ậ Bài t p Excel nâng cao L p b ng d li u 9 ữ ệ ậ ả
STT Tên NV L ng (USD) i tính ươ ớ
Gi 350 Nam 450 Nữ 270 Nam 600 Nữ 300 Nữ 300 Nam 90 Nam 1 a 2 b 3 c 4 d 5 e 6 f 7 g 8 h Phòng NV CNTT CV HR CV CNTT NV HR NV CNTT NV HR CV HR CV CNTT M c l ng ứ ươ Trung bình Trung bình Trung bình Cao Trung bình Trung bình Th pấ Trung bình Quê quán vung tau tphcm vung tau tp hcm vung tau tphcm tphcm tphcm 470 Nữ
ự Phòng: CV = chuyên viên, NV nhân viên, CNTT= công ngh thông tin, HR = nhân s ng 1/L p b ng th ng kê (s d ng Data Table 2 bi n), t ng l ng theo t ng đ i t ừ ệ ươ ố ượ ử ụ ế ậ ả ố ổ
0 Nam ROW Nữ Phòng *CNTT Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 CNTT HR COLUM CNTT 0
i thao tác làm th ng kê trên i thao tác xóa th ng kê trên (làm s ch d li u) ữ ệ câu 2 và 3 ấ i tính, là c t Quê quán và nh p d li u m t cách ng u nhiên ố ạ ạ ạ ố t k 2 nút b m, liên k t đ n 2 Macro ở ế ế ả ộ ế ế ớ ữ ệ ậ ẫ ộ ộ 2/ Thu l 3/ Thu l 4/ Thi 5/ T o m t c t bên ph i c t gi ộ ộ ạ Quê quán l y t danh sách sau đây ấ ừ
ạ
ạ ắ ắ ắ ế
ầ
An Giang Bà R a - Vũng Tàu ị Bình D ngươ Bình Ph cướ Bình Thu nậ Bình Đ nhị B c Liêu B c Giang B c K n B c Ninh B n Tre Cao B ngằ Cà Mau C n Th ơ Gia Lai Hà Giang Hà Nam Hà N iộ Hà Tĩnh Hòa Bình H ng Yên ư H i D ng ả ươ H i Phòng ả
ậ
ơ ạ
ơ
ế ừ ề
H u Giang Khánh Hòa Kiên Giang Kon Tum Lai Châu Long An Lào Cai Lâm Đ ngồ L ng S n Nam Đ nhị Ngh Anệ Ninh Bình Ninh Thu nậ Phú Thọ Phú Yên Qu ng Bình ả Qu ng Nam ả Qu ng Ngãi ả Qu ng Ninh ả Qu ng Tr ị ả Sóc Trăng S n La Thanh Hóa Thái Bình Thái Nguyên Th a Thiên - Hu Ti n Giang TP. H Chí Minh ồ Trà Vinh Tuyên Quang Tây Ninh Vĩnh Long Vĩnh Phúc Yên Bái Đi n Biên ệ Đà N ngẵ Đ k L k ắ Đ k Nông Đ ng Nai Đ ng Tháp ắ ắ ồ ồ
100-1000 ả ừ ẫ ng ph i t ng thành 3 lo i (cao, th p, trung bình) ạ ấ ữ ệ ươ ươ
ng theo Nhóm l ng, Quê quán và Gi 5/ B y d li u l 6/ Phân nhóm l Cao >500$ Th p <200$ ấ i trung bình Còn l ạ L p b ng th ng kê tính t ng l ố ả ậ ổ ượ ươ ớ i tính (pivot table), trang trí b ng pivot table tính tùy thích ả
gi i tính quê quán phan nhom ớ nam nu i trung bình Cao >500$ Th p <200$ ấ Còn l ạ
trung binh trung binh trung binh cao trung binh trung binh thap trung binh
Sum - L
ng (USD)
i tính
M c l
ng
ươ
ứ ươ
Nam Result
Trung bình
i tính
Gi ớ Nam Th pấ
Gi ớ Nam
90
0
Quê quán tp hcm tphcm vung tau Total Result
90
300 620 920
390 620 1010
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
L p b ng th ng kê tính t ng l ng theo Nhóm l ng, Quê quán và Gi ậ ả ố ổ ượ ươ ớ i tính (pivot table), trang trí b ng pivot table tính tùy thích ả
Còn l i trung bình ạ