ứ
ơ
ươ
ấ ữ ơ ng 3. H p ch t h u c có ch a Nit
ể [1]. Hãy cho bi
ợ đúng?
ế ơ ủ ơ ủ
ủ
ỳ
ứ ế ử
Ch t phát bi u nào sau đây ớ A. Tính baz c a anilin l n h n c a benzyl amin ơ ề ượ c coi là amin th m B. Benzyl amin và anilin đ u đ ơ ủ ớ C. Tính tan c a benzyl amin l n h n c a anilin ổ ề D. Dd benzyl amin và anilin đ u đ i màu qu tím sang xanh. ậ t có bao nhiêu amin b c III có công th c phân t
là C
5H13N?
[2]. Hãy cho bi
A. 3 B. 4 C. 2 D. 5 ế ứ đúng ?
[3]. Hãy cho bi A. CH5N t công th c nào sau đây B. CH4N C. CH6N ứ ử ố ượ ủ Trong phân t X, % kh i l D. CH7N ng c a N là 13,08%. X có bao ứ ứ ấ ạ ơ [4]. Amin đ n ch c X có ch a vòng benzen. nhiêu công th c c u t o?
C. 6 D. 3 A. 4
B. 5 không đúng? [5]. Phát bi u nào sau đây ử
ế ớ cacbon liên k t v i nhóm amin ế
ố ệ ượ ằ ệ ồ ở
ng đ ng phân. ơ ể ặ
ứ ế
7H9N
ể ậ ủ ậ ủ A. B c c a amin là b c c a các nguyên t ủ ằ ượ ạ c t o thành b ng cách thay th H c a amoniac b ng g c hiđrocacbon B. Amin đ ắ ầ ử ừ cacbon tr lên thì b t đ u xu t hi n hi n t hai nguyên t C. Amin có t ố ộ D. Tùy thu c vào g c hiđrocacbon mà có th phân bi [6]. Hãy cho bi
ấ ệ ượ c amin no, không no ho c th m t đ ử ơ t có bao nhiêu amin th m có công th c phân t là C C. 2 A. 5 D. 3 B. 4
ấ ự ắ ế ề ầ ớ [7]. Cho các ch t sau:(1) propan1amin; (2) propan2amin; (3) Nmetyl etanamin ; (4) N,NĐimetyl metanamin. S s p x p nào đúng v i chi u tăng d n nhi
A. (4) < (3) < (2) < (1) C. (1) < (2) < (3) < (4) ấ ủ ệ ộ t đ sôi c a các ch t đó? B. (4) < (2) < (1) < (3) D. (1) < (2) < (4) < (3) ự ắ ế ề ớ
ủ ấ
ầ ấ [8]. Có các ch t sau: (1) metyl amin ; (2) anilin; (3) benzyl amin. S s p x p nào đúng v i chi u tăng d n ề ộ v đ tan c a các ch t đó? A. (1) < (3) < (2) D. (3) < (2) < (1) C. (2) < (3) < (1) B. (2) < (1) < (3) ự ắ ế ấ
ơ ủ ấ ớ [9]. Cho các ch t sau: (1) amoniac, (2) anilin, (3) etyl amin, (4) đimetyl amin. S s p x p nào đúng v i chi u tăng d n tính baz c a các ch t đó?
ề ầ A. (2) < (1) < (4) < (3) B. (2) < (1) < (3) < (4) C. (2) < (3) < (4) < (1) D. (1) < (2) < (3) < (4) ắ
ơ ủ ề ầ ế [10]. Cho các amin sau: (1) C6H5NH2; (2) C6H5NHCH3; (3) pCH3C6H4NH2; (4) C6H5CH2NH2. S p x p theo chi u tăng d n tính baz c a các amin.
B. (1) < (4) < (2) < (3) C. (1) < (3) < (4) < (2) D. (4) < (3) < (2) < (1) ấ ụ ớ
ừ 3NH2; CH3NH3Cl, C6H5NH2, NaOH và C6H5NH3Cl tác d ng v i nhau theo t ng ả ứ A. (1) < (3) < (2) < (4) [11]. Có các ch t sau: CH ả đôi m t. ộ S c p x y ra ph n ng là: ố ặ
A. 2 B. 4 C. 5 D. 3 ớ ế ự ắ ơ
6H5NH2 ; (2)C2H5NH2 ; (3)(C6H5)2NH ;(4) (CH3)2NH ;
ế ấ [12]. S s p x p nào sau đây đúng v i tính baz : (1)C (5) NH3. A. (5) > (4) > (1) > (2) > (3) B. (4) > (2) > (5) > (1) > (3) C.(2) > (4) > (5) > (3) > (1) D.(4) > (2) > (5) > (3) > (1) [13]. Hãy cho bi t anilin và metyl amin có tính ch t chung nào sau đây? ố ụ ớ
ướ ườ ạ ố ơ ạ t trong n ng baz m nh.
ể
ị ề ạ ụ ớ
2
ề ạ A. Đ u t o mu i amoni khi tác d ng v i dd HCl ề c và t o dd có môi tr B. Đ u tan t ỳ C. Dung d ch đ u làm qu tím chuy n sang màu xanh D. Đ u t o k t t a khi cho tác d ng v i dung d ch Br ề ế ủ ị ị [14]. Cho các dung d ch sau: (1) etyl amin; (2) đimetyl amin; (3) amoniac; (4) benzyl amin; (5) anilin.
ị ể ổ S dung d ch có th đ i màu qu tím sang xanh?
C. 2 ờ ế D. 5 ấ c nghi ng là phenyl amoni clorua. Hãy cho bi t hóa ch t nào có th s ể ử hóa ch t đã m đ ị ị
3
ị 3, dung d ch NaCl ị ỳ ố B. 4 A. 3 ờ ượ ấ ộ ọ [15]. M t l ụ ấ ọ ể hóa ch t đó. d ng đ xác đ nh l ị A. dung d ch NaOH, dung d ch NH ị C. dung d ch AgNO ụ ư ượ ứ ộ ơ ớ ị ị B. dung d ch AgNO ị D. dung d ch NaOH, dung d ch HCl ị 3 d thu đ c 10,7 gam
ị 3, dung d ch NaOH ứ [16]. Cho dung d ch ch a 9,3 gam m t amin đ n ch c tác d ng v i dung d ch FeCl ế ủ V y amin đó là: ậ k t t a. A. C2H7N C. C3H9N ụ D. CH5N ơ ượ ố ế
3 loãng thu đ
c mu i amoni Y trong đó nit chi m 22,95% ơ ậ ứ ng. V y công th c phân t B. C4H11N ớ ử ủ c a amin là :
B. C4H11N D. C3H9N ứ [17]. Cho amin đ n ch c X tác d ng v i HNO ề ố ượ v kh i l A. CH5N ể ứ ị C. C2H7N ứ ơ ồ ầ ộ ị
ứ ủ ị [18]. Đ trung hoà 100,0 gam dung d ch ch a amin X đ n ch c n ng đ 4,72% c n 100,0 ml dung d ch HCl 0,8M. Xác đ nh công th c c a amin X?
C. C3H9N D. C3H7N A. C6H7N ả ứ B. C2H7N ả [19]. Ph n ng nào sau đây không x y ra?
A. C6H5NH3Cl + CH3NH2 B. C6H5NH3Cl + NH3 C. CH3NH3Cl + NH3 D. C6H5NH3Cl +
ụ ớ ượ ứ ố ố c mu i Y có công th c là RNH
2Cl. Trong mu i Y, clo
ơ ề ế ứ ấ ạ AgNO3 ứ [20]. Amin X đ n ch c. X tác d ng v i HCl thu đ ố ượ chi m 32,42% v kh i l ng. Hãy cho bi t X có bao nhiêu công th c c u t o?
