Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
L I M Đ U Ờ Ở Ầ
ộ
c ta đang h i nh p sâu r ng vào n n kinh t ươ
Hi n nay n ứ ổ ậ ộ i thì s nh h ự ả ầ ả ị
ườ ạ
ẩ ả
i, sau khi th gi ế ế ớ ơ ng càng l n m nh h n. ạ ớ t v i ố ớ ứ ẩ ố ồ ạ i c nhu ượ ng, và có giá ứ ấ ượ ệ ả ả ẩ ả
i tiêu dùng. ậ ộ ề ướ ệ ng m i th gi gia nh p T ch c th ế ớ ạ ưở t Nam c n ph i chu n b thích ng t Đi u đó bu c các doanh nghi p Vi ệ ệ ề môi tr ng c nh tranh bình đ ng nh ng cũng không ít s khó khăn. Mu n t n t ư ự ẳ và phát tri n thì s n ph m làm ra c a doanh nghi p cũng ph i đáp ng đ ủ ả ể c u và th hi u c a khách hàng, s n ph m đó ph i đ m b o ch t l ả ị ế ủ ầ thành phù h p v i túi ti n c a ng ườ ớ ề ủ ợ
ả ề
ể ạ ấ Đ h giá thành s n ph m thì có r t nhi u y u t ẩ ọ ả
ề ế ố ậ ệ l ỷ ệ ẩ ụ ụ ậ ệ ớ
ế ụ ụ ậ ệ ử ụ ụ ợ ẩ ạ
ế ệ ạ ụ ọ
liên quan, nh ng y u t ế ố ư ấ quan tr ng c u thành nên s n ph m đó là nguyên v t li u, công c d ng c . Chi ụ ụ ụ khá l n trong giá thành s n phí v nguyên v t li u, công c d ng c chi m t ả ụ ệ ph m. H ch toán nguyên v t li u, công c d ng c h p lý, s d ng ti t ki m nhiên li u đúng m c đích, đúng k ho ch có ý nghĩa quan tr ng trong vi c h giá thành s n ph m và th c hi n t t k ho ch s n xu t kinh doanh. ạ ế ệ ố ế ạ ệ ả ự ẩ ả ấ
ấ ả ậ ệ
ọ ọ ổ ứ ạ ụ
ộ ệ ụ ặ ấ ự ữ ả
ả ả ầ ệ ả ồ ả
ấ ế ư ỏ Trong quá trình s n xu t kinh doanh, t ẽ ụ ụ ả ử ụ t cho s n xu t, đ m b o ti ấ ầ ạ ẩ
i l ạ ợ ả ỏ
ấ ụ ọ
ả ụ ụ ủ ế ị ệ
ch c h ch toán nguyên v t li u và công c d ng c ch t ch và khoa h c là công c quan tr ng đ qu n lý tình hình ể nh p xu t, d tr , b o qu n s d ng và thúc đ y vi c cung c p đ ng b các lo i ạ ẩ ấ ậ v t li u c n thi ậ t ki m v t li u, gi m chi phí v t ậ ệ ế ả ậ ệ ứ li u, tránh h h ng và m t mát…. góp ph n h giá thành s n ph m, tăng s c ệ i nhu n cao cho doanh nghi p. Đòi h i các doanh nghi p c nh tranh và đem l ệ ậ ệ ạ ả không ng ng nâng cao trình đ qu n lý s n xu t kinh doanh, đ c bi t trong qu n ừ ặ ệ ả ộ h t s c quan tr ng, lý và s d ng nguyên v t li u, công c d ng c , đây là y u t ế ố ế ứ ử ụ ậ ệ có ý nghĩa quy t đ nh đ n s s ng còn c a doanh nghi p. ế ự ố Trong th i gian h c t p t ớ ầ ờ ọ
ượ ư ố ố
ự ễ ế ợ ậ ọ
ệ ạ ổ
ụ ng Phát. i tr ng, v i t m quan tr ng và ý nghĩa trên cùng ọ ậ ạ ườ ế c đóng góp ý ki n v i s mong mu n h c h i c a b n thân cũng nh mu n đ ọ ỏ ủ ả ớ ự c a mình k t h p gi a lý lu n và th c ti n nên em ch n đ tài: “K toán nguyên ế ữ ề ủ v t li u - công c d ng c trong doanh nghi p” t ả i Công ty C ph n Khoáng s n ụ ụ ầ ậ ệ và công nghi p Đ i Tr ườ ạ ệ
Báo cáo g m ba ph n: ồ ầ
Ch ng I: C s lý lu n c a đ tài. ươ ậ ủ ề ơ ở
Ch Công ty CP KS&CN Đ i Tr ng Phát. ươ ng II: Th c tr ng v n đ ự ạ ấ ề ở ạ ườ
Ch ệ ng III: Hoàn thi n k toán nguyên v t li u - công c d ng c , bi n ậ ệ ươ ụ ế
ệ pháp nâng cao hi u qu qu n lý và s d ng NVL - CCDC t ụ ụ i công ty. ử ụ ệ ả ạ
ả Em xin chân thành c m n s h ẫ ủ
ế ỗ ề ạ ị ả ữ
chú trong phòng k toán t th c c b n đ em đ ượ ứ ơ ả ể ng d n c a cô giáo Đ Th H i, các cô ả ơ ự ướ t tình ch b o và truy n đ t nh ng ki n i công ty đã nhi ế ạ ỉ ả ệ ự ậ ủ c h c t p và hoàn thành chuyên đ báo cáo th c t p c a ọ ậ ề
1 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ả ậ ứ ạ ế ế ấ ỏ
ệ mình. Tuy nhiên trong quá trình h c t p, nghiên c u và tham kh o các tài li u, ch c ch n em không tránh kh i nh ng thi u sót h n ch . Vì v y em r t mong ắ ắ phía các Quý th y cô và các b n trong l p. nh n đ ậ ượ ự ọ ậ ữ c s giúp đ và góp ý ki n t ế ừ ầ ạ ớ ỡ
Đ ng H i, ngày 10 tháng 02 năm 2009 ồ ớ
SVTH: Ph m Đăng Duy ạ
2 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
CH
NG I: C S LÝ LU N
ƯƠ
Ơ Ở
Ậ
1.1 KHÁI NI M, Đ C ĐI M, YÊU C U QU N LÝ VÀ NHI M V K Ụ Ế Ệ Ặ Ả Ầ Ể
ầ ả
Ệ TOÁN NVL – CCDC. 1.1.1 Khái ni m, đ c đi m, yêu c u qu n lý NLVL. ể ặ ệ 1.1.1.1 Khái ni m.ệ
ệ ậ ệ ộ
ng lao đ ng mua ngoài ố ượ ệ ch bi n dùng ch y u cho quá trình ch t o ra s n ph m. Giá tr nguyên ả ế ạ ẩ ị
cao trong giá thành s n ph m. ng chi m t Nguyên li u v t li u c a doanh nghi p là đ i t ủ ủ ế l ỷ ệ ế ả ẩ
ho c t ặ ự ế ế li u v t li u th ệ ậ ệ 1.1.1.2 Đ c đi m. ườ ể ặ
ả ộ
ỉ ạ ộ ế ậ ấ ổ
Ch tham gia vào m t chu kỳ s n xu t kinh doanh, trong quá trình tham gia ấ ầ vào ho t đ ng kinh doanh b tiêu hao toàn b , bi n đ i hình thái v t ch t ban đ u ộ đ c u thành nên th c th s n ph m. ể ấ ị ể ả ẩ
ấ ả ệ ị ậ
ị ị ả ậ ệ Nguyên v t li u khi tham gia vào quá trình s n xu t, giá tr v t li u s ẩ ể
ư
ự ệ ộ ầ ả ố ị ượ ộ ộ ế ả ư ậ ệ
ườ ệ ả ẽ ậ chuy n d ch h t m t l n vào giá tr s n ph m làm ra. Nguyên v t li u không hao ế mòn d n nh tài s n c đ nh. ầ Nguyên v t li u đ ự ữ c x p vào tài s n l u đ ng, giá tr v t li u thu c v n ố ế ng chi m
ả ấ ẩ ấ ả
ả ề tr ng l n trong chi phí s n xu t và giá thành s n ph m. ạ ả
c nh p xu t hàng ngày do đó n u không t ậ ớ ậ ệ ượ ứ ạ ch c t ổ ứ ố ả
ng đ ừờ ạ ế ấ
ả
ị ậ ệ l u đ ng d tr . Trong các doanh nghi p s n xu t, nguyên v t li u th ậ ệ ư ộ t ỷ ọ ậ ệ Nguyên v t li u có nhi u lo i khác nhau, b o qu n ph c t p. Nguyên v t li u t công tác qu n lý th ấ và h ch toán v t li u s gây ra lãng phí và m t mát. ậ ệ ẽ 1.1.1.3 Yêu c u qu n lý NLVL. ầ Ph i căn c vào ch ng t ứ , vào các lo i s sách chi ti ạ ổ ể các th i đi m ờ t, t ế ừ ừ ứ
ậ
ố ệ ổ ế ế ố
ng công tác đ i chi u, ki m tra, xác đ nh s li u trên s k toán và ị ng tiêu c c. ằ ể ệ ượ ự
ưở ể
ả nh p xu t t n kho. ấ ồ Tăng c ườ nh m ngăn ch n các hi n t ặ ự ế ổ ồ ả ờ ề ể ậ ấ ấ ị ỉ
ệ ả ầ
trên th c t ấ ng s n xu t Đ nh kỳ ph i ki m tra s t n kho trong các kho hàng, trong phân x ị ả nh m đi u ch nh k p th i tình hình nh p xu t, đ cung c p nguyên v t li u ngay ậ ệ ằ khi c n.ầ 1.1.2 Khái ni m, đ c đi m, yêu c u qu n lý CCDC. ể ặ 1.1.2.1 Khái ni m.ệ
li u lao đ ng không đ v giá tr và th i gian ư ệ ủ ề ộ ờ ị ụ
Công c d ng c là nh ng t ữ ả ố ị ụ ụ ị
s d ng quy đ nh cho tài s n c đ nh. ử ụ 1.1.2.2 Đ c đi m.
hình ặ ể ụ ụ ề ụ ư ữ ả ấ ẫ
ầ Công c d ng c tham gia vào nhi u chu kỳ s n xu t nh ng v n gi ậ
ị ủ ả ấ ầ ị
ể ầ ầ ị
ả ấ ả
thái v t ch t ban đ u. ấ Khi tham gia vào quá trình s n xu t, CCDC b hao mòn d n, giá tr c a CCDC c chuy n d ch d n vào chi phí s n xu t kinh doanh. Do đó c n phân b d n đ ổ ầ ấ ượ giá tr c a CCDC vào chi phí s n xu t kinh doanh. ị ủ 1.1.2.3 Yêu c u qu n lý CCDC. ầ ả
3 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
trong kho hay đang dùng ở ề ề ứ ụ
ặ ẽ ẽ ưở Công c d ng c có nhi u th , nhi u lo i ạ ở ả ậ
ế ụ ụ
t theo đ i t ụ c theo dõi v c hi n v t và giá tr trên s k toán chi ti ng s ị ậ ế ố ượ ề ả ệ ả ổ ế
ch c t ệ ụ ụ ể ả
ượ ế
ả ụ ầ ừ ố
ể ổ ứ ố ụ ụ ứ ự ữ ả t vi c qu n lý công c d ng c c n ph i có kho tàng đ b o qu n ả ụ ầ c chính xác. Xây d ng ự ể i đa và t i thi u ứ ố xác đ nh rõ CCDC ị ả t đ cân, đo, đong, đ m đ ừ ế ậ ư ừ ả
ấ ự ữ ử ụ
ụ ế ệ
ụ ủ ế ệ
các ụ ụ ấ b ph n phân x ng, n u không theo dõi qu n lý ch t ch CCDC s gây th t ộ thoát, lãng phí. Công c d ng c dùng cho s n xu t kinh doanh, cho thuê… ph i ả ấ đ ử ượ d ng.ụ Đ t các công c d ng c c n thi ế ể đ nh m c d tr cho t ng la i CCDC trong kho cho t ng m c t ọ ị đ đ m b o cho s n xu t. Tránh tình tr ng th a thi u v t t ạ ể ả trong các khâu thu mua, d tr và s d ng. 1.1.3 Nhi m v k toán NVL – CCDC. 1.1.3.1 Nhi m v c a k toán NVL. ổ ố ệ ứ ề ổ
ng, ch t l ấ ượ ả
ậ ệ ờ ậ ờ ạ ả ạ ả ấ ị
ậ T ch c ghi chép, ph n ánh t ng h p s li u v tình hình thu mua v n ả ợ ng, chuy n, b o qu n, nh p, xu t, t n kho nguyên v t li u v s l ề ố ượ ấ ồ ể ả ch ng lo i, giá c , th i h n nh m cung c p k p th i và đ y đ cho quá trình s n ủ ầ ằ xu t kinh doanh. ủ ấ
Áp d ng đúng đ n ph ắ ụ ươ
ấ ể ệ
ụ ế ộ ả ữ ậ ệ ờ ấ ằ ệ ị
ứ ủ ị ộ ể
ả
ụ ế
ng pháp h ch toán. ạ Ki m tra vi c ch p hành ch đ b o qu n, nh p – xu t kho nguyên v t li u các ậ ả đ nh m c tiêu hao. Áp d ng ng ng bi n pháp c th nh m theo dõi k p th i bi n ế ụ ể ị đ ng c a NVL trong kho đ doanh nghi p tránh b đ ng trong quá trình cung c p ấ ệ ộ NVL cho s n xu t kinh doanh. ấ 1.1.3.2 Nhi m v k toán CCDC ệ ự ụ ệ ụ ụ ả
Ph n ánh chính xác, trung th c tình hình công c d ng c hi n có và s bi n ự ế đ ng tăng gi m các lo i CCDC trong đ n v . ị ạ ộ ả
Xu t dùng cho các đ i t ố ượ ấ ợ ng s d ng đ có k ho ch phân b chi phí h p ạ ể ế ổ ơ ử ụ
ng xuyên ki m tra vi c qu n lý và s d ng công c d ng c trong đ n v ử ụ ụ ơ ị
t ki m chi phí và tránh m t mát. lý. Th ả ể ườ nh m kéo dài th i gian s d ng, ti ờ ằ ệ ử ụ ế ệ ụ ụ ấ
1.2 PHÂN LO I VÀ ĐÁNH GIÁ NVL – CCDC.
ụ ề ạ
Ạ ậ ệ ỗ ộ ế ụ ụ ấ ụ
ử ụ ả ặ
ạ ậ ổ ả ạ ả ả ẽ ầ ụ ấ ả
ườ ng Nguyên v t li u và công c d ng c có nhi u lo i khác nhau và th xuyên bi n đ ng. M i lo i có tính ch t lý hóa khác nhau, m c đích s d ng, cách b o qu n khác nhau. Vì v y đ qu n lý ch t ch NVL, CCDC đ m b o cho quá ể ả ả trình s n xu t kinh doanh n đ nh và liên t c thì c n ph i phân lo i chúng. ị 1.2.1 Phân lo i NVL – CCDC. ạ 1.2.1.1 Phân lo i NVL. ạ
ệ ạ
ụ ủ ế ạ ậ ệ ấ ố ớ ả
ượ
Hi n nay có nhi u cách phân lo i nguyên v t li u mà cách ch y u là phân lo i theo tác d ng c a nó đ i v i quá trình s n xu t. Theo cách phân lo i này thì ạ NVL đ - ế ổ
Nguyên v t li u chính: là lo i v t li u b bi n bi n đ i hình d ng ạ ạ ậ ệ ấ ể ấ và tính ch t c a chúng sau s n xu t. Trong quá trình ch bi n s n xu t đ c u ề ủ c phân lo i nh sau: ư ạ ậ ệ ả ị ế ế ế ả ấ ủ ấ
4 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ự ể ả ậ ệ ữ ể ẩ
ẩ ủ ế ế ừ ự ư ệ
thành th c th s n ph m. V t li u chính cũng có th là nh ng s n ph m c a công ả nhiên ch a qua khâu ch bi n công trong t nghi p ho c nông nghi p khai thác t nghi p nh : s t, thép, cát, đá…. ặ ư ắ
ệ ệ - ụ ậ ệ ạ ậ ệ ụ
ấ ế ợ ớ ậ ệ
ặ ể ả V t li u ph : là lo i v t li u có tác d ng ph trong quá trình s n ả ấ ượ ng c s d ng k t h p v i v t li u chính đ nâng cao ch t l ng. c bình th ườ ộ ể ạ ộ
li u lao đ ng ho t đ ng đ ượ ả ụ ấ
ớ ậ ệ
ẩ ự ph m nh vecni đ đánh bóng đ g , thu c nhu m đ nhu m v i… ồ ỗ ả ộ
V t li u ph làm thay đ i ch t l ụ xu t. Ch y u đ ủ ế ượ ử ụ s n ph m ho c đ đ m b o cho t ư ệ ả ẩ ả Căn c vào vai trò và tác d ng c a v t li u ph trong quá trình s n xu t. ụ ứ ủ ậ ệ V t li u ph có ba lo i: ụ ạ ể ủ ả V t li u ph k t h p v i v t li u chính đ c u thành th c th c a s n ụ ế ợ ể ụ ể ẩ ng c a v t li u chính nh sut đ t y ể ấ ể ậ ệ ố ấ ượ ộ ủ ư ổ
ắ
V t li u ph s d ng đ đ m b o cho quá trình s n xu t d ụ ử ụ ể ả ấ ượ ả ả ệ c thu n ti n ậ
và liên t c nh d u m tra vào máy… ậ ệ ậ ệ ư ậ ệ tr ng b t gi y… ấ ộ ậ ệ ụ ư ầ
t năng nh than, c i g , xăng, ỡ ệ Nhiên li u: là nh ng th t o ra nhi ữ ứ ạ ệ ủ ỗ ư
- d u…ầ
ế ế ụ ự ữ ể ử
ụ ụ ả ụ ụ ầ ệ ậ ả ấ
t b xây d ng c b n: là lo i v t li u, thi ph tùng c a máy móc, thi V t li u và thi ế ị ạ ậ ệ ữ t b , ph ế ị ự
ự ơ ả Ph tùng thay th : là nh ng ph tùng c n d tr đ s a ch a, thay th các ụ ữ i, công c , d ng c s n xu t. ng ti n v n t ươ t b ph c v cho ế ị ụ ụ ơ ả ầ t b c n l p, không c n ế ị ầ ắ ồ
ế ấ ủ ậ ệ ặ ụ
- Ph li u: bao g m các v t li u b lo i ra t ụ ế ệ ị ạ ừ
ả ố ị ấ ể ư ể
vi c l p đ t các công trình xây d ng c b n bao g m: thi ệ ắ l p, công c , khí c và k t c u. ắ ồ ụ ụ ụ ắ ậ ầ ẫ
ạ ậ ệ ả
ậ ệ ừ ị
ơ ở ạ ậ ệ ườ ơ ị
quá trình s n xu t và ả ậ ệ thanh lý tài s n c đ nh, công c d ng c … nh ng cũng có th bán ra ngoài đ thu ụ h i v n. (VD: m t c a, s t thép v n…). Đ thu n ti n và tránh nh m l n trong ệ ồ ố ạ ư ể ng giá tr c a t ng lo i v t li u, thì công tác qu n lý và k toán v t li u v s l ị ủ ừ ề ố ượ ế trên c s phân lo i t ng nhóm, t ng th , xác đ nh th ng nh t tên g i c a t ng ọ ủ ừ ạ ừ ấ ố ứ lo i v t li u, nhãn hi u, quy cách v t li u, đ n v đo l ủ ng, giá h ch toán c a ạ ậ ệ ệ t ng lo i v t li u. ừ ạ ậ ệ
S DANH ĐI M V T T
Ậ Ư
Ổ
Ể
Lo i v t t : Ký hi u: 152… ạ ậ ư ệ
KÝ HI UỆ ơ Ghi chú ệ Đ n v tính ị ơ Đ n giá h ch toán ạ Nhóm Danh đi mể NVL
Tên nhãn hi u, quy cách NVL 3 1 2 4 5 6
Phân lo i CCDC. ạ
1.2.1.2 - Căn c vào m c đích, công d ng c a công c d ng c ụ ụ ụ ủ ụ
+ Công c d ng c l u đ ng ứ ụ ụ ụ ụ ư ộ
5 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ụ ụ ụ ụ ồ ụ ả ụ ả ả ộ ộ
+ D ng c đ ngh . ề + D ng c qu n lý. + D ng c qu n lý, b o h lao đ ng. + Lán tr i t m th i. ờ ạ ạ
- ậ ệ ể ự ả
c chia: công c d ng c đ ụ ụ Các bao bì dùng đ đ ng hàng hóa, v t li u trong công tác qu n lý, ụ ượ
+ Công c d ng c . ụ ụ ụ + Bao bì luân chuy n.ể + Đ dùng cho thuê.
