ƯƠ Ự Ọ Ộ Ậ Ắ CH NG I: Đ NG L C H C V T R N
Ụ Ố Ị Ể Ộ Ộ Ủ Ắ CH Đ I. Ậ Ủ Ề CHUY N Đ NG QUAY C A V T R N QUANH M T TR C C Đ NH
I – LÝ THUY TẾ
φ rad] ạ ộ 1. To đ góc [
ộ ụ ố ị Khi v t r n ậ ắ quay quanh m t tr c c đ nh:
ể ộ ườ ằ ớ ụ ẳ n m trong m t ph ng vuông góc v i tr c quay, có bán kính r ậ ạ m t đ
ế O ỗ M i đi m trên v t v ch ừ ể ả ằ b ng kho ng cách t ng tròn ụ đi m đó đ n tr c quay, có tâm ặ ụ ở trên tr c quay.
ọ ể ượ ả ộ ộ ờ ề ủ ậ đ u quay đ c cùng m t góc trong cùng m t kho ng th i gian. M i đi m c a v t
ị ượ ể ạ ằ ị ớ ậ ặ ắ ẳ ộ m t ph ng đ ng ộ P g n v i v t và
ờ ỗ i m i th i đi m đ ặ ố ị ứ ủ ậ t V trí c a v t ẳ ặ m t ộ m t ph ng c đ nh φ gi a m t ữ c xác đ nh b ng góc ụ ề ẳ P0 (hai m t ph ng này đ u ch a tr c quay Az).
ượ ọ ủ ậ ượ ằ ệ Góc φ đ c g i là c a v t. Góc φ đ c đo b ng rađian, kí hi u là ạ ộ to đ góc rad.
ờ ộ ủ ự ế ậ ắ Khi v t r n quay, s bi n thiên c a φ theo th i gian t th hi n ủ ậ ể ể ệ quy lu tậ chuy n đ ng quay c a v t.
rad/s] ố ộ 2. T c đ góc [
ố ộ ạ ượ ặ ứ ộ ủ ậ ắ ể là đ i l ư ng đ c tr ng cho ộ ậ trong chuy n đ ng quay c a v t r n. T c đ góc m c đ nhanh ch m
tb:(1.1)
ố ộ T c đ góc trung bình ω
ố ộ ứ ờ T c đ góc t c th i :ω hay (1.2)
ơ ị ủ ố ộ Đ n v c a t c đ góc là rad/s.
2]
γ rad/s ố 3. Gia t c góc [
ạ ượ ố ổ ố ộ ư ự ặ Gia t c góc là đ i l ủ ậ ắ . ng đ c tr ng cho s thay đ i t c đ góc c a v t r n
tb:(1.3)
ố Gia t c góc trung bình γ
ứ ố ờ Gia t c góc t c th i :γ hay (1.4)
ị ủ ơ ố Đ n v c a gia t c góc là rad/s2.
ươ ể ộ ọ ủ ộ 4. Các ph ng trình đ ng h c c a chuy n đ ng quay
ể ộ ề . a) chuy n đ ng quay đ u
= φ φ0 + tω (1.5)
ể ộ ằ ố ế ổ ề (γ = h ng s ) b) chuy n đ ng quay bi n đ i đ u
(1.6)
(1.7)
1
(1.8)
ạ ộ ạ ể ờ trong đóφ0 là to đ góc t i th i đi m ban đ u ầ t = 0.
ạ ể ờ ω0 là t c đ góc t ố ộ i th i đi m ban đ u ầ t = 0.
ạ ờ φ là to đ góc t ạ ộ i th i đi m ể t.
ạ ờ ω là t c đ góc t ố ộ i th i đi m ể t.
ố γ là gia t c góc ( ố γ = h ng s ). ằ
ậ ắ ề ầ γ >0 thì v t r n quay nhanh d n đ u.
ậ ắ ề ậ ầ γ <0 thì v t r n quay ch m d n đ u.
ố ủ ậ ố ể ậ 5. V n t c và gia t c c a các đi m trên v t quay
ố ộ ể T c đ dài ệ ớ ố ộ v liên h v i t c đ góc ω và bán kính qu đ o ủ ỹ ạ r c a đi m đó:
(1.9)
ậ ắ ủ ể ể ỗ ộ ỗ N u ế v t r n quay đ u ề thì m i đi m c a v t chuy n đ ng tròn đ u. Vect
ỉ v n t c c a m i đi m ch ị ơ ậ ố ớ ộ ớ ố ướ ở ổ ề ướ ủ ậ ể ổ ề ộ ớ ng mà không thay đ i v đ l n, do đó gia t c h ề ng tâm v i đ l n xác đ nh b i công
thay đ i v h th c :ứ
(1.10)
ỗ ủ ậ ộ N u ế v t r n quay không đ u ề thì m i đi m c a v t chuy n đ ng tròn không đ u. Khi đó vect
ổ ả ề ướ ỗ ậ ắ ể ể ộ ớ ề ố ể ể ồ ỗ ủ c a m i đi m thay đ i c v h ơ ậ ố v n t c ầ ủ ậ ng và đ l n, do đó m i đi m c a v t có gia t c g m hai thành ph n :
ổ ề ướ ư ự ầ ặ ớ ủ ầ gia + Thành ph n vuông góc v i , đ c tr ng cho s thay đ i v h ng c a , thành ph n này chính là
ố ướ t c h ng tâm
(1.11)
ươ ổ ề ộ ớ ủ ủ ư ự ặ ầ ượ ọ ng c a , đ c tr ng cho s thay đ i v đ l n c a , thành ph n này đ c g i là
+ Thành ph n có ph ố ầ ế ế gia t c ti p tuy n
(1.12)
ơ ủ ể ể ề ậ ố Vect ộ gia t c c a đi m chuy n đ ng tròn không đ u trên v t là :
(1.13)
(1.14)
(1.15)
II – BÀI T PẬ
Ậ Ệ Ắ BÀI T P TR C NGHI M
2
ậ ắ ở ể ậ ị
ộ ậ ắ ả ủ ậ ắ ộ ằ ậ ố ộ ớ ộ ấ ụ ể ố ộ ộ ụ ố ị Câu 1. M t v t r n đang quay xung quanh m t tr c c đ nh đi qua v t, m t đi m xác đ nh trên v t r n cách tr c quay kho ng r ≠ 0 có đ l n v n t c dài là m t h ng s . Tính ch t chuy n đ ng c a v t r n đó là
ậ ầ ổ ề A. quay đ u.ề B. quay nhanh d n.ầ C. quay ch m d n. ế D. quay bi n đ i đ u.
ề ể ậ ộ ị ậ ở cách
ộ ậ ắ ả ụ ộ ụ ố ị Câu 2. Khi m t v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t thì m t đi m xác đ nh trên v t tr c quay kho ng r ≠ 0 có
ơ ậ ố ế ổ ơ ậ ố ổ v n t c dài bi n đ i. v n t c dài không đ i. A. vect B. vect
ậ ố ộ ớ ế ậ ố ộ ớ ế ổ C. đ l n v n t c góc bi n đ i. ổ D. đ l n v n t c dài bi n đ i.
ộ ậ ắ ộ ụ ố ị ậ ố ủ ể ậ ộ ị
ậ ắ ở ộ ớ ụ Câu 3. M t v t r n đang quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t. V n t c dài c a m t đi m xác đ nh trên v t r n ề ả cách tr c quay kho ng r ≠ 0 có đ l n
ầ ờ ả ầ ờ ổ ề ế A. tăng d n theo th i gian. B. gi m d n theo th i gian. C. không đ i.ổ D. bi n đ i đ u.
ậ ắ ở ề ể ậ ộ ị
ụ ộ ụ ố ị ộ ậ ắ Câu 4. M t v t r n đang quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t. M t đi m xác đ nh trên v t r n ả cách tr c quay kho ng r ≠ 0 có
ậ ố ế ổ ờ ậ ố ế ổ ờ A. v n t c góc bi n đ i theo th i gian. B. v n t c góc không bi n đ i theo th i gian.
ế ố ổ ờ ộ ớ ố ổ ờ C. gia t c góc bi n đ i theo th i gian. D. gia t c góc có đ l n khác không và không đ i theo th i gian.
ộ ậ ắ ộ ụ ố ị ậ ắ ể ậ
ộ Câu 5. M t v t r n đang quay xung quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Các đi m trên v t r n (không ụ thu c tr c quay)
ượ ữ ằ ả ộ ờ c nh ng góc không b ng nhau trong cùng m t kho ng th i gian. A. quay đ
ở ể ố ộ ờ cùng m t th i đi m, không cùng gia t c góc. B.
ở ậ ố ể ờ ộ cùng m t th i đi m, có cùng v n t c dài. C.
ở ậ ố ể ờ ộ cùng m t th i đi m, có cùng v n t c góc. D.
ề ủ ậ ắ ộ ụ ố ớ ể ộ ể Câu 6. Phát bi u nào sau đây là không đúng đ i v i chuy n đ ng quay đ u c a v t r n quanh m t tr c ?
ố ộ ấ ủ ậ ờ ộ A. T c đ góc là m t hàm b c nh t c a th i gian.
ủ ậ ằ ố B. Gia t c góc c a v t b ng 0.
ữ ả ằ ậ ượ ữ ằ c nh ng góc b ng nhau. ờ C. Trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau, v t quay đ
ươ ộ ươ ấ ủ ạ ộ ậ ộ ờ ể ng trình chuy n đ ng (ph ng trình to đ góc) là m t hàm b c nh t c a th i gian. D. Ph
ầ ề ủ ậ ắ ể ộ ố ớ ộ không đúng đ i v i chuy n đ ng quay nhanh d n đ u c a v t r n quanh m t
ể Câu 7. Phát bi u nào sau đây là tr c?ụ
ố ộ ấ ủ ậ ờ ộ A. T c đ góc là m t hàm b c nh t c a th i gian.
ủ ậ ố ổ B. Gia t c góc c a v t là không đ i và khác 0.
3
ữ ả ằ ậ ượ ữ ằ c nh ng góc không b ng nhau. ờ C. Trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau, v t quay đ
ươ ộ ươ ấ ủ ạ ộ ậ ộ ờ ể ng trình chuy n đ ng (ph ng trình to đ góc) là m t hàm b c nh t c a th i gian. D. Ph
ộ ụ ố ị ậ ắ ụ ề ể ộ ộ
ả ậ ắ Câu 8. Khi v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh thì m t đi m trên v t r n cách tr c quay m t kho ng ố ộ r có t c đ dài là ω c a v t r n là ủ ậ ắ ố ộ v. T c đ góc
B. . C. . D. . A. .
ộ ụ ố ị ể ố ộ ω (ω = h ng s ) thì m t đi m trên v t ậ
ề ả ụ ộ ậ ắ Câu 9. Khi v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh v i t c đ góc ắ r n cách tr c quay m t kho ng ớ ố ộ ố v. Gia t c góc ố ộ r có t c đ dài là ằ γ c a v t r n là ủ ậ ắ
B. . C. . D. . A. .
ứ ế ở ở ộ
ầ ượ ố ộ ử ngoài rìa, B ố ế ọ ωA, ωB, γA, γB l n l ạ cách tâm m t đo n ậ ủ t là t c đ góc và gia t c góc c a A và B. K t lu n
ọ Câu 10. Hai h c sinh A và B đ ng trên chi c đu đang quay tròn, A ủ ằ b ng n a bán kính c a đu. G i nào sau đây là đúng ?
A. ωA = ωB, γA = γB. B. ωA > ωB, γA > γB. C. ωA < ωB, γA = 2γB. D. ωA = ωB, γA > γB.
ứ ề ở ộ ạ cách tâm m t đo n
ế ầ ượ ố ộ ủ ở ngoài rìa, B ố ủ ế ậ ọ vA, vB, aA, aB l n l t là t c đ dài và gia t c dài c a A và B. K t lu n nào
ọ Câu 11. Hai h c sinh A và B đ ng trên chi c đu đang quay tròn đ u, A ử ằ b ng n a bán kính c a đu. G i sau đây là đúng ?
A. vA = vB, aA = 2aB. B. vA = 2vB, aA = 2aB. C. vA = 0,5vB, aA = aB. D. vA = 2vB, aA = aB.
ạ ộ ủ ể ộ ổ ω = 112 rad/s. T c đ dài c a m t đi m ố ộ
ớ ố ộ ộ ạ ụ ủ ạ ạ Câu 12. M t cánh qu t dài 20 cm, quay v i t c đ góc không đ i ở trên cánh qu t và cách tr c quay c a cánh qu t m t đo n 15 cm là
A. 22,4 m/s. B. 2240 m/s. C. 16,8 m/s. D. 1680 m/s.
ớ ố ộ ủ ể ộ ổ ω = 90 rad/s. Gia t c dài c a m t đi m ố
Câu 13. M t cánh qu t dài 20 cm, quay v i t c đ góc không đ i ở ạ ằ ạ ộ vành cánh qu t b ng
A. 18 m/s2. B. 1800 m/s2. C. 1620 m/s2. D. 162000 m/s2.
ứ ệ ạ ộ ề ả ớ ng kính kho ng 80 m, quay đ u v i
ạ ủ ố ộ ườ ạ ằ ộ Câu 14. M t cánh qu t c a máy phát đi n ch y b ng s c gió có đ ạ ố ộ t c đ 45 vòng/phút. T c đ dài t ằ ằ ở ể i m t đi m n m vành cánh qu t b ng
A. 3600 m/s. B. 1800 m/s. C. 188,4 m/s. D. 376,8 m/s.
ụ ố ị ể ề ạ ớ
2. T i th i đi m 0 s thì ?
ộ ố ộ ố ố ộ ầ ỏ ế ằ ờ Câu 15. M t bánh quay nhanh d n đ u quanh tr c c đ nh v i gia t c góc 0,5 rad/s ể ờ bánh xe có t c đ góc 2 rad/s. H i đ n th i đi m 6 s thì bánh xe có t c đ góc b ng bao nhiêu
A. 3 rad/s. B. 5 rad/s. C. 11 rad/s. D. 12 rad/s.
ụ ố ị ừ ạ ề ầ ộ
ứ ạ ố ộ ố ắ ầ Câu 16. T tr ng thái đ ng yên, m t bánh xe b t đ u quay nhanh d n đ u quanh tr c c đ nh và sau 2 ủ giây thì bánh xe đ t t c đ 3 vòng/giây. Gia t c góc c a bánh xe là
A. 1,5 rad/s2. B. 9,4 rad/s2. C. 18,8 rad/s2. D. 4,7 rad/s2.
4
ắ ầ ề ạ ậ ầ ộ
ộ ớ ủ ạ ằ ờ ố ớ ố ộ Câu 17. M t cánh qu t dài 22 cm đang quay v i t c đ 15,92 vòng/s thì b t đ u quay ch m d n đ u và ạ ừ d ng l i sau th i gian 10 giây. Gia t c góc c a cánh qu t đó có đ l n b ng bao nhiêu ?
A. 10 rad/s2. B. 100 rad/s2. C. 1,59 rad/s2. D. 350 rad/s2.
ể ộ ụ ố ị ắ ầ
ộ ậ ắ ộ ượ ượ ừ ờ ạ ổ ậ ắ ể ế c m t góc 20 rad. Góc mà v t r n quay đ c t
ể ố ậ ớ ờ Câu 18. T i th i đi m t = 0, m t v t r n b t đ u quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i gia t c ờ th i đi m 0 s đ n th i góc không đ i. Sau 4 s nó quay đ đi m 6 s là
A. 15 rad. B. 30 rad. C. 45 rad. D. 90 rad.
ậ ớ ố ộ ố ượ ướ ạ c trong 1 s cu i cùng tr c khi d ng l
ề ừ ậ ầ ắ ầ ộ ậ ắ ộ ụ ố ị Câu 19. M t v t r n đang quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i t c đ góc 20 rad/s thì b t đ u ậ ạ ừ ậ ắ ừ ầ quay ch m d n đ u và d ng l i i sau 4 s. Góc mà v t r n quay đ ắ ầ ứ ư tính t (giây th t lúc b t đ u quay ch m d n) là
A. 37,5 rad. B. 2,5 rad. C. 17,5 rad. D. 10 rad.
ộ ụ ố ị ộ ậ ắ ậ ớ ươ ạ ộ ng trình to đ góc : , trong đó
ủ ậ ắ ằ ằ ằ Câu 20. M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i ph ố t tính b ng giây (s). Gia t c góc c a v t r n b ng tính b ng rađian (rad) và
A. rad/s2. B. 0,5 rad/s2. C. 1 rad/s2. D. 2 rad/s2.
ố
ộ ụ ố ị ằ ộ ươ ng trình t c đ góc : , trong đó ằ ằ ậ ớ ộ ậ ắ Câu 21. M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i ph ủ ậ ắ tính b ng rađian/giây (rad/s) và ố t tính b ng giây (s). Gia t c góc c a v t r n b ng
A. 2 rad/s2. B. 0,5 rad/s2. C. 1 rad/s2. D. 0,25 rad/s2.
ộ ậ ắ
ộ ụ ố ị ộ ạ ộ ả ươ ụ ể ằ ậ ậ ớ ng trình to đ góc : , trong đó t tính b ng giây (s). M t đi m trên v t và cách tr c quay kho ng r = 4 cm thì có
Câu 22. M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i ph ằ tính b ng rađian (rad) và ằ ố ộ t c đ dài b ng
A. 2 cm/s. B. 4 cm/s. C. 6 cm/s. D. 8 cm/s.
ủ ậ ắ ậ
ộ ậ ắ ươ ế ể ằ ng trình : , trong đó tính b ng rađian (rad) và φ c a v t r n bi n thiên theo ậ ộ t tính b ng giây (s). M t đi m trên v t
ộ ụ ố ị ằ ố ộ t theo ph ụ ả ằ ờ Câu 23. M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Góc quay ờ th i gian ắ r n và cách tr c quay kho ng r = 10 cm thì có t c đ dài b ng bao nhiêu vào th i đi m ể t = 1 s ?
A. 0,4 m/s. B. 50 m/s. C. 0,5 m/s. D. 40 m/s.
ω ễ ả ố ươ ướ ộ ng trình nào d i đây di n t ờ và th i gian t trong chuy nể
ộ ụ ố ị ủ ề ầ ệ ữ ố m i liên h gi a t c đ góc Câu 24. Ph ộ ậ ắ ộ đ ng quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh c a m t v t r n ?
A. (rad/s). B. (rad/s). C. (rad/s). D. (rad/s).
ủ ậ ắ ậ
ộ ậ ắ ươ ộ ụ ố ị ằ ế ể ằ ng trình : , trong đó tính b ng rađian (rad) và
ộ ớ ả ầ ằ ố ố φ c a v t r n bi n thiên theo ậ ộ t tính b ng giây (s). M t đi m trên v t r = 10 cm thì có gia t c dài (gia t c toàn ph n) có đ l n b ng bao nhiêu vào
Câu 25. M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Góc quay ờ t theo ph th i gian ắ ụ r n và cách tr c quay kho ng ờ th i đi m ể t = 1 s ?
A. 0,92 m/s2. B. 0,20 m/s2. C. 0,90 m/s2. D. 1,10 m/s2.
5
ề ậ ầ ớ
2. Tính t
ộ ắ ầ ắ ầ ề ớ ố ừ ằ ậ ả ầ ỏ
ạ ố Câu 26. M t bánh đà đang quay v i t c đ 3 000 vòng/phút thì b t đ u quay ch m d n đ u v i gia t c góc có đ l n b ng 20,9 rad/s lúc b t đ u quay ch m d n đ u, h i sau kho ng bao lâu thì bánh đà ừ d ng l ộ ộ ớ i ?
A. 143 s. B. 901 s. C. 15 s. D. 2,4 s.
ứ ỗ ộ ộ ề ượ c 3 000 vòng. Trong 20 giây, rôto quay
ộ ơ Câu 27. Rôto c a m t đ ng c quay đ u, c m i phút quay đ ượ đ ủ ằ c m t góc b ng bao nhiêu ?
