Ố ƯƠ Ự Ấ Ở Ễ R CH BÀI 1 NG I: C VÀ MU I KHOÁNG
ộ ự ụ bào ph thu c vào:
ệ Ụ ƯỚ ụ B. Chênh l ch n ng đ ion
ấ ộ ẩ ổ ượ ồ ạ ộ D. Ho t đ ng th m th u
ộ ự ụ ủ ộ : S H P TH N ủ ế 1, S hút khoáng th đông c a t ấ ạ ộ A. Ho t đ ng trao đ i ch t ấ C. Cung c p năng l ậ ng 2, S xâm nh p ch t khoáng ch đ ng ph thu c vào:
ệ ế
ộ ấ ấ ủ ế ng
ầ ấ ạ ệ B. Hi u đi n th màng ượ ấ D. Cung c p năng l c và ion khoáng ch y u qua thành ph n c u t o nào
ưở ng
ỗ ủ ễ ướ ả c khi vào m ch g c a r , n 4, Tr
ế
ấ ồ A. Građien n ng đ ch t tan ổ bào C. Trao đ i ch t c a t ụ ướ ấ ạ ễ 3, R cây trên c n h p th n ỉ ủ ễ A. Đ nh sinh tr ng c a r ? ưở ề C. Mi n sinh tr ướ ạ A. Khí kh ng.ổ C . T bào lông hút ậ
ấ ổ lá và ho t đ ng trao đ i ch t ổ ấ lá và ho t đ ng trao đ i ch t ạ ộ ễ ẩ ấ ổ ạ ộ ạ ộ ơ ướ ở c lá và ho t đ ng trao đ i
ơ ướ ở ấ ừ ấ ờ ự ễ ẩ ổ đ t vào r nh s thoát h i n c
ứ ầ ấ ạ ộ lá và ho t đ ng trao đ i ch t ố ươ ủ ơ ể i c a c th ?
C. 85%. ủ ế ề B. Mi n lông hút ễ D. R chính ấ c và ch t khoáng hòa tan ph i đi qua: ế ộ B. T bào n i bì. ể ế D. T bào bi u bì. ơ ế ướ ụ ộ 5. N c luôn xâm nh p th đ ng theo c ch : ơ ướ ở ờ ự ễ ạ ả ừ ấ đ t vào r nh s thoát h i n A. Ho t t c i t ơ ướ ở ẩ ờ ự ễ ừ ấ đ t vào r nh s thoát h i n B.Th m tách t c ờ ự ừ ấ ẩ đ t vào r nh s thoát h i n C.Th m th u và th m tách t ch tấ D.Th m th u t ế 6, Cây rau ri p ch a bao nhiêu ph n trăm sinh kh i t B. 90% A . 94%
ữ ạ ậ ừ ấ D. 80% ỗ ủ ễ đ t vào m ch g c a r theo nh ng con
ườ 7, N c và các ion khoáng xâm nh p t đ ướ ng:
ế
ế ế B. Gian bào và t D. Gian bào và t ể bào bi u bì ộ bào n i bì
ổ Mĩ:
ấ ướ c / ngày 8, Cây x
c / ngày
ấ ướ c / ngày
A. Gian bào và t C. Gian bào và màng t ươ ồ ng r ng kh ng l ấ ớ i 30 m và h p th 2,5 t n n A.Cao t ấ ướ ấ ớ i 25 m và h p th 2 t n n B.Cao t ấ ớ i 20 m và h p th 1,5 t n n C. Cao t ấ ớ i 15 m và h p th 1 t n n D. Cao t ự ụ 9, S hút khoáng th đông c a t ấ ướ c / ng ụ bào ph thu c vào:
ệ ấ bào ch t bàoế ồ ở ụ ụ ụ ụ ủ ế ấ A. Ho t đ ng trao đ i ch t ộ B. Chênh l ch n ng đ ion
ổ ượ ồ ạ ộ ộ ẩ ấ ng D. Ho t đ ng th m th u
ạ ộ ấ ạ C. Cung c p năng l ị ậ * 10, Cây trên c n b ng p úng lâu s ch t vì:
ễ ẽ ế ấ ng
ị ườ B. Lông hút b ch t ị ế ấ ả ề D. T t c đ u đúng
ấ ủ ấ ế ng x u đ n tính ch t c a đ t.
ả ủ ệ ả ườ ủ c trong cây b phá h y ườ ưở ng đ n môi tr ợ i ng. ế A. R cây thi u ôxi, nên cây hô h p không bình th ướ C. Cân bàng n ế ệ ễ * 11, H r cây nh h ậ ấ A. Phá h y h vi sinh v t đ t có l C. Làm gi m ô nhi m môi tr
ề ấ ễ ằ * 12, Nhi u loài th c v t không có lông hút r cây h p th các ch t b ng cách:
ủ ụ ễ ự ậ ấ
ờ ấ ư ế ng nh th nào? B. Ảnh h ấ ưở ấ ả ề D. T t c đ u sai ụ ấ ộ ề ặ ơ ể ấ ụ ấ ễ
ấ ằ A. Cây th y sinh h p th các ch t b ng toàn b b m t c th ộ ố ự ậ ạ ồ B. M t s th c v t c n ( Thông, s i…) h p th các ch t nh n m r ờ ễ C. Nh r chính
1
ả
Ể Ấ
Ậ ạ
ả ả ệ ẩ ấ
ữ ự 14 . Đ ng l c c a d ch m ch rây là s chênh l ch áp su t th m th u gi a: ữ ế bào lông hút. B.Qu n bào và t ể ế D. Qu n bào và t bào bi u bì. ấ ữ ễ
ỗ ừ ễ ế r đ n lá
ả ả ự ủ ị ễ ự ủ ị ự ẩ ự ự ữ ớ ỗ ạ bào m ch g .
ự
ỗ ồ ạ D. C A và B BÀI 2: V N CHUY N CÁC CH T TRONG CÂY ỗ ủ ồ ế 13 . T bào m ch g c a cây g m ộ ế bào n i bì. A, Qu n bào và t ạ ố C. Qu n bào và m ch ng. ạ ộ ữ A. Lá và r B. Gi a cành và lá C.Gi a r và thân D.Gi a thân và lá ạ g t ộ 15 . Đ ng l c c a d ch m ch ấ ễ A . L c đ y ( áp su t r ) ơ ướ ở B . L c hút do thoát h i n c lá ầ ử ướ ớ ế ế c v i nhau và v i thành t n C. L c liên k t gi a các ph n t ế ự ự ẩ ự ự ố ợ ủ D. Do s ph i h p c a 3 l c: L c đ y, l c hút và l c liên k t. ủ ế ầ ủ ị 16, Thành ph n c a d ch m ch g g m ch y u:
ướ B. Amit và hooc môn
A. N c và các ion khoáng C. Axitamin và vitamin D. Xitôkinin và ancaloit
Ơ ƯỚ C
17. Quá trình thoát h i n
ơ ướ ủ ự ầ ạ ộ ộ ự ầ ướ ủ ạ BÀI 3: THOÁT H I N c qua lá là do: A.Đ ng l c đ u trên c a dòng m ch rây. B. Đ ng l c đ u d i c a dòng m ch
rây.
ự ầ ướ ủ ự ầ ủ ạ ạ ộ ỗ ộ i c a dòng m ch C. Đ ng l c đ u trên c a dòng m ch g . D. Đ ng l c đ u d
ẽ ị ừ c c a cây s b ng ng l i khi: ỗ g . 18. Quá trình thoát h i n
ố i
ạ ư ướ B. Đ a cây ra ngoài ánh sáng i phân cho cây D. T C. T
C. Thân D. Rễ ơ ướ ủ ư A. Đ a cây vào trong t ướ ướ c cho cây i n ơ ướ ủ ơ 19. C quan thoát h i n A. Cành
c c a cây là : B. Lá c c a cây là :
ượ
ấ ừ ễ c, các ch t t r lên thân và lá
ằ
ả
ơ ướ ủ 20. Vai trò quá trình thoát h i n ướ A, Tăng l ng n c cho cây ể ướ ậ B. Giúp cây v n chuy n n C. Cân b ng khoáng cho cây D. Làm gi m l ủ
ng khoáng trong cây t là do: gi ế ớ ứ
ơ ướ c
ự ộ ẩ ả
ề
ộ ọ * 22, Cây b ch đàn có chi u cao hàng trăm mét thu c h C. nghi nế D. sa m cộ B. đay ượ ệ ượ ứ ọ *21 Nguyên nhân c a hi n t ng ử ướ ề ặ ạ c có liên k t v i nhau t o nên s c căng b m t A. các phân t n ơ ướ ế c y u B. s thoát h i n C. đ m không khí cao gây bão hòa h i n D. c A và C ạ A. sim
Ủ
ưỡ 23. Các nguyên t Ố BÀI 4: VAI TRÒ C A CÁC NGUYÊN T KHOÁNG ố ng ng nào sau đây là các nguyên t ố ạ ượ đ i l dinh d
A. C, O, Mn, Cl, K, S, Fe. B. Zn, Cl, B, K, Cu, S.
D. C, H, O, K, Zn, Cu, Fe. C. C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mg.
2
ố ặ ư ẽ ị
24. Khi lá cây b vàng, đ a vào g c ho c phun lên lá ion nào sau đây lá cây s xanh i?ạ l
B. Ca 2+
D. Na + A. Mg 2+
ủ ố ơ ể ự ậ 25. Vai trò c a nguyên t C. Fe 3+ Fe trong c th th c v t?
ụ ự ề ạ ầ ổ ợ ổ ị ơ A. Ho t hóa nhi u E, t ng h p d êp l c. B.C n cho s trao đ i nit ạ , ho t hóa
D. A và C
ủ ố ố ơ ể ự ậ E. ầ ủ C.Thành ph n c a Xitôcrôm. 26. Vai trò c a nguyên t Ph t pho trong c th th c v t?
ạ
ấ
ủ ầ ủ A. Là thành ph n c a Axit nuclêic, ATP B. Ho t hóa En zim. ế ầ ủ bào. C.Là thành ph n c a màng t ệ ụ ầ ủ D. Là thành ph n c c ch t di p l cXitôcrôm ơ ể ự ậ ? ố clo trong c th th c v t 27. Vai trò c a nguyên t
ổ ự ơ ướ c, cân B. Quang phân li n
ở
ế ự ạ ộ ở ạ ụ ấ ầ A.C n cho s trao đ i Ni t ằ b ng ion ủ ổ C. Liên quan đ n s ho t đ ng c a mô phân sinh D. M khí kh ng A. CaSO4 B. Ca(OH)2 d ng: 28. Cây h p th Can xi
C. Ca2+ D.
CaCO3
ụ ư ấ ỳ ở ạ 29. Cây h p th l u hu nh d ng:
A. H2SO4 B. SO2
2 C. SO3 D. SO4
ụ ở ạ ấ 30. Cây h p th Ka li d ng:
A. K2SO4 B. KOH
C. K+
D. K2CO3
ƯỠ Ơ NG NI T
ố 31. Nguyên t ni t BÀI 5, 16: DINH D có trong thành ph n c a:
ầ ủ B. Lipit C. Saccarit ơ A. Prôteein và Axitnulêic D. Ph t ố
ụ ơ ở ạ
, NO+
ấ 32. Cây h p th nit A. N2+, NO 3 d ng: B. N2+, NH3
4, NO
3 D. NH4
3
+ C . NH+
ủ ơ ồ 33, Vai trò sinh lí c a ni t
g m : ề ế t.
ấ B. vai trò c u trúc ấ ả ề t c đ u sai D. t
+
ồ ấ ườ
4
ấ A. vai tró c u trúc, vai trò đi u ti ề ế t C. vai trò đi u ti ử ơ 34, Quá trình kh nit rát là: thành NH4 ể A. quá trình chuy n hóa NO 3 thành NO2 ể B. quá trình chuy n hóa NO 3 + thành NO2 ể C. quá trình chuy n hóa NH 4 thành NO3 ể D. quá trình chuy n hóa NO 2 + trong mô th c v t g m m y con đ ự ậ ồ ng?
ể ể
ườ ườ ườ ồ ồ ồ 35, Quá trình đ ng hóa NH A. G m 2 con đ B. G m 3 con đ C. G m 1 con đ ị ng – A min hóa, chuy n v A min ị ng – A min hóa, chuy n v A min, hình thành A mít ng – A min hóa
3
ấ ả ề t c đ u sai
ấ nhiên cho cây là:
ấ trong đ t
36, Ngu n cung c p ni t ơ ơ D. t ồ A. Ni t C. Ni t ơ ự t trong không khí ướ c trong n
Ợ Ở Ự
Ậ ệ ụ ớ 37. Ý nào sau đây không đúng v i tính ch t c a ch t di p l c
TH C V T ấ ố ủ ấ ụ ấ
ậ ầ ng t
ế ơ B. Ni t ả D. C A và B BÀI 8: QUANG H P ấ ủ ầ ừ ắ ố các s c t ỳ ể c chi u sáng có th phát hu nh quang
ở ph n đ u và cu i c a ánh sáng nhìn th y A. H p th ánh sáng ể ượ khác B. Có th nh n năng l ượ ụ ế
ự ế ể ặ ờ ự ế ượ ắ ố C. Khi đ ợ D. Màu l c liên quan tr c ti p đ n quang h p ng m t tr i thành ATP, NADPH nào tham gia tr c ti p chuy n hóa năng l
38. S c t trong quang h p?ợ
ệ ụ ệ ụ
ứ ề ấ 39. C u t o ngoài nào c a lá thích nghi v i ch c năng h p th đ c nhi u ánh sáng?
