Ộ Ụ Ạ Ộ Ộ Ủ Ệ B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ƯỜ ộ ậ ự ạ TR NG .........
Đ c l p T do H nh phúc
BÀI THU HO CHẠ
Ồ ƯỠ ƯỜ B I D NG TH NG XUYÊN GIÁO VIÊN
ọ ơ ả ế ứ Module TH20: Ki n th c, kĩ năng tin h c c b n
ọ Năm h c: ..............
ọ H và tên: . ............................................................................................................................
ơ Đ n v : ị ..................................................................................................................................
ớ ạ t b ngo i vi. Gi ệ ề i thi u h đi u ế ị ớ ệ ề ộ ố ơ ả ề ấ ạ ủ ệ 1.Khái quát chung v c u t o c a máy tính và các thi ự hành Windows; Th c hành m t s thao tác c b n v i h đi u hành Windows:
ế ị ạ ề ấ ạ ủ a.Khái quát chung v c u t o c a máy tính và các thi t b ngo i vi:
ộ ệ ố ầ ạ ề ể ượ ả ắ ạ ộ ộ ợ ể ớ ầ ứ ể ầ c ghép nhi u thành ph n t o nên. Do đó, đ máy tính Máy vi tính là m t h th ng đ ầ ủ ượ c ta ph i l p ghép các thành ph n c a nó m t cách h p lý và khai có th ho t đ ng đ ệ ự ọ ầ báo v i các thành ph n khác. Ngày nay ngành tin h c d a vào trên các máy tính hi n ế ầ ở ở đang phát tri n trên c s hai ph n: ph n c ng và ph n m m.
ầ ứ * Ph n c ng
ế ứ ụ ể ủ ậ ậ ầ ố ộ ủ ề ạ ạ ố ổ ổ ỏ đĩa m m, ộ ổ ổ ệ ộ Ph n c ng(ti ng Anh: hardware) là các b ph n (v t lý) c th c a máy tính hay h th ng máy tính nh là màn hình, chu t, bàn phím, máy in, máy quét (scanner), v máy đĩa tính, b ngu n, b vi x lý CPU, bo m ch ch , các lo i dây n i, loa, ứ c ng, ư ộ ồ CDROM, ử DVD,…
ạ ộ ự ứ ứ ườ ệ ầ ứ D a trên ch c năng và cách th c ho t đ ng ng i ta còn phân bi t ph n c ng ra thành:
ế ị ữ ệ ư ệ ệ ậ ậ ộ t b vào (Input): Các b ph n thu nh p d li u hay m nh l nh nh là bàn phím, – Thi chu t…ộ
ả ề ườ ệ ậ t b ra (Output): Các b ph n tr v thông tin cho ng i dùng, phát tín hi u, hay ế ị ệ ộ – Thi ư ự th c thi l nh ra bên ngoài nh là màn hình, máy in, loa,…
ậ ộ ớ ầ ứ ủ ệ i ph n c ng c a máy tính còn có các khái ni m ọ Ngoài các b ph n nêu trên liên quan t quan tr ng sau đây:
ữ ế ị ầ ứ ể ữ ệ – Bus: chuy n d li u gi a các thi t b ph n c ng.
ậ ơ ả ệ ố ấ ơ ả ằ ề ứ ể ệ ệ ặ ầ ệ ề ể ở ọ – BIOS (Basic Input Output System): còn g i là h th ng xu t nh p c b n nh m kh i ề ộ đ ng, ki m tra, và cài đ t các m nh l nh c b n cho ph n c ng và giao quy n đi u khi n cho h đi u hành
ử ể ộ ộ ề – CPU: b phân vi x lý đi u khi n toàn b máy tính
ữ ữ ệ ư ư ữ ấ – Kho l u tr d li u: l u gi ậ ữ ệ , cung c p, thu nh n d li u
ạ ế ị ủ ằ ạ ạ ẽ ữ ể ọ ề vai trò đi u khi n thi ầ ụ ậ ơ t b ngo i vi ạ ớ ế ị t b và liên l c v i ễ ượ ị c d ỗ ợ ằ – Các lo i chíp h tr : n m bên trong bo m ch ch hay n m trong các thi ủ c a máy tính các con chip quan tr ng s gi ệ ề ộ ề h đi u hành qua b đi u v n hay qua ph n s n (nghe h i khó ch u, không đ ế ể hi u,ti ng Anh firmware)
ộ ụ ấ ủ ữ ậ ộ ề ờ ả ề ệ ữ ừ ậ ượ ử ữ ệ ế ị ớ – B nh : là thi ệ m nh l nh cho CPU và các d li u t ộ ồ tr , chu t đ ng th i t toán hay các d li u đã/đang đ ệ ạ nhi m v trung gian cung c p các t b bên trong bo m ch ch gi ư ư ầ ữ ệ ừ các b ph n nh là BIOS, ph n m m, kho l u ộ ả ể ế i v cho các b ph n v a k k t qu các tính toán, các phép c x lý
ổ các c ng vào/ra
ầ ủ ủ ạ ở ộ ứ ứ ệ ồ ổ Các thành ph n chính c a máy tính cá nhân đ bàn. 1: màn hình, 2: bo m ch ch , 3: CPU, 4: chân c m ATA, 5: RAM, 6: các th c m m r ng ch c năng cho máy, 7: ngu n đi n, 8: ể ẻ ắ ộ đĩa c ng, 10: bàn phím, 11: chu t ắ ổ đĩa quang, 9:
ề ầ * Ph n m m
ầ ề ệ ữ ữ ậ ế ằ ặ ộ c vi ợ t b ng m t ho c nhi u ngôn ng l p trình theo m t tr t t ệ ự ộ ộ ố ự ệ đ ng th c hi n m t s nhi m v ế ượ ữ ệ ặ ệ ế ộ ấ ứ ả ặ ị ỉ ộ ậ Ph n m m (ti ng Anh: Software) là m t t p h p nh ng câu l nh ho c ch th ộ ậ ự ề xác (Instruction) đ ụ ằ ị đ nh, và các d li u hay tài li u liên quan nh m t ề ụ ể hay ch c năng ho c gi i quy t m t v n đ c th nào đó.
ự ị ự ứ ủ ử ế ằ ề ứ ỉ ằ ặ ệ ầ ể ụ ụ ươ ề ầ ế Ph n m m th c hi n các ch c năng c a nó b ng cách g i các ch th tr c ti p đ n ấ ứ ầ ph n c ng (hay ph n c ng máy tính, Computer Hardware) ho c b ng cách cung c p ầ ữ ệ ng trình hay ph n m m khác. d li u đ ph c v các ch
ầ ở ỗ ệ ớ ng, nó khác v i ph n c ng ầ ứ ừ ượ ầ ầ ứ ớ ề ể ờ ượ ụ ả ầ ộ Ph n m m là m t khái ni m tr u t không th s hay đ ng vào”, và nó c n ph i có ph n c ng m i có th th c thi đ ề ch là “ph n m m ể ự c.
Ví d :ụ
ệ ề – H đi u hành windows
ề ầ ạ ả ả – Ph n m m so n th o văn b n Microsoft Word
ề ầ – Ph n m m tính toán Microsoft Excel
ề ầ ẽ ơ ả – Ph n m m v c b n Microsoft Paint
ử ề ầ ả – Ph n m m x lý nh Photoshop
ơ ở ữ ệ ề ầ ả – Ph n m m qu n lý c s d li u Microsoft Access
ề ầ ế ế – Ph n m m thi t k web Microsoft FrontPage
ộ ứ ữ ể ấ ữ ồ ễ ộ ậ ỏ ầ ậ ượ ề ậ ộ ộ ứ ố ậ ướ c m t máy tính PC, ta có th th y máy tính này g m nh ng b ph n: Bàn Đ ng tr ấ ộ phím, chu t, màn hình, v máy. Đây là nh ng thành ph n d dàng nh n th y. Tuy nhiên, máy tính PC còn có nhi u b ph n khác. Các b ph n này đ c nhóm trong các kh i ch c năng sau:
ố ử ử ặ ọ ộ ố ử ủ ệ ố ử ộ ể ạ ộ ọ Kh i x lý trung tâm: Kh i x lý trung tâm, hay còn g i là b vi x lý ho c con chip, ề ủ là b não c a máy tính. Công vi c chính c a kh i x lý trung tâm là tính toán và đi u khi n m i ho t đ ng trong máy tính.
ể ứ ộ ớ ớ ệ ụ ụ ẫ ữ ệ ậ ệ ộ ươ ộ ớ ồ ớ ớ ỉ ọ ộ B nh trong: B nh trong dùng đ ch a các l nh và d li u ph c v cho quá trình ự th c hi n ch ng trình. B nh trong bao g m b nh truy c p ng u nhiên (RAM) và ộ b nh ch đ c (ROM).
ớ ộ ộ ớ ế ị ư ữ ứ ồ t b l u tr ngoài bao g m đĩa c ng, đĩa ề B nh ngoài: B nh ngoài hay các thi m m, đĩa CD đĩa ZIP…
ổ ứ ằ ườ ẫ ổ ứ ầ c ng n m bên trong v máy nên nhi u ng i nh m l n c ng là thi ế ị t b ấ ữ Chú ý: Do ự ữ ư l u tr trong. Th c ch t nó là thi ỏ ề ế ị ư t b l u tr ngoài.
ữ ệ ượ ậ t b vào: Các thi t b vào cho phép thông tin hãy d li u đ c nh p vào máy ế ị ụ ư ế ị ộ Các thi tính, ví d nh bàn phím, chu t, máy quét …
ể ượ ừ ế ị ế ị t b ra cho phép thông tin có th đ ấ c xu t ra t máy tính, ví Các thi t b ra: Các thi ụ ư d nh máy in, màn hình, loa …
ế ị ấ ỳ ế ị ạ ư ề ể ắ ế ị t b nào có th g n vào máy tính. t b ngo i vi là b t k thi ộ ế ị t b nh máy quét, máy in, bàn phím, chu t … đ u là các ạ t b ngo i vi: Thi Các thi ư ậ ộ Nh v y, toàn b các thi ạ ế ị t b ngo i vi. thi
ổ ố ế ố ế ằ ở ắ ộ ề ẳ ạ ổ
C ng n i ti p: C ng n i ti p là m t khe c m có nhi u chân n m ể ế ố ớ cho phép các thi ườ ế ti p th ổ phía sau máy tính, ế ị ố t b có th k t n i v i máy tính, ch ng h n Modem. Các c ng n i ượ ặ c đ t tên là COM1, COM2. ng đ
ổ ằ ở ề ắ ộ ể ế ố ớ ạ ẳ ườ ặ ổ C ng song song: C ng song song là m t khe c m nhi u chân n m phía sau máy ế ị ổ t b có th k t n i v i máy tính, ch ng h n máy in. Các c ng tính, cho phép các thi ượ ặ c đ t tên là LPT1 ho c LPT2. song song th ng đ
ổ ố ế ậ ổ ạ ế ệ ầ ộ ộ ặ ộ ạ ỉ ỏ ở trên thân v máy, cho phép các thi ế ị ượ t b đ c thi ớ ố ế C ng n i ti p v n năng USB: C ng n i ti p v n năng USB là m t b ph n m i ề ổ ể trong máy tính, ch có trong các máy tính th h g n đây. Có th có m t ho c nhi u ể ế ế ế ắ c m USB t k cho USB có th k t ố ớ n i v i máy tính.
