Ậ
Ắ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
PROTEIN
CH NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ PROTEIN
Ắ Ế Ệ ƯƠ A. BÀI T P LÍ THUY T TR C NGHI M
ẳ ị
Ậ 1. Kh ng đ nh nào sau đây luôn đúng? ̀
ơ ủ ơ ủ
ơ ổ ị
6H5 làm gi m m t đ e trên nit
ậ ậ ậ : b c I < b c II < b c III. ng lên gôc –Ć ưở 6H5. ỉ ậ ộ ưở ủ ả ơ ơ ế ́ ư ự A. Tính baz c a amin tăng dân theo th t ả 2 nh h B. Tính baz c a anilin là do nhóm –NH ấ C. Vì có tính baz nên anilin làm đ i màu ch t ch th màu. ả D. Do nh h ng c a nhóm –C nên anilin có tính baz y u.
ậ ủ ̣ ̣
2.
́ ị ủ
ố ử ố c thay b ng g c hidro cacbon. B. Hóa tr c a nit D. S nhóm –NH ơ . 2 . ử H trong NH
ị ậ 2. B c c a amin phu thuôc vaò ậ ủ A. B c c a nguyên t ố C. S nguyên t 3. Nh n đ nh nào sau đây
6H5 hut e nên làm gi m m t đ e trên nguyên t
3 do gôc–Ć
́ ậ ộ ả ơ ủ ế ơ ử
.ơ
ờ ̣ c v i dung dich Brom.
̣
ướ ụ ượ ớ c và r t đ c.
cacbon mang nhom NH ̃ ượ ằ 3 đa đ ề không đúng v anilin? A. Tính baz c a anilin y u h n NH nit ơ B. Nh có tính baz , anilin tác d ng đ ụ C. Anilin không tác d ng đ D. Anilin ít tan trong n ậ ố ồ ượ ớ c v i dung dich NaOH. ấ ộ 4H11N là 4. S đ ng phân amin b c II c a C
ủ B. 2 A. 1 D. 4
ầ ấ ớ ơ ự C. 3 5. V i các ch t amoniac (1), metylamin (2), etylamin (3), anilin (4). Tính baz tăng d n theo trình t
B. (4) < (1) < (3) < (2) D. (3) < (2) < (4) < (1)
ồ ạ ư ỏ ế ị ọ ̣ c, sau đó thêm dung dich HCl (d ) vào, r i l i nh ti p dung d ch 6. Cho vài gi
̣
A. (4) < (1) <(2) < (3) C. (3) < (2) < (1) <(4) ướ t anilin vào n ệ ượ ẽ ả NaOH vào, s x y ra hi n t ầ ị ầ ng: ̉ ụ ố ố ̉ ụ ị ở ạ ố ố i. ố ị ̣ ̉ ụ ạ i trong su t.
ị ị A. Lúc đ u dung dich b vân đ c, sau đó trong su t và cu i cùng b vân đ c l B. Lúc đ u dung dich trong su t, sau đó b vân đ c và cu i cùng tr l ố C. Dung d ch trong su t. ị ẫ ụ D. Dung d ch b v n đ c hoàn toàn.
ử ố ̉ ̣ ̣ t anilin và etylamin đ ng trong 2 lo riêng biêt, ta dùng thu c th nào sâu đây? 7. Đê phân bi
3
̣ ̣ ̣ C. Dung dich NaOH D. Dung dich AgNO ệ A. Dung d ch Br
2 8. V i s đ ph n ng
ớ ơ ồ ướ ấ ự B. Dung dich HCl bên d i thì ch t B là ch t nào? ấ NaOH
Fe, HCl (dö)
C6H6-------------------> A---------------> B -------------> C
ị ả ứ ở HNO3,(1 mol) H2SO4, ñaëc
2
4
Fe HCl du
ạ ộ ố B. anilin C. Natri phenolat D. M t lo i mu i clorua
,
,
ơ ồ 0t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ượ CH4 A B
(cid:0) C
(cid:0) D.
HNO H SO 3, 1:1
t là A. Nitro benzen ả ứ 9. Theo s đ ph n ng sau: 0t C
A, B, C, D l n l B. C2H2, C6H6, C6H5NO2, C6H5NH3Cl
́ ̀ ́ ́ ́ A. C2H2, C6H6, C6H5NO2, C6H5NH2 C. C2H4, C6H6, C6H5NH2, C6H5NH3Cl D. C6H6, C6H5NO2, C6H5NH2, C6H5NH3Cl ươ ̉ ̣ ̣ 10. Đê phân biêt phenol, anilin, benzen băng ph ̀ ̀ ng phap hoa hoc, ta cân dung cac hoa chât la: ̀ ̀ ́ ̣ ̣ A. Dung dich Brôm, Na B. Qui tim C. Kim loai Na
ử ớ ỉ ầ ườ ấ ộ ủ ́ ̀ ́ D. Qui tim, Na. ậ ể 2NCH2COOH; CH3CH2COOH và CH3CH2CH2NH2. Đ nh n ra dung ấ i ta ch c n th v i m t ch t nào trong các ch t sau đây? ấ ữ ơ 11. Có 3 ch t h u c : H ấ ợ ị d ch c a các h p ch t trên, ng
ỳ A. NaOH B. HCl C. CH3OH/HCl D. Qu tím ể ứ ỉ ầ ộ 12. Đ ch ng minh glyxin C ớ 2H5O2N là m t amino axit, ch c n cho ph n ng v i
ả ứ ả ứ
ấ A. HCl B. NaOH C. CH3OH/HCl D. Hai ph n ng A và B 2NCH2CH2COOH 2. CH2 = CHCOOH
13. Cho các ch t sau đây: 1. H 3. CH2O và C6H5OH 4. HOCH2COOH
ườ ả ứ ư ả ợ Các tr ng h p nào có kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng ?