ề ặ ớ ệ ố
ở ặ ướ m t d i.
ệ ụ A. Di p l c a B. Di p l c b ệ ụ C. Di p l c a. b D. Di p l c a, b và carôtenôit. ụ ượ ớ ủ ấ ạ B. Có di n tích b m t l n. A .Có cu ng lá. ổ C. Phi n lá m ng. D. Các khí kh ng t p trung ớ * 40. C u t o c a l c l p thích nghi v i ch c năng quang h p:
ợ
quang h p, n i x y ra các ph n ng sáng ướ ố ệ ắ ố ả ứ ơ ơ ả ổ ậ ỏ ế ợ ấ ạ ủ ụ ạ ứ ơ ả A. màng tilacôit là n i phân b h s c t B. xoang tilacôit là n i x y ra các ph n ng quang phân li n ả ứ c và quá trình t ng
ợ ợ h p ATP trong quang h p
ố ủ ả ứ ợ i c a quá trình quang h p
ươ ơ ng án trên
ễ ấ ề C. ch t n nstrôma là n i di n ra các ph n ng trong pha t D. ca 34 ph *41. Vì sao lá có màu l c?ụ
ứ ắ ố ứ ắ ố màu xanh tím B. Do lá ch a s c t D. Do lá ch a s c t carôtennôit màu xanh tím
ấ ứ ệ ụ A. Do lá ch a di p l c ứ ắ ố C. Do lá ch a s c t ụ *42. Di p l c có màu l c vì: ụ
ấ ụ ấ ụ
ệ ụ ắ ố A. s c t ắ ố B.s c t ắ ố C. s c t ắ ố D. s c t
Ậ ấ BÀI 9: QUANG H P
3 , C4 VÀ CAM ợ
ả này h p th các tia sáng màu l c ụ ụ này không h p th các tia sáng màu l c này h p th các tia sáng màu xanh tím ụ này không h p th các tia sáng màu xanh tím Ợ Ở Ự TH C V T C ố ủ i c a quang h p là gì?
ự ự ạ
6H12C6
B. ATP, NADPH D. ATP và CO2 cây mía là:
c ướ
ẩ 43. S n ph m pha sáng dùng trong pha t A. NADPH, O2 C. ATP, NADPH và O2 ợ ạ 44. Giai đo n quang h p th c s t o nên C A. Quang phân li n C. Pha sáng. ố ể ở ự ậ D. Pha t ố ị 45. Đi m gi ng nhau trong chu trình c đ nh CO ở B. Chu trình CanVin i.ố nhóm th c v t C và CAM 2 , C 4 3
ị ở ế t bào nhu mô th t lá
ả ầ ơ A. Chu trình Canvin x y ra ậ ấ B. Ch t nh n CO 2 đ u tiên ribuloz 1,5 diP
4
ả ủ ố i là APG
ẩ ầ C. S n ph m đ u tiên c a pha t ạ ự ạ D. Có 2 lo i l c l p
ợ ượ ừ ả ứ 46 . O trong quang h p đ c sinh ra t ph n ng nào? 2
ả c ướ B. Phân gi i ATP
A. Quang phân li n C.ô xi hóa glucôzơ D. Kh COử 2
ấ ữ ự ố ề ả ườ ườ * 47. S gi ng nhau v b n ch t gi a con đ ng CAM và con đ ng C
4 là:
ẩ ổ ả ị ậ ấ ầ A. s n ph m n đ nh đ u tiên là AOA, axits malic B.ch t nh n CO
2 là
PEP.
ồ ươ C.g m chu trình C
4 và chu trình CanVin
ng án trên ả D. C 3 ph
ự ữ ườ ườ * 48. S khác nhau gi a con đ ng CAM và con đ ng C
4 là:
ề ờ ấ ề ả B. v b n ch t A. v không gian và th i gian
2
ề ấ ậ ị ầ
ẩ ổ C. v s n ph m n đ nh đ u tiên Ủ D. V ch t nh n CO Ế QUANG H PỢ
Ạ Ả Ố NG C A CÁC NHÂN T NGO I C NH Đ N ợ i u nh t cho quá trình quang h p là: Ả 10: NH H 49. Nhi
ủ ế ượ ạ B. 350C > 450C C. 450C > 550C D. 250C > 350C ừ : c t o nên t
D. Nitơ 50. Các ch t h u c trong cây ch y u đ B. CO2 ấ C. Các ch t khoáng
ườ
ừ ợ
ợ ả B. Quang h p gi m ợ ứ ự ạ D. Quang h p đ t m c c c ề ả ƯỞ ấ ệ ộ ố ư t đ t A. 150C > 250C ấ ữ ơ A. H2O ộ 51. C ng đ ánh sáng tăng thì ợ A. Ng ng quang h p C. Quang h p tăng
ướ ấ ố ớ ệ đ iạ 52. B c sóng ánh sáng có hi u qu cao nh t đ i v i quá trình quang h p là:
ợ D. Da cam C. Đ . ỏ
A. Xanh l cụ ế ưở ả B. Vàng ợ ướ ả 53. N c nh h
ng đ n quang h p: ệ ế ổ t khí kh ng
ưở ế ợ A.Là nguyên li u quang h p ổ Ả C. nh h ng đ n quang ph ề B. Đi u ti ả D. C A và B
Ợ Ồ Ấ
ợ ấ Bài 11: QUANG H P VÀ NĂNG SU T CÂY TR NG 54. Tăng năng su t cây tròng thông qua s đi u khi n quang h p là:
ệ ố ế ợ ể ộ
ng đ quang h p. C.Tăng h s kinh t ệ ố ườ ế ệ ệ ự ề ườ ộ
ượ ồ ượ ộ A. Tăng di n tích lá. B.Tăng c ợ D. Tăng di n tích lá, tăng c ự ậ 3 ự ậ 4 có năng su t cao h n th c v t C ấ 55.Vì sao th c v t C ậ ụ A. T n d ng đ ng đ quang h p, tăng h s kinh t ơ c n ng đ CO ậ ụ B. T n d ng đ c ánh sáng
2
cao.
ầ ướ ấ C. Nhu c u n ấ c th p D. Không có hô h p sáng
* 56.
Ấ Ở Ự Ậ BÀI 12: HÔ H P TH C V T
5
ồ ọ
ị ấ ủ 57. Vai trò quan tr ng nh t c a hô h p đ i v i cây tr ng là gì? ố ng ch ng ch u
ả ượ ẩ ễ ấ ố ớ ị ấ A.Cung c p năng l C.T o ra các s n ph m trung gian
ấ ệ ử ề ườ C.Đ ng phân
ỗ ử ổ
ụ ấ ả ố ả B.Tăng kh năng ch ng ch u ạ ị D.Mi n d ch cho cây ế ạ 58. Giai đo n nào chung cho quá trình lên men và hô h p hi u khí? electron A. Chu trình Crep B.Chu i chuy n đi n t ợ D.T ng h p axetyl – CoA E. Kh piruvat thành axit lactic ấ 59. Quá trình hô h p sáng là quá trình: A. H p th CO i phóng O iố
ấ B. H p th CO i phóng O
ấ C. H p th O i phóng CO iố
ấ ả i phóng CO D. H p th O 2 và gi ụ ả 2 và gi ả ụ 2 và gi ụ 2 và gi
ấ ữ ơ ả 60. Quá trình oxi hóa ch t h u c x y ra 2 trong bóng t 2 ngoài sáng 2trong bóng t 2 ngoài sáng ở đâu?
ế
ể B. Màng trong ti thể D. Quan đi m khác
ấ A.T bào ch t C.Khoang ti thể
ị ậ
ớ ườ
ướ ỉ ệ c t l ấ
ườ ồ ế ộ
ấ ị ấ ộ ng đ hô h p ngh ch v i c ớ ậ ệ ộ ỉ ệ t đ t l thu n v i nhau ấ 2 cao s c ch hô h p ề ươ 6 1. Nh n đ nh nào sau đây là đúng nh t? ượ ng n A. Hàm l ộ B. C ng đ hô h p và nhi ẽ ứ C. N ng đ CO ả D. C 3 ph ng án trên đ u đúng
ấ ỗ ề ệ ử ạ 62. Giai đo n nào chung cho quá trình lên men và hô h p hi u khí? A. Chu trình Crep electron
ổ ườ C.Đ ng phân
ử ừ ế B.Chu i chuy n đi n t ợ D.T ng h p axetyl – CoA ượ c hình thành t Axit piruvic đ 1 phân
ị glucô b phân gi *63. Có bao nhiêu phân t ử i trong đ t
ượ ử C. 6 phân tử ừ ả ử ATP và phân t ườ ng phân ? B. 4 phân tử ATP đ c hình thành t 1 phân t D. 36 phân tử ị ử glucô b phân gi i
ả A. 2 phân tử * 64.Có bao nhiêu phân t trong quá trình lên men ? A. 6 phân tử C. 2 phân tử
ừ D. 36 phân tử ử ả B. 4 phân tử ượ ử ATP đ c hình thành t 1 phân t ị glucô b phân gi i
ế * 65. Có bao nhiêu phân t trong quá trình hô h p hi u khí ?
B. 34 phân tử C. 36 phân tử ấ A. 32 phân tử D. 38 phân tử
ệ ả ủ ớ ế ấ * 66. So sánh hi u qu năng l ng c a quá trình hô h p hi u khí so v i lên men
ượ B. 18 l nầ C. 17 l nầ D. 16 l nầ
A. 19 l nầ ủ ố ớ
ả *67. Vai trò c a ôxi đ i v i hô h p c a cây là: ấ i hoàn toàn nguyên li u hô h p B. gi
ề ượ
2 và H2O ươ
ả A. phân gi C. tích lũy nhi u năng l ấ ủ ệ ớ ng so v i lên men ng án trên i phóng CO ả D. c 3 ph
6
Ệ Ụ Ự Ệ Bài 13: TH C HÀNH PHÁT HI N DI P L C VÀ CARÔTENÔIT
ế ế ệ ạ ả ấ t rút carôtenôít đ t hi u qu nh t là:
C. 30 > 35 phút D. 20 > 25 phút B. 25 > 30 phút
ế ế ệ ụ ạ ệ ả ấ t rút di p l c đ t hi u qu nh t là:
ờ 68. Th i gian ti n hành chi A. 20 > 30 phút ờ 69. Th i gian ti n hành chi A. 20 > 30 phút B. 25 > 30 phút C. 30 > 35 phút D. 20 > 25 phút
ể ế ệ ụ ườ 70. Đ ti n hành chi t rút di p l c và carôtenôít ng
ồ ế ướ ấ A. N c c t D. NaCl i ta dùng: o C. H2SO4 B. C n 90 > 96
Ấ Ể ƯỢ Ở Ộ Ậ Ậ B – CHUY N HÓA V T CH T VÀ NĂNG L NG Đ NG V T
Ở Ộ Ậ Bài 15, 16: TIÊU HÓA Đ NG V T
71, Tiêu hóa là quá trình: ứ ấ ữ ơ
ng và NL
ạ ế ổ ưỡ NL
ưỡ ế ổ ng và ứ ơ ể ấ ấ ơ ả ấ ng có trong th c ăn thành ch t đ n gi n mà c th h p ổ ế A. làm bi n đ i th c ăn thành các ch t h u c ấ ưỡ B. t o các ch t dinh d ứ C.bi n đ i th c ăn thành các ch t dinh d ấ D . bi n đ i các ch t dinh d
ụ ượ c
ộ ứ ượ c tiêu hóa :
ố
ả ủ B.trong túi tiêu hóa D. c A và C ườ ố các b ph n trong ng tiêu hóa c a ng
ầ
ả
ả
ả ộ ạ ự ộ ự ộ ạ ậ ậ ậ ậ ạ ạ ự ộ
ố i là: ộ ộ ộ ộ ấ ủ
ề ề ộ ộ ả
ề ậ ộ
ự ề ề ự ề ả ậ
ộ ấ ố 75. Th t
ủ ề ạ
ạ ạ
ậ ậ ậ ậ ộ ề ộ ề ả ả ả ả
ố 76, Th t
ơ ạ ạ ế ơ
ộ ậ ầ ầ ầ ầ ộ ậ ự ự ự ự ộ ậ ự ự ự ề ạ ạ ế ề ề ả ả ả ậ ậ ậ ộ ộ ộ ế ơ th đ 72, Tiêu hóa n i bào là th c ăn đ A. trong không bào tiêu hóa. C. trong ng tiêu hóa. ứ ự ộ ậ 73, Th t ệ A. mi ng > ru t non > d dày > h u > ru t già > h u môn ệ B. mi ng > th c qu n > d dày > ru t non > ru t già > h u môn ệ C. mi ng > ru t non > th c qu n > d dày > ru t già > h u môn ệ D. mi ng > d dày > ru t non > th c qu n > ru t già > h u môn ứ ự 74, Th t các b ph n trong ng tiêu hóa c a giun đ t là: ậ ề ả ệ A. mi ng > h u > th c qu n > di u > m > ru t > h u môn. ự ậ ệ B. mi ng > h u > m > th c qu n >di u > ru t > h u môn. ả ự ệ C. mi ng > h u > di u > th c qu n > m > ru t > h u môn ề ệ D. mi ng > h u > th c qu n > m > di u > ru t > h u môn ứ ự các b ph n trong ng tiêu hóa c a châu ch u là: ệ A. mi ng > th c qu n >d dày > di u > ru t > h u môn ộ ệ B. mi ng > th c qu n > ru t > d dày > di u > h u môn ề ệ C. mi ng > th c qu n > di u > d dày > ru t > h u môn ộ ệ ạ D. mi ng > th c qu n > d dày > ru t > di u > h u môn ủ ứ ự các b ph n trong ng tiêu hóa c a chim là: ệ ạ A. mi ng > th c qu n > di u > d dày c > d dày tuy n > ru t > h u môn ệ B. mi ng > th c qu n > d dày tuy n > d dày c > di u > ru t > h u môn ạ ệ C. mi ng > th c qu n > d dày c > d dày tuy n > di u > ru t > h u môn
7
ự ậ ộ ế D. mi ng > th c qu n > di u > d dày tuy n > d dày c > ru t > h u môn
ơ ừ ạ ễ ễ ả ở ườ ừ ạ ề ơ ọ i v a di n ra tiêu hóa c h c, v a di n ra tiêu hóa ng
ộ ạ ả
ả ệ ự ộ
ố ể ự ậ ạ ộ thú ăn th t và thú ăn th c v t là :
ễ
ộ
ơ ọ ồ ổ ọ
ệ ộ ậ 77, Các b ph n tiêu hóa ọ hóa h c là: ự ệ A. mi ng, d dày, ru t non B. mi ng, th c qu n, d dày ạ ộ ạ C. th c qu n, d dày, ru t non. D. d dày, ru t non, ru t già ị ở ữ 78, Nh ng đi m gi ng nhau trong tiêu hoá ố A.đ u tiêu hoá ngo i bào di n ra trong ng tiêu hoá. B. c u t o ế C.đ u g m 2 quá trình bi n đ i: c h c và hoá h c. D. c A và C
ề ạ ấ ạ Ru t non và Manh tràng ề ả Ư ể ở ộ ủ ứ ậ ớ ộ ư ậ đ ng v t có túi tiêu hoá so v i đ ng v t ch a có
ơ ờ ạ c l n h n. c th c ăn có kích th
ượ ộ ố ứ ế ụ ạ ượ B.TH ngo i bào nh enzim ộ D. ti p t c tiêu hóa n i bào ạ ế ụ i ti p t c c tiêu hóa ngo i bào l
ộ
*79, u đi m c a tiêu hoá th c ăn ơ c quan tiêu hóa tiêu hoá? ướ ớ ứ A. tiêu hoá đ C. tiêu hóa n i bào trên thành túi tiêu hóa ạ *80, T i sao trong ng tiêu hóa, th c ăn sau khi đ tiêu hóa n i bào? ư ạ ấ ơ ế ả ử ụ ể ấ ụ ượ bào có th h p th và s d ng đ c.
