Lê Lý Anh
Ắ
Ệ
TR C NGHI M BÀI 2 MÔN GDCD 12 CÓ ĐÁP ÁN
Ự
Ậ
Ệ
TH C HI N PHÁP LU T
ự ậ Câu 1: Th c hiên pháp lu t là
ạ ộ ụ ữ ủ ậ ộ ị A. Quá trình ho t đ ng có m c đích làm cho nh ng quy đ nh c a pháp lu t đi vào cu c
s ng.ố
ấ ẽ ở ữ ủ ợ ổ ứ ch c. B. Các hành vi y s tr thành nh ng hành vi h p pháp c a các cá nhân t
ộ ẽ ề ế ế ề ẫ ổ C. Xã h i s phát sinh nhi u bi n đ i, d n đ n nhi u hành vi khác phát sinh.
D. A và B đúng.
ứ ự ứ ệ ậ là: ự Câu 2: Các hình th c th c hi n pháp lu t theo th t
ử ụ ụ ủ ậ ậ ậ ậ A. S d ng pháp lu t, thi hành pháp lu t, áp d ng pháp lu t và tuân th pháp lu t
ử ụ ủ ụ ậ ậ ậ ậ B. S d ng pháp lu t, thi hành pháp lu t, tuân th pháp lu t và áp d ng pháp lu t
ậ ử ụ ủ ụ ậ ậ ậ C. Tuân th pháp lu t, thi hành pháp lu t, s d ng pháp lu t và áp d ng pháp lu t
ậ ử ụ ủ ụ ậ ậ ậ D. Tuân th pháp lu t, s d ng pháp lu t, thi hành pháp lu t và áp d ng pháp lu t.
ụ ệ ằ Câu 3: Trách nhi m pháp lý áp d ng nh m
ụ ữ ườ ạ ể ủ ệ i vi ph m ế ượ t đ c trách nhi m c a A. giáo d c và răn đe nh ng ng B. đ cá nhân bi
mình
ạ ự ộ ả ể i s phát tri n cho xã h i C. đem l D. C A và C đúng.
ố ớ ự ệ ệ ế ướ ổ ườ ừ ủ i t đ 14 đ n d i 18 tu i là Câu 4: Th c hi n trách nhi m pháp lý đ i v i ng
ụ A. Giáo d c, răn đe là chính
ạ ể ị B. Có th b ph t tù
ậ ộ ề ệ ả ộ ớ ộ ồ C. Bu c ph i cách li v i xã h i và không có đi u ki n tái hòa nh p c ng đ ng
ủ ế ư ờ i khuyên . D. Ch y u là đ a ra l
ừ ặ ạ ỏ Câu 5: Khi g p đèn đ thì d ng, ch y xe không dàn hàng ngang là
ử ụ ự ủ ậ A. s d ng pháp lu t ệ B. th c hi n pháp lu t ậ ậ C. tuân th Pháp lu t ụ D. áp d ng pháp
lu tậ
ứ ệ ạ ộ ế i hi p dâm, là ố ị Câu 6: Tòa án huy n A tuyên b b cáo B m c ph t 2 năm tù vì t
ử ụ ụ ủ ậ A. S d ng pháp lu t ậ B. Áp d ng pháp lu t C. Thi hành pháp lu tậ D. Tuân th pháp
lu tậ
ổ ứ ủ ộ ệ ượ ữ ệ ề ự ch c cá nhân ch đ ng th c hi n quy n (nh ng vi c đ c làm) là: Câu 7: Các t
ử ụ ậ A. S d ng pháp lu t. B. Thi hành pháp lu t.ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ́ ụ ậ D. Ap d ng pháp
lu t.ậ
ổ ứ ủ ộ ự ụ ữ ệ ệ ả ch c cá nhân ch đ ng th c hi n nghĩa v (nh ng vi c ph i làm) là : Câu 8: Các t
ử ụ ậ A. S d ng pháp lu t. B. Thi hành pháp lu t.ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ́ ụ ậ D. Ap d ng pháp
lu t.ậ
ổ ứ ệ ị ấ ữ ch c cá nhân không làm nh ng vi c b c m là: Câu 9: Các t
ử ụ ậ A. S d ng pháp lu t. B. Thi hành pháp lu t.ậ ủ C. Tuân th pháp lu t. ́ ụ ậ D. Ap d ng pháp
lu t.ậ
ệ ơ ả ủ ấ ạ ậ Câu 10: D u hi u c b n c a vi ph m pháp lu t là
A. Là hành vi trái pháp lu tậ
ườ ự ự ệ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lý th c hi n B. Do ng
ạ ậ ả ỗ i C. Vi ph m pháp lu t ph i có l
ấ ả D. T t c ý trên
ướ ư ệ ằ c đ a ra trách nhi m pháp lý là nh m : Câu 11: Nhà n
ườ ạ i vi ph m. ạ ề A. Ph t ti n ng
ủ ể ữ ậ ả ộ ị ệ ạ ấ t h i nh t B. Bu c ch th vi ph m ch m d t hành vi trái pháp lu t, ph i ch u nh ng thi
ụ ạ ữ ấ ườ ị đ nh; giáo d c răn đe nh ng ng ứ i khác.
