
BÀI T P CH NG 1Ậ ƯƠ
Bài 1. m t loài, gen A quy đnh m t đ tr i hoàn toàn so v i m t tr ng do gen a quyỞ ộ ị ắ ỏ ộ ớ ắ ắ
đnh. Cho cá th m t đ thu n ch ng giao ph i v i cá th m t tr ng thì k t qu v ki uị ể ắ ỏ ầ ủ ố ớ ể ắ ắ ế ả ề ể
gen và ki u hình Fể ở 1 và F2nh th nào ? T đó có nh n xét gì v s phân b ki u hìnhư ế ừ ậ ề ự ố ể
c a Fủ2 2 gi i tính ? Cho bi t gen quy đnh màu m t n m trên nhi m s c th (NST)ở ớ ế ị ắ ằ ễ ắ ể
th ng.ườ
■ L i gi iờ ả
K t qu Fế ả 2 cho th y t l phân b cácấ ỉ ộ ố
tính tr ng đng đu 2 gi i tính, ạ ồ ề ở ớ
nghĩa là trong t l \({3 \over 4})\ỉ ệ s ố
con măt đ có \({1 \over 2})\ s con ỏ ố
là con cái và \({1 \over 2})\ s con là ố
con đc ; còn trong t lự ỉ ệ
\({1 \over 4})\ s con m t tr ng thìố ắ ắ
có \({1 \over 2})\ s con là con cái ố
và \({1 \over 2})\ s con là con đc.ố ự
Bài 2. Khi lai hai th hoa thu n ch ng màu đ và màu tr ng v i nhau đc Fứ ầ ủ ỏ ắ ớ ượ 1 đu hoa đ.ề ỏ
Cho các cây F1 th ph n v i nhau, Fụ ấ ớ ở 2 thu đc t l sau :103 hoa đ : 31 hoa tr ngượ ỉ ệ ỏ ắ
a) Bi n lu n và vi t s đ lai t P đn Fệ ậ ế ơ ồ ừ ế 2.
b) B ng cách nào xác đnh đc cây hoa đ thu n ch ng Fằ ị ượ ỏ ầ ủ ở 2 ?
■ L i gi iờ ả
a) F2 có 103 hoa đ : 31 hoa tr ng ỏ ắ 3 hoa đ : 1 hoa tr ng K t qu gi ng thí nghi m c a ỏ ắ ế ả ố ệ ủ
Menđen, nên hoa đ là tính tr ng tr i. Quy c A - hoa đ, a - hoa tr ng. V y, s đ lai tỏ ạ ộ ướ ỏ ắ ậ ơ ồ ừ
P đn Fế2 nh sau :ư
b) Mu n xác đnh đc cây hoa đ thu n ch ng Fố ị ượ ỏ ầ ủ ở 2 ta th c hi n phép lai phân tích,ự ệ nghĩa
là cho cây hoa tr ng lai v i b t kì cây hoa đ nào Fắ ớ ấ ỏ ở 2, n u k t qu là đng tính v hoa đế ế ả ồ ề ỏ
thì ch ng t đó là cây hoa đ thu n ch ng (AA).ứ ỏ ỏ ầ ủ
F2: Hoa đ ỏ X Hoa tr ngắ
AA aa
Fa : Aa - hoa đỏ

Bài 3. Cho hai nòi thu n ch ng lông đen và lông tr ng lai v i nhau đc Fầ ủ ắ ớ ượ 1 đu lông đen.ề
a) Cho F1 ti p t c giao ph i v i nhau đc Fế ụ ố ớ ượ 2 cũng ch xu t hi n lông đen và lông tr ng. ỉ ấ ệ ắ
Xác đnh t l ki u hình Fị ỉ ệ ể ở 2.
