Ậ Ủ
ủ ưở ƯỞ ượ
ậ ậ ầ ủ ế NG C A VI SINH V T ậ ể c hi u là : bào vi sinh v t
ể ự ự ự ự ự bào
ố ượ ố ượ ượ ọ ầ ủ ng c a vi sinh v t ế ng t c g i là
ể ờ ậ bào vi sinh v t phân chia đ ng
c. Th i gian phát tri n d. Th i gian ti m phát ộ ố ế ậ ờ ộ ế ờ ế ệ ưở ủ bào vi sinh v t có th i gian c a m t th h là 30 phút . S t ề ạ bào t o ra t ừ ế t bào
là bao nhiêu ?
c.16
ộ ế ẩ ạ ấ ả ế t c 32 t ớ bào m i .
ờ bào vi khu n đã phân bào t o ra t ộ ế ệ ủ ế bào trên là bao nhiêu ?
ố ế ầ ẩ ề 8 vi khu n E. Coli đ u phân bào 4 l n là : 5 . S t
Ự Bài 25:S SINH TR 1.S sinh tr ng c a vi sinh v t đ a.S tăng các thành ph n c a t b. S tăng s l ế c. s tăng th tích t bào d. S tăng kh i l ể ờ ộ ế ế t đ m t t 2.Th i gian c n thi ờ ế ệ ờ a. Th i gian th h b. Th i gian sinh tr 3.Có m t t ờ nói trên sau 3 gi a. 64 b.32 d.8 ừ ờ 4. Trong th i gian 100 phút , t m t t ế ầ ế t cho m t th h c a t t th i gian c n thi Hãy cho bi ờ b. 60 phút c. 30 phút d. 20 phút a. 2 gi ừ ạ bào t o ra t a. 100 b.110 d.148
ượ ổ ấ ưỡ ưở c b sung ch t dinh d ng thì quá trình sinh tr ủ ng c a
ấ d.6
ẩ ờ ượ b.4 ấ ắ ầ ế ưở ượ ọ c.5 c nuôi c y đ n khi chúng b t đ u sinh tr ng đ c g i là
c.128 ấ ườ ng nuôi c y không đ 6. Trong môi tr ệ ể ậ vi sinh v t bi u hi n m y pha ? a. 3 ừ 7. Th i gian tính t lúc vi khu n đ :
ộ ỹ ừ d. Pha suy vong
ể ệ pha ti m phát là :
ế ưở ề a. Pha ti m phát c. Pha cân b ng đ ng b. Pha lu th a ậ ở ủ 8. Bi u hi n c a vi sinh v t ưở
ế ậ ậ ườ ấ ớ ng nuôi c y
ở ả b. Vi sinh v t sinh tr d. Vi sinh v t thích nghi d n v i môi tr ề ậ ậ ng y u ầ ậ vi sinh v t trong pha ti m phát ? 9. Ho t đ ng nào sau đây x y ra
ỹ b. Có s hình thành và tích lu các enzim
ế ẽ ạ ng t
ế ườ ẽ ậ ự ượ bào tăng m nh m d. L ng t ng nuôi c y , vi sinh v t có quá trình trao đ i ch t m nh m nh t
ằ ề ạ a. Vi sinh v t sinh tr ng m nh ắ ầ c. Vi sinh v t b t đ u ch t ạ ộ ế a. T bào phân chia ượ c. L 10. Trong môi tr ề ừ ằ ấ ở ạ : d. Pha suy vong
ưở ộ
bào tăng ít ấ ổ ỹ c. Pha lu th a ằ pha cân b ng đ ng là : ề ố ế ố ượ ơ
ỉ ấ a. Pha ti m phát b. Pha cân b ng đ ng ủ ệ ể 11. Bi u hi n sinh tr ề ố ượ a. S đ ố ượ c. S l
ộ ậ ở ng c a vi sinh v t ố ế ơ ớ ố ượ ế ở c sinh ra d. Ch có ch t mà không có sinh ra. ủ ấ ậ ẫ ế ế ng ch t đi ả ạ giai đo n sau c a quá trình nuôi c y, vi sinh v t gi m
c sinh ra nhi u h n s ch t đi b. S ch t đi nhi u h n s đ ằ ng sinh ra b ng v i s l 12. Nguyên nhân nào sau đây d n đ n ầ ố ượ d n s l
ưỡ ệ ạ ề ng ngày càng c n ki ấ t b. Các ch t đ c xu t hi n ngày càng nhi u
ả ng? ấ a. Ch t dinh d ộ c. Do m t nguyên nhân khác ệ ấ ộ d. C a và b đúng
ủ ạ ọ 13. Pha log là tên g i khác c a giai đo n nào sau đây ?