ồ Ngoài ra, có th chia CCDC đang dùng và CCDC trong kho ể 1.2.2 Đánh giá NVL – CCDC. ệ ể ị ủ ậ ị
ắ ệ ắ ơ ả ủ ạ ộ
ả
ậ
ng h p nh p kho mà giá th c t c a NVL – CCDC đ Tính giá nguyên v t li u là dùng ti n bi u th giá tr c a v t li u theo ậ ề nh ng nguyên t c nh t đ nh. M t trong nh ng nguyên t c c b n c a h ch toán ữ ấ ị ữ v t li u là ph i ghi s v t li u theo giá th c t . ự ế ổ ậ ệ ậ ệ 1.2.2.1 Đánh giá NVL – CCDC nh p kho. ườ ự ế ủ ậ ợ ượ c ừ
Tùy theo t ng tr xác đ nh: ị
Tr ng h p NVL – CCDC mua ngoài ườ ợ
= + + -
Giá th cự nh p ậ t ế kho Chi phí thu mua Các kho nả gi m giá (n u có) Giá mua ghi trên hóa đ nơ Thuế nh p kh u ẩ ậ (n u có) ế ả ế
Tr ng h p NVL – CCDC t ườ ợ ch bi n ự ế ế
= + Giá th c tự ế nh p kho Các chi phí ch bi n ế ế phát sinh ậ NVL – Giá th c t ự ế CCDC xu t ch bi n ế ế ấ
Tr ườ ng h p NVL – CCDC thuê ngoài gia công ch bi n ế ế ợ
= + + Giá th c tự ế nh p kho Chi phí gia công ậ Giá th c tự ế xu t kho ấ Chi phí v nậ chuy nể
Tr ng h p NVL – CCDC góp v n liên doanh ườ ợ ố
ố ấ Giá th c t = ự ế nh p kho ậ Giá th ng nh t gi a ữ hai bên góp v nố
Tr ng h p NVL – CCDC do ngân sách nhà n ườ ợ c c p ướ ấ
Giá th c t = Giá trên th tr ng t ự ế nh p kho ậ ị ườ ạ ờ i th i
6 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
đi m giao nh n ậ ể
c đánh giá ồ ượ ườ
ế ệ c tính). ph li u thu h i thì đ ướ ng h p NVL – CCDC thu nh t t ặ ừ ợ (giá có thu tiêu th ho c giá ế ự ế
Tr theo giá th c t 1.2.2.2 Đánh giá NVL – CCDC xu t kho. ậ ệ ụ ặ ấ ử ụ ấ ố Đ tính giá v t li u xu t kho s d ng, k toán có th s d ng m t trong b n ể ử ụ ế ộ
Ph ề
ng pháp bình quân gia quy n. ươ bình quân cu i tháng ho c giá th c t bình quân ng pháp 1: Ph ự ế ể ự ế ặ ố
ể cách sau đây: - ươ Có th tính theo giá th c t sau m i l n nh p. ỗ ầ ậ
v t t ự ế ậ v t ự ế ậ ư ổ +
= Giá nh p bình ậ quân T ng s l ng v t t ị t ư ồ S l ố ượ ổ ậ ư + Tr giá th c t t n đ u kỳ ầ ng v t t ậ ư ồ t n đ u kỳ ầ T ng giá th c t nh p trong kỳ ậ ố ượ nh p trong kỳ ậ
Do đó:
S l ơ ự ế ố ượ ấ ng xu t = x Đ n giá th c t bình quân trong kỳ ị ự ế Giá tr th c t xu t kho ấ
ng pháp 2: Ph ng pháp nh p tr c xu t tr ươ ấ ướ
- Theo ph ươ ươ ấ c (FIFO). ủ ậ ệ ồ ướ ơ
ướ ớ ơ
ủ ầ ủ ậ ệ ẽ ơ ố
ử ụ ươ ữ ế ầ
ậ ệ ị ớ
Ph ậ ng pháp này, khi xu t kho, tính theo đ n giá c a v t li u t n kho c xong m i tính theo đ n giá c a đ u kỳ, sau đó đ n đ n giá c a l n nh p tr ủ ậ ơ ế ầ l n nh p sau. Do đó đ n giá c a v t li u trong kho cu i kỳ s là đ n giá v t li u ậ ệ ậ ơ ầ nh ng l n nh p cu i cùng. S d ng ph ị ậ ệ ng pháp này n u giá tr v t li u nh p ố ậ ở ậ mua vào ngày càng tăng thì v t li u t n kho s có giá tr l n, chi phí v t li u trong ẽ giá thành s n ph m th p và lãi g p s tăng lên. ấ ả
ẩ Ph ng pháp 3: Ph ậ ệ ồ ộ ẽ ươ ươ ấ ướ
- Theo ph ơ ươ ậ
ớ ế ố ầ ơ ơ
đích danh. ầ Ph c (LIFO) ng pháp nh p sau xu t tr ậ ng pháp này, khi xu t kho tính theo đ n giá c a l n nh p cu i ố ủ ầ ấ c đó. Do đó mà đ n giá c a v t cùng, sau đó m i đ n đ n giá c a l n nh p tr ủ ậ ậ ơ ơ ướ ủ ầ ậ li u trong kho cu i kỳ s là đ n giá c a l n nh p đ u tiên ho c là đ n giá v t ặ ậ ủ ầ ẽ li u t n kho đ u kỳ. ươ
ệ ượ ừ ụ
ừ ơ
ng pháp này giá th c t ng pháp 4: Ph ng pháp giá th c t ự ế ng h p c th nh n di n đ ừ ợ ụ ể ườ ạ ị ố ớ ơ ự ế ủ ậ ệ ươ ấ ộ
c a lô hàng đó. ệ ệ ồ - ươ Ph ạ c t ng lo i ng pháp này áp d ng cho t ng tr ươ ậ ị ớ m t hàng theo t ng hóa đ n và đ i v i đ n v có ít lo i m t hàng và có giá tr l n. ặ ặ Theo ph c a v t li u xu t kho thu c lô hàng nào thì tính theo đ n giá nh p th c t ơ ự ế ủ ậ
Ế ổ ế ử ụ ứ
1.3 K TOÁN CHI TI T NVL – CCDC. Ế và s k toán s d ng. 1.3.1 Ch ng t ừ . 1.3.1.1 Ch ng t ừ ứ
7 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ậ ấ ế ế
. ậ ư
Phi u nh p kho. Phi u xu t kho. Biên b n ki m kê v t t ể ả Th kho. ẻ
1.3.1.2 S k toán s d ng. ổ ế
t NVL – CCDC. ế
ử ụ , công c d ng c . t v t t S chi ti ụ ụ ụ ế ậ ư B ng cân đ i nh p xu t, t n kho. ấ ồ ố ậ ng pháp k toán chi ti ươ ế ng pháp th song song. ẻ ươ V nguyên t c: ề
ắ kho theo dõi v t li u v m t s l ậ ệ ổ ả 1.3.2 Các ph Ph 1.3.2.1 - Ở ề ặ ố ượ ở ộ ế
ậ ẻ ng và giá tr trên s k toán chi ti ề ặ ố ượ ng trên th kho, ổ ế b ph n k toán t NVL – ế ị
theo dõi NVL – CCDC v m t s l CCDC.
ghi chép: ự
ẻ ứ ứ ừ ậ
ấ nh p và xu t ng th c nh p, th c xu t vào th kho có liên quan. ự ấ
ẻ ự i tính ra s t n kho trên th kho. ẻ
ể kho v t li u th kho ghi s l ố ượ ủ Sau m i nghi p v nh p, xu t l ấ ạ ẻ
ệ ụ ậ ứ ừ ỗ ứ ạ
nh p, xu t kho v phòng k - Trình t kho:Ở Th kho dùng th kho đ ghi chép, hàng ngày căn c ch ng t ủ ậ ệ ỗ M i ch ng t ỗ ộ Cu i m i ngày ho c đ nh kỳ th kho ti n hành phân lo i ch ng t ủ ố ẻ ậ ố ồ ghi vào th kho m t dòng. ế ộ ứ ủ ừ ể ậ ấ sau khi ghi ừ ế ề
ặ ị vào th kho, th kho ph i chuy n toàn b ch ng t ả toán.
ố ủ
ố Th kho luôn đ i chi u s t n kho trên th kho và th c t ự ế ồ ủ ừ
ề ẻ ố ồ ả ế ớ ổ ế ế ố ồ ẻ ế
ể ừ ậ ệ ươ ứ ế ở ổ ế ớ
ộ t cho t ng danh đi m v t li u t ế ậ ệ ẻ ỉ ư ẻ ố
t n kho trong kho. ể Cu i tháng ti n hành khóa th kho, xác đ nh s t n kho c a t ng lo i v t li u đ ạ ậ ệ ị đ i chi u v i s k toán. N u có sai sót thì ph i tìm nguyên nhân và đi u ch nh ỉ ế ố k p th i. ờ ị phòng k toán: Ở Ph i m s k toán chi ti ế ả kho m kho. S k toán chi ti ở ở khác là theo dõi c giá tr và s l ố ượ ổ ế ả
ừ ặ
ậ ứ ứ ế ừ ể ậ
ng ng v i th t v t li u có n i dung gi ng th kho nh ng ch ng v t li u. ậ ệ c các ch ng t ượ ậ , đ i chi u các ch ng t ừ ố ứ ơ ừ ư ồ
ị Hàng ngày (ho c đ nh kỳ) khi nh n đ ị lên, k toán v t li u ph i ki m tra ch ng t ậ ệ ế ả kho v i các ch ng t ứ ớ … Ghi đ n giá vào phi u và tính thành ti n trên t ng ch ng t ơ ư nh p, xu t kho đ a ấ nh p, xu t ấ có liên quan nh : hóa đ n mua hàng, h p đ ng v n chuy n, ể ậ ế ề
ứ ế ế ế ế ổ
ố ấ ồ
ố ệ ế
ả ả ợ ổ
ể
ợ . ừ ừ t k toán v t li u, tính ra t ng ổ Đ n cu i kỳ k toán c ng s ho c th chi ti ậ ệ ộ ặ ẻ s nh p, xu t, t n kho c a t ng lo i v t li u. S li u này đ ớ ố c đ i chi u v i s ế ượ ố ố ủ ừ ậ ạ ậ ệ ế ậ ệ . Sau đó k toán căn c s chi ti li u t n kho trên th kho do th kho gi t v t li u ứ ổ ữ ệ ồ ủ ẻ đ nh p b ng t ng h p nh p - xu t - t n. S li u trên b ng nh p - xu t - t n này ồ ấ ậ ồ ậ ể ố ệ ậ c đ i chi u v i s li u c a k toán t ng h p. đ ợ ổ ượ ố u đi m: Đ n gi n, d làm, d đ i chi u ki m tra. - ễ ố ơ Ư ể ng ghi chép nhi u. c đi m: Có s l Nh - ượ ấ ế ớ ố ệ ủ ế ả ễ ố ượ ế ề ể
8 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Phi u ế nh p kho ậ
t
ế
Th ẻ kho
S chi ti ổ v t tậ ư
B ng ả t ng ổ h p ợ chi tế ti
B ng ả t ng ổ h p ợ chi tế ti
Phi u ế nh p kho ậ
S đ h ch toán nh sau: (S 1.1) ơ ồ ạ ư
Chú thích:
Ghi hàng ngày Ghi cu i tháng (cu i quý) ố ố
M t s m u ch ng t , m u s c a ph ứ ừ ẫ ổ ủ ươ ng pháp th song song. ẻ
: ẫ ộ ố ẫ ừ
ậ ấ
- M u ch ng t ứ Phi u nh p kho. ế Phi u xu t kho. ế Th kho. ẻ
Ẻ
TH KHO Ngày l p:ậ T s : ờ ố Tên quy cách NVL, CCDC:
STT S l ng Ch ng tứ ừ ố ượ Di nễ iả gi Ngày nh pậ xu tấ Ký xác ậ ủ nh n c a k toán ế
Ngày Số Nh pậ Xu tấ T nồ
M u s k toán chi ti t: ẫ ổ ế ế
9 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
S chi ti t nguyên v t li u. ổ ế ậ ệ
S CHI TI T NGUYÊN V T LI U, CÔNG C D NG C
Ụ Ụ
Ổ
Ậ
Ế
Ệ
Ụ
Kho: Mã s :ố
Di n gi ễ i ả Tên NVL, CCDC Quy cách: Xu tấ SL Nh pậ SL TT TT Ch ng tứ ừ Số Ngày
xxx xxx
Đ nơ giá xxx xxx xxx xxx xxx T nồ SL xxx xxx xxx TT xxx xxx xxx
C ngộ xxx xxx xxx xxx
T nồ xxx xxx I. T n ĐK ồ 1. Nh pậ 2. Xu tấ II. phát sinh III. cu i kỳố
Ph ươ ế ể
ng pháp s đ i chi u luân chuy n. Trình t ổ ố ghi chép: ự
kho: Hàng ngày th kho căn c vào phi u nh p, xu t kho đ ghi s l 1.3.2.2 - Ở ố ượ ng ứ ủ ế ể ậ ấ
nh p, xu t vào th kho. ẻ ấ ậ
ậ ậ ế ế ừ ủ
ợ ể
ế ng và giá tr , đ ng th i đ i chi u s l
phòng k toán: K toán nh n phi u nh p, xu t kho t Ở ả ổ ờ ố ủ th kho và ghi vào ế ấ cuôi tháng. K toán căn c vào b ng toongr h p đ lên ợ ứ ng ế ố ượ ị ồ ấ ố ủ ẻ
ớ ể ố ế ớ ế ổ ợ
ượ
ổ c đi m. ể ễ
b ng t ng h p ch ng t ừ ứ ả s đ i chi u luân chuy n c v s l ể ả ề ố ượ ế ổ ố v t li u trên s đ i chi u luân chuy n v i th kho c a th kho. Sau đó l y s ậ ệ ể ổ ố ế ti n c a t ng lo i v t li u trên s này đ đ i chi u v i k toán t ng h p. ề ủ ừ ạ ậ ệ u và nh - Ư u đi m: Đ n gi n, d ghi chép. ơ ả Ư ể c đi m: Vi c ghi chép d n vào cu i tháng nên công vi c k toán và báo cáo ệ ệ ế ồ ố
ừ
Ch ng t ứ nh pậ
B ng kê ả nh pậ
Th ẻ kho
S ổ cái
S đ i chi u ế ổ ố luân chuy nể
ừ
Ch ng t ứ xu tấ
B ng kê ả xu tấ
Nh ể ượ b ch m tr . ễ ị ậ - S đ h ch toán: (S 1.2) ơ ồ ạ
10 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Chú thích:
Ghi hàng ngày Quan h đ i chi u ế ệ ố Ghi cu i tháng (cu i quý) ố ố
- c a ph ng pháp s đ i chi u luân chuy n: ứ ươ ừ ủ ổ ố ế ể
ấ
ả ổ ố ươ
ươ ặ
i phòng k toán. Do v y ủ ng còn M t s m u ch ng t ộ ố ẫ B ng kê nh p xu t NVL. ậ S đ i chi u luân chuy n. ể ế Ph ng pháp này k t h p ch t ch vi c h ch toán nghi p v c a th kho và ở ệ ụ ủ kho theo dõi v m t s l ề ặ ố ượ ẽ ệ ạ ậ ở ệ ạ
1.3.2.3 Ph vi c ghi chép t phòng k toán theo dõi v m t giá tr . ị ế Trình t ự
ng pháp s s d . ổ ố ư ế ợ ế ề ặ ghi chép ị ặ - Ở
ủ ậ ệ ừ ậ
ừ ậ ạ ậ
ả ậ kho: Hàng ngày ho c đ nh kỳ sau khi ghi th kho xong th kho ph i t p ẻ nh p kho. Trong kỳ phân lo i t ng nhóm v t li u quy đ nh ị ạ ừ . L p riêng l p phi u giao nh n ch ng t xu t m t b ng, sau khi l p xong, kèm các ế ộ ả ừ ậ ừ ứ ậ ứ ứ ấ
h p toàn b ch ng t ộ ứ ợ căn c vào k t qu phân lo i ch ng t ả ế ứ các ch ng t nh p m t b ng, ch ng t ộ ả ừ ậ ứ phi u nh p, phi u xu t giao cho phòng k toán. ấ ế ậ ế ế
c k toán ki m tra. Ghi s l Đ n cu i tháng căn c vào th kho đã đ ố ể ế ứ ượ ế
ố ạ ậ ệ ẻ ủ ừ
ở ả ế ừ ổ ố ư ổ ố ư ổ ố ư
ố ượ ng v t li u t n kho cu i tháng c a t ng lo i v t li u vào s s d . S s d do ậ ệ ồ phòng k toán m cho t ng kho và dùng cho c năm, ghi s s d xong, chuy n ể cho phòng k toán ki m tra và tính thành ti n. ế
ế Ở
ế ư ủ ậ ệ ở ừ ứ ế
ư ể ậ ệ ơ
ừ ứ ạ
, t ng h p s ti n c a các ch ng t đ ghi s ti n vào b ng lũy k ạ ủ ợ ố ề ủ ố ề ứ ậ ừ ể ả
ậ
ượ
ặ
c đi m: Khi phát hi n sai sót thì khó ki m tra.
ể ề kho do phòng k toán: Khi nh n đ c ch ng t nh p, xu t kho v t li u ứ ậ ượ ấ ừ ậ và đ i chi u v i các ch ng t th kho đ a lên, k toán ki m tra ch ng t có liên ứ ớ ố ừ quan nh : hóa đ n, phi u v n chuy n. Ki m tra vi c phân lo i c a th kho, ghi ể ế ủ ể ừ giá h ch toán và tính ti n cho t ng ch ng t ừ ổ ề ghi vào c t s ti n trên phi u giao nh n ch ng t ế ộ ố ề ứ ế nh p, xu t t n kho v t li u. ậ ệ ấ ồ c đi m: - u và nh ể Ư u đi m: Kh c ph c đu c ghi chép trùng l p. ợ Ư ể ụ ắ Nh ượ ể ệ ể - S đ h ch toán nh sau: (S 1.3) ơ ồ ạ ư
ừ
Phi u ế nh p ậ kho Phi u giao ế nh n ch ng t ứ ậ nh pậ
S s d ổ ố ư ừ S ổ cái Th ẻ kho Phi u giao ế nh n ch ng t ứ ậ nh pậ
11 L p 06CDKT3A ớ Phi u ế SVTH: Ph m Đăng Duy ạ xu t kho ấ ừ
Phi u giao ế nh n ch ng t ứ ậ nh pậ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Ghi chú:
Ghi hàng ngày Quan h đ i chi u ế ệ ố Ghi cu i tháng (quý) ố
- c a ph ừ ủ ươ ng pháp s d : ố ư
M t s m u ch ng t ộ ố ẫ ứ ậ
ứ . Phi u giao nh n ch ng t ừ ế S s d . ổ ố ư B ng lũy k nh p xu t t n. ả ấ ồ ế ậ
Ấ ng xuyên.
