0: p = p0 = 0,70

1: p>p0

U =

0

~ N (0,1) n u Hế

0, t H ằ ả 1, t c là hãng quy t đ nh áp d ng hình th c qu ng t H

R m u đ a ra m t cách b t kỳ m t đ i t ng nào đó đ th Ầ ố ượ ư ấ ẫ ộ ộ ể ử ả Ậ ỹ ụ nghi mệ ả Ứ ự ị ứ ạ ạ ế ệ ộ ng m u theo đ n v th nghi m ( O ng tác đ ng m t th nghi m nào đó 1, ứ ự ệ ả X bi n s đ c l p, ch h ố ộ ậ ộ ỉ ướ ườ ử ị ử ộ ơ ệ ẫ vào m t nhóm nào đó. O: đo l O2, O3,...) ả l ỷ ệ ỉ ứ ủ ả ậ ộ ọ Ta có: R X O1 N u không có 70% => R X O1 PH N BÀI T P - NGHIÊN C U MKT ứ Bài 1(ôn t p):ậ H ng m ph m MSG d đ nh áp d ng hình th c ẩ qu ng cáo trên m ng internet thay cho hình th c qu ng cáo trên t p chí. ế khách hàng ti p Khi th c hi n hình th c qu ng cáo trên internet thì t nh n hình th c qu ng cáo này c a CTy là m t ch tiêu quan tr ng đ ể quy t đ nh áp d ng nó hay không. ụ ế ị ế Đ đ m b o tính kh thi khi áp d ng, h ng đã ti n hành th ả ả ả ụ ể ả ế RO2 X O3 l ả ệ ứ ẫ R X O2 ố b) Go p là t ị ỷ ệ ế ủ ậ ớ ậ ố ố ứ ti p nh n c a khách hàng đ i v i hình th c qu ng cáo trên internet. Tham s p tuân theo quy lu t phân ph i chu n ẩ ả A(p) ầ ọ c l u tr ữ ủ ượ ư ủ ả ự ệ ế ử ế ệ Gi Gi thi thi ờ ạ ả ấ ả ả t H ế t đ i H ế ố c đó, vi c qu ng cáo trên t p chí th ng đ t t ế ả ườ ướ ệ ạ - ( ) ử nghi m hình th c qu ng cáo trên internet b ng cách ch n ng u nhiên ằ c a Cty. Sau 625 khách hàng trong danh sách khách hàng đã đ 2 tu n th c hi n, có 500 khách hàng ti p nh n qu ng cáo c a Cty trên ậ m ng internet. Cùng th i gian đó, hãng cũng ti n hành th nghi m hình ế th c qu ng cáo trên t p chí, k t qu cho th y có 400 khách hàng ti p ả nh n Qcáo. Tr ạ ỷ ệ ế ti p l nh n Bquân là 70% ạ ứ ậ ậ - p 0 1( n ) f p 0 p 0 - Tiêu chu n ki m đ nh: K ≡ ể ẩ ị đúng ệ ệ ử Yêu c u:ầ a) Hãng MSG đã th c hi n cu c th nghi m trên theo mô hình ộ ạ ệ ệ ử ử = = 0,80 Trong đó f là t n su t m u: f = ầ ấ ẫ ả ự th nghi m nào? Hãy mô hình hóa lo i th nghi m đó ỉ X n 500 625 ạ ố ớ = 0,10 ỏ ề a ậ ủ ứ ả ậ ớ l ế ỷ ệ ế ơ - ệ ế - ớ a - Mi n bác b : V i n ( ) ) p 0 1( f p 0 p 0 l ậ = U0,90 = 1,287 ủ b) Hãng QĐ s ch qu ng cáo trên internet thay cho qu ng cáo ẽ ti p nh n c a khách hàng đ i v i qu ng cáo trên ả = 0,10, hãy k t lu n xem ế 0,90= 1,287; t U ti p nh n hình th c qu ng cáo trên ả ứ ậ ng ng u nhiên tuân theo quy lu t ỷ ệ ế ộ ạ ượ ẫ - - ( ; /U/ > U1-a )7,08,0( 625 - - p 1 1( n ) )7,01(7,0 5,2 21,0 Wa = {U= fn p 1 ) p 1 ng t c l ướ ượ ố ớ ậ = 5,4585 trên t p chí n u t internet không ít h n 70%. V i m c ý nghĩa Cty có nên th c hi n Qcáo trên internet không? Cho bi ự U0,95= 1,645; U0,975= 1,96; và t internet c a khách hàng là m t đ i l phân ph i A(p). ố c) Hãy ả l ỷ ệ ế ằ ủ ậ ế ề ớ ộ ị ề ậ thi thi ỏ ả ứ ế ị ế ả ấ ti p nh n c a khách hàng đ i v i hình ậ th c qu ng cáo trên internet b ng kho n tin c y đ i x ng v i đ tin c y ố ứ ả ứ 1- a ị = 0,95. Các đi u ki n v quy lu t phân ph i và giá tr phân v ố chu n đ ẩ ề c cho nh ư ở ộ c l ị ướ ượ = Kqs = = ỏ e Wa), bác b gi Kqs = 5.4585 n m trong mi n bác b ( ch p nh n gi ụ ứ ậ cáo trên internet. 1,287 5,4585 ệ trên. ượ d) M t chuyên gia khi xem xét giá tr ậ ứ ả ậ ị ng đ i x ng t ố ứ ằ ố ề ớ ỏ c l ướ ượ m u không đ i và đ tin c y đã cho ớ ậ ể ộ ố c) ng t c l Ướ ượ ủ ị ả trên, đ sai s trong ở ử ố ứ ứ ệ ầ ti p nh n c a khách hàng đ/v i hình th c ứ ậ qu ng cáo trên internet b ng kho ng tin c y đ i x ng v i đ tin c y 1- ố ứ ớ ớ ộ ả ậ ậ Mi n bác b ề l ỷ ệ ế ằ ỷ ệ l ố ti p nh n hình th c trên qu ng cáo internet đã nh n đ nh r ng, sai s ế ng trên đây là quá l n và đ ngh gi m b i sai s này. V i trong ớ c l t ướ ỷ ệ ẫ ả ng đ i x ng gi m đi 30% thì c n ph i th nghi m hình th c qu ng l ả ượ cáo trên internet v i bao nhiêu khách hàng? ổ ả ớ a

a

1

2

- ả = 0,95; U0.975 = 1,96; n = 625 f f ) U a) Hãng MSG đã th c hi n cu c th nghi m trên theo mô hình ộ ự ử ĐÁP ÁN: ệ - 1( n ệ th nghi m có ki m ch ng m t nhóm ki m tra sau: ử ứ ệ ể ể ộ G i sai s E = ọ ố

1

{

}E S d ng công th c: p V y kho ng tin c y p qua m u đã cho là:

