PH N I T P - NGHN C U MKT
i 1(ôn t p):
H ng m ph m MSG d đ nh áp d ng nh th c
qu ng cáo tn m ng internet thay cho nh th c qu ng cáo tn t p chí.
Khi th c hi n hình th c qu ng cáo tn internet t t l khách hàng ti p ế
nh n hình th c qu ng o y c a CTy là m t ch tiêu quan tr ng đ
quy t đ nh áp d ng nó hay không.ế
Đ đ m b o nh kh thi khi áp d ng, h ng đã ti n hành th ế
nghi m hình th c qu ng o trên internet b ng ch ch n ng u nhiên
625 khách hàng trong danh sách khách hàng đã đ c l u tr c a Cty. Sauượ ư
2 tu n th c hi n, 500 kch ng ti p nh n qu ng o c a Cty trên ế
m ng internet. ng th i gian đó, hãng ng ti n hành th nghi m nh ế
th c qu ng o trên t p c, k t qu cho th y 400 khách ng ti p ế ế
nh n Qo. Tr c đó, vi c qu ng cáo trên t p c th ng đ t t l ti p ướ ư ế
nh n Bquân là 70%
u c u:
a) ng MSG đã th c hi n cu c th nghi m tn theo hình
th nghi m nào? Hãy mô hình hóa lo i th nghi m đó
b) Hãng s ch qu ng o trên internet thay cho qu ng o
trên t p c n u t l ti p nh n c a khách ng đ i v i qu ng cáo trên ế ế
internet không ít h n 70%. V i m c ý nghĩa ơ α = 0,10, hãy k t lu n xemế
Cty n th c hi n Qcáo tn internet kng? Cho bi t U ế 0,90= 1,287;
U0,95= 1,645; U0,975= 1,96; và t l ti p nh n nh th c qu ng o tn ế
internet c a khách hàng là m t đ i l ng ng u nhiên tuân theo quy lu t ượ
phân ph i A(p).
c) Hãy c l ng t l ti p nh n c a kch hàng đ i v i hìnhướ ư ế
th c qu ng o trên internet b ng kho n tin c y đ i x ng v i đ tin c y
1- α = 0,95. c đi u ki n v quy lu t phân ph i giá tr phân v
chu n đ c cho nh tn. ư ư
d) M t chuyên gia khi xem xét g tr c l ng đ i x ng t l ướ ượ
ti p nh n hình th c tn qu ng o internet đã nh n đ nh r ng, sai sế
trong c l ng trên đây là q l n và đ ngh gi m b i sai s này. V iướ ư
t l m u không đ i và đ tin c y đã cho tn, đ sai s trong c ướ
l ng đ i x ng gi m đi 30% t c n ph i th nghi m hình th c qu ngượ
o trên internet v i bao nhu khách hàng?
ĐÁP ÁN:
a) ng MSG đã th c hi n cu c th nghi m tn theo hình
th nghi m có ki m ch ng m t nhóm ki m tra sau:
R m u đ a ra m t cách b t k m t đ i t ng o đó đ th ư ượ
nghi m
X bi n s đ c l p, ch h ng tác đ ng m t th nghi m nào đóế ướ
o m t nm nào đó. O: đo l ng m u theo đ n v th nghi m ( O ườ ơ 1,
O2, O3,...)
Ta có: R X O1 N u không có 70% => ếR X O1
RO2 X O3R X O2
b) Go p là t l ti p nh n c a khách hàng đ i v i nh th c ế
qu ng o trên internet. Tham s p tuân theo quy lu t pn ph i chu n
A(p)
Gi thi t H ế 0: p = p0 = 0,70
Gi thi t đ i H ế 1: p>p0
- Tiêu chu n ki m đ nh: K U =
)1(
)(
00
0
pp
npf
~ N (0,1) n u Hế0
đúng
Trong đó f là t n su t m u: f =
n
X
=
625
500
= 0,80
- Mi n c b : V i α = 0,10
Wa = {U=
)1(
)(
00
0
pp
npf
; /U/ > U1-α = U0,90 = 1,287
Kqs =
)1(
)(
11
1
pp
npfn
=
)7,01(7,0
625)7,08,0(
=
21,0
5,2
= 5,4585
Kqs = 5.4585 n m trong mi n bác b ( e Wa), c b gi thi t H ế 0,
ch p nh n gi thi t H ế 1, t c ng quy t đ nh áp d ng nh th c qu ng ế
o trên internet.