ưỡ ứ ả ơ dinh d ng cao
ả B. vì ch a t o thành các ch t đ n gi n mà t ư A. vì túi tiêu hóa ch a ph i c quan tiêu hóa ứ ỉ ệ C. vì th c ăn ch a t l D, c A và C
ấ ấ ậ ả ư Ố ộ ậ
ở ề ở ề ạ ạ ơ chim ăn h t
ố ộ ườ : i là ấ ả ủ ủ giun đ t và côn trùng B. Di u và d dày c ( m ) ự
ủ ứ ớ * 82. u đi m c a tiêu hoá th c ăn trong ng tiêu hoá so v i trong túi tiêu hoá là :
ị
ị ơ ọ ụ ứ ự ệ ấ ọ
ụ ứ ơ ọ ấ
ả * 81, ng tiêu hóa cu 1 s đ ng v t nh giun đ t, châu ch u, chim có b ph n khác ớ ố v i ng tiêu hóa c a ng ề A. di u và ề ả C. di u và th c qu n c a giun D. C A và B ố Ư ể A. d ch tiêu hóa không b hòa loãng B. th c hi n tiêu hóa c h c – tiêu hóa hóa h c – h p th th c ăn C. tiêu hóa c h c – h p th th c ăn. D. c A và B
Ấ Ở Ộ Ậ BÀI 17. HÔ H P Đ NG V T
83, Hô h p
ế
quá trình : bên ngoài vào đ ô xi hóa các ch t trong t ượ ể ạ ộ bào ả đ ng v t là ừ i phóng năng l
ấ ồ ng cho các ho t đ ng s ng, đ ng th i th i cácbônic ra ngoài ố ố ơ ể ể ạ ạ ộ ậ ờ ượ ng cho các ho t đ ng s ng
ể ấ ặ 84, Trao đ i khí qua b m t hô h p có nh ng đ c đi m
ậ ấ ở ộ ơ ể ấ A. c th l y ôxi t ả B. gi ế C. ti p nh n ô xi và cácbônic vào c th đ t o ra năng l ả D. c A và B ổ ệ ỏ ữ B. m ng và luôn m
ấ ấ ả ề
ề ặ ề ặ ớ A.Di n tích b m t l n ạ ề C. có r t nhi u mao m c ệ ố ấ ằ ẩ ướ t t c đ u đúng ấ ủ
ế ấ 85, Trao đ i ch t b ng h th ng khí là hình th c hô h p c a B. châu ch u ổ A. ch nhái D. giun đ tấ
D. t ứ C. chim 8
ượ Ở ộ 86, ể c hi u là:
ườ ữ ơ ể ớ
ỗ ở ủ ng th c a côn trùng
ổ ổ ấ ấ ậ đ ng v t, hô h p ngoài đ ạ ấ A. Hô h p ngo i bào ổ C.Trao đ i khí qua b m t c th ậ ơ ộ B.Trao đ i khí gi a c th v i môi tr D.Trao đ i khí qua các l ấ
ố ổ ằ ằ ệ ố ề ặ ơ ể
ổ ố ằ ằ ằ ề ặ ơ ể ệ ố D. b ng h th ng ng
ằ ề ặ ơ ể ệ ố ằ ằ ố ổ
ườ ấ i hô h p
ề ặ ơ ể ệ ố ằ ằ ổ ố C. b ng ph i D. b ng h th ng ng
ươ ủ ạ ả ạ ệ ng đ t hi u qu cao
ề
ụ ư ề ầ
ướ ươ ề ặ ơ ể ậ ặ 87. Đ ng v t d n bào ho c đa bào b c th p hô h p ằ A. b ng mang B. qua b m t c th C. b ng ph i D. b ng h th ng ng khí 88, Côn trùng hô h pấ A. b ng mang B. qua b m t c th C. b ng ph i khí 89, cá, tôm, cua... hô h pấ A. b ng mang B. qua b m t c th C. b ng ph i D. b ng h th ng ng khí 90, ng ằ A. b ng mang B. qua b m t c th khí ổ * 91, T i sao trao đ i khí c a mang cá x ồ A. Mang cá g m nhi u cung mang ế ả c ch y 1 chi u g n nh liên t c qua mang ng án trên
ả ủ ơ ệ *92.T i sao ph i là c quan trao đ i khí hi u qu c a ĐV trên c n ạ ?
ủ ặ ổ
ổ ủ ủ ề ặ ế ề ặ ồ
ể ề ệ ố ệ
ươ ng án trên ề ồ ỗ B. M i cung mang g m nhi u phi n mang C. Dòng n ả D. C 3 ph ạ ổ ổ A. Ph i có đ các đ c đi m c a c b m t trtao đ i khí ổ ủ ấ ớ ổ B.Ph i c a thú g m nhi u ph nang nên b m t trao đ i khí r t l n ổ ủ ổ ả C. Ph i c a chim có h th ng túi khí làm tăng hi u qu trao đ i khí ả D. C 3 ph
Ầ BÀI 18, 19: TU N HOÀN MÁU
nh ng b ph n
ậ ượ ấ ạ ừ ữ c c u t o t ầ ệ ạ ầ B. h ng c u
ạ ướ ủ ộ 93. HTH c a đ ng v t đ ị c mô
ộ ậ : ồ ầ D. b ch c u ổ ệ ầ ộ c trao đ i qua b m t c th là ề ặ ơ ể : 94.Đ ng v t
A.tim, h m ch, d ch tu n hoàn C. máu và n ư ậ ơ ủ ộ
ủ ệ ầ ậ 95, Đ ng đi c a máu trong h tu n hoàn kín c a đ ng v t là
ủ ộ ạ ộ
ạ ạ ộ ộ
ạ ạ ạ ạ ạ ấ ượ ậ ch a có h tu n hoàn, các ch t đ ậ ơ ẹ ứ ộ A. Đ ng v t đ n bào , Th y T c, giun d p B.Đ ng v t đ n bào, cá C. côn trùng, bò sát D. con trùng, chim ườ : A. tim > Mao m ch >Tĩnh m ch > Đ ng m ch > Tim B. tim > Đ ng m ch > Mao m ch >Tĩnh m ch > Tim C. tim > Đ ng m ch > Tĩnh m ch > Mao m ch > Tim D. tim > Tĩnh m ch > Mao m ch > Đ ng m ch > Tim
ự ộ ộ ậ ở ộ ữ máu giàu ooxxi và máu giàu cacbôníc
ạ ạ ạ ạ 95a, Nhóm đ ng v t không có s pha tr n gi tim
ươ
ừ ấ ưỡ ưỡ A. cá x ng, chim, thú C. bò sát( Tr cá s u), chim, thú B. L D. l ư ng c , thú ư ng c , bò sát, chim
9
ủ ự ộ : đ ng theo chu kì c a tim là
ạ C. Do m ch máu D. Do huy t ápế
ả ệ ẫ ạ ộ ạ ộ
ạ ạ
ạ ạ
ướ ướ ạ ạ
ấ ấ ạ ạ
i Puôckin i Puôckin ướ i Puôckin ướ i Puôckin ấ i Puôckin > Bó His ấ i Puôckin > Bó His ướ i Puôckin > Nút nhĩ th t > Bó His ướ i Puôckin > Nút nhĩ th t > Bó His ạ ộ ướ ủ 96, Kh năng co giãn t ề A. do h d n truy n tim B. Do tim ề ứ ự ệ ẫ ề ứ ự ệ ẫ 97, Ho t đ ng h d n truy n tim theo th t 97, Ho t đ ng h d n truy n tim theo th t ệ ướ ấ nút xoang nhĩ phát xung đi n > Nút nhĩ th t > Bó His > M ng l A.A. nút xoang nhĩ phát xung đi n > Nút nhĩ th t > Bó His > M ng l ệ ướ ấ ấ ệ B. nút xoang nhĩ phát xung đi n > Bó His > Nút nhĩ th t > M ng l nút xoang nhĩ phát xung đi n > Bó His > Nút nhĩ th t > M ng l ệ ấ ệ C. nút xoang nhĩ phát xung đi n > Nút nhĩ th t > M ng l ệ C. nút xoang nhĩ phát xung đi n > Nút nhĩ th t > M ng l ệ D. nút xoang nhĩ phát xung đi n > M ng l nút xoang nhĩ phát xung đi n > M ng l ệ 98, Th t nào d
ấ
ấ
ấ ứ ự ớ i đây đúng v i chu kì ho t đ ng c a tim A. Pha co tâm nhĩ > pha giãn chung > pha co tâm th t ấ B. Pha co tâm nhĩ > pha co tâm th t > pha giãn chung C. Pha co tâm th t > pha co tâm nhĩ > pha giãn chung D. pha giãn chung > pha co tâm th t > pha co tâm nhĩ
ấ ấ B. áp l c dòng máu khi tâm th t dãn
ự ự ụ ạ ự ự ữ D. dos ma sát gi a máu và thành
ế ố ế ố ữ ữ ổ ổ ế ế 99, Huy t áp là: 99, Huy t áp là: A. áp l c dòng máu khi tâm th t co C. áp l c dòng máu tác d ng lên thành m ch m chạ 100, Huy t áp thay đ i do nh ng y u t 100, Huy t áp thay đ i do nh ng y u t nào nào
ố ượ ố ượ
ế ế ự ự ị ị ộ ộ ng máu ng máu ầ ồ ng h ng c u ồ ầ ng h ng c u ạ ồ ủ ạ ồ ủ ủ ủ 1. L c co tim 4. Kh i l 1. L c co tim 4. Kh i l ố ượ 2. Nh p tim 5. S l ố ượ 2. Nh p tim 5. S l ự 3. Đ quánh c a máu 6. S đàn h i c a m ch máu ự 3. Đ quánh c a máu 6. S đàn h i c a m ch máu
D. 1, 2, 3, 5, 6 D. 1, 2, 3, 5, 6
ộ ộ ể ể
ộ ộ
ộ ộ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ
102, 102,
ầ D. 65 l n / phút ầ D. 65 l n / phút
*103, u đi m c a h tu n hoàn kín so v i h tu n hoàn h *103,
ướ
ế
ầ ổ
ơ ầ
ấ ớ ượ ư ả c xa
ệ ủ ưỡ ấ **104, 104, u đi m c a vòng tu n hoàn kép so v i vòng tu n hoàn đ n? ng cho TB,
ấ
ả ng án trên ng án trên
di truy nề
ộ ậ B. béo phì, ít v n đ ng ươ ả ng án trên C 3 ph ươ ả D.D. C 3 ph ng án trên
ế ậ Đáp án đúng là: Đáp án đúng là: . 1, 2, 3, 4, 6 C. 2, 3, 4, 5, 6 A. 1, 2, 3, 4, 5 BB. 1, 2, 3, 4, 6 C. 2, 3, 4, 5, 6 A. 1, 2, 3, 4, 5 ả ế ệ ạ ầ ừ ả ế ệ ạ ầ ừ 101, Trong h m ch huy t áp gi m d n t 101, Trong h m ch huy t áp gi m d n t → → → → ạ ạ ộ ể ạ ạ → → → → tĩnh m ch ti u tĩnh m ch mao m ch ti u đ ng m ch . đ ng m ch ạ ạ ạ ộ ể ạ tĩnh m ch ti u tĩnh m ch mao m ch ti u đ ng m ch AA. đ ng m ch → → → → ạ ộ ộ ể ạ ể ạ → → → → đ ng m ch ti u đ ng m ch mao m ch ti u tĩnh m ch B. tĩnh m ch ạ ể ạ ể ạ ộ ộ ti u đ ng m ch đ ng m ch mao m ch ti u tĩnh m ch B. tĩnh m ch → → → → ạ ộ ể ạ ể ạ → → → → tĩnh m ch ti u đ ng m ch mao m ch ti u tĩnh m ch C. đ ng m ch ạ ộ ể ạ ể ạ tĩnh m ch ti u đ ng m ch mao m ch ti u tĩnh m ch C. đ ng m ch → → → → ể ạ ạ ộ ể ạ → → → → ti u tĩnh m ch tĩnh m ch đ ng m ch ti u đ ng m ch D. mao m ch ạ ạ ể ạ ộ ể đ ng m ch D. mao m ch ti u đ ng m ch ti u tĩnh m ch tĩnh m ch ườ ị Ở ườ ưở ị ườ Ở ườ ưở :: ng là ng thành nh p tim th i tr ng ng thành nh p tim th ng ng là i tr ầ ầ ầ . 75 l n / phút B. 85 l n / phút A. 95 l n/phút ầ ầ ầ CC. 75 l n / phút B. 85 l n / phút A. 95 l n/phút ớ ệ ầ ủ ệ ầ ư ở : ể ự ặ ả A. A. Tronmáu ch y trong ĐM d i áp l c cao ho c trung bình, ơ ượ ả ố ộ c xađ n các c quan nhanh B.t c đ máu ch y nhanh, máu đi đ ố ơ ấ ủ ơ ể ổ ứ C. đáp ng t t h n nhu c u trao đ i khí và trao đ i ch t c a c th . ươ ả ng án trên C 3 ph ươ ả ng án trên D.D. C 3 ph ầ ủ Ư ể ớ ệ ạ ự ẩ A. áp l c đ y máu l u thông trong h m ch r t l n, ch y nhanh , đi đ ấ 2 và ch t dinh d B. tăng hi u q a cung c p O ờ ồ ả C. đ ng th i th i nhanh các ch t th i ra ngoài ươ ả C 3 ph ươ ả D.D. C 3 ph * 105. Tăng HA là do: * 105. ổ A. tu i cao, C. thói quen ăn m nặ ả * 106, H u qu tăng huy t áp
10
ộ ẹ ơ ồ
ế ế ế ơ
ươ ươ ơ ạ A.Suy tim, h p đ ng m ch vành, thi u máu c tim, nh i máu c tim.. ấ B.xu t huy t não, nhũn não, c n thi u máu não C.Suy th nậ ả C 3 ph ả D.D. C 3 ph
ố ế ế ầ *107,Làm th nào đ gi m và ki m soát b nh tăng HA mà không c n đ n thu c?