+ < < - f = 1-a = 0,95

a

1

2

2

a

2

1

pEf ẫ ử ụ ậ (cid:252) (cid:236) - - (cid:239) (cid:239) < < + = - (cid:253) (cid:237) 8,0 x 96,1 p 8,0 x 96,1 95,0 p (cid:239) (cid:239) )8.01(8,0 625 ứ ả ậ )8,01(8,0 625 (cid:254) (cid:238) 0,71 - 0,90 0,91 - 1,10 1,11 - 1,30 1,31 - 1,50 1,51 - 1,70 ,0– 0314 0,7686

[

]

2

2

2

- ố ứ ổ ậ ườ f f ) .0)3.01( 0314 b) Hãy cho bi ổ c l ng thu nh p bình quân/tháng c a ~ ng ướ ượ ằ ả ố m u không đ i và đ tin c y đã cho d) V i t l ớ ỷ ệ ẫ ẻ ng đ i x ng thu nh p bình quân/tháng c a ~ ng c l ố ứ ủ ướ ượ TP Đà N ng gi m đi 15%, thì c n ph i ch n m u đi u tra g m bao ả i bán l ậ a = 0,95. đà N ng b ng kho ng tin c y đ i x ng v i đ tin c y 1 - ậ trên, đ sai s ể ở i bán l ồ ề ầ ả ẫ ọ - )96,1( trong ở nhiêu ng ẵ i?ườ = 1272,6 » 1273 khách hàng

[

]

1: m > m

0 ư

0: m = m ẫ bác

a :

0=1; Gi ế ố ả c m u n = 100, m c ý nghĩa ứ b ỏ

a

1

95,0

0 '

0) ,

k

2s = 1/n

2 ) nx i

= 1

i

- x )8,01(8,0 x .0)3.01( 0314 m -------------------------------- a) Ki m đ nh gi ĐÁP ÁN: ố m t tham s ị ả ế ị ấ là thu nh p bình quân/tháng c a ~ ng ẩ i bán l ,s TP trong phân ph i chu n N( ẻ ở ố ườ ủ thi ậ ộ ầ ậ ể 2), trong đó m ĐN ngẵ c các cu c g i, gi ộ t H thi t đ i H s ự ụ ạ ẵ ướ ị ầ ệ ượ ụ ụ ờ đ đa d ng hóa khách hàng, Cty ờ ể c ượ ọ c công ty ch n W ế ướ a =0,05, ch a tính W a = i bán l ấ ẻ ườ ở ể ử ụ (cid:252) (cid:236) Gi thi ả Kích th Mi n ề m - ( x ) n Bài 2 (ôn t p)ậ : Mobifone là 1 Cty chuyên cung c p các d ch v thông tin di đ ng trên TT VN. Sau 1 th i gian đ u t p trung vào Dv thuê bao và tính c ọ d ki n m thêm d ch v Mobicard, và TP Đà N ng là khu v c TT đ ự ế l a ch n đ th nghi m. Nhóm khách hàng đ u tiên đ ọ ự đ cung c p Dv là ~ ng ể ủ = = = (cid:253) (cid:237) U > UU , U ,1 645 - s ưở ụ ả ọ (cid:254) (cid:238) ỉ ự m - ( x n ” ử ệ ậ ẻ ở ườ ụ ủ ế s ế ị i bán l ư ồ U = ẩ ể ị c k t qu sau: ờ ố ệ ượ ấ ẵ ế ả Tiêu chu n ki m đ nh: k X = 1/100(0,4*8+0,6*15+0,8*20+1*30+1,2*12+1,4*10+1,6*15)= ế ề i đi u S ng ố ứ 0,946 ồ - ( (cid:229) = 1/100 ((0,4-0,946)2*8+(0,6- x i hàng hóa. ộ Theo đánh giá c a Cty thì thu nh p b/quân c a khách hàng là m t ủ ậ ng đén quy t đ nh s d ng Dv Mobicard. ch tiêu quan tr ng nh h ế ị ử ụ ỉ D a trên vi c phân tích các d li u th c p, GĐ c Cty quy t đ nh ch ố ứ ấ ệ cung c p d ch v này n u thu nh p bình quân c a ~ ng TP ị Đà N ng là trên 1 tri u đ ng/tháng. Nghi ng s li u ch a chính xác, ệ Cty ti n hành đi u tra 100 khách hàng và thu đ ề M c thu nh p ậ (Trđ ng/tháng) 0,30 - 0,50 0,51 - 0,70 ườ tra 8 15

2

,

2,

kích th c:ướ (cid:246) (cid:230) 0,946)2*15+(0,8-0,946)2*20+(1-0,946)2*30+(1,2-0,946)2*12+(1,4- 0,946)2*10+(1,6-0,946)2*5) = 0,0967 (cid:246) (cid:230)

)

2

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (1-0,15)*0,0614 = hay: n= = (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - - n s )

[

(

]

- s n

( ,0*15,01

2 =

aU 1 2

aU 1 2

2

(

) 2

0614 ł Ł s ł Ł s’ = = 0,313 ,0 0967 - n 1 100 99

2

- 96,1 = 136,4 » 136 ng iườ 946,0( 100

[

(

) ( 313,0 ) ,0*15,01

- 0614 kqs = = - 1,725 )1 313,0

] ----------------------------------------------

1, t c là GĐ ch a có c s ch c ch n đ

ˇ ể ế

0 và ể

ấ ơ ở ể ư ơ ở ậ thi ỏ ả ắ t H ắ W a ; ch a th có c s đ bác b gi t đ i H ố ụ TP ĐN ng. ẵ ở Nh v y kqs ư ư ậ ch p nh n gi thi ứ ế ả quy t đ nh m d ch v MobiCard ở ị ế ị - 1,725 1,645 Bài 4 (Tài li u): ệ Th i gian hoàn thành 1 s n ph m c a 1 nhà máy ả ủ ẩ ờ

90,0

a

a =

1

90,0

0 '

2)

0: m = m

0= 44; Gi

0

0

~ (n-1) n u Hế

ề 44-46 46-48 48-50 ờ = U ,1 287 A trong quá trình quan sát 25 Cnhân theo b ng:ả Th i gian (phút): 40-42 42-44 S CN (ng i) ườ ố =- Mi n bác b ỏ a = 0,10 thì U a 1 b) V i m c ý nghĩa ứ ớ 2 6 10 ậ ủ (cid:252) (cid:236) m - ( x ) n = = = Theo nhìn nh n c a nhà máy th i gian hoàn thành 1 Sph m là 44 ờ ờ s r ng th i ư ậ (cid:253) (cid:237) > UU , U ,1 287 U - Mi n bác b : W ề ỏ s (cid:254) (cid:238) 4 3 ẩ ả ử ằ s ), a = 0,05 ẩ ể ầ ả ị ˇ V i kqs = -1,725 thì kqs ớ ế ị m ~ ( m ,s phút, nh v y nhìn nh n c a nhà máy có đúng không? Gi ậ ủ gian hoàn thành 1 Sph m c a CN là bi n chu n N(a, ủ ẩ i:ả Yêu c u ki m đ nh gi ờ ế thi t ế 0 là th i gian hthành Sph m c a CN nhà máy. ẩ Gi - G i ọ m ủ ể W a ; k t lu n v ki m đ nh trên ề 0 và ch pấ thi 1, t c là GĐ ch a có c s ch c ch n đ quy t đ nh ế ị ắ ậ ỏ ả ắ ổ ứ t đ i H ế ố ơ ở ể ư ể t H ế ể ơ ở ả m „ Gi thi t H thi ả ế ả không thay đ i, t c ch a th có c s đ bác b gi thi nh n gi ậ m d ch v MobiCard ụ ở ị ư ứ TP ĐN ng. ẵ ở m - ( n - 1,725 1,287 ” ế ố H : m t đ i x 0) , s - Tiêu chu n ki m đ nh: k T = ể ẩ ị Mi n bác b ề ỏ

a :

n

1

25 T a 1

=- 1 24 = ,02/

975

0 '

