̀
́
́
́
+
+
A
B
̉ ̣ ̣
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́
ơ ồ ́
I. Ban chât môt sô qua trinh hoa hoc :
́
́
1) Khai quat hoa :
ả ứ
Xét s đ ph n ng sau : . ( “ 2015” ! )
A
C
D
ể ơ
ả ứ
ấ
ả
( đ đ n gi n bài toán , gi
̀ ả ứ ấ ượ ớ ụ ớ ơ ồ Ch t “ A” ph n ng đ ấ
c v i các ch t “ B” va “C” )
( dĩ nhiên, “B” không tác d ng v i C
ệ ố ỉ ệ các ch t ph n ng là 1 : 1 )
s
ả ử h s t l
ươ ư Theo s đ :
Các ph ả ứ
ng trình ph n ng nh sau :
(cid:0)
(cid:0) C (1)
(cid:0)
̀ ́ ̀
(cid:0) D (2) .
ươ
ả ứ ư ể ầ ấ ả ẩ ỉ ng trinh , ta thây : Ban đ u ch có hai ch t A, B . Nh ng, sau các ph n ng có th có s n ph m C, ̀
ư ơ
ặ ộ ố ụ ề
ử ụ ể ề ấ ướ ế ọ ạ ở A + B (cid:0)
A + C (cid:0)
̀
T s đô va hai ph
ho c D ,…Đi u này ph thu c s mol A, B .
Hãy s d ng các s t s c h t, hãy đ c l i ph n phía trên ) ố ừ ố “ 2015” đ làm rõ v n đ này ( tr ầ in đ mậ
ế (cid:0) (cid:0) A + B (cid:0) C (1)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 15 (cid:0) N u : A(15 mol) + B(20 mol ) :
ầ
Ban đ u : 15 20 0 (mol )
ả ứ
Ph n ng 15
15 (mol )
Sau (1) 0 5 15 (mol )
ậ ồ ạ . ( xong ! ) ả ứ
V y, sau ph n ng có : B (5 mol ) ; C (15 mol ) .
B, C cùng “T n t i”
ế (cid:0) (cid:0) A + B (cid:0) C (1)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 15 (cid:0) N u : A(20 mol) + B(15 mol ) :
ầ
Ban đ u : 20 15 0 (mol )
ả ứ
Ph n ng 15
15 (mol )
Sau (1) 5 0 15 (mol )
ồ ạ ả ứ ả ứ
ậ
V y, sau ph n ng (1) có : A (5 mol ) ; C (15 mol ) .
ế
Vì : A, C “ không cùng t n t Nên , có ti p ph n ng (2)
i”
(cid:0) (cid:0) A + C (cid:0) D (2)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 (cid:0) ầ
Ban đ u : 5 15 0 (mol )
ả ứ
Ph n ng 5
5 (mol )
Sau (2) 0 10 5 (mol )
ậ
ả ứ
các ph n ng có : D (5 mol ) ; C (10 mol ) .
ồ ạ . ( xong ! ) V y, sau
D, C cùng “T n t i”
(cid:0) (cid:0) ế
N u : A(20 mol) + B(5 mol ) : A + B (cid:0) C (1)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 (cid:0) ầ
Ban đ u : 20 5 0 (mol )
ả ứ
Ph n ng 5
5 (mol )
Sau (1) 15 0 5 (mol )
ồ ạ ả ứ ả ứ
ậ
V y, sau ph n ng (1) có : A (15 mol ) ; C (5 mol ) .
ế
Vì : A, C “ không cùng t n t Nên , có ti p ph n ng (2)
i”
(cid:0) (cid:0) A + C (cid:0) D (2)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 (cid:0) ầ
Ban đ u : 15 5 0 (mol )
ả ứ
Ph n ng 5
5 (mol )
Sau (2) 10 0 5 (mol )
ậ
ả ứ
các ph n ng có : D ( 5 mol ) ; A (10 mol ) .
ồ ạ . ( xong ! ) i” V y, sau
D, A cùng “T n t
́ ỉ ớ ườ ng h p t ́ ́ ̀ ́ ế ấ ố là 1 : 1 .
