ĐỀ SINH LÀM ÔN TẬP ứ ự ấ ả ầ ườ ổ ấ t t ổ ế ế ừ ễ t t ấ ụ ị ộ ầ ữ ễ bào lông hút. ễ ế ừ ấ đ t vào r . ầ C) c n có enzim ho t t ấ ễ ế ổ ớ ạ ả ủ ớ i c a màng t ị r ra môi tr ầ ượ ề ặ ẽ ườ ng: ế ế ươ ượ c tr ng, quá axit hay thi u O
2
ế ở 2 ế ề ư ươ ươ ễ ỷ ng, quá axit hay thi u O ng, quá ki m hay thi u ôxi ơ ấ môi tr B)Quá nh D)Quá u tr ụ ướ D)R , thân , lá. C)Thân ừ ng, axit hay th a ôxi B)R ễ A)Lá ư ư Ở ự ậ th c v t thu sinh c quan h p th n ấ ụ ở ễ r theo các hình th c c b n nào? ộ ồ ộ ấ ề ượ ươ c và khoáng là: ứ ơ ả ồ ề c chi u n ng đ ấ ấ ụ ị ộ ế ụ ụ ủ ộ ấ ẩ B)Cùng chi u n ng đ và ng ổ D)Đi n li và hút bám trao đ i. ướ ờ ị ậ ắ ế ể ẫ ờ ắ c trong th i gian ễ ị ổ ạ ẩ ặ ị ụ ộ ị ể ượ ừ ễ ớ nh ng cây g cao l n hàng ch c mét là: c và các ion khoáng di chuy n đ
ạ ỗ ữ ế ế ự ẩ c t ự ế ự ẩ ự ự ự ẩ ớ c v i nhau, v i thành m ch g ỗ lá ử ướ ớ n ự ậ ộ ể ể ườ
2 cao.
ấ ộ ể ấ ể ườ ườ D)C ng đ QH, đi m bù ánh sáng cao, đi m bù CO2 th p. ợ ổ ả ườ ụ ủ ứ ạ i tác d ng c a b c x vùng quang ph nào. Vì sao? ạ ứ ạ
ấ ượ ấ ế ễ ấ ễ ụ ứ ạ ỏ ứ ạ ầ ự ả ướ ự ự ượ ể c có th v n chuy n lên các t ng v ự ự ả ệ i nguyên li u ế ủ ự ử ướ ớ ể ậ ử ướ n ạ ự ẩ ủ ễ ự ổ ủ ễ t tán? c. III. L c sinh ra do s phân gi ỗ n bào c a m ch g . bào r IV. L c dính bám c a các phân t
ị ạ ậ ủ ề ặ ớ ầ ủ ể ạ ỗ ồ ầ ủ ạ ể ả ạ ố ừ ễ ế ỗ ượ ỗ ạ ả ạ ế ỗ ữ ố ủ C)thành c a m ch g đ c linhin hóa. ạ ể r đ n lá đ cho dòng m ch g di chuy n bên trong. ỗ ồ D)m ch g g m các TB ch t. : ố ở ặ ố ở ặ ộ ừ ặ ỉ B)ch phân b ủ m t trên c a lá m t trên, m t d ố ở ặ ướ ủ ủ ỉ i, ho c c hai m t tùy thu c t ng loài cây. D)ch phân b i c a lá. m t d
ử ụ ờ ng n ướ ượ ự c cây s d ng cho các quá trình sinh lí ử ụ ượ ướ ừ ượ ng n c cây s d ng ng n ướ c cây hút vào tr đi l ồ ườ ấ ồ ồ ổ ễ ơ trên đ i. II. Cây trên đ i có quá trình trao đ i ch t di n ra m nh h n. ố ở ặ ả ặ i và m t trên c a lá. ằ ượ c tính b ng: ể ạ i th i đi m tính. ượ ễ c do r hút vào và l ng n ộ ơ ướ ng đ thoát h i n ườ ng có nhi u n ể ườ ố ườ ơ ớ ả ớ ỏ ồ n có l p cutin trên bi u bì lá m ng h n c a cây trên đ i. IV. L p cutin m ng h n nên kh năng thoát h i n ạ ạ ơ ướ c m nh
B) l ướ ượ D) l c thoát ra. ạ ơ c qua cutin m nh h n cây trên đ i vì: ở ề ướ ơ c h n cây ơ ủ ỏ A)III, IV B)I, III, IV C)II, III, IV D)I, II, IV ặ ướ ở A)Ánh sáng B)Phân bón C)N c D)Nhi ổ ủ ế ướ ổ ổ ở t đệ ộ ỏ ự A) no n bào khí kh ng căng ra làm cho thành dày cong theo thành m ng. ỏ c, thành m ng c a t ẳ ỗ ổ ỏ bào khí kh ng căng ra làm cho thành dày cong theo thành m ng. ế ẳ ỗ ướ ổ ừ ễ ồ ổ c và thành dày du i th ng. c qua khí kh ng di n ra g m 3 giai đoan: I. khu ch tán t khe qua khí kh ng ế ừ ề ặ ế b m t lá ra không khí xung quanh. A)III, II, I B)I, II, III C)II, III, I D)II, I, III ứ ự ủ ạ ạ ấ ầ ộ ố ồ ỳ ưở ấ ố ồ ọ ồ ấ ưỡ ồ ng t ư ệ ễ ả ầ ạ ng h p lý tu thu c vào lo i đ t, lo i phân bón, gi ng và loài cây tr ng? ng cho cây. ố ưở ng t D)Giúp cây tr ng sinh tr t, ủ ệ ế ể ưở ệ ị ề ạ ấ ỏ ọ m t lá. ưở ỏ ỏ ở ặ ng. ấ ễ ị ng r b tiêu gi m. ấ ượ ưở ấ ờ ồ c m i ngày trên 1 ha gieo tr ng trong su t th i gian sinh tr ng ch t khô tích lũy đ ng. B)lá màu vàng nh t, mép lá màu đ và nhi u ch m đ ườ ụ ậ ả D)lá nh có màu l c đ m, màu thân không bình th ế ở ỗ ch : ượ ọ ấ ơ ị ố ơ ụ ả ầ ủ ế ế ố ớ ỗ ứ ồ ấ ủ ấ ị ch là 1 ph n c a năng su t sinh h c ch a trong các c quan có giá tr kinh t đ i v i con ng là năng su t c a cây tr ng có giá tr kinh t ố ế ạ h t, qu , lá... tùy vào m c đích đ i v i ườ i. ộ ợ ạ ọ ồ A)I, II B)III, IV. C)I, III. D)II, IV. ấ ườ ẩ ơ i. ị ờ ố ộ ả ồ c m i ngày trên m t ha gieo tr ng trong su t th i gian sinh tr ọ ượ ng ch t khô tích lu đ ế ố ớ đ i v i con ng ưở ị ế ố ớ ầ ủ ấ ả ẩ ơ ộ ỹ ườ Câu 1S h p th b đ ng theo cách hút bám trao đ i là hình th c: ấ A) th i ion không c n thi ng đ t và l y các ion c n thi ượ ấ B) trao đ i ion gi a r và đ t, c n đ c cung c p năng l ng. ề ặ ễ D) các ion khoáng hút bám trên b m t keo đ t và trên b m t r , trao đ i v i nhau khi r ti p xúc v i dung d ch đ t. ấ ễ ẫ Câu 2Lông hút r t d g y và s tiêu bi n A)Quá u tr C)Quá u tr ấ Câu 3 Câu 4Quá trình h p th các ion khoáng A)H p th b đ ng và h p th ch đ ng ệ C)H p th khu ch tán và th m th u Câu 5Nguyên nhân nào sau đây có th d n đ n h n hán sinh lý? I. Tr i n ng gay g t kéo dài II. Cây b ng p úng n ươ ễ ế A)I, IV B)III, IV C)II D)II, III dài III. R cây b t n th ng ho c b nhi m khu n IV. Cây b thi u phân: ở ữ ự ướ Câu 6Đ ng l c giúp dòng n r lên lá ự ơ ướ ở ự B)l c đ y , l c hút do s thoát h i n A)l c hút và l c liên k t . c ự ự C)l c đ y và l c liên k t . D)l c đ y l c hút l c liên k t gi a các phân t ể ự ậ ở ữ ớ Câu 35Th c v t C4 khác v i th c v t C3 nh ng đi m nào? ể ể ộ 2 