Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ờ Ở Ầ
L I M Đ U
ư ủ ế ế ầ ả ớ ọ ọ ồ ứ
H c ph i đi đôi v i hành, h c lý thuy t thôi ch a đ em c n trao d i ki n th c
ọ ừ ự ậ ự ế ạ ữ ự ệ ễ ằ đã h c t nh ng vi c làm th c ti n trong b ng th c t p th c t t i công ty. Vi ế
t
ự ậ ỉ ạ ự ậ ạ báo cáo th c t p không ch là báo cáo l i quá trình em th c t p t ự ậ
i công ty th c t p
ố ạ ủ ể ầ ứ ế ượ ớ
v i th y cô, còn là cách đ em c ng c l i ki n th c đã đ c h c ọ ở ườ
tr ng, ghi
ữ ứ ế ậ ỡ ủ ị chép rõ ràng nh ng ki n th c em nh n đ ượ ừ ự
c t s giúp đ c a các anh ch trong
ể ậ ế ượ ự ố ữ ế công ty. Qua đó em có th nh n bi ự
c s gi ng và khác gi a lý thuy t và th c t đ
ệ ủ ỏ ộ ế
t , m t hành trang nh cho công vi c c a em sau này.
ệ ể ề ủ ộ ợ Ngày nay, Vi t Nam đã chuy n sang n n kinh t ế ị ườ
th tr ng, ch đ ng h p tác
ế ớ ướ ơ ộ ế ề ể ế ậ kinh t v i các n c, ta có thêm nhi u c h i ti p c n, phát tri n các ti n b v ộ ề
ệ ủ ọ ướ ế ớ ệ ạ ươ khoa h c công ngh c a các n c trên th gi i trong hi n t i và t ầ
ng lai. Nhu c u
ườ ứ ố ớ ế ầ ọ ộ ọ ủ
c a ng i dân d n tăng lên khi m c s ng h tăng lên cùng v i ti n b khoa h c kĩ
ể ậ ầ ườ ệ ả ứ
thu t. Đ đáp ng nhu c u ng ấ
i dân ngoài vi c s n xu t, kinh doanh hàng hóa
ệ ổ ề ẫ ứ ứ ể ầ ườ nhi u m u mã…vi c t ch c luân chuy n hàng hóa đáp ng nhu c u ng i dân
ọ ngày càng quan tr ng.
ự ạ ữ ề ắ S c nh tranh gây g t gi a các công ty trong nên n n kinh t ế ị ườ
th tr ỏ
ng, đòi h i
ệ ử ụ ẽ ề ố ự ặ ả ả ả ả ố ệ
công ty đó ph i có s qu n lý ch t ch v v n, đ m b o vi c s d ng v n hi u
ố ư ư ạ ậ ợ ệ ư ả
qu và t i u cũng nh t o thu n l i cho vi c l u thông hàng hóa.
ể ấ ư ậ ả ấ ố ọ ừ Nh v y ta có th th y công tác qu n lý v n là r t quan tr ng, cũng t ố
đó v n
ơ ở ề ầ ả ấ ố ư
ằ
b ng ti n đóng vai trò c s ban đ u, theo su t quá trình s n xu t, kinh doanh, l u
ủ ể ệ chuy n hàng hóa c a doanh nghi p.
ướ ầ ủ ư ề ả ằ ọ ố Tr c t m quan tr ng c a công tác qu n lý v n b ng ti n và quá trình l u thông
ị ườ ứ ủ ầ ườ ọ hàng hóa trong th tr ng đáp ng nhu c u c a ng ầ
i dân nên em ch n hai ph n
ế ố ằ ế ể ạ t i công ty ư
ề và “K toán l u chuy n hàng hóa”
ể ế ầ ự ậ ố hành: “K toán v n b ng ti n”
ổ
c ph n Danatol đ vi t báo cáo th c t p t ệ ủ
t nghi p c a mình.
ề ồ ấ ộ ươ C u trúc n i dung chuyên đ g m 3 ch ng:
ươ ạ ộ ể ế ặ ủ
Đ c đi m, tình hình ho t đ ng kinh doanh và công tác k toán c a Ch ng I:
ố ươ ầ ổ ị công ty c ph n Danatol – Khu du l ch sinh thái Su i L ng.
ươ ự ế ế ạ ầ ổ ị Th c t công tác k toán t i công ty c ph n Danatol – Khu du l ch Ch ng II:
ố ươ sinh thái Su i L ng.
ươ ế ế ậ ị
K t lu n và ki n ngh . Ch ng III:
1
ỗ ị ọ SVTH: Đ Th Minh Ng c
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ả ơ ỡ ủ ự ổ ị ầ
Em xin c m n s quan tâm và giúp đ c a anh ch trong công ty c ph n
ố ươ ỹ ị ị
Danatol – Khu du l ch sinh thái Su i L ng và Cô Phan Th M Liên đã giúp em
ự ậ ố ứ ệ ế ệ hoàn thành bài Báo Cáo th c t p t ư
t nghi p. Ki n th c và kinh nghi m em ch a
ề ề ầ ị nhi u nên trong bài báo cáo có nhi u sai sót mong anh ch trong công ty và th y cô
ỉ ả
ch b o.
I. Đ C ĐI M TÌNH HÌNH HO T Đ NG KINH DOANH VÀ CÔNG
Ặ Ạ Ể Ộ
Ủ Ầ Ế Ổ TÁC K TOÁN C A CÔNG TY C PH N DANATOL – KHU DU
Ố ƯƠ Ị L CH SINH THÁI SU I L NG.
ơ ượ ề ổ ầ 1. S l c v công ty c ph n Danatol
Ổ Ầ Tên công ty: CÔNG TY C PH N DANATOL
Tên vi ế ắ
t t t: CT CP DANATOL
ướ Tên n c ngoài: DANATOL
ụ ở ủ ệ ậ ẵ ệ Tr s chính: 88 Đi n Biên Ph Qu n Thanh Khê – Đà N ng – Vi t Nam
Email: danatol88@yahoo.com.vn
Phone: 0511.3811405
Fax: 0511.3827471
ạ ộ ệ ầ ổ ơ ị Công ty C ph n Danatol là đ n v kinh doanh đa ho t đ ng. Hi n đang đ u t ầ ư
ấ ị ị ố
và kinh doanh trong các lĩnh v c: ự S n xu t – kinh doanh – du l ch – đ a c
ả
ơ ở ự ộ Các c s kinh doanh tr c thu c Công ty:
ế ấ ẵ ơ ồ ơ Nhà Máy C khí Danatol : Khu Ch Xu t An Đ n Q. S n Trà TP. Đà N ng.
ử ề ệ ị ỉ Khu Đô Th Nam C a Ti n : P. Vinh Tân – Tp. Vinh – T nh Ngh An
ố ươ ị ệ ể ắ Khu Du l ch Sinh Thái Su i L ng : P. Hoà Hi p B c – Q. Liên Chi u – TP.
Đà N ngẵ
ữ ủ ệ ả Trung Tâm L Hành H i Vân Xanh : 88 Đi n Biên Ph – Q.Thanh Khuê TP.
Đà N ng.ẵ
2. Quá trình hình thành.
ọ ắ ẵ ầ ổ ậ Công ty c ph n Tôn Đà N ng – nay g i t t là DANATOL – sau khi nh n đ ượ
c
ạ ộ ấ ớ ề ể ả ấ ệ
gi y phép ho t đ ng đã tri n khai công vi c kinh doanh s n xu t v i ngành ngh đã
ướ ư ượ
đ c nhà n c cho phép nh sau:
ế ế ẽ ả ấ ạ ạ ậ a) Thành l p Nhà máy ch bi n và s n xu t tôn k m, tôn l nh, tôn m màu các
ụ ị ườ ụ ả ướ ạ
d ng song ngói , sóng vuông ph c v th tr ng trong c n c. Nhà máy đ t t ặ ạ
i
2
ỗ ị ọ SVTH: Đ Th Minh Ng c
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ườ ậ ộ ố ấ ố
Khu đ t s 123 đ ng Dũng Sĩ Thanh Khê thu c Qu n Thanh Khê – Thành ph Đà
ể ở ộ ẵ ấ ả
N ng.Đ m r ng s n xu t kinh doanh,
ế ụ ầ ư ệ ố ệ ơ công ty DANATOL ti p t c đ u t h th ng Máy Đúc, S n tĩnh đi n và hàn Argon
ự ủ ạ ằ ộ ỹ ư
nh m phát huy năng l c c a đ i ngũ K s và công nhân Nhà máy . Bên c nh đó,
ế ậ ưở ế ế ệ ộ ỹ công ty DANATOL cũng liên k t thành l p x ng ch bi n m c m ngh và dân
ạ ậ ụ
d ng t i Qu n Hoà Vang.
ế ị ủ ố Sau khi có quy t đ nh s 1833/QĐUB ngày 06 tháng 3 năm 2000 c a UBND
ồ ấ ấ ả ẵ ố Thành ph Đà N ng v/v Thu h i đ t, giao đ t cho Công ty Qu n lý và Khai thác nhà
ể ậ ả ươ ế ế ỹ ấ ả ấ
đ t qu n lý đ l p ph ấ ủ
ưở
ng án khai thác qu đ t , X ng ch bi n và s n xu t c a
ờ ề ạ ố ứ ậ ơ công ty DANATOL đã di d i v t i s 40 Phó Đ c Chính Qu n S n Trà – Thành
ạ ộ ệ ẫ ẵ ố ơ ph Đà N ng ( nay là Nhà máy c khí DANATOL). Hi n nay v n ho t đ ng bình
ườ ấ ả ể ẩ ạ ườ th ng đ cung c p s n ph m tôn ra chào bán t i thi tr ng .
ế ế ạ ủ ị ủ ố ố b) Ti p đ n, t i công văn s 763/UBVP c a Ch t ch UBND Thành ph Đà
ề ử ụ ơ ở ả ấ ể ẵ ấ
N ng ngày 05 tháng 4 năm 2000 v/v giao quy n s d ng đ t đ làm c s s n xu t
ở ế ị ầ ẵ ố ế ợ
k t h p làm nhà ủ
cho CBNV công ty c ph n Tôn Đà N ng, và Quy t đ nh c a
ủ ị ẵ ố ố Ch t ch UBND Thành ph Đà N ng s 6179/QĐUB ngày 13 tháng 6 năm 2000 v/v
ơ ở ả ặ ằ ự ệ ấ ạ ổ Phê duy t quy ho ch t ng m t b ng xây d ng công trình c s s n xu t tôn và khu
ở ị ủ ủ ề ầ ẵ ở ổ nhà cho CBCNV c a Công ty c ph n Tôn Đà N ng theo đ ngh c a S Xây
ớ ổ ệ ố ự
d ng t ạ ờ
i t trình s 67/TTrSXD ngày 26 tháng 5 năm 2000 v i t ng di n tích trong
ạ quy ho ch là 17.953,89m2 .
ậ ờ ố ờ c) Công Ty DANATOL l p t trinh s 136/CVGĐ ngày 10/09/2002 và t trình
ụ ử ấ ở ổ ể
10CVCT ngày 08/02/2004 v/v xin chuy n đ i m c đích s dung đ t . S Tài
ườ ẵ ướ ở ị ấ nguyên và Môi tr ố
ng Thành ph Đà N ng ( tr c là S Đ a chính và Nhà đ t ) đã
ậ ờ
l p t ố
trình s
ờ ố 2010/TTĐCNĐ ngày 10 tháng 10 năm 2002 và t trình s 337/TTTNMT ngày 24
ủ ươ ầ tháng 02 năm 2004 v/v xin ch tr ẵ
ổ
ng cho phép Công ty c ph n Tôn Đà N ng
ử ụ ụ ự ể ấ ổ ấ ượ
đ c chuy n đ i m c đích s d ng đ t xây d ng nhà ở ạ
t i khu đ t 123 Dũng Sĩ
ủ ẵ ở ờ ườ Thanh Khê – TP Đà N ng . T trình c a S Tài Nguyên và Môi tr ng đã đ ượ
c
ẵ ố ạ ủ ị ủ ố UBND Thành ph Đà N ng cho phép t i bút phê c a Ch t ch UBND Thành ph Đà
ẵ ạ N ng ngày 12/11/2002 và t i bút
ủ ủ ẵ ố phê c a Phó ch tich UBND Thành ph Đà N ng ngày 24/02/2004. Công ty
ạ ầ ự ệ ấ ố DANATOL đã hoàn thành vi c xây d ng h t ng, phân ph i các lô đ t trong khu
ư ẵ ố dân c 123 Dũng Sĩ Thanh Khê , Thành ph Đà n ng trong năm 2005.
3
ỗ ị ọ SVTH: Đ Th Minh Ng c
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ủ ạ ố d) T i Công văn s 155/CVGĐ ngày 04 tháng 12 năm 2000 c a Công ty
ủ ố ở ị DANATOL và công văn s 588/SDL ngày 29 tháng 12 năm 2000 c a S Du l ch
ầ ư ế ấ ẵ ố ạ ị ố
Thành ph Đà N ng th ng nh t xúc ti n đ u t khu du l ch dã ngo i Su i L ố ươ
ng
ườ ệ ể ề ậ ẵ ố ộ
thu c Ph ng Hoà Hi p , Qu n Liên Chi u , Thành ph Đà N ng. Theo đ ngh ị
ự ở ố ủ
c a S Xây d ng t ạ ờ
i t trình s 46/TTr ngày 27 tháng 3 năm 2001, UBND Thành
ẵ ồ ố ạ ph Đà N ng đ ng ý cho phép Công ty DANATOL t ố
i công văn s 1702/UBVP
ự ể ọ ị ị ngày 26 tháng 6 năm 2001 v/v cho phép ch n đ a đi m xây d ng khu du l ch dã
ạ ạ ế ị ủ ể ẵ ố ngo i t ủ ị
i Liên Chi u . Quy t đ nh c a ch t ch UBND Thành ph Đà N ng s ố
ệ ạ ổ ặ ằ
8148/QĐUB ngày 31 tháng 12 năm 2001 v/v Phê duy t quy ho ch T ng m t b ng
ạ ị ườ ầ ả ớ Khu du k ch dã ngo i phía nam đ ng h m H i Vân v i quy mô 5,217 ha. V i s ớ ố
ầ ư ỷ ố ươ ị ố
v n đ u t 20 t VNĐ đã hoàn thành Khu du l ch sinh thái Su i L ạ
ng đi vào ho t
ừ ộ
đ ng t tháng 7 năm 2004.
ế ị ệ Quy t đ nh 8246/QĐUB ngày 16/10/2007 vè vi c cho phép Công ty Cp Danatol
ở ộ ệ ệ ầ ả ớ ổ ị m r ng di n tích Khu du l ch phía Nam H m H i Vân.T ng di n tích m i là :
64.451,9m2
ạ ộ ở ộ ủ ầ Vào tháng 01/2009 do nhu c u m r ng ho t đ ng kinh doanh c a Chi Nhánh
ố ươ ầ ư ự ả ạ ự ớ ị Su i L ng d án Đ u t ố
Xây D ng M i và C i t o Khu Du l ch Sinh Thái Su i
ươ ượ ầ ư ớ ổ ị ự ỷ ồ L ng đ c Công ty Danatol đ u t v i t ng giá tr d án là 13 t đ ng.