ấ
các ch t băng cach l y s mol chât ây chia cho h s ệ ố ỉ ệ
ệ ố
t c các h s co t l
ự “ d ”ư , “ thiêu ”́
(cid:0) (cid:0) ợ ấ ả
Chú ý : Trên đây, ch xét v i tr
ớ ệ ố
N u v i h s khác, chúng ta đánh giá s
r i ồ
so sánh .
VD : 2A + 4B (cid:0) 3C (1) 15 20 ( mol )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư 15 < 20 (cid:0) nên d B ???? SAI !
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ??????????? Đung
̀ ườ ̣ ̣ ̣
ặ
ụ
ố
ị
3+
ụ
ặ
ị
ụ
ố
ị
2+
ụ
ớ
2 , Ba(OH)2 , ….) tác d ng v i dung d ch mu i Al
3, Al(NO3)3, Al2(SO4)3,….) .
ớ
2 , Ba(OH)2 , ….) tác d ng v i dung d ch mu i Zn
2, Zn(NO3)2, ZnSO4, ….) .
ặ
ộ ố ạ
2) Vân dung cho m t s d ng bai tâp th
ng g p :
ị
a) Dung d ch NaOH ( ho c KOH, Ca(OH)
( Thí d : AlCl
b) Dung d ch NaOH ( ho c KOH, Ca(OH)
( Thí d : ZnCl -
ư
ụ
ố
ị
ớ
2SO4 , HNO3,…) tác d ng v i dung d ch mu i Aluminat (
) hay zincat (
2AlO
- -
ZnO
c) Axit H+ ( nh HCl, H
ợ
) ho c h n h p : Aluminat (
2
2
ặ ỗ
́
́
́
ư
̣ ̣ ̣ ̣ ̣
) và NaOH ,…..
3 ; hoăc Ḥ
́
ơ
2SO4 ( đăc, nong ) ; hay nh Fe tac dung v i
2AlO
d) Kim loai Fe tac dung v i dung dich HNO
dung dich AgNO
̣
́
ơ
3 , ……
ụ
ặ
ặ
ớ
ị
ặ
2 ) tác d ng v i dung d ch NaOH ( ho c KOH, ho c Ca(OH)
2 , ho c Ba(OH)
2 ,
e) Khí CO2 ( ho c SOặ
….)
ặ ỗ
ư
ơ
ặ
ợ
ho c h n h p baz ( nh : NaOH, Ba(OH)
2 ; ho c NaOH và Ca(OH)
2 ,….) .
-
ư
ụ
ớ
ố
ị
2SO4 ,…) tác d ng v i dung d ch mu i cacbonat
(cid:0)2
3SO
2
3CO
, sunfit f) Axit H+ ( nh HCl, H
ả ứ ộ ố (cid:0) (cid:0) Al( H)Ọ 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) + 3NaCl (1)
NaAlO2 + 2H2O (2)
ọ
M t s ph n ng minh h a :
a) 3NaOH + AlCl3 (cid:0)
NaOH + Al( H)Ọ 3 (cid:0)
Theo s đ NaAlO2 . ơ ồ “ 2015”! thì : A (cid:0) NaOH ; B (cid:0) AlCl3 ; C (cid:0) Al( H)Ọ 3 ; D (cid:0)
+ (cid:0)
3Al
+
+ Al( H)Ọ 3 (cid:0)
- (cid:0) (cid:0) (1) - - (cid:0) (cid:0) + 2H2O (2) PT ion : 3 OH
OH Al( H)Ọ 3 (cid:0)
2AlO
(cid:0) (cid:0) Zn( H)Ọ 2 (cid:0) + Na2SO4 (1) (cid:0) (cid:0) b) 2NaOH + ZnSO4 (cid:0)
2NaOH + Zn( H)Ọ 2 (cid:0) Na2ZnO2 + 2H2O (2) .
