Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

L I M Đ U Ờ Ở Ầ

c ta đang h i nh p sâu r ng vào n n kinh t ươ

Hi n nay n ứ ổ ậ ộ i thì s nh h ự ả ầ ả ị

ườ ạ

ẩ ả

i, sau khi th gi ế ế ớ ơ ng càng l n m nh h n. ạ ớ t v i ố ớ ứ ẩ ố ồ ạ i c nhu ượ ng, và có giá ứ ấ ượ ệ ả ả ẩ ả

i tiêu dùng. ậ ộ ề ướ ệ ng m i th gi gia nh p T ch c th ế ớ ạ ưở t Nam c n ph i chu n b thích ng t Đi u đó bu c các doanh nghi p Vi ệ ệ ề môi tr ng c nh tranh bình đ ng nh ng cũng không ít s khó khăn. Mu n t n t ư ự ẳ và phát tri n thì s n ph m làm ra c a doanh nghi p cũng ph i đáp ng đ ủ ả ể c u và th hi u c a khách hàng, s n ph m đó ph i đ m b o ch t l ả ị ế ủ ầ thành phù h p v i túi ti n c a ng ườ ớ ề ủ ợ

ả ề

ể ạ ấ Đ h giá thành s n ph m thì có r t nhi u y u t ẩ ọ ả

ề ế ố ậ ệ l ỷ ệ ẩ ụ ụ ậ ệ ớ

ế ụ ụ ậ ệ ử ụ ụ ợ ẩ ạ

ế ệ ạ ụ ọ

liên quan, nh ng y u t ế ố ư ấ quan tr ng c u thành nên s n ph m đó là nguyên v t li u, công c d ng c . Chi ụ ụ ụ khá l n trong giá thành s n phí v nguyên v t li u, công c d ng c chi m t ả ụ ệ ph m. H ch toán nguyên v t li u, công c d ng c h p lý, s d ng ti t ki m nhiên li u đúng m c đích, đúng k ho ch có ý nghĩa quan tr ng trong vi c h giá thành s n ph m và th c hi n t t k ho ch s n xu t kinh doanh. ạ ế ệ ố ế ạ ệ ả ự ẩ ả ấ

ấ ả ậ ệ

ọ ọ ổ ứ ạ ụ

ộ ệ ụ ặ ấ ự ữ ả

ả ả ầ ệ ả ồ ả

ấ ế ư ỏ Trong quá trình s n xu t kinh doanh, t ẽ ụ ụ ả ử ụ t cho s n xu t, đ m b o ti ấ ầ ạ ẩ

i l ạ ợ ả ỏ

ấ ụ ọ

ả ụ ụ ủ ế ị ệ

ch c h ch toán nguyên v t li u và công c d ng c ch t ch và khoa h c là công c quan tr ng đ qu n lý tình hình ể nh p xu t, d tr , b o qu n s d ng và thúc đ y vi c cung c p đ ng b các lo i ạ ẩ ấ ậ v t li u c n thi ậ t ki m v t li u, gi m chi phí v t ậ ệ ế ả ậ ệ ứ li u, tránh h h ng và m t mát…. góp ph n h giá thành s n ph m, tăng s c ệ i nhu n cao cho doanh nghi p. Đòi h i các doanh nghi p c nh tranh và đem l ệ ậ ệ ạ ả không ng ng nâng cao trình đ qu n lý s n xu t kinh doanh, đ c bi t trong qu n ừ ặ ệ ả ộ h t s c quan tr ng, lý và s d ng nguyên v t li u, công c d ng c , đây là y u t ế ố ế ứ ử ụ ậ ệ có ý nghĩa quy t đ nh đ n s s ng còn c a doanh nghi p. ế ự ố Trong th i gian h c t p t ớ ầ ờ ọ

ượ ư ố ố

ự ễ ế ợ ậ ọ

ệ ạ ổ

ụ ng Phát. i tr ng, v i t m quan tr ng và ý nghĩa trên cùng ọ ậ ạ ườ ế c đóng góp ý ki n v i s mong mu n h c h i c a b n thân cũng nh mu n đ ọ ỏ ủ ả ớ ự c a mình k t h p gi a lý lu n và th c ti n nên em ch n đ tài: “K toán nguyên ế ữ ề ủ v t li u - công c d ng c trong doanh nghi p” t ả i Công ty C ph n Khoáng s n ụ ụ ầ ậ ệ và công nghi p Đ i Tr ườ ạ ệ

Báo cáo g m ba ph n: ồ ầ

Ch ng I: C s lý lu n c a đ tài. ươ ậ ủ ề ơ ở

Ch Công ty CP KS&CN Đ i Tr ng Phát. ươ ng II: Th c tr ng v n đ ự ạ ấ ề ở ạ ườ

Ch ệ ng III: Hoàn thi n k toán nguyên v t li u - công c d ng c , bi n ậ ệ ươ ụ ế

ệ pháp nâng cao hi u qu qu n lý và s d ng NVL - CCDC t ụ ụ i công ty. ử ụ ệ ả ạ

ả Em xin chân thành c m n s h ẫ ủ

ế ỗ ề ạ ị ả ữ

chú trong phòng k toán t th c c b n đ em đ ượ ứ ơ ả ể ng d n c a cô giáo Đ Th H i, các cô ả ơ ự ướ t tình ch b o và truy n đ t nh ng ki n i công ty đã nhi ế ạ ỉ ả ệ ự ậ ủ c h c t p và hoàn thành chuyên đ báo cáo th c t p c a ọ ậ ề

1 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ả ậ ứ ạ ế ế ấ ỏ

ệ mình. Tuy nhiên trong quá trình h c t p, nghiên c u và tham kh o các tài li u, ch c ch n em không tránh kh i nh ng thi u sót h n ch . Vì v y em r t mong ắ ắ phía các Quý th y cô và các b n trong l p. nh n đ ậ ượ ự ọ ậ ữ c s giúp đ và góp ý ki n t ế ừ ầ ạ ớ ỡ

Đ ng H i, ngày 10 tháng 02 năm 2009 ồ ớ

SVTH: Ph m Đăng Duy ạ

2 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

CH

NG I: C S LÝ LU N

ƯƠ

Ơ Ở

1.1 KHÁI NI M, Đ C ĐI M, YÊU C U QU N LÝ VÀ NHI M V K Ụ Ế Ệ Ặ Ả Ầ Ể

ầ ả

Ệ TOÁN NVL – CCDC. 1.1.1 Khái ni m, đ c đi m, yêu c u qu n lý NLVL. ể ặ ệ 1.1.1.1 Khái ni m.ệ

ệ ậ ệ ộ

ng lao đ ng mua ngoài ố ượ ệ ch bi n dùng ch y u cho quá trình ch t o ra s n ph m. Giá tr nguyên ả ế ạ ẩ ị

cao trong giá thành s n ph m. ng chi m t Nguyên li u v t li u c a doanh nghi p là đ i t ủ ủ ế l ỷ ệ ế ả ẩ

ho c t ặ ự ế ế li u v t li u th ệ ậ ệ 1.1.1.2 Đ c đi m. ườ ể ặ

ả ộ

ỉ ạ ộ ế ậ ấ ổ

Ch tham gia vào m t chu kỳ s n xu t kinh doanh, trong quá trình tham gia ấ ầ vào ho t đ ng kinh doanh b tiêu hao toàn b , bi n đ i hình thái v t ch t ban đ u ộ đ c u thành nên th c th s n ph m. ể ấ ị ể ả ẩ

ấ ả ệ ị ậ

ị ị ả ậ ệ Nguyên v t li u khi tham gia vào quá trình s n xu t, giá tr v t li u s ẩ ể

ư

ự ệ ộ ầ ả ố ị ượ ộ ộ ế ả ư ậ ệ

ườ ệ ả ẽ ậ chuy n d ch h t m t l n vào giá tr s n ph m làm ra. Nguyên v t li u không hao ế mòn d n nh tài s n c đ nh. ầ Nguyên v t li u đ ự ữ c x p vào tài s n l u đ ng, giá tr v t li u thu c v n ố ế ng chi m

ả ấ ẩ ấ ả

ả ề tr ng l n trong chi phí s n xu t và giá thành s n ph m. ạ ả

c nh p xu t hàng ngày do đó n u không t ậ ớ ậ ệ ượ ứ ạ ch c t ổ ứ ố ả

ng đ ừờ ạ ế ấ

ị ậ ệ l u đ ng d tr . Trong các doanh nghi p s n xu t, nguyên v t li u th ậ ệ ư ộ t ỷ ọ ậ ệ Nguyên v t li u có nhi u lo i khác nhau, b o qu n ph c t p. Nguyên v t li u t công tác qu n lý th ấ và h ch toán v t li u s gây ra lãng phí và m t mát. ậ ệ ẽ 1.1.1.3 Yêu c u qu n lý NLVL. ầ Ph i căn c vào ch ng t ứ , vào các lo i s sách chi ti ạ ổ ể các th i đi m ờ t, t ế ừ ừ ứ

ố ệ ổ ế ế ố

ng công tác đ i chi u, ki m tra, xác đ nh s li u trên s k toán và ị ng tiêu c c. ằ ể ệ ượ ự

ưở ể

ả nh p xu t t n kho. ấ ồ Tăng c ườ nh m ngăn ch n các hi n t ặ ự ế ổ ồ ả ờ ề ể ậ ấ ấ ị ỉ

ệ ả ầ

trên th c t ấ ng s n xu t Đ nh kỳ ph i ki m tra s t n kho trong các kho hàng, trong phân x ị ả nh m đi u ch nh k p th i tình hình nh p xu t, đ cung c p nguyên v t li u ngay ậ ệ ằ khi c n.ầ 1.1.2 Khái ni m, đ c đi m, yêu c u qu n lý CCDC. ể ặ 1.1.2.1 Khái ni m.ệ

li u lao đ ng không đ v giá tr và th i gian ư ệ ủ ề ộ ờ ị ụ

Công c d ng c là nh ng t ữ ả ố ị ụ ụ ị

s d ng quy đ nh cho tài s n c đ nh. ử ụ 1.1.2.2 Đ c đi m.

hình ặ ể ụ ụ ề ụ ư ữ ả ấ ẫ

ầ Công c d ng c tham gia vào nhi u chu kỳ s n xu t nh ng v n gi ậ

ị ủ ả ấ ầ ị

ể ầ ầ ị

ả ấ ả

thái v t ch t ban đ u. ấ Khi tham gia vào quá trình s n xu t, CCDC b hao mòn d n, giá tr c a CCDC c chuy n d ch d n vào chi phí s n xu t kinh doanh. Do đó c n phân b d n đ ổ ầ ấ ượ giá tr c a CCDC vào chi phí s n xu t kinh doanh. ị ủ 1.1.2.3 Yêu c u qu n lý CCDC. ầ ả

3 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

trong kho hay đang dùng ở ề ề ứ ụ

ặ ẽ ẽ ưở Công c d ng c có nhi u th , nhi u lo i ạ ở ả ậ

ế ụ ụ

t theo đ i t ụ c theo dõi v c hi n v t và giá tr trên s k toán chi ti ng s ị ậ ế ố ượ ề ả ệ ả ổ ế

ch c t ệ ụ ụ ể ả

ượ ế

ả ụ ầ ừ ố

ể ổ ứ ố ụ ụ ứ ự ữ ả t vi c qu n lý công c d ng c c n ph i có kho tàng đ b o qu n ả ụ ầ c chính xác. Xây d ng ự ể i đa và t i thi u ứ ố xác đ nh rõ CCDC ị ả t đ cân, đo, đong, đ m đ ừ ế ậ ư ừ ả

ấ ự ữ ử ụ

ụ ế ệ

ụ ủ ế ệ

các ụ ụ ấ b ph n phân x ng, n u không theo dõi qu n lý ch t ch CCDC s gây th t ộ thoát, lãng phí. Công c d ng c dùng cho s n xu t kinh doanh, cho thuê… ph i ả ấ đ ử ượ d ng.ụ Đ t các công c d ng c c n thi ế ể đ nh m c d tr cho t ng la i CCDC trong kho cho t ng m c t ọ ị đ đ m b o cho s n xu t. Tránh tình tr ng th a thi u v t t ạ ể ả trong các khâu thu mua, d tr và s d ng. 1.1.3 Nhi m v k toán NVL – CCDC. 1.1.3.1 Nhi m v c a k toán NVL. ổ ố ệ ứ ề ổ

ng, ch t l ấ ượ ả

ậ ệ ờ ậ ờ ạ ả ạ ả ấ ị

ậ T ch c ghi chép, ph n ánh t ng h p s li u v tình hình thu mua v n ả ợ ng, chuy n, b o qu n, nh p, xu t, t n kho nguyên v t li u v s l ề ố ượ ấ ồ ể ả ch ng lo i, giá c , th i h n nh m cung c p k p th i và đ y đ cho quá trình s n ủ ầ ằ xu t kinh doanh. ủ ấ

Áp d ng đúng đ n ph ắ ụ ươ

ấ ể ệ

ụ ế ộ ả ữ ậ ệ ờ ấ ằ ệ ị

ứ ủ ị ộ ể

ụ ế

ng pháp h ch toán. ạ Ki m tra vi c ch p hành ch đ b o qu n, nh p – xu t kho nguyên v t li u các ậ ả đ nh m c tiêu hao. Áp d ng ng ng bi n pháp c th nh m theo dõi k p th i bi n ế ụ ể ị đ ng c a NVL trong kho đ doanh nghi p tránh b đ ng trong quá trình cung c p ấ ệ ộ NVL cho s n xu t kinh doanh. ấ 1.1.3.2 Nhi m v k toán CCDC ệ ự ụ ệ ụ ụ ả

Ph n ánh chính xác, trung th c tình hình công c d ng c hi n có và s bi n ự ế đ ng tăng gi m các lo i CCDC trong đ n v . ị ạ ộ ả

Xu t dùng cho các đ i t ố ượ ấ ợ ng s d ng đ có k ho ch phân b chi phí h p ạ ể ế ổ ơ ử ụ

ng xuyên ki m tra vi c qu n lý và s d ng công c d ng c trong đ n v ử ụ ụ ơ ị

t ki m chi phí và tránh m t mát. lý. Th ả ể ườ nh m kéo dài th i gian s d ng, ti ờ ằ ệ ử ụ ế ệ ụ ụ ấ

1.2 PHÂN LO I VÀ ĐÁNH GIÁ NVL – CCDC.

ụ ề ạ

Ạ ậ ệ ỗ ộ ế ụ ụ ấ ụ

ử ụ ả ặ

ạ ậ ổ ả ạ ả ả ẽ ầ ụ ấ ả

ườ ng Nguyên v t li u và công c d ng c có nhi u lo i khác nhau và th xuyên bi n đ ng. M i lo i có tính ch t lý hóa khác nhau, m c đích s d ng, cách b o qu n khác nhau. Vì v y đ qu n lý ch t ch NVL, CCDC đ m b o cho quá ể ả ả trình s n xu t kinh doanh n đ nh và liên t c thì c n ph i phân lo i chúng. ị 1.2.1 Phân lo i NVL – CCDC. ạ 1.2.1.1 Phân lo i NVL. ạ

ệ ạ

ụ ủ ế ạ ậ ệ ấ ố ớ ả

ượ

Hi n nay có nhi u cách phân lo i nguyên v t li u mà cách ch y u là phân lo i theo tác d ng c a nó đ i v i quá trình s n xu t. Theo cách phân lo i này thì ạ NVL đ - ế ổ

Nguyên v t li u chính: là lo i v t li u b bi n bi n đ i hình d ng ạ ạ ậ ệ ấ ể ấ và tính ch t c a chúng sau s n xu t. Trong quá trình ch bi n s n xu t đ c u ề ủ c phân lo i nh sau: ư ạ ậ ệ ả ị ế ế ế ả ấ ủ ấ

4 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ự ể ả ậ ệ ữ ể ẩ

ẩ ủ ế ế ừ ự ư ệ

thành th c th s n ph m. V t li u chính cũng có th là nh ng s n ph m c a công ả nhiên ch a qua khâu ch bi n công trong t nghi p ho c nông nghi p khai thác t nghi p nh : s t, thép, cát, đá…. ặ ư ắ

ệ ệ - ụ ậ ệ ạ ậ ệ ụ

ấ ế ợ ớ ậ ệ

ặ ể ả V t li u ph : là lo i v t li u có tác d ng ph trong quá trình s n ả ấ ượ ng c s d ng k t h p v i v t li u chính đ nâng cao ch t l ng. c bình th ườ ộ ể ạ ộ

li u lao đ ng ho t đ ng đ ượ ả ụ ấ

ớ ậ ệ

ẩ ự ph m nh vecni đ đánh bóng đ g , thu c nhu m đ nhu m v i… ồ ỗ ả ộ

V t li u ph làm thay đ i ch t l ụ xu t. Ch y u đ ủ ế ượ ử ụ s n ph m ho c đ đ m b o cho t ư ệ ả ẩ ả Căn c vào vai trò và tác d ng c a v t li u ph trong quá trình s n xu t. ụ ứ ủ ậ ệ V t li u ph có ba lo i: ụ ạ ể ủ ả V t li u ph k t h p v i v t li u chính đ c u thành th c th c a s n ụ ế ợ ể ụ ể ẩ ng c a v t li u chính nh sut đ t y ể ấ ể ậ ệ ố ấ ượ ộ ủ ư ổ

V t li u ph s d ng đ đ m b o cho quá trình s n xu t d ụ ử ụ ể ả ấ ượ ả ả ệ c thu n ti n ậ

và liên t c nh d u m tra vào máy… ậ ệ ậ ệ ư ậ ệ tr ng b t gi y… ấ ộ ậ ệ ụ ư ầ

t năng nh than, c i g , xăng, ỡ ệ Nhiên li u: là nh ng th t o ra nhi ữ ứ ạ ệ ủ ỗ ư

- d u…ầ

ế ế ụ ự ữ ể ử

ụ ụ ả ụ ụ ầ ệ ậ ả ấ

t b xây d ng c b n: là lo i v t li u, thi ph tùng c a máy móc, thi V t li u và thi ế ị ạ ậ ệ ữ t b , ph ế ị ự

ự ơ ả Ph tùng thay th : là nh ng ph tùng c n d tr đ s a ch a, thay th các ụ ữ i, công c , d ng c s n xu t. ng ti n v n t ươ t b ph c v cho ế ị ụ ụ ơ ả ầ t b c n l p, không c n ế ị ầ ắ ồ

ế ấ ủ ậ ệ ặ ụ

- Ph li u: bao g m các v t li u b lo i ra t ụ ế ệ ị ạ ừ

ả ố ị ấ ể ư ể

vi c l p đ t các công trình xây d ng c b n bao g m: thi ệ ắ l p, công c , khí c và k t c u. ắ ồ ụ ụ ụ ắ ậ ầ ẫ

ạ ậ ệ ả

ậ ệ ừ ị

ơ ở ạ ậ ệ ườ ơ ị

quá trình s n xu t và ả ậ ệ thanh lý tài s n c đ nh, công c d ng c … nh ng cũng có th bán ra ngoài đ thu ụ h i v n. (VD: m t c a, s t thép v n…). Đ thu n ti n và tránh nh m l n trong ệ ồ ố ạ ư ể ng giá tr c a t ng lo i v t li u, thì công tác qu n lý và k toán v t li u v s l ị ủ ừ ề ố ượ ế trên c s phân lo i t ng nhóm, t ng th , xác đ nh th ng nh t tên g i c a t ng ọ ủ ừ ạ ừ ấ ố ứ lo i v t li u, nhãn hi u, quy cách v t li u, đ n v đo l ủ ng, giá h ch toán c a ạ ậ ệ ệ t ng lo i v t li u. ừ ạ ậ ệ

S DANH ĐI M V T T

Ậ Ư

Lo i v t t : Ký hi u: 152… ạ ậ ư ệ

KÝ HI UỆ ơ Ghi chú ệ Đ n v tính ị ơ Đ n giá h ch toán ạ Nhóm Danh đi mể NVL

Tên nhãn hi u, quy cách NVL 3 1 2 4 5 6

Phân lo i CCDC. ạ

1.2.1.2 - Căn c vào m c đích, công d ng c a công c d ng c ụ ụ ụ ủ ụ

+ Công c d ng c l u đ ng ứ ụ ụ ụ ụ ư ộ

5 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ụ ụ ụ ụ ồ ụ ả ụ ả ả ộ ộ

+ D ng c đ ngh . ề + D ng c qu n lý. + D ng c qu n lý, b o h lao đ ng. + Lán tr i t m th i. ờ ạ ạ

- ậ ệ ể ự ả

c chia: công c d ng c đ ụ ụ Các bao bì dùng đ đ ng hàng hóa, v t li u trong công tác qu n lý, ụ ượ

+ Công c d ng c . ụ ụ ụ + Bao bì luân chuy n.ể + Đ dùng cho thuê.