,

2

a

a

1

1

2

2

,

” -Mi n bác b W W a đúng ề ỏ ng thu nh p bình quân/tháng c a ~ ng TP ủ ẻ ở (cid:252) (cid:236) ườ a m - - ( x n ) ậ ĐN ng b ng kho ng tin c y đ i x ng v i đ tin c y: 1 - i bán l = 0,95 c) c l Ướ ượ ả ằ ớ ộ ẵ ậ ậ = = = ‡ (cid:253) (cid:237) T , T 06,2 T a - (cid:246) (cid:230) s (cid:254) (cid:238) s ố ứ , s (cid:247) (cid:231) < m < + - X U X U p = 1-a = 0,95 (cid:247) (cid:231) - - n n ł Ł W a

aU 1 2

0) ,

0 đúng

~ (n-1) n u Hế

0= 44; n=25;

's : đ l ch chu n hi u ch nh ẩ

(mi n bác b ) -2,06 ề ỏ s 313,0 m = = – – – X 946,0 96,1* 946,0 ,0 0614 = W a 2,06 (mi n bác b ) ỏ ề m - - n ( x n ” s T = ố Hay thu nh p bình quân/tháng c a ng i bán l TP ĐN ng 100 ủ ậ ườ ẻ ở ẵ ở m trong kho ng: (0,8846; 1,0074) tri u đ ng. ệ ả - Tính s quan sát: kqs x : Trung bình m u; ẫ ộ ệ ệ ỉ ể ả ứ ố m uẫ bquân/tháng c a ng ồ d) Đ gi m b t sai s giá tr c l ị ướ ượ ớ i bán l ườ ố ẻ ở ủ ẵ ậ ng đ i x ng thu nh p TP ĐN ng 15% c n ch n m u đi u tra ầ ề ẫ ọ

3

i

i xn =1/25(41*2+43*6+45*10+47*4+49*3)=

k

2s = 1/n

0) ,

2 ) nx i

= 1

i

=

0; ch p nh n gi

2 =

0; ch p nh n gi

W a = 1/n(cid:229) x (mi n bác b ) -0,06 ề ỏ 1125/25=45 m - - W a 4,00 0,06 (mi n bác b ) ỏ ề 5,20( 64 n ( x - ( (cid:229) = 1/25 ((41-45)2*2+(43-45)2*6+(45- x i )20 1 s - Tính s quan sát: kqs = = 0,5 * 8 ố = 4 (cm) 45)2*10+(47-45)2*4+(49-45)2*3 = 1/25(32+24+0+16+48) = 120/25 = 4,8 ˛ Nh v y kqs W a ; bác b gi thi t H thi ư ậ ỏ ả ế ấ ậ ả t đ i ế ố n s s’ = 8,4* = 2,236 = 5 - n 1 25 24 H , V y ý ki n nghi ng chi u dài c a s n ph m A không đ t yêu ủ ả ề ẩ ạ ờ - 45( 25 kqs = = 5/2,236 = 2,236 ế ậ c u là có c s ./. ầ ơ ở )44 236 ,2 ------------------------------------------- ˛ Nh v y kqs W a ; bác b gi thi t H thi ư ậ ỏ ả ế ấ ậ ả t đ i ế ố

2)

2)

0

0

0) ,

0

~ N(0,1) n u Hế

0) ,

0

~ N(0,1) n u Hế

a : W a

a : W a

a

,0

475

0 '

2

a

,0

975

0 '

1

2

H , ả V y theo nhìn nh n c a Nhà máy là th i gian hoàn thành 1 s n ờ ậ ậ ủ ph m không ph i là 44 phút ./. ả ẩ ọ ượ ả ả ---------------------------- s ẫ ẩ ố ẩ ng ng u nhiên phân ph i chu n v i đ l ch chu n là ượ ờ ng s n ph m do nhà máy s n xu t ra (X) là = 2 ớ ộ ệ ng trung bình là 20 kg. Nghi ng máy ho t đ ng không ườ i ấ ẩ ạ ộ ẩ ủ ả ổ ọ Theo thi ả ậ ề ng trung bình c a s n ph m, ng c k t qu sau: Bài 6:(Tài li u)ệ Tr ng l m t đ i l ộ ạ ượ kg và tr ng l ọ ng làm thay đ i tr ng l bình th ườ ta cân th 100 s n ph m và thu đ ẩ ả ử ượ ượ ế ả ờ ọ ẫ ể ề ả ế ng s n ph m (kg) 19 20 21 2 2 Tr ng l ọ ượ ả ẩ ể ề ẩ 2 3 ế ả ẩ ị 10 5 ẩ ng ng ứ ế t ề s ), h y ki m đ nh đi u ề ể a = 0,95 (Xem bài ra là 0,95 hay 0,05, n u 0,05 ế ớ ố ả ứ 60 5 ươ a =0,05 hãy k t lu n v nghi ng nói trên. Cho ề thi t ị 20 ờ ng do nhà máy s n xu t. ả ấ ,s t ậ ế ng tr ng l ượ ọ ế ể m „ ế ủ thi m ~ N( m t tay) ế i:ả Yêu c u ki m đ nh gi ả ể ầ ề ị 0: m = m t k k thu t chi u dài s n ph m A là 20cm. Bài 5 (Tài li u): ệ ẩ ế ế ỷ Sau th i gian SX, nghi ng chi u dài SP không đ t yêu c u, ti n hành ầ ế ạ ờ ki m tra ch n ng u nhiên 64 s n ph m đ đo và thu đ ả c k t qu : ượ ẩ chi u dài trung bình 20,5cm và đ l ch chu n đi u ch nh là 1cm. Bi ỉ ộ ệ r ng chi u dài chi ti t trên là bi n chu n N(a, ế ề ằ nghi ng v i m c ý nghĩa ứ ờ ớ thì làm theo bài vi Gi - G i ọ m thi Gi ả ế ả ,s m „ thi ế - m ~ ( m 0 là chi u dài quy đ nh c a SP A. ế ố H : m t đ i 0= 20; Gi t H m n x ( ” - S s n ph m t V i m c ý nghĩa U0,95=1,645, U0,975=1,96 c l ướ ượ Gi i:ả Yêu c u ki m đ nh gi thi ầ ị ả - G i ọ m ng quy đ nh c a SP. 0 là tr ng l ọ ượ ị ủ ế ố H : m 0: m = m t đ i 0= 20; Gi t H thi Gi ả ả m n x ( s - Tiêu chu n ki m đ nh: k U = ” ể ẩ ị s - Tiêu chu n ki m đ nh: k U = ể ẩ ị ” ỏ ” ỏ (cid:252) (cid:236) đúng -Mi n bác b W ề m - (cid:239) (cid:239) ) n ( x = = = ‡ (cid:253) (cid:237) U , UU U 06,0 (U475 tra b ng Laplace = ả (cid:252) (cid:236) đúng -Mi n bác b W ề m - (cid:239) (cid:239) ) n ( x (cid:239) (cid:239) s (cid:254) (cid:238) = = = (cid:253) (cid:237) U > UU , U 96,1 - (cid:239) (cid:239) s (cid:254) (cid:238) 0,06)