cao. B)C ng đ QH, đi m bù ánh sáng cao, đi m bù CO A)C ng đ QH, đi m bù ánh sáng th p, đi m bù CO ể ấ ể ộ C)C ng đ QH, đi m bù ánh sáng, đi m bù CO 2 th p. ướ ấ ở ạ Câu 36Quá trình quang h p x y ra m nh nh t cây xanh d ạ A)Xanh tím; vì b c x này kích thích m nh nh t đ n giai đo n quang lý. ụ ấ B)Xanh l c; vì tia sáng này làm cho clorophyl d h p th nh t ổ ế C)B c x đ ; vì đây là tia giàu năng l ng và d gây ra các bi n đ i quang hóa nh t. ướ ạ D)Màu cam; vì b c x này kích thích quá trình quang phân ly n c, t o ATP x y ra nhanh chóng. ự ủ Câu 9Ngoài l c đ y c a r , l c hút c a lá, l c trung gian .L c nào làm cho n ẫ ữ I. L c hút bán trao đ i c a keo nguyên sinh II. L c hút bám l n nhau gi a các phân t ủ ữ ơ ủ ế c v i thành t h u c c a t A)II, III B)II, IV C)I, IV D)III, IV Câu 10Nh n đ nh không đúng khi nói v đ c đi m c a m ch g là: ỗ ắ A)đ u c a TB m ch g g n v i đ u c a TB qu n bào thành nh ng ng dài t ạ B)TB m ch g g m 2 lo i là qu n bào và m ch ng. ổ Câu 11Trên lá cây, khí kh ng phân b ặ ướ A)phân b ố ở ả ặ ướ C)luôn luôn phân b c m t d ướ ằ Câu 12Cân b ng n c trong cây đ ệ ướ A) l c hi n có trong cây t ng n ướ ượ C) s so sánh l ng n ườ Câu 13Cây trong v n có c n s ng trong môi tr I. Cây trong v III. Cây trong v ơ h n. ủ ế Câu 14Nguyên nhân ch y u gây ra s đóng ho c m khí kh ng? ế Câu 15Khí kh ng m khi t bào: ỏ ế ấ ướ B) m t n c, thành m ng h t căng và thành dày du i th ng. ỏ ủ ế ấ ướ C) m t n c, thành m ng c a t ướ ỏ D) no n c, thành m ng h t căng n ơ ướ ự Câu 16S thoát h i n ơ ừ ề ặ ế bào nhu mô lá vào gian bào III. khu ch tán t II. h i t b m t t ạ c a 3 giai đo n trên là: Th t ợ ớ ề ượ ả Câu 17T i sao c n ph i bón phân v i li u l ấ A)Giúp cây tr ng sinh tr B)Phân bón là ngu n quan tr ng cung c p các ch t d t, năng su t cao. ả C) Hi u qu phân bón cao nh ng gi m chi phí đ u vào và không gây ô nhi m. ứ Câu 18Bi u hi n tri u ch ng thi u kali c a cây là: A)sinh tr ng b còi c c, lá có màu vàng. ớ C)lá m i có màu vàng, sinh tr ọ Câu 19Năng su t sinh h c khác năng su t kinh t ọ ấ ổ I. Năng su t sinh h c là t ng l ấ ế ỉ II. Năng su t kinh t ồ ừ t ng cây tr ng. III. Năng su t kinh t ủ ấ ấ IV. Năng su t sinh h c ch t khô c a cây tr ng trên 1ha trong m t đ t thu ho ch. ồ ế ủ Câu 20Năng su t kinh t c a cây tr ng là: ấ ứ ỹ A)năng su t sinh h c đ c tích lu trong các c quan , ch a các s n ph m có giá tr kinh t ỹ ượ ấ ượ ổ B)t ng l C)m t ph n c a năng su t sinh h c đ ỗ ng. ứ ọ ượ c tích lu trong các c quan ,ch a các s n ph m có giá tr kinh t đ i v i con ng i .
ồ ẩ c t o ra trong quá trình quang h p c a cây tr ng. ỳ ượ ợ ủ ư ọ ượ ạ ồ ồ ng g m: : clo, đ ng, canxi, magiê, photpho, coban, l u hu nh, kali. Các nguyên t ắ ư ố vi l ỳ ồ B)Clo, đ ng, magiê, coban, l u hu nh và kali ỳ ồ ắ ư D)Clo, đ ng, magiê, s t và canxi ổ ơ ợ ữ ạ ộ ồ ồ ề tham gia (1)............ các quá trình trao đ i ch t trong (2)............ thông qua ho t đ ng ậ ấ ề ậ ấ ế ạ bào ch t. ng và đi u ti t tr ng thái ng m n ấ ế (4)........... trong t ế ơ ể ự ậ ướ ủ ổ ợ ầ ử c c a các ph n t ọ t II. C th th c v t III. Xúc tác. IV. Prôtêin. T h p đáp án ch n đúng là:
ễ ử ự ậ ồ ế ồ ự ữ B) là ngu n d tr NH
3 trong mô th c v t.
3 cho các quá trình t ng h p axít amin khi c n thi
ư ụ i d ng ng bên ngoài có d ng NO
3
ấ ạ ệ ễ ủ ạ D)giúp h r c a cây h p th đ ự ậ ườ h p th thì môi tr c đ ng hóa thành axít amin và Prôtêin. ử
thành NH4
+ theo s đ : NO ơ ồ 3
ợ ơ ể ự ậ ộ ượ NH4 ờ ử ượ ể ệ ả ứ quá trình : A) chuy n hóa NO 3 ự
.
c th c hi n nh enzym nitrogenaza. ầ t. – là d ng oxy hoá, nh ng trong c th th c v t nit ơ ỉ ồ ạ ở ạ ch t n t ụ ượ ơ ng nit . c toàn b l + NO2 ồ D) bao g m ph n ng kh NO
2
>NO3
ử C) đ ạ
?
D)Fe và Ca. không khí. ượ ố vi l B)Mo và Ca. ng nào ho t hóa các enzim tham gia vào quá trình kh NO 3 C)Ca và Mg. ộ ắ ố nào sau đây thu c nhóm s c t C)Clorophyl a và carôten D)Clorophyl a và xantôphyl Câu ể ố ị ọ ậ ố ầ ạ ố chính? B)Clorophyl a và phicôbilin khí quy n: Azotobacter, Rhizobium, Clostridium, Anabaena. Lo i s ng trong n t s n các cây h đ u: D)Anabaena
ơ ể ệ ử ữ ế ả ấ ể ạ ( NO phân t
3
N2) là: ử ệ ấ ơ ố ừ i x p và thoáng. ả ấ ng xuyên cho đ t ườ ườ ọ ậ ng. C)đ D)oxi. B)nitrat. cây ch : ủ ụ ụ ượ i c a lá ủ ế ở ặ ướ ủ m t d ế n t s n c a cây h Đ u, các vi khu n c đ nh nit ặ ố ệ ợ ả ề ồ ố ẫ ậ ứ ứ ế ỗ ủ ẽ ướ ặ ể ướ ậ ợ ố ng quang. II. Có mô x p g m nhi u khoang ệ ậ i cho vi c v n chuy n n c, khoáng ợ ẩ ả ề ề ặ ệ ạ ổ ạ ổ
ờ ặ ủ ụ ạ ớ ổ ệ ơ ụ ạ ệ ớ ế ệ ng l c l p trong lá quá l n. ể ố ượ ụ ạ ụ ạ ượ ả ề ầ ố ứ ụ ạ ụ ế D)Do lá có hình phi n m ng, còn t bào lá ch a l c l p có hình kh i. bào lá. ủ ư ộ ơ ể ệ ầ ạ ộ ơ ự ữ ạ ơ ướ ứ ổ ẩ ế c khi đi đ n các mô.