1.4 K TOÁN T NG H P NH P XU T KHO NVL – CCDC. Ậ Ế 1.4.1 Theo ph 1.4.1.1 Đ c đi m c a ph ng xuyên. ủ Ổ Ợ ng pháp kê khai th ươ ể
Là ph ươ ng pháp theo dõi và ph n ánh th ườ ng pháp kê khai th ườ
ặ ươ ậ
ả
ị ủ ậ ư ả ộ ế ả
ườ ng xuyên, liên t c và có h th ng ệ ố ụ ợ ng h p c s d ng đ ph n ánh s hi n có và hàng ế m i th i đi m trong kỳ k ể ồ ờ ị
ả hàng hóa trên s k toán. Trong tr tình hình nh p, xu t, t n kho v t t ườ ổ ế ậ ư ấ ồ này các tài kho n k toán hàng t n kho đ ố ệ ể ồ ế ượ ử ụ tình hình bi n đ ng tăng gi m c a v t t hàng hóa. Vì v y giá tr c a v t t ậ ủ ậ ư hóa t n kho trên s k toán có th đ c xác đ nh ở ọ ể ượ ổ ế toán theo công th c:ứ
ị ị
= + - ậ
Tr giá hàng t n kho cu i ố ồ kỳ Tr giá hàng t n kho đ u ầ ồ kỳ Tr giá hàng ị nh p kho trong kỳ Tr giá hàng ị xu t kho ấ trong kỳ
1.4.1.2
ả ử ụ ổ ả
Nghi p Đ i Tr Tài kho n s d ng. ợ ử ụ ườ ể ạ ạ ả
ng Phát s d ng các tài kho n sau: ngườ
ụ ụ
ườ ả
ng. Tài kho n này ph n ánh giá tr c a các ả mua ngoài đã thu c quy n s h u c a doanh nghi p nh ng cu i tháng ệ ề ở ữ ủ ị ủ ố ư ộ
Đ h ch toán t ng h p NVL-CCDC, công ty CP Khoáng S n và Công ệ TK 151: Hàng mua đang đi đ TK 152: Nguyên v t li u ậ ệ TK 153: Công c d ng c ụ + Tài kho n 151: Hàng mua đang đi đ ả lo i v t t ạ ậ ư v n ch a v nh p kho c a doanh nghi p. ẫ ủ ệ
ư ề ậ K t c u: ế ấ
Có ngườ
TK 151 – Hàng mua đang đi đ
hàng mua ự ế ng hi n có đ u kỳ. ệ ầ hàng mua đang đi ng v ườ ề
ng phát sinh trong kỳ. Nợ SDĐK: Tr giá th c t ị đang đi đ ườ Tr giá th c t ự ế ị đ ườ
Tr giá hàng mua đang đi đ nh p kho. Tr giá th c t hàng mua đang đi ị ậ ị ự ế
12 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
chuy n bán th ng. ể ẳ
ự ế ng hi n có cu i kỳ. SDCK: Tr giá th c t ị đang đi đ ườ hàng mua ố ệ
+ Tài kho n 152: Nguyên v t l u. ậ ệ
ả K t c u: ế ấ
Có TK 152 – Nguyên v t li u ậ ệ
NVL hi n có ệ ự ế
ự ế ủ
NVL xu t dùng cho các c a NVL nh p kho ậ ự ế ế ch bi n, ấ ự ế
ị ụ
ừ NVL phát hi n th a ệ ậ ị ị ế ệ
NVL tăng do đánh giá NVL gi m do đánh giá ị ự ế ả
c khi i bán. i ng ồ ượ Tr giá th c t m c đích trong kỳ. Giá tr NVL phát hi n thi u khi ki m ể kê. Giá tr th c t i.ạ l Tr giá NVL tr l ị ả ạ ườ
NVL hi n có ự ế ệ
Nợ SDĐK: Tr giá th c t ị đ u kỳ. ầ Tr giá th c t ị trong kỳ (do mua ngoài, t nh n góp v n…) ố Tr giá th c t ự ế khi ki m kê. ể Giá tr th c t ị ự ế i.ạ l Tr giá ph li u thu h i đ ị ế ệ gi m giá. ả SDCK: Tr giá th c t ị cu i kỳ. ố
+ Tài kho n 153: Công c d ng c . ụ ụ ụ
ả K t c u: ế ấ
TK 153 – Công c d ng c Có ụ ụ ụ
c a CCDC
ệ ị ự ế CCDC xu t dùng trong ấ
ậ ố các ngu n khác. ồ ị ệ ế ệ CCDC phát hi n
i bán đ i ng ượ c ả ạ ườ ạ i ậ Tr giá th c t ị kỳ. Giá tr CCDC phát hi n thi u khi ki m ể kê. Tr giá CCDC tr l ị gi m giá. ả
c a CCDC ự ế ủ
ng pháp h ch toán. ạ
K toán tăng NVL – CCDC Nợ SDĐK: Tr giá th c t ự ế ủ ị hi n có th i đi m đ u kỳ. ở ờ ầ ể Tr giá th c t c a CCDC nh p kho ự ế ủ do mua ngoài, nh n góp v n, liên ậ doanh hay t ừ Tr giá th c t ị ự ế th a khi ki m kê. ừ ể Tr giá CCDC cho thuê nh p l ị kho. SDCK: Tr giá th c t ị t n kho cu i kỳ. ố ồ Ph 1.4.1.3 ươ - ế
ợ
ng pháp kh u tr ườ ố ớ ế ấ ừ
N TK 152, 153: c:ướ + Mua NVL – CCDC trong n Tr ng h p 1: Hàng mua và hóa đ n cùng v . ề ơ Đ i v i doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ươ ệ ộ Giá ch a thu . ế ư ợ
13 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
N TK 133: Thu GTGT. ợ ế
Giá thanh toán
ố ớ ế ươ ng pháp tr c ti p ự ế
Có TK 111, 112, 331: Đ i v i doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ệ ộ Giá thanh toán. N TK 152, 153: ợ
Có TK 111, 112, 331:
Tr ườ ợ ơ
Giá thanh toán. ng h p 2: Hóa đ n v nh ng hàng mua ch a v . ư ề ề ư N TK 151: N TK 133: ợ ợ
Tháng sau khi có hàng v căn c vào hóa đ n và phi u nh p kho, k toán ghi: ế ế ậ ơ Có TK 111, 112, 331: ề ứ
N TK 152: ợ
Có TK 151:
N u NVL không nh p kho mà giao th ng cho b ph n s n xu t ấ ậ ả ế ậ ộ
N TK 621: Chi phí NVL tr c ti p. ợ ẳ ự ế
Có TK 151: Hàng mua đang đi đ ng.
Tr ườ ợ ề ư
ng h p 3: Hàng v nh ng hóa đ n ch a v (ghi giá t m tính). N TK 152, 153: N TK 133: ơ ạ ế ư ạ ợ ợ
ườ ạ ư ề Giá t m tính ch a có thu . ế Thu trên giá t m tính. ạ Giá t m tính có thu . ế
Có TK 111, 112, 331: Khi hóa đ n v : ề N u giá t m tính > Giá ghi trên hóa đ n. ế ơ
N TK 111, 112, 331: ơ ạ ợ
Có TK 152, 153: Có TK 133:
N u giá t m tính < Giá ghi trên hóa đ n. ế ơ
N TK 152, 153: N TK 133: ạ ợ ợ
ậ ẩ
Có TK 111, 112, 331 + Nh p kh u NVL – CCDC N TK 152, 153: ợ ế ậ
ậ S ti n thanh toán cho ng i bán. Giá nh p kh u + Thu nh p kh u. ẩ ườ
Có TK 111, 112, 331: Có TK 3333: Thu nh p kh u. ế ậ ẩ ố ề ẩ
Thu GTGT hàng nh p kh u. ế ậ ẩ
N TK 133: ợ
c. ộ ướ
Có TK 33312: N p thu vào kho b c nhà n ạ N TK 3333: N TK 33312: ế ợ ợ
Có TK 111, 112:
ị ươ ng pháp tr c ti p ho c không thu c đ i t ặ ộ ố ượ ự ế ng ch u thu . ế ị
N TK 152, 153: Ch u thu theo ph ế ợ
14 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Có TK 33312: Thu GTGT hàng nh p kh u. ế ậ ẩ
ậ ể ế ế ế ế ặ
+ Nh p kho NVL – CCDC đ ch bi n ho c thuê ngoài gia công ch bi n. N TK 152, 153: ợ
Có TK 154: Chi phí s n xu t kinh doanh d dang. ở ả
i v n góp liên doanh b ng v t t , hàng ậ ạ ố ậ ư ằ ậ ố
ấ + Nh n góp v n liên doanh, nh n l hóa. N TK 152, 153: ợ
Có TK 411: Có TK 222, 228: i v n đã góp)
(n u nh n góp v n) ậ ố (n u nh n l ậ ạ ố + NVL – CCDC phát hi n th a khi ki m kê. ể ế ế ừ
Tr ườ ị ợ
ợ ệ ủ ơ ơ
N TK 002: Có TK 002 ừ ệ i thì ghi: ả ạ
Tr ườ ủ ơ ư ị
ng h p NVL – CCDC c a đ n v khác. Khi phát hi n th a thì ghi đ n: Khi tr l ng h p NVL – CCDC c a đ n v mà ch a rõ nguyên nhân. ợ N TK 152, 153: ợ
Có TK 3381:
X lý:ử
N TK 3381: ợ
Có TK 411, 711:
-
ế ế
ấ
ử
K toán gi m NVL – CCDC. ả K toán gi m NVL: ả 1/ Xu t dùng cho s n xu t: ấ ả N TK 621, 622, 627, 641, 642: N TK 241: Dùng cho XDCB, s a ch a TSCĐ. N TK 154: Xu t v t t ợ ợ ợ
2/ Xu t kho v t li u nh ữ gia công ch bi n. ế ế ấ ậ ư Có TK 152: Giá tr NVL xu t kho. ấ ị ng bán: ậ ệ
ấ N TK 632: Giá v n hàng bán. ượ ố ợ
ấ
Có TK 152: 3/ Xu t kho NVL góp v n liên doanh: ố N u giá do h i đ ng liên doanh đánh giá l n h n giá th c t ớ ế ộ ồ ơ xu t kho: ấ
ợ
ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ Có TK 152: Giá xu t kho. ấ Có TK 412: M c chênh l ch. ệ ứ ộ ế ấ ơ xu t kho: ấ
ợ ợ
N u giá do h i đòng liên doanh đánh giá th p h n giá th c t ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ N TK 412: M c chênh l ch. ệ ứ ấ
4/ NVL mua v nh p kho nh ng không đ m b o ch t l ng đem đi tr l i: ư ấ ượ ả ả ả ạ
Có TK 152: Giá xu t kho. ề ậ N TK 111, 112, 331: ợ
15 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
5/ Khi ki m kê phát hi n thi u ch a rõ nguyên nhân, ch x lý: ờ ử ư Có TK 152: Có TK 133: ệ
ế N TK 1388, 334, 111: N TK 632: ể ợ ợ
ế
ả
ấ ấ ề ạ ạ ộ ộ
ng pháp phân b sau: các ph ổ
Có TK 152: K toán gi m CCDC: ả 1/ Xu t kho CCDC dùng cho s n xu t: ấ Tùy thu c vào lo i CCDC xu t dùng cho m t hay nhi u kỳ h ch toán mà có ươ Ph ng pháp phân b m t l n: ổ ộ ầ
ươ N TK 627, 641, 642: ợ N TK 133: ợ
ươ ầ
Có TK 153: Ph ng pháp phân b hai l n: Khi xu t dùng: ấ
ổ N TK 142: Chi phí tính tr ợ N TK 242: Chi phí tính tr ợ
c ng n h n. ắ ạ c dài h n. ạ CCDC xu t dùng. ấ
i: ướ ướ Có TK 153: Giá th c t ự ế ử ổ ế ồ ế
Đ ng th i, k toán ti n hành phân b ngay n a còn l ạ ổ ầ ị
ồ
ờ ợ ợ ợ ị S b i th ố ồ ế ế ả
ế ệ ườ Có TK 142, 242: N a s CCDC còn l i xu t dùng. N TK 627, 641, 642: Giá tr CCDC phân b l n hai. N TK 152: Giá tr ph li u thu h i (n u có). ng ph i thu (n u co). N TK 138: ử ố ạ ấ
Giá th c t CCDC báo h ng ự ế ỏ
= - + ườ Giá tr CCDC ị phân b l n 2 ổ ầ ế ệ Ph li u thu h iồ 2 ả ồ Các kho n b i ng (n u ế th có)
ng pháp phân b d n (phân b nhi u l n). ươ ổ
ờ
ề ầ ị ớ ặ ố ầ ổ ầ ớ ị ử ụ ể ử ụ ế ổ ờ
Ph Ph ng pháp này áp d ng v i CCDC có giá tr l n, th i gian s d ng lâu dài khi xu t dùng k toán ph i xác đ nh th i gian (ho c s l n) s d ng đ phân b giá tr c a nó vào chi phí s n xu t kinh doanh. ươ ấ ị ủ ụ ả ả
c ghi: ị ủ ượ
ấ Khi xu t dùng toàn b giá tr c a CCDC đ ộ ấ N TK 142, 242: ợ
Có TK 153:
ờ ấ ả ố
Đ ng th i ph n ánh s phân b cho kỳ xu t dùng: N TK 627, 641, 642: ổ ứ ồ ợ
Có TK 142, 242: (M c phân b giá tr CCDC ổ ị cho m t kỳ s d ng) ử ụ ộ
Giá tr CCDC xu t dùng ổ ị = Phân b giá tr CCDC cho m t làn (kỳ) s d ng ị S l n (kỳ) s d ng đ c xác đ nh ử ụ ộ ấ ượ ử ụ ố ầ ị
16 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Khi CCDC báo m t, báo h ng: ấ ỏ
i c a CCDC ch a phân ph i. ư ố
ợ ợ ợ N TK 627, 641, 642: Giá tr còn l ị ạ ủ N TK 152: Ph li u thu h i (n u có). ế ế ệ ồ ng (n u có). N TK 1388: S b i th ế ố ồ
ườ Có TK 142, 242: Giá tr CCDC còn l ị ạ i ch a phân b . ổ ư
2/ Xu t kho CCDC nh ng bán: ượ
ấ N TK 632: ợ
Có TK 152, 153:
ố ấ
3/ Xu t kho CCDC góp v n liên doanh: N u giá do h i đ ng liên doanh đánh giá l n h n giá th c t ớ ơ ế ộ ồ xu t kho: ấ
ợ
ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ Có TK 153: Giá xu t kho. ấ Có TK 412: M c chênh l ch. ệ ứ ộ ồ ế ấ ơ xu t kho: ấ
ợ ợ
xu t kho. ấ
4/ CCDC mua v nh p kho nh ng không đ m b o ch t l ng mang đi tr l i: N u giá do h i đ ng liên doanh đánh giá th p h n giá th c t ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ N TK 412: M c chênh l ch. ệ ứ Có TK 153: Giá th c t ự ế ư ấ ượ ề ậ ả ả ả ạ
N TK 111, 112, 331: ợ
Có TK 153: Có TK 133: ệ ể
5/ Khi ki m kê phát hi n thi u: Ch a rõ nguyên nhân ch x lý: N TK 1381: ế ờ ử ư ợ
Có TK 153:
Khi x lý:ử
N TK 1388, 334, 111: N TK 632: ợ ợ
Có TK 153: ố ấ
6/ Xu t kho CCDC góp v n liên doanh: N u giá do h i đ ng liên doanh đánh giá l n h n giá th c t ớ ơ ế ộ ồ xu t kho: ấ
ợ
ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ Có TK 153: Giá xu t kho. ấ Có TK 412: M c chênh l ch. ệ ứ N u giá do h i đ ng liên doanh đánh giá l n h n giá th c t ớ ộ ồ ế ơ xu t kho: ấ
ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ ợ TK 412: M c chênh l ch. N ệ ứ ợ Có TK 153: Giá th c t ự ế xu t kho. ấ
17 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
S Đ H CH TOÁN NVL - CCDC (S 1.4) ng pháp kê khai th
Ơ Ồ Ạ (Theo ph
ng xuyên) ươ ườ
TK 111, 112, 331 TK 152, 153 TK 621, 627
Giá tr nh p kho ch a thu ư ậ ị ế
Xu t NVL – CCDC ấ dùng cho SX
TK 151 TK 133 TK 154
Hàng đi đ Xu t NVL – CCDC dùng thuê ườ ng v nh p kh u ẩ ề ậ
ấ ngoài gia công.
TK 3333 TK 111, 112, 331
i bán Thu nh p kh u ẩ ế ậ Giá TT tr VL cho ng ả ườ
TK 411, 711 TK 1331 TK 128, 222
Nh n c p phát, nh n góp v n ố ậ ấ ậ
liên doanh Xu t NVL – CCDC đi góp v n ố ấ
TK 154 liên doanh
TK 412
V t t
t ậ ư ự ế ngoài nh p kho ch , gia công ậ C/L gi m v t t ả ậ ư
TK 3381 C/L tăng v t tậ ư
TK 1381 Ki m kê phát hi n thi u ế ệ ể
Ki m kê phát hi n th a ừ ể ệ
TK 621, 627, 641, 642
TK 1421
Giá tr CCDC ị xu t dùng l n ớ ấ
18 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Giá tr CCDC xu t dùng nh ấ ị ỏ
ng pháp ki m kê đ nh kỳ. ị
1.4.2 Theo ph 1.4.2.1 Đ c đi m c a ph ươ ể ị
Ph ng pháp k toán căn c vào k t qu ươ ủ ể ể ươ ị
đ ph n ánh giá tr t n kho c a v t t ả ứ hàng hoá trên s k toán. ng pháp ki m kê đ nh kỳ. ế ươ ủ ậ ư ị ồ ế ổ ế
hàng hoá đã xu t trong kỳ theo công th c: ặ ể ng pháp ki m kê đ nh kỳ là ph ki m kê th c t ự ế ể T đó xác đ nh giá tr v t t ị ả ị ậ ư ể ừ ấ ứ
ị
= + - ậ Tr giá hàng nh p ị kho trong kỳ ấ Tr giá hàng xu t ị kho trong kỳ ồ Tr giá hàng t n ị kho đ u kỳầ Tr giá hàng t n kho cu i ố ồ kỳ
ươ ng pháp này thì m i s bi n đ ng c a v t t ọ ự ế ủ ậ ư ề ộ
ị ậ ư hàng hoá đ u không hàng hoá nh p kho trong ậ ả ồ
đ ượ kỳ đ
c theo dõi trên TK 611: Mua hàng. ươ
hàng hoá, v t t Theo ph c theo dõi trên tài kho n hàng t n kho, giá tr v t t ượ Ph ể ố ư ầ ự ế ể ế ng pháp này ch s d ng TK 152, 153, 155, 156…. Vào đ u kỳ đ k t ố t n cu i ầ ậ ư ồ ỉ ử ụ ố ể ả
chuy n s d đ u kỳ, vào cu i kỳ đ ph n ánh th c t kỳ.
Ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ th ượ ụ ệ
ng đ v i nhi u m u mã đa d ng, đ ươ ủ ị ể ạ ậ ư ớ c áp d ng cho các doanh nghi p có ề ầ c xu t kho nhi u l n ấ ườ ẫ ượ ề ạ
nhi u ch ng lo i v t t ề trong kỳ.
c gi m nh . ẹ ả
u đi m c a ph c đi m c a ph ng pháp này là kh i l ng pháp này là đ chính xác c a giá tr hàng hoá, v t t ượ ủ ủ ươ ươ Ư ể ể ệ ượ ị ố ượ ọ
ậ ư , r t có th x y ra tiêu ể ả ậ ư ấ ộ ớ ụ ả
Tài ko n s d ng. ả ử ụ
ng công vi c đ Nh ủ không cao, nó ph thu c l n vào công tác qu n lý v t t c c.ự 1.4.2.2 Tài kho n 611: Mua hàng. (Không có s d cu i kỳ, có hai TK c p hai) ố ư ố ấ
ậ ệ
ả TK 6111: Mua nguyên v t li u. TK 6112: Mua hàng hoá. TK 152, 153:
K t c u TK 611: đây là TK chi phí nên không có s d đ u kỳ và s d cu i kỳ. ố ư ố ố ư ầ ế ấ
TK 611: Mua hàng Có Nợ
ị ấ
ị ụ
ể ầ ế ị
- K t chuy n tr giá NVL - CCDC còn ể ế th i đi m đ u kỳ. t n kho ở ờ ồ - Giá tr NVL - CCDC mua vào trong kỳ. ị ố
- Tr giá NVL - CCDC xu t dùng cho các m c đích trong kỳ. ồ K t chuy n tr giá NVL - CCDC t n ế kho cu i kỳ vào các TK liên quan nh : ư TK 152, 153, 156…. T ng c ng phát sinh Có. T ng c ng phát sinh N . ợ ổ ộ ổ ộ
19 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
1.4.2.3 ng pháp h ch toán. ạ + K t chuy n giá tr NVL - CCDC t n kho đ u kỳ: ế ầ ồ ị
Ph ươ ể N TK 611: ợ
Có TK 152, 153:
+ Mua NVL - CCDC nh p kho (căn c vào ch ng t ậ ứ ứ ừ mua ta đ nh kho n): ị ả
N TK 611: N TK 133: ợ ợ
Có TK 152, 153:
ị ả ề ấ ẩ
c ng + NVL - CCDC mua v không đúng quy cách ph m ch t, đ ngh gi m giá và đ ượ ề ậ
i bán ch p nh n: ấ N TK 111, 112, 331: ườ ợ
i bán: ế
Có TK 611: N u tr l i hàng cho ng ườ ả ạ N TK 111, 112, 331: ợ
c c p trên c p phát: Có TK 611: Có TK 133: + Nh n góp v n liên doanh, đ ố ậ ượ ấ ấ
N TK 611: ợ
Có TK 411, 128: + Giá tr NVL - CCDC hao h t, m t mát: ụ ấ
ị N TK 1388: ợ
Có TK 611:
+ Đánh giá tăng NVL - CCDC:
N TK 611: ợ
Có TK 412: ứ ố ả ể ế ự ế ế , k toán xác đ nh giá tr NVL ị ị
Cu i kỳ k toán căn c vào k t qu ki m kê th c t - CCDC t n kho cu i kỳ: ố
ế ồ ố ớ ồ
Đ i v i NVL - CCDC t n kho: N TK 152, 153: ợ
Có TK 611:
Đ i v i NVL - CCDC dùng cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh: ố ớ ạ ộ ả ấ
ợ
N TK 621, 627, 641, 642: Có TK 611:
20 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
S Đ H CH TOÁN T NG H P NVL - CCDC (S 1.5) Ơ Ồ Ạ Ổ
(Theo ph ươ Ợ ng pháp ki m kê đ nh kỳ) ể ị
TK 152, 153 TK 611 TK 152, 153
K/C NVL - CCDC t n kho đ u kỳ. ầ ồ K/C NVL - CCDC t n kho cu i kỳ. ồ ố
TK 111, 112, 331 TK 111, 112, 331
Mua NVL - CCDC nh p kho ậ
Hàng không đ m b o ả mang tr l ả iả ạ
TK 1388 TK 133 Thu GTGT ế
TK 411, 128
Giá tr thi u h t, m t mát ế ụ ấ ị
Nh n góp v n liên doanh, ố
TK 621, 627, 641 ậ c p trên c p ấ ấ
TK 412 Giá tr NVL - CCDC xu t dùng ấ ị
Đánh giá tăng NVL - CCDC TK 412
Chênh l ch do đánh giá l ệ ạ i tài s n ả
1.5 M T S TR NG H P KHÁC V NVL – CCDC. Ộ Ố ƯỜ Ợ Ề
21 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ế ổ ấ
1.5.1 K toán phân b chi phí mua NVL - CCDC xu t kho. 1.5.1.1 N i dung chi phí c n phân b . ổ ầ ộ
ậ ể ả ả
ỉ ề ả ậ ể ố
ư
ụ ụ ư ế ộ
Chi phí v n chuy n hàng mua vào, kho n này ph n ánh kho n chi phí ph c ụ v cho đi u ch nh mua NVL - CCDC nh chi phí v n chuy n, chi phí b c d , ỡ ư ụ khuân vác, chi phí l u kho, b n bãi trong quá trình thu mua. ế Chi phí ph c v quá trình thu mua, chi phí ti p khách, chi phí l u trú cán b thu mua và các chi phí ph c v cho ng i mua hàng. ụ ụ ườ
1.5.1.2 Ph ươ ng pháp phân b . ổ
ổ = x Chi phí phân b choổ NVL - CCDC c phân b T ng chi phí thu mua T ng tiêu th c c n phân b ứ ầ ổ ổ ứ T ng tiêu th c ừ đ ổ ượ
Tiêu th c phân b có th đ i d ng giá tr ng ho c d ặ ướ ạ ể ượ ị ị
ổ ứ tùy theo tình hình th c t ự ế ủ ổ ị c xác đ nh d i l ướ ượ c a hàng hóa công c mua vào. ụ ấ Giá tr chi phí phân b cho hàng xu t c u thành nên giá v n c a hàng xu t ấ ấ ố ủ
kho. 1.5.2 Thu đ u vào TK 133. 1.5.2.1 c vào ngân sách nhà n c khi mua ế ộ ướ ướ
ế ầ Thu đ u vào là kho n thu n p tr ế ầ hàng hóa, v t t ả , tài s n. ả
ậ ư a. T su t thu : Theo ch đ hi n hành t c chia thành 3 ế ộ ệ ỷ ấ ế ỷ ấ su t thu GTGT đ ế ượ
m c:ứ - - ế ệ
ụ ụ , giáo d c, ụ ư ả i xã h i, cùng m t s ngành khác do lu t quy đ nh nh : s n ậ ợ ộ
ế ạ
ng. - 0% áp d ng cho hàng xu t kh u. ấ ẩ 5% áp d ng cho hàng ph c v nông nghi p, nông thôn, y t ụ ụ phúc l ị ộ ố ph m công nghi p, c khí, ch t o. ơ ệ ẩ 10% đ i v i các m t hàng tiêu dùng thông th ặ ườ
1.5.2.2 Công th c tính: ố ớ ứ
= Giá mua NVL - CCDC x T su t thu Thu đ u vào ế ầ ỷ ấ ế
Đ i v i hàng nh p kh u: ố ớ ậ ẩ
ị ế ẩ = * T su t thu Thu đ u vào ế ầ ỷ ấ ế Giá tr hàng nh p kh u + Thu ậ nh p kh u + Thu TTĐB (n u có) ế ậ ế
ẩ ừ ế ế
- ng th c t nh p cao ậ ự ế ừ ể ậ
ng h p th a: Khi ki m nh n, nh p kho s l ng ghi trong hóa đ n bán c a ng ườ ơ
- ố ượ i bán hàng. ậ
ng ghi trên hóa đ n. ế ế ng nh p ít h n so v i s l ơ ậ ơ
1.5.3 K toán NVL - CCDC th a thi u. 1.5.3.1 Khái ni m:ệ Tr ợ ườ ậ h n s l ơ ố ượ ủ ng h p thi u: Khi doanh nghi p ti n hành nh p kho hàng mua xác Tr ệ ợ ườ đ nh v s l ớ ố ượ ề ố ượ ị 1.5.3.2 Khâu d tr . ự ữ
22 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ợ ừ ị
ng h p th a là do đã xác đ nh s ki m kê th c t ự ế ặ ổ ố ể ấ ậ ả ợ ổ ồ cao h n s l ng ghi ơ ố ượ t NVL - CCDC, ế
Tr ườ trên s k toán (B ng t ng h p nh p - xu t - t n) ho c s chi ti ổ ế hàng hóa.
ử
ự ế ể đ xác đ nh nguyên ị 1/ X lý hàng th a - thi u: X lý tr ử ừ ợ ườ ứ
ứ ể ử
- Khi xác đ nh hàng th a trong khâu mua. ế ng h p th a ừ : Căn c vào tình hình th c t nhân làm cho NVL - CCDC th a, dùng làm căn c đ x lý. ừ ừ ị
N TK 152, 153: Giá mua (th a ch a x lý) ư ử ừ ợ
- Khi xác đ nh hàng th a trong khâu d tr : ự ữ ị Có TK 3381: ừ
N TK 152, 153: Giá v n. ợ
ố Có TK 3381: Hangg th a ch x lý. ờ ử ừ
ử
- X lý hàng hóa: N TK 3381: ợ
Có TK 711: Th a không rõ lý do. ừ Có TK 331: Th a do ng ừ ườ i bán xu t nh m. ấ ầ
- N u mua hàng phát sinh th a, DN gi h bên bán: ừ ế ữ ộ
ng h p thi u ế : Khi xác đ nh hàng thi u. ị ế N TK 002: ợ ợ ườ ử
X lý tr - Khâu mua:
ợ ố ủ
N TK 1381: Giá v n c a hàng mua. Có TK 111, 112, 331:
- Khâu d tr : ự ữ N TK 1381: ợ
Có TK 152, 153, 142, 242:
- Khi x lý:ử
ườ
N TK 1388: B t b i th ng. N TK 632: Giá v n hàng bán. N TK 1562: Thi u t khâu mua trong đ nh m c. ắ ồ ố ế ừ ợ ợ ợ ứ ị
Có TK 1381:
i NVL - CCDC. ạ ế
Căn c đánh giá:
i th i đi m đánh giá. ng t ể ạ ờ
ả ị ườ ị ự
Tài kho n đánh giá: TK 412.
N TK 152, 153: 2/ K toán đánh giá l ứ + Giá c th tr + Giá tr th c NVL - CCDC. ả Khi đánh giá tăng: ợ
Có TK 412:
Khi đánh giá gi m:ả
23 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
N TK 412: ợ
ử
Có TK 152, 153: X lý chênh l ch cu i kỳ: ố ệ N TK 412: a) ợ
Có TK 411:
b) N TK 411: ợ
Có TK 412:
ch c kinh doanh d ch v , cho thuê thì h ch toán nh ổ ụ ứ ạ ị ư ệ
ị
N TK 111, 112: 3/ Cho thuê CCDC. Doanh nghi p có t kinh doanh thu n túy. ầ Giá tr cho thuê: ợ
ố
Có TK 511: Có TK 3331: Giá v n CCDC cho thuê: N TK 632: ợ
Có TK 153:
Doanh nghi p kinh doanh hàng thu n túy có cho thuê CCDC giá tr cho thuê. ệ ầ ị
N TK 111, 112: ợ
Có TK 711:
ố
N TK 811: Giá v n CCDC: ợ
ả ố ị
ợ
ị ị
D phòng gi m giá NVL - CCDC: ự
Có TK 153: CCDC chuy n thành tài s n c đ nh: ể N TK 211: Nguyên giá TSCĐ. Có TK 242: Giá tr còn l i. ạ Có TK 214: Giá tr hao mòn ả N TK 632: ợ
Có TK 159:
24 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
NG II: TÌNH HÌNH TH C T
ƯƠ
Ự Ế Ở Ơ Ị
Đ N V TH C T P - CH Ự Ậ Ạ CÔNG TY C PH N KHOÁNG S N VÀ CÔNG NGHI P Đ I
Ổ Ầ
Ệ
Ả NG PHÁT
TR
ƯỜ
2.1 KHÁI QUÁT S L C V CÔNG TY CP KS&CN Đ I TR Ơ ƯỢ Ạ Ề ƯỜ NG
PHÁT.
Ủ Ể
2.1.1 QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRI N C A CÔNG TY. 2.1.1.1 L ch s hình thành và phát tri n c a công ty. ử ị
ể ủ ng Phát đ Công ty CP KS&CN Đ i Tr c thành l p theo quy t đ nh s ạ ế ị ượ ườ ậ
ầ
ầ ư ỉ ả
ố 290300117, đăng ký l n đ u ngày 15 tháng 12 năm 2007, đăng ký thay đ i l n 2 ầ t nh Qu ng Bình c p. Ti n ngày 22 tháng 03 năm 2008, do S K ho ch và đ u t ề thân là Công ty Th ỉ ạ ở ế ạ ệ ổ ầ ấ ả
ươ Công ty CP KS&CN Đ i Tr cách pháp nhân, th c hi n ch ả ng Phát có t ng m i - Công nghi p Qu ng Bình do UBND t nh qu n lý. ư ườ ế ự ệ ạ
đ c l p, có con d u riêng và có tài kho n ngân hàng. ả ấ
đ h ch toán kinh t ộ ạ ớ ế ộ ậ i thi u chung v công ty: ề ệ
Gi - Tên đăng ký: Công ty C ph n Khoáng S n và Công Nghi p Đ i Tr ệ ạ ả ầ ổ ườ ng
Phát.
- Tên giao d ch: DAI TRUONG PHAT MINERAL-INDUSTRY JOINT -
ị STOCK COMPANY.
ồ ớ ầ ạ ư
ả đ ng). ỉ ươ ỷ ồ
ng ng 160.000 CP. ầ
160.000.000.000 Đ (M t trăm sáu m i t ộ ươ ứ i đ i di n: CT HĐQT kiêm T ng giám đ c Lê Văn Du n ẩ ổ
ế ể
ng m i Đ i Tr ng Phát ườ
ươ
ố ừ i t nh Qu ng Bình: ả ng Phát ạ ạ ươ ng m i d ch v Đ ng H i ớ ng Phát ườ
- Tr s : S 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i, T nh Qu ng Bình. ụ ở ố - V n Đi u l ố ề ệ - M nh giá c ph n 10.000 Đ t ệ ổ - Ng ườ ạ ệ ở ộ ngày ho t đ ng đ n nay, công ty không ng ng phát tri n và m r ng K t ạ ộ ể ừ s n xu t kinh doanh, công ty có 4 chi nhánh t ạ ỉ ấ ả - Chi nhánh xí nghi p v n t i Đ i Tr ệ ậ ả ườ ạ - Chi nhánh xí nghi p khoáng s n và th ả ệ - Chi nhánh trung tâm th ụ ồ ạ ị - Chi nhánh nhà khách Cty CP KS&CN Đ i Tr ạ M t s ngành ngh kinh doanh c a công ty là: ộ ố ủ ề
25 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ả ư ụ - Khai thác, ch bi n, s n xu t và kinh doanh các lo i khoáng s n s d ng ế ế ả ấ ạ
ậ - Xây d ng công trình giao thông, dân d ng và công nghi p, kinh doanh v t ụ ệ
ph bi n. ổ ế ự li u xây d ng. ự ệ
- Kinh doanh hàng tiêu dùng và hàng công nghi p, các m t hàng ô tô, xe ặ
ệ t b ph c v giao thông và xây d ng. máy, các thi ế ị ụ ụ ự
i hàng hóa, đ i lý mua bán và ký g i hàng hóa. ạ ậ ả
ả
ị ố ẩ ấ ộ ị
ệ ớ ạ ỉ
ầ ệ - V n t ử - Kinh doanh b t đ ng s n và đ a c, nhà và văn phòng cho thuê. ở - Kinh doanh du l ch, khách s n và m th c….. ự Công ty CP KS&CN Đ i Tr ộ ạ ả ữ ấ
i t nh, luôn i và c có nhi u bi n đ ng nh ng công ty v n ho t đ ng n đ nh, c th qua th gi ế ế ớ ụ ể ầ ạ ộ ế ẫ ộ ổ
Năm 2007 4.542.279.681 765.825.782 313.876.237 Năm 2006 3.976.651.726 670.461.229 253.294.347 ế
ậ ộ 1.193.115 1.265.452 ạ ng Phát là m t doanh nghi p l n t ườ đi đ u trong vi c kinh doanh s n xu t, nh ng năm g n đây kinh t trong n ị ư ề ướ b ng t ng h p sau: ợ ổ ả Ch tiêu ỉ Doanh thu thu nầ LN sau thuế Thu TNDN Thu nh p lao đ ng bình quân ĐVT Đ ngồ Đ ngồ Đ ngồ Đ ng/Thán ồ g
Nh n xét: ậ
- Doanh thu thu n:ầ
ồ ớ ươ ứ ng ng
l Năm 2007 đ t 4.542.279.681, tăng 565.627.955 đ ng so v i năm 206, t v i t ớ ỷ ệ
ạ tăng 14%. - L i nhu n sau thu : ế ậ ợ
ớ ồ ơ ươ ng
ng v i t Năm 2007 đ t 765.825.782, tăng h n 95.364.553 đ ng so v i năm 2006, t ứ
ế ệ
ơ c 313.876.237 đ ng, nhi u h n ồ ướ ề
ậ
c, năm 2006 l - Thu nh p lao đ ng bình quân: ủ ướ ươ ớ
ồ ồ
ạ tăng là 14%. l ớ ỷ ệ - Thu thu nh p doanh nghi p: ậ Năm 2007, Công ty đã n p vào ngân sách nhà n ộ năm 2006 là 60.581.890 đ ng.ồ ộ ượ ng đ ng c a công nhân tăng t c năm sau so v i năm tr ừ ng là 1.193.115 đ ng, nh ng năm 2007 là 1.265.452 đ ng, tăng 72.337 đ ng, ồ ư ng ng tăng 6%. L ươ h ưở t ươ ứ
ể ấ ủ ấ
ng Phát đang đ ả ở ộ
ch c ch t ch , hi u qu Qua nh n xét trên, có th th y quy mô s n xu t và kinh doanh c a công ty c m r ng, do v y yêu c u qu n lý lao t ng khâu ệ ượ c t ả ượ ổ ứ ầ ả ả ở ừ ậ ẽ ặ
ườ i công ty ph i đ ả ậ
ậ CP KS&CN Đ i Tr ạ đ ng và s n xu t t ấ ạ ả ộ s n xu t, t ng b ph n qu n lý. ộ ấ ừ ả 2.1.1.2 Ch c năng và nhi m v c a công ty. ụ ủ ệ
ng Phát ạ ườ
Căn c gi y CN đăng ký kinh doanh, công ty CP KS&CN Đ i Tr ữ có nh ng ch c năng và nhi m v nh : ụ ư ệ ứ ứ ấ ứ
26 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
đ ng th i qu n lý khai thác có hi u qu ố ả ậ ạ ộ ụ ả ệ
- Tuân th th c hi n m i chính sách do nhà n ọ c ban hành, th c hi n đ y đ ự ệ ầ ủ ướ
ế ợ ồ
- Ho t đ ng đúng theo ngành ngh đã đăng ký. ề - T n d ng m i ngu n v n đ u t ờ ầ ư ồ ồ ọ các ngu n v n c a công ty. ồ ố ủ ủ ự ệ nghĩa v đ i v i ngân sách nhà n ụ ố ớ ự ỉ ự ủ ả ọ ả ệ ả ố
ư ả ộ ự ắ ả ố
ờ ố
i lao đ ng, t ộ ệ ủ ộ ự
c. ướ - Nghiêm ch nh th c hi n m i cam k t, h p đ ng mà công ty đã ký k t. ế - T ch qu n lý tài s n, qu n lý ngu n v n, cũng nh qu n lý cán b công ộ ồ nhân viên. Th c hi n nguyên t c phân ph i theo lao đ ng, đ m b o công ả ệ ch c b i d ng nâng b ng xã h i, chăm lo đ i s ng cho ng ổ ứ ồ ưỡ ườ ằ cao trình đ chuyên môn, năng l c làm vi c c a đ i ngũ cán b k thu t, ậ ộ ỹ cán b qu n lý. ộ
t công tác b o h lao đ ng, an toàn trong s n xu t…. ả ộ ộ ả
ch c qu n lý, kinh doanh t ấ ạ i công ty CP KS&CN Đ i ả ạ ổ ứ
ch c b máy qu n lý. ả ng Phát. ể
ụ ả ấ ộ ổ ứ ộ ệ
Đ đi u hành công vi c kinh doanh - d ch v - s n xu t, b máy qu n lý ả ị ượ c c hình thành theo c c u h n h p tr c tuy n ch c năng và đ ỗ ơ ấ ự ứ ế ợ
ộ ộ ả - Th c hi n t ệ ố ự 2.1.1.3 Đ c đi m t ặ ể Tr ườ 2.1.1.3.1 Đ c đi m t ặ ể ề c a công ty đ ượ ủ th hi n qua s đ sau: (S 2.1) ơ ồ ể ệ
S Đ T CH C CÔNG TY
Ơ Ồ Ổ
Ứ
Đ I H I Đ NG C ĐÔNG
Ạ Ộ Ồ
Ổ
H i đ ng qu n tr ị
ộ ồ
ả
Ban ki m soát ể
T ng Giám đ c công ty
ổ
ố
ụ
th
GĐ ph trách khai thác kinh doanh khoáng s n, v t li u ậ ệ
ả
GĐ ph trách kinh doanh ạ
ụ ng m i, d ch v ươ
ụ
ị
Phòng tài chính k ế toán
Phòng t ổ ch c hành ứ chính
Phòng Nghi p v ệ ụ kinh doanh
Ban qu n lý ả XDCB
CN XN KS&TM SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ĐTP
CN XN i V n t ậ ả ĐTP
CN Nhà Khách L p 06CDKT3A ớ Công ty
CN TT ng Th ươ 27 m i DV ạ Đ ng H i ớ ồ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Chú thích: Quan h tr c ti p: ệ ự ế Quan h ch c năng: ệ ứ
ề ậ ứ ụ ệ ạ ộ ồ
ạ ạ ế ộ ấ ủ - Đ i h i đ ng c đông: c quan có ch c năng và quy n h n cao nh t c a ạ ề c và k ho ch dài h n, đ ra
ươ
ộ công ty, có nhi m v đ ra các chi n l nh ng ph ữ ộ ồ ủ ơ ụ ề ế ượ ng phát tri n c a công ty. ể ủ ạ ệ ấ
ậ ổ
ọ ế ị 2.1.1.3.2 Nhi m v , ch c năng c a các b ph n. ứ ổ ệ ng h ướ ị ả ạ ộ ồ ọ ấ ế ả
ệ ủ c, Đi u l ề ạ ộ ậ ủ ướ ả
ổ ị
ữ - H i đ ng qu n tr : là b ph n có quy n h n và trách nhi m cao nh t gi a ề hai kỳ h p Đ i h i đ ng c đông, HĐQT có toàn quy n đ i di n công ty ề ạ đ quy t đ nh m i v n đ có liên quan đ n qu n lý ho t đ ng c a công ty ạ ộ ể và qu n lý công ty ho t đ ng theo đúng pháp lu t c a Nhà n ề ệ công ty và Ngh quy t Đ i h i đ ng c đông. ổ ế ạ ộ ồ ộ ậ ọ
- Ban ki m soát: là b ph n thay m t các c đông đ ki m soát m i ho t ạ ặ ị
ề ị ổ ấ ố ượ ế ề
ể ả - T ng giám đ c: đ ả ạ ộ
ố
ưở ồ ự ụ ệ ủ ả ụ ả
ể ể đ ng s n xu t, kinh doanh, qu n tr và đi u hành công ty. ộ ả c H i đ ng qu n tr b nhi m tr c ti p đi u hành ệ ự ộ ồ ổ ả m i ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a công ty, th c hi n phân công phân ệ ự ủ ấ ọ ng phòng và các phòng ban ch c năng c a công c p cho các giám đ c, tr ứ ấ ấ ty nh m phát huy ngu n l c ph c v hi u qu cho ho t đ ng s n xu t ạ ộ ằ kinh doanh.
