Lê Minh Tu nấ
Ớ Ắ Ậ Ệ BÀI T P TR C NGHI M GDCD L P 11 BÀI 11 :
Ế
Ả
Ố
ộ
Ệ ố ướ
ự
CHÍNH SÁCH DÂN S VÀ GI I QUY T VI C LÀM ủ ướ c ta? i đây là m c tiêu c a chính sách dân s n ể ng dân s đ phát tri n ngu n nhân l c.
ố ụ ố ể ạ ả t b máy làm công tác dân s ng công tác lãnh đ o và qu n lí, t
ề
ự ể ườ ề
ể t c a ng ở ướ n l
ướ c ngoài, anh N mu n tr n ọ i thêm vài năm đ lao ể i đây đ khuyên
ẽ ự ệ ợ ộ
Câu 1: N i dung nào d ồ ấ ượ A. Nâng cao ch t l ổ ứ ố ộ ườ ch c t B. tăng c ụ ố t công tác thông tin, tuyên truy n, giáo d c. C. Làm t ủ ế ủ i dân v vai trò c a gia đình. D. Nâng cao s hi u bi ố ố ở ạ ộ ế ạ Câu 2: H t h n đi lao đ ng ươ ạ ủ ế ộ ng án nào d đ ng ti p. N u em là b n c a N, em s l a ch n ph ậ ớ N x s cho phù h p v i chính sách vi c làm và pháp lu t lao đ ng?
ộ ủ
ấ ẩ ấ ộ
ệ
ở t nghi p THPT, N đ nh
ế ử ự ị Ủ A. ng h ý đ nh c a anh N ứ ớ ơ B. Báo cáo v i c quanch c năng C. Ch p hành đúng chính sách xu t kh u lao đ ng ớ ế D. Tìm ki m vi c làm m i ọ ự ố ệ ậ ị ố ả
ề ề ố ẹ ộ ạ ủ ạ ọ ế ộ
ươ
ể ở ộ ố nhà đ m r ng Câu 3: Vì h c l c trung bình nên sau khi t ề ả ủ ngh truy n th ng c a gia đình. B m N th y v y đã ph n đ i vì đó không ph i là ẽ ị ngh có v trí cao trong xã h i và bu c N ph i h c đ i h c. N u là b n c a N, em s ợ ọ ự l a ch n ph ề ấ ả ọ ấ ng án nào sau đây cho phù h p nh t? ọ ạ ọ ể ọ ộ
ụ ố ẹ ự ệ ị
ế ế ụ ự ẫ ọ ạ ọ ệ ả ủ
ữ c ta là
ứ ự ơ ấ
A. Không h c đ i h c mà ch n m t ngh khác đ làm. B. Thuy t ph c b m cùng mình th c hi n ý đ nh. ố C. Ti p t c đi h c đ i h c dù b n thân không mu n. ố ủ ố ẹ ệ ự ả ị D. V n th c hi n theo ý đ nh c a mình k s ph n đ i c a b m . ố ướ ủ ụ Câu 4: M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách dân s n ị ớ ổ nhiên ố ộ Ổ ị
ộ Ổ ị ớ ổ ố ộ ố ị ơ ấ ố
A. n đ nh m c sinh t C. S m n đ nh quy mô, t c đ dân s
ố B. S m n đ nh quy mô, c c u dân s D. n đ nh t c đ dân s và c c u dân
ụ ả ướ ủ ố ướ c ta? số Câu 5: N i dung n o d
ị ơ ấ ả ố ộ ớ ổ
i đây không ph i là m c tiêu c a chính sách dân s n ố ồ ể ư ợ ự ng dân s đ phát tri n ngu n nhân l c.
ấ ượ ả ố ộ ố
ế ụ ớ ổ ố ộ ị
A. S m n đ nh quy mô, c c u dân s và phân b dân c h p lí. ố ể B. Nâng cao ch t l C. Ti p t c gi m t c đ gia tăng dân s ố ự D. S m n đ nh quy mô và t c đ gia tăng dân s t ộ ệ
ườ ướ ề ữ nhiên. i lao đ ng, Nhà n c ta đã có nh ng chính
Câu 6: Đ t o ra nhi u vi c làm cho ng sách nào d
ể ạ ướ i đây? ẩ
ậ
ụ ề ố
ế
ế ệ ể ạ ọ ứ A. Thúc đ y nghiên c u khoa h c ệ ể B. T p trung phát tri n ngành nông ngi p ề ể C. Khôi ph c và phát tri n các ngành ngh truy n th ng D. Khuy n khích khai thác tài nguyên thiên nhiên ủ ế Câu 7: K ho ch hóa gia đình là bi n pháp ch y u đ
ả ố
ề ạ
A. Đi u chinh s con và kho ng cách sinh con ế ệ B. H n ch vi c sinh con
ố ủ ợ ồ
ự ự
C. L a ch n s con theo mong mu n c a v ch ng ợ D. L a ch n tu i con cho phù h p
ề ự ể ề ế ạ ộ ố ế
ệ ộ ợ ố ư
Câu 8: Khi cán b dân s đ n m t gia đình đ tuyên truy n v th c hi n k ho ch hóa gia đình, nh ng h không quan tâm và không h p tác. Theo em, cán b dân s nên làm theo cách nào d ờ
ả ế i quy t
ề ậ
ệ ộ i thích, thuy t ph c h hi u và c ng tác
ướ ụ ọ ể ớ ấ ượ ồ ộ ướ i đây đúng v i ch t l ng ngu n lao đ ng n ệ c ta hi n
ọ ố ổ ọ ộ ọ ướ i đây? Ủ A. M i gia đình lên y ban nhân dân xã gi ỉ ậ B. Phê bình, k lu t gia đình đó ố ứ ộ C. Cán b dân s đ ng d y và ra v ế ả ẫ D. V n nhi t tình gi ị ậ Câu 9: Nh n đ nh nào d nay ?
ượ ứ c
ầ ủ ấ ướ c yêu c u c a đ t n ỉ ệ ế cao
ồ ồ ồ ồ
ạ ồ ệ ệ c ta hi n nay là
ố ớ
ề ộ ấ ấ ằ
ầ ư
ố ể ủ ấ ướ quan tr ng thúc đ y s phát tri n c a đ t n cho công tác dân s là c.
c.