ồ Ngoài ra, có th chia CCDC đang dùng và CCDC trong kho ể 1.2.2 Đánh giá NVL – CCDC. ệ ể ị ủ ậ ị

ắ ệ ắ ơ ả ủ ạ ộ

ng h p nh p kho mà giá th c t c a NVL – CCDC đ Tính giá nguyên v t li u là dùng ti n bi u th giá tr c a v t li u theo ậ ề nh ng nguyên t c nh t đ nh. M t trong nh ng nguyên t c c b n c a h ch toán ữ ấ ị ữ v t li u là ph i ghi s v t li u theo giá th c t . ự ế ổ ậ ệ ậ ệ 1.2.2.1 Đánh giá NVL – CCDC nh p kho. ườ ự ế ủ ậ ợ ượ c ừ

Tùy theo t ng tr xác đ nh: ị

Tr ng h p NVL – CCDC mua ngoài ườ ợ

= + + -

Giá th cự nh p ậ t ế kho Chi phí thu mua Các kho nả gi m giá (n u có) Giá mua ghi trên hóa đ nơ Thuế nh p kh u ẩ ậ (n u có) ế ả ế

Tr ng h p NVL – CCDC t ườ ợ ch bi n ự ế ế

= + Giá th c tự ế nh p kho Các chi phí ch bi n ế ế phát sinh ậ NVL – Giá th c t ự ế CCDC xu t ch bi n ế ế ấ

Tr ườ ng h p NVL – CCDC thuê ngoài gia công ch bi n ế ế ợ

= + + Giá th c tự ế nh p kho Chi phí gia công ậ Giá th c tự ế xu t kho ấ Chi phí v nậ chuy nể

Tr ng h p NVL – CCDC góp v n liên doanh ườ ợ ố

ố ấ Giá th c t = ự ế nh p kho ậ Giá th ng nh t gi a ữ hai bên góp v nố

Tr ng h p NVL – CCDC do ngân sách nhà n ườ ợ c c p ướ ấ

Giá th c t = Giá trên th tr ng t ự ế nh p kho ậ ị ườ ạ ờ i th i

6 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

đi m giao nh n ậ ể

c đánh giá ồ ượ ườ

ế ệ c tính). ph li u thu h i thì đ ướ ng h p NVL – CCDC thu nh t t ặ ừ ợ (giá có thu tiêu th ho c giá ế ự ế

Tr theo giá th c t 1.2.2.2 Đánh giá NVL – CCDC xu t kho. ậ ệ ụ ặ ấ ử ụ ấ ố Đ tính giá v t li u xu t kho s d ng, k toán có th s d ng m t trong b n ể ử ụ ế ộ

Ph ề

ng pháp bình quân gia quy n. ươ bình quân cu i tháng ho c giá th c t bình quân ng pháp 1: Ph ự ế ể ự ế ặ ố

ể cách sau đây: - ươ Có th tính theo giá th c t sau m i l n nh p. ỗ ầ ậ

v t t ự ế ậ v t ự ế ậ ư ổ +

= Giá nh p bình ậ quân T ng s l ng v t t ị t ư ồ S l ố ượ ổ ậ ư + Tr giá th c t t n đ u kỳ ầ ng v t t ậ ư ồ t n đ u kỳ ầ T ng giá th c t nh p trong kỳ ậ ố ượ nh p trong kỳ ậ

Do đó:

S l ơ ự ế ố ượ ấ ng xu t = x Đ n giá th c t bình quân trong kỳ ị ự ế Giá tr th c t xu t kho ấ

ng pháp 2: Ph ng pháp nh p tr c xu t tr ươ ấ ướ

- Theo ph ươ ươ ấ c (FIFO). ủ ậ ệ ồ ướ ơ

ướ ớ ơ

ủ ầ ủ ậ ệ ẽ ơ ố

ử ụ ươ ữ ế ầ

ậ ệ ị ớ

Ph ậ ng pháp này, khi xu t kho, tính theo đ n giá c a v t li u t n kho c xong m i tính theo đ n giá c a đ u kỳ, sau đó đ n đ n giá c a l n nh p tr ủ ậ ơ ế ầ l n nh p sau. Do đó đ n giá c a v t li u trong kho cu i kỳ s là đ n giá v t li u ậ ệ ậ ơ ầ nh ng l n nh p cu i cùng. S d ng ph ị ậ ệ ng pháp này n u giá tr v t li u nh p ố ậ ở ậ mua vào ngày càng tăng thì v t li u t n kho s có giá tr l n, chi phí v t li u trong ẽ giá thành s n ph m th p và lãi g p s tăng lên. ấ ả

ẩ Ph ng pháp 3: Ph ậ ệ ồ ộ ẽ ươ ươ ấ ướ

- Theo ph ơ ươ ậ

ớ ế ố ầ ơ ơ

đích danh. ầ Ph c (LIFO) ng pháp nh p sau xu t tr ậ ng pháp này, khi xu t kho tính theo đ n giá c a l n nh p cu i ố ủ ầ ấ c đó. Do đó mà đ n giá c a v t cùng, sau đó m i đ n đ n giá c a l n nh p tr ủ ậ ậ ơ ơ ướ ủ ầ ậ li u trong kho cu i kỳ s là đ n giá c a l n nh p đ u tiên ho c là đ n giá v t ặ ậ ủ ầ ẽ li u t n kho đ u kỳ. ươ

ệ ượ ừ ụ

ừ ơ

ng pháp này giá th c t ng pháp 4: Ph ng pháp giá th c t ự ế ng h p c th nh n di n đ ừ ợ ụ ể ườ ạ ị ố ớ ơ ự ế ủ ậ ệ ươ ấ ộ

c a lô hàng đó. ệ ệ ồ - ươ Ph ạ c t ng lo i ng pháp này áp d ng cho t ng tr ươ ậ ị ớ m t hàng theo t ng hóa đ n và đ i v i đ n v có ít lo i m t hàng và có giá tr l n. ặ ặ Theo ph c a v t li u xu t kho thu c lô hàng nào thì tính theo đ n giá nh p th c t ơ ự ế ủ ậ

Ế ổ ế ử ụ ứ

1.3 K TOÁN CHI TI T NVL – CCDC. Ế và s k toán s d ng. 1.3.1 Ch ng t ừ . 1.3.1.1 Ch ng t ừ ứ

7 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ậ ấ ế ế

. ậ ư

Phi u nh p kho. Phi u xu t kho. Biên b n ki m kê v t t ể ả Th kho. ẻ

1.3.1.2 S k toán s d ng. ổ ế

t NVL – CCDC. ế

ử ụ , công c d ng c . t v t t S chi ti ụ ụ ụ ế ậ ư B ng cân đ i nh p xu t, t n kho. ấ ồ ố ậ ng pháp k toán chi ti ươ ế ng pháp th song song. ẻ ươ V nguyên t c: ề

ắ kho theo dõi v t li u v m t s l ậ ệ ổ ả 1.3.2 Các ph Ph 1.3.2.1 - Ở ề ặ ố ượ ở ộ ế

ậ ẻ ng và giá tr trên s k toán chi ti ề ặ ố ượ ng trên th kho, ổ ế b ph n k toán t NVL – ế ị

theo dõi NVL – CCDC v m t s l CCDC.

ghi chép: ự

ẻ ứ ứ ừ ậ

ấ nh p và xu t ng th c nh p, th c xu t vào th kho có liên quan. ự ấ

ẻ ự i tính ra s t n kho trên th kho. ẻ

ể kho v t li u th kho ghi s l ố ượ ủ Sau m i nghi p v nh p, xu t l ấ ạ ẻ

ệ ụ ậ ứ ừ ỗ ứ ạ

nh p, xu t kho v phòng k - Trình t kho:Ở Th kho dùng th kho đ ghi chép, hàng ngày căn c ch ng t ủ ậ ệ ỗ M i ch ng t ỗ ộ Cu i m i ngày ho c đ nh kỳ th kho ti n hành phân lo i ch ng t ủ ố ẻ ậ ố ồ ghi vào th kho m t dòng. ế ộ ứ ủ ừ ể ậ ấ sau khi ghi ừ ế ề

ặ ị vào th kho, th kho ph i chuy n toàn b ch ng t ả toán.

ố ủ

ố Th kho luôn đ i chi u s t n kho trên th kho và th c t ự ế ồ ủ ừ

ề ẻ ố ồ ả ế ớ ổ ế ế ố ồ ẻ ế

ể ừ ậ ệ ươ ứ ế ở ổ ế ớ

ộ t cho t ng danh đi m v t li u t ế ậ ệ ẻ ỉ ư ẻ ố

t n kho trong kho. ể Cu i tháng ti n hành khóa th kho, xác đ nh s t n kho c a t ng lo i v t li u đ ạ ậ ệ ị đ i chi u v i s k toán. N u có sai sót thì ph i tìm nguyên nhân và đi u ch nh ỉ ế ố k p th i. ờ ị phòng k toán: Ở Ph i m s k toán chi ti ế ả kho m kho. S k toán chi ti ở ở khác là theo dõi c giá tr và s l ố ượ ổ ế ả

ừ ặ

ậ ứ ứ ế ừ ể ậ

ng ng v i th t v t li u có n i dung gi ng th kho nh ng ch ng v t li u. ậ ệ c các ch ng t ượ ậ , đ i chi u các ch ng t ừ ố ứ ơ ừ ư ồ

ị Hàng ngày (ho c đ nh kỳ) khi nh n đ ị lên, k toán v t li u ph i ki m tra ch ng t ậ ệ ế ả kho v i các ch ng t ứ ớ … Ghi đ n giá vào phi u và tính thành ti n trên t ng ch ng t ơ ư nh p, xu t kho đ a ấ nh p, xu t ấ có liên quan nh : hóa đ n mua hàng, h p đ ng v n chuy n, ể ậ ế ề

ứ ế ế ế ế ổ

ố ấ ồ

ố ệ ế

ả ả ợ ổ

ợ . ừ ừ t k toán v t li u, tính ra t ng ổ Đ n cu i kỳ k toán c ng s ho c th chi ti ậ ệ ộ ặ ẻ s nh p, xu t, t n kho c a t ng lo i v t li u. S li u này đ ớ ố c đ i chi u v i s ế ượ ố ố ủ ừ ậ ạ ậ ệ ế ậ ệ . Sau đó k toán căn c s chi ti li u t n kho trên th kho do th kho gi t v t li u ứ ổ ữ ệ ồ ủ ẻ đ nh p b ng t ng h p nh p - xu t - t n. S li u trên b ng nh p - xu t - t n này ồ ấ ậ ồ ậ ể ố ệ ậ c đ i chi u v i s li u c a k toán t ng h p. đ ợ ổ ượ ố u đi m: Đ n gi n, d làm, d đ i chi u ki m tra. - ễ ố ơ Ư ể ng ghi chép nhi u. c đi m: Có s l Nh - ượ ấ ế ớ ố ệ ủ ế ả ễ ố ượ ế ề ể

8 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Phi u ế nh p kho ậ

t

ế

Th ẻ kho

S chi ti ổ v t tậ ư

B ng ả t ng ổ h p ợ chi tế ti

B ng ả t ng ổ h p ợ chi tế ti

Phi u ế nh p kho ậ

S đ h ch toán nh sau: (S 1.1) ơ ồ ạ ư

Chú thích:

Ghi hàng ngày Ghi cu i tháng (cu i quý) ố ố

M t s m u ch ng t , m u s c a ph ứ ừ ẫ ổ ủ ươ ng pháp th song song. ẻ

: ẫ ộ ố ẫ ừ

ậ ấ

- M u ch ng t ứ Phi u nh p kho. ế Phi u xu t kho. ế Th kho. ẻ

TH KHO Ngày l p:ậ T s : ờ ố Tên quy cách NVL, CCDC:

STT S l ng Ch ng tứ ừ ố ượ Di nễ iả gi Ngày nh pậ xu tấ Ký xác ậ ủ nh n c a k toán ế

Ngày Số Nh pậ Xu tấ T nồ

M u s k toán chi ti t: ẫ ổ ế ế

9 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

S chi ti t nguyên v t li u. ổ ế ậ ệ

S CHI TI T NGUYÊN V T LI U, CÔNG C D NG C

Ụ Ụ

Kho: Mã s :ố

Di n gi ễ i ả Tên NVL, CCDC Quy cách: Xu tấ SL Nh pậ SL TT TT Ch ng tứ ừ Số Ngày

xxx xxx

Đ nơ giá xxx xxx xxx xxx xxx T nồ SL xxx xxx xxx TT xxx xxx xxx

C ngộ xxx xxx xxx xxx

T nồ xxx xxx I. T n ĐK ồ 1. Nh pậ 2. Xu tấ II. phát sinh III. cu i kỳố

Ph ươ ế ể

ng pháp s đ i chi u luân chuy n. Trình t ổ ố ghi chép: ự

kho: Hàng ngày th kho căn c vào phi u nh p, xu t kho đ ghi s l 1.3.2.2 - Ở ố ượ ng ứ ủ ế ể ậ ấ

nh p, xu t vào th kho. ẻ ấ ậ

ậ ậ ế ế ừ ủ

ợ ể

ế ng và giá tr , đ ng th i đ i chi u s l

phòng k toán: K toán nh n phi u nh p, xu t kho t Ở ả ổ ờ ố ủ th kho và ghi vào ế ấ cuôi tháng. K toán căn c vào b ng toongr h p đ lên ợ ứ ng ế ố ượ ị ồ ấ ố ủ ẻ

ớ ể ố ế ớ ế ổ ợ

ượ

ổ c đi m. ể ễ

b ng t ng h p ch ng t ừ ứ ả s đ i chi u luân chuy n c v s l ể ả ề ố ượ ế ổ ố v t li u trên s đ i chi u luân chuy n v i th kho c a th kho. Sau đó l y s ậ ệ ể ổ ố ế ti n c a t ng lo i v t li u trên s này đ đ i chi u v i k toán t ng h p. ề ủ ừ ạ ậ ệ u và nh - Ư u đi m: Đ n gi n, d ghi chép. ơ ả Ư ể c đi m: Vi c ghi chép d n vào cu i tháng nên công vi c k toán và báo cáo ệ ệ ế ồ ố

Ch ng t ứ nh pậ

B ng kê ả nh pậ

Th ẻ kho

S ổ cái

S đ i chi u ế ổ ố luân chuy nể

Ch ng t ứ xu tấ

B ng kê ả xu tấ

Nh ể ượ b ch m tr . ễ ị ậ - S đ h ch toán: (S 1.2) ơ ồ ạ

10 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Chú thích:

Ghi hàng ngày Quan h đ i chi u ế ệ ố Ghi cu i tháng (cu i quý) ố ố

- c a ph ng pháp s đ i chi u luân chuy n: ứ ươ ừ ủ ổ ố ế ể

ả ổ ố ươ

ươ ặ

i phòng k toán. Do v y ủ ng còn M t s m u ch ng t ộ ố ẫ B ng kê nh p xu t NVL. ậ S đ i chi u luân chuy n. ể ế Ph ng pháp này k t h p ch t ch vi c h ch toán nghi p v c a th kho và ở ệ ụ ủ kho theo dõi v m t s l ề ặ ố ượ ẽ ệ ạ ậ ở ệ ạ

1.3.2.3 Ph vi c ghi chép t phòng k toán theo dõi v m t giá tr . ị ế Trình t ự

ng pháp s s d . ổ ố ư ế ợ ế ề ặ ghi chép ị ặ - Ở

ủ ậ ệ ừ ậ

ừ ậ ạ ậ

ả ậ kho: Hàng ngày ho c đ nh kỳ sau khi ghi th kho xong th kho ph i t p ẻ nh p kho. Trong kỳ phân lo i t ng nhóm v t li u quy đ nh ị ạ ừ . L p riêng l p phi u giao nh n ch ng t xu t m t b ng, sau khi l p xong, kèm các ế ộ ả ừ ậ ừ ứ ậ ứ ứ ấ

h p toàn b ch ng t ộ ứ ợ căn c vào k t qu phân lo i ch ng t ả ế ứ các ch ng t nh p m t b ng, ch ng t ộ ả ừ ậ ứ phi u nh p, phi u xu t giao cho phòng k toán. ấ ế ậ ế ế

c k toán ki m tra. Ghi s l Đ n cu i tháng căn c vào th kho đã đ ố ể ế ứ ượ ế

ố ạ ậ ệ ẻ ủ ừ

ở ả ế ừ ổ ố ư ổ ố ư ổ ố ư

ố ượ ng v t li u t n kho cu i tháng c a t ng lo i v t li u vào s s d . S s d do ậ ệ ồ phòng k toán m cho t ng kho và dùng cho c năm, ghi s s d xong, chuy n ể cho phòng k toán ki m tra và tính thành ti n. ế

ế Ở

ế ư ủ ậ ệ ở ừ ứ ế

ư ể ậ ệ ơ

ừ ứ ạ

, t ng h p s ti n c a các ch ng t đ ghi s ti n vào b ng lũy k ạ ủ ợ ố ề ủ ố ề ứ ậ ừ ể ả

ượ

c đi m: Khi phát hi n sai sót thì khó ki m tra.

ể ề kho do phòng k toán: Khi nh n đ c ch ng t nh p, xu t kho v t li u ứ ậ ượ ấ ừ ậ và đ i chi u v i các ch ng t th kho đ a lên, k toán ki m tra ch ng t có liên ứ ớ ố ừ quan nh : hóa đ n, phi u v n chuy n. Ki m tra vi c phân lo i c a th kho, ghi ể ế ủ ể ừ giá h ch toán và tính ti n cho t ng ch ng t ừ ổ ề ghi vào c t s ti n trên phi u giao nh n ch ng t ế ộ ố ề ứ ế nh p, xu t t n kho v t li u. ậ ệ ấ ồ c đi m: - u và nh ể Ư u đi m: Kh c ph c đu c ghi chép trùng l p. ợ Ư ể ụ ắ Nh ượ ể ệ ể - S đ h ch toán nh sau: (S 1.3) ơ ồ ạ ư

Phi u ế nh p ậ kho Phi u giao ế nh n ch ng t ứ ậ nh pậ

S s d ổ ố ư ừ S ổ cái Th ẻ kho Phi u giao ế nh n ch ng t ứ ậ nh pậ

11 L p 06CDKT3A ớ Phi u ế SVTH: Ph m Đăng Duy ạ xu t kho ấ ừ

Phi u giao ế nh n ch ng t ứ ậ nh pậ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Ghi chú:

Ghi hàng ngày Quan h đ i chi u ế ệ ố Ghi cu i tháng (quý) ố

- c a ph ừ ủ ươ ng pháp s d : ố ư

M t s m u ch ng t ộ ố ẫ ứ ậ

ứ . Phi u giao nh n ch ng t ừ ế S s d . ổ ố ư B ng lũy k nh p xu t t n. ả ấ ồ ế ậ

Ấ ng xuyên.

