Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
ủ ạ ạ ợ ồ ư ệ ế ạ ồ ớ - Giao cho các đ i lý 40.000 thùng bia, v i giá bán c a đ i lý theo h p đ ng v i ớ doanh nghi p ch a thu GTGT là 184.096 đ/thùng, hoa h ng đ i lý 5% trên giá bán ch a thu GTGT, trong kỳ các đ i lý đã bán h t s hàng trên. ư ế - Bán s cho các ch 20.000 thùng bia v i giá ch a thu GTGT là 177.096 ư ợ ỉ ế ố ế ạ ớ đ/thùng. ấ ả xu t kho 80.000 kg nguyên li u A đã mua ấ ấ ướ ị ả ả phân x trên đ ph c v tr c ti p s n xu t. ể ụ ụ ự ế ả ở c xu t 80% đ s d ng vào s n xu t ấ ể ử ụ c s d ng 100% s d ng vào s n xu t ấ ử ụ ồ ả ệ ệ ấ ướ ử ụ ở ậ ả ng s n xu t: 620 tri u đ ng ồ ưở ấ ấ ệ
b ph n s n xu t (bao g m c BHXH, BHYT, KPCĐ): b ph n s n xu t: 1.540 tri u đ ng. ồ ấ ệ ậ ả ở ộ ả ồ ồ IV/ Chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong năm: - - Hàng hóa mua trong n - D ch v mua trong n ụ - Kh u hao tài s n c đ nh ả ố ị ấ - T ng ti n l ng ở ộ ề ươ ổ - Tr lãi ti n vay ngân hàng: 20 tri u đ ng. ề ả - Chi phí h p lý khác ợ 370 tri u đ ng. ệ phí, thu môn bài và chi phí khác ph c v qu n lý: 3.450 tri u đ ng. Phí, l ế ệ ệ ồ trên. ụ ụ ả ự ố ả ụ ở ẩ ồ khâu bán hàng. - - Chi hoa h ng cho đ i lý theo s s ph m th c tiêu th - Các thu ph i n p ế ạ ả ộ ở
YÊU C U:Ầ tính các lo i thu mà cty ph i n p trong năm. ế ả ộ ạ
Ế Ằ
ủ ụ ị BI T R NG: • thuê su t thu TNDN: 28% ế • thu su t thu GTGT c a các hàng hóa, d ch v mua là 10%. ế • ệ TS thu NK nguyên li u A: 10% (nguyên li u A không thu c di n ộ ấ ế ấ ế ệ ệ ị ch u thu TTDB) ế ế ầ ồ • • • Thu TTDB c a bia là 75%. ủ Không có hàng t n kho đ u kỳ. Giá tính thu NK đ c xác đ nh là giá CIF. ượ ế ị
GI IẢ - NK 100.000 kh nguyên li u A: ệ
ệ ồ khâu NK: ả ộ ở ế ế Ta có : giá FOB + (I + F) = giá CIF 30.000 + 10% + 30.000 = giá CIF Suy ra: giá CIF = 33.000 đ/kg Thu NK ph i n p: 100.000 kg x 33.000 đ/kg x 10% = 330 (tri u đ ng) ả ộ Thu GTGT ph i n p [(100.000 kg x 33.000 đ/kg) + 330 tri u] x 10% = 363 (tr đ ng) ệ ồ
- c:ướ c kh u tr là 150 tri u đ ng. ế ượ ừ ệ ấ ồ c: hàng hóa mua trong n Giá mua: 1.500 (tr đ ng), thu GTGT đ ồ - D ch v mua trong n ướ ụ ị c kh u tr 50 tr đ ng. ế ượ ừ ấ ồ - ạ ươ
ế
Giá mua: 500 tr đ ng, thu GTGT đ ồ bán cho cty th ng m i: giá tính thu TTDB: (170,096 – 30,096)/(1+75%) = 80.000 đ/thùng. ế Thu TTDB ph i n p khâu bán hàng: ả ộ ở 30.000 x 80.000 x 75% = 1.800 (tr đ ng)ồ Doanh thu: 30.000 thùng x 170.096 đ/thùng = 5.102,88 (tr đ)