ậ ạ ậ ự ộ i tr t t xã h i. C. L p l
ặ ườ ạ ạ ớ ể i vi ph m có th có vi ph m m i. D. Ngăn ch n ng
ườ ạ ọ ị
i ph i ch u trách nhi m hành chính do m i vi ph m hành chính mà mình gây ra ủ ệ ộ ổ ậ ả Câu 12: Ng ị theo quy đ nh c a pháp lu t có đ tu i là
ổ ở ừ ủ ổ ở ừ A. T đ 18 tu i tr lên. B. T 18 tu i tr lên.
ổ ở ừ ủ ổ ở ừ ủ C. T đ 16 tu i tr lên. D. T đ 14 tu i tr lên.
ự ạ ạ ậ ạ ớ i Câu 13: Vi ph m dân s là hành vi vi ph m pháp lu t, xâm ph m t
ắ ả ướ ệ ệ c. A. Các quy t c qu n lý nhà n ả B. Các quan h tài s n và quan h nhân
thân.
ụ ệ ộ ướ ấ ả c. C. Các quan h lao đ ng, công v nhà n D. T t c các ý trên
ả ự ề ọ ộ ị ộ ổ ạ ệ i ph i ch u trách nhi m hình s v m i t i ph m do mình gây ra có đ tu i theo
ậ ườ ườ Câu 14: Ng ủ ị quy đ nh c a pháp lu t là ng i
ừ ủ ổ ở ừ ủ ổ ở ừ ừ ủ ổ đ 14 tu i tr lên. đ 16 tu i tr lên. ổ ở 18 tu i tr lên. đ 18 tu i B. t C. t D. t
ở A. t tr lên.
ề ệ ẳ Câu 15: Công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lý là:
ở ấ ỳ ộ ổ ậ ề ị ử ư ạ b t k đ tu i nào vi ph m pháp lu t đ u b x lý nh nhau. A. Công dân
ủ ơ ỷ ậ ị ề ệ ạ ả ơ ị ị B. Công dân nào vi ph m quy đ nh c a c quan, đ n v , đ u ph i ch u trách nhi m k lu t.
ị ử ủ ậ ạ ậ ị C. Công dân nào vi ph m pháp lu t cũng b x lý theo quy đ nh c a pháp lu t.
ế ể ế ề ậ ạ ậ ả ị t v pháp lu t mà vi ph m pháp lu t thì không ph i ch u D. Công dân nào do thi u hi u bi
ệ trách nhi m pháp lý.
ườ ị ệ ầ ậ ượ i b b nh tâm th n có hành vi trái pháp lu t có đ ậ ạ c xem là vi ph m pháp lu t
Câu 16: Ng không?