A. 6283 rad. B. 314 rad. C. 3142 rad. D. 942 rad.
ở ộ ơ ừ ủ ế ấ ả ế t
ạ ố ộ lúc kh i đ ng đ n lúc đ t t c đ góc 140 rad/s ph i m t 2,5 s. Bi ằ ộ ộ ề ủ ầ ờ Câu 28. Bánh đà c a m t đ ng c t bánh đà quay nhanh d n đ u. Góc quay c a bánh đà trong th i gian trên b ng
A. 175 rad. B. 350 rad. C. 70 rad. D. 56 rad.
ườ ố ướ ố ộ ứ ừ ạ ng kính 50 cm quay nhanh d n đ u t ể ở ủ ng tâm c a đi m ứ ầ ề ừ ạ ố ượ vành bánh xe sau khi tăng t c đ tr ng thái đ ng yên, sau 4 s thì t c đ góc tr ng thái đ ng yên c 2 s t
ộ Câu 29. M t bánh xe có đ ạ đ t 120 vòng/phút. Gia t c h là
A. 157,9 m/s2. B. 315,8 m/s2. C. 25,1 m/s2. D. 39,4 m/s2.
ế ồ ộ ụ ồ ầ ượ ọ ωh, ωm và ωs l n l ố ộ t là t c đ góc
ề ồ ạ ồ ờ ộ Câu 30. M t chi c đ ng h có các kim quay đ u quanh m t tr c. G i ủ , kim phút và kim giây. Khi đ ng h ch y đúng thì c a kim gi
B. . C. . D. . A. .
ế ồ ề
ộ ồ ạ ộ ụ ờ ư ế ờ ớ ố ộ ồ ố ộ ủ ầ ằ nh th nào v i t c đ dài vh c a đ u mút kim gi dài b ng ¾ kim phút. Khi ủ ầ vm c a đ u mút kim
Câu 31. M t chi c đ ng h có các kim quay đ u quanh m t tr c và kim gi ồ đ ng h ch y đúng thì t c đ dài phút ?
B. . C. . D. . A. .
ế ồ ề
ộ ồ ạ ộ ụ ờ ư ế ờ ớ ố ộ ồ ố ộ ủ ầ ằ nh th nào v i t c đ dài vh c a đ u mút kim gi dài b ng 3/5 kim giây. Khi ủ ầ vs c a đ u mút kim
Câu 32. M t chi c đ ng h có các kim quay đ u quanh m t tr c và kim gi ồ đ ng h ch y đúng thì t c đ dài giây ?
A. . B. . C. . D. .
ƯƠ Ộ Ộ Ủ Ề NG TRÌNH Đ NG L C H C C A V T R N Ụ Ố Ự Ọ Ủ Ậ Ắ QUAY QUANH M T TR C C
CH Đ II. PH Đ NHỊ
I – LÝ THUY TẾ
ệ ữ ố ố ự 1. M i liên h gi a gia t c góc và momen l c
a) Momen l c:ự 6
(2.1)
ả ừ ụ ủ ự trong đó d là kho ng cách t ế tr c quay Δ đ n giá c a l c
ủ ậ ề ươ ề ọ Ch n chi u quay c a v t làm chi u d ng, ta có quy ướ : c
ề ươ ụ ậ M > 0 khi có tác d ng làm v t quay theo chi u d ng
ụ ề ậ ượ ề ươ M < 0 khi có tác d ng làm v t quay theo chi u ng c chi u d ng.
ệ ữ ố ố ự b) M i liên h gi a gia t c góc và momen l c
ươ ự ọ ủ ậ ắ ộ Ph ng trình đ ng l c h c c a v t r n này là :
(2.2)
ố ớ ụ ố ủ ự trong đó M là momen c a l c đ i v i tr c quay Δ, γ là gia t c góc c a v t r n ủ ậ ắ m.
ậ ắ ề ể ấ ồ ở ữ ả Tr ng h p v t r n g m nhi u ch t đi m kh i l ố ượ mi, mj, … ng ụ cách tr c quay Δ nh ng kho ng ri,
ợ ườ rj, … khác nhau.
(2.3)
2. Momen quán tính
ố ớ ộ ụ ạ ượ ủ ậ ắ ặ ư ứ ng đ c tr ng cho m c quán tính c a v t r n trong
ể ộ ụ ấ Momen quán tính I đ i v i m t tr c là đ i l chuy n đ ng quay quanh tr c y.
(2.4)
2. ị Đ n v : kg.m
ơ
ộ ậ ắ ố ượ ủ ụ ộ ủ ậ ắ ố ượ ự ố Momen quán tính c a m t v t r n ph thu c kh i l ng c a v t r n và s phân b kh i l ng xa hay
ụ ầ g n tr c quay.
ấ ồ ế ỏ ụ ệ ớ + Thanh đ ng ch t có kh i l ố ượ m, ti ng t di n nh (tr c quay vuông góc v i thanh)
ụ ủ ể Tr c quay đi qua trung đi m c a thanh: (2.5)
2
ụ ộ ầ ủ Tr c quay đi qua m t đ u c a thanh I = 1/3 ml
ụ ấ ồ + Vành tròn đ ng ch t có kh i l ố ượ m, bán kính R, tr c quay ng Δ đi qua tâm vành tròn và vuông góc v i ớ
ặ ẳ m t ph ng vành tròn:
(2.6)
ụ ấ ỏ ồ + Đĩa tròn m ng đ ng ch t có kh i l ố ượ m, có bán kính R, tr c quay ng Δ đi qua tâm đĩa tròn và vuông góc
ặ ớ v i m t đĩa:
(2.7)
ả ầ ặ ồ ụ ấ ả ầ + Qu c u đ c đ ng ch t kh i l ố ượ m, bán kính R, tr c quay ng Δ đi qua tâm qu c u:
7
(2.8)
ị ố ớ ụ ủ ậ ắ ệ ữ ệ ứ
(G) ): I(D)=I(D
ữ ụ ả ố • Đ nh lý Sten : tâm ( I (D) )và tr c quay đi qua kh i tâm ( I ơ H th c liên h gi a mômen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quay không đi qua kh i ố )+Ma2 trong đó a là kho ng cách gi a hai tr c quay (D) ụ D ụ ố ượ ố và tr c quay ( ) đi qua kh i tâm, M là kh i l ậ ắ ng v t r n.
ươ ự ọ ủ ậ ắ ộ 3. Ph ộ ụ ng trình đ ng l c h c c a v t r n quay quanh m t tr c
ươ ự ọ ủ ậ ắ ộ ụ ộ Ph ng trình đ ng l c h c c a v t r n quay quanh m t tr c là :
(2.9)
ố ớ ụ ủ ậ ắ I : momen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quay Δ
ố ớ ụ ậ ắ ụ ự M : momen l c tác d ng vào v t r n đ i v i tr c quay Δ
ủ ậ ắ ể ộ ố γ : gia t c góc c a v t r n trong chuy n đ ng quay quanh tr c ụ Δ
II – BÀI T PẬ
Ậ Ệ Ắ BÀI T P TR C NGHI M
ạ ượ ủ ự ố ớ ậ ắ ố ị ư ụ ụ ặ ượ ng đ c tr ng cho tác d ng làm quay c a l c đ i v i v t r n có tr c quay c đ nh đ c
Câu 33. Đ i l g i làọ :
ộ ượ ng. A. momen l c.ự B. momen quán tính. C. momen đ ng l D. momen quay.
ủ ự ậ ắ ố ị ạ ượ ụ ụ ặ ư ng đ c tr ng cho Câu 34. Momen c a l c tác d ng vào v t r n có tr c quay c đ nh là đ i l
ủ ậ ắ ứ ượ ủ ậ ắ ể ộ ng chuy n đ ng quay c a v t r n. A. m c quán tính c a v t r n. B. năng l
ủ ự ụ ậ ố ủ ậ ắ ả ả C. tác d ng làm quay c a l c. D. kh năng b o toàn v n t c c a v t r n.
ụ ủ ộ vào Câu 35. Momen quán tính c a m t v t r n ộ ậ ắ không ph thu c
ố ượ ủ ậ ướ ủ ậ ng c a v t. ạ c và hình d ng c a v t. A. kh i l B. kích th
ụ ị ủ ậ ố ộ ủ ậ C. v trí tr c quay c a v t. D. t c đ góc c a v t.
ụ ủ ộ ự ụ ề ộ
ươ ế ế Câu 36. M t bánh xe đang quay đ u xung quanh tr c c a nó. Tác d ng lên vành bánh xe m t l c theo ph ớ ng ti p tuy n v i vành bánh xe thì
ố ộ ộ ớ ủ ố ộ ộ ớ ủ ả ố A. t c đ góc c a bánh xe có đ l n tăng lên. B. t c đ góc c a bánh xe có đ l n gi m xu ng.
ộ ớ ủ ố ộ ớ ủ ả ố ố C. gia t c góc c a bánh xe có đ l n tăng lên. D. gia t c góc c a bánh xe có đ l n gi m xu ng.
8
ộ ậ ố ị ụ ộ
ụ ạ ượ ự ố ượ ổ ố ộ ố Câu 37. M t momen l c không đ i tác d ng vào m t v t có tr c quay c đ nh. Trong các đ i l momen quán tính, kh i l ng, t c đ góc và gia t c góc, thì đ i l ạ ượ : ố ? ộ ằ ng nào ng không ph iả là m t h ng s
ố ượ ng. A. Momen quán tính. B. Kh i l ố ộ C. T c đ góc. ố D. Gia t c góc.
ố ượ ầ ủ ề ộ ng 1 kg và 2 kg đ
ể ủ ệ ố ớ ụ ượ ắ ở c g n ể ẹ ớ ủ
ấ hai đ u c a m t thanh nh có chi u dài 1 Câu 38. Hai ch t đi m có kh i l ị m. Momen quán tính c a h đ i v i tr c quay đi qua trung đi m c a thanh và vuông góc v i thanh có giá tr b ngằ
A. 0,75 kg.m2. B. 0,5 kg.m2. C. 1,5 kg.m2. D. 1,75 kg.m2.
ề ẹ ộ ố ượ m và 4m đ l.
ượ ắ ở hai đ u c a m t thanh nh có chi u dài c g n ể ể ng ủ ệ ố ớ ụ ầ ủ ủ ớ ấ Câu 39. Hai ch t đi m có kh i l Momen quán tính M c a h đ i v i tr c quay đi qua trung đi m c a thanh và vuông góc v i thanh là
A. . B. . C. . D. .
ộ ự ườ ế ằ ộ ặ ạ ế ủ i vành c a chi c
ng kính 4 m b ng m t l c 60 N đ t t ị ằ ươ ự ế ẩ Câu 40. M t c u bé đ y m t chi c đu quay có đ ế đu theo ph ộ ậ ụ ng ti p tuy n. Momen l c tác d ng vào đu quay có giá tr b ng
A. 15 N.m. B. 30 N.m. C. 120 N.m. D. 240 N.m.
ồ ủ ề ế ệ ế ệ ấ ỏ ề t di n đ u, kh i l l và ti
ủ ủ ủ
ố ượ m, chi u dài ớ t di n c a thanh là nh so v i Câu 41. Thanh đ ng ch t, ti ng ớ ể ố ớ ụ ề chi u dài c a nó. Momen quán tính c a thanh đ i v i tr c quay đi qua trung đi m c a thanh và vuông góc v i thanh là
B. . C. . D. . A. .
ấ ồ ố ớ ụ ủ ố ượ m và bán kính R. Momen quán tính c a vành tròn đ i v i tr c
ng ặ ẳ ớ Câu 42. Vành tròn đ ng ch t có kh i l quay đi qua tâm vành tròn và vuông góc v i m t ph ng vành tròn là
B. . C. . D. . A. .
ồ ủ ố ớ ố ượ m và bán kính R. Momen quán tính c a đĩa tròn đ i v i
ng ặ ụ ẳ ấ ỏ Câu 43. Đĩa tròn m ng đ ng ch t có kh i l ớ tr c quay đi qua tâm đĩa tròn và vuông góc v i m t ph ng đĩa tròn là
B. . C. . D. . A. .
ả ầ ấ ả ầ ố ớ ụ ố ượ m và bán kính R. Momen quán tính qu c u đ i v i tr c ng
ồ ặ Câu 44. Qu c u đ c đ ng ch t có kh i l ả ầ quay đi qua tâm qu c u là
B. . C. . D. . A. .
ộ
ố ớ ụ ủ ọ ứ ầ ớ ỏ ổ ở
2 đ i v i tr c c a nó. Ròng r c ọ ọ Câu 45. M t ròng r c có bán kính 20 cm, có momen quán tính 0,04 kg.m ọ ự ộ ự ị ch u tác d ng b i m t l c không đ i 1,2 N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng yên. B qua m i l c ả c n. T c đ góc c a ròng r c sau khi quay đ
ụ ố ộ ế ượ ủ ọ ế c 5 s là
A. 30 rad/s. B. 3 000 rad/s. C. 6 rad/s. D. 600 rad/s.
9
ộ ố ớ ụ ủ
ụ ứ ầ ớ ọ ỏ
2 đ i v i tr c c a nó. Ròng r c ọ Câu 46. M t ròng r c có bán kính 10 cm, có momen quán tính 0,02 kg.m ọ ế ở ị ch u tác d ng b i m t l c không đ i 0,8 N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng yên. B qua m i ự ả l c c n. Góc mà ròng r c quay đ
ọ ộ ự ọ ế ể ừ ự ổ ượ c sau 4 s k t ụ lúc tác d ng l c là
A. 32 rad. B. 8 rad. C. 64 rad. D. 16 rad.
ộ ố ượ ấ
ụ ự ớ ộ ổ
ể ừ ụ ự ụ ặ ồ ng 0,5 kg, bán kính 10 cm, có tr c quay Δ đi qua tâm đĩa và vuông Câu 47. M t đĩa đ c đ ng ch t, kh i l ứ góc v i đĩa, đang đ ng yên. Tác d ng vào đĩa m t momen l c không đ i 0,04 N.m. Tính góc mà đĩa quay ượ lúc tác d ng momen l c. đ c sau 3 s k t
A. 72 rad. B. 36 rad. C. 24 rad. D. 48 rad.
ộ ố ượ ấ
ườ ụ ự ổ ụ ng 0,2 kg, bán kính 10 cm, có tr c quay Δ đi qua tâm đĩa và vuông ng mà
ớ ể ể ừ ượ ụ ự ộ ặ ồ Câu 48. M t đĩa đ c đ ng ch t, kh i l ộ ứ góc v i đĩa, đang đ ng yên. Tác d ng vào đĩa m t momen l c không đ i 0,02 N.m. Tính quãng đ m t đi m trên vành đĩa đi đ lúc tác d ng momen l c. c sau 4 s k t
A. 16 m. B. 8 m. C. 32 m. D. 24 m.
ố ớ ụ ị
2, đang đ ng yên thì ch u tác lúc b t đ u quay, sau bao
ố ị ọ ự ả ộ ộ ủ ỏ ể ừ ứ ắ ầ
Câu 49. M t bánh xe có momen quán tính đ i v i tr c quay c đ nh là 6 kg.m ố ớ ụ ụ ự d ng c a m t momen l c 30 N.m đ i v i tr c quay. B qua m i l c c n. K t ạ ố ộ lâu thì bánh xe đ t t c đ góc 100 rad/s ?
A. 5 s. B. 20 s. C. 6 s. D. 2 s.
ộ ố ị ụ ấ ồ
ố ượ ủ ụ ả ầ ả ầ ự ố ị ả ầ ng 2 kg, bán kính 10 cm. Qu c u có tr c quay c đ nh đi qua ượ c
ả ầ ặ Câu 50. M t qu c u đ c, đ ng ch t, kh i l ộ ứ tâm. Qu c u đang đ ng yên thì ch u tác d ng c a m t momen l c 0,2 N.m. Gia t c góc mà qu c u thu đ là
A. 25 rad/s2. B. 10 rad/s2. C. 20 rad/s2. D. 50 rad/s2.
ả ầ ụ ấ ồ
ộ ả ầ ủ ộ ị ố ị ả ầ ng 1 kg, bán kính 10 cm. Qu c u có tr c quay c đ nh Δ đi ộ ng mà m t
ườ ắ ầ ể ở ả ầ ả ầ ể ừ ượ ụ ủ ấ ố ượ Câu 51. M t qu c u đ c, đ ng ch t, kh i l ụ qua tâm. Qu c u đang đ ng yên thì ch u tác d ng c a m t momen l c 0,1 N.m. Tính quãng đ ả ầ đi m ặ ứ ở xa tr c quay c a qu c u nh t đi đ ự c sau 2 s k t lúc qu c u b t đ u quay. trên qu c u và
A. 500 cm. B. 50 cm. C. 250 cm. D. 200 cm.
ộ ụ ề ộ
ổ ố ớ ủ ề ạ ậ ầ
ớ ố ộ Câu 20: M t bánh đà đang quay đ u v i t c đ góc 200 rad/s. Tác d ng m t momen hãm không đ i 50 N.m ừ i sau 8 s. Tính momen quán tính c a bánh đà đ i v i truc vào bánh đà thì nó quay ch m d n đ u và d ng l quay.
A. 2 kg.m2. B. 25 kg.m2. C. 6 kg.m2. D. 32 kg.m2.
ộ ớ ố ộ ụ ề ộ
ổ ố ớ ủ ừ ề ậ ầ
ụ Câu 21: M t bánh đà đang quay đ u v i t c đ 3 000 vòng/phút. Tác d ng m t momen hãm không đ i 100 ạ i sau 5 s. Tính momen quán tính c a bánh đà đ i v i N.m vào bánh đà thì nó quay ch m d n đ u và d ng l tr c quay.
A. 1,59 kg.m2. B. 0,17 kg.m2. C. 0,637 kg.m2. D. 0,03 kg.m2.
10
Ủ Ề Ộ ƯỢ Ộ Ả Ậ Ị ƯỢ CH Đ III. MOMEN Đ NG L NG. Đ NH LU T B O TOÀN MOMEN Đ NG L NG
I – LÝ THUY TẾ
ộ ượ 1. Momen đ ng l ng [L: kg.m2/s]
(3.1)
I là momen quán tính
ω là t c đ góc ố ộ
2/s.
ị ủ ơ ộ ượ * Đ n v c a momen đ ng l ng là kg.m
ủ ạ ươ ự ọ ủ ậ ắ ộ 2. D ng khác c a ph ộ ụ ng trình đ ng l c h c c a v t r n quay quanh m t tr c
ươ ự ọ ủ ậ ắ ộ ụ ượ ộ ế ướ ạ Ph ng trình đ ng l c h c c a v t r n quay quanh m t tr c đ c vi i d ng khác là : t d
(3.2)
ộ ế ộ ượ ủ ậ ắ ờ ủ là đ bi n thiên c a momen đ ng l ng c a v t r n trong th i gian
ậ ả ộ ị ượ 3. Đ nh lu t b o toàn momen đ ng l ng
ế ổ ệ ậ ố ớ ộ ụ ằ ộ ậ ắ ự ụ
N u t ng các momen l c tác d ng lên m t v t r n (hay h v t) đ i v i m t tr c b ng không thì ệ ậ ố ớ ộ ụ ượ ả ủ ậ ượ ộ ng c a v t (hay h v t) đ i v i m t tr c đó đ ổ t ng momen đ ng l c b o toàn.
ω ằ = h ng s L =I ố(3.3)
ườ ổ ứ ề ặ ổ + Tr ng h p ợ I không đ i thì ω không đ i : v t r n (hay h v t) ậ ắ ệ ậ đ ng yên ho c quay đ u.
ω ậ ắ ệ ậ ổ ườ ổ ω thay đ i : v t r n (hay h v t) có ả I gi m thì tăng, có I tăng thì ω gi m ả
+ Tr (I ợ I thay đ i thì ng h p ω = h ng s hay ố ằ I1ω1 = I2ω2).
