Ả
Ể
Ế
BÁO CÁO Ề Ả Ế TÌM HI U V C M BI N QUANG VÀ C M BI N MÀU
ướ Giáo Viên H ng D n:
ắ ạ
ự Sinh Viên Th c Hi n:
ễ t
ầ
ẫ Lê M nh Th ng ệ ế Nguy n Văn Vi Tr n Quang Phú Đinh Huy Hoàng
L p:ớ DC12
Ể
Ế
Ế
Ề Ả TÌM HI U V C M BI N Ả QUANG VÀ C M BI N MÀU
Ệ Ơ Ả
Ề KHÁI NI M C B N V ÁNH SÁNG
ấ
ạ ph ng.t
Sóng ánh sáng
ề
ộ ệ ng đ đi n ộ ừ ườ ng đ t ươ ng truy n ộ
ệ ậ ả Ø Ánh sáng có b n ch t sóng ạ ạ và h t.d ng sóng ánh sáng ệ ừ ẳ i là sóng đi n t ể ỗ m i đi m trong không gian ơ ườ c vect ườ ng E,c tr ườ ng B và ph tr sóng,làm thành m t tam di n thu n.
Ø Ánh sáng lan truy n trong chân không v i v n t c v=299792 km/s.
ề ớ ậ ố
Ø Trong v t ch t: v = c/n.
ậ ấ
Ơ Ị
CÁC Đ N V ĐO QUANG
Ø Năng l
ượ ề ạ ng phát x , lan truy n
ứ ạ ụ ướ ạ ặ ấ ượ ằ ượ ho c h p th d c dod b ng Jun(J).
ặ ấ ề ấ ạ ng b c x Q: là năng l ứ ạ i d ng b c x , và đ Ø Quang thông (cid:0) :là công su t phát x lan truy n ho c h p th , ụ
Ø
ằ đo b ng Oat(W),
(cid:0) =dQ/dt
Ø C ng đ ánh sáng I: là quang thông phát ra theo m t h
ộ ướ ng
Ø
ố ơ ị ườ ướ ộ ộ ơ i m t đ n v góc kh i, có đ n v là W/steradian. d
ị I=d(cid:0) /d(cid:0)
Ơ Ị
CÁC Đ N V ĐO QUANG
Ø Đ chói năng l
ộ ỉ ố ữ ườ ng L: là t s gi a c
ở
ủ ế ộ ng đ ánh sáng phát ị ộ ướ ng xác đ nh và ầ ử ề ặ b m t dAn có
Ø
ị ượ ầ ử ề ặ ộ ra b i m t ph n t b m t dA theo m t h ệ di n tích hình chi u vuông góc c a ph n t ơ đ n v là W/Steradian.m2 :
L=dI/dAn
Ø Đ r i năng l m t ph n t là w/m2 :
Ø
ộ ọ ộ ng E: là t s gi a quang thông thu đ ủ ầ ử ầ ử ề ặ ỉ ố ữ ượ ệ b m t và di n tích c a ph n t ượ ở c b i ị ơ đó, có đ n v
E=d(cid:0) /dA
Ồ
NGU N SÁNG
ồ
ế ị ả ọ ệ ỉ
ớ ứ ạ ổ ọ ặ ủ ứ ạ Ngu n sáng quy t đ nh m i đ c tính quan tr ng c a b c x . ả ế ệ ữ ụ Vi c s d ng các c m bi n quang ch có hi u qu khi nó phù ầ ố ợ h p v i b c x ánh sáng (ph , quang thông, t n s ).
Ồ
NGU N SÁNG
ướ ụ ồ D i đây là các ngu n sáng thông d ng:
1. Đèn s i đ t:
ợ ố
ấ ạ ặ ố ồ
ợ ố ặ ể ả ủ ơ ứ ạ ơ
ợ Đèn s i đ t có c u t o g m 1 s i wonfram đ t trong ng th y tinh ho c th ch anh ch a các khí tr , halogen đ gi m bay h i ủ ợ ố c a s i đ t:
ü. D i ph r ng.