1
Ậ
Ắ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
PROTEIN
A. 1,2,3 B.1,2,4 C. 1,3,4 D. 2,3,4
ề ị 14. Đi u kh ng đ nh nào sau đây
2 và m t ch c –COOH) luôn là
ử ủ không đúng? ộ ứ ồ ộ ộ ứ ng phân t c a m t amino axit (g m m t ch c –NH
ả ng tính
ấ ị
ổ ộ ỗ ẽ ằ ặ ợ ỷ ẳ ố ượ A. Kh i l s lố ẻ ợ ưỡ B. H p ch t amino axit ph i có tính l ấ C. Dung d ch amino axit không làm gi y quì tím đ i màu ề D. Thu phân protit b ng axit ho c ki m s cho m t h n h p các amino axit
6H5 – NH2 (X1); CH3NH2 (X2); H2N CH2 COOH (X3);
ứ ấ ị 15. Cho dung d ch ch a các ch t sau: C
ị ữ ấ ỳ
2NCH2CONHCHCONHCH2COOH s t o ra
ẽ ạ
HOOC CH2 CH2 CH(NH2) COOH (X4); H2N (CH2)4 CH(NH2) COOH (X5) Nh ng dung d ch làm gi y qu tím hoá xanh là A. X1 ; X2 ; X5. B. X2 ; X3 ; X4. C. X2 ; X5. D. X3 ; X4 ; X5. ủ 16. Khi th y phân H ׀
CH3
A. H2NCH2COOH ; CH3CHCOOH và H2NCH2CH2COOH ׀ NH2 B. H2NCH2COOH và CH3CHCOOH
׀ ׀
ứ ấ ữ ơ ụ ớ ị ớ 3H7O2N. X ph n ng v i dung d ch brom, X tác d ng v i
ộ ợ ị ả ứ ứ ấ ạ
ấ ấ ồ
ấ ả ợ
ướ ấ ặ ׀ NH2 C. CH3CHCOOH D. CH3CH2CHCOOH NH2 NH2 17. M t h p ch t h u c X có công th c C ấ ữ ơ dung d ch NaOH và HCl. Ch t h u c X có công th c c u t o là A. H2NCH=CHCOOH B. CH2=CHCOONH4 C. H2NCH2CH2COOH D. A và B đúng ể 18. Trong các ch t sau, ch t nào làm quì tím chuy n sang màu h ng? A. H2NCH2COOH B. H2NCH2CH2CH(NH2)COOH C. CH3CH2NH2 D. HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH 19. H p ch t nào sau đây không ph i là amino axit ? A. H2NCH2COOH B. CH3CH(NH2)COOH C. CH3CH2CONH2 D. HOOCCH2CH(NH2)COOH 20. Dùng n c 2 ch t trong các c p nào sau đây? c brôm không phân bi
ệ ượ t đ A. dd anilin và dd NH3 B. Anilin và xiclohexylamin C. Anilin và phenol D. Anilin và
ệ ượ benzen. 21. Các hi n t ng nào sau đây mô t
ả không chính xác? ể ấ
ấ
ắ ể ủ ệ ấ ố c brôm vào ng nghi m đ ng dd anilin th y có k t t a tr ng.
ệ ấ ấ A. Nhúng quì tím vào dd etylamin th y quì tím chuy n sang xanh. ệ ả ứ B. Ph n ng gi a khí metylamin và khí hiđroclorua làm xu t hi n khói tr ng. ỏ C. Nh vài gi D. Thêm vài gi ắ ự t phenolphtalein vào dd đimetylamin th y xu t hi n màu xanh.
ọ ủ ướ i đây là đúng?
ữ ọ ướ t n ọ 22. Tên g i c a amino axit nào d A. H2NCH2COOH (glixerin) C. CH3CH(CH3)CH(NH2)COOH (valin) ề ủ
ấ ắ
ẳ ấ ả ề ấ ả ề ấ ả ề ấ ả ề ả ướ ị 23. Kh ng đ nh nào sau đây A. T t c đ u ch t r n. C. T t c đ u tan trong n không đúng v tính ch t v t lí c a amino axit? ắ ể ệ ộ t đ nóng ch y cao. B. CH3CH(NH2)COOH (anilin) D. HOOC.(CH2)2CH(NH2)COOH (axit glutaric) ấ ậ B. T t c đ u là tinh th , màu tr ng. D. T t c đ u có nhi c.
2
Ậ
Ắ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
PROTEIN i đây, tr
ả ứ ấ ướ ớ ườ ợ ượ 24. Cho glixin (X) ph n ng v i các ch t đ ng h p nào PTHH đ t ế không đúng?
B. X + NaOH (cid:0) ClH3NCH2COOH c vi H2NCH2COONa
A. X + HCl (cid:0) C. X + CH3OH + HCl ClH3NCH2COOCH3 + H2O D. X + HNO2 (cid:0) OHCH2COOH + N2 + H2O
2NCH2CONHCH(CH3)CONHCH2COOH?
ủ ọ 25. Tên g i nào sau đây là c a peptit H
A. Glixinalaninglyxin B. Glixylalanylglyxin C. Alaningyxylalanin D. Alanylglyxylglyxyl
đúng?
3 đ c vào lòng tr ng tr ng th y xu t hi n màu vàng. ồ
ứ ệ ắ
ạ
ướ ấ ạ c và d tan khi đun nóng.
2H5OH, HNO2, KOH, Na2SO3, CH3OH/ khí HCl. Axit aminoaxetic
ứ ệ ấ ấ ể 26. Phát bi u nào sau đây không ỏ ấ ặ A. Khi nh axit HNO ử các protit g m các m ch dài polipeptit t o nên. B. Phân t ễ ấ C. Protit r t ít tan trong n D. Khi cho Cu(OH)2 và lòng tr ng tr ng th y xu t hi n màu tím xanh.
ữ ấ c v i nh ng ch t nào?
ắ ấ 27. Trong các ch t sau Cu, HCl, C ượ ớ ụ tác d ng đ ấ ả ấ B. HCl, HNO2, KOH, Na2SO3, CH3OH/ khí HCl.
ở ị ứ ấ A. T t c các ch t. C. Cu, C2H5OH, HNO2, KOH, Na2SO3, CH3OH/ khí HCl D. Cu, HCl, HNO2, KOH, Na2SO3, CH3OH/ khí HCl. 28. (cid:0) amino axit là amino axit mà nhóm amino g n ắ ở cacbon
A. 1 B. 2 v trí th m y? D. 4 C. 3
29. Cho các ch t ấ H2NCH2COOH (X); H3CNHCH2CH3 (Y); CH3CH2COOH (Z); C6H5CH(NH2)COOH (T); HOOC.CH2CH(NH2)COOH (G); H2NCH2CH2CH2CH(NH2)COOH (P). Amino axit là A. X, Z, T, P D. X, Y, G, P. B. X, Y, Z, T C. X, Z, G, P
ỗ ỳ ướ 30. Cho qu tím vào m i dd d ỳ i đây, dd làm qu tím hóa xanh là?
2NCH2COOH; (Y) HOOCCH(NH2)CH2COOH. Hi n ệ
B. H2NCH2COOH D. HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH
A. CH3COOH C. H2NCH2(NH2)COOH ỳ ả ng x y ra?
ỳ ổ
ỏ ỳ ổ ỏ ể B. X làm qu chuy n xanh, Y hóa đ . D. X, Y làm qu hóa đ 31. Cho dd qu tím vào 2 dd sau: (X) H ượ t ỳ A. X và Y không đ i màu qu tím. ỏ C. X không đ i màu, Y hóa đ .
(cid:0) NHCH CO]
CH CO]
CH CH
2
n
n
2
2
COOH
CH
3
ụ ể ử (cid:0) alanin (axit (cid:0) aminopropionic ) có th tác d ng v i nhau t o ra các (cid:0) CH ớ (cid:0) CH ướ i đây: ạ ] n D. 32. Khi đun nóng, các phân t ả ẩ s n ph m nào d A. (cid:0) NHCH2 CO]n B.