4

a : W a

” W a -Mi n bác b W ề ỏ

0

a

,0

975

1

2

0

0

0) ,

0= 20; n=100;

's : đ l ch chu n hi u ệ

0

i

i xn =1/100(10*19+60*20+20*21+5*22+5*23)=

0

0

k

2s = 1/n

2 ) nx i

= 1

i

0 và

2 =

0; ch p nh n gi

(cid:252) (cid:236) (mi n bác b ) -1,96 ề ỏ - (cid:239) (cid:239) ( f p ) n = = = (cid:253) (cid:237) U > UU , U 96,1 m - W a 1,96 (mi n bác b ) ỏ ề n ( x - - (cid:239) (cid:239) p 1( p ) (cid:254) (cid:238) s ố W a m ộ ệ ẩ (mi n bác b ) -1,96 ề ỏ ỉ - W a 1,96 (mi n bác b ) ỏ ề ) n ( f p = 1/n(cid:229) - p 1( p ) ( V i: f=11/100=0,11; n = ớ ố - Tính s quan sát: kqs= x : Trung bình m u; ẫ ch nh m u ẫ x 2035/100=20,35 - - Tính s quan sát: kqs = )1,0 11,0( 100 - ( (cid:229) = 1/100 ((19-20.35)2*10+(20- x i - )1,01(11,0 = 0,1/0,33 = 0,303 = ˇ W a ; không có c s đ bác b gi thi t H ơ ở ể ỏ ả ế 20,35)2*60+(21-20,35)2*20+(22-20,35)2*5+(23-20,35)2*5 1/100(18,22+7,35+8,45+13,61+35,11) = 82,74/100 = 0,827 ấ n s s’ = = 0,909 100; p0=0,1) => kqs = Nh v y kqs ư ậ ch p nh n gi thi ả ậ l V y t ậ ỷ ệ ớ ự ẩ 827,0* - 100 99 n 1 ế ố H , t đ i ph ph m th c s ch a có gì khác so v i d toán ./. ế ự ự ư ----------------------------------------- - 100 35,20( kqs = = 3,85 ```` )20 909,0 ˛ Nh v y kqs W a ; bác b gi thi t H thi ư ậ ỏ ả ế ậ ấ ả t đ i ế ố

0

0 là chi u dài quy đ nh c a SP A. ế ố H : m t đ i 0= 20; Gi t H m n

0) ,

0

~ N(0,1) n u Hế

0: p=p0= 0,1; Gi

0

a : W a

0

0

0

~ N(0,1) n u Hế

H , Theo thi ả ề Ứ ậ V y ý ki n nghi ng tr ng l ượ ả ờ ế ng ủ là 20kg ạ ng c a s n ph m A không đ t ẩ ./. là có c s ậ l ượ ọ ơ ở ọ ẫ ề ả ế ể ờ ọ tr ng trung bình ----------------------------------------- ể ề ẩ t ế ề s ), h y ki m đ nh đi u ề ể ế ả ẩ ị ộ ẩ ự ứ ế đó là t l ườ ẩ thi t ầ ỉ ệ ủ ỉ ệ ự ự ủ ấ ọ ể ế ẩ ế ị m ~ N(a,s ) m „ ế ủ thi a = 0,05 i:ả Yêu c u ki m đ nh gi ả ị ị ề 0: m = m NGHIÊN C U MKT Bài 5 (Tài li u): ệ t k k thu t chi u dài s n ph m A là 20cm. ẩ ế ế ỷ Sau th i gian SX, nghi ng chi u dài SP không đ t yêu c u, ti n hành ầ ế ạ ờ ki m tra ch n ng u nhiên 64 s n ph m đ đo và thu đ ả c k t qu : ẩ ượ chi u dài trung bình 20,5cm và đ l ch chu n đi u ch nh là 1cm. Bi ộ ệ ỉ t trên là bi n chu n N(a, r ng chi u dài chi ti ế ề ằ nghi ng v i m c ý nghĩa ờ ớ Gi ể - G i ọ m thi Gi ả ế ả t ả - x ( ” ớ a =0,05 . ậ i:ả Yêu c u ki m đ nh gi ế thi ẩ s - Tiêu chu n ki m đ nh: k U = ể ẩ ị thi ph ph m c a m t nhà máy theo d toán là 0,1 Bài s 7ố (tài li u)ệ . T l ỉ ệ ủ th c s c a ph ph m. Ch n ng u i cho r ng t l và có ng ẫ ằ nhiên 100 s n ph m c a nhà máy có th y 11 ph ph m. Hãy ki m đ nh ẩ ả nh n xét trên v i Gi ể ị ầ ế l - G i p là t ph ph m. p~ A(p) ọ ỷ ệ t H thi Gi ả ế ả - ế ố H : p „ p0 t đ i f p ( n ) ” ” đúng -Mi n bác b W ề ỏ - p 1( p ) - Tiêu chu n ki m đ nh: k U = ể ẩ ị đúng

5

a

,0

975

0 '

1

2

0 ) ,

=

0; ch p nh n gi

2),

0 ư

0: m = m ẫ bác

a :

a

,0

975

0 '