ế Thu GTGT đ u ra: 5.102,88 x 10% = 510,288 (tr đ) bán cho các đ i lý: - ầ ạ
Trang 10
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
khâu bán hàng: ế ả ộ ở
ế Giá tính thu TTDB: (184.096 – 30.096)/(1 + 75%) = 88.000 đ/thùng. ế Thu TTDB ph i n p 40.000 x 88.000 x 75% = 2.640 (tr đ) Doanh thu: 40.000 x 184.096 đ/thùng = 7.36,84 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 7.363,84 (tr đ) ợ ầ - Bán s cho các ch ỉ ồ ộ khâu bán hàng: ế ả ộ ở
ộ Giá tính thu TTDB: (177,096 – 30.096)/(1 + 75%) = 84.000 đ ng/h p. ế Thu TTDB ph i n p 20.000 x 84.000 x 75% = 1.260 (tr đ) Doanh thu: 20.000 h p x 177.096 đ/thùng = 3.541,92 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 3.541,92 x 10% = 354,192 (tr đ) ế ầ
V Y:Ậ -
- - ế ế ế ế khâu nh p kh u: 363 (tr đ) ẩ khâu bán hàng là: (1.800 + 2.640 + 1.260) = 5.700 (tr đ) ố ầ ầ ầ ồ ầ ế ậ - ố ậ ế ế ế ấ ợ ế ậ ậ ị ị thu NK ph i n : 330 (tr đ) ả ộ thu GTGT pn ở ậ thu TTDB pn ở thu GTGT pn cu i kỳ = T.GTGT đ u ra – T.GTGT đ u vào trong đó: T.GTGT đ u ra = (510,288 + 736,384 + 354,192) = 1.600,864 (tr đ ng) T.GTGT đ u vào = 363 + 150 + 50 = 563 (tr đ) V y: thu GTGT ph i n p cu i kỳ = 1.600,864 – 563 = 1.037,864 (tr đ) ả ộ thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t. ị thu nh p ch u thu = doanh thu ch u thu - chi phí h p lý + thu nh p khác + doanh thu ch u thu = (5.102,88 + 7363,84 + 3.541,92) = 16.008,64 (tr đ) ả ộ ế ế ị • ợ ấ ể ả
chi phí h p lý đ s n xu t 100.000 thùng bia: [(3.360/100.000) x 80.000] + (1.500 x 80%) + 500 + 620 + 1.540 + 370 = 7.134 (tr đ ng)ồ chi phí h p lý cho 90.000 thùng bia tiêu th : ụ ợ
• [(7.134/100.000)/ x 90.000] + 20 + 3.450 + (7.363,84 x 5%) + 5.700 = 15.958,792 (tr đ) Thu TNDN ph i n p = (16.008,64 – 15.958,792) x 28% = 13,95744 (tr đ) ả ộ ế
BÀI 23: Xác đ nh các lo i thu ph i n p. ạ ả ộ ế ị I/ Mua hàng ệ ế ậ ị giá CIF 3,8 tri u đ ng/t n; thu su t thu NK đ i v i nguyên li u K là 20%. 1/ nh p kh u 600 t n nguyên li u K (không thu c di n ch u thu TTDB) theo ế ệ ế ấ ộ ố ớ ấ ấ ẩ ệ ệ ồ
uu 42 2/ nh p kh u 3.200 lít r ẩ ượ ể ậ u là 65%. ậ ki n CIF là 15.000 đ ng/lít; thu su t c a thu nh p kh u đ i v i r ố ớ ượ
0 đ dùng vào s n xu t, giá nh p theo đi u ề ấ ẩ