ổ ộ ả
ü. Hi u su t phát quang th p (là t s quang thông trên công
ỉ ố ấ ấ
ệ ấ ụ su t tiêu th ).
ü. Quán tính nhi
ệ ớ ể ổ t l n nên không th thay đ i 1 cách nhanh
chóng.
ü. Tu i th th p, đ b n c h c th p.
ộ ề ơ ọ ọ ấ ấ ổ
Ồ
NGU N SÁNG
2. Diôt phát quang:
ể ả ợ ồ Ø Diôt phát quang LED là ngu n sáng bán d n trong đó năng ầ tr ng g n chuy n ng gi
i phóng do tái h p đi n t l ủ ẫ ệ ử ỗ ố ượ l ế ti p PN c a diôt làm phát sinh các photon.
Ồ
NGU N SÁNG
ể ặ 3. Các đ c đi m chính LED:
ồ
ờ
ỏ
ế
ề
ế ồ
üTh i gian h i đáp nh (ns), ả có kh năng đi u bi n đ n ầ ố ờ t n s cao nh ngu n nuôi. ổ üPh ánh sáng hoàn toàn
ị
xác đ nh.
ể ạ
ọ
ổ
üTu i th cao, có th đ t
ớ
ờ
t
i 100.000 gi
.
ướ
ỏ
üKích th
c nh .
ụ
ấ
ấ
üTiêu th công su t th p.
ộ ề ơ ọ
üĐ b n c h c cao.
ươ
ố
üQuang thông t
ng đ i
ạ
ớ
ỏ
nh (mW), và nh y v i
ệ ộ
nhi
t đ .
Ồ
NGU N SÁNG
NGUỒN SÁNG
4. Laser :
ng
Ø Laser (Lirght Amplification by Stimulated Emission ệ ượ ơ ắ ự Radiation) phát ánh sáng đ n s c d a trên hi n t ứ ạ ằ khu ch đ i ánh sáng b ng b c x kích thích do N.G.Bassov, A.M.Prokhorov, Ch.H.towner phát minh.
ế ạ
Ø C u t o Laser g m 4 b ph n chính:
ấ ạ ậ ồ ộ
ü Môi tr
ườ ụ ng tác d ng.
ü C c u kích thích.
ơ ấ
ü C c u ph n x . ạ
ơ ấ ả
ü B ph i ghép đ u ra.
ầ ố ộ
Ồ
NGU N SÁNG
ồ Ngu n sáng laser
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
1.Khái ni m:ệ
ả ự ệ ệ
ệ ợ ộ
ệ ấ ế Ø C m bi n quang đi n th c ch t là các linh ki n quang đi n ổ ạ thay đ i tr ng thái đi n khi có ánh sáng thích h p tác đ ng ề ặ ủ vào b m t c a nó.
ế ẫ 2.T bào quang d n:
a. Đăc tr ng:ư
ü Đ c tr ng c b n là đi n tr c a nó ph thu c vào thông
ơ ả ư ộ
ủ ứ ạ ặ ượ ụ ở ủ ệ ổ ủ ứ ạ ng c a b c x và ph c a b c x đó. l
ü T bào quang d n là m t trong nh ng c m bi n có đ nh y
ữ ế ẫ ả ạ ộ ộ
ế cao.
ü C s v t lý: là hi n t
ệ ượ ả ủ ế ng quang d n do k t qu c a hi u
ứ ệ ạ ả ẫ ơ ở ậ ệ ươ ng quang đi n bên trong, đó là hi n t ng phóng h t t ệ i
ậ ệ ẫ ướ ệ ụ ủ đi n trong v t li u bán d n d i tác d ng c a ánh sáng.
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
ế ạ ả ậ ệ ế b. V t li u ch t o c m bi n:
ả ượ ằ ẫ
ế Ø C m bi n quang đ ấ ể ồ ậ ệ ẫ ể ặ
ế ạ c ch t o b ng v t li u bán d n đa ặ ơ tinh th đ ng nh t ho c đ n tinh th , bán d n riêng ho c pha t p.ạ
ü Đa tinh th : CdS, CdSe, CdTe
ể
PbS, PbSe, PbTe
ơ ế ặ ể ü Đ n tinh th :Ge, Si tinh khi t ho c pha Au, Cu, Sb, In, SbIn,
AsIn, CdHgTe.