1

2

(cid:252) (cid:236) 100 m - (cid:239) (cid:239) ( x ) n = = = ‡ (cid:253) (cid:237) U , UU U 96,1 - (cid:239) (cid:239) s (cid:254) (cid:238) ọ ẫ a W a ự ượ Yêu c u: ầ 1. Hãy nh n xét v cách ch n m u đi u tra mà công ty đã th c hi n. ề ề ậ = 0,95, d a trên s li u thu nh p đ 2. V i m c ý nghĩa ứ hãy nh n xét v đi u nghi ng nói trên c a công ty v s ậ ố ệ ờ (mi n bác b ) -0,06 ề ỏ ệ ớ ự ế ủ m - - W a 4,00 0,06 (mi n bác b ) ỏ ề 5,20( 64 n ( x ự ệ ề c qua đi u ậ ề ố ủ 0,95=1,645 ; U0,975=1,96 và thu nh pậ ẫ ng ng u ộ ạ ượ ố )20 1 s - Tính s quan sát: kqs = = 0,5 * 8 ố ố ộ ẩ = 4 (cm) ế ị ứ ế ẽ ố ˛ Nh v y kqs W a ; bác b gi thi t H thi ư ậ ỏ ả ế ấ ậ ả t đ i ế ố ủ ậ ố ỉ 3. Cũng v i m c ý nghĩa trên, n u giám đ c MKT quy t đ nh s ch thành ph Hu khi thu nh p bình quân c a các đó l n h n 1.000.000 tri u đ ng/ tháng, anh (ch ) hãy phân ồ ư ả ộ ế ệ ớ ị H , tra th c t ề ế li u c a Chi c c th ng kê. Bi t U ế ụ bình quân c a các h gia đình thành ph Hu là m t đ i l ế ở ủ nhiên phân ph i chu n. ố ớ đ a s n ph m ra bán ở ẩ h gia đình ơ ở tích xem công ty có nên đ a s n ph m ra bán Hu hay không? ế ẩ ở V y ý ki n nghi ng chi u dài c a s n ph m A không đ t yêu ủ ả ề ẩ ạ ờ ng thu nh p bình quân c a các h gia đình ư ả ậ ở ế ằ Hu b ng ế ậ c u là có c s ./. ầ ơ ở 4. ả c l Ướ ượ ậ ------------------------------------------- ẩ ớ ộ ậ ộ = 95%. ế ị ệ ế ư ả ự ơ ợ ấ ờ ộ ả ẫ ứ ề ọ ớ ự Thành ở ả ng gi m Bài 8 (Tài li u)ệ . M t Công ty s n xu t giày dép th i trang ướ ố ộ ầ ẫ ẫ ầ ẫ ẫ ph HCM đang d tính m r ng TT đ đ i phó v i khuynh h sút kh i l ố ượ ể ứ ọ ế ấ ể ố ề ố Thành ph Hu là khu v c TT đ ượ ự ề ậ c ượ ở ộ ố ự ể ể ệ ệ ậ ổ ự ụ ầ ệ ậ ằ ậ ủ ậ g kho ng tin c y đ i x ng, v i đ tin c y ố ứ ủ Anh (ch ) có đ ng ý v i cách l p lu n đ quy t đ nh đ a s n ph m c a ể ậ ớ ồ ị Hu mà giám đ c MKT c a công ty đã th c hi n hay công ty ra bán ủ ố ở không? Hãy trình bày ~ đ xu t mà anh (ch ) cho là h p lý h n. ị 1) Đây là cách ch n m u ng u nhiên phân t ng theo m c thu Gi i:ả ẫ ơ nh p. L y m u ng u nhiên phân t ng là ch n m t m u ng u nhiên đ n ọ ấ ậ m i nhóm trong t ng th nghiên c u. gi n t ổ ả ừ ỗ T s phân nhóm theo 5 m c thu nh p khác nhau làm gia tăng đ ậ ứ ừ ự chính xác các đ t đi m t ng th n/c, th c hi n thu n ti n phân tích s .li u khá toàn di n. ư Nh ng l p danh sách các đ n v l y m u theo 5 nhóm khác nhau ị ấ ẫ ơ ủ ế ượ ậ ậ ỉ ể ọ ể ố ả ử ố ệ ủ ố ặ ệ ậ nên t n kém chi phí v chuy n. ậ ộ t thu nh p bình quân c a các h gia đình ụ ộ ự ế ế ậ m TP Hu . Theo ế ,s thi gi ở ẩ ả ố ệ ủ ờ ế ố ồ ồ „ t đ i H thi ố 1: m ự ứ ế ể ộ s ở ộ ng bán trên các TT truy n th ng. c l a ch n. Tuy v y, có m t v n ộ ấ ự ố TT đó hay đ mà công ty đang phân vân là li u s n ph m có bán đ ẩ ệ ả ộ không? D a trên l p lu n r ng, m c c u c a s n ph m này ph thu c ẩ ủ ả ứ m t khu v c TT nào ch y u vào thu nh p, vì v y thu nh p bình quân ự ở ộ ậ ả đó đ c xem là ch tiêu quan tr ng nh t đ xem xét có nên tung s n ấ ph m vào khu v c đó hay không. Gi s s li u c a Chi c c th ng kê ẩ ở Th a Thiên-Hu cho bi ừ ư thành ph Hu là 1.000.000 đ ng/tháng. Nghi ng ngu n s li u ch a xác th c, công ty đã ti n hành ki m tra m t cách ng u nhiên m c thu nh p bình quân c a 100 ng c k t qu sau: thành ph Hu thu đ ố ẫ ượ i ườ ở ủ ế ế ậ ả m a =0,05, ch a tính W a = W ng ng u nhiên trong phân ph i chu n N( ẫ 0=1; Gi ế ố ả c m u n = 100, m c ý nghĩa ứ b ỏ ậ nh p S ng ố ườ i đi u tra ề (cid:252) (cid:236) ậ 2) G iọ m là m c thu nh p bình quân h gia đình ứ ế m là đ i l t ạ ượ Gi t H thi ế ả Kích th ướ Mi n ề m - (cid:239) (cid:239) ( x ) n = = = (cid:253) (cid:237) M c thu ứ (Trđ ng/tháng) ồ U > UU , U 96,1 - (cid:239) (cid:239) s (cid:254) (cid:238)

0) ,

m - ( x n ” s U = ẩ ể ị

0,5 - 0,7 0,7 - 0,9 0,9 - 1,1 1,1 - 1,3 1,3 - 1,5 8 15 40 22 15 Tiêu chu n ki m đ nh: k X = 1/100(0,6*8+0,8*15+1*40+1,2*22+1,4*15)= 1,042

6

k

2s

2 ) nx i

= 1

i

-1,645 1,645 1,882 - ( (cid:229) = 1/n = 1/100((0,6-1,042)2*8+(0,8-1,042)2*15+(1- x i

2 =

,

,

a

a

1

1

2

2

0 và ch pấ ế ủ nh n xét v s li u c a ề ố ệ

,

n c) g = 95% c l Ướ ượ ng kho ng tin c y đ i x ng v i đ tin c y: ố ứ Mi n bác b ỏ ậ ề ớ ộ ả ậ s = 0,2231 s’ = 0498 ,0 - 1,042)2*40+(1,2-1,042)2*22+(1,4-1,042)2*15) = 0,0498 100 99 1 n là m c thu nh p bình quân c a h gia đình ứ ủ ậ ộ ở ậ Hu , đ tin c y ế ộ - ,1( 100 kqs = = 1,882 = 0,95 G i ọ m 1 -a = 0,95 042 ,0 )1 2231 (cid:246) (cid:230) s s ˛ (cid:247) (cid:231) < m < + - W a ; Ch a có c s bác b gi thi t H ơ ở X U X U p = 1-a = 0,95 (cid:247) (cid:231) - - n n ł Ł ư ậ thi ư 1, v y qua đièu tra th c t ỏ ả ậ ự ế ậ

aU 1 2

s ,0 2231 m = = – – – X ,1 042 96,1* ,1 042 ,0 0437 = Nh v y kqs t đ i H nh n gi ế ố ậ ả Chi c c thông k là không đ i ổ ế ụ -1,96 1,882 1,96 - n 100