ớ ệ ề ệ b.Gi i thi u h đi u hành Windows:
Khái quát
ế ớ ở ệ ủ ụ ư ấ i b i tính năng u vi ệ ề ả ư ấ Đây là h đi u hành thông d ng nh t trên th gi t c a nó. Có các phiên b n nh Window 95, Window 98, Window Millennium Edition, Window NT, ớ Window 2000, và m i nh t là Window XP.
ệ ủ ể ượ ọ Trên màn hình làm vi c c a window (g i là Desktop) có các bi u t ư ng nh sau:
ộ ể ở ư ụ ệ ủ ạ ơ ư ữ ấ Nh n đúp chu t đ m th m c My Documents, n i l u nh ng tài li u c a b n.
ệ ộ ầ ủ t kê đ y đ ư ụ ượ c li ậ ủ ạ ư ụ ứ ự ừ ổ ấ Nh n đúp chu t đ xem n i dung máy tính c a b n. Các th m c đ theo th t ộ ể ngoài vào trong. Các ư ụ đĩa, th m c, th m c con, các t p tin... t
ộ ể ế ạ ạ ố ụ ộ ấ ộ ạ Nh n đúp chu t đ xem các tài nguyên đang có trên m ng, n u máy b n đang n i vào m t m ng c c b nào đó.
ấ ể ụ ể ạ ị ng thùng rác đ xem các file đã b xoá. B n có th khôi ph c ư ổ ạ ể ượ Nh n đúp vào bi u t ạ các file đã xoá khi b n ch a đ s ch rác đi.
ơ ắ ầ ủ ạ ộ ử ụ ấ ướ ứ ụ D i góc trái ta th y nút Start. Đây là n i b t đ u c a các ho t đ ng khi ta s d ng các ng d ng trên máy tính.
ể ượ ấ ư ẽ ệ Nh n vào bi u t ng này ta s có menu hi n ra nh sau:
ứ ử ụ ượ ụ ụ ứ ỗ ọ ứ ụ ầ ọ ặ c cài đ t trong menu Programs. M i khi s d ng các ng d ng ta Các ng d ng đ ở vào start – ch n Programs – ch n ng d ng c n m .
ệ ư ụ ươ ậ ạ ộ ng trình hay truy c p m t th m c nào đó trên ể ạ ộ ậ ệ ọ ệ ạ L nh Run cho phép b n ch y m t ch máy tính. Ch n l n này và nh p l nh đ ch y
ẽ ể ở ư ụ đĩa C. B n có th m th m c Audio trong ạ ặ ấ ố ệ ằ C b ng cách nh p l nh C:Audio r i nh n Enter ho c nh n OK. N u mu n thoát ra ỏ ộ ạ ở ử ổ ủ ổ ạ L nh C: s cho phép b n m c a s c a ừ ấ ồ ậ ệ ổ ấ ặ ấ kh i h p tho i này, nh n Cancel ho c nh n phím Esc trên bàn phím.
ụ ể ộ ậ ể ổ ạ Nút Browse đ tìm m t t p tin c th trong đĩa và ch y nó.
ộ ử ổ ở ệ ự ử ổ ư ẽ ỗ ỏ ử ổ Window làm vi c d a trên các c a s . M i m t c a s m ra s có các nút nh đóng, ử ổ thu nh c a s , phóng to c a s .
ử ổ ệ • là nút đóng (close) c a s hi n hành
ử ổ • là nút phóng to c a s (Maximize)
ỏ ử ổ • là nút thu nh c s (Minimize)
Thánh menu
Thanh công cụ
ị ỉ Thanh đ a ch
ư ụ ư ụ ủ ấ ộ ạ ư ụ i có các th m c ử ổ ệ ư C a s hi n hành c a m t th m c. Ta th y trong th m c Audio l con nh Cakewalk, Finale 2001...
ư ụ ư ụ ộ ử ạ ấ ố ộ ạ ể Đ xem các th m c, b n nh n đúp chu t vào th m c mu n xem. Lúc này m t c a ổ s khác l c kích ho t. ạ ượ i đ
ả ậ ư ụ Qu n lý th m c và t p tin.
ạ ớ ư ụ T o th m c m i
ể ướ ớ ư ụ ẽ ặ ớ ị ị ụ c tiên ta xác đ nh v trí mà ta s đ t th m c m i. Ví d ư ụ ư ụ ộ ộ ạ ổ Đ tao m t th m c m i, tr ta t o m t th m c tên là Audio trên đĩa C
ướ Các b ư c nh sau:
ể ượ ằ ấ ở • M My Computer b ng cách nh n đúp bi u t ng trên mà hình.
ử ổ ệ ấ ổ • Trong c a s hi n ra, nh n đúp vào C
ổ ư ụ ẽ ạ ạ ọ ơ ọ • Trong C s là n i ta t o th m c. B n Ch n menu File – ch n New – Folder
ấ ử ổ ủ ổ ể ượ ẽ ộ C s có m t bi u t ạ ấ ấ ộ ư ụ ớ ư ụ • Sau khi nh n vào Folder, trong c a s c a ng th m c m i ớ v i tên là New Folder nh p nháy màu xanh. B n nh p chu t vào vùng sáng này vào ậ nh p tên cho th m c là Audio
ấ • Nh n OK
ể ậ ự ỏ ị sau v trí con tr . Phím Back ạ ự ướ ị Trong khi nh p tên, b n dùng phím Delete đ xoá ký t ể Space đ xoá ký t ỏ c v trí con tr . tr
ậ ổ ư ụ Đ i tên th m c và t p tin
ư ụ ượ ạ ạ ổ ố c t o, b n mu n đ i tên th m c này, hãy nh n phím ph i lên ư ụ ệ ư ụ ồ ọ ả i tên th m c r i ấ Sau khi th m c đ ư ụ ậ ạ th m c này và ch n Rename trong menu con hi n ra. Sau đó nh p l ấ nh n Enter.
ư ụ ặ ậ Copy th m c ho c t p tin
ạ ư ụ ư ụ ừ ạ ừ ể ả ạ ọ thanh menu con. B n có th nh n t ấ ấ ổ ợ h p ộ ư ụ ể Hãy t o m t th m c con tên là Cake trong th m c Audio v a t o. Sau đó nh n phím ph i vào th m c Cake và ch n Copy t phím CtrlC đ copy.
ạ ầ ư ụ ụ ớ ị ổ
Sau khi copy, b n c n dán (Paste) th m c cake này vào v trí m i. Ví d ta dán vào C.
ấ ấ ặ ọ ừ C. Nh n CtrlV ho c ch n Paste t ử ổ ệ ụ ể ả ạ ổ i ị ấ ố Nh n nút Back trên thanh công c đ quay l ộ ạ thanh menu con khi b n nh n ph i chu t lên v trí tr ng trên c a s hi n hành.
ổ ư ụ ư ụ ủ ẽ ả ộ Lúc này trong C s có m t th m c Cake là b n sao c a th m c Cake trong Audio.
ư ụ ậ Xoá th m c hay t p tin
ư ụ ầ ư ụ ả ạ ấ ọ ừ menu ể Đ xoá th m c, b n nh n phím ph i lên th m c c n xoá và ch n Delete t con.
ư ụ ầ ể ấ ấ ạ ộ ồ B n có th nh n chu t lên th m c c n xoá r i nh n phím Delete trên bàn phím.
Sao chép ra đĩa m mề
ư ụ ể ề ậ ấ ộ ư ụ ố ả ậ Khi mu n copy m t th m c hay t p tin ra đĩa m m đ đem sang máy khác, ta nh n ọ phím ph i vào th m c hay t p tin và ch n Send to – Floppy (A)
ẽ ộ ả ổ đĩa A, và khi đem sang máy khác ư ụ ủ ỉ ệ ổ ủ ậ Ta s có m t b n sao c a t p tin hay th m c trong ạ C c a máy đó. b n ch vi c Copy và dán vào trong
ớ ệ ề ộ ố ự ơ ả c.Th c hành m t s thao tác c b n v i h đi u hành Windows:
ắ ủ ớ ệ ậ ệ ề ậ ổ ợ ệ ử ổ ấ ấ ể ượ ng My Computer, My Document, ả ắ t có trên Desktop. • Kh o t kê các bi u t ng đ ng t ườ ụ ờ ệ ố ở ộ ở ộ t máy tính (quan sát quá trình kh i đ ng c a máy tính, h đi u hành 1. Kh i đ ng và t ồ ọ ể ượ ng trên màn hình) a. B t màn Windows, làm quen v i giao di n đ h a và các bi u t ấ ệ ấ ề ử ổ ầ h p phím hình, sau đó b t máy tính. Tiêu đ c a s đ u tiên xu t hi n là gì? b. B m t ồ ấ Ctrl+Alt+Del, r i nh n Enter sau khi th y màn hình xu t hi n c a s Login. c. Sau khi ở ộ Windows kh i đ ng xong: • Quan sát các bi u t ể ượ ệ Recycle Bin trên màn hình. Li ệ ụ sát Menu Start. Li t kê các m c (không li ể ắ i là bao nhiêu? d. Đ t gi t kê các m c con) có trong Start Menu. • Xem t máy, nháy vào nút Start, nháy vào Turn ệ ệ ạ h th ng hi n t
ở ạ ệ ể ả ọ ỏ off quan sát b ng ch n hi n ra.? e. Nháy Cancel (b qua) đ quay tr l i Windows.
ớ ộ ỏ ộ ể ể ự ừ ề ể ể ộ i các bi u ộ ộ ng khác nhau trên b. c. d. e. f. g. h. Desktop. D ng di chuy n con tr chu t trên m t ộ i m t bi u i nút Start và ộ ỏ ộ ớ ả ng nào đó vài giây. Đi u gì x y ra? Di chuy n con tr chu t t ộ ớ ề ng nào đó và nháy chu t (click). Đi u gì x y ra? Di chuy n chu t t ụ ả ệ ả ỏ ặ ộ ng trình Microsft Word có đ ể ỏ ể ộ c cài đ t trong máy không? Phiên b n nào? Nháy ề ả ả ả ấ ộ ề ề ả ả ộ ị ổ ổ ở ư ế đĩa C:. C a s thay đ i nh th nào? Nháy vào nút Close góc ph i ng My Computer. Đi u gì x y ra? Nh n chu t lên ộ ổ đĩa C: và kéo th sang m t v trí khác. Đi u gì x y ra? Nháy đúp chu t ng ả ể ượ ng ử ổ ể ử ổ 2. Th c hành các thao tác chu t a. Di chuy n con tr chu t trên màn hình t ượ t ể ượ bi u t ượ t ọ nháy chu t. Xem n i dung b ng ch n Start hi n ra. Tr chu t vào m c Programs. ượ ươ Ch ạ ấ ỳ ơ ộ i b t k n i nào ngoài Menu Start. Đi u gì x y ra? Nháy đúp chu t ph i (right click) t ể ượ ộ chu t (double click) vào bi u t ả ể ượ bi u t ử ổ lên bi u t trên c a s đ đóng c a s My Computer.
ả ạ ạ ử ớ ồ ặ ạ ề ị ầ ả ổ ỏ ư ư ế i v v trí ban đ u. Thanh Taskbar thay đ i nh th ủ ế ả ạ ả ộ i v trí ố i xu ng phía d ộ ạ ư ế ở i nút Start ổ ươ ươ ụ ệ ệ ng trình có trong danh m c Programs, li góc trái thanh ng t kê các ch 3. Khám phá Taskbar và Start Menu a. Kéo th thanh Taskbar sang c nh ph i màn hình. Th v i các c nh khác, r i đ t l ↕ ạ nào? b. Đ a con tr lên biên trên c a thanh Taskbar cho đ n khi nó có d ng , nháy ướ ể ở ề ạ ị chu t và kéo th lên phía trên. Sau đó kéo th l i đ tr v l cũ. Thanh Taskbar thay đ i nh th nào? c. Nháy chu t t t kê các ch Taskbar. Li ụ trình có trong danh m c Documents.