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
ộ ố ậ ệ ệ ẫ ổ Vùng ph làm vi c m t s v t li u quang d n
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
ấ ơ ả ủ ả ế ẫ c. Các tính ch t c b n c a c m bi n quang d n:
ụ ạ ộ ướ ệ i Rco ph thu c vào hình d ng, kích th c, nhi t
ủ ậ ệ ấ ệ ở ố Ø Đi n tr t ả ộ đ và b n ch t lý hóa c a v t li u.
(cid:0) ụ ư , trong khi đó SbIn,
(cid:0) ỏ Ví d : PbS, CdS, CdSe có Rco t AbSs, CdHgTe có Rco nh 10103 104105 ở 250C.
ế ả ấ Khi chi u sáng Rco gi m r t nhanh.
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
ở ộ ộ ọ ệ ự ụ S ph thu c đi n tr vào đ r i
Ả
Ệ
Ế
C M BI N QUANG ĐI N
Ø Đ nh y (S( S((cid:0) )=(cid:0)
ộ ạ
(cid:0) )): (cid:0) /(cid:0) (cid:0) ((cid:0) )
ổ ụ ộ ộ Đ nhay ph ph thu c vào nhi ệ ộ t đ .
ế ẫ ạ ộ
ứ ụ ẫ T bào quang d n có đ nh y cao cho phép đ n gi n hóa trong các ng d ng, tuy nhiên v n còn vó 1 s nh ả ơ ể ố ượ c đi m:
ü Đ c tính đi n tr đ r i là phi tuy n.
ở ộ ọ ế ệ ặ
ü Th i gian h i đáp t
ờ ồ ươ ố ớ ng đ i l n.
ố ị ổ ü Thông s không n đ nh do già hóa.
ạ ộ ộ ụ ü Đ nh p ph thu c vào nhi ệ ộ t đ .
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
3.Photodiot:
Ø Nguyên lý ho t đ ng:
ạ ộ
ẫ ướ
ằ ẽ ng ( ề ặ c sóng ng ứ ạ c (cid:0) <(cid:0) s) s xu t hi n thêm các ệ ấ
ả
ụ ườ ệ
ể ờ
ầ i tác d ng c a đi n tr ả ự
ệ ớ
ề ẫ ớ
ế Khi chi u sáng lên b m t diot bán d n b ng b c x có b ưỡ ỏ ơ ướ sóng nh h n b ả ợ ệ ử ỗ ố ặ tr ng. C n ph i ngăn c n chúng tái h p nhau c p đi n t l ệ (cid:0) . Đi u ề ủ ướ ng =>làm tăng dòng đi n d ệ ự này x y ra trong vùng nghèo và s chuy n d i các đi n tích kéo ả ạ ớ ượ ủ c. Do đó ánh sáng ph i đ t t theo s tăng c a dòng đi n ng i ượ ẫ ng vùng nghèo sau khi qua l p bán d n và tiêu hao năng l (không nhi u), càng đi sâu vào l p bán d n quang thông càng gi m:ả
(cid:0) (x)=(cid:0) 0e(cid:0) x
((cid:0) =105 cm1).
Ả
Ệ
Ế
C M BI N QUANG ĐI N
ệ ứ
ế
ệ
ể
Hi u ng quang đi n trong chuy n ti p pn
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
ườ
ậ ệ Ø V t li u th ồ ấ ng dùng ch t o: Si, Ge (vùng ánh sáng nhìn ạ ạ ồ ế ạ th y, h ng ngo i); GaAs, InAs, CdHgTe (h ng ngo i).
Ø Ch đ ho t đ ng:
ạ ộ ế ộ
ü Ch đ quang d n.
ế ộ ẫ
ế ộ ế ü Ch đ quang th .