A. Có B. Không.
ừ ườ ợ ng h p C. Tùy t ng tr ấ ả ề D. T t c đ u sai
ườ ớ ượ ắ ợ ng h p nào sau đây thì m i đ c b t, giam, gi ữ ườ ng i Câu 17: Tr
ườ ạ ậ ị i khi đang b tình nghi có hành vi vi ph m pháp lu t. ắ A. B t ng
ắ ườ ệ ấ ữ ườ ng i khi ng ệ i này có d u hi u nghi n ma tuý. B. B t, giam, gi
ườ ộ ả ặ ị ạ i ph m t i qu tang ho c đang b truy nã. ắ C. B t ng
ắ ườ ườ ườ ạ ậ i khi ng i này có ng i thân ph m pháp lu t. D. B t giam ng
ủ ệ ệ Câu 18: Trách nhi m pháp lý là trách nhi m c a:
ườ ườ ổ ở ủ i. i có đ 18 tu i tr lên. ọ A. M i ng ỉ ữ B. Ch nh ng ng
ủ ể ạ ậ ườ ạ ứ ợ i có hành vi không h p đ o đ c. C. Ch th vi ph m pháp lu t. D. Ng
ộ ả ế ế ấ ộ ủ ộ Câu 19: H s n xu t – kinh doanh ch đ ng đăng kí khai thu và n p thu là
ử ụ ậ ủ A. tuân th pháp lu t B. thi hành pháp lu tậ ậ C. s d ng pháp lu t ụ D. áp d ng pháp
lu tậ
ố ượ ủ ạ ng c a vi ph m hành chính là Câu 20: Đ i t
ổ ứ ơ ch c. ổ ứ ch c A. cá nhân B. t C. cá nhân và t D. C quan hành
chính
ạ ắ ế ượ ộ ổ ứ ậ ơ c xác l p trong m t t ơ ch c, c quan, đ n
Câu 21: Hành vi vi ph m các quy t c, quy ch đ v làị
ạ ự ị A. vi ph m hành chính ạ B. vi ph m dân s ỷ ậ ạ C. vi ph m k lu t ạ D. v ph m hình
sự
ơ ở ể ệ ứ Câu 22: C s đ truy c u trách nhi m pháp lý là
ạ ạ ộ i ậ A. hành vi vi ph m pháp lu t ấ B. tính ch t ph m t
ệ ạ ủ ứ ủ ủ ể ả t h i c a hành vi. ứ ộ C. m c đ gây thi ậ D. kh năng nh n th c c a ch th
ệ ượ ấ ạ c chia làm m y lo i? Câu 23: Trách nhi m pháp lý đ
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7
ố ớ ứ ướ ứ ỷ ậ ồ c, các hình th c k lu t bao g m Câu 24: Đ i v i công ch c nhà n
ườ ệ ạ ể ộ ng thi ả t h i, khi n trách, c nh báo, bu c xin l ỗ i ồ A. b i th
ạ ươ ể ả ộ ệ ng, bu c thôi vi c B. khi n trách, c nh báo, h l
ể ồ ườ ệ ạ ả ộ ng thi ệ t h i, c nh báo, bu c thôi vi c C. khi n trách, b i th
ể ạ ạ ồ ườ ệ ạ ả ộ ng thi ệ t h i, c nh báo, bu c thôi vi c D. ph t vi ph m, khi n trách, b i th
ế ẫ ạ ậ Câu 25: Đâu là nguyên nhân chính d n đ n vi ph m pháp lu t?
ưở ư ế ộ ề ủ ể ạ ưở ủ ố ố ng ít nhi u c a tàn d ch đ cũ đ l ả i và nh h ng c a l i s ng không
ả A. Do nh h lành m nhạ
ộ ộ ậ ộ ườ ặ ệ ặ ủ ề ế ị ườ th tr ng tác đ ng vào m t b ph n ng i dân, đ c bi t là
̉ B. M t trái c a n n kinh t i treớ gi
ự ế ế ự ẫ ặ ị C. Thông qua các chiêu bài diên bi n hòa bình, các th l c thù đ ch v n tr c ti p ho c gián
ế ố ướ ti p tìm cách ch ng phá Nhà n ̃ ế c ta.
