Sách xu t b n năm 2007 ấ ả

BÀI 1. M t đ n v kinh doanh th c ph m X có s li u kinh doanh c năm 2005 nh ộ ơ ố ệ ự ẩ ả ị ư

sau: A/ có các nghi p v mua bán hàng hoá trong năm: ng nghi p n i đ a 300.000 sp, giá 210.000 đ/sp. ộ ị ệ ụ 1) Bán cho cty th ệ 2) Nh n xu t kh u u thác m t lô hàng theo giá FOB là 9 t đ ng. T l ậ ấ ỷ ỷ ồ ỷ ệ ồ hoa h ng ươ ẩ ộ tình trên giá tr lô hàng là 4%. ị c ngoài có tr s t ộ ạ ậ ổ i TP.HCM, t ng ướ ụ ở ạ đ ng. T ng giá hàng bán theo đúng qui ỷ ồ ổ ồ hoa h ng là 5% giá bán. đ gia công cho cty n ướ c h ấ ả c ngoài. Công vi c hoàn thành ng ti n gia ề ệ ệ ượ ưở

c ngoài 130.000 sp theo giá CIF là 244.800 đ/sp: phí b o hi m và ể ả 3) Làm đ i lý tiêu th hàng cho m t cty n ụ hàng nh p theo đi u ki n CIF là 50 t ệ ề đ ng. T l đ nh là 60 t ỷ ệ ỷ ồ ị 4) Nh n 30 t đ ng v t t ậ ư ể ỷ ồ ậ 100% và toàn b thành ph m đã xu t tr . Doanh nghi p đ ẩ ộ công 4 t đ ng. ỷ ồ 5) Xu t ra n ấ ướ v n chuy n qu c t ể ậ đ ố ế ượ ằ c tính b ng 2% FOB. ế 6) Bán 17.000 sp cho doanh nghi p ch xu t, giá bán 200.000 đ/sp. ệ ấ

B/ Chi phí ổ ư ể ế ế ấ ẩ ợ ạ T ng chi phí h p lý c năm (ch a k thu xu t kh u) liên quan đ n các ho t ấ c kh u ượ ế ầ ị ả đ ng (acer4310). Thu giá tr gia tăng đ u vào đ ỷ ồ đ ng. đ ng nói trên là 130,9 t ộ tr c năm là 8,963 t ừ ả ỷ ồ

C/ Thu nh p khác: ệ ồ - - ng tài s n: 160 tri u đ ng ậ lãi ti n g i : 340 tri u đ ng ề ử chuy n nh ể ượ ả ệ ồ

tính các thu mà cty ph i n p trong năm 2005. ế ả ộ

ẩ thu giá tr gia tăng. ị ấ ế ế ế ệ Bi ế ằ

Yêu c u:ầ - - Thu xu t kh u. - Thu thu nh p doanh nghi p. ậ r ng: - Thu xu t thu GTGT các m t hàng là 10% ặ - Thu xu t thu TNDN là 28%. - Thu xu t thu xu t kh u các m t hàng là 4%. ế ế ế ế ế ế ấ ấ ấ ấ ẩ ặ

GI IẢ 1) DOANH THU: 300.000 x 210.000 = 63.000 (tr) ế : 2) nh n xu t kh u u thác ấ ậ

đ u raầ ẩ

: 63.000 x 10% = 6.300 (tr) ỷ

ấ ế ế

đ u raầ ẩ

: 360 x 10% = 36 (tr) ỷ 3) Làm đ i lý tiêu th ạ

ế ầ . c ngoài 4) nh n gia công cho n ậ

c ngoài 5) Xu t ra n ấ Thu GTGT Doanh thu: 9.000 x 4% = 360 (tr) Thu GTGT Thu xu t kh u n p thay cho bên u thác: 9.000 x 4% = 360 (tr) ộ : ụ Doanh thu: 60.000 x 5% = 3.000 (tr) Thu GTGT đ u ra: 3.000 x 10% = 300 (tr) ướ Doanh thu: 4.000 (tr). : ướ Doanh thu: 130.000 x 244.800 = 31.824 (tr).