ộ ng cao A. Ngu n lao đ ng có chát l ộ ượ B. Ngu n lao đ ng luôn đáp ng đ ọ ạ ư C. Ngu n lao đ ng ch a qua đào t o chi m t l ộ D. Ngu n lao đ ng rarat d i dào ế ở ướ Câu 10: Tình tr ng thi u vi c làm n ị ạ ở các đô th A. Đi u đáng lo ng i ở các thành ph l n B. N i dung quan tâm ị ở ả ề ấ ứ c nông thôn và thành th C. V n đ r t b c xúc ự ồ ế ở ề ầ ả i quy t D. V n đ c n gi khu v c đ ng b ng ướ ả c ta coi đ u t Câu 11: Đ ng, Nhà n ẩ ự ọ ế ố A. y u t ể ộ ế ơ ở xã h i. B. c s cho phát tri n kinh t ấ ướ ể ấ ể C. đúng đ n nh t đ phát tri n đ t n ề ữ D. đ u t
ệ ầ ư ượ ể ồ ộ
c 50 tri u đ ng cho vi c đ u t ồ ồ ưỡ ệ ế
ứ ử ắ ầ ư ể cho phát tri n b n v ng. ệ ụ ể chăn nuôi, cán b tín d ng Câu 12: Đ có th vay đ ẽ ọ ủ ng cho anh ta 5 tri u đ ng. N u là anh H, em s ch n c a ngân hàng X đã g i ý b i d cách ng x nào d ợ i đây?
ặ
ố ớ ơ
ấ
ữ ủ ả ộ ế ệ i quy t vi c làm ở ướ n c ta là
ử ụ ồ ẩ ẩ ộ
ấ ạ ể
ướ A. Không vay, không chăn nuôi n a.ữ ố ầ B. Im l ng cho qua vì mình đang c n v n ứ ủ C. T cáo hành vi c a B v i c quan ch c năng. ớ ơ D. Tìm cách vay ngoài v i lãi su t cao h n. ụ Câu 13: M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách gi ả ể ả ướ ủ ệ ấ B. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng ự ồ D. Phát tri n ngu n nhân l c ệ ế ể ả ộ ố ệ A. S d ng có hi u qu ngu n v n ụ ị C. Th c đ y phát tri n s n xu t, d ch v ệ i đây c a huy n B là đ gi i quy t vi c làm cho lao đ ng ở
ể ấ
ứ ẩ ể Câu 14: Bi u hi n nào d ươ ị ng ? đ a ph ỗ ợ ố ầ ư ứ ạ ể ả nghiên c u máy thu ho ch rau màu
ầ ư ự ạ ơ ở ạ ầ xây d ng c s h t ng
A. H tr v n đ phát tri n s n xu t kinh doanh B. Đ u t C. Thu gom và phân lo i rác D. Đ u t
ướ ủ ươ ố ở ả ố ộ c ta đang có ch tr ng gi m t c đ tăng dân s , b vì tăng
ể ấ ướ c ộ ủ ướ c
ố
ưở ưở ưở ưở ế ớ ự i s phát tri n kinh t ế ế ị c ả Câu 15: Đ ng và Nhà n dân số ả A. nh h Ả B. nh h ả C. nh h ả D. nh h
ệ ng đ n quá trình công nghi p hóa đ t n ế ng t , văn hóa, xã h i c a nhà n ng đ n an ninh qu c phòng ế ủ ấ ướ ng đ n chính tr , kinh t c a đ t n ạ ố ườ ự
ớ ị ấ
ố ế ề ệ ậ ệ ạ ộ
ệ ế ng xuyên th c hi n Câu 16: Trung tâm Dân s K ho ch hóa gia đình huy n Q th ắ ể ậ ắ giao ban v i cán chuyên trách các xã, th tr n đ c p nh t thông tin, n m b t tình hình ể ệ ở ơ ở ế c s . Vi c làm này th hi n n i dung bi n d ng v dân s k ho ch hóa gia đình ố i đây trong chính sách dân s ? nào d
ề ề ố ố
t công tác thông tin, tuyên truy n v dân s ộ ủ
ố ớ ạ ố
ườ ệ ự ộ ướ A. Làm t ố B. Nâng cao vai trò c a cán b dân s ả ng công tác lãnh đ o , qu n lí đ i v i công tác dân s C. Tăng c ố ộ D. Th c hi n xã h i hóa công tác dân s
ư ợ ữ ụ ố ủ Câu 17: Phân b dân c h p lí là m t trong nh ng m c tiêu c a
ế ệ ả
ả ườ ọ ố A. Chính sách qu c phòng an ninh B. Chính sách dân số C. Chính sách gi D. Chính sách tài nguyên và b o v môi tr
ề ự ố ế ề ế ộ i quy t vi c làm ệ ộ ng ể
ệ ộ ợ ố ư
ạ Câu 18: Khi cán b dân s đ n m t gia đình đ tuyên truy n v th c hi n k ho ch hóa gia đình, nh ng h không quan tâm và không h p tác. Theo em, cán b dân s nên làm theo cách nào d
ệ ụ ọ ể ộ i thích, thuy t ph c h hi u và c ng tác
ề ậ
ả ờ ế i quy t
ự ề ệ ủ ộ ệ nguy n, ch đ ng tham
ướ i đây?
ọ ướ i đây? ế ả ẫ t tình gi A. V n nhi ố ứ ộ B. Cán b dân s đ ng d y và ra v Ủ C. M i gia đình lên y ban nhân dân xã gi ỉ ậ D. Phê bình, k lu t gia điình đó ướ ạ ể ọ c t o đi u ki n đ m i gia điình, cá nhân t Câu 19: Nhà n ằ ố gia công tác dân s nh m m c tiêu nào d ấ ượ ố ụ ng dân s
ế ệ
ố
ạ ng vai trò lãnh đ o và qu n lí mình ệ ể ả ướ ủ ế ệ ộ ệ i đây c a huy n B là đ gi i quy t vi c làm cho lao đ ng ở
xây d ng c s h t ng
ự ể ấ
ứ ạ ơ ở ạ ầ ể ả nghiên c u máy thu ho ch rau màu
ạ
A. Nâng cao ch t l ạ ổ ế ộ B. Ph bi n r ng rãi bi n pháp k ho ch hóa gia đình ệ ộ ự C. Th c hi n xã h i hóa công tác dân s ườ ả D. Tăng c ề Câu 20: Bi u hi n nào d ươ ị ng ? đ a ph ầ ư A. Đ u t ỗ ợ ố B. H tr v n đ phát tri n s n xu t kinh doanh ầ ư C. Đ u t D. Thu gom và phân lo i rác ặ ả ả
ề ể ự ầ ủ ư ệ ấ ộ
Câu 21: S ph n nh các đ c tr ng v th ch t, trí tu và tinh th n c a toàn b dân s làố
ấ ượ ố ng dân s .