B. 2 C. 3 D. 4 ế A. 5 ể ứ ồ ầ ơ ộ ị ị
ứ ủ ậ ứ [21]. Đ trung hòa 100,0 gam dung d ch ch a amin X đ n ch c n ng đ 7,2% c n dùng 100,0 ml dung d ch H2SO4 0,8M. V y công th c c a amin X là :
A. C3H9N B. C4H11N C. C2H7N D. CH5N ị ị ơ ứ ồ
ả ứ ấ ắ ứ ủ ạ ộ [22]. Cho 100 ml dung d ch amin X đ n ch c n ng đ 1M vào 100 ml dung d ch HCl 0,8M, sau đó cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ
ị A. C3H9N ầ c 6,52 gam ch t r n khan. V y công th c c a amin ban đ u là: D. C2H7N ụ ậ C. CH5N ơ ượ ố c mu i amoni trong đó ề ế ỏ ớ ứ ứ ặ ng. Có bao nhiêu c p X, Y th a mãn?
A. 5 C. 4 D. 2 ứ ế ế ơ ợ
ỗ ậ ể ầ ị ị
ượ ụ ơ ớ
ế ủ ố ế ượ ư ụ ớ D. C2H7N và C3H9N ứ c mu i Y có công th c t X có bao nhiêu c a gam k t t a. Hãy cho bi
3 d thu đ
ấ ạ
ượ B. C6H7N ơ [23]. Cho axit cacboxylic no, đ n ch c X tác d ng v i amin no, đ n ch c Y thu đ ố ượ cacbon chi m 36,59% v kh i l B. 3 ồ ứ [24]. Đ trung hòa dung d ch ch a 14,9 gam h n h p hai amin no, đ n ch c k ti p nhau trong dãy đ ng ứ ủ ẳ 2SO4 0,75M. V y công th c c a hai amin là: đ ng c n 200,0 ml dung d ch H B. C3H9N và C4H11N A. C4H11N và C5H13N C. CH5N và C2H7N ứ ứ [25]. Amin X đ n ch c có ch a vòng benzen. Khi cho X tác d ng v i HCl thu đ là RNH3Cl. Cho a gam Y tác d ng v i AgNO ồ đ ng phân c u t o? A. 5 D. 4 B. 3 ệ ượ ượ ả ư ng nào sau đây đ c mô t C. 3 ch a đúng? [26]. Hãy cho bi ế ủ ấ ắ ị
ấ ồ ế t hi n t ị ị
ớ ấ ỳ ỳ ị
ả ứ ữ ấ ắ A. Cho dung d ch NaOH vào dung d ch phenyl amoniclorua th y có k t t a tr ng. ầ B. Cho dung d ch HCl vào anilin, ban đ u tách l p sau đó đ ng nh t. C. Nhúng qu tím vào dung d ch benzyl amin, th y qu tím chuy n màu xanh D. Ph n ng gi a khí metylamin và khí hiđro clorua làm xu t hi n "khói tr ng" ứ ụ ồ ồ ợ
ượ ể ệ ừ ủ ớ ơ ị ị ố Th tích dung d ch HCl đã dùng là: ạ [27]. Cho 20,0 gam h n h p g m ba amin đ n ch c, tác d ng v a đ v i dung d ch HCl 1M, r i cô c n ể dung d ch thì thu đ
C. 320 ml ị A. 360 ml ơ ứ D. 180 ml 3Cl. Cho 3,26 gam Y ụ ị ứ ứ ủ [28]. Cho amin đ n ch c X tác d ng v i HCl thu đ tác d ng v i dung d ch AgNO ượ c mu i Y có công th c là RNH ế ủ V y công th c c a amin là: ỗ ợ ỗ c 31,68 gam h n h p mu i. B. 240 ml ớ c 5,74 gam k t t a.
ụ ượ 3 thu đ B. C6H7N ố ậ C. C2H7N D. C3H7N ớ A. C3H9N
2
ừ ủ ớ ứ ụ ơ ượ ủ ậ ố c 9,55 gam mu i. V y CTPT c a X
[29]. Cho 0,1 mol amin đ n ch c X tác d ng v a đ v i HCl thu đ là :
B. C6H7N A. CH5N ợ ấ ứ ử ớ ượ là C
4H11N. Khi cho X tác d ng v i HNO ứ
D. C2H7N 2 trong HCl, thu đ ử ượ C. C3H9N ụ c ch t h u c Y ấ ữ ơ 1 có công th c phân t là C ấ c ch t Y 4H8O. Y1 không ả ứ [30]. H p ch t X có công th c phân t ử ứ là C có công th c phân t ạ có ph n ng tráng b c. V y tên g i c a X là:
4H10O. Oxi hóa Y thu đ ọ ủ ậ A. 2Metyl propan1amin B. Butan1amin
C. 2Metyl propan2amin D. Butan2amin
3NH2 + HNO2; (2) (CH3)3N + HNO2; (3) C6H5NH2 + Br2;
ế t có bao nhiêu p ứ
ả ứ [31]. Cho các ph n ng sau: (1) CH (4) C6H5CH2NH2 + Br2; (5) C6H5CH2NH2 + HNO2; (6) C6H5NH2 + HNO2.Hãy cho bi ả x y ra? A. 6 B. 3 ượ ứ D. 5 ử ụ ớ
2 trong HCl thu đ
C. 4 c ancol Y có công th c phân t là C
4H10O. V y Xậ
[32]. Cho amin X tác d ng v i HNO có bao nhiêu CTCT?
B. 5 C. 3 D. 6 ướ ươ i đây là đúng? ng trình hóa h c nào d A. 4 [33]. Ph
+Cl + 2H2O +Cl + 2H2O
ọ A. C6H5NH2 + HNO2 C6H5OH + N2 + H2O B. C6H5NH2 + HNO2 + HCl C6H5NH2 C. C2H5NH2 + HNO2 + HCl C2H5NH2 D. C2H5NH2 + HNO3 C2H5OH + N2O + H2O ứ ử ở ạ ớ l nh, sau đó nâng nhi ấ ữ ơ là C ứ
2 trong HCl ụ
ử ớ c ch t h u c Y có công th c phân t ụ 7H9N tác d ng v i HNO là C ệ t 7H8O. Y tác d ng v i NaOH. X có bao nhiêu công
[34]. Cho amin X có công th c phân t ộ ượ đ thu đ ứ ấ ạ th c c u t o? A. 2 ớ ử ượ ẩ D. 3 ả C. 5 ụ 3H9N tác d ng v i CH là C
3I thu đ
ậ c amin s n ph m có b c
[35]. Khi cho các amin có công th c phân t cao h n amin ban đ u. t có bao nhiêu amin th a mãn?