b) Cho F1 lai phân tích thì k t qu v ki u gen và ki u hình c a phép lai nh th nào ? ế ả ề ể ể ủ ư ế
Bi t r ng, màu lông do 1 gen quy đnh và n m trên NST th ng.ế ằ ị ằ ườ
■ L i gi iờ ả
a) F1 đu lông đen, ch ng t lông đen là tính tr ng tr i. Quy c : A - lông a - lông tr ng.ề ứ ỏ ạ ộ ướ ắ
P: Lông đen x Lông tr ngắ
AA aa
Gp: A a
F1: Aa - lông đen
F1 x F1: Aa x Aa
GF1: ( 1A : 1a) ( 1A : 1a)
F2: 1 AA : 2Aa : 1 aa --> 3 lông đen : 1 lông tr ngắ
b) Lai phân tích:
P: Lông đen x Lông tr ngắ
Aa aa
G: A,a a
Fa: 1Aa : 1 aa ( 1 lông đen : 1 lông tr ng )ắ
Bài 4. Khi lai 2 cây qu b u d c v i nhau đc Fả ầ ụ ớ ượ 1 có t l :ỉ ệ
1 qu tròn : 2 qu b u d c : 1 qu dàiả ả ầ ụ ả
a) Bi n lu n và vi t s đ lai t P đn Fệ ậ ế ơ ồ ừ ế 1.
b) Cho các cây F1 t th ph n thì k t qu v ki u gen và ki u hình Fự ụ ấ ế ả ề ể ể ở 2 s th nào. Bi tẽ ế ế
r ng, qu dài do gen l n quy đnh.ằ ả ặ ị
■ L i gi iờ ả
a) F1 có t ng t l ki u hình b ng 4 là k t qu t h p c a 2 lo i giao t đc và 2 giaoổ ỉ ệ ể ằ ế ả ổ ợ ủ ạ ử ự
t cái, ch ng t Fử ứ ỏ 1 d h p t v 1 c p gen, t đó có s đ lai nh sau :ị ợ ử ề ặ ừ ơ ồ ư
P: Qu b u d c ả ầ ụ x Qu b u d cả ầ ụ
Aa Aa
Gp: A, a A, a
F1 : 1AA : 2Aa : 1aa
1 qu tròn : 2 qu b u d c : 1 qu dàiả ả ầ ụ ả
b) F1 t th ph n có th x y ra các tr ng h p sau :ự ụ ấ ể ả ườ ợ
- F1 : AA x AA à F2 : à AA - qu trònả
- F1 : Aa x Aa à F2 : 1AA : 2 Aa : laa à 1 qu tròn : 2 qu b u d c : 1 qu dàiả ả ầ ụ ả
- F1 : aa x aa à F2 : aa - qu dàiả
Bài 5. m t loài, gen A quy đnh lông đen tr i hoàn toàn so v i gen a quy đnh lôngỞ ộ ị ộ ớ ị
tr ng ; gen B quy đnh lông xoăn tr i hoàn toàn so v i gen b quy đnh lông th ng. Các genắ ị ộ ớ ị ẳ
này phân li đc l p v i nha và đu n m trên NST th ng.ộ ậ ớ ụ ề ằ ườ

Cho nòi lông đen, xoăn thu n ch ng lai v i nòi lông tr ng, th ng đc Fầ ủ ớ ắ ẳ ượ 1. Cho F1 lai phân
tích thì k t qu v ki u gen và ki u hình c a phép lai s th nào ?ế ả ề ể ể ủ ẽ ế
■ L i gi iờ ả
P: Lông đen, xoăn x Lông tr ng, th ngắ ẳ
AABB aabb
Gp: AB ab
F1: AaBb - lông đen, xoăn
Pa: AaBb x aabb
Gpa : AB, Ab, aB, ab ab
Fa : 1 AaBb : 1 Aabb : 1 aaBb : 1 aabb
1 đen, xoăn : 1 đen, th ng : 1 tr ng, xoăn : 1 tr ng, th ng.ẳ ắ ắ ẳ
Bài 6*. Khi lai hai cây hoa thu n ch ng thì đc Fầ ủ ượ 1 đu là cây hoa kép, đ. Fề ỏ 1 ti p t c thế ụ ụ
ph n v i nhau, Fấ ớ ở 2 có t l sau :ỉ ệ
9 cây hoa kép, đ : 3 cây hoa kép, tr ng : 3 hoa đn, đ : 1 hoa đn, tr ng. Bi n lu n vàỏ ắ ơ ỏ ơ ắ ệ ậ
vi t s đ lai t P đn Fế ố ồ ừ ế 2.