ệ ẳ ể ự h n ch căng th ng ế
ng án trên ng án trên ể ả ể ạ ộ ậ v n đ ng th l c ố ăn hàng ngày ( < 6g NaCl) ng mu i ượ ố không hút thu c lá. u bia
ng án trên ng án trên ả A. Gi m cân, ượ ả B.Gi m l ế ố ạ C.H n ch u ng r ươ ả C 3 ph ươ ả D.D. C 3 ph
Ộ Ằ BÀI 20: CÂN B NG N I MÔI
ế ướ c mô
ườ ạ ạ B. máu, b ch huy t và n D. A và B
ủ ộ 108, N i môi là: ơ ể A. môi tr ng trong c th ạ ộ C. đ ng m ch và mao m ch ệ 109, Vai trò c a vi c cân b ng n i môi 109,
ả ả ơ ể ồ ạ ể B..giúp c th t n t i và phát tri n.
ổ ề ộ ạ ộ ệ ườ ơ ể D. A và B
ộ ằ
ặ ơ ử vong ...
ế ườ ể bào, c quan ho c gây t ng
ườ ng
ằ ơ ể A. đ m b o cho c th ho t đ ng bình th ng ề C. n đ nh v các đi u ki n lí, hóa trong c th ấ ạ A. gây r i lo n ho t đ ng t B. c th phát tri n bình th ạ ộ C. t D. t ị 110, M t cân b ng n i môi: ạ ộ ố ơ ể ế ơ bào, c quan ho t đ ng bình th ấ ả ề t c đ u sai
ậ ẩ ấ
ẩ ấ B. duy trì huy t ápế
ấ A. duy trì áp su t th m th u cua máu C. duy trì v n t c máu D. T l Oỷ ệ 2 và CO2 trong máu
ổ ị i pH c a máu n đ nh là: 112. Máu ng
B. pH = 4,5 > 5 D. pH = 5,5 > 6,5 ộ ề 111, Gan và th n có vai trò duy trì áp su t th m th u cua máu thu c v : ấ ậ ố ủ ườ A. pH = 4,5 > 5 C. 7,35 > 7,45
ươ Ả Ứ Ch ng II. C M NG
Ở Ự Ậ Ả Ứ A. C M NG TH C V T
ả ứ ở ự ậ ặ ể 113. Đ c đi m c m ng th c v t là:
ễ ẩ ậ ấ ả ậ ậ A. X y ra nhanh , d nh n th y ấ . B. X y ra ch m , khó nh n th y.
ẩ ấ ậ ễ ậ ậ ấ ẩ C. X y ra nhanh , khó nh n th y. D. X y ra ch m , d nh n th y.
ừ ệ ớ ặ ấ ữ ề ấ 114. Vào r ng nhi ỗ ớ ể t đ i, ta g p r t nhi u dây leo qu n quanh nh ng cây g l n đ
11
ươ ả ủ v n lên cao, đó là k t qu c a:
ế ng ti p xúc. ươ ế ng sáng. ọ ng tr ng l c âm A. h C. h ướ B. h ả D. c 3 ph ng án trên.
ướ ớ i:
ườ ố ự ự cây có liên quan t ng. môi tr B. s phân gi
ượ ướ ườ ộ ở 115. H ng đ ng A. các nhân t C. đóng khí kh ng.ổ ả ắ ố i s c t . ổ D. thay đ i hàm l ng
ủ ướ axitnuclêic 116. Tác nhân c a h
ấ ọ ự ạ C. ch t hóa h c D. s va ch m. A. đ t.ấ
117. th c v t có các ki u ng đ ng:
Ở ự ậ ứ ưở ứ ộ ưở ể ứ ộ A. ng đ ng sinh tr ự ọ ng tr ng l c là: B. ánh sáng. ộ ng. B. ng đ ng không sinh tr ng.
ứ ươ ả ộ C. ứng đ ng s c tr ng. . D. c A và B
ộ ạ ả ứ ở ủ ự ổ 118 S đóng m c a khí kh ng thu c d ng c m ng nào?
ướ Ứ ộ A. H ng hoá. ư ng.ở B . ng đ ng không sinh tr
ứ ộ ươ Ứ ế ộ Ứ C. ng đ ng s c tr ng. D. ng đ ng ti p xúc.
ỳ ộ ứ ộ ượ 118 A. Tu thu c vào tác nhân kích thích, ng đ ng đ c chia thành:
ứ ộ ệ ứ ệ ứ ỷ ứ ộ ộ ộ A. quang ng đ ng, nhi t ng đ ng, thu ng đ ng, đi n ng đ ng.
ứ ưở ứ ộ ưở ộ B. ng đ ng sinh tr ng. ng đ ng không sinh tr ng.
ứ ứ ứ ế ộ ộ ộ ổ ươ C. hoá ng đ ng , ng đ ng ti p xúc, ng đ ng t n th ng.
ả D. c A và C
ủ ở ồ ụ ạ ạ ạ ố ặ i lúc ch ng v ng t i ho c lúc ánh
ể ứ ộ ế 119. Hoa c a cây b công anh n ra lúc sáng và c p l sáng y u là ki u ng đ ng :
ướ ộ ướ ủ ộ ủ i tác đ ng c a ánh sáng. B.d i tác đ ng c a nhi ệ ộ t đ . A. d
ướ ấ ộ ướ ệ ộ C. d ủ i tác đ ng c a hoá ch t. D.d ủ i tác đ ng c a đi n năng
ụ ạ ở ệ ệ ộ ứ ộ 120. Hoa ngh tây, hoa tulíp n và c p l ự ế ổ ủ i do s bi n đ i c a nhi t đ là ng đ ng :
ướ ộ ướ ủ ộ A. d ủ i tác đ ng c a ánh sáng. i tác đ ng c a nhi ệ ộ t đ . B.d
ướ ấ ộ ướ ệ ộ C. d ủ i tác đ ng c a hoá ch t. D.d ủ i tác đ ng c a đi n năng
Ứ ủ ữ ộ ể ạ 121. ng d ng c a cây trinh n khi va ch m là ki u :
ứ ưở ộ ộ A. ng đ ng sinh tr ng. ứ B. quang ng đ ng.
ứ ộ ưở ệ ứ ộ ng D. đi n ng đ ng. C. ng đ ng không sinh tr
ế ợ ủ ự ậ ộ ồ ủ ọ ắ 122. S v n đ ng b t m i c a cây g ng vó là k t h p c a:
ứ ứ ế ộ ộ ệ ứ ứ ộ ộ B.quang ng đ ng và đi n ng đ ng. A. ng đ ng ti p xúc và hoá ng đ ng.
12
ệ ứ ỷ ứ ộ ộ ứ ổ ườ C. nhi t ng đ ng và thu ng đ ng. ộ D. ng đ ng t n th ng.
Ở Ộ Ậ Ả Ứ B. C M NG Đ NG V T
Ả Ứ Ở Ộ Ậ Bài 26, 27: C M NG Đ NG V T
Ở ộ 123, ậ đ ng v t đa bào :
ỗ ạ
ệ ầ ệ ầ ạ ạ ỉ ỉ ỉ ặ ặ ướ i A. ch có h th n kinh d ng l ố C. ch có h th n kinh d ng ng. ệ ầ B. ch có h th n kinh chu i h ch ặ D. ho c A, ho c B, ho c C
ủ ứ ọ 124. Th y t c ph n ng nh th nào khi ta dùng kim nh n châm vào thân nó?
ạ i
i.ạ ị ỉ ả ứ ư ế ế ữ A. Co nh ng chi c vòi l ạ ầ C. Co ph n thân l i. B. Co toàn thân l ầ D. Ch co ph n b kim châm.
ạ ố ở ườ ừ ấ ứ ự ố ủ ệ ầ 125. C u trúc c a h th n kinh d ng ng ng i t trên xu ng theo th t :
ạ ầ A. Não b ộ H ch th n kinh Dây th n kinh ầ T y s ng. ủ ố
ạ ầ ầ B. H ch th n kinh T y s ng ủ ố Dây th n kinh Não b .ộ
ầ ầ ủ ố H ch th n kinh ạ Dây th n kinh. C. Não b ộ T y s ng
ạ ầ D. T y s ng
ơ ấ ể ạ ặ ả ử ủ ố Não b ộ Dây th n kinh ạ ờ ặ s đang đi ch i b t ng g p 1 con chó d i ngay tr H ch th n kinh. ầ ả ướ c m t , b n có th ph n 126. Gi
ứ ư ế ộ ng ( hành đ ng ) nh th nào ?
ỏ ạ ể ậ ặ ặ A. B ch y. B. tìm g y ho c đá đ : đánh ho c ném
ộ ộ ứ C. Đ ng im. D. M t trong các hành đ ng trên.
ệ ầ ở ữ ộ nh ng đ ng v t: ạ 127 H th n kinh d ng chu i h ch có
ộ ậ ẹ
ưỡ
ộ ư ỡ ả ứ ụ
ỉ ứ ự ậ ộ B ph n ti p nh n kích thích
ổ ệ ượ ng trên:
ỗ ạ ỉ B. giun d p, đ a, côn trùng A. nghành ru t khoang D. Chim, thú. ng c , bò sát. C. cá, l ạ Em ọ ế ạ ạ ọ tay ch m vào chi c gai nh n và có ph n ng r t tay l i. 128. M t b n h c sinh l B ph n phân ậ ậ ế ộ : tác nhân kích thích hãy ch ra theo th t B ph n th c hi n ph n ng c a hi n t ự ộ ả ứ ệ ậ ợ ủ tích và t ng h p thông tin ủ ố C tay. ở T y s ng A. Gai Th quan đau ơ ụ tay ủ ố C tay B. Gai t y s ng ơ Th quan đau ở ụ tay. ở T y s ng. ơ Th quan đau C. Gai C tay ủ ố ụ tau ơ T y s ng ở C tay D. Gai Th quan đau ủ ố ụ tay ể ả ờ ụ ộ ỗ ạ ệ ầ ư i c c b ( Nh co 1 chân ) khi
ị ạ ạ 129. T i sao h th n kinh d ng chu i h ch có th tr l b kích thích ?