ụ ủ ứ ệ 3. Ch c năng và nhi m v c a công ty.
ứ
3.1 Ch c năng
́ ́ ̃ ́ ́ ́ ́ ̀ ư ̉ ̉ ̣ Kinh doanh, cung câp nh ng san phâm tôn cac loai: chông nong, chông ôn,cach
̀ ́ ́ ư ̣ ̣ ́
âm, cach nhiêt la tinh năng u viêt nhât.
́ ́ ạ ạ ợ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ́ ̉ ươ ạ ơ ở ̣ ̣ ̣ ̣ Ngoài ra, kinh doanh các lo i tâm l p, đinh, thep…. các lo i phu kiên đê thuân
ề
ự
i khu v c mi n ̀
tiên h n trong viêc lăp đăt va m rông cung câp trên ca n ́
c t
Trung _ Tây Nguyên.
ụ 3.2. Nhi m vệ
ả ự ề ệ ả ấ ả ả
́ ̀ ́ ủ ề ố ượ ấ ượ ờ ầ ả ị ứ ̣ Qu n lý, đi u hành th c hi n s n xu t kinh doanh (SXKD) đ m b o cung
ả
ng, b o đ m ch t l ̀
ng, đô day, va qui cach đung
̉ ư ng k p th i đ y đ v s l
́ơ
v i tiêu chuân đ a ra.
ị ườ ạ ộ ị ươ ế ể Tìm ki m th tr
ế ng, xúc ti n ho t đ ng phát tri n th tr ̀
ở ộ
ng, m r ng
̀ ́ ̀ ̀ ướ ợ ̣ ̣ ̣ ạ
m ng l i kinh doanh manh măt hang tôn, tâm l p tai Miên Trung va Tây Nguyên.
ổ ứ ự ủ ấ ả ạ
ị ự ế ộ ể ể T ch c h ch toán thu – chi tài chính theo s phân c p qu n lý c a Công ty,
ủ
ấ
ch p hành ch đ báo cáo và ch u s thanh tra, ki m tra, giám sát, ki m toán c a
Công ty.
4
ỗ ị ọ SVTH: Đ Th Minh Ng c
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ẽ ố ượ ả ặ ấ ượ ậ ư ả Qu n lý ch t ch s l ng, ch t l ng v t t tài s n các trang thi ế ị ơ ở
t b , c s
̀ ́ ậ ạ ấ ỹ ử ụ ế ệ ạ ậ
v t ch t, k thu t t ả
i nha may, có k ho ch khai thác, s d ng có hi u qu .
ả ẽ ố ượ ặ ấ ượ ộ ng, ch t l ộ
ng đ i ngũ cán b công nhân viên và
Qu n lý ch t ch s l
ử ụ
ườ ố ụ ạ ộ ộ ng ồ
ợ
i lao đ ng, b trí s d ng lao đ ng h p lý. Chăm lo giáo d c, đào t o b i
ề ộ ộ ườ ộ ưỡ
d ng nâng cao trình đ tay ngh cho cán b công nhân viên và cho ng i lao đ ng.
̀ ể ệ ấ ị ̉ Ch p hành nghiêm túc các quy đ nh, th l , cua công ty đê ra.
ổ ứ ả 4. T ch c qu n lý.
̀
ơ ồ ổ ứ ả S đ t ch c qu n lý
̉ ̣
̣
PHONG HÔI
̀
ĐÔNG QUAN TRI
GIÁM Đ CỐ
GIÁM Đ CỐ
KCS
PHOØNG
KINH DOANH
PHÒNG KẾ
TOÁN
PHÂN
ƯỞ
NG 2
X
PHÂN
ƯỞ
NG 1
X
PHÒNG
HÀNH
CHÍNH
TỔNG HỢP
ụ ủ ứ ệ Ch c năng, nhi m v c a các phòng ban
́ ̃ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ Câp lanh đao Hôi đông quan tri công ty
5
ỗ ị ọ SVTH: Đ Th Minh Ng c
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
̀ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ượ ̣ ̉ ̣ ̉ ơ
c bâu theo quy đinh đôi v i công ty cô phân theo h ́
ươ
ng
Hôi đông quan tri đ
̀ ̀ ̃ ̀ ̣ ̉ ̣
dân va quy đinh cua Điêu lê công ty ban hanh
́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ư ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ư ư ̉ ̣ ̣ ̉ ́
Căn c trên sô cô phân đong gop, Chu tich hôi đông quan tri la phap nhân co
́
̀
sô cô phân cao nhât, cac ch c vu khac trong hôi đông căn c trên sô cô phân gop vôn
̉ đê phân
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀
̉
công nhiêm vu va trach nhiêm cu thê băng văn ban chi tiêt maNg tinh phap ly đê
̀ ́ ̀ ự ̣ châp hanh va th c hiên .
̃ ́ ̣
Câp ́ lanh đao – Giam
́ ́ đôć
̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣
̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ượ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ Ban giam đôc Hôi đông quan tri chi đinh theo đê xuât cua Chu tich hôi đông
́
́
c phep giai tan khi co quyêt đinh cua Hôi đông quan tri thông nhât
quan tri va chi đ
́
́
theo nguyên tăc đa sô.
́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ưở ́
Ban giam đôc gôm co 01 Giam đôc, 01 pho giam đôc va 01 kê toan tr ng
̀ ́ ưở kiêm tr
́
ng phong kê toan công ty.
́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ Ban giam đôc co trach nhiêm va nhiêm vu tô ch c bô may sa xuât va kinh
́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ ́
doanh, chiu trach nhiêm vê kêt qua kinh doanh cua công ty tr ́
ươ
c Hôi đông quan tri va ̀
̣ ̣ ̉ Đai hôi cô đông.
́ ̣ ́
Câp tac nghiêp
̀ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ưở ượ ̣ ̉ ̣ Gôm cac phong ban, cac phân x ng đ c thanh lâp va tuyên dung theo nhu
́ ́ ̀ ̀ ́ ượ ự ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀
câu đ ́
c s châp thuân cua Hôi đông quan tri, thong qua đê xuât cua Giam đôc
́ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ư ưở ưở ̀
Đ ng đâu cac phong ban va phân x ng, pho phong, va ̀
́ ́ ̀
ng la câp tr
̀ ưở ưở ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ tr ng x
ng do giam đôc bô nhiêm sai khi thong qua Hôi đong quan tri
́ ́ ̃ ̀ ̀ ́ ưở ̣ ̣ ̣ ̣ ng co nhiêm vu phân công lao đông
́ ̀ ́ ̀ Cac câp lanh đao phong ban va phân x
́ ̃ ̀ ượ ự ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
c giao va chiu trach nhiêm vê ket qua hoat
́ ̣ đông tr
va tô ch c hoat đông trong linh v c đ
́
́
ươ
c giam đôc công ty
̀ Phong kinh doanh
̀ ̀ ́ ́ ́ ự ươ ̣ ̉ Xây d ng va đê xuât ph ́
ư
ng an kê hoach kinh doanh cho công ty, tô ch c
́ ̃ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ự ư ̣ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ợ ̉ ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ̣ ươ ượ ươ ử ở ̣ th c hiên kê hoach nhâp cung nh xuât hoang hoa, điêu chihr cân đôi kê hoach kinh
́
doanh. Tông h p cac tai liêu lam bao cao tinh hinh hoat đông kinh doanh đê ra
́
̀
ng, x ly khiêu c kinh doanh ph
́ ́ ̀ ́ ́
ơ
i cho công ty. M rông thi tr
̀ ̣ ư ử ự nai t
ng an chiên l
́
́
̀
khach hang, x y cac s cô hang hoa.
̀ ̃ ́ ̀ ́ ự ợ ươ ượ ơ ̣ ̣ Theo doi qua trinh th c hiên h p đông, giao dich, th ́
ng v i khach
̀ ̀ ̀ ̀ ng l
́ ̣ ̣ hang trong va ngoai n ́
̉ ử
ươ
c, nhăm nâng cao hiêu qua s dung vôn trong kinh doanh
̀ ́ ́ ̉ ̀
giup công ty ngay cang phat triên.
ổ ứ ủ ế 5. T ch c công tác k toán c a công ty.
6
ỗ ị ọ SVTH: Đ Th Minh Ng c
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ủ ề ế ọ ượ ự ệ M i công tác k toán c a công ty đ u đ ế ộ ệ
c th c hi n theo đúng ch đ hi n
ướ ủ ệ hành c a nhà Nhà N c Vi ế ị
t Nam ban hành theo Quy t đ nh 48/2006/QĐBTC ngày
14/09/2006
ộ ưở ớ ự ế ộ ủ ậ ọ ủ
c a B Tr ng BTC. Cùng v i s ti n b c a khoa h c kĩ thu t, công ty đã s ử
ề ế ế ầ ụ
d ng ph n m m k toán Misa trong công tác k toán.
ừ ứ ụ ế ế ừ ậ
Công ty áp d ng hình th c k toán v a t p trung v a phân tán. Phòng k toán
ặ ạ ổ trung tâm đ t t i T ng công ty Danatol.
ứ ế ậ 5.1. Hình th c k toán Nh t Kí Chung
ứ ổ ế ử ụ ổ ế ứ ậ Hình th c ghi s k toán công ty s d ng là Nh t kí chung. Hình th c s k toán
ạ ổ ổ ậ ặ ồ ổ ệ ề ậ ổ ậ
bao g m các lo i s : S nh t kí chung, s nh t kí đ c bi t (S nh t kí chi ti n, s ổ
ề ậ ậ ậ ổ ổ ổ ổ
nh t kí thu ti n, s nh t kí mua hàng, s nh t kí bán hàng), S cái, các s , th k ẻ ế
toán chi ti t. ế
ơ ồ ứ ậ S đ hình th c Nh t kí chung:
7
ỗ ị ọ SVTH: Đ Th Minh Ng c
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ế ổ ượ ậ ủ ệ ẫ ầ ị S sách k toán đ c l p theo các m u quy đ nh ghi chép đ y đ các nghi p v ụ
ế ơ ở ứ ừ ế ệ ụ ọ ế kinh t phát sinh trên c s ch ng t k toán. M i nghi p v kinh t phát sinh trong
ề ượ ậ ứ ừ ệ ố ử ụ ế ả công ty đ u đ c l p ch ng t . Công ty s d ng h th ng tài kho n k toán theo
ế ị ử ổ ộ ổ ị Quy t đ nh 48/2006/QĐBTC do B Tài Chính quy đ nh có b sung s a đ i theo
ư ố ế ả ộ Thông t ủ
ố ệ
s 138/2011/TTBTC ph n ánh s hi n có và tình hình bi n đ ng c a
ố ượ ừ
t ng đ i t ế
ng k toán.
ắ ầ ừ
ộ ế
ế
Niên đ k toán: Năm tài chính b t đ u t
ngày 01/01 và k t thúc vào ngày 31/12 tính
ươ
ị
theo năm d
ng l ch hàng năm.
ạ Kì ho ch toán theo tháng.
ộ
ế
ạ
5.2. B máy k toán t i công ty
ướ
ự ế ủ
ừ
ầ ổ ứ
ộ ộ
ả
Tr
c tình hình th c t
c a công ty, t
yêu c u t
ch c qu n lý và trình đ đ i ngũ cán
ế
ự ộ
ế
ệ
ồ
ườ
ưở
ế
i: 1 k toán tr
ế
ng, 3 k toán
ộ
b , biên ch nhân s b máy K Toán hi n nay g m 4 ng
viên, 1 th quyủ
8
ỗ ị ọ SVTH: Đ Th Minh Ng c
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ơ ồ ộ
ạ
ế
S đ b máy k toán t i công ty:
Ế
NG (kiêm k
ế
ợ
ƯỞ
K TOÁN TR
ổ
toán t ng h p)
Ế
Ế
K TOÁN
Ậ
V N HÀNH
Ỹ
TH QUỦ
K TOÁN
KHO, V TẬ
TƯ
ự
Các đ n vơ ị
ộ
tr c thu c
ế ề ế ệ ậ ưở : Đi u hành chung bô ph n k toán toàn doanh nghi p, các chi K toán tr ng
ề ươ ế ợ ổ ế ự ế nhánh, kiêm k toán t ng h p, ti n l ế
ng, k toán tscđ, k toán thu , d án…
ụ ự ậ ư ế ệ ụ
, hàng hóa, công c .
ệ
Kê toán kho, v t tậ ư: Có nhi m v th c hi n k toán v t t
ườ ậ ư ể ổ có trong kho đ ghi chép s sách. ể
ng xuyên ki m tra v t t Th
ế ậ ế ậ ả ấ ồ ợ : Bao g m k toán t p h p chi phí (s n xu t kinh doanh, bán K toán v n hành
ệ ả hàng, qu n lí doanh nghi p, chi phí khác)…
ệ ậ ủ ế ộ ế ớ ủ ộ B máy k toán c a công ty có quan h m t thi t v i các b máy khác c a công
ư ộ ủ ả ấ ả ề ị ự ả ty nói riêng cũng nh b máy qu n lý c a toàn công ty, t t c đ u ch u s qu n lý
ố ớ ế ứ ị ộ ế ả ồ ộ ọ ủ
c a H i Đ ng Qu n Tr . B máy k toán có vai trò h t s c quan tr ng đ i v i công
ơ ở ể ậ ự ế ệ ể ạ ty, là c s đ l p k ho ch, ki m tra, đánh giá, phân tích tình hình th c hi n các
ế ự ố ế ị ủ quy t đ nh liên quan đ n s s ng còn c a công ty.
9
ỗ ị ọ SVTH: Đ Th Minh Ng c
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ứ ệ ủ ầ ươ 6.T m nhìn và s m nh c a công ty trong t ng lai.
ầ
6.1 T m nhìn
ủ ế ạ ầ ổ T m nhìn c a Danatol đ n năm 2020: “Danatol là T ng Công ty m nh, kinh
́ ́ ̀ ̀ ̀ ư ề ợ ̣ ̉ ̉ doanh đa ngành ngh ; nhà cung Tôn l p, ma mau la san phâm đap ng nhu câu cho
́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́
ư ̣ moi công trinh, đap ng nhu câu cân thiêt cho ng ̀
ươ
i tiêu dung trên ca n ́
̉ ươ
c.