ằ d. Pha suy vong
ưở c. Pha cân b ng ở ỹ ừ b. Pha lu th a pha suy vong là : 14. Bi u hi n sinh tr
ằ ế ố ượ ơ ố ế ng ch t đi b S ch t đi ít h n s đ c sinh ra
ơ ố ượ ỉ ế d. Không có ch t , ch có sinh.
ỹ ng nuôi c y liên t c pha lu th a luôn kéo dài?
ế ụ ớ ự ổ ấ ớ ố ượ ng ch t đi ừ ạ ỏ ữ ấ ả ộ ỏ ng m i b. Lo i b nh ng ch t đ c, th i ra kh i môi
ườ ng ả ấ ả d. T t c a, b, c đ u sai
ưở ế ưở ủ ề a. Pha ti m phát ủ ệ ể ng c a vi sinh vât ố ượ ng sinh ra cân b ng v i s l a. S l ố ượ ng sinh ra ít h n s l c.S l ấ ườ 15 . Vì sao trong môi tr ưỡ a. Có s b sung ch t dinh d tr ề c. C a và b đúng ế ố ả Bài 27. Các y u t nh h ng đ n sinh tr ng c a VSV
ể ơ ườ i ta th ng dùng ch t nào?
ấ ấ c. Ch t kháng sinh d. Clo
2. Gi l nh vì
ườ b. C nồ ủ ạ ố ng đ i lâu trong t ẩ ụ ệ 1. Thanh trùng n ợ ươ ự t đ th p có tác d ng di ướ c máy, b b i ng ấ a. Các h p ch t phênol ẩ ữ ượ c th c ph m t đ ệ ộ ấ a. Nhi t khu n
1
ậ ạ ộ ượ c
ạ ẩ ủ ượ b. Trong t c. Nhi d. Nhi t đ th p c ch sinh tr t đ th p làm th c ăn đông l c nên không ho t đ ng đ ủ ậ ng c a vi sinh v t i, vi khu n không phân h y đ c
ủ ạ ệ ộ ấ ứ ệ ộ ấ ạ ồ ượ ử ụ ể ấ ướ l nh vi sinh v t m t n ế ưở ứ c s d ng đ làm gì? 3. Các lo i c n đ
ướ b. Thanh trùng trong y tế
ự ệ ẩ d. Dùng trong công nghi p th c ph m
ế ủ ử ưở 4. Nhi nào c a vi sinh vât? c máy ầ ả đang n y m m ế ố ng đ n y u t
ạ
ự b. Ho t tính enzim d. S hình thành ATP
ộ ạ ộ ưở ủ ng đ n ho t đ ng nào c a vi sinh v t?
ấ
ố ộ ả 5. Đ pH nh h ố ộ ự
ử ưở ạ ộ ấ ậ
ố ộ
ướ ậ b. Tính th m qua màng ấ ủ d. Quá trình th y phân các ch t ủ ả ứ b. T c đ các ph n ng sinh hóa d. Quá trình co nguyên sinh
ạ ộ ưở ủ ậ ớ a. Thanh trùng n ệ c. Di t bào t ệ ộ ả t đ nh h ấ a. Tính th m qua màng ả ứ c. T c đ các ph n ng sinh hóa ế ả ứ a. T c đ các ph n ng sinh hóa ả sinh s n c. S hình thành bào t ấ ả ớ ẩ 6. Áp su t th m th u nh h i ho t đ ng nào c a vi sinh v t? ng t ấ ủ a. Quá trình th y phân các ch t ể c. Chuy n đ ng h 7. Ánh sáng có b ộ ng sáng ắ ướ c sóng ng n có nh h ng t i ho t đ ng nào c a vi sinh v t?