ế ầ ng t
bào th n kinh tăng lên. ể ố ượ ỗ ạ ề ị A. S l ủ ơ ể B. M i h ch là 1 trung tâm đi u khi n 1 vùng xác đ nh c a c th
13
ế ầ ạ ằ bào th n kinh trong h ch n m g n nhau.
ệ ớ ầ ầ C. Do các t ạ D. Các h ch th n kinh liên h v i nhau.
ế ả ể đ :
ơ ớ ề ỗ ề
ỗ B. tránh ch nhi u ôxi D. B i t 130. Trùng bi n hình thu chân gi A. b i t i ch nhi u ôxi C. tránh ánh sáng chói.
ể ứ ự ơ ồ 3, K th t chính xác s đ cung ph n x t ơ ớ ả ạ ự ệ ở ườ v ề i ch nhi u ánh sáng. i: ỗ ng
ườ ả ậ ở Đ ng c m giác da T y s ng ủ ố Đ ng v n đ ng ườ ộ C coơ ụ A. Th quan đau
ườ ả ậ ụ B. Th quan đau ở Đ ng v n đ ng ộ T y s ng ủ ố Đ ng c m giác ườ da C coơ
ả ườ ậ ở T y s ng ủ ố Đ ng c m giác ườ da Đ ng v n đ ng ộ C ơ
ụ C. Th quan đau co
ườ ả ườ ậ ụ D.Th quan đau ở Đ ng c m giác da Đ ng v n đ ng ộ T y s ng ủ ố C coơ
ề ề
t n t n ế ướ ọ c b t. ế ướ ọ c b t.
ạ ạ ệ ả ạ ả ạ ệ ả ạ ả ạ 131 Các ph n x sau đâu là ph n x có đi u ki n: 131 Các ph n x sau đâu là ph n x có đi u ki n: ả ơ ế ướ ọ ế c b t. t n Nghe nói đ n qu m ti ả ơ ế ướ ọ ế t n A.A. Nghe nói đ n qu m ti c b t. ị C. Em bé co ngón tay l ị C. Em bé co ngón tay l i khi b kim châm. i khi b kim châm. ơ B. Ăn c m ti ơ B. Ăn c m ti ấ ả ề D. T t c đ u đúng ấ ả ề D. T t c đ u đúng
Ệ Ế Ỉ Bài 28: ĐI N TH NGH
ị ố ệ ỉ ủ ế ế ổ ồ ủ 132 Tr s đi n th ngh c a t bào th n kinh kh ng l ự ố c a m c ng là:
A. – 50mV D. – 80mV ầ B. – 60mV. C. – 70mV.
ế ể ỉ ơ
ừ + Na+ có vai trò chuy n:ể ừ ngoài vào trong màng. trong ra ngoài màng.
ệ 134 Đ duy trì đi n th ngh , b m K A. Na+ t C. K+ t ừ trong ra ngoài màng. ngoài vào trong màng. B. Na+ t D. K+ t ừ
ế ở ạ ỉ ơ 135 Khi t bào tr ng thái ngh ng i:
A. c ng Kổ B. c ng Kổ
+ m và Na + đóng. ở + đóng và Na+ m .ở
C. c ng Kổ ơ ế + và Na+ cùng đóng. + và Na+ cùng m .ở ế ệ D. c ng Kổ ố ỉ ự ế 136. Trong c ch hình thành đi n th ngh s phân b các ion Natri bên ngoài t bào
( mM) là:
A. 5 mM B. 10 mM C. 15 mM D. 150 Mm
ặ ặ ủ ủ ế ế ở ạ ở ạ ỉ ơ ỉ ơ ư ư ấ ấ ầ ầ bào th n kinh bào th n kinh tr ng thái ngh ng i ( Không h ng ph n) tr ng thái ngh ng i ( Không h ng ph n)
M t ngoài c a màng t 137.M t ngoài c a màng t tích đi n:ệ tích đi n:ệ
ạ ộ ạ ộ A. Trung tính. A. Trung tính. C. Âm. C. Âm. D. Ho t đ ng D. Ho t đ ng ươ . D ng. ươ BB. D ng.
Ạ Ộ Ự Ầ Ề Ế Ệ Bài 29: ĐI N TH HO T Đ NG VÀ S LAN TRUY N XUNG TH N KINH
14
138. Xung th n kinh là: 138.
ệ ắ ạ ộ ệ ấ
ạ ộ ệ ế ể
ự ấ ể ờ ể ờ ể ờ ạ ộ ỉ ạ ộ ế ế ấ
ữ ệ ỉ ế ế ạ ộ ồ ệ ế ệ ạ
ị ứ ự ầ ế ệ A. s xu t hi n đi n th ho t đ ng ế ệ B. th i đi m s p xu t hi n đi n th ho t đ ng ệ C. th i đi m chuy n giao gi a đi n th ngh sang đi n th ho t đ ng ệ D. th i đi m sau khi xu t hi n đi n th ho t đ ng 139. Khi b kích thích, đi n th ngh bi n thành đi n th ho t đ ng g m 3 giai đo n theo th t
ự
ử ự ả ự
ấ
ạ ả i “nh y cóc” ?
ợ ụ ằ ợ ụ ị ữ ệ
ố ộ ổ ạ i các eo Ranvie.
ạ ự ả ủ ệ ượ : ả ự Tái phân c c.ự ử ự Đ o c c ấ ự A. M t phân c c ( Kh c c) ả ự Tái phân c c ự M t phân c c ( Kh c c) ấ B. Đ o c c ử ự Tái phân c c ự Đ o c c ự ấ C. M t phân c c ( Kh c c) ả ự M t phân c c ( Kh c c) ử ự Tái phân c c.ự ự D. Đ o c c ầ ề ự 140. Vì sao s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin l A. Vì gi a các eo Ranvie, s i tr c b bao b ng bao miêlin cách đi n. ề B. Vì t o cho t c đ truy n xung nhanh. ấ C. Vì s thay đ i tính th m c a màng ch x y ra t ự ế ả D. Vì đ m b o cho s ti t ki m năng l
ạ ấ ả ỉ ả ng. ự 141.Vì sao trong ĐTHĐ x y ra giai đo n m t phân c c?
ệ
ệ
A. Do Na+ đi vào làm trung hoà đi n tích âm trong màng TB. B. Do Na+ đi vào làm trung hoà đi n tích trong và ngoài màng TB. C. Do K+ đi vào làm trung hoà đi n tích âm trong màng TB. ệ D. Do K+ đi vào làm trung hoà đi n tích trong và ngoài màng TB. ệ ế ạ ộ ệ 142. Quá trình hình thành đi n th ho t đ ng kéo dài: 142.
ầ B. 3 – 5 ph n nghìn giây ầ D. 4 – 5 ph n nghìn giây ầ A. 2 – 3 ph n nghìn giây ầ C. 3 – 4 ph n nghìn giây
Ề Bài 29: TRUY N TIN QUA XI NÁP
ả ờ ượ ọ ữ ệ 143.Di n ti p xúc gi a các n ron, gi a các n ron v i c quan tr l c g i là: i đ
ệ ệ ơ ể ữ ế ơ ế A. Di n ti p di n. ớ ơ ố B. Đi m n i. D. Xiphông. C. Xináp.
ấ ầ ộ 144. C u trúc không thu c thành ph n xináp là:
A. khe xináp. B. Cúc xináp. C. Các ion Ca+. D. màng sau xináp.
ự ể 145.Vai trò c a ion Ca
+ trong s chuy n xung đi n qua xináp: ể ạ ộ ệ ấ ạ ọ
ng thích h p đ các ch t trung gian hoá h c ho t đ ng. ọ ườ ự ổ ợ ấ ợ ủ A. T o môi tr B. Xúc tác s t ng h p ch t trung gian hoá h c.
15
ườ ướ C. Tăng c ng tái phân c c
ự ở ứ màng tr ấ c xináp . ọ ắ ướ c xináp và v ỡ D. Kích thích g n túi ch a ch t trung gian hoá h c vào màng tr
ra.
ọ ị ậ ố ộ ề ơ ớ
ệ 146. Nguyên nhân làm cho t c đ truy n tin qua xináp hóa h c b ch m h n so v i xináp đi n là:
ế ữ ệ ớ
ứ ể ế i khu ch tán qua khe xináp.
ệ ầ ờ ầ ủ ờ ấ ợ ị ơ A. Di n ti p xúc gi a các n ron khá l n nên dòng đi n b phân tán. ớ ể ấ ỡ B. C n có th i gian đ phá v túi ch a và đ ch t môi gi ọ ớ ự ổ C. C n đ th i gian cho s t ng h p ch t môi gi i hoá h c.
ả ể D. Ph i có đ th i gian đ phân hu ch t môi gi
ọ ớ i hoá h c ạ ạ
ả gi ỡ ỡ ắ ắ ứ ự 147. Quá trình truy n tin qua xináp g m các giai đo n theo th t ứ ự Quá trình truy n tin qua xináp g m các giai đo n theo th t ướ ứ ướ ứ : : c và v ra c và v ra
i phóng 2+ đi vào chùy xi náp axêtincôlin g n ắ
ụ ể ạ ộ ế
ướ ướ ứ ứ ỡ ỡ ề c và v ra c và v ra
ỷ ấ ủ ờ ồ ề ồ ề A. CaA. Ca2+2+ vào làm bóng ch a axêtincôlin g n vào màng tr vào làm bóng ch a axêtincôlin g n vào màng tr axêtincôlin vào khe xi náp Xung TK đ n làm Ca ế ấ ế ệ ệ vào th th trên màng sau và và làm xu t hi n đi n th ho t đ ng lan truy n đi ti p B. CaCa2+2+ vào làm bóng ch a axêtincôlin g n vào màng tr ả vào làm bóng ch a axêtincôlin g n vào màng tr gi ắ ắ ắ ụ ể
ệ ế i phóng axêtincôlin vào khe xi náp axêtincôlin g n vào th th trên màng sau và và làm xu t hi n ệ ấ đi n th ho t đ ng lan truy n đi ti p ế Xung TK đ n làm Ca 2+ đi vào chùy xi náp
ụ ể ề ắ ệ ế ệ ấ
ế ạ ộ C. axêtincôlin g n vào th th trên màng sau và và làm xu t hi n đi n th ho t ề
i phóng axêtincôlin vào khe xi náp ắ ắ ỡ ỡ ộ đ ng lan truy n đi ti p ứ ch a axêtincôlin g n vào màng tr ứ ch a axêtincôlin g n vào màng tr
gi c và v ra c và v ra
axêtincôlin ế ề ạ ộ ế ệ ệ ạ 2+ đi vào chùy xi náp CaCa2+2+ vào làm bóng ế Xung TK đ n làm Ca ế vào làm bóng ả ướ gi c và v ra ướ c và v ra 2+ đi vào chùy xi náp CaCa2+2+ vào làm bóng ch a ứ ế vào làm bóng ch a ứ D. Xung TK đ n làm Ca ả ỡ ướ ắ i phóng axêtincôlin vào khe xi náp axêtincôlin g n vào màng tr ỡ ướ ắ axêtincôlin g n vào màng tr ấ ụ ể ắ g n vào th th trên màng sau và và làm xu t hi n đi n th ho t đ ng lan truy n đi ti p
Ủ Ộ Ậ Ậ Bài 31.32: T P TÍNH C A Đ NG V T
ạ ở ộ đ ng v t đ
ậ ượ c chia thành các lo i sau: ỗ ợ c, h n h p
ẩ ẩ ẩ B. b m sinh, h c đ ọ ượ D. h c đ ọ ượ c ợ ỗ c, h n h p
149.H c sinh đi h c đúng gi
ẩ ọ ượ ề ả c D. c 3 đ u đúng C. h c đ
ậ 148.T p tính ọ ượ A. b m sinh, h c đ ỗ ợ C. b m sinh, h n h p ọ ọ A. b m sinh ơ ồ ơ ở ầ ạ ậ ờ là lo i t p tính: ợ ỗ B. h n h p ủ ậ 120. S đ c s th n kinh c a t p tính:
16
ự ơ ơ ệ ầ c quan th c m ụ ả c quan th c hi n ệ hành
ự ơ B. kích thích c quan th c m ơ ụ ả c quan th c hi n ệ h th n kinh ệ ầ hành
ơ ự C. kích thích c quan th c hi n ơ ệ h th n kinh ệ ầ c quan th c m ụ ả hành
ệ ầ ự ơ ụ ả h th n kinh c quan th c hi n ệ hành D. kích thích c quan th c m ơ
ả A. kích thích h th n kinh đ ngộ đ ngộ đ ngộ đ ngộ 121.Ve s u kêu vào mùa hè oi
ậ ừ ẩ ầ ọ ượ c A. h c đ ỗ C. h n h p ừ ỗ ợ C. v a b m sinh. v a h n ự ả ế , ch đ c kêu vào mùa sinh s n là t p tính: ẩ B. b m sinh
ỏ ạ ng th y đèn đ thì d ng l
ừ ỗ ườ i đi máy trên đ ọ ượ c
ố ườ ấ ẩ B. b m sinh ặ ạ ậ i là t p tính ừ ẩ ạ ấ ữ ề ầ ừ ợ ợ C. v a b m sinh. v a h n h p ỗ C. h n h p ể ẩ i nhi u l n, gà con không ch y đi n n p n a là ki u
h pợ 122. Ng A. h c đ ậ 123. Bóng đen p xu ng l p l ọ ậ h c t p:
ầ ọ A. in v t.ế D. h c ng m
ớ ở ạ ỗ ườ
B. quen nh n.ờ 124. Ng ng con m i n ch y theo ng B. quen nh n.ờ A. in v t.ế
ệ ề C. đi u ki n hoá. ể ọ i là ki u h c tâp: ề ệ C. đi u ki n hoá. ừ ọ ầ ọ ậ ừ ố ệ
D. h c ng m 125. Páp L p làm thí nghi m v a đánh chuông, v a cho chó ăn giúp chó h c t p ki u:ể
ứ ệ ầ A. in v t.ế B. quen nh n.ờ
ể ấ ụ ộ ạ ấ ạ C. đi u ki n hoá đáp ng. ấ ề ồ ọ D. h c ng m ứ
ể ọ 126. Khi th y đói b ng chu t ch y vào l ng nh n bàn đ p đ l y th c ăn là ki u h c t p:ậ
ọ ề ệ ộ D. đi u ki n hoá hành đ ng.