B. 4 ứ ầ Hãy cho bi ế B. 2 ơ A. 1 D. 3 ơ ồ ứ ấ ạ ậ [36]. Cho s đ sau: amin X X
A. 4 ớ ỏ C. 4 1 C5H13N (b c III). X có bao nhiêu công th c c u t o? C. 3 ậ ượ ứ ử c amin Y b c III có công th c phân t ư 3I d thu đ D. 2 là C
4H11N. X có bao
B. 1 ụ [37]. Cho amin X tác d ng v i CH ứ ấ ạ nhiêu công th c c u t o?
A. 1 ớ ượ C. 3 ụ ậ là C
2H7N. Cho X tác d ng v i CH
ư 3I d thu đ D. 4 c amin Y b c III có
B. 2 ử ứ [38]. Amin X có công th c phân t CTPT là C3H9N. V y X là:
B. trimetyl amin ậ A. đimetyl amin ệ ấ ỏ ử ụ ố t các ch t l ng là: anilin, benzen và stiren, ng ể [39]. Đ phân bi
B. HNO2/HCl ị A. dung d ch HCl ấ ữ ơ ử
C. etyl amin ườ ẩ ỳ C. qu tím m ứ là C ế ượ ế ủ ứ ử D. isopropyl amin ử i ta s d ng thu c th nào sau đây? ị 2 D. dung d ch Br ụ ớ 8H11N. Khi cho X tác d ng v i Br 2 ứ ấ ạ t X có bao nhiêu công th c c u t o ứ c k t t a Y có công th c phân t
8H8NBr3. Hãy cho bi
là C [40]. Ch t h u c X có ch a vòng benzen và có công th c phân t (dd) thu đ ?
A. 6 B. 5 C. 3 D. 4 ấ
[41]. Cho các ch t sau: (1) NMetyl anilin, (2) pMetyl anilin, (3) benzyl amin, (4) phenyl amoni clorua, (5) ữ N,NĐimetyl anilin. Nh ng ch t tác d ng v i Br
2 (dd) cho k t t a tr ng là:
ế ủ ắ C. (1), (3), (4) D. (2), (3), (4) ả ế ớ ụ ấ B. (2), (3), (5) t ph n ng nào sau đây không x y ra? A. (1), (2), (5) [42]. Hãy cho bi
ả ứ A. CH3C6H4NH2 + Br2 ấ ắ ụ 7H9N tác d ng v i dd Br
A. 2 D. C6H5NH2 + Br2 ế ủ 2 cho k t t a tr ng? D. 4 B. C6H5CH2NH2 + Br2 C. C6H5NHCH3 + Br2. ớ ứ [43]. Có bao nhiêu ch t có ch a vòng benzen và có CTPT là C C. 5 B. 3 ộ ườ ượ ư ạ i ta thu đ ự ụ ị ế ủ ứ ượ ị ấ [44]. Khi ch ng c t nh a than đá, ng benzen (dung d ch X). S c khí hiđroclorua vào 100 ml dung d ch X thì thu đ c m t phân đo n ch a phenol và anilin hoà tan trong ỏ ừ ừ t c 1,295 gam k t t a. Nh t
ế ừ ế ị ủ ậ ồ
ướ n ướ n A. 0,20M và 0,20M D. 0,10M và 0,10M ượ ứ ơ
2; 2,025 gam H2O và 0,28 lít N2 (đktc). V yậ
c 1,68 lít CO ử ủ
C. C6H7N ấ ố
ấ ị ắ c brom vào 100 ml dung d ch X và l c kĩ cho đ n khi ng ng m t màu brom thì h t 300 gam dung d ch ị ộ c brom 3,2 %. V y n ng đ mol c a anilin và phenol trong dung d ch A là: C. 0,15M và 0,10M B. 0,10M và 0,05M ố [45]. Đ t cháy hoàn toàn amin đ n ch c X thu đ ứ công th c phân t c a amin là: A. C3H9N ợ ỗ ượ ợ ị ợ c 105 ml h n h p khí g m CO ị ộ ỗ ế ụ ậ
D. C2H7N B. CH5N ỗ ả ứ ư ồ ớ ượ Đ t cháy hoàn toàn 100 ml h n ng ph n ng). 2 (l y d so v i l [46]. H n h p X g m m t amin và O ỗ ơ ướ ồ ợ 2SO4 2 và N2. Cho h n h p khí qua dung d ch H c, O h p X thu đ 2, h i n ứ ủ ấ ặ ấ ặ đ c th y còn 91 ml. Ti p t c cho qua dung d ch KOH đ c th y còn 83 ml. V y công th c c a amin đã cho là:
C. C2H7N D. C4H12N2 ẩ A. CH5N ố ồ c s n ph m cháy g m CO
2, H2O và khí N2 trong đó,
ứ ứ ủ
B. C3H9N ượ ả ơ ậ 2 : H2O là 2 : 3. V y công th c c a amin X là: B. C3H9N ơ C. C2H7N ẩ ượ ả ứ ồ ơ ướ D. CH5N c và N
2, h i n
2 trong đó
ể ậ ả ẩ c s n ph m cháy g m CO ứ ủ
[48]. Đ t cháy hoàn toàn amin no đ n ch c thu đ N2 chi m 6,25% th tích s n ph m cháy. V y công th c c a amin là: B. C3H9N C. CH5N D. C2H7N ứ ẩ ộ ơ ồ c s n ph m cháy g m CO
2, H2O và N2 trong đó theo
ử ủ ứ [49]. Đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c thu đ ỉ ệ t l ượ ả c a X là:
ậ 2 : H2O = 6 : 7. V y công th c phân t B. C3H7N C. C6H7N D. C2H7N [47]. Đ t cháy hoàn toàn amin no, đ n ch c X thu đ ỷ ệ mol CO l t A. C6H7N ố ế A. C4H11N ố mol CO A. C3H9N ố ượ
2; c mol H2O và t mol N2. Trong đó c = a + b + t.
ế ẳ ộ [50]. Đ t cháy hoàn toàn a mol amin X thu đ ể Hãy cho bi c b mol CO ồ t X có th thu c dãy đ ng đ ng nào sau đây? ị D. amin d vòng ồ ỷ ệ l mol 2 : 9. Đ t cháy hoàn toàn amin b ng O
2 có t ư
ặ ị C. amin không no ố ố ớ ỷ ậ kh i so v i H ằ 2 sau đó ứ ủ 2 là 15,2. V y công th c c a B. amin th m ơ A. amin no ỗ ợ ứ ơ [51]. H n h p X g m amin đ n ch c và O ẩ ả s n ph m cháy qua dung d ch NaOH đ c, d , khí thoát ra có t amin là:
B. C2H5N D. C2H7N C. CH5N ả ứ ế ộ ơ
D. C2H7N B. C3H9N C. CH5N A. C3H9N ứ ố [52]. Đ t cháy hoàn toàn 6,2 gam m t amin no, đ n ch c ph i dùng h t 10,08 lít khí oxi (đktc). Công th c ủ c a amin đó là : A. C4H11N ả ứ [53]. Ph n ng nào sau đây đúng?
A. CH3NH2 + C6H5Cl fi C 6H5NH2 + CH3Cl C. CH3Cl + NH4Cl fi CH 3NH3Cl + HCl B. CH3Cl + 2NH3 fi CH 3NH2 + NH4Cl D. CH3Cl + NH3 fi CH 3NH3Cl ế ấ t dãy hóa ch t ị ỳ ị ị ệ t các dung d ch đó? ị 3, dung d ch NaOH
2
ỳ ị
2
B. qu tím, dung d ch AgNO D. phenol phtalein, qu tím, dung d ch Br
3, dung d ch Br ị 2 ụ
ỳ ỳ ể ấ ừ ỉ ầ ụ ấ ề hh benzen, anilin và phenol ta ch c n dùng các hoá ch t ( d ng c , đi u ị [54]. Có các dung d ch sau: phenol, anilin, phenyl amoni clorua, natri phenolat. Hãy cho bi ể ử ụ ể nào sau đây có th s d ng đ phân bi ị A. qu tím, dung d ch AgNO ị C. qu tím, dung d ch HCl, dung d ch Br ừ ầ ủ ị
2 và khí CO2
ị ị
2 và khí CO2
2 B. dung d ch NaOH, dung d ch HCl và khí CO 2 D. dung d ch NaOH, dung d ch NaCl và khí CO
ệ A. dung d ch NaOH, dung d ch Br C. dung d ch HCl, dung d ch Br ươ ứ ấ ớ → X1 → X2 → anilin. Hãy cho bi
1, X2 t
ng ng v i dãy ch t nào sau ị ị t Xế
[55]. Đ tách riêng t ng ch t t ệ ki n thí nghi m đ y đ ) là: ị ị ị ơ ồ [56]. Cho s đ sau : benzen đây?