ố ộ ả ứ b. T c đ các ph n ng sinh hóa
ứ ệ
ư ế ưở ướ ế ả ả ấ ủ a. Quá trình th y phân các ch t ậ d. Quá trình co nguyên sinh ế c. c ch , tiêu di t vi sinh v t 8. Ánh sáng có b ng nh th nàođ n vi sinh v t?
b. T c đ các ph n ng sinh hóa
ử ự ậ ố ộ ệ c sóng dài có nh h ấ ủ a. Quá trình th y phân các ch t ả sinh s n c. S hình thành bào t d. tiêu di ả ứ t vi sinh v t ậ
Ạ BÀI 29: CÁC LO I VIRUT
ề ề
ạ ả ơ ố ế
ấ ầ ề hai thành ph n c b n prôtêin và axit nuclêic ấ ạ bào ả d. C a, b, c đ u đúng
1. Đi u sau đây là đúng khi nói v virut? ố ạ a. Là d ng s ng đ n gi n nh t b. D ng s ng không có c u t o t ơ ả ạ ừ ỉ ấ c. Ch c u t o t ủ ố 2. Hình th c s ng c a vi rut là : ắ ạ ố
ắ ộ d. S ng kí sinh b t bu c
ứ ố ộ ề ặ
ứ ố ố ể ộ
ạ ộ a. S ng kí sinh không b t bu c b. S ng ho i sinh ố c. S ng c ng sinh ủ 3. Đ c đi m v hình th c s ng c a vi rut là: b. Ký sinh a. c ng sinh ợ c. ho i sinh d. H p tác
ấ ạ ồ
ể ặ 4. C u t o lõi nhân c a virut g m ễ a.Các nhi m s c th b.ADN và ARN c. ADN ho c ARN d. Prôtêin
ủ ắ ướ ơ ẩ c c a vi khu n là :
ả ơ ị ị 5. Đ n v đo kích th a. Nanômet(nm) ủ c. Milimet(nm) b. Micrômet(µm) d. C 3 đ n v trên
ấ ạ ớ 6. C u t o nào sau đây đúng v i virut?
ế ế ư ế ấ ế ấ a. T bào có màng , t bào ch t , ch a có nhân b. T bào có màng, t bào ch t, có nhân
sơ
ế ế ẩ ấ ứ ỏ ộ c. T bào có màng , t bào ch t , có nhân chu n d. Có v capsit ch a b gen bên
ủ ượ ấ ạ ằ trong ỏ 7. V capsit c a virut đ c c u t o b ng ch t :
ấ a. Axit đêôxiribônuclêic b. Axit ribônuclêic c. Prôtêin d. Đisaccarit
ọ ể ỉ
ủ ỏ ồ ứ b. Các v capsit c a virut
ứ ủ ộ ủ c. B gen ch a ADN c a virut d. B gen ch a ARN c a virut
8. Nuclêôcapsit là tên g i dùng đ ch : ỏ ợ a. Ph c h p g m v capsit và axit nuclêic ộ ứ ầ 9. Virut tr n là virut ớ ề ỏ ọ ớ ỏ ớ ỏ ỉ a. Có nhi u l p v prôtêin bao b c ; b. Ch có l p v ngoài, không có l p v trong
2
ớ ỏ ớ ỏ c. Có c l p v trong và l p v ngoài d. Không có l p v ngoài
ả ớ ỏ ủ ỏ ế ố 10. Trên l p v ngoài c a virut có y u t nào sau đây ?