95,0

0

0: m bác

a

,0

975

0 '

1

2

0) ,

k

2s

2 ) nx i

= 1

i

2 =

0 ; Ch p nh n gi 1, v y v i đi u ki n nh trên Cty nên đem s n ph m ra bán ả

Hu trong ộ ủ ế ở ở Mi n bác b ề ỏ ả ệ Hay thu nh p bình quân/tháng c a các h gia đình ồ ớ ồ ậ kho ng: (0,9983; 1,0857) tri u đ ng. ậ ế ị ư ể = U 645 - ở ủ ậ ấ ậ ệ ế ậ £ ế ả *) Có đ ng ý v i cách l p lu n đ quy t đ nh đ a SP c a Cty ra Hu mà GĐ Cty th c hi n hay không? Cty đã l p lu n l y m c ứ ở ậ ự ủ ộ ơ ở ể ư U a 1 ế ố W = ,1 1: m > m t đ i H a : b W a = a = 0,05 thì m thi 0=1; Gi ỏ ả (cid:252) (cid:236) môi ị ế ủ t k SP cho phù h p v i th hi u c a ợ ề ế ố ớ Hu đ thi ế ể ế ế ở 2) V i m c ý nghĩa ứ ớ t H Gi thi ả Mi n ề m - (cid:239) (cid:239) ) n ( x = = = (cid:253) (cid:237) > UU , U U 96,1 bán thu nh p bình quân c a h Gđình/tháng làm c s đ đ a SP ra bán Hu là hoàn toàn đúng, tuy nhiên c n ph i n/c thêm v y u t ầ tr ng ng văn hóa i dân Hu ế ế ườ ườ - (cid:239) (cid:239) s (cid:254) (cid:238) ---------------------------------------------- m - ( x n ” s U = ẩ ể ị ộ Tiêu chu n ki m đ nh: k X = 1/100(0,6*8+0,8*15+1*40+1,2*22+1,4*15)= 1,042 Bài s 5(Tài li u) ố ế ế ấ ầ ố ng s n ph m c a công ty có khuynh h ồ ộ ầ ủ ả ượ ủ ề ẩ - ( (cid:229) = 1/n = 1/100((0,6-1,042)2*8+(0,8-1,042)2*15+(1- x i ả ng t ầ ấ ượ ộ ố ạ ề ả ả ể ả ị ớ ủ ế ẩ ị ả ệ . Công ty đ h p trái cây ABC là m t công ty s n xu t, ch bi n đóng h p hàng đ u c a Thành ph HCM. ~ năm g n đây, ng trên các TT truy n th ng, l ướ gi m do tình hình c nh tranh gia tăng. Đ duy trì th ph n, giám đ c ố ố t MKT c a công ty đ ngh ph i c i ti n s n ph m v i ch t l h n.ơ n s ề ả = 0,2231 s’ = 0498 ,0 - 1,042)2*40+(1,2-1,042)2*22+(1,4-1,042)2*15) = 0,0498 100 99 1 n c không do giá bán cao h n s n ph m hi n t ệ ẩ - ,1( 100 kqs = = 1,882 ự ả ả ẩ ẩ ở 042 ,0 )1 2231 ử ọ ử ˛ thi t H ỏ ả ế ậ ử thi Hu W a ; Bác b gi ệ Nh v y kqs ư ậ ớ ậ ấ ẩ ư ề ả ở t ế ế đ i Hố ộ ấ ậ c i ti n đó có bán đ ả ượ ế Đ đ m b o tính kh thi khi tung s n ph m ra th tr ả ả ể ả đ nh th c hi n th nghi m bán s n ph m ệ ệ ị Công ty đã l a ch n ng u nhiên 18 c a hàng bán l ự ẫ ng trình này, các m c giá d ki n đ th c hi n ch ứ ươ ệ ự các c a hàng. Sau 3 tu n th nghi m, công ty thu đ phiên ử ở ự ế ệ ử ầ

Tuy v y, có m t v n đ mà công ty đang phân vân là li u s n ph m ẩ ệ ạ i. ơ ả ế ng, công ty quy t ị ườ các m c giá khác nhau. ứ ố ể m t thành ph đ ẻ ở ộ c th nghi m luân ệ ượ c s li u ượ ố ệ 7

(p) v i 1-ớ

a- 1

a- 1

2

2

a sau: - - c l Ướ ượ f ng p ~ A f 1( ) = 0,95 f 1( f ) P(f - < p < f+ ) = 1-a = 0,95 U U ố (ng ồ ẩ n + + n 165 120 = 425/2500 = 0,17 P1 (5600-6000); f1 = 150 2500 - Giá bán (nghìn đ ng / s n ph m) ả 5,0-5,5 5,6-6,0 6,1-6,5 6,6-7,0 S khách mua i)ườ 180 165 150 120 )17,01(17,0 hay 0,17 – 0,016 P1 = 0,17 – 96.1*

ề ệ ử *) T l 2500 khách hàng ch p nh n các m c giá 5600-6000, trong ỷ ệ ậ ở ấ ứ a ng t l ỷ ệ c l ướ ượ kho ng (0,154 ; 0,186) t ả ừ ồ ệ = 0,95, hãy ứ 15,4% đ n 18,6% ế 150 120 + ố ế Yêu c u: ầ 1. Hãy nh n xét v cách th nghi m mà công ty đã th c hi n. ậ 2. V i đ tin c y 1- ớ ộ ậ ả ả = 270/2500 = 0,108 P2 (6100-6500); f2 = 2500 - )108,01(108,0 khách hàng ch p nh n s n ph m ả ứ hay 0,108 – 0,012 P1 = 0,108 – 96.1*

0

0

0

0

~ N(0,1) n u Hế

a : W a

0

a

1

95,0

0

0

ế ố ị các m c giá 6100-6500, trong ỷ ệ ậ ở ứ ng m i hóa s n ph m nh n s n ph m ẩ ở kho ng tin c y đ i x ng. Bi t U ậ hàng tham d đ t th nghi m này ệ ự ợ l t ậ ỷ ệ ng u nhiên phân ph i A(p). ẫ 3. Cũng v i m c ý nghĩa trên, n u giám đ c MKT quy t đ nh s ế ớ l ươ ự khách hàng ch p ấ ậ ằ các m c giá 5600-6000 đ ng và 6100-6500 đ ng b ng ồ 0,95=1,645 ; U0,975=1,96 ; t ng s khách ổ ố ứ c ch n là 2500 và các c a hàng đ ử ử ọ ượ ở ộ ạ ượ ng các m c giá là m t đ i l ấ ẩ ở ố ứ ả 6100-6500 đ ng/kg n u t ồ ạ *) T l kho ng (0,096 ; 0,12) t ả ừ m c giá t ừ ấ ấ ị 2500 khách hàng ch p nh n ấ 9,6% đ n 12% ế = 0,05, Yêu c u ki m đ nh gi ể ầ ươ ạ ị ấ 4. Anh (ch ) có đ ng ý v i cách l p lu n đ quy t đ nh th ẩ ở ứ ể ậ ế ị ươ ớ ị l ỷ ệ t H 3) a - G i p là t ọ thi Gi ả ế ư ủ ả ẩ - t thi ế ả khách hàng ch p nh n m c giá. p~ A(p) ứ ậ thi t đ i ế ố H : p>p0 0: p UU , U ,1 645 - - (cid:239) (cid:239) p 1( p ) (cid:254) (cid:238)