2 và CO2 đ tr thành máu giàu O
2.
ơ 2. B) ho t đ ng nh m t cái b m và đ y máu đi trong h tu n hoàn. D)Tim là n i ch a và d tr máu tr ớ ư ầ ạ ộ ự ạ ặ ộ ớ ố ầ B)Máu ch y trong đ ng m ch v i áp l c cao ho c trung bình. ố ộ ơ ả ế D)Máu đ n các c quan nhanh ệ ầ ủ ệ ầ ạ ộ ơ ể ộ ẫ ự ạ ả ấ ả ậ ỏ ớ ư ỉ ế ệ ố tim qua h th ng đ ng m ch tr n l n v i n c mô đ n t ậ ỉ ệ ầ ưỡ ậ ộ ng c và bò sát. B)Cá, l A)L ố ộ ố ạ D)M c ng, b ch tu c, giun đ t. ấ ớ ế ạ ạ ạ ở ộ ổ ư ự ố ạ B)Qua thành tĩnh m ch và mao m ch. A)Qua thành đ ng m ch và mao m ch. đâu? ạ ạ ộ D)Qua thành đ ng m ch và tĩnh m ch. Câu 38Hãy ườ ở ệ ầ tim) trong h tu n hoàn h ? ng đi c a máu (b t đ u t ạ ủ ạ ộ đ ng m ch tĩnh m chạ B)Tim D)Tim ơ ể khoang c th . ạ ộ đ ng m ch ế tĩnh m ch ạ tĩnh m ch. ạ ổ ượ ầ ấ ộ đ ng m ch khoang c thơ ể ổ ự ố ộ ặ ớ c xa. khoang c thơ ể ạ ộ đ ng m ch ứ ơ A)máu đ n các c quan nhanh nên đáp ng đ c nhu c u trao đ i khí và trao đ i ch t. ụ C)máu l u thông liên t c trong m ch kín D)máu trong ĐM v i áp l c cao ho c trung bình. ả ướ ấ ổ ơ ạ i đây trao đ i khí hi u qu nh t. ư ậ ổ ủ ủ ế ậ ấ ổ ộ B)Ph i c a bò sát. D)Da c a giun đ t. ư ế ả ộ ố ồ ng đ ánh sáng và n ng đ CO2 có nh h ậ ợ ệ ả
2 thu n l
ủ C)Ph i c a đ ng v t có vú. ợ ng đ n quang h p nh th nào? B) đi u ki n ánh sáng cao, gi m CO ấ ậ ợ ậ ợ ệ ệ ề ề ề ệ ấ ả ợ ệ ổ ủ ộ ưở ợ i cho quang h p. i cho quang h p. ế ề ậ ợ 2 thu n l D) đi u ki n ánh sáng th p, tăng CO ợ i cho quang i cho quang h p. 2 thu n l
2 không thu n l
ườ ể ể ườ ứ ứ ạ ộ ng đ QH đ t trên m c trung bình. ng đ QH đ t m c trung bình. ượ ự ạ ạ ộ ng đ QH đ c c c đ i. ể ng đ ánh sáng đ : ộ B) đ c ể ườ D) đ c ộ ụ ố ớ ộ ấ ấ ộ ng đ QH đ t c c ti u. ộ ng c a c ồ B)N ng đ CO ợ C)C u trúc c a lá cây . ộ ả D)toàn b s n ph m sinh h c đ ố Câu 21Cho các nguyên t A)Clo, đ ng, s t và coban C)Clo, đ ng, magiê, coban và l u hu nh Câu 22Đi n thu t ng phù h p vào câu sau đây: Nit ượ (3)........., cung c p năng l ề I. Đi u ti A)1I, 2IV, 3III, 4II B)1II, 2I, 3III, 4IV C)1IV, 2III, 3I, 4II D)1I, 2II, 3III, 4IV Câu 23Trong mô th c v t di n ra quá trình kh nitrat vì: ự ồ A)giúp s đ ng hoá NH ơ ấ ạ C)trong 2 d ng nit ử ể ế ụ ượ ồ kh đ ti p t c đ Câu 24 kh nitrat trong cây là ơ ố ị B) c đ nh nit Câu 25Nguyên t A)Mo và Fe. ắ ố Câu 26S c t A)Clorophyl a và clorophyl b ơ ạ 27Trong các lo i VK c đ nh nit A)Rhizobium B)Clostridium C)Azotobacter ộ Câu 28M t trong các bi n pháp h u hi u nh t đ h n ch x y ra quá trình chuy n hóa nitrat thành nit ấ ấ B)Kh chua cho đ t A)Làm đ t kĩ, đ t t ợ ượ ữ ộ ẩ D)Bón phân vi l C)Gi ng thích h p đ m v a ph i và th ủ ơ ấ ở ẩ ố ị Ở ố ầ ủ A)protein. Câu 29 l y ề ặ ờ ấ ể Câu 30Đ c đi m nào c a lá có tác d ng giúp lá h p th đ c nhi u ánh sáng M t tr i? ổ ậ B)Các khí kh ng t p trung ch y u A)Có cu ng lá. ề ặ ỏ ớ . D)Phi n lá m ng. C) Có di n tích b m t lá l n ứ ớ ợ ể ặ Câu 31Lá có đ c đi m nào phù h p v i ch c năng quang h p? I. Hình b n, x p xen k , h ề ụ ạ tr ng ch a CO2; mô gi u ch a nhi u l c l p III. H m ch d n (bó m ch g c a lá) dày đ c, thu n l và s n ph m quang h p. IV. B m t lá có nhi u khí kh ng, giúp trao đ i khí. A)I, II, IV B)II, III, IV C)I, II, III D)I, II, III, IV ứ Câu 32Nh đ c đi m nào mà t ng di n tích c a l c l p l n h n di n tích lá ch a chúng? ố ầ ụ B)Do l c l p có hình kh i b u d c làm tăng di n tích ti p xúc tăng lên nhi u l n. A)Do s l ỏ ế ế C)Do l c t p đ c s n sinh liên t c trong t ầ Câu 33Vai trò c a tim trong tu n hoàn máu là: ả ả ể A) là tr m đ máu đi qua và đ m b o máu nuôi c th giàu O ể ở C) là n i máu trao đ i O ể ở ủ ả Câu 34Ý nào không ph i là u đi m c a tu n hoàn kín so v i tu n hoàn h ? ượ A)Tim ho t đ ng ít tiêu t n năng l ng. ượ ả C)T c đ máu ch y nhanh, máu đi đ c xa. ở ượ ọ Câu 35H tu n hoàn c a côn trùng đ c g i là h tu n hoàn h vì: ớ ị A)Có m t đo n máu đi ra kh i m ch máu tr n l n v i d ch mô, đi vào khoang c th , máu ch y v i áp l c th p và ch y ch m. ế ể ẩ B)Ch a có tim đ đ y máu đi đ n các t bào mà ch có xoang tim. ế ế ớ ướ ộ ẫ ạ ộ ừ ấ C) Máu xu t phát t bào. ấ ự ư ấ ạ ả ố ộ ả ướ D)Tim ch a c u t o hoàn ch nh nên máu ch y d i áp l c th p, t c đ máu ch y ch m. ư ưỡ ữ Câu 36Nh ng đ ng v t có h tu n hoàn kép là: ng c , bò sát, chim, thú. ộ ạ ự ố C)M c ng, b ch tu c, giun đ t và cá. Câu 37Máu trao đ i ch t v i t bào C)Qua thành mao m ch. ạ ắ ầ ừ ỉ ch ra đ tĩnh m chạ A)Tim khoang c thơ ể C)Tim ệ ầ ệ ầ Câu 39H tu n kín là h tu n hoàn có: ượ B)t c đ nhanh, máu đi đ ấ ủ Câu 40C quan hô h p c a nhóm đ ng v t nào d A)Ph i và da c a ch nhái. ộ ệ ữ ườ Câu 1M i quan h gi a c A) đi u ki n ánh sáng cao, tăng CO C) đi u ki n ánh sáng th p, gi m CO h p. ợ Câu 2Đi m bão hòa ánh sáng là c ườ A) c ạ ự ể ộ ể ườ C) đ c ủ ườ ưở ự ả Câu 3S nh h ng đ ánh sáng đ i v i quang h p ph thu c vào. ủ ủ A)C u trúc c a lá cây và CO 2. D)H2O, CO2.
