ứ AMIN ANILIN ử 2H7N là C Câu 1: S đ ng phân amin có công th c phân t
C. 2. B. 3. D. 5. ứ ử 3H9N là C Câu 2: S đ ng phân amin có công th c phân t
D. 5. ộ ứ ớ ử 3H9N là C
ố ồ A. 4. ố ồ A. 4. ố ồ A. 4. C. 2. ứ C. 2.
ứ
B. 3. ậ Câu 3: S đ ng phân amin b c m t ng v i công th c phân t B. 3. A. CH3COOH. B. C6H5OH. D. 5. C. C6H5NH2.
D. CH3OH.
ấ ậ
Câu 4: Anilin có công th c là Câu 5: Trong các ch t sau, ch t nào là amin b c 2?
D. C6H5NH2 ấ ọ ướ
3–CH(CH3)–NH2?
D. Isopropylamin. A. H2N[CH2]6–NH2 Câu 6: Trong các tên g i d A. Metyletylamin. ọ ủ H NH ấ B. CH3–CH(CH3)–NH2 C. CH3–NH–CH3 ợ i đây, tên nào phù h p v i ch t CH B. Etylmetylamin. là: A. Anilin ớ C. Isopropanamin. B. Benzyl amoni C. Phenyl amoni D. Câu 7. Tên g i c a C 2 6 5
ọ ướ Hexyl amoni Câu 8: Trong các tên g i d
A. NH3 D. (CH3)2NH ấ ọ ướ Câu 9: Trong các tên g i d
ấ ơ ạ ự ấ i đây, ch t nào có l c baz m nh nh t ? C. C6H5NH2 B. C6H5CH2NH2 ơ ế ự ấ i đây, ch t nào có l c baz y u nh t ? C. (C6H5)2NH B. C6H5CH2NH2 D. NH3
ể sai ế ụ ớ
3.
B. Amin tác d ng v i axit cho mu i. ấ ữ ơ ấ ưỡ ố ng tính. A. C6H5NH2 ỉ Câu 10: Hãy ch ra phát bi u ơ ủ ơ A. Tính baz c a anilin y u h n NH ề C. Các amin đ u có tính baz . ơ D. Amin là h p ch t h u c có tính ch t l ả ướ Câu 11: Ch t ấ không có kh năng làm xanh n
ợ ỳ c qu tím là C. Canxi hiđroxit . D. Amoniac. ẩ A. Anilin ồ ấ ề
ể B. anilin, metyl amin, natri hiđroxit. D. metyl amin, amoniac, natri hiđroxit. B. Natri hiđroxit. ỳ ấ Câu 12: Dãy g m các ch t đ u làm gi y qu tím m chuy n sang màu xanh là: A. anilin, metyl amin, amoniac. C. anilin, amoniac, natri hiđroxit. ị ệ
ế ủ
Câu 13: K t t a xu t hi n khi nh dung d ch brom vào
ỏ ấ A. ancol etylic. B. benzen.
C. anilin.
D. axit axetic.
ấ ấ ỳ ẩ Câu 14: Ch t làm gi y qu tím m chuy n thành màu xanh là
A. C2H5OH. C. C6H5NH2. D. NaCl. ớ ị Câu 15: Anilin (C6H5NH2) ph n ng v i dung d ch
A. NaOH. ể B. CH3NH2. ả ứ B. HCl. C. Na2CO3. D. NaCl. ự ọ ấ ử ể t trong 3 l t 3
ị ệ c brom. ấ ỏ A. dung d ch phenolphtalein. B. n ệ ố m t nhãn. Thu c th đ phân bi D. ị C. dung d ch NaOH. ấ ỏ ấ ề Câu 16: Có 3 ch t l ng benzen, anilin, stiren, đ ng riêng bi ướ ch t l ng trên là gi y quì tím. ớ Câu 17: Anilin (C6H5NH2) và phenol (C6H5OH) đ u có ph n ng v i ướ
2.