ấ ả ỉ ạ
ơ - Các Giám đ c: có nhi m v qu n lý và ch đ o th c hi n s n xu t, kinh ệ ả ổ c HĐQT và T ng
ướ ị ủ ố ề
ế ả ệ ệ ủ ơ ế ụ ự ệ ố c giao, ch u trách nhi m tr doanh c a các đ n v đ ị ị ượ Giám đ c v tình hình và k t qu ho t đ ng c a đ n v đó. ạ ộ ế ự
ố ả ế ử ụ
ế ả ướ ộ ẫ ụ ệ
ế ộ ạ ộ ế ậ ạ ộ
ụ ự ệ ả ổ ộ
- Phòng tài chính - k toán: th c hi n công tác k toán, góp ý ki n cho T ng ổ ồ giám đ c công tác qu n lý tài chính - k toán, huy đ ng, s d ng ngu n l c c a công ty đúng m c đích, hi u qu . H ng d n các ch đ và quy ự ủ trình h ch toán đ n các b ph n liên quan, giám sát các ho t đ ng tài chính. - Phòng t ạ ứ ộ ắ ế ấ ả
ạ ứ ủ ầ
ch c hành chính: th c hi n nhi m v qu n lý lao đ ng, quy ệ ho ch cán b , s p x p nhân s theo yêu c u k ho ch s n xu t kinh ế ch c tuy n d ng lao đ ng đáp ng nhu c u ngu n doanh c a công ty, t ồ ụ ổ ứ ạ l c cho công ty phù h p v i nhi m v s n xu t kinh doanh t ng giai đo n, ụ ả ớ ợ ự ự ể ệ ầ ộ ấ ừ
28 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ạ ạ ự ưở ỷ ậ ồ ưỡ ằ ng nh m
xét khen th nâng cao trình đ chuyên môn c a cán b , công nhân viên.
ủ ậ
ừ ả ợ ng k lu t, xây d ng k ho ch đào t o b i d ế ộ ộ ạ ệ ụ ổ ả
ể ủ ạ ộ ợ ấ ế ế ạ ớ ổ
ng. Nghiên c u th tr ố ậ
ợ ư ị
ị ườ ụ ế ượ ả ứ ủ ấ ờ ạ ệ ạ
ơ ả ứ
ở ộ
ả ấ ớ ấ ề ệ ả ầ ư ấ ự ấ
- Phòng nghi p v kinh doanh: l p k ho ch s n xu t kinh doanh c a công ế ả ty theo t ng tháng, quý năm. Báo cáo t ng h p k t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh đ HĐQT và T ng Giám đ c có k ho ch phù h p v i xu ấ ng, t p h p các thông tin liên quan th c a th tr ị ườ ế ủ đ n nghi p v kinh doanh c a công ty, tham m u k p th i cho lãnh đ o ạ ệ ế c s n xu t kinh doanh ng n và dìa h n đ t hi u qu . công ty các chi n l ả ắ ề - Ban qu n lý XDCB: Theo dõi công tác xây d ng c b n, nghiên c u đ ự xu t v i lãnh đ o công ty v vi c m r ng c s v t ch t, quy mô s n ả ơ ở ậ ạ xu t, tái đ u t ơ ả ủ nâng c p tài s n, giám sát công tác xây d ng c b n c a toàn công ty.
ề ạ ộ ệ ụ ư
ạ ỗ ệ
ỉ ổ ố ứ
ả ế ạ ộ ố ộ ấ ướ ủ
ng. ẫ
Tuy m i phòng ban ho t đ ng mang tính đ c l p v nghi p v nh ng luôn có ơ ấ ổ ể i, nhân viên phát huy kh năng c a mình, c ch đ m t th tr ủ ưở ch c công tác k toán t ế ạ i công ty CP KS&CN Đ i ạ
ộ ệ ượ ổ ể ng Phát.
ộ ậ i trong ho t đ ng s n xu t kinh doanh. Thông qua c c u t m i quan h qua l ấ ả ch c này, HĐQT và T ng Giám đ c, các Giám đ c ch huy, giám sát và có th ố khuy n khích đ ng viên cán b c p d song v n th c hi n đ ế ộ ộ ự 2.1.1.4 Đ c đi m t ứ ặ Tr ườ ổ ứ ộ ế
2.1.1.4.1 T ch c b máy k toán t ừ ả
t ng Phát đ c t ứ ộ ế ạ
i công ty, mô hình t ượ ổ ứ ấ ậ ừ
ấ ị ứ ế ấ
ộ , hay c p d i ghi chép ti n, v t t ề
ụ ể ứ ụ ủ ừ ấ ệ ả ầ
K toán tr
ưở
ưở
ế
c th hi n qua s đ sau: (S 2.2) i công ty. ạ tình hình s n xu t kinh doanh th c t Xu t phát t ổ ự ế ạ ấ ấ i công ty CP KS&CN Đ i Tr ch c theo ch c b máy k toán t ườ ạ mô hình k toán v a t p trung v a phân tán, t c là m t s b ph n phân c p, m t ộ ộ ố ộ ế ừ ậ s b ph n không phân c p, hay phân c p đ n m t m c đ nh t đ nh cho c p ấ ứ ậ ộ ấ ố ộ ư i ghi chép chi phí nh ng i nh : c p d d ướ ướ ậ ư ư ấ ướ không xác đ nh k t qu … C th ch c năng, nhi m v c a t ng ph n hành k ế ế ị toán c a công ty đ ơ ồ ượ ể ệ ủ
ng kiêm Tr S Đ T CH C B MÁY K TOÁN Ứ Ộ
Ơ Ồ Ổ
ng phòng Ế
Phó phòng kiêm KT Hàng hóa, NVL, Thuế
Phó phòng kiêm KT T ng h p, ợ ổ KT lươ ng
K toán ế TSCĐ, XDCB, CCDC
K ế toán Ngân hàng
K ế toán qu , ỹ chi phí
K ế toán công nợ
ế
ậ ả
ươ
K toán CN XN V n t i ĐTP
K toán CN ế L p 06CDKT3A Nhà Khách Công ty
K toán ế SVTH: Ph m Đăng Duy ạ CN XN KS&TM ĐTP
K toán CN ế TT Th ng m i DV ạ Đ ng H i ớ ồ
29 ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Chi chú: Quan h tr c ti p: ệ ự ế Quan h ch c năng: ệ ứ
c pháp lu t v ị ọ ệ ề ế ướ ậ ề
ế ủ ộ ậ ủ
ệ
ng kiêm tr ườ ề
ụ
K toán đ c l p v nghi p v và ch u m i trách nhi m tr ệ ụ tính chính xác c a các báo cáo tài chính, báo cáo thu c a công ty. 2.1.1.4.2 Nhi m v c a các ph n hành k toán. ầ ưở ế ả ế
ế ụ ủ ộ ệ ố i đi u hành toàn b h th ng ng phòng: Là ng - K toán tr ưở ế ng có nhi m v tham m u cho T ng ổ k toán c a công ty, K toán tr ư ệ ủ ưở ế i công ty, có trách nhi m tài chính t ệ giám đ c v công tác qu n lý kinh t ế ố ề ch đ o h ố ng d n các k toán viên v nghi p v k toán tài chính, th ng ề ẫ ỉ ạ ướ kê theo đúng ch đ k toán c a nhà n ướ ế ộ ế ệ ạ ệ ụ ế c hi n hành. ệ ệ ế
ủ - Các phó phòng: có nhi m v th c hi n công vi c k toán đ ượ ụ ự ụ ề ố
ệ do mình ph trách. h ướ cho tr c giao, ệ ng d n k toán d i quy n ghi chép và th ng kê nghi p v . Báo cao ẫ ướ ế ng phòng nh ng tình hình th c t ữ ự ế
- Các k toán viên và k toán CN: Ghi chép s sách, t p h p ch ng t liên ứ ế ổ ợ ừ ưở ế ụ ậ
ổ quan và c a CN, t ng h p n p lên k toán viên... ợ ế
ụ ạ
ủ ộ i công ty CP KS&CN Đ i Tr 2.1.1.4.3 Hình th c k toán áp d ng t ườ ạ ứ ế ng Phát là doanh nghi p l n t Công ty CP KS&CN Đ i Tr ườ ệ ớ ạ ỉ
ề ạ
ạ ạ ế ị ứ
c th hi n qua s đ sau: (S 2.3) ng Phát. i t nh, ho t ạ ứ ế đ ng kinh doanh v i nhi u lo i hình đa d ng, do đó công ty áp dung hình th c k ớ ộ toán Ch ng t ghi s theo quy t đ nh 15/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 20/03/2006. ổ ừ ghi chép đ C th trình t ự ụ ể ể ệ ơ ồ ượ
30 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
S Đ H CH TOÁN K TOÁN
Ơ Ồ Ạ
Ế
Chúng t
k toán
ừ ế
S quổ ỹ
ổ
ổ
B ng t ng h p ch ng ứ ả ợ k toán cùng lo i t ạ ừ ế
S , th k ẻ ế tế toán chi ti
ổ
ghi s
Ch ng t ứ
ừ
ổ
S đăng ký ch ng ứ ghi s t ổ ừ
ổ
S cáiổ
S , th k ẻ ế tế toán chi ti
B ng cân đ i ả ố s phát sinh ố
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ghi chú: Ghi hàng ngày: Ghi cu i tháng, kỳ: ố Đ i chi u, ki m tra: ế ể ố
ứ ứ ả ặ ổ
ể ừ ế ượ ừ k toán ho c b ng t ng h p ch ng t ậ c dùng làm căn c ghi s , k toán l p ứ ợ ổ ế
Hàng ngày, căn c vào các ch ng t ứ k toán cùng lo i đã đ c ki m tra, đ ế ượ ạ ghi s . ch ng t ổ ứ ừ
31 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ghi s đ ghi vào s đăng ký ch ng t ứ ứ ừ ổ ứ ừ
ừ ế ghi s , sau đó ổ ứ k toán sau khi làm căn c l p ch ng ứ ậ
t có liên quan.
Căn c vào ch ng t ổ ể c dùng đ ghi vào s cái, Các ch ng t ứ ổ ẻ ế ể ổ đ ể ượ ghi s đ c dùng đ ghi vào s , th k toán chi ti t ổ ổ ượ ừ ố ả ổ ệ
ụ ổ ổ ế ố ề ủ ừ ứ
Cu i tháng ph i khóa s tính ra t ng s ti n c a các nghi p v kinh t ế ố ứ ổ ố ư ủ ừ ả ố ổ
ế ả ợ ổ ế t
, tài ghi s , tính ra t ng s phát chính phát sinh trong tháng trên s đăng ký ch ng t sinh n , t ng s phát sinh có và s d c a t ng tài kho n trên s cái. Căn c vào s cái l p b ng cân đ i s phát sinh. ổ Sau khi đ i chi u kh p đúng, s li u ghi trên s cái và b ng t ng h p chi ti (đ c dùng đ l p báo cáo tài chính. t) đ ố ố ớ các s , th chi ti ẻ ợ ổ ậ ả ố c l p t ượ ậ ừ ố ệ ượ ổ ể ậ ế ổ
i công ty. ả ệ ố
2.1.1.4.4 H th ng tài kho n áp d ng t ụ Công ty CP KS&CN Đ i Tr ườ ề ạ ấ
ề ư ệ ố ụ ẫ
ế ộ ế ộ
Doanh nghi p h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ạ ng Phát kinh doanh, s n xu t nhi u ngành ả ngh nh ng v n áp d ng ch đ k toán và h th ng tài kho n chung, theo quy t ế ả đ nh 15/2006/QĐ-BTC do B tài chính ban hành. ị ạ ườ ng ươ ệ ồ
xuyên, n p thu GTGT theo ph ế ộ ươ ng pháp kh u tr . ừ ấ
2.2 TH C TR NG K TOÁN NGUYÊN V T LI U - CÔNG C D NG C Ạ Ự Ụ Ụ Ậ Ế Ệ
Ả Ử Ụ Ạ Ệ Ệ
Ụ T I CÔNG TY VÀ BI N PHÁP NÂNG CAO HI U QU S D NG NVL - CCDC C A CÔNG TY. Ủ
ồ ậ ệ ủ
ạ
2.2.1 Ngu n nguyên v t li u c a công ty. 2.2.1.1 Các lo i nguyên v t li u c a công ty. ả ậ ệ ủ ấ ộ ề ề
ệ ụ
ệ ự
ng, ắ ử ụ ắ ủ ậ ệ
ố ẽ ạ ố
ụ ồ Là m t công ty s n xu t và kinh doanh nhi u ngành ngh , trong đó có ngành xây d ng các công trình giao thông, các công trình dân d ng và công nghi p, do đó ự NVL - CCDC c a công ty là các NVL - CCDC s d ng cho vi c xây d ng, đó là: Nguyên v t li u có: xi măng, xi măng tr ng, s t cây, tôn l nh, s n t ơ ườ ạ t b l p đ t đi n..... ệ ặ ả c dài, áo qu n b o ầ ế ị ắ ướ
ụ ụ ộ
ậ ệ ụ ế
ị
ng và giá liên quan
ụ ụ - T ch c ghi chép, ph n ánh chính xác, k p th i s l ờ ố ượ ả ạ ậ ấ ồ ứ ử ụ ậ ả ấ
ệ ử ụ ừ ả
ể
ị
g ch xây, g ch p lát, cát, đá dăm, đinh vít, ng k m, thi ạ Công c d ng c g m: ván khuôn, giàn giáo, xe rùa, bay, th h lao đ ng, máy khoan.... ộ 2.2.1.2 Nhi m v k toán nguyên v t li u - công c d ng c . ụ ệ ng, ch t l ấ ượ ổ ứ tr th c t c a t ng lo i, tùng th NVL - CCDC, l p các ch ng t ừ ứ ị ự ế ủ ừ đ n vi c nh p xu t, t n kho, s d ng tiêu hao cho s n xu t. ế ệ - L p k ho ch thu mua, tình hình d tr , tiêu hao NVL - CCDC. ự ữ ậ ế ạ - Theo dõi và qu n lý NVL - CCDC, ngăn ng a vi c s d ng NVL - CCDC lãng phí, phi pháp. Ti n hành ki m kê, đánh giá NVL - CCDC theo ch đ ế ộ quy đ nh c a nhà n ủ ậ ạ - Cu i kỳ l p báo cáo k toán NVL - CCDC ph c v cho công tác lãnh đ o ế c. ướ ế ụ ụ ố
. ế ề ả
và qu n lý, đi u hành, phân tích kinh t 2.2.1.3 Ngu n cung c p NVL - CCDC cho công ty. ấ ố
32 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr ng Phát nh p NVL - CCDC xây d ng t các ạ ườ ự ậ ừ
ngu n ch y u sau: ồ
ủ ẽ ạ
CN công ty xi măng Hoàng Th ch. ạ
ủ ế ậ ắ ậ ậ Nh p s t, thép, dây k m, đinh vít, tôn l nh.... c a Công ty TNHH Bình Tâm. Nh p xi măng, xi măng tr ng t Nh p các lo i g ch xây, g ch p lát c a Đ i lý phân ph i g ch Đ ng Tâm - ủ ạ ạ ắ ừ ạ ố ố ạ ạ ồ
Công ty TNHH Thanh An.
ậ ẽ ừ ệ các xí nghi p
Nh p NVL - CCDC ph nh đinh vít, que hàn, dây k m.... t ư ớ ệ ị
ậ ủ ị
ụ và DNTN trên đ a bàn TP. Đ ng H i, các huy n lân c n. ồ 2.2.2 Ph ị 2.2.2.1 ng pháp tính giá nh p kho. ươ Ph ng pháp xác đ nh giá tr NVL - CCDC c a công ty. ươ ậ
ng Phát nh p kho NVL - CCDC theo giá Ạ ườ ậ
th c t Công ty CP KS&CN Đ i Tr . ự ế
= + + -
Giá th cự nh p ậ t ế kho Giá mua ch a thu ế ư GTGT Chi phí mua ngoài Các kho nả gi m tr ừ ả (n u có) ế Thuế nh pậ ế kh u (n u ẩ có)
ượ ứ ậ
Trong đó: chi phí thu mua đ ỡ ể c tính căn c vào các hóa đ n v n chuy n, ơ nhiên trong đ nh ị ụ ự ị
b c d , giao d ch công tác phí c a nhân viên thu mua, hao h t t ủ ố m c.ứ
ặ
ủ ườ ụ ử ụ
i. ạ Do đ c thù c a ngành xây d ng nên sau khi hoàn thành công trình và h ng ng có ph li u thu h i và công c d ng c s d ng xong ồ ẽ
Ph m c công trình th ụ nh p l ậ ạ 2.2.2.2 ươ ự ụ ụ ế ệ i kho....., nên giá nh p kho lúc này s là giá đánh giá l ạ ấ
ậ ng pháp tính giá xu t kho. Công ty tính giá xu t kho theo ph ấ ề
ấ ầ ầ ơ
có m t s tr ộ ố ườ
i đ ộ ấ ư ậ ư ế ồ ầ ử ụ ớ ồ ế đ n th ng công trình, nh v y giá xu t kho lúc này l ư ậ ấ
đích danh. ươ
i công ty CP KS&CN Đ i Tr ườ ng ạ ạ
ng Phát s d ng ph ng pháp th song song ẻ ử ụ ườ ươ ạ
t NVL - CCDC. ng pháp bình quân gia quy n đ u kỳ, ươ c tính theo đ n giá t n kho đ u kỳ. t c là giá xu t kho NVL - CCDC trong kỳ đ ượ ứ ng h p khi có nhu c u s d ng NVL - Tuy nhiên trong th c t ợ ự ế CCDC cho m t công trình b t kỳ thì công ty ti n hành ký h p đ ng v i các nhà ấ ợ cung c p đ a v t t ạ ượ c ẳ tính theo ph ng pháp th c t ự ế 2.2.3 Qu n lý và s d ng NVL - CCDC t ả ử ụ Phát. Công ty CP KS&CN Đ i Tr ế
ế ệ đ h ch toán chi ti ể ạ ả
ủ ế ấ
ộ đã đ ả ậ ư ệ ệ ử ụ ả
ượ ể
kho và đ ữ ở ng cũng nh giá tr đ ế c ti n hành phòng k toán. Qu n lý chung NVL - CCDC thu c trách nhi m chính c a k toán NVL - ủ c xu t cho công trình thì k toán các CCDC kiêm th kho. Sau khi v t t ượ công trình thi công có trách nhi m qu n lý, đ m b o vi c s d ng NVL - CCDC ả t ki m. có hi u qu và ti ệ ế ả ệ c l u tr V t li u đ ậ ệ ượ ư công, vi c theo dõi s l ố ượ ệ c chuy n đ n các công trình đang thi ị ượ ế ư ế ở
33 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ế ừ ứ ơ ở
ệ ể
ậ ậ ả ấ ậ ư ế
, hóa đ n m t ộ ơ ủ ộ , k toán NVL - CCDC ti n hành ế ố ượ ng giao cho th kho sau đó m i ti n hành ghi s l ủ
ớ ế ị ậ
ế ế ố ệ ớ ủ
đ Vi c xu t nh p v t t c ti n hành trên c s các ch ng t ậ ư ượ ậ ấ ệ . Vi c nh p kho ph i thông qua quá trình ki m nghi m c a b cách h p lý, h p l ậ ệ ợ ệ ợ ph n k toán, khi có yêu c u nh p xu t v t t ế ầ l p phi u nh p, xu t v t t ấ ậ ư ế ậ ậ vào phi u nh p, xu t r i giao cho phòng k toán ghi giá tr hàng nh p xu t. ấ ấ ồ ậ ế ế ố ế ộ ầ ị
i công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ
Hàng tháng k toán và th kho đ i chi u s li u v i nhau. C 6 tháng ti n hành ki m kê đ nh kỳ m t l n. ứ ể 2.2.4 K toán NVL - CCDC t ế 2.2.4.1 Ch ng t ườ i công ty CP KS&CN Đ i Tr , s sách k toán s d ng t ng Phát. ạ ườ ng ừ ổ ử ụ ạ ế ạ
ứ Phát.