Hay: L1 = L2
II – BÀI T PẬ
Ậ Ệ Ắ BÀI T P TR C NGHI M
2 quay đ u 10 vòng trong 1,8 s. Momen đ ng l
ề ộ ượ ủ ậ ng c a v t
ộ ớ ộ ậ Câu 1: M t v t có momen quán tính 0,72 kg.m ằ có đ l n b ng
A. 8 kg.m2/s. B. 4 kg.m2/s. C. 25 kg.m2/s. D. 13 kg.m2/s.
ồ ụ
ỏ
ể
ằ
ớ ố ộ ω xác
Câu 2: Hai đĩa tròn có momen quán tính I1 và I2 ớ ố ộ ề đang quay đ ng tr c và cùng chi u v i t c đ góc ω1 và ω2 (hình bên). Ma sát ở ụ tr c quay nh không đáng k . Sau đó cho hai đĩa dính vào ệ nhau thì h hai đĩa quay v i t c đ góc ứ ị đ nh b ng công th c
11
A. . B. . C. . D. .
ụ ượ
ề c chi u v i t c ω1 và ω2 (hình bên). Ma sát ở ụ
ể
ớ ố ộ ω xác
ằ Câu 3: Hai đĩa tròn có momen quán tính I1 và I2 ớ ố ồ đang quay đ ng tr c và ng ộ tr c quay đ góc ỏ nh không đáng k . Sau đó cho hai đĩa dính vào ệ nhau thì h hai đĩa quay v i t c đ góc ứ ị đ nh b ng công th c
A. . B. . C. . D. .
ệ ự ệ ệ ậ ộ
ượ ứ ườ ự ẳ ầ ỗ ng ngang. Ng i này th c
ừ ạ ọ ệ ộ Câu 4: M t ngh sĩ tr ộ ụ quanh m t tr c th ng đ ng t ộ hi n nhanh đ ng tác thu tay l ạ i ch trên sân băng (quay xung t băng ngh thu t đang th c hi n đ ng tác quay t ươ ớ ế chân đ n đ u) v i hai tay đang dang theo ph ườ i thì i d c theo thân ng
ủ ườ ố ộ ủ ể ộ ườ i tăng, t c đ góc trong chuy n đ ng quay c a ng ả i gi m. A. momen quán tính c a ng
ủ ườ ố ộ ủ ể ả ộ ườ i gi m, t c đ góc trong chuy n đ ng quay c a ng i tăng. B. momen quán tính c a ng
ủ ườ ố ộ ủ ể ộ ườ i tăng, t c đ góc trong chuy n đ ng quay c a ng i tăng. C. momen quán tính c a ng
ủ ườ ố ộ ủ ể ả ộ ườ i gi m, t c đ góc trong chuy n đ ng quay c a ng ả i gi m. D. momen quán tính c a ng
ồ ố ượ ế ề ề ặ ấ
ệ t di n đ u, dài 50 cm, kh i l ộ ụ ẳ ộ ượ ứ ủ ể ẳ ng 0,1 kg quay đ u trong m t ph ng ngang ng
ộ Câu 5: M t thanh đ ng ch t, ti ớ ố ộ v i t c đ 75 vòng/phút quanh m t tr c th ng đ ng đi qua trung đi m c a thanh. Tính momen đ ng l ố ớ ụ ủ c a thanh đ i v i tr c quay đó.
A. 0,016 kg.m2/s. B. 0,196 kg.m2/s. C. 0,098 kg.m2/s. D. 0,065 kg.m2/s.
ộ ố ượ ề ồ
ớ ng 0,5 kg quay đ u trong m t ph ng ngang v i ộ ấ ộ ụ ủ ẳ ẳ ng c a vành
ố ớ ụ ặ Câu 6: M t vành tròn đ ng ch t có bán kính 50 cm, kh i l ượ ứ ố ộ t c đ 30 vòng/phút quanh m t tr c th ng đ ng đi qua tâm vành tròn. Tính momen đ ng l tròn đ i v i tr c quay đó.
A. 0,393 kg.m2/s. B. 0,196 kg.m2/s. C. 3,75 kg.m2/s. D. 1,88 kg.m2/s.
ộ ố ượ ồ ẳ ặ ớ ố ng 2 kg quay đ u trong m t ph ng ngang v i t c
ề ộ ứ ẳ ượ ố ớ ụ ủ ng c a đĩa đ i v i tr c
ấ Câu 7: M t đĩa tròn đ ng ch t có bán kính 50 cm, kh i l ộ ụ ộ đ 60 vòng/phút quanh m t tr c th ng đ ng đi qua tâm đĩa. Tính momen đ ng l quay đó.
A. 1,57 kg.m2/s. B. 3,14 kg.m2/s. C. 15 kg.m2/s. D. 30 kg.m2/s.
ả ầ ớ ố ộ ề ồ
ộ ộ ụ ấ ả ầ ố ượ ượ ng 2 kg quay đ u v i t c đ 270 vòng/phút ố ớ ụ ả ầ ủ ộ Câu 8: M t qu c u đ ng ch t có bán kính 10 cm, kh i l quanh m t tr c đi qua tâm qu c u. Tính momen đ ng l ng c a qu c u đ i v i tr c quay đó.
A. 0,226 kg.m2/s. B. 0,565 kg.m2/s. C. 0,283 kg.m2/s. D. 2,16 kg.m2/s.
12
Ụ Ố Ị Ủ Ề Ộ Ộ Ủ Ậ Ắ CH Đ IV. Đ NG NĂNG C A V T R N QUAY QUANH M T TR C C Đ NH
I – LÝ THUY TẾ
ộ ụ ố ị ủ ậ ắ ộ 1. Đ ng năng c a v t r n quay quanh m t tr c c đ nh [ Wđ ]
Wđ (4.1)
trong đó:
ố ớ ụ ủ ậ ắ I là momen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quay
ủ ậ ắ ố ộ ể ộ ω là t c đ góc c a v t r n trong chuy n đ ng quay quanh tr c ụ
ộ ượ ố ớ ụ ủ ậ ắ L là momen đ ng l ng c a v t r n đ i v i tr c quay
ủ ậ ắ ệ ộ ơ ị Đ ng năng c a v t r n có đ n v là jun, kí hi u là J.
ộ ụ ố ị ộ ế ị ủ ậ ắ 2. Đ nh lí bi n thiên đ ng năng c a v t r n quay quanh m t tr c c đ nh
ộ ậ ằ ộ ế ạ ự ủ ụ ủ ộ ậ ổ Đ bi n thiên đ ng năng c a m t v t b ng t ng công c a các ngo i l c tác d ng vào v t.
ΔWđ = (4.2)
Trong đó :
ố ớ ụ ủ ậ ắ I là momen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quay
ầ ủ ậ ắ ố ộ là t c đ góc lúc đ u c a v t r n
ủ ậ ắ ố ộ là t c đ góc lúc sau c a v t r n
ậ ắ ạ ự ủ ụ ổ A là t ng công c a các ngo i l c tác d ng vào v t r n
ộ ế ủ ậ ắ ộ ΔWđ là đ bi n thiên đ ng năng c a v t r n
II – BÀI T PẬ
Ậ Ệ Ắ BÀI T P TR C NGHI M
2, quay đ u v i t c đ góc 8 900 rad/s. Đ ng năng quay
ộ ớ ố ề ộ ộ
ằ Câu 1: M t bánh đà có momen quán tính 2,5 kg.m ủ c a bánh đà b ng
A. 9,1. 108 J. B. 11 125 J. C. 9,9. 107 J. D. 22 250 J.
2, quay đ u v i t c đ 3 000 vòng/phút. Đ ng năng quay
ộ ớ ố ề ộ ộ
ằ Câu 2: M t bánh đà có momen quán tính 3 kg.m ủ c a bánh đà b ng
A. 471 J. B. 11 125 J. C. 1,5. 105 J. D. 2,9. 105 J.
2, quay đ u v i t c đ ề
ộ ọ ố ớ ụ ố ị ủ ớ ố ộ
ủ ọ ộ
Câu 3: M t ròng r c có momen quán tính đ i v i tr c quay c đ nh c a nó là 10 kg.m 45 vòng/phút. Tính đ ng năng quay c a ròng r c. 13
A. 23,56 J. B. 111,0 J. C. 221,8 J. D. 55,46 J.
2.
ộ ụ ớ ộ
ố ớ ụ ộ ộ ượ ủ Câu 4: M t đĩa tròn quay xung quanh m t tr c v i đ ng năng quay 2 200 J và momen quán tính 0,25 kg.m Momen đ ng l ng c a đĩa tròn đ i v i tr c quay này là
A. 33,2 kg.m2/s. B. 33,2 kg.m2/s2. C. 4 000 kg.m2/s. D. 4 000 kg.m2/s2.
ế ố ộ ậ ω quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. N u t c đ góc c a ủ
ớ ố ộ ộ ộ ậ ắ ầ ượ ả Câu 5: M t v t r n đang quay v i t c đ góc ậ v t gi m đi hai l n thì momen đ ng l ộ ụ ố ị ủ ậ ố ớ ụ ng c a v t đ i v i tr c quay
ầ ả ố ầ ố ầ ả A. tăng hai l n.ầ B. gi m hai l n. C. tăng b n l n. D. gi m b n l n.
ớ ố ộ ộ ụ ố ị ế ố ộ ậ ω quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. N u t c đ góc c a ủ
ộ ậ ắ ầ ủ ậ ố ớ ụ ả ộ Câu 6: M t v t r n đang quay v i t c đ góc ậ v t gi m đi hai l n thì đ ng năng c a v t đ i v i tr c quay
ầ ả ố ầ ố ầ ả A. tăng hai l n.ầ B. gi m hai l n. C. tăng b n l n. D. gi m b n l n.
ộ ụ ừ ậ ớ ố ố
c hình thành t ụ ữ ủ ự ấ ố ộ ủ ể ẫ ầ ộ Câu 7: M t ngôi sao đ ạ này co d n th tích l ượ nh ng kh i khí l n quay ch m xung quanh m t tr c. Các kh i khí i do tác d ng c a l c h p d n. Trong quá trình hình thành thì t c đ góc c a ngôi sao
ầ ằ A. tăng d n.ầ ả B. gi m d n. C. b ng không. D. không đ i.ổ
ụ ủ
ủ ấ ớ ộ ố ớ ụ B. Momen quán tính đ i v i tr c quay qua tâm c a A g p ba l n t c đ góc c a bánh xe
ỉ ố ị ố ộ Câu 8: Hai bánh xe A và B quay xung quanh tr c đi qua tâm c a chúng v i cùng đ ng năng quay, t c đ góc ủ A và B ủ c a bánh xe ầ ượ l n l ầ ố ộ IA và IB. T s có giá tr nào sau đây t là ?
A. 1. B. 3. C. 6. D. 9.
ủ
ỏ
ệ
ủ ệ ớ Câu 9: Hai đĩa tròn có cùng momen quán tính ố ớ ụ đ i v i tr c quay đi qua tâm c a các đĩa (hình ứ ở ầ bên). Lúc đ u, đĩa 2 ( phía trên) đang đ ng ω0. Ma sát ở ụ ớ ố ộ yên, đĩa 1 quay v i t c đ góc tr c ể quay nh không đáng k . Sau đó, cho hai đĩa ω. Đ ngộ ớ ố ộ dính vào nhau, h quay v i t c đ góc ầ năng c a h hai đĩa lúc sau so v i lúc đ u
ố ầ ả ả ầ A. tăng ba l n.ầ B. gi m b n l n. C. tăng chín l n.ầ D. gi m hai l n.
ộ
ủ ộ
ầ ố ủ A g p ba l n t c đ góc c a ị ụ Câu 10: Hai bánh xe A và B quay xung quanh tr c đi qua tâm c a chúng, đ ng năng quay c a ấ ố ử ộ n a đ ng năng quay c a ỉ ố ầ ượ quay qua tâm c a ủ A và B l n l ộ ủ A b ng m t ằ ủ B. Momen quán tính đ i v i tr c ố ớ ụ ? ủ B, t c đ góc c a ộ t là IA và IB. T s có giá tr nào sau đây
A. 3. B. 6. C. 9. D. 18.
ộ ộ ụ ề ế ệ ấ
ố ượ ề t di n đ u, kh i l ớ ồ ể ớ ố ủ ộ ộ
ẳ ng 0,2 kg, dài 0,5 m quay đ u quanh m t tr c th ng Câu 11: M t thanh đ ng ch t, ti ủ ứ đ ng đi qua trung đi m c a thanh và vuông góc v i thanh v i t c đ 120 vòng/phút. Đ ng năng quay c a thanh b ngằ
14
A. 0,026 J. B. 0,314 J. C. 0,157 J. D. 0,329 J.
ố ượ ấ ộ ồ ớ ố ộ ng 1 kg quay đ u v i t c đ góc 6 rad/s quanh
ộ ụ ề ằ ủ ủ ớ ộ Câu 12: M t đĩa tròn đ ng ch t có bán kính 0,5 m, kh i l m t tr c đi qua tâm c a đĩa và vuông góc v i đĩa. Đ ng năng quay c a đĩa b ng
A. 2,25 J. B. 4,50 J. C. 0,38 J. D. 9,00 J.
ố ượ ả ầ ụ ặ ấ ộ ồ
ng 0,5 kg, bán kính 5 cm, quay xung quanh tr c đi qua tâm ủ ớ ố ộ ả ầ ằ Câu 13: M t qu c u đ c đ ng ch t, kh i l ộ ủ c a nó v i t c đ góc 12 rad/s. Đ ng năng quay c a qu c u b ng
A. 0,036 J. B. 0,090 J. C. 0,045 J. D. 0,072 J.
ố ượ ặ ộ ủ ớ ộ ụ ng 0,5 kg quay xung quanh tr c đi qua tâm c a nó v i đ ng
ả ầ ố ộ ấ ả ầ ằ ồ Câu 14: M t qu c u đ c đ ng ch t kh i l năng 0,4 J và t c đ góc 20 rad/s. Qu c u có bán kính b ng
A. 10 cm. B. 6 cm. C. 9 cm. D. 45 cm.
ừ ạ ầ ộ ớ ố
2. Tính đ ng năng quay ề ố ớ ụ t momen quán tính c a bánh đà đ i v i tr c quay
ộ ể ừ ủ ế ỉ c sau 5 s k t lúc b t đ u quay. Bi
Câu 15: T tr ng thái ngh , m t bánh đà quay nhanh d n đ u v i gia t c góc 40 rad/s ắ ầ ạ ượ mà bánh đà đ t đ 2. ủ c a nó là 3 kg.m
A. 60 kJ. B. 0,3 kJ. C. 2,4 kJ. D. 0,9 kJ.
Ủ Ề Ủ Ậ Ắ Ằ CH Đ IV – CÂN B NG C A V T R N
I – LÝ THUY TẾ
ủ ậ ắ ắ ằ ị ụ 1. Cân b ng c a v t r n có tr c quay có đ nh qui t c mômen:
ự ặ ạ ố ậ ắ ậ ắ ố ị ụ ằ ằ ổ • Khi t ng đ i s các mômen l c đ t lên v t r n có tr c quay c đ nh b ng không thì v t r n cân b ng.
•
ợ ự ự 2. H p l c hai l c song song:
ợ ự ự ề a. H p l c hai l c song song cùng chi u:
ợ ự ủ ự ề
ộ ự ợ ự ườ ự ủ ự ả ổ
ớ ộ ớ ủ ộ ớ ủ ộ ớ ầ ạ ỉ ệ ằ ự ườ ụ ữ ự ị • H p l c c a hai l c song song cùng chi u tác d ng vào cùng m t v t r n là m t l c song song, cùng ộ ậ ắ ụ ụ ề ớ chi u v i hai l c trên, có đ l n b ng t ng đ l n hai l c. Đ ng tác d ng c a h p l c chia kho ng cách ữ ngh ch v i đ l n c a hai l c đó. gi a hai đ ng tác d ng c a hai l c thành ph n thành nh ng đo n t l
•
ợ ự ượ ề ự b. H p l c hai l c song song ng c chi u:
ượ ề
ụ ộ ớ ự ơ ụ ả
ợ ự ủ ề ữ ớ ự ớ ườ ườ ạ ỉ ệ ộ ớ ủ ự ụ ữ ầ ị • H p l c c a hai l c song song ng ằ chi u v i l c l n h n, có đ l n b ng hi u các đ l n và có đ ự gi a hai đ ệ ng tác d ng c a hai l c thành ph n thành nh ng đo n t l ộ ự ộ ậ ắ c chi u tác d ng vào cùng m t v t r n là m t l c song song, cùng ủ ng tác d ng c a chia ngoài kho ng cách ớ ộ ớ ủ ngh ch v i đ l n c a hai l c đó.
15
•
Ọ Ậ Ậ Ổ Ủ Ề Ợ Ộ Ự Ầ Ắ CH Đ V – BÀI T P T NG H P PH N Đ NG L C H C V T R N
Ắ Ệ Ế TR C NGHI M LÝ THUY T
ộ ọ ở ở ộ ử ngoài rìa, B ọ cách tâm m t n a bán kính. G i
ầ ượ ố ộ ủ ố ể ứ Câu 1: Hai h c sinh A và B đ ng trên m t đu quay tròn, A (cid:0) A, (cid:0) B, (cid:0) A, (cid:0) B l n l t là t c đ góc và gia t c góc c a A và B. Phát bi u nào sau đây là Đúng?
A. (cid:0) A = (cid:0) B, (cid:0) A = (cid:0) B. B. (cid:0) A > (cid:0) B, (cid:0) A > (cid:0) B. C. (cid:0) A < (cid:0) B, (cid:0) A = 2(cid:0) B. D. (cid:0) A = (cid:0) B, (cid:0) A > (cid:0) B.
ọ ể ở ậ ắ ậ ắ ươ ụ ả
ộ trên v t r n cách tr c quay m t kho ng R. Khi v t r n quay ố ộ ng án ể ủ ậ ắ ố ộ ụ ộ Đúng. M t đi m Câu 2: Ch n ph ề đ u quanh tr c, đi m đó có t c đ dài là v. T c đ góc c a v t r n là:
A. . B. . C. . D. .
ọ ươ ổ ể ậ ắ ể ế ể ộ ộ ơ ố gia t c Đúng. Trong chuy n đ ng quay bi n đ i đ u m t đi m trên v t r n, vect
ng án ơ ổ ế ế ố ơ ố ướ ể ấ Câu 3: Ch n ph ầ toàn ph n (t ng vect gia t c ti p tuy n và vect gia t c h ủ ng tâm) c a đi m y:
ộ ớ ướ ướ ộ ớ A. có đ l n không đ i. ổ B. Có h ổ ng không đ i. C. có h ng và đ l n không đ i. ổ D. Luôn luôn thay
đ i.ổ
ộ ậ ắ ộ ụ ậ ắ ụ ề ể ả ộ
ộ Câu 4: M t v t r n quay đ u xung quanh m t tr c, m t đi m M trên v t r n cách tr c quay m t kho ng R thì có
(cid:0) (cid:0) ỉ ệ ậ ớ ỉ ệ ớ ị ố ộ A. t c đ góc t l thu n v i R; ố ộ B. t c đ góc t l ngh ch v i R
ố ộ ỉ ệ ậ ớ ố ộ ỉ ệ ớ ị C. t c đ dài v t l thu n v i R; D. t c đ dài v t l ngh ch v i R
ộ ậ ắ ộ ụ ố ị ề ầ ờ ể ừ ậ ắ ầ lúc v t b t đ u
ượ ậ Câu 5: M t v t r n quay nhanh d n đ u xung quanh m t tr c c đ nh. Sau th i gian t k t quay thì góc mà v t quay đ c
ỉ ệ ậ ớ ỉ ệ ỉ ệ ậ ỉ ệ ậ ớ ị A. t l thu n v i t. B. t l thu n v i t ớ 2. C. t l ớ thu n v i . D. t l ngh ch v i.
2/s2?
ọ ạ ượ ằ ậ ể ng v t lí nào có th tính b ng kg.m Sai. Đ i l Câu 6: Ch n câu
ộ A. Momen l c. ự B. Công. C. Momen quán tính. D. Đ ng năng.
ể Câu 7: Phát bi u nào sau đây là không đúng?
ủ ậ ắ ủ ậ ộ ụ ố ớ ứ ể ộ ớ A. Mômen quán tính c a v t r n đ i v i m t tr c quay l n thì s c ì c a v t trong chuy n đ ng quay
ớ ụ quanh tr c đó l n
ủ ậ ắ ố ượ ụ ự ụ ố ị ộ B. Mômen quán tính c a v t r n ph thu c vào v trí tr c quay và s phân b kh i l ố ớ ụ ng đ i v i tr c
quay
ổ ố ộ ậ ắ ụ ự ủ ậ C. Mômen l c tác d ng vào v t r n làm thay đ i t c đ quay c a v t
ự ươ ậ ắ ụ ầ ậ D. Mômen l c d ng tác d ng vào v t r n làm cho v t quay nhanh d n
16
ố ị ụ ụ ậ ạ ượ Trong các đ i l ạ ng sau đ i
ằ Câu 8: M t mômen l c không đ i tác d ng vào v t có tr c quay c đ nh. ượ l ng nào ổ ự ộ ố không ph iả là h ng s ?
ố ượ ố A. Gia t c góc; ậ ố B. V n t c góc; C. Mômen quán tính; D. Kh i l ng
ượ ừ ữ ể ậ ầ ố ớ ạ c sinh ra t nh ng kh i khí l n quay ch m và co d n th tích l ủ ụ i do tác d ng c a
ố ộ ủ Câu 9: Các ngôi sao đ ẫ ự ấ l c h p d n. T c đ góc quay c a sao
ả ằ A. không đ i; ổ B. tăng lên; C. gi m đi; D. b ng không
ộ ườ ứ ả ạ ế ế ầ ộ ườ ấ i đ ng trên m t chi c gh đang quay, hai c m hai qu t . Khi ng i y dang tay theo Câu 10: M t ng
(cid:0) ớ ố ộ ể i quay v i t c đ góc ườ i
ph ấ ườ ả ạ ầ ạ tr c quay nh không đáng k . Sau đó ng ế ở ụ ớ ủ ệ ỏ ườ ố ộ ườ ươ y co tay l ế ng ngang, gh và ng i kéo hai qu t . Ma sát i sát vai. T c đ góc m i c a h “ng i + gh ” g n ng
ả A. tăng lên. B. Gi m đi.