2
2
- (cid:0) (cid:0) (1) - - (cid:0) (cid:0) Zn( H)Ọ 2 (cid:0)
ZnO + Zn2+ (cid:0)
+ Zn( H)Ọ 2 (cid:0) + 2H2O (2) PT ion : 2 OH
2 OH
(cid:0) (cid:0) c) CO2 + Ca(OH)2 (cid:0) CaCO3 (cid:0) + H2O (1)
(cid:0) (cid:0) CO2 + CaCO3 + H2O (cid:0) Ca(HCO3)2 (2)
(cid:0) (cid:0) CO2 + 2NaOH (cid:0) Na2CO3 + H2O (1’)
(cid:0) (cid:0) CO2 + Na2CO3 + H2O (cid:0) 2NaHCO3 (2’)
+ H2O (1’)
2
3CO
- - (cid:0) (cid:0) (cid:0) PT ion cho (1’) và (2’) :
CO2 + 2 OH
+ H2O (cid:0)
2
3CO
3HCO
- - (cid:0) (cid:0) 2 (2’) CO2 +
(cid:0) (cid:0) + NaCl (1) d) HCl + NaAlO2 + H2O (cid:0) Al( H)Ọ 3 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) ự ẩ ả ( t ghi s n ph m ) (2) HCl + Al( H)Ọ 3 (cid:0)
2AlO
- (cid:0) (cid:0) PT ion : H+ + (cid:0) (1) Al( H)Ọ 3 (cid:0)
+ + 3H2O (2)
3Al
(cid:0) (cid:0) 3H+ + Al( H)Ọ 3 (cid:0)
ạ ́ ́ ́ ́ ́ ấ ơ ả ử ụ
ả ̉ ư ̉ ươ
thay m t”ặ cho nhi u ph n ng , no cho biêt ban chât cac phan ng.
ề
̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ẽ
ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ( con ngai viêt) thi chăng co cach nao khac phai tâp luyên . ng trình ion ?
ả ứ
ề
ấ
ơ
̀
ng trinh ion ệ
ư thanh thao viêt ph T i sao ph i s d ng ph
R t đ n gi n vì nó “
Vi c tính toán s nhanh h n r t nhi u !
́
Nêu ban con ch a
2 ( đo
́
̣ ở ượ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ đktc ) vao 400 ml dung dich NaOH 1M đ c dung dich X . Cô can dung dich X Cho 6,72 lit CÓ
́ ́ ̀
ượ ̣ ̉ ́
Môt sô VD :
Bai tâp 1 :
đ ̀
̀
c m gam chât răn khan . Gia tri cua m la : A. 21,2 gam B. 10,6 gam C. 4,4 gam D. 27,4 gam .
+ H2O (1)
2
3CO
- - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư 0,2 0,2 (cid:0) Giai :̉
CO2 + 2 OH
̀
Ban đâu : 0,3 0,4
0,4 (cid:0)
P/
:
́
Sau (1) : 0,1 (hêt) 0,2
+ H2O (cid:0)
3HCO
- - (cid:0) (cid:0) 2 (2)
2
3CO
CO2 +
̀
Ban đâu : 0,1 0,2
ư
P/
Sau (2) : (hêt) 0,1 (mol) 0,2 (mol)
(cid:0) (cid:0) 0,1 0,2 : 0,1 (cid:0)
́
̣ m = mNa2CO3 + mNaHCO3 = 0,1x 106 + 0,2 x 84 = 27,4 gam ( chon D)
+ + mHCO3 + m
2
3CO
- ̣ = 0,4x 23 + 0,2x 61 + 0,1x 60 = 27,4 gam) ( Hoăc m = mNa
̀ ́ ̣
Sục 4,48 lít khí CO2 (đktc) vào 1 lít dung dịch h nỗ h pợ Ba(OH)2 0,12M và
ả
ế ủ
ược m gam k t t a. Giá t
rị c a mủ
là :
Bai tâp 2(ĐH – Khôi B 2012) :
ả ứ
NaOH 0,06M. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ
C. 23,64.
B. 13,79.
A. 7,88.
D. 19,70.
(cid:0)2
2 = 0,2 (mol ) ;
(cid:0) ́ Giai :̉
́
Tinh sô mol : nCO
nOH = 0,3 (mol ) ;
nBa = 0,12( mol ) .
