Bài t p đ a lí 12 ậ ị Câu 1

D a vào b ng s li u ố ệ ả Đ a đi m t đ trung b ình t đ trung b ình t đ trung b ình ự ị ể

Nhi ệ ộ tháng 1 (oC) 13,3 16,4 19,7 21,3 23,0 25,8 Nhi ệ ộ tháng 7 (oC) 27,0 28,8 29,4 29,2 29,7 27,1 Nhi ệ ộ năm (oC) 21,2 23,5 25,1 25,7 26,8 27,1 t đ t ệ ộ ừ B c vào Nam ắ ổ ổ ệ ộ ủ ừ ình tháng 1 và tháng 7 c a các ồ ị ể ệ t đ c a t ng đ a đi m ể ị t đ trung b ệ ộ ủ đ aị L ng s n ơ ạ Hà n iộ Huế Đà n ngẵ Qui nh nơ Thành ph HCMố a/ Nh n xét s thay đ i nhi ự ậ i thích s thay đ i đó b/ Gi ự ả c/ Tính biên đ nhi ộ d/ Hãy v ẽ đ th th hi n nhi đi m trên ể Câu 2 ng m a, l ng b c h i c a 2 đ a đi m ự ượ ố ệ l Đ a đi m ể D a vào b ng s li u ả ị ố ơ ủ ư ng m a ể ố ng b c

ị L ượ h i (mm) ơ 989 1000 1686 ẩ ị ng m a, l ị ng b c h i và cân b ng m c a 3 đ a ố ơ ủ ằ ẩ

i sao Hu có l i thích t ư ượ L ượ (mm) 1676 Hà n iộ 2868 Huế 1931 Thành ph HCMố a/ Tính cân b ng m c a 3 đ a đi m trên ủ ằ ể b/ So sánh, nh n xét v l ư ượ ề ượ ậ đi m trên ể c/ Gi ả ượ ế ạ ng m a cao ư Câu 3 D a vào b ng s li u ố ệ ả ự Đ a đi m ể ị t đệ ộ t đệ ộ

Nhi trung bình năm (oC) t đệ ộ Nhi i th p t ấ ố tuy t đ i ệ ố (oC) t đệ ộ Nhi i cao t ố tuy t đ i ệ ố (oC) Biên độ t đệ ộ nhi tuy t đ i ệ ố (oC) Nhi t đệ ộ trng bình tháng l nhạ

Nhi trung bình tháng nóng (oC) 28,9 28,9 2,7 13,8 40,1 26,2 ậ ệ Biên độ nhi t đệ ộ trung bình năm(oC) 42,8 12,5 40,0 3,1 ậ t, ch đ m a c a 2 đ a đi m trên. T đó rút ra k t lu n ể 16,4 25,8 ế ộ ư ủ ừ ế ị Hà n iộ 23,5 Thành ph HCMố 27,1 Nh n xét, so sánh ch đ nhi ế ộ v khí h u c a 2 đ a đi m ể ề ậ ủ ị Câu 4 D a vào b ng s li u dân s phân theo nhóm tu i ố ệ n ổ ở ướ ự c ta qua các giai đo n ạ Nhóm tu i (%) ả Năm ổ i) ố T ng s ổ (tri u ng ệ ố ườ 0-14 15-59 60 tr lênở

1979 1989 1999 2009 41,17 38,7 33,5 25,0 52,5 64,4 76,3 85,8 7,0 7,2 8,1 8,9 c ta ể ệ ố c ta s đ n s phát tri n kinh t x c ta 51,3 54,1 58,4 66,1 a/ V biẽ ểu đ trồ òn th hi n qui mô, c c u dân s theo nhóm tu i n ổ ướ ơ ấ i thích c c u dân s n b/ Nh n xét v à gi ố ướ ơ ấ ả ậ ng c c u dân c/ Phân tích nh h ố ế ự ơ ấ ưở ả ể ế ã h i nộ ướ Câu 5

D a vào b ng s li u ố ệ ả ự năm Trong đó T ng di n tích ệ ổ nhiên r ng t ự ừ nhiên R ng t ừ ồ ừ