C. n ị D. dung d ch NaOH. ị A. dung d ch NaCl. ị ị B. dung d ch HCl. ướ c làm Câu 18: Dung d ch metylamin trong n ả ứ c Br A. quì tím không đ i màu. B. quì tím hóa xanh. ổ C. phenolphtalein hoá xanh. ổ D. phenolphtalein không đ i màu. ơ
B. CH3COOH. C. CH3CHO. ự ọ D. C6H5OH. ệ ố ử ể
ệ ạ ị
2.
t. Thu c th dùng đ phân ị D. dung d ch NaOH. riêng bi C. dung d ch Br ầ ừ ơ ả ề ả B. kim lo i Na. c x p theo chi u tính baz gi m d n t trái sang ph i là ấ Câu 19: Ch t có tính baz là A. CH3NH2. ấ ỏ Câu 20: Ba ch t l ng: C ấ bi t ba ch t trên là ồ Câu 21. Dãy g m các ch t đ
2H5OH, CH3COOH, CH3NH2 đ ng trong ba l ỳ A. qu tím. ấ ượ ế A. CH3NH2, NH3, C6H5NH2. C. C6H5NH2, NH3, CH3NH2.
B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3. D. NH3, CH3NH2, C6H5NH2. ố ấ ả ấ
Câu 22: Cho dãy các ch t: phenol, anilin, phenylamoni clorua, natri phenolat, etanol. S ch t trong dãy ph n ứ ị c v i NaOH (trong dung d ch) là: ng đ A. 3. B. 2. C. 1.
ượ ớ D. 4. ừ ủ ớ ố ượ ụ ượ ố ng mu i thu đ c là Câu 23: Cho 9,3 gam anilin (C6H5NH2) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l
A. 11,95 gam. B. 12,95 gam. D. 11,85 gam. C. 12,59 gam. ừ ủ ớ ụ ố ượ ố ng mu i (C
3H7NH3Cl)
ượ Câu 24: Cho 5,9 gam propylamin (C3H7NH2) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l thu đ
c là A. 8,15 gam. B. 9,65 gam. ụ ượ ố ng mu i thu đ c là Câu 25: Cho 4,5 gam etylamin (C2H5NH2) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l
A. 7,65 gam. ụ B. 8,15 gam. ủ ớ ố ượ ượ ị D. 9,55 gam. ố ượ D. 0,85 gam. ố c 38,85 gam mu i. Kh i l ng anilin đã
B. 9,3g C. 37,2g D. 27,9g. A. 18,6g ử ủ ứ ộ ơ ị c a X là
ứ ể ầ ộ ơ ộ ị
ứ C. 8,10 gam. ừ ủ ớ C. 8,10 gam. ừ Câu 26: Cho anilin tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ ả ứ ph n ng là ứ ầ Câu 27: Trung hòa 11,8 gam m t amin đ n ch c c n 200 ml dung d ch HCl 1M. Công th c phân t Câu 28: Đ trung hòa 20 gam dung d ch c a m t amin đ n ch c X n ng đ 22,5% c n dùng 100ml dung ị C3H5N d ch HCl 1M. Công th c phân t c a X là A. C2H5N B. CH5N C. C3H9N D. C3H7N ủ A. C2H7N ồ B. CH5N C.
ử ủ D. C3H7N
ị ủ
3NH2), sinh ra V lít khí N2 ( đktc). Giá tr c a V là
Câu 29: Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol metylamin (CH
B. 1,12.
C. 2,24.
ố A. 4,48. ố
ị ủ
3NH2), sinh ra 2,24 lít khí N2 ( đktc). Giá tr c a m là
Câu 30: Đ t cháy hoàn toàn m gam metylamin (CH
B. 6,2 gam.
C. 5,4 gam. ể ề
ướ ế ầ c brom 3% (d = 1,3g/ml) c n dùng đ đi u ch 4,4 gam k t t a 2,4,6 – tribrom anilin là
A. 3,1 gam. ể Câu 31: Th tích n A. 164,1ml.
B. 49,23ml. C 146,1ml. ị ế ớ ượ ị
2 thu đ
c 9,9 gam k t t a. Giá tr m đã dùng là Câu 32: Cho m gam Anilin tác d ng h t v i dung d ch Br
ở D. 3,36. ở D. 2,6 gam. ế ủ D. 16,41ml. ế ủ D. 3,72 gam
A. 0,93 gam ụ B. 2,79 gam ơ ố ứ c 16,8 lít CO
2 ; 2,8 lít N2 (đktc) và 20,25 g H2O. D. C3H9N.