ử ợ ế ằ ố i ta đi u ch anilin b ng cách nitro hóa 500gam benzen r i kh h p ch t nitro sinh ra. Kh i ấ ủ [57]. Ng ượ l c là bao nhiêu, bi B. phenyl clorua, phenyl amoni clorua D. nitrobenzen, benzyl clorua ấ ồ t hi u su t c a quá trình là 78%?
A. phenyl clorua, nitro benzen C. nitro benzen, phenyl clorua, ề ườ ượ ng anilin thu đ A. 362,7 gam ệ ế B. 346,7 gam C. 463,4 gam D. 465,0 gam
4
ừ ườ ố ượ ế ề ạ i ta ti n hành đi u ch benzyl amin qua m t s giai đo n. Tính kh i l ượ ộ ố ệ ế ầ ườ ủ ấ ng benzyl ả ứ i ta dùng 500,0 gam toluen và hi u su t chung c a quá trình ph n ng c n u ban đ u ng
[58]. T toluen ng ế amin thu đ ạ đ t 73,6%. A. 428 gam B. 464 gam C. 452 gam D. 416 gam ấ ố ị
ỳ [59]. Cho các ch t sau: (1) metyl amin; (2) Glyxin; (3) Lysin; (4) axit Glutamic; (5) Glutamin. S dung d ch làm qu tím hóa xanh là:
A. 4 C. 3 D. 5 ủ ế ủ ạ [60]. D ng t n t
3)COOH
B. 2 i ch y u c a axit glutamic là: 3)COOH 3)COO B. HOOCCH2CH2CH(NH+ D. OOCCH2CH2CH(NH2)COO ố ầ ượ ng các nguyên t C, H, O, N l n l t là 32,00%, 6,67% 42,66%, 18,67%. ứ ấ ạ ủ ồ ạ A. OOCCH2CH2CH(NH+ C. HOOCCH2CH2CH(NH+ ố ượ [61]. Aminoaxit X có % kh i l V y công th c c u t o c a X là:
ậ A. CH3CH(NH2)COOH B. H2N(CH2)2COOH C. H2NCH2COOH D. H2N(CH2)3COOH ế ứ ử là C
4H9O2N?
[62]. Hãy cho bi
t có bao nhiêu amino axit có công th c phân t C. 3 B. 5 D. 4 A. 2 ứ ở ế ớ ố 2 và 1 nhóm COOH liên k t v i g c hiđrocacbon no, m ch h . ử ế ố ượ ế ạ ứ ấ ạ [63]. Amino axit X có ch a 1 nhóm NH ề Trong phân t X, cacbon chi m 46,6% v kh i l t X có bao nhiêu công th c c u t o?
D. 5 A. 4 ng. Hãy cho bi C. 3 B. 6 ề ướ i dây v aminoaxit là không đúng?
ợ ể ấ ả ơ
ử ạ ưỡ
3N+RCOO)
ấ 2NRCOOH) còn có d ng ion l ờ ứ ợ ự ng c c (H ch a đ ng th i nhóm amino và nhóm cacboxyl
ạ ử ứ ồ ướ ế ạ ị
ế ể [64]. Phát bi u nào d 2NCOOH là aminoaxit đ n gi n nh t A. H p ch t H (H B. Aminoaxit ngoài d ng phân t ấ ữ ơ ạ C. Aminoaxit là h p ch t h u c t p ch c, phân t ấ ắ ố t trong n D. Amino axit là các ch t r n, k t tinh, tan t ệ ượ ỳ t đ t dùng qu tím có th phân bi [65]. Hãy cho bi
ọ ị c và t o dung d ch có v ng t. ị c dãy các dung d ch nào sau đây ? B. Glyxin, Valin, axit Glutamic D. Glyxin, Lysin, axit Glutamic A. Glyxin, Alanin, Lysin C. Alanin, axit Glutamic, Valin. ồ ạ ủ ế ủ ạ [66]. D ng t n t
B. H3N+CH2CH2CH2CH2CH(NH3 )COO + D. H3N+CH2CH2CH2CH2CH(NH2)COO i ch y u c a axit lysin là: A. H2NCH2CH2CH2CH2 CH(NH+ 3)COO C. H2NCH2CH2CH2CH2CH(NH2)COOH ư ớ ố ượ
ụ ừ ủ ượ ụ ậ [67]. Cho 10,3 gam aminoaxit X tác d ng v i HCl d thu đ ớ amino axit X tác d ng v i NaOH (v a đ ) thu đ c 12,5 gam mu i. ặ c 13,95 gam mu i. M t khác, cho 10,3 gam ứ ủ ố V y công th c c a aminoaxit là:
A. H2NC3H6COOH C. H2NC2H4COOH B. H2N(CH2)4CH(NH2)COOH D. HOOC(CH2)2CH(NH2)COOH ừ ủ ớ
ừ ủ ớ ượ ậ ị ượ ạ ẩ ị ị ị ố c mu i Y. Y c dung d ch Z. Cô c n c n th n dung d ch Z ụ ượ ứ ủ ố ụ [68]. Cho amino axit X tác d ng v a đ v i 16,6 ml dung d ch HCl 20% (d = 1,1 g/ml) thu đ tác d ng v a đ v i 400 ml dung d ch NaOH 0,5M thu đ thu đ c 15,55 gam mu i khan. Công th c c a X là : H2NC3H4 A. H2NC2H4COOH B. H2NCH2COOH C. H2NC3H6COOH D.
ồ ỳ ỳ ị COOH [69]. Nhúng qu tím vào dung d ch nào sau đây, qu tím có màu h ng:
A. ClH3NCH2CH2COOH B. H2NCH2COONa C. H2NCH2CH(NH2)COOH D. CH3CH(NH2)
ị c ch t h u c ụ ấ ữ ơ ụ ể ị
COOH ấ ữ ơ ượ ừ ủ ớ [70]. Cho 0,1 mol aamino axit X tác d ng v a đ v i 100 ml dung d ch HCl 1,0M thu đ ừ ủ ớ ả ứ ị ầ Y. Đ tác d ng v a đ v i ch t h u c Y c n 200 ml dung d ch NaOH 1,0M và dung d ch sau ph n ng ậ ố ch a 15,55 gam mu i. V y công th c c a ứ ủ aamino axit X là :
ứ A. H2NCH2CH2COOH C. H2NCH2COOH ồ ộ ừ
ị ả ứ ạ ị B. CH3CH(NH2)COOH D. HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH ủ ớ ố ượ ậ ụ c 2,22 gam mu i khan. ị [71]. Cho 100,0 ml dung d ch aminoaxit X n ng đ 0,2M tác d ng v a đ v i 80,0 ml dung d ch NaOH ứ ủ 0,25M, đun nóng. Sau ph n ng cô c n dung d ch thì thu đ V y công th c c a amino axit là:
H2NC3H4 A. H2NC2H4COOH B. H2NC3H6COOH C. H2NCH2COOH D.