ự 14,3 11,1 6,8 8,4 9,4 10,3 14,3 11,2 7,2 9,2 10,9 13,1 nhiên n c ta 331 212 km2. c ta qua R ng tr ng 0,0 0,1 0,4 0,8 1,5 2,8 Tính đ che ph r ng c a n ủ ướ ủ ừ ấ ự ướ ộ

nhiên, r ể ệ ự ế ừ ừ ể ệ ộ ổ ự ừng tr ngồ ộ i thích v s bi n đ ng r ng và đ che ph r ng ừ ủ ừ ộ ộ ừ 1943 1976 1983 1990 2000 2008 a/ Di n ệ tích đ t t các năm (%) b/ V ẽ bi u đ th hi n s bi n đ ng t ng di n tích r ng, r ng t ồ và đ che ph ủ c/ Nh n xét,gi ả ậ d/ Nêu h u qu c a s suy gi m r ng ả ủ ự e/ Đ ề xu t bi n pháp b o v r ng ệ ề ự ế ả ệ ừ ậ ấ ả Câu 6

D a vào b ng s li u ố ệ ả ự Vùng ng đô S l Trong đó Dân số ố ượ thị S dân thành ố thị

Thành phố Th xãị

ề ồ ồ ắ

12 18,2 10,6 8,9 4,9 12 17,7 38 9 7 4 7 3 3 5 54 13 8 7 4 4 5 13 Thị tr nấ 597 145 103 87 58 47 42 115 22824 2151 4547 1463 2769 1368 6928 3598 ồ

689 167 118 98 69 54 50 133 c và t ng vùng ừ ỉ ệ ị ủ ả ướ ố dân thành th và t l dân thành th c a các vùng ị ủ c C n ả ướ Trung du mi n núi Đ ng b ng song H ng ằ B c trung b ộ DH Nam trung bộ Tây nguyên Đông nam bộ Đ ng b ng song CL ằ a/ Tính t l ỉ ệ b/ V bi u đ th hiên s ị ẽ ể c/ Nh n xét s phân b các đô th và t l ỉ ệ ậ dân thành th c a c n ồ ể ự ố ị dân thành th c a các vùng ị ủ Câu 7 i HDI c a n c ta ỉ ố hát tri n con ng ể ườ ủ ướ rút ra nh n xét và ậ ả ố ệ i thích ự ả

i l n bi ế ăm) t ch (%) ữ ấ i theo giá so sánh (USD)

1995 65,2 91,8 49,0 1010 0,611 121 2000 67,8 92,0 63,0 1860 0,671 108 2005 72,8 93,5 70,5 3104 0,725 116 i ế ớ ạ

i sao HDI c a n c ta tăng D a vào b ng s li u ch s p gi Tiêu chí Tu i th trung bình (n ổ ọ ng T l ỉ ệ ườ ớ T l nh p h c các c p (%) ậ ọ ỉ ệ GDP/ng ướ Ch s HDI ỉ ố X p h ng HDI trên th gi ế ậ i thích t ả a/ Nh n xét các tiêu chí trên b/ Gi ạ ủ ướ Câu 8

D a vào b ng s li u ố ệ ả ự năm Năm ố ộ ưở ng ố ộ ưở ng T c đ tăng tr GDP T c đ tăng tr GDP

1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 4,8 6,8 6,9 7,1 7,3 7,8 8,4 8,2 8,5 6,3 ình quân các giai đo n 1989-1995, 1995-1998, ng b 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 ạ ưở

ng t năm 1989-2008 ưở ừ ng ng qua các năm 1989, 1992, 1995, ẽ ồ ị ề ệ ố ộ ưở ố ộ ậ ồ ị ể ệ ố ộ ưở -1,8 -3,6 2,3 8,8 7,2 8,3 5,7 2,8 3,6 6,0 a/ Tính t c đ tăng tr ố ộ 1998-2006,2006-2008 b/ V đ th th hi n t c đ tăng tr c/ Nh n xét t c đ tăng tr d/ Hãy v ẽ đ th th hi n t c đ tăng tr 1998, 2000, 2008 Câu 9