ể ở ả ể ử ổ ỏ ử ụ ầ ể ề ể ử ổ
ề ữ ộ ữ ộ ủ ử ổ ỏ ở bên d ữ ộ ộ ả ừ ể ậ ỏ ể ấ ấ ệ ữ ữ ấ ộ ế ượ ự ệ ổ ế i v i các dòng khác trong menu con và cho bi ọ c đánh d u ch n (check). Nháy ư ế t có s thay đ i nh th nào trên giao di n ộ ổ t các thay đ i. Nháy chu t i menu View và nháy dòng Folder Options… đ m c a s h p tho i. Chú ý ể ở ử ổ ộ ự ữ ố ả ở ạ ớ ệ ệ ể ệ đây th hi n cho ứ ấ i thích d u ‘…’ ấ ở ạ ụ ề ạ ỏ ộ i menu View, tr vào Arrange Icons và th y ượ ắ ệ ấ ế ạ i c s p x p l ng đ
ư ế ạ ử ổ ệ ụ ấ ữ ấ ọ ộ ổ ủ ạ ả ọ ế ự ế ổ ở ử ổ ự ụ ự ớ v i Large Icon, Small Icon và ng t ử ổ ộ ử ớ ấ ề ủ ử ổ ộ ể ổ ị ả ọ ầ ủ 4. Tìm hi u c a s , Menu và các thành ph n c a nó a. Nháy nút Start đ m b ng ch n Start, tr vào Settings và nháy Control Panel. S d ng các nút Minimize, Maximize và Restore đ đi u khi n c a s . b. Quan sát các thành ph n khác nhau c a c a s : Thanh ướ ạ ề i tiêu đ , Menu chính, thanh Toolbar, thanh tr ng thái (Status bar – thanh nh ụ ử ổ ươ c a s ch ng trình). Trên thanh tiêu đ có nh ng ch gì? Menu chính có nh ng m c nào? Thanh Toolbar có các nút nào? Nháy chu t lên m t menu nào đó. Di chu t sang ị ố các menu khác. Nháy chu t ph i lên v trí tr ng nào đó đ b t menu popup. Trên menu ộ ở ụ popup có nh ng m c nào? D ng chu t menu View và tr vào dòng Toolbars đ th y menu con xu t hi n. Quan sát nh ng dòng nào đ chu t lên dòng Standard Buttons và cho bi ử ổ ặ ạ ớ c a s . L p l ể ở ạ đ m l ấ vào d u ‘…’ cu i ch Folder Options… . So sánh cách th c th c hi n l nh v i các m c khác trên menu mà không có d u ‘…’ và gi ạ đi u gì. Đóng h p tho i này l i. M l ộ ấ ể ượ menu con xu t hi n. Nháy chu t vào dòng By Name. Các bi u t ộ ở ộ ể ượ ng trong c a s và quan sát thông tin trên nh th nào? Nháy chu t m t bi u t ọ ư ạ ế thanh tr ng thái. N u thanh tr ng thái ch a xu t hi n, thì ch n m c Status bar trong ậ ự ể ượ ng khác. Ghi nh n s menu View. Nh n gi phím Ctrl và nháy ch n m t vài bi u t ố ộ ị ộ ạ thay đ i c a các thông tin trên thanh tr ng thái, sau đó nháy chu t t i m t v trí tr ng ể ỏ đ b qua k t qu ch n. M menu View và nháy m c List. Cho bi t s thay đ i cách ệ ươ ể ệ th hi n n i dung trong c a s . Th c hi n t ụ Details. Th v i nút View trên thanh công c . Nháy nút Restore trong c a s Control ủ Panel. Nh n vào thanh tiêu đ c a c a s này và kéo th chu t đ thay đ i v trí c a
ấ ể ượ ng My Documents trên màn hình Desktop. Nháy ướ ể ử ổ ể ả ầ ị ớ ướ ử ổ ể ế ể ượ ng My Documents. Nháy nút Restore đ c a s hi n th v i kích th ỏ
ộ ạ i ử ổ ộ ế ạ ạ ử ổ
ư ế ượ ư ử ổ ử ổ ạ ộ c i c a s đ thu nh các i cho đ n khi nhìn th y c c a s Control Panel. Nháy chu t t ượ ư c đ a lên trên. Nháy ữ ử ổ ở ế ộ ch đ active (ho t ố ả ạ ị i v trí tr ng trên i s d ng). Nháy chu t ph i t ọ ọ ụ ư ế ầ ượ ử ổ t thu t ủ ử ổ ể ử ổ ở ạ ử ổ ả ư ế ử ổ ệ ạ ấ ấ ị i c a s này. C a s xu t hi n l ướ ử ổ c a s cho đ n khi nhìn th y bi u t đúp bi u t ị ư ạ ng m đ nh. Di chu t đ n c nh bên ph i cũng nh c nh d ấ ả ử ổ ế ủ ử ổ ạ c nh c a c a s này l ấ ỳ ị v trí b t k trên c a s Control Panel. C a s Control Panel đ ạ ử ổ ề ủ ể ư l i c a s My Documents đ đ a nó lên trên. Thanh tiêu đ c a nh ng c a s này thay ổ c đ a lên trên là c a s đang đ i nh th nào? C a s nào đ ườ ử ụ ể ủ ậ ự ề ộ đ ng – nh n s đi u khi n c a ng ặ ạ ộ ấ i và thanh Taskbar và th y m t menu popup. Nháy ch n dòng Cascade Windows. L p l ử ổ ượ ch n các m c Tile Windows Horizontally và Tile Windows Vertically. Các c a s đ c ố ể ả ế ắ i ti u c hai c a s trên. Sau đó nháy nút s p x p nh th nào? 2 m. L n l ể ượ ng c a c a s My Documents trên thanh Taskbar và nháy nút Close. n. Nháy bi u t ồ lên nút Control Panel trên thanh Taskbar, di chuy n c a s sang bên ph i màn hình r i nh n nút Close. Sau đó, m l i nh th nào? (V trí c). và kích th
ấ ộ ệ ủ ổ đĩa C:, D:,… xu t ch c l u tr ữ ệ ổ ổ ứ ư đĩa. Nêu cách t ộ ở ư ụ ư ế ệ ở ổ
ể ượ ể ở ủ ầ ử ổ ặ ấ ố ể ử ổ i ti u c a s vào ở 5. Xem tài nguyên trên máy a. M My Computer. b. Nháy vào các ử ổ hi n trong c a s My Computer. Xem n i dung c a các ươ ng trình trong máy tính. c. M My Documents và xem n i dung bên các tài li u, ch ổ ứ ch c (theo th m c) các tài li u nh th nào? d. M Windows Explorer trong. Cách t đĩa (Start/Programs/Accessories/Windows Explorer). Quan sát hai ph n c a s . e. Tìm ử ổ C:, My Documents, Recycle Bin trong c a s bên trái. f. Nháy vào d u + ho c nháy đúp ộ vào bi u t ng c a chúng đ m xem n i dung bên trong. g. Thu t thanh Taskbar.
ớ ạ
ụ ượ ạ ạ ừ ư C: c. Nháy vào menu File và ch n New/Folder. d. M t th bàn c t o ra ớ ớ ấ ọ ổ ờ ể ổ ớ đĩa C: có gì m i? e. Làm ự ố ạ ử ổ i đ i c a s Windows ọ ộ ở ả ầ ph n bên ph i. Gõ Binh t ư ụ ổ ớ ng t ư ụ ư ụ ổ ể ạ ẽ ố ể ử ổ quá trình trên đ t o ra hai th m c m i mang tên Tai lieu và Chuong trinh i ti u c a s Windows đĩa C:? f. Thu t ư ụ 6. T o th m c m i dùng Windows Explorer a. Phóng t Explorer. b. Nháy ch n m c m i v i tên t m th i New Folder đ phím và nh n Enter đ đ i sang tên Binh. Cây th m c ươ t ư ụ bên trong th m c Binh. V cây th m c Explorer lên thanh công vi c. ệ
ạ ồ ọ ộ ậ ỏ ố ụ ử ụ ọ ư ệ ậ ở ụ ủ ộ ạ ph n d i h p tho i. Trong m c ỏ ẽ ộ ứ ở ạ ừ ạ ầ ướ ộ ạ ụ ộ ậ ư ụ ư ụ ộ ọ ư ầ ị 7. T o m t t p tin đ h a a. Nháy nút Start, tr vào Programs và tr vào Accessories, ấ ỳ cu i cùng nháy m c Paint. b. S d ng các công c c a Paint v m t b c tranh b t k . ể ư c. Ch n menu File, nháy l nh Save (l u) đ l u. H p tho i Save As m ra, nh p ‘Tieu ậ lieu dau tien cua toi’ vào ô File name (tên t p tin) ể Save in có tên th m c gì? Nháy nút Save đ đóng h p tho i. Ta v a t o ra m t t p tin ồ ọ đ h a và l u vào th m c ng m đ nh nào đó. d. Ch n menu File, nháy Exit.
ậ ừ ạ ề ủ ệ ấ ứ ươ ủ ể ng trình này đ làm gì? b. Gõ ‘Tai lieu dau tien *.*’ (chú ý ủ ử ổ ụ ộ ả ọ ổ ệ ạ ỏ ư ụ 8. Tìm t p tin v a t o và sao chép vào th m c My Documents a. Nháy nút Start, tr ộ ử ổ ẽ vào Find và nháy Files or Folder. M t c a s s xu t hi n, tiêu đ c a nó là gì? Theo ạ b n, ch c năng c a ch đuôi *.*) trong ô Named trên trang Name & Location c a c a s . Nháy nút mũi tên bên ph i trong ô Look in và nháy ch n 3 c. d. e. f. g. Local hard drives (Các đĩa c c b ). ạ Theo b n ký t đây đ i di n cho cái gì? Nháy nút Find Now (Tìm ngay). Trên giao ự ở *
ớ ổ ệ ụ ế ả ệ t kê các m c m i xu t hi n. Quan sát k t qu trong ả ế ấ ấ ế ư ụ ự ế ướ ế ọ ư ụ ư ậ ậ ế c g, n u không thì th c hi n b ế ệ ướ ở ả c ti p theo. Nháy ch n tên t p tin i ọ ệ ư ụ ọ ệ ề ả ử ổ ề ử ổ ể ế ủ ậ ả ệ ử ổ di n c a s có cái gì thay đ i? Li ứ ộ ộ c t In Folder (trong th m c) (c t th hai) trong vùng k t qu . N u th y có ‘C:\My ượ ư ẵ c l u s n trong th m c My Documents và ta Documents’ thì nh v y t p tin đã đ ậ ự ệ th c hi n ti p b ố Tai lieu dau tien cua toi trong ô k t qu và m menu Edit, nháy l nh Copy. Phóng t ạ ử ổ đ i c a s Windows Explorer lên màn hình và nháy ch n th m c My Documents. Nháy menu Edit trong c a s Windows Explorer và nháy ch n l nh Paste. Đi u gì x y ra? Ta có th k t lu n gì v kh năng sao chép c a Windows. Đóng c a s Find.