ộ A. in v t.ế ữ B. quen nh n.ờ ứ ề ườ C. h c khôn. ậ ng xung quanh giúp đ ng v t hoang dã nhanh chóng tìm
ứ ọ ậ ể c th c ăn và tránh thú săn m i là ki u h c t p:
ầ ọ ề A. in v t.ế D.đi u ki n hoá. C. h c ng m
ể ấ ế ể ố 127. Tinh tinh x p các hòm g ch ng lên nhau đ l y chu i trên cao là ki u h c t p:
ệ ọ ậ ệ ề ọ ầ A. in v t.ế D.đi u ki n hoá.
ỉ C. h c ng m ế ấ ộ 128. M t con mèo đang đói ch nghe th y ti ng lách cách, nó đã v i vàng
ứ ọ ụ ề ạ ố ậ Câu . Nh ng nh n th c v môi tr ồ ượ đ B. quen nh n.ờ ỗ ồ ọ B. h c khôn. ộ ch y xu ng b p. đây là 1 ví d v hình th c h c tâp:
ề ứ
ọ ộ
ệ B. đi u ki n hoá đáp ng. ề ạ ố ớ ệ ự ữ ứ ầ ạ ả D. đi u ki n hoá hành đ ng. ế i 1 bài t p đ i s m i. D a vào nh ng ki n th c đã có,
ậ ậ ụ ề 129. Thày d y toán yêu c u b n gi ạ b n đã gi c bài t p đó. Đây là 1 ví d v hình th c h c t p:
ứ ọ ậ ề ệ ọ ứ ế A. quen nh n.ờ C. h c khôn. ạ ả ượ i đ A. in v t.ế C. đi u ki n hoá đáp ng. D. h c ọ B. h c khôn.
ế ẽ ụ ầ ạ ỏ i hành
ả ề ầ ụ ầ ữ ẽ
ng mầ ặ ạ 130. N u th 1 hòn đá nh bên c nh con rùa , rùa s r t đ u và chân vào mai. L p l ộ ụ ề đ ng đó nhi u l n thì rùa s không r t đ u và chân vào mai n a. Đây là 1 ví d v hình ứ ọ ậ th c h c t p:
ầ ọ A. in v t.ế C. h c ng m D. h c ọ B. quen nh n.ờ
ầ ổ ổ ắ ậ ổ ồ khôn. ấ ế 131. H , báo bò sát đ t đ n g n con m i r i r t đu i c n vào c con m i là t p tính:
ồ ồ ượ 17
ả C. sinh s n.ả D. di c .ư
ế A. ki m ăn. ươ ự ừ ế ạ ắ ủ t ra t ể tuy n c nh m t c a nó vào cành cây đ
ự
ả C. di c . ư ổ ệ D. b o v lãnh th .
ườ ả ả ậ
ổ ệ B. b o v lãnh th . ặ ệ ế ệ ị 132. H u đ c qu t d ch có mùi đ c bi t ti ậ thông báo cho các con đ c khác là t p tính: B. sinh s n.ả ự 134. Đ n mùa sinh s n Công đ c th ổ ệ B. b o v lãnh th . ế A. ki m ăn. ế ế A. ki m ăn. D. di c .ư ẽ ộ ng nh y múa và khoe m b lông là t p tính: C. sinh s n.ả
ậ ả ổ ơ ố 135. . Cò coăm thay đ i n i s ng theo mùa là t p tính:
ả B. sinh s n.ả ế A. ki m ăn. C. di c . ư
ứ ậ D. di c .ư
A. th b c. ắ ổ ệ D. b o v lãnh th . ậ ể ổ ấ 136. . Trong 1 đàn gà có 1 con có th m b t kì con nào trong đàn là t p tính: ệ ổ B. b o v lãnh th . ấ ị C. v tha. ể ả ả ế ệ ế ế ậ ả
D. di c .ư ị C. v tha.
ệ ổ B. b o v lãnh th . ố ể ắ ậ ậ ả 137. Ki n lính s n sàng chi n đ u và hi sinh b n thân đ b o v ki n chúa và c đàn là t p tính: ả 138. H i li đ p đ p ngăn sông, su i đ b t cá là t p tính:
ả ứ ậ A. th b c. ắ ả ổ ệ A.b o v lãnh th . B . sinh s n.ả
ế D. ki m ăn ổ ủ ự ạ ữ ự C. Xã h i.ộ ậ khi vào vùng lãnh th c a nó là t p
ổ 139 . Tinh tinh đ c đánh đu i nh ng con tinh tinh đ c l tính:
ả C. di c .ư D. Xã h iộ
ậ
ả D. Xã h iộ C. di c .ư
ầ ậ 141. Chó sói, s t
ả D. Xã h iộ
ươ ự ả ố ớ ậ ắ C. di c .ư ậ ẽ u đ c húc nhau, con th ng tr n s giao ph i v i con cái là t p
B . sinh s n.ả ổ ệ A.b o v lãnh th . 140. Chim én tránh rét vào mùa đông là t p tính: B . sinh s n.ả ổ ệ A.b o v lãnh th . ư ử ố s ng theo b y đàn là t p tính: B . sinh s n.ả ổ ệ A.b o v lãnh th . 142. Vào mùa sinh s n, h tính:
ả ổ
ệ ế ừ ứ ữ ỉ ổ ế ề ậ ư B. b o v lãnh th . C. di c . ụ 143. D y voi, kh , h làm xi c a ng d ng nh ng hi u bi D. Xã h iộ t v t p tính vào:
i trí.
ệ
ụ ứ ồ ư ố ế ề ậ t v t p tính vào:
ể 144. D y chó, chim ng săn m i là ng d ng nh ng hi u bi ả i trí.
ố A. sinh s n.ả ạ A. săn b n.ắ ả C. b o v mùa màng. ạ A. săn b n.ắ ệ ả C. b o v mùa màng.
ứ ụ ể ổ ở ộ ể ả B. gi D. an ninh qu c phòng ữ B. gi D. an ninh qu c phòng ạ ng đ đu i chim chóc phá ho i mùa màng là ng d ng
ế ề ậ ữ 145. Làm bù nhìn ể nh ng hi u bi ươ ru ng, n t v t p tính vào:
ả i trí.
ố B. gi D. an ninh qu c phòng A. săn b n.ắ ệ ả C. b o v mùa màng.
ữ ứ ụ ể ế ẻ ồ ế ề ậ t v t p tính
ở ề 146. Nghe ti ng k ng, trâu bò nuôi tr v chu ng là ng d ng nh ng hi u bi vào:
ệ ả i trí. B. gi D. chăn nuôi
Ứ ể ắ ẻ ụ ứ ữ ệ ể ế ề ậ A. săn b n.ắ ả C. b o v mùa màng. ụ t v t p
147. ng d ng chó đ b t k gian và phát hi n ma tuý là ng d ng nh ng hi u bi tính vào.
ả i trí.
ệ ố A. săn b n.ắ ả C. b o v mùa màng. B. gi D. an ninh qu c phòng.
18
ươ ƯỞ Ể Ch ng III. SINH TR NG VÀ PHÁT TRI N
ƯỞ Ở Ự Ậ A. SINH TR NG TH C V T
ƯỞ Ở Ự Ậ Bài 34: SINH TR NG TH C V T
ư ự ạ ừ ọ ế ễ 148 . Th t các lo i mô phân sinh tính t ng n đ n r cây 2 lá m m là:
ễ ỉ
ỉ ỉ ỉ
ỉ ỉ ỉ ỉ mô phân sinh bên A. mô phân sinh đ nh mô phân sinh đ nh r B. mô phân sinh đ nh ễ mô phân sinh đ nh C. mô phân sinh đ nh r D. mô phân sinh bên mô phân sinh đ nh ầ mô phân sinh đ nh r ễ mô phân sinh bên mô phân sinh bên mô phân sinh đ nh r ễ
149 . Mô phân sinh là nhóm các t
ượ ả c kh năng nguyên phân
ế bào: ư ư A. đã phân hoá C. đã phân chia
ữ
B. ch a phân hoa, duy trì đ D. Ch a phân chia ấ ứ ừ ồ ỗ : 150 . Nh ng nét hoa văn trên đ g có xu t x t ờ ờ
B. cây có vòng đ i trung bình ắ ờ D. cây có vòng đ i ng n A. cây có vòng đ i dài C. vòng năm
Ở 151 . cây ngô sinh tr nhi ng ch m
C.20 35oC D.25 38oC A. 10 37oC
Ở ở 152 . cây ngô sinh tr ng nhanh nhi
A. 30 37oC ệ ộ ậ ở ưở t đ : B. 15 30oC ưở ệ ộ t đ : B. 35 40oC C.33 45oC D.37 44oC
Ự Ậ Bài 35: HOOC MÔN TH C V T
ở ộ ơ ơ ấ ở ộ ậ ậ ự ậ 153 .: Hooc môn th c v t có tính chuyên hoá: ậ ậ đ ng v t b c cao` đ ng v t b c cao
A. cao h n hooc môn ả ừ C. v a ph i B. th p h n hooc môn D. Không có tính chuyên hoá
ủ 154 . C quan nào c a cây sau đây cung c p Au xin ( AIA)
ơ A. Hoa B. Lá ấ C. Rễ D. H tạ
155 . Au xin ( AIA) kích thích:
ủ ế ng dãn dài c a t bào
ướ ưở ộ ứ ng đ ng, ng đ ng
A. quá trình nguyên phân và sinh tr ộ B. tham gia vào h ễ ụ ầ C. h t n y m m , ra r ph D.t ạ ả ấ ả ề t c đ u đúng
ượ 156 .Trong cây Gibêrêlin ( GA) đ ủ ế ở :
B. quả c sinh ra ch y u C. Hoa D. Cành A. lá và rễ
ế bào
ự B. s phân chia t ấ ả ề t c đ u sai D. t
157 . Xitôkinin kích thích: ế ự bào A. s phân hó t ố ế ự bào C. s phân b t 158 . Êtilen có vai trò
19
ữ ả ươ cho qu t i lâu
ả A. thúc qu chóng chín C. giúp cây mau l nớ B. gi D. Giúp cây chóng ra hoa
Bài 36: PHÁT TRI N Ậ TH C V T CÓ HOA
ượ Ể Ở Ự c tính theo:
B. đ D. đ ổ ủ 159 . Tu i c a cây 1 năm đ ề A. chi u cao cây C. s láố
ụ ấ ườ ườ ồ ạ ở 160 . Phi tôcrôm là 1 lo i prôtêin h p th ánh sáng t n t i
ng kính thân ng kính tán lá ạ 2 d ng: ỏ ỏ B. ánh sáng đ và đ xa ỏ D.ánh sáng đ và xanh tím
ạ ỏ ụ A. ánh sáng l c và đ C. ánh sáng vàng và xanh tím ộ ắ 161 . Nh ng cây nào sau đây thu c cây ng n ngày:
ộ ụ ậ ộ
ư B. Đ u cô ve, d a chu t, cà chua. D. Cúc, cà phê, lúa.
A. D a chu t, lúa, dâm b t. ụ ề C. C 3 lá, ki u m ch, dâm b t ộ ạ 162 . Nh ng cây nào sau đây thu c cây dài ngày:
ộ ụ ậ ộ
ư B. Đ u cô ve, d a chu t, cà chua. D. Cúc, cà phê, lúa.
ữ ư ỏ ữ ư ỏ ữ ạ 163 . Nh ng cây nào sau đây thu c cây trung tính:
ư ậ ộ
A. D a chu t, lúa, dâm b t. ụ ề C. C 3 lá, ki u m ch, dâm b t ộ ụ ộ A. A. D a chu t, lúa, dâm b t. ụ ề C. C 3 lá, ki u m ch, dâm b t ư B. Đ u cô ve, d a chu t, cà chua. D. Cúc, cà phê, lúa.
