ƯƠ Ậ BÀI T P CH NG 1
ị Ở ộ ắ ỏ ộ ắ ắ ớ
ể ắ ắ ế ầ
ề ự ể ắ ỏ F
ủ ư ế ế ậ ắ ằ ố ể ể ễ ắ ớ i tính ? Cho bi
m t loài, gen A quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i m t tr ng do gen a quy Bài 1. ả ề ể ố ớ ị đ nh. Cho cá th m t đ thu n ch ng giao ph i v i cá th m t tr ng thì k t qu v ki u ừ ở 1 và F2nh th nào ? T đó có nh n xét gì v s phân b ki u hình ể gen và ki u hình c a Fủ ị ở 2 t gen quy đ nh màu m t n m trên nhi m s c th (NST) 2 gi ườ ng. th
ờ ả ■ L i gi i
ế
ồ ớ ố phân b các i tính,
ỉ ệ
ỏ
ố
ỉ ệ ự
ắ ắ
ố ố ự
ấ ỉ ộ ả 2 cho th y t l K t qu F ề ở ạ 2 gi tính tr ng đ ng đ u s ố \({3 \over 4})\ nghĩa là trong t l ố con măt đ có \({1 \over 2})\ s con là con cái và \({1 \over 2})\ s con là con đ c ; còn trong t l ố \({1 \over 4})\ s con m t tr ng thì có \({1 \over 2})\ s con là con cái và \({1 \over 2})\ s con là con đ c.
ượ ắ ầ ớ c F ỏ 1 đ u hoa đ .
ứ ụ ấ ề ắ ớ ủ Bài 2. Khi lai hai th hoa thu n ch ng màu đ và màu tr ng v i nhau đ ở 2 thu đ Cho các cây F1 th ph n v i nhau, ỏ ượ ỉ ệ c t l ỏ sau :103 hoa đ : 31 hoa tr ng F
ệ ậ ế ơ ồ ừ a) Bi n lu n và vi t s đ lai t ế P đ n F
2.
ằ ị ượ ầ ỏ b) B ng cách nào xác đ nh đ c cây hoa đ thu n ch ng ủ ở 2 ? F
ờ ả ■ L i gi i
ắ ế ắ
ỏ ỏ ạ ệ ơ ồ ỏ ướ ậ ỏ ả ố ủ 3 hoa đ : 1 hoa tr ng K t qu gi ng thí nghi m c a ắ ộ c A hoa đ , a hoa tr ng. V y, s đ lai t ừ
a) F2 có 103 hoa đ : 31 hoa tr ng Menđen, nên hoa đ là tính tr ng tr i. Quy P đ n Fế ư 2 nh sau :
ị ố ượ ầ ỏ ự
ắ ủ ở 2 ta th c hi n phép lai phân tích, ệ ề ỏ ế ế ả ồ F ở 2, n u k t qu là đ ng tính v hoa đ F nghĩa ỏ
ớ ấ ỏ ủ ầ ỏ b) Mu n xác đ nh đ c cây hoa đ thu n ch ng là cho cây hoa tr ng lai v i b t kì cây hoa đ nào ứ thì ch ng t đó là cây hoa đ thu n ch ng (AA).
F2: Hoa đ ỏ X Hoa tr ngắ
AA aa
Fa : Aa hoa đỏ
ủ ắ ầ ớ ượ ề c F
1 đ u lông đen.
Bài 3. Cho hai nòi thu n ch ng lông đen và lông tr ng lai v i nhau đ
ượ ệ ấ ắ ỉ c F
2 cũng ch xu t hi n lông đen và lông tr ng.
ế ụ a) Cho F1 ti p t c giao ph i v i nhau đ ỉ ệ ể ị Xác đ nh t l ki u hình ố ớ ở 2. F
ả ề ể ư ế ế ể
ế ằ ườ ị b) Cho F1 lai phân tích thì k t qu v ki u gen và ki u hình c a phép lai nh th nào ? ằ Bi t r ng, màu lông do 1 gen quy đ nh và n m trên NST th ủ ng.