C. 1,86 gam ượ B. C3H7N. ố ượ ề ử c a X là ủ ơ A. C4H9N. ứ ứ C. C2H7N. ử ố ồ ứ ng. Công th c phân t ủ và s đ ng phân c a ộ ươ ứ ồ ồ ồ C. C3H9N; 4 đ ng phân. B. C2H7N; 2 đ ng phân. D. C4H11N; 8 đ ngồ
ả ứ ụ ị ượ c ớ ị ủ ứ Câu 33: Đ t cháy hoàn toàn amin no đ n ch c X, thu đ ứ Công th c phân t Câu 34: M t amin đ n ch c có ch a 31,111%N v kh i l ng ng là amin t A. CH5N; 1 đ ng phân. phân. Câu 35: Cho 11,25 gam C2H5NH2 tác d ng v i 200 ml dung d ch HCl x(M). Sau khi ph n ng xong thu đ dung d ch có ch a 22,2 gam ch t tan. Giá tr c a x là
ị A. 1,3M ấ B. 1,25M C. 1,36M D. 1,5M
AMINOAXIT – PEPTIT PROTEIN
ấ ữ ơ ợ Câu 1: Amino axit là h p ch t h u c trong phân t
ứ ỉ ứ ặ ho c cacbon. A. ch a nhóm cacboxyl và nhóm amino. C. ch ch a nhóm cacboxyl. ử ỉ ứ B. ch ch a nhóm amino. ỉ ứ D. ch ch a nit ấ ồ ơ v trí ?α ở ị
D. 5. Câu 2: C4H9O2N có m y đ ng phân amino axit có nhóm amino B. 3. A. 4. ứ ử 3H7O2N? C. 2. Câu 3: Có bao nhiêu amino axit có cùng công th c phân t
ấ ấ D. 1 ch t. 3–CH(NH2)–COOH ? ấ A. 3 ch t. Câu 4: Trong các tên g i d C ấ C. 2 ch t. ợ không phù h p v i ch t CH
ấ B. 4 ch t. ọ ướ i đây, tên nào A. Axit 2aminopropanoic. B. Axit(cid:0) ớ (cid:0) aminopropionic. C. Anilin. D. Alanin. ấ ướ i đây, ch t nào là glyxin? Câu 5: Trong các ch t d
A. H2NCH2COOH ấ B. CH3–CH(NH2)–COOH C. HOOCCH2CH(NH2)COOH D. H2N–
ấ ị ổ ỳ không làm đ i màu qu tím :
CH2CH2–COOH ủ Câu 6: Dung d ch c a ch t nào sau đây A. Glyxin (CH2NH2COOH) C. Axit glutamic (HOOCCH2CHNH2COOH) ấ ụ ừ ụ B. Lysin (H2NCH2[CH2]3CH(NH2)COOH) D. Kali hiđroxit (KOH). ượ ớ ấ ơ c v i baz . Ch t X là
Câu 7: Ch t X v a tác d ng đ A. CH3COOH. ừ ượ ớ c v i axit, v a tác d ng đ B. H2NCH2COOH. C. CH3CHO. D. CH3NH2.
ụ ớ Câu 8: Glyxin không tác d ng v i
A. H2SO4 loãng. B. CaCO3. C. C2H5OH. D. NaCl.
Câu 9: Ch tấ nào sau đây v aừ ph nả ngứ được v iớ dung dịch KOH, v aừ ph nả ngứ được v iớ dung dịch HCl?
H NH COOH. . D. CH NCH(CH OH. A. H 2 )COOH. B. C 2 C. C 6 5 2 3 ừ ụ ừ ượ ớ c v i H c v i CH
3NH2?
H 5 3 ượ ớ Câu 10: Ch t nào sau đây v a tác d ng đ
ụ B. HCl. ễ ướ D. NaOH. ườ ng là đi u ki n th Câu 11: Ch t r n không màu, d tan trong n
ấ A. NaCl. ấ ắ A. C6H5NH2. B. C2H5OH.
2NCH2COOH, v a tác d ng đ C. CH3OH. ế ệ ở ề c, k t tinh C. H2NCH2COOH. D. CH3NH2.
ả ứ ư Câu 12: Ch t tham gia ph n ng trùng ng ng là
ượ ớ ụ ấ A. C2H5OH. Câu 13: Cho dãy các ch t: Cấ ố ấ (phenol). S ch t trong dãy tác d ng đ ị c v i dung d ch HCl là B. CH2 = CHCOOH. C. H2NCH2COOH. D. CH3COOH. 6H5NH2 (anilin), H2NCH2COOH, CH3CH2COOH, CH3CH2CH2NH2, C6H5OH A. 4. B. 2. C. 3.