+ H2O (1)
2
3CO
- - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư 0,15 0,15 (cid:0) CO2 + 2 OH
̀
Ban đâu : 0,2 0,3
0,3 (cid:0)
P/
:
́
Sau (1) : 0,05 (hêt) 0,15
+ H2O (cid:0)
3HCO
- - (cid:0) (cid:0) 2 (2)
2
3CO
CO2 +
̀
Ban đâu : 0,05 0,15
ư
P/
Sau (2) : (hêt)
(cid:0) (cid:0) : 0,05 (cid:0)
́ 0,05 0,1
0,1 (mol) 0,1(mol)
2
Ba2+ +
3CO
0,12 0,1
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) BaCO3 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0,1 (cid:0)
́
2 0,0125M, thu
̣ ( BaCO3) = 0,1 x 197 = 19,7 gam ( chon D ) . ̀ ! ử
́ ́ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̀
2 (đkct ) vao 1 lit dung dich gôm NaOH 0,025M va Ca(OH) ́ ́ ượ ̉ ̣ ̉ 0,1 (cid:0)
0,1
Sau : 0,02 hêt 0,1
m (cid:0)
Lam th xem
́
ĐH khôi A – 2010 : Hâp thu 0,672 lit khi CO
đ ́
̀
c x gam kêt tua . Gia tri cua x la : A. 2,00 B. 0,75 C. 1,25 D. 1,00 .
́ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̀
Bai tâp 3 ( Trich đê thi HK 2, phân NC khôi 10 – ĐH khôi B – 2007 ) :
2SO4 đăc, nong ( gia thiêt SO
2 la san phâm kh duy nhât ). Sau khi
4
́ ́ ̀ ́ ́ ử ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ̀ ượ ̉ ư ̉ ̀ ̀
̀ ư
B. 0,05 mol Fe2(SO4)3 va 0,02 mol Fe d
D. 0,12 mol FeSO4 .
(cid:0) (cid:0) Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O ̀ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư 0,3 (cid:0)
́ ̀
ư
Cho 6,72 gam Fe vao dung dich ch a 0,3 mol H
cac phan ng xay ra hoan toan, thu đ
c :
A. 0,03 mol Fe2(SO4)3 va 0,06 mol FeSO
4
C. 0,02 mol Fe2(SO4)3 va 0,08 mol FeSO
Giai :̉
nFe = 0,12 mol .
2Fe + 6H2SO4 (cid:0)
Ban đâu 0,12 0,3
P 0,1
0,05
Sau : 0,02 (hêt) 0,05 .
3+ nên :
̀ ́
ơ ̣ ́
Vi : Fe tac dung v i Fe
(cid:0) (cid:0) 3FeSO4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư 0,06 0,02 (cid:0) ̣ Fe + Fe2(SO4)3 (cid:0)
0,02 0,05
P 0,02
Sau : (hêt) 0,03 (mol) 0,06 (mol) ( Chon A )
2SO4
̀ ́ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̀
́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̉ ̉ Bai tâp 4 ( ĐH khôi A – 2008) :
đên khi phan ng hoan toan, thu đ ̀
2(SO4)3 va 0,1 mol H
̀
ng kêt tua trên la Cho V lit dung dich NaOH 2M vao dung dich ch a 0,1 mol Al
́
ượ
ượ ượ
̣ ơ
c l
B. 0,25 c 7,8 gam kêt tua . Gia tri l n nhât cua V đê thu đ
D. 0,05 . ́
C. 0,45
3+ .
́ ́
ươ
c , sau đo kiêm se phan ng v i muôi Al
́ ́
ơ
́ ̀
́ ́ ́
̉ ư
́
ơ ̣ ̉ ̣ ̉ ́
ng kêt tua . ̃
̉ ư
̀ ́ ̀ ́
3+ cho cung môt l
̀
̣ ượ
́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ́ ̃ ̉ ư ́
ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ́
̉ ư
2), t c la NaOH tham gia phan ng tao kêt tua , sau đo ... tiêp
́
̀
ơ
i “0” tron trinh ) . ́
̉ ư
A. 0,35
̀
̀
̀
́
Ban đâu kiêm trung hoa axit tr
Phân tich :
̀
́
́
ơ
1, V2) dung dich kiêm phan ng v i muôi Al
i 2 gia tri thê tich ( V
Co t
́
́
̀
́
ơ
ư
Thê tich dung dich kiêm l n nhât ( goi la V
́
̀
́
́
̀
ơ
tuc phan ng hoa tan b t kêt tua cho t
i môt gia tri nao đo ( thâm chi giam t
́ ̃ ̀ ́ ̀ ̀ ượ ̉ ơ ̣ ở ơ ̉ ử ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ c 1,4 (m) . Hoi v i môi lân nhay, co bao nhiêu th i điêm ban ̣ ́ ̃ ̀ ́ ́ ự ư ́ ở ơ ươ ở ̣ ̣ ̉ nh luc ban đô cao 1 m trên, t ng t ̣ r iơ xuông – sau khi đa qua đinh
3+ = 0,2 (mol ) ; nH+ = 0,2 ( mol ) .