ỏ ư ộ ế ậ ả ấ ể ậ ộ ư ộ ế ể ượ ộ ỏ ả ở ư ụ ư ụ ộ ớ ộ ư ụ ư ụ ủ ư ụ ư ụ ng c a th m c Chuong trinh bên trong Binh (trên cây th m c). Khi menu popup
ậ ể ạ ụ ả ộ ủ ủ ộ ớ ể ộ ố ượ ị ệ ề ấ ữ ả ủ ử ổ ở ư ụ ầ ố ượ ẫ ượ ả ồ ớ ệ ố ượ ng khác, nên ta có th Paste đ i t ủ ậ ứ ph n bên ph i c a c a s . Nh n (t c là nháy và gi ) ở ộ ở ệ ở ộ ế tên đó và di chu t đ n tên th m c Binh ả ệ ẽ ề ư ụ ộ ấ ầ ử ổ ộ ư ụ ở ư ụ ấ ậ ộ ả ộ ạ ừ ầ ử ổ tên t p tin trong ph n c a s bên ph i, nh n gi ụ ở ụ ả ư ụ ạ ứ ữ ả ầ ử ổ ph n c a s bên ph i. Li ạ ừ ậ ộ ở ấ ả ả ậ ộ ộ ư ụ ọ ụ ộ ậ ư ụ ụ ừ ồ ở ệ ụ ự ư ứ ụ ự ư ạ ệ ướ ụ ể ử ụ ể i các thao tác sao chép và di chuy n th m c b ng cách ư ử ụ ộ ụ ể ụ ự ớ ộ ư ụ ư ụ ệ ọ ụ ọ ụ ạ ế ụ ư ụ ộ ậ ề ả ư ụ ể ẽ ặ ậ ể ặ ố i có mu n ghi đè hay không. Nháy Yes (ho c Yes to All) đ ghi ư ụ 9. Sao chép và di chuy n t p tin vào th m c a. Đ a con tr chu t đ n t p tin Tai lieu ề ả dau tien cua toi, nh n chu t ph i. Đi u gì x y ra? b. Nháy vào Copy trên menu popup. ư ụ ng c. M th m c Tai lieu bên trong th m c Binh. Đ a con tr chu t đ n bi u t ệ ấ ủ c a th m c Tai lieu (trên cây th m c), nh n nút chu t ph i, khi menu popup hi n ra ể ả ạ nháy vào Paste. Xem n i dung th m c Tai lieu, có gì m i? d. Nháy chu t ph i t i bi u ượ t ộ ớ ử ở ư ụ ệ hi n ra nháy vào Paste. M th m c Chuong trinh, có gì m i? Chú ý: M t khi đã s ộ ố ượ ụ ể ủ ấ ỳ ứ ệ ng (có th là t p tin, d ng l nh Copy (c a b t k ng d ng nào) đ sao m t đ i t ớ ệ ộ ượ ả ư ụ c sao vào b nh đ m th m c, m t đo n văn b n, hình nh,…) thì đ i t ng đó đ ư ử ộ c b o t n khi ch a s (clipboard) c a Windows và n i dung c a b nh đ m v n đ ề ầ ụ d ng l nh Copy v i m t đ i t ng đó nhi u l n vào nhi u v trí khác nhau. e. M th m c Chuong trinh, tên c a t p tin Tai lieu dau tien cua toi.bmp xu t hi n ư chu t ph n c a s bên trái (khi đó, th ư ụ ụ t kê n i dung th m c Binh và th m c m c Binh s có n n màu xanh). Th chu t. Li ộ ứ Chuong trinh? Thao tác b n v a làm có ch c năng gì? f. M th m c Binh. Nh n chu t ư ấ ở phím Ctrl và kéo th chu t vào th ư ệ m c Chuong trinh ngay t kê n i dung th m c Binh và th ư ụ ứ i th m c m c Chuong trinh? Thao tác b n v a làm cho ch c năng gì? g. Đ ng t ỏ ị ộ ả ữ ấ phím Ctrl và kéo th chu t ra kh i v Chuong trinh, nh n chu t tên t p tin, nh n gi ư ụ ầ ử ổ trí tên t p tin, th chu t ngay trên ph n c a s bên ph i. N i dung th m c có gì thay ổ đ i? Cho nh n xét. h. Ch n th m c Binh và nháy nút Copy trên thanh công c . Nháy ọ ch n th m c My Documents và nháy nút Paste trên thanh công c . M xem n i dung ủ c a th 4 m c Binh trong My Documents. Các thao tác v a r i th c hi n ch c năng gì? ử ụ c h, nh ng thay vì s d ng Nháy nút Undo đ khôi ph c tr ng thái cũ. i. Th c hi n b ề ế ệ ả ậ nút Copy, hãy s d ng nút l nh Cut trên thanh công c . Có nh n xét gì v k t qu ư ụ ằ ệ ạ ự ậ ượ c? j. Hãy th c hi n l nh n đ ử ụ ả kéo th chu t và s d ng phím Ctrl, cũng nh s d ng menu popup. Nh nháy nút ạ Undo trên thanh công c đ khôi ph c tr ng thái cũ sau khi th c hi n m t thao tác. k. Ch n th m c Binh và nháy nút Copy trên thanh công c . Nháy ch n th m c My ộ Documents và nháy nút Paste trên thanh công c . L i ti p t c nháy nút Paste thêm m t ầ ữ l n n a. Đi u gì x y ra? Chú ý: Khi sao chép hay di chuy n m t t p tin hay th m c ị vào v trí đã có t p tin ho c th m c cùng tên, Windows s thông báo đã có t p tin hay ư ụ th m c đó và h i l ượ ạ c l đè, ng ậ ỏ ạ i nháy No.
ổ ỏ ậ ư ộ ớ ậ i tên t p tin Copy of Tai lieu dau ả ớ ủ ề ấ ả ứ ở ề ả ả ậ ộ ả tên t p tin Tai lieu 1.bmp. Đi u gì x y ộ ở ộ ị ả ố ấ ả ộ ư ề m t v trí tr ng. Đi u gì x y ra? c. Đ a ớ i th m c Binh và nh n nút chu t ph i, nháy Rename và gõ tên m i ư ụ 10. Đ i tên t p tin và th m c a. Đ a con tr chu t t ộ tien cua toi.bmp và nháy chu t ph i. Nháy Rename trên menu popup và gõ tên m i là Tai lieu 1.bmp. Nh n Enter. Đi u gì x y ra? Ch c năng c a Rename là gì? b. Nháy ầ chu t thong th hai l n (không ph i nháy đúp) ớ ra? Gõ tên m i Tai lieu 2.bmp. Nháy chu t ư ụ ộ ớ ỏ con tr chu t t ậ ấ Hoa, nh n Enter. Có nh n xét gì?
ậ ả ề ề ứ ủ ọ ộ ả ệ ả ề ủ ệ ứ ấ ạ ừ ạ ư ụ ộ ủ ộ ọ ấ ư ụ ề ả ả ả i thích. Chú ý: th m c Tai lieu khi ề ở ư ụ ố ượ ọ ướ ữ ộ ố ượ phím Shift, nháy vào đ i t ằ ng m t lúc b ng cách nháy ng d ng trên cùng và trong khi gi ư ụ ọ ế ậ ỗ ư ụ ở ư ụ 11. Xóa t p tin và th m c a. M th m c Tai lieu, nháy vào menu Edit, nháy Select ạ ậ ế All. Đi u gì x y ra? B n b. c. d. e. k t lu n gì v ch c năng c a Select All? Nháy ượ ấ c ch n và nháy Delete. Nháy Yes trong h p tho i v a xu t chu t ph i trên vùng đ ệ ứ hi n. Đi u gì x y ra? Ch c năng c a l nh Delete, ch c năng c a h p tho i xu t hi n ề ế sau khi nháy Delete và n u nh n No thì đi u gì x y ra? Nháy ch n th m c Tai lieu và ọ nháy ch n menu Edit/Delete. Đi u gì x y ra? Gi ỗ này là r ng. M th m c Chuong trinh, ch n nhi u đ i t ố ượ i cùng. vào đ i t ề ả ề Đi u gì x y ra? Nháy th m c Chuong trinh và nháy ch n menu Edit/Delete. Đi u gì ư ụ ả x y ra? Có k t lu n gì? Chú ý: th m c Chuong trinh khi này không r ng.
ệ ụ ấ ư ộ ớ ộ ả ộ ệ ệ ư ụ ế ả ổ ư ụ ứ ả ộ ề ế ậ ổ ư ụ ộ ả ọ ệ ứ ụ ề ả i n i dung Recycle Bin, đi u gì x y ra? Cây th m c có ề ệ ế ậ ớ ở 12. Khám phá Recycle Bin và khôi ph c các t p a. M Windows Explorer và nháy đúp ậ ỏ i m t trong các t p tin trong đó, vào Recycle Bin. Ta th y gì? b. Đ a con tr chu t t ọ nháy chu t ph i. Trong menu popup hi n ra, chú ý hai l nh Restore và Delete. c. Ch n ề ề ậ Restore. Đi u gì x y ra trong Recycle Bin? Cây th m c có gì thay đ i? K t lu n v ủ ệ ộ ch c năng c a l nh Restore. 5 d. Nháy chu t ph i lên m t th m c nào đó trong ả ọ ề Recycle Bin, ch n Delete. Đi u gì x y ra? Cây th m c có gì thay đ i? K t lu n v ư ờ ủ ệ nháy ph i chu t lên Recycle Bin trên cây th ch c năng c a l nh Delete. e. Bây gi ư ụ ạ ộ m c, ch n l nh Empty. Xem l gì m i không? K t lu n gì v l nh Empty Recycle Bin?
ở ộ ở ươ ề ử ươ ạ ng trình Paint. Tiêu đ c a ư i v i tên là Hinh ve.bmp. Chú ý: khi l u ề ủ ử ổ ộ ổ ử ổ ữ ể ng trình a. M ch 13.Dùng menu Start đ kh i đ ng ch ỉ ư ạ ớ ờ ổ s là gì? b. Ta t m th i không làm gì, ch l u l ả ư ủ ộ ph i xem n i dung c a h p Save in. Sau khi l u, tiêu đ c a c a s có gì thay đ i. c. ở ươ hai c a s này cho câu sau. M ch ng trình Explorer. Gi
ố ặ ạ ể ộ ậ ử ổ ớ ừ ử ổ ư ị ậ ộ ớ ậ ộ ệ ọ ấ ớ ớ ể ượ ề ả ng m i v i các bi u t ể ượ ắ ớ ạ ườ ng khác có t m i t o ra đ m t p tin Hinh ve.bmp, ng t ể ng ề ắ ủ ậ ộ ươ ộ ườ ắ ể ở ậ ề ng t ng t ể ế ậ ng trình. Có th k t lu n đi u gì v các bi u t ể ượ ng đ ề ậ ể ượ t c a t p tin Hinh ể ự ả ể ế ệ ớ t này. f. Nháy nút chu t ph i trên bi u t ự ể ượ ườ ắ i m t t p tin và đ t trên Desktop a. T i thi u các c a s vào thanh 14. T o shortcut t ể Taskbar, tr c a s Windows Explorer thì cho Restore. b. Dùng Windows Explorer đ ả ỏ ị i t p tin, dùng nút chu t ph i kéo đ nh v t p tin Hinh ve.bmp. c. Đ a con tr chu t t ả ậ th t p tin này ra màn hình Desktop. d. Khi menu popup xu t hi n, ch n Create Shortcut(s) Here. Đi u gì x y ra? So sánh bi u t trên Desktop. e. Nháy đúp chu t lên đ nháy vào File/Exit đ đóng ch ườ đ ve.bmp. D a trên menu popup, có th k t lu n gì v các thao tác có th th c hi n v i các bi u t ng đ ng t t?