ử ử b. Kháng nguyên c. Phân t ADN d. Phân t ARN
ớ ộ ầ ầ ượ a. B gen 11. L n đ u tiên , virut đ ệ c phát hi n trên
a. Cây dâu tây b. Cây cà chua c. Cây thu c lá d. Cây đ u Hà Lan
ạ ự ượ ậ ố c phân chia thành các d ng nào sau đây? 12. D a vào hình thái ngoài, virut đ
ệ ạ ầ ạ ạ ạ ắ ố ạ a. D ng que, d ng xo n b. D ng c u, d ng kh i đa di n, d ng
que
ệ ạ ạ ố ạ ắ ạ ắ ạ ệ ạ d. D ng xo n , d ng kh i đa di n, d ng
ố c. D ng xo n , d ng kh i đa di n , d ng que ợ
ố
ạ ả ở ệ ạ ố cây thu c lá b. Virut gây b nh d i
ể ự ệ ệ ẩ t d. Th th c khu n
ạ ở ơ :
ự ậ i c. Th c v t d. Vi sinh v t ậ
ộ ự ạ ợ a. Đ ng v t ẩ ể ắ a. D ng xo n ạ d. D ng que
ạ ấ ừ ừ ắ ạ ấ ố ỗ h n h p 13. Virut nào sau đây có d ng kh i ? a. Virut gây b nh kh m ạ ệ c. Virut gây b nh b i li ố 14. Phag là d ng virut s ng kí sinh ườ ậ b. Ng ấ 15.Th th c khu n là virut có c u trúc ỗ ạ ố c. D ng kh i b. D ng h n h p ạ 16.Vi rut nào sau đây v a có d ng c u trúc kh i v a có d ng c u trúc xo n?
ệ ạ c. Virut gây cúm b. Virut HIV d. Virut gây b nh d i
a. phagơ ứ ỉ ứ
ệ ả ố ở ầ gia c m ả d. C a,b,c
ệ ỉ ứ
17. Virut ch ch a ARN mà không ch a ADN là : a. Virut gây b nh kh m thu c lá b. Virut HIV c. Virut gây b nh cúm ứ 18. Virut ch ch a ADN mà không ch a ARN là : ộ ư ệ ệ ả ở ạ
ề ả a. Virut gây b nh kh m c. Virut cúm gia c m cây d a chu t b. Virut gây b nh vàng cây lúa m ch d. C a,b,c đ u sai
ộ
ệ ệ ườ ở ự ậ ỉ ng b gen ch có ARN
ệ ở ậ ỏ v t nuôi không có v capsit
ế ố ủ ệ
ạ ặ ị nhiên c a da và niêm m c
ị ị c b t, d ch v
ễ ủ ự đ kháng t ư ướ ọ ế ủ ơ ể t c a c th nh n ể ể ứ
ự ạ
ườ ễ ệ ấ ặ ị ầ 19. Câu có n i dung đúng trong các câu sau đây là : ứ ả i có ch a c ADN và ARN a. Virut gây b nh ng ộ ườ th c v t th b.Virut gây b nh ộ ẩ ể ự c. Th th c khu n không có b gen ; d. Virut gây b nh không ph iả c a mi n d ch không đ c hi u ? nào sau đây 7. Y u t ế ố ề a. Các y u t ị b. Các d ch ti ế c. Huy t thanh ch a kháng th dùng đ tiêm phòng ủ ơ ể ầ ạ d.Các đ i th c bào , b ch c u trung tính c a c th . ạ i ta phân chia mi n d ch đ c hi u làm m y lo i ? 8. Ng
a. 2
ị ạ ặ ệ
ị ễ ễ ệ ễ ế ị
ị ị ễ ị ị ễ ễ ể ị b. Mi n d ch th d ch và mi n d ch t ế ị bào ẩ ễ bào và mi n d ch b m
ạ ể ị ễ ị
ạ