Trang 1

Sách xu t b n năm 2007 ấ ả

Xu t kh u: 130.000 x (244.800/1,02) x 4% = 1.248 (tr) ấ ẩ 6) Bán cho doanh nghi p ch xu t: ế ệ ấ

Doanh thu: 170.000 x 200.000 = 34.000 (tr). Xu t kh u: 34.000 x 4% = 1.360 (tr) ấ ẩ V y: ậ ả ộ ấ - Thu xu t kh u ph i n p: 360 (tr) + 1.248 (tr) + 1.360 (tr) = 2.968 (tr) ẩ - Thu GTGT ph i n p= GTGT

r – GTGT đ vào.

ả ộ ế ế

* GTGTr = 6.300 (tr) + 36 (tr) + 300 (tr) = 6.636 (tr) * GTGTđ vào = 8.963 GTGT ph i n p = 6.636 – 8.963 = -2.300 (tr) ả ộ ế ế - Thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t ế ấ ậ ế ậ ậ ợ • •

ợ • • thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí h p lý + thu nh p khác doanh thu = 63.000 (tr) + 360 (tr) + 3.000 (tr) + 4.000 (tr) + 31.824 (tr) + 34.000 (tr) = 136.148 (tr) chi phí h p lý: 130.900 + 2608= 133.580 (tr) th nh p khác: 340 + 160 = 500 (tr) ậ V y:ậ ế TN tính thu : 136.184 – 133.580 + 500 = 3.176 (tr) Thu TNDN ph i n p: 3.176 x 28% = 889,28 (tr) ả ộ ế

BÀI 17: ấ Hãy tính thu xu t kh u, thu GTGT, thu TNDN c a m t nhà máy s n xu t ủ ế ế ế ẩ ả ộ ấ ố ệ c ngoài 120.000 sp theo giá CIF 271.400 đ/sp, phí v n t ậ ả ả i và b o hàng tiêu dùng có các s li u sau. ướ hi m qu c t ố ế 1) Bán ra n ể ằ tính b ng 18% giá FOB. ế ấ ớ ng nghi p n i đ a 400.000 sp v i giá ch a thu GTGT là ươ ư ệ ớ 2) Bán 150.000 sp cho doanh nghi p ch xu t v i giá 230.000 đ/sp. ệ 3) Bán cho cty th ế ộ ị 200.000 đ/sp. 4) Gia công tr c ti p 400.000 sp theo h p đ ng v i 1 cty n ự ế ệ c ngoài, công vi c ồ ợ ượ hoàn thành 80% và thành ph m đã đ ẩ ư ể ổ ớ ấ ả ấ ể ẩ ả ợ ả ồ ệ ộ ể ướ c xu t tr , giá gia công là 10.000 sp. + t ng chi phí h p lý c năm (ch a k thu xu t kh u, phí b o hi m và v n ậ ế chuy n qu c t ) c a toàn b hàng tiêu th là 102.731 tri u đ ng. ụ + thu nh p ch u thu khác ngoài doanh thu. ượ ng tài s n 200 (tr) ả ố ế ủ ế ị ậ Chuy n nh ể Thu nh p t lãi ti n cho vay 680 (tr) ậ ừ ề Bi t r ng: ế ằ ấ ẩ

Thu su t c a thu xu t kh u 2%. Thu su t c a thu GTGT 10%. Thu su t c a thu TNDN là 28%. T ng thu GTGT đ u vào đ c kh u tr c năm là 13.173 tri u đ ng. ế ấ ủ ế ấ ủ ế ấ ủ ế ế ế ế ầ ượ ổ ừ ả ệ ồ ấ IẢ GI 1) Bán ra n c ngoài: ướ

ấ ẩ 2) Bán cho doanh nghi p ch xu t. Doanh thu: 120.000 x 271.400 = 32.568 (tr) Xu t kh u: 120.000 x (271.400/1,18) x 2% = 552 (tr) ế ấ