ể ứ ợ ấ ưỡ ể ủ ấ D. 5. Câu 14: Đ ch ng minh aminoaxit là h p ch t l ị ị
3.
ị ị ị A. dung d ch KOH và dung d ch HCl. C. dung d ch HCl và dung d ch Na ớ ả ứ ng tính ta có th dùng ph n ng c a ch t này v i B. dung d ch NaOH và dung d ch NH D. dung d ch KOH và CuO.
ượ ớ
ị ị ả ứ
2SO4 . ị c v i các dung d ch: NaOH, HCl là
ấ Câu 15: Ch t ph n ng đ A. C2H6.
B. H2NCH2COOH. C. CH3COOH. D. C2H5OH.
ụ ị c v i dung d ch Câu 16: Axit aminoaxetic (H2NCH2COOH) tác d ng đ
A. NaNO3. B. NaCl. D. Na2SO4. ị ủ ấ ấ ướ ổ ỳ không làm đ i màu qu tím ?
B. NH2CH2COOH ể ệ ượ ớ C. NaOH. i đây C. HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH. D. CH3CH2NH2. ử ộ ố t 3 dung d ch H
2NCH2COOH, CH3COOH và C2H5NH2 ch c n dùng m t thu c th là
Câu 17: Dung d ch c a ch t nào trong các ch t d A. CH3NH2. Câu 18: Đ phân bi
A. dung d ch NaOH. NCH OH, H . S ố ch t ấ trong dãy C. natri kim lo i. ạ H 2 5 ỉ ầ ỳ D. qu tím. NH COOH, CH 2 3 ị ị B. dung d ch HCl. , C COOCH 3 3 2 ịch NaOH là A. 4. 2 B. 1. C. 2. D. 3. COOH c nầ v aừ đủ V ml dung dịch 2 ị ủ A. 200. B. 100. NCH 2 D. 50. ế ớ ả ứ
ố ượ ượ ố ng mu i thu đ c là ị A. 43,00 gam.B. 44,00 gam. C. 11,05 gam. D. 11,15 gam. ế ớ ả ứ ả ứ
ố ượ ượ ố ng mu i thu đ c là
ố ượ ả ứ ị ố ng mu i thu đ ượ c
ị A. 9,9 gam. B. 9,8 gam. C. 7,9 gam. D. 9,7 gam. ả ứ A. 9,9 gam. B. 9,8 gam. C. 8,9 gam. D. 7,5 gam. ử ộ ộ
ụ aminoaxit X có m t nhóm amino và m t nhóm cacboxyl. Cho 15,0 gam X tác d ng ứ ủ ả ứ ượ ố ị ị c 19,4 gam mu i khan. Công th c c a ị Câu 19: Cho dãy các ch t: ấ CH ớ ược v i dung d ả ứ ph n ng đ Câu 20: Để ph nả ngứ hoàn toàn v iớ dung dịch ch aứ 7,5 gam H NaOH 1M. Giá tr c a V là C. 150. ả ứ Câu 21: Cho 7,5 gam axit aminoaxetic (H2NCH2COOH) ph n ng h t v i dung d ch HCl. Sau ph n ng, kh i l Câu 22: Cho 7,5 gam axit aminoaxetic (H2NCH2COOH) ph n ng h t v i dung d ch NaOH. Sau ph n ng, kh i l ế ớ Câu 23: Cho m gam alanin ph n ng h t v i dung d ch NaOH. Sau ph n ng, kh i l ị 11,1 gam. Giá tr m đã dùng là Câu 24: Trong phân t ạ ừ ủ ớ v a đ v i dung d ch NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ X là