1,287 5,4585
Mi n bác b
c) c l ng t l ti p nh n c a kch hàng đ/v i hình th cƯớ ượ ế
qu ng o trên internet b ng kho ng tin c y đ i x ng v i đ tin c y 1-
α = 0,95; U0.975 = 1,96; n = 625
G i sai s E =
2
1
)1(
α
U
n
ff
1
S d ng công th c: p
= 1-
α
= 0,95
V y kho ng tin c y p qua m u đã cho là:
p
95,096,1
625
)8.01(8,0
8,096,1
625
)8,01(8,0
8,0 =
+<<
xpx
0,7686<p<0,8314 hay p = 0.80
0314,0±
t c là t l ch p nh n c a
khách hàng đ/v hình th c qu ng o tn internet n m trong kho ng
76,86% đ n 83,14%ế
d) Đ sai s trong c l ng đ i x ng t l ti p nh n hình th c ướ ượ ế
qu ng cáo trên internet gi m b t 30%, v i t l m u không đ i đ tin
c y đã cho trên, c n ph i th nghi m hình th c qu ng cáo trên
internet v i l ng khách hàng :ơ ượ
(1-0,3)x 0,0314 =
)(
)1(
2
1
α
U
n
ff
hay n =
[ ]
2
2
1
2)(
0314.0)3.01(
)1(
α
U
x
ff
=
[ ]
2
2)96,1(
0314.0)3.01(
)8,01(8,0
x
= 1272,6
1273 khách hàng
--------------------------------
i 2 n t p)
: Mobifone là 1 Cty chuyên cung c p các d ch v
thông tin di đ ng trên TT VN. Sau 1 th i gian đ u t p trung vào Dv
th bao nh c c các cu c g i, gi đ đa d ng a khách hàng, Ctyướ
d ki n m thêm d ch v Mobicard, và TP Đà N ng khu v c TT đ c ế ư
l a ch n đ th nghi m. Nm khách hàng đ u tiên đ c công ty ch n ượ
đ cung c p Dv là ~ ng i bán l hàng hóa. ườ
Theo đánh giá c a Cty t thu nh p b/quân c a khách hàng m t
ch tiêu quan tr ng nh h ng đén quy t đ nh s d ng Dv Mobicard. ư ế
D a trên vi c pn tích các d li u th c p, GĐ c Cty quy t đ nh ch ế
cung c p d ch v y n u thu nh p bình quân c a ~ ng i bán l TP ế ườ
Đà N ng tn 1 tri u đ ng/tháng. Nghi ng s li u ch a chính xác, ư
Cty ti n hành đi u tra 100 khách hàng và thu đ c k t qu sau:ế ượ ế
M c thu nh p
(T ng/tháng)S ng i đi u ư
tra
0,30 - 0,50 8
0,51 - 0,70 15
0,71 - 0,90 20
0,91 - 1,10 30
1,11 - 1,30 12
1,31 - 1,50 10
1,51 - 1,70 5
100
a) V i m c ý nghĩa
α
= 0,05, hãy giúp c Cty quy t đ nh xem ế
n cung c p Dv Mobicard TP Đà N ng hay không? Cho bi t ế
U0,90=1,287; U0,95= 1,645; U0,975= 1,96 thu nh p nh qn/tng c a
ng i bán l m t đ i l ng ng u nhn tuân theo quy lu t phân ph iườ ư
chu n.
b) Hãy cho bi t v i m c ý nga ế
α
= 0,10; k t lu n ki m đ nhế
trên có thay đ i không ?
c) c l ng thu nh p bình quân/tháng c a ~ ng i n l TPướ ư ư
đà N ng b ng kho ng tin c y đ i x ng v i đ tin c y 1 -
α
= 0,95.
