BÀI T P TR C NGHI M Ắ
Ậ
Ệ
HOÁ H U C 11
Ữ Ơ
M C L C
Ụ
Ụ
1
Trang
Ph n 1: Bài t p
ậ 2 - 62
ầ
Đ i c
ng hoá h u c
2
Chuyên đ 1 :ề
ạ ươ
ữ ơ
Hiđrocacbon no
10
Chuyên đ 2 :ề
Hiđrocacbon không no
16
Chuyên đ 3 :ề
Hiđrocacbon th m - Ngu n hiđrocacbon
ồ
Chuyên đ 4 :ề 29 ơ thiên nhiên
D n xu t halogen - Phenol - Ancol
35
Chuyên đ 5 :ề
ẫ
ấ
Anđehit - Xeton - Axitcacboxylic
49
Chuyên đ 6 :ề
Ph n 2 : Đáp án
63- 65
ầ
Ph n 1: Bài t p
ầ
ậ
Ạ ƯƠ
NG HÓA H C H U C Ọ
Ữ Ơ
CHUYÊN Đ 1 :Ề Đ I C 2
ố ợ ng có H, hay g p O, N sau đó đ n trong h p ch t h u c ấ ữ ơ ặ ế halogen, S, P...
ườ khác. ố trong b ng tu n hoàn. ố ả ầ ặ Câu 2: Đ c đi m chung c a các phân t Câu 1: Thành ph n các nguyên t ầ A. nh t thi t ph i có cacbon, th ả ế ấ B. g m có C, H và các nguyên t ồ t c các nguyên t C. bao g m t ấ ả D. th ườ ặ ồ ng có C, H hay g p O, N, sau đó đ n halogen, S, P. ể ế ấ ữ ơ ử ợ
ư
ọ ọ h p ch t h u c là ch y u là C và H. ố ủ ế khác nh Cl, N, P, O. ố ủ ế ủ ế
ễ ả ứ
C. 1, 3, 5. B. 1, 2, 3. D. 2, 4, 6.
ữ ế trong phân t . ử ử trong phân t . ử . ử trong phân t . ử công th c đ n gi n nh t ủ 1. thành ph n nguyên t ầ 2. có th ch a nguyên t ể ứ 3. liên k t hóa h c ch y u là liên k t c ng hoá tr . ế ộ ế ị 4. liên k t hoá h c ch y u là liên k t ion. ế ế 5. d bay h i, khó cháy. ơ 6. ph n ng hoá h c x y ra nhanh. ọ ả Nhóm các ý đúng là: A. 4, 5, 6. Câu 3: C u t o hoá h c là ọ ấ ạ ng liên k t gi a các nguyên t A. s l ữ ố ượ ế B. các lo i liên k t gi a các nguyên t ạ ử ữ ế trong phân t liên k t gi a các nguyên t C. th t ử ứ ự D. b n ch t liên k t gi a các nguyên t ử ữ ế ấ ả c dùng đ đ nh nghĩa ể ị ượ ể ứ ơ ấ ữ ấ c a h p ch t h u ủ ợ ả Câu 4: Phát bi u nào sau đ c ?ơ A. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th s nguyên t c a m i nguyên t trong phân ứ ơ ị ố ứ ể ả ấ ử ủ ỗ ố .ử t c a các B. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l ấ t ỉ ệ ố ứ ứ ể ả ị i gi n v s nguyên t ề ố ả ử ủ nguyên t ố ph n trăm s mol c a m i nguyên ơ trong phân t . ử ứ ơ C. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l ấ ỉ ệ ứ ể ả ị ủ ầ ố ỗ
t ố trong phân t .ử s nguyên t C và H có trong phân D. Công th c đ n gi n nh t là công th c bi u th t l ấ ứ ơ ỉ ệ ố ứ ể ả ị ử
2H2) và benzen (C6H6), hãy ch n nh n xét đúng trong các nh n xét sau ậ
ấ ậ ọ .ử t Câu 5: Cho ch t axetilen (C : ố ề ứ ố ả ả ả ứ ứ ề ề và cùng công th c đ n gi n nh t. và khác nhau v công th c đ n gi n nh t. ấ ử và gi ng nhau v công th c đ n gi n nh t. ấ và khác nhau v công th c đ n gi n nh t. ấ ả ề ề ề ứ ơ ứ ơ ứ ơ ứ ơ ấ ử ứ Câu 6: Đ c đi m chung c a các cacbocation và cacbanion là: ặ A. Hai ch t đó gi ng nhau v công th c phân t B. Hai ch t đó khác nhau v công th c phân t ử C. Hai ch t đó khác nhau v công th c phân t ử D. Hai ch t đó có cùng công th c phân t ủ ả ấ ấ ấ ấ ể ề ả ứ ấ ́ ả ứ c ra kh i h n h p ph n ng. ả ỏ ỗ ả ứ ượ ợ ể ễ ề Câu 7: Ph n ng hóa h c c a các h p ch t h u c có đ c đi m là: ả ứ ợ ể ặ A. kém b n và có kh năng ph n ng r t kem. B. chúng đ u r t b n v ng và có kh năng ph n ng cao. ề ấ ề ữ C. có th d dàng tách đ D. kém b n và có kh năng ph n ng cao. ả ọ ủ ấ ấ ữ ơ ộ ả ẩ ậ ấ ị
3
A. th B. th C. th D. th ng nh t đ nh. ng xác đ nh. ả ứ ườ ườ ườ ườ ấ ấ ả ả ả ả ng nh t đ nh. ấ ị ị ộ ướ ộ ướ ư sai ? ấ ữ ơ ủ ế ng t khác nhau ng x y ra r t nhanh và cho m t s n ph m duy nh t. ấ ng x y ra ch m, không hoàn toàn, không theo m t h ộ ướ ng x y ra r t nhanh, không hoàn toàn, không theo m t h ng x y ra r t ch m, nh ng hoàn toàn, không theo m t h ậ Câu 8: Phát bi u nào sau đây là ể ế ấ ế ộ nhau nh ng v thành ph n phân t ề ư ầ ử m t hay nhi u nhóm -CH ề ộ A. Liên k t hóa h c ch y u trong h p ch t h u c là liên k t c ng hóa tr . ị ợ ọ B. Các ch t có c u t o và tính ch t t ấ ươ ấ ạ ủ ng phân t là đ ng phân c a nhau. ự 2- là đ ng đ ng c a nhau. ẳ ồ ồ C. Các ch t có cùng kh i l ố ượ ử ủ ấ
2-, do đó tính
. ế s và m t liên k t ộ ế ậ ế A. Các nguyên t trong phân t h p ch t h u c liên k t v i nhau không theo m t th t ế p D. Liên k t ba g m hai liên k t ồ Câu 9: K t lu n nào sau đây là đúng ? ử ợ ử ấ ữ ơ ộ ứ ự ấ nh t ế ớ đ nh. ị h n kém nhau m t hay nhi u nhóm -CH ầ ấ ử ơ ề ộ ọ ấ B. Các ch t có thành ph n phân t ấ ồ ữ c g i là ứ ử ẳ nh ng khác nhau v công th c c u t o đ ề ứ ấ ạ ượ ọ ủ đ ấ các ch t đ ng đ ng c a nhau. ẳ ấ ứ ấ ồ ng t ch t hóa h c khác nhau là nh ng ch t đ ng đ ng. C. Các ch t có cùng công th c phân t ư ấ ồ D. Các ch t khác nhau có cùng công th c phân t ấ ấ ạ ấ ủ ỉ ơ ự c g i là hi n t ượ ọ D. đ ng kh i. ồ ố ứ ộ D. no ho c không no. c g i là các ch t đ ng phân c a nhau. ử ượ ọ ng các ch t có c u t o và tính ch t hoá h c t Câu 10: Hi n t nhau, chúng ch h n kém ệ ượ ọ ươ -CH2-) đ nhau m t hay nhi u nhóm metylen ( ng ệ ượ ề ộ A. đ ng phân. C. đ ng đ ng. ồ ẳ thu c lo i h p ch t ấ ạ ợ ộ ử C. th m.ơ ặ ồ ấ ợ A. không no. ợ ấ ữ ơ ượ ư ứ B. đ ng v . ị ồ ế p trong phân t Câu 11: H p ch t ch a m t liên k t B. m ch h . ở ạ c phân lo i nh sau: ạ ấ ữ ơ ấ ủ Câu 12: H p ch t h u c đ ợ ẫ ấ ủ ẫ A. Hiđrocacbon và h p ch t h u c có nhóm ch c. B. Hiđrocacbon và d n xu t c a hiđrocacbon. C. Hiđrocacbon no, không no, th m và d n xu t c a hiđrocacbon. ơ D. T t c đ u đúng. ấ ả ề
oC), heptan (sôi
và c u t o hóa h c. ọ ầ ử ấ ạ ồ ử ủ ứ . ử ự ồ ủ ụ ạ ự ng d ch t oxi hóa CuO ng ế p , s xen ph bên t o thành liên k t ạ i ta th y thoát ra khí ộ ợ ườ . ấ ấ ữ ơ ọ ế ậ ủ ư ấ ấ ặ ắ ắ ợ ố Câu 13: Phát bi u ể không chính xác là: A. Tính ch t c a các ch t ph thu c vào thành ph n phân t ấ ụ ộ ấ ủ B. Các ch t có cùng kh i l là đ ng phân c a nhau. ng phân t ố ượ ấ C. Các ch t là đ ng phân c a nhau thì có cùng công th c phân t ủ ấ ế s D. S xen ph tr c t o thành liên k t Câu 14: Nung m t h p ch t h u c X v i l ớ ượ 2O và khí N2. Ch n k t lu n chính xác nh t trong các k t lu n sau : CO2, h i Hơ ể C, H, N. ể ứ ấ ợ ỗ C, H, N, O. : pentan (sôi 98ở 36ở oC). Có th tách riêng các ch t đó b ng cách nào sau đây ấ ằ ế ậ A. X ch c ch n ch a C, H, N và có th có ho c không có oxi. ứ B. X là h p ch t c a 3 nguyên t ấ ủ C. Ch t X ch c ch n có ch a C, H, có th có N. ắ ắ D. X là h p ch t c a 4 nguyên t ấ ủ ợ 151
oC), octan (sôi ở ? D. Chi
t.ế ố Câu 15: Cho h n h p các ankan sau 126oC), nonan (sôi ở A. K t tinh. ế ấ ể B. Ch ng c t ấ ư Câu 16: Các ch t trong nhóm ch t nào d ướ C. Thăng hoa. i đây đ u là d n xu t c a hiđrocacbon ? ấ ủ ẫ ề ấ
6H5OH (X) ; C6H5CH2OH (Y) ; HOC6H4OH (Z) ; C6H5CH2CH2OH (T).
A. CH2Cl2, CH2Br-CH2Br, NaCl, CH3Br, CH3CH2Br. B. CH2Cl2, CH2Br-CH2Br, CH3Br, CH2=CHCOOH, CH3CH2OH. C. CH2Br-CH2Br, CH2=CHBr, CH3Br, CH3CH3. D. HgCl2, CH2Br-CH2Br, CH2=CHBr, CH3CH2Br.
Câu 17: Cho các ch t : Cấ Các ch t đ ng đ ng c a nhau là: ẳ ủ ấ ồ A. Y, T. Câu 18: Trong nh ng dãy ch t sau đây, dãy nào có các ch t là đ ng phân c a nhau ? B. X, Z, T. ấ ữ C. X, Z. ấ
1, Z2, Z3 có CTPT t
2O, CH2O2, C2H4O2.
4
D. Y, Z. ủ ồ B. CH3OCH3, CH3CHO. D. C4H10, C6H6. ươ ứ A. C2H5OH, CH3OCH3. C. CH3CH2CH2OH, C2H5OH. Câu 19: Các ch t h u c đ n ch c Z ứ ấ ữ Chúng thu c các dãy đ ng đ ng khác nhau. Công th c c u t o c a Z ng ng là CH 3 là ộ ồ A. CH3COOCH3. D. CH3OCHO. ứ ấ ạ ủ C. CH3COOH. Câu 20: Nh ng ch t nào sau đây là đ ng phân hình h c c a nhau ? ơ ơ ẳ B. HOCH2CHO. ồ ọ ủ ữ ấ
3)2C=CHC(CH3)2CH=CHBr có danh pháp IUPAC là
A. (I), (II). D. (I), (II), (III). B. (I), (III). C. (II), (III). 2=CHC≡CH (1) ; CH2=CHCl (2) ; CH3CH=C(CH3)2 (3) ; ấ ấ ̀ ́ ̀ Câu 21: Cho các ch t sau : CH CH3CH=CHCH=CH2 (4) ; CH2=CHCH=CH2 (5) ; CH3CH=CHBr (6). Ch t nao sau đây co đông phân hinh hoc? ̀ ̣ B. 4, 6. C. 2, 4, 6. D. 1, 3, 4. Câu 22: H p ch t h u c nào sau đây không có đ ng phân cis-trans ? ấ ữ ơ ồ A. 2, 4, 5, 6. ợ B. 2-metyl pent-2-en. C. but-2-en. D. pent-2-en. A. 1,2-đicloeten. Câu 23: H p ch t (CH ợ ấ
3)2C=CH-C(CH3)3 có danh pháp IUPAC là:
A. 1-brom-3,5-trimetylhexa-1,4-đien. C. 2,4,4-trimetylhexa-2,5-đien-6-brom. B. 3,3,5-trimetylhexa-1,4-đien-1-brom. D. 1-brom-3,3,5-trimetylhexa-1,4-đien. Câu 24: H p ch t (CH ợ ấ
A. 2,2,4- trimetylpent-3-en. C. 2,4,4-trimetylpent-2-en. B. 2,4-trimetylpent-2-en. D. 2,4-trimetylpent-3-en. 2=CHC(CH3)2CH2CH(OH)CH3 có danh pháp IUPAC là: Câu 25: H p ch t CH ợ ấ
3CH(OH)CH=C(Cl)CHO. S oxi hóa c a các nguyên t ố
B. 3,3,5-trimetylpent-1-en-5-ol. D. 3,3-đimetylhex-1-en-5-ol. ủ ử ứ ấ ạ A. 1,3,3-trimetylpent-4-en-1-ol. C. 4,4-đimetylhex-5-en-2-ol. Câu 26: Cho công th c c u t o sau : CH phái sang trái có giá tr l n l cacbon tính t t là: ừ ị ầ ượ
B. +1 ; -1 ; -1 ; 0 ; -3. D. +1 ; -1 ; 0 ; -1 ; +3.
20H30O, co ch a 1 vong 6 canh va không co ch a liên
40H56 la chât mau đo trong qua ca chua, chi ch a liên kêt đôi va liên
40H82. Vây licopen co
5H9O2Cl là:
5H12O2 là:
ế p xHyOzNt t ng s liên k t và vòng là: C. (2x-y - t+2)/2. D. (2x-y + z + t+2)/2. A. +1 ; +1 ; -1 ; 0 ; -3. C. +1 ; +1 ; 0 ; -1 ; +3. Câu 27: Trong công th c Cứ A. (2x-y + t+2)/2. ́ ứ ́ ứ ứ ̀ ̣ ̀ ố ổ B. (2x-y + t+2). C ử vitamin A la ử ́ ́ ́ ̀ A. 7. C. 5. D. 4. Câu 28: a. Vitamin A công th c phân t kêt ba. Sô liên kêt đôi trong phân t B. 6. C ử ̉ ứ ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̀ ́ ̀ . Hiđro hoa hoan toan licopen đ b. Licopen, công th c phân t ứ kêt đ n trong phân t ử ́ ơ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ́ A. 1 vong; 12 nôi đôi. C. 4 vong; 5 nôi đôi. ̀ ́ ̣ ́ metol c hiđrocacbon C ượ B. 1 vong; 5 nôi đôi. D. mach h ; 13 nôi đôi. ở 10H18O chung đêu co trong tinh dâu bac ha. Biêt phân t ử ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̀ ́ menton co 1 nôi đôi. Vây kêt luân nao sau đây la đung ? Câu 29: Metol C10H20O va menton C không co nôi đôi, con phân t ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ở ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ử A. Metol va menton đêu co câu tao vong. B. Metol co câu tao vong, menton co câu tao mach h . ở C. Metol va menton đêu co câu tao mach h . D. Metol co câu tao mach h , menton co câu tao vong. ở ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̣ ̀ £ Câu 30: Trong h p ch t C 2x+2 là do: ợ ấ xHyOz thì y luôn luôn ch n và y ố ỗ ử ỗ ử ị ế p 0 (a là t ng s liên k t ổ oxi t o đ 0 (m i nguyên t cacbon ch t o đ ề ế p Câu 31: T ng s liên k t ứ ổ ố A. 0. D. 3.
5
ế p Câu 32: T ng s liên k t ứ ổ ố A. 0. B. 1. ẵ A. a ‡ và vòng trong phân t ).ử B. z ‡ c 2 liên k t). ế ạ ượ c 4 liên k t. C. m i nguyên t ế ỉ ạ ượ D. cacbon và oxi đ u có hóa tr là nh ng s ch n. ố ẵ ữ và vòng ng v i công th c C ứ ớ C. 2. B. 1. và vòng ng v i công th c C ứ ớ C. 2. ạ ấ D. 3. ế ủ ẫ ứ ổ ứ ở ộ ử Câu 33: Công th c t ng quát c a d n xu t điclo m ch h có ch a m t liên k t ba trong phân t là
A. CnH2n-2Cl2. D. CnH2n-6Cl2.
ế p Câu 34: Công th c t ng quát c a d n xu t đibrom không no m ch h ch a a liên k t ở ứ ủ ẫ C. CnH2nCl2. ạ ứ ổ A. CnH2n+2-2aBr2. là D. CnH2n+2+2aBr2. B. CnH2n-4Cl2. ấ B. CnH2n-2aBr2. ứ ổ C. CnH2n-2-2aBr2. nH2n+2O2 thu c lo i ạ ộ ợ Câu 35: H p ch t h u c có công th c t ng quát C A. ancol ho c ete no, m ch h , hai ch c. B. anđehit ho c xeton no, m ch h , hai ấ ữ ơ ặ ứ ạ ở ặ ạ ở ch c.ứ ặ ơ D. hiđroxicacbonyl no, m ch h . ở ạ ứ Câu 36: Ancol no m ch h có công th c t ng quát chính xác nh t là C. axit ho c este no, đ n ch c, m ch h . ở ở ạ ứ ổ ạ ấ A. R(OH)m. B. CnH2n+2Om. D. CnH2n+2-m(OH)m. Câu 37: Công th c t ng quát c a anđehit đ n ch c m ch h có 1 liên k t đôi C=C là: ơ ủ ứ ế ạ D. CnH2n-3CHO. ứ ổ A. CnH2n+1CHO. ạ Câu 38: Anđehit m ch h có công th c t ng quát C ở B. CnH2nCHO. ứ ổ C. CnH2n+1OH. ở C. CnH2n-1CHO. nH2n-2O thu c lo i ạ ộ
ộ
A. anđehit đ n ch c no. ứ ơ B. anđehit đ n ch c ch a m t liên k t đôi trong g c hiđrocacbon. ế ứ ứ ơ ế p C. anđehit đ n ch c ch a hai liên k t ứ ơ ứ ế p D. anđehit đ n ch c ch a ba liên k t ứ ứ ơ ơ ứ ổ ố trong g c hiđrocacbon. trong g c hiđrocacbon. ố Câu 39: Công th c t ng quát c a ancol đ n ch c m ch h có 2 n i đôi trong g c hiđrocacbon là ứ ủ ố D. CnH2n+2O. A. CnH2n-4O. trong g c hiđrocacbon là: Câu 40: Anđehit m ch h C ố ố ạ ở C. CnH2nO. ế p ng liên k t ố ạ B. CnH2n-2O. ở nH2n – 4O2 có s l ố ượ D. 3. A. 0. B. 1. C. 2. ứ ử ổ ố t ng quát c a axit hai ch c m ch h ch a m t liên k t đôi trong g c ở ứ ủ ế ạ ộ ứ Câu 41: Công th c phân t hiđrocacbon là: D. CnH2nO4. A. CnH2n-4O4. Câu 42: Axit m ch h C trong g c hiđrocacbon là: ạ ố ượ B. CnH2n-2O4. ở nH2n – 4O2 có s l B. 1. C. CnH2n-6O4. ế p ng liên k t ố C. 2. D. 3. A. 0. và vòng trong phân t axit benzoic là: ế p Câu 43: T ng s liên k t ổ ố ử A. 3. D. 6. C. 5. Câu 44: S l ố ượ ng đ ng phân ng v i công th c phân t ớ ứ ồ ử 6H14 C A. 6. D. 5. Câu 45: S l C ố ượ ng đ ng phân m ch h ng v i công th c phân t ở ứ ồ ớ ử 5H10 là: A. 2. D. 5. B. 4. ứ B. 7. ạ B. 3. Câu 46: S l ng đ ng phân c u t o ng v i công th c phân t C ố ượ ấ ạ ứ ồ ớ ử 5H10 là: A. 7. D. 10. Câu 47: S l C ố ượ ng đ ng phân m ch h ng v i công th c phân t ở ứ ồ ớ ử 5H8 là: A. 7. Câu 48: S l ng đ ng phân ch a vòng benzen ng v i công th c phân t ố ượ ứ ứ ồ A. 7. Câu 49: S l ng đ ng phân ch a vòng benzen ng v i công th c phân t ố ượ ứ ứ ồ A. 7. D. 10. C ử 9H12 là: D. 10. C ử 9H10 là: D. 6. C. 4. ứ C. 6. ứ C. 9. ứ C. 9. ớ C. 9. ớ C. 9. Câu 50: S l C ố ượ ng đ ng phân ng v i công th c phân t ớ ứ ồ ử 3H5Br3 là: A. 3. D. 6. C. 5. Câu 51: S l C ố ượ ng đ ng phân ng v i công th c phân t ớ ứ ồ ử 3H5Cl là: A. 3. D. 6. B. 8. ạ B. 8. ứ B. 8. ứ B. 8. ứ B. 4. ứ B. 4. ấ 4H10O có s đ ng phân ancol và t ng s đ ng phân là: ố ồ C. 5. ổ D. 10 và 10. Câu 53: S l C Câu 52: H p ch t C ợ A. 7 và 4. ố ượ ng đ ng phân m ch h ng v i công th c phân t ở ứ ồ ớ ử 3H6O là: ố ồ B. 4 và 7. ạ B. 3. C. 8 và 8. ứ C. 4. A. 2. D. 5. C ố ượ ng đ ng phân m ch h ng v i công th c phân t ở ứ ứ ạ ồ ớ ử 4H6O2 tác d ng đ ụ ượ ớ c v i
6
Câu 54: S l NaHCO3 là: A. 2. D. 5. C. 4. Câu 55: S l C ố ượ ng đ ng phân ng v i công th c phân t ớ ứ ồ ử 4H11N là: A. 7. D. 10. C. 9. B. 3. ứ B. 8.
2 và
ng phân t c CO ố ượ ử là 26. Đem đ t X ch thu đ ố ỉ ượ ấ ữ ơ
2 và H2O. Có
Câu 56: M t h p ch t h u c X có kh i l ộ ợ H2O. CTPT c a X là: ủ A. C2H6. B. C2H4. D. CH2O. c khí CO ấ ữ ơ ố C. C2H2. ằ ượ ứ ử ớ Câu 57: M t h p ch t h u c A có M = 74. Đ t cháy A b ng oxi thu đ ộ ợ phù h p v i A? bao nhiêu công th c phân t ợ B. 2. C. 3. A. 4. ằ ố ỉ ấ ữ ơ c CO phù h p v i A ? ằ 2 và H2O. Có bao nhiêu công th c phân t ộ ợ 2 thu đ ợ ử Câu 58: M t h p ch t h u c A có t kh i so v i không khí b ng b ng 2. Đ t cháy hoàn toàn A ớ b ng khí O ằ ượ D. A.1. ố ớ D. 4. ấ A. 2. ợ ấ ố ượ ề ợ D. k t qu khác. Câu 59: H p ch t X có thành ph n % v kh i l ứ C. 3. ng : C (85,8%) và H (14,2%). H p ch t X là C. C4H8. A. C3H8. B. A. 1. ầ B. C4H10. c a X i là oxi. Kh i l ả ế ng phân t ử ủ ạ ố ượ ợ Câu 60: H p ch t X có %C = 54,54% ; %H = 9,1%, còn l b ng 88. CTPT c a X là: ằ ấ ủ B. C5H12O. A. C4H10O. ng cacbon l ợ ấ ữ ấ ầ ố ượ ầ D. C4H8O2. ạ ố ượ ầ ơ và 8 ph n l u huỳnh. Trong CTPT c a X ch có 1 nguyên t ơ i có 1 ph n kh i ố ử ứ ầ ư ủ ỉ
3Cl)n thì công th c phân t
C. C4H10O2. Câu 61: Phân tích h p ch t h u c X th y c 3 ph n kh i l ng hiđro, 7 ph n kh i l ng nit l ượ S, v y CTPT c a X là ủ ậ A. CH4NS. B. C2H2N2S. Câu 62: a. H p ch t X có CTĐGN là CH C. C2H6NS. 3O. CTPT nào sau đây ng v i X ? ấ ợ D. CH4N2S. ớ ứ C. C2H6O. D. CH3O. A. C3H9O3. ự ứ ấ ữ ơ ệ ạ ứ ử ủ ợ ấ c a h p ch t B. C2H6O2. b. Công th c th c nghi m c a ch t h u c có d ng (CH ủ là B. C2H6Cl2. C. C2H5Cl. ng. D. C3H9Cl3. ề ế ố ượ ấ ữ ơ ồ c a h p ch t là: ử ủ ợ ấ A. CH3Cl. Câu 63: M t h p ch t h u c g m C, H, O ; trong đó cacbon chi m 61,22% v kh i l ộ ợ Công th c phân t ứ A. C3H6O2. C. C5H6O2. B. C2H2O3. ng C, H, O và N trong phân t theo th t ố ượ ứ ự ỉ ệ t l D. C4H10O. ử ấ ữ ơ
2 và 5 lít h i Hơ
2 thu đ ủ
2 và 1,8 gam H2O.
Câu 64: Ch t h u c X có M = 123 và kh i l v i ớ 72 : 5 : 32 : 14. CTPT c a X là: ủ D. C6H5O2N. B. C6H6ON2. A. C6H14O2N. ố ả ẩ ấ ữ ơ 2 d th y có 2 gam k t t a và kh i l ợ ế ủ ố ượ ỉ ị C. C6H12ON. ự Câu 65: Đ t cháy hoàn toàn 0,6 gam h p ch t h u c X r i cho s n ph m cháy qua bình đ ng ồ dung d ch Ca(OH) ố ủ ng bình tăng thêm 1,24 gam. T kh i c a X so v i Hớ C. C2H4O. c 4 lít CO ằ A. C2H6O. ố ượ D. CH2O2. 2O (các th tích khí đo ể ở ư ấ 2 b ng 15. CTPT c a X là: ủ B. CH2O. Câu 66: Khi đ t 1 lít khí X c n 6 lít O ầ cùng đi u ki n nhi t đ , áp su t). CTPT c a X là: ệ ộ ề ệ ấ D. C3H8O. c 4,4 gam CO B. C4H8O2. ợ C. C4H10O2. ượ ơ ấ ữ t t kh i c a X so v i He (M ế ỉ ủ ớ
He B. C2H6.
D. CH2O. ỗ ư Câu 67: Đ t cháy hoàn toàn 3 gam h p ch t h u c X thu đ = 4) là 7,5. CTPT c a X là: Bi C. C2H4O. ể ộ ớ ượ ợ A. C4H10O. ố ố ủ A. CH2O2. ố c sau khi h i H ơ ể ụ ư ủ ợ i là N ng d ). H n h p khí thu có th tích là 18,5 lít, cho qua dung d ch KOH d còn 16,5 lít, cho ế t ị ế ư ệ ộ ệ Câu 68: Đ t cháy 1 lít h i hiđrocacbon v i m t th tích không khí (l ơ 2O ng ng t đ ư ượ ị h n h p khí đi qua ng đ ng photpho d thì còn l ố ợ ự ỗ các th tích khí đo cùng đi u ki n nhi ề ở ể B. C2H4. A. C2H6. ố t đ , áp i 16 lít. Xác đ nh CTPT c a h p ch t trên bi ấ ạ t đ , áp su t và O 2. 2 chi m 1/5 không khí, còn l ạ ấ C. C3H8. c 6,72 lít CO ượ 2. Các th tích đo ể D. C2H2. 2 (đktc) và 5,4 gam H2O. M tặ ệ ộ ấ ữ ơ ể cùng đi u ki n nhi ề ộ ợ ấ ệ ầ ố ơ ở Câu 69: Đ t 0,15 mol m t h p ch t h u c thu đ khác đ t 1 th tích h i ch t đó c n 2,5 th tích O ể su t. CTPT c a h p ch t đó là: ấ ủ ợ ấ
2, còn l
7
ừ ằ ấ ữ c khí CO i là N B. C2H6O. Câu 70: Đ t cháy hoàn toàn m t h p ch t h u c X (C, H, N) b ng l ộ ợ 2) đ (g m 1/5 th tích O C. C2H4O2. ủ ơ ượ 2 , H2O và N2. Cho toàn b s n ph m cháy qua D. C2H4O. ng không khí v a đ ẩ ộ ả A. C2H6O2. ố ể ượ ạ ồ
2 d th y có 39,4 gam k t t a, kh i l
ng dung d ch gi m đi 24,3 ị ự ị ả
2OXd
bình đ ng dung d ch Ba(OH) gam. Khí thoát ra kh i bình có th tích 34,72 lít (đktc). Bi ủ ỏ
2CO3 và
ế ủ t ế C. C2H7N2. A. C2H7N. ố ượ < 2. CTPT c a X là: D. C2H4N2. c 3,18 gam Na ấ ữ ơ ộ ợ ượ ỉ ư ấ ể B. C2H8N. Câu 71: Oxi hóa hoàn toàn 4,02 gam m t h p ch t h u c X ch thu đ 0,672 lít khí CO2. CTĐGN c a X là: ủ B. CO2Na2. C. C3O2Na. A. CO2Na. ố ộ D. C2O2Na. ằ ớ ỗ c đo ỗ ị ệ cùng đi u ki n ề ượ ư c 3,4 lít khí. H n h p này sau khi ng ng t ợ i qua dung d ch ki m d thì còn l ề ạ ủ Câu 72: Đ t cháy hoàn toàn m t hiđrocacbon trong 0,5 lít h n h p c a nó v i CO thu đ ượ khí còn l nhi ệ ộ ấ C. C4H8. D. C3H6. c 4,62 gam CO
2 b ng 2,5 lít O ỗ ợ ủ 2 ợ c còn 1,8 lít, ti p t c cho h n h p h t h i n ế ụ ụ ế ơ ướ ư i 0,5 lít khí. Các th tích đ ở ể ạ t đ , áp su t. CTPT c a hiđrocacbon là: A. C4H10. ố
2 ; 1,215 gam t quá 4. Công th c phân ứ
2O ; 6,72 lít CO2 và
ấ ữ ơ ượ ợ ượ ớ ỉ c a A là: B. C3H8. Câu 73: Đ t cháy hoàn toàn 1,605 gam h p ch t h u c A thu đ H2O và 168 ml N2 (đktc). T kh i h i c a A so v i không khí không v ố ơ ủ t ử ủ A. C5H5N. D. C6H7N. B. C6H9N. ợ ấ ữ ơ ượ ng c a C, H, N và O trong X l n l c 2,25 gam H t là: C. C7H9N. Câu 74: Oxi hóa hoàn toàn 6,15 gam h p ch t h u c X thu đ 0,56 lít N2 (đkc). Ph n trăm kh i l ầ ượ ủ
2. M tặ 3 v a t o ừ ạ 3 r i d n NH ồ ẫ c trung hòa b i 50 ml dung d ch ị ở
ố ượ ầ A. 58,5% ; 4,1% ; 11,4% ; 26%. C. 49,5% ; 9,8% ; 15,5% ; 25,2%. B. 48,9% ; 15,8% ; 35,3% ; 0%. D. 59,1 % ; 17,4% ; 23,5% ; 0%. ợ ạ ỉ ứ ộ ế ấ ữ ơ ể ể ư ượ ầ ơ ế ủ ặ
ể ơ C. C2H5N. ứ ỉ ư ấ ữ ơ h i n ụ ơ ướ ể ỗ 2, th tích h n c ch còn 700 ml. Ti p theo cho qua dung ế ấ t đ , áp su t. cùng đi u ki n nhi ề ượ ư ỉ ệ ộ ệ ở
o C và 1,64 atm ng
2O v i mCO ớ
2 va H̀
A < 150. A co công th c phân t
2 khan 2 tăng thêm 0,194 gam còn bình đ ng KOH tăng thêm 0,8 gam.
3 ng
2, 0,09 gam H2O. c 1,435 gam ấ
8
Câu 75: Phân tích 0,31gam h p ch t h u c X ch ch a C, H, N t o thành 0,44 gam CO khác, n u phân tích 0,31 gam X đ toàn b N trong X chuy n thành NH thành vào 100 ml dung d ch Hị 2SO4 0,4M thì ph n axit d đ t 1 lít h i ch t X (đktc) n ng 1,38 gam. CTPT c a X là: NaOH 1,4M. Bi ấ B. C2H5N2. A. CH5N. D. CH6N. Câu 76: Đ t cháy 200 ml h i m t h p ch t h u c X ch a C, H, O trong 900 ml O ộ ợ ố c là 1,3 lít. Sau khi ng ng t h p khí thu đ ợ d ch KOH d ch còn 100 ml khí bay ra. Các th tích khí đo ị CTPT c a Y là: ủ A. C3H6O. B. C3H8O2. ấ ữ ơ 127 D. C3H6O2. 2 ; 0,9 gam H2O và 112 ml N2 đo i ta thu đ c 0,4 lít C. C3H8O. c 1,76 gam CO ở ườ ượ ế Câu 77: Phân tích 1,5 gam ch t h u c X thu đ ượ 0ở oC và 2 atm. N u hóa h i cũng 1,5 gam ch t Z ấ ơ khí ch t Z. CTPT c a X là: ủ ấ A. C2H5ON. B. C6H5ON2. D. C2H6O2N. C. C2H5O2N. ́ ữ ơ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̉ ́ ̀ ̉ ́ ̀ c chi gôm CO t đ và áp su t), san phâm thu đ ấ ệ ộ ơ ợ ượ ̉ ̉ ̉ ̀ la: ́ ̀ ứ ử B. C8H8O. C. C8H8. D. C2H2. ợ ồ ơ ộ ướ ụ ợ ố i qua dung d ch KOH th y còn 400 ml khí. Các th tích khí đ u đo và m t hiđrocacbon vào 900 ml oxi (d ) r i đ t. Th c ng ng t ư ể ể ư ồ ố còn 800 ml h n h p, ợ ỗ ề cùng đi u ở ề ộ ị t đ , áp su t. Công th c phân t c a ch t h u c là: ộ ỗ c sau khi đ t là 1,4 lít. Sau khi cho n ấ ử ủ ấ ề Câu 78: Đôt chay hoan toan môt thê tich h i h p chât h u c A cân 10 thê tich oxi (đo cung đi u ki n nhi 2 : mH2O = 44 : 9. ệ Biêt Ḿ A. C4H6O. Câu 79: Cho 400 ml m t h n h p g m nit tích h n h p thu đ ượ ỗ i ta cho l ng ườ ki n nhi ệ ộ ệ A. C3H8. ứ B. C2H4. ấ ữ ơ ẩ ợ ấ ữ ơ C. C2H2. ả D. C2H6. ự ố ư ợ t r ng h p ế ằ ở Câu 80: Đ t cháy 0,282 gam h p ch t h u c X, cho s n ph m đi qua các bình đ ng CaCl và KOH d . Th y bình đ ng CaCl ự ấ M t khác n u đ t cháy 0,186 gam ch t X thì thu đ ố ch t X ch ch a m t nguyên t c a h p ch t X là: ự 2 ( đktc). Bi c 22,4 ml khí N ấ ử ủ ợ ượ ấ . Công th c phân t ứ ặ ấ ộ ơ C. C6H9N. D. C5H7N. ấ ữ ơ ứ ế ỉ ứ A. C6H6N2. ố nit ử B. C6H7N. ợ ặ ị Câu 81: Đ t cháy hoàn toàn h p ch t h u c ch a C, H, Cl sinh ra 0,22 gam CO M t khác khi xác đ nh clo trong h p ch t đó b ng dung d ch AgNO ườ ấ ợ AgCl. T kh i h i c a h p ch t so v i hiđro b ng 42,5. Công th c phân t ớ ị ố ơ ủ ợ ằ ằ ứ ỉ i ta thu đ ượ c a h p ch t là: ử ủ ợ D. C2H4Cl2. C. CH2Cl2. A. CH3Cl. ấ B. C2H5Cl.
2 và 0,2714 gam H2O.
ợ ố ấ t c nit ớ ấ ể ể ấ ả ơ ồ trong A thành amoniac, r i ớ 2SO4 0,5 M. Đ trung hoà axit còn d sau khi tác d ng v i ư ứ ế ể A= 60. Công th c phân t t M C. C3H9N. ụ c a A là: ử ủ D. CH4ON. ị B. C2H7N.
2 là 20,4). Bi
2. Sau thí nghi mệ h i H 2O chỉ đktc. ở
c h n h p s n ph m Y g m : CO Câu 82: Đ t cháy hoàn toàn 0,4524 gam h p ch t A sinh ra 0,3318 gam CO Đun nóng 0,3682 gam ch t A v i vôi tôi xút đ chuy n t d n khí NH 3 vào 20 ml dung d ch Hị ẫ NH3 c n dùng 7,7 ml dung d ch NaOH 1M. Bi ầ A. CH4ON2. ố ượ ỗ ấ ữ ơ 2, N2 và h i Hơ ẩ ồ ố ơ ớ ế ỗ ỉ
2 ; 2,80 lít N2
2 gâp đôi l
2 (đktc). ấ 2 d , th y ư ng bình tăng 23,4 gam và có 70,92 gam k t t a. Khí thoát ra kh i bình có th tích 1,344 ế ủ
2, H2O và N2) qua bình đ ng dung d ch Ba(OH) ể
2 (đktc), thu đ
2 d , thu đ ứ
2 và
2. Công
9
D. A ho c C. Câu 83*: Đ t cháy hoàn toàn 0,01 mol ch t h u c X c n v a đ 0,616 lít O ầ ừ ủ 2O. Làm l nh đ ng ng t thu đ ạ ụ ơ ể ư ợ ả còn 0,56 lít h n h p khí Z (có t kh i h i v i H t th tích các khí đ u đo ề ể ợ Công th c phân t X là: ử ứ A. C2H5ON. C. C2H7O2N. ặ Câu 84: X la môt ancol no, mach h . Đê đôt chay 0,05 mol X cân 4 gam oxi. X co công th c là: ứ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ̀ ́ A. C3H5(OH)3. C. C2H4(OH)2. D. C4H8(OH)2. c 16,80 lít khí CO ơ ượ B. C2H5O2N. ở B. C3H6(OH)2. ộ ở Câu 85: Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X, thu đ ố (các th tích đo ể A. C4H9N. ứ 2O. CTPT c a X là: ủ C. C2H7N. đktc) và 20,25 gam H B. C3H7N. D. C3H9N. ằ ố c 17,6 gam CO Câu 86: Đ t cháy hoàn toàn m gam m t amin X b ng l đ ượ N2 và O2 trong đó oxi chi m 20% th tích không khí. X có công th c là: ể A. C2H5NH2. ng không khí v a đ thu ủ ừ ượ ộ thi ỉ ồ t không khí ch g m 2, 12,6 gam H2O và 69,44 lít N2 (đktc). Gi ế ả ứ D. C4H9NH2. ng O C. CH3NH2. ở ̣ ượ ứ ứ ơ ̣ ̀ ́ ̀ ́ ng O 2 oC va ap suât 0,8 atm. Đôt chay hoan toan A rôi đ a vê ̀ ượ ̀ ư ở ̀ ́ ̉ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ế B. C3H7NH2. Câu 87: Trong môt binh kin ch a h i este no đ n ch c h A va môt l ơ cân thiêt đê đôt chay hêt A nhiêt đô 140 nhiêt đô ban đâu, ap suât trong binh luc nay la 0,95 atm. A co công th c phân t ứ ử ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ B. C3H6O2. la: D. C5H10O2. C. C4H8O2. ạ ấ ữ ơ A. C2H4O2. ố ộ ả ở ầ ự ẩ ồ ị ỏ Câu 88: Đ t cháy hoàn toàn 0,12 mol ch t h u c X m ch h c n dùng 10,08 lít khí O D n toàn b s n ph m cháy (g m CO ẫ kh i l ố ượ lít (đktc). Công th c phân t ử ủ D. C2H7O2N. ượ c, còn l c 13,44 lít (đktc) ố i 5,6 lít khí (đktc) có t kh i ạ ỉ ầ h t h i n ụ ế ơ ướ ứ A. C2H5O2N. C. C3H7O2N. Câu 89: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol ch t X c n 6,16 lít khí O ố h n h p CO 2, N2 và h i n ợ ỗ so v i hiđro là 20,4. Công th c phân t c a X là: ớ D. C4H9N. c a X là: B. C3H5O2N. ấ c. Sau khi ng ng t ơ ướ ư ử ủ ứ B. C3H7O2N. ộ A. C2H7O2N. ố ế ộ c 0,6 mol CO ượ C. C3H9O2N. ở ứ ầ ạ 2. Công th c phân t c a ancol đó là: ử ủ ứ C. C6H10O3. B. C6H12O3. D. C6H8O3. Câu 90: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol m t ancol m ch h ba l n ch a m t liên k t ba trong g c ố hiđrocacbon thu đ A. C6H14O3. ố ộ ượ ấ ợ ộ ỗ ả ứ ượ t không khí ch a 20% oxi và 80% nit ự ỏ ng không khí v a đ . D n ẫ ừ ủ c 6 gam k t t a ế ủ ư ơ c a Y là: ứ Câu 91: Đ t cháy hoàn toàn 1,18 gam ch t Y (C xHyN) b ng m t l ằ toàn b h n h p khí sau ph n ng vào bình đ ng dung d ch Ca(OH) ị và có 9,632 lít khí (đktc) duy nh t thoát ra kh i bình. Bi ế ấ v th tích. Công th c phân t ử ủ ề ể B. C3H9N. A. C2H7N. c 2,156 gam CO C. C4H11N. ằ D. C4H9N. ượ ng CuO gi m 1,568 gam. CTĐGN c a Y là : Câu 92: Phân tích 1,47 gam ch t h u c Y (C, H, O) b ng CuO thì thu đ ấ ữ ơ l ủ ượ C. C2H3O. ấ ữ ơ ơ ứ ượ ả D. C2H3O2. ẩ ả A. CH3O. ố kh i l ng ng là 44 : 27. Công th c phân t l ớ ỷ ệ ươ ứ ố ượ ứ c s n ph m cháy ch g m ỉ ồ ử ủ B. CH2O. Câu 93: Đ t cháy hoàn toàn m t h p ch t h u c đ n ch c X thu đ ộ ợ ng t CO2 và H2O v i t B. C2H6O. A. C2H6. ằ ố c a Y là: Câu 94: M t h p ch t h u c Y khi đ t cháy thu đ l ượ ấ ữ ằ ộ ợ ầ ượ ứ ố ủ c a X là: D. C2H4O. 2 và H2O có s mol b ng nhau và ử ủ C. C2H6O2. c CO ơ ng oxi c n dùng b ng 4 l n s mol c a Y. Công th c phân t ầ ố B. C4H8O. C. C3H6O. D. C3H6O2. c 1,2 mol CO ầ ộ ượ c a axit đó là: ứ A. C2H6O. ố ử ủ Câu 95: Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol m t axit cacboxylic no 2 l n thu đ th c phân t A. C6H14O4. C. C6H10O4. B. C6H12O4. D. C6H8O4.
2 (đktc),
ứ ầ ố c CO ộ ợ 2 và H2O có s mol b ng nhau. ượ ố ấ ữ ơ ơ CTĐGN c a X là: ủ C. C4H8O. ằ B. C3H6O. D. C5H10O. ướ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ c 20 gam kêt tua. Loc bo kêt tua rôi đun nong phân n c vôi c loc lai co 10 gam kêt tua n a. ̉ ữ ướ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ́ Câu 96: Đ t cháy hoàn toàn 5,8 gam m t h p ch t h u c đ n ch c X c n 8,96 lít khí O thu đ A. C2H4O. Câu 97: Đôt chay hoan toan 0,2 mol hiđrocacbon X. Hâp thu toan bô san phâm chay vao n trong đ Vây X ượ không thê la: ̣ ̉ ̀ A. C2H6. ng phân t ồ ợ ỗ B. C2H4. ộ ố ế ế ổ
2CO3 ; 2,26 gam H2O và 12,10
2
2 và H2O v i t
10
c a hiđrocacbon nh nh t. Công th c phân t ử ố ượ ấ c a hiđrocacbon n ng nh t ặ ử ủ c a hiđrocacbon ứ ử ủ ử ủ ng hiđrocacbon trong X là: ẹ D. C2H6 và 5. c 2,65 gam Na C. CH4. D. C2H2. Câu 98: H n h p X g m m t s hiđrocacbon là đ ng đ ng k ti p. T ng kh i l ẳ ồ ng phân t c a các hiđrocacbon trong A là 252, trong đó kh i l ố ượ ủ b ngằ 2 l n kh i l ng phân t ấ ẹ ố ượ ầ nh nh t và s l ố ượ ấ A. C3H6 và 4. ố C. C3H8 và 4. ượ B. C2H4 và 5. ấ ử ủ c a X là: B. C6H5ONa. D. C7H7ONa. C. C7H7O2Na. ứ ơ l ợ mol t c a Z là: c CO Câu 99: Đ t cháy hoàn toàn 5,80 gam ch t X thu đ gam CO2. Công th c phân t ứ A. C6H5O2Na. ố ượ Câu 100: Đ t cháy hoàn toàn 1,88 gam h p ch t h u c Z (ch a C, H, O) c n 1,904 lít khí O (đktc), thu đ ươ ứ ứ ầ ấ ữ ng ng là 4 : 3. Công th c phân t ử ủ D. C8H12O5. ớ ỷ ệ B. C8H12O4. C. C4H6O3. A. C4H6O2.
