Th.S Trn Quang Thnh Sđt: 0935-29-55-30
Trang 1
MỤC LỤC
BÀI 1:VECTƠ 3
CH ĐỀ I. XÁC ĐỊNH VECTƠ 3
A. BÀI TP T LUN. 3
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 3
CH ĐỀ II. HAI VECTƠ CÙNG PHƢƠNG - HAI VECTƠ BẰNG NHAU 4
A. BÀI TP T LUN. 4
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 4
BÀI 2: TNG VÀ HIỆU HAI VECTƠ 6
CH ĐỀ I. TÍNH TỔNG CÁC VECTƠ – CHỨNG MINH ĐẲNG THỨC VECTƠ. 6
A. BÀI TP T LUN. 6
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 6
CH ĐỀ II. TÍNH ĐỘ DÀI VECTƠ. 9
A. BÀI TP T LUN. 9
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 9
CH ĐỀ III. QU TÍCH VÀ XÁC ĐỊNH ĐIỂM THỎA MÃN ĐẲNG THỨC VECTƠ. 11
A. BÀI TP T LUN. 11
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 11
BÀI 3: TÍCH MT S VI MỘT VECTƠ 12
CH ĐỀ I. TÍNH ĐỘ DÀI VECTƠ 12
A. BÀI TP T LUN. 12
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 12
CH ĐỀ II. PHÂN TÍCH VECTƠ VÀ CHỨNG MINH CÁC ĐIỂM THNG HÀNG 12
A. BÀI TP T LUN. 12
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 13
CH ĐỀ III. CHỨNG MINH ĐẲNG THỨC VECTƠ 14
A. BÀI TP T LUN. 14
B. U HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 15
CH ĐỀ IV. QU TÍCH VÀ XÁC ĐỊNH ĐIỂM THỎA MÃN ĐẲNG THỨC VECTƠ 16
A. BÀI TP T LUN. 16
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 17
BÀI 4: H TRC TỌA ĐỘ 19
CH ĐỀ I. TRC TỌA ĐỘ. 19
A. BÀI TP T LUN. 19
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 19
CH ĐỀ II. TỌA ĐỘ VECTƠ. 19
Th.S Trn Quang Thnh Sđt: 0935-29-55-30
Trang 2
A. BÀI TP T LUN. 19
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 19
CH ĐỀ III. TỌA ĐỘ ĐIM. 20
A. BÀI TP T LUN. 20
B. CÂU HI TRC NGHIM KHÁCH QUAN. 21
ÔN TẬP CHƯƠNG I 24
Th.S Trn Quang Thnh Sđt: 0935-29-55-30
Trang 3
Bài
VECTƠ
CHỦ ĐỀ I. XÁC ĐỊNH VEC
A. BÀI TẬP TỰ LUẬN.
Bài 1. (NB) Cho 3 điêm
, , A B C
phân biêt. C bao nhiêu vctơ khc vctơ không c điểm đu
v điểm cuôi l cc điểm đ ?
Bài 2. (NB) Cho 5 điêm
, , , , A B C D E
phân biêt. C bao nhiêu vctơ khc vctơ không co điêm
đâu va điêm cuôi la cac điêm đo ?
B. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN.
Câu 1. (NB) Cho tam giác
,ABC
thể xc định bao nhiêu vectơ khc vectơ
0
c điểm đu
v điểm cuối l đỉnh
,A
A.3. B.6. C.4. D.9.
Câu 2. (NB) Vctơ c điểm đu là
D
đim cui
E
đƣc kí hiu là
A.
DE
. B.
DE
. C.
ED
. D.
DE
.
Câu 3. (NB) Với vectơ
ED
(khc vectơ không) thì độ di đoạn thng ED đƣc gi là
A. Phƣơng của vectơ
ED
. B. Hƣớng của vectơ
ED
.
C. Gi của vectơ
ED
. D. Độ di của vectơ
ED
.
Câu 4. (NB) Cho tứ gic
ABCD
. Scc vectơ khc
0
c điểm đu v cuối l đỉnh của tứgic
bằng
A.4. B. 6. C.8. D. 12.
Câu 5. (NB) Cho lục gic đều
ABCDEF
tâm
.O
Số cc vectơ khc
0
cùng phƣơng với
OC
điểm đu v cuối l đỉnh của lục gic l
A.4. B. 6. C.7. D. 9.
Câu 6. (NB) Cho lục gic đều
ABCDEF
tâm
O
. Scc vectơ bằng
OC
c điểm đu vcuối l
đỉnh của lục gic l
A.2. B. 3. C.4. D. 6.
Câu 7. (TH) Cho
AB
0
v một điểm
, C
c bao nhiêu điểm
D
thỏa mãn
AB CD
?
A.0. B.1. C.2. D.Vô số.
Câu 8. (TH) Cho
AB
0
v một điểm
,C
c bao nhiêu điểm
D
thỏa mãn
AB CD
?
A.1. B.2. C.0. D.Vô số.
Câu 9. (TH) Cho tứ gic ABCD. Điều kiện no l điều kiện cn v đủ để
AB CD
?
A.
ABCD
là hình bình hành. B.
ABDC
là hình bình hành.
C.
AD
BC
c cùng trung điểm. D.