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
4. Phototranzito:
ạ ơ
ế
ạ ặ
ü Là tranzito silic lo i NPN ể trong đó vùng baz có th ượ c chi u sáng. Khi không đ ơ ỉ ệ có đi n áp đ t trên baz ch ể ệ có đi n áp đ t lên C, chuy n ti p BC phân c c ng
Phototranzito
ượ ự ế c.
ü Đi n áp t p trung toàn b lên chuy n ti p BC , trong khi
ệ ế ậ ộ
ệ ể ể chênh l ch gi a EB không đáng k .
ạ ộ ẽ ế ể ü Khi chuy n ti p BC đ c chi u sáng, nó s ho t đ ng
ü
.
ố ượ ở ế ộ ẫ ữ ế gi ng photodiot ch đ quang d n.
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
Ø C m bi n quang có nhi u u vi
ả ế ớ
ạ ả t so v i các lo i c m bi n ế ệ ặ ả ế ư ả ế ế ệ ề ư ậ khác nh c m bi n ti m c n ho c c m bi n ti p xúc:
ể ầ ế ệ ớ ậ ü Không ti p xúc v i v t th c n phát hi n.
ü Có th phát hi n v t t
ậ ừ ể ệ ả kho ng cách xa.
ü Không b hao mòn tu i th cao.
ọ ổ ị
ụ ờ ứ ü Có th i gian đáp ng nhanh (ví d 1ms).
ü Có th phát hi n m i v t th v t ch t.
ọ ậ ể ậ ể ệ ấ
Ả
Ệ
Ế
C M BI N QUANG ĐI N
Ø C u trúc thi
ế ế ủ ả
t k c a c m ệ ấ ế bi n quang đi n:
ü B phát sáng.
ộ
ü B thu sáng.
ộ
ệ ạ ử ü M ch x lý tín hi u.
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
Ø B phát sáng:
ộ
ế ườ ử ụ ẫ ng s d ng đèn bán d n LED
ả ü Ngày nay c m bi n quang th (Light Emitting Diode).
ü Ánh sáng đ
ị ệ c phát ra theo xung. Nh p đi u xung đ c bi t
ượ ế c ánh sáng c a c m bi n và ánh
ắ ệ ủ ả ặ ờ ặ ế ặ ả ừ ồ ệ ượ t đ ư các ngu n khác (nh ánh n ng m t tr i ho c ánh
giúp c m bi n phân bi sáng t sáng trong phòng).
ạ ồ
ỏ ặ ế ả ạ ấ ü Các lo i LED thông d ng nh t là LED đ , LED h ng ngo i t dùng LED
ặ ắ ặ ụ ệ ộ ố ho c LED laze. M t s dòng c m bi n đ c bi tr ng ho c xanh lá. Ngoài ra cũng có LED vàng.
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
ộ
Ø B thu sáng:
ộ
ườ
ü Thông th
ng
b thu sáng
ộ
ổ
là m t ộ phototransistor ậ ệ
ề
ậ ệ ử ụ
ạ ứ
ụ
ế
ợ ấ ả ộ ứ
ạ ạ
ậ ộ
ử
ạ
ả (tranzito quang).B ph n này c m nh n ánh sáng và ể ệ ỉ ệ . Hi n nay nhi u chuy n đ i thành tín hi u đi n t l ợ ạ ả lo i c m bi n quang s d ng m ch ng d ng tích h p chuyên d ng ụ ASIC ( Application Specific Integrated Circuit). ạ ế M ch này tích h p t t c b ph n quang, khu ch đ i, m ch x lý và ch c năng vào m t vi m ch (IC).
ự ế ừ ộ
ü B ph n thu có th nh n ánh sáng tr c ti p t
ể ợ ủ
ặ
ậ ạ ệ
ợ
ạ ế ạ ộ
ả ế ộ
ậ ộ b phát ả ư ườ ng h p c a lo i thuphát), ho c ánh sáng ph n (nh tr ườ ạ ạ ừ ậ ị v t b phát hi n (tr i t x l ng h p ph n x khu ch ề ơ ể ạ ẽ tán). B n s tìm hi u rõ h n v các ch đ ho t đ ng
ươ
này trong ch
ng sau.