CHUYÊN Đ 2 :Ề HIĐROCACBON NO
Câu 1: H p ch t h u c X có tên g i là: 2 - clo - 3 - metylpentan. Công th c c u t o c a X là: ứ ấ ạ ủ ợ ọ
nH2n+1. M thu c dãy đ ng đ ng nào ? ể
ấ ữ ơ A. CH3CH2CH(Cl)CH(CH3)2. C. CH3CH2CH(CH3)CH2CH2Cl. C ồ ử 5H12 ? A. 3 đ ng phân. ồ D. 6 đ ng phân ồ C ử 6H14 ? ồ A. 3 đ ng phân. ồ D. 6 đ ng phân ồ C ử 4H9Cl ? ồ A. 3 đ ng phân. ồ D. 6 đ ng phân. ồ C ử 5H11Cl ? ồ D. 8 đ ng phân. ồ ấ ạ B. 4 đ ng phân. ồ ấ ạ B. 4 đ ng phân. ồ ấ ạ B. 4 đ ng phân. ồ ấ ạ B. 7 đ ng phân. ồ ng cacbon trong phân t ankan Y b ng 83,33%. Công th c phân t B. CH3CH(Cl)CH(CH3)CH2CH3. D. CH3CH(Cl)CH3CH(CH3)CH3. Câu 2: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t ứ C. 5 đ ng phân. ồ Câu 3: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t ứ C. 5 đ ng phân. ồ Câu 4: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t ứ C. 5 đ ng phân. ồ Câu 5: Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t ứ C. 5 đ ng phân. ồ ử ố ượ ằ ứ ử A. 6 đ ng phân. ồ Câu 6: Ph n trăm kh i l ầ c a Y là: ủ A. C2H6. C. C4H10. Câu 7: Công th c đ n gi n nh t c a hiđrocacbon M là C B. C3H8. ấ ủ ứ ơ ả ộ ủ ữ ệ ị D. C5H12. ẳ ồ B. không đ d ki n đ xác đ nh. D. xicloankan. A. ankan. C. ankan ho c xicloankan. ặ Câu 8: a. 2,2,3,3-tetrametylbutan có bao nhiêu nguyên t C và H trong phân t ? ử ử A. 8C,16H. B. 8C,14H. D. 8C,18H. là:
2 theo t
C. 6C, 12H. b. Cho ankan có CTCT là: (CH3)2CHCH2C(CH3)3. Tên g i c a ankan ọ ủ B. 2,4-trimetylpetan. D. 2-đimetyl-4-metylpentan. A. 2,2,4-trimetylpentan. C. 2,4,4-trimetylpentan. Câu 9: Ph n ng đ c tr ng c a hiđrocacbon no là ư ủ ặ ả ứ A. Ph n ng tách. ả ứ ả ứ ộ ả s mol 1 : 1, s s n ph m monoclo t B. Ph n ng th . ế ả ứ 2 theo t l ớ ụ ỉ ệ ố C. Ph n ng c ng. ẩ ố ả D. C A, B và C. i đa thu ố c là: Câu 10: Cho iso-pentan tác d ng v i Cl đ ượ C. 5. D. 4. A. 2. Câu 11: Iso-hexan tac dung v i clo (co chiêu sang) co thê tao tôi đa bao nhiêu dân xuât monoclo ? ́ ̣ ́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̃ ́ A. 3. B. 3. ớ B. 4. Câu 12: Khi cho 2-metylbutan tác d ng v i Cl ụ ớ C. 5. l ỷ ệ D. 6 mol 1:1 thì t o ra s n ph m chính là: ả ạ ẩ
A. 1-clo-2-metylbutan. B. 2-clo-2-metylbutan. C. 2-clo-3-metylbutan. D. 1-clo-3-metylbutan. c 3 s n ph m th monoclo. Danh pháp mol 1:1 thu đ l ớ ỷ ệ ượ ế ả ẩ Câu 13: Khi clo hóa C5H12 v i t IUPAC c a ankan đó là: ủ
11
ng. Công A. 2,2-đimetylpropan. B. 2-metylbutan. ộ ả C. pentan. c m t s n ph m th ch a 89,12% clo v kh i l ứ ế D. 2-đimetylpropan. ố ượ ượ ề ẩ ứ ủ ả Câu 14: Khi clo hóa metan thu đ th c c a s n ph m là: ẩ A. CH3Cl. B. CH2Cl2. C. CHCl3. D. CCl4.
c m t s n ph m th ấ ố ượ ng ch t t o đ ấ ạ ượ ộ ả ẩ ế Câu 15: Cho 4 ch t: metan, etan, propan và n-butan. S l monoclo duy nh t là: ấ A. 1. B. 2. ứ C. 3. ử 6H14, ng C D. 4. i ta ch thu đ ỉ ườ ượ ẩ c 2 s n ph m ả Câu 16: khi clo hóa m t ankan có công th c phân t ộ th monoclo. Danh pháp IUPAC c a ankan đó là: ủ ế D. 2,3-đimetylbutan. A. 2,2-đimetylbutan. B. 2-metylpentan. ườ ỗ ợ C. n-hexan. i ta ch thu đ ỉ ượ ọ c 3 s n ph m th monoclo. Tên g i ế ẩ ả Câu 17: Khi clo hóa h n h p 2 ankan, ng c a 2 ankan đó là: ủ
A. etan và propan. C. iso-butan và n-pentan. B. propan và iso-butan. D. neo-pentan và etan.
ộ ỉ ượ ố ơ c m t d n xu t monobrom duy nh t có t kh i h i ộ ẫ ấ ấ ỉ Câu 18: Khi brom hóa m t ankan ch thu đ đ i v i hiđro là 75,5. Tên c a ankan đó là: ố ớ
ủ A. 3,3-đimetylhecxan. B. 2,2-đimetylpropan. C. isopentan. D. 2,2,3-trimetylpentan ầ ử s mol 1:1 (trong đi u ki n chi u sáng) ch thu đ ỉ ệ ố ệ có ph n trăm kh i l ố ượ ỉ ế ng cacbon b ng 83,72%) tác d ng ụ ồ c 2 d n xu t monoclo đ ng ấ ằ ẫ ượ
2 (as) theo t lỉ ệ
D. butan. ch ch a liên k t σ và có hai nguyên t B. 2,3-đimetylbutan. C. 2-metylpropan. ử ứ ế ạ ử ộ ỉ ể ể ở ố t đ , áp su t). Khi cho X tác d ng v i Cl ệ ộ ấ ớ cacbon ử ề . Đ t cháy hoàn toàn 1 th tích X sinh ra 6 th tích CO 2 ( cùng đi u s mol 1 : 1), s d n xu t monoclo 2 (theo t l ố ẫ ỉ ệ ố ở ấ ụ Câu 19: Khi cho ankan X (trong phân t v i clo theo t l ề ớ phân c a nhau. Tên c a X là: ủ ủ A. 3-metylpentan. Câu 20: Hiđrocacbon m ch h X trong phân t b c ba trong m t phân t ậ ki n nhi ệ t i đa sinh ra là: ố A. 3. B. 4. D. 5. ườ ế ượ c C. 2. ớ ố ơ ủ Câu 21: Khi ti n hành ph n ng th gi a ankan X v i khí clo có chi u sáng ng i ta thu đ h n h p Y ch ch a hai ch t s n ph m. T kh i h i c a Y so v i hiđro là 35,75. Tên c a X là ỗ ế ữ ẩ ả ứ ấ ả ế ỉ ứ ủ ớ ỉ ợ A. 2,2-đimetylpropan. B. 2-metylbutan. C. pentan. ấ ế ụ ả ỉ D. etan. Câu 22: Ankan nào sau đây ch cho 1 s n ph m th duy nh t khi tác d ng v i Cl ớ ẩ mol (1 : 1): CH3CH2CH3 (a), CH4 (b), CH3C(CH3)2CH3 (c), CH3CH3 (d), CH3CH(CH3)CH3(e) A. (a), (e), (d). C. (c), (d), (e). i ta luôn thu đ ế ườ ượ D. (a), (b), (c), (e), (d) c m t s n ph m duy nh t. V y A ấ ẩ ộ ả ậ B. (b), (c), (d). Câu 23: Khi th monoclo m t ankan A ng ộ là:
2 b ngằ
2 thì CTPT chung c a dãy là:
2O : mol CO2
2O và CO2 v i t
12
A. metan. C. neo-pentan B. etan D. C A, B, C đ u đúng. ề ả ả ứ ủ ế ả Câu 24: S n ph m c a ph n ng th clo (1:1, ánh sáng) vào 2,2- đimetyl propan là : ẩ (1) CH3C(CH3)2CH2Cl; A. (1); (2). đi u ki n th (2) CH3C(CH2Cl)2CH3 ; C. (2). ườ ở ề (3) CH3ClC(CH3)3 D. (1) ng khi ph n ng v i clo (có ánh sáng, t ớ ả ứ ệ ỉ B. (2); (3). Câu 25: Có bao nhiêu ankan là ch t khí ấ mol 1:1) t o ra 2 d n xu t monoclo ? l ẫ ệ ấ ạ A. 4. kh i h i so v i H ạ ả ứ C. 5. ấ ẫ D. 3. ố ơ ỷ ớ ủ C. Iso-butan. ộ ề ồ D. 2-metylbutan. ế ẳ c s mol H Câu 27: Đ t cháy m t h n h p g m nhi u hiđrocacbon trong cùng m t dãy đ ng đ ng n u ta thu đ B. propan. ồ ợ ộ ỗ 2O > s mol CO ố ủ ề ị B. 2. ớ rom t o ra 2 d n xu t monobrom có t Câu 26: Ankan Y ph n ng v i b 61,5. Tên c a Y là: A. butan. ố ượ ố A. CnHn, n ≥ 2. C. CnH2n-2, n≥ 2. i đây thi ti lê mol H B. CnH2n+2, n ≥1 (các giá tr n đ u nguyên). D. T t c đ u sai. ấ ả ề ướ ́ ́ ́ ̉ ̃ ̀ ̉ ̀ ̀ ̉ ̣ Câu 28: Đôt chay cac hiđrocacbon cua day đông đăng nao d giam khi sô cacbon tăng. ̉ ́ B. anken. Câu 29: Khi đ t cháy ankan thu đ c H ng ng bi n đ i nh sau: l ượ ư ế C. ankin. t ớ ỷ ệ ươ ứ D. aren ổ A. ankan. ố
(cid:0) C. tăng t A. tăng t ừ 1 đ n 2. ế D. gi m t ả ừ 1 đ n 0. ế ừ ừ Câu 30: Không th đi u ch CH ế 2 đ n + ế ề ể ố
. B. gi m t 2 đ n 1. ả ế 4 b ng ph n ng nào ? ằ ả ứ A. Nung mu i natri malonat v i vôi tôi xút. ớ B. Canxicacbua tác d ng v i n c. ụ ớ ướ C. Nung natri axetat v i vôi tôi xút. ớ D. Đi n phân dung d ch natri axetat. ệ ị Câu 31: Trong phòng thí nghi m có th đi u ch metan b ng cách nào sau đây ? ể ề ế ằ B. Crackinh butan ệ ớ c. ớ ướ D. A, C. ệ A. Nhi t phân natri axetat v i vôi tôi xút. C. T ph n ng c a nhôm cacbua v i n ủ Câu 32: Thành ph n chính c a “khí thiên nhiên” là: ừ ả ứ ầ A. metan. C. propan. D. n-butan. ủ B. etan.
CH3
CH3
CH3
CH3
CH3
CH3
b ng 3. A tác d ng v i clo có ơ ằ ụ ớ ớ Câu 33: Xicloankan (ch có m t vòng) A có t kh i so v i nit ỉ ộ chi u sáng ch cho m t d n xu t monoclo duy nh t, xác đ nh công th c c u t o c a A ? ấ ứ ấ ạ ủ ỉ ộ ẫ ố ấ ế ỉ ị
. C. D. B. . . ề ỉ . ằ ả ọ ủ ỉ ệ ế ế ế ả ẩ A. ả Câu 34: Hai xicloankan M và N đ u có t kh i h i so v i metan b ng 5,25. Khi tham gia ph n ố ơ ớ ng th clo (as, t l mol 1:1) M cho 4 s n ph m th còn N cho 1 s n ph m th . Tên g i c a các ẩ ứ xicloankan N và M là:
D. C A, B, C đ u đúng. ề ả ả ứ ấ A. metyl xiclopentan và đimetyl xiclobutan. B. Xiclohexan và metyl xiclopentan. C. Xiclohexan và n-propyl xiclopropan. Câu 35: (A) là ch t nào trong ph n ng sau đây ? A + Br2 (cid:0) Br-CH2-CH2-CH2-Br B. 1-brompropan. C. xiclopopan. D. A và B đ u đúng. ề ẽ ợ ồ ị ượ c Câu 36: D n h n h p khí A g m propan và xiclopropan đi vào dung d ch brom s quan sát đ hi n t ệ ượ
A : nB = 1 : 4.
4H10 (đktc) thu đ
4, C2H6, 2 và y gam H2O. Giá
A. propan. ỗ ẫ ng nào sau đây : ị ị ị ị ổ ủ ủ ủ ủ ỗ ở ể ỗ ợ s mol trong h n h p: n c a hai ankan A và B l n l ỉ ệ ố ử ủ ố ượ ứ ng phân t A. C2H6 và C4H10. C. C2H6 và C3H8. c h n h p A g m CH ế ượ t là: ầ ượ D. C4H10 và C3H8 ồ ợ ỗ c x gam CO ư ố ượ A. Màu c a dung d ch nh t d n, không có khí thoát ra. ạ ầ B. Màu c a dung d ch nh t d n, và có khí thoát ra. ạ ầ C. Màu c a dung d ch m t h n, không còn khí thoát ra. ấ ẳ D. Màu c a dung d ch không đ i. Câu 37: Cho h n h p 2 ankan A và B th khí, có t l ợ trung bình là 52,4. Công th c phân t Kh i l ử B. C5H12 và C6H14. Câu 38: Khi ti n hành craking 22,4 lít khí C C2H4, C3H6, C4H8, H2 và C4H10 d . Đ t cháy hoàn toàn A thu đ tr c a x và y t ng ng là : ươ ứ ị ủ A. 176 và 180. B. 44 và 18. ượ ỗ ợ ộ ầ ư ả ẩ ỉ D. 176 và 90. 2, CH4, C2H4, C2H6, C3H6, C4H8 và s ch có các ph n ng t o ra các s n ph m trên. Cho A ạ c x mol ả ử i 20 mol khí. N u đ t cháy hoàn toàn A thì thu đ ị c brom d th y còn l ư ấ ướ C. 44 và 72. c 35 mol h n h p A g m H ồ ả ứ ố ượ ế
13
: Câu 39: Craking n-butan thu đ m t ph n butan ch a b craking. Gi qua bình n ạ CO2. a. Hi u su t ph n ng t o h n h p A là ả ứ ệ ạ ấ ỗ ợ B. 75,00%. C. 42,86%. D. 25,00%. : ị ủ B. 70. C. 80. A. 57,14%. b. Giá tr c a x là A. 140. ượ ể ợ ộ t đ và áp su t); t kh i c a Y so v i H ệ ộ cùng đi u ki n nhi ề ố ủ ệ ấ ỉ D. 40. c ba th tích h n h p Y (các th ỗ ằ ể ớ ể ứ 2 b ng 12. Công th c ở c a X là : Câu 40: Khi crackinh hoàn toàn m t th tích ankan X thu đ tích khí đo phân t ử ủ A. C6H14. D. C5H12. Câu 41: Khi crackinh hoàn toàn m t ankan X thu đ c h n h p Y (các th tích khí đo cùng B. C3H8. ộ C. C4H10. ỗ ượ ể ợ ở
2 b ng 29. Công th c phân t
2, CH4, C2H4, C2H6, C3H6, C4H8 và ả
2 (
2 (đktc) và 2,7 gam H2O thì
2O
2 và h i Hơ
t đ và áp su t); t kh i c a Y so v i H c a X là: đi u ki n nhi ệ ề ệ ộ ố ủ ớ ứ ằ ử ủ ấ ỉ B. C3H8. A. C6H14. D. C5H12 ượ ộ C. C4H10. ồ ợ ầ 2, CH4, C2H4, C3H6 và m t ph n trung bình c a A ng phân t ế c h n h p A g m H ỗ t hi u su t ph n ng là 90%. Kh i l ả ứ ố ượ ử ủ ệ Câu 42: Craking 8,8 gam propan thu đ propan ch a b craking. Bi ấ ư ị là: A. 39,6. B. 23,16. D. 3,96. ượ ́ ỗ ́ ầ ệ ấ ở t đ và áp su t). Gi ệ ộ ỗ ư ị ạ ả ứ ể ẩ ạ ả B. 20%. A. 40%. ượ ợ ồ C. 2,315. c 56 lit h n h p A g m H Câu 43: Craking 40 lit n-butan thu đ ồ ợ cùng đi u ki n nhi m t ph n n-butan ch a b craking (các th tích khí đo ề ộ s ch có các ph n ng t o ra các s n ph m trên. Hi u su t ph n ng t o h n h p A là: ả ứ ấ ệ ử ỉ C. 80%. c h p A g m H ượ ợ D. 20%. 2, CH4, C2H4, C2H6, C3H6, C4H8 và m tộ 2O và 17,6 gam CO2. Giá trị c 9 gam H ư ị ố Câu 44: Craking m gam n-butan thu đ ph n butan ch a b craking. Đ t cháy hoàn toàn A thu đ ầ c a m là ủ D. 23,2. C. 2,6. A. 5,8. ố ằ ể ở B. 11,6. ộ ể ượ ế đktc) nh nh t c n dùng đ đ t cháy hoàn toàn l c. Th tích không khí ( ồ c 7,84 lít khí CO ể ố ấ ầ ướ ượ ể ỏ ở Câu 45: Đ t cháy hoàn toàn m t th tích khí thiên nhiên g m metan, etan, propan b ng oxi không đktc) và 9,9 gam khí (trong không khí, oxi chi m 20% th tích), thu đ n ng khí thiên nhiên trên là D. 56,0 lít. c 2,24 lít CO ộ ỗ C. 84,0 lít. ượ Câu 46: Đ t cháy m t h n h p hiđrocacbon ta thu đ th tích O A. 70,0 lít. B. 78,4 lít. ợ ố 2 đã tham gia ph n ng cháy (đktc) là: ả ứ ể B. 2,8 lít. D. 3,92 lít. c khí CO ỗ ồ ượ ợ th tích 11:15. Thành ph n % theo kh i l Câu 47: H n h p khí A g m etan và propan. Đ t cháy h n h p A thu đ ng c a h n h p là: theo t l ầ ố ố ượ ợ C. 4,48 lít. ợ ủ ỗ
2 và 0,132 mol H2O. Khi X
A. 5,6 lít. ỗ ỉ ệ ể A. 18,52% ; 81,48%. C. 28,13% ; 71,87%. B. 45% ; 55%. D. 25% ; 75%. ượ ộ c 0,11 mol CO onoclo. Tên g i c a X là: c 4 s n ph m m thu đ Câu 48: Đ t cháy hoàn toàn m t hiđrocacbon X thu đ tác d ng v i khí clo ượ ọ ủ ố ớ ẩ ả
2 là 24,8.
2O sinh ra khi đ t cháy 15,68 lít h n h p ( đktc).
ụ A. 2-metylbutan. C. 2,2-đimetylpropan. B. etan. D. 2-metylpropan. ồ ố ơ ớ ẳ ỉ ế c a 2 ankan là: ử ủ D. K t qu khác C. C3H8 và C4H10. ế ả b. Thành ph n ph n trăm v th tích c a 2 ankan là: ủ Câu 49: M t h n h p 2 ankan liên ti p trong dãy đ ng đ ng có t kh i h i v i H ộ ỗ ợ a. Công th c phân t ứ A. C2H6 và C3H8. ầ ầ A. 30% và 70%. B. C4H10 và C5H12. ề ể B. 35% và 65%. ợ D. 50% và 50% ỉ ẩ ỗ ệ 2 là 12. C. 60% và 40%. đi u ki n tiêu chu n có 1 h n h p khí g m 2 hiđrocacbon no A và B, t kh i h i c a ố ơ ủ ồ Ở ề ố ớ Câu 50: h n h p đ i v i H ợ ỗ a. Kh i l ố ượ ố ợ ở
ỗ B. 48,4 gam và 32,4 gam. D. K t qu khác. ế ả c a A và B là:
2 và h i Hơ ng CO A. 24,2 gam và 16,2 gam. C. 40 gam và 30 gam. ử ủ
3 m t hiđrocacbon b ng 80 cm còn 65 cm
4H10.
5H12
B. CH4 và C3H8. b. Công th c phân t ứ A. CH4 và C2H6. D. C A, B và C. ượ ư ằ ẩ ố ộ c sau khi cho 3 trong đó có 25 cm3 oxi d . Các th tích đó trong cùng đi u ki n. ệ C. CH4 và C4H10. ả 3 oxi (l y d ). S n ph m thu đ ả ể ấ ư ề Câu 51: Đ t 10 cm c ng ng t h i n ụ ư ơ ướ CTPT c a hiđrocacbon là: ủ B. C4H6. A. C4H10. C. C5H10. c 24,2 gam ợ ượ ́ ́ ̀ ̀ ̃ ̀ ́ ́ ̃ ̀ ̉ ứ ̀ ̀ 2 ankan la: 3H8. D. C3H8 Câu 52: Đôt chay hoan toan hôn h p X gôm hai ankan kê tiêp trong day đông đăng đ CO2 va 12,6 gam H A. CH4 va C̀ ử B. C2H6 va C̀ C. C3H8 va C̀ D. C4H10 va C̀ 2 (đktc). Hâp thu toan bô ̣ ̀ ̃ ̉ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̀ c m gam kêt tua. c vôi trong d đ ư ượ ̉ ̉ ́ ́ ̉
2O. Công th c phân t 2H6. Câu 53: X la hôn h p 2 ankan. Đê đôt chay hêt 10,2 gam X cân 25,76 lit O ợ san phâm chay vao n ̀ ướ a. Giá tri m là:
14
̣
2:VH2O =1:1,6 (đo cung đk). X gôm:
3H6.
3H6.
2H6.
4H10. ướ
2 (theo thê tich). Ti lê thê tich xăng (h i) va không khi cân lây la bao nhiêu đê xăng đ
2H2 ;
C. 55 gam. D. 15 gam B. 70 gam. c a A và B là: ử ủ A. 30,8 gam. b. Công th c phân t ứ A. CH4 và C4H10. B. C2H6 và C4H10. ả C. C3H8 và C4H10. c gâp 1,2 lân thê tich CO ơ ướ D. C A, B và C. ́ 2 (đo cung đk). Khi tac ́ ̉ ́ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̃ ́ ́ ́ ̀ Câu 54: Hiđrocacbon X chay cho thê tich h i n dung v i clo tao môt dân xuât monoclo duy nhât. X co tên la: C. etan. ớ A. isobutan. B. propan. ợ ́ ́ ̀ ̀ ̃ ̀ ̀ ̀ ̉ ́ D. 2,2- đimetylpropan. Câu 55: Đôt chay hoan toan hôn h p X gôm 2 hiđrocacbon la đông đăng liên tiêp, sau ph n ng ả ứ thu đ ̀ ̀ B. C2H4 va C̀ C. C2H2 va C̀ D. C3H8 va C̀ c VCO ượ A. CH4 va C̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ c 20 gam kêt tua. Loc bo kêt tua rôi đun nong phân n c vôi c loc lai co 10 gam kêt tua n a. ̉ ữ ướ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ́ Câu 56: Đôt chay hoan toan 0,2 mol hiđrocacbon X. Hâp thu toan bô san phâm chay vao n trong đ Vây X ượ không thê la: ̣ ̉ ̀ B. C2H4. C. CH4. D. C2H2 A. C2H6. ̉ ơ ợ ̉ ̀ ̃ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̉ Câu 57: Đê đ n gian ta xem xăng la hôn h p cac đông phân cua hexan va không khi gôm 80% N 2 va 20% O c ượ ơ chay hoan toan trong cac đông c đôt trong ? ơ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ́ D. 1:50 ng phân t h n kém C. 1:48. ồ ố ượ ẳ A. 1: 9,5. Câu 58: Đ t cháy hoàn toàn h n h p hai hiđrocacbon đ ng đ ng có kh i l ố nhau 28 đvC, ta thu đ ượ A. C2H4 và C4H8. B. C2H2 và C4H6. B. 1: 47,5. ợ ử ơ ỗ 2 (đktc) và 5,4 gam H2O. CTPT c a 2 hiđrocacbon trên là: c 4,48 l CO D. CH4 và C3H8. ứ ủ C. C3H4 và C5H8. ượ ồ ợ ỗ c V lít h n h p A (đktc) ch a 12% C ả ứ ả ử ỉ ả ề ể
Câu 59: Cho 224,00 lít metan (đktc) qua h quang đ 10% CH4 ; 78%H2 (v th tích). Gi 2CH4 fi CH4 fi s ch x y ra 2 ph n ng: C2H2 + 3H2 (1) C + 2H2 (2)
4, C2H6, C3H8, C2H4 và C3H6, thu 2H4 và C3H6 (đktc) trong h nỗ
4, C2H2, C3H4, C4H6 thu đ
2 và 18x
c V lít khí D. 472,64. 4, C2H6 và C3H8 thu đ B. 448,00. ỗ C. 520,18. ồ ượ Giá tr c a V là: ị ủ A. 407,27. ố Câu 60: Đ t cháy hoàn toàn 2,24 lít h n h p A (đktc) g m CH ợ CO2 (đktc) và 7,2 gam H2O. Giá tr c a V là: D. 2,24. C. 4,48. ồ ỗ A. 5,60. ố c 11,2 lít khí CO ợ 2 (đktc) và 12,6 gam H2O. T ng th tích c a C ể ổ ị ủ B. 6,72. Câu 61: Đ t cháy hoàn toàn 6,72 lít h n h p A (đktc) g m CH đ ượ ủ h p A là: ợ A. 5,60. C. 4,48. c x mol CO ố D. 2,24. ượ ỗ ủ ầ A. 30%. C. 50%. B. 3,36. Câu 62: Đ t cháy hoàn toàn h n h p A g m CH ồ ợ gam H2O. Ph n trăm th tích c a CH 4 trong A là: ể B. 40%. ợ ế ế ỗ D. 60%. ẳ ồ ố c 96,8 gam CO c a A và B là: Câu 63: Đ t cháy hoàn toàn h n h p khí X g m 2 hiđrocacbon A và B là đ ng đ ng k ti p thu đ ượ ử ủ ồ ứ A. CH4 và C2H6.
2 và 57,6 gam H2O. Công th c phân t B. C2H6 và C3H8.
2 d thu đ ử ủ
C. C3H8 và C4H10. D. C4H10 và C5H12 ồ ồ ố ỗ ư ồ ẫ ả ế ế ượ ớ ế ủ ượ ẩ c a A và B là: ứ ỏ
c 44 gam D. C4H10 và C5H12 4, C2H6, C3H8 (đktc) thu đ Câu 64: H n h p khí X g m 2 hiđrocacbon A và B là đ ng đ ng k ti p. Đ t cháy X v i 64 gam ẳ ợ c 100 gam k t t a. Khí ra c qua bình đ ng Ca(OH) O2 (d ) r i d n s n ph m thu đ ư ự ở oC và 0,4 atm. Công th c phân t kh i bình có th tích 11,2 lít 0 ể B. C2H6 và C3H8. C. C3H8 và C4H10. A. CH4 và C2H6. ợ ượ ỗ ồ ố
4, C2H6, C3H8 (đktc) thu đ
2
15
Câu 65: Khi đ t cháy hoàn toàn V lít h n h p khí g m CH CO2 và 28,8 gam H2O. Giá tr c a V là: ị ủ B. 11,20. A. 8,96. D. 15,68. c 16,8 lít ố ỗ ợ ồ ượ C. 13,44. Câu 66: Khi đ t cháy hoàn toàn 7,84 lít h n h p khí g m CH khí CO2 (đktc) và x gam H2O. Giá tr c a x là: ị ủ A. 6,3. c 7,84 lít khí CO ế ế ẳ ố C. 18,0. ồ D. 19,8. ượ B. 13,5. ỗ c a 2 ankan là: Câu 67: Khi đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 ankan là đ ng đ ng k ti p thu đ ợ (đktc) và 9,0 gam H2O. Công th c phân t ứ A. CH4 và C2H6. C. C3H8 và C4H10. D. C4H10 và C5H12. ử ủ B. C2H6 và C3H8.
ợ ạ ư ể t đ ban đ u thì áp su t trong khí nhiên k ụ ở ầ nhi c a ankan A. ộ ỗ ổ ồ ế ậ ể c ng ng t ư t l p công th c phân t ử ủ ệ ộ C. C3H8 . ng CO s mol n D.C4H10. 2 như c l ượ ượ ng ng là 0,5 : 1 : 1,5. Xác đ nh ị ộ ố ướ ố ớ ố ươ ứ ủ ư 2 đ i v i s mol c a K, L, M t ng ng): c và CO t ứ ự ươ ứ
2 (d ) vào khí nhiên Câu 68: N p m t h n h p khí có 20% th tích ankan A và 80% th tích O ế k . Sau khi cho n r i cho h i n ấ ơ ướ ế gi m đi 2 l n. Thi ứ ầ ả A. CH4. B. C2H6. Câu 69: Đ t cháy m t s mol nh nhau cua 3 hiđrocacbon K, L, M ta thu đ ố nhau và t l ỉ ệ ố CT K, L, M (vi t theo th t ế A. C2H4 , C2H6 , C3H4. C. C3H4 , C3H6 , C3H8.
B. C3H8 , C3H4 , C2H4. D. C2H2 , C2H4 , C2H6
16
ỗ ứ ớ ủ ư ơ ồ ố c ượ 2SO4 ỗ ố ủ ụ ớ ớ ợ ỷ ợ ồ 2 (đktc). c 17,92 lít CO ị ủ Câu 70: Nung m gam h n h p X g m 3 mu i natri c a 3 axit no đ n ch c v i NaOH d thu đ ch t r n D và h n h p Y g m 3 ankan. T kh i c a Y so v i H 2 là 11,5. Cho D tác d ng v i H ấ ắ d thu đ ượ ư a. Giá tr c a m là: A. 42,0. C. 42,4. D. 71,2. B. 84,8. b. Tên g i c a 1 trong 3 ankan thu đ c là: ọ ủ ượ A. metan. B. etan. C. propan. D. butan.
CHUYÊN Đ 3 :Ề HIĐROCACBON KHÔNG NO
BÀI T P V ANKEN
Ậ
Ề
3–CH2–C(CH3)=CH–CH3. Tên c a X là
Câu 1: Anken X có công th c c u t o: CH ứ ấ ạ ủ
Câu 2: S đ ng phân c a C A. isohexan. ố ồ ủ C. 6. D. 5. ấ ạ ấ 5H10 m ch h có bao nhiêu đ ng phân c u t o ? ạ ồ B. 3-metylpent-3-en. C. 3-metylpent-2-en. D. 2-etylbut-2-en. 4H8 là B. 4. ở B. 5. D. 10. ồ B. 5. D. 7. ấ ạ ồ A. 7. Câu 3: H p ch t C ợ A. 4. Câu 4: H p ch t C ợ A. 4. Câu 5: H p ch t C ợ A. 4. C. 6. ấ 5H10 có bao nhiêu đ ng phân anken ? C. 6. ấ 5H10 có bao nhiêu đ ng phân c u t o ? C. 6. ng phân t ẳ ồ D. 10. ố c a Z b ng 2 l n kh i ử ủ ầ ằ ng phân t ử ủ ộ B. 5. Câu 6: Ba hiđrocacbon X, Y, Z là đ ng đ ng k ti p, kh i l c a X. Các ch t X, Y, Z thu c dãy đ ng đ ng l ấ ượ B. ankan. ố ượ ế ế ẳ ồ C. ankađien. A. ankin. Câu 7: Anken X có đ c đi m có 8 liên k t xích ma. CTPT c a X là ể : Trong phân t ặ ử D. anken. ủ D. C5H10. ế C. C3H6. A. C2H4. ́ 20H30O, co ch a 1 vong 6 canh va không co ch a liên kêt ́ ứ ́ ứ ứ ̀ ̣ ̀ B. C4H8. C Câu 8: Vitamin A công th c phân t ử vitamin A la ba. Sô liên kêt đôi trong phân t ́ ́ ̀ C. 5. D. 4. A. 7. C ử ứ ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̀ ́ . Hiđro hoa hoan toan licopen đ c hiđrocacbon C 40H56 la chât mau đo trong qua ca chua, chi ch a liên kêt đôi ̉ ứ 40H82. Vây licopen ượ ́ ơ ử ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ử B. 6. Câu 9: Licopen, công th c phân t va liên kêt đ n trong phân t có ̀ ́ ̀ ́ A. 1 vong; 12 nôi đôi. C. 4 vong; 5 nôi đôi. B. 1 vong; 5 nôi đôi. D. mach h ; 13 nôi đôi. ở ̀ ́ ̣ ́ ấ Câu 10: Cho các ch t sau: 2-metylbut-1-en (1); 3,3-đimetylbut-1-en (2); 3-metylpent-1-en (3); 3-metylpent-2-en (4); Nh ng ch t nào là đ ng phân c a nhau ? ấ ữ ồ D. (2), (3) và (4). Câu 11: H p ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c ? B. (1), (2) và (3). ồ A. (3) và (4). ấ ợ
A. 2-metylbut-2-en. C. 2,3- điclobut-2-en. ủ C. (1) và (2). ọ B. 2-clo-but-1-en. D. 2,3- đimetylpent-2-en. ợ ấ ữ ọ ồ
17
D. (II), III, (IV), (V). B. (II), (IV), (V). Câu 12: Nh ng h p ch t nào sau đây có đ ng phân hình h c (cis-trans) ? CH3CH=CH2 (I); CH3CH=CHCl (II); CH3CH=C(CH3)2 (III); C2H5–C(CH3)=C(CH3)–C2H5 (IV); C2H5–C(CH3)=CCl–CH3 (V). A. (I), (IV), (V). ấ Câu 13: Cho các ch t sau: CH C. (III), (IV). 2=CHCH2CH2CH=CH2; CH2=CHCH=CHCH2CH3;
ố ấ ồ CH3C(CH3)=CHCH2; CH2=CHCH2CH=CH2; CH3CH2CH=CHCH2CH3; CH3C(CH3)=CHCH2CH3; CH3CH2C(CH3)=C(C2H5)CH(CH3)2; CH3CH=CHCH3. S ch t có đ ng phân hình h c là: ọ B. 1. A. 4. D. 3. ng h p nào sau đây ? Câu 14: Áp d ng quy t c Maccopnhicop vào tr ắ C. 2. ợ ớ ộ ộ ườ ố ứ ố ứ
ụ ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ộ A. Ph n ng c ng c a Br 2 v i anken đ i x ng. ủ C. Ph n ng c ng c a HX vào anken đ i x ng. ủ B. Ph n ng trùng h p c a anken. ợ ủ D. Ph n ng c ng c a HX vào anken b t đ i x ng. ủ ụ ớ ẩ ắ ả ị ấ ố ứ Câu 15: Khi cho but-1-en tác d ng v i dung d ch HBr, theo qui t c Maccopnhicop s n ph m nào sau đây là s n ph m chính ? ả ẩ
o), cho cùng m t s n ph m là:
2 (d , xúc tác Ni, t
2O (H+,to) thu đ
4H8 tác d ng v i H ụ
A. CH3-CH2-CHBr-CH2Br. B. CH2Br-CH2-CH2-CH2Br . C. CH3-CH2-CHBr-CH3. D. CH3-CH2-CH2-CH2Br. ớ ị ụ ồ ỉ Câu 16: Anken C4H8 có bao nhiêu đ ng phân khi tác d ng v i dung d ch HCl ch cho m t s n ộ ả ph m h u c duy nh t ? ữ ơ ấ ẩ A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. ấ Câu 17: Cho các ch t: xiclobutan, 2-metylpropen, but-1-en, cis-but-2-en, 2-metylbut-2-en. Dãy g m các ch t sau khi ph n ng v i H ồ ả ứ ư ấ ớ ẩ ộ ả B. but-1-en, 2-metylpropen và cis-but-2-en. A. xiclobutan, cis-but-2-en và but-1-en. C. xiclobutan, 2-metylbut-2-en và but-1-en. D. 2-metylpropen, cis -but-2-en và xiclobutan. t c các đ ng phân m ch h c a C ở ủ ạ ồ ớ cượ ỗ Câu 18: Cho h n h p t t ố C. 6. A. 2. mà khi cho m i anken đó tác d ng v i dung d ch HCl th khí (đkt) D. 5 ụ ỗ ớ ị ợ ấ ả i đa bao nhiêu s n ph m c ng ? ộ ẩ ả B. 4. ở ể Câu 19: Có bao nhiêu anken ch cho m t s n ph m h u c duy nh t ? ẩ ữ ơ ộ ả ấ ỉ A. 2. D. 4. B. 1. ỉ ạ C. 3. ượ Hai anken đó là u). B. propen và but-2-en (ho c buten-2). ặ D. eten và but-1-en (ho c buten-1). ặ ế ancol sau đây (CH3 CH2)3C-OH là
Câu 20: Hiđrat hóa 2 anken ch t o thành 2 ancol (r A. 2-metylpropen và but-1-en (ho c buten-1). ặ C. eten và but-2-en (ho c buten-2). ặ Câu 21: Anken thích h p đ đi u ch ể ề ợ A. 3-etylpent-2-en. C. 3-etylpent-1-en. Câu 22: Hiđrat hóa h n h p X g m 2 anken thu đ c 2 ancol. X g m ồ ợ ượ ồ
B. 3-etylpent-3-en. D. 3,3- đimetylpent-1-en. c ch thu đ ượ ỉ B. CH2=CH2 và CH3CH=CHCH3. D. CH3CH=CHCH3 và CH2=CHCH2CH3. ở ể ấ ạ ạ th khí (đkt) tho mãn đi u ki n: Khi hiđrat hoá t o ề ệ ả Câu 23: S c p đ ng phân c u t o anken thành h n h p g m ba ancol là ỗ A. CH2=CH2 và CH2=CHCH3. C. B ho c D. ặ ố ặ ồ ợ ồ ỗ A. 6. D. 4. th khí (đkt) tho mãn đi u ki n: Khi hiđrat hoá t o thành ồ ở ể ệ ề ạ C. 5. ả
3H6, X tác d ng v i
B. 3. Câu 24: S c p đ ng phân anken ố ặ h n h p g m ba ancol là: ợ ồ ỗ A. 6. B. 7. C. 5. D. 8. HBr thu đ ớ dung d chị ụ ượ ữ c m t s n ph m h u ộ ả ẩ
18
B. propan. D. xicloropan. Câu 26: Hai ch t X, Y có CTPT C Câu 25: H p ch t X có CTPT C ợ ấ c duy nh t. V y X là: ậ ấ ơ A. propen. ấ ụ c v i n ượ ớ ướ ặ ạ A. Hai anken ho c xicloankan vòng 3 c nh. B. Hai anken ho c hai ankan. ặ ặ ủ dung d chị ỗ ố ứ ứ ả ấ ố ố ố ẳ c có màu vàng nh t. Câu 27: Có hai ng nghi m, m i ng ch a 1 ml ạ ệ ệ Thêm vào ng th nh t 1 ml hexan và ng th hai 1 ml hex-1-en. L c đ u c hai ng nghi m, sau đó đ yên hai ng nghi m trong vài phút. Hi n t C. ispropen. c brom. X, Y là 3H6 và C4H8 và đ u tác d ng đ ề C. Hai anken ho c xicloankan vòng 4 c nh. ạ D. Hai anken đ ng đ ng c a nhau. ồ brom trong n ướ ề c là: ố ứ ố ệ ể c hai ng nghi m. ắ ượ ự ấ ỏ ệ ượ ố A. Có s tách l p các ch t l ng ớ B. Màu vàng nh t v n không đ i ạ ẫ ở ả ổ ở ố ng quan sát đ ệ ng nghi m th nh t ứ ấ ệ
4 thu đ
ng nghi m th hai c hai l p ch t l ng đ u không màu. ớ ấ ỏ ề ả ệ Ở ố ề Câu 28: Trùng h p eten, s n ph m thu đ : C. ứ D. A, B, C đ u đúng. ả ợ ẩ ượ c có c u t o là ấ ạ A. (-CH2=CH2-)n . B. (-CH2-CH2-)n .C. (-CH=CH-)n. D. (-CH3-CH3-)n . Câu 29: Oxi hoá etilen b ng dung d ch KMnO ằ ị ẩ
2 = nH2O. X co thê gôm
A. MnO2, C2H4(OH)2, KOH. B. C2H5OH, MnO2, KOH. c s n ph m là: ượ ả C. K2CO3, H2O, MnO2. D. C2H4(OH)2, K2CO3, MnO2. Câu 30: X la hôn h p gôm 2 hiđrocacbon. Đôt chay X đ c nCO ợ ượ ̀ ̃ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̀
A. 1xicloankan + anken. C. 2 anken. B. 1ankan + 1ankin. D. A ho c B ho c C. ặ ặ
oC) th
C ế ệ ừ 2H5OH, (H2SO4 đ c, 170 ặ ườ ng l n các ẫ Câu 31: Đi u ch etilen trong phòng thí nghi m t ề 2, CO2. Ch t dùng đ làm s ch etilen là: oxit nh SOư ể ạ ấ
B. dd NaOH d .ư D. dd KMnO4 loãng d .ư A. dd brom d .ư C. dd Na2CO3 d .ư Câu 32: S n ph m chính c a s đehiđrat hóa 2-metyl butan-2-ol là ch t nào ? ủ ự ả ấ B. 2-Metylbut-1en. C. 3-Metylbut-2-en. D. 2-Metylbut-2-en. ẩ A. 3-Metylbut-1-en. c t r u (ancol) 3-metylbutanol-1 (hay 3-metylbutan-1-ol), s n ph m chính ướ ừ ượ ẩ ả Câu 33: Khi tách n c là thu đ :
B. 3-metylbuten-2 (hay 3-metylbut-2-en). D. 2-metylbuten-2 (hay 2-metylbut-2-en). ch t nào ? ượ A. 2-metylbuten-3 (hay 2-metylbut-3-en). C. 3-metylbuten-1 (hay 3-metylbut-1-en). ẩ ừ ấ ợ ủ ả
ấ A. 2-brom-2-metylbutan. C. 3-metylbutan-2- ol. u etylic v i H Câu 34: H p ch t 2-metylbut-2-en là s n ph m chính c a ph n ng tách t ả ứ B. 2-metylbutan -2- ol. D. T t c đ u đúng. ấ ả ề ượ ư cợ khi đun nóng 230 gam r ớ ệ 2SO4 đ m đ c, hi u ặ ậ Câu 35: Kh i l su t ph n ng đ t 40% là ng etilen thu đ : ố ượ ạ ả ứ ấ B. 84 gam. A. 56 gam. C. 196 gam. ỗ ậ ợ ng kh i l t là: ố ượ Câu 36: Cho 3,36 lít h n h p etan và etilen (đktc) đi ch m qua qua dung d ch brom d . Sau ph n ả ố ứ C. 0,12 và 0,03. A. 0,05 và 0,1. D. 350 gam. ị ư ng bình brom tăng thêm 2,8 gam. S mol etan và etilen trong h n h p l n l ợ ầ ượ ỗ D. 0,03 và 0,12. 2. Hiđrat hoa A chi thu B. 0,1 và 0,05. ừ ứ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ̉ c môt ancol duy nhât. A co tên la: Câu 37: 2,8 gam anken A lam mât mau v a đu dung dich ch a 8 gam Br đ ượ ̣ ́ ́ ̀
A. etilen. C. hex- 2-en. B. but - 2-en. D. 2,3-dimetylbut-2-en. ừ ứ ̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ cua X la: ng brom đat 69,56%. Công th c phân t ứ ượ ̉ ́ ̀ ̣ ̉ ̀ ử C. C5H10. D. C5H8. t i ch m qua bình đ ng dung ỗ ự ộ : 8,4 gam h n h p X g m but-1-en và but-2-en l ồ 2, khi k t thúc ph n ng th y có m gam brom ph n ng. m có giá tr là ả ứ ậ ị D. 48 gam. ả ứ C. 36 gam. B. C4H8. ợ ấ B. 24 gam. ỗ ế ế ướ ẳ ồ ồ ợ c brom : ng bình tăng thêm 7,7 gam. Thành ph n ph n % v th tích c a hai anken là ầ ề ể ủ ầ Câu 38: 0,05 mol hiđrocacbon X lam mât mau v a đu dung dich ch a 8 gam brom cho ra san phâm co ham l A. C3H6. Câu 39: D n t ẫ ừ ừ d ch Br ế ị A. 12 gam. Câu 40: D n 3,36 lít (đktc) h n h p X g m 2 anken là đ ng đ ng k ti p vào bình n ẫ d , th y kh i l ấ ố ượ ư A. 25% và 75%. D. 35% và 65%. ế ể ẳ ồ ồ ỗ ở c brom d , kh i l ư ố ượ ướ ự ể ợ
19
B. 33,33% và 66,67%. C. 40% và 60%. Câu 41: H n h p X g m 2 anken là đ ng đ ng liên ti p có th tích 4,48 lít ( đktc). N u cho ế ợ h n h p X đi qua bình đ ng n ủ ng bình tăng lên 9,8 gam. % th tích c a ỗ m t trong 2 anken là: ộ A. 50%. D. 80%. c brom ế ế ướ B. 40%. ợ ỗ C. 70%. ồ ẳ ồ ng bình tăng thêm 7,7 gam. CTPT c a 2 anken là : ủ Câu 42: D n 3,36 lít (đktc) h n h p X g m 2 anken là đ ng đ ng k ti p vào bình n ẫ d , th y kh i l ấ ố ượ ư A. C2H4 và C3H6. C. C4H8 và C5H10. B. C3H6 và C4H8. D. C5H10 và C6H12.