1.4 K TOÁN T NG H P NH P XU T KHO NVL – CCDC. Ậ Ế 1.4.1 Theo ph 1.4.1.1 Đ c đi m c a ph ng xuyên. ủ Ổ Ợ ng pháp kê khai th ươ ể

Là ph ươ ng pháp theo dõi và ph n ánh th ườ ng pháp kê khai th ườ

ặ ươ ậ

ị ủ ậ ư ả ộ ế ả

ườ ng xuyên, liên t c và có h th ng ệ ố ụ ợ ng h p c s d ng đ ph n ánh s hi n có và hàng ế m i th i đi m trong kỳ k ể ồ ờ ị

ả hàng hóa trên s k toán. Trong tr tình hình nh p, xu t, t n kho v t t ườ ổ ế ậ ư ấ ồ này các tài kho n k toán hàng t n kho đ ố ệ ể ồ ế ượ ử ụ tình hình bi n đ ng tăng gi m c a v t t hàng hóa. Vì v y giá tr c a v t t ậ ủ ậ ư hóa t n kho trên s k toán có th đ c xác đ nh ở ọ ể ượ ổ ế toán theo công th c:ứ

ị ị

= + - ậ

Tr giá hàng t n kho cu i ố ồ kỳ Tr giá hàng t n kho đ u ầ ồ kỳ Tr giá hàng ị nh p kho trong kỳ Tr giá hàng ị xu t kho ấ trong kỳ

1.4.1.2

ả ử ụ ổ ả

Nghi p Đ i Tr Tài kho n s d ng. ợ ử ụ ườ ể ạ ạ ả

ng Phát s d ng các tài kho n sau: ngườ

ụ ụ

ườ ả

ng. Tài kho n này ph n ánh giá tr c a các ả mua ngoài đã thu c quy n s h u c a doanh nghi p nh ng cu i tháng ệ ề ở ữ ủ ị ủ ố ư ộ

Đ h ch toán t ng h p NVL-CCDC, công ty CP Khoáng S n và Công ệ TK 151: Hàng mua đang đi đ TK 152: Nguyên v t li u ậ ệ TK 153: Công c d ng c ụ + Tài kho n 151: Hàng mua đang đi đ ả lo i v t t ạ ậ ư v n ch a v nh p kho c a doanh nghi p. ẫ ủ ệ

ư ề ậ K t c u: ế ấ

Có ngườ

TK 151 – Hàng mua đang đi đ

hàng mua ự ế ng hi n có đ u kỳ. ệ ầ hàng mua đang đi ng v ườ ề

ng phát sinh trong kỳ. Nợ SDĐK: Tr giá th c t ị đang đi đ ườ Tr giá th c t ự ế ị đ ườ

Tr giá hàng mua đang đi đ nh p kho. Tr giá th c t hàng mua đang đi ị ậ ị ự ế

12 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

chuy n bán th ng. ể ẳ

ự ế ng hi n có cu i kỳ. SDCK: Tr giá th c t ị đang đi đ ườ hàng mua ố ệ

+ Tài kho n 152: Nguyên v t l u. ậ ệ

ả K t c u: ế ấ

Có TK 152 – Nguyên v t li u ậ ệ

NVL hi n có ệ ự ế

ự ế ủ

NVL xu t dùng cho các c a NVL nh p kho ậ ự ế ế ch bi n, ấ ự ế

ị ụ

ừ NVL phát hi n th a ệ ậ ị ị ế ệ

NVL tăng do đánh giá NVL gi m do đánh giá ị ự ế ả

c khi i bán. i ng ồ ượ Tr giá th c t m c đích trong kỳ. Giá tr NVL phát hi n thi u khi ki m ể kê. Giá tr th c t i.ạ l Tr giá NVL tr l ị ả ạ ườ

NVL hi n có ự ế ệ

Nợ SDĐK: Tr giá th c t ị đ u kỳ. ầ Tr giá th c t ị trong kỳ (do mua ngoài, t nh n góp v n…) ố Tr giá th c t ự ế khi ki m kê. ể Giá tr th c t ị ự ế i.ạ l Tr giá ph li u thu h i đ ị ế ệ gi m giá. ả SDCK: Tr giá th c t ị cu i kỳ. ố

+ Tài kho n 153: Công c d ng c . ụ ụ ụ

ả K t c u: ế ấ

TK 153 – Công c d ng c Có ụ ụ ụ

c a CCDC

ệ ị ự ế CCDC xu t dùng trong ấ

ậ ố các ngu n khác. ồ ị ệ ế ệ CCDC phát hi n

i bán đ i ng ượ c ả ạ ườ ạ i ậ Tr giá th c t ị kỳ. Giá tr CCDC phát hi n thi u khi ki m ể kê. Tr giá CCDC tr l ị gi m giá. ả

c a CCDC ự ế ủ

ng pháp h ch toán. ạ

K toán tăng NVL – CCDC Nợ SDĐK: Tr giá th c t ự ế ủ ị hi n có th i đi m đ u kỳ. ở ờ ầ ể Tr giá th c t c a CCDC nh p kho ự ế ủ do mua ngoài, nh n góp v n, liên ậ doanh hay t ừ Tr giá th c t ị ự ế th a khi ki m kê. ừ ể Tr giá CCDC cho thuê nh p l ị kho. SDCK: Tr giá th c t ị t n kho cu i kỳ. ố ồ Ph 1.4.1.3 ươ - ế

ng pháp kh u tr ườ ố ớ ế ấ ừ

N TK 152, 153: c:ướ + Mua NVL – CCDC trong n Tr ng h p 1: Hàng mua và hóa đ n cùng v . ề ơ Đ i v i doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ươ ệ ộ Giá ch a thu . ế ư ợ

13 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

N TK 133: Thu GTGT. ợ ế

Giá thanh toán

ố ớ ế ươ ng pháp tr c ti p ự ế

Có TK 111, 112, 331: Đ i v i doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ệ ộ Giá thanh toán. N TK 152, 153: ợ

Có TK 111, 112, 331:

Tr ườ ợ ơ

Giá thanh toán. ng h p 2: Hóa đ n v nh ng hàng mua ch a v . ư ề ề ư N TK 151: N TK 133: ợ ợ

Tháng sau khi có hàng v căn c vào hóa đ n và phi u nh p kho, k toán ghi: ế ế ậ ơ Có TK 111, 112, 331: ề ứ

N TK 152: ợ

Có TK 151:

N u NVL không nh p kho mà giao th ng cho b ph n s n xu t ấ ậ ả ế ậ ộ

N TK 621: Chi phí NVL tr c ti p. ợ ẳ ự ế

Có TK 151: Hàng mua đang đi đ ng.

Tr ườ ợ ề ư

ng h p 3: Hàng v nh ng hóa đ n ch a v (ghi giá t m tính). N TK 152, 153: N TK 133: ơ ạ ế ư ạ ợ ợ

ườ ạ ư ề Giá t m tính ch a có thu . ế Thu trên giá t m tính. ạ Giá t m tính có thu . ế

Có TK 111, 112, 331: Khi hóa đ n v : ề N u giá t m tính > Giá ghi trên hóa đ n. ế ơ

N TK 111, 112, 331: ơ ạ ợ

Có TK 152, 153: Có TK 133:

N u giá t m tính < Giá ghi trên hóa đ n. ế ơ

N TK 152, 153: N TK 133: ạ ợ ợ

ậ ẩ

Có TK 111, 112, 331 + Nh p kh u NVL – CCDC N TK 152, 153: ợ ế ậ

ậ S ti n thanh toán cho ng i bán. Giá nh p kh u + Thu nh p kh u. ẩ ườ

Có TK 111, 112, 331: Có TK 3333: Thu nh p kh u. ế ậ ẩ ố ề ẩ

Thu GTGT hàng nh p kh u. ế ậ ẩ

N TK 133: ợ

c. ộ ướ

Có TK 33312: N p thu vào kho b c nhà n ạ N TK 3333: N TK 33312: ế ợ ợ

Có TK 111, 112:

ị ươ ng pháp tr c ti p ho c không thu c đ i t ặ ộ ố ượ ự ế ng ch u thu . ế ị

N TK 152, 153: Ch u thu theo ph ế ợ

14 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Có TK 33312: Thu GTGT hàng nh p kh u. ế ậ ẩ

ậ ể ế ế ế ế ặ

+ Nh p kho NVL – CCDC đ ch bi n ho c thuê ngoài gia công ch bi n. N TK 152, 153: ợ

Có TK 154: Chi phí s n xu t kinh doanh d dang. ở ả

i v n góp liên doanh b ng v t t , hàng ậ ạ ố ậ ư ằ ậ ố

ấ + Nh n góp v n liên doanh, nh n l hóa. N TK 152, 153: ợ

Có TK 411: Có TK 222, 228: i v n đã góp)

(n u nh n góp v n) ậ ố (n u nh n l ậ ạ ố + NVL – CCDC phát hi n th a khi ki m kê. ể ế ế ừ

Tr ườ ị ợ

ợ ệ ủ ơ ơ

N TK 002: Có TK 002 ừ ệ i thì ghi: ả ạ

Tr ườ ủ ơ ư ị

ng h p NVL – CCDC c a đ n v khác. Khi phát hi n th a thì ghi đ n: Khi tr l ng h p NVL – CCDC c a đ n v mà ch a rõ nguyên nhân. ợ N TK 152, 153: ợ

Có TK 3381:

X lý:ử

N TK 3381: ợ

Có TK 411, 711:

-

ế ế

K toán gi m NVL – CCDC. ả K toán gi m NVL: ả 1/ Xu t dùng cho s n xu t: ấ ả N TK 621, 622, 627, 641, 642: N TK 241: Dùng cho XDCB, s a ch a TSCĐ. N TK 154: Xu t v t t ợ ợ ợ

2/ Xu t kho v t li u nh ữ gia công ch bi n. ế ế ấ ậ ư Có TK 152: Giá tr NVL xu t kho. ấ ị ng bán: ậ ệ

ấ N TK 632: Giá v n hàng bán. ượ ố ợ

Có TK 152: 3/ Xu t kho NVL góp v n liên doanh: ố N u giá do h i đ ng liên doanh đánh giá l n h n giá th c t ớ ế ộ ồ ơ xu t kho: ấ

ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ Có TK 152: Giá xu t kho. ấ Có TK 412: M c chênh l ch. ệ ứ ộ ế ấ ơ xu t kho: ấ

ợ ợ

N u giá do h i đòng liên doanh đánh giá th p h n giá th c t ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ N TK 412: M c chênh l ch. ệ ứ ấ

4/ NVL mua v nh p kho nh ng không đ m b o ch t l ng đem đi tr l i: ư ấ ượ ả ả ả ạ

Có TK 152: Giá xu t kho. ề ậ N TK 111, 112, 331: ợ

15 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

5/ Khi ki m kê phát hi n thi u ch a rõ nguyên nhân, ch x lý: ờ ử ư Có TK 152: Có TK 133: ệ

ế N TK 1388, 334, 111: N TK 632: ể ợ ợ

ế

ấ ấ ề ạ ạ ộ ộ

ng pháp phân b sau: các ph ổ

Có TK 152: K toán gi m CCDC: ả 1/ Xu t kho CCDC dùng cho s n xu t: ấ Tùy thu c vào lo i CCDC xu t dùng cho m t hay nhi u kỳ h ch toán mà có ươ Ph ng pháp phân b m t l n: ổ ộ ầ

ươ N TK 627, 641, 642: ợ N TK 133: ợ

ươ ầ

Có TK 153: Ph ng pháp phân b hai l n: Khi xu t dùng: ấ

ổ N TK 142: Chi phí tính tr ợ N TK 242: Chi phí tính tr ợ

c ng n h n. ắ ạ c dài h n. ạ CCDC xu t dùng. ấ

i: ướ ướ Có TK 153: Giá th c t ự ế ử ổ ế ồ ế

Đ ng th i, k toán ti n hành phân b ngay n a còn l ạ ổ ầ ị

ờ ợ ợ ợ ị S b i th ố ồ ế ế ả

ế ệ ườ Có TK 142, 242: N a s CCDC còn l i xu t dùng. N TK 627, 641, 642: Giá tr CCDC phân b l n hai. N TK 152: Giá tr ph li u thu h i (n u có). ng ph i thu (n u co). N TK 138: ử ố ạ ấ

Giá th c t CCDC báo h ng ự ế ỏ

= - + ườ Giá tr CCDC ị phân b l n 2 ổ ầ ế ệ Ph li u thu h iồ 2 ả ồ Các kho n b i ng (n u ế th có)

ng pháp phân b d n (phân b nhi u l n). ươ ổ

ề ầ ị ớ ặ ố ầ ổ ầ ớ ị ử ụ ể ử ụ ế ổ ờ

Ph Ph ng pháp này áp d ng v i CCDC có giá tr l n, th i gian s d ng lâu dài khi xu t dùng k toán ph i xác đ nh th i gian (ho c s l n) s d ng đ phân b giá tr c a nó vào chi phí s n xu t kinh doanh. ươ ấ ị ủ ụ ả ả

c ghi: ị ủ ượ

ấ Khi xu t dùng toàn b giá tr c a CCDC đ ộ ấ N TK 142, 242: ợ

Có TK 153:

ờ ấ ả ố

Đ ng th i ph n ánh s phân b cho kỳ xu t dùng: N TK 627, 641, 642: ổ ứ ồ ợ

Có TK 142, 242: (M c phân b giá tr CCDC ổ ị cho m t kỳ s d ng) ử ụ ộ

Giá tr CCDC xu t dùng ổ ị = Phân b giá tr CCDC cho m t làn (kỳ) s d ng ị S l n (kỳ) s d ng đ c xác đ nh ử ụ ộ ấ ượ ử ụ ố ầ ị

16 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Khi CCDC báo m t, báo h ng: ấ ỏ

i c a CCDC ch a phân ph i. ư ố

ợ ợ ợ N TK 627, 641, 642: Giá tr còn l ị ạ ủ N TK 152: Ph li u thu h i (n u có). ế ế ệ ồ ng (n u có). N TK 1388: S b i th ế ố ồ

ườ Có TK 142, 242: Giá tr CCDC còn l ị ạ i ch a phân b . ổ ư

2/ Xu t kho CCDC nh ng bán: ượ

ấ N TK 632: ợ

Có TK 152, 153:

ố ấ

3/ Xu t kho CCDC góp v n liên doanh: N u giá do h i đ ng liên doanh đánh giá l n h n giá th c t ớ ơ ế ộ ồ xu t kho: ấ

ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ Có TK 153: Giá xu t kho. ấ Có TK 412: M c chênh l ch. ệ ứ ộ ồ ế ấ ơ xu t kho: ấ

ợ ợ

xu t kho. ấ

4/ CCDC mua v nh p kho nh ng không đ m b o ch t l ng mang đi tr l i: N u giá do h i đ ng liên doanh đánh giá th p h n giá th c t ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ N TK 412: M c chênh l ch. ệ ứ Có TK 153: Giá th c t ự ế ư ấ ượ ề ậ ả ả ả ạ

N TK 111, 112, 331: ợ

Có TK 153: Có TK 133: ệ ể

5/ Khi ki m kê phát hi n thi u: Ch a rõ nguyên nhân ch x lý: N TK 1381: ế ờ ử ư ợ

Có TK 153:

Khi x lý:ử

N TK 1388, 334, 111: N TK 632: ợ ợ

Có TK 153: ố ấ

6/ Xu t kho CCDC góp v n liên doanh: N u giá do h i đ ng liên doanh đánh giá l n h n giá th c t ớ ơ ế ộ ồ xu t kho: ấ

ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ Có TK 153: Giá xu t kho. ấ Có TK 412: M c chênh l ch. ệ ứ N u giá do h i đ ng liên doanh đánh giá l n h n giá th c t ớ ộ ồ ế ơ xu t kho: ấ

ự ế N TK 128, 222: Giá do h i đ ng liên doanh đánh giá. ộ ồ ợ TK 412: M c chênh l ch. N ệ ứ ợ Có TK 153: Giá th c t ự ế xu t kho. ấ

17 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

S Đ H CH TOÁN NVL - CCDC (S 1.4) ng pháp kê khai th

Ơ Ồ Ạ (Theo ph

ng xuyên) ươ ườ

TK 111, 112, 331 TK 152, 153 TK 621, 627

Giá tr nh p kho ch a thu ư ậ ị ế

Xu t NVL – CCDC ấ dùng cho SX

TK 151 TK 133 TK 154

Hàng đi đ Xu t NVL – CCDC dùng thuê ườ ng v nh p kh u ẩ ề ậ

ấ ngoài gia công.

TK 3333 TK 111, 112, 331

i bán Thu nh p kh u ẩ ế ậ Giá TT tr VL cho ng ả ườ

TK 411, 711 TK 1331 TK 128, 222

Nh n c p phát, nh n góp v n ố ậ ấ ậ

liên doanh Xu t NVL – CCDC đi góp v n ố ấ

TK 154 liên doanh

TK 412

V t t

t ậ ư ự ế ngoài nh p kho ch , gia công ậ C/L gi m v t t ả ậ ư

TK 3381 C/L tăng v t tậ ư

TK 1381 Ki m kê phát hi n thi u ế ệ ể

Ki m kê phát hi n th a ừ ể ệ

TK 621, 627, 641, 642

TK 1421

Giá tr CCDC ị xu t dùng l n ớ ấ

18 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Giá tr CCDC xu t dùng nh ấ ị ỏ

ng pháp ki m kê đ nh kỳ. ị

1.4.2 Theo ph 1.4.2.1 Đ c đi m c a ph ươ ể ị

Ph ng pháp k toán căn c vào k t qu ươ ủ ể ể ươ ị

đ ph n ánh giá tr t n kho c a v t t ả ứ hàng hoá trên s k toán. ng pháp ki m kê đ nh kỳ. ế ươ ủ ậ ư ị ồ ế ổ ế

hàng hoá đã xu t trong kỳ theo công th c: ặ ể ng pháp ki m kê đ nh kỳ là ph ki m kê th c t ự ế ể T đó xác đ nh giá tr v t t ị ả ị ậ ư ể ừ ấ ứ

= + - ậ Tr giá hàng nh p ị kho trong kỳ ấ Tr giá hàng xu t ị kho trong kỳ ồ Tr giá hàng t n ị kho đ u kỳầ Tr giá hàng t n kho cu i ố ồ kỳ

ươ ng pháp này thì m i s bi n đ ng c a v t t ọ ự ế ủ ậ ư ề ộ

ị ậ ư hàng hoá đ u không hàng hoá nh p kho trong ậ ả ồ

đ ượ kỳ đ

c theo dõi trên TK 611: Mua hàng. ươ

hàng hoá, v t t Theo ph c theo dõi trên tài kho n hàng t n kho, giá tr v t t ượ Ph ể ố ư ầ ự ế ể ế ng pháp này ch s d ng TK 152, 153, 155, 156…. Vào đ u kỳ đ k t ố t n cu i ầ ậ ư ồ ỉ ử ụ ố ể ả

chuy n s d đ u kỳ, vào cu i kỳ đ ph n ánh th c t kỳ.

Ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ th ượ ụ ệ

ng đ v i nhi u m u mã đa d ng, đ ươ ủ ị ể ạ ậ ư ớ c áp d ng cho các doanh nghi p có ề ầ c xu t kho nhi u l n ấ ườ ẫ ượ ề ạ

nhi u ch ng lo i v t t ề trong kỳ.

c gi m nh . ẹ ả

u đi m c a ph c đi m c a ph ng pháp này là kh i l ng pháp này là đ chính xác c a giá tr hàng hoá, v t t ượ ủ ủ ươ ươ Ư ể ể ệ ượ ị ố ượ ọ

ậ ư , r t có th x y ra tiêu ể ả ậ ư ấ ộ ớ ụ ả

Tài ko n s d ng. ả ử ụ

ng công vi c đ Nh ủ không cao, nó ph thu c l n vào công tác qu n lý v t t c c.ự 1.4.2.2 Tài kho n 611: Mua hàng. (Không có s d cu i kỳ, có hai TK c p hai) ố ư ố ấ

ậ ệ

ả TK 6111: Mua nguyên v t li u. TK 6112: Mua hàng hoá. TK 152, 153:

K t c u TK 611: đây là TK chi phí nên không có s d đ u kỳ và s d cu i kỳ. ố ư ố ố ư ầ ế ấ

TK 611: Mua hàng Có Nợ

ị ấ

ị ụ

ể ầ ế ị

- K t chuy n tr giá NVL - CCDC còn ể ế th i đi m đ u kỳ. t n kho ở ờ ồ - Giá tr NVL - CCDC mua vào trong kỳ. ị ố

- Tr giá NVL - CCDC xu t dùng cho các m c đích trong kỳ. ồ K t chuy n tr giá NVL - CCDC t n ế kho cu i kỳ vào các TK liên quan nh : ư TK 152, 153, 156…. T ng c ng phát sinh Có. T ng c ng phát sinh N . ợ ổ ộ ổ ộ

19 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

1.4.2.3 ng pháp h ch toán. ạ + K t chuy n giá tr NVL - CCDC t n kho đ u kỳ: ế ầ ồ ị

Ph ươ ể N TK 611: ợ

Có TK 152, 153:

+ Mua NVL - CCDC nh p kho (căn c vào ch ng t ậ ứ ứ ừ mua ta đ nh kho n): ị ả

N TK 611: N TK 133: ợ ợ

Có TK 152, 153:

ị ả ề ấ ẩ

c ng + NVL - CCDC mua v không đúng quy cách ph m ch t, đ ngh gi m giá và đ ượ ề ậ

i bán ch p nh n: ấ N TK 111, 112, 331: ườ ợ

i bán: ế

Có TK 611: N u tr l i hàng cho ng ườ ả ạ N TK 111, 112, 331: ợ

c c p trên c p phát: Có TK 611: Có TK 133: + Nh n góp v n liên doanh, đ ố ậ ượ ấ ấ

N TK 611: ợ

Có TK 411, 128: + Giá tr NVL - CCDC hao h t, m t mát: ụ ấ

ị N TK 1388: ợ

Có TK 611:

+ Đánh giá tăng NVL - CCDC:

N TK 611: ợ

Có TK 412: ứ ố ả ể ế ự ế ế , k toán xác đ nh giá tr NVL ị ị

Cu i kỳ k toán căn c vào k t qu ki m kê th c t - CCDC t n kho cu i kỳ: ố

ế ồ ố ớ ồ

Đ i v i NVL - CCDC t n kho: N TK 152, 153: ợ

Có TK 611:

Đ i v i NVL - CCDC dùng cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh: ố ớ ạ ộ ả ấ

N TK 621, 627, 641, 642: Có TK 611:

20 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

S Đ H CH TOÁN T NG H P NVL - CCDC (S 1.5) Ơ Ồ Ạ Ổ

(Theo ph ươ Ợ ng pháp ki m kê đ nh kỳ) ể ị

TK 152, 153 TK 611 TK 152, 153

K/C NVL - CCDC t n kho đ u kỳ. ầ ồ K/C NVL - CCDC t n kho cu i kỳ. ồ ố

TK 111, 112, 331 TK 111, 112, 331

Mua NVL - CCDC nh p kho ậ

Hàng không đ m b o ả mang tr l ả iả ạ

TK 1388 TK 133 Thu GTGT ế

TK 411, 128

Giá tr thi u h t, m t mát ế ụ ấ ị

Nh n góp v n liên doanh, ố

TK 621, 627, 641 ậ c p trên c p ấ ấ

TK 412 Giá tr NVL - CCDC xu t dùng ấ ị

Đánh giá tăng NVL - CCDC TK 412

Chênh l ch do đánh giá l ệ ạ i tài s n ả

1.5 M T S TR NG H P KHÁC V NVL – CCDC. Ộ Ố ƯỜ Ợ Ề

21 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ế ổ ấ

1.5.1 K toán phân b chi phí mua NVL - CCDC xu t kho. 1.5.1.1 N i dung chi phí c n phân b . ổ ầ ộ

ậ ể ả ả

ỉ ề ả ậ ể ố

ư

ụ ụ ư ế ộ

Chi phí v n chuy n hàng mua vào, kho n này ph n ánh kho n chi phí ph c ụ v cho đi u ch nh mua NVL - CCDC nh chi phí v n chuy n, chi phí b c d , ỡ ư ụ khuân vác, chi phí l u kho, b n bãi trong quá trình thu mua. ế Chi phí ph c v quá trình thu mua, chi phí ti p khách, chi phí l u trú cán b thu mua và các chi phí ph c v cho ng i mua hàng. ụ ụ ườ

1.5.1.2 Ph ươ ng pháp phân b . ổ

ổ = x Chi phí phân b choổ NVL - CCDC c phân b T ng chi phí thu mua T ng tiêu th c c n phân b ứ ầ ổ ổ ứ T ng tiêu th c ừ đ ổ ượ

Tiêu th c phân b có th đ i d ng giá tr ng ho c d ặ ướ ạ ể ượ ị ị

ổ ứ tùy theo tình hình th c t ự ế ủ ổ ị c xác đ nh d i l ướ ượ c a hàng hóa công c mua vào. ụ ấ Giá tr chi phí phân b cho hàng xu t c u thành nên giá v n c a hàng xu t ấ ấ ố ủ

kho. 1.5.2 Thu đ u vào TK 133. 1.5.2.1 c vào ngân sách nhà n c khi mua ế ộ ướ ướ

ế ầ Thu đ u vào là kho n thu n p tr ế ầ hàng hóa, v t t ả , tài s n. ả

ậ ư a. T su t thu : Theo ch đ hi n hành t c chia thành 3 ế ộ ệ ỷ ấ ế ỷ ấ su t thu GTGT đ ế ượ

m c:ứ - - ế ệ

ụ ụ , giáo d c, ụ ư ả i xã h i, cùng m t s ngành khác do lu t quy đ nh nh : s n ậ ợ ộ

ế ạ

ng. - 0% áp d ng cho hàng xu t kh u. ấ ẩ 5% áp d ng cho hàng ph c v nông nghi p, nông thôn, y t ụ ụ phúc l ị ộ ố ph m công nghi p, c khí, ch t o. ơ ệ ẩ 10% đ i v i các m t hàng tiêu dùng thông th ặ ườ

1.5.2.2 Công th c tính: ố ớ ứ

= Giá mua NVL - CCDC x T su t thu Thu đ u vào ế ầ ỷ ấ ế

Đ i v i hàng nh p kh u: ố ớ ậ ẩ

ị ế ẩ = * T su t thu Thu đ u vào ế ầ ỷ ấ ế Giá tr hàng nh p kh u + Thu ậ nh p kh u + Thu TTĐB (n u có) ế ậ ế

ẩ ừ ế ế

- ng th c t nh p cao ậ ự ế ừ ể ậ

ng h p th a: Khi ki m nh n, nh p kho s l ng ghi trong hóa đ n bán c a ng ườ ơ

- ố ượ i bán hàng. ậ

ng ghi trên hóa đ n. ế ế ng nh p ít h n so v i s l ơ ậ ơ

1.5.3 K toán NVL - CCDC th a thi u. 1.5.3.1 Khái ni m:ệ Tr ợ ườ ậ h n s l ơ ố ượ ủ ng h p thi u: Khi doanh nghi p ti n hành nh p kho hàng mua xác Tr ệ ợ ườ đ nh v s l ớ ố ượ ề ố ượ ị 1.5.3.2 Khâu d tr . ự ữ

22 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ợ ừ ị

ng h p th a là do đã xác đ nh s ki m kê th c t ự ế ặ ổ ố ể ấ ậ ả ợ ổ ồ cao h n s l ng ghi ơ ố ượ t NVL - CCDC, ế

Tr ườ trên s k toán (B ng t ng h p nh p - xu t - t n) ho c s chi ti ổ ế hàng hóa.

ự ế ể đ xác đ nh nguyên ị 1/ X lý hàng th a - thi u: X lý tr ử ừ ợ ườ ứ

ứ ể ử

- Khi xác đ nh hàng th a trong khâu mua. ế ng h p th a ừ : Căn c vào tình hình th c t nhân làm cho NVL - CCDC th a, dùng làm căn c đ x lý. ừ ừ ị

N TK 152, 153: Giá mua (th a ch a x lý) ư ử ừ ợ

- Khi xác đ nh hàng th a trong khâu d tr : ự ữ ị Có TK 3381: ừ

N TK 152, 153: Giá v n. ợ

ố Có TK 3381: Hangg th a ch x lý. ờ ử ừ

- X lý hàng hóa: N TK 3381: ợ

Có TK 711: Th a không rõ lý do. ừ Có TK 331: Th a do ng ừ ườ i bán xu t nh m. ấ ầ

- N u mua hàng phát sinh th a, DN gi h bên bán: ừ ế ữ ộ

ng h p thi u ế : Khi xác đ nh hàng thi u. ị ế N TK 002: ợ ợ ườ ử

X lý tr - Khâu mua:

ợ ố ủ

N TK 1381: Giá v n c a hàng mua. Có TK 111, 112, 331:

- Khâu d tr : ự ữ N TK 1381: ợ

Có TK 152, 153, 142, 242:

- Khi x lý:ử

ườ

N TK 1388: B t b i th ng. N TK 632: Giá v n hàng bán. N TK 1562: Thi u t khâu mua trong đ nh m c. ắ ồ ố ế ừ ợ ợ ợ ứ ị

Có TK 1381:

i NVL - CCDC. ạ ế

Căn c đánh giá:

i th i đi m đánh giá. ng t ể ạ ờ

ả ị ườ ị ự

Tài kho n đánh giá: TK 412.

N TK 152, 153: 2/ K toán đánh giá l ứ + Giá c th tr + Giá tr th c NVL - CCDC. ả Khi đánh giá tăng: ợ

Có TK 412:

Khi đánh giá gi m:ả

23 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

N TK 412: ợ

Có TK 152, 153: X lý chênh l ch cu i kỳ: ố ệ N TK 412: a) ợ

Có TK 411:

b) N TK 411: ợ

Có TK 412:

ch c kinh doanh d ch v , cho thuê thì h ch toán nh ổ ụ ứ ạ ị ư ệ

N TK 111, 112: 3/ Cho thuê CCDC. Doanh nghi p có t kinh doanh thu n túy. ầ Giá tr cho thuê: ợ

Có TK 511: Có TK 3331: Giá v n CCDC cho thuê: N TK 632: ợ

Có TK 153:

Doanh nghi p kinh doanh hàng thu n túy có cho thuê CCDC giá tr cho thuê. ệ ầ ị

N TK 111, 112: ợ

Có TK 711:

N TK 811: Giá v n CCDC: ợ

ả ố ị

ị ị

D phòng gi m giá NVL - CCDC: ự

Có TK 153: CCDC chuy n thành tài s n c đ nh: ể N TK 211: Nguyên giá TSCĐ. Có TK 242: Giá tr còn l i. ạ Có TK 214: Giá tr hao mòn ả N TK 632: ợ

Có TK 159:

24 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

NG II: TÌNH HÌNH TH C T

ƯƠ

Ự Ế Ở Ơ Ị

Đ N V TH C T P - CH Ự Ậ Ạ CÔNG TY C PH N KHOÁNG S N VÀ CÔNG NGHI P Đ I

Ổ Ầ

Ả NG PHÁT

TR

ƯỜ

2.1 KHÁI QUÁT S L C V CÔNG TY CP KS&CN Đ I TR Ơ ƯỢ Ạ Ề ƯỜ NG

PHÁT.

Ủ Ể

2.1.1 QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRI N C A CÔNG TY. 2.1.1.1 L ch s hình thành và phát tri n c a công ty. ử ị

ể ủ ng Phát đ Công ty CP KS&CN Đ i Tr c thành l p theo quy t đ nh s ạ ế ị ượ ườ ậ

ầ ư ỉ ả

ố 290300117, đăng ký l n đ u ngày 15 tháng 12 năm 2007, đăng ký thay đ i l n 2 ầ t nh Qu ng Bình c p. Ti n ngày 22 tháng 03 năm 2008, do S K ho ch và đ u t ề thân là Công ty Th ỉ ạ ở ế ạ ệ ổ ầ ấ ả

ươ Công ty CP KS&CN Đ i Tr cách pháp nhân, th c hi n ch ả ng Phát có t ng m i - Công nghi p Qu ng Bình do UBND t nh qu n lý. ư ườ ế ự ệ ạ

đ c l p, có con d u riêng và có tài kho n ngân hàng. ả ấ

đ h ch toán kinh t ộ ạ ớ ế ộ ậ i thi u chung v công ty: ề ệ

Gi - Tên đăng ký: Công ty C ph n Khoáng S n và Công Nghi p Đ i Tr ệ ạ ả ầ ổ ườ ng

Phát.

- Tên giao d ch: DAI TRUONG PHAT MINERAL-INDUSTRY JOINT -

ị STOCK COMPANY.

ồ ớ ầ ạ ư

ả đ ng). ỉ ươ ỷ ồ

ng ng 160.000 CP. ầ

160.000.000.000 Đ (M t trăm sáu m i t ộ ươ ứ i đ i di n: CT HĐQT kiêm T ng giám đ c Lê Văn Du n ẩ ổ

ế ể

ng m i Đ i Tr ng Phát ườ

ươ

ố ừ i t nh Qu ng Bình: ả ng Phát ạ ạ ươ ng m i d ch v Đ ng H i ớ ng Phát ườ

- Tr s : S 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i, T nh Qu ng Bình. ụ ở ố - V n Đi u l ố ề ệ - M nh giá c ph n 10.000 Đ t ệ ổ - Ng ườ ạ ệ ở ộ ngày ho t đ ng đ n nay, công ty không ng ng phát tri n và m r ng K t ạ ộ ể ừ s n xu t kinh doanh, công ty có 4 chi nhánh t ạ ỉ ấ ả - Chi nhánh xí nghi p v n t i Đ i Tr ệ ậ ả ườ ạ - Chi nhánh xí nghi p khoáng s n và th ả ệ - Chi nhánh trung tâm th ụ ồ ạ ị - Chi nhánh nhà khách Cty CP KS&CN Đ i Tr ạ M t s ngành ngh kinh doanh c a công ty là: ộ ố ủ ề

25 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ả ư ụ - Khai thác, ch bi n, s n xu t và kinh doanh các lo i khoáng s n s d ng ế ế ả ấ ạ

ậ - Xây d ng công trình giao thông, dân d ng và công nghi p, kinh doanh v t ụ ệ

ph bi n. ổ ế ự li u xây d ng. ự ệ

- Kinh doanh hàng tiêu dùng và hàng công nghi p, các m t hàng ô tô, xe ặ

ệ t b ph c v giao thông và xây d ng. máy, các thi ế ị ụ ụ ự

i hàng hóa, đ i lý mua bán và ký g i hàng hóa. ạ ậ ả

ị ố ẩ ấ ộ ị

ệ ớ ạ ỉ

ầ ệ - V n t ử - Kinh doanh b t đ ng s n và đ a c, nhà và văn phòng cho thuê. ở - Kinh doanh du l ch, khách s n và m th c….. ự Công ty CP KS&CN Đ i Tr ộ ạ ả ữ ấ

i t nh, luôn i và c có nhi u bi n đ ng nh ng công ty v n ho t đ ng n đ nh, c th qua th gi ế ế ớ ụ ể ầ ạ ộ ế ẫ ộ ổ

Năm 2007 4.542.279.681 765.825.782 313.876.237 Năm 2006 3.976.651.726 670.461.229 253.294.347 ế

ậ ộ 1.193.115 1.265.452 ạ ng Phát là m t doanh nghi p l n t ườ đi đ u trong vi c kinh doanh s n xu t, nh ng năm g n đây kinh t trong n ị ư ề ướ b ng t ng h p sau: ợ ổ ả Ch tiêu ỉ Doanh thu thu nầ LN sau thuế Thu TNDN Thu nh p lao đ ng bình quân ĐVT Đ ngồ Đ ngồ Đ ngồ Đ ng/Thán ồ g

Nh n xét: ậ

- Doanh thu thu n:ầ

ồ ớ ươ ứ ng ng

l Năm 2007 đ t 4.542.279.681, tăng 565.627.955 đ ng so v i năm 206, t v i t ớ ỷ ệ

ạ tăng 14%. - L i nhu n sau thu : ế ậ ợ

ớ ồ ơ ươ ng

ng v i t Năm 2007 đ t 765.825.782, tăng h n 95.364.553 đ ng so v i năm 2006, t ứ

ế ệ

ơ c 313.876.237 đ ng, nhi u h n ồ ướ ề

c, năm 2006 l - Thu nh p lao đ ng bình quân: ủ ướ ươ ớ

ồ ồ

ạ tăng là 14%. l ớ ỷ ệ - Thu thu nh p doanh nghi p: ậ Năm 2007, Công ty đã n p vào ngân sách nhà n ộ năm 2006 là 60.581.890 đ ng.ồ ộ ượ ng đ ng c a công nhân tăng t c năm sau so v i năm tr ừ ng là 1.193.115 đ ng, nh ng năm 2007 là 1.265.452 đ ng, tăng 72.337 đ ng, ồ ư ng ng tăng 6%. L ươ h ưở t ươ ứ

ể ấ ủ ấ

ng Phát đang đ ả ở ộ

ch c ch t ch , hi u qu Qua nh n xét trên, có th th y quy mô s n xu t và kinh doanh c a công ty c m r ng, do v y yêu c u qu n lý lao t ng khâu ệ ượ c t ả ượ ổ ứ ầ ả ả ở ừ ậ ẽ ặ

ườ i công ty ph i đ ả ậ

ậ CP KS&CN Đ i Tr ạ đ ng và s n xu t t ấ ạ ả ộ s n xu t, t ng b ph n qu n lý. ộ ấ ừ ả 2.1.1.2 Ch c năng và nhi m v c a công ty. ụ ủ ệ

ng Phát ạ ườ

Căn c gi y CN đăng ký kinh doanh, công ty CP KS&CN Đ i Tr ữ có nh ng ch c năng và nhi m v nh : ụ ư ệ ứ ứ ấ ứ

26 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

đ ng th i qu n lý khai thác có hi u qu ố ả ậ ạ ộ ụ ả ệ

- Tuân th th c hi n m i chính sách do nhà n ọ c ban hành, th c hi n đ y đ ự ệ ầ ủ ướ

ế ợ ồ

- Ho t đ ng đúng theo ngành ngh đã đăng ký. ề - T n d ng m i ngu n v n đ u t ờ ầ ư ồ ồ ọ các ngu n v n c a công ty. ồ ố ủ ủ ự ệ nghĩa v đ i v i ngân sách nhà n ụ ố ớ ự ỉ ự ủ ả ọ ả ệ ả ố

ư ả ộ ự ắ ả ố

ờ ố

i lao đ ng, t ộ ệ ủ ộ ự

c. ướ - Nghiêm ch nh th c hi n m i cam k t, h p đ ng mà công ty đã ký k t. ế - T ch qu n lý tài s n, qu n lý ngu n v n, cũng nh qu n lý cán b công ộ ồ nhân viên. Th c hi n nguyên t c phân ph i theo lao đ ng, đ m b o công ả ệ ch c b i d ng nâng b ng xã h i, chăm lo đ i s ng cho ng ổ ứ ồ ưỡ ườ ằ cao trình đ chuyên môn, năng l c làm vi c c a đ i ngũ cán b k thu t, ậ ộ ỹ cán b qu n lý. ộ

t công tác b o h lao đ ng, an toàn trong s n xu t…. ả ộ ộ ả

ch c qu n lý, kinh doanh t ấ ạ i công ty CP KS&CN Đ i ả ạ ổ ứ

ch c b máy qu n lý. ả ng Phát. ể

ụ ả ấ ộ ổ ứ ộ ệ

Đ đi u hành công vi c kinh doanh - d ch v - s n xu t, b máy qu n lý ả ị ượ c c hình thành theo c c u h n h p tr c tuy n ch c năng và đ ỗ ơ ấ ự ứ ế ợ

ộ ộ ả - Th c hi n t ệ ố ự 2.1.1.3 Đ c đi m t ặ ể Tr ườ 2.1.1.3.1 Đ c đi m t ặ ể ề c a công ty đ ượ ủ th hi n qua s đ sau: (S 2.1) ơ ồ ể ệ

S Đ T CH C CÔNG TY

Ơ Ồ Ổ

Đ I H I Đ NG C ĐÔNG

Ạ Ộ Ồ

H i đ ng qu n tr ị

ộ ồ

Ban ki m soát ể

T ng Giám đ c công ty

th

GĐ ph trách khai thác kinh doanh khoáng s n, v t li u ậ ệ

GĐ ph trách kinh doanh ạ

ụ ng m i, d ch v ươ

Phòng tài chính k ế toán

Phòng t ổ ch c hành ứ chính

Phòng Nghi p v ệ ụ kinh doanh

Ban qu n lý ả XDCB

CN XN KS&TM SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ĐTP

CN XN i V n t ậ ả ĐTP

CN Nhà Khách L p 06CDKT3A ớ Công ty

CN TT ng Th ươ 27 m i DV ạ Đ ng H i ớ ồ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Chú thích: Quan h tr c ti p: ệ ự ế Quan h ch c năng: ệ ứ

ề ậ ứ ụ ệ ạ ộ ồ

ạ ạ ế ộ ấ ủ - Đ i h i đ ng c đông: c quan có ch c năng và quy n h n cao nh t c a ạ ề c và k ho ch dài h n, đ ra

ươ

ộ công ty, có nhi m v đ ra các chi n l nh ng ph ữ ộ ồ ủ ơ ụ ề ế ượ ng phát tri n c a công ty. ể ủ ạ ệ ấ

ậ ổ

ọ ế ị 2.1.1.3.2 Nhi m v , ch c năng c a các b ph n. ứ ổ ệ ng h ướ ị ả ạ ộ ồ ọ ấ ế ả

ệ ủ c, Đi u l ề ạ ộ ậ ủ ướ ả

ổ ị

ữ - H i đ ng qu n tr : là b ph n có quy n h n và trách nhi m cao nh t gi a ề hai kỳ h p Đ i h i đ ng c đông, HĐQT có toàn quy n đ i di n công ty ề ạ đ quy t đ nh m i v n đ có liên quan đ n qu n lý ho t đ ng c a công ty ạ ộ ể và qu n lý công ty ho t đ ng theo đúng pháp lu t c a Nhà n ề ệ công ty và Ngh quy t Đ i h i đ ng c đông. ổ ế ạ ộ ồ ộ ậ ọ

- Ban ki m soát: là b ph n thay m t các c đông đ ki m soát m i ho t ạ ặ ị

ề ị ổ ấ ố ượ ế ề

ể ả - T ng giám đ c: đ ả ạ ộ

ưở ồ ự ụ ệ ủ ả ụ ả

ể ể đ ng s n xu t, kinh doanh, qu n tr và đi u hành công ty. ộ ả c H i đ ng qu n tr b nhi m tr c ti p đi u hành ệ ự ộ ồ ổ ả m i ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a công ty, th c hi n phân công phân ệ ự ủ ấ ọ ng phòng và các phòng ban ch c năng c a công c p cho các giám đ c, tr ứ ấ ấ ty nh m phát huy ngu n l c ph c v hi u qu cho ho t đ ng s n xu t ạ ộ ằ kinh doanh.