ứ ừ
ượ ố ư ạ ị c 8,88 gam mu i Y. M t khác, cho ủ ớ ụ m gam X tác d ng v a đ v i ẩ m gam X tác d ng v i dung d ch HCl d , cô c n c n ụ ậ c 10,04 gam mu i Z. V y công th c c a X là: H2NC3H4 COOH [72]. Cho amino axit X (ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl). Cho ớ NaOH, thu đ ậ ượ ị th n dung d ch thu đ A. H2NC2H4COOH ặ ố B. H2NC3H6COOH ứ ủ C. H2NCH2COOH D.
ụ ớ ố ấ ả 3, HNO2, NaOH, CH3OH/HCl khan. S ch t ph n COOH [73]. Cho axit aminoaxetic tác d ng v i: Na, HCl, CaCO ứ
ớ ng v i axit amino axetic là: A. 5 B. 6 C. 4 D. 3 ả ứ ủ ớ ừ ặ ứ 2SO4 ho c 0,01 mol NaOH. Công th c ủ ạ
[74]. Cho 0,01 mol aminoaxit X ph n ng v a đ v i 0,01 mol H chung c a X có d ng: A. (H2N)2RCOOH B. H2NRCOOH ụ ớ ị
C. H2NR(COOH)2 ượ ả ứ ị ừ ủ ớ ế ầ ứ ấ ể ị D. (H2N)2R(COOH)2 ấ c dung d ch X có ch a 28,75 gam ch t ị t c n bao nhiêu ml dung d ch NaOH 1M đ ph n ng v a đ v i các ch t trong dung d ch [75]. Cho 0,2 mol alanin tác d ng v i 200 ml dung d ch HCl thu đ tan. Hãy cho bi X?
A. 100 ml C. 500 ml ố
ừ ủ ớ ợ ụ ượ ỗ ừ ủ ớ ng v a đ v i 0,3 mol NaOH thu đ ố c h n h p mu i Z có kh i l D. 300 ml ượ ả ố c mu i Y. 0,1 mol mu i Y ph n ứ ủ ậ ng là 24,95 gam. V y công th c c a B. 400 ml [76]. Cho 0,1 mol amino axit X tác d ng v a đ v i 0,1mol HCl thu đ ứ ố ượ X là: H2NC2H4 A. H2NC3H5(COOH)2 B. H2NC2H3(COOH)2 C. (H2N)2C3H5COOH D.
ố
ầ ượ C, H, N l n l ượ ụ ấ ố ượ ạ t là 40,45%, 7,86%, 15,73% còn l ồ ớ ớ ng mol phân t c v i NaOH và v i HCl. X có ngu n g c t i là oxi. ố ừ ử ủ c a X <100 g/mol. X tác d ng đ ứ ấ ạ ủ ậ COOH [77]. Ch t X có thành phân % các nguyên t Kh i l thiên nhiên, V y công th c c u t o c a X là:
ỉ ệ B. CH3)2CHCH(NH2)COOH D. CH3CH(NH2)COOH ớ ị kh i l ng C, H, O, N là 9 : 1,75 : 8 : 3,5 tác d ng v i dd NaOH và dung d ch ỗ ườ ỉ ạ ợ ố ứ ủ A. CH3(CH2)2CH(NH2)COOH C. H2NCH2COOH [78]. Amino axit X có t l ề HCl đ u theo t ố ượ mol 1: 1 và m i tr ỷ ệ l H2NC4H8 A. H2NC2H4COOH B. H2NCH2COOH ụ ậ ộ ng h p ch t o m t mu i duy nh t. C. H2NC3H6COOH ấ V y công th c c a X là: D.
ế ả ả ứ ế ẩ ạ ư t, s n ph m c a ph n ng trùng ng ng aminoaxit nào t o liên k t peptit?
COOH [79]. Hãy cho bi ọ ủ B. baminoaxit C. aaminoaxit A. m i aminoaxit ư ệ ấ ư ườ ượ D. gaminoaxit i ta còn thu đ c m ướ ớ [80]. Khi trùng ng ng axit amino axetic v i hi u su t là 80%, ngoài aminoaxit d ng gam polime và 2,88 gam n ị ủ c. Giá tr c a m là :
B. 11,12 gam D. 10,5 gam A. 9,5 gam ế C. 9,12 gam ượ ứ c 5,325 gam polipeptit Y có công th c là [NH ả ứ ư ệ ư [81]. Ti n hành trùng ng ng 8,9 gam amino axit X thu đ CH(CH3)CO]n. Tính hi u su t ph n ng trùng ng ng ?
A. 75% C. 70% ấ B. 80% ớ ụ ượ ố ứ ằ
ớ c s mol khí N ằ ượ ứ ậ ố
2 thì thu đ ố 3 thì s mol khí CO
2 thu đ
D. 67% ặ ố 2 đúng b ng s mol X đã p . M t ứ c b ng s mol X đã p . V y công th c [82]. Cho aminoaxit X tác d ng v i HNO ụ khác, khi cho X tác d ng v i NaHCO ủ chung c a X là:
A. H2NR(COOH)2 C. H2NRCOOH D. (H2N)2RCOOH ố ợ ả ẩ ỗ
ặ ư ấ ố ượ ậ B. (H2N)2R(COOH)2 ầ ừ ủ ng bình tăng 48,75 gam và còn thoát ra 2,8 lít N ể
D. C3H9O2N B. C3H7O2N ố ủ ử ế c 178 gam alanin. N u phân t kh i c a X là [83]. Đ t cháy hoàn toàn amino axit X c n v a đ 30,0 gam khí oxi. Cho h n h p s n ph m cháy vào bình ự đ ng dd NaOH đ c d th y kh i l 2 (đktc). V y CTPT ủ c a X có th là: A. C2H5O2N ỷ ố ắ ử [84]. Khi thu phân hoàn toàn 500 gam protein X thì đ 50.000 thì s m t xích alanin trong phân t C. C4H9O2N ượ X là bao nhiêu?
6
A. 300 B. 100 C. 200 ứ ấ ạ ế ủ D. 150 t khi th y phân peptit X có th ể
[85]. Peptit X có công th c c u t o sau: GlyAlaValGlyAla. Hãy cho bi thu đ c bao nhiêu đipeptit?
ượ A. 5 B. 2 ỷ ạ ượ C. 4 D. 3 c alanin, glyxin và glutamin theo t ỷ ệ l ặ ượ ỷ ậ mol 2 : 1 : c 3 đipeptit là AlaGly; GlyAla và AlaGlu. V y công
ở [86]. Thu phân hoàn toàn tetrapeptit X m ch h thu đ 1. M t khác, thu phân không hoàn toàn X thu đ ứ ấ ạ ủ th c c u t o c a X là: A. AlaGluAlaGly B. AlaAlaGluGly ử ượ ỷ C. AlaGlyAla Glu D. GluAlaGlyAla ứ 6H12O3N2 trong NaOH thu đ là C c 2 ượ ố ng mu i thu đ c?
[87]. Thu phân hoàn toàn 16,0 gam đipeptit X có công th c phân t ố ượ mu i c a 2 aminoaxit. Tính kh i l B. 22,4 gam C. 19,4 gam ố ủ A. 20,4 gam ủ ứ ị D. 18,2 gam ả ứ ượ c: [88]. Th y phân hoàn toàn đipeptit X có công th c là GlyAla trong dung d ch HCl, sau ph n ng thu đ
A. ClH3NCH2COOH và ClH3NCH(CH3)COOH C. +H3NCH2COO và +H3NCH(CH3)COO ố ượ ượ ứ ấ ạ B.ClH3NCH2COOH và H2NCH(CH3)COOH D. H2NCH2COOH và H2NCH(CH3)COOH ố ng mu i thu đ ủ c khi th y phân ả ử ấ ừ ủ
2SO4 loãng. (Gi
s axit l y v a đ ).?