ạ ườ ắ ớ t t ng t ư ụ i m t th m c và m t ư ộ ổ ỏ đĩa a. M th m c My Documents trong ộ ớ ở ư ụ ư ụ ả ằ ộ 15. T o đ ử ổ c a s Windows Explorer. b. Đ a con tr chu t t i th m c Binh, kéo th b ng nút
ầ ả ể ượ ả ử ổ ng t ư ụ c t o ra cho ể
ắ ượ ạ ườ t đ ớ ng này v i các bi u ể ề ề ề ng đ ể ượ ể ế ậ ệ ươ ế ừ ậ đĩa C:. K t lu n gì v đi u này? d. Sao ng t ư ụ ự t? c. Th c hi n t ng t ắ ng đ ể ượ ườ ề ử ổ ắ ủ ườ ắ ủ t c a th m c Binh ra màn hình Desktop. e. Nháy đúp vào ư ả t c a th t Binh. Đi u gì x y ra? Đóng c a s . f. Xóa bi u t ng đ ng t ử ổ ộ chu t ph i sang ph n bên ph i c a s . Quan sát bi u t ư ụ th m c Binh trong th m c My Documents. So sánh bi u t ư ụ ượ ng th m c khác có trong My Documents. T đó, có th k t lu n gì v các bi u t ự ớ ổ ườ ượ ng t v i ng đ t ể ượ chép bi u t ườ ắ đ ng t ụ m c Binh trên Desktop. g. Đóng c a s Explorer.
ả ở ộ ớ ầ ọ ể ế ụ ề ả ề ụ ụ ậ 16. M m t văn b n m i g n đây a. Nháy vào nút Start. b. Ch n Documents, nháy vào m c Hinh ve.bmp. Đi u gì x y ra? Xem xét các m c có trong Documents, có th k t ử ổ lu n gì v m c Documents này? c. Đóng c a s
ớ ệ ạ ọ ắ ự ả ả ạ i thi u h so n th o văn b n MicrosoftWord( g i t c là Word); Th c hành so n ệ ả ẩ 2.Gi ả ả th o văn b n, trình bày văn b n và in văn b n trên máy tính:
Ớ Ầ Ệ Ề I. GI I THI U PH N M M MICROSOFT WORD
ở ộ 1.1. Kh i đ ng
ở ộ ể ằ ộ Có th kh i đ ng Winword b ng m t trong các cách sau:
ấ ộ ể Cách 1: Nh n đúp chu t vào bi u trên màn hình Desktop.
ấ
ể Cách 2: Nh n đúp vào bi u ượ t ng
Cách 3: Vào Start > Programs > Microsoft Word.
ử ổ ươ ầ 1.2. Các thành ph n trong c a s ch ng trình
ủ ụ a. Ý nghĩa c a các thanh công c
ế ỏ ệ ệ t hi n trang làm vi c c a t p, con tr : t p có bao nhiêu ứ ộ ở ạ Thanh tr ng thái: Cho bi ỏ trang, con tr đang ệ ủ ệ trang th máy, dòng nào, c t nào…
ứ ả ậ ẳ ấ ỏ Con tr nh p văn b n: là 1 thanh th ng đ ng màu đen, nh p nháy
ả ọ ộ ộ ả Thanh cu n ngang, thanh cu n d c: Cho phép cu n sang trái, sang ph i, lên trên, ố xu ng d ộ ướ i trang văn b n.
ạ ả ơ ườ ả ả ạ Vùng so n th o:Là n i cho phép ng i dùng so n th o văn b n.
ướ ẻ ị ộ ể ặ ị Thanh th ơ c k : hi n th d đo theo đ n v Centimeter ho c Inches.
ể ị ụ ấ Hi n th /che d u thanh công c :
ể ấ ặ ọ ố ị Cách 1: Vào View >Toobar > Ch n thanh công cu mu n hi n th ho c che d u
ự ơ ệ ắ ả ồ ọ ộ ị ể ặ ấ ố ủ Cách 2: Kích chu t ph i vào vùng tr ng c a thanh th c đ n l nh r i Ch n thanh công ụ c mu n hi n th ho c che d u
Ệ Ớ Ệ Ả II. CÁC THAO TÁC LÀM VI C V I T P VĂN B N.
ở ộ ệ M m t t p
ở ộ ệ M m t t p đã có trên đĩa:
ể ượ ấ ặ ụ B1: Vào File > Open (Ho c nh p vào bi u t ng trên thanh công c ) > xhht
ọ ườ ệ ẫ ở B2: Ch n đ ứ ng d n ch a tài li u m
ơ ấ ệ ọ Look in: Ch n n i c t tài li u
ủ
ệ
ệ
ặ
ọ
ướ
i.
File name: Gõ tên tài li u ho c ch n tên c a tài li u trong ô bên d
ệ ầ ấ ọ ể ở ở B3: Ch n tài li u c n m > Nh p Open đ m .
ở ộ ệ ớ M m t t p m i:
c1.Vào File > New > Blank Document
ể ượ ấ c2:Nh p vào bi u t ụ ng trên thanh công c .
ư ệ ả L u t p văn b n
ư ệ L u t p
ư B1. Vào File > Save > xhht nh hình bên
ụ ạ B2. T i m c:
ơ ư ữ ệ ọ Save in: ch n n i l u tr tài li u
ệ ầ ư File Name: Gõ tên tài li u c n l u
ể ư ấ B3. Nh p nút Save đ l u.
ư ễ ệ ể ặ ắ ớ ọ ả ượ ộ L u ý: Tên tài li u nên đ t ng n g n, d nh , có th mô t c n i dung. đ
ư ệ ộ ớ L u t p v i m t tên khác
ươ ự ư ư ư ả ầ ầ ặ ộ ớ ớ Thao tác t ng t nh l u văn b n l n đ u, l u ý khi đ t tên v i m t tên m i.
B1. Vào File > Save as…> xhht
ụ ạ B2. T i m c:
ơ ư ữ ệ ọ Save in: ch n n i l u tr tài li u
ệ ớ ầ ư File Name: Gõ tên tài li u m i c n l u
ể ư ấ B3. Nh p nút Save đ l u.
Ả Ậ III. CÁC THAO TÁC NH P VĂN B N
ế ắ ệ Qui t c gõ ti ng Vi t
ả ể ượ ệ ặ ớ ế ế c văn b n. N u đang ti ng ế t ho c ti ng Anh m i gõ đ ề ế ộ ệ ế ể ế ng ti ng Vi Ph i có bi u t ể Anh ta gõ Alt + Z đ chuy n v ch đ gõ ti ng Vi ượ ặ t ho c ng ả ượ ạ c l i.
ơ ấ â = aa ă = aw = ow ặ D u n ng = J ấ Xoá d u = Z
ấ ắ ấ đ = dd ô = oo D u s c = S D u ngã = X
ư ấ ề ấ ê = ee = uw ỏ D u h i = R D u huy n = F
ộ ố ườ M t s phím th ng dùng
ế ệ ạ ệ ử ụ ữ ạ ả t) và s d ng nh ng thao tác so n th o ườ ư ệ ả ậ ế B t ti ng Vi thông th ố ế t (n u b n mu n gõ ti ng Vi ể ạ ng đ so n th o tài li u nh là:
ữ Các phím ch a, b, c, .. z;
ố ừ Các phím s t ế 0 đ n 9;
ấ Các phím d u: ‘ , > < ? [ ] { }…
ộ ố ấ ử ụ ữ ể S d ng phím Shift đ gõ ch in hoa và m t s d u
ử ụ ữ ườ ữ ể ể ổ S d ng phím Caps Lock đ thay đ i ki u gõ ch in hoa và ch th ng;
↵ ử ụ ể ả ạ ắ S d ng phím Enter đ ng t đo n văn b n;
ử ụ ể ị ể S d ng phím Tab đ d ch đi m Tab;
ử ụ ể ấ S d ng phím Space Bar đ chèn d u cách;
ử ụ ệ ể ỏ ể ị S d ng các phím mũi tên: đ d ch chuy n con tr trên tài li u;
ỏ ề ầ ể ặ
ố ừ ể ị ử ụ S d ng phím Page Up và Page Down đ d ch chuy n con tr v đ u ho c cu i t ng trang MH
ỏ ề ầ ể ư ả ặ ố Phím Home, End đ đ a con tr v đ u ho c cu i dòng văn b n;
ể ự ả ứ ể Phím Delete đ xoá ký t ỏ ề văn b n đ ng k sau đi m tr ;
ể ự ứ ề ướ ỏ Phím Backspace đ xoá ký t đ ng k tr ể c đi m tr
Ử Ả Ỉ IV. CÁC THAO TÁC CH NH S A VĂN B N
ả ọ ộ ố 1. Ch n m t kh i văn b n
ệ ả ả ọ ố ố ủ Kh i văn b n Ý nghĩa c a vi c ch n kh i văn b n
ủ ầ ộ ọ ả ượ ự ể ả ộ ộ ộ ố Kh i là m t ph n văn b n đ ượ đ ề c l a ch n , khi đó trên n n màn hình c a văn b n đó ố ượ c bôi đen cùng m t lúc. c bôi đen. Khi đó ta có th tác đ ng lên toàn b kh i đ
ả ử ụ ạ ọ Ch n đo n văn b n s d ng bàn phím
Dùng bàn phím:
ọ ả ả ấ + Ch n c văn b n n Ctrl + A
ọ ừ ị ỏ ế ầ ấ + Ch n t v trí con tr đ n đ u dòng n Shift + Home.
ọ ừ ị ỏ ế ấ + Ch n t ố v trí con tr đ n cu i dòng n Shift + End.
ọ ừ ị ả ấ ỏ ế ầ + Ch n t v trí con tr đ n đ u văn b n n Ctrl + Shift + Home.
ọ ừ ị ả ấ ỏ ế ố + Ch n t v trí con tr đ n cu i văn b n n Ctrl + Shift + End.
ọ ộ ự ấ ặ ả + Ch n m t ký t n Shift + phím mũi tên sang ph i ho c sang trái.
ỏ ề ầ ư ặ ấ ộ ố ọ + Ch n m t dòng đ a con tr v đ u dòng n Shift + phím mũi tên lên ho c xu ng.
ả ử ụ ạ ọ ộ Ch n đo n văn b n s d ng chu t
ộ ừ ầ ố ế ấ ặ ố B m và rê chu t t ố đ u kh i đ n cu i kh i (ho c ng ượ ạ c l i)
ộ ừ ể ọ ộ ừ ộ Nháy đúp chu t vào m t t : đ ch n m t t
ể ọ ả ộ ộ Nháy đúp chu t vào kho ng không bên trái dòng đ ch n m t dòng
ộ ở ể ọ ề ạ ả Rê chu t kho ng không bên trái các dòng: đ ch n nhi u dòng, đo n.
ấ ữ ầ ộ ố ế ợ ố ố ố ộ ộ Dùng k t h p chu t và bàn phím: kích chu t vào đ u kh i sau đó n d Shift và kích ọ chu t vào cu i kh i mu n ch n
ả ạ 2. Sao chép đo n văn b n
ạ ọ ả ầ B1: Ch n đo n văn b n c n sao chép(bôi đen)
ấ ấ ể ượ ng Copy trên ụ ấ ổ ợ ộ B2: Vào Edit > Copy,(Nh p chu t ph i > Copy; nh p vào bi u t thanh công c , n t ả h p phím Ctrl +C).