ờ ả ■ L i gi i
ướ ắ ộ ỏ ạ ề ứ c : A lông a lông tr ng. lông đen là tính tr ng tr i. Quy
ả ầ ụ ớ ỉ ệ
1 có t l
c F : a) F1 đ u lông đen, ch ng t P: Lông đen x Lông tr ngắ AA aa Gp: A a F1: Aa lông đen F1 x F1: Aa x Aa GF1: ( 1A : 1a) ( 1A : 1a) F2: 1 AA : 2Aa : 1 aa > 3 lông đen : 1 lông tr ngắ b) Lai phân tích: P: Lông đen x Lông tr ngắ Aa aa G: A,a a ắ Fa: 1Aa : 1 aa ( 1 lông đen : 1 lông tr ng ) ượ Bài 4. Khi lai 2 cây qu b u d c v i nhau đ
ả ầ ụ ả ả 1 qu tròn : 2 qu b u d c : 1 qu dài
ệ ậ ế ơ ồ ừ a) Bi n lu n và vi t s đ lai t ế P đ n F
1.
ế ể ấ ẽ ế ở 2 s th nào. Bi F ế t
ả ề ể ự ụ th ph n thì k t qu v ki u gen và ki u hình ặ ị b) Cho các cây F1 t ả ằ r ng, qu dài do gen l n quy đ nh.
ờ ả ■ L i gi i
ạ ằ ử ự đ c và 2 giao
ả ổ ợ ủ h p c a 2 lo i giao t ư ơ ồ a) F1 có t ng t l ứ ử t ổ cái, ch ng t ỉ ệ ể ỏ 1 d h p t ế ki u hình b ng 4 là k t qu t ừ ặ ị ợ ử ề v 1 c p gen, t đó có s đ lai nh sau : F
P: Qu b u d c ả ầ ụ ả ầ ụ x Qu b u d c
Aa Aa
Gp: A, a A, a
F1 : 1AA : 2Aa : 1aa
ả ầ ụ ả ả 1 qu tròn : 2 qu b u d c : 1 qu dài
ự ụ ấ ể ả ườ b) F1 t th ph n có th x y ra các tr ợ ng h p sau :
ả F1 : AA x AA à F2 : à AA qu tròn
ả ầ ụ ả ả F1 : Aa x Aa à F2 : 1AA : 2 Aa : laa à 1 qu tròn : 2 qu b u d c : 1 qu dài
F1 : aa x aa à F2 : aa qu dàiả
Ở ộ ị ị
ớ ị ẳ ộ ị
ộ ậ ụ ề ằ ớ ộ Bài 5. m t loài, gen A quy đ nh lông đen tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh lông ớ ắ tr ng ; gen B quy đ nh lông xoăn tr i hoàn toàn so v i gen b quy đ nh lông th ng. Các gen ườ này phân li đ c l p v i nha và đ u n m trên NST th ng.
ẳ ầ ượ c F
1. Cho F1 lai phân
ắ ẽ ế ả ề ể ớ ủ ế ủ Cho nòi lông đen, xoăn thu n ch ng lai v i nòi lông tr ng, th ng đ ể tích thì k t qu v ki u gen và ki u hình c a phép lai s th nào ?
ờ ả ■ L i gi i
ắ ẳ P: Lông đen, xoăn x Lông tr ng, th ng
AABB aabb
Gp: AB ab
F1: AaBb lông đen, xoăn
Pa: AaBb x aabb
Gpa : AB, Ab, aB, ab ab
Fa : 1 AaBb : 1 Aabb : 1 aaBb : 1 aabb
ắ ắ ẳ ẳ 1 đen, xoăn : 1 đen, th ng : 1 tr ng, xoăn : 1 tr ng, th ng.