b. 3 c. 4 d. 5 ễ ộ ễ ị 9. Nhóm mi n d ch sau đây thu c lo i mi n d ch đ c hi u là : ị ặ ế bào và mi n d ch không đ c hi u a. Mi n d ch t ể ị ễ ự c. Mi n d ch t nhiên và mi n d ch th d ch d. Mi n d ch t sinh ộ 10. Ho t đ ng sau đây thu c lo i mi n d ch th d ch? ả ự ả ấ ấ ể
ủ ấ ề ả ẩ c a vi khu n b. N c r n c. Prôtêin c a n m đ c
ầ ấ ầ ấ d. S n xu t ra h ng c u ơ ể ậ ộ ơ ể d. C a,b,c đ u đúng ẽ ơ ể ạ ấ
ặ ớ
ấ ấ ả ứ ấ d. Ch t kích b. Kháng nguyên
ượ ọ ả ứ ệ ấ ớ ạ ộ ả ạ a. S n xu t ra đ i th c bào b. S n xu t ra b ch c u ả ồ c. S n xu t ra kháng th ấ 11. Ch t nào sau đây là kháng nguyên khi xâm nh p vào c th ? ộ ố ủ ọ ắ a. Đ c t ấ ậ ả ấ ộ 12. M t ch t (A) có b n ch t prôtêin khi xâm nh p vào c th khác s kích c th t o ra ch t ượ ọ ệ ả ứ gây ph n ng đ c hi u v i nó . Ch t (A) đ c g i là a. Kháng th ể c. Ch t c m ng thích ặ 13. Ch t gây ph n ng đ c hi u v i kháng nguyên đ c g i là :
3
ể c. Kháng th d. Hoocmon
ự ộ
bào T đ c ? ặ ể ị ự ễ ễ ị ị ị ễ ị ế ị nhiên c. Mi n d ch th d ch b. Mi n d ch đ c hi u ệ d. Mi n d ch t bào
ấ ả ứ ộ ố a. Đ c t b. Ch t c m ng ế ủ ễ ạ 14. Lo i mi n d ch nào sau đây có s tham gia c a các t ễ a. Mi n d ch t
Ự Ủ Ế Ủ Bài 30: S NHÂN LÊN C A VIRUT TRONG T BÀO CH
ủ ế ủ ạ ấ ồ 1. Chu trình nhân lên c a virut trong t bào ch bao g m m y giai đo n ?
b. 4 c. 5
a. 3 ạ d. 6 ả ụ ể ủ ế ự ữ ủ ế ớ bào
2.Giai đo n nào sau đây x y ra s liên k t gi a gai glicôprôtêin c a virut v i th th c a t ch ?ủ
ổ
ạ ạ ấ a. Giai đo n xâm nh p b. Giai đo n sinh t ng h p c. Giai đo n h p ph
ượ ủ ả ệ ạ Ở ng nào sau đây ? ậ ạ ợ ụ d. Giai đo n phóng thích ạ ế ậ giai đo n xâm nh p c a virut vào t bào ch x y ra hi n t 3.
ủ ề ặ ủ ượ bào ch t c a t
ụ ể ủ ấ ủ ế bào ch ủ ủ bào ch
ụ ể ủ ế ủ bào ch
ủ ể ổ ợ ủ ế ệ ủ ế ạ bào ch đ t ng h p axit nuclêic và prôtêin. Ho t
ử ụ ả ở giai đo n nào sau đây ?
ạ ụ ậ ạ
ạ ợ
ủ ủ a. Virut bám trên b m t c a tê bào ch ế ư c đ a vào t b. axit nuclêic c a virut đ ế ớ c. Th th c a virut liên k t v i th th c a t ể d. Virut di chuy n vào nhân c a t 4. Virut s d ng enzim và nguyên li u c a t ộ đ ng này x y ra ạ ạ ả ở ậ ế ủ ủ ủ bào ch c a virut là ổ d. Giai đo n phóng thích giai đo n l p ráp c a quá trình xâm nh p vào t
ấ a. Giai đo n h p ph b. Giai đo n xâm nh p c. Giai đo n sinh t ng h p ạ ắ ạ ộ ể ạ ợ
ế ộ ủ ủ bào ch ổ b. T ng h p axit nuclêic cho virut ả i phóng b gen c a virut vào t
ạ ủ ở bào ch giai đo n nào sau đây ?