A. quy mô dân sô.
B. ch t l
ố ố C. c c u dân s . ơ ấ
D. phân b dân
c .ư
ướ ự ệ ươ ướ ướ ể ạ ề c đã th c hi n ph ng h ng nào d ệ i đây đ t o ra nhi u vi c
Câu 22: Nhà n làm?
c
ậ ậ ầ ầ
ế ầ n c ngoài
ế ế ế ầ ướ ế nhà n ế ư nhân t ầ ư ướ ố có v n đ u t ể phát tri n ể A. T p trung phát tri n thành ph n kinh t ể B. T p trung phát tri n thành ph n kinh t C. Khuy n khích thành ph n kinh t D. Khuy n khích các thành ph n kinh t
ố ị
ố ẹ ạ ể ể ệ ướ ử ệ ạ ọ ủ ạ Câu 23: Gia đình b n A có hai ch em gái nên b m b n mu n có them con trai. Theo i đây đ th hi n trách nhi m c a công dân ? em, b n A nên ch n cách ng x nào d
ế
ệ ủ ố ẹ ươ ị ng
ố
ố ượ ư ệ ể t nghi p đ i h c nh ng ch a xin đ
ự ạ ư ậ c vi c làm. Đ có thu nh p, anh ạ ị ố i b b
ệ ả ướ ứ ử ố ồ i đây?
ế ủ ố ẹ
ượ ọ c h c
ư ộ ể ủ ộ
ệ ố ẹ ể i thích cho b m hi u đ ng h ầ ủ ố ẹ ượ ể ả ướ ướ ế ệ ụ c ta vân d ng đ gi c nhà n i quy t vi c làm
i đây đ ạ ộ ứ ố ẹ A. Khuy n khích b m sinh thêm em B. Không quan tâm vì đó là chuy n c a b m ề C. Thông báo cho chính quy n đ a ph ố ẹ ấ ộ D. Góp ý, đ ng viên b m ch p hành chính sách dân s ạ ọ ệ ư Câu 24: Anh T t ằ ở ử đã t t o vi c làm cho mình b ng cách m c a hàng kinh doanh đ ăn, nh ng l ọ ẹ m anh ph n đ i. tTheo em, anh T nên ch n cách ng x nào d ế A. Không quan tâm đ n ý ki n c a b m ể ờ ệ B. Ng ng công vi c đó đ ch xin vi c thoe ngành đã đ ả C. Đ ng viên và gi ệ D. Tìm vi c làm theo yêu c u c a b m ệ Câu 25: Bi n pháp nào d cho ng
ạ ườ ẩ
ấ ệ ố do tuy t đ i
ổ i lao đ ng trong giai đo n này ? ệ ủ ậ A. Đ y m nh phong trào l p nghi p c a thanh niên ự ạ ả B. Có chính sách s n xu t kinh do nh t ậ ế C. Tăng thu thu nh p cá nhân ỉ ư D. Kéo dài tu i ngh h u
ướ ưở ế ấ ả i đây nh h ố ủ ng x u đ n chính sách dân s c a
ệ Câu 26: Quan ni m dân gian nào d Nhà n
c?ướ ơ
ờ ọ c lã
ơ ẹ ộ ươ ư t máu đào h n ao n ả ơ ả ủ ế ướ ệ ướ ứ A. C n h n cha là nhà có ch c C. Cha m sinh con tr i sinh tính ng h ề ủ ơ B. Đông con h n nhi u c a ơ ộ D. M t gi ng c b n c a chính sách gi i quy t vi c làm ở
Câu 27: M t trong nh ng ph ướ n
c ta là
ạ ề ộ
ự ọ ườ
ướ ưở ế ố ủ ng x u đ n chính sách dân s c a
ế ậ A. Khuy n khích làm giàu theo pháp lu t ế ườ i lao đ ng B. Khuy n khích đào t o ngh cho ng ế ệ ề ệ ạ C. Khuy n khích các doanh nghi p t o ra nhi u vi c làm ộ ộ ế h c nâng cao trình đ i lao đ ng t D. Khuy n khích ng ấ ả ệ i đây nh h Câu 28: Quan ni m dân gian nào d Nhà n
ẹ
ướ c lã
ằ ế ố c đánh giá b ng y u t
c?ướ ơ ơ ứ A. C n h n cha là nhà có ch c ơ ọ ộ t máu đào h n ao n C. M t gi ố ượ ấ ượ Câu 29: Ch t l ng dân s đ ứ ố ầ ề ể ấ ầ nào d ầ ể ấ i đây? ệ ệ
A. Tinh th n, niêm tin, m c s ng ệ C. Th ch t, tinh th n, ngh nghi p
ờ B. Cha m sinh con tr i sinh tính ề ủ ơ D. Đông con h n nhi u c a ướ ề B. Tinh th n, trí tu , di truy n ầ D. Th ch t, trí tu , tinh th n
ệ ằ ộ ả i lao đ ng hi n nay ở ướ n c ta nh m
Câu 30: Gi
ệ ề
ồ ng cao
ế ườ i quy t vi c làm cho ng ộ ượ c ti n năng lao đ ng ộ ệ ủ ề ấ ượ ế
ượ ố ộ
A. Phát huy đ ả ử ụ B. S d ng có hi u qu ngu n lao đ ng ch t l ự ạ C. Nâng cao năng l c c nh tranh c a n n kinh t ồ c ngu n v n trong nhân dân D. Huy đ ng đ ề
ề ố ư ế ạ ắ
ạ ủ ẽ ọ ử ứ ế ộ ề ướ i
Câu 31: Gia đinh B có ngh truy n th ng làm nón, nh ng khi các b n nh c đ n ngh đó, B luôn có thái đ không thích. N u là b n c a B, em s ch n cách ng x nào d đây ?