ủ ượ ế ụ ề c F
1 đ u là cây hoa kép, đ . F
ỏ 1 ti p t c th ụ
ỉ ệ ấ Bài 6*. Khi lai hai cây hoa thu n ch ng thì đ ớ ph n v i nhau, ở 2 có t l ầ sau : F
ệ ắ ắ ậ ơ ỏ ơ
ế ố ồ ừ 9 cây hoa kép, đ : 3 cây hoa kép, tr ng : 3 hoa đ n, đ : 1 hoa đ n, tr ng. Bi n lu n và vi ỏ ế P đ n F t s đ lai t
2.
ờ ả ■ L i gi i
ỉ ệ ỏ ắ ươ ơ ỉ ệ hoa đ là 3/4, còn t l hoa tr ng là 1/4. T ng t ự ỉ ệ , t l hoa kép là 3/4, còn hoa đ n là
T l 1/4.
ậ ướ ắ ơ ỏ V y quy c : gen A hoa kép, gen a hoa đ n, gen B hoa đ , gen b hoa tr ng.
ỉ ệ ỗ ỉ ộ ể ạ ổ ợ ụ ể T l m i ki u hình b i F ở 2 = tích t l các tính tr ng t h p thành nó. C th :
ỏ 9/16 kép, đ = 3/4 kép x 3/4 đ ;ỏ
ắ ắ 3/16 kép, tr ng = 3/4 kép x 1/4 tr ng ;
ơ ỏ 3/16 đ n, đ = 1/4 đ n ơ x 3/4 đ ;ỏ
ơ ắ 1/16 đ n, tr ng = 1/4 đ n ơ x 1/4 tr ng.ắ
ộ ậ ư ậ ề ố ớ ạ Nh v y, các gen chi ph i các tính tr ng này di truy n đ c l p v i nhau.
ơ ồ ừ T đó ta có s đ lai là :
ắ ơ P : Hoa kép, đ ỏ x Hoa đ n, tr ng
AABB aabb
ỏ ặ Ho c P: Hoa kép, tr ng ắ x Hoa đ n, đơ
AAbb aaBB
ườ ợ ả C 2 tr ề ng h p đ u cho F
1 : AaBb hoa kép, đỏ
F1 x F1 : AaBb x AaBb
G F1 : AB : Ab : aB : ab AB : Ab : aB : ab
F2 : 1AABB : 2AABb : 1AAbb
2AaBB : 4 AaBb : 2 Aabb
1 aaBB : 2 aaBb : 1 aabb
ể Ki u gen : 9 (A B ) : 3 (A bb) : 3 (aaB ) : 1 aabb
ể ắ ỏ ơ ỏ ơ ắ Ki u hình : 9 hoa kép, đ : 3 hoa kép, tr ng : 3 hoa đ n, đ : 1 hoa đ n, tr ng.
ọ ươ ả ờ ấ ớ ỗ ặ Ch n 1 ph ng án tr l i đúng ho c đúng nh t v i m i bài sau :
ươ ứ ủ ọ ươ ờ ộ ng pháp nghiên c u c a các nhà khoa h c đ ng th i Menđen có n i dung nào sau
1. Ph đây ?
ủ ố ẹ ướ ủ ể ầ ộ A. Ki m tra đ thu n ch ng c a b m tr c khi đem lai.
ờ ủ ấ ả ự ạ ồ B. Theo dõi s di truyén đ ng th i c a t ủ t c tính tr ng trên con cháu c a
ặ ố ẹ ừ t ng c p b m .
ể ố ượ ừ ậ c, t ề đó rút ra quy lu t di truy n
ế ệ ạ ố ệ C. Dùng toán th ng kê đ phân tích các s li u thu đ ủ ố ẹ các tính tr ng đó c a b m cho các th h sau.
ơ ể D. Lai phân tích c th lai F
1.
ủ ậ ậ ợ ể ặ ệ ạ ầ i cho vi c t o dòng thu n ? 2. Đ c đi m nào sau đây c a đ u Hà Lan thu n l
ưỡ A. Có hoa l ng tính.
ữ ạ ươ ả ặ B. Có nh ng c p tính tr ng t ng ph n.
ự ụ ấ C. T th ph n cao.