NH 2 33. Axit (cid:0) aminopropionic tác d ng đ ụ ặ ặ ặ ặ
ấ t c các ch t trong dãy
A. HCl, NaOH, C2H5OH có m t HCl, K B. HCl, NaOH, CH3OH có m t HCl, H C. HCl, NaOH, CH3OH có m t HCl, H D. HCl, NaOH, CH3OH có m t HCl, H
và có công th c phân t
4H9O2N.
ộ ộ ộ ứ ử C. ượ ớ ấ ả c v i t 2SO4, H2NCH2COOH 2NCH2COOH, Cu 2NCH2COOH 2NCH2COOH, NaCl 2 và m t nhóm COOH là C
ứ ấ ạ ủ ồ
ể 34. M t amino axit có m t nhóm NH Amino axit này có bao nhiêu công th c c u t o c a các đ ng phân? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 35. Phát bi u nào sau đây không đúng:
ợ ấ ữ ư ụ 2 hay nhi u c g i là peptit.
ử c g i là đipeptit, 3 nhóm CONH đ ượ ọ c g i là tripeptit
ằ ượ ọ có 2 nhóm CONH đ ị ơ ừ ế 10 đ n 50 đ n v amino axit c u thành đ
ế ượ ọ ộ ề (cid:0) amino axit đ ượ ọ c g i là polipeptit. ị ứ ự A. Nh ng h p ch t hình thành b ng cách ng ng t B. Phân t C. Các peptit có t D. Trong m i phân t peptit, các amino axit đ ấ ượ ắ c s p x p theo m t th t xác đ nh.
ử ụ
ỗ ớ 36. Alanin không tác d ng v i A. CaCO3 B. C2H5OH C. H2SO4 loãng D. NaCl
3
Ậ
Ắ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
PROTEIN
ơ ồ ả ứ
ứ ấ ạ ủ
ợ ấ ưỡ không l
ơ ồ ả ứ
ầ ơ ứ (4)dimetylamin. Tính baz tăng d n theo th
ấ nào sau đây?
ấ ổ ỳ
37. Có s đ ph n ng sau C3H7O2N + NaOH CH3OH + (X) Công th c c u t o c a (X) là A. H2NCH2COOCH3 B. CH3 CH2COONa C. H2NCH2COONa D. H2NCH2CH2COOH 38. H p ch t nào ng tính? A. Amoni axetat B. Alanin C. Etyl amin D. Amino axetat metyl 39. Cho s d ph n ng sau: axit Amino axit (Y) + CH3OH C3H7O2N + H2O Amino axit (Y) là to A. H2NCH2CH2COOH B. H2NCH2COOCH3 C. CH3CH(NH2)COOH C. H2NCH2COOH 40. Cho các ch t: (1)amoniac. (2)metylamin. (3)anilin. ự t A. (1) < (3) < (2) < (4). B. (3) < (1) < (2) < (4). C. (1) < (2) < (3) < (4). D. (3) < (1) < (4) < (2) 41. Cho các ch t: ấ C6H5NH2, C6H5OH, CH3NH2, CH3COOH. Ch t nào làm đ i màu qu tím sang màu xanh?
C. C6H5OH, CH3NH2 D. C6H5OH, CH3COOH
A. CH3NH2 B. C6H5NH2, CH3NH2 ấ
(1) CH3NH2; (2) CH3NHCH2CH3; (3) CH3NHCOCH3; (4) NH2(CH3)2NH2;
42. Ch t nào là amin? (5) (CH3)2NC6H5; (6) NH2CONH2; (7) CH3CONH2; (8) CH3C6H4NH2 C. 1, 2, 4, 5, 8 D. 3, 6, 7
̀ A. 1, 2, 5 ể 43. Phát bi u nao sau đây B. 1, 5, 8 sai?
3. do.
ạ ơ B. Tính baz c a các amin đ u m nh h n NH ơ ủ ́ ́ ề ́ ự ơ ̣ D. Amin co tinh baz do N co căp electron t
ợ ơ ề A. Các amin đ u có tính baz . ơ ấ ế C. Anilin có tính baz r t y u. ồ ấ 4H11N có bao nhiêu đ ng phân amin?
B. 7 C. 8 D. 9 44. H p ch t C A. 6
ơ 45. Amin có tính baz do:
ề ứ ử
ặ ể ậ ử ế ớ A. Amin tan nhi u trong n ử N còn c p e t C. Nguyên t ướ c ự do có th nh n proton B. Có nguyên t D. Phân t N trong nhóm ch c amin có liên k t hiđro v i
ấ ả ứ ớ ấ ả t c các ch t trong nhóm nào sau đây?
ố
ấ ữ ơ ứ ị
3H9O2N. Cho X ph n ng dung d ch NaOH, đun nh thu c t. Cho Y tác d ng v i NaOH r n, đun nóng đ
ộ ợ ố ả ứ ụ ướ ấ ẹ ượ ắ ớ c mu i Y và khí Z làm xanh gi y qu tím
ứ ấ ạ
C. CH3COOH3NCH3 D. B và C đúng
ả ứ ủ ẩ H2O ể 46. Các amino axit no có th ph n ng v i t A. Dùng dd NaOH, dd HCl, C2H5COOH, C2H5OH B. Dùng dd NaOH, ddBrom, dd HCl, CH3OH 2SO4, C2H5OH C. Dùng dd Ca(OH)2 , dd thu c tím, dd H D. Dùng dd H2SO4, dd HNO3, CH3OC2H5, dd thu c tímố 47. M t h p ch t h u c X có công th c C ỳ ượ đ CH4 . X có công th c c u t o nào sau đây? A. C2H5COONH4 B. CH3COONH4 ả 48. Polipeptit (NHCH2CO)n là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng
B. axit amino axetic ư C. axit (cid:0) amino propionic D. alanin
ữ ớ ữ ể 49. M t trong nh ng đi m khác nhau gi a protein v i gluxit và lipit là
ố ượ ử ớ ứ A. axit glutamic ộ A. protein luôn có kh i l ng phân t l n B. protein luôn có nhóm ch c –OH trong phân
.ử t
ố ấ ữ ơ C. protein luôn có nguyên t N trong phân t ử D. protein luôn là ch t h u c no.
ể không đúng?
50. Phát bi u nào sau đây ủ ộ ỗ ề ẽ ằ ặ ợ A. Th y phân protein b ng axit ho c ki m khi nung nóng s cho m t h n h p các amino axit.