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
Ø M ch tín hi u ra:
ệ ạ
ü M ch đ u ra chuy n tín hi u t l
ầ ạ ệ ỉ ệ
(analogue) t ượ
ệ ượ ượ c v t quá m c ng ừ tranzito ạ ế c khu ch đ i. Khi ượ c xác ng đ
ng ánh sáng thu đ ệ ế ượ ủ ả ể quang / ASIC thành tín hi u On / Off đ ượ ứ l ị đ nh, tín hi u ra c a c m bi n đ ưỡ ạ c kích ho t.
ü M c dù m t s lo i c m bi n th h tr
ặ ộ ố ạ ả ế ệ ướ ợ c tích h p m ch
ồ ẫ
ể ơ ủ ế ế ế ế ệ tín hi u ra
ạ ế ổ ệ ngu n và dùng tín hi u ra là ti p đi m r le v n khá ph ạ ả bi n, ngày nay các lo i c m bi n ch y u dùng bán d nẫ (PNP/NPN).
ü M t s c m bi n quang còn có c tín hi u t l
ệ ỉ ệ ả ụ ụ ra ph c v
ộ ố ả ứ ế ụ ế cho các ng d ng đo đ m.
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
Ø Các lo i đèn báo: ph n l n c m bi n quang Omron có hai
ầ ớ ả ế
ạ ạ lo i đèn báo
ứ ổ
ị Ø Đèn xanh báo m c n đ nh: đèn xanh cho bi ệ ổ ạ ị
ế ế ả t c m bi n đang ệ ệ ặ ỉ
ễ ế ở tình tr ng phát hi n n đ nh,nghĩa là tín hi u on(có) hay off (không) rõ ràng.đèn này cũng giúp cho vi c cài đ tch nh ả c m bi n d dàng.
ệ ỏ Ø Đèn báo tín hi u ra vàng cam/đ . đèn led vàng cam hay đ
ể ượ ậ ệ ầ ỏ ệ ậ b t khi có v t th đ c phát hi n và có tín hi u đ u ra.
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
ủ ả ạ ộ Ø Ch đ ho t d ng c a c m
ế ộ ế bi n quang.
ả
ưở ế ớ ệ i thi u chung:các ch Ø Gi ơ ả ủ ộ ạ ộ đ ho t đ ng c b n c a ế ộ ả ế c m bi n quang:ch đ thu ế ộ ả phát,ch đ ph n ạ ế ộ ạ ươ ng),ch đ ph n x x (g ế ộ ế khu ch tán,ch đ chóng ủ ề ả ng c a n n. nh h
Ả
Ệ
Ế ạ
ả ộ
ế ề ộ
C M BI N QUANG ĐI N Ø Thu phát:c m bi n d ng thu phát có b phát và thu tách riêng ệ ộ t.b phát truy n ánh sáng đi và b nh n thu ánh sáng.n u ữ ậ
ậ ầ ẽ
ü
ệ ế bi ồ ể ắ có v t th ch n ngu n sáng gi a hai ph n này thì s có tín ế ủ ả hi u ra c a c m bi n
Ư ể u đi m:
ả ệ ü Kho ng cách phát hi n xa(ví d E3ZT82 đ ượ ớ c t i
ệ ố ề ụ ụ ườ 30m),phát hi n t t trong môi tr ng nhi u b i.
ủ ậ ả ị ị ể ü Kh năng xác đ nh chính xác v trí c a v t th .
ü Đ tin c y cao,phát hi n đ
ệ ượ ậ ộ ể ừ ạ ạ ậ ọ c m i lo i v t th ( tr lo i
trong su t).ố
• Nh
ượ ể c đi m:
ể ỉ ề ấ ắ ờ ị ặ ü M t nhi u th i gian đ ch nh v trí l p đ t
ề ấ ờ ệ ố ü M t nhi u th i gian n i dây vì có 2 dây riêng bi t.