ễ ồ D. D tr ng.
ấ ặ ạ ọ ươ ả ở ậ ể ng ph n đ u Hà Lan đ lai ? 3. Menđen đã ch n m y c p tính tr ng t
A. 4 c p.ặ B. 5 c p.ặ
C. 6 c p.ặ D. 7 c p.ặ
ặ ạ ươ ả ng ph n là gì ? 4. C p tính tr ng t
ủ ạ ạ ạ ộ A. Là hai tr ng thái khác nhau c a cùng m t lo i tính tr ng.
ủ ệ ể ạ ạ ạ ộ ượ B. Là hai tr ng thái khác nhau c a cùng m t lo i tính tr ng bi u hi n trái ng c nhau.
ạ C. Là hai tính tr ng khác nhau.
ạ ạ D. Là hai tính tr ng khác lo i.
ầ 5. Dòng thu n là gì ?
ấ ồ ể A. Là dòng có ki u hình đ ng nh t.
ề ấ ặ ồ B. Là dòng có đ c tính di truy n đ ng nh t.
ế ệ ề ấ ặ ồ ố ệ ướ ề c v tính
C. Là dòng có đ c tính di truy n đ ng nh t, các th h sau sinh ra gi ng h tr tr ng.ạ
ộ ồ ể ấ D. Là dòng có ki u hình tr i đ ng nh t.
ặ ướ ủ ậ i đây c a đ u Hà Lan là không đúng ? ể 6. Đ c đi m nào d
ự ụ ấ ặ ẽ A. T th ph n ch t ch .
ể ế ữ ể ấ B. Có th ti n hành giao ph n gi a các cá th khác nhau.
ờ ưở C. Th i gian sinh tr ng khá dài.
ề ặ ạ ươ ả D. Có nhi u c p tính tr ng t ng ph n.
ể ộ ươ ứ ủ ng pháp nghiên c u c a Menđen là gì ? 7. Đi m đ c đáo trong ph
ủ ố ẹ ướ ủ ể ầ ộ A. Ki m tra đ thu n ch ng c a b m tr c khi đem lai.
ề ộ ố ẹ ủ ặ ạ ặ ặ ầ ươ ả B. Lai các c p b m thu n ch ng khác nhau v m t ho c vài c p tính tr ng t ng ph n.
ẽ ủ ừ ủ ừ ự ề ạ ặ
ố ặ C. Theo dõi s di truy n riêng r c a t ng c p tính tr ng trên con cháu c a t ng c p b m .ẹ
ấ ậ ượ ừ c, t đó rút ra quy lu t di
ế ệ ề ạ ố ệ ể ố D. Dùng toán xác su t th ng kê đ phân tích các s li u thu đ ủ ố ẹ truy n các tính tr ng đó c a b m cho các th h sau.
Ở ự ậ ự ụ ấ ệ ượ th c v t, t th ph n là hi n t ng 8.
ụ ấ ữ ủ ủ ộ A. th ph n gi a các hoa c a các cây khác nhau c a cùng m t loài.
ụ ấ ữ ộ ộ B. th ph n gi a các hoa khác nhau trên cùng m t cây hay trên cùng m t hoa.
ấ ủ ủ ạ ụ ấ C. h t ph n c a cây loài này th ph n cho noãn c a cây loài khác.
ấ ủ ủ ạ ụ ấ D. h t ph n c a cây này th ph n cho noãn c a cây khác.
ộ ộ ươ ứ ủ ng pháp nghiên c u c a Menđen ? 9. N i dung nào sau đây không thu c ph
ủ ố ẹ ướ ủ ể ầ ộ A. Ki m tra đ thu n ch ng c a b m tr c khi đem lai.
ự ề ồ ờ ủ ấ ả ủ ừ ạ ặ t c tính tr ng trên con cháu c a t ng c p b ố
B. Theo dõi s di truy n đ ng th i c a t m .ẹ
ố ệ ố ề ậ ượ ừ c, t đó rút ra quy lu t di truy n
ế ệ ạ ể C. Dùng toán th ng kê đ phân tích các s li u thu đ ủ ố ẹ các tính tr ng đó c a b m cho các th h sau.