ấ ả ỉ ạ

ơ - Các Giám đ c: có nhi m v qu n lý và ch đ o th c hi n s n xu t, kinh ệ ả ổ c HĐQT và T ng

ướ ị ủ ố ề

ế ả ệ ệ ủ ơ ế ụ ự ệ ố c giao, ch u trách nhi m tr doanh c a các đ n v đ ị ị ượ Giám đ c v tình hình và k t qu ho t đ ng c a đ n v đó. ạ ộ ế ự

ố ả ế ử ụ

ế ả ướ ộ ẫ ụ ệ

ế ộ ạ ộ ế ậ ạ ộ

ụ ự ệ ả ổ ộ

- Phòng tài chính - k toán: th c hi n công tác k toán, góp ý ki n cho T ng ổ ồ giám đ c công tác qu n lý tài chính - k toán, huy đ ng, s d ng ngu n l c c a công ty đúng m c đích, hi u qu . H ng d n các ch đ và quy ự ủ trình h ch toán đ n các b ph n liên quan, giám sát các ho t đ ng tài chính. - Phòng t ạ ứ ộ ắ ế ấ ả

ạ ứ ủ ầ

ch c hành chính: th c hi n nhi m v qu n lý lao đ ng, quy ệ ho ch cán b , s p x p nhân s theo yêu c u k ho ch s n xu t kinh ế ch c tuy n d ng lao đ ng đáp ng nhu c u ngu n doanh c a công ty, t ồ ụ ổ ứ ạ l c cho công ty phù h p v i nhi m v s n xu t kinh doanh t ng giai đo n, ụ ả ớ ợ ự ự ể ệ ầ ộ ấ ừ

28 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ạ ạ ự ưở ỷ ậ ồ ưỡ ằ ng nh m

xét khen th nâng cao trình đ chuyên môn c a cán b , công nhân viên.

ủ ậ

ừ ả ợ ng k lu t, xây d ng k ho ch đào t o b i d ế ộ ộ ạ ệ ụ ổ ả

ể ủ ạ ộ ợ ấ ế ế ạ ớ ổ

ng. Nghiên c u th tr ố ậ

ợ ư ị

ị ườ ụ ế ượ ả ứ ủ ấ ờ ạ ệ ạ

ơ ả ứ

ở ộ

ả ấ ớ ấ ề ệ ả ầ ư ấ ự ấ

- Phòng nghi p v kinh doanh: l p k ho ch s n xu t kinh doanh c a công ế ả ty theo t ng tháng, quý năm. Báo cáo t ng h p k t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh đ HĐQT và T ng Giám đ c có k ho ch phù h p v i xu ấ ng, t p h p các thông tin liên quan th c a th tr ị ườ ế ủ đ n nghi p v kinh doanh c a công ty, tham m u k p th i cho lãnh đ o ạ ệ ế c s n xu t kinh doanh ng n và dìa h n đ t hi u qu . công ty các chi n l ả ắ ề - Ban qu n lý XDCB: Theo dõi công tác xây d ng c b n, nghiên c u đ ự xu t v i lãnh đ o công ty v vi c m r ng c s v t ch t, quy mô s n ả ơ ở ậ ạ xu t, tái đ u t ơ ả ủ nâng c p tài s n, giám sát công tác xây d ng c b n c a toàn công ty.

ề ạ ộ ệ ụ ư

ạ ỗ ệ

ỉ ổ ố ứ

ả ế ạ ộ ố ộ ấ ướ ủ

ng. ẫ

Tuy m i phòng ban ho t đ ng mang tính đ c l p v nghi p v nh ng luôn có ơ ấ ổ ể i, nhân viên phát huy kh năng c a mình, c ch đ m t th tr ủ ưở ch c công tác k toán t ế ạ i công ty CP KS&CN Đ i ạ

ộ ệ ượ ổ ể ng Phát.

ộ ậ i trong ho t đ ng s n xu t kinh doanh. Thông qua c c u t m i quan h qua l ấ ả ch c này, HĐQT và T ng Giám đ c, các Giám đ c ch huy, giám sát và có th ố khuy n khích đ ng viên cán b c p d song v n th c hi n đ ế ộ ộ ự 2.1.1.4 Đ c đi m t ứ ặ Tr ườ ổ ứ ộ ế

2.1.1.4.1 T ch c b máy k toán t ừ ả

t ng Phát đ c t ứ ộ ế ạ

i công ty, mô hình t ượ ổ ứ ấ ậ ừ

ấ ị ứ ế ấ

ộ , hay c p d i ghi chép ti n, v t t ề

ụ ể ứ ụ ủ ừ ấ ệ ả ầ

K toán tr

ưở

ưở

ế

c th hi n qua s đ sau: (S 2.2) i công ty. ạ tình hình s n xu t kinh doanh th c t Xu t phát t ổ ự ế ạ ấ ấ i công ty CP KS&CN Đ i Tr ch c theo ch c b máy k toán t ườ ạ mô hình k toán v a t p trung v a phân tán, t c là m t s b ph n phân c p, m t ộ ộ ố ộ ế ừ ậ s b ph n không phân c p, hay phân c p đ n m t m c đ nh t đ nh cho c p ấ ứ ậ ộ ấ ố ộ ư i ghi chép chi phí nh ng i nh : c p d d ướ ướ ậ ư ư ấ ướ không xác đ nh k t qu … C th ch c năng, nhi m v c a t ng ph n hành k ế ế ị toán c a công ty đ ơ ồ ượ ể ệ ủ

ng kiêm Tr S Đ T CH C B MÁY K TOÁN Ứ Ộ

Ơ Ồ Ổ

ng phòng Ế

Phó phòng kiêm KT Hàng hóa, NVL, Thuế

Phó phòng kiêm KT T ng h p, ợ ổ KT lươ ng

K toán ế TSCĐ, XDCB, CCDC

K ế toán Ngân hàng

K ế toán qu , ỹ chi phí

K ế toán công nợ

ế

ậ ả

ươ

K toán CN XN V n t i ĐTP

K toán CN ế L p 06CDKT3A Nhà Khách Công ty

K toán ế SVTH: Ph m Đăng Duy ạ CN XN KS&TM ĐTP

K toán CN ế TT Th ng m i DV ạ Đ ng H i ớ ồ

29 ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Chi chú: Quan h tr c ti p: ệ ự ế Quan h ch c năng: ệ ứ

c pháp lu t v ị ọ ệ ề ế ướ ậ ề

ế ủ ộ ậ ủ

ng kiêm tr ườ ề

K toán đ c l p v nghi p v và ch u m i trách nhi m tr ệ ụ tính chính xác c a các báo cáo tài chính, báo cáo thu c a công ty. 2.1.1.4.2 Nhi m v c a các ph n hành k toán. ầ ưở ế ả ế

ế ụ ủ ộ ệ ố i đi u hành toàn b h th ng ng phòng: Là ng - K toán tr ưở ế ng có nhi m v tham m u cho T ng ổ k toán c a công ty, K toán tr ư ệ ủ ưở ế i công ty, có trách nhi m tài chính t ệ giám đ c v công tác qu n lý kinh t ế ố ề ch đ o h ố ng d n các k toán viên v nghi p v k toán tài chính, th ng ề ẫ ỉ ạ ướ kê theo đúng ch đ k toán c a nhà n ướ ế ộ ế ệ ạ ệ ụ ế c hi n hành. ệ ệ ế

ủ - Các phó phòng: có nhi m v th c hi n công vi c k toán đ ượ ụ ự ụ ề ố

ệ do mình ph trách. h ướ cho tr c giao, ệ ng d n k toán d i quy n ghi chép và th ng kê nghi p v . Báo cao ẫ ướ ế ng phòng nh ng tình hình th c t ữ ự ế

- Các k toán viên và k toán CN: Ghi chép s sách, t p h p ch ng t liên ứ ế ổ ợ ừ ưở ế ụ ậ

ổ quan và c a CN, t ng h p n p lên k toán viên... ợ ế

ụ ạ

ủ ộ i công ty CP KS&CN Đ i Tr 2.1.1.4.3 Hình th c k toán áp d ng t ườ ạ ứ ế ng Phát là doanh nghi p l n t Công ty CP KS&CN Đ i Tr ườ ệ ớ ạ ỉ

ề ạ

ạ ạ ế ị ứ

c th hi n qua s đ sau: (S 2.3) ng Phát. i t nh, ho t ạ ứ ế đ ng kinh doanh v i nhi u lo i hình đa d ng, do đó công ty áp dung hình th c k ớ ộ toán Ch ng t ghi s theo quy t đ nh 15/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 20/03/2006. ổ ừ ghi chép đ C th trình t ự ụ ể ể ệ ơ ồ ượ

30 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

S Đ H CH TOÁN K TOÁN

Ơ Ồ Ạ

Chúng t

k toán

ừ ế

S quổ ỹ

B ng t ng h p ch ng ứ ả ợ k toán cùng lo i t ạ ừ ế

S , th k ẻ ế tế toán chi ti

ghi s

Ch ng t ứ

S đăng ký ch ng ứ ghi s t ổ ừ

S cáiổ

S , th k ẻ ế tế toán chi ti

B ng cân đ i ả ố s phát sinh ố

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Ghi chú: Ghi hàng ngày: Ghi cu i tháng, kỳ: ố Đ i chi u, ki m tra: ế ể ố

ứ ứ ả ặ ổ

ể ừ ế ượ ừ k toán ho c b ng t ng h p ch ng t ậ c dùng làm căn c ghi s , k toán l p ứ ợ ổ ế

Hàng ngày, căn c vào các ch ng t ứ k toán cùng lo i đã đ c ki m tra, đ ế ượ ạ ghi s . ch ng t ổ ứ ừ

31 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ghi s đ ghi vào s đăng ký ch ng t ứ ứ ừ ổ ứ ừ

ừ ế ghi s , sau đó ổ ứ k toán sau khi làm căn c l p ch ng ứ ậ

t có liên quan.

Căn c vào ch ng t ổ ể c dùng đ ghi vào s cái, Các ch ng t ứ ổ ẻ ế ể ổ đ ể ượ ghi s đ c dùng đ ghi vào s , th k toán chi ti t ổ ổ ượ ừ ố ả ổ ệ

ụ ổ ổ ế ố ề ủ ừ ứ

Cu i tháng ph i khóa s tính ra t ng s ti n c a các nghi p v kinh t ế ố ứ ổ ố ư ủ ừ ả ố ổ

ế ả ợ ổ ế t

, tài ghi s , tính ra t ng s phát chính phát sinh trong tháng trên s đăng ký ch ng t sinh n , t ng s phát sinh có và s d c a t ng tài kho n trên s cái. Căn c vào s cái l p b ng cân đ i s phát sinh. ổ Sau khi đ i chi u kh p đúng, s li u ghi trên s cái và b ng t ng h p chi ti (đ c dùng đ l p báo cáo tài chính. t) đ ố ố ớ các s , th chi ti ẻ ợ ổ ậ ả ố c l p t ượ ậ ừ ố ệ ượ ổ ể ậ ế ổ

i công ty. ả ệ ố

2.1.1.4.4 H th ng tài kho n áp d ng t ụ Công ty CP KS&CN Đ i Tr ườ ề ạ ấ

ề ư ệ ố ụ ẫ

ế ộ ế ộ

Doanh nghi p h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ạ ng Phát kinh doanh, s n xu t nhi u ngành ả ngh nh ng v n áp d ng ch đ k toán và h th ng tài kho n chung, theo quy t ế ả đ nh 15/2006/QĐ-BTC do B tài chính ban hành. ị ạ ườ ng ươ ệ ồ

xuyên, n p thu GTGT theo ph ế ộ ươ ng pháp kh u tr . ừ ấ

2.2 TH C TR NG K TOÁN NGUYÊN V T LI U - CÔNG C D NG C Ạ Ự Ụ Ụ Ậ Ế Ệ

Ả Ử Ụ Ạ Ệ Ệ

Ụ T I CÔNG TY VÀ BI N PHÁP NÂNG CAO HI U QU S D NG NVL - CCDC C A CÔNG TY. Ủ

ồ ậ ệ ủ

2.2.1 Ngu n nguyên v t li u c a công ty. 2.2.1.1 Các lo i nguyên v t li u c a công ty. ả ậ ệ ủ ấ ộ ề ề

ệ ụ

ệ ự

ng, ắ ử ụ ắ ủ ậ ệ

ố ẽ ạ ố

ụ ồ Là m t công ty s n xu t và kinh doanh nhi u ngành ngh , trong đó có ngành xây d ng các công trình giao thông, các công trình dân d ng và công nghi p, do đó ự NVL - CCDC c a công ty là các NVL - CCDC s d ng cho vi c xây d ng, đó là: Nguyên v t li u có: xi măng, xi măng tr ng, s t cây, tôn l nh, s n t ơ ườ ạ t b l p đ t đi n..... ệ ặ ả c dài, áo qu n b o ầ ế ị ắ ướ

ụ ụ ộ

ậ ệ ụ ế

ng và giá liên quan

ụ ụ - T ch c ghi chép, ph n ánh chính xác, k p th i s l ờ ố ượ ả ạ ậ ấ ồ ứ ử ụ ậ ả ấ

ệ ử ụ ừ ả

g ch xây, g ch p lát, cát, đá dăm, đinh vít, ng k m, thi ạ Công c d ng c g m: ván khuôn, giàn giáo, xe rùa, bay, th h lao đ ng, máy khoan.... ộ 2.2.1.2 Nhi m v k toán nguyên v t li u - công c d ng c . ụ ệ ng, ch t l ấ ượ ổ ứ tr th c t c a t ng lo i, tùng th NVL - CCDC, l p các ch ng t ừ ứ ị ự ế ủ ừ đ n vi c nh p xu t, t n kho, s d ng tiêu hao cho s n xu t. ế ệ - L p k ho ch thu mua, tình hình d tr , tiêu hao NVL - CCDC. ự ữ ậ ế ạ - Theo dõi và qu n lý NVL - CCDC, ngăn ng a vi c s d ng NVL - CCDC lãng phí, phi pháp. Ti n hành ki m kê, đánh giá NVL - CCDC theo ch đ ế ộ quy đ nh c a nhà n ủ ậ ạ - Cu i kỳ l p báo cáo k toán NVL - CCDC ph c v cho công tác lãnh đ o ế c. ướ ế ụ ụ ố

. ế ề ả

và qu n lý, đi u hành, phân tích kinh t 2.2.1.3 Ngu n cung c p NVL - CCDC cho công ty. ấ ố

32 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr ng Phát nh p NVL - CCDC xây d ng t các ạ ườ ự ậ ừ

ngu n ch y u sau: ồ

ủ ẽ ạ

CN công ty xi măng Hoàng Th ch. ạ

ủ ế ậ ắ ậ ậ Nh p s t, thép, dây k m, đinh vít, tôn l nh.... c a Công ty TNHH Bình Tâm. Nh p xi măng, xi măng tr ng t Nh p các lo i g ch xây, g ch p lát c a Đ i lý phân ph i g ch Đ ng Tâm - ủ ạ ạ ắ ừ ạ ố ố ạ ạ ồ

Công ty TNHH Thanh An.

ậ ẽ ừ ệ các xí nghi p

Nh p NVL - CCDC ph nh đinh vít, que hàn, dây k m.... t ư ớ ệ ị

ậ ủ ị

ụ và DNTN trên đ a bàn TP. Đ ng H i, các huy n lân c n. ồ 2.2.2 Ph ị 2.2.2.1 ng pháp tính giá nh p kho. ươ Ph ng pháp xác đ nh giá tr NVL - CCDC c a công ty. ươ ậ

ng Phát nh p kho NVL - CCDC theo giá Ạ ườ ậ

th c t Công ty CP KS&CN Đ i Tr . ự ế

= + + -

Giá th cự nh p ậ t ế kho Giá mua ch a thu ế ư GTGT Chi phí mua ngoài Các kho nả gi m tr ừ ả (n u có) ế Thuế nh pậ ế kh u (n u ẩ có)

ượ ứ ậ

Trong đó: chi phí thu mua đ ỡ ể c tính căn c vào các hóa đ n v n chuy n, ơ nhiên trong đ nh ị ụ ự ị

b c d , giao d ch công tác phí c a nhân viên thu mua, hao h t t ủ ố m c.ứ

ủ ườ ụ ử ụ

i. ạ Do đ c thù c a ngành xây d ng nên sau khi hoàn thành công trình và h ng ng có ph li u thu h i và công c d ng c s d ng xong ồ ẽ

Ph m c công trình th ụ nh p l ậ ạ 2.2.2.2 ươ ự ụ ụ ế ệ i kho....., nên giá nh p kho lúc này s là giá đánh giá l ạ ấ

ậ ng pháp tính giá xu t kho. Công ty tính giá xu t kho theo ph ấ ề

ấ ầ ầ ơ

có m t s tr ộ ố ườ

i đ ộ ấ ư ậ ư ế ồ ầ ử ụ ớ ồ ế đ n th ng công trình, nh v y giá xu t kho lúc này l ư ậ ấ

đích danh. ươ

i công ty CP KS&CN Đ i Tr ườ ng ạ ạ

ng Phát s d ng ph ng pháp th song song ẻ ử ụ ườ ươ ạ

t NVL - CCDC. ng pháp bình quân gia quy n đ u kỳ, ươ c tính theo đ n giá t n kho đ u kỳ. t c là giá xu t kho NVL - CCDC trong kỳ đ ượ ứ ng h p khi có nhu c u s d ng NVL - Tuy nhiên trong th c t ợ ự ế CCDC cho m t công trình b t kỳ thì công ty ti n hành ký h p đ ng v i các nhà ấ ợ cung c p đ a v t t ạ ượ c ẳ tính theo ph ng pháp th c t ự ế 2.2.3 Qu n lý và s d ng NVL - CCDC t ả ử ụ Phát. Công ty CP KS&CN Đ i Tr ế

ế ệ đ h ch toán chi ti ể ạ ả

ủ ế ấ

ộ đã đ ả ậ ư ệ ệ ử ụ ả

ượ ể

kho và đ ữ ở ng cũng nh giá tr đ ế c ti n hành phòng k toán. Qu n lý chung NVL - CCDC thu c trách nhi m chính c a k toán NVL - ủ c xu t cho công trình thì k toán các CCDC kiêm th kho. Sau khi v t t ượ công trình thi công có trách nhi m qu n lý, đ m b o vi c s d ng NVL - CCDC ả t ki m. có hi u qu và ti ệ ế ả ệ c l u tr V t li u đ ậ ệ ượ ư công, vi c theo dõi s l ố ượ ệ c chuy n đ n các công trình đang thi ị ượ ế ư ế ở

33 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ế ừ ứ ơ ở

ệ ể

ậ ậ ả ấ ậ ư ế

, hóa đ n m t ộ ơ ủ ộ , k toán NVL - CCDC ti n hành ế ố ượ ng giao cho th kho sau đó m i ti n hành ghi s l ủ

ớ ế ị ậ

ế ế ố ệ ớ ủ

đ Vi c xu t nh p v t t c ti n hành trên c s các ch ng t ậ ư ượ ậ ấ ệ . Vi c nh p kho ph i thông qua quá trình ki m nghi m c a b cách h p lý, h p l ậ ệ ợ ệ ợ ph n k toán, khi có yêu c u nh p xu t v t t ế ầ l p phi u nh p, xu t v t t ấ ậ ư ế ậ ậ vào phi u nh p, xu t r i giao cho phòng k toán ghi giá tr hàng nh p xu t. ấ ấ ồ ậ ế ế ố ế ộ ầ ị

i công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ

Hàng tháng k toán và th kho đ i chi u s li u v i nhau. C 6 tháng ti n hành ki m kê đ nh kỳ m t l n. ứ ể 2.2.4 K toán NVL - CCDC t ế 2.2.4.1 Ch ng t ườ i công ty CP KS&CN Đ i Tr , s sách k toán s d ng t ng Phát. ạ ườ ng ừ ổ ử ụ ạ ế ạ

ứ Phát.