2
ộ ố ầ ả ầ ậ ễ ở ấ ch t nh n CO
2 đ u tiên.
ổ
2 đ u tiên và s n ph m c đ nh CO ạ ả
i x y ra vào ban ngày. ậ ụ ạ ụ ạ ủ ế ợ ở ự ậ ượ ế C3 > C4 > CAM. i di n ra khác nhau ả ơ ấ ụ ạ ủ ế bào mô gi u và l c l p c a t ả ệ các nhóm th c v t đ
2 hi u qu quang h p ợ
ố ị ng c đ nh CO c trong pha sáng quang h p: ợ ế ệ ề ườ ộ ộ ề ng, đi u ti ổ t khí kh ng và nhi ổ ệ ướ ủ ệ ộ c a lá. ả ứ t đ c, tham gia vào các ph n ng B)là nguyên li u, môi tr D)nguyên li u cho quá trình phân li n ế ộ ở ủ t đ m c a khí kh ng. i. ố ồ ấ ạ ệ ị ả i làm tăng năng su t cây tr ng? ộ . ng đ quang h p. ợ ấ ẽ ượ B) ườ ườ ng ợ D) làm tăng c c tăng lên s kích thích cây sinh tr ế ơ Ở ộ ố m t s loài cây, lá là c quan có giá tr kinh t ợ ủ ệ ộ ng đ quang h p và tăng hi u su t quang h p c a cây
ợ ậ ườ ồ ợ ậ ộ ệ ấ ướ ợ c h p lí. C)Bón phân h p lí. ớ D)Tr ng cây v i m t đ dày. ộ B) Chăm sóc h p lí, ấ ầ ợ C)Đ u t ố ợ ợ ườ ứ ố gi ng ớ ng đ quang h p? ợ ể ự ề c, nhì phân, tam c n, t ậ ể ầ ư ờ th i gian kinh phí đ chăm sóc. ộ ồ ng đ quang h p cao. c h p lí. c h p lý, th c hi n k thu t chăm sóc phù h p v i loài, gi ng cây tr ng có c ả ự ữ ấ ng gi a quá trình hô h p và qúa trình lên men? ầ ấ ả ấ ấ ế ấ ầ ế B) ATP trong quá trình hô h p hi u khí g p 19 l n quá trình lên men. ấ D) ATP trong quá trình lên men g p 19 l n quá trình hô h p hi u khí. ụ ở ơ ể ự ậ ố ặ ậ ạ c th th c v t. ị t. D)Cây s ng bám kí sinh ho c kí sinh. ơ ẩ ướ C)Cây b ng p úng. ặ ấ ả ế ế ưở bào và hi u khí ố ưở ể ể ộ ng nhi u m t đ n hô h p tùy thu c vào gi ng, loài cây, pha sinh tr ng và phát tri n cá th là ể ng phân có đ c đi m: ể B)X y ra trong ti th và hi u khí ở ấ ế ch t t ấ ộ
2, đ pH, ánh sáng. ệ ộ t đ
ế ả ị i hi u khí, phân gi i k khí khi nào?
ế ế ấ ả ơ ơ ế ả ả ấ ả ứ 2: khi có nhi u COề
2 thì x y ra quá trình hô h p hi u khí.
ế ả ấ
2 thì x y ra quá trình lên men, khi không có CO ả ủ 2 thì x y ra hô h p hi u khí.
2 x y ra lên men và có đ O
ế
2 và H2O, tích lũy năng l
ạ ộ ượ i phóng năng l t cho các ho t đ ng s ng. ạ ộ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ượ ờ ố ầ ượ ng c n thi ả ờ i phóng năng l ầ ng c n thi ế ượ ố ạ ộ ố t cho các ho t đ ng s ng. ầ ế ố ng c n thi ế t cho các ho t đ ng s ng ạ ộ t cho các ho t đ ng s ng. ầ ng c n thi ở ấ ữ ơ ứ ế ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạ ạ ế B)D c —> D múi kh —> D lá sách —> D t ạ ổ ạ D)D c —> D lá lách —> D t ấ ớ ả ầ ồ 2 và H2O, đ ng th i gi ả ồ 2 và H2O, đ ng th i gi ờ ả ồ 2 và H2O, đ ng th i gi i phóng năng l ư ế ạ trâu nh th nào? ạ ỏ ong —> D lá sách. ạ ạ ỏ ế ong —> D lá sách —> D múi kh . ng th c ăn r t l n vì: ong. ế ạ ong —> D múi kh . ủ ế A)Thành ph n th c ăn ch y u là xenlulô khó tiêu hóa. ườ ơ ể ộ ề ậ ạ ng l n, d dày to. C)C th đ ng v t ăn th c v t th ứ ng ph i ăn s l ưỡ ưỡ ứ ự ậ ớ ố ượ ứ ứ ứ ả ớ ứ ố ượ ng, nhi u các vitamin ng và khó tiêu hóa nên ph i ăn s l ớ ầ ơ ể ượ c nhu c u c th . ng th c ăn l n m i đáp ng đ ụ ạ ễ Ở Ở D) màng ngoài. màng trong. tilacôit. C) ở Ở ấ ề ể ả ạ ồ Ở ủ ế lá ch y u là: ơ ượ ử ụ ộ ố ạ ấ v trí nào trong l c l p? ch t n n. ẩ B)saccarôz , axit amin...và m t s ion khoáng đ c s d ng l i. ạ ặ D)H2O, mu i khoáng. ễ ợ ng h p di n ra lên men c th th c v t là: ố ở ơ ể ự ậ ế ữ ế ướ ườ ễ ậ ủ ễ ẫ ượ ưở ế ế ng c a r d n đ n lông hút ch t
2, r không hô h p đ
c nên không cung c p đ năng l ế ể ấ ượ ế ượ ễ ấ c, r v n chuy n kém nên lông hút ch t. ấ ủ ễ 2, đ t b dính b t nên không hô h p hi u khí đ ấ ng cho quá trình sinh tr ấ D)Th a Oừ 2 r hô h p bão hòa ả ở ữ ụ c nh ng cây b i th p và nh ng cây thân th o vì: ộ ẩ ả ạ ữ ấ ơ ướ c. ấ ấ ễ ạ ơ ướ ễ ị ạ c lên cao kho ng 3m và đ m th p. c n ể ướ c nhanh và d b tình tr ng bão hòa h i n ề c nhi u và gi t. D). Cây th p d b tình tr ng bão hòa h i n c và áp su t r m nh. ng n n ượ ộ vi l ng: ễ ị ữ ướ ố c t ố B). Fe, Mn, Cu, Zn, Cl. C). Mg, Cu, Zn, Cl, Mo. D). Mg, Mn, Cu, Zn, Cl. ơ ể ự ậ ầ ủ ầ B). Thành ph n c a enzim amilaza. . ổ ầ ủ ệ ụ ạ ộ ủ ế ạ ổ ợ ố ớ ụ ả ạ ố ể ữ ố ể ể ậ ạ ỗ ố Câu4N i dung nào sau đây sai? ố ị ẩ Ở A) các nhóm TV khác nhau, pha t ợ ườ Ở ự ậ B) ng l th c v t CAM, quá trình cacboxi hoá s c p x y ra vào ban đêm còn quá trình t ng h p đ ạ ạ ự ậ C)Th c v t C4 có hai d ng l c l p: L c l p c a t bào bao bó m ch. ườ ứ ự D)Trong các con đ c x p theo th t ủ ướ Câu 5Vai trò c a n ệ A) duy trì đi u ki n bình cho toàn b b máy quang h p. ề C)đi u ti trong pha t ạ Câu 6T i sao tăng di n tích lá l ộ ố A) làm cây s n sinh ra m t s enzim xúc tác làm tăng c ưở ệ C)Di n tích lá đ tr ng.