ự ế ỉ ươ ả ộ ỗ ỏ ng ; giám D. Có s y u kém trong công tác qu n lý xã h i, đôi ch còn buông l ng k c
sát còn mang tính hình th c.ứ
ươ ướ ể ề ạ ạ ậ ng h ế ữ ng chính đ đ phòng và h n ch nh ng hành vi vi ph m pháp lu t là Câu 26: Ph
ử ạ ậ A. x lý nghiêm minh các hành vi vi ph m pháp lu t
ơ ế ự ệ ậ ộ ỉ ả B. hoàn ch nh c ch th c thi pháp lu t m t cách có hi u qu
ệ ố ự ậ ỉ C. xây d ng và hoàn ch nh h th ng pháp lu t
ể ẩ ạ ế ả ớ ộ song song v i chính sách xã h i, xóa đói gi m nghèo, nâng D. đ y m nh phát tri n kinh t
cao dân trí
ị ệ ề ệ
ậ ủ ế ố ị ơ ệ ể ầ ế ả ầ ộ ẩ Câu 27: Ông A v n chuy n gia c m b b nh, b c quan có th m quy n phát hi n và bu c ị ệ ph i tiêu h y h t s gia c m b b nh này. Đây là bi n pháp ch tài
A. Dân s .ự B. Hình s .ự C. Hành chính. ỷ ậ D. K lu t
̃ ế ấ ạ ặ ộ
ố ớ ườ ệ ả ụ Câu 28: M t công ty xã ch t th i ra sông làm cá ch t hàng lo t, gây ô nhiêm n ng môi tr ng. Trách nhi m pháp lý áp d ng đ i v i công ty này là
ệ A. Trách nhi m hành chính.
ự ệ B. Trách nhi m hình s .
ệ ệ ự C. Trách nhi m hành chính và trách nhi m dân s .
ệ ệ ự ự D. Trách nhi m hình s và trách nhi m dân s .
ự ạ Câu 29: Vi ph m hình s là
ể ấ ộ ể A. Hành vi r t nguy hi m cho xã h i. ộ B. Hành vi nguy hi m cho xã h i.
ươ ố ộ ặ ệ ể ộ ể ng đ i nguy hi m cho xã h i. t nguy hi m cho xã h i. C. Hành vi t D. Hành vi đ c bi
ự ủ ủ ể ồ Câu 30: Năng l c c a ch th bao g m
ự ự ự ự ậ A. Năng l c pháp lu t và năng l c hành vi. ậ B. Năng l c pháp lu t và năng l c công
dân
ự ự ứ ậ ự ự ậ C. Năng l c hành vi và năng l c nh n th c. ậ D. Năng l c pháp lu t và năng l c nh n
th cứ
ườ ệ ề ườ ở ạ i nào tuy có đi u ki n mà không c u giúp ng i đang trong tình tr ng nguy
ế ế ể ẫ ạ ậ ả ườ Câu 31: Ng hi m đ n tính m ng, d n ñ n h u qu ng ứ ế i đó ch t, thì
ạ ậ ự ệ ả ị ự A. vi ph m pháp lu t dân s B. ph i ch u trách nhi m hình s
ạ ậ ị ử ạ C. vi ph m pháp lu t hành chính D. B x ph t hành chính
ượ ủ ư ệ ế ằ ị ị
ố ề ừ ả ồ ệ ẹ ị ệ ơ ị ị ị
Câu 32: Ông B l a ch C b ng cách m n c a ch 10 tri u đ ng nh ng đ n ngày h n ông B ệ đã không ch u tr cho ch C s ti n trên. Ch C đã làm đ n ki n ông B ra tòa. Vi c ch C ki n ông B là hành vi
ụ ử ụ ậ A. áp d ng pháp lu t ậ ủ B. tuân th pháp lu t C. thi hành pháp lu tậ D. s d ng pháp
lu tậ
ổ ậ ứ ứ ủ ữ ụ ệ ầ ự ch c thi hành pháp lu t t c là th c hi n đ y đ nh ng nghĩa v , ch ủ
ữ Câu 33: Cá nhân, t ậ ộ đ ng làm nh ng gì mà pháp lu t
ả ị ị A. quy đ nh làm. B. quy đ nh ph i làm. C. cho phép làm D. không c m.ấ
ắ ộ ừ ế ườ ợ ng h p này anh B đã ậ Câu 34: Anh B săn b t đ ng v t quý hi m trong r ng. Trong tr
A. không thi hành pháp lu tậ ậ ử ụ B. không s d ng pháp lu t
ủ ậ ụ C. không áp d ng pháp lu t ậ D. không tuân th pháp lu t
ườ ủ ể ơ ộ ng xuyên đi làm mu n và
ề ầ ự ỉ ệ ườ ợ Câu 35: Qua ki m tra c quan c a anh C pháp hi n anh C th nhi u l n t ý ngh vi c không có lí do. Trong tr ệ ng h p này, anh C đã
ự ạ ạ A. vi ph m dân s B. vi ph m hành chính ỉ ậ ạ C. vi ph m k lu t ạ D. vi ph m hình