ạ ạ ờ ế c t o ra r i t ợ ổ ạ ắ c. Giai đo n l p ráp d. Giai đo n b. Giai đo n phóng thích
ủ bào ch b. Virut sinh s n trong t
ả d. Virut g n trên b m t c a t
ộ ế ề ặ ủ ế ế ủ bào ch ủ bào ch ủ ẫ bào ch v n sinh tr ưở ng ắ ủ ế bào ch mà t
ượ ọ ượ ng đ c g i là hi n t ủ bào ch ắ ng :
ng virut xâm nh p và g n b gen vào t ượ b. Hoà tan c. Sinh tan
ườ ứ ễ ả ộ ở d. Tan rã ị i? ng
ự ẩ c. HIV d. H7N9
ơ ể ể ế ậ ỷ
ầ ơ
ị ồ ụ ơ ể ậ ợ ể ấ ệ ả ị i d ng lúc c th suy gi m mi n d ch đ t n công gây các b nh khác,
ọ c g i là ậ ơ ộ ạ ậ ộ ậ c. Vi sinh v t c h i d. Vi sinh v tậ
ề
ạ ộ ề
ườ ụ ễ ắ ớ ế i nhi m HIV b. B t tay qua giao ti p
ử ụ ề ữ ị
ễ ể ườ ề ng nào có th lây truy n HIV?
ụ
ườ ả ẹ ế ẹ ề d. C a,b,c đ u đúng
ữ ủ ễ ấ ạ
5. Ho t đ ng x y ra ắ a. L p axit nuclêic vào prôtêin đ t o virut ợ ổ c. T ng h p prôtêin cho virut d. Gi ượ ạ 6. Virut đ ạ a. Giai đo n sinh t ng h p xâm nh p ậ 7. Sinh tan là quá trình : ế ậ a. Virut xâm nh p vào t ế c. Virut nhân lên và làm tan t ậ ệ 8. Hi n t ệ ườ bình th ề a. Ti m tan 9. Virut nào sau đây gây h i ch ng suy gi m mi n d ch a. Th th c khu n b.H5N1 ủ 10. T bào nào sau đây b phá hu khi HIV xâm nh p vào c th ch ơ a. Limphô T – CD4 b. H ng c u c. N ron d. c ễ 11. Các vi sinh v t l ượ đ a. Vi sinh v t c ng sinh b. Vi sinh v t ho i sinh ti m tan 12. Ho t đ ng nào sau đây không lây truy n HIV? ụ a. S d ng chung d ng c tiêm chích v i ng ẹ c. Truy n máu đã b nhi m HIV d. Con bú s a m 13. Con đ ườ a. Đ ng máu b. Đ ng tình d c c. Qua mang thai hay qua s a m n u m nhi m HIV ệ 14. Quá trình phát tri n c a b nh AIDS có m y giai đo n ? a. 5 ể d. 2 b. 4 c. 3
4
ễ ủ ứ i b nh vào giai đo n th 2 c a nhi m HIV là :
ễ ệ ệ ở ườ ệ ng ệ ệ
ế ớ ị ả ứ ả ầ
ấ
4 gi m d n ạ
ị ệ ở ườ ng
i b nhi m HIV vào giai đo n nào sau đây ? ứ ư
ệ ạ ạ
ứ ể ừ ệ ấ ờ ắ ầ lúc b t đ u
ễ ệ c. 06 tháng b. 3 tháng ệ ủ d. 2 tu n ầ
ệ ầ
ệ ệ ế ộ
ệ ố ố i s ng lành m nh
ạ ể 15. Bi u hi n ệ ơ ộ ấ a. Xu t hi n các b nh nhi m trùng c h i b. Không có tri u ch ng rõ r t c. Trí nh b gi m sút d. T bào limphô T ơ ộ ễ 16. Các b nh c h i xu t hi n ệ ạ ễ ơ a. Giai đo n s nhi m b. Giai đo n có tri u ch ng nh ng không rõ nguyên nhân ạ ứ d. Giai đo n th hai c. Giai đo n th ba ứ ườ ng th i gian xu t hi n tri u ch ng đi n hình c a b nh AIDS tính t 17. Thông th nhi m HIV là :a . 10 năm ề ệ 18.Bi n pháp nào sau đây góp ph n phòng tránh vi c lây truy n HIV/AIDS? ạ ừ ệ ạ ự b. Lo i tr t n n xã h i a. Th c hi n đúng các bi n pháp v sinh y t ấ ả ệ ạ c. Có l ủ ệ
ị ượ c xác đ nh ?