̀ ọ ề ự ậ ợ ̉ Vì v y, Công ty cô phân Danatol ngoài phát huy m i ti m l c và l ế ẵ
i th s n có;
́ ́ ầ ư ơ ở ạ ầ ạ ọ ế ị ơ ở ậ ẩ
chú tr ng đ y m nh đ u t c s h t ng, trang thi ấ
t b may moc, c s v t ch t
ậ ỹ
k thu t,
ứ ệ 6.2 S m nh
ố ớ ấ ứ ệ ư ế ượ ữ ệ Đ i v i b t c doanh nghi p kinh doanh nào, vi c đ a ra nh ng chi n l c kinh
ộ ạ ộ ư ế ứ ệ ướ ọ ị
ố ớ ế ề ể ấ ộ ̉
ượ ủ ệ ệ ọ ộ ị c vi c đáp ng khách hàng c a mình là m t nhi m v Danatol, h đã xác đ nh đ
́ ậ ứ ệ ủ ả ả ọ ố
doanh trong m t quá trình ho t đ ng, đ nh h
ng h có s m nh nh th nào đ i
v i các khách hàng là m t v n đ không th thi u. Đ i v i Công ty cô phâǹ
ớ
ụ
ứ
́
“Đ m b o cung câp cac ế ứ
h t s c quan tr ng. Chính vì v y s m nh c a công ty là:
́ ́ ̀ ơ ̉ ̉ san phâm m i cho khach hang” .
̀ ữ ớ ộ ố ế ị ọ ̉ V i Công ty cô phân Danatol là m t trong nh ng nhân t quan tr ng quy t đ nh
ể ủ ọ ớ ứ ệ ạ ộ ủ ữ ế ự ồ ạ
đ n s t n t i và phát tri n c a h . V i s m nh này, nh ng ho t đ ng c a Công
ề ướ ớ ự ỏ ộ ố ty đ u h ng t i s th a mãn khách hàng m t cách t ấ
t nh t.
Ổ Ự Ạ Ế Ế Ầ
II. TH C T CÔNG TÁC K TOÁN T I CÔNG TY C PH N
Ố ƯƠ Ị
DANATOL – KHU DU L CH SINH THÁI SU I L NG.
ề ố ề ạ ữ ề ấ ằ Nh ng v n đ chung v v n b ng ti n t i công 1.
ty.
ố ằ ề ế ệ 1.1 Khái ni m k toán v n b ng ti n.
ề ạ ố ặ ạ ề ả ạ ồ ộ ằ
V n b ng ti n t ắ
i công ty là m t tài s n ng n h n bao g m ti n m t t ỹ
i qu ,
ệ ớ ử ệ ề ti n g i ngân hàng. Hi n công ty đang có quan h v i ngân hàng…các công ty tài
ặ ạ ề ả ề ồ ệ ể
chính, b o hi m. Ti n m t t i ngân hàng bao g m ti n Vi ề
t Nam, ti n ngo i t ạ ệ
.
ủ ố ằ ề 1.2 Vai trò c a v n b ng ti n.
ố ồ ạ ộ ấ ị ề ể ầ ồ ộ ố M t công ty mu n t n t i và phát tri n đ u c n có m t ngu n v n nh t đ nh,
ề ề ế ằ ầ ắ ố ồ ố ố ố ư ạ
ằ
ngu n v n đ u tiên nh c đ n đó là v n b ng ti n. V n b ng ti n gi ng nh m ch
ạ ộ ư ự ể ệ ằ ấ ả máu l u thông đ công ty th c hi n các ho t đ ng s n xu t, kinh doanh h ng ngày.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
10
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ặ ạ ấ ả ị ẵ Công ty có các chi nhánh s n su t, kinh doanh, du l ch đ t t ẵ
i Đà N ng. Đà N ng
ố ẻ ề ề ề ệ ấ ộ m t thành ph tr có r t nhi u ti m năng, có khá nhi u khu công nghi p – công
ứ ạ ệ ể ề ớ ố ị ầ
ngh cao, khu du l ch đang phát tri n có s c c nh tranh l n, thu hút nhi u v n đ u
ộ ơ ế ạ ự ừ ầ ồ ỏ ư
t và ngu n nhân l c. T đó đòi h i công ty Danatol c n có m t c ch h ch toán
ề ẽ ệ ạ ằ ặ ợ ớ ố
v n b ng ti n chính xác, ch t ch và phù h p v i tình hình c nh tranh hi n nay.
ố ằ ụ ế ề ệ 1.3 Nhi m v k toán v n b ng ti n.
ụ ế ề ệ ả ầ ằ ố ờ ị K toán v n b ng ti n trong công ty có nhi m v ph n ánh k p th i, đ y đ ủ
ủ ề ố ệ ặ ạ ả ỹ chính xác s li u có và tình hình tăng gi m c a ti n m t t ả
i qu , theo dõi các kho n
ế ượ ể ằ ổ ố ề ạ ỹ ớ ổ thu chi h ng ngày, ki m tra s sách đ i chi u l ng ti n t i qu v i s sách k ế
ố ệ ế ị ừ ữ ử ệ ề ờ ỉ ị toán. T đó tính toán s li u, quy t đ nh nh ng bi n pháp đi u ch nh, x lý k p th i.
ế ậ ượ ừ ủ ử ế ể Khi k toán nh n đ ứ
c ch ng t ố
c a ngân hàng g i đén, k toán ki m tra đ i
ứ ế ừ ố ườ ố ệ ổ ế ự ệ ợ chi u ch ng t g c kèm theo. Tr ng h p có s chênh l nh s li u trên s k toán
ủ ứ ừ ế ớ ố ệ
v i s li u c a ch ng t ố
ngân hàng, k toán thông báo cho ngân hàng cùng đ i
ử ư ế ế ẫ ố ị chi u, xác minh và x lý. Khi đ n cu i tháng v n ch a xác đ nh rõ nguyên nhân thì
ế ụ ố ủ ể ế ể ố ẽ
s ghi theo s c a ngân hàng. Sang tháng sau ti p t c ki m tra và đ i chi u đ tìm
nguyên nhân.
ố ằ ề ạ ự ạ 2.1.Th c tr ng v n b ng ti n t i công ty.
ặ ạ ế ề 2.1.1.K toán ti n m t t ỹ
i qu .
ứ ừ ổ ặ ượ ử ụ ế ề 2.1.1.1 Ch ng t , s sách k toán ti n m t đ c s d ng.
ế
Phi u thu
ế
Phi u chi
ị ạ ứ ạ ứ ề ấ ị ề
Gi y đ ngh t m ng, đ ngh thanh toán t m ng,
ề ề Biên lai thu ti n, biên lai chi ti n.
ừ ế ứ
Ch ng t k toán 111,
ổ ỹ ổ
S qu t ng năm
ổ ặ
ỹ ề
S qu ti n m t
ổ ế ề S chi ti ặ
t ti n m t
ề ề ậ ậ Nh t kí chi ti n, nh t kí thu ti n.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
11
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ả ử ụ 2.1.1.2.Tài kho n s d ng
ề ặ
TK 111 Ti n m t
ả ề ặ ạ ệ
,
SDĐK: Các kho n ti n m t, ngo i t
ồ ạ ỹ
vàng b c, đá quý t n qu
PS: PS:
ế ề ả ạ ệ ặ ả ạ
ặ
Các kho n ti n m t, ngân phi u, ngo i ề
Các kho n ti n m t, ngo i t , vàng
ậ ạ ấ ỹ ệ
t ỹ
, vàng b c, đá quý nh p qu . ạ
b c, đá quý xu t qu
ố ề ừ ở ặ ệ ỹ ố ề ế ở ặ ệ ỹ S ti n m t th a ừ
qu phát hi n th a S ti n m t thi u qu phát hi n khi
ể ể
khi ki m kê ki m kê
ổ ợ ổ ố
PS: T ng s phát sinh có
ả ặ ạ ệ
,
ố
PS: T ng s phát sinh n
ề
SDCK: Các kho n ti n m t, ngo i t
ồ ạ ỹ vàng b c, đá quý t n qu
ặ ế ử ụ ể ạ ể ề ề ặ ả ả Đ h ch toán ti n m t k toán s d ng tài kho n 1111 – ti n m t đ ph n ánh
ỹ ề ặ ồ ạ ề ả tình hình thu chi, t n qu ti n m t VNĐ t ặ
i công ty và không có tài kho n ti n m t
là ngo i t ạ ệ
.
ề ử ế .
2.1.2.K toán ti n g i ngân hàng
ứ ừ ử ụ 2.1.2.1.Ch ng t s d ng
ợ
Báo n , báo có,
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
12
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ủ ủ ệ ệ y nhi m thu, y nhi m chi,
ệ ệ L nh thu, l nh chi
ả Sao kê tài kho n chi ti ế
t
ổ S cái 112
ổ ế ề ử S chi ti t ti n g i ngân hàng
ả ử ụ 2.1.2.2 Tài kho n s d ng
ề ử
TK 112 – Ti n g i ngân hàng
ử ạ ề ả i ngân SDĐK: Các kho n ti n g i t
ầ
hàng đ u kì
PS: PS:
ề ử ả ề ử ượ Các kho n ti n g i vào ngân hàng (Kho ả
Các kho n ti n g i đ c rút ra
ả ỷ ạ
b c, công ty tài chính ệ
Chênh l ch gi m t giá do đánh giá l ạ
i
ỷ ạ ệ ố ệ
Chênh l ch tăng t giá do đánh giá l ạ
i ố ư
s d ngo i t cu i kì
ạ ệ ố ố ư
s d ngo i t cu i kì
ổ ợ ổ ố
PS: T ng s phát sinh có
ố ề ử ạ ố i ngân hàng cu i kì ố
PS: T ng s phát sinh n
SDCK: S ti n g i t
ử ụ ử ề ế ề ả ử
K toán s d ng tài kho n 1121 ti n g i ngân hàng VNĐ, 1122 – ti n g i ngân
ạ ệ ề ử ố ệ ể ế ệ ả ộ hàng ngo i t ủ
dùng đ ph n ánh s li u ti n g i hi n có và tình hình bi n đ ng c a
ạ ề ủ ở ạ các lo i ti n c a công ty g i t ạ
i ngân hàng, kho b c, công ty tài chính.
ệ ụ ế ề ạ ằ ổ 2.2. Các nghi p v kinh t ề ố
phát sinh v v n b ng ti n t ầ
i công ty C Ph n
ố ươ ị
Danatol – khu du l ch sinh thái Su i L ng.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
13
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ộ ố ụ ố ướ ệ ề ằ ạ ổ D i đây là m t s nghi p v v n b ng ti n phát sinh t ầ
i công ty c Ph n
Danatol
ồ ưỡ ề ề ố ắ PC s 02/04 Chi ti n thanh toán ti n b i d ng nhân viên l p ráp máy photo:
50.000 vnđ
ả ị Đ nh kho n:
ợ N tk 64225: 50.000
Có tk 1111 50.000
ầ
ổ
ừ ố ế ố ứ
Ch ng t g c liên quan: Phi u chi s 02/04 ngày 02 tháng 4 năm 2015
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : 02TT
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
ể ố
Quy n s :………
Ế
PHI U CHI
Ngày 02 tháng 4 năm 2014
ố S : 02/04
ợ N : 64225
Có: 1111
ọ ườ ậ ị ươ ề Khúc Th Trúc Ph ng H và tên ng i nh n ti n:
ị ỉ
Đ a Ch :
ồ ưỡ ề Lý do chi: Thanh toán ti n b i d ắ
ng nhân viên l p ráp máy photo
S ti n: ố ề 50.000 VNĐ
ế ằ ươ ồ ẵ Vi t b ng ch : ữ Năm m i ngàn đ ng ch n
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
14
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ứ Kèm theo: ……ch ng t ừ ố
g c
ố
ế
ưở
ườ ậ
ủ ỹ
ng Th qu Ng
ế
i l p phi u Ng
ườ
i
Giám đ c K toán tr
ề
ậ
nh n ti n
ấ
ọ
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, h tên, đóng d u) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên)
ế ằ
ữ
ẵ
ồ
ậ ủ ề
Đã nh n đ ti n (vi
ươ
t b ng ch ): Năm m i nghìn đ ng ch n
ủ ế ề ậ ự ồ ế ế ằ ố ưở K toán v n b ng ti n l p phi u chi khi đã có s đ ng ý c a k toán tr ng và
ỹ ể ồ ưỡ ế ề ể ắ ủ
chuy n phi u chi cho th qu đ chi ti n b i d ng cho nhân viên l p ráp máy
photo.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
15
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ứ
*Ch ng t ừ ố ạ
g c t i công ty
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
16
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ề ề ạ ậ ạ ị i khu du l ch 25/4/15 PC 1 Chi ti n thanh toán ti n mua 25kg g o nh p kho t
ố ươ ố ề sinh thái Su i L ng cho Hà Chánh Tín. S ti n: 265.000 vnđ
ả ị Đ nh kho n:
ợ a) N tk 152: 240 909
Có tk 331: 265.000
ợ b) N tk 331: 265.000
Có tk 1111: 265.000
ừ ố ề ế ế ấ ị ứ
Ch ng t ầ
g c liên quan: Phi u chi 1, Gi y đ ngh thanh toán, Phi u yêu c u
ế ậ ậ nh p kho, phi u nh p kho ngày 25 tháng 4 năm 2015
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
17
ầ
ổ
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : 02TT
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
ể ố
Quy n s :………
Ế
PHI U CHI
Ngày 25 tháng 4 năm 2014
ố S : 12/04
ợ N : 331
Có: 1111
ọ ườ ậ H và tên ng i nh n ti n: ề Hà Chánh Tín
ị ỉ Phòng kinh doanh Đ a Ch :
ậ ạ ề
Lý do chi: Thanh toán ti n mua 25kg g o nh p kho
S ti n: ố ề 265.000
ế ằ ồ ẵ Vi t b ng ch : ữ Hai trăm sáu lăm ngàn đ ng ch n
ứ Kèm theo: ……ch ng t ừ ố
g c
ố
ế
ưở
ườ ậ
ủ ỹ
ng Th qu Ng
ế
i l p phi u Ng
ườ
i
Giám đ c K toán tr
ề
ậ
nh n ti n
ấ
ọ
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, h tên, đóng d u) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên)
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
18
ế ằ
ồ
ẵ
ữ Hai trăm sáu lăm ngàn đ ng ch n
ậ ủ ề
Đã nh n đ ti n (vi
t b ng ch ):
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ứ ứ ế ằ ố ừ ế ậ ơ ề
K toán v n b ng ti n căn c các ch ng t phi u nh p kho, hóa đ n bên bán có s ự
ưở ủ ế ể ề ậ ỹ ủ ế
ồ
đ ng ý c a k toán tr ng l p phi u chi và chuy n cho th qu chi ti n cho nhân
viên.
ứ
*Ch ng t ừ ố ạ
g c t i công ty
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
19
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ấ
Ề
Ị
GI Y Đ NGH THANH TOÁN
Ngày 25 tháng 4 năm 2014
ọ ườ ậ ề Hà Chánh Tín H và tên ng i nh n ti n:
ị ỉ Phòng kinh doanh Đ a Ch :
ậ ạ Lý do chi: Mua 25kg g o nh p kho
ừ ứ
Ch ng t kèm theo:
ế ậ 1. 1 Phi u nh p kho
ơ
2. 1 Hóa đ n bán hàng
3. ……………………………………………………………………………………
…
4.