ầ ả ầ ằ ầ ả ằ C. Lúc đ u tăng, sau đó gi m d n b ng 0. D. Lúc đ u gi m sau đó b ng 0.
ể Câu 11: Phát bi u nào sau đây là không đúng?
ộ ụ ố ị ủ ậ ắ ủ ậ ắ ể ể ộ ọ A. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n có cùng góc quay.
ậ ắ ậ ắ ủ ủ ể ể ộ ọ
ề ộ ụ ố ị B. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n có cùng chi u quay.
ộ ụ ố ị ủ ậ ắ ủ ậ ắ ể ề ể ộ ọ
ể ỹ ạ ộ C. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n đ u chuy n đ ng trên các qu đ o tròn.
ộ ụ ố ị ậ ắ ậ ắ ủ ủ ể ề ộ ọ
ặ ẳ ộ ể ể D/. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n đ u chuy n ộ đ ng trong cùng m t m t ph ng
ộ ậ ắ ộ ụ ậ ắ ụ ề ể ộ ộ
ả Câu 12: M t v t r n quay đ u xung quanh m t tr c, m t đi m M trên v t r n cách tr c quay m t kho ng R thì có
ỉ ệ ố ộ ậ ớ ỉ ệ ớ ị ố ộ A. t c đ góc ự t l thu n v i R B. t c đ góc ự t l ngh ch v i R
ố ộ ỉ ệ ố ộ ỉ ệ ậ ớ ậ ớ C. t c đ dài v t l thu n v i R D. t c đ dài v t l thu n v i R
ể Câu 13: Phát bi u nào sau đây là không đúng?
ộ ụ ố ớ ậ ắ ủ ứ ủ ể ậ ớ ộ
ớ A. Mômen quán tính c a v t r n đ i v i m t tr c quay l n thì s c ì c a v t trong chuy n đ ng quay ụ quanh tr c đó l n.
ậ ắ ủ ụ ụ ự ố ị ố ượ ố ớ ụ ng đ i v i tr c
ộ B. Mômen quán tính c a v t r n ph thu c vào v trí tr c quay và s phân b kh i l quay.
ổ ố ộ ủ ậ ậ ắ ự ụ C. Mômen l c tác d ng vào v t r n làm thay đ i t c đ quay c a v t.
ự ươ ậ ắ ụ ậ ầ D/. Mômen l c d ng tác d ng vào v t r n làm cho v t quay nhanh d n.
ả ầ ậ ộ ố ướ ặ ở ậ ộ ố ằ ể c có đ ng tác "bó g i" th t ch t trên không là nh m đ Câu 14: Các v n đ ng viên nh y c u xu ng n
17
ố ộ ể ả A/. gi m mômen quán tính đ tăng t c đ quay.
ố ộ ể B. tăng mômen quán tính đ tăng t c đ quay.
ể ả ộ ượ C. gi m mômen quán tính đ tăng mômen đ ng l ng.
ố ộ ể ả D. tăng mômen quán tính đ gi m t c đ quay.
ể Câu 15: Phát bi u nào sau đây là đúng?
ủ ậ ố ủ ậ A. Kh i tâm c a v t là tâm c a v t;
ủ ậ ể ậ ộ ố B. Kh i tâm c a v t là m t đi m trên v t;
ủ ậ ọ ộ ứ ể ở ố ộ ị C/ Kh i tâm c a v t là m t đi m trong không gian có t a đ xác đ nh b i công th c ;
ọ Câu 16: Ch n câu sai.
ố ượ ớ ậ ố ủ ế ể ộ ộ ị ượ ị ng m chuy n đ ng t nh ti n v i v n t c v thì đ ng năng c a nó đ c xác đ nh
ộ ậ ắ M t v t r n kh i l ứ ằ b ng công th c
đ = .
ầ ử ủ ậ ộ ậ ố ủ A. Wđ = ; là v n t c c a m t ph n t c a v t. B. W
đ = .
ậ ố ủ ố C. Wđ = ; là v n t c c a kh i tâm. D. W
ể Câu 17: Phát bi u nào sau đây là đúng?
ủ ự ậ ắ ặ ự ủ ụ ể ể ổ A/. Tác d ng c a l c vào v t r n không đ i khi ta di chuy n đi m đ t l c trên giá c a nó.
ấ ỳ ề ủ ệ ự ồ ộ ụ ố ớ ằ ẳ ồ B. Mômen c a h ba l c đ ng ph ng, đ ng qui đ i v i m t tr c quay b t k đ u b ng không.
ọ ủ ụ ủ ự ụ ổ
ổ ố ớ ự ấ ỳ ộ ụ ằ ằ ậ ắ C. T ng hình h c c a các l c tác d ng vào v t r n b ng không thì t ng c a các mômen l c tác d ng vào nó đ i v i m t tr c quay b t k cũng b ng không.
ả ứ ậ ằ ụ ự ậ ổ D. T ng các mômen l c tác d ng vào v t b ng không thì v t ph i đ ng yên.
ủ ậ ắ ự ồ ụ ủ ề ệ ằ ẳ ị Câu 18: Đi u ki n cân b ng c a v t r n ch u tác d ng c a ba l c đ ng ph ng là
ự ằ ệ ự ọ ổ A. h l c có t ng hình h c các l c b ng không.
ệ ự ồ ệ ự B. h l c này là h l c đ ng qui.
ậ ố ớ ạ ự ặ ằ ố ổ C. t ng các mômen ngo i l c đ t lên v t đ i v i kh i tâm b ng không.
ả ồ D/. bao g m c hai đáp án A và C.
ể Câu 19: Phát bi u nào sau đây là đúng?
ủ ậ ằ ở ể ọ ộ ủ ậ ố ứ A. Tr ng tâm c a v t là m t đi m n m tâm đ i x ng c a v t.
ủ ậ ả ằ ể ậ ọ ộ B. Tr ng tâm c a v t là m t đi m ph i n m trên v t.
ự ủ ậ ủ ậ ặ ủ ọ ọ ể C/. Tr ng tâm c a v t là đi m đ t c a tr ng l c c a v t.
ặ ủ ợ ự ủ ậ ụ ể ọ ậ D. Tr ng tâm c a v t là đi m đ t c a h p l c tác d ng vào v t
18
ể ộ ụ ố ị ề ậ ắ C©u 20: Phát bi u nào sai v v t r n quay quanh m t tr c c đ nh?
ầ ướ ố ỹ ạ ề ng v tâm qu đ o.* A. gia t c toàn ph n h
ậ ố ậ ắ ể ọ ạ ể ỗ B. M i đi m trên v t r n có cùng v n t c góc t ờ i m i th i đi m.
ậ ắ ể ọ ố ạ ể ỗ C. M i đi m trên v t r n có cùng gia t c góc t ờ i m i th i đi m.
ỹ ạ ủ ậ ắ ườ ụ ể D. Qu đ o c a các đi m trên v t r n là các đ ằ ng tròn có tâm n m trên tr c quay.
ậ ắ ậ ắ ể ề ằ ầ ộ
ụ ộ ụ ố ị C©u 21: V t r n quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh. M t đi m trên v t r n không n m trên tr c quay có
ế ế ể ề ớ ố ộ A. gia t c ti p tuy n cùng chi u v i chuy n đ ng. *
ỏ ơ ố ướ ố ng tâm. ầ B. gia t c toàn ph n nh h n gia t c h
ầ ướ ố ỹ ạ ề ng v tâm qu đ o. C. gia t c toàn ph n h
ế ớ ố ướ ế ơ ố ng tâm. D. gia t c ti p tuy n l n h n gia t c h
ộ ụ ố ị ổ ề ậ ắ ậ ắ ể ế ạ ộ C©u 22: Khi v t r n quay bi n đ i đ u quanh m t tr c c đ nh? T i m t đi m M trên v t r n có
ơ ế ế ố ướ ơ ậ ố ổ gia t c ti p tuy n luôn cùng h ớ ng v i véc t ộ ớ v n t c và có đ l n không đ i.* A. véc t
ơ ế ố ướ ỹ ạ ư ế ổ ươ gia t c pháp tuy n luôn h ặ ng vào tâm qu đ o và đ c tr ng cho bi n đ i ph ng véc t ơ ậ v n
B. véc t t c.ố
ậ ố ỉ ệ ậ ờ ớ thu n v i th i gian. C. v n t c dài t l
ụ ế ầ ố ớ D. gia t c pháp tuy n càng l n khi M càng g n tr c quay.
ề ủ ậ ắ ể ầ ộ ị chỉ đúng cho chuy n đ ng quay nhanh d n đ u c a v t r n quanh
ẳ ữ Câu 23: Nh ng kh ng đ nh nào sau đây ộ ụ ố ị m t tr c c đ nh?
ờ ố ậ A. Góc quay là hàm s b c hai theo th i gian.
ố ươ ằ ố ng. B. Gia t c góc là h ng s d
ố ữ ậ ố ố ươ ằ ố ng.* C. Trong quá trình quay thì tích s gi a gia t c góc và v n t c góc là h ng s d
ậ ố ố ậ ấ ờ D. V n t c góc là hàm s b t nh t theo th i gian.
ọ C©u 24: Ch n câu sai?
ố ớ ậ ắ ậ ắ ể ộ ề Đ i v i v t r n quay không đ u, m t đi m M trên v t r n có:
ố ướ ổ ậ ố ề ươ ư ế ặ ng tâm đ c tr ng cho bi n đ i v n t c v ph ng. A. gia t c h
ờ ạ ầ ể ế ớ ố ụ i g n tr c quay. * B. gia t c pháp tuy n càng l n khi đi m M càng d i l
ổ ậ ố ề ộ ớ ư ế ế ế ặ ố C. gia t c ti p tuy n đ c tr ng cho bi n đ i v n t c v đ l n.
19
ậ ố ụ ể ế ổ ờ D. v n t c dài bi n đ i nhanh khi đi m M càng d i xa tr c quay.
ậ ắ ọ ị ộ ụ ố đ nh. Ch n phát bi u C©u 25: Xét v t r n quay quanh m t tr c c ể sai ?
ờ ể ượ ữ ằ ủ ậ ắ đi m c a v t r n quay đ c nh ng góc b ng nhau. ộ A. Trong cùng m t th i gian, các
Ở ủ ậ ắ ậ ố ể ộ cùng m t th i ể ờ đi m, các đi m c a v t r n có cùng v n t c dài.* B.
Ở ủ ậ ắ ậ ố ể ộ cùng m t th i ể ờ đi m, các đi m c a v t r n có cùng v n t c góc. C.
Ở ủ ậ ắ ể ố ộ cùng m t th i ể ờ đi m, các đi m c a v t r n có cùng gia t c góc. D.
ể ề ầ ậ ộ ộ C©u 26: M t chuy n đ ng quay ch m d n đ u thì có
ậ ố ố A. gia t c góc âm. B. v n t c góc âm.
ậ ố ố ậ ố ố C. v n t c góc âm và gia t c góc âm. D. tích v n t c góc và gia t c góc là âm.*
ề ể ầ ộ ộ Câu 27: M t chuy n đ ng quay nhanh d n đ u thì có
ươ ậ ố ươ ng. ng. ố A. gia t c góc d B. v n t c góc d
ậ ố ươ ố ậ ố ố ươ ng và gia t c góc d ng. ng.* C. v n t c góc d ươ D. tích v n t c góc và gia t c góc là d
ộ ụ ố ị ị ươ ố ớ ấ ổ ng và không đ i. Tính ch t v i gia t c góc có giá tr d
ủ ậ ắ ể ộ ậ ắ Câu 28: V t r n quay xung quanh m t tr c c đ nh chuy n đ ng c a v t r n là
ề ầ ầ ổ ề ế ậ A. quay ch m d n đ u. ề B. Quay nhanh d n đ u. C. quay đ u. ề D. quay bi n đ i đ u.*
ộ ụ ố ị ậ ắ ủ ể ộ ọ ể ể sai: Trong chuy n đ ng c a v t r n quay quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m
ọ Câu 29: Ch n phát bi u ủ ậ ắ c a v t r n
ề A. có cùng góc quay. B. có cùng chi u quay.
ỹ ạ ề ể ộ ề ể ặ ẳ ộ ộ C. đ u chuy n đ ng trên các qu đ o tròn. D. đ u chuy n đ ng trong cùng m t m t ph ng.*
ọ ộ ụ ố ị ậ ề ậ ắ ể ọ ộ C©u 30: Ch n câu sai: Khi m t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m trên v t đ u có chung
ậ ố ố ướ ng tâm. * A. góc quay.B. v n t c góc. ố C. gia t c góc. D. gia t c h
ọ ộ ụ ậ ắ C©u 31: Ch n câu sai: Khi v t r n quay quanh m t tr c thì
ủ ậ ể ầ ậ ố ộ A. chuy n đ ng quay c a v t là ch m d n khi gia t c góc âm.*
ớ ậ ố ể ầ ậ B. v t có th quay nhanh d n v i v n t c góc âm.
ổ ề ế ậ ổ ố C. gia t c góc không đ i và khác không thì v t quay bi n đ i đ u.
ề ươ ậ ạ ố ủ ậ ố ấ ỳ ng hay âm tu theo d u đ i s c a v n t c góc. D. v t quay theo chi u d
ộ ụ ố ị ụ ể ề ả ậ
ộ ậ ắ ạ ượ ỉ ệ ớ Câu 32: M t v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh. Các đi m trên v t cách tr c quay các kho ng R khác nhau. Đ i l ng nào sau đây t l v i R?
20
ậ ố ố ướ ng tâm. * ỳ A. Chu k quay. B. V n t c góc. ố C. Gia t c góc. D. Gia t c h
ế ố ề ậ ắ ộ ụ sau v v t r n quay quanh m t tr c: C©u 33: Cho các y u t
ố ượ ướ ậ ắ I. Kh i l ng v t r n. ậ ắ II. Kích th ạ c và hình d ng v t r n.
ậ ố ậ ắ ụ ự ụ ị III. V trí tr c quay đ i v i v t r n. ố ớ ậ ắ IV. V n t c góc và mômen l c tác d ng lên v t r n.
ủ ậ ắ ụ ộ Mômen quán tính c a v t r n ph thu c vào
A. I, II, IV. B. I, II, III.*C. II, III, IV.D. I, III, IV.
ọ ộ ụ ố ị ậ ắ ự ụ ề C©u 34: Ch n câu sai khi nói v mômen l c tác d ng lên v t r n quay quanh m t tr c c đ nh?
ự ặ ộ ụ ậ ắ ư ụ A. Mômen l c đ c tr ng cho tác d ng làm quay v t r n quay quanh m t tr c.
ộ ụ ậ ắ ự ụ ườ ụ ủ ự ắ ụ ng tác d ng c a l c c t tr c
ớ ụ ặ B. Mômen l c không có tác d ng làm quay v t r n quanh m t tr c khi đ quay ho c song song v i tr c quay này.
ấ ủ ậ ắ ự ự ề ấ ớ ố C. D u c a mômen l c luôn cùng d u v i gia t c góc mà mômen l c truy n cho v t r n.
ự ươ ế ậ ắ ậ ắ ậ ạ ng làm cho v t r n quay nhanh lên, và âm làm cho v t r n quay ch m l i.* D. N u mômen l c d
ọ ộ ậ ắ ộ ụ ố ớ ủ C©u 35: Ch n câu sai: Momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay
ủ ậ ố ớ ụ ủ ằ ậ ổ ộ A. b ng t ng momen quán tính c a các b ph n c a v t đ i v i tr c quay đó
ụ ự ụ ậ ộ B. không ph thu c vào momen l c tác d ng vào v t.
ủ ậ ụ ộ ố C. ph thu c vào gia t c góc c a v t.*
ủ ậ ụ ạ ộ D. ph thu c vào hình d ng c a v t.
ộ ấ ể ể ộ ộ ườ ể ể ạ ấ ậ ờ ng tròn bán kính r. T i th i đi m t ch t đi m có v n
(cid:0) ượ ầ ượ ứ ể ng l n l t là v, , an và P. Bi u th c nào sau đây
ậ ố ả ộ ể ủ ộ ướ ng tâm và đ ng l ấ ng c a ch t đi m? C©u 36: M t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ố ố t c dài, v n t c góc, gia t c h ượ không ph i là mo men đ ng l
2. C. Pr. D. m.*
A. mrv. B. mr(cid:0)
Ở ạ ớ ở ẳ ướ ỏ ở ạ ộ máy bay lên th ng, ngoài cánh qu t l n phía tr c, còn có m t cánh qu t nh phía đuôi.
ụ C©u 37: ỏ ạ Cánh qu t nh có tác d ng
ả ậ ố A. làm tăng v n t c máy bay. ứ ả B. gi m s c c n không khí.
ữ ở cho thân máy bay không quay.* phía đuôi. C. gi ạ ự D. t o l c nâng
ứ ộ ở ầ ộ ế hai đ u m t chi c
ề ườ ớ ườ ổ
ậ ậ ọ ớ ờ ị không đúng: M t ng C©u 38: Nh n đ nh nào sau đây là ẳ thuy n đ u d c theo m t b sông ph ng l ng. Khi hai ng ể ị ộ i l n và m t em bé đ ng i đ i ch cho nhau thì ờ ộ ờ ề ặ ộ ạ ọ
ủ ệ ườ ề ộ ổ i và thuy n thay đ i.*
ủ ệ ớ ờ ủ ố ổ ố ổ ị ỗ A. so v i b , mũi thuy n d ch chuy n m t đo n d c theo b sông. B. đ ng năng c a h ng ỗ C. v trí c a kh i tâm c a h so v i b sông không thay đ i trong su t quá trình đ i ch .
21
ượ ủ ệ ề ườ ổ ng c a h thuy n và ng ộ D. đ ng l
ộ ậ ầ ả ạ ượ i th c hi n cú nh y c u. Đ i l ng nào sau đây không thay đ iổ khi
i không đ i. ệ ự ứ ả ộ ộ ườ ỏ C©u 39: M t v n đ ng viên b i l ng ơ ộ i đó đang nhào l n trên không? (b qua s c c n không khí)
ủ ườ i. A. Thế năng c a ng
ủ ộ ườ ụ ố i quanh tr c đi qua kh i tâm. B. Đ ng năng quay c a ng
ộ ượ ườ ố ớ ố ủ ng c a ng i đ i v i kh i tâm.* C. Mômen đ ng l
ủ ườ ố ớ ụ ố i đ i v i tr c quay đi qua kh i tâm. D. Mômen quán tính c a ng
Ắ Ậ Ệ TR C NGHI M BÀI T P
ả ể ầ ộ ề chuy n đ ng quay nhanh d n đ u
φ ươ ng trình to đ góc ề ươ ể ượ ờ ướ Câu 1.01: Ph ấ ộ ủ c a m t ch t đi m ng ạ ộ c chi u d theo th i gian t nào sau đây mô t ng qui c?
2 (rad, s).
2 (rad, s). B.
φ φ = 5 4t + t = 5 + 4t t A.
2 (rad, s). *
2 (rad, s).D.
φ φ = 5 + 4t + t = 5 4t t C.
ươ ề ề ầ ộ ớ ướ ng qui ố c v i gia t c góc 5(rad/s
2), v n t c ậ ố (cid:0) (rad/s) và 450. To đ góc c a M vào th i ờ ạ ộ
ầ ủ ạ ộ ể ủ
ể Câu 1.02: Bánh xe quay nhanh d n đ u theo m t chi u d ộ góc, to đ góc ban đ u c a m t đi m M trên vành bánh xe là là đi m t là
ộ A. (đ , s). B. .
* C. .D. (đ , s).ộ
ể ộ ụ ố ị ề ậ ắ Câu 1.03: Phát bi u nào sai v v t r n quay quanh m t tr c c đ nh?
ầ ướ ố ề ỹ ạ * ng v tâm qu đ o. A. gia t c toàn ph n h
ậ ố ậ ắ ể ọ ạ ể ỗ B. M i đi m trên v t r n có cùng v n t c góc t ờ i m i th i đi m.
ậ ắ ể ố ọ ạ ể ỗ C. M i đi m trên v t r n có cùng gia t c góc t ờ i m i th i đi m.
ỹ ạ ủ ậ ắ ườ ụ ể D. Qu đ o c a các đi m trên v t r n là các đ ằ ng tròn có tâm n m trên tr c quay.