ü Giá thành s n ph m cao.
ả ẩ
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
ụ ứ
ụ
Ø Ví d ng d ng:
ổ
ườ ờ ố
ể
ộ
ế
ứ
ụ
ể ü 1. Ki m soát c ng ra vào: ổ Thông th ng c ng ra vào có kính m / t i che ngoài. ạ ở ậ ầ B i v y c n lo i thu phát có ườ ng đ sáng cao đ xuyên c ầ ớ qua l p kính. Omron đi đ u ế ớ ề ạ ả trên th gi i v lo i c m ử ụ bi n quang s d ng trong các ng d ng này.
ườ
ắ
ệ
ü 2. Môi tr
ng kh c nghi
t:
ụ ạ
ử
ặ
ví d tr m r a xe, ho c môi
ườ
ề ụ ầ
tr
ng nhi u b i, c n có
ế ườ
ả
ộ
c m bi n c
ng đ sáng
cao.
ứ
ụ
ộ
ü 3. Các ng d ng r ng rãi
ự ộ
khác trong t
đ ng hóa công
ệ
ặ
ệ
nghi p, đ c bi
t trong
ườ
ợ ầ
ị
tr
ng h p c n xác đ nh
Ế
Ệ
Ả C M BI N QUANG ĐI N ả ạ ươ Ø Ph n x g
ộ ươ
ế
ặ
ớ
i m t g
ế
ể
ậ
ả ng ph n chi u lăng kính đ c ế i b thu sáng c a c m bi n. N u v t th xen ế ẽ
ộ ả ệ t, và ph n x l ả
ủ ả ệ
ồ
ng
Ø
B phát truy n ánh sáng t ề ạ ạ ớ ộ i t bi vào lu ng sáng, c m bi n s phát tín hi u ra.
ạ
ấ
ơ
ü Giá thành th p h n lo i thu phát
ặ ễ ơ
ạ
ắ
ễ
ỉ
ị
ü L p đ t d h n lo i thu phát,
ch nh đ nh d dàng
ế
ả
ü V i v t th có b m t sáng bóng có th làm c m bi n không phát
ề ặ ể
ể ự
ọ
ớ ậ ệ ượ hi n đ
ể c, có th dùng kính l c phân c c.
Ư ể u đi m:
Ø Nh
ả
ắ
ạ
ơ
ệ ü Kho ng cách phát hi n ng n h n lo i thu phát.
ẫ ầ
ể
ế
ắ
ặ
ả
ươ
ü V n c n 2 đi m l p đ t cho c m bi n và g
ng
ạ ươ
ả
ả
ạ
ấ
ườ
ế ü C m bi n ph n x g
ng lo i 2 th u kính th
ng không phát
ệ ượ ậ ở ộ ố
ấ ị
ả
ắ
hi n đ
m t s kho ng cách ng n nh t đ nh.
c v t
ượ ể c đi m:
Ệ
Ế
ụ
Ả C M BI N QUANG ĐI N ụ ứ Ø Ví d ng d ng:
ệ ậ ề ü Phát hi n v t trên băng chuy n
ü Các ng d ng ph c p trong nhà máy
ổ ậ ụ ứ
ü Phát hi n chai nh a trong (khi dùng lo i thích h p)
ự ệ ạ ợ
ü Ki m soát c a / c ng ra vào trong các tòa nhà
ử ể ổ
Ệ
Ế
Ả C M BI N QUANG ĐI N ả
Ø Ph n x khu ch tán
ế ạ
ü C m bi n d ng này truy n ánh sáng t
ế b phát t
ẽ ầ ớ ậ ừ ộ i v t ả i m t ph n ánh sáng (ph n
ả ượ ộ ở ạ ộ ủ ế ả i b thu c a c m bi n, kích
Ø
ệ ạ ả ề ạ ạ ạ ể ậ th . V t này s ph n x l ế ạ c tr l x khu ch tán) ng ho t tín hi u ra.
Ư ể u đi m:
ü L p đ t đ n gi n, d dàng.