……………………………………………………………………………………..
5.
………………………………………………………………………………………
ố ề 265.000đ S ti n thanh toán:
ữ Hai trăm sáu lăm ngàn đ ng)ồ ằ
(B ng ch :
ườ ề
ị
ưở
ộ ậ
ế
ườ
i đ ngh thanh toán Tr
ng b ph n K toán tr
ố
ng Giám đ c
Ngày …/…/… Ngày …/…/… N gày …/…/… Ngày …/…/
…
Ng
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
20
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ứ
*Ch ng t ừ ố ạ
g c t i công ty
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
21
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ự ủ ề ầ ạ ậ Hà Chánh Tín t chi ti n mua g o nh p kho theo yêu c u c a phòng kinh
ề ầ ậ ậ ấ ị doanh, l p gi y đ ngh thanh toán và yêu c u nh p kho.
Ậ
Ế
Ầ
PHI U YÊU C U NH P KHO
ộ
ố
B ph n:
ậ Phòng Kinh doanh
S TT:
Ngày: 25/4/14
ơ
TT
Tên hàng
ĐVT
Đ n giá
Thành ti nề
Ghi chú
ố
S l
ượ
ng
ậ
G oạ
kg
265.000
ự
th c nh p
25
ộ
ổ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T ng c ng
265.000
ử ụ
ụ
kinh doanh
M c đích s d ng:
ườ
ầ
ưở
ộ ậ
ế
ườ
Ng
ậ
i yêu c u nh p hàng Tr
ng b ph n K toán tr
ố
ng Giám đ c
Ngày …/…/… Ngày …/…/… N gày …/…/… Ngày …/…/…
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
22
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ứ
*Ch ng t ừ ố ạ
g c t i công ty
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
23
ầ
ổ
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : 01VT
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
Ậ
Ế
PHI U NH P KHO
Ngày 25 tháng 4 năm 2014
ố S : 02/04
ợ N : 152
Có: 331
ọ ườ Hà Chánh Tín H và tên ng i giao:
ạ ị Giao t i kho: V t t ậ ư Đ a đi m: ể ................................
ệ
ố ượ
ơ
TT Tên nhãn hi u, quy
Mã
ĐVT S l
ng
Đ n giá
Thành
ấ
ẩ
ậ
cách, ph m ch t v t
số
ti nề
Theo ch ngứ
Th cự
ư
t
ẩ
ụ ả
, công c , s n ph m,
từ
nh pậ
hàng hóa
G oạ
kg
265.000
1
ổ
265.000
ố ề
T ng s ti n
ổ ế ằ ố ề
T ng s ti n (Vi t b ng ch ): ữ Hai trăm sáu lăm ngàn đ ngồ
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
24
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ừ ứ
Ch ng t ố
g c kèm theo:
……………………………………………………………..
Ngày … tháng … năm
ườ ậ
ườ
ủ
ế
ưở
Ng
ế
i l p phi u Ng
i giao hàng Th kho K toán tr
ng
ặ ộ
ậ
(Ho c b ph n c ó nhu c u
ầ
nh p)ậ
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên)
ụ ế ứ ứ ề ệ ế ằ ố K t thúc ngày phát sinh nghi p v , k toán v n b ng ti n căn c các ch ng t ừ
ầ
ổ
Công ty c ph n Danatol.
ủ
ệ
ẵ
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ậ ố ệ ế ế ề ậ ổ liên quan đ n phi u chi nh p s li u vào s Nh t kí chi ti n theo tháng.
Ổ
Ậ
Ề
S NH T KÍ CHI TI N
Tháng 4 năm 2014
ả
Tài kho n: 1111
ừ
Ngày,
ố
S
phát
Ch ng tứ
ố ệ
S hi u
Ngày tháng
ả
tháng ghi
ễ
Di n gi
i
Tk Nợ Tk Có
sinh
sổ
A
B
C
E
F
I
ướ
ưỡ
02/04/2015 PC 01/04
02/04/2015 PC 02/04
02/04/2015
02/04/2015
331
64225
1111
1111
1.541.900
50.000
D
ể
ố
S trang tr
c chuy n sang
ề
Chi tt ti n mua hàng Big C
ồ
ề
Chi tt ti n b i d
ng nhân
ắ
…
ạ
…
25/04/2015 PC 12/04
…
25/04/2015
…
1111
…
265.000
viên l p ráp máy photo
…
ậ
Chi tt mua 25kg g o nh p
…
331
kho
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
25
…
…
…
…
…
…
ể
ộ
C ng chuy n sang trang
…
12.546.000
ố ừ
ổ
ố
S này có 5 trang, đánh s t
ế
trang s 1 đ n trang …
ở ổ
Ngày m s : ….
Ngày … tháng … năm …
Giám đ cố
(Ký tên, đóng d u)ấ
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ề ậ ạ ậ ổ *S Nh t kí chi ti n l p t i công ty
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
26
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ề ươ ứ ng cho nhân viên: 500.000 vnđ Thu hoàn ng ti n l
ả ị Đ nh kho n:
ợ N tk 1111: 500.000
Có tk 141: 500.000
ừ ố ế ứ
Ch ng t g c liên quan: Phi u thu 04b/04 ngày 05 tháng 4 năm 2014
ứ ố ệ ậ ủ ỹ ế ề ế ề K toán căn c s li u l p phi u thu ti n và giao cho th qu thu ti n.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
27
ầ
ổ
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : 01TT
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
ể ố
Quy n s :………
Ế
PHI U THU
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
28
Ngày 05 tháng 4 năm 2014
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ố S : PT 04/04
ợ N : 1111
Có: 141
ọ ườ ộ ưở ễ
ề Nguy n Công Th ng H và tên ng i n p ti n:
ị ỉ V sệ ỹ Đ a Ch :
ứ Lý do chi: Thu hoàn ng ti n l ề ươ
ng
S ti n:
ố ề 500.000 VNĐ
ế ằ ồ ẵ
ữ Năm trăm ngàn đ ng ch n t b ng ch : Vi
ứ Kèm theo: ……ch ng t ừ ố
g c
ố
ế
ưở
ườ ộ
ườ ậ
ng Ng
ề
i n p ti n Ng
ế
i l p phi u
Giám đ c K toán tr
ủ ỹ
Th qu
ấ
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, h tên, đóng d u) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h
ọ
tên)
ế ằ
ữ
ẵ
ồ
ậ ủ ề
Đã nh n đ ti n (vi
t b ng ch ): Năm trăm nghìn đ ng ch n
ứ
*Ch ng t ừ ố ạ
g c t i công ty
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
29
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ề ử ỹ ề ậ ặ
PT 17/04 Rút ti n g i ngân hàng nh p qu ti n m t
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
30
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ả ị Đ nh kho n:
ợ N tk 1111: 9.000.000
Có tk 1121: 9.000.000
ứ ế ượ ế ưở ấ ầ
K toán căn c yêu c u phòng kinh doanh đ c k toán tr ậ ậ
ng ch p nh n l p
ủ ỹ ế ề ề
phi u thu ti n và giao cho th qu thu ti n
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
31
ầ
ổ
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : 01TT
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ủ
ộ
ưở
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
ể ố
Quy n s :………
Ế
PHI U THU
Ngày 17 tháng 4 năm 2014
ố S : PT 17/04
ợ N : 1111
Có: 141
ọ ườ ộ ề ị ươ H và tên ng i n p ti n: Khúc Th Trúc Ph ng
ị Đ a Ch : ỉ ...............................................................................................................
ỹ ề ề ặ ậ Lý do chi: Rút TGNH v nh p qu ti n m t
S ti n: ố ề 9.000.000 VNĐ
ế ằ ẵ Vi t b ng ch :
ứ Kèm theo: ……ch ng t ệ ồ
ữ Chín tri u đ ng ch n
ừ ố
g c
ố
ế
ưở
ườ ộ
ườ ậ
ng Ng
ề
i n p ti n Ng
ế
i l p phi u
Giám đ c K toán tr
ủ ỹ
Th qu
ấ
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, h tên, đóng d u) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h
ọ
tên)
ế ằ
ữ
ệ
ẵ
ồ
ậ ủ ề
Đã nh n đ ti n (vi
t b ng ch ): Chín tri u đ ng ch n
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
32
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ụ ệ ế ố ế ề ặ ằ ố Cu i ngày k t thúc nghi p v kinh t ề
ế
phát sinh ti n m t, k toán v n b ng ti n
ừ ậ ố ệ ề ậ ứ ứ
căn c ch ng t ổ
liên quan nh p s li u vào s Nh t kí thu ti n theo tháng.
ứ
*Ch ng t ừ ố ạ
g c t i công ty
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
33
ầ
ổ
Công ty c ph n Danatol.
ủ
ệ
ẵ
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ậ
Ề
NH T KÍ THU TI N
Tháng 4 năm 2014
Ngày, tháng
Ch ng tứ
ả
Tài kho n: 1111
ố
S
phát
Tk
ừ
Ngày tháng
Số
ễ
Di n gi
ả
i
Tk Có
ghi sổ
Nợ
sinh
hi uệ
B
C
A
E
F
I
ể
c chuy n sang
ề ươ
ng
1111
ậ
ỹ
07/04/2014
…
17/04/2014
07/04/2014
PT07/04
…
…
PC17/04 17/04/2014
1111
141
.
1121
500.000
.
9.000.000
…
…
…
…
…
…
…
…
…
…
D
ướ
ố
S trang tr
ứ
Thu hoàn ng ti n l
…
ề
Rút TGNH nh p qu ti n
m tặ
…
…
ể
ộ
C ng chuy n sang trang
…
…
15.000.000
ố ừ
ổ
ố
S này có 5 trang, đánh s t
ế
trang s 1 đ n trang …
ở ổ
Ngày m s : ….
Ngày … tháng … năm …
Giám đ cố
(Ký tên, đóng d u)ấ
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
34
ứ
ứ
ế
ố
ừ
ỹ ể
ậ
Cu i tháng k toán căn c các ch ng t
ặ
ổ
liên quan l p S qu ti n m t
ầ
ổ
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : s05a1 DNN
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
Ổ
Ặ
Ỹ Ề
S QU TI N M T
Tháng 4 năm 2014
ề ả ệ Tài kho n: 1111 – Ti n Vi t Nam
ố
S
ệ
hi u
Ngày,
Ngày,
ố ề
S ti n
Ghi
ừ
ch ng tứ
tháng ghi
tháng
ễ
Di n gi
ả
i
chú
sổ
Thu Chi
Thu
Chi
T nồ
ừ
ch ng tứ
A
B
C
D
E
1
G
2
3
11.324.34
ố ư ầ
S d đ u kì
1
ề
Chi tt ti n mua
1.541.90
31/12/201
PC
9.782.441
02/04/2014
4
0
01/04
hàng Big C
ồ
ề
Chi tt ti n b i
31/12/201
PC
ưỡ
d
ng nhân viên
50.000
9.732.441
02/04/2014
4
02/04
…
…
…
…
…
ắ
l p ráp máy photo
…
Thu hoàn
ngứ
…
10.855.00
…
31/12/201
…
PT
500.00
07/04/2014
ề ươ
ng
4
…
ti n l
…
…
0
…
…
…
…
07/04
…
…
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
35
31/12/201
PT
Rút TGNH nh pậ
9.000.00
19.855.00
17/04/2014
ỹ ề
…
17/04
…
0
…
…
…
4
…
31/12/201
…
PC
ặ
qu ti n m t
…
Chi tt mua 25kg
0
…
20.000.00
25/04/2014
265.000
4
…
…
…
12/04
…
ậ
ạ
g o nh p kho
…
…
…
0
…
…
ố ừ
ổ
S này có 6 trang, đánh s t
ế ố
trang 01 đ n s trang …
ở ổ
Ngày m s :
Ngày … tháng … năm….
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ế
ưở
ủ ỹ
Th qu
K toán tr
ng
Giám đ cố
ấ
ọ
ọ
(Ký, h tên)
ọ
(ký, h tên)
(Kí, h tên, đóng d u)
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
36
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ặ ạ ổ ỹ ề
*S qu ti n m t t i công ty
ự ề ế ề ậ ậ ố ổ ứ
Cu i năm k toán d a vào s nh t kí chi ti n và nh t kí thu ti n cùng các ch ng
ầ
ổ
ổ ừ
t ậ
liên quan l p S Cái.
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : s03b DNN
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
S CÁIỔ
Năm 2014.
ề
ả
ệ
Tài kho n: 1111 Ti n Vi
t Nam
ừ
ậ
Ch ng tứ
Nh t ký chung
ố ề
S ti n
ễ
Di n gi
ả
i
SH TK
ố ứ
đ i ng
ố ệ
S hi u
Nợ
Có
Ngày,
tháng ghi
sổ
Ngày,
Tháng
Trang
sổ
STT
dòng
B
C
A
E
G
H
1
2
5.324.000
31/12/2014 PC 1/4 2/4/2014
331
1.541.900
64225
50.000
ưỡ
D
ố ư ầ
S d đ u
tháng
Chi tt ti nề
mua hàng
Big C
ồ
ề
31/12/2014 PC 2/4 2/4/2014 Chi ti n b i
ng nhân
d
viên ráp máy
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
37
…
…
…
…
…
…
…
…
…
141
500.000
PT 7/4 7/4/2014
…
PT 1/4 17/4/2014
112
9.000.000
…
…
…
…
…
…
…
…
…
PC 25/4 25/4/2014
152
265.000
…
…
…
…
…
…
…
…
15.000.000
10.000.000
10.324.000
15.000.000
10.000.000
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
photo
…
Thu hoàn
ề
ứ
ng ti n
ngươ
l
Rút TGNH
ậ
ỹ
nh p qu
ặ
ề
ti n m t
…
Chi tt mua
25kg g oạ
ậ
nh p kho
v t tậ ư
…
ố
ộ
C ng s
phát sinh
tháng
ố ư
S d
ố
cu i tháng
ộ
C ng lũy
ế ừ ầ
k t
đ u
quý
ở ổ
Ngày m s 31/12/2014
ổ
ừ
ố
S này có.4 .trang, đánh t
ế
trang s 01 đ n trang.........
ố ề ề ổ ợ
Thanh toán ti n mua hàng hóa t ng h p Big C tháng 4/2014. S ti n: 4.446.135,
ế ề ử ằ thu GTGT 10%: 446.013. Công ty đã thanh toán b ng ti n g i ngân hàng.