■ L i gi iờ ả
T l hoa đ là 3/4, còn t l hoa tr ng là 1/4. T ng t , t l hoa kép là 3/4, còn hoa đn làỉ ệ ỏ ỉ ệ ắ ươ ự ỉ ệ ơ
1/4.
V y quy c : gen A - hoa kép, gen a - hoa đn, gen B - hoa đ, gen b - hoa tr ng.ậ ướ ơ ỏ ắ
T l m i ki u hình b i Fỉ ệ ỗ ể ở 2 = tích t l các tính tr ng t h p thành nó. C th :ỉ ộ ạ ổ ợ ụ ể
9/16 kép, đ = 3/4 kép ỏ x 3/4 đ ;ỏ
3/16 kép, tr ng = 3/4 kép ắ x 1/4 tr ng ;ắ
3/16 đn, đ = 1/4 đn ơ ỏ ơ x 3/4 đ ;ỏ
1/16 đn, tr ng = 1/4 đnơ ắ ơ x 1/4 tr ng.ắ
Nh v y, các gen chi ph i các tính tr ng này di truy n đc l p v i nhau.ư ậ ố ạ ề ộ ậ ớ
T đó ta có s đ lai là :ừ ơ ồ
P : Hoa kép, đ ỏ x Hoa đn, tr ngơ ắ
AABB aabb
Ho c P: ặ Hoa kép, tr ng ắ x Hoa đn, đơ ỏ
AAbb aaBB

C 2 tr ng h p đu cho Fả ườ ợ ề 1 : AaBb hoa kép, đỏ
F1 x F1 : AaBb x AaBb
G F1 : AB : Ab : aB : ab AB : Ab : aB : ab
F2 : 1AABB : 2AABb : 1AAbb
2AaBB : 4 AaBb : 2 Aabb
1 aaBB : 2 aaBb : 1 aabb
Ki u gen : 9 (A - B -) : 3 (A - bb) : 3 (aaB -) : 1 aabbể
Ki u hình : 9 hoa kép, đ : 3 hoa kép, tr ng : 3 hoa đn, đ : 1 hoa đn, tr ng.ể ỏ ắ ơ ỏ ơ ắ
Ch n 1 ph ng án tr l i đúng ho c đúng nh t v i m i bài sau :ọ ươ ả ờ ặ ấ ớ ỗ
1. Ph ng pháp nghiên c u c a các nhà khoa h c đng th i Menđen có n i dung nào sauươ ứ ủ ọ ươ ờ ộ
đây ?