ộ ụ ố ị ậ ắ ậ ắ ề ể ằ ầ ộ
ụ Câu 1.04: V t r n quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh. M t đi m trên v t r n không n m trên tr c quay có
ế ể ế ề ố ớ ộ * A. gia t c ti p tuy n cùng chi u v i chuy n đ ng.
22
ỏ ơ ố ướ ố ng tâm. ầ B. gia t c toàn ph n nh h n gia t c h
ầ ướ ố ỹ ạ ề ng v tâm qu đ o. C. gia t c toàn ph n h
ế ớ ố ướ ế ơ ố ng tâm. D. gia t c ti p tuy n l n h n gia t c h
ộ ụ ố ị ổ ề ậ ắ ậ ắ ế ể ạ ộ Câu 1.05: Khi v t r n quay bi n đ i đ u quanh m t tr c c đ nh? T i m t đi m M trên v t r n có
ơ ế ế ố ướ ơ ậ ố ộ ớ gia t c ti p tuy n luôn cùng h ớ ng v i véc t ổ * v n t c và có đ l n không đ i. A. véc t
ơ ế ố ướ ỹ ạ ư ế ổ ươ gia t c pháp tuy n luôn h ặ ng vào tâm qu đ o và đ c tr ng cho bi n đ i ph ng véc t ơ ậ v n
B. véc t t c.ố
ậ ố ỉ ệ ậ ớ ờ thu n v i th i gian. C. v n t c dài t l
ụ ế ầ ố ớ D. gia t c pháp tuy n càng l n khi M càng g n tr c quay.
ủ ề ể ầ ộ ị ậ ắ chỉ đúng cho chuy n đ ng quay nhanh d n đ u c a v t r n
ữ ộ ụ ố ị ẳ Câu 1.06: Nh ng kh ng đ nh nào sau đây quanh m t tr c c đ nh?
ờ ố ậ A. Góc quay là hàm s b c hai theo th i gian.
ố ươ ằ ố ng. B. Gia t c góc là h ng s d
ố ữ ậ ố ố ươ ằ ố ng. * C. Trong quá trình quay thì tích s gi a gia t c góc và v n t c góc là h ng s d
ậ ố ố ậ ấ ờ D. V n t c góc là hàm s b t nh t theo th i gian.
ọ Câu 1.07: Ch n câu sai?
ố ớ ậ ắ ậ ắ ể ộ ề Đ i v i v t r n quay không đ u, m t đi m M trên v t r n có:
ố ướ ổ ậ ố ề ươ ư ế ặ ng tâm đ c tr ng cho bi n đ i v n t c v ph ng. A. gia t c h
ờ ạ ầ ể ế ớ ố ụ i g n tr c quay. * B. gia t c pháp tuy n càng l n khi đi m M càng d i l
ổ ậ ố ề ộ ớ ư ế ế ế ặ ố C. gia t c ti p tuy n đ c tr ng cho bi n đ i v n t c v đ l n.
ậ ố ụ ế ể ờ ổ D. v n t c dài bi n đ i nhanh khi đi m M càng d i xa tr c quay.
ư ủ ẽ ờ ộ ượ ủ c c a bánh xe
ồ ị ậ ố ộ ể ả ờ Câu 1.08: Cho đ th v n t c góc theo th i gian c a m t bánh xe nh hình v . Góc quay đ trong c th i gian chuy n đ ng là
A. 8 rad.B. 10 rad.
C. 12 rad.*D. 14 rad.
ộ ụ ố ị ậ ắ ọ Câu 1.09: Xét v t r n quay quanh m t tr c c đ nh. Ch n phát bi u ể sai ?
ủ ậ ắ ể ộ ờ ượ ữ ằ c nh ng góc b ng nhau. A. Trong cùng m t th i gian, các đi m c a v t r n quay đ
Ở ủ ậ ắ ậ ố ể ể ờ ộ * cùng m t th i đi m, các đi m c a v t r n có cùng v n t c dài. B.
23
Ở ủ ậ ắ ậ ố ể ể ờ ộ cùng m t th i đi m, các đi m c a v t r n có cùng v n t c góc. C.
Ở ủ ậ ắ ể ể ờ ộ ố cùng m t th i đi m, các đi m c a v t r n có cùng gia t c góc. D.
ồ ị ậ ố ậ ố ư ủ ẽ ộ
ả ờ ể ộ ủ ờ Câu 1.10: Cho đ th v n t c góc theo th i gian c a m t bánh xe nh hình v . V n t c góc trung bình c a bánh xe trong c th i gian chuy n đ ng là
A. 1 rad/s.
B. 1,25 rad/s.
C. 1,5 rad/s.*
D. 1,75 rad/s.
ể ề ầ ậ ộ ộ Câu 1.11: M t chuy n đ ng quay ch m d n đ u thì có
ậ ố ố A. gia t c góc âm. B. v n t c góc âm.
ậ ố ố ậ ố ố * C. v n t c góc âm và gia t c góc âm. D. tích v n t c góc và gia t c góc là âm.
ề ể ầ ộ ộ Câu 1.12: M t chuy n đ ng quay nhanh d n đ u thì có
ậ ố ươ ng. ng. ố A. gia t c góc d ươ B. v n t c góc d
ậ ố ươ ố ậ ố ố ươ ng và gia t c góc d ng. ng. * C. v n t c góc d ươ D. tích v n t c góc và gia t c góc là d
ị ươ ớ ố ổ ộ ụ ố ị ng và không đ i. Tính v i gia t c góc có giá tr d
ậ ắ ộ ủ ậ ắ ể ấ Câu 1.13: V t r n quay xung quanh m t tr c c đ nh ch t chuy n đ ng c a v t r n là
ề ầ ầ ậ A. quay ch m d n đ u. ề B. Quay nhanh d n đ u.
ế ổ ề * C. quay đ u.ề D. quay bi n đ i đ u.
ộ ụ ố ị ủ ậ ắ ể ọ ộ ể ể sai: Trong chuy n đ ng c a v t r n quay quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m
ọ Câu 1.14: Ch n phát bi u ủ ậ ắ c a v t r n
ề A. có cùng góc quay.B. có cùng chi u quay.
ỹ ạ ể ề ộ ề ể ặ ẳ ộ ộ * C. đ u chuy n đ ng trên các qu đ o tròn. D. đ u chuy n đ ng trong cùng m t m t ph ng.
φ ờ ả ể ộ ạ ộ theo th i gian t nào sau đây mô t ậ ộ m t chuy n đ ng quay ch m
ươ ượ ủ ề ươ Câu 1.15: Ph ề ầ d n đ u ng ng trình c a to đ góc ng? c chi u d
2 (rad)
2 (rad).B.
φ φ = 5 4t + t = 5 + 4t t A.
2 (rad)
2 (rad).D.
φ φ = 5 4t t = 5 + 4t t C.
ọ ộ ụ ố ị ậ ề ậ ắ ể ộ ọ Câu 1.16: Ch n câu sai: Khi m t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m trên v t đ u có chung
ậ ố A. góc quay.B. v n t c góc.
24
ố ướ ng tâm. * ố C. gia t c góc. D. gia t c h
ạ ậ ố ậ ố ề ầ ầ ộ
ượ ứ Câu 1.17: M t bánh xe quay nhanh d n đ u không v n t c đ u. Sau 10 giây, nó đ t v n t c góc 20 rad/s. Góc mà bánh xe quay đ c trong giây th 10 là
A. 200 rad.B. 100 rad.
C. 19 rad. *D. 2 rad.
ọ ộ ụ ậ ắ Câu 1.18: Ch n câu sai: Khi v t r n quay quanh m t tr c thì
ủ ậ ể ậ ầ ộ ố * A. chuy n đ ng quay c a v t là ch m d n khi gia t c góc âm.
ớ ậ ố ể ậ ầ B. v t có th quay nhanh d n v i v n t c góc âm.
ổ ề ế ậ ố ổ C. gia t c góc không đ i và khác không thì v t quay bi n đ i đ u.
ề ươ ậ ạ ố ủ ậ ố ấ ỳ ng hay âm tu theo d u đ i s c a v n t c góc. D. v t quay theo chi u d
ộ ụ ố ị ụ ề ể ả ậ
ộ ậ ắ ạ ượ ỉ ệ ớ Câu 1.19: M t v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh. Các đi m trên v t cách tr c quay các kho ng R khác nhau. Đ i l ng nào sau đây t l v i R?
ỳ A. Chu k quay. ậ ố B. V n t c góc.
ố ướ ng tâm. * ố C. Gia t c góc. D. Gia t c h
ờ ủ ỉ ố ậ ố ộ ồ ủ ề ằ ồ ể ề c a m t đ ng h có chi u dài b ng chi u dài kim phút. T s v n t c dài c a đi m
Câu 1.20: Kim gi mút hai kim là
A. .B. . C. .D. .*
ầ ừ 120vòng/phút lên 360vòng/phút.
ậ ố ố ượ ậ ố ể ở ộ Câu 1.21: M t bánh xe quay nhanh d n đ u trong 4s v n t c góc tăng t ủ V n t c góc c a đi m M ề vành bánh xe sau khi tăng t c đ c 2 giây là
rad/s. A. 8(cid:0) rad/s.*B. 10(cid:0) rad/s.C. 12(cid:0) rad/s.D. 14(cid:0)
ậ ố ề ầ ừ 120vòng/phút
ườ ố ướ ố ượ ể ở ộ Câu 1.22: M t bánh xe có đ lên 360vòng/phút. Gia t c h ng kính 50cm quay nhanh d n đ u trong 4s v n t c góc tăng t ủ ng tâm c a đi m M vành bánh xe sau khi tăng t c đ c 2 giây là
A. 157,8 rad/s2.*B. 162,7 rad/s2.
(vòng/s)
(cid:0)
C. 183,6 rad/s2.D. 196,5 rad/s2.
C
ộ ổ ề
15
ế ồ ị ậ ố ế ờ ủ ở
ủ ả ụ ấ ồ Câu 1.23: M t chi c đĩa đ ng ch t quay bi n đ i đ u quanh tr c ố ứ đ i x ng c a nó. Đ th v n t c góc theo th i gian cho hình bên. ố S vòng quay c a đĩa trong trong c quá trình là
5
B
A
A. 23,75vòng.*B. 27,35vòng.
O
1,5
0,5
D 3 t(s)
C. 25,75vòng.D. 28,00vòng.
25
ộ ụ ố ị ỉ ướ ủ ự i tác d ng c a mômen l c F.
ω ậ ố ể ạ ờ ậ ắ ừ ể ờ ụ ự ề ầ ậ ắ Câu 2.01: Khi v n r n quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh ch d ế ạ ậ T i th i đi m t v t có v n t c góc , n u t ụ i th i đi m này d ng tác d ng mômen l c F thì v t r n
ớ ậ ố ề ớ ậ ố .ω .ω A. quay đ u v i v n t c góc *B. quay v i v n t c khác
ạ ề ầ i ngay. ừ C. d ng l ậ D. quay ch m d n đ u.
ộ ố ớ ụ ủ ọ ọ
ọ ứ ậ ố ế ế ầ ọ ổ ớ
2 đ i v i tr c c a nó. Ròng r c ch u ị Câu 2.02: M t ròng r c có bán kính 20cm có momen quán tính 0,04kgm ủ m t l c không đ i 1,2N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng yên. V n t c góc c a ròng r c sau 5s chuy n đ ng là
ộ ự ể ộ
A. 75rad/s.B. 6rad/s.C. 15rad/s.D. 30rad/s.*
ộ ự ườ ủ ế ộ ng kính 60cm. Bánh
ừ ạ ượ ầ ỉ ụ Câu 2.03: M t l c ti p tuy n 0,71N tác d ng vào vành ngoài c a m t bánh xe có đ ủ xe quay t ế tr ng thái ngh và sau 4s thì quay đ c vòng đ u tiên. Momen quán tính c a bánh xe là
A. 4,24 kg.m2 B. 0,54 kg.m2 C. 0,27 kg.m2 *D. 1,08 kg.m2 . . .
ộ ụ ấ ồ
ụ ế ặ ầ ớ ớ
ẳ ọ ị ộ ượ ỏ ố ượ ng m = 2kg, bán kính R = 0,5m, tr c quay qua tâm và vuông Câu 2.04: M t vành tròn đ ng ch t, kh i l ộ ự ứ góc v i m t ph ng vành. Ban đ u vành đ ng yên thì ch u tác d ng b i m t l c F ti p xúc v i mép ngoài ộ ớ ủ ự vành. B qua m i ma sát. Sau 3 s vành tròn quay đ ở c m t góc 36 rad. Đ l n c a l c F là
A. 3N.B. 2N.C. 4N.*D. 6N.
ế ố ề ậ ắ ộ ụ sau v v t r n quay quanh m t tr c: Câu 2.05: Cho các y u t
ố ượ ậ ắ I. Kh i l ng v t r n.
ướ ậ ắ II. Kích th ạ c và hình d ng v t r n.
ố ớ ậ ắ ụ ị III. V trí tr c quay đ i v i v t r n.
ậ ố ậ ắ ự ụ IV. V n t c góc và mômen l c tác d ng lên v t r n.
ủ ậ ắ ụ ộ Mômen quán tính c a v t r n ph thu c vào
A. I, II, IV.B. I, II, III.*C. II, III, IV.D. I, III, IV.
2
ướ ắ ầ ạ ự ụ ủ ề ầ
d
ụ ề ầ ớ ố
ậ ộ ớ ạ ự ộ ớ ủ ự ộ Câu 2.06: D i tác d ng c a mômen ngo i l c, m t bánh xe b t đ u quay nhanh d n đ u, sau 8 giây quay iướ ạ ự ữ ượ c vòng. Sau đó không tác d ng mômen ngo i l c n a thì nó quay ch m d n đ u v i gia t c 2rad/s đ ụ tác d ng c a mômen l c ma sát có đ l n 0,2Nm. Mômen ngo i l c có đ l n là
A. 0,7N.m.*B. 0,6N.m.C. 0,4N.m.D. 0,3N.m.
ụ ồ ấ
ộ ớ ậ ố ụ ừ ể ụ ộ ể ừ ụ ố ứ ng m=500kg, đang quay quanh tr c đ i x ng ụ khi tác d ng vào tr m t mômen i sau 50s k t
ộ ớ ủ ố ượ Câu 2.07: M t hình tr đ ng ch t bán kính r=20cm, kh i l ạ ủ c a nó v i v n t c góc 480vòng/phút. Đ hình tr d ng l hãm. Đ l n c a mômen hãm là?
A. 10(cid:0) Nm.C. 6,4(cid:0) Nm.B. 5.(cid:0) Nm.D. 3,2(cid:0) Nm.*
26
ố ớ ụ ấ ộ ồ
ủ ế ề ề ầ ầ ủ Câu 2.08: Momen quán tính c a m t đĩa đ ng ch t hình tròn đ i v i tr c quay qua tâm đĩa tăng lên bao nhiêu l n n u bán kính R và b dày h c a đĩa đ u tăng lên hai l n?
A. 16 l n.ầ B. 4 l n.ầ C. 32 l n. ầ *D. 8 l n.ầ
ọ ộ ụ ố ị ậ ắ ự ụ ề Câu 2.09: Ch n câu sai khi nói v mômen l c tác d ng lên v t r n quay quanh m t tr c c đ nh?
ự ặ ộ ụ ậ ắ ư ụ A. Mômen l c đ c tr ng cho tác d ng làm quay v t r n quay quanh m t tr c.
ộ ụ ậ ắ ự ụ ườ ụ ủ ự ắ ụ ng tác d ng c a l c c t tr c
ớ ụ ặ B. Mômen l c không có tác d ng làm quay v t r n quanh m t tr c khi đ quay ho c song song v i tr c quay này.
ấ ủ ậ ắ ự ự ề ấ ớ ố C. D u c a mômen l c luôn cùng d u v i gia t c góc mà mômen l c truy n cho v t r n.
ự ươ ế ậ ắ ậ ắ ậ ng làm cho v t r n quay nhanh lên, và âm làm cho v t r n quay ch m l ạ * i. D. N u mômen l c d
A (m1)
B (m2)
ỉ ạ ủ ạ
ượ ấ t các ch t đi m m
ố ớ ụ ể
O
ể ủ ệ ớ ị ắ ộ Câu 2.10: T i các đ nh ABCD c a m t hình vuông có c nh a=80cm có g n 1, m2, m3, m4 v i mớ ầ 1=m3=1kg, m2=m4=2kg. l n l ể ấ Mômen quán tính c a h 4 ch t đi m đ i v i tr c quay qua M (trung đi m ủ c a DC) và vuông góc v i hình vuông có giá tr nào sau đây?
A. 1,68 kgm2.B. 2,96 kgm2.
D (m4)
M
C (m3)
C. 2,88 kgm2.*D. 2,42 kgm2.
ề ạ ứ ẹ ạ ỉ
ắ ỏ ủ ệ ố ớ ụ ố ượ ộ Câu 2.11: M t khung dây c ng nh hình tam giác đ u c nh a. T i ba đ nh ng m. Mômen quán tính c a h đ i v i tr c quay đi qua tâm O
khung có g n ba viên bi nh có cùng kh i l ẳ ặ và vuông góc m t ph ng khung là
A. ma2.*B. m.
C. m.D. m.
ố ượ ấ ế ề ộ ồ t di n đ u, có kh i l ng M, bán kính vòng ngoài là R, vòng trong là
ố ớ ụ ủ ẽ ớ ệ Câu 2.12: M t vành tròn đ ng ch t ti r ( hình v ). Momen quán tính c a vành đ i v i tr c qua tâm và vuông góc v i vành là
A. M(R2 + r2).*B. M(R2 r2)
C. M(R2 + r2).D. M(R2 r2)
ọ ộ ậ ắ ộ ụ ố ớ ủ Câu 2.13: Ch n câu sai: Momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay
ủ ậ ố ớ ụ ủ ằ ậ ổ ộ A. b ng t ng momen quán tính c a các b ph n c a v t đ i v i tr c quay đó
ụ ự ụ ậ ộ B. không ph thu c vào momen l c tác d ng vào v t.
ụ ộ ố ủ ậ * C. ph thu c vào gia t c góc c a v t.
ủ ậ ụ ạ ộ D. ph thu c vào hình d ng c a v t.
27
2 nh m t momen
ụ ủ ớ ố ờ ộ
ố ượ ủ ộ Câu 2.14: M t vành tròn có bán kính 20 cm, quay quanh tr c c a nó v i gia t c góc 5 rad/s ự ằ l c b ng 0,4 N.m. Kh i l ng c a vành tròn đó là
A. 4 kg.B. 2 kg.*C. 0,4 kg.D. 0,2 kg.
ộ ụ ủ ế ể ố ượ ủ ng c a
ố ớ ế ộ ử ụ ể ả ả ấ ộ Câu 2.15: Momen quán tính c a m t ch t đi m đ i v i m t tr c quay thay đ i th nào khi kh i l nó gi m đi m t n a và kho ng cách t ấ ổ ừ ấ ch t đi m đ n tr c quay tăng g p đôi?
ộ ử ả ả ộ . A. Gi m còn m t ph n t ầ ư B. Gi m còn m t n a
ấ * C. Không đ i.ổ D. Tăng g p đôi.