ề ộ ố ẹ ủ ạ ặ ặ ặ ầ ươ ả D. Lai các c p b m thu n ch ng khác nhau v m t ho c vài c p tính tr ng t ng ph n.
ặ ướ ủ ậ ậ ợ ề i đây c a đ u Hà Lan thu n l ứ i cho nghiên c u Di truy n ể 10. Đ c đi m nào d
h c ?ọ
ự ụ ấ ặ ẽ A. T th ph n ch t ch .
ể ế ữ ể ấ B. Có th ti n hành giao ph n gi a các cá th khác nhau.
ờ ưở C. Th i gian sinh tr ng không dài.
ễ ồ D. D gieo tr ng.
ờ ả L i gi i:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B C D B C C C B B A
ủ ơ ể ủ ệ ạ ỗ 11. Theo quan ni m c a Menđen, m i tính tr ng c a c th do
ố ề ị ộ A. m t nhân t di truy n quy đ nh.
ộ ặ ố ề ị B. m t c p nhân t di truy n quy đ nh.
ố ề ạ ị C. hai nhân t di truy n khác lo i quy đ nh.
ố ề ị ặ D. hai c p nhân t di truy n quy đ nh.
ạ ộ ộ ị
ạ ơ ặ ạ ị ợ ặ ậ ề ặ
ặ ị ợ ạ ự ằ ạ ề ắ ấ
ủ ẽ ạ ạ ụ Ở ậ 12. đ u Hà Lan, gen quy đ nh h t tr n là tr i, h t nhăn là l n ; h t vàng là tr i, h t l c ạ ặ là l n. Hai c p gen n m trên hai c p NST khác nhau. C p đ u d h p v gen hình d ng ạ ạ ắ h t và gen màu s c h t giao ph n v i cây h t nhăn và d h p v màu s c h t; s phân li ướ ể ki u hình c a các h t lai s theo t l ớ ỉ ệ nào d i đây ?
A. 3:1 B. 3:3:1:1
C. 9: 3:3:1 D. 1:1:1:1
ủ ế ệ ả ặ ạ ỉ ệ ể ki u hình ở 2 là F 13. K t qu lai 1 c p tính tr ng trong thí nghi m c a Menđen cho t l
ặ ộ ộ A. 1 tr i: 1 l n. ặ B. 2 tr i: 1 l n.
ặ ộ ộ C. 3 tr i: 1 l n. ặ D. 4 tr i : 1 l n.
ộ
ự ụ ạ ớ ượ ạ ạ đ u Hà Lan, h t vàng tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Cho giao ph n gi a cây h t ở ấ ữ ỉ ệ ể ấ th ph n thì t l ớ ạ 1 . Cho F1 t ki u hình c F
Ở ậ 14. ủ ầ vàng thu n ch ng v i cây h t xanh đ ư ế F2 nh th nào ?
ạ ạ A. 3 h t vàng : 1 h t xanh,
ạ ạ B. 1 h t vàng : 1 h t xanh.
ạ ạ C. 5 h t vàng : 3 h t xanh.
ạ ạ D. 7 h t vàng : 4 h t xanh.
ấ ậ ớ ỏ ượ ỉ ệ c F
1 có t l
ỏ 3 hoa đ : 1 hoa
ư ế ể ắ 15. Khi cho hai cây đ u Hà Lan hoa đ giao ph n v i nhau đ ủ tr ng. Ki u gen c a P nh th nào?
A. P: AA x AA B. P: AA x Aa
C. P: Aa x AA D. P:Aa x Aa
ớ ạ ữ ộ ạ ạ đ u Hà Lan, h t vàng tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Cho giao ph n gi a cây h t
Ở ậ ầ ủ ạ ớ ượ ỉ ệ ể ấ ư ế 16. vàng thu n ch ng v i cây h t xanh đ c F
1. Cây F1 có t l
ki u hình nh th nào?