T ng di n tích đ t t nhiên ấ ự ệ ổ ấ ệ

ắ ề ộ ả bộ

Di n tích đ t nông nghi p ệ 9420,3 802,6 1423,2 818,4 939,9 1626,9 1248,7 2560,6 ồ nhiên c a c 33115,0 2097,3 9543,4 5153,4 4436,1 5464,1 2360.5 4060,2 ớ di n tích đ t nông nghi p so v i di n tích đ t t ệ ấ ự ệ ấ ủ ả ướ c a t ng vùng so v i c n nhiên và đ t nông ớ ả ướ ủ c c a di n tích t ệ ự ấ

nhiên và di n tích đât nông ồ ể ệ ơ ấ ẽ ể ấ ự ệ ệ

D a vào b ng s li u ố ệ ả ự Vùng c C n ả ướ Đ ng b ng song H ng ồ ằ ồ Trung du mi n núi bb B c trung b Duyên h i năm trung Tây nguyên Đông nam bộ Đ ng b ng song c u long ằ ử a/ Tính t l ỉ ệ ệ n c và t ng vùng ừ b/ Tính t l ỉ ệ ủ ừ nghi pệ c/ V bi u đ th hi n c c u di n tích đ t t nghi pệ b/ Nh n xét ậ và đ a ra k t lu n c n thi ế ậ ầ t ế ư Câu 10 t nam qua các n ả ố ệ 2007 Cho b ng s li u dân s Vi ố ệ Năm Dân s (tri u ng 1981 54,9 1901 13 1989 64,4 2001 76,6 85,17 ố ệ ăm 1956 27,5 ng th hi n s phát tri n dân s n c ta ể ườ ạ t nam. Trong các giai đo n trên giai đo n ố ướ ạ i) ườ a/ Hãy v bi u đ ồ đ ể ệ ự ẽ ể b/ Nh n ậ xét s gia tăng dân s Vi ệ ố ự nh nào tăng nhanh nh t. Ch ng mi ứ ấ Câu 11 t nam. ả ố ệ đ t canh tác trên đ u ng ấ 2009 ầ 1940 0,2 i ườ c a Vi ủ 1960 0,16 ệ 1970 0,15 2000 0,13 2004 0,12 0,11 ấ ầ ườ i D a vào b ng s li u bình quân ự Năm Bình quân đ t canh tác trên đ u ng (ha/ ng

ẽ ể đồ c t th hi n ể ệ ộ trên đ u ng ầ i)ườ a/ Hãy v bi u b/ Nh n xét đ t canh tác ấ c/ Gi c ta gi m ậ i thích nguyên nhân đ t canh tác đ u ng ả i ườ ầ ấ i c a n ườ ủ ướ ả Câu 12 D a vào b ng s li u t su t sinh và t su t t ố ệ ỉ ấ ỉ ấ ử ự ả

T su t t Th i kìờ ỉ ấ ỉ ấ ử

25

1919 1945 1975 1998 2008 c ta 12 12 6,9 5,1 ủ ướ ấ ố ự và t su t gia tăng t T su t sinh (%) 40 40 40 27,8 20,3 t gia tăng dân s t ồ ể ệ ỉ ấ nhiên c a n ẽ ể đ th hi n t su t sinh, t su t t ỉ ấ ử ỉ ấ ự

a/ Hãy tính t suỉ b/ Hãy v bi u nhiên c/ Nh n xét ậ Câu 13 năm ồ ả ệ ệ ố ệ ầ ệ

Dựa vào b ng s li u di n tích tr ng cây công nghi p lâu năm và cây hàng Năm 1970 1980 1985 1990 199 2000 2008 Cây công nghi p lâu năm 172 256 470 657 902 1451 1885 năm và Cây công nghi p h ng năm ệ 210 371 600 542 716 778 806 ẽ ể đ c t th hi n ồ ộ ể ệ di n tích tr ng cây công nghi p hang ệ ồ ệ

ậ ả ự ệ i thích tình hình t ưở ự ả ổ ăng tr ng, s thay đ i c c u di n tích ổ ơ ấ ng nh th nào đ n s phân b cây công ế ự ưở ư ế ố a/ Hãy v bi u cây công nghi p lâu năm ệ b/ Nh n xét và gi c/ Cho biêt s thay đ i trên nh h nghi pệ Câu 14 ự ố ệ

ng l 1981 15,0 1983 17,0 1985 18,2 1989 21,5 1991 22,0 1995 27,6 1999 34,2 2009 36,0 D a vào b ng s li u ả Năm ươ ự ng th c

i) 57,3 76,3 86,5 S n l ả ượ (tri u t n) ệ ấ Dân s (tri ung ố ệ 64,4 ng k t h p th hi n s n l ng l 54,9 ườ ẽ ể đ c t và đ ồ ộ ườ 59,8 ể ệ ả ượ ế ợ 67,7 ươ 73,9 ng th c và ự ố

c ta a/ Hãy v bi u dân s qua các năm b/ Tính bình quân l c/ Nh n xét và gi ả ậ ng th c đ u ng ự ầ ườ ươ i thích v bình quân l ề i (kg/ng ươ i) ườ ng th c đ u ng ự ầ i c a n ườ ủ ướ câu 15