ề ể ấ ầ
ố ượ ể ấ ắ ố ượ ố ể ộ ắ ng không đáng k . Đ u B có g n m t ch t đi m kh i ủ ệ ố ớ ụ ng m. Momen quán tính c a h đ i v i tr c
ớ ộ Câu 2.16: M t thanh AB có chi u dài L, kh i l ể ạ ượ l quay vuông góc v i thanh t ủ ng M. T i trung đi m c a AB có g n ch t đi m kh i l ạ i A là
A. (M+m)L2. B. (M+.C. (M+.*D. (M+.
ộ ụ ề ể ẳ
l, kh i l ấ ố ượ ể ấ ắ ầ ớ ộ
ồ ộ ng M, có th quay quanh m t tr c qua O Câu 2.17: M t thanh th ng đ ng ch t OA có chi u dài ủ ệ ố ớ ụ ườ và vuông góc v i thanh. Ng i ta g n vào đ u A m t ch t đi m m = . Momen quán tính c a h đ i v i tr c qua O là
A. .B. .C. Ml2.*D.
ố ượ ắ ạ i ta g n t ấ ộ i B m t ch t
ấ ồ ủ ệ ằ ộ ố ượ ạ ố ể ầ ộ Câu 2.18: M t thanh kim lo i AB đ ng ch t, dài 1m, kh i l đi m kh i l ườ ng M = 2 kg. Ng ạ ng m = M. Kh i tâm c a h n m trên thanh và cách đ u A m t đo n
A. 0,50 m.B. 0,65 m.C. 0,75 m.*D. 0,875 m.
ấ ủ ợ ố ư ng M, bán kính R. Momen quán tính c a qu c u ố ớ ả ầ đ i v i
ả ầ ụ ồ ả ầ đ c, ặ đ ng ch t, kh i l ộ Câu 2.19: M t qu c u ạ ộ đo n là tr c quay cách tâm qu c u m t
A. I = .B. I = .*C. I = .D. I = .
ố ượ ỏ tr c quay. Đ
ụ ặ ỉ ế ố ộ ng 2 kg và bán kính 10 cm. B qua ma sát ự ầ ờ ế ở ụ tr ng thái ngh đ n t c đ 1500 vòng/phút trong th i gian 10 s thì momen l c c n thi ể ả t ph i tác
ộ Câu 2.20: M t đĩa mài hình tr đ c có kh i l ố ừ ạ tăng t c t ụ d ng vào đĩa là
A. 0,2355 N.m.B. 0,314 N.m.C. 0,157 N.m.*D. 0,0785 N.m.
24 kg và
ố ượ ả ầ ấ ồ ở ờ
8 km. Momen đ ng l
ng M = 6,0.10 ộ ặ ờ ằ ượ ủ ể ả ấ ộ ộ Câu 3.01: Coi Trái đ t là m t qu c u đ ng tính có kh i l kho ng r = 1,5.10 ộ ặ cách M t tr i m t ng c a Trái đ t trong chuy n đ ng quay xung quanh M t tr i b ng
A. 2,7.1040 kg.m2/s.*B. 1,35.1040 kg.m2/s
C. 0,89.1033 kg.m2/s.D. 1,08.1040 kg.m2/s
ộ ấ ể ể ộ ộ ườ ể ể ạ ấ ậ ờ ng tròn bán kính r. T i th i đi m t ch t đi m có v n
(cid:0) ượ ầ ượ ứ ể ng l n l t là v, , an và P. Bi u th c nào sau đây
ậ ố ả ộ ể ủ ộ Câu 3.02: M t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ướ ố ố ng tâm và đ ng l t c dài, v n t c góc, gia t c h ấ ượ ng c a ch t đi m? không ph i là mo men đ ng l
28
2.C. Pr.D. m.*
A. mrv.B. mr(cid:0)
ượ ự ứ ệ ệ ộ ộ t băng ngh thu t đang th c hi n đ ng tác đ ng dang hai tay ra đ quay
ậ ế ứ ụ ậ ộ ọ ộ ậ Câu 3.03: M t v n đ ng viên tr ẳ quanh tr c th ng đ ng d c theo thân thân mình. N u khi đang quay mà v n đ ng viên khép hai tay l ể ạ i thì
ố ớ ụ ủ ậ ậ ố ả ộ A. mômen quán tính c a v n đ ng viên đ i v i tr c quay tăng và v n t c góc gi m.
ố ớ ụ ủ ậ ậ ố ả ộ * B. mômen quán tính c a v n đ ng viên đ i v i tr c quay gi m và v n t c góc tăng.
ố ớ ụ ủ ậ ậ ố ả ộ C. mômen quán tính c a v n đ ng viên đ i v i tr c quay và v n t c góc gi m.
O
ố ớ ụ ủ ậ ậ ố ộ D. mômen quán tính c a v n đ ng viên đ i v i tr c quay và v n t c góc tăng.
ồ ả ố ượ ề
ộ ụ ằ ấ ầ
ể ủ ỏ
G
L
ứ ớ ậ ố ươ ể ế ầ ạ ộ Câu 3.04: M t thanh m nh đ ng ch t kh i l ng m, chi u dài L có th quay không ma sát ố ớ ụ ủ xung quanh tr c n m ngang đi qua đ u O c a thanh, mômen quán tính c a thanh đ i v i tr c ố ượ ẳ ứ quay này là I=. Khi thanh đang đ ng yên th ng đ ng thì m t viên bi nh cũng có kh i l ng ướ i thanh cũng m đang chuy n đ ng theo ph ộ ng ngang v i v n t c đ n va ch m vào đ u d (cid:0) ẽ ớ ậ ố ệ ắ ầ ạ .
m
ur 0V A. .*B..C. .D. .
(hình v ). Sau va ch m thì bi dính vào thanh và h b t đ u quay quanh O v i v n t c góc Giá tr ị (cid:0) là
ố ượ
O
A
ể ng không đáng k dài ộ ụ ẳ ằ
ở ụ ủ ỏ
ắ ầ ộ ở l có thể Câu 3.05: M t thanh có kh i l ẳ quay trong m t ph ng n m ngang, xung quanh m t tr c th ng ứ tr c quay. Trên đ ng đi qua đ u O c a thanh. B qua ma sát ố ượ ỏ ng m thanh khoét m t rãnh nh , theo đó viên bi có kh i l ớ ể trung đi m thanh và thanh b t đ u quay v i
0. Khi bi chuy n đ ng đ n đ u A thì v n t c góc c a thanh là
0 .
ầ ậ ố ỏ ọ ể ủ ế ầ ộ ộ ặ ầ ộ ể chuy n đ ng trên rãnh nh d c theo thanh (hv). Ban đ u bi v n t c góc ω ậ ố
0 .B. (cid:0)
0/4.*C. 2(cid:0)
0 .D. (cid:0)
A. 4(cid:0)
ề ạ ng b ng kh i l
ề ế ằ ố ượ ng ề ừ ầ đ u mũi thuy n
ằ ố ề ứ i và thuy n đang đ ng yên trên m t n ủ ệ ườ ố ể ề ườ i trung đi m thuy n.Ng ặ ặ ướ c yên l ng. N u ng ủ ố ố ượ i có kh i l ườ ộ i đi t ạ ầ ề ề ề ố Câu 3.06: Thuy n dài L có kh i tâm n m t ườ thuy n. Ban đ u ng ế đ n cu i thuy n, thì kh i tâm c a h ng i và thuy n cách kh i tâm c a thuy n m t đo n
A. L/4.*B. L/3.C. L/6.D. L/2.
ỉ
ộ ợ ẽ ượ ng m bán kính R. M t s i dây ch không co dãn đ ủ ụ ặ ồ ạ ượ i đ c n i vào m t giá c đ nh (Hình v ). Cho mômen quán tính c a tr
ặ ụ ầ ụ ả ừ ạ ể ộ tr ng thái nghĩ. Khi chuy n đ ng thì kh i tâm tr
ươ ứ ố ị c th t ượ ặ ụ ộ ớ ụ ố ố ượ ộ 2. Bi ế ệ ượ t h đ ng đ ng và dây không tr ấ c qu n trên ụ ố ớ đ i v i ụ ố ố t trên m t tr . Đ l n gia t c kh i tâm tr tính theo gia
ấ Câu 3.07: Hình tr đ c đ ng ch t kh i l ố m t tr , đ u dây còn l ố tr c quay đi qua kh i tâm I=0,5mR ộ ể chuy n đ ng theo ph ố ơ ự do là t c r i t
A. g.B. .*C. .D. .
ố ớ ụ ố ứ ậ ố ấ
1,(cid:0)
ầ ượ ụ ề t hai đĩa quay ng ồ 1, I2, (cid:0) t là I
ế 2. Bi ữ ượ ộ ư ộ ắ ầ Câu 3.08: Đĩa tròn đ ng ch t 1 và 2 có mômen quán tính và v n t c góc đ i v i tr c đ i x ng đi qua tâm ơ c chi u và tr c quay trùng nhau ( hv). Sau khi đĩa 1 r i đĩa l n l ờ ố xu ng đĩa 2 thì do ma sát gi a hai đĩa mà sau m t th i gian nào đó thì hai đĩa b t đ u quay nh m t đĩa (cid:0) ấ ậ ố ư ộ ủ ấ ố c a hai đĩa sau khi quay nh m t đĩa th ng nh t là
ộ ớ ố th ng nh t. Đ l n v n t c góc 29
A. .B. .*
C. .D. .
ồ ố ượ ấ
Câu 3.09: Đĩa tròn đ ng ch t có tr c quay O, bán kính R, kh i l ể ụ ầ ự ằ ng không đáng k qu n vào tr , đ u t do mang m t v t kh i l ố ng m. M t s i dây không co dãn có kh i ẽ ng cũng b ng m (hình v ).
O R
ụ ấ ố ủ ậ ọ ộ ậ ượ l ố ơ ự ỏ B qua m i ma sát. Gia t c a c a v t m tính theo gia t c r i t ộ ợ ố ượ do g là
A. g.*B. .
m
C. .D. .
ồ ộ ấ ằ
ầ
ộ ụ ố ị ố ượ ể ng m ộ ậ ở ữ ả ậ ậ cùng đ cao, sau đó th nh cho hai v t chuy n đ ng. Sau 2s k t ẹ ắ cho hai v t
2)
ả ố ượ ẹ ủ ươ ứ ấ ộ ọ Câu 3.10: M t dĩa tròn đ ng ch t bán kính R=20cm quay quanh m t tr c c đ nh n m ngang đi qua tâm dĩa. 1= 3kg, m2 = 1kg (hình v ).ẽ ộ ợ M t s i dây nh v t qua vành dĩa, hai đ u dây mang hai v t có kh i l ể ừ ộ ầ Lúc đ u gi lúc th hai ậ v t cách nhau m t 1m theo ph ng c a ròng r c là ( l y g = 10m/s ng đ ng. Kh i l
A. 72kg.B. 92kg.
C. 104kg.D. 152kg.*
ộ ụ ố ị ớ ộ
ủ ậ ộ quán tính 10 kg.m2 quay quanh m t tr c c đ nh v i đ ng năng 1000 J. ố ớ ụ ộ ậ ắ Câu 3.11: M t v t r n có momen ượ Momen đ ng l ng c a v t đó đ i v i tr c quay là
A. 200 kg.m2/s.B. 141,4 kg.m2/s *
C. 100 kg.m2/s.D. 150 kg.m2/s.
ụ ủ ừ ạ ờ ộ ự ỉ tr ng thái ngh nh m t momen l c 10 N.m. Sau 3 giây,
ượ ủ ộ ộ Câu 3.12: M t đĩa mài quay quanh tr c c a nó t ng c a đĩa là momen đ ng l
A. 45 kg.m2/s.B. 30 kg.m2/s. *
ế ữ ệ ị C. 15 kg.m2/s.D. không xác đ nh vì thi u d ki n.
ộ ố ượ ứ i có kh i l
ộ ế ươ ế ng m theo ph
ủ ậ ố ườ ng M Câu 3.13: M t sàn quay có bán kính R, momen quán tính I đang đ ng yên. M t ng ớ ậ ố ớ ố ượ ộ ở ứ mép sàn ném m t hòn đá có kh i l đ ng ng ngang, ti p tuy n v i mép sàn v i v n t c ỏ là v. B qua ma sát. V n t c góc c a sàn sau đó là
A..B. .*
C. .D. .
Ở ạ ớ ở ẳ ướ ỏ ở ạ ộ phía tr c, còn có m t cánh qu t nh phía đuôi.
ụ máy bay lên th ng, ngoài cánh qu t l n Câu 3.14: ỏ ạ Cánh qu t nh có tác d ng
ả ậ ố A. làm tăng v n t c máy bay. ứ ả B. gi m s c c n không khí.
ữ ở cho thân máy bay không quay. phía đuôi. C. gi ạ ự * D. t o l c nâng
30
ộ ụ ể ề ẳ
ố ượ ể ấ ắ ầ ấ ớ ộ ồ ng M, có th quay quanh m t tr c qua O ủ ệ ố ớ ụ ườ i ta g n vào đ u A m t ch t đi m m = . Momen quán tính c a h đ i v i tr c
ộ Câu 3.15: M t thanh th ng đ ng ch t OA có chi u dài l, kh i l và vuông góc v i thanh. Ng qua O là:
A. .B. .C. Ml2.*D.
ừ ủ ủ ả ộ 3,00 kg.m
2/s ượ 2/s trong th i gian 1,5 s. Momen c a l c hãm trung bình trong kho ng th i gian đó
ng c a m t bánh đà gi m t ả ờ ờ
ộ ộ ụ Câu 3.16: Do tác d ng c a m t momen hãm, momen đ ng l ủ ự ố xu ng còn 0,80 kg.m b ng:ằ
A. 1,47 kg.m2/s2.*B. 2,53 kg.m2/s2.
C. 3,30 kg.m2/s2.D. 0,68 kg.m2/s2.
ộ ố ượ ứ ở ng m = 60 kg đang đ ng i kh i l mép m t sàn quay hình tròn, đ
ở ụ ủ ộ ầ ườ ườ ứ ườ ng M = 400 kg. B qua ma sát tr c quay c a sàn. Lúc đ u, sàn và ng ố ng kính 6 m, kh i ườ ấ i y i đang đ ng yên. Ng
ỏ ớ ậ ố ố ớ ấ Câu 3.17: M t ng ượ l ạ ch y quanh mép sàn v i v n t c 4,2 m/s (đ i v i đ t) thì sàn
ủ ề ề ể ộ ớ ườ ớ ố ộ i v i t c đ góc 0,42 rad/s. A. quay cùng chi u v i chi u chuy n đ ng c a ng
ượ ủ ề ộ ườ ớ ố ộ ể c chi u chuy n đ ng c a ng i v i t c đ góc 0,42 rad/s. * B. quay ng
ẫ ứ ố ượ ố ượ ủ ề ớ ơ ớ ườ ng c a sàn l n h n nhi u so v i kh i l ủ ng c a ng i. C. v n đ ng yên vì kh i l
ủ ể ề ề ộ ớ ườ ớ ố ộ i v i t c đ góc 1,4 rad/s. D. quay cùng chi u v i chi u chuy n đ ng c a ng
ộ ố ớ ụ
ụ ộ ủ ộ
ứ ớ ế ế ả ặ ấ ớ ố ủ ậ ố ố ượ ỏ ng ti p tuy n v i mép sàn và nh y lên sàn . B qua ma sát bán kính R = 1,2m, có momen quán tính đ i v i tr c quay c a nó là I = ạ ng m = 40 kg ch y trên m t đ t v i t c đ 3 m/s theo ở ụ tr c quay. V n t c góc c a sàn và em bé
Câu 3.18: M t sàn quay hình tr 1,3.102 kg.m2 đang đ ng yên. M t em bé , kh i l ườ đ ả sau khi nó nh y lên sàn là
A. 0,768 rad/s.*B. 0,897 rad/s.
C. 0,987 rad/s.D. 0,678 rad/s.
1=2kg, m2=3kg và m3 = 5 kg đ t l n l
ấ ể ố ượ ng th ng x'x có 3 ch t đi m kh i l t t
ng m ọ ủ ệ ể ằ ấ ế ẳ ẽ ặ ầ ượ ạ i 1M2=0,4m, M1M3 =1m. Tr ng tâm G c a h 3 ch t đi m trên n m trên x'x t M
ạ ườ Câu 3.19: Trên đ ư M1, M2 và M3 nh hình v . Bi ộ và cách M1 m t đo n
A. 0,62 m.*B. 0,50 m.C. 0,70 m.D. 0,48 m
ω ộ
ớ ậ ố ạ ấ ộ ậ ố ứ ứ ủ ụ ể ộ ơ ng M=10 kg, bán kính R=1m quay v i v n t c góc =7rad/s quanh ụ ố ượ i m t đi m cách tr c
ẳ ng m=0,25kg r i th ng đ ng vào đĩa t ẽ ố ủ ệ ậ ố ố ượ ồ Câu 3.20: M t đĩa đ ng ch t, kh i l ỏ tr c đ i x ng c a nó. M t v t nh kh i l quay 0,9m và dính vào đó. V n t c góc cu i c a h (đĩa ma tít) s là
A. 6,73 rad/s.*B. 5,79 rad/s.
C. 4,87 rad/s.D. 7,22 rad/s.
ậ ằ ố ượ ẳ ậ ở ọ ậ ộ ng 2kg t a đ (1; 0,5)m, v t 2 có ặ Câu 3.21: Có 3 v t n m trong m t ph ng (O;x; y). V t 1 có kh i l
31
ố ượ ở ọ ộ ố ượ ậ ở ọ ộ ủ ệ ậ ọ ng 3kg t a đ (2; 2)m, v t 3 có kh i l ng 5kg ọ t a đ (1; 2)m. Tr ng tâm c a h v t có t a
kh i l làộ
A. (0,9; 1)m.B. (0,9; 0,3)m.*
C. (0,4; 0,3)m.D. (0,1; 1,7)m.
ộ ố ụ ồ ụ ấ ộ ợ
ự ấ ố ượ ộ ậ ng không đáng k qu n vào m t tr , đ u dây t ố ượ do mang m t v t kh i l ng m. M t s i dây ng cũng
ể ố ơ ự ủ ợ ự Câu 3.22: M t kh i tr ố ượ không dãn có kh i l ọ ỏ ằ b ng m. B qua m i ma sát.Gia t c r i t ằ đ ng ch t có tr c quay O n m ngang, bán kính R, kh i l ặ ụ ầ do là g. L c căng c a s i dây là
A. mg/3.*B. mg/2.
C. mg.D. 2mg.
R/2
ỏ ượ ắ ỏ ộ ầ c c t b m t ph n hình tròn bán
O
I
R . G
x
x ’
ả ư ẽ ạ ố ả i có kh i tâm G. Kho ng cách OG là: Câu 3.23: B n m ng hình tròn tâm O bán kính R đ ầ kính R/2 nh hình v . Ph n còn l
A. R/2.B. R/4.
C. R/8.D. R/6. *
ộ ứ ở ầ ộ ế hai đ u m t chi c
ặ ề ậ ọ ỗ ộ i l n và m t em bé đ ng i đ i ch cho nhau thì
ậ ớ ờ ộ ờ ị ề ườ ớ ườ ổ ờ ể ọ ộ
ộ ủ ệ ườ
ạ ổ * ề i và thuy n thay đ i. ớ ờ ủ ệ ủ ổ ố ố ổ ị
ủ ệ ượ ườ ề ổ
ố ụ ặ ố ượ ụ ố ứ ủ ố ụ ng 100 kg, bán kính 0,5m. Kh i tr quay quanh tr c đ i x ng c a
ng c a h thuy n và ng ộ ậ ố ố ụ ằ ộ ị Câu 3.24: Nh n đ nh nào sau đây là không đúng: M t ng ẳ thuy n đ u d c theo m t b sông ph ng l ng. Khi hai ng A. so v i b , mũi thuy n d ch chuy n m t đo n d c theo b sông. B. đ ng năng c a h ng ỗ C. v trí c a kh i tâm c a h so v i b sông không thay đ i trong su t quá trình đ i ch . ộ D. đ ng l i không đ i. Câu 4.01: M t kh i tr đ c có kh i l nó. Khi v n t c góc kh i tr là thì nó có đ ng năng b ng
A. 25000 J.*B. 50000 J.
C. 75000 J.D. 100000J.
ượ ậ ố ị ằ ẳ ặ ng m lăn không tr t trên m t ph ng n m ngang. Khi v n t c t nh
ộ ố ụ ụ ặ ị ụ ụ ế ầ ố ượ Câu 4.02: M t hình tr đ c có kh i l ộ ti n tr c kh i tr có giá tr là V thì đ ng năng toàn ph n hình tr là
A. .*B. mV2.
C. .D. 2mV2.
ồ ấ ể ụ ố ứ
ấ ạ c qu n trên m t tr , đ u dây còn l
ỏ ng m. B qua ma sát c a ròng r c ặ ụ ầ tr c quay và kh i l
ố ượ ể ượ ệ ọ ở ụ ặ ụ ố ượ ậ ậ ố ằ ng m bán kính R, có th quay xung quanh tr c đ i x ng n m ố ượ ậ ặ ng i mang v t n ng kh i l ủ ụ ng dây, mômen quán tính c a tr ủ ệ ộ t trên m t tr . Vào lúc v t m có v n t c v thì đ ng năng c a h
ố ượ ụ ặ Câu 4.03: Hình tr đ c đ ng ch t kh i l ượ ỉ ộ ợ ngang. M t s i dây ch không co dãn đ ủ cũng có kh i l ộ I=. Khi h chuy n đ ng thì dây không tr là
32
A. .*B. .
C. mv2.D. .
ố ượ ượ ẳ ặ ố ng m bán kính lăn không tr t trên m t ph ng nghiêng. Khi kh i tâm
ầ ủ ộ ộ Câu 4.04: M t vành tròn có kh i l ậ ố ủ c a vành có v n t c v thì đ ng năng toàn ph n c a vành là
A. Wđ = mv2.*B. Wđ = .
C. Wđ = .D. Wđ = .
ố ượ
ệ ố ố ượ ổ ộ ọ ộ ng t ng c ng M=M ng m, bán kính R. ậ ố A+MB+m = 2kg. Khi v n t c
A
ố ượ ủ ệ ậ ẽ ư Câu 4.05: Xét h th ng nh hình v : Ròng r c là m t vành tròn kh i l ậ ặ ng M Hai v t n ng kh i l A, MB. Kh i l ộ ủ ệ ậ c a h v t là 2m/s thì đ ng năng c a h v t là
B C. 4 J.*D. 8 J.