: ừ
sau đ h ch toán NVL - CCDC: ể ạ
+ Ch ng t ứ Công ty s d ng các lo i ch ng t ử ụ ừ ứ ạ . - Gi y đ ngh xu t v t t ấ ề ấ ậ ư ị . - Gi y đ ngh nh p v t t ậ ậ ư ị ấ ề . - Biên b n ki m nghi m v t t ậ ư ệ ể ả - Phi u nh p kho. - Phi u xu t kho. - Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b . ể ộ ộ ậ
ng pháp ậ ế ấ ế ấ ế + S sách ổ ể ụ ụ ươ Ch ng tứ ừ
Đ ph c v cho công tác k toán NVL - CCDC theo ph ế ạ ổ
ế ế
t NVL. t CCDC. ợ ợ ợ t NVL. t CCDC. ấ ồ . ậ ư
2.2.4.2 ng pháp k toán nh p xu t NVL - CCDC t i công ty. ấ ạ
ghi sổ, công ty s d ng các lo i s sách sau: ử ụ - S chi ti ế ổ - S chi ti ế ổ - B ng t ng h p chi ti ả ổ - B ng t ng h p chi ti ổ ả - B ng t ng h p nh p xu t t n v t t ả ậ ổ ..... - Ph ậ ế ươ + Các tài kho n s d ng: ả ử ụ
ể ạ ử ụ
ể ạ ể ạ
+ Ph Đ h ch toán NVL - CCDC, công ty s d ng các tài kho n: ả - TK 152: Nguyên v t li u, dùng đ h ch toán NVL. ậ ệ - TK 153: Công c d ng c , dùng đ h ch toán CCDC. ụ ụ ụ ng pháp h ch toán: ạ ươ
34 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Tình hình nh p xu t NVL - CCDC tháng 10 năm 2008. ấ
ơ ề ấ ị
ậ ủ ậ và phi u chi ti n mua hàng. 1/ Ngày 05/10: nh n hóa đ n c a Công ty TNHH Thanh An, gi y đ ngh nh p ậ v t t ậ ư ề ế
Công ty TNHH Thanh An Đ a ch : 126 Lê Du n, TP. Đ ng H i. ẩ ồ ớ ỉ ị ẫ
M u 01-GTKT-3LL S : 0210TA ố
HÓA Đ N (GTGT) Ơ Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 05 tháng 10 năm 2008
ớ
ồ T i ngân hàng: ạ MST:
ạ
ư ầ ng Phát. ớ
ạ
Đ n v bán: Công ty TNHH Thanh An. ơ ị Đ a ch : 126 Lê Du n, TP. Đ ng H i. ị ẩ ỉ S TK: ố Đi n tho i: ệ ạ i mua: Nguy n Văn Tu n. H tên ng ấ ễ ườ ọ Đ n v : Công ty CP KS&CN Đ i Tr ị ơ ườ Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i. ạ ị ồ ỉ T i ngân hàng: S TK: ạ ố MST: Đi n tho i: ệ Hình th c thanh toán: Ti n m t ặ ứ ề
Đ n giá ố ượ ơ
STT 1 2 3 ĐVT S l H pộ H pộ Viên ng 100 50 25.000 59.000 96.000 2.700
10% ế Ti n thu GTGT ế ề
ĐVT: đ ngồ Thành ti nề 5.900.000 4.800.000 67.500.000 78.200.000 7.820.000 86.020.000 Tên m t hàng ặ G ch p n n 20x20 ạ ố ề G ch p n n 40x40 ạ ố ề G ch p chân 5x15 ạ ố C ng ti n hàng ề ộ Thu su t thu GTGT ế ấ T ng ti n thanh toán ề ổ
35 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
S ti n b ng ch : Tám m i sáu tri u không trăm hai m i ngàn đ ng ch n ẵ ố ề ằ ươ ươ ữ ệ ồ
(ký, ghi rõ h tên, đóng d u)
Ng i mua Ng i bán Th tr ườ ườ ủ ưở ọ ng đ n v ị ơ ấ
ề ề ị
ậ ậ ậ ư ấ ể ệ ệ ậ ậ
. Sau đó b ph n ki m nghi m v t t ể ậ ư ả ộ ệ ả ậ ố
Sau khi hàng v kho nhân viên mua hàng làm gi y đ ngh nh p kho, công ế ty l p b ph n ki m nghi m v t t này ti n ể ộ hành ki m nghi m, l p biên b n ki m nghi m thành 2 b n gi ng nhau và giao ệ ể cho:
ủ ả
ả
ườ
S : 10/01 - Th kho 01 b n. - Phòng k toán 01 b n. ế Công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ Đ i ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ng Phát ồ ư ầ ạ ỉ ố
Ả Ậ Ư Ể Ệ
BIÊN B N KI M NGHI M V T T Ngày 05 tháng 10 năm 2008
ủ ộ ệ ể ậ ố
Căn c BBKN s 10/01 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a b ph n ki m nghi m. Ban ki m nghi m g m có: ồ ệ
Đ i di n bên nh n ậ Đ i di n bên giao ệ ệ ạ ạ
Đã ki m nghi m các lo i: ứ ể Ông: Nguy n Vũ Tình ễ Ông: Nguy n Văn Kha ễ ể ệ ạ
ng S l
STT MS PTKN ĐVT Tên, quy cách v tậ li uệ ố ượ Đúng QC Ch ngứ từ
ề ề
100 50 25.000 100 50 25.000 Không đúng QC 0 0 0 ạ ố ạ ố ạ ố
H pộ 1 H pộ 2 Viên 3 Ý ki n c a ban ki m nghi m: Cho nh p kho s l ố ượ G ch p n n 20x20 G ch p n n 40x40 G ch p chân 5x15 ế ủ ệ ậ
ể Bên giao ng hàng đúng quy cách. Bên nh nậ
ườ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ Đ i ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ng Phát ồ ư ầ ạ ỉ
Ậ Ư Ậ Ề
GI Y Đ NGH NH P V T T Ị Ấ Ngày 05 tháng 10 năm 2008
B ph n: Cung ng v t t H tên: Nguy n Thanh Bính. ễ ọ ậ ư ứ ậ ộ
36 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Lý do nh p: Mua v nh p kho ề ậ ậ
STT Tên, quy cách v t li u ĐVT ậ ệ l Số ngượ
ề ề
1 2 3 G ch p n n 20x20 G ch p n n 40x40 G ch p chân 5x15 H pộ H pộ Viên 100 50 25.000 ạ ố ạ ố ạ ố
Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị
Ậ Ế
PHI U NH P KHO Ngày 05 tháng 10 năm 2008
S PN 10/08 ố ợ ợ
N TK: 152 N TK: 133 Có TK 111
ọ ườ
H tên ng Theo BBKN s 10/01 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a BPKN Nh p t i giao: Nguy n Thanh Bính. ễ ố i kho: Công ty Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ủ ầ ậ ạ ư ể ị
ố ượ ệ STT MS ĐVT Đ n giá ơ Tên nhãn hi u, quy cách v t tậ ư Thành ti nề S l Ch ngứ từ ng Th cự nh pậ
ề ề
1 2 3 G ch p n n 20x20 G ch p n n 40x40 G ch p chân 5x15 H pộ H pộ Viên 100 50 25.000 100 50 25.000 5.900.000 59.000 4.800.000 96.000 2.700 67.500.000 ạ ố ạ ố ạ ố
T ng c ng 78.200.000 ổ ộ
S ti n b ng ch : B y m i tám tri u hai trăm ngàn đ ng ch n. ố ề ằ ữ ả ươ ệ ẵ ồ
ấ
Ng Ng i giao i l p ườ ậ ườ ế K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ
37 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
M u 01-GTKT-3LL Công ty TNHH Thanh An Đ a ch : 126 Lê Du n, TP. Đ ng H i. ẩ ồ ớ ị ỉ ẫ
S : 0110TA ố
HÓA Đ N (GTGT) Ơ Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 09 tháng 10 năm 2008
ớ
ồ T i ngân hàng: ạ MST:
ạ
ư ầ ng Phát. ớ
ạ
Đ n v bán: Công ty TNHH Thanh An. ị ơ Đ a ch : 126 Lê Du n, TP. Đ ng H i. ẩ ỉ ị S TK: ố Đi n tho i: ệ ạ i mua: Nguy n Văn Tu n. H tên ng ấ ễ ọ ườ Đ n v : Công ty CP KS&CN Đ i Tr ị ườ ơ Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i. ạ ị ồ ỉ T i ngân hàng: S TK: ạ ố MST: Đi n tho i: ệ Hình th c thanh toán: Tr ch m ả ậ ứ
Đ n giá ố ượ ơ
STT 1 2 ĐVT S l Viên Viên ng 8.000 20.000 900 1.100 ỗ
10% Ti n thu GTGT ế ề ế
ĐVT: đ ngồ Thành ti nề 7.200.000 22.000.000 29.200.000 2.920.000 32.120.000
Tên m t hàng ặ G ch đ c 05x10x05 ạ ặ G ch tuy-nen 6 l ạ C ng ti n hàng ề ộ Thu su t thu GTGT ế ấ T ng ti n thanh toán ề S ti n b ng ch : Ba m i hai tri u m t trăm hai m i ngàn đ ng ch n ẵ ổ ố ề ằ ươ ươ ữ ệ ồ ộ
(ký, đóng d u, ghi rõ h tên)
Ng i mua Ng i bán Th tr ườ ườ ủ ưở ấ ng đ n v ị ơ ọ
38 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ườ
S : 10/02 Công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ Đ i ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ng Phát ồ ư ạ ầ ỉ ố
Ả Ậ Ư Ể Ệ
BIÊN B N KI M NGHI M V T T Ngày 09 tháng 10 năm 2008
ủ ộ ể ệ ậ ố
Căn c BBKN s 10/02 ngày 09 tháng 10 năm 2008 c a b ph n ki m nghi m. Ban ki m nghi m g m có: ồ ệ
Đ i di n bên nh n ậ Đ i di n bên giao ệ ệ ạ ạ
Đã ki m nghi m các lo i: ứ ể Ông: Nguy n Vũ Tình ễ Ông: Võ Đ c B n ề ứ ạ ể ệ
S l ng
MS PTKN ĐVT STT Tên, quy cách v tậ li uệ
Ch ngứ từ 8.000 20.000 ố ượ Đúng QC 8.000 20.000 Không đúng QC 0 0 Viên Viên 1 2 G ch đ c 05x10x05 ặ G ch tuy-nen 6 l ạ ạ ỗ
Ý ki n c a ban ki m nghi m: Cho nh p kho s l ế ủ ố ượ ệ ậ
ể Bên giao ng hàng đúng quy cách. Bên nh nậ
ườ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ Đ i ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ng Phát ồ ư ạ ầ ỉ
Ậ Ư Ậ Ề
GI Y Đ NGH NH P V T T Ị Ấ Ngày 09 tháng 10 năm 2008
B ph n: Cung ng v t t ọ ậ ư ứ ậ ộ
H tên: Nguy n Thanh Bính. ễ Lý do nh p: Mua v nh p kho ề ậ ậ
39 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Tên, quy cách v t li u STT ĐVT ậ ệ l Số ngượ
1 2 G ch đ c 05x10x05 ặ G ch tuy-nen 6 l Viên Viên 8.000 20.000 ạ ạ ỗ
Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
Ậ Ế
PHI U NH P KHO Ngày 09 tháng 10 năm 2008
S PN 10/02 ố ợ ợ
N TK: 152 N TK: 133 Có TK 111
ọ ườ ấ
H tên ng Theo BBKT s 10/07 ngày 09 tháng 10 năm 2008 c a BPKT Nh p t i giao: Nguy n Văn Tu n. ễ ố i kho: Công ty Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ậ ạ ủ ầ ư ể ị
ố ượ ệ STT MS ĐVT Đ n giá ơ Tên nhãn hi u, quy cách v t tậ ư Thành ti nề
900
1 2 G ch đ c 05x10x05 ặ G ch tuy-nen 6 l S l Ch ngứ từ 8.000 20.000 ng Th cự nh pậ 8.000 20.000 ạ ạ ỗ
7.200.000 1.100 22.000.000 29.200.000 Viên Viên T ng c ng ộ ổ
S ti n b ng ch : Hai m i chín tri u hai trăm ngàn đ ng ch n. ố ề ằ ươ ữ ệ ẵ ồ
ấ
Ng i l p Ng i giao ườ ậ ườ ế K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ
40 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
3/ Ngày 15/10: Nh n hóa đ n s 0995-08 c a CN công ty xi măng Hoàng Th ch. ơ ố ủ ậ ạ
ẩ ả ả
Công ty CP xi măng Hoàng Th chạ CN s n ph m Qu ng Bình Đ a ch : 48 Lê H ng Phong, TP Đ ng H i ớ ồ ồ ị ỉ
HÓA Đ N (GTGT) Ơ Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 15 tháng 10 năm 2008
ả ạ ả ẩ
ồ ớ ị ỉ
ầ ư và Phát tri n VN - CN Đ ng H i ớ ể ồ
T i ngân hàng: Đ u t ạ MST:
ạ
ng Phát. ớ ư ầ
ạ
Đ n v bán: Công ty CP xi măng Hoàng Th ch - CN s n ph m Qu ng Bình ơ Đ a ch : 48 Lê H ng Phong, TP Đ ng H i. ị ồ S TK: 400671532 ố Đi n tho i: ệ ạ H tên ng i mua: Ngô Thanh Nam. ọ ườ Đ n v : Công ty CP KS&CN Đ i Tr ơ ườ ị Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i. ạ ị ồ ỉ T i ngân hàng: S TK: ạ ố Đi n tho i: MST: ệ Hình th c thanh toán: Tr ch m ả ậ ứ
Đ n giá ố ượ Tên m t hàng ặ
STT 1 2 ĐVT S l T nấ Kg ơ 900.000 14.000 ng 40 60
10% Ti n thu GTGT ế ề ế
ĐVT: đ ngồ Thành ti nề Xi măng PCB-30 36.000.000 Xi măng tr ngắ 840.000 C ng ti n hàng 36.840.000 ề ộ Thu su t thu GTGT 3.684.000 ế ấ 40.524.000 T ng ti n thanh toán ề S ti n b ng ch : B n m i tri u năm trăm hai m i b n ngàn đ ng ch n ẵ ổ ố ề ằ ươ ố ữ ố ươ ệ ồ
Ng i mua Ng i bán Th tr ườ ườ ủ ưở ng đ n v ị ơ
41 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
(ký, đóng d u, ghi rõ h tên)
ấ
ọ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ườ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ Đ i ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ng Phát ồ ư ầ ạ ỉ
Ậ Ư Ậ Ề
GI Y Đ NGH NH P V T T Ị Ấ Ngày 05 tháng 10 năm 2008
B ph n: Cung ng v t t ọ ậ ư ứ ậ ộ
H tên: Nguy n Thanh Bính. ễ Lý do nh p: Mua v nh p kho ề ậ ậ
Tên, quy cách v t li u STT ĐVT ậ ệ l Số ngượ
1 2 T nấ Kg 40 60 Xi măng PCB-30 Xi măng tr ngắ
Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế
ứ ế ể ệ ậ ư , gi y đ ấ ề
ị ứ ậ ậ ư ậ
ng vào th kho. ố ượ ẻ
- - - g c (Hóa đ n GTGT, phi u ki m nghi m v t t Căn c các ch ng t ơ ừ ố ngh nh p v t t ). K toán l p phi u nh p kho làm 03 liên: ế ậ ế i nh p. 1 liên giao cho ng ậ ườ 1 liên giao cho th kho đ ghi s l ể ủ 1 liên do phòng k toán gi ế . ữ
42 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
Ậ Ế
PHI U NH P KHO Ngày 15 tháng 10 năm 2008
S PN 10/07 ố ợ ợ
N TK: 152 N TK: 133 Có TK 112
ọ ườ
H tên ng Theo BBKT s 10/14 ngày 15 tháng 10 năm 2008 c a BPKT Nh p t i giao: Nguy n Thanh Bính. ễ ố i kho: Công ty Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ậ ạ ủ ầ ư ể ị
ố ượ
STT MS ĐVT Đ n giá ơ Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư Thành ti nề S l Ch ngứ từ ng Th cự nh pậ
1 2 T nấ Kg 40 60 40 60 900.000 36.000.000 840.000 14.000 Xi măng PCB-30 Xi măng tr ngắ
T ng c ng 36.840.000 ộ ổ
S ti n b ng ch : Ba m i sáu tri u tám trăm b n m i ngàn đ ng ch n. ố ề ằ ươ ươ ữ ệ ẵ ồ ố
(Ký, ghi rõ h tên)
ọ
Ng Ng i giao K toán tr ng i l p ườ ậ ườ ế ưở
Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng ọ d u)ấ
43 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ậ ư ậ ộ
ứ cũng ph i có ch ng t Trên đây là toán b quá trình và ch ng t v i k toán gi m v t t ớ ế đ k toán tăng NVL (nh p v t t ), đ i ố ừ ể ế g c làm căn c . ứ ứ ậ ư ừ ố ả ả
ướ
c a anh Tr n Minh Đ c, k toán D i đây là m t s nghi p v xu t kho trong tháng 10/2008. ệ ụ ấ ị ấ ậ ư ủ ề ầ ứ ế
c chia làm 03 liên: ấ ậ ư ượ
đ i đ ngh nh n. ị ậ
ấ ấ ề - - - ộ ố 4/ Ngày 12/10: Căn c gi y đ ngh xu t v t t ứ ấ l p phi u xu t kho: ế ậ Gi y đ ngh xu t v t t ị 1 liên ng ườ ề 1 liên k toán gi ế 1 liên th kho gi ủ . ữ . ữ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị
Ậ Ư Ấ Ề
GI Y Đ NGH XU T V T T Ị Ấ Ngày 12 tháng 10 năm 2008
S 02/10 ố
ọ B ph n: Đ i thi công s 1 ộ ậ ộ ố
H tên: Tr n Minh Đ c ứ ầ Lý do xu t: Đ c c nh i móng công trình. ồ ổ ọ ấ
S l ng STT Tên nhãn hi u, quy cách v t t ệ
1 2 3 4 Xi măng PCB-30 Đá dăm Cát vàng S t Φ6 ố ượ 12 25 20 12 ắ ậ ư ĐVT T nấ M3 M3 T nấ
Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
Ấ Ế
PHI U XU T KHO Ngày 12 tháng 10 năm 2008 ợ
S : 10/02 N TK: 154 Có TK: 152 ố
ọ B ph n: Đ i thi công s 1 ộ ậ ố ộ
i nh n: Tr n Minh Đ c ứ ầ ậ ồ ổ ọ
H tên ng ườ Lý do xu t: Đ c c nh i móng công trình. ấ i kho: Công ty Xu t t ấ ạ ể Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ư ầ ị
44 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ố ượ
STT MS ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư
980.000 120.000 135.000
1 2 3 4 Xi măng PCB-30 Đá dăm Cát vàng Thép Φ6 S l Ch ngứ từ 12 25 20 12 ng Th cự xu tấ 12 25 20 12
11.760.000 3.000.000 2.700.000 15.000.000 180.000.000 197.460.000 T ng c ng T nấ M3 M3 T nấ ộ ổ
ữ ố
ấ
ố ề ằ Ng ệ i giao i l p Ng ươ ườ ườ ậ ế ươ K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ
S ti n b ng ch : Hai m i tri u tám trăm b n m i lăm ngàn đ ng ch n. ẵ ồ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ ậ ấ c a anh Đoàn Văn Phú, k toán l p phi u xu t ấ ậ ư ủ ế ế ị
5/ Căn c gi y đ ngh xu t v t t ứ ấ ề kho thành 02 liên:
- - 1 liên k toán gi ế 1 liên giao cho th kho. . ữ ủ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
Ậ Ư Ấ Ề
GI Y Đ NGH XU T V T T Ị Ấ Ngày 16 tháng 10 năm 2008
S 05/10 ố
B ph n: K thu t công trình ọ ậ ậ ộ ỹ
ng GĐ 1. H tên: Đoàn Văn Phú Lý do xu t: Xây t ấ ườ
S l ng STT Tên nhãn hi u, quy cách v t t ệ
1 2 3 4 5 6 7 Xi măng PCB-30 Thép Φ6 Thép Φ16 Đinh vít Cát đen Cát vàng Đá dăm ậ ư ĐVT T nấ Kg Kg Kg M3 M3 M3 ố ượ 12 150 320 5 13 25 6
Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế
45 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị
Ấ Ế
PHI U XU T KHO Ngày 16 tháng 10 năm 2008 ợ
S : 10/05 N TK: 154 Có TK: 152 ố
B ph n: K thu t công trình. ọ ậ ậ ộ ỹ
i nh n: Đoàn Văn Phú ng GĐ 1.