̣ - (cid:0) (cid:0)
H2O (1)
(cid:0) (cid:0) ViVon : Gia s ban nhay cao qua xa (môn thê duc ) đ
đô cao 1(m) ?
Đôi v i bai tâp 4
(1,4m) .
Giai :̉
́
Đăt: sô mol NaOH = x (mol) ; nAl
+ H+ (cid:0)
OH
0,2 (cid:0)
0,2
+ (cid:0)
- (cid:0) (cid:0)
+
Al( H)Ọ 3 (cid:0)
(2)
3Al
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0,2 (cid:0)
́
0,2
0,2
- - (cid:0) (cid:0)
+ Al( H)Ọ 3 (cid:0)
+ 2H2O (3)
2AlO
(cid:0) (cid:0)
́ươ
ư
3 OH
́ươ
Tr
c (2) y 0,2(mol)
ư
P 0,6
Sau (2) ( y 0,6 ) (hêt)
OH
Tr
c (3) ( y –
P : ( y –
0,6 ) 0,2
0,6 ) (cid:0)
( y – 0,6 ) ( y – 0,6 )
(cid:0) (cid:0)
̀
̀
́
́
̣ ̉
Vây, sô mol kêt tua sau cung la : n
Al( H)3 Ọ
= 0,2 – ( y – 0,6 ) =
=
= 0,1 (mol ) (cid:0)
y = 0,7 (mol) .
m
M
8,7
78
-
́
̀
̣
Vây, sô mol
0,2 = 0,9 (mol )
OH
́
́
̣
=
Do đo : V =
= 0,45 lit ( chon C ) .
9,0
2
la : x = y +
n
MC
́
́
́
̀
̀
́
́
̀
́
̀
́
̃
́
̀
ở
̉ ̉ ̉ ̉ ̉
trên hoi thê tich
̀
: Nêu đê bai bai 4
̀
ư
thi chung ta se hiêu vân đê va giai quyêt vân đê đo nh
tôi thiêu
́
̀
̀
́
̀
́
̉ ̉ ̣ ̉ ̣ -
́
̀
̉ ư
ư
̉ ̣ ̉
( t c la xay môt trong hai kha năng : Phan ng (2)
́
̉ ư
̉ hoăc ̣ d ư Al3+) .
́
v a đùư
- (cid:0) (cid:0)
H2O (1)
+ H+ (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
0,2
́
̀
Cân biêt thêm
̀
́
thê nao ?
̀
́
̃
Dê thây, đê thê tich dung dich NaOH cân dung tôi thiêu, thi không co phan ng (3) . Muôn vây, sau (2) không con
́
mol OH
OH
0,2 (cid:0)
- (cid:0) (cid:0)
+
+ (cid:0)
Al( H)Ọ 3 (cid:0)
(2)
3Al
3 OH
́ươ
Tr
c (2) y 0,2(mol)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ư
P y
(cid:0)
y
3
́
Sau (2) : (hêt) (
0,2
)
y
3
y
3
y
3
(cid:0) (cid:0)
m (cid:0) = 7,8 ( gam) (cid:0)
n (cid:0)
= 0,1 (mol) =
y
3
(cid:0)
(cid:0) V =
= 0,25 lit ́
=
y = 0,3 (mol ) , nên x = 0,2 + 0,3 = 0,5 (mol) (cid:0)
5,0
2
n
MC
̀ ử !