: ừ

sau đ h ch toán NVL - CCDC: ể ạ

+ Ch ng t ứ Công ty s d ng các lo i ch ng t ử ụ ừ ứ ạ . - Gi y đ ngh xu t v t t ấ ề ấ ậ ư ị . - Gi y đ ngh nh p v t t ậ ậ ư ị ấ ề . - Biên b n ki m nghi m v t t ậ ư ệ ể ả - Phi u nh p kho. - Phi u xu t kho. - Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b . ể ộ ộ ậ

ng pháp ậ ế ấ ế ấ ế + S sách ổ ể ụ ụ ươ Ch ng tứ ừ

Đ ph c v cho công tác k toán NVL - CCDC theo ph ế ạ ổ

ế ế

t NVL. t CCDC. ợ ợ ợ t NVL. t CCDC. ấ ồ . ậ ư

2.2.4.2 ng pháp k toán nh p xu t NVL - CCDC t i công ty. ấ ạ

ghi sổ, công ty s d ng các lo i s sách sau: ử ụ - S chi ti ế ổ - S chi ti ế ổ - B ng t ng h p chi ti ả ổ - B ng t ng h p chi ti ổ ả - B ng t ng h p nh p xu t t n v t t ả ậ ổ ..... - Ph ậ ế ươ + Các tài kho n s d ng: ả ử ụ

ể ạ ử ụ

ể ạ ể ạ

+ Ph Đ h ch toán NVL - CCDC, công ty s d ng các tài kho n: ả - TK 152: Nguyên v t li u, dùng đ h ch toán NVL. ậ ệ - TK 153: Công c d ng c , dùng đ h ch toán CCDC. ụ ụ ụ ng pháp h ch toán: ạ ươ

34 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Tình hình nh p xu t NVL - CCDC tháng 10 năm 2008. ấ

ơ ề ấ ị

ậ ủ ậ và phi u chi ti n mua hàng. 1/ Ngày 05/10: nh n hóa đ n c a Công ty TNHH Thanh An, gi y đ ngh nh p ậ v t t ậ ư ề ế

Công ty TNHH Thanh An Đ a ch : 126 Lê Du n, TP. Đ ng H i. ẩ ồ ớ ỉ ị ẫ

M u 01-GTKT-3LL S : 0210TA ố

HÓA Đ N (GTGT) Ơ Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 05 tháng 10 năm 2008

ồ T i ngân hàng: ạ MST:

ư ầ ng Phát. ớ

Đ n v bán: Công ty TNHH Thanh An. ơ ị Đ a ch : 126 Lê Du n, TP. Đ ng H i. ị ẩ ỉ S TK: ố Đi n tho i: ệ ạ i mua: Nguy n Văn Tu n. H tên ng ấ ễ ườ ọ Đ n v : Công ty CP KS&CN Đ i Tr ị ơ ườ Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i. ạ ị ồ ỉ T i ngân hàng: S TK: ạ ố MST: Đi n tho i: ệ Hình th c thanh toán: Ti n m t ặ ứ ề

Đ n giá ố ượ ơ

STT 1 2 3 ĐVT S l H pộ H pộ Viên ng 100 50 25.000 59.000 96.000 2.700

10% ế Ti n thu GTGT ế ề

ĐVT: đ ngồ Thành ti nề 5.900.000 4.800.000 67.500.000 78.200.000 7.820.000 86.020.000 Tên m t hàng ặ G ch p n n 20x20 ạ ố ề G ch p n n 40x40 ạ ố ề G ch p chân 5x15 ạ ố C ng ti n hàng ề ộ Thu su t thu GTGT ế ấ T ng ti n thanh toán ề ổ

35 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

S ti n b ng ch : Tám m i sáu tri u không trăm hai m i ngàn đ ng ch n ẵ ố ề ằ ươ ươ ữ ệ ồ

(ký, ghi rõ h tên, đóng d u)

Ng i mua Ng i bán Th tr ườ ườ ủ ưở ọ ng đ n v ị ơ ấ

ề ề ị

ậ ậ ậ ư ấ ể ệ ệ ậ ậ

. Sau đó b ph n ki m nghi m v t t ể ậ ư ả ộ ệ ả ậ ố

Sau khi hàng v kho nhân viên mua hàng làm gi y đ ngh nh p kho, công ế ty l p b ph n ki m nghi m v t t này ti n ể ộ hành ki m nghi m, l p biên b n ki m nghi m thành 2 b n gi ng nhau và giao ệ ể cho:

ủ ả

ườ

S : 10/01 - Th kho 01 b n. - Phòng k toán 01 b n. ế Công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ Đ i ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ng Phát ồ ư ầ ạ ỉ ố

Ả Ậ Ư Ể Ệ

BIÊN B N KI M NGHI M V T T Ngày 05 tháng 10 năm 2008

ủ ộ ệ ể ậ ố

Căn c BBKN s 10/01 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a b ph n ki m nghi m. Ban ki m nghi m g m có: ồ ệ

Đ i di n bên nh n ậ Đ i di n bên giao ệ ệ ạ ạ

Đã ki m nghi m các lo i: ứ ể Ông: Nguy n Vũ Tình ễ Ông: Nguy n Văn Kha ễ ể ệ ạ

ng S l

STT MS PTKN ĐVT Tên, quy cách v tậ li uệ ố ượ Đúng QC Ch ngứ từ

ề ề

100 50 25.000 100 50 25.000 Không đúng QC 0 0 0 ạ ố ạ ố ạ ố

H pộ 1 H pộ 2 Viên 3 Ý ki n c a ban ki m nghi m: Cho nh p kho s l ố ượ G ch p n n 20x20 G ch p n n 40x40 G ch p chân 5x15 ế ủ ệ ậ

ể Bên giao ng hàng đúng quy cách. Bên nh nậ

ườ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ Đ i ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ng Phát ồ ư ầ ạ ỉ

Ậ Ư Ậ Ề

GI Y Đ NGH NH P V T T Ị Ấ Ngày 05 tháng 10 năm 2008

B ph n: Cung ng v t t H tên: Nguy n Thanh Bính. ễ ọ ậ ư ứ ậ ộ

36 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Lý do nh p: Mua v nh p kho ề ậ ậ

STT Tên, quy cách v t li u ĐVT ậ ệ l Số ngượ

ề ề

1 2 3 G ch p n n 20x20 G ch p n n 40x40 G ch p chân 5x15 H pộ H pộ Viên 100 50 25.000 ạ ố ạ ố ạ ố

Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị

Ậ Ế

PHI U NH P KHO Ngày 05 tháng 10 năm 2008

S PN 10/08 ố ợ ợ

N TK: 152 N TK: 133 Có TK 111

ọ ườ

H tên ng Theo BBKN s 10/01 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a BPKN Nh p t i giao: Nguy n Thanh Bính. ễ ố i kho: Công ty Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ủ ầ ậ ạ ư ể ị

ố ượ ệ STT MS ĐVT Đ n giá ơ Tên nhãn hi u, quy cách v t tậ ư Thành ti nề S l Ch ngứ từ ng Th cự nh pậ

ề ề

1 2 3 G ch p n n 20x20 G ch p n n 40x40 G ch p chân 5x15 H pộ H pộ Viên 100 50 25.000 100 50 25.000 5.900.000 59.000 4.800.000 96.000 2.700 67.500.000 ạ ố ạ ố ạ ố

T ng c ng 78.200.000 ổ ộ

S ti n b ng ch : B y m i tám tri u hai trăm ngàn đ ng ch n. ố ề ằ ữ ả ươ ệ ẵ ồ

Ng Ng i giao i l p ườ ậ ườ ế K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ

37 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

M u 01-GTKT-3LL Công ty TNHH Thanh An Đ a ch : 126 Lê Du n, TP. Đ ng H i. ẩ ồ ớ ị ỉ ẫ

S : 0110TA ố

HÓA Đ N (GTGT) Ơ Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 09 tháng 10 năm 2008

ồ T i ngân hàng: ạ MST:

ư ầ ng Phát. ớ

Đ n v bán: Công ty TNHH Thanh An. ị ơ Đ a ch : 126 Lê Du n, TP. Đ ng H i. ẩ ỉ ị S TK: ố Đi n tho i: ệ ạ i mua: Nguy n Văn Tu n. H tên ng ấ ễ ọ ườ Đ n v : Công ty CP KS&CN Đ i Tr ị ườ ơ Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i. ạ ị ồ ỉ T i ngân hàng: S TK: ạ ố MST: Đi n tho i: ệ Hình th c thanh toán: Tr ch m ả ậ ứ

Đ n giá ố ượ ơ

STT 1 2 ĐVT S l Viên Viên ng 8.000 20.000 900 1.100 ỗ

10% Ti n thu GTGT ế ề ế

ĐVT: đ ngồ Thành ti nề 7.200.000 22.000.000 29.200.000 2.920.000 32.120.000

Tên m t hàng ặ G ch đ c 05x10x05 ạ ặ G ch tuy-nen 6 l ạ C ng ti n hàng ề ộ Thu su t thu GTGT ế ấ T ng ti n thanh toán ề S ti n b ng ch : Ba m i hai tri u m t trăm hai m i ngàn đ ng ch n ẵ ổ ố ề ằ ươ ươ ữ ệ ồ ộ

(ký, đóng d u, ghi rõ h tên)

Ng i mua Ng i bán Th tr ườ ườ ủ ưở ấ ng đ n v ị ơ ọ

38 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ườ

S : 10/02 Công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ Đ i ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ng Phát ồ ư ạ ầ ỉ ố

Ả Ậ Ư Ể Ệ

BIÊN B N KI M NGHI M V T T Ngày 09 tháng 10 năm 2008

ủ ộ ể ệ ậ ố

Căn c BBKN s 10/02 ngày 09 tháng 10 năm 2008 c a b ph n ki m nghi m. Ban ki m nghi m g m có: ồ ệ

Đ i di n bên nh n ậ Đ i di n bên giao ệ ệ ạ ạ

Đã ki m nghi m các lo i: ứ ể Ông: Nguy n Vũ Tình ễ Ông: Võ Đ c B n ề ứ ạ ể ệ

S l ng

MS PTKN ĐVT STT Tên, quy cách v tậ li uệ

Ch ngứ từ 8.000 20.000 ố ượ Đúng QC 8.000 20.000 Không đúng QC 0 0 Viên Viên 1 2 G ch đ c 05x10x05 ặ G ch tuy-nen 6 l ạ ạ ỗ

Ý ki n c a ban ki m nghi m: Cho nh p kho s l ế ủ ố ượ ệ ậ

ể Bên giao ng hàng đúng quy cách. Bên nh nậ

ườ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ Đ i ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ng Phát ồ ư ạ ầ ỉ

Ậ Ư Ậ Ề

GI Y Đ NGH NH P V T T Ị Ấ Ngày 09 tháng 10 năm 2008

B ph n: Cung ng v t t ọ ậ ư ứ ậ ộ

H tên: Nguy n Thanh Bính. ễ Lý do nh p: Mua v nh p kho ề ậ ậ

39 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Tên, quy cách v t li u STT ĐVT ậ ệ l Số ngượ

1 2 G ch đ c 05x10x05 ặ G ch tuy-nen 6 l Viên Viên 8.000 20.000 ạ ạ ỗ

Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

Ậ Ế

PHI U NH P KHO Ngày 09 tháng 10 năm 2008

S PN 10/02 ố ợ ợ

N TK: 152 N TK: 133 Có TK 111

ọ ườ ấ

H tên ng Theo BBKT s 10/07 ngày 09 tháng 10 năm 2008 c a BPKT Nh p t i giao: Nguy n Văn Tu n. ễ ố i kho: Công ty Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ậ ạ ủ ầ ư ể ị

ố ượ ệ STT MS ĐVT Đ n giá ơ Tên nhãn hi u, quy cách v t tậ ư Thành ti nề

900

1 2 G ch đ c 05x10x05 ặ G ch tuy-nen 6 l S l Ch ngứ từ 8.000 20.000 ng Th cự nh pậ 8.000 20.000 ạ ạ ỗ

7.200.000 1.100 22.000.000 29.200.000 Viên Viên T ng c ng ộ ổ

S ti n b ng ch : Hai m i chín tri u hai trăm ngàn đ ng ch n. ố ề ằ ươ ữ ệ ẵ ồ

Ng i l p Ng i giao ườ ậ ườ ế K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ

40 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

3/ Ngày 15/10: Nh n hóa đ n s 0995-08 c a CN công ty xi măng Hoàng Th ch. ơ ố ủ ậ ạ

ẩ ả ả

Công ty CP xi măng Hoàng Th chạ CN s n ph m Qu ng Bình Đ a ch : 48 Lê H ng Phong, TP Đ ng H i ớ ồ ồ ị ỉ

HÓA Đ N (GTGT) Ơ Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 15 tháng 10 năm 2008

ả ạ ả ẩ

ồ ớ ị ỉ

ầ ư và Phát tri n VN - CN Đ ng H i ớ ể ồ

T i ngân hàng: Đ u t ạ MST:

ng Phát. ớ ư ầ

Đ n v bán: Công ty CP xi măng Hoàng Th ch - CN s n ph m Qu ng Bình ơ Đ a ch : 48 Lê H ng Phong, TP Đ ng H i. ị ồ S TK: 400671532 ố Đi n tho i: ệ ạ H tên ng i mua: Ngô Thanh Nam. ọ ườ Đ n v : Công ty CP KS&CN Đ i Tr ơ ườ ị Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i. ạ ị ồ ỉ T i ngân hàng: S TK: ạ ố Đi n tho i: MST: ệ Hình th c thanh toán: Tr ch m ả ậ ứ

Đ n giá ố ượ Tên m t hàng ặ

STT 1 2 ĐVT S l T nấ Kg ơ 900.000 14.000 ng 40 60

10% Ti n thu GTGT ế ề ế

ĐVT: đ ngồ Thành ti nề Xi măng PCB-30 36.000.000 Xi măng tr ngắ 840.000 C ng ti n hàng 36.840.000 ề ộ Thu su t thu GTGT 3.684.000 ế ấ 40.524.000 T ng ti n thanh toán ề S ti n b ng ch : B n m i tri u năm trăm hai m i b n ngàn đ ng ch n ẵ ổ ố ề ằ ươ ố ữ ố ươ ệ ồ

Ng i mua Ng i bán Th tr ườ ườ ủ ưở ng đ n v ị ơ

41 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

(ký, đóng d u, ghi rõ h tên)

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ườ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr ạ Đ i ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ng Phát ồ ư ầ ạ ỉ

Ậ Ư Ậ Ề

GI Y Đ NGH NH P V T T Ị Ấ Ngày 05 tháng 10 năm 2008

B ph n: Cung ng v t t ọ ậ ư ứ ậ ộ

H tên: Nguy n Thanh Bính. ễ Lý do nh p: Mua v nh p kho ề ậ ậ

Tên, quy cách v t li u STT ĐVT ậ ệ l Số ngượ

1 2 T nấ Kg 40 60 Xi măng PCB-30 Xi măng tr ngắ

Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế

ứ ế ể ệ ậ ư , gi y đ ấ ề

ị ứ ậ ậ ư ậ

ng vào th kho. ố ượ ẻ

- - - g c (Hóa đ n GTGT, phi u ki m nghi m v t t Căn c các ch ng t ơ ừ ố ngh nh p v t t ). K toán l p phi u nh p kho làm 03 liên: ế ậ ế i nh p. 1 liên giao cho ng ậ ườ 1 liên giao cho th kho đ ghi s l ể ủ 1 liên do phòng k toán gi ế . ữ

42 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

Ậ Ế

PHI U NH P KHO Ngày 15 tháng 10 năm 2008

S PN 10/07 ố ợ ợ

N TK: 152 N TK: 133 Có TK 112

ọ ườ

H tên ng Theo BBKT s 10/14 ngày 15 tháng 10 năm 2008 c a BPKT Nh p t i giao: Nguy n Thanh Bính. ễ ố i kho: Công ty Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ậ ạ ủ ầ ư ể ị

ố ượ

STT MS ĐVT Đ n giá ơ Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư Thành ti nề S l Ch ngứ từ ng Th cự nh pậ

1 2 T nấ Kg 40 60 40 60 900.000 36.000.000 840.000 14.000 Xi măng PCB-30 Xi măng tr ngắ

T ng c ng 36.840.000 ộ ổ

S ti n b ng ch : Ba m i sáu tri u tám trăm b n m i ngàn đ ng ch n. ố ề ằ ươ ươ ữ ệ ẵ ồ ố

(Ký, ghi rõ h tên)

Ng Ng i giao K toán tr ng i l p ườ ậ ườ ế ưở

Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng ọ d u)ấ

43 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ậ ư ậ ộ

ứ cũng ph i có ch ng t Trên đây là toán b quá trình và ch ng t v i k toán gi m v t t ớ ế đ k toán tăng NVL (nh p v t t ), đ i ố ừ ể ế g c làm căn c . ứ ứ ậ ư ừ ố ả ả

ướ

c a anh Tr n Minh Đ c, k toán D i đây là m t s nghi p v xu t kho trong tháng 10/2008. ệ ụ ấ ị ấ ậ ư ủ ề ầ ứ ế

c chia làm 03 liên: ấ ậ ư ượ

đ i đ ngh nh n. ị ậ

ấ ấ ề - - - ộ ố 4/ Ngày 12/10: Căn c gi y đ ngh xu t v t t ứ ấ l p phi u xu t kho: ế ậ Gi y đ ngh xu t v t t ị 1 liên ng ườ ề 1 liên k toán gi ế 1 liên th kho gi ủ . ữ . ữ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị

Ậ Ư Ấ Ề

GI Y Đ NGH XU T V T T Ị Ấ Ngày 12 tháng 10 năm 2008

S 02/10 ố

ọ B ph n: Đ i thi công s 1 ộ ậ ộ ố

H tên: Tr n Minh Đ c ứ ầ Lý do xu t: Đ c c nh i móng công trình. ồ ổ ọ ấ

S l ng STT Tên nhãn hi u, quy cách v t t ệ

1 2 3 4 Xi măng PCB-30 Đá dăm Cát vàng S t Φ6 ố ượ 12 25 20 12 ắ ậ ư ĐVT T nấ M3 M3 T nấ

Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

Ấ Ế

PHI U XU T KHO Ngày 12 tháng 10 năm 2008 ợ

S : 10/02 N TK: 154 Có TK: 152 ố

ọ B ph n: Đ i thi công s 1 ộ ậ ố ộ

i nh n: Tr n Minh Đ c ứ ầ ậ ồ ổ ọ

H tên ng ườ Lý do xu t: Đ c c nh i móng công trình. ấ i kho: Công ty Xu t t ấ ạ ể Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ư ầ ị

44 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ố ượ

STT MS ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư

980.000 120.000 135.000

1 2 3 4 Xi măng PCB-30 Đá dăm Cát vàng Thép Φ6 S l Ch ngứ từ 12 25 20 12 ng Th cự xu tấ 12 25 20 12

11.760.000 3.000.000 2.700.000 15.000.000 180.000.000 197.460.000 T ng c ng T nấ M3 M3 T nấ ộ ổ

ữ ố

ố ề ằ Ng ệ i giao i l p Ng ươ ườ ườ ậ ế ươ K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ

S ti n b ng ch : Hai m i tri u tám trăm b n m i lăm ngàn đ ng ch n. ẵ ồ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ ậ ấ c a anh Đoàn Văn Phú, k toán l p phi u xu t ấ ậ ư ủ ế ế ị

5/ Căn c gi y đ ngh xu t v t t ứ ấ ề kho thành 02 liên:

- - 1 liên k toán gi ế 1 liên giao cho th kho. . ữ ủ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

Ậ Ư Ấ Ề

GI Y Đ NGH XU T V T T Ị Ấ Ngày 16 tháng 10 năm 2008

S 05/10 ố

B ph n: K thu t công trình ọ ậ ậ ộ ỹ

ng GĐ 1. H tên: Đoàn Văn Phú Lý do xu t: Xây t ấ ườ

S l ng STT Tên nhãn hi u, quy cách v t t ệ

1 2 3 4 5 6 7 Xi măng PCB-30 Thép Φ6 Thép Φ16 Đinh vít Cát đen Cát vàng Đá dăm ậ ư ĐVT T nấ Kg Kg Kg M3 M3 M3 ố ượ 12 150 320 5 13 25 6

Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế

45 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị

Ấ Ế

PHI U XU T KHO Ngày 16 tháng 10 năm 2008 ợ

S : 10/05 N TK: 154 Có TK: 152 ố

B ph n: K thu t công trình. ọ ậ ậ ộ ỹ

i nh n: Đoàn Văn Phú ng GĐ 1.