ả ị Đ nh kho n:
ợ a) N tk 156: 4 460.135
ợ N tk 133: 446.013
Có tk 331: 4.906.148
ợ b) N tk 331: 4 906.148
Có tk 1121: 4.906.148
ừ ố ả ế ệ ơ ứ
Ch ng t g c liên quan: Sao kê tài kho n chi ti t, L nh chi, Hóa đ n GTGT bên
bán
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
38
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ƯƠ
NGÂN
HÀNG
TMCP
CÔNG
TH
NG
Ệ
VI T
NAM
CHI NHÁNH: CN BAC DA NANG
Ả Ế SAO KÊ TÀI KHO N CHI TI T
ừ
ế
T ngày 01/04/2014 đ n ngày 30/04/2014
ả
ố
ạ ề ệ
S tài kho n/Account number: 1314000143400
Lo i ti n t
/ Currency: VND
STATEMENT OF ACCOUNT
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
39
ố ư ầ
Tên tk/ Account name: CTY CP DANATOL
S d đ u kì/ Beginning balance:
1,324,000
ư
ố
ố
S d cu i kì/ Ending banlance:
1,436,000
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ộ
ị
Ngày phát sinh S CTố
N i dung giao d ch
ợ
Có/Credit
12/04/2014
00001
Thanh toan tien mua
N /Debit
4.906.148
ộ
hang big C
C ng phát sinh
4.906.148
Ể Ị
GIAO D CH VIÊN KI M SOÁT VIÊN
Ệ
L NH CHI
Payment Order
S ố No 12/04……..Ngày Date 12/04/2014
Liên 2 Copy 2
ố ươ ơ ị ả ề CN Công ty CP Danatol KDL Sinh Thái Su i L ng Tên đ n v tr ti n:
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
40
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ả
Tài kho n n ợ Debit A/C: 3142523692300098
ạ ươ ắ ẵ T i ngân hàng With Bank: Công Th ng B c Đà N ng
ố ề ố ệ ẻ ồ ố ộ ằ
S ti n b ng ch : ữ B n tri u chín trăm l sáu m t trăm b n tám đ ng
ố ế ơ ị ụ ạ ị ị Tên đ n v nh n đ c: ậ ượ CN Công ty CP TM Qu c t và D ch v Đ i Siêu Th Big
C
ả Tài kho n có Credit: A/C 013240350000453
ạ ạ ươ ệ ẵ ng Vi t Nam _Cn Đà N ng T i Ngân hàng With Bank: TMCP Ngo i th
ộ ề thanh toán ti n mua hàng 4/2014 N i dung:
ơ 12/4/2014 Đ n v tr ti n ạ
ị ả ề Payer Ngày h ch toán Accounting date
ế ủ ả ể K toán Ch tài kho n ị
Giao d ch viên Ki m soát viên
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
41
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ứ ế ổ ợ ố ừ ố ệ ậ ậ ổ Cu i tháng k toán t ng h p ch ng t liên quan nh p s li u vào s Nh t kí chi
ầ
ổ
Công ty c ph n Danatol.
ủ
ệ
ẵ
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ề ả ti n tìa kho n 1121 trên máy tính
Ổ Ậ Ề S NH T KÍ CHI TI N
Tháng 4 năm 2014
ề ử ả Tài kho n: 1121 –Ti n g i ngân hàng
ừ
Ngày,
ố
S
phát
Ch ng tứ
ố ệ
S hi u
Ngày tháng
ả
tháng ghi
ễ
Di n gi
i
Tk Nợ Tk Có
sinh
sổ
A
B
C
E
F
I
ướ
ề
12/04/2014 LC 12/04
…
…
D
ể
ố
c chuy n sang
S trang tr
122/04/2014 Chi tt ti n mua hàng Big C
…
331
…
1111
…
…
ể
ộ
C ng chuy n sang trang
1.541.900
…
12.546.000
ố ừ
ổ
ố
S này có 5 trang, đánh s t
ế
trang s 1 đ n trang …
ở ổ
Ngày m s : ….
Ngày … tháng … năm …
Giám đ cố
(Ký tên, đóng d u)ấ
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
42
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ứ ề ố ề
ạ
2/3/2015 Công ty TNHH Xông Pha t m ng ti n cho ngày 15/3/15. s ti n:
5.504.000
ả ị Đ nh kho n:
ợ N tk 1121: 5.504.000
Có tk 141: 5.504.000
ừ ố Ủ ệ ấ ứ
Ch ng t g c liên quan: y nhi m chi, gi y báo có 2/3/2014
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
43
ầ
ổ
Công ty c ph n Danatol.
ủ
ệ
ẵ
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ấ
GI Y BÁO CÓ
ườ ộ ề ố Ng i n p ti n: Công ty TNHH Xông Pha S 01/03/2014
ậ ỉ ị Đ a ch : 330/19 Phan Đình Phùng, Q. Phú Nhu n, Tp. HCM Ngày 02/03/2014
ề ả
Tài kho n: 1121
Thu ti n đoàn ngày 15/3/2014 (Ngân hàng ngày 14/3/2014)
S ti n ố ề : 5.504.00 Lo i ti n ạ ề : VNĐ
ằ ố ề ẻ ố ồ b n ngàn đ ng ch n
S ti n b ng ch
ả ệ
ữ: Năm tri u năm trăm l
ố ề ố ễ
Di n gi i ề
ti n S S ti n (VNĐ) ẵ
Ghi nợ Ghi có
nguyên tệ
(VNĐ)
5.504.000 5.504.000 1121 131 ề
Thu ti n đoàn
ngày15/3/2014
(Ngân hàng
14/3)
ố
ế
ưở
ườ ộ
ườ ậ
ng Ng
ề
i n p ti n Ng
ế
i l p phi u Th
ủ
qu ỹ
ấ
ọ
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, h tên, đóng d u) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên)
Giám đ c K toán tr
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
44
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ứ
*Ch ng t ừ ố ạ
g c t i công ty
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
45
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ợ ố ệ ứ ế ổ ố ừ ậ ố ệ ổ Cu i tháng k toán t ng h p s li u và các ch ng t ậ
nh p s li u vào s Nh t
ầ
ổ
Công ty c ph n Danatol.
ủ
ệ
ẵ
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ề ả kí thu ti n tài kho n 1121 trên máy tính.
Ậ
Ề
NH T KÍ THU TI N
Tháng 4 năm 2014
ề ử ả Tài kho n: 1121 – Ti n g i ngân hàng
ừ
Ngày, tháng
ố
ễ
Di n gi
ả
i
Tk Nợ Tk Có
S phát sinh
Ch ng tứ
ố ệ
S hi u
Ngày tháng
ghi sổ
A
B
C
E
F
I
ướ
ể
c chuy n sang
ề
D
ố
S trang tr
Thu ti n đoàn ngày 15/3/2014
15/3/2014
BC
15/3/2014
1121
131
5.504.000
…
…
…
…
01/03/2014
…
…
…
.
…
…
…
ể
ộ
C ng chuy n sang trang
.
…
12.000.000
ố ừ
ổ
ố
S này có 5 trang, đánh s t
ế
trang s 1 đ n trang …
ở ổ
Ngày m s : ….
Ngày … tháng … năm …
Giám đ cố
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
46
(Ký tên, đóng d u)ấ
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ừ ổ ế ề ề ậ ả ậ ậ ổ ổ T s nh t kí thu ti n và s nh t kí chi ti n tài kho n 112, K toán l p S Cái
ầ
ổ
112
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : s03b DNN
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ng BTC
ủ
14/9/2006 c a B tr
S CÁIỔ
Năm 2014.
ử
ả
ề
Tài kho n: 112 Ti n G i Ngân Hàng
ậ
Nh t
ký
Số
ừ
Ch ng tứ
ố ề
S ti n
Ngày,
chung
hi uệ
tháng ghi
ễ
Di n gi
ả
i
TK
Ngày,
Trang
STT
ố ệ
S hi u
Nợ
Có
sổ
đ iố
Tháng
sổ
dòng
A
B
C
E
G
ngứ
H
1
ố ư ầ
D
S d đ u tháng
2
8.324.000
…
…
…
…
ề
…
…
…
ề
…
31/12/2014BC 01/03/2014 15/3/2014 Thu ti n đoàn ngày 15/03
…
31/12/2014LC 12/04
…
12/4/2014 Chi tt ti n mua hàng BigC
… … …
131
… … …
331
…
5.504.000
…
1.541.900
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
47
…
…
…
…
… … …
…
…
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ố
…
ộ
C ng s
phát sinh
12.000.000
10.000.000
10.324.000
tháng
ố ư ố
S d cu i tháng
ộ
C ng lũy k t
ế ừ ầ
đ u
12.000.000
10.000.000
quý
ở ổ
Ngày m s 31/12/2014
ổ
ừ
ố
S này có.4 .trang, đánh t
ế
trang s 01 đ n trang.........
ổ ầ ự ư ể ế ạ ạ 2. Th c tr ng k toán l u chuy n hàng hóa t i công ty C Ph n Danatol –
ố ươ ị Khu du l ch sinh thái Su i L ng
ệ ư ể 2.1 Khái ni m l u chuy n hàng hóa.
ạ ộ ạ ị ồ
T i khu du l ch ho t đ ng này bao g m quá trình mua hàng và bán hàng.
ủ ậ ộ ồ ố ừ Quá trình mua hàng là quá trình v n đ ng c a ngu n v n kinh doanh t hình thái
ề ằ ằ ố ấ ố
v n b ng ti n sang hình thái v n b ng hàng hóa. Quá trình mua hàng hoàn t t khi
ể ẳ ậ ậ ể
hàng hóa ki m nh n nh p kho hay chuy n th ng cho khách hàng, công ty đã thanh
ề ấ ậ toán ti n hay ch p nh n thanh toán.
ủ ố ậ ộ ừ ố Quá trình bán hàng là quá trình v n đ ng c a v n kinh doanh t ằ
v n b ng hàng
ề ệ ằ ố ả ả ế ấ hóa sang v n b ng ti n t và hình thành k t qu s n xu t kinh doanh. Quá trình bán
ấ ườ ặ ượ ề hàng hoàn t t khi hàng đã giao cho ng i mua và đã thu ti n hàng ho c đ c khách
ấ ậ
hàng ch p nh n thanh toán.
ụ ủ ế ư ể ệ 2.2. Nhi m v c a k toán l u chuy n hàng hóa.
ề ấ ả ờ ồ ị ả
ậ
Ph n ánh k p th i, chính xác tình hình nh p – xu t – t n kho hàng hóa v giá c ,
ầ ả ả ố ượ
s l ng, tình hình b o qu n hàng hóa trong kho hàng hóa, 3 qu y hàng (Fast Food,
ủ ụ ệ ầ ả ằ ả ợ Ch Quê, Nhà hàng). Ph n ánh đ y đ nghi p v mua bán hàng x y ra h ng ngày.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
48
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ể ở ệ ố ự ầ Luôn luôn ki m tra tình hình ghi chép các kho và 3 qu y hàng. Th c hi n t t ch ế
ả ể ế ế ố ổ ở ộ ể
đ ki m tra, đ i chi u s sách, ghi chép và k t qu ki m kê hàng hóa các kho
ầ hàng hóa và 3 qu y hàng.
ự ọ ươ ố ợ ớ L a ch n ph ng pháp tính giá v n hàng hóa cho phù h p v i tình hình kinh
ở ể ả ả ộ ị ỉ doanh khu du l ch đ đ m b o ch tiêu lãi g p hàng hóa.
ế ằ ả ả ậ Ghi nh n doanh thu bán hàng h ng ngày và ph n ánh k t qu mua bán hàng hóa,
ể ạ ằ tham gia ki m kê đánh giá l i hàng hóa h ng ngày cùng nhân viên bán hàng.
ự ế ọ
Tính toán chính xác các chi phí liên quan đ n quá trình mua bán hàng và l a ch n
ủ ừ ứ ể ợ ổ tiêu th c phù h p đ phân b chi chi phí mua hàng chó hàng bán ra c a t ng kì.
ế 2.3.K toán mua hàng
ề ấ ề ạ ị 2.3.1.Tình hình chung v v n đ mua hàng t ố
i Khu du l ch sinh thái Su i
L ngươ
ầ ủ ế ầ ư ể ạ ố
Mua hàng là giai đo n đ u c a quá trình l u chuy n hàng hóa, là chi c c u n i
ấ ế ươ ứ ượ ụ ạ ừ ả
t s n xu t đ n tiêu dùng. Ph ng th c mua hàng đ c công ty áp d ng t i khu du
ế ừ ự ỏ ẻ ộ ể ị
l ch là: mua tr c ti p t các h cá nhân, buôn bán nh l ợ
, chuy n hàng theo h p
đ ng…ồ
ể ặ ạ ủ ế ể ể ẵ ị Đ c đi m hàng hóa t ụ
i khu du l ch ch y u là hàng mua s n đ bán, đ tiêu th :
ướ ậ ọ ứ ẻ ượ
r u, bia, n ề
c ng t…mua v nh p kho và đ ượ ổ
c t ch c bán l cho khách hàng.
ạ ậ ư ủ ệ ườ ẽ ượ Ngoài ra còn có các lo i v t t , nguyên li u (rau, c ,…) th ng s đ ấ
c xu t dùng
ế ế ậ ngay cho ch bi n hay nh p kho.
ượ ắ ố Hàng hóa mua vào đ ố
c tính theo nguyên t c giá g c, nghĩa là giá g c hàng hóa
ượ ố ề ả ươ ặ ươ ề mua vào đ c tính theo s ti n ho c kho n t ng đ ả
ng ti n mà công ty đã tr .
ạ ươ ườ Công ty h ch toán hàng mua theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên.
ươ ươ ừ ụ
Áp d ng ph ế
ng pháp tính thu GTGT theo ph ế
ấ
ng pháp kh u tr thu .
ả ử ụ 2.3.1.1Tài kho n s d ng
ả
Tài kho n 1561 – Hàng hóa
SDĐK:
PS: PS:
ơ ị ự ế ị ấ ậ
Tr giá hàng mua theo hóa đ n nh p Tr giá th c t hàng hóa xu t kho
ế ả ồ ố ổ kho (bao g m các kho n thu không Chi phí mua hàng phân b cho s hàng
ậ ạ nh p l i) ụ
tiêu th trong kì
ừ ệ ị ả ị Tr giá các hàng th a phát hi n khi ả
Các kho n ghi gi m tr giá hàng mua
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
49
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ế ươ ể ồ
bao g m: chi ấ
t kh u th ả
ạ
ng m i, gi m ki m kê
ự ế Chi phí mua hàng th c t phát sinh giá hàng mua.
ể ế ồ ị ế ể ồ K t chuy n tr giá hàng hóa t n kho ị
K t chuy n giá tr hàng hóa t n kho
ố
cu i kì. ầ
đ u kì.
ổ ợ ố
PS: T ng s phát sinh có
ố
ổ
PS: T ng s phát sinh n
SDCK:
ạ Chi phí mua hàng còn l ố
i cu i kì
ự ế ị ố Tr giá th c t ồ
hàng hóa t n kho cu i kì
ứ ừ ự ứ ừ 2.3.1.2 Ch ng t và trình t ể
luân chuy n ch ng t mua hàng.