̀
̀
̀
́
̀
̀
̣ ̣
́
̀
̀
̀
̉ ̣ ̣ ̣ ̣
́
́
̉ ̣ ̉
Lam th xem
́
́
1. ĐHKhôi B 2011
2 (đktc) vao 100 ml dung dich gôm K
: Hâp thu hoan toan 2,24 lit CO
2CO3 0,2M va KOH x
́
́
́
ơ
ượ
̉ ư
(mol/lit), sau khi cac phan ng xay ra hoan toan thu đ
c dung dich Y . Cho toan bô Y tac dung v i dung dich
̀
ượ
ư
BaCl2(d ), thu đ
c 11,82 gam kêt tua . Gia tri cua x la :
A. 1,0
D. 1,6 .
C. 1,2
B. 1,4
́
́
̀
̀
́
ơ
̉ ư
ượ
̣ ̣ ̣ ̉
̀
31M v i 200 ml dung dich NaOH 1,8M đên phan ng hoan toan thi l
́
ng kêt tua thu
B. 6,24 gam
C. 1,06 gam
D. 2,08 gam .
̀
̀
̀
̀
̣ ̣
̀
̉ ư ư
t
2 x (mol/lit) thi thu đ
ượ
c
́
̉ ̣ ̉
2. Trôn 100 ml dung dich AlCl
c la :̀
ượ
đ
A. 3,12 gam
̀
3. Nho t
480 ml dung dich HCl 1M vao 200 ml dung dich X gôm NaOH 1M va NaAlO
̀
3,12 gam kêt tua . Gia tri cua x la :
C. 0,56
D. 0,75 .
́
B. 0,5
̀
̣ ̣ ̣ ̣
Cho 150 ml dung dich KOH 1,2M tac dung v i 100 ml dung dich AlCl
3 nông đô x (mol/lit),
́
ơ
́
̀
́
́
̀
ượ
̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣
́
c dung dich Y va 4,68 gam kêt tua . Loai bo kêt tua, thêm tiêp 175 ml dung dich KOH 1,2M vao Y, thu đ
ượ
c
́
̉ ̣ ̉
A. 0,6
́
4. ĐH khôi B 2010 :
thu đ
̀
2,34 gam kêt tua . Gia tri cua x la :
B. 0,8
C. 0,9
D. 1,0 .
́
A. 1,2
ơ
́
̀
́
́
́
́
́
́
́
̀
̀
́
ơ
̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ̣
́
̃
́
̀
́
́
́
́
ượ ự ự
ư
̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
c s l a chon ( khi cân ) môt cach chinh xac môt sô công th c đê bô
́
́
́
ợ
̣
́
̃
̀
̀
́
́
́
́
̣ ự
ơ
̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
́
chu đông hoc va đoc la rât quan trong, no giup ban nh lâu, sâu săc va... năm chăc h n bao gi
́
́
ơ
̃
̀
́
́
́
́
̀
́
́
̃
́
ư
ư
ư
̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣
̃
̀
̣
̀
́
́
́
́
ư
̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
ự
đăt ra
̀
̀
́
́
́
́
́
́
́
̀
̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
́
ượ
c vô sô bai tâp trong nhiêu tai liêu
̀
́
̀
̀
̉ ̣
́
̀
L i kêt :
̀
Phân Ì
̀
nay, noi lên ban chât cua môt sô qua trinh hoa hoc . Khi hiêu ban chât vân đê cua bai tâp hoa hoc, ta m i tim
́
́
ượ
c đung đap sô .
đ
́
̀
́
Hiêu ban chât qua trinh cung giup ta co đ
́
tr cho viêc tinh toan .
̀
ự
ơ
hêt . Hay t
Viêc t
̃
̀
́
́
ư
ợ
chu đông tông h p nh ng kiên th c ma ban băt găp, rât co thê se co nh ng kho khăn nhât đinh, nh ng nêu quen rôi
̀
́
ươ
ng .
ban se thây binh th
̀
́
̀
́
Du chi von ven trong it trang, nh ng quan trong la ban đoc phai thâu đao cac vân đê, phat triên vân đê, t
̀
̃
̀
̀
́
ư
thêm cac gia thiêt , cac tinh huông khac . Hi vong t
đo, ban se giai quyêt đ
tham khao, nhiêu bai tâp trong cac đê thi........!