d) V i t l m u kng đ i và đ tin c y đã cho tn, đ sai s
trong c l ng đ i x ng thu nh p nh quân/tháng c a ~ ng i bán lướ ư ư
TP Đà N ng gi m đi 15%, thì c n ph i ch n m u đi u tra g m bao
nhu ng i?ườ
ĐÁP ÁN:
a) Ki m đ nh gi thi t tham s ế
µ
trong phân ph i chu n N(
µ
,
σ
2), trong đó
µ
thu nh p bình qn/tng c a ~ ng i bán l TP ườ
ĐN ng
Gi thi t H ế 0:
µ
=
µ
0=1; Gi thi t đ i H ế 1:
µ
>
µ
0
Kích th c m u n = 100, m c ý nghĩa ướ
α
=0,05, ch a tính ư
σ
Mi n bác b W
α
: W
α
=
==>
=645,1,
)(
95,01
'
0UUU
s
nx
U
α
µ
Tiêu chu n ki m đ nh: k
U =
,
0)(
s
nx
µ
X
= 1/100(0,4*8+0,6*15+0,8*20+1*30+1,2*12+1,4*10+1,6*15)=
0,946
2
σ
= 1/n
i
k
i
inxx 2
1
)(
=
= 1/100 ((0,4-0,946)2*8+(0,6-
2
0,946)2*15+(0,8-0,946)2*20+(1-0,946)2*30+(1,2-0,946)2*12+(1,4-
0,946)2*10+(1,6-0,946)2*5) = 0,0967
s’ =
0967,0
99
100
1
2=
σ
n
n
= 0,313
kqs =
313,0
100)1946,0(
= - 1,725
Nh v y kqs ư
W
α
; ch a th c s đ c b gi thi t Hư ơ ế 0 và
ch p nh n gi thi t đ i H ế 1, t c là GĐ ch a c s ch c ch n đ ư ơ
quy t đ nh m d ch v MobiCard TP ĐN ng. ế
- 1,725 1,645
Mi nc b
b) V i m c ý nghĩa
α
= 0,10 thì
287,1
90,01
==
UU
α
Mi nc b : W
α
=
==>
=
287,1,
)(
90,01
'
0
UUU
s
nx
U
α
µ
V i kqs = -1,725 t kqs
W
α
; k t lu n v ki m đ nh trênế
không thay đ i, t c ch a th có c s đ bác b gi thi t H ư ơ ế 0 ch p
nh n gi thi t đ i H ế 1, t c là ch a c s ch c ch n đ quy t đ nh ư ơ ế
m d ch v MobiCard TP ĐN ng.
- 1,725 1,287
Mi nc b
c) c l ng thu nh p bình quân/tháng c a ~ ng i n l TPƯ ư ườ
ĐN ng b ng kho ng tin c y đ i x ng v i đ tin c y: 1 -
α
= 0,95
p
+<<
2
1
,
2
1
,
αα
µ
U
n
s
XU
n
s
X
= 1-
α
= 0,95
µ
=
0614,0946,096,1*
100
313,0
946,0
2
1
,±=±=±
α
U
n
s
X
Hay thu nh p bình quân/tháng c a ng i n l TP ĐN ng ư
trong kho ng: (0,8846; 1,0074) tri u đ ng.
d) Đ gi m b t sai s g tr c l ng đ i x ng thu nh p ướ ư
bqn/tháng c a ng i bán l TP ĐN ng 15% c n ch n m u đi u tra ườ
ch th c:ư
(1-0,15)*0,0614 =
2
1
,
α
U
n
s
hay: n=
( )
( )
[ ]
2
1
2
2
,
0614,0*15,01
α
U
s
=
( )
( )
[ ]
( )
2
2
2
96,1
0614,0*15,01
313,0
= 136,4
136 ng iườ
----------------------------------------------
i 4 (Tài li u): Th i gian hoàn thành 1 s n ph m c a 1 nhà máy
A trong quá trình quan sát 25 Cnhân theo b ng:
Th i gian (phút): 40-42 42-4444-46 46-48 48-50
S CN (ng i) ư 2 6 10 4 3
Theo nhìn nh n c a nhà máy th i gian hoàn thành 1 Sph m là 44
phút, nh v y nhìn nh n c a nhà máy có đúng không? Gi s r ng th iư
gian hn thành 1 Sph m c a CN bi n chu n N(a, ế
σ
),
α
= 0,05
Gi i: Yêu c u ki m đ nh gi thi t ế
- G i
µ
0 th i gian hthành Sph m c a CN nhà y.