sự
ườ ạ ứ ệ ệ ắ ả ộ ị i có hành vi tr m c p ph i ch u trách nhi m pháp lý hay trách nhi m đ o đ c ? Câu 36: Ng
ệ ệ ả ạ ứ A. C trách nhi m pháp lý và trách nhi m đ o đ c
ạ ứ ế ệ ắ ả ộ ị ị ỉ ỏ B. Ch ch u trách nhi m đ o đ c n u tr m c p tài s n có giá tr nh
ệ ả ả ị C. Không ph i ch u trách nhi m nào c
ệ D. Trách nhi m pháp lý
ườ ư ậ ị ệ ườ ư ủ i ch a thành niên , theo qui đ nh pháp lu t Vi t Nam là ng i ch a đ Câu 37: Ng
A. 18 tu i.ổ B. 16 tu i.ổ C. 15 tu i.ổ D. 17 tu iổ
ướ ể ệ ụ ậ i đây hành vi nào th hi n công dân áp d ng pháp lu t ? Câu 38: Trong các hành vi d
ườ ượ ư ệ ỏ i tham gia giao thông không v t qua nga t khi có tín hi u đèn đ A. Ng
ử ơ ế ạ ơ ướ c B. Công dân A g i đ n khi u n i lên c quan nhà n
ử ạ ả ườ ể ả ộ i không đ i mũ b o hi m C. C nh sát giao thông x ph t ng
ế ị ườ ế ng đăng ký k t hôn D. Anh A ch B đ n UBND ph
ườ ự ệ i có năng l c trách nhi m pháp lý ? ế Câu 39: Th nào là ng
ộ ộ ổ ấ ị ủ ứ ể ề ậ ậ ị
A. Là ng ể ườ ạ i đ t m t đ tu i nh t đ nh theo qui đ nh c a P.lu t ,có th nh n th c và đi u ủ khi n hành vi c a mình
ườ ắ ệ ặ ả ầ ấ ậ ứ ộ ệ i không m c b nh tâm th n ho c m t b nh khác làm m t kh năng nh n th c B. Là ng
ử ự ủ ộ ậ ế ị ề ệ ị ườ ự i t quy t đ nh cách x s c a mình và đ c l p ch u trách nhi m v hành vi đã
C. Là ng ệ ự th c hi n
ườ ạ ộ ộ ổ ấ ị ủ ị ậ i đ t m t đ tu i nh t đ nh theo qui đ nh c a P. lu t D. Là ng
ố ớ ườ ạ i vi ph m hành chính ứ ử ạ Câu 40: Hình th c x ph t chính đ i v i ng
ướ ề ử ụ ứ ắ ả ộ ấ c quy n s d ng gi y phép , ch ng ch A. T ụ ậ ỉ B. Bu c kh c ph c h u qu do mình gây
ra
ậ ị ươ ạ ề ả ệ ng ti n C. T ch thu tang v t , ph D. Ph t ti n , c nh cáo
ỉ ắ ầ ượ ề ộ ự ệ c th c hi n khi nào ? ủ Câu 41: Quy n lao đ ng c a công dân ch b t đ u đ
ườ ầ ử ụ ướ ộ i có nhu c u s d ng lao đ ng ( thuê m n ) ả A. Ph i có ng
ả ượ ị c v êc làm B. Công dân ph i tìm đ
ườ ườ ử ụ ụ ể ệ ậ ộ ộ ộ i lao đ ng và ng ộ i s d ng lao đ ng xác l p m t quan h PL lao đ ng c th C. Ng
ề ả D. C 3 đ u đúng
ủ ể ỉ ạ ự ệ ệ ệ ả ậ
ệ ậ Câu 42: Quá trình th c hi n pháp lu t ch đ t hi u qu khi các ch th tham gia quan h pháp ự lu t th c hi n
ề ủ ắ ậ A. Đúng đ n các quy n c a mình theo HP và pháp lu t
ụ ủ ề ắ ậ B. Đúng đ n các quy n và nghĩa v c a mình theo HP và pháp lu t
ầ ủ ụ ủ ậ C. Đ y đ nghĩa v c a mình theo HP và pháp lu t
ầ ủ ụ ủ ề ậ D. Đ y đ các quy n và nghĩa v c a mình theo HP và pháp lu t
ệ ể ộ ị ậ Câu 43: Xác đ nh câu phát bi u sai: Trong m t quan h pháp lu t
ủ ể ề ỉ ụ A. Không có ch th nào ch có quy n mà không có nghĩa v
ủ ể ụ ủ ề ờ B. Quy n và nghĩa v c a các ch th không tách r i nhau
ủ ể ụ ỉ ề C. Không có ch th nào ch có nghĩa v mà không có quy n
ề ủ ổ ứ ụ ủ ổ ứ ế ch c này không liên quan đ n nghĩa v c a cá nhân , t ch c D. Quy n c a cá nhân , t
khác
ườ ượ ư ư ử ề ạ ạ c chi u, ch a gây tai n n cho ai nh ng CSGT đã x ph t
ng ng ụ Câu 44: Ông B đi vào đ ằ ệ ử ạ ớ v i vi c x ph t đó nh m m c đích gì ?