ứ ổ ừ ế 2.3.1.2.1.S sách, ch ng t k toán mua hàng
ữ ấ ấ ồ ợ H p đ ng cung c p hàng hóa gi a công ty và nhà cung c p
ơ Hóa đ n GTGT bên bán
ế ậ Phi u nh p kho
ế
Phi u chi
ề ấ ị Gi y đ ngh thanh toán
ể ả ậ Biên b n ki m nh n hàng hóa
ậ ổ S nh t kí mua hàng
ự ứ ừ 2.3.1.2.2.Trình t ể
luân chuy n ch ng t .
mua hàng
ụ ậ ấ ồ ợ H p đ ng cung c p hàng hóa do phòng kinh doanh ph trách l p, nêu lên các
ụ ủ ứ ệ ề ớ ủ
quy n và nghĩa v c a các bên v i nhau, căn c hình thành trách nhi m pháp lý c a
các bên.
ơ ậ
Hóa đ n GTGT do bên bán l p và giao cho công ty liên 2
ự ố ớ ể ồ ợ ế Trình t luân chuy n đ i v i các h p đ ng kinh t mua hàng: hàng ngày hàng
ủ ơ ớ ườ ẽ ượ ủ ế hóa cùng v i hóa đ n GTGT c a ng i bán s đ c mang đ n kho c a công ty và
ế ể ế ự ể ậ ả ơ nhân viên bán hàng vi t biên b n ki m nh n hàng, d a vào hóa đ n đ vi ế
t phi u
ậ nh p kho.
ườ ợ ạ ỏ ẻ ộ Tr ng h p nhân viên công ty mua hàng t i các h kinh doanh nh l . Nhân viên
ự ủ ề ầ trong công ty t chi ti n mua hàng theo yêu c u c a phòng kinh doanh , sau đó v ề
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
50
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ế ề ế ể ậ ầ ấ ị công ty vi ứ
t gi y đ ngh thanh toán, phi u yêu c u nh p kho và chuy n hai ch ng
ế ế ơ ừ
t đã vi ệ
t cùng hóa đ n GTGT mua hàng đ n nhân viên bán hàng có trách nhi m
ậ ố ệ ậ ể ế ể ậ
ki m kho hàng hóa. Nhân viên bán hàng ki m tra, xác nh n s li u l p phi u nh p
ậ kho và nh p hàng hóa vào kho.
ế ượ ậ ữ ẻ ậ
Phi u nh p kho đ c l p thành 3 liên. 1 liên gi ể
ghi vào th kho, 1 liên chuy n
ậ ố ệ ư ế ế ề ầ lên phòng k toán nh p s li u vào ph n m m k toán và l u, 1 liên l u t ư ạ ổ ạ
i i s t
kho.
ủ ụ ậ ơ ượ Sau khi làm th t c nh p kho hàng hóa xong, hóa đ n GTGT đ ớ
c đính kèm v i
ề ể ủ ế ế ậ ậ ậ ố ổ ị liên 3 c a phi u nh p kho và theo đ nh kì k toán xu ng nh n v đ ghi s nh t kí
mua hàng.
ệ ụ ề ộ ố ạ ố ươ 2.3.2.M t s nghi p v v mua hàng t ị
i khu du l ch Su i L ng.
ơ ầ
ệ ụ : Hà Chánh Tín mua 50 qu n b i cho kinh doanh: 915.000vnđ, đã Nghi p v 1
ồ ế
bao g m thu GTGT 10%
ả ị Đ nh kho n:
ợ a) N tk 1561: 831.850
ợ N tk 133: 83.185
Có tk 331: 915.000
ợ b) N tk 331: 915.000
Có tk 1111: 915.000
ừ ố ế ề ế ấ ầ ị ứ
Ch ng t ậ
g c liên quan: Phi u chi, gi y đ ngh thanh toán, phi u yêu c u nh p
ầ
ổ
ế ậ ơ kho, hóa đ n GTGT bên bán, phi u nh p kho.
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : 01VT
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
Ậ
Ế
PHI U NH P KHO
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
51
Ngày 08 tháng 6 năm 2014
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ố S : 11/06
ợ N : 1561
Có: 331
ọ ườ Hà Chánh Tín H và tên ng i giao:
ạ ị Giao t i kho: Hàng hóa Đ a đi m: ể ................................
ệ
ố ượ
ơ
TT Tên nhãn hi u, quy
Mã
ĐVT S l
ng
Đ n giá
Thành
ẩ
ấ
ậ
cách, ph m ch t v t
số
ti nề
Theo ch ngứ
Th cự
ư
t
ẩ
ụ ả
, công c , s n ph m,
từ
nh pậ
cây
30.000
831000
hàng hóa
ơ
ầ
Qu n b i
30
1
ổ
831.000
ố ề
T ng s ti n
ổ ế ằ ồ ẵ ố ề
T ng s ti n (Vi t b ng ch ): ố
ữ Tám trăm ba m t ngàn đ ng ch n
ừ ứ
Ch ng t ố
g c kèm theo:
……………………………………………………………..
Ngày … tháng … năm
ườ ậ
ườ
ủ
ế
ưở
Ng
ế
i l p phi u Ng
i giao hàng Th kho K toán tr
ng
ặ ộ
ậ
(Ho c b ph n c ó nhu c u
ầ
nh p)ậ
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên)
ầ
ổ
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : 01VT
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
52
ể ố
Quy n s :………
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ế
PHI U CHI
Ngày 11 tháng 06 năm 2014
ố S : 11/06
ợ N : 331
Có: 1111
ọ ườ ậ H và tên ng i nh n ti n: ề Hà Chánh Tín
ị ỉ Phòng kinh doanh Đ a Ch :
ầ ơ ậ Lý do chi: Mua qu n b i nh p kho
S ti n: ố ề 915.000
ế ằ ườ ồ ẵ Vi t b ng ch : ữ Chín trăm m i lăm ngàn đ ng ch n
ứ Kèm theo: ……ch ng t ừ ố
g c
ố
ế
ưở
ườ ậ
ủ ỹ
ng Th qu Ng
ế
i l p phi u Ng
ườ
i
Giám đ c K toán tr
ề
ậ
nh n ti n
ấ
ọ
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, h tên, đóng d u) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên)
ế ằ
ậ ủ ề
Đã nh n đ ti n (vi
t b ng ch ):
ữ Chín trăm m i lăm ngàn đ ng ch n
ườ ồ ẵ
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
53
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ơ *Hóa đ n GTGT bên bán
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
54
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ấ
Ề
Ị
GI Y Đ NGH THANH TOÁN
Ngày 11 tháng 6 năm 2014
ọ ườ ậ ề Hà Chánh Tín H và tên ng i nh n ti n:
ị ỉ Phòng kinh doanh Đ a Ch :
ậ ầ ơ Lý do chi: Mua qu n b i nh p kho
ừ ứ
Ch ng t kèm theo:
ế ậ 4. 1 Phi u nh p kho
ơ
5. 1 Hóa đ n bán hàng
6. ……………………………………………………………………………………
…
4.
……………………………………………………………………………………..
5.
………………………………………………………………………………………
ố ề 915..000đ S ti n thanh toán:
ẵ
ườ
ữ Hai Chín trăm m i lăm ngàn đông ch n ằ
(B ng ch :
ườ ề
ị
ưở
ộ ậ
ế
ườ
i đ ngh thanh toán Tr
ng b ph n K toán tr
ố
ng Giám đ c
Ngày …/…/… Ngày …/…/… N gày …/…/… Ngày …/…/
…
Ng
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
55
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ậ
Ế
Ầ
PHI U YÊU C U NH P KHO
ộ ố B ph n: ậ Phòng Kinh doanh S TT:
Ngày: 11/6/14
ơ TT Tên hàng ĐVT S l ố ượ
ng Đ n giá Thành Ghi chú
ậ
ơ
ầ
Qu n b i Cái ự
th c nh p
30 ti nề
831.000
ộ ổ 1
2
3
4
5
6
7
8
9
T ng c ng 831.000
ử ụ ụ kinh doanh M c đích s d ng:
ườ
ầ
ưở
ộ ậ
ế
ườ
ậ
i yêu c u nh p hàng Tr
ng b ph n K toán tr
ố
ng Giám đ c
Ngày …/…/… Ngày …/…/… N gày …/…/… Ngày …/…/…
Ng
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
56
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ụ ế ệ ợ ổ ố ế ế Cu i tháng k toán t ng h p các nghi p v kinh t liên quan đ n mua hàng vào
ầ
ổ
ậ ổ S Nh t Kí Mua Hàng trên máy tính.
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : S03a3DNN
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
Ổ
Ậ
S NH T KÝ MUA HÀNG
Tháng: 6/2014
ừ
ợ
Ch ng tứ
ả
Tài kho n ghi N
ả ả
Ph i tr ng
ườ
i
Ngày,
ả
Tài kho n khác
bán (ghi Có)
Hàng
ả
ễ
Di n gi
i
Số
S hi u
ố ệ Ngày, tháng
ố ề
S ti n
hóa
Nguyên, v tậ
li uệ
tháng
ghi sổ
hi uệ
3
E
4
A
B
C
2
ố
ướ
D
S trang tr
1
ể
c chuy n
sang
…
…
…
… …
ầ
ơ
…
PNK
831.000
08/06
…
… …
…
…
… …
ể
..
..
Qu nầ
ậ
11/06/2014 Mua qu n b i nh p
b iơ
…
kho
…
ộ
C ng chuy n sang
10.000.000
trang sau
ố ừ
ổ
ế
ố
S này có ... trang, đánh s t
trang s 01 đ n trang ....
ở ổ
Ngày m s : .......
Ngày ....tháng ....năm .....
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
57
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ườ
ổ
ế
ưở
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
Giám đ cố
ấ
ọ
ọ
(Ký, h tên)
ọ
(Ký, h tên)
(Ký, h tên, đóng d u)
ế 2.4.K toán bán hàng
ề ạ ị 2.4.1.Tình hình chung v bán hàng t i khu du l ch.
ủ ể ế ọ Bán hàng là khâu quan tr ng c a quá trình luân chuy n hàng hóa, k t thúc giai
ẽ ượ ạ ẩ ể đo n này hàng hóa, thành ph m s đ ế
c luân chuy n đ n khách hàng.
ươ ứ ụ ở ươ ứ Các ph ng th c bán hàng áp d ng ị
khu du l ch là ph ụ ự
ng th c tiêu th tr c
ế ươ ứ ơ ặ ti p và ph ng th c đ n đ t hàng.
ế ẽ ớ ị ị ươ ạ ượ Khách du l ch khi đ n v i khu du l ch s mua hàng hóa th ng m i đ c bán t ạ
i
ị ạ ạ ướ ầ ả khu du l ch t ợ
i qu y hàng Fast Food, Ch Quê, nhà hàng là các lo i n c gi i khát,
ượ ề ẽ ậ ấ ẻ ề ạ bia r ủ ụ
u… khi mua v s làm th t c nh p kho và xu t ra bán l thu ti n t i ch ỗ
ể ự ọ ự ơ
ở
b i các nhân viên bán hàng. Khách hàng cũng có th l a ch n món ăn theo th c đ n,
ế ế ế ầ yêu c u nhà b p ch bi n sau đó nhân viên bán hàng thanh toán. Và đó là ph ươ
ng
ụ ự ế ứ th c tiêu th tr c ti p.
ươ ứ ơ ẽ ầ ả ẩ ặ ị ề
V ph ụ
ng th c đ n đ t hàng. Khách hàng s yêu c u các s n ph m, d ch v ,
ứ ố ờ ấ ị ố ượ
s l ng món ăn, th c u ng vào ngày gi nh t đ nh, phòng kinh doanh công ty s ẽ
ợ ế ặ ọ ừ ề ậ ợ ồ ượ ồ
ậ
l p h p đ ng kinh t nh n ti n đ t c c t khách hàng. Khi h p đ ng đ ự
c th c
ế ố ề ệ ậ ơ ạ hi n xong nhân viên bán hàng l p hóa đ n và thu h t s ti n còn l i sau khi tr ừ
đi
ặ ọ ề ti n đ t c c.
ố ượ ươ ấ ướ ậ Giá v n hàng bán đ c tính theo ph ng pháp Nh p sau – xu t tr ậ
c và nh p
ướ ấ ướ ủ ủ ẩ ặ ả ị ượ tr c – xu t tr c. Đ c thù s n ph m c a c a khu du l ch là các món ăn đ c ch ế
ế ừ ấ ủ ậ ư ủ bi n t rau c , tôm, cá…nên tùy theo tính ch t c a hàng hóa, v t t ạ
, các lo i chi phí
ử ụ ế ươ ậ ố liên quan mà k toán s d ng ph ng pháp tính giá v n hàng bán là nh p tr ướ
c
ấ ướ ấ ướ ậ xu t tr c hay nh p sau xu t tr c.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
58
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ứ ổ ừ ự ứ ừ ạ 2.4.2.S sách, ch ng t và trình t ể
luân chuy n ch ng t bán hàng t i khu
ị
du l ch.
ứ ổ ừ 2.4.2.1S sách và ch ng t bán hàng
ậ Nh t kí bán hàng
ế ấ Phi u xu t kho
ơ
Hóa đ n GTGT
Báo cáo doanh thu bán hàng
ấ ộ ề
GI y n p ti n
ế ấ Phi u thu, gi y báo có ngân hàng
ợ ế ồ
H p đ ng kinh t
ả ề
B ng kê tính ti n
ả ử ụ 2.4.2.2.Tài kho n s d ng
ấ
ị
ả
ụ
Tài kho n 511 – Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
SDĐK:
PS:
PS:
ụ ặ
ế
ố
ệ
ẩ
ả
S thu tiêu th đ c bi
ả ộ
t ph i n p tính
ủ
Doanh thu bán s n ph m, hàng hóa c a
ự ế ủ
ự
ệ
ế
trên doanh thu bán hàng th c t
c a hàng
công ty th c hi n trong kì k toán
hóa
ể
ế
ầ
ả
K t chuy n doanh thu thu n vào tài kho n
ả
ị
ế
911 “Xác đ nh k t qu kinh doanh”
ợ
ổ
ố
PS: T ng s phát sinh có
ố
ổ
PS: T ng s phát sinh n
SDCK:
ố ư ố
Không có s d cu i kì
ố
ả
Tài kho n 632 – Giá v n hàng bán
SDĐK:
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
59
PS:
PS:
ố
ị
ể
ế
ấ
ố
Tr giá v n hàng đã bán trong kì
ự
ậ
ả
ồ
ế
ả
ợ
ị
Trích l p d phòng gi m giá hàng t n kho
K t chuy n giá v n hàng hóa đã xu t bán
ả
vào bên n tài kho n 911 –xác đ nh k t qu
ệ
ữ ố ự
ả ậ
kinh doanh
ướ
ậ
ơ
ớ
(chênh l ch gi a s d phòng ph i l p năm
ư ử
ố
nay l n h n s đã l p năm tr
c ch a s
ế
ụ
d ng h t)
ợ
ổ
ố
PS: T ng s phát sinh có
ố
ổ
PS: T ng s phát sinh n
SDCK:
ố ư ố
Không có s d cu i kì
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ự ứ ừ 2.4.3.Trình t ể
luân chuy n ch ng t bán hàng.