ỏ ế ư ầ ị ớ B3: Đ a con tr đ n v trí c n sao chép t i
ấ ấ ể ượ ng Paste trên ụ ấ ổ ợ ộ B4: Vào Edit >Paste, (Nh p chu t ph i > Paste, Nh p vào bi u t thanh công c , n t ả h p phím Ctrl+V).
ể ạ ả 3. Di chuy n đo n văn b n
ể ạ ọ ả ầ B1: Ch n đo n văn b n c n di chuy n(bôi đen)
ả ấ ể ượ ng Cut trên thanh ụ ấ ổ ợ ộ B2: Vào Edit > Cut, (Nh p chu t ph i > Cut; nh p vào bi u t công c , n t ấ h p phím Ctrl +X).
ỏ ế ể ớ ư ầ ị B3: Đ a con tr đ n v trí c n di chuy n t i
ấ ấ ể ượ ng Paste trên ụ ấ ổ ợ ộ B4: Vào Edit >Paste, (Nh p chu t ph i > Paste, Nh p vào bi u t thanh công c , n t ả h p phím Ctrl+V).
ả ạ 4. Xoá đo n văn b n
ả ầ ạ ọ B1: Ch n đo n văn b n c n xoá(bôi đen)
ặ ấ B2: Vào Edit > Clear (ho c n phím Delete trên bàn phím)
Thao tác Undo và Repeat
ạ ự ệ ộ Cách1: Vào Edit > Undo/Redo: Cho phép quay l ừ i hành đ ng v a th c hi n
ể ượ ử ụ Cách2: S d ng 2 bi u t ụ ng Undo/Redo trên thanh công c
Ả Ạ Ị V. CÁC THAO TÁC Đ NH D NG CHO VĂN B N
ị ữ ạ 1. Đ nh d ng Font ch
ụ ạ ả ị Đ nh d ng văn b n thông qua thanh công c Formatting
ả ầ ạ ạ ọ ị B1: Ch n đo n văn b n c n đ nh d ng
Căn trái ổ Thay đ i phông chữ ề Căn đ u 2 bên ắ ế ộ ữ t ch đ ch Bât/t xiên K ẻ khung Màu chữ Căn gi aữ
ữ ạ Ch g ch chân ề ổ ỡ Thay đ i c chữ Màu n nề Căn l ph iả ự ầ đ u ắ ế ộ ữ t ch đ ch Kí t đo nạ ể Bât/t đ mậ ổ Thay đ i ki u chữ ấ ọ ươ ứ ể ị ụ ả ạ B2: Nh p ch n nút t ng ng trên thanh công c Formatting đ đ nh d ng văn b n.
ữ ạ ạ ộ ị Đ nh d ng Font ch thông qua h p tho i.
ả ầ ạ ạ ọ ị B1: Ch n đo n văn b n c n đ nh d ng
B2: Vào Format > Font > xhht
ọ ữ Font: ch n phông ch :
ể ọ ữ Font Style: Ch n ki u ch
ướ ọ Size: ch n kích th ữ c cho ch .
ọ ữ Color: Ch n màu cho ch
ể ạ ọ Underline Style: Ch n ki u g ch chân
ạ Underline color: Màu g ch chân.
ữ ệ ứ Effects: Hi u ng cho ch
ể ế ấ B3: Nh p OK đ k t thúc.
ạ ạ ị ả 2. Đ nh d ng kho ng cách cho đo n
ả ầ ạ ọ ề B1:Ch n đo n văn b n c n căn l
B2: Vào Format > Paragraph
ụ ươ ứ ự ọ B3: L a ch n các m c t ng ng:
ề ạ ả Aligement : Căn l cho đo n văn b n:
ề Letf: Căn l trái
ề Right: Căn l ả ph i
Center: Căn gi aữ
ằ Justify: Căn b ng 2 bên.
ả ừ ề ớ ả Indentition: Kho ng cách t t l i văn b n.
Left: Tính t ừ ề l trái
Right: Tính t ừ ề l ả ph i
ữ ả ả ạ Spacing: Kho ng cách gi a các đo n văn b n
ằ ả ơ ạ Before: V is đo n văn b n n m tr ướ c
ạ ằ ả ớ Apter: V i đo n văn b n n m sau
ả ượ ữ ả Line Sapcing : Kho ng cách gi a các dòng văn b n đ ọ c ch n.
Single : g p 1ấ
ấ Double: G p đôi
Line 1,5 : g p r ấ ưỡ i
ể ế ấ B4: Nh p OK đ k t thúc.
ố ứ ự ự ầ ạ 3. Đánh s th t và kí t đ u đo n
ấ ộ C1: Nh n chu t trên nút
ử ụ ả ọ C2: S d ng b ng ch n
ầ ạ ỏ ạ ầ ọ ở ụ ạ ộ ặ ằ ệ ấ ấ ướ B c 1: Đ t con tr lên đo n c n đánh d u đ u dòng và kích ho t tính năng đánh d u ầ đ u dòng b ng cách m m c ch n: Format | Bullets and Numbering .., h p tho i sau ấ đây xu t hi n:
ướ ế ậ ề ấ ầ ở ẻ ư B c 2: Thi t l p thông tin v d u đ u dòng th Bulleted nh sau:
ể ộ ố ế ậ ử ụ ả ạ t l p (đo n văn b n này đang s d ng ể ấ Dùng chu t nh n lên ki u Bullet mu n thi ọ ở ki u bullet ch n hình trên);
ấ ể ọ ể ả ạ ộ ộ ệ Nh n nút Picture.., đ ch n m t ki u bullet là các hình nh khác, khi đó h p tho i sau ấ đây xu t hi n:
ể ấ ạ ọ ộ ấ ồ Ch n m t lo i bullet r i nh n OK đ hoàn t t.
ể ể ự ệ ạ ầ ấ ộ ị ế t cho Có th nh n nút Customize.. đ th c hi n m t vài thao tác đ nh d ng c n thi bullet:
ể ọ ạ ể ở Có th ch n l i ki u bullet danh sách Bullet character;
ể ọ ữ ạ ấ Nh n nút Font.. đ ch n lo i phông ch cho bullet;
ể ọ ể ấ ộ ự ặ ệ Nh n nút Bullet.. đ có th ch n bullet là m t ký t đ c bi t (Symbol);
ụ ể ế ậ ấ ả ớ M c Bullet position đ thi t l p kho ng cách d u bullet so v i mép bên trái;
ế ậ ừ ả ớ ề ụ ể ả t l p kho ng cách t văn b n (text) t i mép trong l trái ệ M c Text position đ thi ủ c a tài li u.
ố ứ ự ầ ạ 4. Đánh s th t đ u đo n
ố ỉ ụ ệ ể ề ướ Đ đánh s ch m c cho các tiêu đ tài li u, hãy làm theo các b c sau đây:
ặ ố ỉ ụ ạ ướ ụ ằ ạ ầ ọ ỏ ở ụ ạ ộ ố ỉ B c 1: Đ t con tr lên đo n c n đánh s ch m c và kích ho t tính năng đánh s ch ấ m c b ng cách m m c ch n: Format | Bullets and Nubering .., h p tho i sau đây xu t hi n:ệ
ướ ế ậ ố ỉ ụ ở ẻ ư B c 2: Thi ề t l p thông tin v đánh s ch m c th Numbered nh sau:
ố ỉ ụ ấ ố ộ ế ậ ể Hãy dùng chu t nh n lên ki u đánh s ch m c mu n thi t l p ;
ố ỉ ụ ở ộ ể ị ạ ạ Nút Customize..., đ đ nh d ng cho s ch m c này b i h p tho i sau:
ụ ư ạ ộ ý nghĩa các m c tin trên h p tho i này nh sau:
ố ỉ ụ ữ ọ ể Nút Font…, cho phép ch n ki u phông ch cho s ch m c;
ệ ọ ể ọ ư ố ế ố ừ ụ ỉ ụ ẽ ọ ở ỉ ụ ầ ầ M c Start at: đ ch n ch m c đ u tiên c n đánh s : n u ch n 1, s th c hi n đánh ế ch m c là 1, 2, ..; nh ng n u ch n là 5 thì s đánh s t ẽ ự 5 tr đi là 5, 6,7..;
ụ ể ế ậ ỉ ụ ủ ả ạ ị M c Number position đ thi t l p v trí c a ch m c trên đo n văn b n;
ể ế ậ ả ả ớ ề ủ ệ Text position đ thi t l p kho ng cách văn b n so v i mép l c a trang tài li u.
ề ả ạ ả ọ 5. Đóng khung và ch n màu n n cho đo n văn b n, trang văn b n
ả ạ ạ 5.1 T o khung cho đo n văn b n
ả ầ ạ ạ ọ B1: Ch n đo n văn b n c n t o khung
B2: Vào Format / Borders And Shading / Borders
ấ ẫ ọ B3: Ch n m u khung > Nh p OK
ề ả ạ ạ 5.2.T o n n cho đo n văn b n
ả ầ ạ ề ạ ọ B1: Ch n đo n văn b n c n t o n n
B2: Vào Format / Borders And Shading / Shading
ề ấ ọ ố B3: Ch n màu n n mong mu n > Nh p OK .
ạ ườ ề ả 5.3 T o đ ng vi n cho trang văn b n
B1: Vào Format / Borders And Shading / Page Border.
ẫ ườ ề ố ọ B2: Ch n m u đ ng vi n mong mu n.
ể ế ấ B3: Nh p OK đ k t thúc.
ả ạ ộ 6. Chia c t cho đo n văn b n
ả ầ ạ ọ ộ B1: Ch n đo n văn b n c n chia c t
B2: Vào Format > Columns
ọ ố ộ ầ ạ B3: Presets: Ch n s c t c n t o
ườ ữ ộ Line between: Đ ng ngăn gi a các c t
ể ế ấ B4: Nh p OK đ k t thúc.
ố ử ạ ị ạ ộ Mu n s a l i đ nh d ng chia c t:
ấ ỳ ộ ị ể ặ ả ộ ỏ B1: Đ t đi m tr vào m t v trí b t k trên vùng văn b n đã chia c t.
ệ ấ ạ ạ ỉ ộ ộ B2: Kích ho t menu Format | Columns.. , H p tho i Columns xu t hi n cho phép ch nh ố ề ử s a các thông s v các c t đã chia.
ữ ạ ầ ớ 7. T o ch cái l n đ u dòng
ặ ở ộ ữ ạ ạ ầ ạ ọ ỏ ở ụ ầ ộ ệ ấ ạ ớ B1: Đ t con tr lên đo n c n t o ch cái l n đ u đo n; kh i đ ng tính năng Drop Cap ằ b ng cách: m m c ch n Format | Drop Cap.. H p tho i Drop cap xu t hi n:
ế ậ ữ ớ B2: thi ố t l p các thông s cho ch l n này:
ụ ể ọ ữ ể ể ặ ế ậ t l p; ữ ầ ẫ M c Position đ ch n ki u ch c n đ t. Có 3 ki u ch là: None – không thi Dropped và In Margin. Hãy xem m u trên hình;
ữ ữ ộ ọ H p Font: ch n phông ch cho ch cái này;
ụ ế ậ ề M c Line to drop: thi ữ t l p chi u cao cho ch ;
ụ ả ừ ữ ế ớ ự ế ch cái l n này đ n ký t ti p theo M c Distance from text: gõ vào kho ng cách t nó.