ể ặ ạ A. Ngăn ch n không đ gây tai n n cho chính ông B
ứ ấ ậ ạ ượ ề c chi u) B. Ch m d t hành vi vi ph m pháp lu t (đi ng
ể ặ ạ ườ i khác C. Ngăn ch n không đ gây tai n n cho ng
ề ả D. C 3 đ u đúng
ướ ể ệ ử ụ ậ i đây hành vi nào th hi n công dân s d ng pháp lu t ? Câu 45: Trong các hành vi d
ườ ả ộ ế ố ạ i kinh doanh tr n th ph i n p ph t A. Ng
ế ị ườ ế ng đăng ký k t hôn B. Anh A ch B đ n UBND ph
ụ ủ ự ủ ệ ả ấ ị ề C. Các bên tranh ch p ph i th c hi n các quy n và nghĩa v c a mình theo qui đ nh c a PL
ự ụ ệ ế ị ậ D. Công ty X th c hi n nghĩa v đóng thu theo quy đ nh pháp lu t
ệ ộ ướ ệ ả ậ i đây không ph i là quan h pháp lu t Câu 46: Quan h xã h i nào d
ủ ụ ế ị ệ ề ữ A. Anh A ch B làm th t c đăng ký k t hôn B. Quan h v tình yêu nam – n
ợ ị ộ C. Ch N ra ch mua rau ệ D. Quan h lao đ ng
ạ ạ ấ ọ ự ở ứ ộ ộ m c đ t i ph m nghiêm tr ng ,khung hình cao nh t là : Câu 47: Vi ph m hình s
A. 7 năm. B. 5 năm. C. 3 năm. D. 8 năm
ướ ể ệ ớ ự ự ệ i đây hành vi nào th hi n công dân th c hi n PL v i s tham
Câu 48: Trong các hành vi d ệ ủ gia can thi p c a nhà n ướ c
ườ ượ ư ệ ỏ i tham gia giao thông không v t qua ngã t khi có tín hi u đèn đ A. Ng
ề ự ệ do kinh doanh ự B. Công dân th c hi n quy n t
ườ ụ ộ ự ệ ả ế i kinh doanh ph i th c hi n nghĩa v n p thu C. Ng
ườ ả ộ ế ố ạ i kinh doanh tr n thu ph i n p ph t D. Ng
ổ ứ ậ ớ ự ệ ủ ự ệ ướ ch c th c hi n pháp lu t v i s tham gia, can thi p c a nhà n c trong
ườ Câu 49: Cá nhân, t ợ ng h p nào? tr
ổ ứ ự ự ụ ề ệ ấ ả ị ch c có s tranh ch p ph i th c hi n các quy n và nghĩa v theo qui đ nh A. Cá nhân, t
c a PLủ
ổ ứ ự ệ ệ ậ ạ ả ậ ch c vi ph m pháp lu t và ph i th c hi n trách nhi m pháp lu t B. Cá nhân, t
ụ ủ ề ự ư ế ấ phát sinh hay ch m d t n u không có văn C. Các quy n và nghĩa v c a công dân không t
ả b n PL
ề ả D. C 3 câu đ u đúng.