ấ ẩ 3) bán cho cty th ệ Doanh thu: 150.000 x 230.000 = 34.500 (tr) Xu t kh u: 34.500 x 2% = 690 (tr) ng nghi p n i đ a. ộ ị ệ ươ

Doanh thu: 400.000 x 200.000 = 80.000 (tr) Thu GTGT = 80.000 x 10% = 8.000 (tr)

đ u raầ

ế

Trang 2

Sách xu t b n năm 2007 ấ ả

4) Gia công cho n c ngoài: ướ Doanh thu (400.000 x 80%) x 10.000 = 3.200 (tr) V y:ậ ẩ

đ u ra

– T.GTGTvào.

ầ 13.173 = -5173

ế ấ ế ế ế ế ế ấ ợ ế ậ

ợ - Thu xu t kh u ph i n p: 552 + 690 = 1.242 (tr) ả ộ - Thu GTGT ph i n p = T.GTGT ả ộ * thu GTGT = 8.000 - - Thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t. ậ * thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí h p lý + thu nh p khác ậ Doanh thu = 32.568 + 34.500 + 80.000 + 3.200 = 150268 (tr) Chi phí h p lý = 102.731 + 1.242 + 4968 = 108.941 (tr). Thu nh p khác: 200 + 680 = 880 (tr) ậ - Thu TNDN: (150.268 – 108.941 + 880) x 28% = 11.871,96 (tr). ế

BÀI 18: Xác đ nh thu xu t kh u, thu GTGT, TNDN ph i n p trong năm c a 1 doanh ả ộ ủ ẩ ị ấ ớ ế ế nghi p v i các tài li u - acer4310 -sau: ệ ượ ị c 40.000 sp (đây là hàng ko ch u ế ồ ệ 1) Tình hình sx trong năm: trong năm Dn sx đ thu TTDB), không có hàng t n kho. ụ 2) Tình hình tiêu th trong năm: - Quý 1: bán cho cty th ng m i n i đ a 12.000 sp, giá bán ch a thu GTGT ạ ộ ị ươ ư ế 45.000 đ/sp. ậ - Quý 2: Tr c ti p xu t kh u 10.000 sp, giá CIF là 74.000 đ/sp. Trong đó phí v n ấ ẩ ự ế ả ể ệ ạ ấ ẩ ự ế ợ ế ư ố ạ ả ấ ả ẩ ng xuyên TSCD thu c phân x ộ ả ưở ậ ệ ấ ng s n xu t ự ế ả ườ ả ử ữ - ộ ộ ấ ả ấ ả ng 800.000 đ/ld/tháng. ng TSCD thu c b ph n qu n lý 3.200.000 đ. ậ ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m. ẩ ự ế ả ứ s n xu t s n ph m là 250sp/ld/tháng. ẩ ả ứ ề ươ - Kh u hao TSCD: TSCD ph c v sx ng 160.000.000 đ. TSCD b phân x ụ ụ ộ ở ph n qu n lý DN: 50.000.000 và TSCD thu c b ph n bán hàng 12.000.000 đ. ưở ộ ộ ậ ậ ộ ẩ quý 2. ả ụ ụ ả ậ ả ấ ả ự ế ẩ ở ể i khi tr c ti p xu t kh u s n ph m ấ 5% giá bán ch a thu GTGT. ư ẩ ả ế ẻ ạ khâu bán hàng. ẩ ở ế Ế