ồ Câu 7Bi n pháp kĩ thu t nào sau đây không làm tăng c A)Cung c p n ồ ệ Câu8Các bi n pháp tăng năng su t cây tr ng thông qua s đi u khi n quang h p. ướ ướ ợ ấ ướ B)Nh t n A)Bón phân, t i n ệ ướ ướ ợ ỹ ự D)Bón phân, t i n ượ ề ệ Câu 9S khác nhau v hi u qu năng l ư A) ATP trong c hai quá trình đó là nh nhau. ơ ế C) ATP trong quá trình lên men cao h n quá trình hô h p hi u khí. ễ ụ Câu 10Trong các ví d sau đây, ví d nào là di n ra lên men ố ị B)Cây s ng n i m A)Cây b khô h n ạ ườ Câu 53Trong quá trình hô h p, giai đo n đ ả ị ể A) X y ra trong ti th và k khí ị ả ở ấ ế ả D)X y ra C)X y ra bào và k khí ch t t ề ặ ế ườ ố ả Câu 11Các nhân t ng nh h môi tr ướ ệ ộ ướ B)N c, CO A)N c, nhi 2, CO2 t đ , O ệ ộ ộ ướ D)Oxy, CO2, ánh sáng, nhi C)N c, nhi t đ , oxy, đ pH. ế ả ễ Câu 12T bào di n ra phân gi ề ự ạ A)Khi có s c nh tranh v ánh sáng. ề ấ ự ạ B)Khi có s c nh tranh v ch t tham gia ph n ng: n u có glucoz thì hô h p hi u khí và khi không có glucoz thì x y ra quá trình lên men. ề ự ạ C)Khi có s c nh tranh v CO ề 2: thi u Oế ự ạ D)Khi có s c nh tranh v O ấ Câu13Hô h p là quá trình : ấ ữ ơ A)ôxi hóa ch t h u c thành CO ợ B)ôxi hóa các h p ch t h u c thành CO ợ C)ôxi hóa các h p ch t h u c thành O ợ ử D)kh các h p ch t h u c thành CO ậ ự Câu 14Tr t t tiêu hóa th c ăn trong d dày ạ ỏ ạ A)D c —> D múi kh —> D t ạ ổ ạ ỏ C)D c —> D t ự ậ ườ Câu 15Thú ăn th c v t th ấ B)Th c ăn nghèo ch t dinh d ấ D)Th c ăn ngheo ch t dinh d ở ị Câu 16Pha sáng di n ra A) B) ậ Câu 17Dòng m ch rây v n chuy n s n ph m đ ng hóa ấ ữ ơ A)ch t khoáng và các ch t h u c . C)các kim lo i n ng. Câu 18 Nh ng tr A)Thi u n B)Thi u Oế C)Thi u COế ấ ị ệ ượ ứ ọ ỉ ả Câu 19: Hi n t gi t ch x y ra ng ấ ễ ỉ ẩ ượ ướ A). Áp su t r ch đ y đ ậ ấ B). Cây th p v n chuy n n ấ ượ ướ C). Cây th p l ấ Câu 20: Các ch t nào sau đây thu c nguyên t A). Mg, Fe, Mn, Cu, Zn. Câu 21: Mo có vai trò trong c th th c v t: ơ A). C n cho trao đ i Nit C). Thành ph n c a Xitôcrôm, t ng h p di p l c và ho t hóa enzim. D). Liên quan đ n ho t đ ng c a mô phân sinh. Câu 22: Qu n bào và m ch ng n i v i nhau có tác d ng t o A). l ạ : B). thành nh ng ng dài đ cho dòng m ch g di chuy n bên trong. i đi cho dòng v n chuy n ngang.
ạ ụ ữ ố ỗ ượ ậ ể c v n chuy n liên t c. ụ c linhin hóa có tác d ng: ắ ộ ề ị ướ c. ị ấ ể ệ ụ ụ ạ ạ ạ ạ ạ ậ ề ạ ố ả ỗ B). T o cho dòng m ch g có đ b n ch c và ch u n ỗ ậ ườ i: ể ạ i ánh sang nhân t o giúp con ng ơ ồ ắ ả ấ ề ụ ượ ấ ợ ủ i c a D) Kh c ph c đ ệ c đi u ki n b t l ườ ể ấ ữ ơ ượ ậ c v n chuy n trong cây ch y u qua:
ả ả ủ ế Ố Ố ế bào kèm. ạ B) ng hình rây và t D) ng hình rây và m ch rây. ộ ằ ấ ế ế ế ứ ụ ộ ủ ế ủ ộ ộ ủ ế ơ ế ậ ạ ạ ố ưỡ ụ ộ bào lông ru t c a ru t non b ng c ch nào? ể C) Ch y u là hình th c khu ch B)Khu ch tán ch đ ng và v n chuy n th đ ng
ậ ể ướ ủ ộ ấ ữ ơ ộ ả ắ ử ộ ử ộ ườ ắ ừ ứ ế ứ ử ộ ử A)II, III, IV ự ng v n chuy n ch đ ng tích c c ử ộ ẫ ạ ẫ ị ị ộ ề ơ ọ B)I, II, III, IV C)I, III ả ứ ầ D)I, II, III ứ ổ i b ph u thu t c t 2/3 d dày, v n x y ra quá tình bi n đ i th c ăn? ọ ậ ắ ế ộ C)Vì ru t ch a hai lo i d ch tiêu hóa quan tr ng là d ch t y và d ch ru t ị ị ộ ạ ụ ể ầ ủ ạ ị ộ D)Vì d ch t y và d ch ru t có đ y đ các enzim m nh đ tiêu hóa gluxit, lipit, và prôtit. ế ụ ẽ ặ ấ ị ơ ắ ở ạ ấ ượ ấ ể ộ ế c. ơ ể ơ ở ướ n ắ ế c nên giun không hô h p đ ơ ướ ố ổ ậ ậ ồ m t đ t khô n ng đ O2 ở ặ ấ ườ c n cao h n ị m t đ t khô ráo da giun b ánh n ng chi u vào h i n ộ ượ ng s ng, giun là đ ng v t đa bào b c th p không thích nghi đ c trong c th giun thoát ra ngoài. c. ế ự ườ ấ ượ ượ ị ế ệ ư ế ứ c (t c là giun không hô h p đ ưỡ ng c , bò sát, chim thú đ c nên b ch t) c th c hi n nh th nào? ổ ượ côn trùng cá, l ằ ư ệ ố ự ằ ằ ố ằ B) b ng h th ng ng d n ;b ng mang ;b ng ph i và da ; ằ ằ ệ ố ằ ằ ổ ổ ổ ố ệ ố ệ ố ở ẫ ổ D) b ng: h th ng oxy khí ; mang ; da và ph i ; b ng ph i ; b ng ph i và h th n túi khí . ầ ủ ườ ầ ệ ố ấ ế ậ ự : ế ả ế ả ả ầ ầ ế ế ế ng hô h p theo tr t t B)ph qu n, các ph nang, khí qu n, h u, mũi. ả D)các ph nang, khí qu n, ph qu n, h u, mũi. ả ả ấ ủ ộ ế ế ứ c và ầ ậ ở ướ n ố ở ạ c n là: ằ ề ặ ơ ể ằ ằ ấ ố ổ ổ B)H th ng ng khí, hô h p b ng mang, ph i. ằ ệ ố ấ ằ ổ ấ ấ ố ổ D)Hô h p qua da, b ng mang, ph i. ơ ổ ổ ữ
ổ ỏ ổ ồ ng CO ng CO ng CO ng CO ướ ế ấ ạ ể ổ c khi đi ra kh i ph i. i đây không đúng v i đ c đi m c a da giun đ t thích ng v i s trao đ i khí? ề ặ ơ ể ỉ ệ ữ ơ ể ễ ể ẩ ệ ố ở ộ ớ 2 th ra cao h n so v i hít vào ph i? ả ủ ấ ế c th i ra trong hô h p t 2 đ bào c a ph i. ế ư trong ph nang. 2 còn l u gi ổ ừ ượ ồ ơ ể ơ ề các c quan khác trong c th . 2 đ c d n v ph i t ướ ừ ế mao m ch ph i vào ph nang tr 2 đã khu ch tán t ớ ặ ớ ự ứ ế B)T l ệ gi a th tích c th và di n tích b m t c th khá
ề ặ ơ ể ỉ ệ ữ ơ ể ắ ố ề ệ ể ạ D)T l gi a di n tích b m t c th và th tích c th (S/V) ấ hô h p.