µ
~ (
µ
,
σ
2)
Gi thi t H ế 0:
µ
=
µ
0= 44; Gi thi t đ i ế
H
:
µ
µ
0
- Tiêu chu n ki m đ nh: k
T =
,
0)(
s
nx
µ
~ (n-1) n u Hế0
đúng
-Mi n bác b W
α
: W
α
==
== =
06,2,
)( 24125
975,02/1
1
2
'
0
αα
µ
TTT
s
nx
Tn
W
α
W
α
(mi n bác b ) -2,06 2,06 (mi n bác b )
- Tính s quan sát: kqs
T =
,
0)(
s
nx
µ
~ (n-1) n u Hế0 đúng
x
: Trung nh m u;
µ
0= 44; n=25;
'
s
: đ l ch chu n hi u ch nh
m u
3
x
= 1/n
ii xn
=1/25(41*2+43*6+45*10+47*4+49*3)=
1125/25=45
2
σ
= 1/n
i
k
i
inxx 2
1
)(
=
= 1/25 ((41-45)2*2+(43-45)2*6+(45-
45)2*10+(47-45)2*4+(49-45)2*3 = 1/25(32+24+0+16+48) = 120/25 = 4,8
s’ =
8,4*
24
25
1
2=
σ
n
n
= 2,236 =
5
kqs =
236,2
25)4445(
= 5/2,236 = 2,236
Nh v y kqs ư
W
α
;c b gi thi t H ế 0; ch p nh n gi thi t đ i ế
H
,
V y theo nhìn nh n c a N y là th i gian hn thành 1 s n
ph m không ph i là 44 phút ./.
----------------------------
i 5 (Tài li u): Theo thi t k k thu t chi ui s n ph m A 20cm.ế ế
Sau th i gian SX, nghi ng chi u dài SP không đ t yêu c u, ti n hành ế
ki m tra ch n ng u nhiên 64 s n ph m đ đo và thu đ c k t qu : ượ ế
chi u dài trung bình 20,5cm và đ l ch chu n đi u ch nh là 1cm. Bi t ế
r ng chi u dài chi ti t tn bi n chu n N(a, ế ế
σ
), h y ki m đ nh đi u
nghi ng v i m c ý nghĩa
α
= 0,95 (Xem bài ra là 0,95 hay 0,05, n u 0,05ế
thì làm theo i vi t tay)ế
Gi i: Yêu c u ki m đ nh gi thi t ế
- G i
µ
0 là chi u dài quy đ nh c a SP A.
µ
~ (
µ
,
σ
2)
Gi thi t H ế 0:
µ
=
µ
0= 20; Gi thi t đ i ế
H
:
µ
µ
0
- Tiêu chu n ki m đ nh: k
U =
,
0)(
s
nx
µ
~ N(0,1) n u Hế0
đúng
-Mi n bác b W
α
: W
α
==
=06,0,
)(
475,0
2
'
0UUU
s
nx
U
α
µ
(U475 tra b ng Laplace =
0,06)
W
α
W
α
4,00
(mi n bác b ) -0,06 0,06 (mi n bác b )
- nh s quan t: kqs =
,
0)(
s
nx
µ
=
1
64)205,20(
= 0,5 * 8
= 4 (cm)
Nh v y kqs ư
W
α
; c b gi thi t H ế 0; ch p nh n gi thi t đ i ế
H
,
V y ý ki n nghi ng chi u i c a s n ph m A kng đ t yêu ế
c u là c s ./. ơ
-------------------------------------------
i 6:(Tài li u) Tr ng l ng s n ph m do nhà máy s n xu t ra (X) ư
m t đ i l ng ng u nhn phân ph i chu n v i đ l ch chu n ư σ = 2
kg tr ng l ng trung bình là 20 kg. Nghi ng y ho t đ ng không ượ
nh th ng làm thay đ i tr ng l ng trung bình c a s n ph m, ng iườ ượ ư
ta cân th 100 s n ph m và thu đ c k t qu sau: ư ế
Tr ng l ng s n ph m (kg) ượ 19 20 21 2
2
2
3
S s n ph m t ng ng ươ 10 60 20 5 5
V i m c ý nghĩa α=0,05 hãy k t lu n v nghi ng nói trên. Choế
U0,95=1,645, U0,975=1,96 c l ng tr ng l ng do nhà máy s n xu t.ướ ư ư
