B NG KÊ CHI TI T BÁN HÀNG THÁNG 05/2005
B NG KÊ CHI TI T BÁN HÀNG THÁNG 05/2005 Ngày bán Mã số
ể
ầ
ầ
ầ
ể
ể ạ
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9 5/12/2005
5/18/2005
5/20/2005
5/17/2005
5/5/2005
5/11/2005
5/20/2005
5/12/2005
5/9/2005 AK001S
QT001S
DD002M
QT002S
AK002S
DD001L
DN001S
AK002M
DN002S Ả
Ả
Tên hàng
ạ
Áo ki u Lo i 1
ạ
Qu n tây Lo i 1
ạ
Đ m dài Lo i 2
ạ
Qu n tây Lo i 2
ạ
Áo ki u Lo i 2
ạ
ầ
Đ m dài Lo i 1
ạ
ắ
ầ
Đ m ng n Lo i 1
Áo ki u Lo i 2
ạ
ắ
ầ
Đ m ng n Lo i 2 Ế
Ế
cướ
Kích th
nhỏ
nhỏ
trung bình
nhỏ
nhỏ
l nớ
nhỏ
trung bình
nhỏ
T ng:ổ
Ả ẢB NG 1
B NG 1 Tên hàng lo i 1ạ lo i 2ạ Mã hàng
95,000
125,000
250,000
185,000 Áo ki uể
ầ
Qu n tây
ầ
Đ m dài
ắ
ầ
Đ m ng n 105,000
135,000
260,000
195,000 AK
QT
DD
DN
Ả Ề B NG TH NG KÊ THÀNH TI N
Lo i 1ạ
2208750
1500000
5390000
3082100 Lo i 2ạ
3640350
3042900
5605600
4968600 Ố
Mã hàng
AK
QT
DD
DN
ạ ạ ố
ố
Ả ạ ớ
ạ
ế ợ
ể
ố ể ề ự ỏ ớ cu i c a Mã s đ đi n giá tr h p lý. (S: nh , M:trung bình, L:l n)
ố
ướ
c: d a vào kí t
ự ể ấ ả ợ
ố ượ ả ơ ơ
ượ ạ
i thì gi m giá = 0
c l ng >=15, ng
ượ ế ả ơ ủ ề ng * Đ n giá Gi m giá, ngoài ra n u Mã hàng là AK thì đ c gi m 5% c a thành ti n.
ộ
ố ượ
Ố ậ Mô T :ả
ự ầ ủ
ế
t Mã hàng.
đ u c a Mã s cho bi
2 ký t
ạ
ế
ủ
ự ứ
t Lo i hàng là Lo i 1 (1) hay Lo i 2 (2).
th 5 c a Mã s cho bi
Kí t
ớ
ỏ
ể ệ
ự ố
cu i th hi n: (S: Nh , M:Trung bình, L: L n)
Ký t
ầ
Yêu c u tính:
ự
1. Tên hàng: d a vào Mã hàng tra trong B NG 1, k t h p v i Lo i hàng.
ụ
Ví d : Mã s là "AK001S" > Tên hàng là "Áo ki u Lo i 1".
ự ố ủ
ị ợ
2. Kích th
ơ
ạ
3. Đ n giá: D a vào Mã hàng và Lo i hàng tra trong B ng 1 đ l y Đ n giá thích h p.
ế
ố ượ
ả
ng * Đ n giá n u S l
4. Gi m giá = 2% * s l
ộ
ả
ề
5. Chèn thêm c t thành ti n vào sau c t gi m giá.
ả
ề
Thành ti n = S l
Ề
Ả
6. L p B NG TH NG KÊ THÀNH Ti N
ạ ặ ạ 7. Trích các thông tin có Mã hàng AK Lo i 1, ho c DD lo i 2.
ạ ặ ạ Mã hàng AK Lo i 1, ho c DD Lo i 2
Mã số cướ
ể
ầ STT
1
3 AK001S
DD002M Tên hàng
ạ
Áo ki u Lo i 1
ạ
Đ m dài Lo i 2 Kích th
nhỏ
trung bình
Ả Ế Ả Ế B NG KÊ CHI TI T BÁN HÀNG THÁNG 05/2005
B NG KÊ CHI TI T BÁN HÀNG THÁNG 05/2005 ơ ả S l ng
ố ượ
25
12
22
23
24
22
17
13
26
184 Đ n giá
95000
125000
260000
135000
105000
250000
185000
105000
195000
1455000 Gi m giá
47500
0
114400
62100
50400
110000
62900
0
101400
548700 Thành ti nề
2208750
1500000
5605600
3042900
2343600
5390000
3082100
1296750
4968600
29438300
Mã hàng Lo iạ
AK
DD 95,000
260,000
Mã số Mã số Mã số Mã số
AK??1? AK??2? DN??1? DN??2?
Mã số Mã số Mã số Mã số
QT??1? QT??2? DD??1? DD??2?
ướ ự ự ố ủ ố ể ề ị ợ ỏ ớ 2. Kích th c: d a vào kí t cu i c a Mã s đ đi n giá tr h p lý. (S: nh , M:trung bình, L:l n)
ể ấ ự ả ạ ơ ợ 3. Đ n giá: D a vào Mã hàng và Lo i hàng tra trong B ng 1 đ l y Đ n giá thích h p.
ố ượ ả ố ượ ế ơ ượ ạ ả 4. Gi m giá = 2% * s l ng * Đ n giá n u S l ng >=15, ng c l ơ
i thì gi m giá = 0
ố ượ ề ế ả ơ ượ ề ả Thành ti n = S l ng * Đ n giá Gi m giá, ngoài ra n u Mã hàng là AK thì đ ủ
c gi m 5% c a thành ti n.
Mã số
AK??1?
DD??2?
ơ ả Ngày bán ng S l
5/12/2005
5/20/2005 ố ượ
25
22 Đ n giá
95000
260000 Gi m giá
47500
114400 Thành ti nề
2208750
5605600