ả ả ế d. Kho ng 1000
ẩ ả ể ự :
ộ ấ ạ ấ
ệ ủ ậ ạ ộ t h i do ho t đ ng kí sinh c a virut?
ố ố ọ ệ ạ ấ b. S n xu t thu c kháng sinh
ề ả ả ợ ể ị ả ả
ậ ằ ế ngoài vào t
ự d. C a,b,c đ u đúng bào th c v t b ng cách nào sau đây ? ơ
ự ự ậ ế bào ế
ỷ
ế t ra enzim phá hu thành t ờ
ủ ế ờ ủ ừ ế t bào này sang t bào khác c a cây nh vào :
ự ể ấ
ạ ộ ủ ế ầ ế ừ ộ b máy gôngi t t ế bào d. Ho t đ ng c a nhân t
bào ệ ệ ố c li
ươ ố ị ạ ữ t kê sau đây, b nh do virut gây ra là : ng hàn ệ c. U n ván b. Th d. D ch h ch
ả
ố c. Viêm gan B b. S t rét d. Quai b ị
ể ấ c s d ng đ :
ử ụ ậ ậ ạ ắ ủ ế ộ bào nh n b. N i m t đo n gen vào ADN c a t bào cho
t ỹ ộ ậ ử ố d. Tách phân t bào cho
ạ ỏ ế ADN kh i t ậ ấ ượ ể ỹ
ạ ể ự ậ ẩ ề b. Virut ki sinh trên đ ng v t
d. T t c các bi n pháp trên ứ ự ễ ụ Bài 31:Virut gây b nh ng d ng c a virut trong th c ti n ậ ở ạ vi sinh v t đã đ 1. Có bao nhiêu lo i virut kí sinh ả b. Kho ng 2500 a. Kho ng 3000 c. Kho ng 1500 đ n 2000 ể ố ở 2. Th th c khu n có th s ng kí sinh ẩ a. vi khu nẩ b. x khu n c. n m men, n m s i d. đ ng v t nguyên sinh 3. Ngành công ngh vi sinh nào sau đây có th b thi ấ ừ a. S n xu t thu c tr sâu sinh h c ấ c. S n xu t mì chính ừ 4. Virut xâm nh p t a. T virut chui qua thành xenlulôz vào t ủ b. Qua s chích hút c a côn trùng hay qua các v t xây xát trên cây ế bào c. Ti d. Nh gai glicôprôtêin c a virut ể 5. Virut di chuy n t ủ a. S di chuy n c a các bào quan b. Qua các ch t bài ti ấ c. Các c u sinh ch t n i gi a các t ượ 6. Trong các b nh đ ậ ả a. Viêm não Nh t b n ệ 7. B nh nào sau đây không ph i do Virut gây ra ? ạ ệ a. B i li ơ ượ 8.Trong k thu t c y gen, phag đ ế ủ a. C t m t đo n gen c a ADN t ể c. Làm v t trung gian chuy n gen c dùng làm th truy n gen trong k thu t c y gen ? 9. Lo i Virut nào sau đây đ ộ a. Th th c khu n ườ c. Virut kí sinh trên th c v t d. Virut kí sinh trên ng i
Ị Ệ Ễ
ậ ậ ề Ễ ề ự ậ Bài 32: B NH TRUY N NHI M VÀ MI N D CH ễ ổ ế
ẩ ệ ộ ậ ấ d. Côn trùng
ệ ễ
ể ể ẩ ề cá th này sang cá th khác b. do vi khu n và Virut gây ra
d. C a, b, c đ u đúng
ề ấ ng hô h p là
ệ ệ d. B nh cúm
ụ ề
ệ ệ ệ ệ ề ả d. C a,b,c đ u đúng
ả
ệ ố ị Ề 1. Sinh v t nào sau đây là v t trung gian làm lan truy n b nh truy n nhi m ph bi n nh t? a. Virut b. Vi khu n c. Đ ng v t nguyên sinh ệ 2. B nh truy n nhi m là b nh ừ a. lây lan t ậ ấ ả ộ c. do vi n m và đ ng v t nguyên sinh gây ra ề ề ễ ườ 3. B nh truy n nhi m sau đây không lây truy n qua đ ệ b. B nh lao c. B nh AIDS ; a. B nh SARS ườ ễ ề 4. B nh truy n nhi m sau đây lây truy n qua đ ng tình d c là : ậ ệ a. B nh giang mai b. B nh l u c. B nh viêm gan B ượ ọ ệ ạ ủ ơ ể i các tác nhân gây b nh đ 5. Kh năng c a c th ch ng l ễ a. Kháng th ể c. Mi n d ch b. Kháng nguyên c g i là : ề d. Đ kháng
5
ặ ề ệ ề ễ ị
ị ạ ấ ệ ễ ự ị ệ ự b. Xu t hi n sau khi b b nh và t ẩ nhiên mang tính b m sinh
ề c tiêm vacxin vào c th d. C a, b,c đ u đúng
ặ ễ ả ệ ơ ể ị ượ không ph iả c a mi n d ch không đ c hi u ?