ể ố ấ ấ Cu i cùng, nh n OK đ hoàn t t
ớ ở ầ ữ ề ạ ỉ Đi u ch nh ch cái l n đ u đo n
ổ ạ ể ạ ượ ữ ạ ớ ư Đ thay đ i l ầ i ch cái l n đ u đo n đã t o đ c, hãy làm nh sau:
ạ ầ ử ở ộ ữ ặ ỏ ớ B1: Đ t con tr lên đo n c n s a ch cái l n ; kh i đ ng tính năng Drop Cap
ế ậ ạ ấ ạ ố ộ ố ể i các thông s trên h p tho i này. Cu i cùng nh n OK đ ấ ổ ự ệ B2: Th c hi n thi p l p l ậ ự ch p nh n s thay đ i.
Ố ƯỢ Ặ Ả Ệ VI. CHÈN CÁC Đ I T NG Đ C BI T VÀO VĂN B N
6.1 Chèn ngày tháng vào văn b nả
ỏ ế ư ầ ị B1: Đ a con tr đ n v trí c n chèn ngày tháng
B2: Vào Insert > Date and Time..
ụ ể ể ọ ị ầ B3: Ch n ki u hi n th ngày tháng c n chèn trong m c Available formats.
ể ấ B4: Nh p OK đ chèn.
ự ặ ệ 6.2. Chèn ký t đ c bi t
ư ầ ị ỏ ế B1: Đ a con tr đ n v trí c n chèn
B2: Vào Insert > Symbols
ọ ự ầ ụ ạ B3: Ch n lo i phông ký t c n chèn trong m c Font.
ẫ ọ ự ầ ể B4: Ch n m u ký t ấ c n chèn > Nh p Insert đ chèn.
ể ế ọ B5: Ch n Close đ k t thúc
ả ừ 6.3. Chèn tranh nh t ClipArt
ư ầ ị ỏ ế B1: Đ a con tr đ n v trí c n chèn
B2: Vào Insert > Picture > ClipArt
ư ụ ứ ả ầ ọ B3: Ch n th m c ch a nh c n chèn
ể ấ ả ả ọ ộ ầ B4: Nh p chu t ph i lên nh c n chèn > Ch n Insert đ chèn.
ả ừ 6.4. Chèn tranh nh t From File:
ư ầ ị ỏ ế B1: Đ a con tr đ n v trí c n chèn
B2: Vào Insert > Picture > From File
ư ụ ứ ả ụ ầ ọ B3: Ch n th m c ch a nh c n chèn trong m c Look in
ọ ả ể ầ ọ B4: Ch n nh c n chèn > Ch n Insert đ chèn.
ệ ả ỉ 6.5. Hi u ch nh nh :
ọ ả ệ ầ ỉ B1: Ch n nh c n hi u ch nh
ụ ệ ấ ế B2: Xu t hi n thanh công c Picture (N u không :Vào View > Toolbar > Picture)
ụ ủ ệ Ý nghĩa c a các nút l nh trên thanh công c Picture:
ứ ả ả ớ Nút th : Chèn nh m i thay nh cũ
ế ộ ứ ả ổ Nút th : Thay đ i ch đ màu cho nh
ổ ộ ứ ố ả Nút th : Thay đ i đ sáng t i cho nh
ứ ẻ ả Nút th : K khung cho nh
ứ ả ọ ớ ị ủ ả Nút th :Ch n v trí c a nh so v i văn b n.
ứ ề ả ạ ả ổ ị ề Nút th : Thay đ i, màu n n, vi n cho nh (đ nh d ng cho nh).
ệ ạ ậ ữ 6.6. T o ch ngh thu t
ệ ạ ậ ữ 6.6.1 T o ch ngh thu t
B1: Vào Insert > Picture >WordArt > xhht
ữ ẫ ậ ọ ố ệ B2: Ch n m u ch ngh thu t mong mu n >OK.
ữ ệ ấ ậ ộ B3: Gõ n i dung ch ngh thu t >Nh p OK
ữ ệ ệ ỉ ậ .6.2. Hi u ch nh ch ngh thu t
ậ ầ ữ ệ ệ ọ ỉ B1: Ch n ch ngh thu t c n hi u ch nh
ụ ệ ấ ế B2: Xu t hi n thanh công c WordArt (N u không, Vào View >Toolbar > WordArt)
ủ ệ Ý nghĩa c a các nút l nh:
ệ ậ ớ ữ Nút 1: Chèn 1 ch ngh thu t m i
ổ ộ ữ ệ ậ Nút 2: Thay đ i n i dung ch ngh thu t
ữ ệ ẫ ậ ổ Nút 3: Cho phép thay đ i m u ch ngh thu t
ữ ệ ổ ậ Nút 4: Thay đ i màu cho ch ngh thu t
ố ượ ủ ể ổ Nút 5: Cho phép thay đ i ki u u n l ữ n c a ch .
ữ ệ ậ Nút 6: Cho phép quay ch ngh thu t
ị ủ ệ ệ ả ậ ớ ữ Nút 7: Cách hi n th c a ch ngh thu t so v i văn b n.
ặ ệ ẫ 6.7.Chèn các m u hình đ c bi t
B1: Vào Insert > Picture >AutoShapes > xh thanh công cụ
ầ ạ ẫ ọ B2: Ch n m u hình c n t o.
ữ ộ ạ ị B3: Gi và rê chu t t ầ ạ i v trí c n t o hình
ữ ẫ Chèn ch vào m u hình:
ả ẫ ấ ộ b1: Nh p chu t ph i trên m u > Add Text
ệ ấ ộ ỏ b2: Xu t hi n con tr , gõ n i dung vào.
ố ự ộ 6.8. Chèn s trang t đ ng
B1: Vào Insert > Page Number >xhht:
ọ ố ị B2: Ch n v trí đánh s trang
ố ị Position: V trí dánh s trang
ở ầ Top: Đánh đ u trang
ở ố Bottom: Đánh cu i trang
ề ố ị Aligement: Căn l cho v trí đánh s trang
ề Left: Căn l trái
ề Right: Căn l ả ph i
Center: Căn lê gi aữ
ể ế ấ B3: Nh p OK đ k t thúc.
ạ 6.9. T o TextBox
ọ Giáo trình tin h c Microsoft Word. B1: Vào Insert > Text Box
ữ ộ ạ ị ầ ả B2: Gi và rê chu t t i v trí c n chèn văn b n
ệ ứ ẻ ạ ồ ộ ộ ị B3: Gõ n i dung, đ nh d ng font, nét k , các hi u ng… r i nháy chu t bên ngoài
ạ 6.9.T o Header and Footer cho trang
B1: Vào View >Header and Footer
ề ầ ệ ấ ỏ B2:Xu t hi n con tr cho phép gõ tiêu đ đ u trang.
ề ầ ộ Gõ n i dung cho tiêu đ đ u trang
ư ạ ả ộ ị ườ Đ nh d ng n i dung nh văn b n bình th ng.
ụ ể thanh công c đ di ề ầ ữ ố ọ ấ B3:Nh p ch n nút Switch Header and footer trên ạ ể chuy n qua l i gi a tiêu đ đ u và cu i trang.
ề ố ộ B4: Gõ n i dung tiêu đ cu i trang
ể ế ấ B5: Nh p nút Close d k t thúc.
Ả Ạ Ả Ể VII. T O B NG BI U TRONG VĂN B N
ả ạ 7.1.T o b ng :
ụ ụ Cách 1: Dùng công c Insert Table trên thanh công c .
ầ ạ ỏ ế ư ả ị B1: Đ a con tr đ n v trí c n t o b ng
ể ượ ấ ộ B2: Nh p chu t vào bi u t ng Insert Table
ữ ộ ể ọ ố ả ộ B3: Gi và rê chu t đ ch n s dòng và c t cho b ng
Cách 2: Dùng menu
ầ ạ ỏ ế ư ả ị B1: Đ a con tr đ n v trí c n t o b ng
B2: Vào Table > Insert >Table
ọ ố ộ ầ ạ ố B3: Ch n s c t và s dòng c n t o:
ọ ố ộ Number of Column: Ch n s c t
ọ ố Number of Row: Ch n s dòng
ể ế ấ B4: Nh p OK đ k t thúc
ớ ả ơ ả 7.2. Các thao tác c b n v i b ng
ậ ộ a. Nh p n i dung
ỏ ạ ặ ế ậ ầ ậ ộ ườ Đ t con tr t i ô c n nh p n i dung và ti n hành nh p bình th ng
ử ụ ể ể ạ ữ ả S d ng phím Tab đ di chuy n qua l i gi a các ô trong b ng.
ạ ả ị ươ ự ư ườ Đ nh d ng văn b n trong ô t ng t ả nh văn b n bình th ng.
ổ ộ ộ ộ ộ b.Thay đ i đ r ng c t và đ cao hàng
ỏ ư ữ ộ ộ ế ạ ệ ấ ế Đ a tr chu t đ n v ch ngăn cách gi a c t (hàng) đ n ề khi xu t hi n mũi tên 2 chi u
ữ ướ ố Gi ộ ế và rê chu t đ n kích th c mong mu n
Ho c:ặ
ọ ộ ặ ầ ổ ướ Ch n c t h c hàng c n thay đ i kích th c
Vào Table>Table Properties
ẻ ươ ứ ự ổ ọ L a ch n các th t ể ng ng đ thay đ i:
ổ Row: Thay đ i cho hàng
ổ ộ Column: Thay đ i cho c t.
ổ Cell: Thay đ i cho ô.
ộ ọ c. Ch n ô, hàng, c t:
ọ ư ạ ộ ộ ỏ ộ ể ọ ỗ ầ Ch n ô: đ a chu t vào đ u m i ô khi con tr chu t có d ng ta ấ b m nút trái chu t đ ch n.
ọ ầ ạ ấ ộ ỗ ỏ ư ộ ể ọ ộ Ch n hàng: đ a chu t vào đ u m i hàng khi con tr chu t có d ng mũi tên ta b m nút trái chu t đ ch n.
ỗ ộ ạ ộ ỏ ộ ố ọ ộ ấ ầ ư Ch n c t: đ a chu t vào đ u m i c t khi con tr chu t có d ng mũi tên quay xu ng ộ ể ọ ta b m nút trái chu t đ ch n.
Ho cặ
ầ ặ ả ộ ộ ỏ ọ B1: Đ t con tr chu t vào ô, hàng, c t trong b ng c n ch n
B2: Vào Table > Select. >Ch n:ọ
ể ọ Row : đ ch n hàng
ể ọ ộ Column: đ ch n c t
ộ ể ọ Cell: đ ch n m t ô
ể ọ ả ả Table :đ ch n c b ng.
7.3. Chèn hàng, c t, ôộ
ỏ ế ư ầ ộ ị B1: Đ a con tr đ n v trí c n chèn hàng,c t, ô
B2: Vào Table > Insert >ch n: ọ
ộ ề ộ ượ c Columns to the left: chèn c t v phía bên trái c t đ ch n.ọ
ộ ề ả ộ ượ c Columns to the right: chèn c t v phía bên ph i c t đ ch nọ
ượ Row Above: chèn hàng phía trên hàng đ ọ c ch n
ướ ượ Row Below: chèn hàng phía d i hàng đ ọ c ch n
ệ ạ ấ ộ Cells: Chèn ô, xu t hi n h p tho i sau:
ả ẩ Shift Cells Right: Chèn và đ y các ô sang ph i.
ẩ ố ướ Shift Cells down: Chèn và đ y các ô xu ng d i.
ộ ộ Insert entire row: Chèn toàn b m t hàng.
ộ ộ ộ Insert entire column: Chèn toàn b m t c t.
Ho c:ặ
Chèn hàng
ỏ ề ố ư ầ B1: Đ a con tr v cu i hàng c n chèn thêm vào
Ậ ể B2: n phím TAB d chèn.