ế ế ể ẳ ồ ồ ng bình Br ợ 2 d th y kh i l ố ượ ư ấ ố Câu 43: M t h n h p X có th tích 11,2 lít (đktc), X g m 2 anken đ ng đ ng k ti p nhau. Khi ỗ 2 tăng 15,4 gam. Xác đ nh CTPT và s mol m i cho X qua n ị anken trong h n h p X. ộ ỗ ướ ỗ c Br ợ
A. 0,2 mol C2H4 và 0,3 mol C3H6. C. 0,4 mol C2H4 và 0,1 mol C3H6. ề ồ ộ ộ ỗ th khí ( đktc). Khi cho 6,72 lít khí X (đktc) đi qua n ề ở ể cacbon, A ng bình ủ i ch b ng 2/3 th tích h n h p X ban đ u. CTPT c a ử c brom d , kh i l ố ượ ư ầ ỉ ằ ể ạ ợ B. 0,2 mol C3H6 và 0,2 mol C4H8. D. 0,3 mol C2H4 và 0,2 mol C3H6. Câu 44: M t h n h p X g m ankan A và anken B, A có nhi u h n B m t nguyên t ơ ợ và B đ u ướ ở brom tăng lên 2,8 gam; th tích khí còn l ỗ A, B và kh i l ể ng c a h n h p X là: ủ ỗ ố ượ ợ
2 d thì th tích khí Y còn l
A. C4H10, C3H6 ; 5,8 gam. C. C4H10, C3H6 ; 12,8 gam. ố ồ ộ ộ ỗ ỗ ạ ằ ợ ợ ư ể đktc. Cho h n h p X đi qua n ng Y b ng 15/29 kh i l ằ ố ượ ướ ố ượ ủ ỗ ử ể B. C3H8, C2H4 ; 5,8 gam. D. C3H8, C2H4 ; 11,6 gam. Câu 45: M t h n h p X g m ankan A và m t anken B có cùng s nguyên t th khí C và đ u ử ề ở ể i b ng n a th tích X, còn c Br ở ể kh i l ợ ng X. CTPT A, B và thành ph n % theo th tích c a h n h p ầ X là
2. Thành ph n % v th ầ
A. 40% C2H6 và 60% C2H4. C. 50% C4H10 và 50% C4H8. ợ ỗ ỗ ị B. 50% C3H8và 50% C3H6 D. 50% C2H6 và 50% C2H4 ợ c 5,544 gam CO ấ ồ ố ượ : ợ
Câu 46 : H n h p X g m metan và 1 olefin. Cho 10,8 lít h n h p X qua dung d ch brom d th y ư ấ có 1 ch t khí bay ra, đ t cháy hoàn toàn khí này thu đ ề ể tích metan và olefin trong h n h p X là ỗ A. 26,13% và 73,87%. C. 20% và 80%. B. 36,5% và 63,5%. D. 73,9% và 26,1%. ng bình ả ứ ư ấ ố ượ Câu 47: Cho 8960 ml (đktc) anken X qua dung d ch brom d . Sau ph n ng th y kh i l brom tăng 22,4 gam. Bi t X có đ ng phân hình h c. CTCT c a X là : ị ọ ế ồ
A. CH2=CHCH2CH3. C. CH3CH=CHCH2CH3. ủ B. CH3CH=CHCH3. D. (CH3)2C=CH2. mol 1 : 1, thu đ ỉ ệ ng). Khi X ph n ng v i HBr thì thu đ ị ả ứ ứ ớ ượ ượ c ả c hai s n
Câu 48: a. Cho hiđrocacbon X ph n ng v i brom (trong dung d ch) theo t l ớ ả ứ ch t h u c Y (ch a 74,08% Br v kh i l ề ấ ữ ơ ố ượ Tên g i c a X là ph m h u c khác nhau. : ọ ủ ữ ơ ẩ B. but-2-en. A. but-1-en. C. Propilen. D. Xiclopropan. ng clo la 55,04%. X co ́ ượ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ là: b. Hiđrocacbon X công HCl theo ti lê mol 1:1 tao san phâm co ham l công th c phân t ứ ử A. C4H8. B. C2H4. C. C5H10. ỗ ợ ồ ị ố ượ ng D. C3H6. ư ấ Câu 49: H n h p X g m metan và anken, cho 5,6 lít X qua dung d ch brom d th y kh i l bình brom tăng 7,28 gam và có 2,688 lít khí bay ra (đktc). CTPT c a anken là : ủ A. C4H8. C. C3H6. c brom d , th y kh i l ẫ ợ ồ ướ ố ượ ng ấ D. C2H4 ư
20
B. C5H10. Câu 50: D n 3,36 lít (đktc) h n h p X g m 2 anken là vào bình n ỗ : bình tăng thêm 7,7 gam. CTPT c a 2 anken là ủ B. C3H6 và C4H8. A. C2H4 và C4H8. ỗ ợ ị ng bình brom tăng 16,8 gam. C. C4H8 và C5H10. D. A ho c B. ặ oC; 0,8064 atm) g m 2 olefin l ư i qua bình dung d ch brom d ộ ồ t s C trong các anken không CTPT c a 2 anken là (Bi ế ố ủ ố ượ Câu 51: Cho 10 lít h n h p khí (54,6 th y kh i l ấ t quá 5) v ượ A. C2H4 và C5H10. C. C4H8 và C5H10. ặ ộ ớ ỉ ệ ầ mol 1:1 t o s n ph m có thành ph n ạ ả D. A ho c B. ẩ ng clo là 45,223%. Công th c phân t c a X là ố ượ ử ủ B. C3H6 và C5H10. Câu 52: M t hiđrocacbon X c ng h p v i axit HCl theo t l ợ ộ kh i l ứ B. C4H8. A. C3H6. ỗ : C. C2H4. 2 có t kh i so v i H ớ ố ỉ ỉ c h n h p Y. T kh i c a Y so v i H ượ ỗ D. C5H10. 2 b ng 4,25. D n X qua b t niken ộ ẫ 2 (các th tích ớ ằ ố ủ ể ợ ồ ả ứ Câu 53: Cho h n h p X g m etilen và H ợ nung nóng (hi u su t ph n ng 75%) thu đ ấ đo ệ cùng đi u ki n) là: ệ ở ề A. 5,23. B. 3,25. C. 5,35. D. 10,46.
2 và m t anken có kh năng c ng HBr cho s n ph m h u c duy ữ ơ ộ 2 b ng 9,1. Đun nóng X có xúc tác Ni, sau khi ph n ng x y ra hoàn ả ằ 2 b ng 13. c brom; t kh i c a Y so v i H c h n h p khí Y không làm m t màu n ố ủ
ượ ể ỗ c h n h p A. Bi ợ 2 là 23,2. Hi u su t ph n ng hiđro hoá là 75%. Công th c phân t ứ ố ơ ủ ố ớ ả ứ ằ ệ ấ t ế ử Câu 54: Cho H2 và 1 olefin có th tích b ng nhau qua Niken đun nóng ta đ t kh i h i c a A đ i v i H ỉ olefin là A. C2H4. B. C3H6. C. C4H8. ả ồ ả ộ D. C5H10. ẩ ả ứ ỉ ớ ướ ằ ấ ớ ỉ Câu 55: H n h p khí X g m H ợ ỗ nh t. ấ T kh i c a X so v i H ố ủ toàn, thu đ ỗ ượ Công th c c u t o c a anken là: ợ ứ ấ ạ ủ A. CH3CH=CHCH3. B. CH2=CHCH2CH3. C. CH2=C(CH3)2.D. CH2=CH2. ợ ỗ ố ỉ ằ ợ ế ả ớ ố
ộ Câu 56: Cho h n h p X g m anken và hiđro có t kh i so v i heli b ng 3,33. Cho X đi qua b t ớ ồ niken nung nóng đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p Y có t kh i so v i heli là ỉ ượ ỗ ả ứ 4. CTPT c a X là: ủ A. C2H4. D. C5H10. C. C4H8. B. C3H6. ẫ ồ ố ỉ c h n h p khí Y có t kh i so v i He là 5. Hi u su t c a ph n ng hiđro hoá là: Câu 57: H n h p khí X g m H ợ thu đ ợ ớ ấ ủ ả ứ ớ
2 và C2H4 có t kh i so v i He là 3,75. D n X qua Ni nung nóng, ỉ ố B. 25%.
4, C2H4 thu đ
2 và 0,2
2 và
ệ C. 50%. ỗ ượ ỗ A. 20%. D. 40%. ừ ủ ầ ở Câu 58: Đ t cháy hoàn toàn a gam h n h p eten, propen, but-2-en c n dùng v a đ b lít oxi ( đktc) thu đ c 2,4 mol CO ỗ 2 và 2,4 mol n B. 94,2 lít. ợ c. Giá tr c a b là: ị ủ ướ C. 80,64 lít. D. 24,9 lít. c 0,15 mol CO ượ ố ượ A. 92,4 lít. ố ỗ ợ ồ Câu 59: Đ t cháy hoàn toàn V lít (đktc) h n h p X g m CH mol H2O. Giá tr c a V là: ị ủ A. 2,24. B. 3,36. C. 4,48. c 0,14 mol CO ố ỗ ợ D. 1,68. ượ Câu 60: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol h m h p g m CH 0,23mol H2O. S mol c a ankan và anken trong h n h p l n l ồ ỗ ủ ố
4, C4H10 và C2H4 thu đ t là: ợ ầ ượ C. 0,08 và 0,02.
ử dung d ch A. 0,09 và 0,01. ộ ỗ ợ ấ ố ỗ ợ ị c 0,6 mol CO D. 0,02 và 0,08. C trong phân t và có ử 20% Br2 trong 2. Ankan và anken đó ố ừ ủ ượ ấ ợ ỗ B. 0,01 và 0,09. Câu 61: M t h n h p khí g m 1 ankan và 1 anken có cùng s nguyên t ồ cùng s mol. L y m gam h n h p này thì làm m t màu v a đ 80 gam dung môi CCl4. Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p đó thu đ ố có công th c phân t là: ứ ử A. C2H6 và C2H4. B. C4H10 và C4H8. D. C5H12 và C5H10. ố ả ứ ừ C. C3H8 và C3H6. ầ c 40 ml khí cacbonic. Bi ế ấ ạ ị Câu 62: Đ t cháy hoàn toàn 10ml hiđrocacbon X c n v a đ 60 ml khí oxi, sau ph n ng thu ủ đ t X làm m t màu dung d ch brom và có m ch cacbon phân nhánh. ượ CTCT c a Xủ
A. CH2=CHCH2CH3. C. CH2=C(CH2)2CH3. B. CH2=C(CH3)2. D. (CH3)2C=CHCH3. ấ ỗ ợ ị tố cháy hoàn toàn thu đ ồ ượ ư ượ i đem đ t là: ố Câu 63: Cho 0,2 mol h n h p X g m etan, propan và propen qua dung d ch brom d , th y kh i l c 6,48 gam ượ n ướ ng bình brom tăng 4,2 gam. L ng khí còn l ạ c. V y % th tích etan, propan và propen l n l ầ ượ ể ậ A. 30%, 20%, 50%. B. 20%, 50%, 30%. ộ ỗ ồ C. 50%, 20%, 30%. ử c 26,4 gam CO D. 20%, 30%, 50%. cacbon. A, B ch có th là ể ỉ 2 và 12,6 gam H2O. ố ượ Câu 64: M t h n h p X g m 2 hiđrocacbon A, B có cùng s nguyên t ankan hay anken. Đ t cháy 4,48 lít (đkc) h n h p X thu đ Xác đ nh CTPT và s mol c a A, B trong h n h p X. ợ ố ố ợ ợ ỗ ỗ ủ
ị A. 0,1 mol C3H8 và 0,1 mol C3H6. C. 0,08 mol C3H8 và 0,12 mol C3H6. ố ộ ỗ ợ ồ B. 0,2 mol C2H6 và 0,2 mol C2H4. D. 0,1 mol C2H6 và 0,2 mol C2H4. cacbon. X có ử đktc. CTPT và s mol A, B ng là 12,4 gam, có th tích là 6,72 lít. Các th tích khí đo ố ể ể ở Câu 65: M t h n h p X g m 1 anken A và 1 ankin B, A và B có cùng s nguyên t kh i l trong h n h p X là : ợ
2 và 23,4 gam CO2. CTPT X, Y và kh i l
21
ố ượ ỗ A. 0,2 mol C2H4 và 0,1 mol C2H2. C. 0,2 mol C3H6 và 0,1 mol C3H4. B. 0,1 mol C3H6 và 0,1 mol C3H4. D. 0,1 mol C2H4 và 0,2 mol C2H2. ồ ế ợ c 57,2 gam CO ẳ ố ượ ượ ợ Câu 66: M t h n h p A g m 2 hiđrocacbon X, Y liên ti p nhau trong cùng dãy đ ng đ ng. Đ t ố ộ ỗ ồ cháy 11,2 lít h n h p X thu đ ủ ng c a ỗ X, Y là:
2 (đktc). Cho A tác d ngụ
A. 12,6 gam C3H6 và 11,2 gam C4H8. C. 5,6 gam C2H4 và 12,6 gam C3H6. B. 8,6 gam C3H6và 11,2 gam C4H8. D. 2,8 gam C2H4 và 16,8 gam C3H6. ượ ộ Câu 67: Đ t cháy hoàn toàn 0,05 mol m t anken A thu đ v i dung d ch HBr ch cho m t s n ph m duy nh t. CTCT c a A là: ớ c 4,48 lít CO ủ ố ị ẩ ỉ ấ
2 0,1M đ
3H6, CH4, CO (th tích CO g p hai l n th n ỗ h p X g m C ợ cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t). T 2 (các th tích khí đo ề ở
2 và h i n
th tích 1:1. Đ t 1 th tích h n h p X ợ ộ ả B. (CH3)2C=C(CH3)2. C. CH2=C(CH3)2.D. CH3CH=CHCH3. ỗ ỉ ệ ể ể ồ ố ợ ồ ẳ : Câu 68: H n h p X g m propen là đ ng đ ng theo t l c n 3,75 th tích oxi (cùng đk). V y B là ầ A. CH2=CH2. ỗ ể A. eten. D. penten. ậ B. propan. ỗ ợ C. buten. ồ Câu 69: Đem đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol h n h p X g m 2 anken là đ ng đ ng k ti p nhau thu đ ng h n kém nhau 6,76 gam. CTPT c có kh i l c CO ố 2 và n ơ ồ ủ ượ ướ A. C2H4 và C3H6. ố ượ B. C3H6 và C4H8.C. C4H8 và C5H10. ế ế ẳ c a 2 anken đó là: D. C5H10 và C6H12. ̀ ́ ́ ̃ ̀ ̉ ́ ́ ́ ̀ Z = 2MX. Đôt chay hoan ̣ c môt ượ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ̣ ng kêt tua la: Câu 70: X, Y, Z la 3 hiđrocacbon kê tiêp trong day đông đăng, trong đo M toan 0,1 mol Y rôi hâp thu toan bô san phâm chay vao 2 lit dung dich Ba(OH) l ượ ́ ̉ ̀ A. 19,7 gam. D. 9,85 gam. B. 39,4 gam. 3H6, C2H4, C2H2 thành hai ph n đ u nhau. ợ ồ Câu 71: Chia h n h p g m C ỗ ố c (đktc) là bao nhiêu ? ầ ầ ồ ố c 2,24 lít CO ể ượ C. 59,1 gam. ề ầ 2 (đktc). 2 thu đ C. 4,48 lít. Ph n 1: đ t cháy hoàn toàn thu đ Ph n 2: Hiđro hoá r i đ t cháy h t thì th tích CO A. 1,12 lít. ố ồ ể D. 3,36 lít. ấ ể ệ ộ ầ ấ ể ỉ ệ ượ ế B. 2,24 lít. Câu 72: Đ t cháy hoàn toàn 20,0 ml h tích CH4), thu đ kh i c a X ố ủ c 24,0 ml CO 2 là: ượ so v i khí H ớ B. 25,8. A. 12,9. ố D. 11,1 ụ ẩ ị c. H p th hoàn toàn s n ả ơ ướ ấ ộ ủ c dung d ch m i trong đó n ng đ c a ớ ị ồ
2SO4 đăc d đ
2 (đktc). 2 (đktc).
3H6, C2H4 và C2H2 cháy hoàn toàn thu đ ợ
3H6 co ti khôi so v i hiđro la 21,8. Đôt chay hêt 5,6 lit X (đktc)
3H8 va C̀
2 va bao nhiêu gam H
2H4 c n dùng đ s n xu t 5000 kg PVC là
22
C. 22,2. c CO Câu 73: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol anken X thu đ ượ ph m b ng 100 gam dung d ch NaOH 21,62% thu đ ằ ượ ông th c phân t NaOH ch còn 5%. C ử đúng c a X là: ủ ứ ỉ B. C3H6. A. C2H4. ươ ứ ̀ ̃ ̀ ̀ ̉ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ợ C. C4H8. 2 (ti lê mol t ư ượ D. C5H10. ng ng 1:10). Đôt chay hoan toan X ́ c hôn Z co ti khôi so v i hiđro la 19. A co ớ ̃ ̃ ̀ ̣ ̃ ́ ̉ ́ ̀ ợ c hôn h p Y. Dân Y qua binh H la: Câu 74: X la hôn h p gôm hiđrocacbon A va O đ ượ công th c phân t ứ ử ̀ A. C2H6. B. C4H8. C C4H6. D. C3H6. ồ ợ ỗ ượ c 4,48 lít khí CO c V lít CO ỗ ế ế ỗ ồ ố ượ : C. 4,48. D. 1,12. B. 2,24. ợ ỗ ồ ị Câu 75: m gam h n h p g m C N u hiđro hoá hoàn toàn m gam h n h p trên r i đ t cháy h t h n h p thu đ ợ Giá tr c a V là ị ủ A. 3,36. ẫ ả ứ ế ả ả ứ ứ Câu 76: D n 1,68 lít h n h p khí X g m hai hiđrocacbon vào bình đ ng dung d ch brom (d ). ư ự ố i 1,12 lít khí. N u đ t Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, có 4 gam brom đã ph n ng và còn l ạ c a hai hiđrocacbon là cháy hoàn toàn 1,68 lít X thì sinh ra 2,8 lít khí CO 2. Công th c phân t ử ủ (bi t các th tích khí đ u đo đktc) ế ể ề ở B. CH4 và C3H4. C. CH4 và C3H6. D. C2H6 và C3H6. ợ ̃ ̀ ́ ̉ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ A. CH4 và C2H4. Câu 77: Hôn h p X gôm C thi thu đ c bao nhiêu gam CO ượ ̀ ̀ ̀ ̀ A. 33 gam va 17,1 gam. C. 13,2 gam va 7,2 gam. ớ 2O ? B. 22 gam va 9,9 gam. D. 33 gam va 21,6 gam. ̀ ̀ c đi u ch theo s đ sau: Câu 78: Hi n nay PVC đ ệ ơ ồ PVC. ượ C2H4 (cid:0) : ế ề CH2Cl–CH2Cl (cid:0) N u hi u su t toàn b quá trình đ t 80% thì l ượ ộ C2H3Cl (cid:0) ng C ầ ế ấ ể ả ấ ệ A. 280 kg. ạ B. 1792 kg. C. 2800 kg. D. 179,2 kg. ng trung tính KMnO4 1M trong môi tr ườ ng etylen glicol thu đ Câu 79: Th i 0,25 mol khí etilen qua 125 ml ổ (hi u su t 100%) kh i l ố ượ dung d chị ượ ằ ệ ấ A. 11,625 gam. B. 23,25 gam. c b ng C. 15,5 gam. D. 31 gam.
4 0,2M t o thành ch t r n màu nâu đen c n V ấ ắ
2 là 21,2 g m propan, propen và propin. Khi đ t cháy hoàn 2 và H2O thu đ
2 (ti lê mol t
ầ ạ ị : ị ố Câu 80: Đ kh hoàn toàn 200 ml dung d ch KMnO ể ử lít khí C2H4 ( đktc). Giá tr t ở A. 2,240. i thi u c a V là ể ủ B. 2,688. C. 4,480. ng phân t ố ượ ồ ấ ố ượ ấ ấ ả ẩ c s gam k t t a là ử ế ế ẳ X. Đ t cháy 0,1 mol ch t Z, s n ph m khí h p th hoàn toàn vào ố ượ ố ế ủ ng phân t ử 2 (d ), thu đ ư : C. 30. D. 10. D. 1,344. Câu 81: Ba hiđrocacbon X, Y, Z k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng, trong đó kh i l Z g p đôi kh i l ụ dung d ch Ca(OH) ị A. 20. ỗ ợ ố ồ c là : B. 40. ỉ ố ố ượ ượ ổ Câu 82: H n h p X có t kh i so v i H toàn 0,1 mol X, t ng kh i l A. 18,60 gam. ớ ng c a CO ủ B. 18,96 gam. C. 20,40 gam. D. 16,80 gam.
ươ ứ ượ c hôn h p ợ ̀ ̃ ̉ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ̃ Câu 83: X la hôn h p C ợ Y. Dân Y qua binh H c hôn Z. Ti khôi c a Z so v i hiđro la ng ng 1:10). Đôt chay hoan toan X đ ớ ̃ ̀ ̃ ̉ ̀
4H8 va Ò 2SO4 đăc d đ ̣ ư ượ B. 19.
2 như ng ng là 0,5 ; 1 ; 1,5. CTPT
A.18. ỗ ́ ủ C. 20. ừ ủ ớ D. 21. ứ ợ ồ ị 2 (đktc). Công th c phân t ả ứ ế ử ủ ứ ố ỗ ợ ặ Câu 84: H n h p X g m 2 anken khí ph n ng v a đ v i dung d ch ch a 48 gam brom. M t khác đ t cháy hoàn toàn h n h p X dùng h t 24,64 lít O c a 2 anken là: ề ng CO ủ . c l ượ ượ s mol n ộ ố ướ ố ớ ố ươ ứ ủ ư 2 đ i v i s mol c a K, L, M t ng ng) là t theo th t : A. C2H4 và C3H6.B. C2H4 và C4H8. C. C3H6 và C4H8.D. A và B đ u đúng Câu 85: Đ t cháy m t s mol nh nhau c a 3 hiđrocacbon K, L, M ta thu đ ố nhau và t l ỉ ệ ố c a K, L, M (vi ế ủ c và CO t ứ ự ươ ứ A. C2H4, C2H6, C3H4. B. C3H8, C3H4, C2H4. C. C3H4, C3H6, C3H8. D. C2H2, C2H4, C2H6.
BÀI T P V ANKAĐIEN -TECPEN - ANKIN
Ậ
Ề
Câu 1: S đ ng phân thu c lo i ankađien ng v i công th c phân t ố ồ ứ ứ ộ ớ ử C5H8 là A. 4. ạ B. 5. D. 7.
C. 6. Câu 2: C5H8 có bao nhiêu đồng phân ankađien liên h p ?ợ C. 4. A. 2. B. 3. D. 5.
Câu 3: Trong các hiđrocacbon sau: propen, but-1-en, but-2-en, penta-1,4- đien, penta-1,3- đien hiđrocacbon cho đ ng đ ng phân cis - trans ? c hi n t ệ ượ ượ ồ
oC (t l
B. penta-1,4-dien, but-1-en. D. but-2-en, penta-1,3- đien. c a buta-1,3-đien (đivinyl) và isopren (2-metylbuta-1,3-đien) l n l ử ủ ầ ượ t A. propen, but-1-en. C. propen, but-2-en. Câu 4: Công th c phân t ứ là A. C4H6 và C5H10. C. C4H6 và C5H8. Câu 5: H p ch t nào trong s các ch t sau có 9 liên k t xích ma và 2 liên k t π ? ế ấ ợ A. Buta-1,3-đien. C. Stiren. Câu 6: H p ch t nào trong s các ch t sau có 7 liên k t xích ma và 3 liên k t π ? ế ấ ợ A. Buta-1,3-đien. B. C4H4 và C5H8. ố ấ B. Penta-1,3- đien. ấ ố B. Tuloen. -80 C. Stiren. ở ỉ ệ D. C4H8 và C5H10. ế D. Vinyl axetilen. ế D. Vinyl axetilen. ẩ ủ mol 1:1), s n ph m chính c a ả ả ứ Câu 7: Cho ph n ng gi a buta-1,3-đien và HBr ữ ph n ng là ả ứ
oC (t l
B. CH3CH=CHCH2Br. D. CH3CH=CBrCH3. 40 A. CH3CHBrCH=CH2. C. CH2BrCH2CH=CH2. ả ứ ở ỉ ệ ủ mol 1:1), s n ph m chính c a ả ẩ Câu 8: Cho ph n ng gi a buta-1,3-đien và HBr ữ ph n ng là ả ứ
23
A. CH3CHBrCH=CH2. C. CH2BrCH2CH=CH2. Câu 9: 1 mol buta-1,3-đien có th ph n ng t ả ứ ố ể B. 1,5 mol. A. 1 mol. B. CH3CH=CHCH2Br. D. CH3CH=CBrCH3. i đa v i bao nhiêu mol brom ? ớ C. 2 mol. D. 0,5 mol.
2 theo t l
mol 1:1 t o ra t i đa bao nhiêu ớ ả ứ ị ỉ ệ ạ ố
Câu 10: Isopren tham gia ph n ng v i dung d ch Br s n ph m ? ẩ ả A. 4. C. 3. mol 1:1 t o ra t i đa bao nhiêu ớ ị ỉ ệ ố D. 2. ạ ộ B. 1. Câu 11: Isopren tham gia ph n ng v i dung d ch HBr theo t l ả ứ s n ph m c ng ? ả B. 5. ẩ A. 8. D. 6. C. 7. ộ ữ ả ả ị ỉ ấ mol 1:1) ? Câu 12: Ch t nào sau đây không ph i là s n ph m c ng gi a dung d ch brom và isopren (theo t ẩ l ệ B. CH2BrC(CH3)=CHCH2Br. D. CH2=C(CH3)CHBrCH2Br. ậ
A. CH2BrC(CH3)BrCH=CH2. C. CH2BrCH=CHCH2CH2Br. Câu 13: Ankađien A + brom (dd) (cid:0) A. 2-metylpenta-1,3-đien. C. 4-metylpenta-1,3-đien. CH3C(CH3)BrCH=CHCH2Br. V y A là B. 2-metylpenta-2,4-đien. D. 2-metylbuta-1,3-đien.
Câu 14: Ankađien B + Cl2 (cid:0) CH2ClC(CH3)=CH-CH2Cl-CH3. V y A là
A. 2-metylpenta-1,3-đien. C. 2-metylpenta-1,4-đien. ậ B. 4-metylpenta-2,4-đien. D. 4-metylpenta-2,3-đien. Câu 15: Cho 1 Ankađien A + brom(dd) (cid:0) 1,4-đibrom-2-metylbut-2-en. V y A là
ậ C. 3-metylbuta-1,3-đien. D. 3-metylpenta-1,3-đien. Câu 16: Trùng h p đivinyl t o ra cao su Buna có c u t o là ? ấ ạ
A. 2-metylbuta-1,3-đien. B. 2-metylpenta-1,3-đien. ạ ợ A. (-C2H-CH-CH-CH2-)n. C. (-CH2-CH-CH=CH2-)n. B. (-CH2-CH=CH-CH2-)n. D. (-CH2-CH2-CH2-CH2-)n. c cao su buna-S có công th c c u t o là ồ ượ ứ ấ ạ
Câu 17: Đ ng trùng h p đivinyl và stiren thu đ ợ A. (-CH2-CH=CH-CH2-CH(C6H5)-CH2-)n. C. (-CH2-CH-CH=CH2- CH(C6H5)-CH2-)n. B. (-C2H-CH-CH-CH2-CH(C6H5)-CH2-)n. D. (-CH2-CH2-CH2-CH2- CH(C6H5)-CH2-)n . c cao su buna-N có công ợ ượ Câu 18: Đ ng trùng h p đivinyl và acrylonitrin (vinyl xianua) thu đ ồ th c c u t o là ứ ấ ạ B. (-CH2-CH2-CH2-CH2- CH(CN)-CH2-)n. A. (-C2H-CH-CH-CH2-CH(CN)-CH2-)n. C. (-CH2-CH-CH=CH2- CH(CN)-CH2-)n.D. (-CH2-CH=CH-CH2-CH(CN)-CH2-)n . opren t o ra cao su isopren có c u t o là Câu 19: Trùng h p isợ ạ
ấ ạ C. (-CH2-C(CH3)-CH=CH2-)n . D. (-CH2-CH(CH3)-CH2-CH2-)n . A. (-C2H-C(CH3)-CH-CH2-)n . B. (-CH2-C(CH3)=CH-CH2-)n. Câu 20: Tên g i c a nhóm hiđrocacbon không no có công th c chung là (C ọ ủ A. ankađien.
5H8)n (n ≥ 2) là D. tecpen.
3/NH3)
3/NH3 ?
24
màu đ c a cà r t và cà chua chín, công th c phân t ỏ ủ ứ ử ủ c a B. cao su. ắ ố ứ C. anlen. ố Câu 21: Caroten (licopen) là s c t caroten là A. C15H25. D. C30H50. B. C40H56. C. C10H16. ế ầ ầ là ử Câu 22: Oximen có trong tinh d u lá húng qu , limonen có trong tinh d u chanh. Chúng có cùng công th c phân t ứ A. C15H25. C. C10H16. D. C30H50. Câu 23: C4H6 có bao nhiêu đ ng phân m ch h ? ạ ở A. 5. D. 4. Câu 24: Có bao nhiêu ankin ng v i công th c phân t ứ ử 5H8 ? ớ A. 1. B. C40H56. ồ B. 2. ứ B. 2. ế ạ ồ ớ ị D. 4 ả ứ C. 3. C C. 3. ả ứ Câu 25: Ankin C4H6 có bao nhiêu đ ng phân cho ph n ng th kim lo i (ph n ng v i dung d ch ch a AgNO ứ A. 4. B. 2. D. 3. c v i dung d ch AgNO C. 1. 5H8 tác d ng đ ồ ụ ượ ớ ị ế 3/NH3 t o k t ạ Câu 26: Có bao nhiêu đ ng phân ankin C t aủ C. 4. D. 1. A. 3. B. 2. Câu 27: Ankin C6H10 có bao nhiêu đ ng phân ph n ng v i dung d ch AgNO ả ứ ớ ồ ị
A. 3. D. 6. ng. Câu 28: Trong phân tử ankin X, hiđro chi m 11, B. 4. C. 5. ế ố ượ Có bao nhiêu ankin phù h pợ A. 1. B. 2. D. 4 ứ ấ ạ 111% kh i l C. 3. CH3C C CH CH3 Câu 29: Cho ankin X có công th c c u t o sau : Tên c a X là ủ CH3
2H2 + H2O (cid:0)
A. 4-metylpent-2-in. B. 2-metylpent-3-in. C. 4-metylpent-3-in. D. 2-metylpent-4-in. A ả ứ Câu 30: Cho ph n ng : C i đây A là ch t nào d ấ B. CH3CHO. C. CH3COOH. D. C2H5OH. ướ A. CH2=CHOH. CH3-C≡CH + AgNO3/ NH3 (cid:0) X + NH4NO3 Câu 31: Cho s đ ph n ng sau: ả ứ ơ ồ X có công th c c u t o là? ứ ấ ạ
4H6.
3H4.
2 và
2 tham gia ph n ng. ợ ủ ỗ
A. CH3-CAg≡CAg. C. AgCH2-C≡CAg. B. CH3-C≡CAg. D. A, B, C đ u có th đúng. ể ề 4H10, C4H6, C4H8, C3H4, nh ng hiđrocacbon nào ữ ạ Câu 32: Trong s các hiđrocacbon m ch h sau: C có th t o k t t a v i dung d ch AgNO ở 3/NH3 ? ố ế ủ ớ ể ạ A. C4H10 ,C4H8. ị B. C4H6, C3H4. D. Ch có C ỉ ỗ ợ C. Ch có C ỉ ư ượ ỗ ồ ờ c luôn b ng s mol CO Câu 33: H n h p A g m hiđro và các hiđrocacbon no, ch a no. Cho A vào bình có niken xúc tác, đun nóng bình m t th i gian ta thu đ ợ ộ ợ c h n h p B. Phát bi u nào sau đây sai ? ể 2 và s mol n ằ ố ướ ố ố ợ ỗ ố s mol n ố ố ể ố ợ ố B. S mol oxi tiêu t n đ đ t hoàn toàn h n h p A luôn b ng s mol oxi tiêu t n khi đ t ằ ố ố ỗ ợ ố trung bình c a h n h p A b ng kh i l ng phân t ả ứ ằ ố ượ ử ố ượ ử ủ trung bình c a
3
askt
(1)
ể ả ấ ả ứ i đây có th tham gia c 4 ph n ng: Ph n ng cháy trong ả ứ o), ph n ng th v i dd AgNO ả ứ ả ứ ế ớ ộ A. Đ t cháy hoàn toàn h n h p A cho s mol CO ỗ ố c khi đ t cháy hoàn toàn h n h p B. ướ ỗ ố hoàn toàn h n h p B. C. S mol A - S mol B = S mol H ố ố D. Kh i l ng phân t h n h p B. ợ ỗ Câu 34: Ch t nào trong 4 ch t d ấ ướ oxi, ph n ng c ng brom, ph n ng c ng hiđro (xúc tác Ni, t ả ứ ộ /NH3 A. etan. B. etilen. C. axetilen. D. xiclopropan. Câu 35: Câu nào sau đây sai ? ươ ứ ơ anken đ u có đ ng phân hình h c. ồ ề ng ng. ọ ươ ồ A. Ankin có s đ ng phân ít h n anken t B. Ankin t C. Hai ankin đ u dãy không có đ ng phân. D. Butin có 2 đ ng phân v trí nhóm ch c. ứ ị Câu 36: Cho các ph n ng sau: ố ồ ng t ự ầ ồ ả ứ
1 : 1
(3) 2 CH≡CH (cid:0) (2) C2H4 + H2 (cid:0)
(5) C2H2 + Ag2O (cid:0) (6) Propin + H2O (cid:0) ử ố D. 5.
CH4 + Cl2 (4) 3 CH≡CH (cid:0) S ph n ng là ph n ng oxi hoá kh là: ả ứ ả ứ A. 2.
4 (cid:0)
KOH
B
HCl
B. 3. A (cid:0) C. 4. B (cid:0) C (cid:0) Cao su buna. Công th c phân t ứ ử ể Câu 37: Cho dãy chuy n hoá sau: CH c a B là ủ A. C4H6. B. C2H5OH. C. C4H4. D. C4H10. Câu 38: Có chu i ph n ng sau: ỗ ả ứ (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) N + H2
Xác đ nh N, B, D, E bi ị E (spc) ộ D ở ồ ỉ
25
D t r ng D là m t hidrocacbon m ch h , D ch có 1 đ ng phân. ạ ế ằ A. N : C2H2 ; B : Pd ; D : C2H4 ; E : CH3CH2Cl. B. N : C4H6 ; B : Pd ; D : C4H8 ; E : CH2ClCH2CH2CH3. C. N : C3H4 ; B : Pd ; D : C3H6 ; E : CH3CHClCH3. D. N : C3H4 ; B : Pd ; D : C3H6 ; E : CHCH2CH2Cl. không đi u ch tr c ti p đ c axetilen ? Câu 39: Ch t nào sau đây ấ ế ự ế ượ ề
D. CaC2. Câu 40: Đ làm s ch etilen có l n axetilen ta cho h n h p đi qua dd nào sau đây ? A. Ag2C2. ể B. CH4. ẫ ạ
2, C2H2, NH3 ta có
2
ề C. Al4C3. ợ ỗ B. dd KMnO4 d .ư D. các cách trên đ u đúng. t đ ng các khí không màu sau đây: SO t các bình riêng bi ệ ự ế ể
A. dd brom d .ư C. dd AgNO3 /NH3 d .ư Câu 41: Đ nh n bi ậ ể th dùng hoá ch t nào sau đây ? ấ A. Dung d ch AgNO 3/NH3. ị C. Quì tím m.ẩ ộ ạ ở ng phân t ng phân t ượ c X. Công th c phân t B. Dung d ch Ca(OH) ị D. Dung d ch NaOH ị ở g p 1,074 l n kh i l ầ ố ượ ố ượ ử ứ ử Câu 42: X là m t hiđrocacbon khí ( đktc), m ch h . Hiđro hoá hoàn toàn X thu đ hiđrocacbon no Y có kh i l ử ấ X là A. C2H2. B. C3H4. ứ ẳ D. C3H6. ớ t 1 mol X tác d ng v i ụ Câu 43: Ch t h u c X có công th c phân t ấ ữ ơ AgNO3 d trong NH ế ủ ư C. C4H6. ử 6H6 m ch th ng. Bi C ế ạ 3 t o ra 292 gam k t t a. CTCT c a X có th là ủ ạ
6H6. Khi cho A tác d ng v i dung d ch
B - MA=214 đvC. Xác đ nh CTCT c a A ?
ể C. CH≡CCH2CH=C=CH2. D. CH≡CCH2CH2C≡CH. A. CH ≡CC≡CCH2CH3. B. CH≡CCH2C≡CCH3. ẳ ộ ụ ị Câu 44: M t hiđrocacbon A m ch th ng có CTPT C AgNO3/NH3 d thu đ ạ c h p ch t h u c B có M ấ ữ ơ ượ ợ ư ị ớ ủ
B. CH3C≡ CCH2C≡CH. D. CH3CH2C≡CC≡CH. thê khi (đkt), biêt A 1 mol A tac dung đ ở ở ượ ̀ ̣ ̉ ́ ́ ́ ̣ ́ c tôi đa 2 mol Br 2 ng. Vây A co công ề ế ấ ợ ố ượ ̣ ̣ ́ A. CH≡CCH2CH2C≡CH. C. CH≡CCH(CH3)C≡CH. Câu 45: A la hiđrocacbon mach h , trong dung dich t o ra h p ch t B (trong B brom chi m 88,88% v kh i l ạ th c phân t ứ ử ̀ la A. C5H8. Câu 46: 4 gam m t ankin X có th làm m t màu t C. C4H6. i đa 100 ml dung d ch Br ấ ộ ố B. C2H2. ể ị A. C5H8 . B. C2H2. C. C3H4. i đa 2 mol brom ể ấ ạ ộ D. C3H4. 2 2M. CTPT X là D. C4H6. ố Câu 47: X là m t hiđrocacbon không no m ch h , 1 mol X có th làm m t màu t trong n ở là 10%. CTPT X là ng H trong phân t c. X có % kh i l ử ướ A. C2H2. D. C4H6. ố ượ B. C3H4. ồ C. C2H4. ộ ỗ ở ợ ạ ẳ i đây đúng ấ ướ ể
Câu 48: X là h n h p g m 2 hiđrocacbon m ch h (thu c dãy đ ng đ ng ankin, anken, ankan). ồ Cho 0,3 mol X làm m t màu v a đ 0,5 mol brom. Phát bi u nào d ừ ủ B. X có th g m2 anken. ể ồ D. X có th g m1 anken và m t ankin. ể ồ ớ th khí và hiđro có t kh i h i so v i CH ỉ ả ứ ố ơ ỗ ợ ị A. X có th g m 2 ankan. ể ồ C. X có th g m1 ankan và 1 anken. ộ ể ồ 4 là 0,425. Nung Câu 49: H n h p X g m 1 ankin ố ơ ở ể ồ ợ c h n h p khí Y có t kh i h i so nóng h n h p X v i xúc tác Ni đ ph n ng hoàn toàn thu đ ỗ ỉ ợ ượ ỗ ể ớ v i CHớ 4 là 0,8. Cho Y đi qua bình đ ng dung d ch brom d , kh i l ng bình tăng lên bao nhiêu ố ượ ư ự gam ? D. Không tính đ A. 8. c.ượ C. 0. ẫ ộ ợ ồ B. 16. 2H2 và H2 có dA/H2 = 5,8. D n A (đktc) qua b t Ni nung nóng cho đ n ế ợ c h n h p B. Ph n trăm th tích m i khí trong h n h p ể ượ ỗ ầ ỗ ợ ỗ Câu 50: H n h p A g m C ỗ khi các ph n ng x y ra hoàn toàn ta đ ả ả ứ A và dB/H2 là
A. 40% H2; 60% C2H2; 29. C. 60% H2; 40% C2H2 ; 29. ợ B. 40% H2; 60% C2H2 ; 14,5. D. 60% H2; 40% C2H2 ; 14,5. ỗ ể ng brom ph n ng là 64 gam. Ph n % v th ộ ỗ ư ể ả ứ ầ ả t là ầ ượ
2 (Ni, to). Sau khi ph n ng x y ả ể cùng đi u ki n nhi ệ ộ ề
4 và C2H2 tác d ng v i 10 lít H ụ ề
4 và C2H2 tr
26
B. 65,66% và 34,34%. D. K t qu khác. ả ợ ế ớ ỗ c 16 lít h n h p khí (các khí đ u đo ở ả ứ t đ áp su t). Th ấ ượ ệ ướ Câu 51: M t h n h p g m etilen và axetilen có th tích 6,72 lít (đktc). Cho h n h p đó qua dung ợ ồ ề ể d ch brom d đ ph n ng x y ra hoàn toàn, l ượ ả ứ ị tích etilen và axetilen l n l A. 66% và 34%. C. 66,67% và 33,33%. Câu 52: Cho 10 lít h n h p khí CH ra hoàn toàn thu đ ỗ ợ c ph n ng là tích c a CHủ ả ứ B. 3 lít và 7 lít. D. 2,5 lít và 7,5 lít. C. 8 lít và 2 lít. A. 2 lít và 8 lít.
ng d H ế ế ồ ỗ ợ ồ ộ ượ ư 2 (to, Ni) 2 gi m 26,88 lít (đktc). CTPT ẳ ể ả ứ ả ứ ể ả ả Câu 53: Cho 28,2 gam h n h p X g m 3 ankin đ ng đ ng k ti p qua m t l đ ph n ng x y ra hoàn toàn. Sau ph n ng th tích th tích khí H ể c a 3 ankin là ủ
3/NH3 d thu đ ư
ề ỗ ồ ộ B. C3H4, C4H6, C5H8. D. C A, B đ u đúng. ỉ ệ ả ớ mol 1:1. L y 0,3 mol X tác d ng v i ụ ấ c 46,2 gam k t t a. A là ế ủ ượ A. C2H2, C3H4, C4H6. C. C4H6, C5H8, C6H10. Câu 54: H n h p X g m propin và m t ankin A có t l ợ dung d ch AgNO ị A. But-1-in. C. Axetilen. B. But-2-in.