2009 500 D a vào b ng s li u ố ệ ả ự Năm Toàn qu cố Đ ng b ng 1992 349 727 1996 388 854 1014 ồ 1999 448 1012 ình quân l i c a toàn qu c và 1989 332 631 ươ ng th c đ u ng ự ầ ườ ủ ố ằ song c u long ử ồ ị ể ệ song c u long ử ươ ườ i sao bình quân l ng th c c a đ ng b ng cao h n c n 1996 301 517 ằ a/ Hãy v ẽ đ th th hi n b đ ng b ng ồ b/ Nh n xét bình quân l ậ i thích t c/ Gi ả ạ c ơ ả ướ ằ ng th c đ u ng ự ầ ươ i ự ủ ồ Câu 16

ng l 1981 15,0 1983 17,0 1985 18,2 1989 21,5 1991 22,0 1995 27,6 1999 34,2 2009 36,0 Năm ươ ự ng th c

57,3 59,8 i) 76,3 86,5 S n l ả ượ (tri u t n) ệ ấ Dân s (tri ung ố ệ ườ 54,9 a/ D a vào b ng s li u trên hãy tính bình quân l 64,4 ng th c trên đ u ng ố ệ ự ả 67,7 ầ ự 73,9 ườ ủ i c a ươ

i) ướ ng th c ế ả ượ ươ ự , dân s ,ố qua các năm (v kg/ ng ườ ầ i. Gi ình quân l ị ãy v 3 ẽ đ ng th c trên đ u ng ự ươ ườ ng bi u di n v s n l ễ ể i. L y năm g c ườ ấ ng th c đ u ng ự ầ ườ ng l ố 1981 là 100% i thích b ả ươ ự ng th c n c ta b/ T s li u đó h ừ ố ệ bình quân l ươ c/ Nh n xét bình quân l ậ i qua các năm đ u ng ầ ườ Câu 17

D a vào b ng s li u xu t nh p kh u c a Vi ẩ ủ ố ệ ự ấ ả ệ ơ ị t nam qua các năm ( Đ n v %) Nh p kh u ẩ ậ 79,5

ậ Xu t kh u ẩ ấ 20,5 46,6 50,4 44,1 48,7 53,4 49, 6 55,9 51,3 Năm 1980 1 990 1992 1997 2007

ể ấ xu t nh p kh u c a n c ta. a/ Hãy vê bi u đ c t v giá tr xu t nh p kh u c a n ậ ồ ộ ề b/ Thông qua bi u đ này ta nh n xét t l ỉ ệ ồ ể ẩ ủ ướ ậ ấ c ta. ẩ ủ ướ ị ậ Câu 18 ả ươ ng th c đ u ng ự ầ i c a c n ườ ủ ả ướ c đ ng b ng sông ằ ồ ố ệ i) ườ 1999 448 D a vào b ng s li u bình quân l ự C u long (kg/ ng ử Năm Toàn qu cố Đ ng b ng sông C u long 1996 301 517 1012 ồ 1996 388 854 c và ử ồ ị th hi n bình quân l 1989 332 631 ng th c đ u ng ự ầ 1992 349 727 i c a c n ườ ủ ả ướ ươ ể ệ ử c và Đ ng b n ươ ậ ng th c đ u ng ự ầ i c a c n ườ ủ ả ướ ằ g ồ ằ a/ Hãy v ẽ đ th đ ng b ng sông c u long ằ ồ a/ Hãy nh n xét bình quân l sông C u long. ử Câu 19