4
Ậ
Ắ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
2 và m t ch c –COOH) luôn là s l
ố ẽ ứ ộ ộ ứ ộ
ề kh i c a m t amino axit (g m m t ch C.NH t trong n
PROTEIN ồ ướ c ấ
ổ
ồ ị ể ườ ử ố ủ B. Phân t ố C. Các amino axit đ u tan t ị D. Dung d ch amino axit không làm gi y quì đ i màu. ế ố t b n dung d ch không nhãn g m: albumin, 51. Đ nh n bi
CH3COOH, NaOH, glixerol ng
i ta dùng
B. phenolphtalein
ậ A. quì tím ế ậ ể ộ ườ ị C. HNO3 đ cặ ứ 52. Đ nh n bi t các dung d ch: glixin, h tinh b t, lòng tr ng tr ng ng D. CuSO4. i ta dùng
A. Cu(OH)2/OH và đun nóng ắ ồ B. dd AgNO3/NH3 C. dd HNO3 đ cặ
ườ ế ể ậ ế ấ ơ i ta ti n hành theo trình t D. dd iot ự sau: 53. Đ nh n bi
ướ ẹ
t các ch t: glixerol, glucoz , anilin, albumin ng A. Dùng dd AgNO3/NH3, dùng dd CuSO4, dùng dd NaOH B. Dùng dd CuSO4, dùng dd H2SO4, dùng dd iot ắ C. Dùng Cu(OH)2 l c và đun nh , dùng n c brom. D. Dùng dd HNO3, dùng dd NaOH, dùng dd H2SO4.
3CH2NHCH3(1), CH3CH2CH2NH2(2), (CH3)3N (3). Dãy ch t đ
ấ ấ ượ ế c x p theo
ề 54. Cho các ch t sau: CH ơ ầ chi u tăng d n tính baz là
D. (3) < (1) < (2)
ử ấ ể ấ ỏ ậ
2SO4.
D. dung d ch Hị
A. (1) < (2) < (3) ố 55. Thu c th duy nh t đ nh n bi ị A. dung d ch HCl ơ ủ ượ ả ạ ị C. dung d ch NaOH i thích là do: 56. Tính baz c a etylamin m nh h n amoniac đ c gi
B. (2) < (3) < (1) C. (3) < (2) < (1) ế t các ch t l ng anilin, stiren, benzen là ị B. dung d ch brom ơ ư ử ộ ế N còn đôi e ch a liên k t
ẩ ử B. Nguyên t ưở Ả D. nh h ệ ớ ử ủ ng đ y e c a nhóm –C ơ N có đ âm đi n l n h n 2H5.
ườ ở ề ấ ỏ ệ 57. Ch t h u c nào sau đây là ch t l ng đi u ki n th
D. CH3NH2. B. CH3OH
3NH2 và NH3, ng
ườ ể ng? C. CH3OCH3 i ta dùng cách nào sau đây?
2.
ả ẩ ị B. Quì tím mẩ ặ ử ằ D. Th b ng HCl đ c
A. Nguyên t ỉ ứ C. Ch ch a 1 nguyên t ấ ữ ơ A. CH3Cl ế ậ t hai khí CH 58. Đ nh n bi ủ A. Mùi c a khí ố ồ C. Đ t r i cho s n ph m qua dung d ch Ca(OH) ế ậ ấ 6H5NH2, CH3CH(NH2)COOH, (CH3)2NH và Anbumin. Ta có
ể ể ế t dung d ch các ch t C nào sau đây:
2, dùng H2SO4 đ cặ
2SO4 đ c, dùng qu tím
ỳ
ỳ ỳ c Brom, dùng H c Brom, dùng HNO
6H5NH2; (2) C2H5NH2; (3)
ướ ướ ế ầ ắ ấ ơ
tăng d n tính baz : (1) C ợ ườ
ị 59. Đ nh n bi ự th ti n hành theo trình t A. Dùng qu tím, dùng Cu(OH) B. Dùng phenolphtalein, dùng CuSO4, dùng HNO3 đ c ặ ặ C. Dùng n ặ D. Dùng n 3 đ c, dùng qu tím ứ ự 60. Hãy s p x p các ch t sau theo th t (C2H5)2NH2; (4)NaOH; (5) NH3. Tr ng h p nào sau đây đúng? A. (1)<(5)<(2)<(3)<(4) C. (1)<(5)<(3)<(2)<(4)
B. (1)<(2)<(5)<(3)<(4) D. (2)<(1)<(3)<(5)<(4) ế ấ ậ ể ấ ơ ườ ự t ng i ta th c
61. Có các ch t: metanol, glixerol, dd glucoz , dd anilin. Đ nh n các ch t trên bi hi n:ệ
ướ c brom
ướ
c brom 3/NH3
ướ
ề
2.
ướ C. dd NaCl D. n c Br
ợ A. dd NaOH ấ 63. H p ch t nào sau đây A. Dùng dd AgNO3/NH3, dùng Cu(OH)2, dùng n B. Dùng dd AgNO3/NH3, dùng n ạ C. Dùng Na kim lo i, dùng dd AgNO ạ D. Dùng Na kim lo i, dùng n c brom ả ứ ớ 62. Anilin và phenol đ u có ph n ng v i B. dd HCl ả không ph i là amino axit?
A. CH3CONH2 C. CH3CH(NH2)COOH
2 (CH2)2CH(NH2)COOH ; NH2CH2COOH
ố ứ ệ
ượ ể B. HOOC CH(NH2)CH2COOH D. CH3CH(NH2)CH(NH2)COOH ị ậ ằ 64. Có 3 ng nghi m không nhãn ch a 3 dung d ch sau: NH ; HOOCCH2CH2CH2CH(NH2)COOH. Có th nh n ra đ ị c 3 dung d ch b ng:
5
Ậ
Ắ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
PROTEIN
2
ấ ị ị ị A. Gi y quì B. Dung d ch NaOH C. Dung d ch HCl D. Dung d ch Br
ụ ớ 65. Axit aminoaxetic không tác d ng v i
ả ứ ư ệ A. CaCO3 B. H2SO4 loãng C. CH3OH D. KCl ượ ố ự c t 66. Th c hi n ph n ng trùng ng ng 2 amino axit glixin và alanin thu đ i đa bao nhiêu đipeptit
B. 2 C. 3 D. 4
2N –CH(CH3)CONHCH2CONHCH2COOH s t o ra các amino axit
A. 1 ủ ẽ ạ 67. Khi th y phân tripeptit H
A. H2NCH2COOH và CH3CH(NH2)COOH B. H2NCH2CH(CH3)COOH và H2NCH2COOH
α ấ
ả ứ ư ấ C. H2NCH(CH3)COOH và H2NCH(NH2)COOH D. CH3CH(NH2)CH2COOH và H2NCH2COOH 68. Cho các ch t sau: etilen glicol (A), hexa metylen diamin (B), axit amino caproic (C), axit ả acrylic (D), axit ađipic (E). Ch t có kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng là
3NH2 + H2O CTCT c a Củ
4H11O2N là
A. A, B B. A, C, E C. D, E D. A, B, C, E. → A + CH
B. C2H5COONH3CH3
69. Cho C4H11O2N + NaOH A. C2H5COOCH2 NH2 B. CH3COOCH2CH2NH2 D. C2H5COOCH2CH2NH2
ứ ề ỏ ề ướ c brom còn toluen thì không, đi u này ch ng t
3
ơ
70. Phenol và anilin đ u làm m t màu n ạ ế ơ
3>NH2
ả ẩ
2.