Chèn c tộ
ọ ộ ướ ộ ầ B1:Ch n c t tr c c t c n chèn
ấ ộ ả B2: Nh p chu t ph i > Insert Column
7.4.Xoá hàng, c t, ôộ
ỏ ế ư ầ ộ ị B1:Đ a con tr đ n v trí c n xoá hàng, c t, ô
ả ọ ượ B2: Vào Table > Delete > ch n: Table: xoá b ng đ ọ c ch n.
ộ ượ Columns: xoá c t đ ọ c ch n.
ượ Rows: Xoá hàng đ ọ c ch n.
ượ ệ ạ ộ ọ Cells: xóa các ô đ ấ c ch n. khi đó xu t hi n h p tho i:
ả ẩ Shift Cells Right: Xoá và đ y các ô sang ph i.
ẩ ố ướ Shift Cells down: Xoá và đ y các ô xu ng d i.
ộ ộ Delete entire row: Xoá toàn b m t hàng.
ộ ộ ộ Delete entire column: Xoá toàn b m t c t.
Ho c: ặ
Xoá hàng
ầ ọ B1:Ch n hàng c n xoá
ả ấ ộ B2: Nh p chu t ph i >Detele Row
Xoá c tộ
ọ ộ ầ B1: Ch n c t c n xoá
ấ ộ ả B2: Nh p chu t ph i > Delete Column.
ậ ề 7.5. Nh p nhi u ô thành l ô
ầ ậ ọ B1: Ch n các ô c n nh p
B2: Vào Table > Merger Cell
ả ặ ấ ộ (ho c Nh p chu t ph i > Merger Cell.)
7.6.Tách 1 ô thành nhi u ôề
ỏ ế ư ầ B1: Đ a con tr đ n ô c n tách
B2: Vào Table >Slips Cell
ấ ặ ộ ả (ho c Nh p chu t ph i > Slips Cell) xhht:
ố ộ ầ Number of column: Gõ s c t c n tách
ầ ố Number of Row: Gõ s dòng c n tách
ể ế ấ B3: Nh p Ok đ k t thúc.
ạ ả ề 7.7. T o vi n cho b ng
ầ ạ ề ả ọ ộ B1: Ch n b ng (ô, dòng, c t) c n t o vi n
B2: Vào Fomart > Border And Shanding > Border
ọ ườ ề B3:Ch n đ ề ạ ng nét đ t o vi n
ể ế ấ B4: Nh p OK đ k t thúc.
ả ạ ề 7.8.T o n n cho b ng
ề ả ọ ầ ạ B1.Ch n ô c n t o n n(b ng)
B2: Vào Format > Border and Shanding > Shanding
ề ầ ạ ọ B3: Ch n màu n n c n t o
ể ế ấ B4: Nh p Ok đ k t thúc.
ề ữ ệ 7.9. Căn l d li u trong ô
ầ ọ ề B1: Ch n các ô c n căn l
ấ ộ ả B2: Nh p chu t ph i > Cell Alignment
ể ọ ề ươ ứ ấ B3: Ch n ki u căn l ộ ng ng. >Nh p chu t t
ổ ướ ọ ữ ệ ả 7.10. Thay đ i h ng đ c d li u trong b ng.
ầ ạ ọ ổ B1: Ch n các ô c n t o thay đ i
ấ ả ộ B2: Nh p chu t ph i > Text Direction (Vào Format >Text Direction)
ọ ướ B3: Ch n h ữ ệ ng cho d li u > OK
ứ ả 7.11.Chèn công th c vào b ng:
ư ế ỏ ế ư ứ ầ ả B1. Đ a con tr đ n ô c n chèn công th c( l u k t qu )
B2. Vào Table > Formula
ứ ầ ọ Formula: Ch n công th c c n tính
ế ạ ọ ị ả ể Number Format: ch n ki u đ nh d ng cho k t qu .
ọ ộ Paste Function: Ch n nhanh m t hàm có trong danh sách.
ổ Sum: tính t ng cho các ô.
Average: tính trung bình.
ị ớ ấ Max: tìm giá tr l n nh t.
ỏ ị ấ Min: tìm giá tr nh nh t
ề ố Các tham s truy n vào là
ừ ả LEFT: tính t trái qua ph i.
ừ ả RIGHT: tính t ph i qua trái.
ừ ố ABOVE: tính t trên xu ng.
BELOW: tính t ừ ướ d i lên.
ổ ộ VD:Tính t ng c t: =Sum(above)
ổ Tính t ng hàng: =Sum(left)
ộ Tính trung bình c t: = Average(above)
Tính trung bình hàng: =Average(left)
ể ế ấ B3: Nh p OK đ k t thúc.
ắ ả ế ữ ệ 7.12. S p x p d li u trong b ng
ọ ữ ệ ầ ắ ả ế B1: Ch n d li u trong b ng c n s p x p
B2: Vào Table > Sort –>xhht
ọ ự B3: L a ch n:
ọ ộ ầ ắ ế Sort by : Ch n c t c n s p x p
ể ữ ệ ầ ắ ọ ế Type: Ch n ki u d li u c n s p x p
ứ ự ế ắ ầ Acending: S p x p theo th t tăng d n
ứ ự ả ế ầ ắ Descending: S p x p theo th t gi m d n
ể ế ấ B4: Nh p OK đ k t thúc.
Ụ Ỗ Ợ Ộ Ố 8. M T S CÔNG C H TR
ể ế ằ ộ 8.1. Chuy n đ n m t trang b ng Go To
ặ ấ ọ B1: Vào EDIT (cid:0) ch n Go To.. (ho c b m CTRL + G) xhht:
ư ầ ố B2: Đ a vào s trang c n chuy n t ể ớ ở ụ i m c Enter page number
ế ể ể ấ ỉ B3: n Go To đ di chuy n đ n trang đã ch ra.
ấ ể ạ ộ n Close đ đóng h p tho i.
ế ế 8.2. Tìm ki m và thay th
ướ ế ả ố ọ B c 1: Ch n vùng văn b n mu n tìm ki m;
ẽ ự ự ế ệ ế ả ọ ộ ộ N u không l a ch n m t vùng văn b n, Word s th c hi n tìm ki m trên toàn b tài
li u.ệ
ướ ụ ế ạ ấ ổ ợ ả ộ ằ ạ ọ ệ ấ ắ ở ộ B c 2: Kh i đ ng tính năng tìm ki m văn b n b ng cách: kích ho t m c ch n Edit | ặ Find.. ho c nh n t t Ctrl + F, h p tho i Find and Replace xu t hi n: h p phím t
ấ
Nh n vào đây ể ế ụ đ ti p t c
ướ ế ậ ư ẻ ế ề B c 3: Thi t l p các thông tin v tìm ki m trên th Find. ý nghĩa các nh sau:
ừ ầ ụ ụ ế Gõ t c n tìm ki m vào m c Find what: ví d : Viet nam;
ế ậ ế ở ụ ư Thi ỳ ọ t l p các tu ch n tìm ki m m c Search Options nh sau:
ệ ữ ườ ữ ế Match case tìm ki m mà không phân bi t ch hoa, ch th ng;
ữ ỉ ừ ộ ậ Find whole words only ch tìm trên nh ng t đ c l p
ẽ ỉ ế ứ ụ ướ ấ ả ị ừ ầ B c 4: Nh n nút Find next, máy s ch đ n v trí văn b n ch a c m t c n tìm.
ạ 8.3. T o AutoCorrect.
ướ ở ộ ọ ệ ở ụ ạ ệ ấ ộ ằ B c 1: Kh i đ ng tính năng AutoCorrect b ng cách m m c ch n l nh: Tools | AutoCorrect.., H p tho i AutoCorrect xu t hi n:
ướ B c 2:
ụ ừ ế ắ ụ Gõ c m t vi t t t vào m c Replace:
ụ ừ ẽ ụ ế Gõ c m t s thay th vào m c With: ừ ẽ s thay ừ ế vi t ụ C m t thế ụ C m t tắ t ấ Nh n vào Add
ấ ấ Nh n vào Ok khi đã hoàn t t.
ạ 8.4. T o Auto Text
ẻ ọ Ch n th Auto Text
ư ở ụ m c Enter ả ầ ạ Đ a vào văn b n c n t o AuTo Text Auto Text….
ầ ử ụ ấ Khi C n s d ng Auto Text ta n phím F3
ử ấ ả ỉ 8. Ch nh s a trang In n văn b n
ử ỉ 8.1. Ch nh s a trang
Vào File > Page Setup…xhht:
ề a. Căn l trang in
ể ấ ọ ề ẻ B1: Nh p ch n th Margin đ căn l trang in
ố ươ ứ ự ọ B2: L a ch n các thông s t ng ng:
ề Top: l trên
Bottom: l ề ướ d i.
ề Left: L trái.
ả ề Right: L ph i.
ề ầ ề ủ Header: L c a tiêu đ đ u trang.
ề ố ề ủ Footer: L c a tiêu đ cu i trang.
ề ể Gutter: L đ đóng gáy cho trang .
ể ế ấ B3. Nh p OK đ k t thúc.
ổ ướ ổ ấ b. Thay đ i h ng in và kh gi y in
ẻ ấ ọ B1. Nh p ch n th Page Size:
ọ ướ Page size: Ch n kích th ấ c gi y in
ọ ướ Orientation: Ch n h ng in
ọ ấ Portrait: In d c gi y
Landscape: In ngang gi yấ
ể ế ấ B2. Nh p OK đ k t thúc
ả ướ c. Xem văn b n tr c khi in
c1: Vào File > Print Priview
ẻ ượ ấ c2: Nh p vào bi u t ụ ng Print Priview trên thanh công c .
ứ ự ừ ủ Ý nghĩa c a các nút (th t t trái sang):
ử ệ ứ ớ Nút th 1 : G i l nh in t i máy in
ử ứ ứ ấ ộ ỏ ỉ ệ Nút th 2 : Phóng to m t m c/xu t hi n con tr cho phép ch nh s a thông tin
ứ ừ ộ Nút th 3: Cho xem t ng trang m t
ứ ự ề ọ ộ Nút th 4: Cho phép l a ch n xem nhi u trang cùng m t lúc.
ứ ỏ ầ Nút th 5: Cho phép phóng to/thu nh theo t ỷ ệ l ph n trăm.
ậ ắ ứ ế ộ ể ị ướ Nút th 6: B t/t t ch đ hi n th th c đo.
ứ ệ ề ỉ Nút th 7: Đi u ch nh tài li u in trong 1 trang.
ứ ở ế ộ Nút th 8: Xem ch đ toàn màn hình.
ế ộ ặ ấ ứ Nút th 9: Đóng ch đ Print Priview (ho c n phím Esc).
ị ế ộ ợ ứ ứ ể Nút th 10: Hi n th ch đ tr giúp cho ch c năng Print Priview
8.2. In văn b nả
B1: Vào File > Print > xhht
ự ọ ố B2: L a ch n các thông s :
ầ ọ ữ ệ Name: Ch n máy in c n in d li u
ữ ệ ọ Page range: Ch n vùng d li u
ộ ữ ệ All: in toàn b d li u
ệ ạ Current page: In trang hi n t i
ượ ị Pages: In các trang đ ỉ c ch đ nh
ữ ệ ượ Selection: In vùng d li u đ ọ c ch n
ọ ố ả Number of copies: Ch n s b n in
ể ắ ầ ấ B3: Nh p OK đ b t đ u in.
........, ngày....tháng....năm...
Ng ườ ế i vi t