ể ự ậ ủ
ố ng kính g c
th c v t 1 năm có ph n ng quang chu kì c a th c v t là: ườ ả ả ứ B. đ D. c A, B, C
ủ ng lá trên thân ậ ự ậ ả ứ ủ 165. S c t ti p nh n ánh sáng trong ph n ng quang chu kì c a th c v t là:
ệ ụ B. carôtenôit D. di p l c a, b và phitôcrôm ạ ỏ ở ự ậ ờ 164 . Th i đi m ra hoa ề A. chi u cao c a thân ố ượ C. theo s l ắ ố ế ệ ụ A. di p l c b C. phitôcrôm
ƯỞ Ể Ở Ộ Ậ Bài 37: SINH TR NG VÀ PHÁT TRI N Đ NG V T
ưở 166 . Sinh tr ng:
ủ ộ ướ ơ ể ệ ượ ng c th
ậ ng c a đ ng v t là hi n t ố ượ c và kh i l ơ B. đ conẻ D. phân hoá t bàoế
ể ủ ộ ổ ồ A. tăng kích th C. phát sinh hình thái các c quan và c th ậ 167 . phát tri n c a đ ng v t là quá trình bi n đ i g m:
ơ ể ơ
ấ ả ề ưở A. sinh tr C. Phân hoá t ng bàoế t c đ u đúng
ể ủ ộ ậ ạ 168 . Quá trình phát tri n c a đ ng v t đ tr ng g m giai đo n:
A. phôi ậ C. h u phôi
ể ủ ộ ậ 169 . Quá trình phát tri n c a đ ng v t đ con g m giai đo n:
A. phôi ậ C. h u phôi ơ ể ế B. phát sinh hình thái các c quan và c th D. t ẻ ứ ồ ậ B. phôi và h u phôi D. Phôi thai và sau khi sinh ẻ ạ ồ ậ B. phôi và h u phôi D. Phôi thai và sau khi sinh
ự ể 170 . S phát tri n c a trâu, bò là ki u phát tri n:
ể ủ ế ể ế B. bi n thái không hoàn toàn A. không qua bi n thái
20
ế C. bi n thái hoàn toàn D. t t c đ u đúng
ự ể ỗ ấ ả ề ể 171 . S phát tri n c a ong, mu i là ki u phát tri n:
ể ủ ế
ế B. bi n thái không hoàn toàn D. t
ự ế ấ ả ề t c đ u đúng ể ể
A. không qua bi n thái C. bi n thái hoàn toàn ể ủ ế ế
ế B. bi n thái không hoàn toàn D. t ế ấ ả ề t c đ u đúng 172. S phát tri n c a ch, nhái là ki u phát tri n: A. không qua bi n thái C. bi n thái hoàn toàn
ầ ể ự
ể ủ ế
ế 173 . S phát tri n c a tôm, ve s u là ki u phát tri n: A. không qua bi n thái C. bi n thái hoàn toàn ể B. bi n thái không hoàn toàn D. t
ự ể ể
ể ủ ế
ế ế ấ ả ề t c đ u đúng 174 . S phát tri n c a cào cào, cua là ki u phát tri n: A. không qua bi n thái C. bi n thái hoàn toàn B. bi n thái không hoàn toàn D. t
ậ ẻ ứ ơ ồ ể ủ ở ộ ưở đ ng v t đ tr ng theo s đ nào ế ấ ả ề t c đ u đúng ạ ng và phát tri n c a giai đo n phôi
ự 175 . S sinh tr sau đây.
ơ ợ ử mô và các c quan
ơ
ế ể ứ ự phôi ợ ử mô và các c quan ơ h p t ợ ử ợ ử phôi mô và các c quan ơ 176 . S đ phát tri n qua bi n thái hoàn toàn b m theo th t nào sau đây:
ướ tr ng ứ sâu nh ng ướ sâu tr ng ứ nh ng ướ nh ng ướ nh ng
A. H p t B. Phôi h p t C. Phôi mô và các c quan D. H p t ơ ồ A. B m B. B m C. B m D. B m ơ ồ ể ế ở ứ ự ấ châu ch u theo th t nào sau đây:
ộ ở ướ ộ b mướ ộ b mướ ộ sâu tr ng ứ b mướ ộ tr ng ứ sâu b mướ . 177 . S đ phát tri n qua bi n thái không hoàn toàn L t xác
ấ ấ ưở ưở ấ ng thành u trùng tr ng ứ châu ch u tr ng thành
u trùng ấ ộ L t xác
ưở ấ ng thành
ấ ấ tr ng ứ u trùng u trùng ấ tr ng ứ châu ch u tr u trùng châu ch u tr ấ ưở ng thành ng thành ng thành
ữ ậ ộ ọ ọ
ỉ ọ ự ế ể ậ A. Châu ch u tr ưở ấ B. Châu ch u tr ưở ấ C. Châu ch u tr ấ ả ề D. T t c đ u sai 178 .Có các đ ng v t sau: cá chép, kh , b ng a, cào cào, b cánh cam, b rùa. Nh ng loài nào thu c đ ng v t phát tri n không qua bi n thái.
B. cá chép, khỉ ấ ả ề D. T t c đ u đúng ọ ỉ ọ ự ữ ậ ọ ộ ộ A. Cánh cam, b rùaọ ọ ự C. B ng a, cào cào ộ
ế ậ 179 . Có các đ ng v t sau: cá chép, kh , b ng a, cào cào, b cánh cam, b rùa. Nh ng loài ể nào thu c đ ng v t phát tri n qua bi n thái hoàn toàn.
ỉ ọ ự ữ ọ ộ ộ A. Cánh cam, b rùaọ ọ ự C. B ng a, cào cào ộ ậ
ế ể ậ B. cá chép, khỉ ấ ả ề D. T t c đ u đúng ọ 180 . Có các đ ng v t sau: cá chép, kh , b ng a, cào cào, b cánh cam, b rùa. Nh ng loài nào thu c đ ng v t phát tri n qua bi n thái không hoàn toàn.
ộ ộ A. Cánh cam, b rùaọ B. cá chép, khỉ
21
ọ ự ấ ả ề D. T t c đ u đúng C. B ng a, cào cào
Ố Ả ƯỞ Ế ƯỞ Ể Ở NG Đ N SINH TR NG VÀ PHÁT TRI N
Ộ Ậ Bài 38, 39: CÁC NHÂN T NH H Đ NG V T
ưở ng ( GH) do:
t ra
ế ế ế B. tuy n giáp ti ứ ồ t ra D. bu ng tr ng ti ế t ra t raế
t ra
ế ế ế B. tuy n giáp ti ứ ồ t ra D. bu ng tr ng ti 181 . Hooc môn sinh tr ế A. tuy n yên ti C. tinh hoàn ti 182 . Hooc môn tirôxin do: ế A. tuy n yên ti C. tinh hoàn ti ế t ra t raế
183 . Hooc môn Testostêron do:
t ra
ế ế ế B. tuy n giáp ti ứ ồ t ra D. bu ng tr ng ti
184 . Hooc môn
t ra
ế
ế ế ưở ế A. tuy n yên ti C. tinh hoàn ti Ơ ế A. tuy n yên ti C. tinh hoàn ti Ở ế t ra t raế strôgen do: ế t ra t raế ẻ ạ giai đo n tr em tuy n yên ti ệ ẽ ng ( GH) s gây ra hi n ế ế B. tuy n giáp ti ứ ồ t ra D. bu ng tr ng ti t ra quá ít hoocmôn sinh tr
185 . ượ ng: t
ườ ườ B. ng D. t ng
ế ế ưở ẽ ườ ồ ổ i kh ng l . ấ ả ề t c đ u đúng ề t ra quá nhi u hoocmôn sinh tr ng ( GH) s gây ra
A. ng C. ng Ở ệ ượ 186 . hi n t
ườ ỏ i bé nh ườ i bình th ẻ ạ giai đo n tr em tuy n yên ti ng: A. ng C. ng ng
ủ ế ả ưở ưở ể ở ộ ậ ườ ồ ổ i kh ng l . B. ng ấ ả ề t c đ u đúng D. t ế ng đ n sinh tr ng và phát tri n đ ng v t có
ườ ỏ i bé nh ườ i bình th ạ ố ng s ng là: 187 . Các lo i hooc môn ch y u nh h ươ x
ưở ng và tirôxin B.hooc môn sinh tr ng và Testostêron
ưở ưở strôgen ng, tirôxin, Testostêron D. hooc môn sinh tr
Ơ A.hooc môn sinh tr Ơ C. testostêron và strôgen
ủ ế ả ạ ưở ế ưở ng đ n sinh tr ể ủ ng và phát tri n c a côn trùng
và 188 . Hai lo i hooc môn ch y u nh h là:
ơ
ơ A. testostêron và strôgen C. testostêron và echđis nơ ơ B. echđis n và juvennin D. strôgen và juvennin
ươ Ả Ch ng IV SINH S N
Ả Ở Ự Ậ A. SINH S N TH C V T
Ở Ự Ậ Ả Bài 41 SINH S N VÔ TÍNH TH C V T
22
ả
ả ự ể ủ
189 . Sinh s n là: ạ ạ ạ ữ ữ ữ ụ ủ ự ể ả
ả 190 . ả th c v t có 2 ki u sinh s n:
ả ồ .
ử B. sinh s n phân đôi và n y ch i. ằ ả ả ủ ể ớ ả A .quá trình t o ra nh ng cá th m i b o đ m s phát tri n c a loài. ể ớ B. quá trình t o ra nh ng cá th m i. ể ớ ả C. quá trình t o ra nh ng cá th m i b o đ m s phát tri n không liên t c c a loài. D. c A vàB ể Ở ự ậ ả ưỡ ả ng và sinh s n bào t A. sinh s n sinh d ả ữ ả C. sinh s n vô tính và sinh s n h u tính. ễ D. sinh s n b ng thân c và thân r .
ả 191 . Sinh s n vô tính là:
ố
ố ố ố ẹ B. con sinh ra khác b , m . ẹ D. Con sinh ra gi ng nhau và gi ng m .
192 .
ử ng.
ả ả
ằ ằ ằ ễ ả ằ
ả A. con sinh ra khác m ẹ ẹ ố C. con sinh ra gi ng b , m . Ở ự ậ ứ ả Th c v t có 2 hình th c sinh s n vô tính là: ả ưỡ ả A. sinh s n bào t và sinh s n sinh d ả ằ ạ B. sinh s n b ng h t và sinh sd n b ng cành ả ằ ồ C. sinh s n b ng ch i và sinh s n b ng lá. ủ ả D. sinh s n b ng r và sinh s n b ng thân c . ằ 193 . Khoai tây sinh s n b ng:
C. Thân r .ễ D. Lá.
ả ườ ằ
ễ ủ A. r c . 194 . Cây thu h i đ A. r .ễ C. Thân. D. Lá.
ả ưỡ 195 . Sinh s n sinh d nhiên g m:
B. thân c .ủ ả ng sinh s n b ng: B. cành. ự ng t ễ ủ ồ ủ ả ằ ế
ễ ủ ế ễ A. sinh s n b ng lá, r c , thân c , thân bò, thân r . C. r c , ghép cành, thân hành. B. giâm, chi ủ D. Thân c , chi t, ghép cành. t, ghép
ự ậ ệ bào và mô th c v t là:
cành. ấ ế ủ 196 . C s sinh lí c a công ngh nuôi c y t ả ơ ế ụ ơ ế ả ơ ở ự ư
ủ ế
ự
A. d a vào c ch nguyên phân và gi m phân B. d a. Vào c ch gi m phân và th tinh. C.d aự vào tính toàn năng c a t ơ ế C. d a vào c ch nguyên phân, gi m phân và th tinh. ả ệ ụ ấ ng đ i v i s n xu t nông nghi p là:
ủ 197 . Vai trò c a sinh s n sinh d ố ạ
ố ờ ắ t trong th i gian ng n.
ị
ươ ụ ế ấ ả t c các ph
ở
cành ghép vì: ậ ướ ế bào. ả ố ớ ả ưỡ ườ i. t cho con ng A. duy trì các tính tr ng t ế ầ ồ B. nhân nhanh gi ng cây tr ng c n thi ố ồ C. ph c ch các gi ng cây tr ng quý đang b thoái hoá. ng án trên. D. t ả ắ ỏ ế c qua lá. B. t p trung n c nuôi t bào cành ghép.
ả A. gi m m t n C. đ cành kh i b héo.
198 . Khi ghép cành ph i c t b h t lá ấ ướ ỏ ị ể D. c A và B. ớ ồ ừ ạ h t:
ả ể ữ ư ữ ủ ượ ố
ườ i ta mong mu n. ạ nguyên đ ế
ả 199 . Nh ng u đi m c a cành chíêt và cành giâm so v i cây tr ng t ạ c tính tr ng mà ng A. Gi ớ ợ ả ớ B. m ra hoa k t qu nên m c thu ho ch. C. lâu già c i.ỗ D. c A và B.
ự ả ằ 200 . Ngoài t nhiên cây tre sinh s n b ng:
23
ưở A. lóng. C. đ nh sinh tr ng.