H tên ng ậ ườ Lý do xu t: Xây t ấ ườ i kho: Công ty Xu t t ấ ạ Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ư ể ầ ị
ố ượ
STT MS ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư
1 2 3 4 5 6 7 Xi măng PCB-30 Thép Φ6 Thép Φ16 Đinh vít Cát đen Cát vàng Đá dăm S l Ch ngứ từ 12 150 320 5 13 25 6 ng Th cự xu tấ 12 150 320 5 13 25 6 980.000 15.000 28.000 20.000 160.000 135.000 120.000
T ng c ng 11.760.000 2.250.000 8.960.000 100.000 2.080.000 3.375.000 720.000 29.245.000 T nấ Kg Kg Kg M3 M3 M3 ộ ổ
ố ề ằ ươ ữ ệ ẵ
ấ
ươ i giao Ng Ng S ti n b ng ch : Hai m i chín tri u hai trăm b n m i lăm ngàn đ ng ch n. ế i l p ườ ậ ườ K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ồ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ ố ưở ọ
46 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
6/ Ngày 17/10: K toán l p phi u xu t kho theo hóa đ n GTGT s 10/01ĐTP. ế ế ấ ậ ơ ố
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
M u 01-GTKT-3LL ẫ S : 10/01ĐTP ố
HÓA Đ N (GTGT) Ơ Liên 1: L u n i b ư ộ ộ Ngày 17 tháng 10 năm 2008
ng Phát.
ầ ạ ườ ớ
ạ ồ ạ
i mua: Văn Thái Tu n. T i ngân hàng: MST: 09000356422 ấ
ậ
ớ ồ T i ngân hàng: ạ MST: ạ
Đ n v bán: Công ty CP KS&CN Đ i Tr ơ ị Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i. ị ư ỉ S TK: ố Đi n tho i: ạ ệ H tên ng ọ ườ Đ n v : Khách mua l . ị ơ ẻ Đ a ch : 59 Ngô Thì Nh m, TP. Đ ng H i. ỉ ị S TK: ố Đi n tho i: ệ Hình th c thanh toán: TM. ứ
Đ n giá ố ượ ơ
STT 1 2 ĐVT S l Viên Viên ng 2.000 1.500 900 1.100 ỗ
10% Ti n thu GTGT ế ế ề
Thành ti nề 1.800.000 1.650.000 3.450.000 345.000 3.795.000
Tên m t hàng ặ G ch đ c 05x10x05 ạ ặ G ch tuy-nen 6 l ạ C ng ti n hàng ề ộ Thu su t thu GTGT ế ấ T ng ti n thanh toán ề S ti n b ng ch : Ba tri u b y trăm chín m i lăm ngàn đ ng ch n ẵ ổ ố ề ằ ệ ả ươ ữ ồ
(ký, đóng d u, ghi rõ h tên)
Ng i mua Ng i bán Th tr ườ ườ ủ ưở ấ ng đ n v ị ơ ọ
47 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
Ế Ấ
PHI U XU T KHO Ngày 17 tháng 10 năm 2008 S : 10/01XB ố
ậ ườ
ỉ ọ ị i nh n: Văn Thái Tu n. ậ ấ ồ ớ
ừ
H tên ng Đ a ch : 59 Ngô Thì Nh m, TP. Đ ng H i. Lý do xu t: Xu t bán NVL th a. ấ ấ i kho: Công ty Xu t t ấ ạ ị Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ư ể ầ
ố ượ ệ STT MS ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u, quy cách v t tậ ư
1 2 G ch đ c 05x10x05 ặ G ch tuy-nen 6 l S l Ch ngứ từ 2.000 1.500 ng Th cự xu tấ 2.000 1.500 900 1.100 ạ ạ ỗ
1.800.000 1.650.000 3.450.000 Viên Viên T ng c ng ộ ổ
S ti n b ng ch : Ba tri u b n trăm năm m i ngàn đ ng ch n. ố ề ằ ữ ẵ ồ
ấ
Ng ệ ố i giao Ng i l p ườ ậ ườ ế ươ K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ
ứ ủ
ứ ấ ng nh p, xu t, t n kho v t t ấ ồ
t cho t ng lo i v t t nh p xu t hàng ngày, th kho ti n hành ghi vào th kho ẻ ẻ ỗ ể t, ki m kho, m i th ế ế
Căn c các ch ng t ừ ậ ậ ố ượ ạ ậ ư ừ ẻ đ theo dõi s l ậ ư ể kho chi ti ị tra vi c ghi chép c a th kho so v i s chi ti ế ế , công c d ng c ụ ụ ụ ở - CCDC. Đ nh kỳ k toán đ i chi u chi ti ế ố ế - CCDC. t nh p xu t v t t ấ ậ ư ớ ổ ủ ệ ậ
48 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
49 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
M u S07-DN ườ ạ ẫ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị
S CHI TI T NGUYÊN V T LI U Ổ Ậ Ệ Ế
Năm 2008 Tài kho n: 152 ả Tên quy cách: Xi măng Hoàng Th ch PCB-30 ĐVT: Viên ạ
Ch ng tứ ừ Nh pậ Xu tấ T nồ
Di n gi ễ i ả Đ nơ giá Ngày Số Thành ti nề Thành ti nề Thành ti nề l TK Đ Ư Số ngượ l Số ngượ Số ngượ l
T n đ u kỳ ầ ồ
40 36.000.000 ậ
111 900.000 621 980.000 ấ
........................ .......
............. 60.300.000 12 ............. 41 11.760.000 ................. 40.180.000 10/01 05/10 Mua nh p kho 10/05 16/10 Xu t kho s d ng ử ụ ........ ....... C ng tháng 10 ộ
............ 67 T n kho cu i tháng 10 50 38 ........... ....... 2 9.800.000 45.800.000 34.040.000 ................... ................ 1.960.000 ố ồ
ổ Ng K toán tr ng i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố S này có ................trang Ngày m s .............. ở ổ
50 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
M u S07-DN ườ ạ ẫ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị
S CHI TI T NGUYÊN V T LI U Ổ Ậ Ệ Ế
ĐVT: Viên Năm 2008 Tài kho n: 152 ả Tên quy cách: G ch đ c 5x10x5 ạ ặ
Ch ng tứ ừ Nh pậ Xu tấ T nồ
Di n gi ễ i ả Đ nơ giá Ngày Số Thành ti nề Thành ti nề Thành ti nề TK Đ Ư Số ngượ l Số ngượ l Số ngượ l
T n đ u kỳ ầ
10/02 331 900 900 8.000 7.200.000 6.000 14.000 5.400.000 12.600.000 ậ
10/01XB 17/10 111 900 2.000 1.800.000 .......... .............
ồ 09/10 Mua nh p kho Xu t bán NVL ấ th aừ ........................ ........
C ng tháng 10 ....... 900 ............ 22.000 ............. 19.800.000 ............. 19.000 ................. 17.100.000 ....... ộ
........... ....... 1.000 ................... ................ 900.000 T n kho cu i tháng ố ồ
ổ Ng K toán tr ng i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố S này có ................trang Ngày m s .............. ở ổ
51 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
B NG T NG H P NH P XU T T N V T LI U Ậ Ấ Ồ Ậ Ợ Ệ Ả
Ổ Tài kho n: 152 ả Tháng 10 năm 2008
T n đ u kỳ ồ ầ ậ ấ
STT Tên v t tậ ư Loạ i Thành ti nề Thành ti nề l l
ạ
1 2 .... Xi măng PCB-30 G ch đ c 5x10x5 ặ ................ 152 152 ...... Số ngượ l 10 6.000 .......
Thành ti nề 9.800.000 5.400.000 .............. x 37.500.000 Nh p trong kỳ Số ngượ l 67 22.000 ....... x 60.300.000 19.800.000 .............. 105.600.000 Xu t trong kỳ Số ngượ 41 19.000 ....... x 40.180.000 17.100.000 .............. 84.620.000 ĐVT: đ ngồ T n cu i kỳ ố ồ Thành ti nề 29.920.000 8.100.000 .............. 60.030.000 Số ngượ 36 9 ....... x C ngộ
Ng K toán tr ng i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố
52 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
53 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
nh p, xu t trên, k toán ti n hành l p ch ng t Căn c ch ng t ứ ứ ừ ậ ứ ế ế ấ ậ ừ ghi s . ổ
M u s : S02a-DN ườ ạ ẫ ố
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị
Ứ Ừ
CH NG T GHI S Ổ Ngày 22 tháng 10 năm 2008 S : CT01/10 ố
Trích y uế S ti n ố ề Ghi chú
Ch ng tứ Số 10/01 10/02 10/07 ừ Ngày 05/10 Mua nh p kho NVL 09/10 Mua nh p kho NVL 15/10 Mua nh p kho NVL S hiêu TK ố Có Nợ 111 152 331 152 112 152
78.200.000 29.200.000 36.840.000 144.240.000 ậ ậ ậ C ngộ
Kèm theo: 03 ch ng t g c. ứ ừ ố
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở
M u s : S02a-DN ườ ạ ẫ ố
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị
Ứ Ừ
CH NG T GHI S Ổ Ngày 22 tháng 10 năm 2008 S : CT02/10 ố
Trích y uế S ti n ố ề Ghi chú ừ Ngày S hiêu TK ố Có Nợ Ch ng tứ Số
ể ử 10/02 12/10 621 152 197.460.000
ể ử 10/05 16/10 621 152 29.245.000
632 152 Xu t kho NVL đ s ấ d ngụ Xu t kho NVL đ s ấ d ngụ ấ 10/01XB 17/10 Xu t bán NVL th a ừ
3.450.000 230.155.000 C ngộ
Kèm theo: 03 ch ng t g c. ứ ừ ố
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở
54 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
S CÁIỔ Tháng 10 năm 2008 Tên tài kho n: Nguyên v t li u ậ ệ ả S hi u: 152 ố ệ
Ch ng tứ ừ ĐVT: đ ngồ S ti n ố ề
Di n gi ễ i ả Ghi chú Ngày Có Số Nợ Ngày ghi sổ TK Đ Ư
S d đ u kỳ
22/10 CT01/10 22/10 Mua nh p kho NVL ố ư ầ ậ
261.560.000 78.200.000 29.200.000 36.840.000 111 331 112
ể ử 22/10 CT02/10 22/10 226.705.000 621 Xu t kho NVL đ s ấ d ngụ
3.450.000
........ ........... .......... ........... ........ 632 ......
.............................. ộ
562.673.000 492.066.000 92.056.000 ........ T ng c ng phát sinh ổ S d cu i tháng 10 ố ư ố
Ng i l p ườ ậ
Đ ng th i ph n ánh vào s đăng ký ch ng t ứ ả ồ ờ ổ ừ ghi s . ổ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
Ổ Ừ Ổ
S ĐĂNG KÝ CH NG T GHI S Ứ Năm 2008
ghi s ghi s ừ ừ S ti n ố ề S ti n ố ề ổ Ngày Ch ng t ứ Số
Ch ng t ứ Số CT01/10 ổ Ngày 22/10 144.240.000
55 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
CT02/10 ........ 22/10 ........ 230.155.000 ............
C ng tháng C ng tháng ộ ộ
i công ty CP KS&CN Đ i Tr ng Phát ụ ụ ậ ụ ạ ạ ườ
Tình hình nh p, xu t công c d ng c t ấ nh sau. ư
Ơ
HÓA Đ N BÁN HÀNG Liên 2: Giao khách hàng S : 356-TC ố
ớ ị ỉ
ồ MST: 0204058125 i mua hàng: Nguy n Văn Tu n.
ễ ạ
ấ ng Phát. ớ ư ầ
ạ T i ngân hàng: ơ ạ ệ ọ ơ ị ố ạ
Đ n v bán hàng: Công ty TNHH Thành Công. Đ i ch : 68 Đoàn Th Đi m, TP Đ ng H i. ị ể Đi n tho i: ạ H tên ng ườ Đ n v : Công ty CP KS&CN Đ i Tr ị ườ Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP Đ ng H i. ồ ỉ S TK: Hình th c thanh toán: TM ứ
STT ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề
Tên hàng hóa, d chị vụ B 2 3
A 1 2 Số ngượ l 1 1 1 4.200.000 250.000 4.200.000 250.000 Dàn giáo Chi phí v n chuy n ể ậ C Bộ Chuy nế
4.450.000 ề
t b ng ch : B n tri u b n trăm năm m i ngàn đ ng ch n. S ti n vi ố ề ế ằ ươ ẵ ồ T ng ti n thanh toán ổ ữ ố ệ ố
ấ
ng ườ ườ ủ ưở (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) i bán hàng Ng (Ký, ghi rõ h tên) ọ i mua hàng Ng (Ký, ghi rõ h tên) ọ Th tr ọ
56 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
, b ể ề ậ ơ ộ ậ ư ộ
Sau khi hàng và hóa đ n cùng v , công ty l p b ph n ki m nghi m v t t ậ ph n này ki m nghi m quy cách hàng hóa và k toán vi ệ t phi u nh p. ậ ể ệ ế ế ế ậ
ườ ạ
S : 10/03 Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị ố
BIÊN B N KI M NGHI M V T T Ậ Ư Ả Ể Ệ
ủ ộ ệ ể ậ ố
Căn c BBKN s 10/03 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a b ph n ki m nghi m. Ban ki m nghi m g m có: ồ ệ
Đ i di n bên nh n ậ Đ i di n bên giao ệ ệ ạ ạ
Đã ki m nghi m các lo i: ứ ể Ông: Nguy n Vũ Tình ễ Ông: D ng Thanh Quang ể ươ ệ ạ
ng S l
STT MS ĐVT Tên, quy cách v tậ li uệ ố ượ Đúng QC Ch ngứ từ
1 Dàn giáo 1 1 Không đúng QC 0 Bộ
Ý ki n c a ban ki m nghi m: Cho nh p kho s l ế ủ ố ượ ệ ậ
ể Bên giao ng hàng đúng quy cách. Bên nh nậ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
PHI U NH P KHO Ậ Ế
Ngày 05 tháng 10 năm 2008 N TK: 153 ợ
S : 10/03 Có TK 111 ố
ọ ườ
H tên ng Theo BBKT s 10/03 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a BPKT Nh p t i giao: Nguy n Vũ Tình. ễ ố i kho: Công ty ậ ạ ư ể ị
ủ Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ầ ố ượ
STT MS ĐVT Đ n giá ơ Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư Thành ti nề S l Ch ngứ từ ng Th cự nh pậ
1 1 4.450.000 1 Dàn giáo
Bộ T ng c ng 4.450.000 4.450.000 ộ ổ
57 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
S ti n b ng ch : B n tri u b n trăm năm m i ngàn đ ng ch n. ồ
ấ
ố ề ằ Ng ữ ố Ng ệ ố i giao i l p ườ ậ ườ ế ng K toán tr (Ký, ghi rõ h tên) ươ ưở ọ ẵ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ
ậ
ủ c tr vào s ti n ng tr c. 2/ Ngày 05/10: Công ty nh p kho lô hàng c a nhà máy may ShangBei Vietnam, căn c vào phiêu ki m nghi m, lô hàng đã đ ượ ứ ố ề ứ ướ ừ ể ệ
ườ ạ
S : 10/04 Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ ố
BIÊN B N KI M NGHI M V T T Ậ Ư Ả Ể Ệ
ủ ộ ể ệ ậ ố
Căn c BBKN s 10/03 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a b ph n ki m nghi m. Ban ki m nghi m g m có: ồ ệ
Đ i di n bên nh n ậ Đ i di n bên giao ệ ệ ạ ạ
Đã ki m nghi m các lo i: ứ ể Ông: Nguy n Vũ Tình ễ Ông: Nguy n Th Giang ễ ể ị ạ ệ
ng S l
STT MS ĐVT Tên, quy cách v tậ li uệ ố ượ Đúng QC Ch ngứ từ
1 2 55 8 Không đúng QC 0 0 55 8 Qu n áo b o h nam ả Qu n áo b o h n ả ộ ộ ữ ầ ầ Bộ Bộ
Ý ki n c a ban ki m nghi m: Cho nh p kho s l ế ủ ố ượ ệ ậ
ể Bên giao ng hàng đúng quy cách. Bên nh nậ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
PHI U NH P KHO Ậ Ế
Ngày 05 tháng 10 năm 2008 ợ
S : 10/04 N TK: 153 Có TK 111 ố
ọ ườ ị
H tên ng Theo BBKT s 10/03 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a BPKT Nh p t i giao: Nguy n Th Giang. ễ ố i kho: Công ty ậ ạ ể ị
ệ MS ĐVT Đ n giá STT ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u, quy cách v t tậ ư ủ Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ầ S l ố ượ Ch ngứ từ ư ng Th cự nh pậ
55 8 55 8 125.000 120.000 1 2 Qu n áo b o h nam ả Qu n áo b o h n ả ộ ộ ữ ầ ầ
6.875.000 960.000 7.835.000 Bộ Bộ T ng c ng ộ ổ
58 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ữ ả ẵ ồ
ấ
i giao Ng S ti n b ng ch : B y tri u tám trăm ba m i lăm ngàn đ ng ch n. ố ề ằ i l p Ng ườ ậ ệ ườ ươ ng K toán tr ế (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ
c a b ph n thi công công trình, ề ị ấ ậ ư ủ ộ ậ
3/ Ngày 05/10: căn c phi u đ ngh xu t v t t ế k toán l p phi u xu t kho. ế ứ ấ ế ậ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị
Ậ Ư Ấ Ề
GI Y Đ NGH XU T V T T Ị Ấ Ngày 05 tháng 10 năm 2008
S 03/10 B ph n: K thu t công trình ọ ậ ậ ỹ
ố H tên: Đoàn Văn Phú ộ Lý do xu t: Ph c v thi công GĐ 1. ụ ụ ấ
ng S l STT Tên nhãn hi u, quy cách v t t ệ
Xe rùa Bay
ậ ư ĐVT Cái Cái Cái
1 2 3 Máy tr n bê tông ộ Ng ố ượ 10 12 1 K toán ườ ề i đ ngh ị ế
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
Ế
PHI U XU T KHO Ấ Ngày 05 tháng 10 năm 2008 ợ ợ
S : 10/03 N TK 242 N TK: 142 Có TK: 153 ố
B ph n: K thu t công trình. ọ ậ ậ ộ ỹ
H tên ng i nh n: Đoàn Văn Phú ậ ườ Lý do xu t: Ph c v thi công GĐ 1. ụ ụ ấ i kho: Công ty Xu t t ị ấ ạ Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ư ể ầ
ố ượ
STT MS ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư
Xe rùa Bay
S l Ch ngứ từ 10 12 1 ng Th cự xu tấ 10 12 1 135.000 17.000 5.000.000 1 2 3 Máy tr n bê tông ộ
T ng c ng 1.350.000 204.000 5.000.000 6.554.000 Cái Cái Cái ộ ổ
59 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
S ti n b ng ch : Sáu tri u năm trăm năm m i b n ngàn đ ng ch n. ữ ồ
(Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)
ấ
ệ i giao Ng ố ề ằ i l p Ng ườ ậ ườ ế ươ ố ng K toán tr ưở (Ký, ghi rõ h tên) ọ ẵ Giám đ cố ọ
ế ấ ầ ấ ạ ổ
4/ Ngày 08/10: nh n gi y yêu c u xu t giàn giáo lo i phân b 10 tháng k toán ậ l p phi u xu t kho. ậ ế ấ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
Ậ Ư Ấ Ề
GI Y Đ NGH XU T V T T Ị Ấ Ngày 08 tháng 10 năm 2008
S 06/10 B ph n: K thu t công trình ọ ậ ậ ỹ
ố H tên: Đoàn Văn Phú ộ Lý do xu t: Ph c v thi công GĐ 1. ụ ụ ấ
ng S l STT Tên nhãn hi u, quy cách v t t ệ
1 ố ượ 1 Dàn giáo l nớ ậ ư ĐVT Bộ
Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
Ấ Ế
PHI U XU T KHO Ngày 08 tháng 10 năm 2008 ợ
S : 10/06 N TK: 142 Có TK: 153 ố
B ph n: K thu t công trình. ọ ậ ậ ộ ỹ
i nh n: Đoàn Văn Phú H tên ng ậ ườ Lý do xu t: Ph c v thi công GĐ 1. ấ ụ ụ i kho: Công ty Xu t t ị ấ ạ Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ư ể ầ
ố ượ
STT MS ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư
1 S l Ch ngứ từ 1 ng Th cự xu tấ 1 4.100.000 Dàn giáo l nớ
T ng c ng 4.100.000 4.100.000 Bộ ộ ổ
S ti n b ng ch : Sáu tri u m t trăm ngàn đ ng ch n. ố ề ằ ữ ệ ẵ ộ ồ
60 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ấ
Ng Ng i giao i l p ườ ậ ườ ế K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ
61 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị
S CHI TI T CÔNG C D NG C Ụ Ụ Ổ Ế Ụ
Năm 2008 Tài kho n: 153 ả Tên quy cách: Bay ĐVT: Cái
Ch ng tứ ừ Nh pậ Xu tấ T nồ
Di n gi ễ i ả Đ nơ giá Ngày Số Thành ti nề Thành ti nề Thành ti nề l TK Đ Ư Số ngượ l Số ngượ Số ngượ l
T n đ u kỳ ầ
142 17.000 17.000
ồ 10/03 05/10 Xu t dùng cho thi công ấ C ng tháng 10 0 0 12 12 204.000 204.000 ộ
T n kho cu i tháng 50 38 38 38 850.000 646.000 646.000 646.000 ồ ố
ổ
Ng K toán tr ng S này có ................trang Ngày m s .............. ở ổ i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố
62 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
S CHI TI T CÔNG C D NG C Ụ Ụ Ổ Ế Ụ
Năm 2008 Tài kho n: 153 ả Tên quy cách: Xe rùa ĐVT: Cái
Ch ng tứ ừ Nh pậ Xu tấ T nồ
Di n gi ễ i ả Đ nơ giá Ngày Số Thành ti nề Thành ti nề Thành ti nề TK Đ Ư l l Số ngượ Số ngượ l Số ngượ
ồ
T n đ u kỳ ầ 05/10 Xu t dùng cho thi công 135.000 142 135.000 ấ
0 0 10 10 1.350.000 1.350.000 10/03 C ng tháng 10 ộ
T n kho cu i tháng 30 20 20 20 4.050.000 2.700.000 2.700.000 2.700.000 ố ồ
ổ
S này có ................trang Ngày m s .............. ở ổ Ng K toán tr ng i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố
63 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
B NG T NG H P NH P XU T T N CÔNG C D NG C Ấ Ồ Ụ Ụ Ậ Ụ Ợ
Ổ Ả Tài kho n: 153 ả Tháng 10 năm 2008
T n đ u kỳ ồ ầ ậ ấ
STT Tên v t tậ ư Loạ i Thành ti nề Thành ti nề l l l
Xe rùa Bay
1 2 3 Máy tr n bê tông ộ
...... 153 153 153 ...... ...........