[89]. Tripeptit X có công th c c u t o sau: LysGlyAla. Tính kh i l hoàn toàn 0,1 mol X trong trong dung d ch Hị B. 50,6 gam C. 45,7 gam D. 35,1 gam ế ả ứ ạ t lo i peptit nào sau đây không có ph n ng biure?
A. 70,2 gam [90]. Hãy cho bi A. tripeptit B. tetrapeptit C. polipeptit D. đipeptit
ấ ớ ấ ợ ị ạ ợ [91]. Cho các lo i h p ch t sau: (1) đipeptit; (2) polipeptit ; (3) protein; (4) lipit ; (5) đisaccarit. Có bao ụ nhiêu h p ch t tác d ng v i Cu(OH) nhi ệ ộ ườ t đ th ng?
A. 4 D. 3 B. 2 ứ ủ ở 2 trong dung d ch NaOH C. 5 2NCH2CONHCH(CH2COOH)CONHCH(CH2
ấ ạ [92]. Th y phân peptit X có công th c c u t o sau: H c bao nhiêu đipeptit? C6H5)CONHCH2COOH thu đ
A. 3 C. 4 ượ B. 5 ư ấ ị D. 2 ấ
ả [93]. Đun nóng 0,1 mol tripeptit X có c u trúc là AlaGlyGlu trong dung d ch NaOH (l y d ), sau ph n ứ ố ượ ượ c?
ng hoàn toàn, tính kh i l A. 39,9 gam ố ng mu i thu đ B. 37,7 gam D. 33,3 gam C. 35,5 gam ặ ướ ủ ụ ề ặ ị ị ủ i tác d ng c a các men, protit b th y
[94]. Khi đun nóng protit trong dung d ch axit ho c ki m ho c d ố phân thành.(1)., cu i cùng thành...(2). ử aaminoaxit
ỏ ơ ỗ protit nh h n; (2) ợ aaminonaxit
ỗ ỗ ỗ
A. (1) Phân t B. (1) chu i polipepti; (2) h n h p các C. (1) chu i polipepti; (2) aminoaxit D. (1) chu i polipepti; (2) aminoaxit ộ ạ ỷ ở ượ ợ ỗ ậ c h n h p 2 đipeptit là AlaLys và GlyAla. V y ầ ầ [95]. Thu phân m t tripeptit m ch h X thu đ aminoaxit đ u N và đ u C là:
A. Gly và Lys C. Gly và Ala D. Ala và Gly ủ ứ ầ ầ ồ ỗ ị ầ ử ỉ ứ ủ ử [96]. Xác đ nh M g n đúng c a m t hemoglobin (h ng c u c a máu) ch a 0,4% Fe (m i ph n t hemoglobin ch ch a 1 nguyên t
A. 14000 B. Ala và Lys ộ Fe). B. 2800 C. 7000 ạ ể ạ ả ấ ở D. 14000 [97]. T 3 ừ aamino axit X, Y, Z có th t o thành m y tripeptit m ch h trong đó có c X, Y, Z?
C. 3 D. 4 A. 5 B. 6 ứ ấ ạ ư
2NCH2CONHCH(CH3)CONHCH(C2H4COOH)CO
ế ỷ ẩ [98]. Peptit X có công th c c u t o nh sau: H NHCH2COOH. Hãy cho bi c s n ph m nào sau đây?
t khi thu phân X, không thu đ B. GluGly ượ ả C. AlaGlu D. GlyGlu ệ ấ ứ ấ ắ ậ ỗ ợ
ặ ắ ứ ấ ấ
3 đ m đ c vào dd lòng tr ng tr ng đun nóng h n h p th y xu t hi n:...(1)..., cho ệ ế ủ ế ủ
ế ủ ế ủ ắ A. GlyAla ỏ [99]. Khi nh axi HNO ồ đ ng (II) hiđroxit vào dd lòng tr ng tr ng th y màu..(2)...xu t hi n A. (1) k t t a màu vàng, (2) xanh C. (1) k t t a màu tr ng, (2) tím B. (1) k t t a màu xanh, (2) vàng D. (1) k t t a màu vàng, (2) tím
ượ ỗ ủ kh i là 461gam/mol th y phân (xt enzim) thu đ ợ c h n h p ổ ạ ạ [100]. Cho 1 mol peptit X m ch h có phân t ố ượ các aaminoaxit có t ng kh i l ở ử ố ng là 533 gam/mol. Hãy cho bi ộ t X thu c lo i:
ế C. pentapeptit ượ ồ ợ ỗ A. hexapeptit ủ B. tetrapeptit ở ạ c h n h p g m alalin và glyxin có t D. tripeptit ỷ ệ l mol là 1 : 2. X có
[101]. Th y phân tripeptit X (m ch h ) thu đ ứ ấ ạ bao nhiêu công th c c u t o ?
A. 5 B. 4 D. 3 ạ ở C. 2 ượ c 2 mol alanin; 1 mol glyxin và 1 mol valin. X
ủ [102]. Th y phân hoàn toàn 1 mol peptit X m ch h thu đ có bao nhiêu CTCT?
D. 12 C. 8 A. 6 ượ ậ c các đipeptit là AlaGly; GluGly và tripeptit là GlyAlaGlu. V y
B. 24 ỷ [103]. Thu phân pentapeptit X thu đ ủ ấ c u trúc c a peptit X là:
A. AlaGlyAlaGluGly B. Ala AlaGlyGluGly C. Ala AlaGluGly Gly D. GluGlyAlaGly
ứ ộ ế Đó là m t nonapeptit có công th c là:
ượ ứ ể ỷ c bao nhiêu tripeptit nào có ch a phenylalanin
C. 6 D. 4 ả ệ ượ hi n t Ala ả ụ [104]. Brađikinin có tác d ng làm gi m huy t áp. ArgProProGlyPheSerProPheArg Khi thu phân không hoàn toàn peptit này có th thu đ (Phe)? A. 3 [105]. Mô t ỏ i, tách ra kh i dung d ch
ng nào d ị ắ ứ ị ệ ị ỏ ạ ặ
ấ ế ủ ứ ặ ụ ạ l ư ấ 4 th y xu t hi n màu đ g ch đ c tr ng. ấ
ọ t axit nitric đ c vào dung d ch lòng tr ng tr ng th y k t t a màu vàng ộ ư ứ ẫ ấ ắ
ử ể ố ơ B. 5 ướ i đây không chính xác? ệ ượ ấ ắ A. Đun nóng dung d ch lòng tr ng tr ng th y hi n t ng đông t ộ ộ ẫ ứ B. Tr n l n lòng tr ng tr ng, dung d ch NaOH và m t ít CuSO ắ ỏ ị C. Nh vài gi ệ ấ ố D. Đ t cháy m t m u lòng tr ng tr ng th y xu t hi n mùi khét nh mùi tóc cháy ệ ượ ể t đ ắ c các dd: glucoz , glixerol, etanol và lòng tr ng
[106]. Thu c th nào sau đây có th dùng đ phân bi tr ng? dung d chị
3
ị B. dung d ch NaOH C. Cu(OH)2 D. ứ ị A. dung d ch HNO
ạ ấ ộ ợ AgNO3 [107]. H p ch t nào sau đây thu c lo i đipeptit?