0

0

0

W a ch c th c hi n và thu đ ng thông tin Giá P1 Giá P2 Giá P3 Giá P4 ả ơ ể ổ ứ ự ệ c l ượ ượ (mi n bác b ) -1,645 ề ỏ W a 1,645 (mi n bác b ) ỏ ề - ( f p ) n c đi m: Ch a tính đ c y u t ngo i lai đ n l ể ơ ẻ ạ làm nh h ả ưở ng - p 1( p ) - u đi m: Đ n gi n d t ể ư yêu c uầ - Nh ư ượ đ n hi u ng c a các đ n v th nghi m. ế ế ố ệ ượ ị ử ệ ứ ủ ơ - Tính s quan sát: kqs = ( V i: f=0,108; n = 2500; ố ớ - 108,0( )05,0 2500 khách hàng mua SP v i m c giá ầ ượ l ỷ ệ ứ ớ - )05,01(05,0 t là t 2) G i Pọ 1 và p2 l n l 5600-6000 và 6100-6500; p ~ (A(p)) = 2,9/0,2179 = 13,3 p0=0,05) => kqs =

8

0;

0

a

1

95,0

0

0

0

0

0

˛ (cid:252) (cid:236) W a ; Nh v y, có c s đ bác b gi thi t H ơ ở ể ư ậ ỏ ả ế - (cid:239) (cid:239) ( f p ) n = = = (cid:253) (cid:237) U > UU , U ,1 645 - Ch p nh n gi Nh v y kqs ư ậ ả ậ ấ - (cid:239) (cid:239) p 1( p ) (cid:254) (cid:238) m c giá 6100-6500 ươ ở ứ W a ớ (mi n bác b ) -1,645 ề ỏ W a 1,645 (mi n bác b ) ỏ ề ạ l ỷ ệ ư ấ - t đ i thi ế ố H , Công ty ch p nh n th ậ ấ 4) V i cách l p lu n đ th ậ ậ trên là ch a phù h p. B i l ợ ở ấ ứ ( f p ) n ng m i hóa SP ả ử ư ầ - p 1( p ) - Tính s quan sát: kqs = ố l ng m i hóa Sp c a CTy trong tình ủ 5% khách hàng ch p nh n vì t ậ ủ ơ ở ể ươ ạ ấ ả ể ả ạ ớ - ng m i hóa SP ạ ẻ ươ hu ng ố ở ẻ SP v i m c giá đó là quá th p ch a đ c s đ th ớ ư m c giá th p h n nh ng b o đ m có Theo tôi c n th nghi m ả ơ ệ ở ứ lãi v i t khách hàng l n h n đ đ m b o th ng m i hóa SP có ươ ơ ớ ỷ ệ hi u qu . ả ệ ----------------------------- - ( V i: f= x/n = 128/1600 ,0 064 ) ,01( 064 ớ 08,0( ,0 1600 ) 064 =

0 ; ch p nh n gi

0: p=p0= 6,4%= 0,064; Gi

0

0

0

0

~ N(0,1) n u Hế

a : W a

1 , p2 là t ng th c bán hàng qua đi n tho i, và ph ệ ẫ

˛ Bài 10: Cty d tính thay đ i ph ổ ứ thi t H thi = 0,08; n = 1600; p0=0,064) => kqs = 0,016*40/0,252 = 2,539 ư ậ ế ả ệ ế ự ế t ng th c bán hàng qua đi n tho i thay cho ươ ấ ệ ậ ạ ỏ ả ứ W a ; Bác b gi ậ ọ ả ả ự ộ ự ạ ể ử ạ ể ả ẫ ệ ạ ằ ế ệ ồ ả ử ệ ệ ượ ụ ề ệ ự c t l c đi m và đi u ki n áp d ng? ứ i: đây là nhóm ki m ch ng h u test có nhóm th nghi m và ậ ể ệ ứ l ỷ ệ ứ ọ Nh v y kqs đ iố H , t c là ch p nh n ph ấ ứ bán hàng tr c ti p ế Câu 2: CTy đã ti n hành bán hàng qua đi n tho i b ng mô hình th nghi m nào, hãy mô hình hóa cu c th nghi m đó, trình bày u ư ử ộ nh ượ ể nhóm ki m ch ng gi a chào hàng và bán hàng qua đi n tho i ạ ứ ữ ệ ng th c bán hàng qua đi n ệ ươ ự tho i thay cho vi c chào hàng tr c ti p tr ợ c đây không còn phù h p. ướ Đ đ m b o cho tính kh thi cho d án này Cty đã l a ch n m t cách ự ầ ng u nhiên 1600 khách hàng trong danh b đ th nghi m. Sau 2 tu n ng th c này, trong khi có kho ng 128 khách hàng đ ng ý mua theo ph ươ ứ c tri n khai m t s khách hàng đó vi c chào hàng tr c ti p cũng đ ể ế ở ộ ố c đây đáp ng 7,5%) này nh ng đ t đ đáp ng 6,4% (tr ạ ượ ỷ ệ ư ứ ướ Câu1: N u cho r ng t ủ ằ ấ ế ị ọ ỉ ứ ế ệ ể Gi ả ể Mô hình: R x O1 nhóm th nghi m R1 x O2 nhóm ki m ch ng ử ể ệ ứ l ự ố ơ ả ử ụ ệ t t ế ỷ ệ ậ ạ ượ ườ ứ ỗ Ư ng đ ộ ụ ườ u: Mô hình này đ n gi n ít t n th i gian và chi phí th nghi m ệ ượ đáp ng c a Khàng đ/v m i ch tiêu ỉ ng bán hàng là ch tiêu quan tr ng nh t đ quy t đ nh nên áp d ng ph ươ ấ ể ớ a = 0,05. hãy k t lu n xem Cty có nên th c hi n bán hàng th c nào v i ự ậ Khàng qua đi n tho i thay cho khách hàng tr c ti p không. Bi ế ạ ệ đáp ng v i m i ph ố ng ng u nhiên theo quy lu t PPh i ng là đ i l ẫ ớ A(p) Khuy t: Mô hình này các nhóm đ i t ư ử khánh hàng đáp ng đ/v ph Gi - G i p là t ứ ươ ng th c bán ứ ướ ọ ạ ư ả ế ầ ưở i: ả ệ thi t H Gi thi t đ i ả ả ế ố H : p>p0 ờ c áp d ng r ng rãi trong n/c ti p th . th ị ế ệ ng đ a vào th nghi m ố ượ ế c khi ti n hành th nghi m. Do đó đ chính xác không đo l ử ộ ệ ườ không cao có th gây ra sai l m trong th nghi m (nh nh h ủ ng c a ệ ử các y u t ế ố a l ỷ ệ hàng qua đi n tho i. p~ A(p) ế ng là 7,5%) (th ườ = 0,95; hãy ng tr ể ngo i lai) ạ Câu 3: V i đ tin c y 1- ớ ộ l ỷ ệ - ( f p ) n ong th c bán hàng ỗ ứ c l ứ đáp ng ướ ượ ả trên b ng kho ng ở ng t ằ ” - p 1( p ) - Tiêu chu n ki m đ nh: k U = ể ẩ ị ậ c a khách hàng đ/v m i ph ưư ủ c l ướ ượ Gi l ỷ ệ ứ ố ươ ” đúng -Mi n bác b W ề ỏ ng ng u nhiên phân ph i p~ A(p). = 0,95, kho ng ng đ i x ng. ố ứ i: - G i p ọ ả ph ứ hàng tr c ti p, là đ i l ế ớ ộ ạ ượ ự a V i đ tin c y 1- ậ ả ớ đáp ng c a khách hàng đ i v i ủ ng th c bán hàng chào ươ ứ ạ ố c l ướ ượ ng tin c y c a p là ậ ủ

