intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bảng so sánh tính năng WRT120N và WAP4410N

Chia sẻ: Tran Nhan Anh | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:2

127
lượt xem
13
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đặc điểm chính của WAP4410N: Sử dụng công nghệ không dây chuẩn N, với công nghệ MIMO giúp mở rộng vùng phủ sóng; Có thể sử dùng POE hoặc nguồn ngoài; Hỗ trợ Multiple BSSIDs và SSID mapping tới 4 SSID Vlans; Hỗ trợ WMM QoS cho mạng không dây; Cho phép ghi lại Syslog, mail, local log…

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bảng so sánh tính năng WRT120N và WAP4410N

  1. Bảng so sánh tính năng WRT120N và WAP4410N 1. Đặc điểm chính của WAP4410N - Sử dụng công nghệ không dây chuẩn N, với công nghệ MIMO giúp mở rộng vùng phủ sóng - Có thể sử dùng POE hoặc nguồn ngoài - Hỗ trợ Multiple BSSIDs và SSID mapping tới 4 SSID Vlans - Hỗ trợ WMM QoS cho mạng không dây - Cho phép ghi lại Syslog, mail, local log… 2. Bảng so sánh Thông số kỹ WRT120N WAP4410N thuật Draft IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.3, IEEE Complies with IEEE 802.3u, 802.3u, IEEE 802.3af (Power over 802.11g, and 802.11b Standards, Standards Ethernet), 802.1x (security and Compatible with Some IEEE authentication), 802.11i security WPA/ 802.11n Draft 2.0 Feature WPA2, WMM Transmit power 802.11b: 16 dBm @ 1TX, 19 dBm @ 802.11b: 16.5 ± 1.5 dBm (typical) 2TX, 20.5 dBm @ 3TX 802.11g: 13.5 ± 1.5 dBm (typical) 802.11g: 13 dBm @ 1TX, 16 dBm @ 2TX, 17.5 dBm @ 3TX 802.11n: 13.5 ± 1.5 dBm (typical) 802.11n: 17 dBm @ 1TX @ MCS0~5/8~13, 13 dBm @ 1TX @ MCS6/14, 11 dBm @ 1TX @ MCS7/15, 20 dBm @ 2TX@MCS0~5/8~13, 16 dBm @ 2TX @ MCS6/14, 14 dBm @ 2TX @ MCS7/15, 21.5 dBm @ 3TX@MCS0~5/8~13, 17.5 dBm @ 3TX @ MCS6/14,
  2. 15.5 dBm @ 3TX @ MCS7/15 Transmit power @ normal temp range for ETSI: 11b/g/n: 13 dBm @ 1TX, 16 dBm @ 2TX, 17.5 dBm @ 3TX -94 dBm (typical) @ 1 Mbps 802.11.n: 300 Mbps at -69dBm Receiver 802.11.g: 54 Mbps at -73dBm -90 dBm (typical) @ 11 Mbps sensitivity 802.11.b: 11 Mbps at -88dBm -75 dBm (typical) @ 54 Mbps -66 dBm (typical) @ 270 Mbps Wired Equivalent Privacy (WEP) 64- Wi-Fi Protected Access™ 2 Wireless bit/128-bit, WPA-Pre-Shared Key (WPA2), WEP, Wireless MAC Security (WPA-PSK), WPA2-PSK, WPA-ENT, Filtering WPA2-ENT 802.11b: CCK/QPSK, BPSK Radio and modulation type: 802.11g: OFDM/BPSK, QPSK, 16- Spec/modulation 802.11b/DSSS, 802.11g/OFDM, QAM, 64-QAM 802.11n/OFDM 802.11n: OFDM/BPSK, QPSK, 16- QAM, 64-QAM Operating 32° to 104°F (0° to 40°C) 32 to 104°F (0 to 40°C) temperature Storage -4° to 158°F (-20° to 70°C) -4 to 140°F (-20 to 60°C) temperature Operating 10% to 85%, noncondensing 10% to 80% Noncondensing humidity Storage 5% to 90%, noncondensing 5% to 90% Noncondensing Humidity
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2