ườ ử ị ng và b CSGT x lý. Theo em A và B
ệ ả ị ạ Câu 50: A và B đua xe, l ng lách đánh võng trên đ ph i ch u trách nhi m pháp lý nào?
ạ ề ả ả A. C nh cáo, ph t ti n, giam xe. ạ ề B. C nh cáo, ph t ti n
ả ạ ề C. C nh cáo, giam xe. D. Ph t ti n, giam xe
ươ ả ạ ị ị ng tích 15% . Theo anh (ch ) M ph i ch u hình ph t nào ? Câu 51: M đánh H gây th
A. Răn đe , giáo d cụ B. Ph t tùạ
ả ồ ườ ề ữ ể ố ng ti n thu c men cho H ụ đ giáo d c C. C nh cáo và b i th ạ D. T m gi
ơ ả ủ ề ượ ị c qui đ nh trong : ụ Câu 52: Các quy n và nghĩa v pháp lý c b n c a công dân đ
ậ ậ A. Lu t hành chính. B. Lu t hôn nhân gia đình
ậ ự C. Lu t dân s . ế D. Hi n pháp
ứ ự ữ ể ệ ậ ố Câu 53: Các hình th c th c hi n pháp lu t có nh ng đi m nào gi ng nhau?
ự ề ệ ị ậ ắ A. Công dân th c hi n đúng đ n các quy n theo quy đ nh Plu t
ầ ủ ự ụ ệ ị ậ B. Công dân th c hi n đ y đ nghĩa v theo quy đ nh Plu t
ậ ấ ữ ề C. Công dân không làm nh ng đi u pháp lu t c m
ự ụ ệ ề ắ ị ậ D. Côn dân th c hi n đúng đ n các quy n và nghĩa v theo quy đ nh Plu t
ắ ộ ệ ị ị ẽ
ư ế ệ ủ Câu 54: Tên O r C,D,H,T đi c t tr m cáp đi n , khi b phát hi n , theo anh (ch ) công an s ử x lý nh th nào?
ạ ả ồ ̉ ủ ư A. Ph t tù mình O vì là ke ch m u ạ ề B. C nh cáo, ph t ti n, thu h i dây cáp
ả ạ ộ ặ ạ ề ụ ơ i n ng h n C. Ph t tù c 5 tên trong đó O t D. Ph t ti n, giáo d c, răn đe
ụ ữ ề ể ề ấ ị
Câu 55: Xác đ nh câu phát bi u sai :Khi phát sinh tranh ch p v quy n và nghĩa v gi a các ủ ể ch th thì
ủ ể ề ự ả ế ấ gi i quy t tranh ch p A. Các ch th không có quy n t
ủ ể ờ ườ ể ả i hòa gi i B. Các ch th có th nh ng
ủ ể ể ỏ ề ậ ớ ả ế ấ i quy t tranh ch p C. Các ch th có th th a thu n v i nhau v cách gi
ủ ể ề ầ ướ ả c gi ế i quy t D. Các ch th có quy n yêu c u nhà n
ổ ướ ậ ẽ ị ị ắ ề p gi ứ t dây chuy n. Khi b b t, H và T s ch u hình th c
ổ ủ Câu 56: T 17 tu i r H 16 tu i đi c ử ạ x ph t nào ?
ứ ạ ả ặ ơ A. Ph t tù c 2 trong đó T m c án n ng h n H
ư ế ụ ả ổ B. C nh cáo, giáo d c vì ch a đ n tu i thành niên
ư ứ ả ạ ớ C. Ph t tù c 2 v i m c án nh nhau
ạ ề ả ồ ườ ng thi ệ ạ t h i D. C nh cáo, ph t ti n , b i th
ổ ứ ệ ỏ ị ả ch c buôn ma túy. H i ông A ph i ch u trách nhi m pháp lý nào ? Câu 57: Ông A t
ệ ự ệ A. Trách nhi m hành chính. B. Trách nhi m hình s
ệ ự C. Trách nhi m dân s . ỷ ậ ệ D. Trách nhi m k lu t
ử ề ạ ắ ị ườ ng
Câu 58: Hãy xác đ nh câu sai trong các nguyên t c x ph t hành chính v giao thông đ bộ
ề ạ ọ ườ ả ượ ộ ệ ả ờ ng b ph i đ ị c phát hi n k p th i và ph i A. M i vi ph m hành chính v giao thông đ
ỉ đình ch ngay
ẽ ị ử ạ ạ ộ ề ầ B. M t vi ph m hành chính s b x ph t nhi u l n
ườ ự ệ ạ ộ ỗ ườ ạ i cùng th c hi n m t hành vi vi ph m hành chính thì m i ng i vi ph m
ề C. Nhi u ng ị ử ạ ề đ u b x ph t
ườ ị ử ạ ề ừ ự ề ệ ạ i th c hi n nhi u hành vi vi ph m hành chính thì b x ph t v t ng hành vi
ộ D. M t ng vi ph mạ
ề ặ ự ệ ả ị Câu 59: Trong các hành vi sau đây , hành vi nào ph i ch u trách nhi m v m t hình s ?