2O và CO2 có t ng kh i l
2 dư th y kh i l ấ
cùng nhi ứ ấ c khí Y duy nh t. ệ ộ Ở ấ ướ c 8,8 gam CO t đ , áp su t trong bình tr ượ ấ ng Y thu đ ộ ượ ố c a X là D. Pent-1-in. Câu 55: Trong bình kín ch a hiđrocacbon X và hiđro. Nung nóng bình đ n khi ph n ng hoàn ả ứ ế c khi nung nóng g p 3 toàn thu đ ượ l n áp su t trong bình sau khi nung. Đ t cháy m t l 2 và 5,4 gam ầ ấ n ử ủ ướ c. Công th c phân t ứ A. C2H2. th khí thu đ ở ể B. C2H4. ộ C. C4H6. ượ ố ượ ả ẩ D. C3H4. ng là ổ ứ c 40 gam k t t a. Công th c ế ủ c H 2 d , đ ư ượ Câu 56: Đ t cháy hoàn toàn m t ankin X 23 gam. N u cho s n ph m cháy đi qua dung dich Ca(OH) phân t ố ế c a X là ử ủ A. C3H4. B. C2H2. C. C4H6. ộ ồ ả ố ượ ư ị ữ ụ ấ D. C5H8. gam m t hiđrocacbon A r i cho s n ph m cháy đi qua bình 1 Câu 57: Đ t cháy hoàn toàn 5,4 ố ẩ gam; ng bình 1 tăng 5,4 2SO4 đ c, d ; bình 2 đ ng dung d ch Ba(OH) đ ng dd H ự ặ ự bình 2 tăng 17,6 gam. A là ch t nào trong nh ng ch t sau ? (A không tác d ng v i dd ớ ấ AgNO3/NH3)
2 nguyên ch t) vào n
ồ ố ỗ C. Buta-1,3-đien. B. But-2-in. 2H2 và H2 l y cùng s mol. L y m t l ộ ượ ấ ấ ẫ ượ ỗ ấ ợ ợ ồ c h n h p Y g m 4 ch t. D n Y qua bình đ ng n gam và thoát ra 4,48 lít khí Z (đktc) có t kh i so v i H ặ ng h n h p X cho đi qua c brom ướ 2 là 8. Thể D. B ho c C. ợ ự ớ ấ ấ ợ ố ố ỉ ể ố ỗ ợ A. But-1-in. Câu 58: H n h p X g m C ợ ỗ ch t xúc tác thích h p, đun nóng đ th y kh i lu ng bình tăng 10,8 tích O2 (đktc) c n đ đ t cháy hoàn toàn h n h p Y là ầ A. 33,6 lít. C. 16,8 lít. D. 44,8 lít. ồ B. 22,4 lít. ợ c 96 ỗ i qua bình đ ng dd AgNO ự ượ ợ ư c 13,44 lít CO ỉ ệ gam k t t a và h n h p khí Y ố đktc. Kh i 2. Bi ấ ỗ t th tích đo ở ế ủ ể ế ỗ ợ Câu 59: Cho 17,92 lít h n h p X g m 3 hiđrocacbon khí là ankan, anken và ankin l y theo t l 3/NH3 l y d thu đ mol 1:1:2 l ấ ộ còn l i. Đ t cháy hoàn toàn h n h p Y thu đ ượ ố ạ l ượ ng c a X là ủ B. 1,92 gam. C. 3,84 gam. D. 38,4 gam. A. 19,2 gam. ộ ỗ ố gam CO2 và 3,6 gam H2O. Tính kh iố ồ ng brom có th c ng vào h n h p trên Câu 60: M t h n h p g m 2 ankin khi đ t cháy cho ra 13,2 l ỗ ượ ợ ợ ể ộ A. 16 gam. C. 32 gam. c d , thì thu đ B. 24 gam. ậ D. 4 gam. ướ ư ấ ỉ ứ ượ c ậ ố ượ Câu 61: Cho canxi cacbua kĩ thu t (ch ch a 80% CaC 3,36 lít khí (đktc). Kh i l A. 9,6 gam. ộ ẫ ng canxi cacbua kĩ thu t đã dùng là C. 4,6 gam. B. 4,8 gam 2 (có l n t p ch t tr ) tác d ng v i n ấ ơ ượ ụ ẫ ạ ả ứ D. 12 gam c thu đ ế ủ ả ộ
4, C2H4 và C2H2. L y 8,6 gam X tác d ng h t v i dung d ch ế ớ ị ng brom ph n ng là 48 gam. M t khác, n u cho 13,44 lít ( đktc) h n ỗ ở ả ứ ầ c 36 gam k t t a. Ph n 3 trong NH3, thu đ ế ủ
c 7,4 lít khí 2 là t c a m u CaC ẫ D. 48%. ụ C. 84%. ấ ư ế ặ ng d dung d ch AgNO ượ ư ị ủ Câu 62: Có 20 gam m t m u CaC ớ ướ axetilen (20oC, 740mmHg). Cho r ng ph n ng x y ra hoàn toàn. Đ tinh khi ằ A. 64%. B. 96%. Câu 63: Cho h n h p X g m CH ợ ồ ỗ brom (d ) thì kh i l ố ượ h p khí X tác d ng v i l ụ ợ trăm th tích c a CH ể A. 40%. ớ ượ 4 có trong X là B. 20%. C. 25%. D. 50%. cacbon trong phân t ợ ử ồ ố ng 12,4 gam và th tích 6,72 lít ( đktc). S mol, công th c phân t ở ố ượ ứ ể ỗ ố . ử ử ủ c a Câu 64: H n h p khí X g m anken M và ankin N có cùng s nguyên t ỗ H n h p X có kh i l ợ M và N l n l t là ầ ượ
27
A. 0,1 mol C2H4 và 0,2 mol C2H2. C. 0,2 mol C2H4 và 0,1 mol C2H2. B. 0,1 mol C3H6 và 0,2 mol C3H4. D. 0,2 mol C3H6 và 0,1 mol C3H4.
2 (d ). Bât tia l a điên đôt ́ ử ̀ ượ t ̀ ơ ướ ợ
2H2 và hiđrocacbon X sinh ra 2 lít khí CO2 và ứ t đ và áp su t). Công th c ấ
2 là 21 g m propan, propen và propin. Khi đ t cháy hoàn
thê khi (đkt) va O ở ̣ ̀ ́ ̉ ́ ̀ ̣ ̣ c lân l ư ề ợ ́ ́ ̃ ̀ ́ ̉ ́ ̉ Câu 65: Trong môt binh kin ch a hiđrocacbon A ư ứ 2 va h i n chay hêt A đ a hôn h p v đi u ki n ban đâu trong đo % thê tich cua CO ệ ề la 30% va 20%. Công th c phân t ứ ử ủ ̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ́ ̃ ̀ cua A va % thê tich c a hiđrocacbon A trong hôn h p la D. C4H6 va 30%. C. C3H8 va 20%. A. C3H4 va 10%. B. C3H4 va 90%. ̀ ̀ ̀ ̀ ồ ỗ ợ ố 2O (các th tích khí và h i đo trong cùng đi u ki n nhi ệ ộ ề ệ ể ơ c a X là D. C3H8. Câu 66: Đ t cháy hoàn toàn 1 lít h n h p khí g m C 2 lít h i Hơ phân t ử ủ A. C2H4. C. C2H6. ố ợ ỗ Câu 67: H n h p X có t kh i so v i H toàn 0,1 mol X, t ng kh i l c là ượ ồ 2 và H2O thu đ
3
2 là 0,5. Kh i l
2. S c m gam hiđrocacbon này vào n
2. S cụ c brom d đ n khi ph n ng hoàn toàn, th y có 25,6 gam brom
3 trong dd NH3 thu đ
2 (đktc) và 4,5 gam H2O. Giá tr c a V b ng
C. 20,40 gam. C2H3Cl (cid:0) B. CH4. ớ ố ỉ ng c a CO ủ ố ượ B. 18,96 gam. CH4 (cid:0) C2H2 (cid:0) ở ầ ồ ị ủ D. 16,80 gam. PVC. Đ t ng h p 250 kg PVC ợ ể ể ổ ế CH4 chi m 80% th t ế ổ A. 18,60 gam. Câu 68: Cho s đ chuy n hóa: ơ ồ ể theo sơ đ trên thì c n V m tích khí thiên nhiên và hi u su t c a c quá trình là 50%) ệ khí thiên nhiên ( đktc). Giá tr c a V là (bi ấ ủ ả B. 448,0. C. 286,7. A. 224,0. D. 358,4. ợ ớ ộ i t ộ ừ ừ ộ ỗ ỗ ợ ỗ ị ồ c h n h p khí Y. D n toàn b h n h p Y l ẫ ố ạ i 0,448 lít h n h p khí Z ( đktc) có t kh i so v i O ở ờ 2H2 và 0,04 mol H2 v i xúc tác Ni, sau m t th i qua bình đ ng dung d ch brom ự ng bình dung ố ượ ợ ỉ t ớ ư ỗ ợ Câu 69: Đun nóng h n h p khí g m 0,06 mol C gian thu đ ượ (d ) thì còn l d ch brom tăng là ị B. 1,04 gam. ở ặ A. 1,20 gam. ố c 7,04 gam CO C. 1,64 gam. th khí, m ch h , n ng h n không khí thu ạ ở ể c brom d đ n khi ph n ng hoàn toàn, ụ D. 1,32 gam. ơ ả ứ ư ế ướ Câu 70: Đ t cháy hoàn toàn m gam hiđrocacbon đ ượ th y có 25,6 gam brom ph n ng. Giá tr c a m là ấ ả ứ ị ủ B. 4 gam. A. 2 gam. ố ở ể C. 10 gam th khí, m ch h thu đ ạ ở ư ế ướ ả ứ D. 2,08 gam c 7,04 gam CO ượ ấ Câu 71: Đ t cháy hoàn toàn m gam hiđrocacbon m gam hiđrocacbon này vào n ph n ng. Giá tr c a m là ả ứ ị ủ B. 4 gam. D. A ho c C. ặ A. 2 gam. ẫ C. 2,08 gam. ố ở ứ ự ồ ộ ượ ượ c khí Y. D n Y vào l ẫ ừ ả ứ ng d AgNO ư ủ ớ ạ ố ị c 2,24 lít khí CO Câu 72: D n V lít ( đktc) hh X g m axetilen và hiđro đi qua ng s đ ng b t niken nung nóng, thu đ c 12 gam k t t a. Khí đi ra ế ủ ượ i khí Z. Đ t cháy hoàn toàn khí Z kh i dung d ch ph n ng v a đ v i 16 gam brom và còn l ỏ đ ằ ượ ị ủ C. 5,60. A. 11,2. D. 8,96. t ạ ỗ ợ ồ ứ qua bình ch a 1,4 lít 2 gi m đi m t n a và m bình tăng thêm 6,7 ố i t ở ộ ừ ừ ộ ử ả
2
2O. Thành ph n % v s mol c a X và Y trong h n h p M l n l ủ
3H6, CH4, CO (th tích CO g p hai l n th cùng đi u ki n t ề
B. 13,44. Câu 73: Cho 4,48 lít h n h p X (đktc) g m 2 hiđrocacbon m ch h l 2 0,5M. Sau khi p hoàn toàn, s mol Br dung d ch Br ư ị gam. CTPT c a 2 hiđrocacbon là ủ A. C3H4 và C4H8. D. C2H2 và C4H6. ồ ỗ ẫ ự ư ả ứ ả ứ ế ạ ố ủ D. C2H6 và C3H6. C. CH4 và C3H6. A. CH4 và C2H4. c s mol CO B. C2H2 và C3H8. C. C2H2 và C4H8. Câu 74: D n 1,68 lít h n h p khí X g m hai hiđrocacbon vào bình đ ng dd brom (d ). Sau khi ợ ph n ng hoàn toàn, có 4 gam brom đã ph n ng và còn l i 1,12 lít khí. N u đ t cháy hoàn toàn 1,68 lít X thì sinh ra 2,8 lít khí CO2 (đktc). CTPT c a hai hiđrocacbon là B. CH4 và C3H4. ồ ộ ố ỗ ộ ỗ ợ Câu 75: Đ t cháy hoàn toàn h n h p M g m m t ankan X và m t ankin Y, thu đ ượ ố b ng s mol H t là ầ ượ ố ằ D. 50% và 50%. A. 35% và 65%. C. 20% và 80%. ợ ầ ề ố B. 75% và 25%. ợ ồ ể ấ ố c 24,0 ml CO ỗ 2 (các khí đo ể ệ o, p). T kh i c a X so v i khí ố ủ ầ ớ ỉ ượ ở
2
= 6,72 lít và
Câu 76: Đ t cháy hoàn toàn 20,0 ml h n h p X g m C tích CH4), thu đ hiđro là A. 25,8. B. 12,9. C. 22,2. ồ D. 11,1. ử ộ ợ ợ ể ượ ố ượ ỉ
2 hoàn toàn). Bi
X đkc)
t r ng V ằ ế ằ ớ cacbon. Tr n X v i c khí Z có t kh i đ i v i CO ố ố ớ 2HV = 4,48 lít. CTPT và số
ộ ợ ể ỗ ở
Câu 77: M t h n h p X g m 1 ankan A và 1 ankin B có cùng s nguyên t ộ ỗ c h n h p Y. Khi cho Y qua Pt nung nóng thì thu đ H2 đ đ ỗ b ng 1 (ph n ng c ng H ả ứ mol A, B trong h n h p X là (Các th tích khí đo 28
2H2, C3H6, CH4. Đ t cháy hoàn toàn 11ít h n h p X thu đ ợ
A. 0,1 mol C2H6 và 0,2 mol C2H2. C. 0,2 mol C2H6 và 0,1 mol C2H2. B. 0,1 mol C3H8 và 0,2 mol C3H4. D. 0,2 mol C3H8 và 0,1 mol C3H4. ượ ố ợ ồ ợ ỗ ộ ỗ ế ư ấ ỗ ị ng. Thành ph n % th tích c a X l n l t là c 12,6 Câu 78: M t h n h p X g m C gam H2O. N u cho 11,2 lít h n h p X (đktc) qua dung d ch brom d th y có 100 gam brom ph n ả ứ ầ ượ ủ ể
ầ A. 50%; 25% ; 25%. C.16% ; 32; 52%. ỗ ợ ồ ứ ẫ 3 trong NH3 r i qua bình 2 ch a dung d ch Br ư ứ ồ t qua bình 1 ch a dung ế bình 1 có 7,2 gam k t B. 25% ; 25; 50%. D. 33,33%; 33,33; 33,33%. 2H2, C2H4, CH4 l n l ầ ượ 4. 2 d trong CCl Ở ng bình 2 tăng thêm 1,68 gam. Th tích (đktc) h n h p A l n l ầ ượ Câu 79: D n 4,032 lít (đktc) h n h p khí A g m C d c AgNO ị ị t a. Kh i l ủ ố ượ ể ỗ
2H2; 0,15 mol C2H4 ; 0,2 mol C2H6 và 0,3 mol H2. Đun nóng X c s gam CO
2
2 l n l
2 là
2H6, C3H4, C3H8, C4H10 đ
2 và 21,6 gam H2O.
A. 0,672 lít; 1,344 lít; 2,016 lít. C. 2,016; 0,896 lít; 1,12 lít. t là: ợ B. 0,672 lít; 0,672 lít; 2,688 lít. D. 1,344 lít; 2,016 lít; 0,672 lít. ề ệ ườ ấ ng, khi phân hu m i ch t X, Y, hiđrocacbon b phân hu và X, Y, Z th khí trong đi u ki n th ầ ề ạ ể ể ỷ ỗ ỷ ị Câu 80: X, Y, Z là 3 hiđrocacbon ở ể 2, th tích H Z đ u t o ra C và H 2 luôn g p 3 l n th tích không ph i là d ng phân. CTPT c a 3 ch t là ủ ả ấ ấ ồ A. C2H6 ,C3H6 C4H6. B. C2H2 ,C3H4 C4H6. C. CH4 ,C2H4 C3H4. D. CH4 ,C2H6 C3H8. ỗ c h n h p Y. Đ t cháy hoàn toàn h n h p Y đ ồ ờ ượ ố ợ ợ ố ỗ ượ ỗ t là Câu 81: H n h p X g m 0,1 mol C ợ v i b t Ni xúc tác 1 th i gian đ ớ ộ và H2O l n l ầ ượ A. 39,6 và 23,4. D. 39,6 và 11,6. ỗ B. 3,96 và 3,35. ồ ấ ầ t đ ban đ u đ ượ ỗ ư ệ ợ ể ự ợ ệ ộ ầ ượ ộ ố ỗ ấ ỗ ớ ợ C. 39,6 và 46,8. 2 v i áp su t 4 atm. Đun nóng bình Câu 82: H n h p ban đ u g m 1 ankin, 1 anken, 1 ankan và H ớ c h n h p v i Ni xúc tác đ th c hi n ph n ng c ng sau đó đ a bình v nhi ợ ầ ề ả ứ ớ ị ủ t là 24 và x. Giá tr c a Y, áp su t h n h p Y là 3 atm. T kh i h n h p X và Y so v i H ỉ x là D. 32. A. 18. ỗ ợ C. 24. ả ứ 12 lít A qua b t Ni xúc tác. Sau ph n ng ộ Câu 83: H n h p A g m H đ ượ ồ ấ B. 34. 2, C3H8, C3H4. Cho t ề ở t ừ ừ ệ A. 11. cùng đi u ki n). T kh i h i c a A so v i H ớ D. 13. ố ơ ủ ỉ C. 26. c 6 lít khí duy nh t (các khí đo B. 22. ồ ợ c h n h p Y. D n toàn b Y qua bình đ ng dung d ch KMnO ỗ ợ ấ ị ỗ ẫ ỉ ự ố ị A. 17,2. C. 7,2. c 35,2 gam CO
3H4 ; 0,2 mol C2H4 ; 0,35 mol H2 v i b t Ni xúc tác Câu 84: Đun nóng h n h p X g m 0,1 mol C ớ ộ đ ỗ 4 d , th y thoát ra 6,72 l h n ư ượ ự ộ 4 tăng s gam là: 2 là 12. Bình đ ng dung d ch KMnO h p khí Z (đktc) có t kh i so v i H ố ớ ợ B. 9,6. D. 3,1. ợ
ượ ỗ ố
2 (đktc) và 27 gam H2O. Th tích O
2 (đktc)
2
2 có V = 8,96 lít (đkc) và mX = 4,6 gam. Cho h n h p X ỗ Yd = 2. S mol H ố ỉ
Câu 85: Đ t cháy m gam h n h p C Giá tr c a m là ị ủ A. 14,4. C. 12. c 22,4 lít khí CO ượ D. 56,8. ể B. 10,8. Câu 86: Đ t cháy 1 hiđrocacbon A đ ố (l) tham gia ph n ng là: ả ứ A. 24,8. B. 45,3. C. 39,2. D. 51,2. ộ ỗ ợ
X
ồ ả ứ ố ợ ỗ
Câu 87: M t h n h p X g m 1 ankin và H ợ đi qua Ni nung nóng, ph n ng hoàn toàn cho ra h n h p khí Y, có t kh i ph n ng; kh i l ả ứ ố ượ
2 và s mol CO ố 2 ế ủ t r ng M cho k t t a
3/NH3.
ng; CTPT c a ankin là ủ A. 0,16 mol; 3,6 gam; C2H2. C. 0,2 mol; 4 gam; C2H2. B. 0,2 mol; 4 gam; C3H4. D. 0,3 mol; 2 gam; C3H4. c s mol n c b ng ¾ s mol CO ướ ằ ố ượ ố ị ầ ố ố ặ ỏ ơ ủ ằ ế ằ Câu 88: Đ t cháy m t hiđrocacbon M thu đ ộ nh h n ho c b ng 5 l n s mol M. Xác đ nh CTPT và CTCT c a M bi v i dung d ch AgNO ị ớ
29
A. C4H6 và CH3CH2C ” CH. C. C3H4 và CH3C ” CH. B. C4H6 và CH2=C=CHCH3. D. C4H6 và CH3C ” CCH3.
Ơ
CHUYÊN Đ 4 :Ề HIĐROCACBON TH M – NGU N Ồ HIĐROCACBON THIÊN NHIÊN
C đ u tr ng thái lai hoá : ử ử ề ở ạ Câu 1: Trong phân t A. sp. D. sp2d. Câu 2: Trong vòng benzen m i nguyên t ử C. sp3. ư ể ạ benzen, các nguyên t B. sp2. ỗ . . ẻ ẻ D. 1 h liên k t xigma chung cho 6 C. C dùng 1 obitan p ch a tham gia lai hoá đ t o ra : B. 2 liên k t pi riêng l ế ệ ế ệ benzen: ề ằ ẳ . ế Câu 3: Trong phân t ử ử ặ ẳ ủ ặ ặ ằ ẳ
H
A. 2 liên k t pi riêng l ế C. 1 h liên k t pi chung cho 6 C. ử H và 6 C đ u n m trên 1 m t ph ng. H n m trên cùng 1 m t ph ng khác v i m t ph ng c a 6 C ớ ằ ằ A. 6 nguyên t B. 6 nguyên t C. Ch có 6 C n m trong cùng 1 m t ph ng. ỉ D. Ch có 6 H m m trong cùng 1 m t ph ng. ỉ ẳ ẳ ặ ặ Câu 4: Cho các công th c :ứ
nH2n+2-2a. Đ i v i stiren, giá tr c a n và a l n l
(1) (2) (3) ủ ấ ạ C. (2) và (3). D. (1) ; (2) và (3). Câu 5: Dãy đ ng đ ng c a benzen có công th c chung là: C u t o nào là c a benzen ? A. (1) và (2). ồ ủ ẳ 6. A. CnH2n+6 ; n (cid:0) C. CnH2n-6 ; n (cid:0) ứ ổ ố ớ 6. D. CnH2n-6 ; n (cid:0) ị ủ 6. ầ ượ t B. (1) và (3). ứ B. CnH2n-6 ; n (cid:0) 3. Câu 6: Công th c t ng quát c a hiđrocacbon C ủ là: A. 8 và 5. B. 5 và 8. ứ ổ ủ C. 8 và 4. ố ớ D. 4 và 8. ị ủ ầ nH2n+2-2a. Đ i v i naptalen, giá tr c a n và a l n t là: Câu 7: Công th c t ng quát c a hiđrocacbon C l ượ A. 10 và 5. B. 10 và 6. C. 10 và 7. D.10 và 8. Câu 8: Ch t nào sau đây có th ch a vòng benzen ? ể ứ B. C9H14BrCl. C. C8H6Cl2. D. C7H12. Câu 9: Ch t nào sau đây không th ch a vòng benzen ? ấ A. C10H16. ấ C. C8H10. D. C9H12. A. C8H10. Câu 10: Cho các ch t: ấ
ể ứ B. C6H8. C6H5CH3 (1) p-CH3C6H4C2H5 (2) C6H5C2H3 (3) o-CH3C6H4CH3 (4) ẳ ồ ủ ấ
CH3
CH3
Dãy g m các ch t là đ ng đ ng c a benzen là: ồ A. (1); (2) và (3). C. (1); (3) và (4). B. (2); (3) và (4). D. (1); (2) và (4).
ấ ạ ư ọ Câu 11: Chât c u t o nh sau có tên g i là gì ? B. m-xilen. A. o-xilen. C. p-xilen. D. 1,5-đimetylbenzen. ọ
B. metyletylbenzen. D. p-metyletylbenzen. Câu 12: CH3C6H2C2H5 có tên g i là: A. etylmetylbenzen. C. p-etylmetylbenzen. Câu 13: (CH3)2CHC6H5 có tên g i là: ọ
30
B. n-propylbenzen. D. đimetylbenzen. A. propylbenzen. C. iso-propylbenzen. Câu 14: iso-propyl benzen còn g i là: ọ A.Toluen. B. Stiren. C. Cumen. D. Xilen.
C2H5
C2H5
C2H5
C2H5
Cl
Cl
Cl
Cl
Câu 15: C u t o c a 4-cloetylbenzen là: ấ ạ ủ
A. B. C. D. Câu 16: Ankylbenzen là hiđrocacbon có ch a :ứ
6H5- có tên g i là:
A. vòng benzen. C. g c ankyl và 1 benzen. B. g c ankyl và vòng benzen. D. g c ankyl và 1 vòng benzen. ố ố ố Câu 17: G c Cố ọ
6H5-CH2- và g c Cố A. phenyl và benzyl. C. anlyl và Vinyl.
B. vinyl và anlyl. D. benzyl và phenyl. Câu 18: Đi u nào sau đâu không đúng khí nói v 2 v trí trên 1 vòng benzen ? ề ề ị
ị ị ị ị ứ ộ B. v trí 1,4 g i là para. ọ D. v trí 1,5 g i là ortho. ọ 9H12, c u t o có tính đ i x ng cao. V y A là: ố ứ ấ ạ ậ
12H18) c u t o có tính đ i x ng cao. A là:
A. v trí 1, 2 g i là ortho. ọ C. v trí 1,3 g i là meta. ọ Câu 19: M t ankylbenzen A có công th c C A. 1,2,3-trimetyl benzen. C. iso-propyl benzen. B. n-propyl benzen. D. 1,3,5-trimetyl benzen. Câu 20: M t ankylbenzen A (C ộ ố ứ ấ ạ
9H12 có bao nhiêu đ ng phân có c u t o ch a vòng benzen ?
B. 1,2,4-tri etylbenzen. D. 1,2,3,4,5,6-hexaetylbenzen. A. 1,3,5-trietylbenzen. C. 1,2,3-tri metylbenzen. Câu 21: C7H8 có s đ ng phân th m là: ố ồ D. 4. ơ B. 2. C C. 3. ử 8H10 có bao nhiêu c u t o ch a vòng benzen ? ấ ạ ứ ứ Câu 22: ng v i công th c phân t ớ B. 3. C. 4. D. 5. Câu 23: ng v i công th c C ớ ứ ấ ạ ứ ồ
ng đ ng phân ch a vòng benzen ng v i công th c phân t ố ượ ứ ồ ứ C. 8. ớ C. 9. c a A D. 9. C ử 9H10 là D. 6. 3H4)n. Công th c phân t B. 7. ứ B. 8. ủ ứ ẳ ồ ứ ử ủ A. 1. Ứ A. 2. Ứ A. 6. Câu 24: S l A. 7. Câu 25: A là đ ng đ ng c a benzen có công th c nguyên là: (C là: A. C3H4. D. C12H16. ấ ơ
B. C6H8. C. C9H12. Câu 26: Cho các ch t (1) benzen ; (2) toluen; (3) xiclohexan; (4) hex-5-trien; (5) xilen; (6) cumen. Dãy g m các hiđrocacbon th m là: ồ A. (1); (2); (3); (4). C. (2); (3); (5) ; (6). B. (1); (2); (5; (6). D. (1); (5); (6); (4). Câu 27: Ho t tính sinh h c c a benzen, toluen là: ạ ạ ọ ủ ỏ ứ ả ỏ ể ặ ạ
ắ B. Không mùi v .ị c. D. Tan nhi u trong các dung môi h u c . ữ ơ ề A. Gây h i cho s c kh e. ứ B. Không gây h i cho s c kh e. ỏ ạ ng t C. Gây nh h t cho s c kh e. ứ ố ưở D. Tùy thu c vào nhi t đ có th gây h i ho c không gây h i. ạ ệ ộ ộ không ph i c a ankyl benzen Câu 28: Tính ch t nào sau đây ả ủ ấ A. Không màu s c. C. Không tan trong n ướ Câu 29: Ph n ng nào sau đây không x y ra: ả ứ ả
B. Benzen + H2 (Ni, p, to). D. Benzen + HNO3 (đ) /H2SO4 (đ). Câu 30: Tính ch t nào A. Benzen + Cl2 (as). C. Benzen + Br2 (dd). ấ không ph i c a benzen ? ả ủ
31
A. D th . ễ ế C. B n v i ch t oxi hóa. ớ ề ấ ấ ớ c d n xu t clo A. V y A là: Câu 31: Cho benzen + Cl2 (as) ta thu đ B. Khó c ng. ộ D. Kém b n v i các ch t oxi hóa. ề ậ ượ ẫ ấ
A. C6H5Cl. B. p-C6H4Cl2. C. C6H6Cl6. D. m-C6H4Cl2.
3 (đ) /H2SO4(đ).
2 (as).
2 (to, Fe). ị
Câu 32: Ph n ng ch ng minh tính ch t no; không no c a benzen l n l ấ ầ ượ ứ t là: B. c ng, nitro hoá. D. c ng, brom hoá. ủ ộ ộ Câu 33: Tính ch t nào ả ứ A. th , c ng. ế ộ C. cháy, c ng. ộ ấ không ph i c a benzen ả ủ
2.
2 (as). ị
3(đ)/H2SO4 (đ):
B. Tác d ng v i HNO ụ D. Tác d ng v i Cl ụ ớ ớ ớ ớ Câu 34: Benzen + X (cid:0) A. Tác d ng v i Br ụ C. Tác d ng v i dung d ch KMnO 4. ụ ậ C. etyl clorua. D. etan. A. axetilen. Câu 35: Tính ch t nào ấ etyl benzen. V y X là B. etilen. không ph i c a toluen ? ả ủ 2 (to, Fe). B. Tác d ng v i Cl ớ ụ D. Tác d ng v i dung d ch Br ớ ụ ị ớ ớ Câu 36: So v i benzen, toluen + dung d ch HNO
A. D h n, t o ra o – nitro toluen và p – nitro toluen. B. Khó h n, t o ra o – nitro toluen và p – nitro toluen. C. D h n, t o ra o – nitro toluen và m – nitro toluen. D. D h n, t o ra m – nitro toluen và p – nitro toluen. A. Tác d ng v i Br ụ 4, to. C. Tác d ng v i dung d ch KMnO ụ ớ ị ễ ơ ơ ễ ơ ễ ơ ạ ạ ạ ạ ả ứ ả
as
4. (cid:0) A . A là:
Câu 37: Toluen + Cl2 (as) x y ra ph n ng: A. C ng vào vòng benzen. nhánh, khó khăn h n CH C. Th nhánh, d dàng h n CH ơ 4. ộ ế ở B. Th vào vòng benzen, d dàng h n. ế D. Th ễ ế ở ễ ơ (cid:0) (cid:0) ơ Câu 38: 1 mol Toluen + 1 mol Cl2
3 (đ)/H2SO4 (đ), nóng ta th y:ấ
A. C6H5CH2Cl. C. o-ClC6H4CH3. ề Câu 39: Ti n hành thí nghi m cho nitro benzen tác d ng v i HNO B. p-ClC6H4CH3. D. B và C đ u đúng. ụ ớ ệ ế ả ị
ả ứ ả ứ ả ứ ị ị A. Không có ph n ng x y ra. ả ứ B. Ph n ng d h n benzen, u tiên v trí meta. ư ễ ơ C. Ph n ng khó h n benzen, u tiên v trí meta. ơ ư D. Ph n ng khó h n benzen, u tiên v trí ortho. ư ơ ẵ ứ ẽ ư ế ị ế ậ
Câu 40: Khi trên vòng benzen có s n nhóm th -X, thì nhóm th hai s u tiên th vào v trí o- ế và p- . V y -X là nh ng nhóm th nào ? ữ A. -CnH2n+1, -OH, -NH2. C. -CH3, -NH2, -COOH. ẽ ư ế ế ẵ ị B. -OCH3, -NH2, -NO2. D. -NO2, -COOH, -SO3H. ứ Câu 41: Khi trên vòng benzen có s n nhóm th -X, thì nhóm th hai s u tiên th vào v trí m - . V y -X là nh ng nhóm th nào ? ữ ế ậ
2
4
H SO d o t
A. -CnH2n+1, -OH, -NH2. C. -CH3, -NH2, -COOH. (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 42: 1 mol nitrobenzen + 1 mol HNO3 đ
B. -OCH3, -NH2, -NO2. D. -NO2, -COOH, -SO3H. (cid:0) B + H2O. B là: B. o-đinitrobenzen. D. B và C đ u đúng. B (cid:0) ề t là: m-brombenzen. A và B l n l Câu 43: C2H2 (cid:0) ầ ượ
A. m-đinitrobenzen. C. p-đinitrobenzen. A (cid:0) A. benzen ; nitrobenzen. C. nitrobenzen ; benzen. B. benzen,brombenzen. D. nitrobenzen; brombenzen. Câu 44: Benzen (cid:0) A (cid:0) o-brom-nitrobenzen. Công th c c a A là: ứ ủ
2SO4 đ) theo t l
A. nitrobenzen. C. aminobenzen. ụ ớ B. brombenzen. D. o-đibrombenzen. 3 đ c (Hặ ỉ ệ ẫ mol 1:1 t o ra 1 d n ạ ấ ấ
trung hop /
32
Câu 45: 1 ankylbenzen A(C9H12),tác d ng v i HNO xu t mononitro duy nh t . V y A là: ậ A. n-propylbenzen. D. iso-propylbenzen B. p-etyl,metylbenzen. D. 1,3,5-trimetylbenzen. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 46: Cho ph n ng A 1,3,5-trimetylbenzen . A là: ả ứ
A. axetilen. B. metyl axetilen. C. etyl axetilen. D. đimetyl axetilen.
Câu 47: Stiren không ph n ng đ ả ứ ượ ớ ữ
c v i nh ng ch t nào sau đây ? ấ B. không khí H2 ,Ni,to. D. dd NaOH. A. dd Br2. C. dd KMnO4. , o Ni p t , (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) etyl xiclohexan. C u t o c a A là: Câu 48: A + 4H2 ấ ạ ủ
AlCl
3 ; o t
A. C6H5CH2CH3. C. C6H5CH2CH=CH2. B. C6H5CH3. D. C6H5CH=CH2. ế Câu 49: Ph n ng nào sau đây ả ứ ợ không dùng đ đi u ch benzen ? ể ề ủ A. tam h p axetilen. C. kh Hử 2, đóng vòng n-hexan. B. kh Hử 2 c a xiclohexan. D. tam h p etilen. ợ c toluen ? không đi u ch đ ề ế ượ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
, o xt t
Câu 50: Ph n ng nào ả ứ A. C6H6 + CH3Cl C. kh Hử 2 metylxiclohexan B. kh Hử 2, đóng vòng benzen D. tam h p propin ợ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 51: A toluen + 4H2. V y A là: ậ
A. metyl xiclo hexan. B. metyl xiclo hexen. D. n-heptan. không có: C. n-hexan. Câu 52: ng d ng nào benzen ụ Ứ ổ A. Làm dung môi. C. Làm thu c n . ố ổ c ph m. ẩ Câu 53: Thu c n TNT đ c đi u ch tr c ti p t ế ự ế ừ ề ượ
Câu 54: Đ phân bi t benzen, toluen, stiren ta ch dùng 1 thu c th duy nh t là: ỉ ể ử ấ
4(dd). ố
n. 1 mol A c ng t
2 ho c 1ặ
2H6 là 3,067.
7H8 (1 đ ng phân). ồ 8H10 (4 đ ng phân). ồ 8H10 (2 đ ng phân). ồ 8H10 (4 đ ng phân). ồ
B. T ng h p monome. ợ D. Dùng tr c ti p làm d ượ ự ế B. metyl benzen. D. p-xilen. ố B. Br2 (Fe). D. Br2 (dd) ho c KMnO ặ Câu 55: Đ phân bi c các ch t Hex-1-in, Toluen, Benzen ta dùng 1 thu c th duy nh t là: ố ổ A. benzen. C. vinyl benzen. ệ A. Brom (dd). C. KMnO4 (dd). t đ ệ ượ ể ử ấ ấ A. dd AgNO3/NH3. B. dd Brom. C. dd KMnO4. i đa 4 mol H ứ ộ D. dd HCl. ố Câu 56: A là d n xu t benzen có công th c nguyên (CH) ấ mol Br2 (dd). V y A là: D. ankyl benzen. ẫ ậ A. etyl benzen. ộ ỗ ợ B. metyl benzen. C. vinyl benzen. ồ ỉ ề ố ủ ố ớ ủ ố ồ
3H2Br và M = 236. G i tên h p ch t này ợ 6H6 và Br2 (xúc tác Fe)
Câu 57: a. M t h n h p X g m 2 aren A, R đ u có M < 120, t kh i c a X đ i v i C CTPT và s đ ng phân c a A và R là A. C6H6 (1 đ ng phân) ; C ồ B. C7H8 (1 đ ng phân) ; C ồ C. C6H6 (1 đ ng phân) ; C ồ D. C6H6 (1 đ ng phân) ; C ồ ấ ữ ơ ộ ợ ọ ấ ế ằ ữ ợ t r ng h p ch t này là s n ph m chính trong ph n ng gi a C ẩ ặ
o, hi u su t ấ ệ
ệ ỗ ộ ề c ch t gì ? bao nhiêu mol ? b. M t h p ch t h u c có vòng benzen có CTĐGN là C bi ả ứ ả ấ B. o-ho c p-đibromuabenzen. A. o-ho c p-đibrombenzen. ặ D. m-đibrombenzen. C. m-đibromuabenzen. Câu 58: H n h p C mol 1 : 1,5. Trong đi u ki n có xúc tác b t Fe, t ợ 100%. Sau ph n ng thu đ ả ứ
̣ ượ ừ ̣ ng v a đu brom long (xuc tac bôt ́ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ượ ́ ́ ̣ ́ ́ ̣ ̀
6H6 và Cl2 có t l ỉ ệ ấ ượ A.1 mol C6H5Cl ; 1 mol HCl ; 1 mol C6H4Cl2. B. 1,5 mol C6H5Cl ; 1,5 mol HCl ; 0,5mol C6H4Cl2. C. 1 mol C6H5Cl ; 1,5 mol HCl ; 0,5 mol C6H4Cl2. D. 0,5 mol C6H5Cl ; 1,5 mol HCl ; 0,5 mol C6H4Cl2. Câu 59: Cho 100 ml bezen (d = 0,879 g/ml) tac dung v i môt l săt, đun nong) thu đ A. 67,6%.
33
B. 73,49%. C. 85,3%. ớ c 80 ml brombenzen (d = 1,495 g/ml). Hiêu suât brom hoa đat la D. 65,35%
2 d r i đ a ra ánh sáng. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn ng benzen tham gia ph n ng là:
ả ứ ả Câu 60: Cho benzen vào 1 l thu đ c 5,82 kg ch t s n ph m. Tên c a s n ph m và kh i l đ ng Cl ọ ự ẩ ư ồ ư ủ ả ố ượ ả ứ ẩ
8H8, tác d ng v i ụ
B. hexacloxiclohexan; 1,65 kg. D. hexaclobenzen; 6,15 kg. ượ ấ ả A. clobenzen; 1,56 kg. C. hexacloran; 1,56 kg. nhi ớ dung dich ̣ KMnO4 ở t đ th ệ ộ ườ ạ ng t o ứ ử i đa v i: ứ là C ố ớ
A < 120. Vây A co công th c phân t
xHy), thu đ
2O. Công th c nguyên c a A
xHy) t o ra 0,9 gam H
2O. Công th c nguyên c a A là:
4 đun nóng.
2 nh ng làm m t màu dung d ch KMnO 2 t o k t t a tr ng. ế ủ
Câu 61: A có công th c phân t ra ancol 2 ch c. 1 mol A tác d ng t ụ A. 4 mol H2; 1 mol brom. C. 3 mol H2; 3 mol brom. ư B. 3 mol H2; 1 mol brom. D. 4 mol H2; 4 mol brom. ớ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ Câu 62: A la hiđrocacbon co %C (theo khôi l cho san phâm co %C (theo khôi l ́ ượ ng) la 36,36%. Biêt M ng) la 92,3%. A tac dung v i dung dich brom d la ử ̉ ̉ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̀ ứ D. C8H8. A. C2H2. ́ ượ B. C4H4. C. C6H6. ợ ượ ư ợ ́ ̀ ̀ ̃ ̀ ̀ c hôn h p X gôm polistiren va stiren (d ). Cho 2 0,15M, sau đo cho dung KI d vao thây xuât hiên 1,27 gam ư ̀ ớ ́ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̣ Câu 63: Tiên hanh trung h p 10,4 gam stiren đ X tac dung v i 200 ml dung dich Br iot. Hiêu suât trung h p stiren là ợ ̣ ́ ̀ A. 60%. ề ượ D. 83,33%. ấ c polistiren v i hi u su t ớ ệ ng etylbenzen c n dùng đ s n xu t 10,4 t n polisitren là: C. 80%. c stiren; trùng h p stiren ta đ ợ ấ ể ả ấ C. 13,25 t n.ấ D. 8,48 t n.ấ c m gam H B. 75%. Câu 64: Đ hiđro hoá etylbenzen ta đ ượ chung 80%. Kh i l ầ ố ượ A.13,52 t n. ấ ấ ố ượ ứ ủ B. 10,6 t n. Câu 65: a. Đ t cháy hoàn toàn m gam A (C là: A. (CH)n. B. (C2H3)n. C. (C3H4)n. b. Đ t cháy hoàn toàn 1,3 gam A (C ố ạ ứ D. (C4H7)n. ủ D. (C4H7)n. ề ể ố ơ ượ ộ mol 1,75 : 1 v th tích. ỉ ệ c m t th tích h i đúng b ng th tích c a 1,76 gam ủ ằ ể A. (CH)n. B. (C2H3)n. Câu 66: Đ t cháy hoàn toàn hiđrocacbon X cho CO Cho bay h i hoàn toàn 5,06 gam X thu đ oxi trong cùng đi u ki n. Nh n xét nào sau đây là đúng đ i v i X ? ề ậ C. (C3H4)n. 2 và H2O theo t l ơ ể ố ớ ấ ư ị ớ ị ị ạ ắ
2O. Công th c phân t
2
xHy thu đ
2 (đktc) và 10,8 gam H2O (l ng).
ệ A. X không làm m t màu dung d ch Br ấ B. X tác d ng v i dung d ch Br ụ C. X có th trùng h p thành PS. ể t trong n D. X tan t ố ợ ướ c m gam H ượ ứ ử ủ c a c. Câu 67: Đ t cháy hoàn toàn m gam hiđrocacbon A, thu đ ố A (150 < MA < 170) là: A. C4H6. B. C8H12. D. C12H18. c 10,08 lít CO ấ ữ ơ C. C16H24. ủ ẳ ồ ượ c a A là: ử ủ ứ Câu 68: Đ t cháy hoàn toàn 6 gam ch t h u c A, đ ng đ ng c a benzen thu đ ố (đktc). Công th c phân t A. C9H12. B. C8H10. C. C7H8. D. C10H14. c 20,16 lít CO ượ ỏ ố ứ ủ
2 và H2O và mCO2 : mH2O
xHy) thu đ
34
đi u ki n th ng. Đ t cháy A t o ra CO ấ ỏ ệ C. C10H14. D. C9H12.
ườ ạ ố ứ Câu 69: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol C
xHy là:
Công th c c a C
A. C7H8. B. C8H10.
ở ề
c a A là:
B. C6H6. Câu 70: A (CxHy) là ch t l ng
= 4,9 : 1. Công th c phân t
ử ủ
A. C7H8. ượ C. C10H14.
c 8 lít CO
ầ D. C9H12.
ứ
2 và c n dùng 10,5 lít oxi. Công th c ơ Câu 71: Đ t cháy hoàn toàn h i A (C
phân t ố
c a A là: C. C10H14. D. C9H12.
2 và 3,6 gam H2O. Tam h p A thu B. C8H10.
xHy) cháy thu đ
ượ ợ c B, m t đ ng đ ng c a ankylbenzen. Công th c phân t c a A và B l n l t là: ử ủ
A. C7H8.
Câu 72: Cho a gam ch t A (C
ấ
đ
ượ ộ ồ ủ c 13,2 gam CO
ử ủ ứ ầ ượ
B. C2H2 và C6H6. ẳ
A. C3H6 và C9H8.
C. C3H4 và C9H12. ố
2 và 0,9 gam H2O. T kh i ỉ D. C9H12 và C3H4.
ượ c a A là: Câu 73: 1,3 gam ch t h u c A cháy hoàn toàn thu đ
h i c a A đ i v i oxi là d th a mãn đi u ki n 3 2O v i mCO
ớ 2 va H̀ A. C2H2. C. C4H4. D. C6H6. ́ ữ ơ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̉ ́ ̀ ̉ ́ ̀ t đ và áp su t), san phâm thu đ c chi gôm CO B. C8H8.
ơ ợ
ượ ấ ệ ộ ̉ ̉ ̉ ̀ la ề
Câu 74: Đôt chay hoan toan môt thê tich h i h p chât h u c A cân 10 thê tich oxi (đo cung đi u
ki n nhi
2 : mH2O = 44 : 9.
ệ
Biêt Ḿ ́ ̀ 2O và 7,728 lít 2O và V lít CO2 C. C8H8. D. C2H2.
c 4,05 gam H ượ ố ủ
ẳ
ủ ế
ị ủ ố ứ
ử
B. C8H8O.
Câu 75: Đ t cháy h t m gam 2 đ ng đ ng c a benzen A, B thu đ
ồ
CO2 (đktc). Giá tr c a m và s t ng s mol c a A, B là:
ố ổ
B. 9,18 và 0,08. C. 4,59 và 0,08. D. 9,14 và 0,04. A. 4,59 và 0,04. c 8,1 gam H ồ ố ẳ ế ủ ượ 2O và CO2.
c m gam mu i. Giá tr c a m và
ị ủ Câu 76: Đ t cháy h t 9,18 gam 2 đ ng đ ng c a benzen A, B thu đ
(đktc). Giá tr c a V là:
ị ủ
A. 15,654. ồ ượ ẫ ố
ộ ượ ẳ
2 vào 250 ml dung d ch NaOH 1M thu đ
ị D. 15,456.
c 2,025 gam H
ố ượ 2O 2 là 13. Công th c c a A và B l n l
ứ ủ 35 c H B. 16,195 (Na2CO3).