AB CD
.
Th.S Trn Quang Thnh Sđt: 0935-29-55-30
Trang 4
CHỦ ĐỀ II. HAI VECTƠ CÙNG PHƯƠNG - HAI VECTƠ BẰNG NHAU
C. BÀI TẬP TỰ LUẬN.
Bài 1. (NB) Cho hinh binh hanh
ABCD
. Hãy chỉ ra cc vctơ, khc vectơ-không, c điểm đu
v điểm cuối l một trong bốn điểm
ABCD
. Trong sô cac vectơ trên, hãy chỉ ra
a)Cc vctơ cùng phƣơng.
b) Cc cp vctơ cùng phƣơng nhƣng ngƣợc hƣớng.
c) Cc cp vctơ bằng nhau.
Bài 2. (NB) Cho luc giac đêu
ABCDEF
c tâm
.O
a) Tìm cc vctơ khc cc vctơ không
0
v cùng phƣơng với
AO

.
b) Tìm cc vctơ bằng với cc vctơ
AB
v
CD
.
c) Hãy v cc vctơ bằng với vctơ
AB
v c điểm đâu la
, , O D C
.
d) Hãy v cc vctơ bằng với vctơ
AB
v c điểm gốc l
, , .O D C
Bài 3. (NB) Cho hinh binh hanh
.ABCD
Gọi
O
l giao điểm của hai đƣng cho.
a) Tìm cc vctơ bằng với vctơ
AB
.
b) Tìm cc vctơ bằng với vctơ
OA
.
c) V cc vctơ bằng với
OA
v c điểm ngọn l
, , , .A B C D
Bài 4. (TH) Cho
ABC
', ', 'A B C
ln lƣợt l trung điểm ca các cnh
, , .BC CA AB
a) Chng minh:
' ' ' 'BC C A A B
.
b) Tìm cc vectơ bằng vơi
' ', ' 'B C C A
.
D. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN.
Câu 1. (NB)Chọn mệnh đề sai? T
AB CD
suy ra
A.
AB
cùng hƣớng
CD
. B.
AB
cùng phƣơng
CD
.
C.
.AB CD
D.
ABCD
là hình bình hành.
Câu 2. (NB) Hai vectơ đƣợc gi là bng nhau khi và ch khi
A. Gi của chúng trùng nhau v độ di của chúng bằng nhau.
B. Chúng trùng với một trong cc cp cạnh đối của một hình bình hnh.
C. Chúng trùng với một trong cc cp cạnh của một tam gic đều.
D. Chúng cùng hƣớng v độ di của chúng bằng nhau.
Câu 3. (NB)Chọn mệnh đề sai?
A.
0.AA
B.
0
cùng hƣớng vi mọi vectơ.
C.
0.AB
D.
0
cùng phƣơng vi mọi vectơ
Câu 4. (NB) Gi
O
l giao điểm của hai đƣng chéo ca hình bình hành
.ABCD
Đẳng thc
no sau đây sai?
A.
.AB DC
B.
.OB DO
C.
.OA OC
D.
.CB DA
Câu 5. (NB) Gi
, MN
ln lƣợt l trung điểm ca các cnh
, AB AC
của tam gic đều
.ABC
Đẳng thức no sau đây đúng?
A.
.MA MB
B.
.AB AC
C.
.MN BC
D.
2.BC MN
Câu 6. (NB) Gi
, MN
ln lƣợt trung điểm ca các cnh
, AB AC
ca tam giác
.ABC
Hi cp
vectơ no sau đây cùng hƣớng?
Th.S Trn Quang Thnh Sđt: 0935-29-55-30
Trang 5
A.
MN
CB
. B.
AB
MB
. C.
MA
MB
. D.
AN
CA
.
Câu 7. (NB)Gọi
O
l giao điểm của hai đƣng cho của hình chữ nhật
ABCD
. Mệnh đề no
sau đây l đúng?
A.
.OA OC
B.
OB
OD
cùng hƣớng.
C.
AC
BD
cùng phƣơng. D.
.AC BD
Câu 8. (TH) Mệnh đề no sau đây l đúng?
A. Hai vectơ cùng phƣơng với vectơ thứ ba thì cùng phƣơng.
B. Mọi vectơ đều c độ dài lớn hơn 0.
C. Một vectơ c điểm đu v điểm cui phân biệt thì không l vectơ không.
D. Hai vectơ bằng nhau khi chúng cùng phƣơng v cùng độ dài.
Câu 9. (TH) Cho ba điểm phân bit
, , A B C
thng hàng. Mệnh đề no sau đây đúng?
A.
.AB BC
B.
CA
CB
cùng hƣớng.
C.
AB
AC
ngƣợc hƣớng. D.
BA
BC
cùng phƣơng.
Câu 10. (TH) Cho lục gic đều
ABCDEF
O
là tâm của n. Đẳng thc nào sau đây l sai?
A.
.AB ED
B.
.AB AF
C.
.OD BC
D.
.OB OE
Câu 11. (TH) Cho hình thoi
ABCD
cnh
,a
0
60BAD
. Đẳng thức no dƣới đây đúng?
A.
.AB AD
B.
BD a
. C.
.BD AC
D.
.BC DA