A. 3 J.B. 2 J.
ộ ượ ỉ ố ữ ộ ế ể ạ ộ ỗ ờ ị t. T i m i th i đi m, t s gi a đ ng năng t nh ti n và đ ng năng
Câu 4.06: M t vành tròn lăn không tr quay là
A. 1.*B. 2.
C..D..
ố ượ ư ộ ụ ủ
ầ ọ
ể ắ ậ ố ủ ậ ộ ộ ợ ố ượ ắ ủ ệ ả ự ộ ọ Câu 4.07: M t ròng r c có kh i l ả ngang.M t s i dây m nh ,không dãn,kh i l ậ v t có kh i l ố ượ ng m và 2m (m = 100g) và th t ằ ng m = 100g,xem nh m t dĩa tròn,quay quanh tr c c a nó n m ng không đáng k ,v t qua ròng r c. Hai đ u dây có g n hai do. Khi v n t c c a v t là 2m/s thì đ ng năng c a h là
A. 0,7 J.*B. 0,6 J.
C. 0,5 J.D. 0,2 J
ộ ụ ố ứ ố ượ ụ ồ
ấ ậ ạ ậ ố ừ ạ ạ ự ự ấ ộ ỉ ủ ng m=100kg, quay quanh tr c đ i x ng c a 2 tr ng thái ngh . Khi v t đ t v n t c góc 600vòng/phút thì ngo i l c đã th c hi n m t công là (l y π ệ
Câu 4.08: M t hình tr đ ng ch t bán kính R=20cm, kh i l nó t = 10 )
A. 4000J.B. 2000J.
C. 16000J.D. 8000J.*
ộ ấ ườ ượ ươ ươ ng kính 1m. ng 100 kg đ c xem t ng đ
2 10. Khi vôlăng đ t v n t c quay 600vòng/phút thì nó có đ ng năng b ng ≈
ố ượ ạ ậ ố ố ụ ồ ng m t kh i tr đ ng ch t đ ằ ộ ộ Câu 4.09: M t vôlăng kh i l L y πấ
A. 25000 J.*B. 50000J.
C. 100000 J.D. 2500J.
33
ườ ượ ố ng m = 200 g, bán kính r = 1,5 cm lăn không tr
t theo đ ộ ạ ậ ố ầ ủ ặ ủ ng d c chính c a Khi bi đ t v n t c góc 50 vòng/s thì đ ng năng toàn ph n c a bi 10. ≈ π2
ố ượ ộ Câu 4.10: M t viên bi kh i l ấ ẳ ộ m t m t ph ng nghiêng. L y g = b ngằ
A. 3,15J.B. 2,25J.*
C. 0,9J.D. 4,05J.
2 đang đ ng yên thì ch u tác
ố ớ ụ ủ ứ ị
ộ ộ ự ể ộ ở ộ Câu 4.11: M t bánh xe có momen quán tính đ i v i tr c quay c a nó là 2,0kg.m ụ d ng b i m t momen l c 30 N.m. Sau 10 s chuy n đ ng, bánh xe có đ ng năng quay là
A. 9000 kJ.B. 22500 kJ.
C. 45000 kJ.*D. 56000 kJ.
ộ ậ ự ầ ả ạ ượ ng nào sau đây không thay đ iổ khi
i th c hi n cú nh y c u. Đ i l ỏ ệ ứ ả ộ ộ ườ Câu 4.12: M t v n đ ng viên b i l ng ơ ộ i đó đang nhào l n trên không? (b qua s c c n không khí)
ủ ườ i. A. Thế năng c a ng
ủ ộ ườ ụ ố i quanh tr c đi qua kh i tâm. B. Đ ng năng quay c a ng
ộ ượ ườ ố ớ ố ủ ng c a ng i đ i v i kh i tâm. * C. Mômen đ ng l
ủ ườ ố ớ ụ ố i đ i v i tr c quay đi qua kh i tâm. D. Mômen quán tính c a ng
ể ậ ắ ề ọ ố Câu 4.13: Phát bi u nào sau đây sai v kh i tâm và tr ng tâm v t r n?
ố ấ ồ ố ượ ố ứ ố ề ạ ọ ố ng phân b đ u và có d ng hình h c đ i x ng là tâm đ i
ủ ậ ắ ọ ủ A. Kh i tâm c a v t r n đ ng ch t có kh i l ứ x ng các hình h c c a đó.
ổ ơ ự ậ ắ ậ ắ ứ ụ ằ ố l c tác d ng lên v t r n b ng không thì kh i tâm v t r n đ ng yên hay
ể ộ ọ B. Khi t ng các hình h c các véc t ề ẳ chuy n đ ng th ng đ u.
ủ ậ ắ ả ố ờ ậ ắ ằ cũng n m trên v t r n. C. Kh i tâm c a v t r n không ph i bao gi
ớ ọ ậ ắ ủ ố * D. Kh i tâm v t r n trùng v i tr ng tâm c a nó.
ề ậ ắ ề ọ Câu 4.14: Đi u nào sau đây là sai khi nói v tr ng tâm v t r n?
ủ ậ ặ ủ ự ể ậ ọ ọ A. Đi m đ t c a tr ng l c lên v t là tr ng tâm c a v t.
ọ ườ ủ ậ ề ọ ố ng đ u thì tr ng tâm trùng kh i tâm c a v t. B. Trong tr ng tr
ậ ắ ả ọ ờ ằ ậ cũng n m trên v t. C. Tr ng tâm v t r n không ph i bao gi
ọ ờ ồ ạ cũng t n t ớ ậ * i cùng v i v t. D. Tr ng tâm bao gi
ộ ậ ắ ọ ủ ế ổ ụ ằ ạ ự Câu 4.15: N u t ng hình h c c a các ngo i l c tác d ng lên m t v t r n b ng không thì
34
ự ố ớ ộ ụ ấ ỳ ạ ố ằ ổ A. t ng đ i s các momen l c đ i v i m t tr c quay b t k cũng b ng không.
ộ ượ ủ ậ ố ớ ấ ỳ ằ ộ ụ ng c a v t đ i v i m t tr c quay b t k b ng không. B. momen đ ng l
ộ ượ ủ ậ ố ớ ộ ụ ấ ỳ ổ ng c a v t đ i v i m t tr c quay b t k không đ i. C. momen đ ng l
ổ ả ề ướ ậ ố ủ ố ộ ớ * ng và đ l n. D. v n t c c a kh i tâm không đ i c v h
O
ồ ộ
ậ ầ
h
ố ấ ụ ặ đ c đ ng ch t có momen quán ặ ố t không v n t c đ u trên m t ủ ậ ạ
ả ộ
ố ượ Câu 4.16: M t hình tr ượ tính I=lăn không tr ẽ ư ẳ ph ng nghiêng nh hình v . Khi kh i tâm O c a v t h ậ ố ủ ộ đ cao m t kho ng h thì v n t c c a nó là A. .B. C. 2..D. * ể ộ ỗ ớ ng m
1 = 100kg (không k bánh) v i 4 bánh xe mà m i bánh là m t đĩa tròn ộ t trên m t ph ng ngang v i v n t c c a kh i tâm là v = 10m/s. Đ ng
ượ ố ượ ớ ậ ố ủ ẳ ặ ố
ắ ồ ộ ự ườ ớ
ữ ỏ ấ ượ ườ ằ ệ ố ợ ể ượ ể ố ự c d ng t a vào t ứ ng. Đ thanh đ ng yên đ ộ ng.Sàn nhà n m ngang và h p v i thanh m t ữ i thi u gi a thanh và c, h s ma sát t
ộ Câu 4.17: M t xe có kh i l kh i l 2 = 10kg lăn không tr ng m ầ ủ năng toàn ph n c a xe là: A. 8.103J.*B. 7.103J C. 7,5.103J.D. 800J. Câu 5.01: M t thanh r n đ ng ch t đ góc 60o. B qua ma sát gi a thanh và t sàn là
A. 0,29.*B. 0,50.
C. 0,58.D. 0,87.
ấ ề ế ể ng P,có th quay quanh m t tr c t i O
ọ ợ ụ ạ ộ c gi ồ ượ ệ t di n đ u ,có tr ng l ớ ườ ờ ợ ữ ằ n m ngang nh s i dây AB h p v i t ộ ụ ạ o. Ph n l c c a tr c t ả ự ủ ở i O ng m t góc 60
ộ ng.Thanh đ ộ Câu 5.02: M t thanh OA đ ng ch t ,ti ườ ượ trên t ớ ườ ợ ng m t góc là : h p v i t
A. 30o.B. 45o
C. 60o.*D. 90o.
ấ ế ượ ệ ằ t di n đ u dài L. Thanh đ
ặ ộ ự ồ ạ ứ ủ ụ ầ ầ c đ t trên bàn n m ngang, đ u B nhô ra so ng xu ng và có
ắ ầ ủ ẽ ấ ề Câu 5.03: thanh AB đ ng ch t ti ộ ớ v ia mép bàn m t đo n OB= L/3. Tác d ng vào đ u B c a thanh m t l c th ng đ ng h ộ ớ đ l n F = 30N thì thanh b t đ u quay quanh O hình v . L y g=10m/s ố ướ ng c a thanh AB là ẳ 2. Kh i l ố ượ
A. 3kg.B. 6kg.*
C. 9kg.D. 12kg.
ể ệ ề ồ
ấ ế ộ ờ ự ụ ủ
ộ ớ ượ ươ ủ ọ ộ ể t di n đ u có th xung quanh m t tr c n m ngang đi qua đi m O trên Câu 5.04: M t thanh đ ng ch t ti ẽ ạ ầ thanh cách đ u A c a thanh m t đo n OA= (hình v ). Thanh cân b ng n m ngang nh l c tác d ng vào ầ đ u A theo ph ộ ụ ằ ằ ằ ng c a thanh ng vuông góc thanh có đ l n 50N. Tr ng l
A. P = 75 N.B. P = 50 N.*
35
C. P = 100 ND. P = 25 N.
ệ ắ ằ
ồ ố ớ ẽ ờ ườ ế ứ ờ ả ề ng nh b n l t dây treo có ph ằ . Thanh cân b ng n m ngang ự ươ ng đ ng và OB = OA. L c
ọ ấ ế Câu 5.05: Thanh đ ng ch t ti ạ nh dây treo n i v i thanh t căng dây treo tính theo tr ng l ề ầ t di n đ u, đ u O g n vào t ủ ể i đi m B c a thanh (hình v ). Bi ủ ượ ng P c a thanh là
A. T = .B. T = .*
C. T = .D. T = .
B
ộ ố ượ ề ạ
ứ ể ụ ằ
A
ượ ữ ẳ ằ ẳ ờ ỉ
(cid:0) ế ạ ươ ớ t c nh OA h p v i ph ng ngang
O
C. T = 3mg.D. T = mg/3.
ỗ ng m i Câu 5.06: M t khung c ng hình tam giác đ u OAB có c nh a, kh i l ớ ặ ạ c nh là m. Khung có th quay xung quanh tr c n m ngang vuông góc v i m t ố ứ cân b ng nh dây treo th ng đ ng n i c gi ph ng khung đi qua đ nh O. Khung đ = 300. L c căng dây ự ợ ẽ ớ ỉ v i đ nh A (hình v ). Bi AD là (cid:0) A. T = mg.*B. T = mgl.
ồ ấ ệ ể ượ
ầ ế t di n đ u, có tr ng l ằ ề ờ ầ ủ ẹ ầ ạ ợ ở ợ
a ứ ể ẳ c treo b i s i dây nh , đ u còn l ươ ở ớ ợ ứ ng đ ng t t OA th ng đ ng, OA=OB và góc h p b i thanh v i ph ụ ằ ng P có th quay xung quanh tr c n m ngang đi ắ i s i dây g n trên = 300. ng ngang là
ọ Câu 5.07:Thanh OB đ ng ch t, ti ượ qua đ u O c a thanh. Thanh cân b ng nh đ u B đ ườ ế ạ i đi m A. Bi t ợ ự L c căng trên s i dây AB là
A. T = .B. T = .
C. T = P.D. T = .*
r 2F
ư ộ
3
6
4
1
5
ẹ ị ướ i hai v trí 3 và 5 hai l c và (F
2
ụ ẽ c nh có các đ chia nh hình v . Tác 2=3F1). Để ự ả ặ ạ ố ị i
ộ Câu 5.08: M t th ướ ạ ụ c t d ng vào th ằ ằ thanh cân b ng n m ngang thì tr c quay c đ nh ph i đ t t ị v trí
r 1F
A. 1.*B. 4.
C
C. 6.D. 2.
ộ ồ ầ ng P, có đ u A là ch t
600
ẳ ứ ể
ượ ẹ ố ớ ằ ự ằ ố ở ườ t ng ạ ng và t o v trí n m ngang (hình v ). L c căng
A
B
ấ ọ Câu 5.09: M t thanh đ ng ch t tr ng l ấ ủ ườ ầ th ng đ ng, đ u B có dây cáp r t nh n i v i đi m C c a t thành góc 600. Thanh cân b ng ẽ ở ị ủ c a dây cáp là
A. .B. .
C. P.*D. .
36
ướ ọ ượ ườ ắ ạ ng 2 N. T i A và B ng i ta g n hai v t đ
ấ ể ướ t là m
1 = 0,2 kg và m2 = 0,1 kg r i đ t th c không b l
ấ c AB đ ng ch t, dài 40 cm, tr ng l ầ ượ ng l n l ầ ặ ầ ồ ặ ầ ể ướ ị ậ ậ ượ c ằ ặ c trên m t bàn n m ượ t t thì ph n nhô ra ngoài không v
ồ ộ Câu 5.10: M t th ố ượ xem là ch t đi m có kh i l ngang (đ u A trên m t bàn và đ u B nhô ra ngoài). Đ th quá
A. 24 cm.*B. 16 cm.
C. 14 cm.D. 26 cm.
ự ấ ồ ứ ườ ệ ố ữ ứ ẵ ẳ ng nh n th ng đ ng. h s ma sát nghĩ gi a thanh và
ộ ả ự Câu 5.11: M t thanh đ ng ch t dài L d a vào b c t ụ sàn là 0,4. ph n l c tác d ng lên thanh
ằ ọ ượ ủ ng c a thanh. * ố ầ A. b ng b n l n tr ng l
ằ ầ ọ ượ ủ ng c a thanh. B. b ng hai l n tr ng l
ằ ọ ượ ủ ng c a thanh. ử C. b ng n a tr ng l
ầ ằ ọ ượ ủ ng c a thanh. D. b ng ba l n tr ng l
ứ ườ ấ ồ ộ ệ ố ứ ữ ẵ ng nh n th ng đ ng. h s ma sát nghĩ gi a thanh và
ấ ể ự ỏ ẳ ượ Câu 5.12:M t thanh đ ng ch t dài L d a vào b c t ớ ợ sàn là 0,4. Góc mà thanh h p v i sàn nh nh t đ thanh không tr t là
A. 21,80.B. 38,70.C. 51,30.*D. 56,80.
ố ượ ự ẵ ấ
ng m dài L d a vào m t b c t ộ ộ
ườ i có kh i l ạ ệ ố ị ườ ế ộ ứ ẳ ng nh n th ng đ ng. Thang ấ ố ượ ng g p đôi i đó lên đ n v trí cách chân thang m t đo n là bao nhiêu thì thang
ng c a thangtrèo lên thang. Ng ượ ồ ộ ộ ứ ườ Câu 5.13: M t cái thang đ ng ch t, kh i l 0, chân thanh tì lên sàn có h s ma sát là 0,4. M t ng ợ ớ h p v i sàn nhà m t góc 30 ủ ố ượ kh i l ắ ầ b t đ u tr t?
A. 0,345L.B. 0,456L.C. 0,567L.D. 0,789L.*
ấ ộ ồ ứ ẳ ặ ạ
ả ử ệ ố ủ ớ ươ ữ ẽ ẳ
ng ngang (hình v ). Gi ẳ ầ ớ so v i ph ượ ố ỗ ắ ầ ể ặ ộ ỗ ậ ặ s h s ma sát gi a v t và m t ph ng đ l n đ ị ố ủ (cid:0) t. Nâng d n m t ph ng nghiêng thì kh i g b t đ u đ . Tr s c a
Câu 5.14: Hình h p đ ng ch t đáy là hình vuông c nh 0,5m, cao 1m đang đ ng yên trên m t ph ng nghiêng có góc nghiêng (cid:0) ể ắ ộ đ hình h p b t hình h p không tr ỗ ầ đ u đ là
A. 300.B. 26034/.*C. 45025/.D. 63026/.
ạ ằ Câu 5.15: Cho các d ng cân b ng sau:
ủ ằ ằ ặ ố I. Cân b ng c a cu n sách n m trên m t bàn ngang.
ủ ằ ậ ậ II. Cân b ng c a con l t đ t.
ủ ằ ỉ III. Cân b ng c a con kh treo mình trên cây.
ề ằ Cân b ng b n là
A. I, II.B. II, III.*
37
ấ ả ằ ạ C. I, III.D. T t c các d ng cân b ng trên.
ứ ữ ế ặ ậ ấ Câu 5.16: Cách nào sau đây làm cho v t có m t chân đ kém m c v ng vàng nh t?
ệ ả ặ ộ ọ ế * A. Tăng đ cao tr ng tâm và gi m di n tích m t chân đ .
ệ ả ặ ả ộ ọ ế B. Gi m đ cao tr ng tâm và gi m di n tích m t chân đ .
ệ ặ ộ ọ ế C. Tăng đ cao tr ng tâm và tăng di n tích m t chân đ .
ệ ả ặ ộ ọ ế D. Gi m đ cao tr ng tâm và tăng di n tích m t chân đ .
ố ớ ọ ậ ắ Câu 5.17: Ch n câu đúng: Đ i v i v t r n
ặ ủ ự ọ ủ ự ể ờ ủ ụ ể ổ ậ * A. có th d i đi m đ t c a l c d c theo giá c a nó mà không làm thay đ i tác d ng c a l c lên v t.
ự ồ ố ớ ự ủ ể ặ ộ ụ ấ ỳ ằ B. momen c a 3 l c đ ng quy đ i v i m t tr c b t k b ng không vì 3 l c đó có chung đi m đ t.
ổ ọ ơ ự ậ ắ ụ ự ằ ổ ằ l c tác d ng lên v t r n b ng không thì t ng các momen l c cũng b ng
C. khi t ng hình h c các vect không.
ậ ắ ự ự ụ ằ ằ ổ ổ D. khi t ng các momen l c tác d ng lên v t r n b ng không thì t ng các l c cũng b ng không.
ộ ồ ỏ ượ ẽ ằ ầ
ầ ạ t di n r t nh , đ ủ ợ ệ ấ ữ ậ c chia làm 4 ph n b ng nhau (hình v ). N u g p ủ ợ ế ậ ọ ị ấ ế ạ Câu 6.01: M t đo n dây đ ng ch t ti ể ớ ợ s i dây l i sao cho đ u B trùng v i đi m gi a N c a s i dây, thì v trí tr ng tâm c a s i dây sau khi g p
ẫ ằ ạ ả ộ i N. * A. v n n m t B. thu c kho ng QN.
ả ộ ả ộ C. thu c kho ng NM. D. thu c kho ng AQ.
ể ẫ ự ề Câu 6.02: Phát bi u nào sau đây sai v ng u l c?
ự ằ ẫ ự ổ A. Ng u l c có t ng l c b ng không.
ẫ ự ộ ị ụ * ụ B. Mômen ng u l c ph thu c v trí tr c quay.
ẫ ự ợ ự C. Ng u l c không có h p l c.
ẫ ự ữ ụ ả ườ ự ụ ủ ủ ự ng tác d ng (giá c a l c) c a hai l c thành
ộ D. Mômen ng u l c ph thu c vào kho ng cách gi a hai đ ph n.ầ
ọ ẫ ự Câu 6.03: Ch n câu ề sai khi nói v ng u l c?
ẫ ự ồ ạ ợ ự i h p l c. A. Ng u l c không t n t
ụ ấ ẫ ự ụ ủ ụ ẽ ị ỉ
ậ ớ ứ ặ ẳ ố ị B. V t không có tr c quay c đ nh, ch ch u tác d ng c a ng u l c thì nó s quay quanh tr c b t kì vuông ẫ ự * góc v i m t ph ng ch a ng u l c.