D. 10,6 (Na2CO3).
ủ ế ế ẳ ố ượ B. 15,465. C. 15,546.
Câu 77: Đ t cháy h t 2,295 gam 2 đ ng đ ng c a benzen A, B thu đ
ủ
ế
D n toàn b l
ng CO
thành ph n c a mu i
ố
ầ ủ
A. 16,195 (2 mu i).ố
C. 7,98 (NaHCO3)
Câu 78: Đ t cháy h t 9,18 gam 2 đ ng đ ng k ti p thu c dãy c a benzen A, B thu đ
ồ
ế
và 30,36 gam CO2. Công th c phân t
ử ủ ộ
t là:
ầ ượ ứ c a A và B l n l
B. C8H10 ; C9H12. C. C7H8 ; C9H12. A. C6H6 ; C7H8. c 0,01 mol CO ỗ ượ Câu 79: Đ t 0,13 gam m i ch t A và B đ u cùng thu đ
kh i h i c a A so v i B là 3; t kh i h i c a B so v i H D. C9H12 ; C10H14.
2 và 0,09 gam H2O. Tỉ
t là: ề
ố ơ ủ ố
ố ơ ủ ấ
ỉ ớ ớ ầ ượ A. C2H2 và C6H6. B. C6H6 và C2H2. C. C2H2 và C4H4.D. C6H6 và C8H8. ng) lân l ́ ữ ̀ ượ ơ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ừ ́ ượ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ t la 92,3% va 7,7%, ti lê
́ ượ
ng ng la 1: 2 : 3. T A co thê điêu chê B hoăc C băng môt phan ng. C không
ươ ứ
c brom. Đôt 0,1 mol B rôi dân toan bô san phâm chay qua binh đ ng dung dich ̣ ̉ ứ
ự ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ̣ ướ ng binh tăng hoăc giam bao nhiêu gam ? ng mol t
ướ
c vôi trong d .
ư
́ ượ ̀ ̣ ̉ C. Giam 18,8 gam. D. Giam 21,2 gam. ̉ ̉ Câu 80: A, B, C la ba chât h u c co %C, %H (theo khôi l
khôi l
lam mât mau n
n
a. Khôi l
b. Khôi l ́ ượ ̣ ̉ B. Tăng 40 gam.
ng dung d ch tăng hoăc giam bao nhiêu gam ?
B. tăng 40 gam. C. giam 18,8 gam. D. giam 21,2 gam. ̉ ̉ A. Tăng 21,2 gam.
ị
A. Tăng 21,2 gam. 4H9Cl là 3H5Br là Câu 1 : S đ ng phân c a C ủ ố ồ A. 4. D. 5. ẫ ố ồ ậ A. 2. D. 5. Câu 3: S đ ng phân m ch h (k c đ ng phân hình h c) c a ch t có CTPT là C ố ồ ạ ủ ấ A. 2. D. 5.
t là ng c a C, H, Cl l n l : 14,28% ; 1,19% ; C. 3.
Câu 2: S đ ng phân d n xu t halogen b c I có CTPT C
C. 4.
ọ
C. 4.
ủ 2CH(CH3)CHClCH3 là ố ượ ầ ượ Câu 4: M t h p ch t h u c Z có % kh i l
ấ ữ
ộ ợ
84,53%. CTPT c a Z là ủ D. m t k t qu khác. B. C2H2Cl4. C. C2H4Cl2. ộ ế ả không có đ ng phân cis-trans là ồ
B. CH2=CH-CH2F. C. CH3CH=CBrCH3. D. ứ ấ ạ ủ ẫ A. CHCl2.
Câu 5: D n xu t halogen
ấ
ẫ
A. CHCl=CHCl.
CH3CH2CH=CHCHClCH3.
Câu 6: Danh pháp IUPAC c a d n xu t halogen có công th c c u t o : ClCH
ấ
B. 2,4-điclo-3-metylbutan.
D. 2,4-điclo-2-metylbutan. A. 1,3-điclo-2-metylbutan.
C. 1,3-điclopentan.
Câu 7: Cho các ch t sau:
t là
các ch t trên l n l ọ ủ
C6H5CH2Cl ; CH3CHClCH3 ; Br2CHCH3 ; CH2=CHCH2Cl. Tên g i c a ấ
ầ ượ 2H5F (1) ; C2H5Br (2) ; C2H5I (3) ; C2H5Cl (4) th tứ ự ấ
A. benzyl clorua ; isopropyl clorua ; 1,1-đibrometan ; anlyl clorua.
B. benzyl clorua ; 2-clopropan ; 1,2-đibrometan ;1-cloprop-2-en.
C. phenyl clorua ; isopropylclorua ; 1,1-đibrometan ; 1-cloprop-2-en.
D. benzyl clorua ; n-propyl clorua ; 1,1-đibrometan ; 1-cloprop-2-en. 2=CHCH2Cl, l cắ 3CH(CH3)CHBrCH3 là 4H9Cl cho 3 olefin đ ngồ 6H4CH2Cl + dung d ch KOH (loãng, d , t
ị 6H4CH2Cl + dung d ch KOH (đ c, d , t
ị ả D. (3)>(2)>(1)>(4). B. (1)>(4)>(2)>(3).
3 vào ng nghi m ch a m t ít d n xu t halogen CH
ộ C. (1)>(2)>(3)>(4).
ẫ ứ ệ ấ ố Câu 8: Cho các d n xu t halogen sau : C
ẫ
ấ
gi m d n nhi
t đ sôi là
ệ ộ
ầ
A. (3)>(2)>(4)>(1).
Câu 9: Nh dung d ch AgNO
ỏ
nh . Hi n t
ệ ượ ẹ ắ ị
ng x y ra là
ả
A. Thoát ra khí màu vàng l c.ụ
C. không có hi n t B. xu t hi n k t t a tr ng.
D. xu t hi n k t t a vàng. ệ ượ ế ủ
ế ủ ệ
ệ ấ
ấ ủ ả ẩ ng.
Câu 10: a. S n ph m chính c a ph n ng tách HBr c a CH
ủ
ả ứ
B. 3-metylbut-2-en. A. 2-metylbut-2-en. C. 3-metyl-but-1-en. D. 2-metylbut-1-en. b. San phâm chinh tao thanh khi cho 2-brombutan tác d ng v i dung dich KOH/ancol, đun nong ̉ ̉ ́ ̣ ̀ ̣ ́ A. metylxiclopropan. B. but-2-ol. ỏ ớ ữ ơ i b ng ỏ ế D. but-2-en.
̣ NaOH, tách b l p h u c , axit
ế
3 th y t o thành 21,525 gam k t ấ ạ ̣ ớ
ụ
C. but-1-en.
Câu 11: Đun nóng 13,875 gam m t ankyl clorua Y v i
ớ dung dich
ộ
hóa ph n còn l
HNO3, nh ti p vào dd AgNO
dung dich
ạ ằ
ầ
t a. CTPT c a Y là
ủ
ủ C. C4H9Cl. D. C5H11Cl. A. C2H5Cl.
ự B. C3H7Cl.
Câu 12: S tách hiđro halogenua c a d n xu t halogen X có CTPT C
phân, X là ch t nào trong nh ng ch t sau đâ ủ ẫ
ấ ấ
y ?
ữ
B. sec-butyl clorua. C. iso-butyl clorua. ấ
A. n- butyl clorua.
ợ ấ ơ D. tert-butyl clorua.
ượ ư o) ta thu đ c ch t nào
ấ Câu 13: Cho h p ch t th m : ClC
? C. HOC6H4CH2Cl. A. HOC6H4CH2OH. B. ClC6H4CH2OH.
ơ ấ ợ ặ D. KOC6H4CH2OH.
ấ
c ch t ư o, p) ta thu đ ượ Câu 14: Cho h p ch t th m : ClC
nào? A. KOC6H4CH2OK. B. HOC6H4CH2OH. D. KOC6H4CH2OH. Câu 15: Th y phân d n xu t halogen nào sau đây s thu đ ấ ẫ 36 ủ
(1) CH3CH2Cl.
A. (1), (3). (2) CH3CH=CHCl.
B. (1), (2), (3). C. ClC6H4CH2OH.
c ancol ?
ẽ
ượ
(3) C6H5CH2Cl.
C. (1), (2), (4). (4) C6H5Cl.
D.(1), (2), (3), (4). c m t th i gian, sau đó thêm dung d ch ị AgNO3 ộ ờ ấ ớ ướ Câu 16: a. Đun sôi d n xu t halogen X v i n
ẫ
vào th y xu t hi n k t t a. X là
ế ủ
ệ ấ D. A ho c C. B. CH3CH2CH2Cl. C. C6H5CH2Br. ặ ấ
A. CH2=CHCH2Cl.
ẫ ờ ộ ấ ấ b. Đun sôi d n xu t halogen X v i dung d ch NaOH loãng m t th i gian, sau đó thêm dung
ấ
ị AgNO3 vào th y xu t hi n k t t a. X
d ch ớ
ế ủ ị
không th là
ể
C. C6H5CH2Cl.
ạ A. CH2=CHCH2Cl.
ẫ D. C6H5Cl.
ợ ấ ị ệ
B. CH3CH2CH2Cl.
Câu 17: Khi đun nóng d n xu t halogen X v i dung d ch NaOH t o thành h p ch t anđehit
ấ
ớ
axetic. Tên c a h p ch t X là
ấ
ủ ợ
A. 1,2- đibrometan. D. A và B đúng. C. etyl clorua. CTPT là C7H6Cl2. Th y phân X trong NaOH đ c ấ ợ ủ ặ B. 1,1- đibrometan.
Câu 18: H p ch t X có ch a vòng benzen và có
(to cao, p cao) thu đ c ch t Y có CTPT là C t X có bao nhiêu CTCT ? ứ
ấ ượ ế A. 3. CH3 dd NaOH NaOH n/c, to, p Br2/Fe, to Br2/as Z T Y X D. 2. B. 5.
Câu 19: Cho s đ ph n ng sau:
ơ ồ ả ứ t là ứ ầ ượ 4 → X → Y→ Z→ T → C6H5OH. (X, Y, Z la cac chât h u
́ ữ X, Y, Z, T có công th c l n l
A. p-CH3C6H4Br, p-CH2BrC6H4Br, p-HOCH2C6H4Br, p-HOCH2C6H4OH.
B. CH2BrC6H5, p-CH2Br-C6H4Br, p-HOCH2C6H4Br, p-HOCH2C6H4OH.
C. CH2Br-C6H5, p-CH2Br-C6H4Br, p-CH3C6H4OH, p-CH2OHC6H4OH.
D. p-CH3C6H4Br, p-CH2BrC6H4Br, p-CH2BrC6H4OH, p-CH2OHC6H4OH. ̉ ứ ơ ̀ ̀ ́ Câu 20: Cho s đô phan ng sau : CH
c khac nhau). Z là
ơ ́ 2 c ch t h u c Y v a tác ấ D. C6H5ONa.
ấ ữ ơ ừ ượ nhi C. C6H5NO2.
B. C6H5NH2.
Câu 21: X là d n xu t clo c a etan. Đun nóng X trong NaOH d thu đ
ư
ủ
ng. V y X là
d ng v i Na v a tác d ng v i Cu(OH)
ậ
ớ
ụ A. C6H5Cl.
ẫ
ừ t đ th
ệ ộ ườ ụ ở ớ 3CH2CH2Cl (1); CH2=CHCH2Cl (2); C6H5Cl (3); CH2=CHCl (4);
ướ
ệ 0 + Cl C ete,Mg + HCl A. 1,1,2,2-tetracloetan.
C. 1,1-đicloetan. B. 1,2-đicloetan.
D. 1,1,1-tricloetan. ấ ấ ớ ư
3, sau đó nh vào đó dung d ch AgNO c và axit
ế ủ
3 thì các ch t có xu t hi n k t t a ạ ấ ớ
ấ
ấ ỏ ị ị Câu 22: Cho 5 ch t: CH
C6H5CH2Cl (5). Đun t ng ch t v i dung d ch NaOH loãng, d , sau đó g n l y l p n
ị
ừ
hoá b ng dung d ch HNO
ằ
tr ng là ắ B. (2), (3), (5). D. (1), (2), (5). fi A fi B fi A axit picric. B là A. (1), (3), (5).
ơ ồ ể A. phenylclorua. C. (1), (2), (3), (5).
C fi
C. Natri phenolat.
+
NaOH Câu 23: Cho s đ chuy n hoá : Benzen
B. o –Crezol.
,
2 500 (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) ancol anlylic. X là ch t nào sau đây ? Câu 24: Cho s đ ph n ng :
ơ ồ ả ứ X Y A. Propan. B. Xiclopropan. D. Phenol.
ấ
D. Propin. 2H5Br C. Propen.
2CO C. C có công th c làứ (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) Câu 25: Cho s đ sau : C
ơ ồ
A. CH3COOH. ng gì. Nh t ộ ỏ ừ ừ c dung d ch đ ng nh t. Các hi n t B
C. CH3CH2OH.
ấ
ạ
ượ ầ ồ ị D. CH3CH2CH2COOH.
vào
t
ng trên
ệ ượ i thích A
B. CH3CH2COOH.
Câu 26: Cho b t Mg vào đietyl ete khan, khu y m nh, không th y hi n t
ệ ượ
ấ
đó etyl bromua, khu y đ u thì Mg tan d n thu đ
ấ
ề
c ượ gi
đ ấ
nh sau:
ư ả 2H5Mg tan trong ete. A. Mg không tan trong đietyl ete mà tan trong etyl bromua.
B. Mg không tan trong đietyl ete, Mg ph n ng v i etyl bromua thành etyl magiebromua tan ả ứ ớ trong ete. ợ ỗ ớ fi ng ng là Y fi X fi Câu 27: Cho s đ : C C. Mg không tan trong đietyl ete nh ng tan trong h n h p đietyl ete và etyl bromua.
ư
D. Mg không tan trong đietyl ete, Mg ph n ng v i etyl bromua thành C
ả ứ
Z fi
m-HOC6H4NH2. X, Y, Z t ơ ồ 6H6 ươ ứ 37 A. C6H5NO2, m-ClC6H4NO2, m-HOC6H4NO2.
B. C6H5NO2, C6H5NH2, m-HOC6H4NO2.
C. C6H5Cl, m-ClC6H4NO2, m-HOC6H4NO2. 2SO4 đ c
ớ D. C6H5Cl, C6H5OH, m-HOC6H4NO2. Câu 28: Công th c dãy đ ng đ ng c a ancol etylic là
ồ ẳ D. T t c đ u đúng. C. CnH2n + 1OH. ứ
A. CnH2n + 2O.
Câu 29: Công th c nào d
ứ ướ ấ ả ề
ấ ứ ủ ạ ở A. R(OH)n. ủ
B. ROH.
i đây là công th c c a ancol no, m ch h chính xác nh t ?
B. CnH2n + 2O. t đ thích h p thu đ D. CnH2n + 2 – x (OH)x.
c m t olefin duy nhi C. CnH2n + 2Ox.
ệ ộ ợ ộ ượ ộ ặ ở ớ ấ ứ ổ D. CnH2n + 1CH2OH. A. CnH2n + 1OH.
Câu 31: Tên qu c t c a h p ch t có công th c CH C. CnH2n + 2O.
3CH(C2H5)CH(OH)CH3 là Câu 30: Đun nóng m t ancol X v i H
nh t. Công th c t ng quát c a X là (v i n > 0, n nguyên)
ủ
B. ROH.
ấ ố ế ủ ợ ứ A. 4-etyl pentan-2-ol. B. 2-etyl butan-3-ol. C. 3-etyl hexan-5-ol. D. 3-metyl pentan-2-ol. Câu 32: M t ancol no có công th c th c nghi m là (C ể ộ
A. C2H5O. ứ
ự
B. C4H10O2. ệ
C. C4H10O.
H trong phân t Câu 33: Ancol no, đ n ch c có 10 nguyên t
ơ ứ ử ử ố ồ A. 5. ộ ơ ố ượ A. C6H5CH2OH. 4H10O ? 6H14O ? 8H10O ? 8H10O khi tac dung v i CuO đun nong cho ra
ớ 5H12O là 3H8O. Biêt A tac dung v i CuO đun Z = 1,875MX. X co đăc điêm là 2. oC th y t o thành m t anken có nhánh duy nh t. X là 38 Câu 35: M t ancol no đ n ch c có %O = 50% v kh i l ơ ề ng. CTPT c a ancol là
ủ B. 3.
Câu 34: M t ancol no đ n ch c có %H = 13,04% v kh i l
ứ
B. CH3OH.
ứ
B. CH3OH. u (ancol) b c 2, no, đ n ch c, m ch h là đ ng phân c u t o c a nhau ở ơ D. CH2=CHCH2OH.
ấ ạ ủ ượ ậ c a chúng có ph n trăm kh i l C. 4.
ề
C. C2H5OH.
ố ượ
C. C6H5CH2OH.
ồ
ạ
ứ
ng cacbon b ng 68,18% ?
ằ ố ượ ộ
A. C3H7OH.
Câu 36: Có bao nhiêu r
mà phân t
ử ủ
A. 2. ầ
B. 3. D. 5. Câu 37: Co bao nhiêu đông phân có công th c phân t là C ứ ́ ̀ A. 6. B. 7. D. 5. Câu 38: Co bao nhiêu ancol bâc III, co công th c phân t C ứ ́ ̣ ́ A. 1. C. 4.
ử
C. 4.
ử
C. 3. D. 4. Câu 39: Co bao nhiêu ancol th m, công th c C ứ ́ A. 5. C. 7. D. 8. ứ B. 2.
ơ
B. 6.
ơ ́ ́ ̣ ́ Câu 40: Co bao nhiêu ancol th m, công th c C
anđehit? A. 2. C. 4. D. 5. c chi tao môt anken duy nhât? Câu 41: Co bao nhiêu ancol C ướ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ́ A. 1. C. 3. D. 4. Câu 42: S đ ng phân ancol ng v i CTPT C ố ồ ớ A. 8. D. 6. Câu 43: S đ ng phân ancol t i đa ng v i CTPT C
ớ ố ồ ứ C. 5.
3H8Ox là
C. 6. A. 4. . kh i l D. không xác đ nh đ
ng phân t ị
c a X nh ứ ế ở ử ố ượ ử ủ c.
ượ
ỏ ủ B. 3.
5H12O khi tach n
B. 2.
ứ
B. 7.
ố
B. 5.
Câu 44: X là ancol m ch h có ch a 1 liên k t đôi trong phân t
ạ
h n 60. CTPT c a X là
ơ
A. C3H6O. B. C2H4O. D. C3H6(OH)2. C C. C2H4(OH)2.
ử ớ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̣ Câu 45: A, B, D la 3 đông phân co cung công th c phân t
ứ
nong cho ra andehit, con B cho ra xeton. Vây D la ́ ̀ ̣ ̀ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ A. Ancol bâc III.
B. Chât co nhiêt đô sôi cao nhât.
C. Chât co nhiêt đô sôi thâp nhât.
D. Chât co kha năng tach n c tao anken duy nhât. ́ ́ ̉ ́ ̣ ́ ướ
Câu 46: X, Y, Z la 3 ancol liên tiêp trong day đông đăng, trong đo M ̀ ́ ̃ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ̉ ́ ̣ ́ c tao 1 anken duy nhât.
ượ ̀ c Cu(OH)
p .ử ́ A. Tach n
ướ
B. Hoa tan đ
C. Ch a 1 liên kêt
ứ
D. Không co đông phân cung ch c hoăc khac ch c. trong phân t
ứ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ứ ụ ằ ơ ở ớ ỉ Câu 47: Ancol X đ n ch c, no, m ch h có t kh i h i so v i hiđro b ng 37. Cho X tác d ng v i
ớ
H2SO4 đ c đun nóng đ n 180 ạ
ấ ạ ế ặ ấ ứ
ố ơ
ộ A. propan-2-ol. B. butan-2-ol. C. butan-1-ol. D. 2-metylpropan-2-ol. 4H8O. X làm m t màu n c d n xu t Y ch a 58,4% brom ượ ẫ ứ ấ ứ
ơ
ng. Đun X v i H ụ
oC đ Câu 48: M t ancol đ n ch c X m ch h tác d ng v i HBr đ
v kh i l
ề ở
170
ặ ở ượ ớ ộ
ố ượ
A. pentan-2-ol. ạ
2SO4 đ c
B. butan-1-ol. ớ
c 3 anken. Tên X là
C. butan-2-ol.
ướ D. 2-metylpropan-2-ol.
ẩ
c brom, tác d ng v i Na. S n ph m
ụ ả ớ Câu 49: M t ch t X có CTPT là C
ấ
ấ
oxi hóa X b i CuO không ph i là anđehit. V y X là ộ
ở ả
ậ
B. but-3-en-2-ol. C. 2-metylpropenol. D. t t c đ u sai. ấ ả ề ấ .
ử ậ ủ ế ớ B. b c c a cacbon liên k t v i nhóm -OH.
ancol. D. s cacbon có trong phân t .
ử ử ố C. b c 2.ậ D. b c 3.ậ A. b c cacbon l n nh t trong phân t
ớ
C. s nhóm ch c có trong phân t
ứ
ủ 2-metylbutan-2-ol là
B. b c 1.ậ
c phân lo i trên c s
ạ ơ ở ượ
ng nhóm OH. ố ượ ấ ạ ủ ố
B. đ c đi m c u t o c a g c ể ặ A. but-3-en-1-ol.
Câu 50: B c c a ancol là
ậ ủ
ậ
ố
Câu 51: B c ancol c a
ậ
A. b c 4.ậ
Câu 52: Các ancol đ
A. s l
hiđrocacbon. C. b c c a ancol. D. T t c các c s trên. ậ ủ ấ ả
ậ ơ ở
Câu 53: Các ancol (CH3)2CHOH ; CH3CH2OH ; (CH3)3COH có b c ancol l n l
t là
ầ ượ
D. 2, 3, 1. C. 2, 1, 3. A. 1, 2, 3. B. 1, 3, 2. 3CH2OH là ancol etylic.
ử xHyO. Biêt % O (theo khôi l Câu 54: Câu nào sau đây là đúng ?
ấ ợ nhóm -OH. ấ ữ ơ
ấ 6H5CH2OH là phenol. ợ
ấ ả ề ệ ộ ẳ ớ ơ ẫ
t đ sôi cao h n h n so v i ankan và các d n c và có nhi
ỉ ớ ấ ớ ớ ướ A. H p ch t CH
B. Ancol là h p ch t h u c trong phân t
ợ
C. H p ch t C
D. T t c đ u đúng.
Câu 55: Ancol etylic tan t
t trong n
ố
ng phân t
xu t halogen có kh i l
ố ượ
ấ
ợ
ấ
ợ
ấ
ợ ế
ế .
ử ướ
x p x v i nó vì
ử ấ
A. Trong các h p ch t trên ch có ancol etylic tác d ng v i Na.
ỉ
ụ
B. Trong các h p ch t trên ch có ancol etylic có liên k t hiđro v i n
c.
ỉ
C. Trong các h p ch t trên ch có ancol etylic có liên k t hiđro liên phân t
ỉ
D. B và C đ u đúng. ề ng) trong A la ́ ữ ơ ́ ứ ́ ượ ̀ ̀ ̀ ́ Câu 56: A, B, C la 3 chât h u c co cung công th c C
26,66%. Chât co nhiêt đô sôi thâp nhât trong sô A, B, C la ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̀ A. propan-2-ol. B. propan-1-ol. C. etylmetyl ete. D. propanal. Câu 57: Ancol etylic có l n m t ít n ộ ẫ ể ể D. t c. ấ
C. P2O5. ướ
B. CuSO4 khan.
ng pháp đi u ch ancol etylic t c, có th dùng ch t nào sau đây đ làm khan ancol ?
t c đ u đ
ấ ả ề ượ
ng pháp sinh hóa ? Câu 58: Ph ề ế A. CaO.
ươ ươ ừ ấ B. Etylclorua. Câu 59: Anken thích h p đ đi u ch A. Anđehit axetic.
ợ ể ề ch t nào sau đây là ph
C. Tinh b t.ộ
ằ ả ứ A. 3,3-đimetyl pent-2-en.
C. 3-etyl pent-1-en. D. Etilen.
ế 3-etylpentan-3-ol b ng ph n ng hiđrat hóa là
B. 3-etyl pent-2-en.
D. 3-etyl pent-3-en. Câu 60: Hiđrat hóa 2-metyl but-2-en thu đ ượ ả c s n ph m chính là
ẩ A. 2-metyl butan-2-ol. B. 3-metyl butan-1-ol. C. 3-metyl butan-2-ol. D. 2-metyl butan-1-ol. không quá 4. c 3 ancol có s C trong phân t
ố ượ ử ộ 39 Câu 61: Hiđrat hóa propen và m t olefin A thu đ
Tên c a A là
ủ
A. etilen. C. isobutilen. ng). Hiđrat hoa X đ ợ B. but-2-en.
ở ườ D. A, B đ u đúng.
ề
c hôn h p Y
ợ ượ ̀ ̃ ̀ ̉ ́ ́ ̃ Câu 62: X la hôn h p gôm hai anken ( thê khi trong đk th
gôm 4 ancol (không co ancol bâc III). X gôm ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̀ A. propen va but-1-en.
C. propen va but-2-en. ̀ ượ ợ ́ ̃ ̀ ́ ̃ ̀ ̉ ́ ́ Câu 63: Hiđrat hoa 2 anken đ
hoan toan 0,53 gam Z rôi hâp thu toan bô san phâm chay vao 2 lit dung dich NaOH 0,05M đ B. etilen va propen.
D. propen và 2-metylpropen.
c hôn h p Z gôm 2 ancol liên tiêp trong day đông đăng. Đôt chay
c
ượ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ̣ 2=CHCH3. 3CH=CHCH3. 2=CHCH2CH3.
2=C(CH3)2. ả ử ể s th tích dung d ch thay đ i không
ị ổ ̣ ́ ̀ ̣ ̉ ̀ dung dich T trong đo nông đô cua NaOH la 0,025M (Gi
đáng k ). Công th c câu tao cua2 anken la ứ ́ ̣ ̉ ̀ o. Gia tri a la ể
A. CH2=CH2 va CH̀
C. CH2=CHCH3 va CH̀ Câu 64: M t chai đ ng ancol etylic có nhãn ghi 25 B. CH2=CHCH3 va CH̀
D. CH2=CHCH3 va CH̀
o có nghĩa là c thì có 25 ml ancol nguyên ch t. ấ ấ ị
ị ự
A. c 100 ml n
ướ
B. c 100 gam dung d ch thì có 25 ml ancol nguyên ch t.
C. c 100 gam dung d ch thì có 25 gam ancol nguyên ch t.
ấ
D. c 75 ml n c thì có 25 ml ancol nguyên ch t. ộ
ứ
ứ
ứ
ứ ướ Câu 65: Pha a gam ancol etylic (d = 0,8 g/ml) vao n c 80 ml ancol 25 ́ ̣ ̀ ấ
c đ
̀ ướ ượ
C. 32. D. 40. A. 16. B. 25,6. ồ ấ ề ụ ớ Câu 66: Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i ancol etylic là
A. HBr (to), Na, CuO (to), CH3COOH (xúc tác).
B. Ca, CuO (to), C6H5OH (phenol), HOCH2CH2OH.
C. NaOH, K, MgO, HCOOH (xúc tác).
D. Na2CO3, CuO (to), CH3COOH (xúc tác), (CHCO)2O. ợ (b) HOCH2CH2CH2OH.
(e) CH3CH2OH. (c) HOCH2CH(OH)CH2OH.
(f) CH3OCH2CH3. c v i Na, Cu(OH) ấ ề ụ ượ ớ Câu 67: Cho các h p ch t sau :
ấ
(a) HOCH2CH2OH.
(d) CH3CH(OH)CH2OH.
Các ch t đ u tác d ng đ
A. (a), (b), (c). Câu 68: a. Cho s đ chuy n hóa sau (m i mũi tên là m t ph ng trình ph n ng) : B. (c), (d), (f).
ỗ ơ ồ ể ộ ươ D. (c), (d), (e).
ả ứ t là ộ ấ ầ ượ 3COOH. Hai ch t X, Y l n l Tinh b t → X → Y → Z → metyl axetat. Các ch t Y, Z trong s đ trên l n l
A. CH3COOH, CH3OH.
C. C2H5OH, CH3COOH. ơ ồ
B. C2H4, CH3COOH.
D. CH3COOH, C2H5OH. b. Cho s đ chuy n hoá : Glucoz → X → Y → CH t là ơ ồ ể ơ ầ ượ ấ 2H5OH.
4H7OH. A. CH3CH2OH và CH=CH.
C. CH3CHO và CH3CH2OH. B. CH3CH2OH và CH3CHO.
D. CH3CH(OH)COOH và CH3CHO. ừ ủ ớ ứ ụ ấ ỗ ơ ợ ng mu i natri ancolat thu đ Câu 69: Cho Na tác d ng v a đ v i 1,24 gam h n h p 3 ancol đ n ch c X, Y, Z th y thoát ra
0,336 lít khí H2 (đkc). Kh i l ố ượ ượ A. 2,4 gam. c là
C. 2,85 gam. D. 3,8 gam. ứ ợ ố
B. 1,9 gam.
ơ ̃ ́ ́ ̃ ̀ ̉ ́ ̣ Câu 70: Cho 7,8 gam hôn h p 2 ancol đ n ch c kê tiêp nhau trong day đông đăng tac dung hêt v i
́ ớ
4,6 gam Na đ c 12,25 gam chât răn. Đo la 2 ancol ́ ́ ́ ̀ A < 100. Vây Ạ ượ
A. CH3OH va C̀
C. C3H5OH va C̀ đktc, biêt M ư ớ ́ ̣ ̉ ́ ́ ́ 2.
ớ
i 2SO4 đ c làm xúc tác) đ n khi ph n ng
ả ứ
c 11 gam este. Hi u su t c a ph n ng este hoá là
ấ ủ 40 ́ ́ ̣ ̣ ̀ ứ
A. CH3OH. B. C2H5OH. C. C3H6(OH)2. D. C3H5(OH)3. ́ ́ ̣ ở ơ ứ ớ ́ ̣ ứ ớ c 0,075 gam H
c không t
ượ ́ ̣ Câu 72: Co hai thi nghiêm sau :
TN 1: Cho 6 gam ancol no, m ch h , đ n ch c A tac dung v i m gam Na, thu đ
ạ
ượ
TN 2: Cho 6 gam ancol no, m ch h , đ n ch c A tac dung v i 2m gam Na, thu đ
ở ơ
ạ
0,1 gam H2. A co công th c la ứ ́ ̀ A. CH3OH. B. C2H5OH. D. C4H7OH. c) có n ng đ 71,875% tác d ng v i l ị C. C3H7OH.
ướ ớ ượ
ng ụ ộ ồ ượ ứ ủ Câu 73: Cho 12,8 gam dung d ch ancol A (trong n
Na d thu đ
ư
A. CH3OH. D. C4H7OH. C. C3H5(OH)3.
2 băng sô mol A đa dung. Đôt chay hoan toan A c 5,6 lít khí (đktc). Công th c c a ancol A là
B. C2H4 (OH)2.
ư
ớ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̃ ̀ ́ ́ ̀ ̀ c mCO Câu 74: Ancol A tac dung v i Na d cho sô mol H
2 = 1,833mH2O. A co câu tao thu gon la
đ
ượ ́ ́ ̣ ̣ ̀ A. C2H4(OH)2. B. C3H6(OH)2. C. C3H5(OH)3.
ặ D. C4H8(OH)2.
ế Câu 75: Đun 12 gam axit axetic v i 13,8 gam etanol (có H
đ t t
ạ ớ tr ng thái cân b ng thu đ ả ứ ằ ệ
C. 62,5%. D. 75%. ớ
ượ
B. 50%. i
ạ
A. 55%. 3COOH và 1 mol C2H5OH, l oC thì nh n đ 2SO4 đ c 4O, C2H6O, C3H8O v i xúc tác, nhi ệ ự ớ
ng este l n ả ứ ấ ể ạ ượ t các ph n ng este hoá th c hi n Câu 76: Khi th c hi n ph n ng este hoá 1 mol CH
nh t thu đ
ấ ự ạ
1 mol CH3COOH c n s mol C ệ
2H5OH là (bi ầ ố ự ế c là 2/3 mol. Đ đ t hi u su t c c đ i là 90% (tính theo axit) khi ti n hành este hoá
t đ )
ả ứ
ệ ộ
C. 2,412. A. 0,342. B. 2,925. 170 Câu 77: Khi đun nóng butan-2-ol v i Hớ ặ ở ậ ượ ả A. but-2-en. B. đibutyl ete. C. đietyl ete. t đ thích h p ch ượ
ế
cùng nhi
ệ ở
D. 0,456.
c s n ph m chính là
ẩ
D. but-1-en.
ệ ộ ớ ợ ỉ ố Câu 78: Khi đun nóng 2 trong s 4 ancol CH
thu đ c 1 olefin duy nh t thì 2 ancol đó là
ượ
ấ
A. CH4O và C2H6O. D. C3H8O và C2H6O. c cua ancol C c hôn h p 3 anken đông phân cua nhau (tinh ca đông B. CH4O và C3H8O.
4H10O đ ượ ướ ́ ̉ ̃ ̀ ̉ ́ ̉ ̀ C. A, B đúng.
Câu 79: Khi tach n
ợ
phân hinh hoc). Công th c câu tao thu gon cua ancol la ứ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ̉ ̀ 2SO4 đ c oC có thể 2SO4 đ c oC có th thuể oC thi thu oC thi sô ete thu đ 2SO4 đăc A. CH3CHOHCH2CH3.
C. (CH3)3COH. la C B. (CH3)2CHCH2OH.
D. CH3CH2CH2CH2OH.
5H12O, khi tach n ́ ữ ơ ứ ử ợ ướ c tao hôn h p 3 anken
ợ ́ ̀ ́ ̣ ̃ Câu 80: H p chât h u c X co công th c phân t
đông phân (kê ca đông phân hinh hoc). X co câu tao thu gon la ̀ ̉ ̉ ̀ ̀ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ̀ B. (CH3)3CCH2OH. A. CH3CH2CHOHCH2CH3.
C. (CH3)2CHCH2CH2OH. D. CH3CH2CH2CHOHCH3. 140 ỗ ợ ancol etylic và ancol isopropylic v i Hớ ặ ở c s ete t i đa là Câu 81: Khi đun nóng h n h p
thu đ
ố ượ ố
A. 2. 140 ỗ ợ g m Cồ C. 5.
2H5OH và C3H7OH v i Hớ D. 3.
ặ ở B. 4.
Câu 82: Khi đun nóng h n h p
i đa là
đ
ượ ố ố c s ete t
A. 6. B. 4. C. 5. 140 ớ D. 3.
2SO4 đăc
̣ ở ́ ̃ ̀ ̀ ̀ ̀ ợ
c tôi đa bao nhiêu ete ? Câu 83: Đun nong hôn h p gôm 3 ancol la AOH, BOH va ROH v i H
đ
ượ ́ A. 3. C. 5. D. 6. 140 ứ ợ ơ ớ ̣ ở ượ
c ́ ̃ ́ ̀ ́ B. 4.
Câu 84: Đun nong hôn h p n ancol đ n ch c khac nhau v i H
tôi đa là ́ o + + HCl + NaOH 170 , C SOH
2 4 đăc 1) 1) A. . B. . . C. D. n! n(n +
2 2n(n +
2 (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) 2n
2
A B E ơ ồ ể Câu 85: Cho s đ chuy n hóa : But-1-en
Tên c a E là
ủ
A. propen. D. isobutilen. u (ancol) đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy ượ ở ế ế ớ ượ ồ
c 6 gam h n h p g m
ỗ ợ ợ
ỗ
2SO4 đ c
ặ ở Câu 86: Đun nóng h n h p g m hai r
đ ngồ đ ng v i H
ẳ
ba ete và 1,8 gam n ế
u trên là c a hai r ướ ử ủ 2SO4 đ c có th thu đ 8H10O, đêu la dân xuât cua benzen, C. but-2-en.
B. đibutyl ete.
ơ
ạ
ứ
ồ
oC. Sau khi các ph n ng k t thúc, thu đ
140
ả ứ
c. Công th c phân t
ượ
ứ
B. C2H5OH và C3H7OH.
D. C3H7OH và C4H9OH. A. CH3OH và C2H5OH.
C. C3H5OH và C4H7OH. h n h p t i đa s ừ ừ ỗ ợ etanol và propan-2-ol v i Hớ ể ặ c t
ượ ố ố Câu 87: Đun nóng t
s n ph m h u c là
ả ữ ơ B. 2. C. 5. D. 4. ẩ
A. 3. C ứ ử ớ ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ́ ̉ ướ ợ ́ ̉ ̉ ́ ̉ ̀ ̣ D. 4. B. 2. Câu 88: Co bao nhiêu đông phân ng v i công th c phân t
ứ
c cho san phâm co thê trung h p tao polime ?
khi tach n
C. 3.
A. 1.
ng) la 18,18%. A cho phan ng tach n c tao ́ ượ ̉ ứ ướ ơ ứ ̀ ́ ̀ ́ ̣ Câu 89: A la ancol đ n ch c co % O (theo khôi l
3 anken. A co tên la ́ ̀ 41 A. Pentan-1-ol.
C. pentan-2-ol. Câu 90: Đ hiđrat hóa 14,8 gam ancol thu đ B. 2-metylbutan-2-ol.
D. 2,2-đimetyl propan-1-ol.
c 11,2 gam anken. CTPT c a ancol là ượ ủ B. C3H7OH. C. C4H9OH. D. CnH2n + 1OH. ề
A. C2H5OH. 2SO4 đăc̣
c va 19,4 gam 3 ete. Hai ancol ban đâu 3H7OH.
4H9OH. ứ ớ ́ ̃ ̀ ́ ̃ ̀ ̉ c hôn h p Y gôm 5,4 gam n 140 ợ
oC. Sau phan ng đ
ượ ̉ ứ ướ ợ ̃ ̀ ̀ ̀ Câu 91: Đun nong hôn h p X gôm 2 ancol đ n ch c liên tiêp trong day đông đăng v i H
ơ
ở
là oC, 3OH va 0,2 mol C 2SO4 đăc 2H5OH v i Hớ 2H5OH.
4H7OH.
ợ
c la oC thu đ 2SO4 đ c A. CH3OH va C̀
C. C3H5OH va C̀ B. C2H5OH va C̀
D. C3H7OH va C̀ 140 ̣ ở ́ ̃ ̀ ̀ Câu 92: Đun nong hôn h p X gôm 0,1 mol CH
khôi l ng ete thu đ ́ ượ ượ ̀ A. 12,4 gam. D. 15,1 gam. C. 9,7 gam.
140 B. 7 gam.
ứ ặ ở ượ ố
c Y. T kh i h i c a Y đ i ố ơ ủ ỉ ơ ớ 2 (ở Câu 93: Đun nóng ancol đ n ch c X v i H
v i X là 1,4375. X là
ớ
A. CH3OH. ợ ỗ ạ ứ B. C2H5OH.
ơ D. C4H9OH.
ồ
c h n h p g m
ợ
ượ ỗ
c 8,96 lít khí CO ố ộ ấ ượ C. C3H7OH.
Câu 94: Đun nóng h n h p hai ancol đ n ch c, m ch h v i H
2SO4 đ c, thu đ
ặ
ở ớ
các ete. L y 7,2 gam m t trong các ete đó đem đ t cháy hoàn toàn, thu đ
đktc) và 7,2 gam H2O. Hai ancol đó là
A. C2H5OH và CH2=CHCH2OH.
C. CH3OH và C3H7OH. B. C2H5OH và CH3OH.
D. CH3OH và CH2=CHCH2OH. ặ ở ề ệ ớ ệ ộ ợ
t đ thích h p Câu 95: Khi đun nóng m t ancol đ n ch c no A v i H
2SO4 đ c
ộ
thu đ
ậ
ỉ ứ
c s n ph m B có t kh i h i so v i A là 0,7. V y công th c c a A là
ớ đi u ki n nhi
ứ ủ C. C3H5OH. ơ
ố ơ
B. C3H7OH.
u (ancol) đ n ch c X v i dung d ch HSO
ơ ộ ượ ớ ị ệ ứ
ố ơ ủ ấ ữ ơ ợ ớ D. C2H5OH.
4 đ c trong đi u ki n nhi
ề
Công th c phân t
ứ ệ
t
ử ủ
c a ượ ả
ẩ
A. C4H7OH.
Câu 96: Đun nóng m t r
ặ
đ thích h p sinh ra ch t h u c Y, t kh i h i c a X so v i Y là 1,6428.
ỉ
ộ
X là D. C4H8O. A. C3H8O. C. CH4O. c tao 1 anken duy nhât ? ướ ̉ ́ ́ ̣ ́ 2O. X co thê co bao nhiêu công th c câu tao phu h p ? 3H7OH. 2H5OH. 3H7OH. oC đ 2SO4 đ c
ặ ở
ấ B. C2H6O.
Câu 97: Chi ra dãy các chât khi tach n
A. Metanol ; etanol ; butan -1-ol.
B. Etanol; butan -1,2-điol ; 2-metylpropan-1-ol.
C. Propanol-1; 2-metylpropan-1-ol; 2,2 đimetylpropan-1-ol.
D. Propan-2-ol ; butan -1-ol ; pentan -2-ol. c chi tao môt anken duy nhât. Đôt chay môt l ng X đ c 11 gam CO
2 ướ ̣ ượ ượ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ́ Câu 98: Ancol X tach n
va 5,4 gam H ̀ ợ ứ ̀ ́ ̉ ́ ́ ̣ A. 2. D. 5. 140 ơ ́ ở ́ ̃ ̀ ́ ̣ ̀ ́ c hôn h p Y gôm 21,6 gam n C. 4.
oC. Sau
2SO4 đăc lam xuc tac)
ứ
c va 72 gam ba ete co sô mol băng nhau. Công ̉ ứ ợ
ợ ượ ướ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ứ ́ ̀ D. B. C2H5OH va C̀ C. C2H5OH va C̀ B. 3.
Câu 99: Đun nong hôn h p X gôm 2 ancol đ n ch c no (co H
khi phan ng đ
th c 2 ancol noi trên la
A. CH3OH va C̀
4H9OH. 170 ượ C3H7OH va C̀
Câu 100: Đun nóng V (ml) ancol etylic 95o v i Hớ
Bi c 3,36 lít khí etilen (đktc).
t hi u su t ph n ng là 60% và ancol etylic nguyên ch t có d = 0,8 g/ml. Giá tr c a V (ml) là
ị ủ ả ứ ế C. 12. D. 15,13. ấ
ệ
A. 8,19. B. 10,18.
ạ A. propan-2-ol. C. 2-metyl propan-1-ol. D. propan-1-ol. Câu 102: Ancol no đ n ch c tác d ng đ Câu 101: Ancol nào b oxi hóa t o xeton ?
ị
B. butan-1-ol.
ụ ứ ơ ượ ớ 42 A. ancol b c 2.ậ
C. ancol b c 1.ậ ậ Câu 103: Oxi hóa 6 gam ancol no X thu đ ượ A. CH3CH2OH. c v i CuO t o anđehit là
ạ
B. ancol b c 3.ậ
D. ancol b c 1 và ancol b c 2.
ậ
c 5,8 gam anđehit. CTPT c a ancol là
ế ả ủ
B. CH3CH(OH)CH3. C. CH3CH2CH2OH.
ở
ơ ạ D. K t qu khác.
ư ̀ ́ c co ti ượ ợ ̉ ̉ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̃ ́ ứ
ự
ng chât răn trong binh giam 0,32 gam. Hôn h p thu đ
́ ượ
2 la 19. Gia tri m la ̉ ứ
́ ơ ́ ớ ̀ ́ ̣ ̀ Câu 104: Cho m gam ancol đ n ch c, no, m ch h qua binh đ ng CuO (d ) nung nong. Sau khi
phan ng xay ra hoan toan, khôi l
khôi h i đôi v i H
A. 1,48 gam. C. 0,92 gam. D. 0,64 gam. ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ c 5,6 gam hôn h p anđehit, ancol d va n c. A co công th c la Câu 105*: Oxi hoa 4 gam ancol đ n ch c A băng oxi không khi (co xuc tac va đun nong) thu
đ
ượ ứ ợ B. 1,2 gam.
ứ
ơ
ư ̀ ướ ̃ ́ ̀ A. CH3OH. B. C2H5OH. C. C3H5OH. D. C3H7OH. ượ
c ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ Câu 106: Oxi hoa 6 gam ancol đ n ch c A băng oxi không khi (co xuc tac va đun nong) thu đ
ứ
ơ
8,4 gam hôn h p anđehit, ancol d va n
ư ̀ ướ ợ ̃ ̀ ̣ ́ ̀ c. Phân trăm A bi oxi hoa la
C. 80%. D. 53,33%. A. 60%. B. 75%. 2 ̉ ứ ự ư ứ ơ ̃ ́ ́ ơ
ng chât răn trong ông giam 0,5m gam. Ancol A co tên la
́ ượ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̉ ́ ̀ Câu 107: Dân m gam h i ancol đ n ch c A qua ông đ ng CuO (d ) nung nong. Sau khi phan ng
hoan toan thây khôi l
A. metanol. C. propan-1-ol. D. propan-2-ol. ̃ ́ ́ ̃ ̀ c 4,48 lit H c. Cho X tac dung v i Na d đ ượ
đktc. Khôi l B. etanol.