c kh u tr trong năm là 84.500.000 đ. ượ ừ ầ chuy n và b o hi m là 1.000 đ/sp. ể - Quý 3: bán cho doanh nghi p ch xu t 5.000 sp, giá bán 45.000 đ/sp. ấ ế - Quý 4: tr c ti p xu t kh u 2.000 sp. Giá FOB là 46.000 đ/sp. Xu t cho đ i lý ấ 5.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng ch a có thu GTGT là 46.000 đ/sp. ồ ủ ạ Cu i năm đ i lý còn t n kho là 1.000 sp. ồ 3) chi phí s n xu t kinh doanh trong năm: ấ - Nguyên v t li u tr c ti p s n xu t s n ph m là 846.000.000 đ. ậ ệ - V t li u dùng s a ch a th ữ 6.000.000.s a ch a th ườ ử ti n l ề ươ + Đ nh m c ị + Đ nh m c ti n l ị ấ ậ ả ng b ph n qu n lý DN: 84.000.000 đ. - Ti n l ề ươ - Các chi phí khác ph c v s n xu t s n ph m 126.000.000 đ. - Ch phí b o hi m và v n t ả - Chi hoa h ng cho đ i lý bán l ồ - Th u xu t kh u ấ BI T R NG: (acer 4310) Ằ - Thu GTGT 10%. ế thu XK 2%. - ế thu TTDN 28%. - ế t t ng s thu GTGT đ u vào đ bi - ế ổ ấ ế thu nh p v lãi ti n g i NH là 3.870.000 đ. - ề ử ậ ố ề

Trang 3

Sách xu t b n năm 2007 ấ ả

IẢ 1) Bán cho cty th ng m i trong n ươ ướ ạ

ầ 2) Tr c ti p xu t kh u: GI c. Doanh thu: 12.000 x 45.000 = 540 (tr) T.GTGT đ u ra: 540 (tr) x 10% = 54(tr) ẩ ự ế ấ

Doanh thu: 10.000 sp x 74.000 = 740 (tr) XK: 730 (tr) x 2% = 14,6 (tr) 3) Bán cho doanh nghi p ch xu t: ệ ế ấ

Doanh thu: 5.000 x 45.000 = 225 (tr) XK: 225 x 2% = 4,5 (tr) 4) Tr c ti p xu t kh u: ự ế ẩ ấ

Doanh thu: (2.000 x 46.000) + (4.000 x 46.000) = 322 (tr) XK: 2.000 x 46.000 x 2% = 1,84 (tr) GTGT: 4.000 x 46.000 x 10% = 18,4 (tr). V Y:Ậ ấ ẩ ả ộ ầ ế ế ầ

ế ế ế ế ả ộ ầ ầ ả ộ = 72,4 – 84,5 = -12,1 (tr) ế ậ ế ậ

- Thu xu t kh u ph i n p: 14,8 (tr) + 4,5 (tr) + 1,84 (tr) = 21,14 (tr) - Thu GTGT ph i n p = thu GTGT đ u ra – thu GTGT đ u vào * Thu GTGT đ u ra = 54(tr) + 18,4 (tr) = 72,4 (tr) * Thu GTGT đ u vào = 84.500.000 V y thu GTGT ph i n p - thu TNDN = doanh thu – chi phí + thu nh p * doanh thu = 540 (tr) + 740 (tr) + 225 (tr) + 322 (tr) = 1.827 (tr) (*) Chi phí cho 40.000 sp: (.) 846.000.000 + 6.000.000 + (0,8/250 x 40.000) + 160.000.000 +

126.000.000 = 1.266 (tr). (*) Chi phí cho 33.000 sp tiêu th :ụ (.) [(1.266/40.000) x 33.000] + 3.200.000 + 50.000.000 + 12.000.000 +

ậ 84.000.000 + (10.000 x o,001) + (184 x 5%) + 20,94 = 1.233,79 (tr) (*) thu nh p khác. (.) 3,87 (tr) V y:ậ thu TNDN ph i n p = (1.827 – 1.233,79 + 3,87) x 28% = 154,302 (tr). ả ộ ế

BÀI 19: Hãy tính thu xk, thu GTGT và thu TNDN ph i n p c a 1 cty hàng tiêu dùng ả ộ ủ ế ế ế ư ố ệ ả ả S n xu t đ có s li u c năm nh sau. I/ s n xu t ấ ả ấ ượ c 670.000 sp A (không thu c di n ch u thu TTDB) ộ ệ ế ị II/ tiêu th :ụ 1. bán cho cty TM trong n ướ c 200.000 sp v i giá ch a thu GTGT là 600.000 ư ế ớ đ/sp