ẫ ự ụ ữ ả ườ ầ ủ ụ ủ ẫ ự ng tác d ng c a hai l c thành ph n c a ng u
ộ C. Mômen ng u l c ph thu c vào kho ng cách gi a hai đ l c.ự
38
ẫ ự ộ ị ụ ụ ụ ễ ẳ ặ ớ
ứ D. Mômen ng u l c không ph thu c v trí tr c quay mi n sao tr c quay đó vuông góc v i m t ph ng ch a ẫ ự ng u l c.
ằ ướ ụ ự ự ủ ả i tác d ng c a ba l c không song song. Ba l c đó ph i ộ ậ ắ Câu 6.04: M t v t r n cân b ng d
ồ A. đ ng ph ng. ồ ẳ B. đ ng quy.
ọ ằ ổ ấ ả ấ t c các tính ch t A,B,C. * C. có t ng hình h c b ng không. D. có t
ố ị ụ ư ụ ẽ ẽ
ẫ ự ẳ ặ ẫ ự ộ ớ ụ Câu 6.05: Tác d ng m t ng u l c () vào thanh AB không có tr c quay c đ nh nh hình v . Thanh s quay quanh tr c vuông góc v i m t ph ng ng u l c và qua
ể A. đi m A. B. đi m Bể
ủ ọ * ể C. đi m C. D. tr ng tâm G c a thanh.
ợ ự ủ ự ồ ộ ớ ộ ớ ể ỉ Câu 6.06: Hai l c đ ng quy có đ l n 3 N và 4 N. H p l c c a chúng có đ l n ch có th là
A. 1 N.B. 5 N.
ừ ế 1 N đ n 7 N. * C. 7 N .D. t
ộ ộ ự ướ ụ ể ể
ầ i m t đi m cách đi m đ u bên trái 1,5m. M t l c h ụ ộ ướ ụ ả ố ỏ
ố ng xu ng ọ ng xu ng 80N tác d ng vào đ u bên ph i. B qua tr ng ộ ự ụ ủ ể ạ ả ộ ạ Câu 6.07: M t thanh dài 5m có tr c quay t ầ ộ ự 40N tác d ng vào đ u bên trái và m t l c h ả ặ ể ượ l ầ i đi m cách tr c quay m t kho ng là ằ ng c a thanh. Đ thanh cân b ng ph i đ t m t l c 100N t
A. 2,6mB. 3,4mC. 2,2m.*D. 3m
ố ượ ể ượ ở ng không đáng k dài 1m đ c treo b ng m t s i dây
ộ ậ ở ạ ằ ậ ộ ợ ở ạ ể v ch 10cm và v t 200g ạ đúng v ch 50cm. ị v ch 60cm. V trí đi m treo
ố ượ ể ằ ộ Câu 6.08: M t thanh kh i l ườ Trên thanh ng ứ ậ v t th 3 có kh i l ậ i ta có treo hai v t, m t v t 300g ng 400g đ thanh cân b ng là
ạ ạ ở v ch 75cm. ở v ch 60cm. A. *B.
ạ ạ ở v ch 65cm ở v ch 85cm . C. D.
ắ ườ ề ầ ọ
ể ầ
ụ ằ ng P=210N và có th quay xung quanh tr c n m ngang cách đ u bên trái 1,5m. Đ gi ả ủ ộ ự ọ ằ ứ ụ ề ả ẳ ủ ng có chi u dài 7,8m, tr ng tâm G c a thanh cách d u bên trái 1,2m (hv). ể ữ ướ ng
ượ ằ ộ ớ ố ộ Câu 6.09: M t thanh ch n đ Thanh có tr ng l ầ thanh cân b ng n m ngang thì ph i tác d ng lên đ u bên ph i c a thanh m t l c th ng đ ng chi u h xu ng và có đ l n là
A. 10N.*B. 5N.
C. 15N.D. 20N
39
ồ ấ ệ
ượ
a
ầ ộ
C
B
A
ể ầ ơ
ủ ự ỡ
ấ ừ ầ ế ọ ỏ ượ ề ế l=4m, có t di n đ u dài Câu 6.10: Thanh đ ng ch t AB ti ụ ể ọ ng P=100N, thanh có th quay xung quanh tr c tr ng l ạ ằ ố ị c đ nh n m ngang đi qua C và cách đ u A m t đo n ằ a=2,5m. Do đ u AC dài h n CB nên đ thanh cân b ng ầ ằ ộ ậ n m ngang thì đ u A c a nó t a lên giá đ A. M t v t ậ ể ớ ả ể ừ ầ đ u A đ n B. Kho ng cách l n nh t t ế đ u A đ n v t đ ể 1=75N có th di chuy n t
ng P ằ nh có tr ng l ẫ thanh v n còn cân b ng là
A. 3,17m.*B. 3m.
C. 3,5m.D. 2,5m.
ề ể ậ ộ ị ậ ở cách
ơ ậ ố ơ ậ ố ụ ổ ộ ậ ắ ộ ụ ố ị Câu 2: Khi m t v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t thì m t đi m xác đ nh trên v t ế ả tr c quay kho ng r ≠ 0 có: v n t c dài không đ i. v n t c dài bi n đ i. ổ B. vect A. vect
ậ ố ộ ớ ế ổ ậ ố ộ ớ ế C. đ l n v n t c góc bi n đ i. ổ D. đ l n v n t c dài bi n đ i.
ộ ậ ắ ộ ụ ố ị ậ ố ủ ể ậ ộ ị
ậ ắ ở ộ ớ ụ Câu 3: M t v t r n đang quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t. V n t c dài c a m t đi m xác đ nh trên v t r n ề ả cách tr c quay kho ng r ≠ 0 có đ l n
ầ ờ ầ ả ờ ổ ổ ề ế A. tăng d n theo th i gian. B. gi m d n theo th i gian. C. không đ i. D. bi n đ i đ u.
ề ậ ộ ị
ộ ậ ắ ả ể ậ ố ậ ố ế ế ờ ậ ắ ở ổ B. v n t c góc không bi n đ i
ộ ụ ố ị Câu 4: M t v t r n đang quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t. M t đi m xác đ nh trên v t r n ổ ụ A. v n t c góc bi n đ i theo th i gian. cách tr c quay kho ng r ≠ 0 có: ờ theo th i gian.
ế ờ ổ ố ộ ớ ổ ố ờ C. gia t c góc bi n đ i theo th i gian. D. gia t c góc có đ l n khác không và không đ i theo th i gian.
ộ ụ ố ị ộ ậ ắ ậ ắ ể ậ Câu 5: M t v t r n đang quay xung quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Các đi m trên v t r n:
ượ ữ ả ằ ờ ộ c nh ng góc không b ng nhau trong cùng m t kho ng th i gian. A. quay đ
ở ể ố ộ ờ cùng m t th i đi m, không cùng gia t c góc. B.
ở ậ ố ể ờ ộ ở ậ ố ể ờ ộ cùng m t th i đi m, có cùng v n t c dài. cùng m t th i đi m, có cùng v n t c góc. C. D.
ề ủ ậ ắ ộ ụ ố ớ ể ộ ể Câu 6: Phát bi u nào sau đây là không đúng đ i v i chuy n đ ng quay đ u c a v t r n quanh m t tr c ?
ố ộ ấ ủ ậ ờ ộ ủ ậ ằ ố A. T c đ góc là m t hàm b c nh t c a th i gian. B. Gia t c góc c a v t b ng 0.
ữ ằ ậ ả ượ ữ ằ c nh ng góc b ng nhau. ờ C. Trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau, v t quay đ
ươ ộ ươ ấ ủ ạ ộ ậ ộ ờ ể ng trình chuy n đ ng (ph ng trình to đ góc) là m t hàm b c nh t c a th i gian. D. Ph
ề ủ ậ ắ ố ớ ể ầ ộ không đúng đ i v i chuy n đ ng quay nhanh d n đ u c a v t r n quanh
ể Câu 7: Phát bi u nào sau đây là ộ ụ m t tr c
ố ộ ấ ủ ờ ộ ủ ậ ố ổ ậ A. T c đ góc là m t hàm b c nh t c a th i gian. B. Gia t c góc c a v t là không đ i và khác 0.
ữ ậ ằ ả ượ ữ ằ c nh ng góc không b ng nhau. ờ C. Trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau, v t quay đ
40
ươ ộ ươ ấ ủ ạ ộ ậ ờ ộ ể ng trình chuy n đ ng (ph ng trình to đ góc) là m t hàm b c nh t c a th i gian. D. Ph
ộ ụ ố ị ậ ắ ậ ắ ụ ể ề ộ ộ
ω c a v t r n là ủ ậ ắ ố ộ v. T c đ góc ả Câu 8: Khi v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh thì m t đi m trên v t r n cách tr c quay m t kho ng ố ộ r có t c đ dài là A. .B. .C. .D. .
ộ ụ ố ị ể ộ ố ω = h ng s ) thì m t đi m trên v t ậ
ề ả ụ ộ ậ ắ Câu 9: Khi v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh v i t c đ góc ắ r n cách tr c quay m t kho ng ớ ố ộ ố v. Gia t c góc ố ộ r có t c đ dài là ω ( ằ γ c a v t r n là ủ ậ ắ
A. . B. . C. . D. .
ứ ạ ở ở
ế ầ ượ ố ộ ọ ủ ngoài rìa, B ủ ế ậ ố ằ ộ cách tâm m t đo n b ng t là t c đ góc và gia t c góc c a A và B. K t lu n nào sau
Câu 10: Hai h c sinh A và B đ ng trên chi c đu đang quay tròn, A ọ ωA, ωB, γA, γB l n l ử n a bán kính c a đu. G i đây là đúng ?
A. ωA = ωB, γA = γB. B. ωA > ωB, γA > γB. C. ωA < ωB, γA = 2γB. D. ωA = ωB, γA > γB.
ọ ế ề ở ở
ầ ượ ủ ố ộ ộ ậ ủ ọ vA, vB, aA, aB l n l ạ cách tâm m t đo n ngoài rìa, B ế ố t là t c đ dài và gia t c dài c a A và B. K t lu n nào
ứ Câu 11: Hai h c sinh A và B đ ng trên chi c đu đang quay tròn đ u, A ử ằ b ng n a bán kính c a đu. G i sau đây là đúng
A. vA = vB, aA = 2aB. B. vA = 2vB, aA = 2aB. C. vA = 0,5vB, aA = aB. D. vA = 2vB, aA = aB.
ạ ủ ộ ổ ω = 112 rad/s. T c đ dài c a m t đi m ố ộ ể ở
ớ ố ộ ộ ạ ộ ạ ủ ụ ạ Câu 12: M t cánh qu t dài 20 cm, quay v i t c đ góc không đ i trên cánh qu t và cách tr c quay c a cánh qu t m t đo n 15 cm là
A. 22,4 m/s. B. 2240 m/s. C. 16,8 m/s. D. 1680 m/s.
ộ ớ ố ộ ạ ủ ộ ổ ω = 90 rad/s. Gia t c dài c a m t đi m ố ể ở
Câu 13: M t cánh qu t dài 20 cm, quay v i t c đ góc không đ i vành cánh qu t b ng ạ ằ A. 18 m/s2.B. 1800 m/s2.C. 1620 m/s2.D. 162000 m/s2.
ứ ệ ộ ề ả ớ ng kính kho ng 80 m, quay đ u v i
ạ ủ ố ộ ườ ạ ằ ộ Câu 14: M t cánh qu t c a máy phát đi n ch y b ng s c gió có đ ạ ố ộ t c đ 45 vòng/phút. T c đ dài t ằ ạ ằ ở ể i m t đi m n m vành cánh qu t b ng:
A. 3600 m/s. B. 1800 m/s. C. 188,4 m/s. D. 376,8 m/s.
2. T i th i đi m 0 s thì
ụ ố ị ề ạ ớ ể
ộ ố ộ ố ố ộ ầ ỏ ế ằ ờ Câu 15: M t bánh quay nhanh d n đ u quanh tr c c đ nh v i gia t c góc 0,5 rad/s ể ờ ? bánh xe có t c đ góc 2 rad/s. H i đ n th i đi m 6 s thì bánh xe có t c đ góc b ng bao nhiêu
A. 3 rad/s. B. 5 rad/s. C. 11 rad/s. D. 12 rad/s.
ừ ạ ụ ố ị ắ ầ ứ ề ầ ộ
ạ ố ộ ủ ố A. 1,5 rad/s2.B. 9,4 rad/s2.C. 18,8 rad/s2.D.
Câu 16: T tr ng thái đ ng yên, m t bánh xe b t đ u quay nhanh d n đ u quanh tr c c đ nh và sau 2 giây thì bánh xe đ t t c đ 3 vòng/giây. Gia t c góc c a bánh xe là 4,7 rad/s2.
ắ ầ ớ ố ề ầ ạ ậ ộ ộ
ộ ớ ủ ằ ạ ạ ố ờ Câu 17: M t cánh qu t dài 22 cm đang quay v i t c đ 15,92 vòng/s thì b t đ u quay ch m d n đ u và ừ d ng l i sau th i gian 10 giây. Gia t c góc c a cánh qu t đó có đ l n b ng bao nhiêu ?
A. 10 rad/s2. B. 100 rad/s2. C. 1,59 rad/s2. D. 350 rad/s2.
41
ạ ể ộ ụ ố ị ắ ầ
ộ ậ ắ ộ ượ ượ ừ ờ ậ ắ ể ế ổ c m t góc 20 rad. Góc mà v t r n quay đ c t
ể ố ậ ớ ờ Câu 18: T i th i đi m t = 0, m t v t r n b t đ u quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i gia t c ờ góc không đ i. Sau 4 s nó quay đ th i đi m 0 s đ n th i đi m 6 s là
A. 15 rad. B. 30 rad. C. 45 rad. D. 90 rad.
ậ ớ ố
ộ ố ượ ạ ộ ụ ố ị i sau 4 s. Góc mà v t r n quay đ c trong 1 s cu i cùng tr c khi d ng l
ề ừ ầ ậ lúc b t đ u quay ch m d n) là ắ ầ ộ ậ ắ Câu 19: M t v t r n đang quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i t c đ góc 20 rad/s thì b t đ u ậ ắ ậ ạ ừ ướ ừ ầ quay ch m d n đ u và d ng l i ắ ầ ứ ư A. 37,5 rad.B. 2,5 rad.C. 17,5 rad.D. 10 rad. tính t (giây th t
ộ ụ ố ị ộ ậ ắ ậ ớ ươ ạ ộ ng trình to đ góc : , trong đó
ủ ậ ắ ằ ằ ằ Câu 20: M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i ph ố t tính b ng giây (s). Gia t c góc c a v t r n b ng tính b ng rađian (rad) và
A. rad/s2. B. 0,5 rad/s2. C. 1 rad/s2. D. 2 rad/s2.
ộ ụ ố ị ươ ố
ộ ng trình t c đ góc : , trong đó ằ ằ ằ ậ ớ ộ ậ ắ Câu 21: M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i ph ủ ậ ắ tính b ng rađian/giây (rad/s) và ố t tính b ng giây (s). Gia t c góc c a v t r n b ng
A. 2 rad/s2. B. 0,5 rad/s2. C. 1 rad/s2. D. 0,25 rad/s2.
ộ ậ ắ
ộ ụ ố ị ộ ạ ộ ả ươ ụ ậ ậ ớ ng trình to đ góc : , trong đó t tính b ng giây (s). M t đi m trên v t và cách tr c quay kho ng r = 4 cm thì có
Câu 22: M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i ph ằ tính b ng rađian (rad) và ố ộ t c đ dài b ng ể ằ ằ A. 2 cm/s.B. 4 cm/s.C. 6 cm/s.D. 8 cm/s.
ủ ậ ắ ậ
ộ ậ ắ ươ ế ể ng trình : , trong đó tính b ng rađian (rad) và φ c a v t r n bi n thiên theo ậ ộ t tính b ng giây (s). M t đi m trên v t
ộ ụ ố ị ằ ố ộ t theo ph ụ ả ằ ờ Câu 23: M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Góc quay ằ ờ th i gian ắ r n và cách tr c quay kho ng r = 10 cm thì có t c đ dài b ng bao nhiêu vào th i đi m ể t = 1 s ?
A. 0,4 m/s. B. 50 m/s. C. 0,5 m/s. D. 40 m/s.
ω ệ ữ ố ộ ướ ể ng trình nào d m i liên h gi a t c đ góc ờ và th i gian ộ t trong chuy n đ ng
i đây di n t ộ ụ ố ị ễ ả ố ủ ộ ậ ắ ươ ầ ề Câu 24: Ph quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh c a m t v t r n ?
A. (rad/s).B. (rad/s).C. (rad/s).D. (rad/s).
ủ ậ ắ ậ
ộ ậ ắ ươ ộ ụ ố ị ằ ế ể ng trình : , trong đó tính b ng rađian (rad) và
ộ ớ ầ ằ ả ố ố φ c a v t r n bi n thiên theo ậ ộ t tính b ng giây (s). M t đi m trên v t r = 10 cm thì có gia t c dài (gia t c toàn ph n) có đ l n b ng bao nhiêu vào
Câu 25: M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Góc quay ằ ờ t theo ph th i gian ụ ắ r n và cách tr c quay kho ng ờ th i đi m ể t = 1 s ?A. 0,92 m/s2.B. 0,20 m/s2.C. 0,90 m/s2.D. 1,10 m/s2.
ề ậ ố ớ
2. Tính t
ớ ố ộ ừ ắ ầ ề ầ ả ắ ầ ầ ậ ỏ
ộ ớ ạ ộ Câu 26: M t bánh đà đang quay v i t c đ 3 000 vòng/phút thì b t đ u quay ch m d n đ u v i gia t c góc ằ có đ l n b ng 20,9 rad/s lúc b t đ u quay ch m d n đ u, h i sau kho ng bao lâu thì bánh đà ừ d ng l i ?
A. 143 s. B. 901 s. C. 15 s. D. 2,4 s.
ứ ỗ ộ ộ ượ ề c 3 000 vòng. Trong 20 giây, rôto quay
ủ ằ ộ ơ Câu 27: Rôto c a m t đ ng c quay đ u, c m i phút quay đ ượ đ c m t góc b ng bao nhiêu ? A. 6283 rad.B. 314 rad.C. 3142 rad.D. 942 rad.
42
ơ ừ ế ở ộ ạ ố ả ấ ộ lúc kh i đ ng đ n lúc đ t t c đ góc 140 rad/s ph i m t 2,5 s. Bi
ộ ộ ề ủ ầ ờ ằ A. 175 rad.B. ế t 350 rad.C.70
ủ Câu 28: Bánh đà c a m t đ ng c t bánh đà quay nhanh d n đ u. Góc quay c a bánh đà trong th i gian trên b ng rad.D. 56 rad.
ộ ườ ề ừ ạ ầ ứ ng kính 50 cm quay nhanh d n đ u t
tr ng thái đ ng yên, sau 4 s thì t c đ ố ượ ừ ạ ố ướ ể ở vành bánh xe sau khi tăng t c đ ộ ố tr ng thái c 2 s t ủ ng tâm c a đi m
Câu 29: M t bánh xe có đ ạ góc đ t 120 vòng/phút. Gia t c h ứ đ ng yên là
A. 157,9 m/s2. B. 315,8 m/s2. C. 25,1 m/s2. D. 39,4 m/s2.
ộ ụ ế ồ ồ ầ ượ ố ộ ọ ωh, ωm và ωs l n l t là t c đ góc
ề ồ ạ ồ ộ Câu 30: M t chi c đ ng h có các kim quay đ u quanh m t tr c. G i ờ ủ c a kim gi , kim phút và kim giây. Khi đ ng h ch y đúng thì
A. .B. .C. .D. .
ộ ế ồ ộ ụ ề ằ ờ
ờ ư ế ủ ầ ủ ầ ố ộ ồ Câu 31: M t chi c đ ng h có các kim quay đ u quanh m t tr c và kim gi ớ ố ộ ồ ạ h ch y đúng thì t c đ dài vh c a đ u mút kim gi nh th nào v i t c đ dài ồ dài b ng ¾ kim phút. Khi đ ng vm c a đ u mút kim phút ?
A. . B. . C. . D. .
ề ồ ồ ằ
ộ ụ ư ế ủ ầ ộ ạ ờ ộ ồ ố ộ vh c a đ u mút kim gi nh th nào v i t c đ dài dài b ng 3/5 kim giây. Khi ủ ầ vs c a đ u mút kim
ờ ế Câu 32: M t chi c đ ng h có các kim quay đ u quanh m t tr c và kim gi ớ ố ồ đ ng h ch y đúng thì t c đ dài giây ?
A. . B. . C. . D. .