A. Ki m tra đ thu n ch ng c a b m tr c khi đem lai.ể ộ ầ ủ ủ ố ẹ ướ
B. Theo dõi s di truyén đng th i c a t t c tính tr ng trên con cháu c aự ồ ờ ủ ấ ả ạ ủ
t ng c p b m .ừ ặ ố ẹ
C. Dùng toán th ng kê đ phân tích các s li u thu đc, t đó rút ra quy lu t di truy nố ể ố ệ ượ ừ ậ ề
các tính tr ng đó c a b m cho các th h sau.ạ ủ ố ẹ ế ệ
D. Lai phân tích c th lai Fơ ể 1.
2. Đc đi m nào sau đây c a đu Hà Lan thu n l i cho vi c t o dòng thu n ?ặ ể ủ ậ ậ ợ ệ ạ ầ
A. Có hoa l ng tính.ưỡ
B. Có nh ng c p tính tr ng t ng ph n.ữ ặ ạ ươ ả
C. T th ph n cao.ự ụ ấ
D. D tr ng.ễ ồ
3. Menđen đã ch n m y c p tính tr ng t ng ph n đu Hà Lan đ lai ?ọ ấ ặ ạ ươ ả ở ậ ể
A. 4 c p.ặ B. 5 c p.ặ
C. 6 c p.ặ D. 7 c p.ặ
4. C p tính tr ng t ng ph n là gì ?ặ ạ ươ ả
A. Là hai tr ng thái khác nhau c a cùng m t lo i tính tr ng.ạ ủ ộ ạ ạ
B. Là hai tr ng thái khác nhau c a cùng m t lo i tính tr ng bi u hi n trái ng c nhau.ạ ủ ộ ạ ạ ể ệ ượ
C. Là hai tính tr ng khác nhau.ạ
D. Là hai tính tr ng khác lo i.ạ ạ
5. Dòng thu n là gì ?ầ
A. Là dòng có ki u hình đng nh t.ể ồ ấ
B. Là dòng có đc tính di truy n đng nh t.ặ ề ồ ấ

C. Là dòng có đc tính di truy n đng nh t, các th h sau sinh ra gi ng h tr c v tính ặ ề ồ ấ ế ệ ố ệ ướ ề
tr ng.ạ
D. Là dòng có ki u hình tr i đng nh t.ể ộ ồ ấ
6. Đc đi m nào d i đây c a đu Hà Lan là không đúng ?ặ ể ướ ủ ậ
A. T th ph n ch t ch .ự ụ ấ ặ ẽ
B. Có th ti n hành giao ph n gi a các cá th khác nhau.ể ế ấ ữ ể
C. Th i gian sinh tr ng khá dài.ờ ưở
D. Có nhi u c p tính tr ng t ng ph n.ề ặ ạ ươ ả
7. Đi m đc đáo trong ph ng pháp nghiên c u c a Menđen là gì ?ể ộ ươ ứ ủ
A. Ki m tra đ thu n ch ng c a b m tr c khi đem lai.ể ộ ầ ủ ủ ố ẹ ướ
B. Lai các c p b m thu n ch ng khác nhau v m t ho c vài c p tính tr ng t ng ph n.ặ ố ẹ ầ ủ ề ộ ặ ặ ạ ươ ả
C. Theo dõi s di truy n riêng r c a t ng c p tính tr ng trên con cháu c a t ng c p b ự ề ẽ ủ ừ ặ ạ ủ ừ ặ ố
m .ẹ
D. Dùng toán xác su t th ng kê đ phân tích các s li u thu đc, t đó rút ra quy lu t di ấ ố ể ố ệ ượ ừ ậ
truy n các tính tr ng đó c a b m cho các th h sau.ề ạ ủ ố ẹ ế ệ
8. th c v t, t th ph n là hi n t ngỞ ự ậ ự ụ ấ ệ ượ
A. th ph n gi a các hoa c a các cây khác nhau c a cùng m t loài.ụ ấ ữ ủ ủ ộ
B. th ph n gi a các hoa khác nhau trên cùng m t cây hay trên cùng m t hoa.ụ ấ ữ ộ ộ
C. h t ph n c a cây loài này th ph n cho noãn c a cây loài khác.ạ ấ ủ ụ ấ ủ
D. h t ph n c a cây này th ph n cho noãn c a cây khác.ạ ấ ủ ụ ấ ủ
9. N i dung nào sau đây không thu c ph ng pháp nghiên c u c a Menđen ?ộ ộ ươ ứ ủ
A. Ki m tra đ thu n ch ng c a b m tr c khi đem lai.ể ộ ầ ủ ủ ố ẹ ướ
B. Theo dõi s di truy n đng th i c a t t c tính tr ng trên con cháu c a t ng c p bự ề ồ ờ ủ ấ ả ạ ủ ừ ặ ố
m .ẹ
C. Dùng toán th ng kê đ phân tích các s li u thu đc, t đó rút ra quy lu t di truy n ố ể ố ệ ượ ừ ậ ề
các tính tr ng đó c a b m cho các th h sau.ạ ủ ố ẹ ế ệ
D. Lai các c p b m thu n ch ng khác nhau v m t ho c vài c p tính tr ng t ng ph n.ặ ố ẹ ầ ủ ề ộ ặ ặ ạ ươ ả
10. Đc đi m nào d i đây c a đu Hà Lan thu n l i cho nghiên c u Di truy nặ ể ướ ủ ậ ậ ợ ứ ề
h c ?ọ
A. T th ph n ch t ch .ự ụ ấ ặ ẽ
B. Có th ti n hành giao ph n gi a các cá th khác nhau.ể ế ấ ữ ể
C. Th i gian sinh tr ng không dài.ờ ưở
D. D gieo tr ng.ễ ồ
L i gi i:ờ ả
12345678910