ộ ừ ộ ộ ự ự ỏ ộ ỏ ỏ B)Ng a, th , chu t, trâu, bò.. D)Ng a, th , chu t, c u, dê.. C)Ng a, th , chu t. ự ậ nh ng ĐV ăn th c v t nào có m t ngăn? ự ị ủ ỏ ứ ướ ứ ừ ừ ố ồ ỉ D)v a nhai v a xé nh th c ăn. C)nhai th c ăn tr ố c khi nu t. ủ ơ ể ượ ả ỏ ứ B)dùng răng xé nh th c ăn r i nu t. i thích vì sao da giun đ t đáp ng đ c nhu c u trao đ i khí c a c th là: ấ ơ ể ỉ ệ ắ ố ớ ấ hô h p. ẩ ướ ệ ố ạ ấ ế ầ ể S/V) khá l n. ố bào ti p xúc tr c ti p v i không khí thông qua h th ng ng khí. ổ ề ướ ớ B)D i l p da có nhi u mao m ch và có s c t D)Da luôn m ễ t giúp các ch t khí d dàng khu ch tán qua. ệ ế ạ ở mía là giai đo n:
6H12O6
ướ ứ ỉ ệ ữ gi a di n tích b m t c th và th tích c th (t l ớ ế ự ự ạ i. ố ạ D)Chu trình Canvin. ề ặ ơ ể ự ế ợ B)Pha t ủ ữ ể ở ổ ỉ th c v t CAM là: A)đóng vào ban đêm và m ra ban ngày. ỉ ở ở C). thành nh ng ng thông. D) cho dòng m ch g đ ỗ ượ ấ ạ Câu 23: C u t o thành m ch g đ ể A) T o l i đi cho dòng v n chuy n ngang. ạ ự ả C) Gi m l c c n, t o đi u ki n chuy n liên t c. D) T o cho dòng m ch g v n chuy n các ch t không b hao h t. ướ ồ Câu24: Tr ng cây d ẩ ấ ả ả A) S n xu t s n ph m an toàn. B) Tăng năng su t cây tr ng. C) Chăm sóc đ n gi n. ng. môi tr Câu 25: Ch t h u c đ A) Qu n bào và m ch rây. C) Qu n bào và m ch ng. ụ ượ ấ Câu 26Ch t dinh d ng đ c h p th vào t ự ậ ả A)Khu ch tán th đ ng và v n t i tích c c tán D)N c và khoáng theo hình th c khu ch tán, còn ch t h u c theo con đ ộ Câu 27Ru t non có các hình th c c đ ng c h c nào: I. C đ ng co th t t ng ph n II. C đ ng qu l c III. C đ ng nhu đ ng IV. C ộ ả ộ đ ng ph n nhu đ ng: ườ ị ạ Câu 28T i sao ng ư ậ A)Các nh n đ nh đ a ra đ u đúng ủ ế B)Vì ru t là c quan tiêu hóa ch y u Câu 29N u b t giun đ t đ lên m t đ t khô ráo giun s nhanh ch t vì: Ở ặ ấ A) ố B)Khi s ng ấ C)Thay đ i môi tr ị D)Khi da giun b khô thì O2 và CO2 không khu ch tán qua da đ ở ớ ổ Câu 30S trao đ i khí v i môi tr ng xung quanh ổ ằ A) b ng h th ng oxy khí ; b ng mang ;b ng ph i . ằ ẫ C) b ng h th ng ng d n ; mang ; ph i ; Câu 31Khi th ra, không khí qua các ph n c a đ ả A)các ph nang, ph qu n, khí qu n, h u, mũi. ả C)các ph nang, ph qu n, khí qu n, mũi, h u. Câu 32Các hình th c hô h p c a đ ng v t ệ ố A)Hô h p qua b m t c th , b ng h th ng ng khí, b ng mang và b ng ph i. ằ C)Hô h p qua da, h th ng ng khí, b ng mang, ph i. Câu 33Vì sao n ng đ CO ộ ượ ượ A)Vì m t l ộ ượ B)Vì m t l ộ ượ C)Vì m t l ộ ượ D)Vì m t l ủ Câu 34Ý nào d A)Da luôn m giúp các khí d dàng khu ch tán qua. l n. ớ ướ C)D i da có nhi u mao m ch và có s c t khá l n. ớ ở ữ ạ Câu 35D dày ừ A)Trâu, bò, c u, dê. ể ặ Câu 36Đ c đi m tiêu hóa c a thú ăn th t là ứ ố A)ch nu t th c ăn. Câu 37Ý không đúng khi gi A)T l C)Các t Câu 39Giai đo n quang h p th c s t o nên C A)Quang phân li n C)Pha sáng. c. ở ự ậ ạ ộ ặ Câu 40Đ c đi m ho t đ ng c a khí kh ng C)ch m ra khi hoàng hôn. ư B)ch đóng vào gi a tr a. D)đóng vào ban ngày và m ra ban đêm.