H tên ng ậ ườ Lý do xu t: Xây t ấ ườ i kho: Công ty Xu t t ấ ạ Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ư ể ầ ị

ố ượ

STT MS ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư

1 2 3 4 5 6 7 Xi măng PCB-30 Thép Φ6 Thép Φ16 Đinh vít Cát đen Cát vàng Đá dăm S l Ch ngứ từ 12 150 320 5 13 25 6 ng Th cự xu tấ 12 150 320 5 13 25 6 980.000 15.000 28.000 20.000 160.000 135.000 120.000

T ng c ng 11.760.000 2.250.000 8.960.000 100.000 2.080.000 3.375.000 720.000 29.245.000 T nấ Kg Kg Kg M3 M3 M3 ộ ổ

ố ề ằ ươ ữ ệ ẵ

ươ i giao Ng Ng S ti n b ng ch : Hai m i chín tri u hai trăm b n m i lăm ngàn đ ng ch n. ế i l p ườ ậ ườ K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ồ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ ố ưở ọ

46 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

6/ Ngày 17/10: K toán l p phi u xu t kho theo hóa đ n GTGT s 10/01ĐTP. ế ế ấ ậ ơ ố

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

M u 01-GTKT-3LL ẫ S : 10/01ĐTP ố

HÓA Đ N (GTGT) Ơ Liên 1: L u n i b ư ộ ộ Ngày 17 tháng 10 năm 2008

ng Phát.

ầ ạ ườ ớ

ạ ồ ạ

i mua: Văn Thái Tu n. T i ngân hàng: MST: 09000356422 ấ

ớ ồ T i ngân hàng: ạ MST: ạ

Đ n v bán: Công ty CP KS&CN Đ i Tr ơ ị Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i. ị ư ỉ S TK: ố Đi n tho i: ạ ệ H tên ng ọ ườ Đ n v : Khách mua l . ị ơ ẻ Đ a ch : 59 Ngô Thì Nh m, TP. Đ ng H i. ỉ ị S TK: ố Đi n tho i: ệ Hình th c thanh toán: TM. ứ

Đ n giá ố ượ ơ

STT 1 2 ĐVT S l Viên Viên ng 2.000 1.500 900 1.100 ỗ

10% Ti n thu GTGT ế ế ề

Thành ti nề 1.800.000 1.650.000 3.450.000 345.000 3.795.000

Tên m t hàng ặ G ch đ c 05x10x05 ạ ặ G ch tuy-nen 6 l ạ C ng ti n hàng ề ộ Thu su t thu GTGT ế ấ T ng ti n thanh toán ề S ti n b ng ch : Ba tri u b y trăm chín m i lăm ngàn đ ng ch n ẵ ổ ố ề ằ ệ ả ươ ữ ồ

(ký, đóng d u, ghi rõ h tên)

Ng i mua Ng i bán Th tr ườ ườ ủ ưở ấ ng đ n v ị ơ ọ

47 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

Ế Ấ

PHI U XU T KHO Ngày 17 tháng 10 năm 2008 S : 10/01XB ố

ậ ườ

ỉ ọ ị i nh n: Văn Thái Tu n. ậ ấ ồ ớ

H tên ng Đ a ch : 59 Ngô Thì Nh m, TP. Đ ng H i. Lý do xu t: Xu t bán NVL th a. ấ ấ i kho: Công ty Xu t t ấ ạ ị Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ư ể ầ

ố ượ ệ STT MS ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u, quy cách v t tậ ư

1 2 G ch đ c 05x10x05 ặ G ch tuy-nen 6 l S l Ch ngứ từ 2.000 1.500 ng Th cự xu tấ 2.000 1.500 900 1.100 ạ ạ ỗ

1.800.000 1.650.000 3.450.000 Viên Viên T ng c ng ộ ổ

S ti n b ng ch : Ba tri u b n trăm năm m i ngàn đ ng ch n. ố ề ằ ữ ẵ ồ

Ng ệ ố i giao Ng i l p ườ ậ ườ ế ươ K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ

ứ ủ

ứ ấ ng nh p, xu t, t n kho v t t ấ ồ

t cho t ng lo i v t t nh p xu t hàng ngày, th kho ti n hành ghi vào th kho ẻ ẻ ỗ ể t, ki m kho, m i th ế ế

Căn c các ch ng t ừ ậ ậ ố ượ ạ ậ ư ừ ẻ đ theo dõi s l ậ ư ể kho chi ti ị tra vi c ghi chép c a th kho so v i s chi ti ế ế , công c d ng c ụ ụ ụ ở - CCDC. Đ nh kỳ k toán đ i chi u chi ti ế ố ế - CCDC. t nh p xu t v t t ấ ậ ư ớ ổ ủ ệ ậ

48 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

49 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

M u S07-DN ườ ạ ẫ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị

S CHI TI T NGUYÊN V T LI U Ổ Ậ Ệ Ế

Năm 2008 Tài kho n: 152 ả Tên quy cách: Xi măng Hoàng Th ch PCB-30 ĐVT: Viên ạ

Ch ng tứ ừ Nh pậ Xu tấ T nồ

Di n gi ễ i ả Đ nơ giá Ngày Số Thành ti nề Thành ti nề Thành ti nề l TK Đ Ư Số ngượ l Số ngượ Số ngượ l

T n đ u kỳ ầ ồ

40 36.000.000 ậ

111 900.000 621 980.000 ấ

........................ .......

............. 60.300.000 12 ............. 41 11.760.000 ................. 40.180.000 10/01 05/10 Mua nh p kho 10/05 16/10 Xu t kho s d ng ử ụ ........ ....... C ng tháng 10 ộ

............ 67 T n kho cu i tháng 10 50 38 ........... ....... 2 9.800.000 45.800.000 34.040.000 ................... ................ 1.960.000 ố ồ

ổ Ng K toán tr ng i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố S này có ................trang Ngày m s .............. ở ổ

50 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

M u S07-DN ườ ạ ẫ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị

S CHI TI T NGUYÊN V T LI U Ổ Ậ Ệ Ế

ĐVT: Viên Năm 2008 Tài kho n: 152 ả Tên quy cách: G ch đ c 5x10x5 ạ ặ

Ch ng tứ ừ Nh pậ Xu tấ T nồ

Di n gi ễ i ả Đ nơ giá Ngày Số Thành ti nề Thành ti nề Thành ti nề TK Đ Ư Số ngượ l Số ngượ l Số ngượ l

T n đ u kỳ ầ

10/02 331 900 900 8.000 7.200.000 6.000 14.000 5.400.000 12.600.000 ậ

10/01XB 17/10 111 900 2.000 1.800.000 .......... .............

ồ 09/10 Mua nh p kho Xu t bán NVL ấ th aừ ........................ ........

C ng tháng 10 ....... 900 ............ 22.000 ............. 19.800.000 ............. 19.000 ................. 17.100.000 ....... ộ

........... ....... 1.000 ................... ................ 900.000 T n kho cu i tháng ố ồ

ổ Ng K toán tr ng i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố S này có ................trang Ngày m s .............. ở ổ

51 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

B NG T NG H P NH P XU T T N V T LI U Ậ Ấ Ồ Ậ Ợ Ệ Ả

Ổ Tài kho n: 152 ả Tháng 10 năm 2008

T n đ u kỳ ồ ầ ậ ấ

STT Tên v t tậ ư Loạ i Thành ti nề Thành ti nề l l

1 2 .... Xi măng PCB-30 G ch đ c 5x10x5 ặ ................ 152 152 ...... Số ngượ l 10 6.000 .......

Thành ti nề 9.800.000 5.400.000 .............. x 37.500.000 Nh p trong kỳ Số ngượ l 67 22.000 ....... x 60.300.000 19.800.000 .............. 105.600.000 Xu t trong kỳ Số ngượ 41 19.000 ....... x 40.180.000 17.100.000 .............. 84.620.000 ĐVT: đ ngồ T n cu i kỳ ố ồ Thành ti nề 29.920.000 8.100.000 .............. 60.030.000 Số ngượ 36 9 ....... x C ngộ

Ng K toán tr ng i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố

52 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

53 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

nh p, xu t trên, k toán ti n hành l p ch ng t Căn c ch ng t ứ ứ ừ ậ ứ ế ế ấ ậ ừ ghi s . ổ

M u s : S02a-DN ườ ạ ẫ ố

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị

Ứ Ừ

CH NG T GHI S Ổ Ngày 22 tháng 10 năm 2008 S : CT01/10 ố

Trích y uế S ti n ố ề Ghi chú

Ch ng tứ Số 10/01 10/02 10/07 ừ Ngày 05/10 Mua nh p kho NVL 09/10 Mua nh p kho NVL 15/10 Mua nh p kho NVL S hiêu TK ố Có Nợ 111 152 331 152 112 152

78.200.000 29.200.000 36.840.000 144.240.000 ậ ậ ậ C ngộ

Kèm theo: 03 ch ng t g c. ứ ừ ố

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở

M u s : S02a-DN ườ ạ ẫ ố

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị

Ứ Ừ

CH NG T GHI S Ổ Ngày 22 tháng 10 năm 2008 S : CT02/10 ố

Trích y uế S ti n ố ề Ghi chú ừ Ngày S hiêu TK ố Có Nợ Ch ng tứ Số

ể ử 10/02 12/10 621 152 197.460.000

ể ử 10/05 16/10 621 152 29.245.000

632 152 Xu t kho NVL đ s ấ d ngụ Xu t kho NVL đ s ấ d ngụ ấ 10/01XB 17/10 Xu t bán NVL th a ừ

3.450.000 230.155.000 C ngộ

Kèm theo: 03 ch ng t g c. ứ ừ ố

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở

54 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

S CÁIỔ Tháng 10 năm 2008 Tên tài kho n: Nguyên v t li u ậ ệ ả S hi u: 152 ố ệ

Ch ng tứ ừ ĐVT: đ ngồ S ti n ố ề

Di n gi ễ i ả Ghi chú Ngày Có Số Nợ Ngày ghi sổ TK Đ Ư

S d đ u kỳ

22/10 CT01/10 22/10 Mua nh p kho NVL ố ư ầ ậ

261.560.000 78.200.000 29.200.000 36.840.000 111 331 112

ể ử 22/10 CT02/10 22/10 226.705.000 621 Xu t kho NVL đ s ấ d ngụ

3.450.000

........ ........... .......... ........... ........ 632 ......

.............................. ộ

562.673.000 492.066.000 92.056.000 ........ T ng c ng phát sinh ổ S d cu i tháng 10 ố ư ố

Ng i l p ườ ậ

Đ ng th i ph n ánh vào s đăng ký ch ng t ứ ả ồ ờ ổ ừ ghi s . ổ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

Ổ Ừ Ổ

S ĐĂNG KÝ CH NG T GHI S Ứ Năm 2008

ghi s ghi s ừ ừ S ti n ố ề S ti n ố ề ổ Ngày Ch ng t ứ Số

Ch ng t ứ Số CT01/10 ổ Ngày 22/10 144.240.000

55 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

CT02/10 ........ 22/10 ........ 230.155.000 ............

C ng tháng C ng tháng ộ ộ

i công ty CP KS&CN Đ i Tr ng Phát ụ ụ ậ ụ ạ ạ ườ

Tình hình nh p, xu t công c d ng c t ấ nh sau. ư

Ơ

HÓA Đ N BÁN HÀNG Liên 2: Giao khách hàng S : 356-TC ố

ớ ị ỉ

ồ MST: 0204058125 i mua hàng: Nguy n Văn Tu n.

ễ ạ

ấ ng Phát. ớ ư ầ

ạ T i ngân hàng: ơ ạ ệ ọ ơ ị ố ạ

Đ n v bán hàng: Công ty TNHH Thành Công. Đ i ch : 68 Đoàn Th Đi m, TP Đ ng H i. ị ể Đi n tho i: ạ H tên ng ườ Đ n v : Công ty CP KS&CN Đ i Tr ị ườ Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP Đ ng H i. ồ ỉ S TK: Hình th c thanh toán: TM ứ

STT ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề

Tên hàng hóa, d chị vụ B 2 3

A 1 2 Số ngượ l 1 1 1 4.200.000 250.000 4.200.000 250.000 Dàn giáo Chi phí v n chuy n ể ậ C Bộ Chuy nế

4.450.000 ề

t b ng ch : B n tri u b n trăm năm m i ngàn đ ng ch n. S ti n vi ố ề ế ằ ươ ẵ ồ T ng ti n thanh toán ổ ữ ố ệ ố

ng ườ ườ ủ ưở (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) i bán hàng Ng (Ký, ghi rõ h tên) ọ i mua hàng Ng (Ký, ghi rõ h tên) ọ Th tr ọ

56 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

, b ể ề ậ ơ ộ ậ ư ộ

Sau khi hàng và hóa đ n cùng v , công ty l p b ph n ki m nghi m v t t ậ ph n này ki m nghi m quy cách hàng hóa và k toán vi ệ t phi u nh p. ậ ể ệ ế ế ế ậ

ườ ạ

S : 10/03 Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị ố

BIÊN B N KI M NGHI M V T T Ậ Ư Ả Ể Ệ

ủ ộ ệ ể ậ ố

Căn c BBKN s 10/03 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a b ph n ki m nghi m. Ban ki m nghi m g m có: ồ ệ

Đ i di n bên nh n ậ Đ i di n bên giao ệ ệ ạ ạ

Đã ki m nghi m các lo i: ứ ể Ông: Nguy n Vũ Tình ễ Ông: D ng Thanh Quang ể ươ ệ ạ

ng S l

STT MS ĐVT Tên, quy cách v tậ li uệ ố ượ Đúng QC Ch ngứ từ

1 Dàn giáo 1 1 Không đúng QC 0 Bộ

Ý ki n c a ban ki m nghi m: Cho nh p kho s l ế ủ ố ượ ệ ậ

ể Bên giao ng hàng đúng quy cách. Bên nh nậ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

PHI U NH P KHO Ậ Ế

Ngày 05 tháng 10 năm 2008 N TK: 153 ợ

S : 10/03 Có TK 111 ố

ọ ườ

H tên ng Theo BBKT s 10/03 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a BPKT Nh p t i giao: Nguy n Vũ Tình. ễ ố i kho: Công ty ậ ạ ư ể ị

ủ Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ầ ố ượ

STT MS ĐVT Đ n giá ơ Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư Thành ti nề S l Ch ngứ từ ng Th cự nh pậ

1 1 4.450.000 1 Dàn giáo

Bộ T ng c ng 4.450.000 4.450.000 ộ ổ

57 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

S ti n b ng ch : B n tri u b n trăm năm m i ngàn đ ng ch n. ồ

ố ề ằ Ng ữ ố Ng ệ ố i giao i l p ườ ậ ườ ế ng K toán tr (Ký, ghi rõ h tên) ươ ưở ọ ẵ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ

ủ c tr vào s ti n ng tr c. 2/ Ngày 05/10: Công ty nh p kho lô hàng c a nhà máy may ShangBei Vietnam, căn c vào phiêu ki m nghi m, lô hàng đã đ ượ ứ ố ề ứ ướ ừ ể ệ

ườ ạ

S : 10/04 Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ ố

BIÊN B N KI M NGHI M V T T Ậ Ư Ả Ể Ệ

ủ ộ ể ệ ậ ố

Căn c BBKN s 10/03 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a b ph n ki m nghi m. Ban ki m nghi m g m có: ồ ệ

Đ i di n bên nh n ậ Đ i di n bên giao ệ ệ ạ ạ

Đã ki m nghi m các lo i: ứ ể Ông: Nguy n Vũ Tình ễ Ông: Nguy n Th Giang ễ ể ị ạ ệ

ng S l

STT MS ĐVT Tên, quy cách v tậ li uệ ố ượ Đúng QC Ch ngứ từ

1 2 55 8 Không đúng QC 0 0 55 8 Qu n áo b o h nam ả Qu n áo b o h n ả ộ ộ ữ ầ ầ Bộ Bộ

Ý ki n c a ban ki m nghi m: Cho nh p kho s l ế ủ ố ượ ệ ậ

ể Bên giao ng hàng đúng quy cách. Bên nh nậ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

PHI U NH P KHO Ậ Ế

Ngày 05 tháng 10 năm 2008 ợ

S : 10/04 N TK: 153 Có TK 111 ố

ọ ườ ị

H tên ng Theo BBKT s 10/03 ngày 05 tháng 10 năm 2008 c a BPKT Nh p t i giao: Nguy n Th Giang. ễ ố i kho: Công ty ậ ạ ể ị

ệ MS ĐVT Đ n giá STT ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u, quy cách v t tậ ư ủ Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ầ S l ố ượ Ch ngứ từ ư ng Th cự nh pậ

55 8 55 8 125.000 120.000 1 2 Qu n áo b o h nam ả Qu n áo b o h n ả ộ ộ ữ ầ ầ

6.875.000 960.000 7.835.000 Bộ Bộ T ng c ng ộ ổ

58 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ữ ả ẵ ồ

i giao Ng S ti n b ng ch : B y tri u tám trăm ba m i lăm ngàn đ ng ch n. ố ề ằ i l p Ng ườ ậ ệ ườ ươ ng K toán tr ế (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ

c a b ph n thi công công trình, ề ị ấ ậ ư ủ ộ ậ

3/ Ngày 05/10: căn c phi u đ ngh xu t v t t ế k toán l p phi u xu t kho. ế ứ ấ ế ậ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị

Ậ Ư Ấ Ề

GI Y Đ NGH XU T V T T Ị Ấ Ngày 05 tháng 10 năm 2008

S 03/10 B ph n: K thu t công trình ọ ậ ậ ỹ

ố H tên: Đoàn Văn Phú ộ Lý do xu t: Ph c v thi công GĐ 1. ụ ụ ấ

ng S l STT Tên nhãn hi u, quy cách v t t ệ

Xe rùa Bay

ậ ư ĐVT Cái Cái Cái

1 2 3 Máy tr n bê tông ộ Ng ố ượ 10 12 1 K toán ườ ề i đ ngh ị ế

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

PHI U XU T KHO Ấ Ngày 05 tháng 10 năm 2008 ợ ợ

S : 10/03 N TK 242 N TK: 142 Có TK: 153 ố

B ph n: K thu t công trình. ọ ậ ậ ộ ỹ

H tên ng i nh n: Đoàn Văn Phú ậ ườ Lý do xu t: Ph c v thi công GĐ 1. ụ ụ ấ i kho: Công ty Xu t t ị ấ ạ Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ư ể ầ

ố ượ

STT MS ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư

Xe rùa Bay

S l Ch ngứ từ 10 12 1 ng Th cự xu tấ 10 12 1 135.000 17.000 5.000.000 1 2 3 Máy tr n bê tông ộ

T ng c ng 1.350.000 204.000 5.000.000 6.554.000 Cái Cái Cái ộ ổ

59 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

S ti n b ng ch : Sáu tri u năm trăm năm m i b n ngàn đ ng ch n. ữ ồ

(Ký, ghi rõ h tên, đóng d u)

ệ i giao Ng ố ề ằ i l p Ng ườ ậ ườ ế ươ ố ng K toán tr ưở (Ký, ghi rõ h tên) ọ ẵ Giám đ cố ọ

ế ấ ầ ấ ạ ổ

4/ Ngày 08/10: nh n gi y yêu c u xu t giàn giáo lo i phân b 10 tháng k toán ậ l p phi u xu t kho. ậ ế ấ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

Ậ Ư Ấ Ề

GI Y Đ NGH XU T V T T Ị Ấ Ngày 08 tháng 10 năm 2008

S 06/10 B ph n: K thu t công trình ọ ậ ậ ỹ

ố H tên: Đoàn Văn Phú ộ Lý do xu t: Ph c v thi công GĐ 1. ụ ụ ấ

ng S l STT Tên nhãn hi u, quy cách v t t ệ

1 ố ượ 1 Dàn giáo l nớ ậ ư ĐVT Bộ

Ng K toán ườ ề i đ ngh ị ế

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

Ấ Ế

PHI U XU T KHO Ngày 08 tháng 10 năm 2008 ợ

S : 10/06 N TK: 142 Có TK: 153 ố

B ph n: K thu t công trình. ọ ậ ậ ộ ỹ

i nh n: Đoàn Văn Phú H tên ng ậ ườ Lý do xu t: Ph c v thi công GĐ 1. ấ ụ ụ i kho: Công ty Xu t t ị ấ ạ Đ a đi m: 2A Tr n H ng Đ o ạ ư ể ầ

ố ượ

STT MS ĐVT Đ n giá ơ Thành ti nề Tên nhãn hi u,ệ quy cách v t tậ ư

1 S l Ch ngứ từ 1 ng Th cự xu tấ 1 4.100.000 Dàn giáo l nớ

T ng c ng 4.100.000 4.100.000 Bộ ộ ổ

S ti n b ng ch : Sáu tri u m t trăm ngàn đ ng ch n. ố ề ằ ữ ệ ẵ ộ ồ

60 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Ng Ng i giao i l p ườ ậ ườ ế K toán tr ng (Ký, ghi rõ h tên) ưở ọ Giám đ cố (Ký, ghi rõ h tên, đóng d u) ọ

61 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị

S CHI TI T CÔNG C D NG C Ụ Ụ Ổ Ế Ụ

Năm 2008 Tài kho n: 153 ả Tên quy cách: Bay ĐVT: Cái

Ch ng tứ ừ Nh pậ Xu tấ T nồ

Di n gi ễ i ả Đ nơ giá Ngày Số Thành ti nề Thành ti nề Thành ti nề l TK Đ Ư Số ngượ l Số ngượ Số ngượ l

T n đ u kỳ ầ

142 17.000 17.000

ồ 10/03 05/10 Xu t dùng cho thi công ấ C ng tháng 10 0 0 12 12 204.000 204.000 ộ

T n kho cu i tháng 50 38 38 38 850.000 646.000 646.000 646.000 ồ ố

Ng K toán tr ng S này có ................trang Ngày m s .............. ở ổ i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố

62 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

S CHI TI T CÔNG C D NG C Ụ Ụ Ổ Ế Ụ

Năm 2008 Tài kho n: 153 ả Tên quy cách: Xe rùa ĐVT: Cái

Ch ng tứ ừ Nh pậ Xu tấ T nồ

Di n gi ễ i ả Đ nơ giá Ngày Số Thành ti nề Thành ti nề Thành ti nề TK Đ Ư l l Số ngượ Số ngượ l Số ngượ

T n đ u kỳ ầ 05/10 Xu t dùng cho thi công 135.000 142 135.000 ấ

0 0 10 10 1.350.000 1.350.000 10/03 C ng tháng 10 ộ

T n kho cu i tháng 30 20 20 20 4.050.000 2.700.000 2.700.000 2.700.000 ố ồ

S này có ................trang Ngày m s .............. ở ổ Ng K toán tr ng i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố

63 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

B NG T NG H P NH P XU T T N CÔNG C D NG C Ấ Ồ Ụ Ụ Ậ Ụ Ợ

Ổ Ả Tài kho n: 153 ả Tháng 10 năm 2008

T n đ u kỳ ồ ầ ậ ấ

STT Tên v t tậ ư Loạ i Thành ti nề Thành ti nề l l l

Xe rùa Bay

1 2 3 Máy tr n bê tông ộ

...... 153 153 153 ...... ...........