ạ ơ ấ ẩ A. nhóm –OH và –NH2 đ y e m nh h n nhóm –CH ẩ 3. B. nhóm –OH và –NH2 đ y e y u h n nhóm –CH ủ C. kh năng đ y e c a nhóm –OH>CH D. nhóm –CH3 hút e m nh h n nhóm –OH và –NH
ể ử ạ ọ ự 71. Đ r a s ch chai l đ ng anilin, nên dùng cách nào sau đây?
ử ằ ử ằ ử ạ ằ ử ằ ử ạ i b ng n ướ c ướ ử ằ B. R a b ng n c D. R a b ng dd HCl sau đó r a l i
A. R a b ng xà phòng C. R a b ng dd NaOH sau đó r a l ướ c
ợ ỏ ỏ ỗ ồ ườ ể i ta có th làm theo
ằ b ng n ể 72. Đ tách phenol ra kh i h n h p l ng g m: phenol, benzen và anilin. Ng cách:
ả ứ ấ ớ ế ợ A. Hòa tan h n h p vào dd HCl d , sau đó chi ồ t tách l y ph n tan r i cho ph n ng v i
ư ấ ầ ế ư ế ụ ầ t tách l y ph n phenol không tan.
ư ế ả ứ ầ ấ ồ ố B. Hòa tan h n h p vào dd NaOH d , sau đó chi t tách l y ph n mu i tan r i cho ph n ng
v i COớ
ấ t tách l y phenol
ế t l y phenol (cid:0) ỗ NaOH d , ti p t c chi ỗ ợ ế ể ư ế ụ 2 d , ti p t c chi ướ ư ợ ỗ C. Hòa tan h n h p vào n ỗ ợ D. Hòa tan h n h p vào xăng, chi ả ứ ơ ồ ươ ứ 73. Cho s đ ph n ng: X t đ tách phenol không tan. c d , sau đó chi ế ấ Y (cid:0) anilin. X và Y t ng ng là:
C6H6 (cid:0) A. C6H12 (xiclohexan), C6H5CH3 C. CH4, C6H5NO2 B. C2H2, C6H5NO2. D. C2H2, C6H5CH3.
ấ
74. Các ch t nào sau đây là amino axit? a) glixin, b)glixerol, c) etylenglicol, d) alanin, e) anilin, f) amoni axetat, g) axit glutamic, h) axit lactic, i) glicocol, j) etylamino axetat, k) axit (cid:0) aminocaproic.
A. a, d, f, g, i, k B. g, h, k C. a, c, e, j, k D. a, d, g, i, k
ỏ ị 75. Dung d ch làm quì tím hóa đ là
A. axit glutamic
ị
C. axit lactic D. axit (cid:0) amino
ấ ưỡ a). metyl axetat, b) amoni axetat, c) glixin, d) metyl amoni fomiat, e) metyl ng tính là:
B. axit (cid:0) amino propionic C. axit 2,3điamino butiric D. axit phenic ổ 76. Dung d ch không làm đ i màu quì tím là A. axit 2amino pentanđioic B. axit (cid:0) amino ađipic isovaleric. 77. Ch t l amoni nitrat, f) axit glutamic, g) natri axetat.
A. c,f B. b,d,e,f D. a,b,c,d,f,g.
ả ứ ể ấ ớ
C. b,c,d,f ấ 78. Alanin có th ph n ng v i các ch t trong dãy ch t B. HCl, Cu, CH3NH2 A. Ba(OH)2, CH3OH, CH2NH2COOH
6
Ắ
Ậ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
PROTEIN
D. H2SO4, CH3CH=O, H2O.
ấ ả ể C. C2H5OH, FeCl2, Na2SO4 ả ứ ấ t c các ch t trong dãy
2SO4, C2H5OH
ố B. dd NaOH, dd brom, dd HCl, CH3OH D. dd H2SO4, dd HNO3, CH3OCH3, dd thu c ố
ị ấ 79. Các amino axit có th ph n ng t A. dd NaOH, dd HCl, C2H5COOH, C2H5OH C. dd Ca(OH)2, dd thu c tím, dd H tím 80. Dung d ch metylamin
2.
3. D. Dung d ch Br
ị A. HNO2. ớ ụ không tác d ng v i ch t nào sau đây? ị B. Dung d ch HCl ị C. Dung d ch FeCl .
ị ể không làm chuy n màu quì tím?
ấ 81. Dung d ch ch t nào sau đây A. CH3 CHOH COOH. C. H2N CH2 COOH. B. H2N(CH2)2CH(NH2)COOH. D. C6H5NH3Cl.
ấ ị không làm chuy n ể màu quỳ tím?
B. H2NCH2COOH D. CH3CHOHCOOH
ấ ấ ẩ ợ 82. Trong các chất sau, dung d ch ch t nào A. HOOC.CH2CH2CH(NH2)COOH C. H2NCH2CH2CH2CH2CH(NH2)COOH ổ 83. H p ch t không làm đ i màu gi y quì m là
A. CH3NH2. B. H2NCH2COOH. C. C6H5ONa. D. H2N CH2 CH(NH2)COOH.
ả ứ ề ớ 84. Anilin và phenol đ u có ph n ng v i:
2.
ị ị ị A. Dung d ch NaOH. ị B. Dung d ch NaCl. C. Dung d ch Br D. Dung d ch HCl .
ư
ả ứ ế 85. Đun nóng ch tấ H2NCH2CONHCH(CH3)CONHCH2COOH trong dung dịch HCl (d ), sau khi các ph n ng k t thúc thu ả được s n ph m
ấ min c a ch t có công th c phân t ố ồ 86. T ng s đ ng phân a C ử 3H9N là
ủ B. 1 D. 3
2 không phân bi
ấ ẩ là A. H2NCH2COOH, H2NCH(CH3)COOH. B. H3N+CH2COOHCl, H3N+CH(CH3)COOHCl. C. H3N+CH2COOHCl, H3N+CH2CH2COOHCl. D. H2NCH2COOH, H2NCH2CH2COOH. ứ ổ C. 4 A. 5 87. Dùng n ệ ượ t đ c Br ặ c 2 ch t trong c p nào sau đây?
ướ A. Anilin và stiren. C. Anilin và alylamin (CH2 = CH CH2 NH2). B. Anilin và amoniac. D. Anilin và phenol.
nH2n+2+kNk.
ị ậ 88. Nh n đ nh nào sau đây
3.
ạ ơ ề
ạ ậ không đúng? ơ ạ ơ A. Metyl amin có tính baz m nh h n anilin. ở ủ B. Công th c t ng quát c a amin no, m ch h là C C. Tính baz c a các amin đ u m nh h n NH ả D. Các amin đ u có kh năng nh n proton.