D a vào b ng s li u ố ệ ả ự Năm S n l 2007 45435 ả ượ ng bi u di n s n l 1994 12476 ễ ả ượ 1996 16962 ng đi n c a n ệ ủ ướ 1998 2001 30801 21694 ậ c ta và đ a ra nh n ư ế ệ ướ i sao s n l c ta c ta tăng ng đi n n 1992 1990 9818 ng đi n 8790 ệ a/ V bi u đ đ ể ồ ườ ẽ ể xét c n thi t (tri u Kwh) ệ ầ b/ Nh n xét s ph ậ i thích t c/ Gi ả ự át tri n s n l ạ ể ả ượ ả ượ ng đi n n ệ ướ Câu 20 ng th c b ố ệ ả ự ình quân theo đ u ng ườ D a vào b ng s li u bình quân l ự Năm Đ ng b ng sông H ng ươ Toàn qu cố ồ i qua các năm ồ ồ ầ ằ Đ ng b ng sông c u ử ằ long 516

300 331 324 348 448 474 631 703 727 1012 1123 244 315 256 346 414 521 1986 1998 1991 1992 1999 2007 ươ ộ ồ ử ng th c đ u ng ự ầ ươ ồ ồ ình c t th hi n bình quân l a/ V bi u đ h ể ệ ẽ ể b ng sông H ng , đ ng b ng sông c u long và c n ằ ồ ằ b/ Nh n xét v bình quân l ườ ủ ề v i Đ ng b ng sông C u long, c a 2 vùng trên so v i c n ằ ớ ng th c đ u ng ườ ủ ồ i c a đ ng ự ầ c (kg/ng i) ườ ả ướ i c a Đ ng b ng sông H ng so ồ ằ c ớ ả ứớ ậ ồ ủ ử Câu 21

D a vào b ng s li u th ng kê năm 2007 ố ệ ự ả ố

2)

i) ệ Dân s ố (tri u ng ệ ườ 8.160 ồ ồ

ắ ả ộ

ế Các vùng kinh t Đông b c b c b ắ ắ ộ Đ ng b ng sông H ng ằ Tây b c b c b ắ ắ ộ B c trung b ộ Duyên h i nam trung b Tây nguyên Đông nam bộ Đ ng b ng sông C u long ử ằ ồ ình c a các vùng ố ộ 14.487 4.648 10.042 8.234 3.210 9.574 16.372 ( đ n v : ng ị ơ ủ ườ i/

t nam ẽ ể ố Vi ệ Di n tích(nghìn km 48 695.3 12 156.0 54 277.99 51 174 45 190.8 56 082.8 23 485 39 569 a/ Hãy tính m t ậ đ dân s trung b km2) b/ V bi u đ th hi n m t đ dân s ồ ể ệ c/ Đ a ư ra nh n xét s phân b trên ự ậ ậ ộ ố Câu 22 D a vào bang s li u ố ệ ự Năm Đi n ( tri u kwh) ệ ệ Than đá(nghìn t n)ấ ả ụ ệ V i l a (tri u mét) 374

1985 1988 1991 1993 1996 1999 2008 Phân hoá h cọ (nghìn t n)ấ 531 500 450 661 965 1120 1450 384 280 225 285 317 356 t nam qua các năm 5700 6860 4000 6300 9823 9097 10111 ệ ủ ồ ị ể ệ ẽ ệ 5230 6955 9307 10928 16962 23060 45435 a/ V các đ th th hi n m t s ngành công nghi p c a Vi ộ ố ng các s n p b/ Nh n xét t c đ tăng tr h m trên ẩ ố ộ ưở ả ậ Câu 23 ị: t đ ng) ỉ ồ 2005 63 219 ự ệ

66 804 92 817 222 840 ị ổ nh kinh t theo giá tr s n ph m ế 1993 40 796 39 472 56 303 136 571 ị ả ẩ ( Đ n vơ 1991 Khu v cự 31 058 Nông lâm thu s n ỷ ả 18 252 Công nghi p và xây d ng 27497 D ch vu 76 707 T ng 3 khu v c ự ồ mi nề th hi n c c u các ngà a/ V bi u đ ể ệ ơ ấ ẽ ể b/ Nh n xét s thay đ i c c u giá tr c a các ngành kinh t ổ ơ ấ ự ậ ị ủ ế Câu 24 i đây ướ ố ệ d M t đ dân s (ng i/ km

2)