ạ nhiên c a da và niêm m c
ị ị c b t, d ch v
ủ ự ủ đ kháng t ư ướ ọ ế ủ ơ ể t c a c th nh n ể ể ứ
ầ ạ ự
ị ặ ệ b. 3 c. 4 d. 5
ị ạ ặ
ễ ễ ễ ế ệ ị ị
ị ị ễ ễ ễ ặ ể ị ể ị b. Mi n d ch th d ch và mi n d ch t ế ễ ị ị ị bào ẩ ễ bào và mi n d ch b m
ễ ạ ị
ự ạ
ạ ộ ấ ấ ể ị ả ả ả ả ể
ậ
ủ ấ ề ả ẩ c a vi khu n b. N c r n c. Prôtêin c a n m đ c
d. C a,b,c đ u đúng ẽ ạ ồ ơ ể ộ ơ ể ơ ể ạ ấ
ặ ớ
ấ ấ ả ứ ấ d. Ch t kích b. Kháng nguyên
ả ứ ớ c g i là :
ể ệ c. Kháng th d. Hoocmon
ự ộ
bào T đ c ? ặ ể ị ự ễ ễ ế ễ ị ị ị ị ị nhiên c. Mi n d ch th d ch b. Mi n d ch đ c hi u ệ d. Mi n d ch t bào
6. Đi u nào là đúng khi nói v mi n d ch không đ c hi u? a. Là lo i mi n d ch t kh iỏ ệ ấ c. Xu t hi n sau khi đ ế ố nào sau đây 7. Y u t ế ố ề a. Các y u t ị b. Các d ch ti ế c. Huy t thanh ch a kháng th dùng đ tiêm phòng ạ ủ ơ ể d.Các đ i th c bào , b ch c u trung tính c a c th . ạ a. 2 ấ ễ ườ i ta phân chia mi n d ch đ c hi u làm m y lo i ? 8. Ng ệ ộ ễ ị 9. Nhóm mi n d ch sau đây thu c lo i mi n d ch đ c hi u là : ị ế bào và mi n d ch không đ c hi u a. Mi n d ch t ễ ự nhiên và mi n d ch th d ch d. Mi n d ch t c. Mi n d ch t sinh ộ 10. Ho t đ ng sau đây thu c lo i mi n d ch th d ch? ầ ấ a. S n xu t ra đ i th c bào b. S n xu t ra b ch c u ầ ấ c. S n xu t ra kháng th d. S n xu t ra h ng c u ấ 11. Ch t nào sau đây là kháng nguyên khi xâm nh p vào c th ? ọ ắ ộ ố ủ a. Đ c t ấ ậ ả ấ ộ 12. M t ch t (A) có b n ch t prôtêin khi xâm nh p vào c th khác s kích c th t o ra ch t ượ ọ ệ ả ứ gây ph n ng đ c hi u v i nó . Ch t (A) đ c g i là a. Kháng th ể c. Ch t c m ng thích ượ ọ ặ ấ 13. Ch t gây ph n ng đ c hi u v i kháng nguyên đ ấ ả ứ ộ ố a. Đ c t b. Ch t c m ng ế ủ ễ ạ 14. Lo i mi n d ch nào sau đây có s tham gia c a các t ễ a. Mi n d ch t