ứ ấ ọ ủ B. H2NCH2CH2CONHCH2COOH D. H2NCH2CONHCH(CH3)COOH 2NCH2CONHCH(CH3)CONHCH2COOH. Tên g i c a X
A. H2NCH2CH2CONHCH2CH2COOH C. H2NCH2CONHCH2CONHCH2COOH [108]. Tripeptit X có công th c c u tao sau: H là:
A. Glyxylalaninglyxin B. Glyxylalanylglyxin C. Anlanylglyxylglyxyl D. Alanylglyxylalanin
không đúng? ấ ụ ữ ư c g i là peptit
haiaminoaxit đ ượ ọ ử ằ ượ ọ ượ ọ c g i là tripeptit ể [109]. Phát bi u nào sau đây ợ ạ có hai nhóm CONH đ
ị ế ử
ứ ự ế ị c g i là đipeptit, ba nhóm thì đ ượ ọ ấ c g i là polipeptit ộ ượ ắ xác đ nh c s p x p theo m t th t
ề
ợ ở A. Nh ng h p ch t m ch h hình thành b ng cách ng ng t B. Phân t ơ ừ 2 đ n 50 đ n v aaminoaxit c u thành đ C. Các phân t có t ử ỗ D. Trong m i phân t peptit, các aminoaxit đ ể ấ ứ ạ ử ấ thiên nhiên có c u trúc ph c t p. ộ i và đ ng v t. ố ớ ệ t, đ i v i axit và ki m. ơ ể ườ ố ớ ạ ậ ề ớ ầ ả ấ ướ ạ ị c t o dung d ch keo.
D. (1) (2) (3) [110]. Cho các phát bi u sau v protit: (1) Protit là h p ch t cao phân t ỉ (2) Protit ch có trong c th ng ề (3) Protit b n đ i v i nhi ỉ (4) Ch các protit có c u trúc d ng hình c u m i có kh năng tan trong n ể Phát bi u nào đúng? A. (1) (2) (4) ố ủ ừ c a X là C ử ủ ậ ố c 4,92 gam mu i và 1,344 lít khí Y (đktc). V y công th c c a Y là:
B. (2) (3) (4) ứ [111]. X là mu i amoni có công th c phân t ượ đ A. C3H9N B. NH3 C. (1) (3) (4) 4H11O2N. Đun nóng X trong NaOH (v a đ ) thu ứ ủ C. C2H7N D. CH5N
8
ớ ứ ấ ữ ơ ị
5H11O2N. Đun X v i dung d ch NaOH thu đ
ử ượ ợ ấ ơ ủ ượ là C
2H4O2Na và ch t h u c Y. Cho h i c a Y qua CuO/t
ấ c h p ch t ả c ch t Z có ph n
0 thu đ
ử là C ấ ữ ơ ọ ủ
ứ ấ ạ ng tráng b c. Công th c c u t o thu g n c a X là : C. H2NCH2CH2COOC2H5 B. H2NCH2COOCH2CH3 D.
ượ ớ
3H9O2N. Đun nóng X v i NaOH thu đ
ứ ả ố ộ ứ ấ ậ ỳ
[112]. X là ch t h u c có công th c phân t ứ có công th c phân t ạ ứ A. H2NCH2COOCH(CH3)2 H2NCH2COOCH2CH2CH3 ố ử c mu i là C [113]. X là mu i amoni có công th c phân t ứ ổ cacboxylat và m t ch t ch a N có kh năng đ i màu qu tím sang xanh. V y X có bao nhiêu công th c ấ ạ c u t o? A. 3 D. 4 B. 2 ợ ươ ứ C. 5 ng t ớ ứ ơ ượ Ọ ử ớ ố ơ ng ng là: 29,51%; 8,19%; 39,35%; 22,95%. c mu i vô c Y và ậ ấ ố ượ ứ [114]. H p ch t X có ch a C, H, O và N v i % kh i l ả ứ X có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n. Đun nóng X v i Na H thu đ ch t h u c Z. V y phân t kh i c a Z là:
ấ ữ ơ A. 31 C. 59 D. 57 ượ ề ượ c đi u ch t aminoaxit và r u etylic. Đ t cháy hoàn toàn 10,3 gam X thu đ ượ c ướ ố ứ ấ ạ ơ ọ ủ ớ ử ố ủ B. 45 ế ừ c và 1,12 lít nit [115]. Este X đ 17,6gam khí CO2, 8,1gam n (đktc). Công th c c u t o thu g n c a X là :
A. H2NCOOC2H5 B. H2NCH2 COOC2H5 C. H2N(CH2)2COOC2H5 D. H2NC3H6 COOC2H5 ố ứ ử ớ ượ
2H8O3N2. Đun nóng X v i NaOH thu đ
là C ố ượ ả ấ ỳ ố ng mu i thu đ
[116]. Mu i X có công th c phân t ch t ch a C, H, N và có kh năng làm xanh gi y qu tím m). Tính kh i l B. 8,5 gam ấ ứ A. 6,8 gam ợ c 2,24 lít khí Y (Y là h p ượ c? D. 8,2 gam ị ị ẩ C. 8,3 gam ộ ồ
ế ồ
2NCH2CH(NH2) [117]. Cho dung d ch phenolphtalein vào các dung d ch (n ng đ 0,1M) sau: (1) H COOH ; (2) H2NCH2COONa ; (3) ClH3NCH2COOH ; (4) HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH ; (5) NaOOCCH2CH2CH(NH2)COONa. Hãy cho bi
ể t dung d ch nào chuy n sang màu h ng?
B. (1) (2) (5) ử
ứ ẩ ử ố ủ là C ớ c Y là mu i natri ứ ấ ạ A. (1) (4) (5) ấ [118]. Ch t X có công th c phân t ủ c a amino axit. Ph n t D. (2) (3) (5) ố ượ t X có bao nhiêu công th c c u t o?
ị C. (1) (3) (5) ị 3H7O2N. Đun X trong dung d ch NaOH thu đ ế ơ ủ kh i c a Y l n h n c a X. Hãy cho bi C. 3 D. 1 B. 2 A. 4 ả ứ
ế
3COOH + CH3NH2; (2) CH3NH2 + C6H5NH3Cl ; (3) CH3NH2 + ả ứ t có bao nhiêu ph n ng
[119]. Cho các ph n ng sau: (1) CH (CH3)2NH2Cl; (4) C6H5NH2 + CH3NH3Cl ; (5) C6H5NHCH3 + Br2. Hãy cho bi ả x y ra? A. 4 C. 2 D. 3 B. 5 ợ ứ ớ ị C ộ ấ ứ ấ ữ ơ c m t ch t có công th c phân t C ử 2H4O2NNa và ch t h u c (Y). Cho h i c a Y qua CuO/t ộ ượ ượ ị ử 3H7O2N. Đun nóng a gam X v i dung d ch NaOH thu 0 thu đ cượ ơ ủ c 32,4 gam Ag.