2. bán cho khu ch xu t 150.000 sp v i giá 650.000 đ/sp. ế ấ ớ

3. xu t kh u ra n ồ c ngoài 170.000 sp theo đi u ki n CIF v i giá quy ra đ ng ướ ẩ ớ vi ấ t nam 814.200 đ/sp, phí v n chuy n và b o hi m 15% giá FOB. ệ ề ả ệ ể ể ậ

4. xu t cho đ i lý bán l ạ ủ ạ ư ẻ ợ ồ ấ ế ố ồ 120.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng ch a có thu GTGT là 620.000 đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho là 20.000 sp, hoaa h ng cho đ i lý bán l là 5% giá bán ch a thu GTGT. ồ ạ ư ế ẻ ạ

Trang 4

Sách xu t b n năm 2007 ấ ả

III/ các thông tin khác. ả - - ẩ ụ ả ự ế ả ụ ụ ạ ấ ế ả

- - ượ ậ ế ti n cho vay : 600 (tr) ậ ừ ề chuy n nh ả ể ậ ừ ấ ượ ừ ng tài s n: 1.300 (tr) c kh u tr cho c năm là 31.193 (tr) ả Bi 1. Chi phí. t ng chi phí tr c ti p s n xu t cho c năm là 372.252 (tr) ấ ổ các chi phí khác ph c v cho khâu tiêu th s n ph m là. + hoa h ng đ i lý ồ + thu xu t kh u ẩ + phí v n chuy n và b o hi m ể ể ậ + các chi phí khác: 30.194 (tr) 2. thu nh p ch u thu thu nh p t thu nh p t t ng thuê` GTGT đ 3. ổ t r ng: ế ằ ồ ấ ẩ

cty không có hàng t n kho đ u kỳ ầ thu su t thu xu t kh u: 2% ế thu su t thu GTGT: 10% ế thu s ut thu TNDN 28% ế ế ấ ế ấ ế ấ

GI IẢ 1) Bán cho cty th ươ

ng m i ạ Doanh thu: 200.000 x 600.000 = 120.000 (tr) T.GTGT đ u ra: 120.000 x 10% = 12.000 (tr) ầ 2) bán cho khu ch xu t: ế ấ

Doanh thu: 150.000 x 650.000 = 97.500 (tr) XK: 97.500 x 2% = 1.950 (tr) 2) xu t kh u ra n ẩ ấ ướ

c ngoài: Doanh thu: 170.000 x 814.200 = 138.414 (tr) XK: 170.000 x (814.200/1,15) x 2% = 2.407,2 (tr) Phí v n chuy n và b o hi m: 170.000 x (814.200/1,15) x 15% = 18.054 (tr) ậ ể ể 3) xu t cho đ i lý bán l : ấ ạ

ế ầ ả ẻ doanh thu: 100.000 x 620.000 = 62.000 (tr) thu GTGT đ u ra: 62.000 x 10% = 6.200 (tr) hoa h ng: 62.000 x 5% = 3.100 (tr) ồ V y : ậ ả ộ ế ế ả ộ ầ Thu XK ph i n p: 1.950 (tr) + 2.407,2 (tr) = 4357,2 (tr) Thu GTGT ph i n p = G đ u ra – G đ u vào ầ = [12.000 (tr) + 6.200 (tr)] – 31.193 = - 12.993 (tr)

ậ ế ế ế ấ ậ ế ậ • • •

thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t. thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí + thu nh p khác doanh thu = 120.000 (tr) + 97.500 (tr) + 138.414 (tr) + 62.000 (tr) = 417,914 (tr) chi phí cho s n xu t 670.000 (sp) ấ ả

• (372.252/670.000) x 620.000 + 3.100 + 4.357,2 + 18.054 + 30.194 = 400177,2 (tr) Thu nh p khác : 600 + 1.300 = 1.900 (tr) ậ V y:ậ thu TNDN ph i n p = (417,914 – 400.177,2 + 1.900) x 28% = 5.498,024 (tr) ả ộ ế

Trang 5