ượ ượ ề c chi u ạ ỏ A. V t đèn đ ,gây tai n n B. Đi ng
ố ậ ự ụ ậ ộ ắ ộ công c ng C. T t p và gây g i tr t t ệ D. C t tr m cáp đi n
ỉ ậ ệ ả ị Câu 60: Trong các hành vi sau đây, hành vi nào ph i ch u trách nhi m k lu t ?
ậ ề ườ ườ t dây chuy n ,túi xách ng i đi đ ng ướ A. C p gi
ể ặ ặ ỉ B. Ch t cành ,t a cây mà không đ t bi n báo
ư ề ả C. Vay ti n dây d a không tr
D. Xây nhà trái phép
ụ ụ ụ ả Câu 61: Trong các nghĩa v sau đây nghĩa v nào không ph i là nghĩa v pháp lý ?
ụ ụ ưỡ ẹ ng cha m già A. Con cái có nghĩa v ph ng d
ườ ụ ộ ự ệ ả ế i kinh doanh ph i th c hi n nghĩa v n p thu B. Ng
ủ ụ ự ệ ổ ự ả C. Thanh niên đ 18 tu i ph i th c hi n nghĩa v quân s
ề ệ ủ ấ ả c a Đoàn D. Đoàn viên thanh niên ph i ch p hành đi u l
ộ ộ ườ ệ ậ ộ ế i s d ng lao đ ng bu c ng i lao đ ng thôi vi c trái pháp lu t thì ng ườ i
ộ ườ ử ụ Câu 62: N u ng ề lao đ ng có quy n
ệ A. Ki n ra tòa
ầ ườ ử ụ ả ồ ườ ệ ạ ộ ờ ị ộ i s d ng lao đ ng ph i b i th ng thi t h i trong th i gian b bu c thôi B. Yêu c u ng
vi cệ
ườ ử ụ ả ế ậ ộ ườ ở ạ ầ i s d ng lao đ ng ph i ti p nh n ng ộ i lao đ ng tr l ệ i làm vi c bình
C. Yêu c u ng ngườ th
ề ả D. C 3 đ u đúng
ư ấ ạ ậ ị
ị ươ ườ ườ ợ ị ng (giám đ nh là 10%). Theo em tr ng làm anh A b th ờ ử
ạ Câu 63: Anh A lái xe máy và l u thông đúng lu t. Ch B đi xe đ p không quan sát và b t ng băng ngang qua đ ng h p này x ư ế ph t nh th nào ?
ạ ề ả ị A. C nh cáo ph t ti n ch B
ả ồ ả ị ườ ệ ạ ng thi t h i cho gia đình anh A ộ B. C nh cáo và bu c ch B ph i b i th
ử ị ườ ạ i đi xe đ p ị C. Không x lý ch B vì ch B là ng
ạ ị D. Ph t tù ch B
ĐÁP ÁN
1. D 2. B 3. D 4. A 5. C 6. B 7. A 8. B 9. C 10. D
11. B 12. C 13. B 14. B 15. C 16. B 17. C 18. B 19. B 20. C
21. C 22. A 23. B 24. B 25. A 26. C 27. B 28. C 29. B 30. A
31. B 32. D 33. B 34. D 35. C 36. B 37. A 38. C 39. A 40. D
41. D 42. D 43. D 44. D 45. B 46. C 47. A 48. D 49. D 50. A
51. C 52. D 53. D 54. D 55. A 56. B 57. B 58. A 59. A 60. B
61. D 62. D 63. A