ả ế ề ủ ọ t tôn tr ng ngh c a gia đình
ớ ạ ộ ủ
ồ ỏ ệ ộ
ớ ạ ệ
A. Khuyên và góp ý v i b n ph i bi ớ B. Đ ng tình v i thái d c a B C. T thái đ không thích và không nói chuy n v i b n B ộ ủ ạ D. Không quan tâm đ n thái đ c a b n vì đó là chuy n riêng c a B ệ
ủ ế ả i quy t vi c làm?
ớ
ệ ố ộ
ế ự ệ ướ Câu 32: Bi n pháp nào d ườ ứ ở ộ A. M r ng các hình t c tr giúp ng ở ộ B. M r ng h th ng tr ồ ưỡ C. B i d D. Nâng cao trình đ ng
ệ i đây là th c hi n chính sách gi ợ i nghèo ng l p ả ộ ộ ề ươ ấ ố ị
ự ệ n lên làm giàu. Gia đình M đã góp ph n th c hi n ph ạ ể ả ng cho vay v n đ s n xu t và đào t o ươ ầ ng
ả ế i quy t vi c làm?
ạ
ườ ng đ i ngũ cán b qu n lí ộ ườ i lao đ ng ượ c chính quy n đ a ph Câu 33: Sau 5 năm đ ề ươ ngh , gia đình M đã v ủ ướ ng nào d h ấ ả ế ử ụ ở
ồ ộ
ớ ố i c trú t ố
ử ụ ử ế ẽ ố
ệ ủ ố ồ
ệ ớ ố ề
ầ ư ố ề ấ s ti n vào vi c s n xu t kinh doanh.
ề ủ ể
ệ ướ i đây c a chính sách gi ấ ẩ ẩ ộ ẩ ả B. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng. A. Thúc đ y s n xu t, kinh doanh. ệ ả ố ệ i quy t vi c làm D. Gi nông thôn. C. S d ng hi u qu ngu n v n ượ ệ ế ặ ạ ạ ư đ c bi i vùng kinh t c t khó khăn, đ Câu 34: Gia đình ông N là h nghèo l ướ ế ể ể ấ ấ gia đình. Ông N c cho vay v n v i lãi su t th p v n đ phát tri n kinh t Nhà n ạ ể ử ồ ế ị i nhà c a, n u là con ông N em s quy t đ nh s d ng ngu n v n đó đ s a sang l ườ ớ ủ i l n. A. không quan tâm vì đó là vi c làm c a ng ể ở ẹ . B. đ ng ý v i vi c làm c a b vì có nhà đ p đ ể C. xin luôn s ti n đó đ mua xe máy đi. ớ ố D. bàn v i b nên đ u t ệ ng là nh m ệ ả ủ ụ Câu 35: Huy n A có chính sách khôi ph c và phát tri n các ngành ngh th công c a ị đ a ph
ươ ạ ằ ề ệ
ườ ị ươ ở ị đ a ph ng
ộ i dân ự ng ươ c
ạ
A. T o ra nhi u vi c làm cho lao đ ng đ a ph ố ủ ồ B. Khai thác ngu n v n c a ng ướ ấ ượ ồ ng ngu n nhân l c nhà n C. Nâng cao ch t l ộ ấ ề ủ ả ậ D. T o thêm nhi u c a c i v t ch t cho xã h i ữ ướ
ộ ươ ướ ơ ả ủ i đây là m t trong nh ng ph ng h ng c b n c a chính
c ta? ộ ố c đ i v i công tác dân s
ố ớ ố
ả ướ ố ớ ng b máy Nhà n ả ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí đ i v i công tác dân s ố ằ
ộ Câu 36: N i dung nào d ố ở ướ n sách dân s ườ A. Tăng c ườ B. Tăng c ế ụ ố ộ C. Ti p t c gi m t c đ gia t n dân s ố ợ ố D. Phân b dân s h p lí
ư ề ề ế ạ ắ ố ề
Câu 37: Gia đình B có ngh truy n th ng làm nón, nh ng khi các b n nh c đ n ngh
ạ ủ ẽ ọ ứ ử ế ộ ướ i
đó, B luôn có thái đ không thích. N u là b n c a B, em s ch n cách ng x nào d đây ?
ỏ ộ
ả ế ệ ọ ớ ạ t tôn tr ng ngh c a gia đình
ồ ớ ạ ộ ủ
ế ệ
ủ ư ế ượ ể c ta hi n nay, khái ni m vi c làm đ c hi u nh th nào?
ị
ậ ấ ậ ạ ộ ị
ấ
Ở ướ Câu 38: n ọ ọ ọ ọ
A. T thái đ không thích và không nói chuy n v i b n B ề ủ B. Khuyên và góp ý v i b n ph i bi ớ C. Đ ng tình v i thái d c a B ộ ủ ạ D. Không quan tâm đ n thái đ c a b n vì đó là chuy n riêng c a B ệ ệ ệ ậ ấ A. M i ho t đ ng không b pháp lu t c m ồ B. M i ho t đ ng lao đ ng t o ra ngu n thu nh p, không b pháp lu t c m ả C. M i ho t đ ng s n xu t kinh doanh ậ ạ D. M i ho t đ ng t o ra thu nh p
ự ế ệ ặ ọ ướ ợ ồ c khuy n khích các c p v ch ng th c hi n sang l c tr c sinh và sau
ướ ạ ộ ạ ọ ạ ộ ạ ộ ướ Câu 39: Nhà n ụ ằ sinh nh m m c đích nào d i đây ?