ậ ộ ườ ắ ộ ồ ằ

ả ộ

ố 120 1124 190 167 53 378 401 ồ c ta ử ẽ ể ủ ứơ ậ ộ ố Quan sát b ng s li u ả Khu v cự Mi n núi và trung du b c b ề Đ ng b ng sông H ng ồ B c trung b ộ ắ Duyên h i nam trung b Tây nguyên Đông nam bộ Đ ng b ng sông C u long ồ ề ự ậ ộ ố ủ ệ i thích nguyên nhân v s chênh l ch a các vùng ằ a/ Hãy v bi u đ so sánh m t đ dân s các vùng c a n b/ Nh n ậ xét v s chênh l ch m t đ dân s c a các vùng c/ Gi ố ề ự ệ m t đ dân s c ậ ộ ả ủ Câu 25 i đây Quan sát b ng s li u d ả ố ệ ướ

Năm Trong đó chia ra T ng di n tích các ệ ổ lo i cây tr ng ạ ồ Cây l ng th c ự 1990 9 040.0 ươ 7 110.7 Cây công nghi p ệ 1 199.3 Cây tr ng khác ồ 730.0

1998 11 704.8 2 012.5 1 151.7 85 40.6 ồ ổ ệ ờ ì ạ ồ ố ộ ỗ t xu h ề ự hay đ i di n tích cây tr ng trong th i k ậ t trong các lo i cây tr ng cây nào có t c đ tăng nhanh nh t ế ấ ỉ ọ ế ạ ổ ỉ ọ ừ ng thay đ i t tr ng v di n tích t ng lo i cây trong t ng ề ệ ướ ề ệ ừ ạ

a/ Hãy nh n xét v s t b/ Cho bi c/ Tính t tr ng v di n tích các lo i cây trong m i năm đ/ Cho bi năm e/ T đó v bi u đ h ừ ồ ình tròn th hi n t tr ng các lo i cây trên ể ệ ỉ ọ ẽ ể ạ Câu 26 ố ướ i đây, (Đ n v %) ơ ị D a vào b ng th ng kê d ả Lo i hình v n chuy n ể ậ ự ạ Đ ngườ sông Đ ngườ s tắ Đ ngườ bộ Đ ngườ bi nể Đ ngườ hàng không

Kh i l Kh i l khách. 1.3 4.2 80.6 64.4 17.6 22.4 0.1 8.9 0.4 0.1 ố ượ ố ượ ng v n chuy n hàng hoá ể ng v n chuy n hành ể ậ ậ

ng v n chuy n hành khách và hàng ẽ ể đ th hi n c c u kh i l ồ ể ệ ơ ấ ố ượ ậ ể

kh i l Khách ố ượ ỉ ệ ể i thích nguyên nhân d n đ n c c u a/ Hãy v bi u hóa phân theo lo i hạ ình v n t i ậ ả b/ So sánh t l ng v n chuy n hàng hóa và hành ậ b/ Gi ẫ ả ế ơ ấ đó Câu 27 Cho b ng s li u d ả i đây (đ n v %) ơ ị Năm Chia ra ố ệ ướ T ng s ố ổ

Chăn nuôi Tr ng tr t ọ ồ ị

1990 1992 1995 1997 1998 20666.5 41892.6 85507.6 98852.3 107917.3 16393.5 33345.0 66793.8 76858.3 87618.5 3701.0 7500.3 16168.2 19287.0 17551.2 D ch vu nông nghi pệ 572.0 1047.3 2545.6 2707.0 2747.6

ấ ẽ ể đ thích h p nh t th hi n s thay đ i c c u giá tr s n xu t ể ệ ự ổ ơ ấ ị ả ấ ồ ợ

a/ Hãy v bi u nông nghi p ệ b/ Nh n xét s thay đ i v qui mô và c c u ơ ấ ậ ổ ề ự Câu 28 c ta phân theo các châu l c trong ả ệ ấ ẩ c a n ủ ướ ụ Cho b ng sô li u v giá tr xu t nh p kh u ậ ề các năm 1990 và 1997 (tri u đô la M ) ỹ ị ệ 1990 1997 Châu l cụ

Xu t kh u ẩ ấ 2404 1202 25 46. Nh p kh u ẩ ậ 2762 1568 30 52 Xu t kh u ẩ ấ 6017 2207 426 304 Nh p kh u ẩ ậ 9085 1726 305 242 Châu A Châu Au Châu Mĩ Châu Phi và Châu Đ iạ ngươ d

c ta ồ ể hi n r nh t c c u xu t kh u và nh p kh u c a n ẩ ủ ướ ấ ơ ấ ẩ ấ ậ ẽ ể ự c ta a/ V bi u đ th ệ ỏ phân theo khu v c châu l c ụ b/ Qua bi u đ nh n xét giá ồ ể ậ tr xu t nh p kh u c a n ậ ẩ ủ ướ ấ ị