ạ ạ A. 3 h t vàng : 1 h t xanh
ạ ạ B. 1 h t vàng : 1 h t xanh
ạ ạ C. 5 h t vàng : 3 h t xanh.
ạ D. 100% h t vàng.
Ở ỏ ẫ ụ ế ị ị ả ủ cà chua gen A quy đ nh thân đ th m, gen a quy đ nh thân xanh l c. K t qu c a
ư 17. ộ m t phép lai nh sau:
ỏ ẫ ỏ ẫ ụ Thân đ th m x thân đ th m ỏ ẫ > F1: 3/4 đ th m : 1/4 xanh l c.
ư ế ủ ứ ể Ki u gen c a P trong công th c lai trên nh th nào?
A. P: Aa x Aa B. P: AA x Aa
C. P: AA x AA D. Aa x aa
ặ ướ ượ ậ ị i đây đ c xem là lai thu n ngh ch? 18. C p lai nào d
ử ụ ủ ệ ể 19. Menđen đã s d ng phép lai phân tích trong thí nghi m c a mình đ
ủ ể ầ ị A. xác đ nh cá th thu n ch ng.
ề ạ ậ ố ị B. xác đ nh quy lu t di truy n chi ph i tính tr ng.
ạ ị ộ ặ ạ C. xác đ nh tính tr ng nào là l i, tính tr ng nào là l n.
ơ ể ủ ể ể ầ ầ ộ D. ki m tra các c th mang ki u hình tr i là thu n chùng hay không thu n ch ng.
ế ằ ệ 20. Menđen đã ti n hành vi c lai phân tích b ng cách
ữ ơ ể ư ể ộ ế ớ ơ ể ể ể ặ A. lai gi a c th mang ki u hình tr i ch a bi t ki u gen v i c th có ki u hình l n.
ơ ể ộ ặ ủ ữ ạ ầ ở ươ ả B. lai gi a hai c th thu n ch ng khác nhau b i m t c p tính tr ng t ng ph n.
ộ ớ ể ể ữ C. lai gi a hai c ơ th có ki u hình tr i v i nhau.
ữ ơ ể ồ ớ ơ ể ể ặ ợ D. lai gi a c th đ ng h p v i c th mang ki u hình l n.
ờ ả L i gi i:
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B C A D A A C D A
ứ ượ ấ c th y trong phép lai phân tích? 21. Có công th c lai nào sau đây đ
I. Aa x aa II. Aa x Aa
III. AA x aa IV. AA x Aa V. aa x aa
A. I, III, V B. I, III
C. II D. I, V
ủ ượ F1 hoa đ , ỏ c
ớ ỏ ắ ắ 2 là 3 hoa đ : 1 hoa tr ng. Cách lai nào sau đây
ể ể ượ ấ ỏ ầ ữ 22. Cho giao ph n gi a cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoa tr ng đ ự ụ ấ ở th ph n thì ki u hình cho F1 t cây F ủ ị c ki u gen c a cây hoa đ F không xác đ nh đ ỏ 2?
A. Lai phân tích cây hoa đỏ F2.
ớ B. Lai cây hoa đ Fỏ 2 v i cây F1
ỏ ự ụ ấ C. Cho cây hoa đ t th ph n
ỏ ở ớ D. Lai hoa đ Fỏ 2 v i cây hoa đ P.
ủ ệ ượ c 23. Khi lai phân tích cây hoa đỏ F1 trong thí nghi m c a Menđen thu đ
A. toàn hoa đ .ỏ
B. toàn hoa tr ng.ắ
ắ ỏ C. 1 hoa đ : 1 hoa tr ng.
ắ ỏ D. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng.
ả ạ ỉ ệ ể ủ ệ ạ ặ i 1 c p tính tr ng trong thí nghi m c a Menđen cho t l ki u hình ở 2 là: F ế 24. K t qu l
ặ ộ A. 2 tr i: 1 l n.