ạ
ự ự ệ ọ ế ớ ầ ấ ượ i tính thai nhi ng dân
A. Th c hi n k ho ch hóa gia đình C. L a ch n gi
B. Sinh con theo ý mu nố D. Góp ph n nâng cao ch t l
ế ụ ể ề ề ố c khuy n khích khôi ph c và phát tri n các ngành ngh truy n th ng
số Câu 40: Nhà n ủ ướ c a n
ụ c ta nh m m c đích gì d ườ ề ủ ệ ề ạ ườ ướ i đây? ộ i lao đ ng i lao ướ ằ A. Phát huy tay ngh c a ng
B. T o ra nhi u vi c làm cho ng
đ ngộ
ố ạ ề ề ộ gìn truy n th ng dân t c
ệ
C. Đa d ng hóa các ngành ngh ủ
ữ D. Gi ầ ố ướ Câu 41: Nhi m v tr ng tâm c a chính sách d n s n
ồ ự c ta là ể
ồ ố ể ự
ộ ố ự ể ể ồ
ố ể ả ủ ể ng dân s đ phát tri n ngu n nhân l c. ng cu c s ng đ phát tri n ngu n nhân l c. ể ự ể ồ
ướ ố ệ i đây, bi n pháp nào
ộ i dân?
ụ ọ ệ A. nâng cao hi u qu c a chính sách dân s đ phát tri n ngu n nhân l c. ấ ượ B. nâng cao ch t l ấ ượ C. nâng cao ch t l ờ ố D. nâng cao đ i s ng nhân dân đ phát tri n ngu n nhân l c. ự Câu 42: Trong các bi n pháp th c hi n chính sách dân s nào d ứ ủ tác d ng tr c ti p t ầ ư
ườ kinh phí ợ
ự ế ớ ướ c tăng c ủ ự ề ố
ậ ề ả
ệ ệ i nhân th c c a ng ườ ng đ u t A. Nhà n ỡ ủ ố B. Tranh th s giúp đ c a Liên h p qu c ụ ề C. Tuyên truy n, giáo d c v chính sách dân s ự ướ D. Nhà n ươ ộ ố c ch đ ng xây d ng và ban hành văn b n pháp lu t v dân s ố ướ ủ ộ ữ ơ ả ủ ướ ng c b n c a chính sách dân s n ng h c ta là
Câu 43: M t trong nh ng ph
ườ
ủ
ứ ng nh n th c, thông tin. ả ờ ố ế ủ t c a ng ế ờ ố A. nâng cao đ i s ng nhân dân. ậ B. tăng c C. nâng cao hi u qu đ i s ng nhân dân ề i dân v vai trò c a gia đình. D. nâng cao hi u bi ệ ở ướ c ta hi n nay là n
ệ ể ườ ạ Câu 44: Tình tr ng thi u vi c làm ề ấ ứ
ố ớ
ấ ộ ề ệ ị ở ả A. V n đ r t b c xúc c nông thôn và thành th ở các thành ph l n B. N i dung quan tâm ị ạ ở các đô th C. Đi u đáng lo ng i
ả ấ ằ ề ầ
D. V n đ c n gi
ự c ngoài. Anh B đã th c
ươ ở ướ n ệ ự ồ khu v c đ ng b ng ề ể ọ i đây c a chính sách gi ng h
ộ ả i quyêt vi c làm? ấ ẩ ẩ ạ ộ
ố ướ ẩ ả ệ ế ế ở i quy t ớ Câu 45: Anh B tham gia l p h c ngh đ đi lao đ ng ệ ủ ướ hi n ph A. Thúc đ y s n xu t, kinh doanh. C. S d ng hi u qu ngu n v n.
ng nào d ấ ả ữ ề
B. Đ y m nh xu t k u lao đ ng. D. Khuy n khích làm giàu. ố ướ
c ta là
ơ ả i pháp c b n đ làm t ả
ườ ườ ử ụ ộ ườ A. tăng c ườ C. tăng c
ố
ự ệ ệ ố B. tăng c D. tăng c ờ ơ r i cho ng ướ ươ ng h t công tác dân s n ổ ứ ng công tác t ch c ộ ậ ng công tác v n đ ng. ệ ề i dân v các bi n pháp ủ ướ i đây c a chính ườ ng nào d
ườ ướ ố ớ ố c đ i v i dân s
ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí nhà n ườ ố
ả ề ủ ộ ườ ề ạ ệ ế ạ i dân v chính sách dân s ự i dân ch đ ng tham gia th c hi n k ho ch hóa gia ồ ả Câu 46: M t trong nh ng gi ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí ụ ng công tác giáo d c ộ Câu 47: Cán b chuyên trách dân s xã A phát t ạ ế k ho ch hóa gia đình. Vi c làm này th c hi n ph sách dân s ?ố A. Tăng c ả ủ ệ B. Nâng cao hi u qu c a ng ệ C. T o đi u ki n cho ng
điình
ố ề ườ ạ i dân v k ho ch hóa gia đình
D. Làm t
ố ộ
ự ệ ệ t công tác thông tin, tuyên truy n cho ng ờ ơ r i cho ng ướ ươ ng h ề ế ườ ng nào d ệ ề i dân v các bi n pháp ủ ướ i đây c a chính
ườ ướ ố ớ ố c đ i v i dân s
ả ủ ả ề ố i dân v chính sách dân s
ườ ề
ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí nhà n ườ ố t công tác thông tin, tuyên truy n cho ng ề ườ ệ ủ ộ ạ i dân v k ho ch hóa gia đình ạ ề ế ế ệ ự i dân ch đ ng tham gia th c hi n k ho ch hóa gia
Câu 48: Cán b chuyên trách dân s xã A phát t ạ ế k ho ch hóa gia đình. Vi c làm này th c hi n ph sách dân s ?ố A. Tăng c ệ B. Nâng cao hi u qu c a ng C. Làm t ạ D. T o đi u ki n cho ng
ướ ế i quy t vi c làm, Nhà n
ệ ộ ộ i lao đ ng i lao đ ng
điình Câu 49: Đ gi ả ạ ậ ề ả ạ ể ả ệ ườ A. B o v ng ớ ề C. T o ra nhi u vi c lam m i ệ ế c khuy n khích các doanh nghi p ườ B. Tăng thu nh p cho ng ẩ D. T o ra nhi u s n ph m
ế ế ố ng dân s là nói đ n tiêu chí nào sau đây? ệ ấ ượ Câu 50: Nói đ n ch t l
ầ
ầ
A. Y u t C. Y u t ộ
ế ố ể ấ ế ố ể ấ ấ ượ ể ươ
B. Y u t D. Y u t ng án đ nâng cao ch t l
th ch t và tinh th n ệ th ch t, trí tu và tinh th n. ố ở ướ n ng dân s c ta lad ệ ế ố trí tu . ế ố ể ấ th ch t. ữ Câu 51: M t trong nh ng ph
ủ
ố ề ứ ả ỏ
ồ ị i dân v s c kh e sinh s n c hai cô con gái nên ch ng ch mu n ch sinh thêm đ
ườ ượ ư ố ằ ể ị i không mu n vì ch cho r ng dù gái hay trai
ị i đây?