ặ ơ ễ ắ ả
ü Ch c n 1 đi m l p đ t duy nh t.
ỉ ầ ể ắ ấ ặ
Ø Nh
ượ ể c đi m:
ü Kho ng cách phát hi n ng n (do ch phát hi n đ ạ
ả ệ ệ ộ ỉ
ượ c m t ả ụ ạ ầ
ệ ố ắ ph n ánh sáng ph n x ). Ví d lo i E3ZD: có kho ng cách phát hi n t ả i đa 1m.
ü Đ nh y và đ tin c y kém h n lo i Thu phát và Ph n
ạ ả ậ ơ ộ
ộ ạ ạ ươ ng. x g
Ả
Ế
Ệ
C M BI N QUANG ĐI N
Ø Ví d ng d ng:
ụ ứ ụ
ü Các ng d ng ph c p trong nhà máy: nh phát hi n v t trên
ổ ậ ư ệ ậ
ụ ứ băng chuy nề
ü Công nghi p ch t o g ch men (dùng lo i ngu n sáng r ng)
ế ạ ệ ạ ạ ồ ộ
Ả
Ế
C M BI N MÀU TCS32OOD
ế ầ ả Ø Moudule C m bi n m u
ầ ọ ỉ ệ
ọ
ể
ế
ả
ng
C m bi n TCS3200
ộ TCS3200 có 2 hàng jum đ ể giao ti pế +S0,S1 : Đ u vào ch n t l ầ ố ầ t n s đ u ra . ầ +S2,S3 : Đ u vào ch n ki u photodiode. ầ +OE : Đ u vào cho phép ấ ầ ố ở chân OUT. xu t t n s ầ ố ầ +OUT : Đ u ra là t n s ụ ộ ườ ổ thay đ i ph thu c c ắ đ và màu s c
Ả
Ø Tính năng :
ộ ầ ố ổ ườ ả ộ
Ế C M BI N MÀU TCS32OOD ng đ ánh sáng thành t n s có đ phân gi
i
ộ ọ ự ắ ạ ọ
ề ể ế ớ
ầ ể Chuy n đ i c cao. ậ ầ ố L p trình l a ch n b l c màu s c khác nhau và d ng t n s ấ xu t ra. ễ D dàng giao ti p v i vi đi u khi n. ệ Đi n áp đ u vào 2.75.5V .
Ả
Ế C M BI N MÀU TCS32OOD ế
ạ ộ ầ ả Ø Nguyên lý ho t đ ng c m bi n m u TCS3200 :
ấ ạ ả ư ẽ ế ố ồ
C u t o c m bi n TCS3200 g m 2 kh i nh hình v sau đây
Ả
ồ ố ầ
ng (Blue),16 ỏ
ằ ọ ượ ế ố ẽ c đ t xen k nhau nh m
ượ ặ ễ
ư ạ
ầ ắ ộ ọ
ậ
ỉ ế ạ ươ ứ ớ
ng ng và ắ ế
Ế C M BI N MÀU TCS32OOD ậ ả Ø Kh i đ u tiên là m ng ma tr n 8x8 g m các ể ồ photodiode.Bao g m 16 photodiode có th ươ ắ ọ l c màu s c xanh d ể ọ photodiode có th l c màu đ (Red),16 ể ọ photodiode có th l c màu xanh lá(Green) và ấ ả ắ 16 photodiode tr ng không l c (Clear).T t c c k t n i song song photodiode cùng màu đ ớ v i nhau ,và đ ố ụ m c đích ch ng nhi u. ấ ủ ả B n ch t c a 4 lo i photodiode trên nh là các b l c ánh sáng có m u s c khác nhau .Có nghĩa nó ch ti p nh n các ánh sáng có cùng màu v i lo i photodiode t ậ không ti p nh n các ánh sáng có màu s c khác.
Ả
ầ ọ
Ế C M BI N MÀU TCS32OOD ạ Ø Vi c l a ch n 4 lo i photodiode này thông qua 2 chân đ u
ệ ự vào S2,S3 .