ế ấ ủ ả ậ ệ ế ồ
ẩ ậ ả ố ị ấ ộ 3/ nh p kh u m t tài s n c đ nh ph c v s n xu t kinh doanh. Giá nh p theo ậ 1% giá FOB, ố ế ả đi u ki n FOB là 5,4 t thu su t thu nh p kh u 1%, h th ng đ c mi n thu GTGT. ụ ụ ả đ ng, phí v n chuy n và b o hi m qu c t ể ỷ ồ ượ ẩ ệ ề ế ấ ậ ệ ố ể ế ễ ế ậ
4/ mua 9 t đ ng v t li u dùng đ ch bbie61n th c ph m (giá ch a có thu ỷ ồ ể ế ậ ệ ự ư ẩ ế
GTGT) II/ s n xu t. ấ ả v t li u nói trên vào ư ượ ộ Cty M đ a 80% nguyên li u K, 60% r ơ ấ ạ ệ ị ả u và toàn b 9 t ộ ệ ỷ ậ ệ ế s n xu t, t o ra 750.000 đ n v s n ph m X (X thu c di n n p thu TTDB) ẩ ả ộ
III/ tiêu thụ:
Trang 11
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
ẩ 8) 9) Xk 540.000 s n ph m, giá FOB là 85.000 đ/sp Bán trong n c 60.000 sp v i đ n giá ch a có thu GTGT là 84.500 ư ả ướ ớ ơ ế
đ ng/sp. ồ IV/ Chi phí h p lý: ợ ư ể ấ ả ế ế ư ấ ở ế ả trên, thu xu t kh u, thu TTDB, các ẩ ệ ồ ồ
đ ng thu nh p ch u thu khác: 2 t ế ỷ ồ thu su t c a thu xu t kh u là 2%. ẩ ế ấ
ượ các ho t đ ng mua khác đ ệ c kh u tr trong năm là 130 tri u
0 là 65%. ừ
u 42 ượ ạ ộ ấ Ch a k các chi phí đ a vào s n xu t chi phí h p lý khác lien quan đ n s n xu t s n ph m là 30.374 tri u đ ng. lien quan ẩ ấ ả ợ đ n khâu bán hàng và qu n lý là 10.294 tri u đ ng. ế ệ ả Bi t r ng: ế ằ - ị ậ - ế ấ ủ - Thu su t thu GTGT là 10%. ế ế ấ - Thu su t thu TNDN là 28%. ế ế ấ - Thu su t thu TTDB hàng X là 30%, r ế ế ấ - Thu GTGT t ế ừ đ ng.ồ c xác đ nh là giá CIF. - Giá tính thu nh p kh u đ ế ẩ ượ ậ ị
GI IẢ 1. Nh p kh u 600 t n nguyên li u ệ ẩ ấ
khâu nh p kh u: [600 x 3,8) + 456] x 10% = 273,6 (tr ẩ ậ ậ ế ế Thu NK: 456 (tr đ ng) ồ Thu GTGT ph i n p ả ộ ở đ)
o
u 42 ượ
khâu nh p kh u: (48 + 31,2) x 65% = 51,48 (tr đ) 2. Nh p kh u 3.200 lít r ẩ Thu NK: 31,2 (tr đ) Thu TTĐB ph i n p ậ ẩ ậ ế ế ả ộ ở
khâu nh p kh u: (48 + 31,2 + 51,480) x 10% = 13,068 ẩ ậ ả ộ ở Thu GTGT ph i n p (tri u đ ng) ồ ẩ 3. Nh p kh u m t tài s n c đ nh: ộ ả ố ị ế ệ ậ ế 4. Mua 9 t đ ng v t li u
Thu NK: 54,54 (tr đ) ậ ệ ỷ ồ Giá mua: 9 tỷ Thu GTGT đ u vào: 900 (tr đ) ầ ế
c 750.000 đ n v s n ph m X/ ấ : s n xu t đ ấ ượ ả ị ả ẩ ơ ả
2/s n xu t 3/tiêu thụ ấ 1. xu t kh u 540.000 sp ẩ
c hoàn ế ế ượ ệ ở