Câu 29 D a vào b ng s li u v di n tích các lo i cây tr ng ( ề ệ ạ ồ ự Năm ả T ng s Đ n ơ v : nghìn ha) ị Chia ra ố ệ ố ổ Cây lâu năm Cây hàng năm T ng s T ng s ổ ố ổ ố

Cây khác Cây khác Trong đó Cây ăn quả

716.5 1540.0 Cây công nghi p ệ 477.6 1107.0 217.7 385.1 21.2 52.9 1985 1996 7840.3 9486.1 Trong đó Cây công nghi p ệ 600.7 694.3 406.7 574.3 8556.8 11031.1 ậ ồ ự Cây l ngươ th cự 6833.6 8271.5 đ i di n tích gieo tr ng ệ ổ ố ộ ồ ỗ ổ ng thay đ i di n tích cây tr ng trên ồ ệ di n t ồ ữ ình tròn th hi n t l ể ệ ỉ ệ ệ ích gieo tr ng các năm ồ a/ Hãy nh n xét s thay b/ trong các cây trên, cây nào có t c đ tăng nhanh ch t ấ c/ Tính di n tích cây tr ng m i năm ệ t xu h d/ Cho bi ướ ế e/ T ừ đó v bi u đ n a h ẽ ể trên Câu 30 c ta năm 1999 và 2005 ố ệ ổ ủ ứơ ơ ấ ả D a vào b ng s li u C c u dân s theo nhóm tu i c a n ự Năm ố 1999 2005

27.0 64.0 9.0 ừ ừ ừ ẽ ể ố ố T 0 đ n 14 tu i ổ ế T 15 đ n 59 tu i ổ ế T 6 tu i tr lên ổ ở o nhóm tu i c a n c ta a/ Hãy v bi u đ th hi n c c u dân s the ổ ủ ứớ b/ Nh n ậ xét v s thay đ i c c u dân s theo nhóm tu i qua các năm ổ thay đ i trên i thích nguyên nhân c/ D a ự vào ki n th c đ ổ ả 33.5 58.4 8.1 ồ ể ệ ơ ấ ổ ơ ấ ứ ã h c hãy gi ọ ề ự ế Câu 31 ị i trên tháng c a các vùng (đ n v : ủ ơ ậ ự ườ ố ệ đ u ng ầ

ồ ồ ắ ả ộ

ử 2005 379.9 265.7 448.2 317.1 414.9 390.2 833.0 471.1 484.4 1999 210.0 210.0 280,3 212,4 252.8 344.7 528.8 342.1 295.0 ậ ẽ ể ể ệ ồ c t th hi n thu nh p bình quân ộ đ u ng ầ ườ ữ i trên tháng gi a

D a vào b ng s li u Thu nh p bình quân ả nghìn đ ng)ồ Vùng Đông b cắ Tây b cắ Đ ng b ng sông H ng ằ B c trung b ộ Duyên h i nam trung b Tây nguyên Đông nam bộ Đ ng b ng sông c u long ồ ằ c C n ả ứơ a/ Hãy v bi u đ các vùng b/ So sánh và nh n xét m c thu nh p bình quân i/ tháng gi a các ứ ậ ậ đ u ng ầ ươ ữ

vùng qua các năm Câu 32 ố ệ c c u các lo i đ t năm 2005 (đ n v %) ạ ấ ơ ấ ơ ị

ự ấ ấ ấ ấ c ta ẽ ề đ trồ òn th hi n ề ệ t l 28,4 5,2 6 30,4 di n tích đ t nông nghi p c a n ỉ ệ ệ ấ ệ ủ ướ ậ D a vào b ng s li u ả Đ t nông nghi p ệ Đ t lâm nghi p ệ Đ t chuyên dùng ư s d ng Đ t ch a ử ụ a/ Hãy v bi u b/ Nh n xét c c u trên c/ Cho bi t xu h ng thay đ i c c u các lo i đ t trên ơ ấ ướ ế ổ ơ ấ ạ ấ