B. thân r .ễ ố ễ ụ D. r ph . ọ ụ ỉ ưỡ ng b ng ghép cành, m c đích quan tr ng ng pháp nhân gi ng sinh d
ớ ố ấ ủ ệ ằ 201 . Trong ph ể nh t c a vi c bu c ch t cành ghép v i g c ghép là đ :
ươ ộ ạ ể ừ ố g c ghép lên cành ghép.
ị ả ị ơ ể ờ ố g c ghép lên cành ghép không b ch y ra ngoài.
ặ ỗ ễ A. dòng m ch g d dàng di chuy n t B. cành ghép không b r i. ướ c di chuy n t C. n ả D.c A, B và C.
Ữ Ở Ự Ậ Ả Bài 42 SINH S N H U TÍNH TH C V T
ưỡ ồ ộ ng tính g m các b ph n:
ấ ạ 202 . C u t o 1 hoa l ị ị
A. nh , cánh hoa, đài hoa. C. cánh hoa và đài hoa. ạ ự ấ ậ ỵ ỵ B. b u nhu , đài hoa, cánh hoa, nh và nhu . ỵ D. b u nhu và cánh hoa. ừ ẹ ế ả ấ ầ ầ 1 t bào m (2n) trong bao ph n gi m phân hình
203 . Trong s hình thành h t ph n, t thành:
bào con (n) ế
ế B. ba t D. năm t ế ừ bào con (n) ủ ẹ ầ ả ỵ 1 t bào m (2n) c a noãn trong b u nhu gi m
ế bào con (n) A. hai t ố ế bào con (n) C. b n t ự 204 . Trong s hình thành túi phôi, t phân hình thành:
ế ồ bào con (n) ế ế B. ba t D. năm t bào con (n)
bào con (n) bào con (n) x p ch ng lên nhau. ấ ả ể ủ ạ 205 . S phát tri n c a h t ph n theo th t ấ ử ố ế A. hai t ố ế C. b n t ự bào trong bao ph n gi m phân A. t ứ ự : b n ti u bào t ể ố (n) nguyên phân b n h t ph n ấ ạ
ử (n) nguyên phân.
ấ ấ ấ ả ả ả ố ố ố ấ ấ ố ử bào trong bao ph n gi m phân bào trong bao ph n gi m phân bào trong bao ph n gi m phân b n ti u bào t ể b n h t ph n (n) . ạ b n h t ph n (n) ạ b n ti u bào t ể (n) nguyên B. t C. t D. t
ứ ự 206 . S phát tri n c a túi phôi theo th t sau:
ử túi phôi.
ạ ử túi phôi.
ể ủ ụ noãn túi phôi. ụ noãn đ i bào t ụ đ i bào t ạ ụ túi phôi.
ớ ử ự ế ợ
. .
ợ ử (2n).
ứ ế bào tr ng. đ c k t h p v i 2 t ứ ế ử ự ế ợ ớ bào tr ng. đ c k t h p v i 2 t ứ ế ớ ử ự ế ợ bào tr ng. đ c k t h p v i 1 t ế ợ ứ ấ ử ự ế ợ ứ ấ ử ự ớ ế ớ ế (n). ế ế ế phân. ự ầ A. b u nh y ầ B.b u nh y ầ C b u nh y ầ D.b u nh y ụ 207 . Th tinh kép là: A. hai giao t ộ B. m t giao t C. hai giao t D. cùng lúc giao t giao t đ c th nh t (n) k t h p v i t đ c th nh t (n) k t h p v i nhân l ứ bào tr ng (n) ộ ưỡ ng b i (2n) h p t nhân tam b i ộ
(3n).
ạ ạ ủ
B. cây 2 lá m m.ầ ộ 208 . H t có n i nhũ là h t c a: A. cây 1 lá m m.ầ
24
ươ ng án trên. ả D. c 3 ph
ạ ầ ạ ủ
ươ ng án trên.
ụ th c v t h t kín là:
210 . Ý nghĩa sinh h c c a hi n t ệ ử ể ụ ế đ th tinh ).
ầ ệ ượ ng th tinh kép ử ụ ế t ki m v t li u di truy n ( do s d ng c 2 tinh t ấ ể
ế
B. cây 2 lá m m.ầ ả D. c 3 ph ở ự ậ ạ ả ưỡ ấ ng cho phôi phát tri n. ộ bào tam b i. ể ủ ự ứ ưỡ ấ ầ ủ ể ớ ờ ng cho s phát tri n c a phôi và th i kì đ u c a cá th m i. ầ C. cây 1 lá m m và cây 2 lá m m. ộ 209 . H t không có n i nhũ là h t c a: A. cây 1 lá m m.ầ ầ C. cây 1 lá m m và cây 2 lá m m. ọ ủ ậ ệ A. ti ộ B. hình thành n i nhũ cung c p ch t dinh d ộ C. hình thành n i nhũ ch a các t ấ D.cung c p ch t dinh d
Ậ Ở Ộ Đ NG V T Bài 44: SINH S N VÔ TÍNH
:
ậ ươ ấ ổ ứ ố ng s ng. ch c th p.
ươ ầ ộ ậ ơ ế ộ B. h u h t đ ng v t không x D. Đ ng v t đ n bào.
ổ ứ ấ ch c th p.
ươ ậ ố ộ ng s ng và đ ng v t có x ố ng s ng
ộ ộ ầ ả ươ ậ ự
ễ ả
ễ
ễ ễ ả ả ụ ễ Ả ặ ở ả 211 . Sinh s n vô tính g p ậ ề ộ A. nhi u loài đ ng v t có t ố ậ ộ ng s ng. C. đ ng v t có x ặ ở ả ữ : 212 . Sinh s n h u tính g p ộ ậ ề A. nhi u loài đ ng v t có t ậ ơ B. đ ng v t đ n bào. ố ậ ng s ng. C. đ ng v t có x ươ ế ộ D. h u h t đ ng v t không x ơ ở 213 . Sinh s n vô tính d a trên c s : A. phân bào gi m nhi m B. phân bào nguyên nhi m ễ C. phân bào gi m nhi m và phân bào nguyên nhi m D. phân bào gi m nhi m, phân bào nguyên nhi m và th tinh
ả ứ ở :
ộ
ộ ộ 214 . Phân đôi là hình th c sinh s n có ậ ậ ơ ẹ ậ ơ ộ ộ ậ ơ B. đ ng v t đ n bào ậ D. đ ng v t đa bào.
ả ứ ả ồ ở :
ọ ộ
ể ế ủ ứ B. trùng roi và th y t c D. a míp và trùng roi.
ả ả ở :
A. đ ng v t đ n bào và đ ng v t đa bào. C. đ ng v t đ n bào và giun d p. 215 . N y ch i là hình th c sinh s n có A. b t bi n và ru t khoang. ủ ứ C. trùng đ giày và th y t c. ứ 216 . Phân m nh là hình th c sinh s n có ể ọ ọ ẹ
A. trùng roi và b t bi n. C. a míp và trùng đ giày. ể B. b t bi n và giun d p. D. a míp và trùng roi.
217 . Trinh sinh là hình th c sinh s n có
ở : ố ố ưỡ ế ứ ư ố ưỡ ả ng c , bò sát và 1 s loài cá. B. chân đ t, l ư ng c và bò A. chân đ t, l
sát
ưỡ ố C. chân đ t, cá và l
ứ ư ng c . ả 218 . Trong hình th c sinh s n trinh sinh Tr ng không đ c th tinh phát tri n thành:
ể ứ
ự D. cá, tôm, cua. ụ ượ B. ong chúa ch a (n) NST. ợ D. ong đ c, ong th và ong chúa.
ứ ợ ứ A. ong th ch a (n) NST. ứ ự C. ong đ c ch a (n) NST. ả ể ớ
219 . Trong sinh s n vô tính các cá th m i sinh ra: ố ể ố
ố ố ươ ể ố A. gi ng nhau và gi ng cá th g c. C. gi ng nhau và khác cá th g c. B. khác nhau và gi ng cá th g c. ả D. c 3 ph ố ng án trên.
ằ ươ ượ ể ố c sinh ra b ng ph ừ 220 . C u Đôly đ
ng pháp: 25
ấ
ả ữ A. sinh s n h u tính. ư ạ ể ạ B. nhân b n vô tính. C. nuôi c y mô. D. ghép mô. ượ ủ ộ ế ặ ậ ổ ứ ả ể ớ ừ c cá th m i t bào ho c mô c a đ ng v t có t 1 t ch c
221 . T i sao ch a th t o ra đ cao?
ơ ể ể ạ
ở ộ ậ th c v t và sinh s n vô tính đ ng v t
ở ự ậ ử ự ữ ệ ầ B. Vì h th n kinh phát tri n m nh. ấ ả ế D. T t c đ u sai. ả ử cái. đ c và giao t
ả ự ế ợ ể ớ ơ ế
ể ố
ệ ố ổ ộ ể ẫ ể ộ ế ạ ậ ộ
ấ ạ ứ ạ A. Vì c th có c u t o ph c t p. ế ề ạ ứ ấ C. Vì liên quan đ n v n đ đ o đ c. ữ ự ố 222 . S gi ng nha gi a sinh s n vô tính ề A. đ u không có s k t h p gi a giao t ề ạ B. đ u t o ra cá th m i bàng c ch nguyên phân. ả ề C. đ u có các ki u sinh s n gi ng nhau ả D.C A và B ề 223 . Khi đi u ki n s ng thay đ i đ t ng t có th d n đ n hàng lo t cá th đ ng v t sinh ị ế ả s n vô tính b ch t, vì sao?
ề ể ể ố ề ể ể B. Các cá th khác nhau v ki u ệ A. Các cá th gi ng h t nhau v ki u gen.
gen.
C. Do th i ti
ắ t kh c nghi ị ứ ằ ằ ọ ớ ệ t. 224 . Sau 1 th i gian b đ t đuôi, th n l n m c đuôi m i là hi n t
ậ
ờ ế ờ ả A. sinh s n vô tính. ả ữ C. sinh s n h u tính. ấ ả ề D. T t c đ u sai. ệ ượ ng: ộ ị ấ B. tái sinh b ph n b m t. ươ ả D. c 3 ph ng án trên.
Ữ Ở Ộ Ậ Ả Bài 45: SINH S N H U TÍNH Đ NG V T
ở ầ ế ộ ậ ồ
ả ữ 225 . Sinh s n h u tính ả h u h t đ ng v t là 1 quá trình g m 3 giai đo n n i ti p là: ụ ạ ứ th tinh t o thành h p t ạ ợ ử Phát tri n ể ố ế A. gi m phân hình thành tinh trùng và tr ng
ơ ể ớ phôi và hình thành c th m i.
ể ả B. gi m phân hình thành tinh trùng và tr ng ứ Phát tri n phôi và hình thành c th ơ ể
m i.ớ
ụ ể ạ C. Phát tri n phôi và hình thành c th m i ơ ể ớ th tinh t o thành h p t ợ ử gi m ả
ứ phân hình thành tinh trùng và tr ng .
ả ụ ạ D. gi m phân hình thành tinh trùng và tr ng ợ ử .
ữ ậ ưỡ ứ th tinh t o thành h p t ng tính ?
ắ ấ B.giun đ t, cá tr m.
227 . ằ đ ng v t sinh s n h u tính có các hình th c th tinh
ả ữ ụ ụ ự ụ D. T m, ong, cá. ụ ự ụ th tinh và th tinh chéo. ụ th tinh. ứ ụ B. t D. th tinh trong và t
226 . Nh ng loài nào sau đây là sinh v t l ấ ố A. giun đ t, c sên, cá chép. ấ ố C. giun đ t, c sên Ở ộ ậ ụ A. th tinh ngoài và th tinh trong. ụ B. th tinh ngoài và th tinh cgeos. 228 . ch là loài:
ụ ụ ự ụ ụ Ế A. Th tinh trong. C. t th tinh. D. th tinh chéo. B. Th tinh ngoài.
ắ 229 . R n lá loài :
ụ ụ ự ụ ụ C. t th tinh. D. th tinh chéo.
A. Th tinh trong. ả ữ ế B. Th tinh ngoài. ẻ ứ : 230 . trong sinh s n h u tính có 1 s loài đ tr ng ị ẻ ồ
ố ỏ ị A.cá chép, ch đ ng, nhái, chim s , gà, v t, thú m v t ị ấ ả ề ự ợ B.cá chép, l n, gà, chó mèo. ; C.Trâu bò, ng a, v t. ; D.T t c đ u sai.
26
ố ẻ :
ị ẻ ỏ ị
ợ ậ
ị
ấ ả ề ậ ự ự ố
ử ự
ể ộ ở ự ậ th c v t và đ ng v t. ử H p t ự ế ợ ợ ử (2n) cái ẹ ủ ố (2n) phát tri n thành c th m i mang TTDT c a b , m .
ả ữ 231 . trong sinh s n h u tính có 1 s loài đ con ồ ế A. cá chép, ch đ ng, nhái, chim s , gà, v t, thú m v t. B. l n,chó, mèo, trâu, bò, cá m p xanh C.trâu bò, ng a, v t. ; D. T t c đ u sai. ả ữ 232 . So sánh s gi ng nhau gi a sinh s n h u tính đ c (n) và giao t ơ ể ớ ử ụ ả ế ủ ợ ử , th tinh và phát tri n c a h p t
ả ữ ề A đ u có s k t h p giao t ợ ử B. h p t C. quá trình gi m phân hình thành giao t D. c A và B.
27