ơ 2H5OH qua ông đ ng CuO nung nong đ
ự
ư ượ ở ớ c hôn h p X gôm anđehit, ancol d
ợ ư
ợ
́
ng hôn h p X là (biêt chi co ́ ượ ̀ ướ ́ ̣ ́ ̃ ́ ̉ ̣ ́ > n n CO C. 18,4 gam.
2H5OH qua ông đ ng CuO nung nong đ ̃ ́ ́ ̃ ̀ B. 27,6 gam.
ự
c. Cho X tac dung v i Na d đ ượ
c 2,24 lit H D. 23,52 gam.
c 11,76 gam hôn h p X gôm
ợ
2 ( đktc). % ancol bi oxi ư ượ ở ớ ư ̀ ướ ́ ̣ ́ ̣ Câu 108: Dân h i C
va n
80% ancol bi oxi hoa)
A. 13,8 gam
Câu 109: Dân h i C
ơ
anđehit, ancol d va n
hoá là D. 50%. OH
2 2 Câu 110: Đ t cháy m t ancol X đ c A. 80%.
ố ộ B. 75%.
ượ ấ CO OH
2 2 ạ ứ ơ ạ
n : ơ ố ồ C. 60%.
. K t lu n nào sau đây là đúng nh t?
ậ
ế
B. X là ankanđiol.
D. X là ancol đ n ch c m ch h .
ở
ứ
ơ
n
s mol
ấ ỉ ệ ố
ứ tăng d n.ầ A. X là ancol no, m ch h .
ở
C. X là ankanol đ n ch c.
Câu 111: Khi đ t cháy đ ng đ ng c a ancol đ n ch c th y t l
ủ
ẳ
Ancol trên thu c dãy đ ng đ ng c a
ủ ẳ 2 va 3,6 gam H 2O. Gia tri 2 và h i n = CO 2 B. ancol no.
D. không xác đ nh đ c. ồ
ộ
A. ancol không no.
C. ancol th m.ơ ượ ị
c 6,6 gam CO ứ ơ ượ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ Câu 112: Đôt chay hoan toan m gam ancol đ n ch c A đ
m là C. 2,8 gam. D. 3 gam. c CO c theo t l th tích ạ ở ượ ơ ướ ỉ ệ ể Câu 113: Đ t cháy m t ancol đ n ch c, m ch h X thu đ
V : V ộ
5 : 4 A. 10,2 gam.
ố n = 2 : 3 CO 2 OH
2 B. 2 gam.
ơ
ứ
. CTPT c a X là
ủ
B. C3H6O. D. C2H6O.
n : c H mol . C. C5H12O.
2O và CO2 có t l ố ượ ứ ỉ ệ 2 theo t l = OH
2 2 ậ B. C2H6O2. C. C4H10O2. c và khí CO ấ ả ề
kh i l ứ c n
ượ ướ D. t
ỉ ệ t c đ u sai.
ố ượ
ng Câu 114: Đ t cháy m t ancol đa ch c thu đ
ộ
V y ancol đó là
A. C3H8O2.
ố
44 : 27 Câu 115: Khi đ t cháy m t ancol đa ch c thu đ
m : m 2 và 5,4 gam H2O. ộ
. CTPT c a ancol là
ủ
B. C2H6O2. D. C4H8O2. c 13,2 gam CO n : CO ơ ượ C. C3H8O2.
Câu 116: Đ t cháy hoàn toàn 5,8 gam ancol đ n ch c X thu đ
ứ
Xác đ nh Xị A. C4H7OH. ấ ề
khác nhau. Đ t cháy m i ch t đ u D. t
ố t c đ u sai.
ấ ả ề
ỗ OH
2 2 ố ượ
ử
= 3 : 4. V y CTPT ba ancol là B. C2H5OH.
ề
ề
n
mol Câu 117: Ba ancol X, Y, Z đ u b n và có kh i l
sinh ra CO2 và H2O theo t l ỉ ệ C. C3H5OH.
ng phân t
ậ 2 v a đu nhân thây: nCO 43 B. C3H8O ; C3H8O2 ; C3H8O3. D. C3H6O ; C3H6O2 ; C3H6O3. 2 : nO2 : nH2O = 4 : 5: 6. A co công A. C2H6O ; C3H8O ; C4H10O.
C. C3H8O ; C4H10O ; C5H10O.
u A băng O
́ ượ ừ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ́ Câu 118: Đôt chay r
th c phân t ứ ̀ la
ử
A. C2H6O. D. C4H10O.
2 v a đu nhân thây : B. C2H6O2.
ộ
ỉ ứ C. C3H8O.
ứ ừ ạ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ư ́ ̣ Câu 119: Đôt chay ancol ch ch a m t lo i nhóm ch c A băng O
nCO2 : nO2 : nH2O = 6: 7: 8. A co đăc điêm là
2 = 1,5nA.
ợ ứ ́ ̣ ́ ́ A. Tac dung v i Na d cho nH
ớ
B. Tac dung v i CuO đun nong cho ra h p chât đa ch c.
ớ
c tao thanh môt anken duy nhât.
C. Tach n ướ ́ ̣ ̀ ̣ ́ 2.
2 : mH2O = 11: 9. Đôt chay hoan toan 1 mol A rôi hâp 2 1M thi l ́ ̉ ̀ ơ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ D. Không co kha năng hoa tan Cu(OH)
Câu 120: Ancol đ n ch c A chay cho mCO
ứ
thu toan bô san phâm chay vao 600 ml dung dich Ba(OH) ng kêt tua la ̀ ượ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ̣ ́ ̉ ̀ A. 11,48 gam. B. 59,1gam. C. 39,4gam. D. 19,7gam. 2 va H̀
2 thu đ 2O co ti lê mol t
ượ 2H5OH.
3H7OH. 4H9OH.
3H7OH. Câu 121: X la môt ancol no, mach h . Đê đôt chay 0,05 mol X cân 4 gam oxi. X co công th c là ứ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ̀ ́ A. C3H5(OH)3. C. C2H4(OH)2. D. C4H8(OH)2. ng ng la 3: 4, thê tich oxi ở
B. C3H6(OH)2.
ượ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̉ ̣ ̀ ̉ ́ Câu 122: Đôt chay hoan toan ancol X đ
c CO
cân dung đê đôt chay X băng 1,5 lân thê tich CO ươ ứ
c (đo cung đk). X la ̀ ̀ ̉ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ̀ ̀ A. C3H8O. C. C3H8O3. ộ D. C3H4O.
ầ ở ố ượ
c và 6,6 gam CO B. C3H8O2.
u) no, m ch h . Đ t cháy hoàn toàn 0,05 mol X c n 5,6 gam oxi, thu
ạ
2. Công th c c a X là Câu 123: X là m t ancol (r
c h i n
đ
ượ ơ ướ ứ ủ A. C3H5(OH)3. C. C2H4(OH)2. D. C3H7OH. ng 1:1. Đôt chay ứ ợ ́ ượ ̀ ̃ ̀ ̃ ̀ ̉ ́ ̉ ̣ ́ ́ Câu 124*: X la hôn h p 2 ancol đ n ch c, cung day đông đăng, co ty lê khôi l
hêt X đ c 21,45 gam CO B. C3H6(OH)2.
ơ
2 va 13,95 gam H ượ ́ ̀ ̣ ̀ A. CH3OH va C̀
C. CH3OH va C̀ c vôi ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ ng binh tăng b gam va co c gam kêt tua. Biêt b = 0,71c va c = trong d thây khôi l ́ ượ ư . X có ́ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ́ ̀ Câu 125: Đôt chay hoan toan a gam ancol X rôi hâp thu toan bô san phâm chay vao binh n
ướ
a +
b
1,02 2 va 18̀ 2O 2 va H̀ ́ ̣ ̣ ̀ câu tao thu gon la
A. C2H5OH. C. C3H5(OH)3. D. C3H6(OH)2. c 30,8 gam CO ượ ́ ́ ̀ ̃ ̀ ̀ B. C2H4(OH)2.
Câu 126: Đôt chay hoàn toan a gam hôn h p gôm metanol va butan-2-ol đ
ợ
gam H2O. Gia tri a la ́ ̣ ̀ A. 30,4 gam. B. 16 gam. C. 15,2 gam. D. 7,6 gam. ́ ́ ̀ ̀ ̃ ̀ ̀ c vôi trong d đ ư ượ ướ ̉ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ̉ Câu 127: Đôt chay hoan toan 0,4 mol hôn h p X gôm ancol metylic, ancol etylic va ancol
ợ
c 80 gam kêt tua. Thê
isopropylic rôi hâp thu toan bô san phâm chay vao n
tich oxi (đktc) tôi thiêu cân dung la ́ ́ ̉ ̀ ̀ ̀ A. 26,88 lit.́ C. 21,28 lit.́ ợ D. 16,8 lit.́
c hôn h p CO
ợ ượ ́ ́ ̃ ̀ ́ ́ ̀ ̃ B. 23,52 lit.́
Câu 128: Đôt chay hôn h p X gôm 2 ancol co sô mol băng nhau thu đ
theo lê mol t ươ ứ ̣ ̀ 2H4(OH)2.
3H7OH. 2 va c mol H 2O. Biêt a = c - b. Kêt luân 2 2 và 2 và H2O có t l ng ng 2 : 3. X gôm
2H5OH.
3H6(OH)2. A. CH3OH va C̀
B. C3H7OH va C̀ C. C2H5OH va C̀
D. C2H5OH va C̀ c b mol CO ượ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ Câu 129: Đôt chay hoan toan a mol ancol A đ
nao sau đây đung ? ̀ ́ ̀ ̣ ̀ ̀ ̣ B. A la ancol no, mach h .
ở
C. A la ancol th m. ơ ̀ đktc, thu đ c 39,6 gam CO ở ượ ́ ́ ̀ ̉ ́ là ́ A. A la ancol no, mach vong.
C. A la 2ancol ch a no.
ư
ng ancol A cân v a đu 26,88 lit O
Câu 130: Đôt chay môt l
ừ
̣ ượ
21,6 gam H2O. A co công th c phân t
ử
ứ
B. C3H8O. A. C2H6O. D. C4H10O.
ẳ ồ ứ ợ C. C3H8O2.
ạ
mol t ố
ng ng là 3 : 4. Hai ancol đó là Câu 131: Cho h n h p X g m hai ancol đa ch c, m ch h , thu c cùng dãy đ ng đ ng. Đ t cháy
hoàn toàn h n h p X, thu đ
ỉ ệ ộ
ở
ươ ứ ồ
ượ ỗ
ợ ỗ 2 (ở
ừ ủ
2 thì t o thành dung d ch
ị c CO
A. C3H5(OH)3 và C4H7(OH)3.
C. C2H4(OH)2 và C4H8(OH)2. c V lít ứ ạ ố ỗ ở ượ Câu 132: Khi đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p hai ancol no, đ n ch c, m ch h thu đ
khí CO2( đktc) và a gam H B. C2H5OH và C4H9OH.
D. C2H4(OH)2 và C3H6(OH)2.
ơ
ợ
2O. Bi u th c liên h gi a m, a và V là
ệ ữ ứ ể ở A. m = 2a - V/22,4. B. m = 2a - V/11,2. D. m = a - V/5,6. ố C. m = a + V/5,6.
ở ầ ạ ế ạ ặ Câu 133: Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol m t ancol X no, m ch h c n v a đ 17,92 lít khí O
đktc). M t khác, n u cho 0,1 mol X tác d ng v a đ v i m gam Cu(OH)
có màu xanh lam. Giá tr c a m và tên g i c a X t
ị ủ ừ ủ ớ
ươ ứ ộ
ụ
ọ ủ 44 ng ng là
B. 4,9 và propan-1,2-điol.
D. 4,9 và glixerol. A. 9,8 và propan-1,2-điol.
C. 4,9 và propan-1,3-điol. o cân dung la bao nhiêu đê điêu chê đ 2H4 (đktc). o băng ph u m t l c d n vào dung d ch ộ ượ ơ ượ ẫ ị c là ư ạ ượ ng glucoz đ
ượ c 40g k t t a. Kh i l
ế ủ
B. 16,8 gam. D. 17,4 gam. b. N u hi u su t ph n ng lên men là 80% thì kh i l ng glucoz đã dùng là bao nhiêu gam ? Câu 134: a. Khí CO2 sinh ra khi lên men r
Ca(OH)2 d t o đ
ố ượ
A. 18,4 gam.
ấ
ệ ả ứ ế ơ ượ
ng ancol etylic thu đ
C. 16,4 gam.
ố ượ
C. 36 gam. B. 90 gam. A. 45 gam. ng CO ́ ượ ớ ̣ ̀ ̣ ́ ́ ̣ D. 40 gam.
2H5OH v i hiêu suât 81%, hâp thu hêt l
2
c 55 gam kêt tua va dung dich X. Đun nong dung dich X lai co ́ ượ ̀ ̣ ́ ̉ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ Câu 135: Cho m gam tinh bôt lên men thanh C
sinh ra vao dung dich Ca(OH)
2 đ
10 gam kêt tua n a. Gia tri m la
̉ ữ ́ ́ ̣ ̀ A. 75 gam. B. 125 gam. C. 150 gam. D. 225 gam. c 2,24 lit C ́ ượ ̉ ́ ̀ ̀ ̀ ̉ ̀ ́ Câu 136: Thê tich ancol etylic 92
Cho bi t hiêu suât phan ng đat 62,5% va d = 0,8 g/ml. ̉ ứ ̣ ́ ̣ ̀ C. 12,5ml. B. 10 ml. D. 3,9 ml. c bao nhiêu ml ancol etylic 46 ́ ượ ừ ươ
ng ̣ ̃ ̀ ̀ ế
A. 8 ml.
Câu 137: Đi t
phap lên men ancol? Cho biêt hiêu suât phan ng đat 81% va d = 0,8 g/ml. 150 gam tinh bôt se điêu chê đ
̉ ứ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̀ C. 21,5625 ml. A. 46,875 ml.
ố ượ ể ạ ng riêng c a r ượ
u
u etylic D. 187,5 ml.
ng c a tinh b t c n dùng trong quá trình lên men đ t o thành 5 lít r
ủ ượ B. 93,75 ml.
ộ ầ
ấ ủ ả ố ượ ệ 2 sinh ra trong quá
ộ
ấ ủ
2 d t o ra 40 gam k t t a. N u hi u su t c a
ế
ế ủ 2 sinh ra h p th h t vào
ả
ng dung d ch sau ph n ng gi m 2 ( đktc). A la 2 bay ra
ng A trên. Chi ra công th c câu tao thu gon cua 7H8O2. A tac dung v i Na d cho sô mol H
ớ
ượ 2. Biêt 1 mol X 7H8O2. A tac dung v i NaOH theo ti lê 1 : 2. Câu 138: Kh i l
ủ
(ancol) etylic 46º là (bi
t hi u su t c a c quá trình là 72% và kh i l
ế
nguyên ch t là 0,8 g/ml)
ấ
A. 5,4 kg. C. 6,0 kg. D. 4,5 kg. B. 5,0 kg. ơ c h p th h t vào dung d ch Ca(OH) ượ ấ ụ ế ư ạ ệ Câu 139: Lên men hoàn toàn m gam glucoz thành ancol etylic. Toàn b khí CO
trình này đ
ị
quá trình lên men là 75% thì giá tr c a m là ị ủ B. 58. A. 60. D. 48. ng khí CO ệ ụ ế ấ c vôi trong, thu đ ị ả ứ ị ng dung d ch n ượ
ị ố ượ ị ủ ướ C. 30.
Câu 140: Lên men m gam glucoz v i hi u su t 90%, l
dung d ch n
ướ
3,4 gam so v i kh i l
ớ
A. 20,0. B. 30,0. D. 15,0. ượ
ấ
ơ ớ
c 10 gam k t t a. Kh i l
ố ượ
ế ủ
c vôi trong ban đ u. Giá tr c a m là
ầ
C. 13,5.
ứ ợ ơ ớ ̀ ̃ ̀ ̀ ́ ̣ c 6,72 lit H Câu 141: X la hôn h p gôm phenol va ancol đ n ch c A. Cho 25,4 gam X tac dung v i Na (d )
ư
đ
ượ ở ́ ̀ A. CH3OH. B. C2H5OH. D. C4H9OH. Câu 142: Co bao nhiêu h p chât h u c C ợ C. C3H5OH.
́ ữ ơ 7H8O v a tac dung v i Na, v a tac dung v i NaOH ?
ớ ừ ừ ớ ́ ́ ̣ ́ ̣ A. 1. B. 2. C. 3. ̀ ợ ứ ử ́ ́ ́ ̣ ́ D. 4.
ư
ứ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ̃ ̉ ́ ̣ ̣ ̉ Câu 143: A la h p chât co công th c phân t
C
băng sô mol NaOH cân dung đê trung hoa cung l
A. A. C6H7COOH. B. HOC6H4CH2OH. C. CH3OC6H4OH. D. CH3C6H3(OH)2. i 17,6 gam CO ́ ́ ̃ ́ ́ Câu 144: Khi đôt chay 0,05 mol X (dân xuât benzen) thu đ
phan ng v a đu v i 1 mol NaOH hoăc v i 2 mol Na. X co công th c câu tao thu gon la c d
ượ ướ
ứ ̣ ớ ̉ ứ ̉ ớ ừ ́ ́ ̣ ̣ ̀ C. HOC6H4CH2OH. D.C6H4(OH)2. B. CH3OC6H4OH.
i đây dung đê phân biêt 2 lo mât nhan ch a dung dich phenol va ứ ̀ ướ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ́ ̃ ̣ A. CH3C6H4OH.
Câu 145: Hoa chât nao d
benzen. c brom. 1. Na.
A. 1 va 2. 2. dd NaOH.
B. 1 va 3. 3. n
ướ
C. 2 va 3. ̀ ̀ ̀ ̀ la C ử D. 1, 2 va 3.
ớ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ Câu 146: A la h p chât h u c công th c phân t
́ ữ ơ
̀ ợ
Vây A thuôc loai h p chât nao d ứ
i đây ? ̀ ướ ̣ ̣ ́ 8H10O, không tac dung 45 ̣ ợ
A. Đi phenol.
C. Este cua phenol. B. Axit cacboxylic
D. V a ancol, v a phenol.
ừ ừ ̉ C ứ ứ ử ́ ̀ ̀ ́ ̣ Câu 147: Co bao nhiêu đông phân (ch a vong bezen), công th c phân t
v i Na?
ớ A. 2. D. 5. B. 3. C ứ ử ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ Câu 148: A la chât h u c co công th c phân t
́ ữ ơ ́
toan bô san phâm chay vao n C. 4.
xHyO. Đôt chay hoan toan 0,1 mol A rôi hâp thu
c vôi trong thây co 30 gam kêt tua. Loc bo kêt tua đem đun nong ̣ ướ ̀ ̣ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̉ ́ ̉ ́ c loc thây co 20 gam kêt tua n a. Biêt A v a tac dung Na, v a tac dung NaOH. Chi ra
ừ ữ ừ ̀ ̣ ́ ́ ́ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̉ cua A. ử ̉ phân n
ướ
công th c phân t
ứ
A. C6H6O. B. C7H8O. C. C7H8O2. D. C8H10O. tăng dân m c đô linh đô cua nguyên t ứ ử H trong nhom -OH cua cac h p
ợ ứ ự ̉ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ̉ ́ c. ́ ướ Câu 149: Chi ra th t
chât sau: phenol, etanol, n
A. Etanol < n
B. Etanol < phenol < n ướ
c < phenol.
c. ướ ướ C. N c < phenol < etanol.
ướ
c < etanol.
D. Phenol < n
́
c tôi đa bao nhiêu gam phenol. Cho biêt hiêu suât ́ ượ ́ ̉ ̀ ́ ́ ̣ Câu 150: T 400 gam bezen co thê điêu chê đ
ừ
toan bô qua trinh đat 78%. ̀ ̣ ́ ̀ ̣ C. 618 gam. B. 312 gam.
i đây co thê dung đê phân biêt cac lo mât nhan ch a cac dung dich : D. 320 gam.
ứ ướ ́ ́ ̀ ́ ̉ ̀ ̉ ̣ ́ ̣ ́ ̃ ́ ̣ 6H5OH ; NaHCO3 ; NaOH ; HCl tać A. dd NaOH. C. Na. D dd KCl. H trong nhom -OH cua phenol linh đông h n vi : A. 376 gam.
Câu 151: Hoa chât nao d
C6H5ONa, NaCl, BaCl2, Na2S, Na2CO3 là
B. dd HCl.
ử ơ ́ ̉ ̣ ̀ vong benzen tăng lên, nhât la cac vi tri o va p. ̀ ở ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̉ Câu 152: So v i etanol, nguyên t
ớ
A. Mât đô electron
ở
B. Liên kêt C-O cua phenol bên v ng.
̀ ữ
C. Trong phenol, căp electron ch a tham gia liên kêt cua nguyên t
ư ử oxi đa tham gia liên h p
ợ ̣ ́ ̉ ̃ vao vong benzen lam liên kêt -OH phân c c h n. ̀ ̀ ̀ ́ D. Phenol tac dung dê dang v i n ự ơ
c brom tao kêt tua trăng 2, 4, 6-tri brom phenol. ớ ướ ́ ̣ ̃ ̀ ̣ ́ ̉ ́ ́ ̉ ́ ́ Câu 153: Co bao nhiêu phan ng xay ra khi cho cac chât C
̉ ứ
dung v i nhau t ng đôi môt ? ừ ̣ ̣ D. 6. ớ
A. 3. B. 4. ớ ả ứ ị ạ ồ
ị ị 6H5ONa rôi lăc manh la 6H5- trong phân t 2. ướ
ướ
ướ ị
ị ̀ ượ ̣
t xay ra khi nho vai giot dung dich HCl đăc vao ông nghiêm ch a môt ứ ̉ ̉ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ̣ ́ ̣ ̀ ̣ ́ ̣ ̀ ́ ̣ ̀ ́ ự ̣ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̣ ́ ̣ ́ ca 2 ông nghiêm. ớ ở ́ ̉ ́ ̣ ng c a nhóm -OH đ n g c C C. 5.
Câu 154: Dãy g m các ch t đ u ph n ng v i phenol là
ấ ề
A. dung d ch NaCl, dung d ch NaOH, kim lo i Na.
c brom, axit axetic, dung d ch NaOH.
B. n
c brom, anhiđrit axetic, dung d ch NaOH.
C. n
c brom, anđehit axetic, dung d ch NaOH.
D. n
Câu 155: Hiên t
ng lân l
̣ ượ
it dung dich HCOONa va môt it dung dich C
A. Co s phân l p ; dung dich trong suôt hoa đuc.
ớ
B. Dung dich trong suôt hoa đuc.
C. Co phân l p ; dung dich trong suôt.
ớ
D. Xuât hiên s phân l p
̣ ự
ưở Ả ủ ế ố ử ả ứ
phenol th hi n qua ph n ng ể ệ ữ C. n c Br ướ D. H2 (Ni, nung nóng). nao d Câu 157: Chât co công th c phân t Câu 156: nh h
gi a phenol v i
ớ
A. dung d ch NaOH.
ị
ứ B. Na kim lo i.ạ
̀ ướ
ử ượ ́ ́ ́ ̉ ́ ̣ ̉ ̉ i đây co thê tac dung đ
C. C7H10O. B. C6H8O. C ứ ụ ớ ơ A. C5H8O.
ợ
ụ ấ
ớ ề
ụ ụ ớ c ca Na, ca NaOH ?
D. C9H12O.
ử 7H8O. X tác d ng v i Na và
Câu 158: Ba h p ch t th m X, Y, Z đ u có công th c phân t
NaOH ; Y tác d ng v i Na, không tác d ng NaOH ; Z không tác d ng v i Na và NaOH Công
th c c u t o c a X, Y, Z l n l t là ứ ấ ạ ủ ầ ượ 2H5Cl, C2H5OH, C6H5OH, C6H5Cl vào dung d ch NaOH loãng A. C6H4(CH3)OH ; C6H5OCH3 ; C6H5CH2OH.
B. C6H5OCH3 ; C6H5CH2OH ; C6H4(CH3)OH.
C. C6H5CH2OH ; C6H5OCH3 ; C6H4(CH3)OH.
D. C6H4(CH3)OH ; C6H5CH2OH ; C6H5OCH3. ị 46 ỏ
A. C b n ch t.
ả ố C. Hai ch t.ấ D. Ba ch t.ấ t các ch t C
Câu 159: Cho l n l
ầ ượ
ấ
đun nóng. H i m y ch t có ph n ng ?
ả ứ
ấ
ấ
ấ B. M t ch t.
ấ
ộ
3H5Cl3 là Câu 160: a. S đ ng phân c a C
ủ
ố ồ
B. 6. A. 5. C. 3. D. 4. 3H5Cl3 có th có bao nhiêu đ ng phân khi thu phân trong môi ố ể ồ
ng ki m cho s n ph m ph n ng đ c c v i Na và dung d ch AgNO b. Trong s các đ ng phân c a C
ủ
tr
ả ứ ườ ả ẩ ượ ả ớ ồ
ị C. 3. ỷ
3/NH3 t o ra Ag ?
ạ
D. 2. ề
A. 1. B. 4. 7H6O. Hãy cho bi 3CH2OH. (II) C6H5OH. (III) NO2C6H4OH. ứ ấ ợ CTPT là C7H6Cl2. Th y phân X trong NaOH
ủ c ch t Y có CTPT là C Câu 161: H p ch t X có ch a vòng benzen và có
đ c, tặ o cao, p cao thu đ
ượ ế A. 3. ấ
B. 1. C. 4. t X có bao nhiêu CTCT?
D. 2. ấ Câu 162: Cho các h p ch t sau : (I) CH
ợ
Ch n phát bi u ể sai ọ H linh đ ng.
c v i dung d ch baz đi u ki n th ng. ả
ả ả ứ ộ
ị ơ ở ề ệ ườ ử
ượ ớ
ử A. C 3 ch t đ u có nguyên t
ấ ề
B. C 3 đ u ph n ng đ
ề
C. Ch t (III) có nguyên t
ấ
linh đ ng c a nguyên t
D. Th t
ủ
ứ ự H linh đ ng nh t.
ộ
H đ
ử ư ế ề ấ
c s p x p theo chi u nh sau : III > II > I.
ượ ắ
4O ; B: C2H6O2 ; C: C3H8O3. ộ
ấ Câu 163: Cho các ch t sau A : CH
Đi u nào sau đây luôn đúng ? ề 3COOH + Na2CO3 (cid:190) B. A, B, C đ u làm m t màu dd thu c tím.
ố
ấ
D. A, B, C đ u là este no, đ n ch c. A. A, B, C là các ancol no, m ch h .
ở
C. A, B, C là các h p ch t h u c no.
ợ ề
ề ơ fi ứ
2CH3COONa + H2O + ạ
ấ ữ ơ
ả ứ Câu 164: Cho 2 ph n ng :(1) 2CH
CO2 fi (2) C6H5ONa + CO2 + H2O (cid:190) C6H5OH + NaHCO3 CH ứ ỏ ự ứ ự Hai ph n ng trên ch ng t
ả ứ
A. Tăng d n.ầ l c axit theo th t
B. Gi m d n.
ả ầ 2 = nH2O. Vây %̣ 7H8O2, tác d ngụ
ứ
c b ng s
ố
2 thu đ
ư ố
ượ ằ
ứ ấ ạ
s mol 1 : 2. Công th c c u t o gi m.ả
Câu 165: Cho dãy các ch t : phenol, anilin, phenylamoni clorua, natri phenolat, etanol. S ch t
ố ấ
trong dãy ph n ng đ ả ứ ị ấ
c v i NaOH (trong dung d ch) là
ượ ớ
C. 1. A. 4. B. 3. D. 2.
c nCO ượ ợ ̀ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ Câu 166: X la hôn h p gôm phenol va metanol. Đôt chay hoan toan X đ
khôi l ng metanol trong X la ́ ượ ̀ D. 20%. A. 25%. ộ ợ ố C. 50,5%.
ỉ ệ ng mC : mH : mO = 21 : 2 :
ấ ạ
. S đ ng phân c u t o
ử ố ồ ợ B. 59,5%.
ứ
ứ ơ Câu 167: M t h p ch t X ch a ba nguyên t
ố ượ
ấ
4. H p ch t X có công th c đ n gi n nh t trùng v i công th c phân t
ấ
ả
thu c lo i h p ch t th m ng v i công th c phân t
ứ
ơ ứ ấ
ạ ợ ấ ộ kh i l
C, H, O có t l
ớ
ứ
c a X là
ử ủ
C. 4. A. 3. D. 5.
ị ấ ợ c 22,4a lít khí H ừ ế ớ
ả ứ ả ứ
ư ượ ế ặ ớ 2 (ở Câu 168: Cho X là h p ch t th m ; a mol X ph n ng v a h t v i a lít dung d ch NaOH 1M.
M t khác, n u cho a mol X ph n ng v i Na (d ) thì sau ph n ng thu đ
đktc). Công th c c u t o thu g n c a X là ớ
B. 6.
ơ
ả ứ
ọ ủ ứ ấ ạ A. HOC6H4COOCH3. B. CH3C6H3(OH)2. C. HOC6H4COOH. có vòng benzen) có công th c phân t là C D. HOCH2C6H4OH.
ử ợ ử ớ ế ằ t r ng khi cho X tác d ng v i Na d , s mol H
ụ
c v i NaOH theo t l ượ ớ ỉ ệ ố ụ Câu 169: H p ch t h u c X (phân t
ấ ữ ơ
đ
c v i Na và v i NaOH. Bi
ớ
ượ ớ
mol X tham gia ph n ng và X tác d ng đ
ả ứ
thu g n c a X là
ọ ủ
A. C6H5CH(OH)2. B. CH3C6H3(OH)2. C. CH3OC6H4OH. D. C. HOCH2C6H4OH. c (có H ẳ ụ ế ế ớ ướ u (ancol) X và Y. Đ t cháy hoàn toàn 1,06 gam h n h p Z ồ ợ
ợ ố ượ ồ ị
ứ ấ ạ ọ ủ ẩ
ằ 47 ẳ ợ ồ ỗ c 0,3 mol CO Câu 171: Đ t cháy hoàn toàn h n h p M g m hai r
nhau, thu đ
ặ ố
ượ ụ ỗ ợ B. C3H7OH và C4H9OH.
D. C2H5OH và C4H9OH.
u (ancol) X và Y là đ ng đ ng k ti p c a
ế ế ủ
ồ
ượ
ớ
2 và 0,425 mol H2O. M t khác, cho 0,25 mol h n h p M tác d ng v i 2. Công th c phân t
ứ c ch a đ n 0,15 mol H ư ế Na (d ), thu đ
ư
ượ
A. C3H6O, C4H8O. B. C2H6O, C3H8O. D. C2H6O, CH4O. c a X, Y là
ử ủ
C. C2H6O2, C3H8O2.
c h n h p X g m axetanđehit, axit axetic, n ượ ỗ ợ c 0,56 lít khí CO ộ ớ ị ồ
3 (d ), thu đ
ư ượ ướ
ở c và etanol
ố
2 ( đktc). Kh i ng etanol đã b oxi hoá t o ra axit là Câu 172: Oxi hoá m gam etanol thu đ
d . Cho toàn b X tác d ng v i dung d ch NaHCO
ụ
ư
l
ượ ạ ị
A. 1,15 gam. B. 4,60 gam. C. 2,30 gam. D. 5,75 gam. 3(d ) trong NH ầ ứ ng c a cacbon và hiđro g p 3,625 l n kh i l ủ ấ u (ancol) đ n ch c X thì thu đ
ộ ượ
ầ ơ
ố ượ ng oxi. S đ ng phân r
ố ồ ượ ế
ượ ổ
c k t qu : T ng
ả
ứ
u (ancol) ng c a X là Câu 173: Khi phân tích thành ph n m t r
kh i l
ố ượ
v i công th c phân t
ớ ử ủ ứ A. 3. C. 2. D. 1.
ẩ B. 4.
ứ Câu 174: Oxi hoá ancol đ n ch c X b ng CuO (đun nóng), sinh ra m t s n ph m h u c duy
ữ ơ
nh t là xeton Y (t kh i h i c a Y so v i khí hiđro b ng 29). Công th c c u t o c a X là ộ ả
ứ ấ ạ ủ ằ
ớ ấ ỉ ơ
ố ơ ủ
A. CH3CHOHCH3. B. CH3COCH3. D. CH3CH2CHOHCH3. i ta cho A qua ng. Ng ộ ợ ấ ữ ơ ồ ằ
C. CH3CH2CH2OH.
ố ượ
ề ấ ữ ơ ượ ự
ợ c 2 ch t h u c và 8,48 gam ch t r n. M t khác cho
ố
3 t o ra h n h p 2 mu i ườ
ấ ắ
ạ ấ ữ ơ ặ
ợ ư ỗ ố ượ ụ
ủ Câu 175: M t h p ch t h u c A g m C, H, O có 50% oxi v kh i l
ng đ ng 10,4 gam CuO nung nóng thu đ
ố
h n h p 2 ch t h u c trên tác d ng v i dung d ch AgNO
ỗ
và 38,88 gam Ag. Kh i l
A. 1,28 gam. C. 2,56 gam. 2 4 5H10. X không có đ ng phân hình h c. Khi cho X tác
5H12O2. Oxi
ứ
ng. V y X là
ậ 2 và H2O có t ngổ ượ
cùng nhi ấ ủ ế ớ
ị
ng c a A c n dùng là
ầ
B. 4,8 gam.
ợ
ể ớ ỗ
ằ D. 3,2 gam.
ấ ữ ơ
t đ 560
ệ ộ c ch t h u c B, 12,3 gam
oC ; áp su t 1ấ
c h p ch t h u c có kh năng làm m t màu dung
ấ
ả ở
ấ ữ ơ ượ ằ ợ Câu 176: Đun nóng ancol A v i h n h p NaBr và H
2SO4 đ c thu đ
ặ
h i ch t B chi m m t th tích b ng th tích c a 2,8 gam N
ể
ộ
ơ
atm. Oxi hoá A b ng CuO nung nóng thu đ
c brom. CTCT c a A là
d ch n
ị ủ D. CH3CH2CH2OH. ướ
A. CH3OH. ộ ỗ ợ ỗ B. C2H5OH.
ớ C. CH3CHOHCH3.
ồ ợ ả
2SO4 đ c thì trong h n h p s n
ể ị
ơ ủ ặ
ế ượ ủ ấ Câu 177: Đun m t ancol A v i dung d ch h n h p g m KBr và H
ph m thu đ
ẩ
gam nit trong cùng đi u ki n. Công th c c u t o c a A là c có ch t h u c B.
ấ ữ ơ H i c a 12,5 gam ch t B nói trên chi m 1 th tích c a 2,80
ề ứ ấ ạ ủ ơ A. C2H5OH. ệ
B. CH3CH2CH2OH. C. CH3OH. D. HOCH2CH2OH. ồ nhi là Cử
ượ ấ ữ ơ ằ ọ
là C
c ch t h u c Y có công th c phân t
ử
c ch t h u c Z. Z không có ph n ng tráng g
ươ ấ ữ ơ ả ứ Câu 178: Anken X có công th c ứ phân t
t đ th p thu đ
d ng v i KMnO
ệ ộ ấ
ở
ớ
ụ
hóa nh Y b ng CuO d thu đ
ượ
ư
ẹ
A. 2-metyl buten-2. B. But-1-en. C. 2-metyl but-1-en. D. But-2-en. c CO ượ ứ ố ơ ơ Câu 179: Đ t cháy hoàn toàn 1 th tích h i ancol no đ n ch c A thu đ
ể
th tích g p 5 l n th tích h i ancol A đã dùng ( cùng đi u ki n). V y A là ể ể ở ấ ậ ệ ầ
A. C2H5OH. D. C3H7OH. ơ
B. C4H9OH.
ồ ỗ ứ ợ
ế ượ ớ ợ ề
C. CH3OH.
u đ n ch c, no A ph n ng v i Na thì
ơ
ộ ượ
c 9,8
ụ ớ
ả ứ
2 thì hoà tan đ
ượ Câu 180: Cho 30,4 gam h n h p g m glixerol và m t r
thu đ
c 8,96 lít khí (đktc). N u cho h n h p trên tác d ng v i Cu(OH)
ỗ
gam Cu(OH)2. Công th c c a A là ứ ủ B. C3H7OH. C. CH3OH. ồ D. C4H9OH.
ở ứ ạ ộ ơ ụ c 0,672 lít H
ặ
ư
c h n h p anđehit. Cho toàn b l
ộ ượ ượ
ợ ụ ớ c 19,44 gam ch t k t t a. Công th c c u t o c a A là ứ ấ ạ ủ ấ ế ủ ỗ
ượ 2 (đktc). M i quan h gi a n và m là 48 A. C2H5OH.
Câu 181: H n h p X g m ancol metylic và m t ancol no, đ n ch c A, m ch h . Cho 2,76 gam X
ỗ
ợ
ằ
2 (đktc), m t khác oxi hóa hoàn toàn 2,76 gam X b ng
tác d ng v i Na d thu đ
ớ
CuO (to) thu đ
ng anđehit này tác d ng v i dung d ch
ị
ượ
AgNO3/NH3 d thu đ
ư
A. C2H5OH.
C. CH3CH(CH3)OH. B. CH3CH2CH2OH.
D. CH3CH2CH2CH2OH. C và m nhóm OH trong c u t o phân t . Cho ứ ở ử ấ ạ ử Câu 182: Ancol no m ch h A ch a n nguyên t
ạ
7,6 gam A tác d ng h t v i Na cho 2,24 lít H
ế ớ ụ ệ ữ ố A. 2m = 2n + 1. C. 11m = 7n + 1. D. 7n = 14m + 2. c t o ra t ế ằ ừ ở ể ơ axit no A và etylen glicol. Bi
cùng đi u ki n nhi
ề ệ ằ ấ B. m = 2n + 2.
ở ượ ạ
ạ
ủ ế
ả ứ ể
ạ ố t r ng a gam X
Câu 183: Ch t h u c X m ch h đ
ấ ữ ơ
t đ và áp su t; a
th h i chi m th tích b ng th tích c a 6,4 gam oxi
ệ ộ
ể
gam X ph n ng h t v i xút t o ra 32,8 gam mu i. N u cho 200 gam A ph n ng v i 50 gam
ớ
ả ứ
c 87,6 gam este. Tên c a X và hi u su t ph n ng t o X là
etilenglicol ta thu đ ế ớ
ượ ở
ế
ệ ả ứ ủ ấ ạ 2 cũng v i l
ứ A. Etylen glicol điaxetat ; 74,4%.
C. Etylen glicol điaxetat ; 36,3%. B. Etylen glicol đifomat ; 74,4%.
D. Etylen glicol đifomat ; 36,6%. ằ c h n h p X (gi
ợ ượ ỗ ả ứ ợ ỗ ằ ầ ớ ụ
ế ầ ấ ị ạ
c 6,272 lít H
ượ
ả ứ A. 42,86%. C. 85,7%. D. 75%. s
Câu 184: Oxi hoá ancol etylic b ng xúc tác men gi m, sau ph n ng thu đ
ả ử
ấ
không t o ra anđehit). Chia h n h p X thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 cho tác d ng v i Na d ,
ư
ầ
ệ
2 (đktc). Trung hoà ph n 2 b ng dung d ch NaOH 2M th y h t 120 ml. Hi u
thu đ
ằ
su t ph n ng oxi hoá ancol etylic là:
ấ
B. 66,7%.
ộ ượ ứ ẳ ỗ ợ ng h n h p 2 ancol no đ n ch c X, Y là đ ng đ ng liên
ơ
ượ
c
ng h n h p trên cho ph n ng v i Na d thì thu đ
ả ứ ồ
ư ế ớ ợ ỗ
c a 2 ancol trên là Câu 185: Đ t cháy hoàn toàn m t l
ti p thu đ
2,24 lít H2 ( đktc). Công th c phân t ố
c 11,2 lít CO
ượ
ở ớ ượ
ử ủ A. C2H5OH; C3H7OH.
C. C4H9OH; C3H7OH. B. CH3OH; C3H7OH.
D. C2H5OH ; CH3OH. ượ ằ c. H n h p này tác d ng v i Na sinh ra 3,36 lít H ồ
c 13,2 gam h n h p g m
ỗ
ợ
ầ
2 ( đktc). Ph n
ở ợ ớ ỗ ụ ướ 2. C. 75%. D. 90%. ệ B. 50%.
ệ Câu 186*: Oxi hoá 9,2 gam ancol etylic b ng CuO đun nóng thu đ
anđehit, axit, ancol d và n
ư
trăm ancol b oxi hoá là
ị
A. 25%.
ự u no X v i 0,02 mol r ượ ượ ớ u no Y r i cho tác d ng h t v i Na thì thu
ụ ế ớ ồ u X v i 0,015 mol r ượ ượ ồ ợ ớ u Y r i cho h p tác d ng h t v i Na thì thu đ
ụ ế ớ ượ
c u nh trong thí nghi m 1 r i cho t ệ ố ỗ ệ ồ ấ
t
ng bình tăng thêm 6,21 gam. ợ ượ
ư ấ ẩ ng h n h p r
ộ ượ
ớ
đktc. Công th c 2 r t th tích các khi đo u là Câu 187: Th c hi n các thí nghi m sau:
TN 1 : Tr n 0,015 mol r
ộ
c 1,008 lít H
đ
ượ
TN 2 : Tr n 0,02 mol r
ộ
0,952 lít H2.
Thí nghi m 3 : Đ t cháy hoàn toàn m t l
ư
c s n ph m cháy đi qua bình đ ng CaO m i nung, d th y kh i l
ố ượ
ự
ả ả
Bi
ế ượ ứ ở 49 D. Không xác đ nh đ c. ể
A. C2H4(OH)2 và C3H6(OH)2.
C. CH3OH và C2H5OH. B. C2H4(OH)2 và C3H5(OH)3.
ượ ị nH2n + 2 – 2a – m (CHO)m. Các giá tr n, a, m l n l 6H12O tham gia phan ng trang g 2H3O. Anđehit đó có s đ ng phân là ứ ổ ầ ượ
t ị Câu 1: M t anđehit có công th c t ng quát là C
đ
ượ 0, m ‡ ộ
c xác đ nh là
ị
A. n > 0, a ‡
1.
C. n > 0, a > 0, m > 1. B. n ‡
D. n ‡ Câu 2: Co bao nhiêu đông phân câu tao C ng ? 0, a ‡
0, m ‡
0, a > 0, m ‡
5H10O co kha năng tham gia phan ng trang g 1.
1.
̉ ứ ươ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̉ ́ D. 5. A. 2. B. 3. Câu 3: Co bao nhiêu xeton co công th c phân t là C ứ ử ́ ́ A. 1. B. 2. C. 4.
5H10O ?
C. 3. Câu 4: Co bao nhiêu đông phân câu tao C ̉ ứ ươ ́ ̀ ́ ̣ ́ D. 4.
ng ?
D. 9. A. 6. Câu 5: Co bao nhiêu ancol C ớ ́ ́ ̣ ́ A. 1. D. 4.
2H3O. CTPT c a nó là ủ ứ ủ ạ B. 7.
C. 8.
5H12O khi tac dung v i CuO đun nong cho ra anđehit ?
C. 3.
B. 2.
Câu 6: CTĐGN c a 1 anđehit no, đa ch c, m ch h là C
ở
C. C12H18O6. A. C8H12O4. D. C4H6O2. Câu 7: CTĐGN c a anđehit no, đa ch c, m ch h là C ủ ạ ở ố ồ B. C4H6O.
ứ B. 4. A. 2. C. 1. D. 3. 2. A là 2 va t mol H 2 = mol H2O. A là 2 (xúc tác Ni) đ n khi ph n ng x y ra B. anđehit isobutyric.
D. A, B, C đ u đúng. ề Câu 9: CTPT c a ankanal có 10,345% H theo kh i l ố ượ Câu 8: (CH3)2CHCHO có tên là
A. isobutyranđehit.
C. 2-metyl propanal.
ủ
A. HCHO. B. CH3CHO. ng là
C. C2H5CHO. ng) lân l t la D. C3H7CHO.
́ ượ ̀ ượ ̀ ỉ ạ ứ ứ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ Câu 10: Anđehit A (ch ch a m t lo i nhóm ch c) co %C va %H (theo khôi l
ộ
55,81 va 6,97. Chi ra phat biêu
̉ sai
A. A la anđehit hai ch c.
ứ
B. A con co đông phân la cac axit cacboxylic.
C. A la anđehit no.
D. Trong phan ng trang g A chi cho 2 electron. ng, môt phân t ̉ ứ ươ ử ́ ̣ ̉ ́ ơ ́ ượ ́
ng băng khôi ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̀ ng 1 lit CO Câu 11: Trong cung điêu kiên nhiêt đô va ap suât, 1 lit h i anđehit A co khôi l
l
ượ ́ A. anđehit fomic. B. anđehit axetic. C. anđehit acrylic.
c q mol CO ượ D. anđehit benzoic.