ơ ế c h p th vào r theo c ch nào sau đây? ế ượ ủ ộ ụ ễ ng ATP ụ ủ ộ ấ D).Ch đ ng ượ ầ ủ ế ố ọ ọ ấ ng là ATP II. Tính th m ch n l c ấ ấ ướ ộ ạ ả ấ ộ nào? I. Năng l i n i ch t và b máy Gôngi IV. Enzim ho t t i (ch t mang)
ấ ồ ễ ồ ườ ộ ờ ng đ t có n ng đ cao sang t ễ ế ộ ế bào r có n ng đ ầ ố t b đ ng đi ng bào r . III. Không c n tiêu t n năng ặ ầ ồ ượ ấ ụ ị ộ ượ ng. IV. Các ion c n thi ượ ạ ả c chi u n ng đ nh có ch t ho t t t đi ng ề C)I, IV D)II, III ướ ượ ấ Câu 1N c đ ẩ B).Khu ch tán A)Có tiêu dùng năng l C.Th m th u ầ ự Câu 2Quá trình h p th ch đ ng các ion khoáng, c n s góp ph n c a y u t ấ ủ c a màng sinh ch t III. Các bào quan là l A)II, IV B)I, III, IV C)I, II, IV D)I, IV ấ ộ ừ ể Câu 3Quá trình h p th b đ ng ion khoáng có đ c đi m: I.Các ion khoáng đi t môi tr ế ị ộ ề ồ ấ ng và enzim, các ion c n thi th p. II. Nh có năng l c chi u n ng đ , vào t ờ ộ ế ầ ượ l i. A)II, IV B)I, III
ồ ấ ướ ệ ễ ộ ố ự ậ ở ạ ấ ấ ả ụ c n, h r không có lông hút (ví d thông, s i,...). Chúng h p thu n ễ ủ ơ ể B)N m r . C)Thân. ấ ậ ế ị ố ờ c và ion khoáng nh : D)Lá. ổ ủ ấ ế ườ ẫ ấ ạ ế ạ ủ ễ ị ớ ấ ượ ướ c n ỷ c trong cây b phá hu . ấ ộ ạ ố ớ ế ằ c cân b ng n ị ế ỹ ng c a r . III. Tính lu các ch t đ c h i đ i v i t ướ c lông hút m i. IV. Không có lông hút thì cây không h p thu đ
ơ ố ạ ế ừ ự ẩ lá xu ng r và đ n các c quan khác là: ự ủ ự ự ự ế ạ ế ạ ự ẩ ủ ộ ự ẩ ủ ấ C)L c hút và l c liên k t t o
ề ứ ự ễ ạ ữ ơ ờ ố ả ồ ủ ễ ấ ẩ ể ướ ấ ễ ẩ ấ ấ ừ ế ỗ ủ ễ c ỗ ủ ấ c qua l p t ự t ẫ ạ ế ố ể ế ớ ế ố ế ụ ả ơ ấ ễ ướ ủ ễ ự ẩ ủ ớ ế ậ i c a r , do áp su t r . A)L c đ y bên d bào s ng c a r và c a lá x y ra nh : ủ ơ ướ ơ ướ ự ủ C)L c hút c a lá, do thoát h i n c. c c a áp su t r và l c hút c a quá trình thoát h i n ạ ừ ớ ế ạ bào sát bó m ch g c a r và t l p t bào sát bó m ch g c a gân lá. ượ ể ế ụ c vì: bên vào ng bên c nh và ti p t c di chuy n lên trên. ướ ề ạ ộ ự ẩ ớ ố ự ể ựợ bào lông hút đ n l p t ỗ ạ ố ạ ụ c liên t c. ể ị ắ ẽ ầ ượ c thông. ậ ả bên sang ng bên c nh đ m b o dòng v n chuy n đ ấ ẩ ướ ề ạ ố ạ ừ ỗ ấ ớ ể trên xu ng trong m i ng rây. ả ố ? A) t ỗ ố ị ừ ế t bào quang h p trong lá vào ng rây và t ừ ướ d c sang ng rây khác. ả trong b n rây. ỗ ố i lên trên trong m i ng rây. ụ ừ ướ ả ộ ướ d i lên trên? ỗ ố ừ ố ng rây này vào ng rây khác qua các l ố ạ ố ượ D) t ể ỗ ượ ậ c v n chuy n liên t c t ộ ướ ng c t n c. ạ c v i thành m ch. ả ạ ủ ả ớ ớ ự ử ướ ớ ộ ướ c v i thành m ch ph i th ng kh i l ng c t n c ớ ữ ự ự ự ự ỗ ố ơ ế ủ ủ ế ế ắ ố ượ n c ph i l n cùng v i l c bám c a các phân t ự ẩ ủ ễ ả ớ c v i nhau và gi a chúng v i thành m ch ph i l n h n l c hút c a lá và l c đ y c a r . ướ ướ ủ ấ ợ ng b t l i cho cây ổ ộ ụ ấ ố t n c đ ng trên lá sau khi t ộ , h p th ánh sáng và đ t nóng lá, làm lá héo. ắ ấ i, tr thành th u kính h i t ượ ướ ướ i n ở c t ơ ự ạ ệ ộ ộ i cây vào bu i tr a n ng g t vì: I. Làm thay đ i nhi t đ đ t ng t theo h ụ ượ ướ c n c cây v n không hút đ c ấ ướ ướ ẽ ố ơ c s b c h i nóng, làm héo lá. ẫ A)II, III, IV B)I, II, IV C)II, IV D)II, III ơ ướ ừ ổ khe qua khí kh ng II. N c b c h i t ế c khu ch tán t ừ ề ặ ổ ạ ấ ướ ố ơ ừ ề b ụ b m t lá ra không khí xung quanh. Giai đo n có tính ch t sinh lý, ph ồ c qua khí kh ng di n ra g m 3 giai đoan: I. H i n ế c khu ch tán t ổ ễ ơ ướ ở ủ A)II, III B)II C)I D)I, III
ự c qua b m t lá (qua cutin) có đ c đi m là: ằ ậ ố ở ổ ỏ ỉ bào nhu mô lá vào gian bào III. H i n ổ ng khí kh ng và s đóng m c a khí kh ng là: ặ ơ ướ ề ặ ng thoát h i n ề ệ ỉ ượ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ằ ượ ề ệ ằ ở ở ổ ỉ ể B)v n t c nh , không đ ỏ ượ ưở ư ặ ồ ố ề ượ c đi u ch nh. ỉ ề c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ộ ấ ng trên đ t có n ng đ mu i cao là gì? ề ặ ấ ượ ể ấ ấ ặ ố ng oxi trong đ t là quá th p. B)Các tinh th mu i ngay sát b m t đ t gây khó khăn cho các cây con xuyên qua m t
ướ ủ ấ ấ c c a đ t là quá th p. D)Các ion khoáng là đ c h i đ i v i cây. ở ể ộ ạ ố ớ ấ ừ ạ ụ ố ớ ễ ấ ạ ố d ng không tan thành d ng hoà tan d h p th đ i v i trong đ t t
ạ ỏ ạ ứ ố ể ạ ể ậ ố c ng p đ t, đ chúng tan trong n c C) Bón vôi cho đ t ki m ơ ả ấ ấ ị ạ ố ố t giúp chuy n hóa các mu i khoáng khó tan thành d ng ion. ề ướ ấ ậ ậ i đ t, cày l t úp r xu ng, bón vôi cho đ t chua. ư ỳ , photpho, A)Nit ơ ắ , s t, kali, l u hu nh, đ ng, photpho, canxi, coban, k m. Các nguyên t ơ ơ ư ẽ ỳ ỳ ẽ ư , photpho, kali, l u hu nh và canxi ồ , kali, photpho, và k m C)Nit ấ ơ ố ạ ượ đ i l ng là: ơ , photpho, kali, l u hu nh và D)Nit ố : nit B)Nit
ợ Mgố ụ ụ ặ D)Nguyên t Kố B)K+ C) Nguyên t ơ ấ ơ c g i là đ m khó tiêu h n so v i đ m vô c vì: I. Sau khi bón, đ m vô c chuy n sang tr ng thái ion r t nhanh, cây ướ ạ i d ng: ướ ạ i d ng: ạ ữ ơ ể ử ụ ạ ượ ượ ế ạ ờ ổ B)Mg++ C)Magiê h p ch t A)Mg+ ấ ứ ấ ợ A)H p ch t ch a kali ớ ạ ơ ể ử ụ ng, cây khó có th s d ng ngay đ ứ ạ D)K2SO4 ho c KCl ạ ể ữ ơ ầ c III. Đ m h u c c n có th i gian bi n đ i ượ ữ ơ ượ ọ ạ ớ ử ụ ử ụ ượ ạ ơ c. IV. Đ m vô c có ch a các ho t ch t, kích thích cây s d ng đ c ngay. ấ C)II, III, IV D)I, III, IV ử ụ ườ ấ ồ cho đ t, con ng ữ ơ ồ ự ậ ồ ạ ạ ? A)Bón phân urê, đ m amôn, đ m sunfat. ọ ậ D)Tr ng cây h đ u ỏ ị ư ượ ệ ả ậ ầ ặ ộ ệ i không s d ng bi n pháp nào sau đây ộ ng NH ự ậ ị ể ị ồ C)Bón phân h u c g m phân chu ng, phân xanh, xác đ ng v t và th c v t. ệ ế 3 đ u đ c là: bào kh i b d l C)hình thành amít D)amin hoá. B)chuy n v amin và amin hoá.