Thành Số ti nề ngượ 4.050.000 30 50 850.000 3 15.000.000 ............... x 92.520.000 Nh p trong kỳ Số ngượ l 0 0 0 ........... x 0 0 0 ............. 15.253.000 Xu t trong kỳ Số ngượ 10 12 1 ....... x 1.350.000 204.000 5.000.000 .................. 58.925.000 ĐVT: đ ngồ T n cu i kỳ ố ồ Thành ti nề 2.700.000 646.000 10.000.000 .................. 53.060.000 Số ngượ 20 38 2 ......... x ................ C ngộ
Ng K toán tr ng i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố
64 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
65 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ
Báo cáo th c t p ự ậ
GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ề ầ ụ ụ ế ổ
ế ng h p xu t công c d ng c lo i phân b nhi u l n, k toán ti n Đ i v i tr ụ ạ ấ ố ớ ườ hành nh p vào b ng phân b công c d ng c . ụ ậ ợ ả ụ ụ ổ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị
B NG PHÂN B CÔNG C D NG C Ụ Ụ Ổ Ả Ụ
ĐVT: đ ngồ
TK 153
TK 142 TK 242 Ghi chú STT ng ố ượ Giá h chạ toán Giá th cự tế
1.025.000 510.000 1
2
3 6.550.000 ả ướ
4 5.000.000
5 ........ ....... ......... .......... ........
Ghi Có TK Ghi Nợ TK (Đ i t s d ng) ử ụ TK 154 - chi phí SXKD d dang ở TK 642 - chi phí QLDN TK 142 - chi phí ắ c ng n tr tr h nạ TK 242 - chi phí c dài h n tr tr ạ ả ướ TK ....... C ng tháng ộ
ườ ậ ế
i l p bi u Ng ể (Ký, ghi h tên) ọ Ngày 30 tháng 10 năm 2008 K toán tr ng ưở (Ký, ghi h tên) ọ
nh p xu t, k toán l p ch ng t Căn c ch ng t ứ ứ ừ ậ ứ ế ậ ấ ừ ghi s . ổ
ườ ạ
M u S02b-DN Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị ẫ
Ứ Ổ
CH NG T GHI S Ừ Ngày 22 tháng 10 năm 2008
Trích y uế S : CT03/10 ố S ti n ố ề
Ghi chú
L p 06CDKT3A
SVTH: Ph m Đăng Duy ạ
ớ
66
Ch ng tứ Số 10/03 10/04 ừ Ngày 05/10 Mua nh p kho CCDC 05/10 Mua nh p kho CCDC S hi u TK ố ệ Có Nợ 111 153 111 153 4.450.000 7.835.000 ậ ậ
Báo cáo th c t p ự ậ
GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
12.285.000 C ngộ
ườ ậ ế
i l p bi u Ng ể (Ký, ghi h tên) ọ ng K toán tr ưở (Ký, ghi h tên) ọ
ườ ạ
M u S02b-DN Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ ẫ
Ứ Ổ
CH NG T GHI S Ừ Ngày 22 tháng 10 năm 2008
Trích y uế S : CT04/10 ố S ti n ố ề
Ghi chú
Ch ng tứ Số 10/03 ừ Ngày 05/10 Xu t kho CCDC ấ
10/06 S hi u TK ố ệ Có Nợ 153 242 153 142 153 142 08/10 Xu t kho CCDC ấ
5.000.000 1.554.000 4.100.000 10.654.000 C ngộ
ườ ậ ế
i l p bi u Ng ể (Ký, ghi h tên) ọ ng K toán tr ưở (Ký, ghi h tên) ọ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
ụ ụ ụ
S CÁIỔ Tháng 10 năm 2008 Tên tài kho n: Công c d ng c ả S hi u: 153 ố ệ
Ch ng tứ ừ ĐVT: đ ngồ S ti n ố ề
Di n gi ễ i ả Ghi chú Ngày Có Số Nợ Ngày ghi sổ TK Đ Ư
S d đ u kỳ 23.160.000
12.285.000 ố ư ầ ậ
22/10 CT03/10 22/10 Mua nh p kho CCDC 22/10 CT04/10 22/10 Xu t kho CCDC s d ng ử ụ ấ
5.000.000 5.654.000
111 242 142 ...... .......... ........... ........ ........ ...........
.............................. ộ
L p 06CDKT3A
SVTH: Ph m Đăng Duy ạ
ớ
67
........ T ng c ng phát sinh ổ S d cu i tháng 10 ố ư ố
Báo cáo th c t p ự ậ
GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Ng i l p ườ ậ
ườ ạ
Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ
Ổ Ừ Ổ
S ĐĂNG KÝ CH NG T GHI S Ứ Năm 2008
ghi s ghi s ừ ừ S ti n ố ề S ti n ố ề ổ Ngày Ch ng t ứ Số
Ch ng t ứ Số CT03/10 CT04/10 ........ ổ Ngày 22/10 29/10 ........ 12.285.000 10.654.000 ............
L p 06CDKT3A
SVTH: Ph m Đăng Duy ạ
ớ
68
C ng tháng C ng tháng ộ ộ
Báo cáo th c t p ự ậ
GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
Ế Ệ ƯƠ Ệ
Ụ Ệ Ụ CH Ử Ụ D NG C . BI N PHÁP NÂNG CAO HI U QU QU N LÝ VÀ S D NG Ụ NG III: HOÀN THI N K TOÁN NGUYÊN V T LI U, CÔNG C Ệ Ả
ƯỜ Ạ Ạ
Ậ Ả NVL - CCDC T I CÔNG TY CP KS&CN Đ I TR Ệ NG PHÁT. Ứ Ụ
i công ty CP KS&CN Đ i Tr ề ậ ạ ườ ng
3.1 BI N PHÁP KH C PH C HO T Đ NG ĐANG NGHIÊN C U. Ạ Ộ Ắ 3.1.1 Nh n xét chung v công tác k toán t ạ ế Phát.
nhà tr c ơ ố i công ty CP KS&CN Đ i Tr ọ ượ ở ạ ớ ế
ườ ng v i th c t ự ế ầ ứ ự ậ ạ ứ ượ ủ ể ậ
ế i cty, qua đó em đ ứ ế ế ệ
ng Phát, em đã Qua h n hai tháng th c t p t ế công tác k tìm hi u đ i chi u ki n th c đã h c đ ườ ể ề toán t c hi u thêm và giúp em nh n th c đ y đ thêm v ạ ki n th c tài chính k toán trong các doanh nghi p nói chung và công tác k toán ế i công ty nói riêng. t ạ
B máy k toán t ộ ạ ế c t ượ ổ
ớ ư ệ
ạ ệ ủ
ớ ậ ớ ộ
ế ậ ụ ể ệ
Nhìn chung công ty đã t ớ ơ ế
ồ ạ ộ ấ ủ ừ
ắ ờ ứ ả ộ ộ ộ ờ
ổ ữ ắ ị ể
ợ ặ ả ệ ể
ế ớ ề c ta hiên nay. ạ i công ty CP KS&CN Đ i
ườ
B máy k toán c a công ty đ ứ ộ
ủ ử ụ ụ ạ ứ
i phòng k toán công ty đ ậ ch c theo mô hình t p ế ứ trung và phân tán. V i mô hình t ch c b máy k toán ho t đ ng nh hi n nay là ổ ứ ộ ế ạ ộ ụ phù h p v i quy mô và ph m vi ho t đ ng c a công ty. Vi c phân công nhi m v ạ ộ ợ ệ c a t ng b ph n k toán cũng r t rõ ràng, c th phù h p v i chuyên môn c a ủ ấ ợ ủ ừ t ng nhân viên.Vì v y công tác k toán th c hi n có hi u qu . ả ự ế ừ ệ ặ ch c m t b máy k toán phù h p v i quy mô, đ c ộ ộ ổ ứ đi m ho t đ ng s n xu t c a t ng đ n v . Đ ng th i công ty đã có m t đ i ngũ ị ơ ể k toán có trình đ chuyên môn cao, luôn nghiên c u n m b t k p th i, nhanh ế chóng các chính sách, nh ng thay đ i trong công tác k toán đ ngày càng hoàn ế thi n và phù h p v i yêu c u qu n lý và đ c đi m kinh t n ế ướ ầ 3.1.2 Nh n xét v công tác k toán NVL – CCDC t ậ ạ ng Phát. Tr 3.1.2.1 u đi m. Ư ể ộ ế ả ả c t ượ ổ ậ ệ ủ ụ ụ ượ ự
ự ể
ậ ư ề ả ồ ự ớ
ẫ ặ ư ả ậ ầ ử ụ ề ị
ẳ ấ ụ ử ụ
ờ ậ ư ở ổ
t h n. ơ Ở ộ
ng, giá tr . Các ch ng t ế
ế ể
L p 06CDKT3A
SVTH: Ph m Đăng Duy ạ
ớ
69
ệ ự ữ ch c m t cách h p lý. Vi c d tr , ợ i công ty có b o qu n, cung ng, s d ng nguyên v t li u, công c d ng c t ả c th c hi n r t nghiêm hi u qu . Qúa trình mua NVL – CCDC c a công ty đ ệ ấ ệ ng theo quy túc. Khi v t t v công ty có s ki m tra m u mã, quy cách s l ố ượ đ nh đ m b o r i m i cho nh p kho ho c đ a th ng vào tr c ti p s n xu t. Khi ế ả ấ ả ị ằ nh m b ph n nào có nhu c u s d ng thì ph i làm gi y đ ngh xu t v t t ấ ậ ư ậ ộ ng s d ng lãng phí, không đúng m ch đích. Nh đó mà ban lãnh tránh hi n t ệ ượ m s sách phòng k toán, k toán v t t đ o công ty qu n lý đ c t ượ ố ế ế ả ạ ấ ng l n ch t vè c s l đ y đ theo dõi tình hình bi n đ ng c a t ng lo i v t t ẫ ả ố ượ ạ ậ ư ủ ừ ế ầ ủ ữ l c l u gi s sách có liên quan đ n NVL – CCDC đ ượ ư ượ ừ ổ h p lý nên r t d ki m tra và b o qu n. Cu i kỳ k toán ki m tra đ i chi u s ế ổ ả ố ả ợ sách th kho nh m tìm ra sai sót đ k p th i s a ch a và kh c ph c. ể ị ị ứ ấ ễ ể ằ ố ờ ữ ụ ủ ữ ắ
Báo cáo th c t p ự ậ
GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ươ
Công ty s d ng ph ươ ử ụ ng xuyên. Nó dáp ng đ ầ ứ ườ
ầ ủ ộ
th NVL – CCDC đ ng trong lĩnh v c xây d ng. ộ
ng pháp kê khai ng pháp hàng t n kho theo ph ồ c yêu c u v vi c theo dõi tình hình tăng gi m ả ề ệ ượ ạ b t c th i đi m nào, phù h p v i yêu c u c a m t công ty ho t ớ ợ ể ự ấ
ầ ng pháp bình quân gia quy n đ u ề ng h p giá ợ ườ ủ
ở ấ ứ ờ ự Công ty xu t kho NVL – CCDC theo ph kỳ, đ chính xác c a ph ươ ươ ộ c trên th tr ị ườ ả ế ộ ẽ
ng pháp này là t ng bi n đ ng m nh m gây ra b t c p. ứ ế ươ ng đ i nh ng trong tr ư ố ấ ậ ụ ạ ụ ứ ứ ừ
ệ
r t thu n l ậ ộ i. Trong vi c h ch toán chi ti ế ệ ạ ghi ự ụ t, công ty áp d ng ả ủ ậ ư ấ ệ ậ ợ
ộ ng pháp th song song giúp cho vi c h ch toán đ c chính xác và đ y đ . ầ ủ ệ ạ ượ
V hình th c k toán áp d ng, công ty áp d ng theo hình th c ch ng t ề s và h th ng tài kho n hi n hành c a B tài chính. Do v y vi c theo dõi s ủ ệ ố ổ bi n đ ng c a v t t ế ph ươ 3.1.2.2 Nh
Bên c nh nh ng u đi m trên, công ty v n còn nh ng t n t ồ ạ ầ ắ i c n ph i kh c ả ữ ể ẫ ẻ c đi m. ể ữ ư ượ ạ
ph c.ụ
ậ ệ ể ế ợ
ng h p có th ti ẳ ộ ố ườ ậ ậ
Vi c nh p kho NVL - CCDC trong m t s tr ệ t ki m c, công ty nên t n dung, h n ch vi c nh p kho mà xu t th ng cho công trình ỡ ấ c kho n chi phí v n chuy n và b c d ậ ạ t ki m đ ệ ế ệ ượ ư ế ẽ ế ể ả ố
đ ượ đang thi công, nh th s ti nhi u l n. ề ầ
Ữ Ằ Ế Ế
NG PHÁT. 3.2 NH NG Ý KI N ĐÓNG GÓP NH M HOÀN THI N CÔNG TÁC K Ệ TOÁN NVL - CCDC T I CÔNG TY CP KS&CN Đ I TR ƯỜ Ạ Ạ
i hi u qu t ạ ệ ệ Trong s n xu t kinh doanh, m t doanh nghi p mu n mang l ộ
ầ ế ế ừ ấ ả ắ ầ
ấ ự ố ớ
ả ả ừ ự ế
ậ ả ấ ượ
ộ ẫ ế ố ơ ả ấ
ồ ự ỹ c b n c u thành nên giá s n ph m. Đ t ộ ở ấ ả ừ
ầ ư
ạ
ề ả ố i ố ả khâu b t đ u cho đ n khâu k t thúc chu kỳ s n đa thì c n ph i gi m chi phí t ả ả ậ xu t kinh doanh. Đ i v i công ty ho t đ ng trong lĩnh v c xây d ng cũng v y, ạ ộ khi b t đ u thi công cho đ n khi công trình hoàn c n ph i gi m chi phí ngay t ắ ầ ầ ng, k thu t. Trong đo chi thành bàn giao, nh ng công trình v n đ m b o ch t l ả ư ể phí NVL - CCDC là m t trong ba y u t ẩ ả thu t c các khâu t c đi u này c n ph i ti n hành đ ng b th c hi n đ ả ế ề ượ ệ mua, d tr , b o qu n, và đ a vào n xu t. ả ự ữ ả ấ ả Hi n nay hàng hóa trên th tr ị ườ ấ ế ẳ ọ
ấ ợ ư ả ả ớ
ủ NVL - CCDC không nên d tr
ng h p quá nhi u, ph i tính toán th i ờ ả ẫ đ ng v n c a công ty nh ng v n ự ữ ợ ứ ọ ề ủ ư ố
gian d tr ườ đ m b o ti n đ thi công công trình. ả
ượ ầ ặ
c ch t ch , cũng nh ẽ ề ủ ủ ể ấ ạ
ứ ạ ệ ậ ầ
ng r t phong phú và đa d ng, nhà cung c p ấ ệ nhi u, c nh tranh bình đ ng, vì th công ty c n l a ch n nhà cung c p nào đ m ả ầ ự ạ ề ng, giá c , gi m chi phí v n chuy n, cũng nh phù h p v i đi u b o ch t l ể ậ ấ ượ ả ki n thanh toán c a công ty. ệ ự ữ cho phù h p, tránh tr ợ ế ộ ụ ụ ả ụ ế ể
ệ ổ ề ấ
L p 06CDKT3A
SVTH: Ph m Đăng Duy ạ
ớ
70
Khi d tr ự ữ ả ư Đ ph c v nhu c u qu n lý và ki m soát ci phí đ ả ể ể ố do đ c đi m s n xu t nên NVL - CCDC c a công ty có nhi u ch ng lo i, kh i ặ l ng nghi p v k toán l n, ph c t p. Chính vì v y mà doanh nghi p c n ghi ớ ượ chép các S Danh Đi m V t T . ậ ư ề ổ nh công ty CP KS&CN Đ i Tr V v n đ s sách ghi s , đ i v i m t công ty có nhi u nghi p v phát sinh ề ộ ng Phát, theo em đ ti n cho vi c vào s và ể ệ ổ ố ớ ườ ệ ụ ệ ư ạ ổ
Báo cáo th c t p ự ậ
GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ
ả ố ượ ạ ả ừ ổ
ghi s , công ty nên s d ng lo i b ng sau “B ng kê ử ụ ế ế ng ch ng t ứ ả ả ự ứ ể ả
gi m kh i l ghi N (Có) tài kho n ... ”. Căn c vào b ng này k toán có th xây d ng k ợ ho ch nh p xu t NVL - CCDC h p lý. ạ ậ ấ ợ
M u B ng kê nh sau: ư ẫ ả
Đ n v : ị Đ a ch : ỉ ơ ị
Ả Ả
B NG KÊ GHI N (CÓ) TÀI KHO N Ợ Tháng:
Ghi N (Có) các tài kho n ả
ừ Ngày TK TK TK TK TK ợ TK Số ti nề Ch ng tứ Số
K toán tr ng Ng ế ưở i l p ườ ậ
Sau đó căn c b ng kê, k toán l p ch ng t ứ ả ứ ế ậ ừ ghi s . ổ
ư ế ộ ưở ệ
S d ng các bi n pháp nh ch đ th ử ụ t cho cán b công nhân viên năng cao trách nhi m đ i v i nhi m v đ ạ ể ệ ệ ố ệ ộ
L p 06CDKT3A
SVTH: Ph m Đăng Duy ạ
ớ
71
ề ng ph t đ khuy n khích, t o đi u ạ ế ki n t ụ ượ c ố ớ giao giúp cho công nhân viên phát huy h t năng l c v i công vi c. ệ ự ớ ế