ặ ộ B. 3 tr i: 1 l n.
ặ ộ C. 4 tr i: 1 l n.
ặ ộ D. 1 tr i: 1 l n.
ự ễ ậ 25. Quy lu t phân li có ý nghĩa th c ti n gì?
ấ ự ủ ạ ở ế ệ A. cho th y s phân li c a tính tr ng các th h lai.
ị ượ ươ ề ủ ứ ạ B. Xác đ nh đ c ph ng th c di truy n c a tính tr ng.
ị ượ ộ ặ ể ứ ụ ạ ọ ố C. Xác đ nh đ c tính tr ng tr i, l n đ ng d ng vào ch n gi ng.
ị ượ ầ D. Xác đ nh đ c các dòng thu n.
ệ ạ
ề ạ ớ ơ ủ ầ ủ ụ ấ ượ F1 đ u h t vàng, tr n. Khi cho F1 th ph n thì F ơ 2 có t l c
ạ ậ 26. Theo thí nghi m c a Menđen, khi lai đ u Hà Lan thu n ch ng h t vàng tr n và h t ỉ ệ ể xanh, nhăn v i nhau đ ki u hình là
ơ ơ A. 9 vàng, tr n : 3 vàng, nhăn : 3 xanh, nhăn : 1 xanh, tr n.
ơ ơ B. 9 vàng, tr n : 3 xanh, tr n : 3 xanh, nhăn : 1 vàng, nhăn.
ơ ơ C. 9 vàng, tr n : 3 vàng, nhăn : 3 xanh, tr n : 1 xanh, nhăn.
ơ ơ D. 9 vàng, tr n : 3 vàng, nhăn : 3 xanh, nhăn : 1 vàng, tr n.
ị ắ ắ ớ ộ ị Ở ườ ng i, gen A quy đ nh m t đen tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ m t xanh. 27.
ư ế ể ể ể ả ườ ắ i m t đen, có
ố ắ ẹ M và b ph i có ki u gen và ki u hình nh th nào đ con sinh ra có ng ườ ng i m t xanh ?
ẹ ắ ố ắ A. M m t đen (Aa) x B m t đen (Aa).
ẹ ắ ố ắ B. M m t đen (AA) x B m t đen (AA).
ẹ ắ ố ắ C. M m t xanh (Aa) x B m t đen (AA).
ẹ ắ ố ắ D. M m t đen (AA) x B m t xanh (Aa).
ủ ề ệ ạ lai phân tích thì k t ế
ượ ề ể ặ ẽ ế ả 28. Trong thí nghi m v lai hai c p tính tr ng c a Menđen, khi cho F1 qu thu đ c v ki u hình s th nào ?
ơ A. 1 vàng, tr n : 1 xanh, nhăn.
ơ B. 3 vàng, tr n : 1 xanh, nhăn.
ơ ơ C. 1 vàng, tr n : 1 vàng, nhăn : 1 xanh, tr n : 1 xanh, nhăn
ơ ơ D. 4 vàng, tr n : 4 xanh, nhăn : 1 vàng, nhăn : 1 xanh, tr n.
ế ộ ộ v iớ alen b.
ạ t m t gen quy đ nh m t tính tr ng và alen B là tr i hoàn toàn so ờ ế ị ộ 29. Cho bi Theo lí thuy t thì phép lai Bb x Bb cho ra đ i con có
ể ể ạ ạ A. 2 lo i ki u gen, 2 lo i ki u hình.
ể ể ạ ạ B. 3 lo i ki u gen, 2 lo i ki u hình
ể ể ạ ạ C. 2 lo i ki u gen, 3 lo i ki u hình.
ể ể ạ ạ D. 3 lo i ki u gen, 3 lo i ki u hình.
ộ ậ ủ ự ề ạ ặ ươ ả ạ ế ng ph n t o ra bi n d t ị ổ ợ h p 30. S di truy n đ c l p c a các c p tính tr ng t
ấ ấ ỉ ỉ A. ch xu t hi n ệ ở F1 B. ch xu t hi n ệ ở 2. F
ờ ấ ấ C. xu t hi n ệ ở ả F1 l n Fẫ c
2. D. không bao gi
xu t hi n ệ ở F1.