A. H2NC3H6COOH. B. H2NCH2COOH. C. H2NC2H4COOH. D. H2NC4H8COOH.
ụ ố ượ amino axit X tác d ng v a h t v i 1 mol HCl t o ra mu i Y có hàm l ng clo là 28,287%
ừ ế ớ A. CH3CH(NH2)–COOH ạ B. H2NCH2CH2COOH
Câu 25: 1 mol (cid:0) ứ ấ ạ ủ Công th c c u t o c a X là C. H2NCH2COOH D. H2NCH2CH(NH2 )COOH
ế ừ ứ ộ ộ c đi u ch t ượ ề ố ơ ủ ỉ β Câu 26: ancol metylic và amino axit no B(ch a m t nhóm amino và m t nhóm Câu 27: Este A đ ớ cacboxyl). T kh i h i c a A so v i oxi là 2,78125. Amino axit B là A. axit amino fomic. B. axit aminoaxetic. C. axit glutamic. D. axit amino propionic. ừ ủ ớ ả ứ ứ
ị ố ượ ả ứ ử ủ ị Câu 28: C 0,01 mol aminoaxit (A) ph n ng v a đ v i 40 ml dung d ch NaOH 0,25M. M t khác 1,5 gam aminoaxit (A) ph n ng v a đ v i 80 ml dung d ch NaOH 0,25M. Kh i l ặ c a A là ng phân t
A. 150. D. 89. ừ ủ ớ B. 75. ả ạ ị ị
C. 105. Câu 29: 0,01 mol aminoaxit (A) tác d ng v a đ v i 50 ml dung d ch HCl 0,2M. Cô c n dung d ch sau ph n ử ủ ứ ượ ụ ố ượ ố c 1,835 gam mu i khan. Kh i l ừ ủ ớ ng phân t c a A là ng đ
D. 147. C. 117. ứ ụ
αộ ượ ọ ủ ố A. 89. Câu 30: M t ư HCl d thu đ B. 103. ớ ỉ amino axit X ch ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl. Cho 10,68 gam X tác d ng v i c 15,06 gam mu i. Tên g i c a X là
C. alanin. α ằ ớ ỉ D. glixin ố ơ ủ A. axit glutamic. ượ ề amino axit và ancol metylic. T kh i h i c a A so v i hidro b ng 44,5. c đi u ch t B. valin. ế ừ
Câu 31: Este A đ ứ ấ ạ ủ Công th c c u t o c a A là:
B. H2NCH2CH2COOH D. H2N–CH2–CH(NH2)–COOCH3.
ỗ
ố
ố ố
có 3 g c amino axit gi ng nhau. có 3 g c amino axit khác nhau. ử α có 3 g c amino axit.
ố ử ứ
ố ch a 3 g c amino axit khác nhau? ấ C. 6 ch t. ấ D. 8 ch t. ấ ướ ấ B. 5 ch t. ấ i đây, ch t nào là đipeptit ? A. CH3–CH(NH2)–COOCH3. C. H2N–CH2–COOCH3. ợ ấ Câu 32: Tri peptit là h p ch t ế ử có 3 liên k t peptit. A. mà m i phân t ử ế B. có liên k t peptit mà phân t ử ế C. có liên k t peptit mà phân t ế D. có 2 liên k t peptit mà phân t Câu 33: Có bao nhiêu tripeptit mà phân t ấ A. 3 ch t. Câu 34: Trong các ch t d
A. H2NCH2CONHCH2CH2COOH. B. H2NCH2CONHCH(CH3)COOH. C. H2NCH2CONHCH(CH3)CONHCH2COOH. D. H2NCH(CH3)CONHCH2CONHCH(CH3)COOH ể ạ ấ ấ
ấ C. 3 ch t. D. 4 ch t. ấ Câu 35: T glyxin (Gly) và alanin (Ala) có th t o ra m y ch t đipeptit ? ấ B. 2 ch t. ừ ừ ấ A. 1 ch t. ố ồ glyxin và 2 phân t 1 phân t Câu 36: S đ ng phân tripeptit t o thành t
ử C. 5. ử alanin là D. 4. ả ờ ấ ủ ợ ơ Câu 37: S n ph m cu i cùng c a quá trình th y phân các protein đ n gi n nh ch t xúc tác thích h p là
ố ẩ A. aminoaxit. B. aminoaxit. A. 2. ả α ố ồ ừ 1 phân t glyxin và 1 phân t Câu 38: S đ ng phân đipeptit t o thành t
A. 3. C. axit cacboxylic. D. este. ử C. 2. ử alanin là D. 4. ả ứ ư ặ ạ B. 3. ủ β ạ B. 1. ới Cu(OH) ạ ả ph mẩ có màu đ c tr ng là t o s n Câu 39: Protein ph n ng v 2 A. màu vàng. B. màu tím. C. màu da cam. D. màu đ .ỏ