ể ừ ỏ ườ ả ồ ị
A. Nâng cao vai trò c a gia điình ủ ờ ố B. Nâng cao đ i s ng c a nhân dân ả ủ ể C. Nâng cao hi u qu c a công tác dân s ế ủ ể t c a ng D. Nâng cao hi u bi ợ ồ ị Câu 52: V ch ng ch M sinh đ ố ượ ậ ị ạ c c u con trai. Nh ng ch l mong có đ ẽ ọ ị ướ ủ ế ch hai là đ . N u em là ch M, em s ch n cách nào d ể b ý đ nh sinh thêm i ch ng hi u đ t
i thích cho ng ỉ A. Gi
ố ở ị ộ ờ ươ ờ ố ẹ ả ồ D. Nh cán b dân s đ a ph ng giúp đ i thích cho ch ng ỡ B. Nh b m gi
hi uể
ớ ớ ườ ị i yêu nên H đ nh b
ọ ạ ủ ư ẽ ự ể ướ ổ ế ồ ọ ươ i ch ng. N u em là b n c a H thì em s l a ch n ph ỏ ng án nào sau đây
Câu 53: Dù m i 16 tu i, đang là h c sinh l p 11 nh ng đã có ng ọ h c đ c ể đ khuyên H?
ệ ư không nên xen vào.
ế ụ ọ
ồ i ch ng. ươ ố
ỏ ọ ể ướ ể ả c cho vay v n đ s n xu t, A đã v ướ ươ c nhà n ệ ượ ự ướ ủ ng nào đ ng h i đây c a chính sách gi n lên làm giàu. ế ả i quy t
A. Không quan tâm, vì tình yêu là chuy n riêng t ế ọ ủ B. Khuyên H đi theo ti ng g i c a tình yêu. ư ư ướ i, nh ng ch a sinh con và ti p t c đi h c. C. Khuyên H c ọ ậ ậ D. Khuyên H t p trung cho h c t p, không nên b h c đ c ấ ướ Câu 54: Sau 3 năm đ ầ Anh A đã góp ph n th c hi n ph vi c làm?
ả ệ ồ ấ
ử ụ ẩ ạ ẩ ả ế ả ở i quy t vi c làm
ố B. S d ng hi u qu ngu n v n ộ ấ D. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng. ố ẩ ộ ế ố ơ ả ể ướ c b n đ c ta coi chính sách dân s là m t y u t
ệ A. Thúc đ y s n xu t, kinh doanh. ệ nông thôn C. Gi ả Câu 55: Đ ng, Nhà n ị ổ
ả
ố
ộ ng cu c s ng toàn xã h i ầ ư c ta coi đ u t cho công tác dân s là ộ xã h i
ế ề ữ
ể ủ ấ ướ c
ấ ướ ố ố A. n đi nh quy mô dân s ố ố ộ B. gi m t c đ tăng dân s ố ườ i C. phát huy nhân t con ng ấ ượ ộ ố D. Nâng cao ch t l ướ ả Câu 56: Đ ng , Nhà n ể ơ ở A. C s cho phát tri n kinh t ể ầ ư cho phát tri n b n v ng B. đ u t ẩ ự ọ ế ố quan tr ng thúc đ y s phát tri n c a đ t n C. Y u t ắ ể ấ ể D. đúng đ n nh t đ phát tri n đ t n Ở ướ n c ả c ta, chính sách dân s và gi
Câu 57:
ể
ủ ươ ọ ệ ượ i quy t vi c làm đ c xem là ế ọ ố ườ tr ng đi m. i kinh t ng l ả ế ả căn b n i pháp kinh t
A. chính sách xã h i c b n. C. ch tr
ế B. đ D. gi
ộ ơ ả ộ ng xã h i quan tr ng. ố Câu 58: Phân b dân c là gì? ố ố ố ị ị ộ ơ ặ ế . ị ế ho c m t đ n v ư ự ổ A. Là s phân chia t ng s dân theo khu v c ự ổ B. Là s phân chia t ng s dân theo khu v c, vùng đ a lí kinh t ự ổ C. Là s phân chia t ng s dân theo khu v c, vùng đ a lí kinh t
ổ ự ố ị ế ộ ơ ặ ị ho c m t đ n v
D. Là s phân chia t ng s dân theo khu v c, vùng đ a lí kinh t
ớ ươ ướ ủ i đây đúng v i ph ng h ng c a chính sách gi ả i
ệ ự ự ự hành chính. ự hành chính. ộ Câu 59: N i dung nào d quy t vi c là ơ ướ n ướ ướ i d ệ c ta hi n nay ?
ạ ẩ ẩ ộ
ế ế A. Khuy n khích công dân làm giàu ị ườ ở ộ ng lao đ ng C. M r ng th tr ữ ộ ộ ươ ạ ấ ượ ể ấ B. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng ự ồ D. Đào t o ngu n nhân l c ố ở ướ n ng dân s c ta là ng án đ nâng cao ch t l
Câu 60: M t trong nh ng ph
ề ứ ả ỏ i dân v s c kh e sinh s n
ố
ủ ờ ố A. Nâng cao đ i s ng c a nhân dân ế ủ ườ ể t c a ng B. Nâng cao hi u bi ủ C. Nâng cao vai trò c a gia điình ả ủ ể D. Nâng cao hi u qu c a công tác dân s ữ ủ ố ướ ộ c ta là: ụ Câu 61: M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách dân s n
ố ơ ư ợ
nhiên.
ớ ổ ớ ổ ớ ổ ớ ổ ự ề ộ
ự ề ủ ộ ệ nguy n, ch đ ng tham
ằ i đây?