9

2

2

a- 1

a- 1

- )08,01(08,0 - - f 1( f ) f 1( f ) )96,1( = 3414,3 » 3414 (khách hàng) P(f - < p < f+ ) = 1-a = 0,95 U U

[

2

2

a- 1

2

1 a-U

,0U

975

05,01-U

2

2

- x .0)3.01( n n ậ ế ứ ứ ạ 1: ệ ạ ớ ả ơ ế ệ - *) Đ i v i ph ố ớ f ươ 1( ng th c bán hàng qua đi n tho i P f ) P1 = f – U ự l c t ượ ỷ ệ n ng ph tho i nh Gi ươ ~ câu trên ch m i tính toán đ ỉ ớ ứ ạ ề V i: f = = 128/1600 = 0,08; = = = 1,96 ớ ượ ệ ể ế x n

] 013 5) H y k t lu n xem v i khách hàng đáp ng bán hàng qua đi n ệ ả trên thì có hi u qu h n vi c bán hàng tr c ti p không? ệ ư ở khách hàng đáp i: ả Ở ế ng th c bán hàng qua đi n tho i và qua bán hàng tr c ti p. ự ứ ệ Còn các thông tin khác v chi phí cho hàng hóa và chi phí cho t ng cách ừ bán hàng ta ch a bi ỗ c hi u qu c a m i t, do đó không th đánh giá đ ả ủ ph

a- 1

2

1 a-U

,0U

975

05,01-U

2

2

ươ - )08,01(08,0 = 0,08 – 0,013 => P1 = 0,08 – 96,1 ả ệ 1600 ả 6,7% đ n 9,3% ế ư ng th c bán hàng, vì: ả ph ả ử ử ế ừ ạ 2: ệ ng pháp chon m u đ th nghi m mà công ty đã ể ử i ta ti n hành đi u tra theo PP ế t k phi u thăm dò đ i v i d án ề ố ớ ự ườ ế ế ế - Kho ng tin c y trong kho ng (0,067 ; 0,093) t ậ ả *) Đ i v i ph ươ ứ ố ớ f 1( ng th c bán hàng qua đi n tho i P f ) ệ ạ P2 = f – U ứ Hi u qu = K t qu / Chi phí ế ệ 6) Mô t ẫ ươ ti n hành. Giã s thay vì th nghi m ng ệ thăm dò ý ki n khách hàng, hãy thi ế bán hàng qua đi n tho i? ẫ ả ẫ n Gi ơ ộ ơ ộ ẫ ấ ọ ệ ệ ẫ V i: f = 6,4% = 0,064; = = = 1,96 ớ ẫ i: PP chon m u ng u nhiên đó là 1 quá trình ch n m u ng u nhiên đ n v l y m u trong c u trúc có m t c h i hi n di n trong m u ẫ ị ấ b ng nhau. ằ u: đ th c hi n trung bình m u là m t s tính toán khách quan Ư ể ự ộ ự ẫ - ,0 064 ,01( 064 ) = 0,064 – 0,012 => P2 = 0,064 – ệ ể ễ 96,1 c a trung bình t ng th n/c, ph ổ ủ c: Trong nhi u tr ượ ả ủ ổ ề ợ Kho ng tin c y trong kho ng (0,052 ; 0,076) t ậ ả ừ 5,2% đ n 7,6% ế 1600 ả ự ế ẫ ươ ườ ắ ấ ể ệ ẫ ạ ố ng pháp tính toán đ n gi n, d dàng. ơ ng h p, s bi n thiên c a t ng th n/c Nh ể c r t r i r c và không theo quy t c, khi l y m u ng u nhiên không đ ượ ẫ ấ ờ ạ ị dùng vì nó kém chính xác, m u có th không mang tính đ i di n ho c b ặ l ch.ệ

a

1

2

2

a

2

1

ệ i 30% v i t ạ ố ớ PHI U THĂM DÒ: Ế tôi là:.......................Nhân viên ti p th ế ị ổ ị ả ẩ ượ ướ 4) M t chuyên gia phòng n/c c a Cty khi xem xét sai s trong c ủ ộ ng đ i x ng c a PP bán hàng qua đi n tho i cho r ng sai s này là ố ằ ố ứ ạ m u không thay l ớ ỷ ệ ẫ ệ c cho. Theo anh, ch c n ph i th nghi m ử ả ị ầ c sai s nh trên (ch áp d ng cho PP ư ụ ố ỉ ượ t v ph ng th c bán hàng c a Cty chúng ươ ủ ứ ằ ế ề ỏ i 30%, v i t ổ i ~ câu h i sau: ng dùng SP không? Chúng c a:................................. ủ Xin ông, bà vui lòng cho bi tôi b ng cách tr l ả ờ ườ ạ i: Đ gi m sai s này l ạ ả ộ m u không đ i và l ớ ỷ ệ ẫ ệ trên, c n ph i th nghi m PP bán hàng qua đi n ệ ử ế ố ầ ng khách hàng là: l ủ ượ quá l n, ông đ ngh gi m sai s này l ề đ i, các phân v chu n đã đ ị bao nhiêu khách hàng đ gi m đ ể ả bán hàng qua đi n tho i) ệ Gi ể ả ả đ tin c y đã cho ở ậ tho i v i l ạ ơ ượ Có t ế đ n SP không? Có ng mua hàng theo hình th c ? 1/ Có th 2/ Có nghe, bi 3/ Th ườ ứ - f ) f U ( ) - Không Không Đi n tho i: ạ ệ Đ t hàng: Tr c ti p: ặ ự ế 1( n hay n = ng mua 4/ Đ i v iSP c a Cty ông, bà th ủ ố ớ ườ Đi nệ - (1-0,3)x 0,013 = 1( ) f f tho i:ạ U ( ) = -

[

- qua hình th c nào: ứ .0)3.01( x

] 013

2

Đ t hàng: Tr c ti p: ặ ự ế

10

11