̣
2O. Biêt p = q - t. Măt ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ươ ́ ́ ̣ ̃ ̀ ̉ Câu 12: Đôt chay hoan toan p mol anđehit X đ
khac 1 mol X trang g
ơ ́ C. hai ch c ch a no (1 nôi đôi C=C).
D. nhi ch c ch a no (1 nôi ba C≡C). c 4 mol Ag. X thuôc day đông đăng anđehit
ượ
A. đ n ch c, no, m ch h .
ở
ở
B. hai ch c, no, m ch h . ng đ
ạ
ạ ứ
̣ ứ ứ
ứ ́ ư
ư
2 - mol H2O = mol A. A là ́ ̀ ̀ B. anđehit ch a no. D. anđehit no, Câu 13: Anđehit đa ch c A chay hoan toan cho mol CO
A. anđehit no, m ch h .
ở ứ
ạ ư C. anđehit th m.ơ ạ ̀ m ch vong.
Câu 14: Đôt chay anđehit A đ ́ ́ ượ
ở ơ c mol CO
ứ ạ ̀ ơ ạ B. anđehit đ n ch c, no, m ch vong.
ứ
ạ ́ ́ ớ ơ
ứ
ế ả c m t h n h p khí Y có th tích 2V lít (các th tích khí đo ượ ợ ỉ ở D. anđehit no 2 ch c, m ch h .
ở
ả ứ
ở ể ể ệ
cùng đi u ki n
ề A. anđehit no, m ch h , đ n ch c.
ạ
C. anđehit đ n ch c co 1 nôi đôi, m ch h .
ứ
Câu 15: Đun nóng V lít h i anđehit X v i 3V lít khí H
ơ
hoàn toàn ch thu đ
ộ ỗ
50 2 có s mol
ố c ch t Z ; cho Z tác d ng v i Na sinh ra H
ụ ớ ụ ượ t đ , áp su t). Ng ng t
ấ ấ Y thu đ
ấ nhi
ư
b ng s mol Z đã ph n ng. Ch t X là anđehit
ả ứ
ằ 2/H2O, dung dich Br 2/CH3COOH ứ ứ ệ ộ
ố
A. no, hai ch c.ứ
B. không no (ch a m t n i đôi C=C), hai ch c.
ộ ố
ứ
C. no, đ n ch c.
ơ
D. không no (ch a m t n i đôi C=C), đ n ch c.
ộ ố
ứ ứ ơ 2, dung dich KMnO
3)2CO 4, dung dich Br
ợ 3CH2CHO o). D. CH3CH2OH + CuO (t0). nH2n + 2 – 2a – m (COOH)m. Các giá tr n, a, m ́ ́ ̣ ̣ ̣ đi u ki n thích h p la Câu 16: Cho cac chât : HCN, H
a. Sô chât phan ng đ
ượ ớ ̉ ứ ở ề ́ ́ ̀ A. 2. ệ
C. 4. D. 5. b. Sô chât phan ng đ đi u ki n thích h p la ̉ ứ ượ ớ ở ề ệ ợ ́ ́ ̀ A. 4. c v i (CH
B. 3.
c v i CH
B. 2. C. 3. D. 5. Câu 17: CH3CHO có th t o thành tr c ti p t ự ế ừ ể ạ D. T t c đ u đúng. A. CH3COOCH=CH2. B. C2H2. C. C2H5OH. ấ ả ề Câu 18: Quá trình nào sau đây không t o ra anđehit axetic ? ạ B. CH2=CH2 + O2 (to, xúc tác). ị Câu 19: Dãy g m các ch t đ u đi u ch tr c ti p (b ng m t ph n ng) t o ra anđehit axetic là A. CH2=CH2+ H2O (to, xúc tác HgSO4).
C. CH3COOCH=CH2 + dung d ch NaOH (t
ấ ề ề ế ự ế ả ứ ạ ằ ồ ộ xHyOz. Chi ra môi liên hê đung xHyOz. Chi ra môi liên 2. A. C2H5OH, C2H2, CH3COOC2H5. B. HCOOC2H3, C2H2, CH3COOH.
D. CH3COOH, C2H2, C2H4.
C. C2H5OH, C2H4, C2H2.
ứ ổ ị t đ Câu 20: M t axit cacboxylic có công th c t ng quát là C
ộ
l n l
ầ ượ ượ c xác đ nh là
ị
0, m ‡ A. n > 0, a ‡
1.
C. n > 0, a > 0, m > 1. B. n ‡
D. n ‡ 0, m ‡
0, a ‡
0, a > 0, m ‡ 1.
1. Câu 21: A la axit no h , công th c C ứ ở ̀ ̉ ́ ̣ ́ A. y = 2x-z +2. C. y = 2x. D. y = 2x-z. B. y = 2x + z-2.
ở ư ứ ̀ ̣ ́ ̉ ́ Câu 22: A la axit cacboxylic mach h , ch a no (1 nôi đôi C=C), công th c C
hê đung ̣ ́ A. y = 2x. B. y = 2x + 2-z. D. y = 2x + z-2. ứ ứ ế ộ ơ C. y = 2x-z.
ố Câu 23: Axit không no, đ n ch c có m t liên k t đôi trong g c hiđrocacbon có công th c phù
h p làợ 2). 1). A. CnH2n+1-2kCOOH ( n ‡
C. CnH2n-1COOH ( n ‡ B. RCOOH.
D. CnH2n+1COOH ( n ‡ là 2).
Câu 24: Axit cacboxylic A co công th c đ n gian nhât la C ứ ứ ơ ́ ̉ ́ ̀ ́ C. C18H24O18. A. C3H4O3. i 6 mol CO B. C6H8O6.
ữ ơ ủ ộ ố Câu 25: CTĐGN c a m t axit h u c X là CHO. Đ t cháy 1 mol X thu đ
CTCT c a X là
ủ 2H3O2. CTPT c a axit A là 51 B. CH2=CHCOOH.
D. K t qu khác.
ả ế ủ A. CH3COOH.
C. HOOCCH=CHCOOH.
Câu 26: M t axit no A có CTĐGN là C
B. C2H3O2. ộ
A. C6H9O6. D. C8H12O8. ố ồ ạ ộ ở A. 4. C. C4H6O4.
ứ
C. 5. t c đ u sai. ng) la 37,2. Chi Câu 27: C4H6O2 có s đ ng phân m ch h thu c ch c axit là
B. 3.
ứ ở ơ ấ ả ề
́ ượ ̉ ̣ ́ ́ ̀ D. t
Câu 28: Axit cacboxylic đ n ch c mach h phân nhanh (A) co % O (theo khôi l
ra phat biêu ̉ sai ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̀ ̣ ̉ ̀ ́ ̉ ́ ̀ ̀ ̣ p trong phân t ́ g m 40,68% C ; 54,24% O. Đ trung hòa 0,05 A. A lam mât mau dung dich brom.
B. A la nguyên liêu đê điêu chê thuy tinh h u c .
ữ ơ
C. A co đông phân hinh hoc.
D. A co hai liên
ữ ơ .ử
ầ ể Câu 29: Axit h u c A có thành ph n nguyên t
ố ồ
mol A c n 100ml dung d ch NaOH 1M. CTCT c a A là
ủ
ị ầ A. HOOCCH2CH2COOH. B. HOOCCH(CH3)CH2COOH. 3CH2(CH3)CH2CH2CH(C2H5)COOH có tên qu c t D. HOOCCOOH. là C. HOOCCH2COOH.
ấ Câu 30: H p ch t CH
ợ ố ế A. axit 2-etyl-5-metyl hexanoic.
C. axit 5-etyl-2-metyl hexanoic. B. axit 2-etyl-5-metyl nonanoic.
D. tên g i khác.
ọ Câu 31: Giâm ăn la dung dich axit axetic co nông đô la ́ ̀ ̣ ́ ̀ ̣ ̀ A. 2% →5%. B. 5→9%. C. 9→12%. D. 12→15%. 3COOH 0,1M ; CH3COOH 0,01M và HCl đ Câu 32: Axit axetic tác d ng đ c v i dung d ch nào ? ụ ượ ớ ị A. natri etylat. B. amoni cacbonat. ủ ẳ ơ D. C A, B, C.
ả
ộ ạ
ộ ồ
ệ ế ạ ồ ị C. natri phenolat.
Câu 33: Trong dãy đ ng đ ng c a các axit đ n ch c no, HCOOH là axit có đ m nh trung bình,
ứ
còn l
i là axit y u (đi n li không hoàn toàn). Dung d ch axit axetic có n ng đ 0,001 mol/l có pH
là C. 3. D. 10-3 ượ ắ ế
c s p x p B. < 3.
ị A. 3 < pH < 7.
ộ ệ
ủ
tăng d n là Câu 34: Đ đi n li c a 3 dung d ch CH
theo th t ầ 3COOH ; C2H5OH ; CO2 và C6H5OH là Câu 35: Th t s p x p theo s tăng d n tính axit c a CH ứ ự
A. CH3COOH 0,01M < HCl < CH3COOH 0,1M.
B. CH3COOH 0,01M < CH3COOH 0,1M < HCl.
C. HCl < CH3COOH 0,1M < CH3COOH 0,01M.
D. CH3COOH 0,1M < CH3COOH 0,01M < HCl.
ự ứ ự ắ ế ầ ủ
A. C6H5OH < CO2 < CH3COOH < C2H5OH.
B. CH3COOH < C6H5OH < CO2 < C2H5OH.
C. C2H5OH < C6H5OH < CO2 < CH3COOH.
D. C2H5OH < CH3COOH < C6H5OH < CO2. ế ắ ứ ự ầ
tăng d n Câu 36: Cho 3 axit ClCH2COOH , BrCH2COOH, ICH2COOH, dãy s p x p theo th t
tính axit là 3COOH, HCl, H2SO4 đ A. ClCH2COOH < ICH2COOH < BrCH2COOH.
B. ClCH2COOH < BrCH2COOH < ICH2COOH.
C. ICH2COOH < BrCH2COOH < ClCH2COOH.
D. BrCH2COOH < ClCH2COOH < ICH2COOH. Câu 37: Giá tr pH c a các axit CH tăng d n là ủ ị ứ ự ầ ế ượ ắ 2 = mol H2O. X gôm A. H2SO4, CH3COOH, HCl.
C. H2SO4, HCl, CH3COOH. ả ứ ữ ể ằ ị c s p x p theo th t
B. CH3COOH, HCl , H2SO4.
D. HCl, CH3COOH, H2SO4.
ẽ ữ ơ ề B. ch ng c t ngay đ tách este ra. c. Câu 38: Trong các ph n ng este hóa gi a ancol và axit h u c thì cân b ng s chuy n d ch theo
chi u thu n khi ta
ậ
ấ ướ ể ướ ể ư
D. t ư ặ Câu 39: Đôt chay hoan toan hôn h p X gôm 2 axit cacboxylic đ c đ tách n
A. dùng ch t háo n
C. cho ancol d ho c axit d .
ư
ợ ́ ́ ̀ ̀ ̃ ̀ ̀ 52 ấ
t c đ u đúng.
ấ ả ề
c mol CO
ượ
B. 1 axit no, 1 axit ch a no.
ư
D. 2 axit no, m ch h đ n ch c.
ở ơ
ạ ứ A. 1 axit đ n ch c, 1 axit đa ch c.
ứ
ứ
C. 2 axit đ n ch c no mach vong
ứ ơ
ơ ̣ ̀ Câu 40: Đê trung hoa 0,2 mol hôn h p X gôm 2 axit cacboxylic cân 0,3 mol NaOH. X gôm co ợ ̉ ̀ ̃ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̃ ̀ ̉ A. 2 axit cung day đông đăng.
C. 2 axit đa ch c.ứ ơ
ơ
ng v a đu oxi đ B. 1 axit đ n ch c, 1 axit hai ch c.
ứ
ứ
D. 1 axit đ n ch c, 1 axit đa ch c.
ứ
ứ
ợ ượ ượ ừ ̀ ơ
c hôn h p (khi va h i) ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̉ ̃ ́ Câu 41: Đôt chay hoan toan axit cacboxylic A băng l
2 la 15,5. A la axit
co ti khôi so v i H ớ ́ ̉ ́ ̀ ̀ ơ ứ ạ ơ ứ ạ ́ ́ A. đ n ch c no, m ch h
ở
C. đa ch c no, m ch h .
ở ứ ứ ạ
Câu 42: Đ t cháy h t 1 th tích h i axit A thu đ ể ế ơ ượ ở
2 đo
ở ể ệ ố
A. HCOOH. cùng đi u ki n, A là
D. B và C đúng. B. đ n ch c co 1 nôi đôi (C = C), m ch h .
ở
D. axit no,m ch h , hai ch c,
ạ
c 2 th tích CO
ề
C. CH3COOH. Câu 43: Có th đi u ch CH ế D. T t c đ u đúng. ể ề
A. CH3CHO. B. HOOCCOOH.
3COOH từ
B. C2H5OH. C. CH3CCl3. ấ ả ề 2 (I), CH3CHO (II), CH3COOH (III), C2H2 (IV). S đ chuy n hóa ơ ồ ể ấ 3OH. ể ề
A. I fi
C. I fi III.
III. Câu 44: Cho các ch t : CaC
đúng đ đi u ch axit axetic là
ế
IV fi
II fi
ồ I fi
I fi
ộ B. IV fi
D. II fi
ằ III.
III.
ạ Câu 45: Dãy g m các ch t có th đi u ch tr c ti p (b ng m t ph n ng) t o ra axit axetic là
ế ự ế ể ề ơ II fi
IV fi
ấ
A. CH3CHO, C2H5OH, C2H5COOCH3.
C. CH3OH, C2H5OH, CH3CHO. II fi
IV fi
ả ứ
B. CH3CHO, C6H12O6 (glucoz ), CH
D. C2H4(OH)2, CH3OH, CH3CHO. ể ứ ấ ạ ủ Câu 46: Cho s đ chuy n hóa : CH
ơ ồ
Công th c c u t o c a X, Y l n l
ầ ượ B. CH3CH2CN, CH3CH2CHO.
D. CH3CH2CN, CH3CH2COONH4. Câu 47: Ch t có nhi C. CH3COOH. D. C2H6. ng ng trong dãy các ch t sau đây, dãy nào h p lý nh t ? Câu 48: Nhi t đ sôi c a m i ch t t ấ ươ ứ ấ ấ ợ ấ
A. CH3CHO.
ệ ộ t đ sôi cao nh t là
B. C2H5OH.
ỗ ủ
C2H5OH HCOOH CH3COOH
A. 118,2oC 78,3oC
B. 118,2oC 100,5oC
C. 100,5oC 78,3oC
D. 78,3oC 100,5oC 100,5oC
78,3oC
118,2oC
118,2oC Câu 49: Chi ra th t tăng dân nhiêt đô sôi c a các ch t ? ứ ự ủ ấ ̉ ̀ ̣ ̣ C. C2H5OH ; CH3COOH ; CH3CHO.
D. CH3COOH ; C2H5OH ; CH3CHO. t đ sôi c a các ch t đ Câu 50: Nhi c s p x p theo th t tăng d n là A. CH3CHO; C2H5OH ; CH3COOH.
B. CH3CHO ;CH3COOH ; C2H5OH.
ủ ệ ộ ấ ượ ắ ứ ự ế ầ 3CH2COOH (X) ; CH3COOH ( Y) ; C2H5OH ( Z) ; CH3OCH3 (T). Daỹ A. CH3OH < CH3CH2COOH < NH3 < HCl.
B. C2H5Cl < CH3COOH < C2H5OH.
C. C2H5Cl < CH3COOCH3 < C2H5OH < CH3COOH.
D. HCOOH < CH3OH < CH3COOH < C2H5F. ́ ́ Câu 51: Cho cac chât CH
gôm cac chât đ ́ ượ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̀ A. T, X, Y, Z. c săp xêp tăng dân theo nhiêt đô sôi la
B. T, Z, Y, X. C. Z, T, Y, X. D. Y, T, Z, X. t đ sôi c a ancol etylic (I), anđehit axetic (II), axit axetic (III) và axit propionic (IV) gi m d n là ầ A=MB. Phat biêu 2. 3 t o ra CO
ạ
t là
ầ ượ OH 3 Câu 52: Nhi
ủ
ệ ộ
s p x p theo th t
ứ ự ả
ế
ắ
A. IV > I > III > II.
C. II > III > I > IV. B. IV > III > I > II.
D. I > II > III > IV. ở ơ ứ ứ ơ ở ̀ ̀ ́ ́ ̉ Câu 53: A la ancol đ n ch c no h , B la axit cacboxylic no h đ n ch c. Biêt M
đung là ́ .
ử ̀ ̀ ́ ̀ ́ cacbon. cacbon. ơ ử ơ ̣ ̣ A. A, B la đông phân
C. A h n B môt nguyên t
ấ ữ ơ B. A, B co cung sô cacbon trong phân t
D. B h n A môt nguyên t
ử
ớ Câu 54: Hai h p ch t h u c X và Y có cùng CTPT C
ợ
Y tác d ng v i dung d ch AgNO ớ ụ (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) 2H6O fi X fi Y. ỗ t là ạ
ị
A. HCOOCH=CH2, CH3COOCH3.
C. HCOOCH=CH2, CH3 CH2COOH.
ả ứ
ầ ượ Câu 55: Cho chu i ph n ng : C
CTCT c a X, Y l n l
ủ A. CH3CHO, CH3CH2COOH.
C. CH3CHO, CH2(OH)CH2CHO. B. CH3CHO, CH3COOCH3.
D. CH3CHO, HCOOCH2CH3. xt ,H 2 OH -
2 53 Câu 56: Cho s đ ph n ng sau :
ơ ồ
2HCHO (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) ả ứ
butin-1,4-điol Y Z CH ” CH
Y và Z l n l t là ầ ượ A. HOCH2CH2CH2CH3 ; CH2=CHCH=CH2. +2 NaOH CuO as ,Br2 2 Mn ,O B. HOCH2CH2CH2CH2OH ; CH2=CHCH2CH3.
C. HOCH2CH2CH2CH2OH ; CH2=CHCH = CH2.
D. HOCH2CH2CH2CH2OH ; CH3CH2CH2CH3. ể (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) C D B HOOCCH2COOH. V y Aậ CH2 - CH2 CH2 Câu 57: Cho s đ chuy n hóa sau:
ơ ồ
Hiđrocacbon A
là - Ni OH Cu ,O2 ,H 2 as ,Cl2 O/H
2 4 là A. B. C3H8. C. CH2=CHCH3. D. CH2=CHCOOH. Câu 58: Cho chu i ph n ng sau
ỗ ả ứ (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) C3H6 B1 B2 (spc) - H O, - H , xt B. A và C đúng. B3
C. CH3CH2CHO. B4 . V y Bậ
D. CH3CHOHCH3. ,H 2 2 2 Ni ,H 2 Câu 59: Xét các chu i bi n hóa sau:
Ni (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cao su Buna. A. CH3COCH3.
ỗ
ế
B C (cid:0) a. A
CTCT c a A là ủ C. OHC(CH2)2CH2OH. D. A, B, C đ u đúng. ề (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cao su Buna. A. OHCCH2CH2CHO. B. CH3CHO.
B (cid:0) C (cid:0) b. A
CTCT c a A là
ủ - +2 OH as ,Br2 Cu ,O2 O/H
2 2 Mn ,O D. A, B, C đ u đúng. B. CH3CHO.
ề Câu 60: Cho s đ chuy n hóa sau : A. OHCCH2CH2CHO.
C. HOC(CH2)2CH2OH.
ơ ồ (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) ể
A C2H6 D. V y D là
ậ CuO , NaOH 2Br Cu(OH)2 2SOH 4 A. CH3CH2OH. B
B. CH3CHO. C
C. CH3COCH3. D. CH3COOH. Câu 61: Cho s đ chuy n hóa sau
ơ ồ ể
NaOH (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) A2 A3 A4 A5. Ch n câu tr l C2H4
ọ A1
ả ờ sai
i A C2H5OH C2H5OH C B C2H5OH B. A4 là m tđianđehit.
ộ
D. A5 là m t điaxit.
ộ A. A5 có CTCT là HOOCCOOH.
C. A2 là m t điol.
ế ộ
Câu 62: Cho chu i bi n hóa sau :
ỗ a. Ch t A có th là ấ B. anđehit axetic. C. etyl axetat. D. A, B, C đ u đúng. ề ể
A. natri etylat.
ể b. Ch t B có th là
ấ
A. etilen. B. tinh b t.ộ C. glucoz .ơ D. A, B, C đ uề 2O. 2=CHCH2OH ; (2) CH3CH2CHO ; (3) CH3COCH3. ể sai.
c. Ch t C có th là
ấ
A. etanal. C. etylbromua. D. A, C đ u đúng.
ề
Câu 63: M t h p ch t có thành ph n là 40% C ; 6,7% H và 53,3% O. H p ch t có CTĐGN là B. axetilen.
ầ ấ ấ ợ ộ ợ
A. C6H8O. B. C2H4O. C. CH2O. D. C3H6O. Câu 64: Phát bi u đúng là ể
ư ớ ố ụ ấ ấ 2 (xúc tác Ni) t o 1 ancol b c 2.
ạ 54 ậ ớ 2 (xúc tác Ni) đ u t o ra 1 ancol. 3H6O ; N : C3H6O2 ; P : C3H4O ; Q : C3H4O2.
ượ ớ 2 t o thành N ; oxi hóa P thu đ
là ề ạ ớ ụ
ề C. 1, 2 tác d ng v i H
D. A, B, C đ u đúng.
ợ ng ; N và Q ph n ng đ t : M và P cho ph n ng tráng g ả
c v i dung d ch NaOH ; Q ph n ả ứ ị ấ
ả ứ ươ c Q. ế
ng v i H
ớ ạ ượ Câu 66: Cho 4 h p ch t có CTPT là M : C
Bi
ứ
a. M và P theo th t B. C2H5CHO ; CH2=CHCHO.
D. CH2=CHCHO ; C2H5CHO. ứ ự
A. C2H5COOH ; CH2=CHCOOH.
C. CH2=CHCOOH ; C2H5COOH . b. N và Q theo th t là ứ ự 2=CHCH2OH ; (2) HOCCH2CHO ; (3) HCOOCH=CH2. B. CH2=CHCOOH ; C2H5COOH.
D. CH2=CHCHO ; C2H5CHO. 2O bé h n s mol CO
ơ ố c v i Na. ụ ng. ả ứ ươ C ợ ề ụ
ử 3H6O2. C X và Y đ u tác d ng
3 còn Y có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. Công ứ
ả ụ ả
ả ứ ạ A. C2H5COOH ; CH2 = CHCOOH.
C. C2H5CHO ; CH2=CHCHO.
Câu 67: Cho các ch t sau: (1) CH
ấ
Phát bi u đúng là
ể
A. 1, 2, 3 tác d ng đ
ượ ớ
B. Trong A, B, C có 2 ch t cho ph n ng tráng g
ấ
C. 1, 2, 3 là các đ ng phân.
ồ
2.
D. 1, 2, 3 cháy đ u cho s mol H
ố
ề
Câu 68: Hai h p ch t h u c X, Y có cùng công th c phân t
ấ ữ ơ
c v i NaHCO
v i Na ; X tác d ng đ
ớ
ớ
ượ
th c c u t o c a X và Y l n l
ầ ượ
ứ ấ ạ ủ 3COOH, HCOONa, HCOOH, C2H5OH, HCOOCH3. Số 2CO3. X2 ph n ng v i NaOH (đun nóng) nh ng không ph n ng Na. 1, X2 l n l B. HCOOC2H5 và HOCH2OCH3.
D. C2H5COOH và CH3CH(OH)CHO. t là
A. C2H5COOH và HCOOC2H5.
C. HCOOC2H5 và HOCH2CH2CHO.
ấ Câu 69: Cho dãy các ch t : HCHO, CH
ch t trong dãy tham gia ph n ng tráng g ng là ả ứ ấ ươ A. 3. B. 6. C. 4. D. 5. ố ặ ấ
c v i nhau là ượ ớ Câu 70: Cho các ch t sau : phenol, etanol, axit axetic, natri phenolat, natri hiđroxit. S c p ch t
ấ
tác d ng đ
ụ
A. 4. D. 1. C. 2.
ng phân t b ng 60 đvC. X B. 3.
ấ ữ ơ 1 và X2 đ u có kh i l ử ằ ả
1 có kh năng ph n ư ớ ố ượ
ớ ả
ả ứ Câu 71: Hai ch t h u c X
ng v i: Na, NaOH, Na
ứ
Công th c c u t o c a X ề
ả ứ
t là ứ ấ ạ ủ ầ ượ A. CH3COOH, CH3COOCH3.
C. HCOOCH3, CH3COOH. B. (CH3)2CHOH, HCOOCH3.
D. CH3COOH, HCOOCH3. C ấ ả ứ ử 2H4O2 l n l ầ ượ ụ
t tác d ng 3CH2CHO (1) ; CH2=CHCHO (2) ; CH≡CCHO (3) ;
ả ứ t c các đ ng phân m ch h , có cùng công th c phân t
ở
ồ
ạ
3. S ph n ng x y ra là
ả
ả ứ
ố
B. 5. C. 4. D. 3. Câu 72: Cho t
v i : Na, NaOH, NaHCO
ớ
A. 2.
ấ ng d H ấ ữ ớ ượ ư 2 (Ni, to) 3/NH3 t o ra k t t a là Câu 73: Cho các ch t sau : CH
CH2=CHCH2OH (4) ;(CH3)2CHOH (5). Nh ng ch t ph n ng hoàn toàn v i l
cùng t o ra m t s n ph m là
ẩ
ộ ả
ạ
A. (2), (3), (4), (5). B. (1), (2), (4), (5). ấ ữ ạ ơ D. (1), (2), (3), (4).
ở ở
3H4O2 (m ch h , ạ t C ế 3H4O2 không làm chuy n màu quỳ tím m.
c v i dung d ch AgNO ượ ớ ẩ
ạ ụ D. 5. c v i dung d ch AgNO C. (1), (2), (3).
2H4 ; C2H2 ; CH2O ; CH2O2 (m ch h ); C
ể
ị
B. 4.
ị 3COOH ; C2H5OH v i hoa chât nao 55 ượ ớ ụ ạ Câu 74: Cho các h p ch t h u c : C
ợ
đ n ch c). Bi
ứ
ơ
a. S ch t tác d ng đ
ố ấ
A. 2.
b. S ch t tác d ng đ
ố ấ
A. 2. B. 4. D. 5. C. 3. ứ ớ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ̃ ́ ́ ̀ i đây ? Câu 75: Co thê phân biêt 3 lo mât nhan ch a: HCOOH ; CH
d
ướ B. NaOH. C. Na. A. dd AgNO3/NH3. D. Cu(OH)2/OH-. i đây co thê phân biêt 4 lo mât nhan ch a : fomon ; axit fomic ử ̀ ướ ứ ̉ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ̃ Câu 76: Chi dung thuôc th nao d
;
axit axetic ; ancol etylic ?
A. dd AgNO3/NH3. C. Cu(OH)2/OH-. i đây co thê phân biêt 4 lo mât nhan ch a : etylen glicol ; axit B. CuO.
ướ D. NaOH.
ứ ̉ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ̃ D. NaOH. C. Cu(OH)2/OH-. Câu 77: Chi dung thuôc th nao d
ử
fomic ; fomon ; ancol etylic ?
A. dd AgNO3/NH3
Câu 78: Chi dung quy tim va n c nh ng ch t nào sau đây ? B. CuO.
̀ ướ ̣ ượ ữ ấ ̉ ̀ ̀ ́ ́ ̉ 3/NH3. c brom co thê phân biêt đ
A. axit fomic ; axit axetic ; axit acrylic ; axit propionic.
B. Axit axetic; axit acrylic; anilin; toluen; axit fomic.
C. Ancol etylic; ancol metylic; axit axetic; axit propionic.
D. Ancol etylic; ancol metylic ; phenol ; anilin. ố
t : phenol, axit acrylic, axit axetic b ng m t thu c ằ ộ ấ ệ ệ Câu 79: Đ phân bi
th , ng
ử ườ 2. 2H5OH. D. dung d ch NaOH. ị
ị B. CaCO3.
D. dung d ch AgNO
ị Câu 80: Đ phân bi ể ị ị t CH Câu 81: Có th phân bi t 3 m u hóa ch t riêng bi
ẫ
ể
i ta dùng thu c th
ử
ố
A. dung d ch Na
2CO3.
2.
C. dung d ch Br
t axit propionic và axit acrylic ta dùng
ệ
A. dung d ch Na
2CO3. B. dung d ch Br
ị
ể ệ ằ D. T t c đ u đúng. C. dung d ch Cị
3CHO và C2H5OH b ng ph n ng v i
ớ
ả ứ
C. AgNO3/NH3.
B. Cu(OH)2/NaOH. t : axit axetic, axit acrylic, axit fomic ng i ta dùng t 3 dung d ch riêng bi
ị ệ ấ ả ề
ườ ệ ị ị
ị 3/NH3 d .ư 3COOH ta dùng 3/NH3 thu đ 2 là A. Na.
Câu 82: Đ phân bi
ể
các thu c th sau
theo th t
ử
ố
2/CCl4.
2CO3.
t HCOOH và CH ứ ự
A. dung d ch Br
C. dung d ch Na
ệ D. NaOH. ượ ả
c h n h p s n
ợ ỗ B. AgNO3/NH3.
ợ C. CaCO3.
ằ ươ ơ ẩ D. T t c đ u đúng. C. HCOOH. Câu 83: Đ phân bi
ể
A. Na.
Câu 84: Tráng g
ng hoàn toàn h p ch t h u c X b ng AgNO
ấ ữ
ph m ch g m các ch t vô c . X có c u t o
ấ ạ
ơ
ấ
B. HCOONH4. ấ ả ề t HCOOCH ỉ ồ
A. HCHO.
Câu 85: Có th phân bi
ể ệ D. T t c đ u đúng. ấ ả ề c k t t a đ g ch khi đun nóng v i Cu(OH) B. CaCO3.
ấ ạ ượ ế ủ ỏ ạ 2 t o 15,2 D. T t c đ u đúng. ấ ả ề t các dung d ch : ancol etylic, glixerol, A. AgNO3/NH3
Câu 86: Ch t t o đ
A. HCHO.
ỉ ấ B. HCOOCH3.
ể C. HCOOH.
ệ ị Câu 87: Ch dùng 1 hóa ch t nào sau đây đ phân bi
fomalin ? D. A, B, C đ u đúng. A. Cu(OH)2 , toC.B. Na. C. AgNO3 / NH3. ề c 3,1 gam ancol. A co công th c phân t ượ ứ ử ́ ̀ ̀ ̣ ́ Câu 88: Hiđro hoa hoan toan 2,9 gam môt anđehit A đ
là B. C2H4O. ể ừ ủ ể A. CH2O.
Câu 89: Th tích H
A. 4,48 lít. B. 2,24 lít. ụ ế ỗ ợ ơ ạ C. C3H6O.
D. C2H2O2.
2 (0oC và 2 atm) v a đ đ tác d ng v i 11,2 gam anđehit acrylic là
ụ
ớ
D. 0,336 lít.
C. 0,448 lít.
Câu 90: Cho 14,6 gam h n h p 2 anđehit đ n ch c, no liên ti p tác d ng h t v i H
ế ớ
ứ
gam h n h p 2 ancol.
ợ
a. T ng s mol 2 ancol là
ố C. 0,3 mol. D. 0,5 mol. B. 0,4 mol. b. Kh i l ng anđehit có KLPT l n h n là ỗ
ổ
A. 0,2 mol.
ố ượ
A. 6 gam. ớ
ơ
B. 10,44 gam. C. 5,8 gam.
4H6O tác d ng v i H
ớ
ụ D. 8,8 gam.
2 d có xúc tác t o thành 5,92 gam
ạ ư ấ 56 Câu 91: Cho 7 gam ch t A có CTPT C
ancol isobutylic.
a. Tên c a A là ủ A. 2-metyl propenal. B. 2-metylpropanal. C. but-2-en-1-ol. D. but-2-en-1-al. b. Hi u su t c a ph n ng là
ấ ủ ả ứ ệ 2. Anđehit này có th làể A. 85%. C. 60%. c 2,4 gam m t axit t ng ng. Anđehit đó B. 75%.
ộ ộ D. 80%.
ứ
ươ ơ ứ ượ Câu 92: Oxi hóa 1,76 gam m t anđehit đ n ch c đ
là A. anđehit acrylic. B. anđehit axetic. C. anđehit propionic. D. anđehit fomic. c 16,65 gam axit t ng ng (H = 75%). ứ ơ ượ ươ ứ ́ ̣ Câu 93: Oxi hoa 17,4 gam môt anđehit đ n ch c đ
Anđehit co công th c phân t ứ ́ ̀ la
ử
B. C2H4O. C. C3H6O. D. C3H4O. Câu 94: Đ t cháy a mol m t anđehit A thu đ c a mol CO ộ ượ B. HCHO. D. A, B, C đ u đúng. A. CH2O.
ố
A. CH3CHO. C. C2H5CHO. ề 2 (đktc). ế ế ứ ẳ ỗ ơ ợ ồ ố
c 1,568 lít CO Câu 95: Đ t cháy hoàn toàn 1,46 gam h n h p 2 anđehit no, đ n ch c đ ng đ ng k ti p thu
đ
ượ
a. CTPT c a 2 anđehit là
ủ T = 2,4MX. Đôt́
2 d thây
ư 2 (đktc), đ 2 A. CH3CHO và C2H5CHO.
C. C2H5CHO và C3H7CHO. B. HCHO và CH3CHO.
D. K t qu khác.
ả ế b. Kh i l ng gam c a m i anđehit là ố ượ ủ
A. 0,539 và 0,921. C. 0,44 và 1,01. D. 0,66 và 0,8. ứ ạ ở ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̀ ́ ́ c vôi trong đ ̀ ướ ́ ̉ ̉ ́ ́ ̉ ̀ ̣ ́ ̣ A la ỗ
B. 0,88 và 0,58.
̣
2 (đktc). Hâp thu
Câu 96: Đôt chay hoan toan môt anđehit đ n ch c no, m ch h A cân 17,92 lit O
ơ
c 40 gam kêt tua va dung dich X. Đun nong dung dich X
hêt san phâm chay vao n
ượ
lai co 10 gam kêt tua n a. Công th c phân t
ử
̉ ữ ̣ ́ ́ ̀ A. CH2O. C. C3H6O. D. C4H8O. ứ
B. C2H4O. ứ ̀ ̀ ̉ ́ ́ ự ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ́ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ ̣ ́ Câu 97: X, Y, Z, T la 4 anđehit no h đ n ch c đông đăng liên tiêp, trong đo M
ở ơ
chay hoan toan 0,1 mol Z rôi hâp thu hêt san phâm chay vao binh đ ng dung dich Ca(OH)
khôi l ng dung dich tăng hay giam bao nhiêu gam? ́ ượ ̣ ̉ A. tăng 18,6 gam. B. tăng 13,2 gam. D. Giam 30 gam. ̉ ̉ C. Giam 11,4 gam.
ng ađehit A cân v a đu 2,52 lit O c 4,4 gam CO ừ ̣ ượ ượ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̉ ́ Câu 98: Đôt chay hoan toan môt l
va 1,35 gam H la ứ ử ̀ ́ ̀ 2 : 3 : 1 n : = c CO A. C3H4O.
ố ạ ở C. C4H6O2.
ượ D. C8H12O.
2 và H2O theo t lỉ ệ 2 OH
2 . V y A là Câu 99: Đ t cháy hoàn toàn 1 anđehit A m ch h , no thu đ
n : n
A ậ 3/NH3 d thu đ
ư oC và
ủ
3/NH3 d t o 43,2 gam Ag. CTPT c a 3/NH3 thu đ 3/NH3 (d ) đ 57 c 10,8 B. OHCCH2CHO.
D. CH3CH2CH2CH2CHO.
ị ụ ị ượ Câu 100: Cho 1,97 gam dung d ch fomalin tác d ng v i dung d ch AgNO
ớ
gam Ag. N ng đ % c a anđehit fomic trong fomalin là ủ ồ ộ C. 50%. ch ch a các nguyên t C, H, O trong đó A. 49%.
ợ ứ ấ ử ỉ ứ D. 38,07%.
ố B. 40%.
ạ
ng, 1 mol A tráng g ng hoàn toàn cho 4 mol Ag. V y A là ươ ậ Câu 101: H p ch t A ch a 1 lo i nhóm ch c và phân t
ứ
oxi chi m 37,21% v kh i l
ố ượ
ề
ế
A. C2H4(CHO)2. D. CH3CHO.
ớ ộ ượ ng v a d
ừ ư ng metanal trong h n h p là c 108 gam Ag. Kh i l C. HOCCH2CHO.
ụ
ợ ượ ỗ B. HCHO.
Câu 102: Cho 10,4 gam h n h p g m metanal và etanal tác d ng v i m t l
ồ
ợ
ỗ
AgNO3/NH3 thu đ
ố ượ
A. 4,4 gam. C. 6 gam. c 4,48 lít h i X 109,2 ấ ữ ơ ơ ế ộ ợ D. 8,8 gam.
ở
ơ ượ ả ứ ủ ặ ư ạ B. 3 gam.
Câu 103: Cho bay h i h t 5,8 gam m t h p ch t h u c X thu đ
0,7 atm. M t khác khi cho 5,8 gam X ph n ng c a AgNO
X là A. C2H2O2. D. C2H4O2. ng d AgNO c 43,2 gam B. C3H4O2.
ụ C. CH2O.
ộ ượ ế ớ ư ượ Câu 104: Cho 5,8 gam anđehit A tác d ng h t v i m t l
Ag. Tìm CTPT c a Aủ D. HCHO. A. CH3CHO. B. CH2=CHCHO. ng dung dich AgNO C. OHCCHO.
ớ ượ ư ượ
c ́ ̣ ̀ ̀ ̣ Câu 105: Cho 8,7 gam anđehit X tac dung hoan toan v i l
64,8 gam Ag. X co công th c phân t la ứ ử ́ ̀ 3/NH3 A. CH2O. B. C2H4O. D. C3H4O.
ng (d ) dung dich AgNO ư ớ ượ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ̣ C. C2H2O2.
Câu 106: 8,6 gam anđehit mach không nhanh A tac dung v i l
tao
43,2 gam Ag. A co công th c phân t ứ ử ́ ̀ A. CH2O. la
B. C3H4O. D.C4H6O2. ng d ớ ượ ẳ ồ ư C. C4H8O.
ế ̀ ̃ ̀ ́ ̣ Câu 107: X la hôn h p gôm 2 anđehit đ ng đ ng liên ti p. Cho 0,1 mol X tac dung v i l
dung dich AgNO c 25,92 gam bac. % sô mol anđehit co sô cacbon nho h n trong X la ợ
3/NH3 đ ượ ̣ ̣ ́ ́ ́ ̀ A. 20%. B. 40%. C. 60%. ́ ớ ư ượ ̣ ́ ̣ ̣ c Y. Biêt 0,1 mol Y tac dung v a đu v i Na v a đu đ c 43,2 gam
c 12 gam ượ ừ ̉ ượ ̉ ơ
D. 75%.
3/NH3 (d ) đ
ừ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ứ ử ́ ́ ̀ Câu 108: Cho 0,1 mol môt anđehit X tac dung hêt v i dung dich AgNO
Ag. Hiđro hoa hoan toan X đ
̉ ớ
la
răn. X co công th c phân t
B. C2H2O2. C. C4H6O. A. CH2O. D. C3H4O2. 2 va 1,8 gam H 2O.
3/NH3 đ 3H6O. 4H6O. 2Cr2O7 trong H2SO4 đ c, tách l y s n ph m h u c 3H4O. D. CH2O va C̀
ẩ Câu 109: X la hôn h p 2 anđehit đ n ch c. Chia 0,12 mol X thanh hai phân băng nhau : ứ ợ ơ ̀ ̃ ̀ ̀ ̀ c 6,16 gam CO ́ ́ ́ ̀ ̀ ng d dung dich AgNO c 17,28 gam bac. ượ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ư
la - Đôt chay hêt phân 1 đ
ượ
- Cho phân 2 tac dung v i l
ớ ượ
X gôm 2 anđehit co công th c phân t
ứ ử ̀ ́ ̀ B. CH2O va C̀ A. CH2O va C̀ C. CH2O va C̀ ấ ả ặ ng và d n vào dung d ch AgNO ườ ẫ ị ữ ơ
ấ
3/NH3 d th y có 123,8 gam Ag. Hi u su t ư ấ ệ 2O. Biêt ½ l 2 ( đktc), con 1/2 l 2 la 19. Gia tri m la B. 54,93 %. C. 56,32 %. ả ế ơ ư ư ̃ ́ ́ ̣ ̀ ượ ớ D. K t qu khác.
ơ
ư ̃ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ượ
ng X con lai tac dung v i d dung dich AgNO
ớ ư ượ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̣ ̣ ở
c 25,92 gam Ag. Câu 111: Dân m gam h i ancol etylic qua ông đ ng CuO d đun nong. Ng ng tu phân h i thoat
́
ự
̉
ng X tac dung v i Na (d ) giai
ra đ
c hôn h p X gôm anđehit, ancol etylic va H
ợ
phong 3,36 lit H
3/NH3 taọ
đ
ượ
a. Gia tri m la ́ ̣ ̀ B. 27,6 gam C. 16,1 gam D. 6,9 gam A. 13,8 gam b. Hi u su t ph n ng oxi hoá ancol etylic là ả ứ D. 75%. ấ
ệ
A. 20%. C. 60%.
ự ở ́ ́ ̉ B. 40%.
ơ
ứ
ng chât răn trong ông giam 0,32 gam. Hôn h p h i thu đ ư
ợ ́ ượ ượ ơ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̉ ̃ ̀ Câu 112: Cho m gam ancol đ n ch c no (h ) X qua ông đ ng CuO (d ) nung nong. Sau khi phan
ơ
c (gôm h i
ứ
anđehit va h i n c) co ti khôi so v i H ng hoan toan thây khôi l
̀ ơ ướ ́ ̉ ́ ̀ ́ ̣ ̀ A. 1,2 gam. C. 0,92 gam. D.0,64 gam. ̀ ̃ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ̀ ̀ c hôn h p Y gôm 2 anđehit. Cho Y tac dung v i l ớ ượ ượ ớ
B. 1,16 gam.
ơ
ứ
ợ ́ ̃ ̀ ́ ̣ ̣ c 86,4 gam Ag. X gôm Câu 113: X la hôn h p 2 ancol đ n ch c đông đăng liên tiêp. Cho 0,3 mol X tac dung hoan toan
ợ
v i CuO đun nong đ
ng dung dich
ớ
AgNO3/NH3 đ ượ ̀ 4H9OH.
4H7OH. 2O 3) trong dung d ch NH A. CH3OH va C̀
2H5OH.
C. C2H5OH và C3H7OH. B. C3H7OH va C̀
D. C3H5OH va C̀ ứ ơ ơ ̃ ́ ́ ̣ ̀ c hôn h p X. Cho X tac dung v i l ng d dung dich AgNO ư
3/NH3 đ ự
ư ượ ượ ợ ́ ̃ ́ ̣ ̣ ơ
Câu 114: Dân 4 gam h i ancol đ n ch c A qua ông đ ng CuO, nung nong. Ng ng tu phân h i
c 43,2 gam
thoat ra đ
ớ ượ
bac. A la ̣ ̀ B. ancol etylic. C. ancol anlylic. D. ancol benzylic. A. ancol metylic.
ợ ơ ạ ứ ở ̀ ̃ ̀ ̣ ̀ ̣ c 0,6 mol CO ứ ượ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ C trong A, B đêu la ử ́ ̀ ̀ ở ơ
Câu 115: X la hôn h p gôm môt ancol đ n ch c no, m ch h A va môt anđehit no, m ch h đ n
ạ
ch c B (A va B co cung sô cacbon). Đôt chay hoan toan 13,4 gam X đ
2 va 0,7 mol
H2O. Sô nguyên t
A. 1. C. 3. B. 2. ỗ ợ ồ ng d Ag
ư
ố
3, đun nóng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i
ả ứ ụ
ả ị 58 D. 4.
Câu 116: Cho h n h p g m 0,1 mol HCHO và 0,1 mol HCOOH tác d ng v i l
ớ ượ
(ho c AgNO
ặ
ng Ag t o thành là
l
ạ
ượ
A. 43,2 gam. C. 64,8 gam. D. 21,6 gam. B. 10,8 gam. X < My), thu đ ứ ỗ ơ ng d dung d ch AgNO ở ế ế
ạ
3 trong NH3, đun nóng thu đ ợ
ớ ượ ồ
ư ượ ụ ẳ ồ ị Câu 117: Cho 0,1 mol h n h p X g m hai anđehit no, đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trong
c 32,4 gam
dãy đ ng đ ng tác d ng v i l
Ag. Hai anđehit trong X là B. HCHO và CH3CHO. A. HCHO và C2H5CHO.