3 trong NH3 đun nóng thu đ
ng Z vào dung d ch AgNO
ấ ữ ơ [120]. (X) là h p ch t h u c có công th c phân t ượ đ ơ ấ ữ ch t h u c Z. Cho toàn b l ậ ị ủ V y giá tr c a a là: A. 4,45 gam B. 6,675 gam D. 13,35 gam ấ C. 8,9 gam ớ ụ
3H7O2N. Cho 0,1 mol X tác d ng v i 200,0 ml NaOH 1,0M đun nóng thu đ
ứ ẩ ổ ỳ ố ượ ượ ấ ắ ng ch t r n thu đ ượ c c khi cô
[121]. Ch t X có CTPT là C 2,24 lít khí Y (ch a N, H và đ i màu qu tím m sang xanh). Tính kh i l ứ ạ c n dd sau p ? A. 13,6 gam C. 9,4 gam ụ ớ ượ ấ ữ ơ ứ
ế ả ổ là C 3H9O2N. X tác d ng v i NaOH thu đ ỳ 2 (có kh năng đ i màu qu tím thành xanh). Hãy cho bi D. 11,4 gam ứ ố 1 (ch a C, c mu i X ứ t X có bao nhiêu công th c
B. 13,4 gam ử [122]. Ch t h u c X có công th c phân t H, O, Na) và ch t Xấ ấ ạ c u t o? A. 2 C. 5 B. 4 ứ ợ ứ ơ ừ ả ớ
ề ụ ượ ượ trùng v i công th c đ n gi n nh t, v a tác d ng đ ầ ử ợ D. 3 ụ ầ ố ớ ng c a các nguyên t ả ứ ừ ủ ị ạ t b ng 40,449%; 7,865% và 15,73%; còn l ng v a đ dung d ch NaOH (đun nóng) thu đ ấ ớ c v i axit ố X, thành ph n ph n trăm kh i i là oxi. Khi cho 4,45 ố ượ c 4,85 gam mu i
ử ấ [123]. H p ch t X có công th c phân t ề ệ ừ v a tác d ng đ c v i ki m trong đi u ki n thích h p. Trong phân t ầ ượ ằ ủ ượ C, H, N l n l l ộ ượ gam X ph n ng hoàn toàn v i m t l ứ ấ ạ khan. Công th c c u t o thu g n c a X là: A. H2NC2H4COOH ớ ọ ủ B. H2NCOOCH2CH3
ấ ủ ừ ượ D. CH2=CHCOONH4 3H9O2N. Đun nóng 9,1 gam X trong dd NaOH v a đ thì thu đ c 8,2 gam ậ C. H2NCH2COOCH3 [124]. Ch t X có CTPT là C mu i. V y tên g i c a X là:
ọ ủ ố A. etyl amoni fomat B. metyl amoni axetat C. metyl amoni acrylat D. amoni propionat ủ ứ
2) v i đ n ch c. Đun nóng 2,314 gam
ị ớ ơ ố ừ ủ ứ ủ ả ứ ượ ứ [125]. X là este c a amino axit (ch a 1 nhóm COOH và 1 nhóm NH X trong dung d ch NaOH (v a đ ) sau ph n ng thu đ
A. H2NCH2COOCH3 ợ ượ ớ ỗ ườ ế ng HCl khan, hãy cho bi u etylic trong môi tr ể ạ ậ c 2,522 gam mu i Y. V y công th c c a X là: B. H2NC3H6COOC2H5 C. H2NCH2COOC2H5 D. H2NC2H4COOCH3 ụ t có th c bao nhiêu lo i este? [126]. Cho axit glutamic tác d ng v i h n h p r thu đ
D. 4 ượ A. 1 C. 3 ứ ụ ớ ượ là C
4H9O2N. Khi cho X tác d ng v i NaOH đun nóng thu đ
ố c mu i ế ứ ấ ạ B. 2 ử ấ [127]. Ch t X có công th c phân t natri c a amino axit X t X có bao nhiêu công th c c u t o ?
ủ A. 2 C. 4
1 và ancolY. Hãy cho bi B. 5 ứ
ợ ớ ứ ơ ừ ả
D. 3 ụ ầ ề ụ ượ ượ trùng v i công th c đ n gi n nh t, v a tác d ng đ ầ ử ợ ạ ố ớ ng c a các nguyên t ả ứ ượ ừ ủ ậ ố ớ ị t b ng 40,449%; 7,865% và 15,73%; còn l ng v a đ dung d ch HCl thu đ ấ ớ c v i axit ố X, thành ph n ph n trăm kh i i là oxi. Khi cho 4,45 c 2,675 gam mu i. V y công ọ ủ ử ấ [128]. H p ch t X có công th c phân t ề ệ ừ v a tác d ng đ c v i ki m trong đi u ki n thích h p. Trong phân t ầ ượ ằ ủ ượ C, H, N l n l l ộ ượ gam X ph n ng hoàn toàn v i m t l th c c u t o thu g n c a X là (Cho H = 1; C = 12; N = 14; O =16; Na = 23)
ứ ấ ạ A. CH2=CHCOONH4 B. H2NC2H4COOH C. H2NCH2COOCH3 D. H2NCOOCH2CH3 ỳ ế ấ ỏ ổ t dãy ch t nào sau đây đ i màu qu tím sang đ ? [129]. Hãy cho bi
A. CH3CH(NH2)COOH; CH3COOH; HOOCCH2CH(NH2)COOH B. H2NCH2COOH; HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH; ClH3NCH2COOH C. CH3CH(NH2)COONa; H2NCH2COOCH3; H2NCH2CH2CH(NH2)COOH D. ClH3NCH2COOCH3 ; HOOCCH2CH(NH2)COOH; ClH3NCH2COOH ỉ ệ ố ượ ớ kh i l ng C, H, O, N là 9 : 1,75 : 8 : 3,5 tác d ng v i dd NaOH và dung ụ ứ ủ ấ ậ ấ ữ ơ [130]. Ch t h u c X có t l ị d ch HCl đ u theo t
B. CH2=CHCOONH4 ỷ ệ ề l A. HCOONH3C2H5 ấ ị mol 1: 1. X làm m t màu dung d ch brom. V y công th c c a X là: C. CH2=CHCOONH3CH3 D.CH COONH4 ứ ủ ỗ là C
ị
ử c ố ủ ỗ ồ ừ ủ ề ấ ắ ợ ạ ỳ ề ợ 3H9O2N. Khi cho 0,2 mol h n h p ồ ỗ ượ m gam ch t r n và h n h p khí g m 2 2 là 15. V yậ ố ớ [131]. Hai ch t X, Y là đ ng phân c a nhau có công th c phân t ợ ồ g m X, Y tác d ng v a đ NaOH, cô c n dung d ch thì thu đ ỷ ổ ấ ch t (đ u có ch a N và đ u đ i màu qu tím thành xanh). T kh i c a h n h p khí đ i v i H giá tr c a ụ ứ ị ủ m là:
B. 17,2 gam D. 16,1 gam A. 15,5 gam ợ ấ ữ ơ ươ C. 16,6 gam ng t ứ ớ ế ớ ứ ứ ơ trùng v i công th c đ n gi n. Hãy cho bi ứ ng ng là 29,45%; 9,82%; 17,18%; ứ ấ t X có bao nhiêu công th c c u ố ượ [132]. H p ch t h u c X có ch a C, H, N, Cl v i % kh i l ả ử 43,55%. X có công th c phân t t o?ạ
A. 5 B. 2 C. 4 D. 3 ấ
ế ấ ặ
3NCH2COOH; (H2N)2C2H3COONa; H2NC3H5(COOH)2; H2N ấ t có bao nhiêu ch t ho c ion có tính ch t
[133]. Cho các ch t và ion nào sau: ClH CH2COOH; C2H3COONH3CH3; H2NC2H4COOH. Hãy cho bi ưỡ l
ng tính. A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 ứ ụ ị ượ ấ c ch t ấ ữ ứ ơ ơ [134]. Cho ch t h u c X có công th c phân t ố ượ ữ ơ ơ h u c đ n ch c Y và các ch t vô c . Kh i l ử 2H8O3N2 tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ ớ C ủ ng phân t
A. 45 ấ B. 59 ử (theo đvC) c a Y là: C. 85 D. 90
10