ấ ộ ấ ứ ổ ơ ủ ề ủ 89. M t ch t khi th y phân trong môi tr ạ ng axit, đun nóng không t o ra glucoz . Ch t đó là
ơ D. Protit.
5
6
6
3
+
3
ướ ơ ủ C. Saccarozơ. i đây không th hi n tính baz c a amin? (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. Tinh b t.ộ ả ứ 90. Ph n ng nào d C H NH + HCl 2 ườ B. Xenluloz .ơ ể ệ C H NH Cl 5 . A.
Fe + 3RNH + 3H O
Fe(OH)
+ 3RNH
2
2
3
+ 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . B.
ROH + N
+ H O
RNH + HNO 2
2
2
2
RNH + H O
2
2
+ 3
RNH + OH .
HNO
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . C. - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
X
Y
Z
CuO 0
NH 3
CH I 3 (1:1)
t
ả ứ ơ ồ 91. Cho s đ ph n ng: .
ế ả ứ ả ươ ầ ượ ấ Bi t Z có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng. Hai ch t Y và Z l n l t là
7
Ậ
Ắ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
PROTEIN
B. CH3OH, HCOOH. C. C2H5OH, HCHO. D. C2H5OH, CH3CHO.
2H5NH2,
ấ ị A. CH3OH, HCHO. ộ ố ể ệ ượ t đ c các dung d ch m t nhãn sau: C
2.
ị ả ề
2, qùi tím. ệ
3NH2,
ươ ệ ố ử 92. B thu c th nào sau đây có th phân bi ơ C6H5NH2, glucoz , glixerol? A. Qùi tím, dung d ch Br C. Phenolphtalein, Cu(OH)2. ấ ể ng án t B. C A, B, C đ u đúng. ị D. AgNO3/NH3, dung d ch Br ấ ấ ị t dung d ch các ch t m t nhãn riêng bi t sau: CH
3 đ c, dung d ch NaOH.
ọ 93. Ch n ph t nh t đ phân bi H2NCH2COOH, CH3COONH4, anbumin.
3 đ c.ặ
ặ 3/NH3, dung d ch Br ị ị 2, dung d ch HNO
ị
2.
+
+
+NaOH
HCl
+HCl
NaOH
ặ ị ị A. Qùi tím, dung d ch HNO ị ị B. Dung d ch AgNO 2. C. Cu(OH)2, qùy tím, đung d ch Br ị 3 đ c, dung d ch I 2, dung d ch HNO D. Dung d ch Br
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị 94. Cho dãy chuy n hoá sau: Glyxin ể Z
X
Glyxin
T
Y
ầ ượ ; . X và Y l n l t là
3NCH2COONa.
ề A. ClH3NCH2COOH và ClH3NCH2COONa. B. ClH3NCH2COOH và H2NCH2COONa. C. ClH3NCH2COONa và H2NCH2COONa. D. Đ u là ClH
ậ 95. Nh n đ nh nào sau đây
ị ố ộ ch aư chính xác? ờ ộ ự ả ứ ể ấ ỗ ỉ ậ A. T c đ ph n ng nh xúc tác enzim r t ch m, m i enzim ch xúc tác cho m t s chuy n
hoá.
ấ ượ ợ ư ụ ề ằ c hình thành b ng cách ng ng t hai hay nhi u phân t ử a ữ B. Peptit là nh ng h p ch t đ
amino axit.
ấ ả ữ ấ ầ ả C. Enzim là nh ng ch t h u h t có b n ch t protein, có kh năng xúc tác cho các quá trình hoá
ặ ệ ậ ọ h c, đ c bi
ử ề ả ủ ứ ữ ề ấ có vai trò là n n t ng v c u trúc và ch c năng c a ế ơ ể t trong c th sinh v t. D. Protein là nh ng polipeptit cao phân t
2NCH2COOH > CH3(CH2)3NH2 > CH3CH2COOH.
không đúng?
t đ nóng ch y c a H ợ ấ ạ ờ ch a đ ng th i nhóm cacboxyl và nhóm amino.
3N+RCOO.
ử ứ ồ 2NRCOOH) còn có d ng ion l
ứ ử (H ấ ắ ạ ả ệ ộ ướ ự ưỡ ng c c H ễ t đ nóng ch y cao và d tan trong n c vì chúng
ữ ự ưỡ ọ ự ố m i s s ng. ậ ị 96. Nh n đ nh nào sau đây ả ủ ệ ộ A. Nhi B. Amino axit là h p ch t t p ch c mà phân t ạ C. Amino axit ngoài d ng phân t D. Các amino axit là nh ng ch t r n, có nhi ng c c. d ng ion l
H N CH CO NH CH CO NH CH CO NH CH COOH
2
2
2
ượ ủ c bao nhiêu amino axit? ồ ạ ở ạ t n t i 97. Th y phân hoàn toàn polipeptit sau thu đ
CH COOH
2
CH C H 6 5 2
.
C. 5. D. 2. A. 3.
ướ ạ ằ ướ ử ố ệ ằ B. 4. ớ c khi tráng l i b ng n c, nên r a ng nghi m b ng
ệ 98. Khi làm thí nghi m xong v i anilin, tr dung d chị
C. dd Ca(OH)2 D. dd NaCl
A. dd HCl ạ 99. S đipeptit t o thành t
C. 4. D. 3. ố A. 1. B. dd NH3 ừ glyxin và alanin là B. 2.
100. Phát bi u ể không đúng là
ả ứ ấ ớ ố ị ượ ụ ị ớ c cho tác d ng v i dung d ch HCl A. Phenol ph n ng v i dung d ch NaOH, l y mu i thu đ
ượ ạ l i thu đ c phenol.
ả ứ ớ ấ ượ ụ ị ế ủ 2, l y k t t a thu đ ớ c tác d ng v i dung d ch B. Dung d ch natri phenolat ph n ng v i khí CO
ạ ượ ị i thu đ NaOH l c natri phenolat.
8
Ậ
Ắ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
2 l
PROTEIN ớ C. Axit axetic ph n ng v i NaOH, l y mu i thu đ
ả ứ ấ ố ượ ớ ạ ượ ụ c cho tác d ng v i CO i thu đ c axit
axetic.
ả ứ ấ ớ ố ị ượ ụ ớ ị c cho tác d ng v i dung d ch NaOH l ạ i
D. Anilin ph n ng v i dung d ch HCl, l y mu i thu đ ượ
ướ ậ thu đ c anilin. 101. Amin nào d i đây là amin b c 2?