khâu Nk nguyên li u c hoàn ượ ệ ế doanh thu: 45.900 (tr đ) thu XK: 918 (tr đ) thu NK đ khâu NK nguyên li u [(456 x 80%) + (31,2 x 60%)] x 540.000/750.000 = 276,1344 (tr đ) Thu TTĐB đ ở 51,48 x 60% x (540.000/750.000) = 22,23936 (tr đ) c 60.000 sp: ướ
ệ ồ ệ ồ khâu Nk nguyên li u: 2,47104 (tr đ) 2. bán trong n DT: 5.070 (tr đ ng)ồ Thu GTGT đ u ra: 507 tri u đ ng. ầ Thu TTĐB ph i n p: 1.170 (tri u đ ng) ả ộ Thu TTDB đ ượ c kh u tr ấ ế ế ế ừ ở ệ
V Y:Ậ
Trang 12
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
ậ khâu nh p kh u: 51,48 (tr đ) ẩ khâu Nk : 286,668 (tr đ) ả ộ ở ả ộ ở
ụ ả ẩ ệ c hoàn khâu tiêu th s n ph m: 1.170 (tr) khâu NK nguyên li u: 276,1344 (tr) khâu NK NVL: 24,7104 (tr) Thu NK ph i n p; 541,74 (tr đ) ả ộ ế Thu TTDB ph i n p ế Thu GTGT ph i n p ế Thu Xk ph i n p: 918 (tr) ả ộ ế Thu TTDB ph i n p ế Thu NK đ ở ượ ế Thu TTDB đ ế ả ộ ở c hoàn ượ ở
ế ả ộ ế ầ ầ ố ượ ầ c kh u Thu GTGT ph i n p cu i kỳ = Thu GTGT đ u ra – thu GTGT đ u vào đ ế trừ
• •
thu GTGT đ u ra: 507 (tr) ầ ế thu GTGT đ u vào: 1.316,668 (tr đ) ầ ế thu GTGT ph i n p; - 809,668 (tr đ) ả ộ ế
Thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t ế ấ ả ộ ế ế ậ ị
• • ấ doanh thu: 50.970 (tr) chi phí đ s n xu t 750.000 sp X ể ả (2.736 x 80%) + (130,68 x 60%) + 9.000 + 30.374 = 41.641,208 (tr)
• ợ
chi phí h p lý tiêu th 600.000 sp trong kỳ: ụ (918 – 276,1344) + (1.170 – 24,7104) + 10.294 + (41.641,208/750.000) x 600.000 = 45.394,1216 (tr đ) Thu TNDN ph i n p: (50.970 – 45.394,1216 + 2.000) x 28% = 2.121,245952 (tr đ) ả ộ ế
BÀI 24:
ệ I/ Mua hàng 1) nh p kh u 80.000 kg nguyên li u A đ s n xu t bia lon (24 lon/thùng) theo ẩ ậ ệ ề ấ ế ậ ẩ ồ ể ả đi u ki n CIF là 49.500 đ ng /kg, thu su t thu nh p kh u: 10% (nguyên li u ệ ế ấ A không thu c di n ch u thu TTDB. ệ ị ế ướ ể ụ ụ ả c đ ph c v s n xu t v i giá ch a thu GTGT ấ ớ ư ế ộ 2) Các nguyên li u mua trong n ệ ồ 2.550 tri u đ ng. ệ
c 100.000 thùng bia. ả Ả ấ ượ ả ẩ ề ớ ướ là 290.000 đ/thùng, phí v n chuy n và b o hi m qu c t ấ ụ ả c ngoài 50.000 thùng bia theo đi u ki n CIF v i giá quy ra ố ế là ệ ả ể ể ậ
II/ S N XU T Ấ : trong năm cty s n xu t đ III/ Tình hình tiêu th s n ph m do cty s n xu t: 1) Xu t kh u ra n ẩ ấ đ ng vi t nam ệ ồ 10.000 đ/thùng. 2) Bán cho các cty th ng m i trong n c 30.000 thùng bia v i giá 345.096 ướ ươ ạ ớ đ/thùng. Trong đó giá v là 30.096 đ/thùng. ỏ