ươ ứ ự ế ề ườ ợ ố ớ
Đ i v i ph ng th c bán hàng thu ti n tr c ti p. Trong tr ng h p khách hàng
ụ ầ ơ ị yêu c u hóa đ n, khách hàng dùng xong món ăn hay d ch v nhân viên bán hàng s ẽ
ấ ơ ẻ ơ xu t hóa đ n bán l và thanh toán cho khách hàng. Hóa đ n bán l ẻ ượ
đ c nhân viên
ư ổ ậ bán hàng l p thành 3 liên. 1 liên giao cho khách hàng, 1 liên l u s thu – chi tháng, 1
ư ể ế liên l u đ lên các báo cáo k toán.
ợ ồ ồ ế ớ ự ệ Khi công ty đ ng ý kí h p đ ng kinh t ợ
v i khách hàng. Th c hi n xong h p
ề ả ấ ậ ớ ơ ồ
đ ng v i khách hàng. Nhân viên bán hàng l p b ng kê tính ti n và xu t hóa đ n bán
ầ ơ ế ế ậ ẻ
l (khi khách hàng yêu c u hóa đ n) và vi t phi u thu. L p báo cáo doanh thu bán
ừ ợ ồ ế hàng cho t ng h p đ ng kinh t phát sinh.
ầ ở ụ ị Qu y hàng nào ệ
khu du l ch có phát sinh nghi p v bán hàng, nhân viên bán
ạ ẽ ổ ứ ầ ợ ừ ơ ẻ hàng t i qu y hàng đó s t ng h p các ch ng t liên quan: hóa đ n bán l ế
, phi u
ể ế ế ể ấ xu t kho, phi u thu,…đ lên báo cáo doanh thu bán hàng chuy n cho k toán l u s ư ổ
ế
k toán.
ế ậ ượ ứ ừ ẽ ế ế Khi k toán nh n đ c các ch ng t ậ
liên quan đ n bán hàng s ti n hành nh p
ề ầ ổ ữ ệ
d li u vào ph n m m trên máy tính và in ra s sách, báo cáo.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
60
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ế ế ế ậ ố ơ ẻ ợ
Đ n cu i ngày, k toán t p h p các phi u thu, hóa đ n bán l , các báo cáo doanh
ậ ậ ơ ơ thu bán hàng l p hóa đ n GTGT bán hàng. Hóa đ n GTGT l p thành 3 liên. 1 liên
ố ớ ơ ậ ọ ừ ổ ơ ư
l u vào s Hóa Đ n. 1 liên giao cho khách hàng (đ i v i hóa đ n t p h p t doanh
ư ở ổ ẽ ấ ơ thu khách tham quan, khách hàng s không l y hóa đ n), 1 liên l u ậ
s nh t kí bán
ể hàng đ lên các báo cáo tài chính.
ệ ụ ề ộ ố ạ ị . 2.4.4.M t s nghi p v v bán hàng t i khu du l ch
ậ ợ ồ ổ ứ ữ ệ Công ty nh n kí h p đ ng t ch c ti c buffet cho sinh viên khoa ngôn ng anh,
ườ ạ ọ ố ề ế tr ng đ i h c Đông Á. S ti n: 3.181.818 vnđ, thu GTGT: 318.182. Đã thanh toán
ti n.ề
ừ ố ợ ồ ế ế ơ ứ
Ch ng t g c liên quan: H p đ ng kinh t , hóa đ n GTGT, phi u thu, báo cáo
ẫ ổ
M u s : 01GTKT 3/001
ế ấ doanh thu bán hàng, phi u xu t kho.
Ơ
HÓA Đ N GTGT (VAT INVOICE)
ệ
Kí hi u: SL/11P
ư
)
Liên 1 (Copy 1): L u (Save
Ngày (Date) 07 Tháng (Month) 11 Năm (Year) 2014 S :ố 0000469
CÔNG TY CP DANATOL
ủ
ệ
ẵ
ĐC/ Adress: 88 Đi n Biên Ph Đà N ng
Ổ Ầ
CÔNG TY C PH N DANATOL
(DANATOL JOIN STOCK COMPANY)
ĐT/ Tel: 0511 364961
Email: danatol@dng.vnn.vn
Fax: 0511 3849571
Ố ƯƠ Ị Ả KHU DU L CH SINH THÁI SU I L NG –H I VÂN PARK
(SUOI LUONG HAI VAN PARK ECO – TOURISM ZONE)
ị ỉ ườ ệ ể ắ ẵ Đ a ch : Ph ng Hòa Hi p B c – Quân Liên Chi u – Đà N ng
ệ ạ Đi n tho i: 0511. 2445315 – 3649456/ Fax: 0511.3773590
ế ố Mã s thu (Tax code): 0400128893 003
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
61
ọ
H tên khách hàng (Customer):………………………………………………………….
ơ
ị
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ạ ọ
Đ n v (Unit):
Đ i h c Đông Á
ị
ỉ
Đ a ch (Adress):
63 Lê Văn Long – Đà N ngẴ
ứ
ề
HÌnh th c thanh toán:
ặ
Ti n M t
ế
ố
Mã s thu (Tax code):
ị
ụ
ơ
ơ
STT
Tên hàng hóa, d ch v
0
ị
Đ n v tính
0
4
ố ượ
S l
0 4 1 8 G G G
Đ n giá
ng
Thành ti nề
(Quality)
(Price)
ứ
ổ
(Unit)
Đ ngồ
(No.)
01
(Name of goods, services)
ệ
T ch c ti c Buffet dã
(Into money)
3.181.848
ạ
ngo i cho SV Ngôn Ng
ữ
Anh
ề
ế ấ
ế
ố ề
3.181.818
318.182
3.500.000
ữ
ồ
t b ng ch (In words): Ba tri u, năm trăm nghìn đ ng
ủ ưở
ườ
ơ
Th tr
Ng
ị
ng đ n v (Director)
ấ
ọ
ọ
ọ
ộ
C ng ti n hàng (Net sale total):
ề
10 % Ti n thu GTGT (VAT amount):
Thu su t (VAT rate):
ổ
T ng s ti n thanh toán (Total in value):
ệ
ế ằ
ố ề
S ti n vi
Khách hàng (Customer)
(Ký, ghi rõ h tên (sign, full name)
i bán hàng (Saler)
(Ký, ghi rõ h tên (sign, full name)
Ký, đóng d u, ghi rõ h tên
(sign, Stamp, full name)
ể
ế
ậ
ầ
ậ
ơ
ố
(C n ki m tra, đ i chi u khi l p, giao, nh n hóa đ n)
ầ
ổ
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : 01TT
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
ể ố
Quy n s :………
Ế
PHI U THU
Ngày 07 tháng 11 năm 2014
ố S : PT 07/11
ợ N : 1111
Có: 511, 3331
ọ ườ ộ ạ ọ ề Đ i h c Đông Á H và tên ng i n p ti n:
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
62
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ẵ ị ỉ Đ a Ch : 63 Lê Văn Long – Đà N ng
ề ổ ứ ch c Buffet Lý do chi: Thu thanh toán ti n t
S ti n:
ố ề 3.500.000
ế ằ ệ ồ ẵ
ữ Ba tri u năm trăm nghìn đ ng ch n t b ng ch : Vi
ứ Kèm theo: ……ch ng t ừ ố
g c
ố
ế
ưở
ườ ộ
ườ ậ
ng Ng
ề
i n p ti n Ng
ế
i l p phi u
Giám đ c K toán tr
ủ ỹ
Th qu
ấ
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, h tên, đóng d u) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h
ọ
tên)
ế ằ
ữ
ệ
ẵ
ồ
ậ ủ ề
Đã nh n đ ti n (vi
t b ng ch ): Ba tri u năm trăm nghìn đ ng ch n
BÁO CÁO DOANH THU BÁN HÀNG
Ngày 07/04/ 2014
ộ ậ Kinh doanh B ph n:
ụ
ị
STT Số
Tên hàng hóa, d ch v
ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT
ườ ị
Hoàng Th Mai Thanh Ng i báo cáo:
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
63
ti nề …
…
…
…
…
…
…
…
…
…
ề ổ ứ
ế
ệ
Phi u thu 07/11 ngày 7/4/2014: Thu ti n t
ch c ti c buffet cho
ạ ọ
Đ i h c Đông Á:
3.500.00
ằ
ữ
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ồ
ệ
ẵ
B ng ch
Ba tri u năm trăm nghìn đ ng ch n
ế
ưở
ườ
K toán tr
ng
ủ ỹ
Th qu
Ng
i kê
ế ề ậ ừ nhân viên kinh doanh. Công ty K toán nh n ti n và báo cáo doanh thu bán hàng t
ợ ế ớ ộ ố ề ế ồ ồ
kí h p đ ng kinh t v i h i Thánh. S ti n: 4.285.000 vnđ (bao g m thu GTGT
10%)
ừ ố ơ ẻ ấ ứ
Ch ng t g c liên quan: Hóa đ n bán l xu t cho khách hàng, báo cáo doanh thu,
ồ ế ế ế ấ ợ
h p đ ng kinh t , phi u thu, phi u xu t.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
64
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
65
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ầ
ổ
ẻ ượ ử ụ ạ ố ươ ị ơ
*Hóa đ n bán l c s d ng t đ i Khu du l ch Sinh Thái Su i L ng
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : 01TT
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
ể ố
Quy n s :………
Ế
PHI U THU
Ngày 05 tháng 4 năm 2014
ố S : PT 05/04
ợ N : 1111
Có: 511, 3331
ọ ườ ộ ễ
ề Nguy n Văn Toàn H và tên ng i n p ti n:
ị ỉ Đ a Ch : ………………………………………………………………..
ề ộ ợ Lý do chi: Thu ti n đoàn H i Thánh đ t 1
S ti n
ố ề :4.285.000đ
ố
ế ằ ươ ệ ồ ữ B n tri u hai trăm tám m i lăm ngàn đ ng y t b ng ch : Vi
ứ Kèm theo: ……ch ng t ừ ố
g c
ố
ế
ưở
ườ ộ
ườ ậ
ng Ng
ề
i n p ti n Ng
ế
i l p phi u
Giám đ c K toán tr
ủ ỹ
Th qu
ấ
ọ
ọ
ọ
ọ
(Ký, h tên, đóng d u) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h tên) (Ký, h
ọ
tên)
ế ằ
ậ ủ ề
Đã nh n đ ti n (vi
t b ng ch ):
ữ B n tri u hai trăm tám m i lăm ngàn đ ng y
ươ ệ ố ồ
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
66
BÁO CÁO DOANH THU BÁN HÀNG
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ngày 04/04 2015
ộ ậ Kinh doanh B ph n:
ụ
Tên hàng hóa, d ch v
Fast
Vé
STT Số
ti nề
ị
Ăn
tr aư
food
ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT ĐVT
33
45
1
ợ
ộ
Thu doanh thu đoàn H i thánh đ t 1:
4.285.000đ
ằ
ữ
ườ Hà Chánh Tin Ng i báo cáo:
ố
ồ
ệ
B ng ch
B n tri u hai trăm tám lăm ngàn đ ng y
ế
ưở
ườ
K toán tr
ng
ủ ỹ
Th qu
Ng
i kê
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
67
ứ
ế
ậ
ố
ợ
ừ
ế
ậ ổ
ế
Cu i tháng k toán t p h p các ch ng t
kinh t
ậ
phát sinh đ n bán hàng nh p s Nh t
Kí Bán Hàng
ầ
ổ
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : S03a4DNN
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
Ổ
Ậ
S NH T KÝ BÁN HÀNG
Tháng 4/2014
ừ
ả
ả
Ngày,
Ch ng tứ
Ph i thu t
ừ
Ghi Có tài kho n doanh thu
Thành
ả
tháng
ễ
Di n gi
i
ng
ườ
i
mua
ụ
S hi u
ố ệ Ngày, tháng
Hàng hóa
ị
D ch v
ghi sổ
A
B
C
(Ghi N )ợ
1
2
ph mẩ
3
4
ướ
D
ể
ố
c chuy n sang
S trang tr
Thu doanh thu đoàn
PT
05/4/2014
4.285.000
4.285.000
05/04
ợ
ộ
…
…
…
…
…
…
…
ề ổ
ứ
H i thánh đ t 1
…
Thu ti n t
ệ
ch c ti c
PT
07/4/2014
ạ
ọ
buffet cho Đ i h c
3.500.00
3.500.00
07/04
…
…
…
…
…
…
Đông Á
…
ộ
ể
C ng chuy n sang trang
40.000.000
sau
ố ừ
ổ
S này có.......trang, đánh s t
ế
trang 01 đ n trang......
ở ổ
Ngày m s : ..........
ườ
ổ
ế
ưở
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
Ngày .... tháng .... năm.....
Giám đ cố
ấ
ọ
ọ
(ký, h tên)
ọ
(Ký, h tên)
(Ký, h tên, đóng d u)
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
68
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ự ế ậ ố ổ ậ
Cu i năm k toán d a vào s Nh t kí Mua hàng, nh t kí bán hàng cùng các
ầ
ổ
ừ ố ế ậ ổ ứ
ch ng t g c liên quan đ n mua bán hàng hóa l p S Cái 156
ẫ ổ
Công ty c ph n Danatol.
M u s : s03b DNN
ủ
ệ
ẵ
Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐBTC ngày
88 Đi n Biên Ph Q. Thanh Khê – Tp. Đà N ng.
ộ ưở
ủ
14/9/2006 c a B tr
ng BTC
S CÁIỔ
Năm 2014.
ả
Tài kho n: 156 – Hàng hóa
ậ
Nh t
ký
Số
ừ
Ch ng tứ
ố ề
S ti n
Ngày,
chung
hi uệ
tháng ghi
ễ
Di n gi
ả
i
TK
Ngày,
Trang
STT
ố ệ
S hi u
Nợ
Có
sổ
đ iố
Tháng
sổ
dòng
A
B
C
E
G
ngứ
H
1
ố ư ầ
D
S d đ u tháng
2
4.890.000
…
…
…
…
… … …
…
…
31/12/2014PXK 05/04 05/04/2014
111
4.285.000
…
…
…
… … …
…
…
ề ổ ứ ệ
Thu doanh thu đoàn H iộ
Thánh đ t 1ợ
…
Thu ti n t
ch c ti c Buffet
31/12/2014PXK 07/04 05/04/2014
111
3.500.000
ạ ọ
cho Đ i h c Đông Á
…
…
…
..
ầ
ậ
ơ
…
…
..