B. CH3CHNH2CH3
ứ ướ ứ C. CH3NHCH3 ẳ ồ ủ D. CH3NCH3CH2CH3 ơ ứ i đây là công th c chung c a dãy đ ng đ ng amin th m (ch a 1 vòng bezen)
ấ
A. CH3CH2NH2 102. Công th c nào d ơ ứ ậ đ n ch c b c nh t? A. CnH2n7NH2 C. C6H5NHCnH2n+1 D. CnH2n3NHCnH2n4
ấ ướ ế 103. H p ch t nào d ấ ? ơ y u nh t
B. CnH2n+1NH2 i đây có tính baz B. Metylamin C. Amoniac D. Đimetylamin
ợ A. Anilin ắ ế ấ 104. S p x p các ch t sau đây theo tính baz
ơ gi mả d n?ầ (3) (C6H5)2NH (4) (C2H5)2NH (5) NaOH (6) NH3
C. 5>4>2>1>3>6 D. 5>4>2>6>1>3
ướ B. 6>4>3>5>1>2 ể ệ ơ ủ không th hi n tính baz c a amin?
i đây CH3NH3 C6H5NH3Cl
B. C6H5NH2 + HCl (cid:0) + D. CH3NH2 + HNO2 (cid:0) CH3OH + N2 + H2O
ướ (1) C6H5NH2 (2) C2H5NH2 A. 1>3>5>4>2>6 ả ứ 105. Ph n ng nào d A. CH3NH2 + H2O (cid:0) C. Fe3+ + 3CH3NH2 + 3H2O (cid:0) i đây 106. Dung d ch nào d không làm quì tím đ i màu?
ị A. C6H5NH2 D. CH3NHCH2CH3
C
ấ ữ ơ ị ơ ợ ấ ượ 0 đ ộ c m t ượ c ch t
+ + OH Fe(OH)3 + 3CH3NH3 ổ C. CH3CH2NH2 B. NH3 ứ ấ ữ ơ ớ ử 5H11O2N. Đun X v i dung d ch NaOH thu đ 107. X là ch t h u c có công th c phân t ử 2H4O2NNa và ch t h u c Y. Cho h i Y qua CuO, t ấ ỗ h n h p ch t có công th c phân t Z có kh năng tráng g
C ứ ấ ạ ủ ả ứ ươ ng. Công th c c u t o c a X là
A. H2NCH2CH2COOC2H5. C. H2NCH2COOCH2CH2CH3. B. CH3(CH2)4NO2. D. H2NCH2COOCH(CH3)2.
ậ ị 108. Nh n đ nh nào sau đây không đúng?
ấ ướ c brom.
ổ
ưở ử ả ố ạ anilin có nh h i gi a nhóm amino và g c phenyl. ng qua l
ử ự ả ậ ữ N có đôi electron t do nên có kh năng nh n proton. ơ A. Anilin có tính baz nên làm m t màu n B. Anilin không làm đ i màu quì tím. C. Trong phân t D. Amin có tính baz vì trên nguyên t
ơ ấ ề ể ẩ ấ ồ 109. Dãy g m các ch t đ u làm gi y qùi tím m chuy n sang màu xanh là
A. Anilin, metylamin, amoniac. C. Metylamin, amoniac, natri axetat. B. Anilin, amoniac, natri hiđroxit. D. Amoniclorua, metylamin, natri hiđroxit.
110. Cho các chất sau: C6H5NH2 (1); C2H5NH2 (2); (C2H5)2NH2 (3); NaOH (4); NH3 (5) Trật tự tăng dần tính bazơ (từ trái qua phải) là
C. (1), (5), (2), (3), (4).
A. (1), (2), (5), (3), (4). B. (1), (5), (3), (2), (4). D. (2), (1), (3), (5), (4).
ộ ượ ỷ c các amino axit X, Y, Z, E, F. Còn khi thu
ừ ầ ự c các đi và tripeptit XE, ZY, EZ, YF, EZY. Trình t các amino axit trong
ủ 111. Khi th y phân hoàn toàn m t polipeptit ta thu đ ượ phân t ng ph n thì thu đ polipeptit trên là
A. X Z Y F E. B. X E Z Y F. C. X Z Y E F. D. X E Y Z F.
ấ
ưỡ ng tính D. l .
C. baz .ơ ế ử ợ h p ch t h u c nào sau đây có liên k t peptit?
C. Protein. ơ ả ề 112. Axit glutamic (HOOC[CH2]2CH(NH2)COOH) là ch t có tính B. axit. ấ ữ ơ B. alanin. c x p theo chi u tính baz gi m d n t A. trung tính. 113. Trong phân t A. Xenlulozơ. ồ 114. Dãy g m các ch t đ trái qua ph i là
ấ ượ ế A. C6H5NH2, NH3, CH3NH2. D. Glucoz .ơ ả ầ ừ B. NH3, CH3NH2, C6H5NH2.
9
Ậ
Ắ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
PROTEIN
C. CH3NH2, C6H5NH2, NH3.
ể ứ ộ ả ứ 115. Đ ch ng minh glyxin C
ỉ ầ C. NaOH. D. CH3OH/HCl.
ố ả ờ ợ 116. S n ph m cu i cùng c a quá trình thu phân các protein đ n gi n nh xúc tác thích h p là. b - - ỷ amino axit. ả A. a D. CH3NH2, NH3, C6H5NH2. ớ 2H5O2N là m t amino axit, ch c n cho ph n ng v i B. HCl. ủ B. ơ C. Axit cacboxylic. D. Este.
A. NaOH và HCl. ẩ amino axit. ạ ợ ủ
ấ ề ụ ề ồ ợ ị
ị
+
2
3
2
2
ủ ố ấ 117. Cho các lo i h p ch t: amino axit (X), mu i amoni c a axit cacboxylic (Y), amin (Z), este c a ớ ượ ớ ụ amino axit (T). Dãy g m các h p ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch NaOH và đ u tác d ng v i dung d ch HCl là A. X, Y, T. D. Y, Z, T. - (cid:0) (cid:0) B. X, Y, Z, T. H NCH COOH + HCl ả ứ C. X, Y, Z. Cl H N CH COOH . 118. Cho các ph n ng:
H NCH COOH + NaOH
2
2
2
2
2
H NCH COONa + H O. Hai ph n ng trên ch ng t
(cid:0) (cid:0) ả ứ ứ ỏ axit aminoaxetic
ỉ ừ ừ ưỡ ơ A. ch có tính baz . ử C. v a có tính oxi hoá, v a có tính kh . ỉ B. ch có tính axit. D. có tính l
ng tính. ả ứ ị ị ươ ứ ng ng
ệ 119. Cho dung d ch NaOH vào dung d ch metyl amoni propionat. Ph n ng nào sau đây t ớ v i thí nghi m này?
CH3CH2COONa + CH3NH2.+ H2O
CH3COONa + CH3NH2.