Thành Số ti nề ngượ 4.050.000 30 50 850.000 3 15.000.000 ............... x 92.520.000 Nh p trong kỳ Số ngượ l 0 0 0 ........... x 0 0 0 ............. 15.253.000 Xu t trong kỳ Số ngượ 10 12 1 ....... x 1.350.000 204.000 5.000.000 .................. 58.925.000 ĐVT: đ ngồ T n cu i kỳ ố ồ Thành ti nề 2.700.000 646.000 10.000.000 .................. 53.060.000 Số ngượ 20 38 2 ......... x ................ C ngộ

Ng K toán tr ng i l p ườ ậ ế ưở Giám đ cố

64 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

65 L p 06CDKT3A SVTH: Ph m Đăng Duy ạ ớ

Báo cáo th c t p ự ậ

GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ề ầ ụ ụ ế ổ

ế ng h p xu t công c d ng c lo i phân b nhi u l n, k toán ti n Đ i v i tr ụ ạ ấ ố ớ ườ hành nh p vào b ng phân b công c d ng c . ụ ậ ợ ả ụ ụ ổ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị

B NG PHÂN B CÔNG C D NG C Ụ Ụ Ổ Ả Ụ

ĐVT: đ ngồ

TK 153

TK 142 TK 242 Ghi chú STT ng ố ượ Giá h chạ toán Giá th cự tế

1.025.000 510.000 1

2

3 6.550.000 ả ướ

4 5.000.000

5 ........ ....... ......... .......... ........

Ghi Có TK Ghi Nợ TK (Đ i t s d ng) ử ụ TK 154 - chi phí SXKD d dang ở TK 642 - chi phí QLDN TK 142 - chi phí ắ c ng n tr tr h nạ TK 242 - chi phí c dài h n tr tr ạ ả ướ TK ....... C ng tháng ộ

ườ ậ ế

i l p bi u Ng ể (Ký, ghi h tên) ọ Ngày 30 tháng 10 năm 2008 K toán tr ng ưở (Ký, ghi h tên) ọ

nh p xu t, k toán l p ch ng t Căn c ch ng t ứ ứ ừ ậ ứ ế ậ ấ ừ ghi s . ổ

ườ ạ

M u S02b-DN Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ỉ ị ẫ

Ứ Ổ

CH NG T GHI S Ừ Ngày 22 tháng 10 năm 2008

Trích y uế S : CT03/10 ố S ti n ố ề

Ghi chú

L p 06CDKT3A

SVTH: Ph m Đăng Duy ạ

66

Ch ng tứ Số 10/03 10/04 ừ Ngày 05/10 Mua nh p kho CCDC 05/10 Mua nh p kho CCDC S hi u TK ố ệ Có Nợ 111 153 111 153 4.450.000 7.835.000 ậ ậ

Báo cáo th c t p ự ậ

GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

12.285.000 C ngộ

ườ ậ ế

i l p bi u Ng ể (Ký, ghi h tên) ọ ng K toán tr ưở (Ký, ghi h tên) ọ

ườ ạ

M u S02b-DN Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ ẫ

Ứ Ổ

CH NG T GHI S Ừ Ngày 22 tháng 10 năm 2008

Trích y uế S : CT04/10 ố S ti n ố ề

Ghi chú

Ch ng tứ Số 10/03 ừ Ngày 05/10 Xu t kho CCDC ấ

10/06 S hi u TK ố ệ Có Nợ 153 242 153 142 153 142 08/10 Xu t kho CCDC ấ

5.000.000 1.554.000 4.100.000 10.654.000 C ngộ

ườ ậ ế

i l p bi u Ng ể (Ký, ghi h tên) ọ ng K toán tr ưở (Ký, ghi h tên) ọ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

ụ ụ ụ

S CÁIỔ Tháng 10 năm 2008 Tên tài kho n: Công c d ng c ả S hi u: 153 ố ệ

Ch ng tứ ừ ĐVT: đ ngồ S ti n ố ề

Di n gi ễ i ả Ghi chú Ngày Có Số Nợ Ngày ghi sổ TK Đ Ư

S d đ u kỳ 23.160.000

12.285.000 ố ư ầ ậ

22/10 CT03/10 22/10 Mua nh p kho CCDC 22/10 CT04/10 22/10 Xu t kho CCDC s d ng ử ụ ấ

5.000.000 5.654.000

111 242 142 ...... .......... ........... ........ ........ ...........

.............................. ộ

L p 06CDKT3A

SVTH: Ph m Đăng Duy ạ

67

........ T ng c ng phát sinh ổ S d cu i tháng 10 ố ư ố

Báo cáo th c t p ự ậ

GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Ng i l p ườ ậ

ườ ạ

Công ty CP KS&CN Đ i Tr Đ a ch : 2A Tr n H ng Đ o, TP. Đ ng H i ớ ạ ầ ng Phát ồ ư ị ỉ

Ổ Ừ Ổ

S ĐĂNG KÝ CH NG T GHI S Ứ Năm 2008

ghi s ghi s ừ ừ S ti n ố ề S ti n ố ề ổ Ngày Ch ng t ứ Số

Ch ng t ứ Số CT03/10 CT04/10 ........ ổ Ngày 22/10 29/10 ........ 12.285.000 10.654.000 ............

L p 06CDKT3A

SVTH: Ph m Đăng Duy ạ

68

C ng tháng C ng tháng ộ ộ

Báo cáo th c t p ự ậ

GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

Ế Ệ ƯƠ Ệ

Ụ Ệ Ụ CH Ử Ụ D NG C . BI N PHÁP NÂNG CAO HI U QU QU N LÝ VÀ S D NG Ụ NG III: HOÀN THI N K TOÁN NGUYÊN V T LI U, CÔNG C Ệ Ả

ƯỜ Ạ Ạ

Ậ Ả NVL - CCDC T I CÔNG TY CP KS&CN Đ I TR Ệ NG PHÁT. Ứ Ụ

i công ty CP KS&CN Đ i Tr ề ậ ạ ườ ng

3.1 BI N PHÁP KH C PH C HO T Đ NG ĐANG NGHIÊN C U. Ạ Ộ Ắ 3.1.1 Nh n xét chung v công tác k toán t ạ ế Phát.

nhà tr c ơ ố i công ty CP KS&CN Đ i Tr ọ ượ ở ạ ớ ế

ườ ng v i th c t ự ế ầ ứ ự ậ ạ ứ ượ ủ ể ậ

ế i cty, qua đó em đ ứ ế ế ệ

ng Phát, em đã Qua h n hai tháng th c t p t ế công tác k tìm hi u đ i chi u ki n th c đã h c đ ườ ể ề toán t c hi u thêm và giúp em nh n th c đ y đ thêm v ạ ki n th c tài chính k toán trong các doanh nghi p nói chung và công tác k toán ế i công ty nói riêng. t ạ

B máy k toán t ộ ạ ế c t ượ ổ

ớ ư ệ

ạ ệ ủ

ớ ậ ớ ộ

ế ậ ụ ể ệ

Nhìn chung công ty đã t ớ ơ ế

ồ ạ ộ ấ ủ ừ

ắ ờ ứ ả ộ ộ ộ ờ

ổ ữ ắ ị ể

ợ ặ ả ệ ể

ế ớ ề c ta hiên nay. ạ i công ty CP KS&CN Đ i

ườ

B máy k toán c a công ty đ ứ ộ

ủ ử ụ ụ ạ ứ

i phòng k toán công ty đ ậ ch c theo mô hình t p ế ứ trung và phân tán. V i mô hình t ch c b máy k toán ho t đ ng nh hi n nay là ổ ứ ộ ế ạ ộ ụ phù h p v i quy mô và ph m vi ho t đ ng c a công ty. Vi c phân công nhi m v ạ ộ ợ ệ c a t ng b ph n k toán cũng r t rõ ràng, c th phù h p v i chuyên môn c a ủ ấ ợ ủ ừ t ng nhân viên.Vì v y công tác k toán th c hi n có hi u qu . ả ự ế ừ ệ ặ ch c m t b máy k toán phù h p v i quy mô, đ c ộ ộ ổ ứ đi m ho t đ ng s n xu t c a t ng đ n v . Đ ng th i công ty đã có m t đ i ngũ ị ơ ể k toán có trình đ chuyên môn cao, luôn nghiên c u n m b t k p th i, nhanh ế chóng các chính sách, nh ng thay đ i trong công tác k toán đ ngày càng hoàn ế thi n và phù h p v i yêu c u qu n lý và đ c đi m kinh t n ế ướ ầ 3.1.2 Nh n xét v công tác k toán NVL – CCDC t ậ ạ ng Phát. Tr 3.1.2.1 u đi m. Ư ể ộ ế ả ả c t ượ ổ ậ ệ ủ ụ ụ ượ ự

ự ể

ậ ư ề ả ồ ự ớ

ẫ ặ ư ả ậ ầ ử ụ ề ị

ẳ ấ ụ ử ụ

ờ ậ ư ở ổ

t h n. ơ Ở ộ

ng, giá tr . Các ch ng t ế

ế ể

L p 06CDKT3A

SVTH: Ph m Đăng Duy ạ

69

ệ ự ữ ch c m t cách h p lý. Vi c d tr , ợ i công ty có b o qu n, cung ng, s d ng nguyên v t li u, công c d ng c t ả c th c hi n r t nghiêm hi u qu . Qúa trình mua NVL – CCDC c a công ty đ ệ ấ ệ ng theo quy túc. Khi v t t v công ty có s ki m tra m u mã, quy cách s l ố ượ đ nh đ m b o r i m i cho nh p kho ho c đ a th ng vào tr c ti p s n xu t. Khi ế ả ấ ả ị ằ nh m b ph n nào có nhu c u s d ng thì ph i làm gi y đ ngh xu t v t t ấ ậ ư ậ ộ ng s d ng lãng phí, không đúng m ch đích. Nh đó mà ban lãnh tránh hi n t ệ ượ m s sách phòng k toán, k toán v t t đ o công ty qu n lý đ c t ượ ố ế ế ả ạ ấ ng l n ch t vè c s l đ y đ theo dõi tình hình bi n đ ng c a t ng lo i v t t ẫ ả ố ượ ạ ậ ư ủ ừ ế ầ ủ ữ l c l u gi s sách có liên quan đ n NVL – CCDC đ ượ ư ượ ừ ổ h p lý nên r t d ki m tra và b o qu n. Cu i kỳ k toán ki m tra đ i chi u s ế ổ ả ố ả ợ sách th kho nh m tìm ra sai sót đ k p th i s a ch a và kh c ph c. ể ị ị ứ ấ ễ ể ằ ố ờ ữ ụ ủ ữ ắ

Báo cáo th c t p ự ậ

GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ươ

Công ty s d ng ph ươ ử ụ ng xuyên. Nó dáp ng đ ầ ứ ườ

ầ ủ ộ

th NVL – CCDC đ ng trong lĩnh v c xây d ng. ộ

ng pháp kê khai ng pháp hàng t n kho theo ph ồ c yêu c u v vi c theo dõi tình hình tăng gi m ả ề ệ ượ ạ b t c th i đi m nào, phù h p v i yêu c u c a m t công ty ho t ớ ợ ể ự ấ

ầ ng pháp bình quân gia quy n đ u ề ng h p giá ợ ườ ủ

ở ấ ứ ờ ự Công ty xu t kho NVL – CCDC theo ph kỳ, đ chính xác c a ph ươ ươ ộ c trên th tr ị ườ ả ế ộ ẽ

ng pháp này là t ng bi n đ ng m nh m gây ra b t c p. ứ ế ươ ng đ i nh ng trong tr ư ố ấ ậ ụ ạ ụ ứ ứ ừ

r t thu n l ậ ộ i. Trong vi c h ch toán chi ti ế ệ ạ ghi ự ụ t, công ty áp d ng ả ủ ậ ư ấ ệ ậ ợ

ộ ng pháp th song song giúp cho vi c h ch toán đ c chính xác và đ y đ . ầ ủ ệ ạ ượ

V hình th c k toán áp d ng, công ty áp d ng theo hình th c ch ng t ề s và h th ng tài kho n hi n hành c a B tài chính. Do v y vi c theo dõi s ủ ệ ố ổ bi n đ ng c a v t t ế ph ươ 3.1.2.2 Nh

Bên c nh nh ng u đi m trên, công ty v n còn nh ng t n t ồ ạ ầ ắ i c n ph i kh c ả ữ ể ẫ ẻ c đi m. ể ữ ư ượ ạ

ph c.ụ

ậ ệ ể ế ợ

ng h p có th ti ẳ ộ ố ườ ậ ậ

Vi c nh p kho NVL - CCDC trong m t s tr ệ t ki m c, công ty nên t n dung, h n ch vi c nh p kho mà xu t th ng cho công trình ỡ ấ c kho n chi phí v n chuy n và b c d ậ ạ t ki m đ ệ ế ệ ượ ư ế ẽ ế ể ả ố

đ ượ đang thi công, nh th s ti nhi u l n. ề ầ

Ữ Ằ Ế Ế

NG PHÁT. 3.2 NH NG Ý KI N ĐÓNG GÓP NH M HOÀN THI N CÔNG TÁC K Ệ TOÁN NVL - CCDC T I CÔNG TY CP KS&CN Đ I TR ƯỜ Ạ Ạ

i hi u qu t ạ ệ ệ Trong s n xu t kinh doanh, m t doanh nghi p mu n mang l ộ

ầ ế ế ừ ấ ả ắ ầ

ấ ự ố ớ

ả ả ừ ự ế

ậ ả ấ ượ

ộ ẫ ế ố ơ ả ấ

ồ ự ỹ c b n c u thành nên giá s n ph m. Đ t ộ ở ấ ả ừ

ầ ư

ề ả ố i ố ả khâu b t đ u cho đ n khâu k t thúc chu kỳ s n đa thì c n ph i gi m chi phí t ả ả ậ xu t kinh doanh. Đ i v i công ty ho t đ ng trong lĩnh v c xây d ng cũng v y, ạ ộ khi b t đ u thi công cho đ n khi công trình hoàn c n ph i gi m chi phí ngay t ắ ầ ầ ng, k thu t. Trong đo chi thành bàn giao, nh ng công trình v n đ m b o ch t l ả ư ể phí NVL - CCDC là m t trong ba y u t ẩ ả thu t c các khâu t c đi u này c n ph i ti n hành đ ng b th c hi n đ ả ế ề ượ ệ mua, d tr , b o qu n, và đ a vào n xu t. ả ự ữ ả ấ ả Hi n nay hàng hóa trên th tr ị ườ ấ ế ẳ ọ

ấ ợ ư ả ả ớ

ủ NVL - CCDC không nên d tr

ng h p quá nhi u, ph i tính toán th i ờ ả ẫ đ ng v n c a công ty nh ng v n ự ữ ợ ứ ọ ề ủ ư ố

gian d tr ườ đ m b o ti n đ thi công công trình. ả

ượ ầ ặ

c ch t ch , cũng nh ẽ ề ủ ủ ể ấ ạ

ứ ạ ệ ậ ầ

ng r t phong phú và đa d ng, nhà cung c p ấ ệ nhi u, c nh tranh bình đ ng, vì th công ty c n l a ch n nhà cung c p nào đ m ả ầ ự ạ ề ng, giá c , gi m chi phí v n chuy n, cũng nh phù h p v i đi u b o ch t l ể ậ ấ ượ ả ki n thanh toán c a công ty. ệ ự ữ cho phù h p, tránh tr ợ ế ộ ụ ụ ả ụ ế ể

ệ ổ ề ấ

L p 06CDKT3A

SVTH: Ph m Đăng Duy ạ

70

Khi d tr ự ữ ả ư Đ ph c v nhu c u qu n lý và ki m soát ci phí đ ả ể ể ố do đ c đi m s n xu t nên NVL - CCDC c a công ty có nhi u ch ng lo i, kh i ặ l ng nghi p v k toán l n, ph c t p. Chính vì v y mà doanh nghi p c n ghi ớ ượ chép các S Danh Đi m V t T . ậ ư ề ổ nh công ty CP KS&CN Đ i Tr V v n đ s sách ghi s , đ i v i m t công ty có nhi u nghi p v phát sinh ề ộ ng Phát, theo em đ ti n cho vi c vào s và ể ệ ổ ố ớ ườ ệ ụ ệ ư ạ ổ

Báo cáo th c t p ự ậ

GVHD: Đ Th H i ị ả ỗ

ả ố ượ ạ ả ừ ổ

ghi s , công ty nên s d ng lo i b ng sau “B ng kê ử ụ ế ế ng ch ng t ứ ả ả ự ứ ể ả

gi m kh i l ghi N (Có) tài kho n ... ”. Căn c vào b ng này k toán có th xây d ng k ợ ho ch nh p xu t NVL - CCDC h p lý. ạ ậ ấ ợ

M u B ng kê nh sau: ư ẫ ả

Đ n v : ị Đ a ch : ỉ ơ ị

Ả Ả

B NG KÊ GHI N (CÓ) TÀI KHO N Ợ Tháng:

Ghi N (Có) các tài kho n ả

ừ Ngày TK TK TK TK TK ợ TK Số ti nề Ch ng tứ Số

K toán tr ng Ng ế ưở i l p ườ ậ

Sau đó căn c b ng kê, k toán l p ch ng t ứ ả ứ ế ậ ừ ghi s . ổ

ư ế ộ ưở ệ

S d ng các bi n pháp nh ch đ th ử ụ t cho cán b công nhân viên năng cao trách nhi m đ i v i nhi m v đ ạ ể ệ ệ ố ệ ộ

L p 06CDKT3A

SVTH: Ph m Đăng Duy ạ

71

ề ng ph t đ khuy n khích, t o đi u ạ ế ki n t ụ ượ c ố ớ giao giúp cho công nhân viên phát huy h t năng l c v i công vi c. ệ ự ớ ế