31/12/2014PNK 11/06 11/06/2014 Mua qu n b i nh p kho
… …
331
…
831.000
…
…
…
…
… … …
…
ố
…
ộ
C ng s
phát sinh
12.000.000
10.000.000
10.324.000
ố ư ố
ộ
tháng
S d cu i tháng
C ng lũy k t
ế ừ ầ
đ u
12.000.000
10.000.000
quý
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
69
ở ổ
Ngày m s 31/12/2014
ổ
ừ
ố
S này có.4 .trang, đánh t
ế
trang s 01 đ n trang.........
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ế
Ế
Ị
III. K T LUÂN VÀ KI N NGH
ề ạ ổ ố ế ạ ằ 1.Đánh giá công tác ho ch toán k toán v n b ng ti n t ầ
i công ty c ph n
Danatol.
ề ạ ằ ố ế ị ế ạ V n b ng ti n t i công ty k toán đã h ch toán chính xác theo quy t đ nh
ủ ộ 48/2006/QĐBTC c a b tài chính.
ử ụ ề ế ế ầ ố ằ
Công ty đã s d ng ph n m m k toán Misa trong công tác k toán v n b ng
ụ ệ ề ờ ế ố ế ề ễ ằ ti n. Nh đó khi phát sinh các nghi p v kinh t v n b ng ti n k toán d dàng
ố ệ ử ử ữ ệ ệ ả ượ trong vi c x lý s li u, quá trình phát hi n và s a ch a sai sót. Gi m đ ố
c kh i
ế ệ ượ
l ng công vi c cho k toán viên.
ự ậ ạ ộ ơ ấ ồ ờ H n m t tháng th c t p t ố
ả
i công ty em th y có kho ng th i gian ngu n v n
ề ạ ề ợ ố ồ ồ ằ
b ng ti n t ằ
i công ty phát sinh n , phát sinh có không đ ng đ u. Ngu n v n b ng
ề ạ ề ạ ủ ố ti n t i công ty lúc quá nhi u lúc l ạ ộ
ể
i quá ít không đ v n đ tham gia vào ho t đ ng
ế ộ ế ả ầ ợ ơ kinh t ạ
phát sinh. Công ty c n có m t k ho ch qu n lý công n , có rõ ràng h n đ ể
ể ể ạ ộ ứ ẽ ặ ồ ố ế có th ki m soát ngu n v n ch t ch đáp ng các ho t đ ng kinh t ằ
phát sinh h ng
ngày.
ế ể ạ ạ 2.Đánh giá công tác h ch toán k toán luân chuy n hàng hóa t i Khu Du
ố ươ ị L ch sinh thái Su i L ng
ụ ế ệ ế ị ậ
Khi phát sinh nghi p v mua hàng nh p kho hàng hóa, k toán ti n hành đ nh
kho nả
ố ề ợ N tk 1561: S ti n hàng
ế ợ N tk 133: thu GTGT
ả ả ườ ố ề
Có tk 331: s ti n ph i tr ng i bán
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
70
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ư ị ườ ế ề Ch a xác đ nh đã thanh toán hay đã thanh toán cho ng ạ
i bán k toán đ u h ch
ả ả ớ ạ ố ề ả ả toán s ti n ph i tr vào tài kho n 331. Sau đó m i h ch toán vào tài kho n 1111
ậ
hay 1121 xác nh n đã thanh toán.
ạ ủ ế ị ừ ườ ỏ ẻ Quá trình mua hàng t i khu du l ch ch y u là t các ng i buôn bán nh l , hay
ừ ổ ế ị ế ườ mua t các siêu th Big C, Metro nên s k toán chi ti t ng i bán không đ ượ ử
c s
ế ụ
d ng đ n.
ữ ế ườ ị Nh ng du khách đ n mua hàng th ả
ng là khách du l ch, khách đoàn không ph i
ườ ớ ố ượ ặ ả ẩ ớ là khách hàng th ng xuyên mua hàng, đ t hàng v i s l ng l n. S n ph m, hàng
ạ ả ẩ ị ả ượ ượ hóa bán t i khu du l ch là các s n ph m gi i khát, bia, r u, món ăn…đ c mua
ượ ậ ổ ằ
h ng ngày đ c nhân viên bán hàng ghi chép rõ ràng trong s Nh t kí bán hàng
ẽ ế ố ượ ẻ
đ ể ố ệ
c k tay, cu i tháng s chuy n s li u cho k toán lên báo cáo.
ữ ể ậ ấ ổ ứ Trên đây là nh ng đi m khác em nh n th y trong quá trình t ch c bán hàng và
ạ ệ ụ ị ế ế mua hàng t i khu du l ch. Các nghi p v kinh t ể
phát sinh liên quan đ n luân chuy n
ượ ữ ệ ế ề ậ ầ ằ
hàng hóa h ng ngày đ ẫ
c k toán nh p d li u vào ph n m m máy tính và v n
ế ị ư ủ ạ ộ ượ ế
đ c k toán h ch toán theo nh quy t đ nh 48 c a B Tài Chính.
Ư ể ượ ể ổ ứ ộ ế ạ 3. u đi m và nh c đi m công tác t ch c b máy k toán t i công ty
ế ộ ế ủ ấ ộ Công ty luôn ch p hành các chính sách, ch đ k toán tài chính c a B Tài
ướ ổ ứ ổ ổ ứ ế ầ ộ ủ
Chính, c a nhà n c, t ủ
ợ
ch c s sách m t cách phù h p. T ch c k toán đ y đ ,
ệ ụ ứ ế ế ệ ầ ả ờ ợ
h p th c các nghi p v kinh t ả
phát sinh nh đó k toán đã góp ph n b o v tài s n
ệ ả ạ ả ả ả ị ấ
ủ
c a công ty, đ m b o quá trình s n xu t kinh doanh, du l ch đ t hi u qu cao.
ớ ặ ụ ứ ể ả ấ ị V i đ c đi m s n xu t kinh doanh, du l ch mà công ty áp d ng hình th c toán
ươ ườ ậ ư ậ ệ
nguyên v t li u theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên. V t t , hàng hóa mua vào
ườ ượ ử ụ ớ ừ ấ th ng xuyên và đ ề
c s d ng v i nhi u giá khác nhau t các nhà cung c p khác
ự ỗ ợ ủ ữ ồ ờ nhau đ ng th i có s h tr c a máy tính giúp cho công ty có nh ng thông tin chính
ị ự ủ ậ ề ư ậ ờ ồ ị ậ
xác k p th i và c p nh t v hàng t n kho cũng nh tính giá tr th c c a nguyên v t
ế ế ừ ệ ả ả ẩ ấ
li u, khi tham gia vào quá trình s n xu t ch bi n các s n ph m. T đó tính giá
ể ệ ề ả ẩ
thành chính xác đ công ty có các bi n pháp v giá thành các món ăn, s n ph m
thích h p.ợ
ế ộ ứ ữ ẹ ệ ế ọ B máy k toán đ ượ ổ
c t ch c g n nh , phân công công vi c gi a các k toán
ầ ợ ớ ế ằ ộ viên phù h p v i các yêu c u kinh t ề ủ
phát sinh h ng ngày. Trình đ tay ngh c a
ươ ữ ế ệ ưở ế ệ nhân viên cao. T ng tác công vi c gi a k toán tr ả
ng và k toán viên hi u qu ,
ố ệ ả ổ ượ ậ ợ ễ ả
đ m b o quá trình ghi chép s li u và s sách đ c di n ra thu n l i.
ử ụ ư ề ầ Công ty s d ng ph n m m máy tính Misa và excel trong quá trình l u tr ữ ố
s
ể ượ ệ ả ổ ố ượ ệ li u và in s sách, gi m thi u đ c kh i l ng và chi phí công vi c.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
71
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ự ỗ ợ ủ ủ ẹ ế ầ ộ ọ ề
Tuy b máy k toán c a công ty khá g n nh , và đã có s h tr c a ph n m m
ố ượ ư ể ề ỏ máy tính nh ng kh i l ự
ng càng ngày càng nhi u nên không th tránh kh i áp l c
công vi c.ệ
ự ư ế ả ậ ả ạ ồ Công ty ch a có k ho ch l p d phòng gi m giá hàng t n kho, gi m giá thành
ủ ẩ ả ẩ ả
s n ph m các món ăn, nên các s n ph m, và món ăn bán ra c a công ty có giá khá
ị ườ ắ ạ cao. Mà th tr ng c nh tranh ngày nay càng gây g t.
ề ấ ụ ắ ế
4. Đ xu t ý ki n kh c ph c.
ế ụ ổ ệ ộ ị ộ
Ti p t c n đ nh công ty, hoàn thi n b máy các phòng nói chung và b máy t ổ
ộ ộ ứ ủ ế ế ế ấ ch c công tác k toán nói riêng. N i b luôn đoàn k t nh t trí, quy t tâm c ng c ố
ụ ữ ạ xây d ng công ty v ng m nh.
ườ ủ ộ ể ả ủ ế Tăng c ng tính ch đ ng c a công ty đ gi ệ
i quy t công vi c hàng ngày. Có
ể ệ ế ậ ộ ữ
chính sách khuy n khích đ ng viên nh ng t p th , cá nhân tìm vi c làm đem l ạ ợ
i l
i
ố ượ ệ ậ ườ ệ ấ nhu n cho công ty. Hi n nay s l ng ng i th t nghi p đang tăng cao mà công ty
ấ ầ ệ ộ ể
cũng đang r t c n nhân viên đ hoàn thi n b máy công ty.
ả ượ ả ấ ậ ỉ Các công tác qu n lý tài chính ph i đ c ch p hành nghiêm ch nh, các lu t thu ế
ư ủ ộ ượ ậ ớ ả ậ ờ thông t c a B tài chính luôn đ ệ
c c p nh t nhanh chóng nh đó m i c i thi n,
ấ ượ ấ ộ ẩ ả nâng cao năng su t lao đ ng và ch t l ng s n ph m, hàng hóa.
ế ả ươ ế ủ ự ệ ộ ưở Hoàn thi n n i quy, quy ch c a công ty, xây d ng quy ch tr l ng, th ng.
ả ế ứ ủ ế ề C i ti n công tác đi u hành c a các phòng ch c năng, phòng k toán, nâng cao ý
ứ ổ ứ ậ ộ ộ th c t ủ
ch c kĩ lu t lao đ ng c a cán b và nhân viên.
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
72
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ậ
Ế
ề ế ế ằ ố ơ
K T LU N
ể
“K toán v n b ng ti n” và “K toán luân chuy n hàng hóa” trong c ch th
ế ị
ườ ệ ể ọ ố tr ng hi n nay đóng vai trò quan tr ng trong kinh doanh. Vòng luân chuy n v n và
ạ ộ ố ủ ế ứ ị ự ề ạ hàng hóa h t s c phong phú và đa d ng, ch u s chi ph i c a nhi u ho t đ ng khác
ạ ặ ệ ệ ỏ ố ườ ế nhau t i công ty và đ c bi t là các m i quan h . Đòi h i ng i làm công tác k toán
ả ắ ụ ủ ệ ầ ắ ị ế ờ
ph i n m b t chính xác, k p th i và đ y đ các nghi p v kinh t ả
phát sinh. Ph n
ố ệ ố ế ự ầ ỉ ỉ ánh trung th c, chính xác, t m và trình bày s li u ph n hành vào s k toán c ụ
ể th , rõ ràng.
ự ậ ạ ờ ầ ổ ượ Qua th i gian th c t p t i công ty c ph n Danatol đã giúp em có đ ữ
c nh ng
ự ế ề ế ế ặ ệ ứ
ki n th c th c t v chuyên nghành K toán – Tài chính và đ c bi ầ
t là hai ph n
ế ề ể ằ ố ượ ự ế
hành “K toán v n b ng ti n” và “k toán luân chuy n hàng hóa”. Có đ c s nhìn
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
73
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
ự ế ạ ệ ủ ề ế ệ ậ ữ
nh n khác nhau gi a lý thuy t và th c t , t o đi u ki n cho công vi c c a em sau
này.
ự ậ ế ạ ầ ầ ạ ờ Th i gian th c t p còn h n ch , đây cũng là l n đ u tiên em va ch m th c t ự ế
.
ư ể ề ơ ữ
ự ậ
Đã có nhi u khó khăn trong quá trình th c t p, nh ng cũng giup em hi u h n gi a
ự ế ủ ế ả ọ ượ ự ỡ ỡ ự
s khác nhau c a th c t và lý thuy t đã h c, gi m đ c s b ng khi sau này em
ộ ế ẽ ự ự
s th c s là m t k toán viên.
ẽ ượ ữ Trong quá trình hoàn thành báo cáo, em s không tránh đ ớ
c nh ng sai sót v i
ữ ứ ế ế ạ ế ư ượ nh ng ki n th c còn h n ch , nên bài vi ỗ
t có ch ch a đ c chính xác. Em luôn
ự ủ ướ ự ậ ị ế ẫ ạ mong s góp ý c a cô h ng d n th c t p và các ch k toán t ể
i công ty đ báo cáo
ố ơ ủ
c a em t t h n.
ả ơ Em xin chân thành c m n!
ự ậ
Sinh viên th c t p
Ụ Ụ
PH L C 1
ơ ượ ử ụ ạ ị Hóa đ n GTGT đ c s d ng t i khu du l ch
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
74
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ụ Ụ
PH L C 2
ế ậ Phi u nh p kho
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
75
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ụ Ụ
PH L C 3
ừ ế ứ
Ch ng t k toán
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
76
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ụ Ụ
PH L C 4
ươ ạ ố ươ ị ả
B ng l ng CBCNV t i Khu Du l ch Sinh Thái Su i L ng
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
77
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ụ Ụ
PH L C 5
ứ ơ ả ừ ụ B ng kê Hóa đ n Ch ng t ị
hàng hóa – d ch v mua vào
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
78
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
PH L C
Ụ Ụ 6
Báo cáo doanh thu bán hàng
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
79
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ả
Ệ
TÀI LI U THAM KH O
ế
ươ
ế
ầ
ạ
ị
ướ
ủ
K toán Th
ụ
ng M i và D ch V Ti n sĩ Tr n Ph
c (ch biên) – NXB Tài Chính
năm 2009
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
80
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ự Ậ Ậ Ủ Ơ Ị
NH N XÉT C A Đ N V TH C T P
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
ẵ Đà N ng, ngày….tháng…năm 2015
Ký tên, đóng d uấ
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
81
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ủ Ậ ƯỚ Ẫ NH N XÉT C A GIÁO VIÊN H NG D N
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
ẵ Đà N ng, ngày….tháng…năm 2015
Ký tên
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
82
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ủ Ậ Ả Ệ NH N XÉT C A GIÁO VIÊN PH N BI N
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
ẵ Đà N ng, ngày….tháng…năm 2015
Ký tên
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
83
Ự Ậ ị ỹ BÁO CÁO TH C T P GVHD: Phan Th M Liên
Ụ
Ụ
M C L C
ỗ
ọ
ị
SVTH: Đ Th Minh Ng c
84