ấ ả ư IV/ chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong năm: - ấ ệ ệ ả ộ c nói trên. ng s n xu t 800 tri u đ ng. phân x ố ị ưở ệ ả ồ ở xu t kho đ a vào s n xu t toàn b nguyên li u A và các nguyên li u mua trong ấ n ướ - Kh u hao tài s n c đ nh ấ - T ng ti n l ề ươ ả ấ ẩ ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m: đ nh m c s n ph m ấ ả ẩ ị ổ ự ế ả là 50 thùng bia/lđ/tháng; đ nh m c ti n l ị ồ - T ng ti n l ng ph i tr cho b ph n qu n lý là 500 tri u đ ng. ứ ả ng là 850.000 đ ng/ld/tháng. ứ ề ươ ệ ả ậ ộ ồ ề ươ ổ ả ả
Trang 13
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
b ph n s n xu t (bao g m c BHXH, BHYT, ở ộ ậ ả ả ấ ồ ợ KPCĐ) là 745 tri u đ ng. - Các chi phí h p lý khác ồ ệ ế ế ể ể ả khâu xu t kh u. ấ ẩ
ồ c hoàn (n u có) trong năm. ậ ụ ụ ả ế ố ế ở ệ ế ả ộ ượ ạ - Thu XK, thu TTDB, phí v n chuy n và b o hi m qu c t - Các chi phí khác ph c v qu n lý và bán hàng là 520 tri u đ ng. Yêu c u:ầ tính các lo i thu mà cty ph i n p, đ BI T R NG: Ằ Ế ồ ấ ẩ
ủ ụ ị cty không có hàng t n kho đ u kỳ ầ thu su t thu xu t kh u: 2% ế thu su t thu TNDN: 28% ế thu su t thu GTGT c a các hàng hóa, d ch v mua là 10%. ế ủ ế ấ ế ấ ế ấ ế c xác đ nh là giá CIF. • • • • • Thu TTDB c a bia là 75%. • Giá tính thu nh p kh u đ ẩ ượ ế ậ ị
GI IẢ 1. Nh p kh u 80.000 kg nguyên li u A: ệ
ẩ Thu NK: 396 (tr đ) Thu GTGT ậ ế ế ở khâu nh p kh u: 435,6 (tr đ) ẩ ậ
2. các nguyên li u mua trong n c: ệ ườ ề ti n hàng: 2.550 (tr đ) thu GTGT đ u vào: 255 (tr đ) ầ ế
ấ : 100.000 thùng bia ả
c ngoài 50.000 thùng bia: II/ s n xu t III/ tiêu thụ 1. xu t ra n ấ ướ
DT: 14.500 (tr) Thu XK: 280 (tr) Thu NK: 198 (tr) ế ế
ng m i 30.000 thùng bia. ươ ạ
2. bán cho các cty th DT: 10.352,88 (tr) GTGT đ u ra: 1.035,288 (tr) ầ Thu TTDB ph i n p khâu bán hàng: 4.050 (tr) ả ộ ở ế
ả ộ ở khâu nh p kh u: 435,6 (tr) ẩ ậ
c hoàn khâu nh p kh u nguyên li u: 198 (tr) ậ V y:ậ - - - - - ệ ẩ khâu bán hàng: 4.050 (tr) thu NK ph i n p: 396 (tr) ế ả ộ thu GTGT ph i n p ế thu Xk ph i n p: 280 (tr) ả ộ ế thu Nk đ ở ượ ế thu TTDB ph i n p ế ả ộ ở
- ả ộ ầ ầ ố thu GTGT ph i n p cu i kỳ = GTGT đ u ra – GTGT đ u vào Ph i n p: 344,688 (tr) ế ả ộ
ế - Thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t ế ấ ế ậ ị
ả ộ Dt: 24.852,8 (tr đ ng)ồ * Chi phí h p lý cho 100.000 thùng bia: ợ 4.356 + 2.550 + 800 + [(0,85/50) x 100.000] + 745 = 10.151 (tr đ) * Chi phí h p lý cho 80.000 thùng bia tiêu th : ụ ợ