ờ ả L i gi i:
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B D C B C C A C B C
Ở ắ ộ ớ chó, lông ng n tr i hoàn toàn so v i lông dài. 31.
ủ ủ ế ầ ắ ắ ầ ư ế ả ở 1 nh th F
P : Lông ng n không thu n ch ng X lông ng n không thu n ch ng, k t qu nào ?
A. Toàn lông ng n.ắ
B. Toàn lông dài.
ắ C. 1 lông ng n : 1 lông dài.
ắ D. 3 lông ng n : 1 lông dài.
ấ ủ ộ ậ ậ ả 32. Theo Menđen, b n ch t c a quy lu t phân li đ c l p là
ề ặ ạ ẽ A. các c p tính tr ng di truy n riêng r .
ị ổ ợ ế ạ B. các tính tr ng khác lo i t ạ ổ ợ ạ ạ h p l i t o thành bi n d t h p.
ộ ậ ề ặ ạ C. các c p tính tr ng di truy n đ c l p.
ố ề ả ặ D. các c p nhân t ộ ậ di truy n phân li đ c l p trong gi m phân.
ộ ậ ị ợ ặ ớ ố ượ ử ạ ng các lo i giao t là bao
33. Theo Menđen, v i n c p gen d h p phân li đ c l p thì s l nhiêu ?
ố ượ ử ố ượ ử A. S l ạ ng các lo i giao t là 2
n. B. S l
ạ ng các lo i giao t là 3
n.
ố ượ ử ố ượ ử C. S l ạ ng các lo i giao t là 4
n. D. S l
ạ ng các lo i giao t là 5
n.
ộ ậ ị ợ ặ ớ ố ượ ể ạ ng các lo i ki u hình là
34. Theo Menđen, v i n c p gen d h p phân li đ c l p thì s l bao nhiêu ?
n
ố ượ ể ạ A. S l ng các lo i ki u hình là 2
ố ượ ể ạ B. S l ng các lo i ki u hình là 3
n.
ố ượ ể ạ C. S l ng các lo i ki u hình là 4
n.
ố ượ ể ạ D. S l ng các lo i ki u hình là 5
n.
ộ ậ ị ợ ặ ớ ỉ ệ ể phân li ki u hình nh th ư ế
35. Theo Menđen, v i n c p gen d h p phân li đ c l p thì t l nào ?
ỉ ệ ể A. T l
n. phân li ki u hình là (2 +1)
ỉ ệ ể B. T l
n. phân li ki u hình là (3 +1)
n
ỉ ệ ể C. T l phân li ki u hình là (4 +1)
ỉ ệ ể D. T l
n. phân li ki u hình là (5 +1)
ị Ở ả ả ị
ỏ ạ ụ ả
ả ỏ ượ ề ả ầ 1 đ u cho cà chua qu đ , tròn. Cho F ả ỏ ố c F
ả ỏ ầ ụ ớ ả ỏ ả ị cà chua, gen A quy đ nh qu đ , a quy đ nh qu vàng ; B quy đ nh qu tròn, b quy ả 1 lai phân tích c 301 cây qu đ , tròn : 299 cây qu đ . b u d c : 301 cây qu vàng, tròn : 303
ầ ụ 36. ả ầ ụ ị đ nh qu b u d c. Khi cho lai hai gi ng cà chua qu màu đ , d ng qu b u d c và qu ạ ả vàng, d ng qu tròn v i nhau đ ượ thì thu đ ả cây qu vàng, b u d c.
ư ế ủ ể ả Ki u gen c a P trong phép lai phân tích ph i nh th nào ?
A. P : AaBb X aabb B. P : Aabb X aaBb
C. P : AaBB x AABb D. P : AAbb X aaBB
ờ ả L i gi i:
31 32 33 34 35 36
D D A A B A