Gi i: Yêu c u ki m đ nh gi thi t ế
- G i
µ
0 là tr ng l ng quy đ nh c a SP. ượ
µ
~ N(
µ
,
σ
2)
Gi thi t H ế 0:
µ
=
µ
0= 20; Gi thi t đ i ế
H
:
µ
µ
0
- Tiêu chu n ki m đ nh: k
U =
,
0)(
s
nx
µ
~ N(0,1) n u Hế0
đúng
-Mi n bác b W
α
: W
α
==>
=96,1,
)(
975,0
2
1
'
0UUU
s
nx
U
α
µ
4
W
α
W
α
(mi nc b ) -1,96 1,96 (mi n bác b )
- Tính s quan sát: kqs=
,
0)(
s
nx
µ
x
: Trung bình m u;
µ
0= 20; n=100;
'
s
: đ l ch chu n hi u
ch nh m u
x
= 1/n
ii xn
=1/100(10*19+60*20+20*21+5*22+5*23)=
2035/100=20,35
2
σ
= 1/n
i
k
i
inxx 2
1
)(
=
= 1/100 ((19-20.35)2*10+(20-
20,35)2*60+(21-20,35)2*20+(22-20,35)2*5+(23-20,35)2*5 =
1/100(18,22+7,35+8,45+13,61+35,11) = 82,74/100 = 0,827
s’ =
827,0*
99
100
1
2=
σ
n
n
= 0,909
kqs =
909,0
100)2035,20(
= 3,85
Nh v y kqs ư
W
α
;c b gi thi t H ế 0; ch p nh n gi thi t đ i ế
H
,
V y ý ki n nghi ng tr ng l ng c a s n ph m A kng đ t ế ượ
tr ng l ng trung bình là 20kg có c s ./. ượ ơ
-----------------------------------------
i s 7 (i li u). T l ph ph m c a m t nhà máy theo d toán là 0,1 ế
và có ng i cho r ng t l đó là t l th c s c a ph ph m. Ch n ng uườ ế
nhiên 100 s n ph m c a nhà máy có th y 11 ph ph m. Hãy ki m đ nh ế
nh n t trên v i α=0,05 .
Gi i: Yêu c u ki m đ nh gi thi t ế
- G i p là t l ph ph m. p~ A(p) ế
Gi thi t H ế 0: p=p0= 0,1; Gi thi t đ i ế
H
: p
p0
- Tiêu chu n ki m đ nh: k
U =
)1(
)(
00
0
pp
npf
~ N(0,1) n u Hế0
đúng
-Mi n bác b W
α
: W
α
==>
=96,1,
)1(
)(
975,0
2
1
00
0UUU
pp
npf
U
α
W
α
W
α
(mi n bác b ) -1,96 1,96 (mi n bác b )
- nh s quan t: kqs =
)1(
)(
00
0
pp
npf
( V i: f=11/100=0,11; n =
100; p0=0,1) => kqs =
)1,01(11,0
100)1,011,0(
= 0,1/0,33 = 0,303
Nh v y kqs ư
W
α
; kng c s đ bác b gi thi t Hơ ế 0
ch p nh n gi thi t đ i ế
H
,
V y t l ph ph m th c s ch a gì khác so v i d toán ./. ế ư
-----------------------------------------
````
NGHIÊN C U MKT
i 5 (Tài li u): Theo thi t k k thu t chi u dài s n ph m A 20cm.ế ế
Sau th i gian SX, nghi ng chi u dài SP không đ t yêu c u, ti n hành ế
ki m tra ch n ng u nhiên 64 s n ph m đ đo và thu đ c k t qu : ượ ế
chi u dài trung bình 20,5cm và đ l ch chu n đi u ch nh là 1cm. Bi t ế
r ng chi u dài chi ti t trên là bi n chu n N(a, ế ế
σ
), h y ki m đ nh đi u
nghi ng v i m c ý nghĩa
α
= 0,05
Gi i: Yêu c u ki m đ nh gi thi t ế
- G i
µ
0 là chi u dài quy đ nh c a SP A.
µ
~ N(a,
σ
)
Gi thi t H ế 0:
µ
=
µ
0= 20; Gi thi t đ i ế
H
:
µ
µ
0
- Tiêu chu n ki m đ nh: k
U =
,
0)(
s
nx
µ
~ N(0,1) n u Hế0
đúng
-Mi n bác b W
α
: W
α
5