ố ị A. s m n đ nh quy mô, c câu dân s và phân b dân c h p lí. ố ự ị ố ộ B. s m n đ nh quy mô và t c đ gia tăng dân s t ơ ấ ố ị ố ộ C. s m n đ nh c c u và t c đ gia tăng dân s . ị ế ứ ự nhiên và s ki m ch xã h i. D. s m n đ nh m c tăng t ể ọ ệ ướ ạ c t o đi u ki n đ m i gia điình, cá nhân t Câu 62: Nhà n ướ ố gia công tác dân s nh m m c tiêu nào d ạ ệ ế
ấ ượ
ố ng dân s ạ ng vai trò lãnh đ o và qu n lí mình
ườ ệ ự ố ụ ổ ế ộ A. Ph bi n r ng rãi bi n pháp k ho ch hóa gia đình B. Nâng cao ch t l ả C. Tăng c ộ D. Th c hi n xã h i hóa công tác dân s
ệ ướ ố ủ ả ạ i đây vi ph m chính sách dân s c a Đ ng và Nhà
Câu 63: Hành vi, vi c làm nào d cướ n
ọ ự ớ ướ ọ i tính thai nhi d ứ i m i hình th c
A. l a ch n gi ề ạ
ổ ế ươ ệ
ế ệ B. tuyên truy n, ph bi n bi n pháp k ho ch hóa gia đình ấ ng ti n tránh thai C. cũng c p các ph ấ ố ụ ị D. cung c p các d ch v dân s ơ ấ ố ư ợ ể ể
ề ữ
ế ố
ư ợ ắ ố ả
Câu 64: Mu n có quy mô, c c u dân sô và phân bô dân c h p lí đ phát tri n nhanh ả và b n v ng thì ph i A. có chính sách dân s đúng đ n. ệ C. gi m nhanh vi c tăng dân s
ố ạ ướ ươ ả ướ ố B. khuy n khích tăng dân s . i dân c h p lí. D. phân b l ủ ơ ả ng c b n c a chính sách i đây không ph i là ph ng h
ề
t công tác thông tin, tuyên truy n, giáo d c. ủ ề ụ i dân v vai trò c a gia đình.
ườ ứ
ả ạ ự ể ế ủ t c a ng ậ ng công tác nh n th c, thông tin. ng công tác lãnh đ o và qu n lí, t
ổ ứ ố ộ ch c t ệ ệ ố t b máy làm công tác dân s . ở ướ n c ta
ớ ườ i đây đúng v i tình hình vi c làm hi n nay ộ i lao đ ng
ở ộ
ệ ạ
ế ệ ố ớ thành ph l n ị nông thông và thành th ướ ạ ố ủ ả i đây vi ph m chính sách dân s c a Đ ng và Nhà
ộ Câu 65: N i dung nào d ố ướ c ta? dân s n ố A. Làm t B. Nâng cao s hi u bi ườ C. Tăng c ườ D. Tăng c ộ ướ Câu 66: N i dung nào d ề ạ ượ ệ c nhi u vi c làm cho ng A. T o đ ấ ệ ỉ ệ ấ th t nghi p th p B. T l ườ ệ ế C. Thi u vi c làm cho ng i lao đ ng ở D. Tình tr ng thi u vi c làm Câu 67: Hành vi, vi c làm nào d cướ n
ề ạ
ổ ế ươ ệ
ự ứ i m i hình th c.
ị
ự ệ ệ ả ụ ằ ố ế ệ A. tuyên truy n, ph bi n bi n pháp k ho ch hóa gia đình. ấ B. cung c p các ph ng ti n tránh thai. ọ ọ ướ ớ i tính thai nhi d C. l a ch n gi ấ ố ụ D. cung c p các d ch v dân s . Ở ướ n c ta, th c hi n có hi u qu chính sách dân s là nh m m c đích nào
Câu 68: ướ i đây? d
ấ
ẩ ả ọ ặ ờ ố ể ổ ộ ị ế ể A. Thúc đ y s n xu t phát tri n B. n đ nh m i m t đ i s ng xã h i, phát tri n kinh t
ả ệ ả ự ả
ạ ự C. Đ m b o tr t t , an toàn xã hôi D. Th c hi n xóa đói, gi m nghèo ộ ạ ữ ế
ượ ẳ ọ ơ ữ ể ự ờ cũng tr ng h n con gái. Em hãy l a
c. Vì con trai bao gi ợ ng án nào sau đây cho phù h p v i chính sách dân s c a n ỏ ơ ữ ố ủ ướ c ta? ọ ệ ữ ẽ ớ
ệ Câu 69: B n A quan ni m dù xã h i có phát tri n đ n đâu đi chăng n a thì nam, n cũng khó mà bình đ ng đ ọ ớ ươ ch n ph ồ A. Đ ng ý v i A. Vì nam kh e h n n nên s làm nh ng vi c quan tr ng cho gia đình h n.ơ
ồ ớ ậ ữ ề ề ẳ ị
nh nhau.
ườ ổ
ồ
B. Không đ ng ý v i A. Vì pháp lu t đã quy đ nh nam n đ u có quy n bình đ ng ư ồ ớ C. Không đ ng ý v i A. Vì nh n th c ng ớ D. Đ ng ý v i A. Vì th c t
ậ ứ ự ế ộ ố cu c s ng nam đ ộ ướ ọ ươ ượ ữ ơ ả ủ i dân đã hoàn toàn thay đ i. ơ ữ c coi tr ng h n n . ướ ng h ng c b n c a chính i đây là m t trong nh ng ph
c ta?