Ả
ệ ừ ầ ể ố ứ đ u ra kh i th
Ế C M BI N MÀU TCS32OOD ổ ộ • Kh i th 2 là b chuy n đ i dòng đi n t ầ ố
ố ấ ứ nh t thành t n s :
Ả
ỉ ệ ớ v i ánh sáng có
Ế C M BI N MÀU TCS32OOD ộ ộ Ø T n s đ u ra có đ r ng xung 50% và t l ầ ắ ng đ và m u s c khác nhau . ằ ả ọ ỉ ệ ầ ố ầ t n s đ u ra ợ
ở ầ ứ ư ả ớ ầ ố ầ ộ ườ c ầ ố ầ T n s đ u ra n m trong kho ng 2Hz500Khz . ứ ể ự các m c khác nhau Ta có th l a ch n t l ầ ố nh b ng trên cho phù h p v i ph n c ng đo t n s .
Ø Ví d : T n s khi S0=H,S1=H Fout=500Khz thì:
ầ ố ụ
S0=H,S1=L Fout=100Khz S0=L,S1=H Fout=10Khz S0=L,S1=L Fout=0
Ả
Ế C M BI N MÀU TCS32OOD
Ø Nguyên lý ho t đ ng :
ạ ộ
ắ ề ợ ấ ướ c sóng
ắ
ắ ệ ượ ộ ậ ấ ặ ậ ụ ả
ỗ Ánh sáng tr ng là h n h p r t nhi u ánh sáng có b màu s c khác nhau . ạ ề ế ể ấ Khi ta chi u ánh sáng tr ng vào m t v t th b t kì .T i b ạ ể ẽ ả ng h p th và ph n x ánh m t v t th s x y ra hi n t sáng .
ụ ượ ế ể Ø Ví d : M t v t th có màu s c đ khi đ
ắ ắ ỏ ằ
ộ ậ ữ ỏ ẽ ị ậ ể ấ ụ c chi u ánh sáng ả ướ ướ c sóng c sóng
ạ ượ ả ả ở ạ i .Và
ế ể ắ ậ tr ng thì nh ng ánh sáng không n m trong d i b màu đ s b v t th h p th .Còn ánh sáng có b ỏ ẽ ị ằ n m trong d i màu đ s b ph n x ng c tr l ỏ ế ậ t v t th đó là màu đ . khi n m t ta nh n bi
Ả
ượ ổ ợ ừ ầ ơ ả
Ế C M BI N MÀU TCS32OOD c t ng h p t
Ø Màu s c b t kì đ ắ ấ Blue,Green,Red :
3 m u c b n
ự ả ắ
ự ố
ơ ả
ấ ạ ộ ọ
ế
ự Ø D a trên nguyên lý s ph n ụ ấ ạ x , h p th ánh sáng tr ng ộ ể ủ ậ c a v t th và s ph i ch n ắ ở màu s c b i 3 màu c b n Blue,Green,Red thì TCS3200 có c u t o là 4 b l c photodiode Blue,Green,Red ậ ể t màu và clear đ nh n bi ể ắ ậ s c v t th .
Ả
Ø Hình bên d
ể i là b ng test quá trình chuy n đ i t
ậ ượ ướ ạ
Ế C M BI N MÀU TCS32OOD ả ánh sáng mà 4 lo i photodiode nh n đ
ổ ừ ầ ố c thành t n s :
ấ ề ụ
ọ
ế ớ
ẽ
λ λ
s hp th nhiu nht. ẽấ bin cùng loi photodiode đ c chn vì khi đó photodiode ượ ạ ế khác nhau.Tn s ra ln nht khi ánh sáng chiu vào cm ầố ả ấ nm(di màu Red) thì 4 b lc photodiode s cho ra tn s ầố ộọ nm(Di màu Blue),p = 524 nm(di màu Green),p = 640 ả Vi điu kin test là ánh sáng có b ướ ả ả ề ệ ớ c sóng p = 470 λ
Ả
ế ề ả ầ
ơ ồ ế ố ế ớ ề ể