CH3CH2COONa + C2H5NH2+ H2O
120. T hai amino axit là alanin và glixin có th t o thành bao nhiêu đipeptit?
A. CH3CH2COONH4 + NaOH (cid:0) CH3CH2COONa + NH3 + H2O B. CH3CH2COONH3CH3 + NaOH (cid:0) C. CH3COOCH3NH2 + NaOH (cid:0) D. CH3CH2COONH3C2H5 + NaOH (cid:0) ừ A. 2 ể ạ C. 4 D. 1 B. 3
Ắ Ệ
B. BÀI T P TOÁN TR C NGHI M ừ ủ ớ ị Ậ ụ ố ượ ượ ố ng mu i thu đ c
1. Cho 4,5 gam etylamin (C2H5NH2) tác d ng v a đ v i dung d ch HCl. Kh i l là
A. 7,65 gam D. 0,85 gam
ố ứ ơ B. 8,10 gam ộ C. 8,15 gam ả ứ ủ 2(đktc). Công th c c a
2. Đ t cháy hoàn toàn 6,2 gam m t amin no đ n ch c thì ph i dùng 10,08 lít O amin là
A. C2H5NH2 C. C3H7NH2
B. CH3NH2 ả ứ D. C4H9NH2. ố ế ớ ạ
ứ ấ ạ 3. Cho 0,01 mol amino axit X ph n ng h t v i 40ml dd HCl 0,25M t o thành 1,115 gam mu i khan. X có công th c c u t o là
A. H2NCH2COOH B. H2N(CH2)2COOH C. CH3COONH4
3OH thu đ
ự ệ D. H2N(CH2)3COOH ố ơ ượ ỉ c este Y có t kh i h i so
ữ ứ ấ ạ ủ 4. Th c hi n ph n ng este hóa gi a amino axit X và ancol CH ớ v i không khí b ng 3,069. Công th c c u t o c a X là
2 ,khí N2 và 8,1 gam
ượ ứ ơ ả ứ ằ A. H2NCH2COOH C. CH3CH(NH2)COOH ố B. H2NCH2CH2COOH D. H2NCH2CH2CH2COOH c 13,2 gam khí CO
ử ủ ứ
ộ 5. Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin no, đ n ch c X thu đ H2O. Công th c phân t c a X là A. C3H7N C. C3H9N B. C2H7N D. C4H9N
6. Cho 9,3 gam anilin taùc duïng vôùi dung dòch brom, thu ñöôïc m gam chaát keát tuûa maøu traéng. Khoái löôïng keát tuûa laø C. 330 gam A. 93 gam
ừ ủ ớ ừ ủ ớ B. 33 gam ụ D. 39 gam ụ
ứ
7. 1 mol amino axit A tác d ng v a đ v i 1mol HCl 0,5 mol amino axit A tác d ng v a đ v i ử 1mol NaOH. A có công th c phân t A. C5H9NO4 B. C4H7N2O4 C. C8H5NO2 D. C7H6N2O4
10
Ậ
Ắ
Ệ
ƯƠ
Ữ Ơ BÀI T P TR C NGHI M HÓA H U C CH
NG 3: AMIN, AMINO AXIT VÀ
ị ạ ụ ị
ượ ng đ ố c 1,835g mu i. A có phân t
2, h i n
2 có t kh i so ữ ổ
ợ ỉ ợ c h n h p CO c, N
ơ ướ ằ ể ố ố 2 đã dùng b ng n a t ng s ố 2 = th tích h i n ượ ỗ ố c và s mol O t th tích CO
ạ
α ồ ỗ ị
ầ ượ ủ ầ t là
PROTEIN ừ ủ ớ ả 8. 0,01 mol amino axit A tác d ng v a đ v i 50 ml dung d ch HCl 0,2M. Cô c n dung d ch sau ph n ứ ử ố kh i là A. 89 đvC B. 103 đvC C. 117 đvC D. 147 đvC ấ ữ ơ ứ 9. A là h p ch t h u c ch a C, H, O, N. Đ t cháy A đ ơ ướ ể ế ớ v i hidro là 13,75. Bi mol CO2, H2O đã t o ra. A là A. C2H5NO2 B. C2H7NO2 C. C4H7NO2 D. C4H9NO ợ 10. Cho 23,9g h n h p g m axit aminoaxetic và axit aminopropionic vào 0,6 lít dung d ch NaOH ề ố 0,5M. Ph n trăm v s mol c a 2 axit l n l A. 40,5% và 59,5% B. 20,3% và 79,7% C. 24,5% và 75,5% C. 33,3% và 66,7% 11. Kh i l
ử ệ c khi kh 246g nitrobenzen ( hi u su t H=80%) là ng anilin thu đ
ố ượ A. 186g
2 (đkc) và 3,6g n
C. 232,5g ế ơ ố ượ ̉ ượ B. 148,8g ứ ồ 12. Đ t cháy 2 amin no đ n ch c đ ng đăng liên ti p nhau thu đ ấ D. 260,3g c 2,24 lit CÓ c.ướ
Hai amin có CTPT là A. CH5N và C2H7N B. C3H9N và C4H11N C. C2H7N và C3H9N D. C4H11N và C5H13N
ơ ứ ơ 13. Hàm l ng nit trong amin đ n ch c A là 19,17%. A có CTPT
ượ A. CH5N B. C2H7N C. C3H7N D C4H11N
ừ ủ ớ ố ượ ụ ̣ 14. Cho 1,87 g hôn h p anilin và phenol tác d ng v a đ v i 20g dung dich Brom 48%. Kh i l ng
ượ ̃ ợ c là
B. 11,745 g D. 1,75g ̀ ́ ́ ̃ ̣ ̣
́ ́ ́ ̃ ́ ̣ ̣
ế ủ k t t a thu đ A. 6,61g ̃ ợ ́ ̀ ư ́ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ̃ ư ợ ́ ơ ợ ̣ ́ ng 23,3 gam. Nêu cho hôn h p tac dung ́ ợ ng hôn h p đo, nêu cho tac dung v i dung dich ́ ́i l ượ ượ t ng môi chât trong hôn h p lân l
C. 3,305 g ́ ượ 15. Môt hôn h p gôm ancol etylic, phenol, anilin co khôi l ̃ ́ ượ ơ v i Na d , thây thoat ra 2,24 lit khi (đkc). Cung l NaOH thây cân v a đung 100 ml dung dich NaOH 1M. Khô là ̀ ̀ ̀ ̀ A. 4,6g; 9,4g va 9,3g B. 9,4g; 4,6 g va 9,3g C. 6,2g; 9,1g va 8 g D. 9,3g; 4,6g va 9,4g.
ừ ủ ớ ặ ị
ả 16. 0,1 mol amino axit A ph n ng v a đ v i 100ml dung d ch HCl 2M. M t khác 18g A cũng ph n ứ ả ứ ị ừ ủ ớ ố ượ ử ng v a đ v i 200ml dung d ch HCl trên. A có kh i l ng mol phân t là
B. 90 D. 80
A. 120 ộ C. 60 ử ố ượ ế ừ ủ ớ ụ ng phân t t 1 mol A tác d ng v a đ v i 1 mol HCl;
là 147. Bi ứ ừ ủ ớ ụ ử ủ 17. A là m t amino axit có kh i l 0,5 mol tác d ng v a đ v i 1mol NaOH. Công th c phân t c a A là
A. C5H9NO4 B. C4H7N2O4 C. C5H25NO3 D. C8H5NO2
11