C. C2H3CHO và C3H5CHO. D. CH3CHO và C2H5CHO. ợ ồ ơ ồ ẳ ợ ỗ
c 30,8 gam CO ứ
c h n h p hai ancol có kh i l
ố ượ
ứ
ượ ở ế
ạ
ơ
ng l n h n
ớ
2. Công th c và ph n trăm
ầ ố
t là Câu 118: Hiđro hoá hoàn toàn h n h p M g m hai anđehit X và Y no, đ n ch c, m ch h , k
ỗ
ti p nhau trong dãy đ ng đ ng (M
ế
kh i l
ố ượ
kh i l
ố ượ ủ B. CH3CHO và 67,16%.
D. HCHO và 32,44%. ượ
ng M là 1 gam. Đ t cháy hoàn toàn M thu đ
ng c a X l n l
ầ ượ
A. HCHO và 50,56%.
C. CH3CHO và 49,44%. 3 (ho c Ag
ặ
t 0,1 mol Y ph n ng v a đ 2O) trong dung d chị
ả ứ ng d AgNO ớ ượ ụ c Y, bi ượ ừ ủ ế ượ Câu 119: Cho 0,1 mol anđehit X tác d ng v i l
NH3, đun nóng thu đ
v i 4,6 gam Na. Công th c c u t o thu g n c a X là
ớ ư
c 43,2 gam Ag. Hiđro hoá X thu đ
ứ ấ ạ ọ ủ D. CH3CH(OH)CHO. B. OHCCHO.
ồ C. CH3CHO.
ề ấ ữ ơ ế ế ụ ẳ ớ ng oxi trong X, Y l n l t ph n trăm kh i l ầ ượ ế ầ ả
Câu 120: Hai h p ch t h u c X và Y là đ ng đ ng k ti p, đ u tác d ng v i Na và có ph n
t là 53,33% và 43,24%. Công
ạ
ứ
th c c u t o c a X và Y t ố ượ
ng ng là A. HCHO.
ợ
ng tráng b c. Bi
ứ ấ ạ ủ ươ ứ 2 thu đ 2 (s n ph m kh duy nh t, ụ ợ ớ ị ấ ữ ơ
ể ủ ể ằ ượ ớ
ấ
t đ và áp su t). Khi đ t cháy hoàn toàn 1 gam X thì th tích khí CO B. HOCH2CH2CHO và HOCH2CH2CH2CHO.
D. HOCH(CH3)CHO và HOOCCH2CHO.
c v i dung d ch NaOH đun nóng và v i dung d ch
ủ
ể ị
2 (cùng đi uề
ượ ượ
t
c v ệ ề ấ ố A. HOCH2CHO và HOCH2CH2CHO.
C. HCOOCH3 và HCOOCH2CH3.
Câu 121: H p ch t h u c X tác d ng đ
AgNO3 trong NH3. Th tích c a 3,7 gam h i ch t X b ng th tích c a 1,6 gam khí O
ơ
ki n v nhi
ệ ộ
quá 0,7 lít ( đktc). Công th c c u t o c a X là
ở ứ ấ ạ ủ C. HOOCCHO. A. HCOOC2H5. B. CH3COOCH3. D. OHCCH2CH2OH. ứ ạ ợ ồ ơ ở ế
ố ế ặ ợ ồ Câu 122: Hiđro hoá hoàn toàn m gam h n h p X g m hai anđehit no, đ n ch c, m ch h , k
ti p nhau trong dãy đ ng đ ng thu đ
ẳ
hoàn toàn cũng m gam X thì c n v a đ 17,92 lít khí O ỗ
c (m + 1) gam h n h p hai ancol. M t khác, khi đ t cháy
ỗ
2 ( đktc). Giá tr c a m là ị ủ ở A. 10,5. C. 24,8. D. 17,8. ỗ ế ế ượ ượ
ầ ừ ủ
B. 8,8.
ồ
ợ ơ
ộ ỗ ộ ỗ ượ ư ụ u (ancol) no, đ n ch c, k ti p nhau trong dãy
ứ
ợ ắ
2 là 13,75). Cho toàn b Y ph n ng v i m t l
ộ ơ
c m t h n h p r n Z và m t h n h p h i
ả ứ ợ
2O (ho cặ ng d Ag
ư ộ ượ ẳ
ỉ ớ Câu 123: Cho m gam h n h p X g m hai r
đ ng đ ng tác d ng v i CuO (d ) nung nóng, thu đ
ớ
ồ
Y (có t kh i h i so v i H
ớ
ố ơ
AgNO3) trong dung d ch NH
ị ị ủ A. 7,8. C. 7,4. ộ ượ ứ ơ ớ D. 9,2.
ng d Ag
ư ả ứ
ượ ị ấ ở ử 2O và CH3OH d ). Cho toàn b X tác d ng v i l C. C4H9CHO.
ộ ằ ư ồ ộ 3) trong dung d ch NH 3, đ 3 trong
o) thì 0,125 mol 2 d (xúc tác Ni, t 2. Ch t X có công th c ng v i công th c chung là 59 ẩ X (g m HCHO, H
ị ờ
ụ
ấ ủ ượ ệ Câu 125: Oxi hoá 1,2 gam CH3OH b ng CuO nung nóng, sau m t th i gian thu đ
ớ ượ
s n ph m
ả
(ho c AgNO
ả ứ
ặ
CH3OH là B. 80,0%. A. 76,6%. ộ ở ư D. 70,4%.
ị ượ ng d dung d ch AgNO
ư ấ ớ ượ
ớ
ớ ứ C. 65,5%.
ả ứ
ả ứ
ứ ứ
B. CnH2n-1CHO (n ≥ 2). Câu 126: Cho 0,25 mol m t anđehit m ch h X ph n ng v i l
ạ
NH3, thu đ
c 54 gam Ag. M t khác, khi cho X ph n ng v i H
ặ
X ph n ng h t v i 0,25 mol H
ế ớ
ả ứ
A. CnH2n-3CHO (n ≥ 2).
C. CnH2n+1CHO (n ≥0). D. CnH2n(CHO)2 (n ≥ 0). 2 trong X là 2 đi qua ng s đ ng b t Ni nung nóng. Sau khi
ộ
c h n h p khí Y g m hai ch t h u c . Đ t cháy h t Y thì thu
ể 2. Các ch t trong h n h p X là ứ ự ợ ố ế ả ợ ồ c 11,7 gam H ấ ữ ơ ố
2O và 7,84 lít khí CO2 ( đktc). Ph n trăm theo th tích c a H Câu 127: Cho h n h p khí X g m HCHO và H
ồ
ỗ
ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ
ượ ỗ
ả ứ
đ
ở
ượ ủ B. 65,00%. ợ A. 35,00%.
ỗ ẳ ơ ầ
C. 53,85%.
ạ nhi ở ng d dung d ch AgNO ở ế ế
ằ
ỗ
ợ
c h n h p s n ph m h u c Y. Cho Y tác d ng v i m t l
ộ ượ
ữ ơ ng m gam b ng CuO
ư ợ ả ớ c 54 gam Ag. Giá tr c a m là D. 46,15%.
Câu 128: H n h p X g m hai ancol no, đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng.
ồ
ứ
ồ
t đ thích h p, thu
Oxi hoá hoàn toàn 0,2 mol h n h p X có kh i l
ố ượ
ợ
ệ ộ
đ
3 trong
ị
ụ
ẩ
ượ ỗ
NH3, thu đ ị ủ ượ
A. 13,5. B. 8,1. C. 8,5. ỗ ừ ộ ợ D. 15,3.
ả ứ ẳ ồ c tham gia ph n ng tráng b c hoàn toàn đ ủ
ả ứ ạ ợ ỗ ủ
Câu 129: 1,72 gam h n h p anđehit acrylic và anđehit axetic tham gia ph n ng c ng v a đ
1,12 lít H2 (đktc). Cho thêm 0,696 gam anđehit B là đ ng đ ng c a anđehit fomic vào 1,72 gam
h n h p 2 anđehit trên r i cho h n h p thu đ
ượ
c
ượ
ỗ
10,152 gam Ag. Công th c c u t o c a B là ợ
ồ
ứ ấ ạ ủ A. CH3CH2CHO. ứ ỗ ồ C. CH3CH(CH3)CHO. D. CH3CH2CH2CHO.
ị
ơ B. C4H9CHO.
ợ ư ượ ớ
ụ ộ ớ ị Câu 130*: 17,7 gam h n h p X g m 2 anđehit đ n ch c ph n ng hoàn toàn v i dung d ch
ả ứ
c 1,95 mol Ag và dung d ch Y. Toàn b Y tác d ng v i dung
AgNO3 trong NH3 (dùng d ) đ
d ch HCl d đ
c 0,45 mol CO
ị ư ượ ấ ỗ ợ A. C2H3CHO và HCHO.
C. CH3CHO và HCHO. B. C2H5CHO và HCHO.
D. C2H5CHO và CH3CHO. ư ơ ớ ̀ ́ ́ ̣ ̉ Câu 131: A la axit cacboxylic đ n ch c ch a no (1 nôi đôi C=C). A tac dung v i brom cho san
phâm ch a 65,04% brom (theo khôi l ng). Vây A co công th c phân t la ứ ử ̉ ̣ ́ ̀ ứ
́ ượ
B. C4H6O2. D. C5H6O2. ứ
C. C5H8O2.
ầ ữ ơ ộ ị A. C3H4O2.
ố Câu 132: Mu n trung hòa 6,72 gam m t axit h u c A c n dùng 200 gam dung d ch NaOH
2,24%. A là C. HCOOH. A. CH3COOH. B. CH3CH2COOH. D. CH2=CHCOOH. ́ ượ ̉
ng riêng cua ̉ ̀ ́ ̀ ̣ ́ Câu 133: Đê trung hoa 40 ml giâm ăn cân 25 ml dung dich NaOH 1M. Biêt khôi l
giâm la 1 g/ml. Vây mâu giâm ăn nay co nông đô la ́ ̀ ̣ ̃ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̀ A. 3,5%. B. 3,75%. C. 4%. D. 5%. c 13,4 ừ ượ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ Câu 134: Trung hoa 9 gam axit cacbonxylic A băng NaOH v a đu cô can dung dich đ
gam muôi khan. A co công th c phân t la ́ ́ ̀ A. C2H4O2. ứ
ử
B. C2H2O4. D. C4H6O4. C. C3H4O2.
ừ ̀ ̀ ̉ ̣ ́ Câu 135: Trung hoa 2,7 gam axit cacboxylic A cân v a đu 60 ml dung dich NaOH 1M. A co công
th c phân t ứ ̀ la
ử
A. C2H4O2. B. C3H4O2. C. C4H6O4. ộ ừ ủ D. C2H2O4.
ị ạ ả ứ ượ Câu 136: Trung hòa hoàn toàn 1,8 gam m t axit h u c đ n ch c b ng dung d ch NaOH v a đ
r i cô c n dung d ch sau ph n ng đ
ị
ồ
A. HCOOH. D. CH3COOH. ơ ị ấ ắ ứ
ị ạ ỗ c a X là ữ ơ ơ
ứ ằ
c 2,46 gam mu i khan. Axit là
ố
B. CH2=CHCOOH. C. CH3CH2COOH.
Câu 137: Cho 3,6 gam axit cacboxylic no, đ n ch c X tác d ng hoàn toàn v i 500 ml dung d ch
ớ
ụ
g m KOH 0,12M và NaOH 0,12M. Cô c n dung d ch thu đ
c 8,28 gam h n h p ch t r n khan.
ợ
ượ
ồ
Công th c phân t
ứ ử ủ
A. C2H5COOH. B. CH3COOH. D. C3H7COOH. ứ ơ ớ ượ
c C. HCOOH.
ộ t là Câu 138: A và B là 2 axit cacboxylic đ n ch c. Tr n 1,2 gam A v i 5,18 gam B đ
h n h p X. Đ trung hòa h t X c n 90 ml dung d ch NaOH 1M. A, B l n l
ỗ ầ ượ ể ế ầ ợ 3COOH, C6H5OH tác d ng v a đ v i 400 ml
ụ 60 ị
B. axit axetic, axit propionic.
D. Axit axetic, axit acrylic. ừ ủ ớ A. Axit propionic, axit axetic.
C. Axit acrylic, axit propionic.
Câu 139: Cho 2,46 gam h n h p g m HCOOH, CH
ỗ
dung d ch NaOH 1M. T ng kh i l c sau ph n ng là ợ
ồ
ố ượ ổ ng mu i thu đ
ố ả ứ ị
A. 3,54 gam. c 7,28 D. 11,26 gam.
3 thu đ ế ớ ứ ượ ữ ơ ố ủ ượ
B. 4,46 gam.
C. 5,32 gam.
Câu 140: Cho 5,76 gam axit h u c X đ n ch c, m ch h tác d ng h t v i CaCO
ụ
ơ
ữ ơ
ở
ạ
gam mu i c a axit h u c . Công th c c u t o thu g n c a X là
ọ ủ
ứ ấ ạ
C. HC≡CCOOH. A. CH2=CHCOOH. B. CH3COOH. D. CH3CH2COOH. 2 (đktc). Công th c c u t o c a X là c 21,7 gam ữ ơ ụ ớ ượ Câu 141: Cho 0,1 mol axit h u c X tác d ng v i 11,5 gam h n h p Na và K thu đ
ch t r n và th y thoát ra 2,24 lít khí H ấ ắ ấ A. (COOH)2. D. CH2=CHCOOH.
c 3,36 ợ
ỗ
ứ ấ ạ ủ
C. CH2(COOH)2.
3COOH tác d ng h t v i Mg thu đ ế ớ ượ ụ B. CH3COOH.
ồ ợ Câu 142: Cho 16,6 gam h n h p g m HCOOH, CH
ỗ
ng CH
lít H2 (đktc). Kh i l ố ượ A. 12 gam. 2SO4 đăc, đun nong) thu đ 3COOH (ti lê mol 1:1). Lây 21,2 gam X tac dung v i
ớ
́
c m gam hôn h p este (hiêu suât este hoa
ợ 3COOH v i 9,2 gam C
ớ 2H5OH (co H́ C. 6 gam. D. 4,6 gam. ̀ ̃ ̀ ̀ ̉ ̣ ́ ́ ̣ ượ ́ ́ ̣ ́ ̃ ̣ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ̀ Câu 143: X la hôn h p gôm HCOOH va CH
ợ
23 gam C2H5OH (xuc tac H
đêu đat 80%). Gia tri m la
A. 40,48 gam. B. 23,4 gam. C. 48,8 gam. D. 25,92 gam.
2SO4 đăc lam xuc tac) đên khi ́ ̣ ̀ ́ ́ ́ i trang thai cân cân băng thi đ c 5,5 gam este. Hiêu suât phan ng este hoa la ̣ ớ ̉ ứ ̀ ượ ̣ ́ ̀ ̣ ́ ́ ̀ Câu 144: Đun nong 6 gam CH
phan ng đat t
A. 55%. C. 75%. ộ ơ B. 62,5%.
ứ ự c 18 gam este. Tách l y l ượ ấ ượ ư ấ Câu 145: Cho 0,3 mol axit X đ n ch c tr n v i 0,25 mol ancol etylic đem th c hi n ph n ng
ả ứ
ớ
ng ancol và axit d cho tác d ng v i Na
este hóa thu đ
c thu đ
ớ
th y thoát ra 2,128 lít H
ệ ủ ấ 2SO4 đ c thu đ
ặ Z : mQ = 1,81. Bi A. CH3COOH, H% = 68%.
C. CH2=CHCOOH, H% = 72%. ượ ệ ề ợ ợ ỗ ợ kh i l ng m ấ ữ
c h p ch t h u
c 2
ượ
ớ
t ch có 72% ancol chuy n thành
ế ể ỉ 2 và 2 va 0,15 mol H 2 (đkc) C. 0,24 và 0,24.
Câu 147: Đ t cháy hoàn toàn 2,22 gam m t axit h u c no A thu đ c 1,62 gam H D. 0,12 và 0,24.
2O. A là ữ ơ ượ ̉ ứ
D. 80%.
ệ
ượ
ụ
2. V y ậ công th c ứ c a axit và hi u su t ph n ng este hóa là
ả ứ
B. CH2=CHCOOH, H%= 78%.
D. CH3COOH, H% = 72%.
Câu 146: Oxi hoá anđehit OHCCH2CH2CHO trong đi u ki n thích h p thu đ
c X. Đun nóng h n h p g m 1 mol X và 1 mol ancol metylic v i xúc tác H
ồ
ơ
este Z và Q (MZ < MQ) v i t
l
ố ượ
ớ ỷ ệ
t là
este. S mol Z và Q l n l
ầ ượ
ố
B. 0,48 và 0,12.
A. 0,36 và 0,18.
ố
A. C3H7COOH. ộ
B. C2H5COOH. D. CH3COOH. đktc, thu đ c 0,3 mol CO ứ ơ ở
2 ượ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ C. HCOOH.
Câu 148: Đôt chay hoan toan 0,1 mol axit đ n ch c cân V lit O
0,2 mol H2O. Gia tri V la ́ ̣ ̀ A. 6,72 lit.́ B. 8,96 lit.́ D. 5,6 lit.́ ́ C. 4,48 lit.
c 0,2 mol CO ượ ứ
2O. A co công th c ́ ́ ̀ ̀ ̣ ̀ ́ Câu 149: Đôt chay hoan toan môt axit A thu đ
phân t ̀ B. C4H8O2. C. C4H6O4. laử
A. C3H4O4. c 4,032 lít CO ạ ẳ ố ộ D. C5H8O4.
ượ Câu 150: Đ t cháy hoàn toàn 4,38 gam m t axit E no, m ch th ng thu đ
và 2,7 gam H2O. CTCT c a E là ủ 2 và A. CH3COOH.
C. HOOC(CH2)4COOH. B. C17H35COOH.
D. CH2=C(CH3)COOH. c ch a đên 8 gam hôn h p CO ượ ư ợ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̃ Câu 151: Đôt chay hoan toan 0,1 mol axit cacboxylic A thu đ
H2O. A là A. axit fomic. C. axit acrylic. D. axit oxalic. B. axit axetic.
Câu 152: Z là m t axit h u c . Đ đ t cháy 0,1 mol Z c n 6,72 lít O ữ ơ ể ố ầ ộ A. CH3COOH.
ố ế ể B. CH2=CHCOOH. C. HCOOH.
ữ ơ ượ ể ơ ỗ ơ ướ
c Câu 153: Đ t cháy h t 1 th tích h i axit h u c A đ
khi đo cùng đi u ki n. CTPT c a A là
ệ ủ ề 2 và H2O có th tích b ng nhau và đ u b ng th tích O 2, s nả
ả ứ
2 đã ph n ng. 61 C. HOOCCOOH.
ữ ơ ả D. HOOCCH2COOH.
ụ A. HCOOH.
ố
ự ấ
ố ượ ẩ
ệ ự ấ Câu 154: Đ t cháy hoàn toàn 0,44 gam m t axit h u c , s n ph m cháy cho h p th hoàn toàn
ng bình 1 tăng
2O5, bình 2 đ ng dung d ch KOH. Sau thí nghi m th y kh i l
vào bình 1 đ ng P
0,36 gam và bình 2 tăng 0,88 gam. CTPT c a axit là B. CH3COOH.
ộ
ị
ủ B. C5H10O2. ế ể D. C2H4O2.
ầ
ơ
ể
ằ C. C2H6O2.
ộ ợ
ằ c ch g m CO
ỉ ồ ấ ữ
ề ể ẩ A. C4H8O2.
Câu 155: Đ đ t cháy h t 10ml th tích h i m t h p ch t h u c A c n dùng 30 ml O
ơ
ể ố
ph m thu đ
ượ
CTPT c a A là
ủ A. C2H4O2. B. C3H6O3. C. C3H6O2. D. C4H8O2. 3COOH. 2COOH. môi axit ch a không qua 2 nhom ợ ử ̀ ̃ ̃ ́ ́ Câu 156: X la hôn h p 2 axit cacboxylic no, h , phân t
-COOH. Đôt chay hoan toan 9,8 gam X đ ở
c 11 gam CO ứ
2O. X gôm ượ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ A. HCOOH va CH̀
C. HCOOH va HOOCCOOH. ̀ ̀ ữ ơ ượ ố ẩ 2COOH.
ượ ẫ ầ ượ
t
c d n l n l
ố ượ
ng
ấ ự ệ ị Câu 157: Các s n ph m thu đ
ả
qua bình 1 đ ng Hự
bình 1 tăng 1,8 gam và kh i l ng bình 2 tăng 4,4 gam. CTCT c a A là ặ
ố ượ ủ A. HCOOH. C. CH3COOH. ặ ặ c 5,6 gam hôn h p X ợ ́ ̀ ̃ c. A co công th c phân t B. C2H5COOH.
Câu 158: Oxi hoa 0,125 mol ancol đ n ch c A băng 0,05 mol O
ứ
ơ
gôm axit cacboxylic ; anđehit ; ancol d va n
ứ
ư ̀ ướ D. A ho c B ho c C.
2 (xt, to) đ
ượ
la
ử ̀ ́ ̀ A. CH4O. B. C2H6O. C. C3H6O. D. C3H8O. ợ ồ ỗ ử ứ ứ ố ơ ế ớ ằ ầ ầ ộ ụ
2. Công th c c u t o thu g n và ứ ấ ạ ầ ọ ố ở Câu 159: H n h p X g m axit Y đ n ch c và axit Z hai ch c (Y, Z có cùng s nguyên t
cacbon). Chia X thành hai ph n b ng nhau. Cho ph n m t tác d ng h t v i Na, sinh ra 4,48 lít khí
H2 ( đktc). Đ t cháy hoàn toàn ph n hai, sinh ra 26,4 gam CO
t là
ph n trăm v kh i l ng c a Z trong h n h p X l n l ầ ượ ố ượ ủ ề ầ ợ ỗ 2 ấ ồ ờ ố ặ c s mol CO A. HOOCCOOH và 42,86%.
C. HOOCCH2COOH và 70,87%.
th c v t và th
ố ừ ự ậ
ế ớ
ả ứ B. HOOCCOOH và 60,00%.
D. HOOCCH2COOH và 54,88%.
ng g p trong đ i s ng (ch a C, H, O), m ch
ạ
2CO3 hay v i Na thì thu đ
ớ ứ
ượ ố Câu 160: Ch t A có ngu n g c t
ườ
h . L y cùng s mol c a A cho ph n ng h t v i Na
ố
ở ấ
b ng 3/4 s mol H
ằ ủ
2. Ch t A là
ấ ố 3 thì đ u sinh ra a mol khí. Ch t X là A. axit malic : HOOCCH(OH)CH2COOH.
B. axit xitric : HOOCCH2C(OH)(COOH)CH2COOH.
C. axit lauric : CH3(CH2)10COOH.
D. axit tactaric : HOOCCH(OH)CH(OH)COOH.
ứ
ộ ợ ả ứ ớ Câu 161: Khi cho a mol m t h p ch t h u c X (ch a C, H, O) ph n ng hoàn toàn v i Na ho c
ặ
v i NaHCO
ớ ấ ữ ơ
ấ 2. 2. A co công th c phân t 2. Trung hoa cung 1 và A2. Đ t cháy hoàn toàn 0,3 mol X thu đ 2 ề
A. ancol o-hiđroxibenzylic.
C. axit 3-hiđroxipropanoic. B. axit ađipic.
D. etylen glicol.
Câu 162: Chia 0,3 mol axit cacobxylic A thanh hai phân băng nhau. ̀ ̀ ̀ c 19,8 gam CO ượ ́ ́ ̀ - Đôt chay phân 1 đ
- Cho phân 2 tac dung hoan toan v i 0,2 mol NaOH, thây sau phan ng không con NaOH. ̉ ứ ớ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ́ ̀ Vây A co công th c phân t ứ ử ̣ ́ ̀ A. C3H6O2. C. C3H4O4. ng (d ) dung dich D. C6H8O4.
ư ớ ượ ̃ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ la
B. C3H4O2.
ợ
c 99,36 gam bac. % khôi l ng HCHO trong hôn h p X la ́ ượ ượ ợ ̣ ̃ ̀ Câu 163: Cho 10 gam hôn h p X gôm HCHO va HCOOH tac dung v i l
AgNO3/NH3 đ
A. 54%. C. 64,28%. B. 69%. D. 46%. ̉ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ la Câu 164: Đê trung hoa a mol axit cacboxylic A cân 2a mol NaOH. Đôt chay hoan toan a mol A thu
đ
ượ ử ứ ́ ̀ c 3a mol CO
A. C3H4O2. B. C3H6O2. D. C3H4O4. C. C6H10O4.
ượ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ng axit nay cân 30 ml dung dich NaOH 2M. A co công th c phân t c 3,96 gam CO
la Câu 165: Đôt chay hoan toan 3,12 gam axit cacboxylic A đ
l
ứ
ượ ử ̀ ̀ ̣ ́ ̀ B. C4H6O2. C. C3H4O2. D. C3H4O4. c 11,2 lít CO ồ ượ A. C2H4O2.
ợ ỗ Câu 166: H n h p X g m 2 axit no A
(đkc). Đ trung hòa 0,3 mol X c n 500 ml dung d ch NaOH 1M. CTCT c a 2 axit là ố
ị ủ ể 62 ầ
A. HCOOH và C2H5COOH.
C. HCOOH và HOOCCOOH. B. CH3COOH và C2H5COOH.
D. CH3COOH và HOOCCH2COOH. c 2a mol ữ ơ ế ố ượ Câu 167: Trung hòa a mol axit h u c A c n 2a mol NaOH. Đ t cháy h t a mol A đ
ầ
CO2. A là B. HOOCCOOH. A. CH3COOH. C. axit đ n ch c no.
ơ ơ ứ
ấ ữ ể ạ ợ D. axit đ n ch c không no.
ứ
3H6O3 có nhi u trong s a chua. E có th tác
ữ
ề
2CO3, còn khi tác d ng v i CuO nung nóng thì t o ra h p ch t h u c không
ợ ấ ữ ơ ạ ớ ớ ở
ụ
ng. CTCT c a E là ươ ủ Câu 168: H p ch t h u c E m ch h có CTPT C
ơ
d ng v i Na và Na
ụ
tham gia ph n ng tràng g
ả ứ
A. CH3COOCH2OH.
C. HOCH2COOCH3. c 0,15 mol ữ ơ ủ ộ ượ B. CH3CH(OH)COOH.
D. HOCH2CH2COOH.
ố Câu 169: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol ch t X là mu i Na c a m t axit h u c thu đ
ố
ấ
2O và Na2CO3. CTCT c a X là
CO2, h i Hơ ủ D. HCOONa. A. C3H7COONa. B. CH3COONa. C. CH3COONa. ợ ủ ố ồ ồ
ế ỗ
ẳ ợ ố ấ ặ
ấ ắ ứ ặ ạ ầ ố c a hai mu i natri là Câu 170: H n h p X g m 0,01 mol HCOONa và a mol mu i natri c a hai axit no đ n ch c m ch
ạ
ơ
ứ
ầ ượ
t
c) l n l
h là đ ng đ ng liên ti p. Đ t cháy h n h p X và cho s n ph m cháy (CO
2, h i n
ơ ướ
ả
ỗ
ở
ẩ
ộ
qua bình 1 đ ng Hự
ng bình 2 tăng nhi u h n bình m t
2SO4 đ c bình 2 đ ng KOH th y kh i l
ố ượ
ự
ơ
ề
là 3,51 gam. Ph n ch t r n Y còn l
2CO3 cân n ng 2,65 gam. Công th c phân
i sau khi đ t là Na
t
ử ủ ố o la bao nhiêu ? Cho d = 2 B. C3H7COONa và C4H9COONa.
D. CH3COONa và C3H7COONa. c khi lên men 1 lit ancol etylic 8 ́ ượ ượ ́ ̀ A. C2H5COONa và C3H7COONa.
C. CH3COONa và C2H5COONa.
Câu 171: Khôi l
ng axit axetic thu đ
0,8 g/ml va hiêu suât phan ng đat 92%. ̉ ứ ̀ ̣ ́ ̣ B. 90,8 gam. C. 73,6 gam. D. 58,88 gam. A. 76,8 gam.
ệ ự ả ứ ấ c h n h p Y, cho Y tác d ng v i Na d thu đ c 5,6 lít H ấ ả ứ ượ ỗ ượ ư ụ ạ ợ ớ Câu 172: Th c hi n ph n ng oxi hóa m gam ancol etylic nguyên ch t thành axit axetic (hi u
ệ
su t ph n ng đ t 25%) thu đ
(đktc). Giá tr c a m là
ị ủ
A. 18,4 gam. D. 4,6 gam. B. 9,2 gam. C. 23 gam. Câu 173: Cho s đ ph n ng sau:
ơ ồ ả ứ ete,Mg + HCl + HCN + H3O+, to + H2SO4 , to xt, to, p
CH3CH=O A B C3H4O2 C C3H4O2 có tên là D. anđehit acrylic. D HCOONa (COOH)2 C. axit acrylic.
2CO A B C . B. axit metacrylic.
2H5Br (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) B. CH3CH2COOH.
D. CH3CH2CH2COOH.
B
C2H5OH
A A. axit axetic.
Câu 174: Cho s đ sau : C
ơ ồ
C có công th c làứ
A. CH3COOH.
C. CH3CH2OH.
Câu 175: Cho s đ chuy n hoá sau:
ể
ơ ồ
Các ch t A, B, D có th là ể ấ 3 loang đ 3/NH3
́
đktc. A co A. H2 ; C4H6 ; C2H4(OH)2.
C. CH4 ; C2H2 ; (CHO)2. B. H2 ; C2H4 ; C2H4(OH)2.
D. C2H6 ; C2H4(OH)2. ớ ̣ ̀ ̀ ̣ ̉ ứ
ng Ag sinh ra phan ng hêt v i dung dich HNO c 6,72 lit NO ̉ ứ ơ
́ ớ ượ ở ̣ ̃ ́ la ử ̀ Câu 176 : Cho 19,8 gam môt anđehit đ n ch c A phan ng hoan toan v i dung dich AgNO
ứ
(d ). L
ượ
ư
công th c phân t
ứ
A. C2H4O. C. C3H4O. D. C4H8O. 63 ớ ỗ ả ứ ợ ế
ng s n ph m cu i cùng là B. C3H6O.
Câu 177: Cho 10,90 gam h n h p g m axit acrylic và axit propionic ph n ng hoàn toàn v i Na
ả ứ
ồ
ợ
thoát ra 1,68 lít khí (đktc). N u cho h n h p trên tham gia ph n ng c ng H
2 hoàn toàn thì kh iố
ộ
ỗ
l
ượ ả ẩ ố A. 11,1 gam. B. 7,4 gam. C. 11,2 gam. D. 11,0 gam. ồ ợ ủ ể
ợ ỗ
ị ấ Câu 178: Cho 3,15 gam h n h p X g m axit axetic, axit acrylic, axit propionic v a đ đ làm
ầ
m t màu hoàn toàn dung d ch ch a 3,2 gam brom. Đ trung hòan toàn 3,15 gam h n h p X c n
90 ml dd NaOH 0,5M. Thành ph n ph n trăm kh i l ng c a axit axetic trong h n h p X là ể
ố ượ ứ
ầ ủ A. 35,24%. C. 19,05%.
ơ ừ
ỗ
ợ
ỗ
D. 23,49%.
ở
ạ ầ
B. 45,71%.
ợ
ỗ
ầ ị ứ
ả ứ ầ ị ư ể ầ ướ ượ
c đ
c
Câu 179: Hòa tan 26,8 gam h n h p hai axit cacboxylic no, đ n ch c, m ch h vào n
dung d ch X. Chia X thành hai ph n b ng nhau. Cho ph n 1 ph n ng hoàn toàn v i dung d ch
ớ
ằ
c 21,6 gam b c kim lo i. Đ trung hòa hoàn toàn ph n 2 c n 200,0 ml
AgNO3/NH3 d thu đ
ầ
ạ
ạ
ượ
Công th c c a hai axit đó là
dung d ch NaOH 1,0M. ứ ủ ị
A. HCOOH, C3H7COOH.
C. CH3COOH, C3H7COOH. B. CH3COOH, C2H5COOH.
D. HCOOH, C2H5COOH. ở ế ế ơ ồ ợ c 17,8 gam mu i. Kh i l ạ
ố ượ ỗ
ớ ứ
ố ượ ư ủ ẳ ồ ố cacbon ít h n có trong X là Câu 180: Cho 13,4 gam h n h p X g m hai axit no, đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trong cùng
dãy đ ng đ ng tác d ng v i Na d , thu đ
ng c a axit có s nguyên
ụ
t
ử ơ A. 3,0 gam. C. 7,4 gam. B. 4,6 gam. D. 6,0 gam.
ấ 2B
12D
22B
32A
42C
52B
62BA
72B
82A
92B 3C
13B
23D
33B
43C
53C
63C
73C
83D
93B 4B
14A
24C
34B
44D
54C
64D
74A
84C
94C 5B
15B
25C
35A
45C
55B
65B
75A
85D
95C 6D
16B
26A
36D
46D
56C
66A
76A
86A
96B 7B
17A
27A
37C
47D
57C
67D
77C
87B
97C 8C
18A
28CD
38B
48B
58C
68A
78C
88C
98A 9D
19D
29A
39B
49A
59C
69D
79D
89A
99B 10C
20C
30D
40B
50C
60D
70A
80B
90C
100D 1A
11A
21B
31B
41A
51B
61D
71A
81C
91B 2A
12B
22B
32A
42B
52C
62C 3C
13C
23D
33B
43A
53BD
63B 4B
14C
24D
34B
44A
54D
64A 5D
15B
25D
35C
45A
55A
65C 6D
16D
26C
36A
46D
56C
66D 7A
17A
27B
37A
47A
57B
67B 8DA
18B
28A
38D
48A
58D
68B 9B
19B
29B
39BC
49CC
59A
69D 10D
20C
30B
40D
50BD
60B
70DA 1B
11C
21A
31D
41C
51B
61D 64 6D
16A
26A
36A
46A
56D
66C
76C 7C
17A
27D
37B
47B
57C
67D
77A 8C
18B
28B
38C
48AB
58C
68A
78C 9D
19C
29A
39B
49A
59A
69A
79A 10D
20C
30D
40B
50D
60A
70A
80D 1C
11C
21A
31B
41A
51D
61C
71B
81B 2C
12B
22C
32D
42B
52A
62B
72A
82B 3B
13A
23C
33C
43C
53A
63D
73A
83B 4C
14D
24B
34D
44D
54C
64A
74B
84D 5D
15C
25D
35A
45D
55A
65C
75C
85D 65 1D
11C
21B
31B
41C
51C
61D
71D 2B
12C
22C
32B
42C
52C
62B
72A 3D
13C
23D
33D
43D
53D
63D
73C 4C
14A
24C
34C
44A
54A
64D
74C 5A
15A
25C
35B
45D
55A
65B
75D 6D
16B
26B
36C
46C
56C
66C
76B 7A
17A
27B
37C
47B
57D
67A
77D 8B
18D
28B
38C
48D
58A
68B
78A 9C
19B
29A
39C
49C
59A
69D
79A 10A
20D
30B
40C
50D
60C
70A
80A 81A 82D 83A 84D 85C 86C 87B 88A 1B
11B
21A
31C
41D
51D
61A
71B 2C
12A
22C
32A
42A
52D
62D
72C 3D
13C
23C
33C
43A
53B
63B
73B 4D
14C
24A
34B
44B
54C
64C
74C 5D
15A
25C
35D
45D
55C
65BA
75A 6A
16D
26B
36A
46C
56C
66A
76D 7C
17D
27A
37C
47D
57DA
67D
77A 8C
18D
28B
38A
48D
58D
68A
78B 9B
19D
29C
39C
49D
59A
69D
79B 10D
20A
30D
40A
50D
60C
70B
80AC 8A
18A
28C
38C
48C
58C
68CB
78C
88B
98C
108D
118B
128C
138D
148B
158D
168D
178A 9C
19B
29D
39A
49B
59B
69B
79A
89C
99A
109A
119A
129B
139D
149A
159C
169B
179A 10AD
20A
30D
40C
50B
60A
70B
80D
90C
100D
110A
120C
130C
140D
150A
160AD
170C
180B 2A
12B
22D
32B
42A
52D
62A
72D
82A
92C
102C
112D
122A
132D
142C
152C
162B
172A
182C 3C
13B
23C
33C
43B
53C
63A
73C
83D
93A
103C
113A
123A
133B
143B
153B
163A
173B
183A 4B
14D
24C
34C
44A
54A
64D
74B
84A
94D
104B
114B
124C
134AA
144C
154C
164B
174A
184D 5B
15A
25B
35B
45C
55D
65A
75C
85C
95B
105A
115B
125B
135A
145D
155B
165D
175D
185A 6A
16DD
26B
36B
46D
56C
66A
76B
86A
96B
106C
116C
126C
136B
146A
156C
166C
176D
186A 7A
17B
27A
37B
47D
57D
67C
77A
87C
97C
107A
117B
127A
137D
147D
157D
167D
177D
187B 1A
11C
21B
31D
41D
51D
61D
71D
81D
91A
101A
111B
121C
131C
141A
151B
161B
171B
181B 66 1B
11B
21A
31A
41A
51B
61B
71D
81D
91AD
101A
111BB
121A
131B
141C
151A
161C
171A 2C
12B
22C
32D
42D
52B
62DAD
72B
82B
92B
102C
112A
122D
132A
142A
152B
162C
172A 3C
13A
23C
33A
43D
53C
63C
73D
83B
93C
103A
113A
123A
133B
143D
153C
163A
173C 4C
14A
24B
34D
44A
54D
64D
74CB
84D
94B
104C
114A
124A
134B
144B
154A
164D
174B 5D
15A
25C
35C
45C
55B
65D
75D
85D
95AB
105C
115B
125B
135D
145C
155B
165D
175B 6D
16BD
26C
36C
46C
56C
66BA
76C
86D
96C
106D
116C
126B
136D
146A
156B
166C
176A 7A
17D
27A
37C
47C
57A
67B
77C
87A
97C
107A
117B
127D
137B
147B
157C
167B
177A 8D
18A
28C
38D
48D
58A
68D
78B
88A
98C
108D
118A
128C
138B
148A
158A
168B
178C 9C
19C
29A
39D
49A
59BD
69C
79C
89A
99B
109C
119B
129A
139D
149C
159A
169B
179A 10D
20B
30A
40D
50C
60D
70A
80B
90CC
100D
110B
120A
130A
140A
150C
160B
170A
180D 67A < 150. A co công th c phân t
A. C4H6O.
CHUYÊN Đ 5 :Ề D N XU T HALOGEN - PHENOL - ANCOL
Ẫ
Ấ
4H9Br là
B. 2.
ấ
B. 3.
ở ể ả ồ
B. 3.
ơ
7H7O2Na. Hãy cho bi
C. 4.
2H5O)n. CTPT c a ancol có th là
ủ
D. C6H15O3.
có s đ ng phân là
D. 2.
ng. CTPT c a ancol là
ủ
D. CH2=CHCH2OH.
2 là
C. (a), (c), (d).
3H7OH.
B. C2H5OH va C̀
4H9OH.
D. C3H7OH va C̀
Câu 71: 13,8 gam ancol A tac dung v i Na d giai phong 5,04 lit H
2
ở
co công th c câu tao thu gon la
OH
2
A. C4H10O.
CO
A. C5H10O2.
ố
2O. Vây X gôm 2 ancol là
B. CH3OH va C̀
D. C2H5OH va C̀
3COOH, H2CO3, C6H5OH, HCO3
C. Không thay đ i.ổ
ừ
- là
ừ
D. V a tăng v a
2SO4 làm xúc
Câu 170: Cho h n h p hai anken đ ng đ ng k ti p nhau tác d ng v i n
ồ
ỗ
tác) thu đ
c h n h p Z g m hai r
ợ
ỗ
ượ
ượ ỗ
sau đó h p th toàn b s n ph m cháy vào 2 lít dung d ch NaOH 0,1M thu đ
c dung d ch T
ị
ộ ả
ụ
ấ
trong đó n ng đ c a NaOH b ng 0,05M. Công th c c u t o thu g n c a X và Y là (Th tích
ộ ủ
ể
dung d ch thay đ i không đáng k )
ể
ổ
ị
A. C4H9OH và C5H11OH.
C. C2H5OH và C3H7OH.
CHUYÊN Đ 6:Ề ANĐEHIT-XETON-AXIT CACBOXYLIC
3H4O3. A co công th c phân t
ử
D. C12H16O12.
c d
ượ ướ
3CH2Cl + KCN → X (1); X + H3O+ (đun nóng) → Y(2)
t là
A. CH3CH2NH2, CH3CH2COOH.
C. CH3CH2CN, CH3CH2COOH.
ấ
ệ ộ
3H4O2. X tác d ng v i CaCO
ụ
3/NH3 t o Ag. CTCT thu g n phù h p c a X, Y l n l
ợ ủ
ọ
B. CH3CH2COOH, HCOOCH2CH3.
D. CH2=CHCOOH, HOCCH2CHO.
+
CH
axit axetic
2 l n h n s mol H
A. Axit ch a no khi cháy luôn cho s mol CO
ơ ố
2 (xúc tác Ni) luôn t o ancol b c nh t.
B. anđehit tác d ng v i H
ậ
ạ
ớ
C. anđehit v a có tính kh v a có tính oxi hóa.
ừ
ử ừ
D. A, B, C đ u đúng.
ề
Câu 65: Cho các ch t sau : (1) CH
Phát bi u đúng là
ể
A. 1, 2, 3 là các đ ng phân.
ồ
B. 3 tác d ng v i H
ụ
3/NH3 t o ra Ag là
C. 3.
ế ủ
2/H2O.
B. dung d ch Br
D. dung d ch AgNO
ị
3 và CH3COOH b ngằ
C. Na.
ớ
2O. A co công th c phân t
B. C4H6O.
CO
A. CH3CH2CHO.
C. HOCCH2CH2CHO.
2H4O.
Câu 110: Oxi hóa 48 gam ancol etylic b ng Kằ
ra ngay kh i môi tr
ỏ
c a ph n ng oxi hóa là
ả ứ
ủ
A. 72,46 %.
3 đ c, sinh ra 2,24 lít NO
B. HCHO.
3 đun nóng, sinh ra 64,8 gam Ag. Giá tr c a m là
B. 8,8.
Câu 124: Cho 3,6 gam anđehit đ n ch c X ph n ng hoàn toàn v i m t l
3 đun nóng, thu đ
AgNO3) trong dung d ch NH
dung d ch HNO
ả
ặ
ị
A. C3H7CHO.
2O (ho cặ
c m gam Ag. Hoà tan hoàn toàn m gam Ag b ng
ằ
đktc). Công th c c a X là
ứ ủ
ẩ
D. C2H5CHO.
ợ
c h n h p
ượ ỗ
2O
ng d Ag
ư
c 12,96 gam Ag. Hi u su t c a ph n ng oxi hoá
3COOH là
B. 9 gam.
2 (đktc). CTCT c a Z là
ủ
D. K t qu khác.
ế
ả
2 và h i n
c 3 th tích h n h p CO
ợ
2 va 3,6 gam H
B. HCOOH va HOOCCH
D. CH3COOH va HOOCCH
c khi đ t cháy hoàn toàn 3 gam axit h u c X đ
2SO4 đ c và bình 2 đ ng dung d ch NaOH. Sau thí nghi m th y kh i l
ể
ớ
ầ
i nhà theo
ắ
i trung tâm 40 h c sinh/ 1l p. Cung c p tài li u, đ thi tr c
ề
ể ọ ạ
ệ
ặ ọ ạ
ớ
ọ
Chúng tôi tuy n sinh các l p 9, 10, 11, 12 các ngày trong tu n. Các em có th h c t
nhóm ho c cá nhân, ho c h c t
ặ
nghi m mi n phí.
ệ
ế
Ph n 2ầ : Đáp án
CHUYÊN Đ 1 :Ề Đ I C
Ạ ƯƠ
NG HÓA H C H U C
Ọ
Ữ Ơ
CHUYÊN Đ 2 :Ề HIĐROCACBON NO
ị
ả
ị
ậ
ệ
ọ
ừ
i nhà ( m i nhóm t
ỗ
i nhà.
ạ ạ
ố
ể ọ
ầ
ầ
ố ớ
Các em trên đ a bàn Thành ph Đông Hà - Qu ng Tr và các
ố
ể
huy n lân c n có th đăng ký theo h c. Ho c các em có th
ể
ặ
5- 7 h c sinh).
t o thành nhóm h c t
ọ
ọ ạ
ạ
Chúng tôi có giáo viên d y t
Khi c n các em có th g i theo s : 01662 843844 (th y Nam)
( đ i v i giáo viên có mong mu n tham gia vào trung tâm cũng
ố
xin đăng ký theo s đi n tho i trên)
ố ệ
ạ
CHUYÊN Đ 3 :Ề HIĐROCACBON KHÔNG NO
BÀI T P V ANKEN
Ậ
Ề
BÀI T P V ANKAĐIEN -TECPEN - ANKIN
Ậ
Ề
Ơ
CHUYÊN Đ 4 :Ề HIĐROCACBON TH M – NGU N
Ồ
HIĐROCACBON THIÊN NHIÊN
D N XU T HALOGEN-PHENOL-
Ẫ
Ấ
CHUYÊN Đ 5Ề :
ANCOL
CHUYÊN Đ Ề 6 : ANĐEHIT-XETON-AXIT CACBOXILIC