ố ớ ố
ộ ố c đ i v i công tác dân s
ả ố
ộ ổ ộ ộ ọ ấ ạ ề c phân lo i theo đ tu i dân t c, trình đ h c v n, ngh
ệ
ộ Câu 70: N i dung nào d ố ở ướ n sách dân s ạ ả ườ ng công tác lãnh đ o và qu n lí đ i v i công tác dân s A. Tăng c ướ ố ớ ườ ng b máy Nhà n B. Tăng c ế ụ ằ ố ộ C. Ti p t c gi m t c đ gia t n dân s ố ợ ố D. Phân b dân s h p lí ố ơ ấ Câu 71: C c u dân s là gì? ố ượ ổ A. Là t ng s dân đ ạ nghi p, tình tr ng hôn nhân ố ượ ớ ộ ọ ấ ộ ổ ạ c phân lo i theo gi ộ i tính, đ tu i, dân t c, trình đ h c v n,
ngh nghi p, tình tr ng hôn nhân
ớ ớ ộ ọ ấ ổ ệ ổ ổ ượ ượ ạ c phân lo i theo gi ạ c phân lo i theo gi ộ ổ i tính, đ tu i ề ộ ổ i tính, đ tu i, trình đ h c v n, ngh
B. Là t ng s dân đ ề ạ C. Là t ng s dân đ D. Là t ng s dân đ
ệ
ố ượ ằ ướ ế ố c đánh giá b ng y u t nào d
ệ
ệ
ố ố ạ nghi p, tình tr ng hôn nhân. ấ ượ ng dân s đ Câu 72: Ch t l ứ ố ề ầ A. Tinh th n, ni m tin, m c s ng. ầ ể ấ C. Th ch t, trí tu , tinh th n. ằ ườ ị ạ
i đây? ề ầ B. Th ch t, tinh th n, ngh nghi p. ệ ề D. Tinh th n, trí tu , di truy n. ả ỏ ử ể ấ ầ ề ứ ọ ế ạ ộ ự ế ủ ủ ạ ng v s c kh e sinh S n v thành ướ ứ i ẽ . N u là b n c a M, em s ch n cách ng x nào d
Câu 73: M cho r ng ho t đ ng ngo i khoá c a tr ổ niên là vô b , không th c t đây?
ế ủ
ủ ớ
ệ ạ ộ ụ ủ ườ ng.
A. Nghe theo chính ki n c a M. B. Báo cáo v i giáo viên ch nhi m. C. Khuyên M tham gia vì đó là ho t đ ng giáo d c c a nhà tr ề D. Chê bai M v suy nghĩ đó.
ố ị
ướ ủ ệ ọ ạ ứ ạ Câu 74: Gia đình b n A có hai ch em gái nên b m b n mu n có them con trai. Theo i đây đ th hi n trách nhi m c a công dân ? em, b n A nên ch n cách ng x nào d
ộ
ệ ủ ố ẹ
ế
ề ị ng
ố ẹ ạ ể ể ệ ử ố ố ẹ ấ A. Góp ý, đ ng viên b m ch p hành chính sách dân s B. Không quan tâm vì đó là chuy n c a b m ố ẹ C. Khuy n khích b m sinh thêm em ươ D. Thông báo cho chính quy n đ a ph ớ ướ ệ ệ i đay đúng v i tình hình vi c làm hi n nay ở ướ n c ta ộ Câu 75: N i dung nào d
ườ ố ớ thành ph l n
i lao đ ng ườ ộ ở i lao đ ng
ề ệ th t nghi p th p ế ị nông thông và thành th
ườ ự ạ ố
ị ấ ớ
ệ ậ ệ ế ộ ố ạ ề
ế ệ ộ A. Thi u vi c làm cho ng ạ ượ ệ c nhi u vi c làm cho ng B. T o đ ấ ỉ ệ ấ C. T l ở ệ ạ D. Tình tr ng thi u vi c làm ệ ế ng xuyên th c hi n Câu 76: Trung tâm Dân s K ho ch hóa gia đình huy n Q th ắ ắ ể ậ giao ban v i cán chuyên trách các xã, th tr n đ c p nh t thông tin, n m b t tình hình ể ệ ở ơ ở ế bi n d ng v dân s k ho ch hóa gia đình c s . Vi c làm này th hi n n i dung ố i đây trong chính sách dân s ? nào d
ề ố ố ề
t công tác thông tin, tuyên truy n v dân s ộ ủ
ạ ố ớ ố ng công tác lãnh đ o , qu n lí đ i v i công tác dân s
ườ ệ ự ố
ủ c ta là
ụ Câu 77: M t trong nh ng m c tiêu c a chính sách dân s n ơ ấ ố ướ ị ố ố ộ ố
B. S m n đ nh quy mô, t c đ dân s
ị ố ộ ớ ổ Ổ ị ố ự ố D. n đ nh m c sinh t
ộ ướ A. Làm t ố B. Nâng cao vai trò c a cán b dân s ả C. Tăng c ộ D. Th c hi n xã h i hóa công tác dân s ữ A. S m n đ nh quy mô, c c u dân s C. n đ nh t c đ dân s và c c u dân s ủ ộ ớ ổ Ổ ị ụ nhiên ể c ta đ
ữ
ả ả ạ
ế ạ ơ ấ ứ ố ướ ư ợ ố Câu 78: M c tiêu phân b dân c h p lí c a chính sách dân s n ộ ệ ự A. Gi m s chênh l ch lao đ ng gi a các vùng ị ừ ở ộ thành th B. Gi m lao đ ng th a ế ậ ị ớ ư C. H n ch t p trung đông dân c vào đô th l n ề ề D. Khai thác ti m năng và phát huy th m nh c a t ng vùng, mi n
ợ ồ ượ ọ
ớ ợ
ắ ợ ồ ả ể ồ ế ế ợ ớ ố ồ ớ
ủ ừ ấ Câu 79: V ch ng anh K l y nhau đã 5 năm và sinh đ c hai con gái. Do tr ng con trai nên anh K b t v ph i sinh đ n khi có con trai m i thôi. V anh K không đ ng ý sinh ế ti p vì hai con r i. Đ phù h p v i chính sách dân s , em đ ng ý v i ý ki n nào sau đây?
ữ
ị ợ ể ạ ố t.
ườ i thân đ quy t đ nh có sinh con n a hay không. ớ ớ
ể ế ủ ế ủ ộ ầ ữ ồ ừ ạ i. . ế ị ỏ A. H i ng ồ B. Đ ng ý v i ý ki n c a ch v đ nuôi d y con cho t ồ C. Đ ng ý v i ý ki n c a anh K, ỉ D. Ch sinh thêm m t l n n a r i d ng l
ươ ữ ủ ộ ụ i đây là m t trong nh ng m c tiêu c a chính sách dân s ố
ộ Câu 80: N i dung nào d ướ n c ta ?
ụ ế ạ
ố
ố
ể ề ệ A. Tuyên truy n, giáo d c bi n pháp k ho ch hóa gia đình ổ ứ ố ộ t b máy làm công tác dân s B. T ch c t ấ ượ ng dân s C. Nâng cao ch t l ự ồ D. Phát tri n ngu n nhân l c