Trang 14
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
[10.151/100.000) x 80.000 ] + 500 + 520 + (280 – 198) + 4.050 + (50.000 x 0,01) = 13.772,8 (tr đ) Thu TNDN ph i n p = 3.102,4 (tr đ). ả ộ ế
Trang 15
Sách xu t b n năm 2007 ấ ả
BÀI 25: Nhà máy r u bia Thanh Minh, trong kỳ tính thu có các s li u phát sinh sau: ố ệ ế ượ I/ bán hàng: (giá bán ch a thu GTGT) ế u 20 1) bán 40.000 chai r
0 v i giá 31.200 đ/chai và 30.000 chai r
u 40 ư ượ ượ
0 v i giá ớ
46.200 đ/chai cho các cty th ớ ươ ệ 2) bán 30.000 chai r u 20 ng nghi p. 0 và 10.000 chai r u 40
0 cho cty xu t nh p kh u X, giá
ượ ượ ẩ ấ ậ
3) Xu t kh u ra n bán l n l ầ ượ ẩ ấ ượ ướ
0 theo đi u ki n FOB v i giá ệ
ớ u 40 ề 0 theo đi u ki n CIF v i giá 50.000 đ/chai. 32.000 đ/chai, 10.500 chai r t là 32.500 đ/chai và 49.500 đ/chai. u 20 c ngoài 40.000 chai r ề ượ ệ ớ
ủ ả c là - ợ ượ ẩ ẩ ậ ệ chi phí nguyên v t li u ph c v cho s n ph m tiêu th trên t p h p đ ậ 2.450 tri u (chi phí này ch a tính thu xu t kh u, thu TTDB). II/ chi phí c a s n ph m tiêu th . ụ ụ ụ ư ụ ấ ế ẩ 2% giá CIF. ệ ậ ể ả
ả ế - Chi phí v n chuy n và b o hi m qu c t ố ế ể - Chi mua văn phòng ph m: 30 tri u đ ng. ồ ệ - Các chi phí khác 920 tri u đ ng. ẩ ệ ồ
u bia Thanh Minh ủ ế ị ượ Yêu c u:ầ xác đ nh thu XK, TTDB, TNDN trong kỳ c a nhà máy r Bi ế ằ u 20
0 là 30%, 40o là 65%.
ấ t r ng: - Thu TTDB c a r ủ ượ ế - Thu su t thu TNDN là 28%. ế ấ ế - Thu su t thu xu t kh u là 2%. ế ấ ế - Thu nh p khác là 25 tri u đ ng. ậ ẩ ệ ồ
GI IẢ ng nghi p: ệ ươ
khâu bán hàng: ế ế
1. Bán cho các cty th DT: 2.634 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 263,4 (tr) ầ Thu TTDB ph i n p ả ộ ở {40.000 chai x [31.200/(1 + 30%)] x 30%} + {30.000 chai x [46.200/(1 + 65%)] x 65%} = 834 (tr đ)
2. ậ ẩ
khâu bán hàng ế ế
c ngoài: bán cho cty xu t nh p kh u. ấ DT: 1.470 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 147 (tr đ) ầ Thu TTDB ph i n p ả ộ ở {30.000 chai x [32.500/(1 + 30%) x 30%}+ {10.000 chai x [49.500 /(1 + 65%)] X 65%} = 420 (tr đ) ướ ẩ ấ
3. xu t kh u ra n DT: 1.805 (tr đ) Thu XK ph i n p: 35,89 (tr) ả ộ ế
V yậ Thu XK: 35,89 (tr) ế Thu TTDB ph i n p: 1.254 (tr) ả ộ ế Thu TNDN ph i n p: 345,4108 (tr) ả ộ ế
Trang 16