ế ế ổ ợ ổ
thành NH4 3
4
D)T ng h p các axit amin ổ ạ ố ị ả ơ
4
+ nh : ờ A)Các lo i vi khu n này s ng k khí
ấ ữ ơ C)Bi n đ i ch t h u c thành amôniac. ẩ ạ ố ẩ ự ữ ế ệ ạ N y u ế Câu 4M t s th c v t ơ A)T t c các c quan c a c th . ễ ế Câu 5Nguyên nhân chính d n đ n cây trên c n ng p úng lâu b ch t là do: I. Tính ch t lí, hoá c a đ t thay đ i nên r cây b th i. II. Thi u ôxy phá ho i ti n trình hô h p bình th bào và làm cho lông hút ch t, không hình thành ượ đ A)I, III, IV B)I, II, IV C)I, II, III D)II, III, IV ễ Câu 6Đ ng l c đ y dòng m ch rây đi t A)L c đ y c a cây và l c liên k t t o nên. B)L c đ y c a cây và l c hút c a trái đ t. nên. ệ D)S chênh l ch v áp su t th m th u gi a c quan ngu n (lá) và c quan ch a (r , h t qu ,...). Câu 7Quá trình v n chuy n n ự ẩ ướ ủ B)L c đ y n ầ ự D)S tăng d n áp su t th m th u t ỗ ị ắ ạ ộ ố Câu 8N u m t ng m ch g b t c, dòng m ch g trong ng đó v n có th ti p t c đi lên đ ỗ A)Di chuy n xuyên qua các l B)N c vào nhi u t o m t l c đ y l n giúp cho ng b t c s d n đ C)Dòng nh a nguyên đi qua l D)N c vào nhi u t o áp su t l n giúp th m th u sang các ng bên. ư ế Câu 9D ch m ch rây di chuy n nh th nào trong cây ợ ố B) t ể ượ C) trong m i ng rây, không di chuy n đ ả Câu 10C ch nào đ m b o c t n c trong bó m ch g đ ả ự ẩ ủ ễ ắ A)L c hút c a lá và l c đ y c a r ph i th ng kh i l ự ủ ướ ớ ắ ả B)L c hút c a lá ph i th ng l c bám c a n ử ướ ữ C)L c liên k t gi a các phân t n ử ướ ớ ữ n D)L c liên k t gi a các phân t ổ ư ắ Câu 11Không nên t ướ ọ ướ ọ II. Gi ổ III. Lúc này khí kh ng đang đóng, dù đ i n IV. Đ t nóng, t ơ ướ ự Câu 12S thoát h i n ặ ế m t t ố ượ ộ thu c vào s l ườ Câu 13Con đ ậ ố ớ A)v n t c l n, đ ổ . D)v n t c nh , đ ậ ố ậ ố ớ ệ C)v n t c l n, không đ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng ả ự ậ Câu 14Nguyên nhhân chính làm cho các th c v t không a m n không có kh năng sinh tr A)Hàm l đ t. ấ ế C)Th năng n Câu 15Các b.pháp giúp cho quá trình chuy n hoá các mu i khoáng cây: ồ A)Tr ng các lo i c d i, chúng s c s ng t ướ ấ B)Tháo n ỏ ụ D)làm c , s c bùn phá váng sau khi đ t b ng p úng, cày ph i Câu 16Cho các nguyên t kali, canxi, và đ ng ồ s t ắ ự ậ ấ Câu 17Th c v t h p th magiê d ự ậ ấ Câu 18Th c v t h p th kali d ạ Câu 19Đ m h u c đ có th s d ng ngay. II. Đ m h u c giàu năng l ạ ể ở đ tr thành d ng ion, cây m i s d ng đ A)I, III B)I, II ơ ể ổ Câu 20Đ b sung ngu n nit B) Bón supe lân, apatit ể Câu 21Th c v t đã có đ c đi m thích nghi trong vi c b o v t ể A)chuy n v amin. Câu22Amôn hóa là quá trình: + B)Bi n đ i NH ế A)Bi n đ i NO ẩ Câu 23Vi khu n có kh năng c đ nh nit B)L c liên k t gi a N
+ thành NO3 ổ ể khí quy n thành NH ẩ C)Các lo i vi khu n này giàu ATP
ị D)Các lo i vi khu n này có h enzim nitrogenaza
ệ ủ ờ ườ ơ ạ ấ ễ ể i phân t ử trong không khí thành đ m d tiêu trong đ t, nh can thi p c a con ng ạ ố ờ ẩ ố ị ố ị ơ ơ ơ ơ ị ự ố ị N2 + 3H2. ệ ạ 2NH3. ạ B)2NH3 ấ ờ A)N2 + 3H2 + ơ axit amin. N2 + 4H2O. D)glucôz + 2N 2 ơ ơ ạ ụ ượ ấ ậ c là nit 2O2 + 8e c là: ụ ượ ơ ở ạ ấ h u c trong xác sinh v t, cây h p th đ
+ ử d ng kh NH 4 ơ c là nit khoáng .
ơ ượ c là nit ố ố ố ơ ơ ơ ấ mà cây h p th đ ụ ượ ậ khoáng . ậ ấ ơ ữ ơ ấ h u c trong xác sinh v t . có trong đ t và các d ng nit h u c trong xác sinh v t (có trong đ t) và cây h p th đ vô c trong các mu i khoáng, nit vô c trong các mu i khoáng và cây h p thu đ vô c trong các mu i khoáng và nit ủ ơ ủ ự ậ ơ ữ ơ ử ằ ng nit ơ ị ấ ấ ượ ưỡ ọ ơ b m y hàng ng nit ượ ườ b ng con đ ề ệ ồ ấ i đ m b o ngu n c p dinh d ng cho cây. IV. Nh có enzym nitrôgenara, vi sinh ặ ụ ự ế ơ ữ ơ ơ ơ ờ ơ ử ớ ố ị ể c bù đ p l ế phân t ả ắ ạ ả ơ c a th c v t: h u kh p m i n i trên trái đ t. III. L bình th ấ h u c trong xác vô c ho c nit ả phân t có kh năng liên k t nit ơ 2 s n có trong khí quy n . II. X y ra trong đi u ki n bình th ưỡ v i hyđro thành NH ọ ố ớ ự ng sinh h c đ i v i s dinh d ắ ở ầ ườ ng ườ ơ ng nit 3 V. Cây h p th tr c ti p nit
ạ ụ ố ị ơ ự t các vi khu n c d nh nit do ph thu c vào lo i enzim:
ề ệ ầ ộ ẩ ố ị C)đêcacboxilaza. D)đêaminaza. ả ả ả ế ượ ế ở ệ ụ tilacôit khi có ánh sáng chi u vào di p l c ả ng ánh ở tilacôit. ệ ụ ầ strôma c n năng l D) pha sáng x y ra ợ : A)pha sáng x y ra ở C)pha sáng x y ra
ớ ượ ọ ộ ỗ ợ ả ệ ầ ở c g i là h tu n hoàn h ? ị ạ B)Vì còn t o h n h p d ch mô máu. ộ ừ ấ ạ ế ạ ạ ố ế ả ậ ủ ơ ể ơ ả ổ ạ tim (đ ng m ch) và các m ch đ n tim (tĩnh m ch) không có m ch n i. ng bên ngoài, x y ra qua: ở ạ ớ ự ế ệ ầ ộ ị ế bào m t cách tr c ti p bào ườ C)H tu n hoàn kín D)Qua d ch mô bao quanh t ề ự ướ i áp l c th p. ữ D)Vì gi a m ch đi t ấ ổ bào c a c th đ n bào, trao đ i ch t và trao đ i khí v i môi tr ế B)Màng t ậ ấ ế ế ế ấ ầ ẩ ế ơ t đ n các c quan bài ti t. ả ơ ể ậ ng trong c th ộ ộ ơ ể A)V n chuy n các ch t trong n i b c th ấ ơ ể ơ ể D)Chuy n hóa v t ch t trong t ệ ạ ế ạ ế ế ổ bào trong toàn c th và l y các s n ph m không c n thi ể bào c th i gi m d n trong h m ch là do: ạ ụ A)S đàn h i c a m ch máu khác nhau nên làm thay đ i huy t áp. ườ ấ ồ ủ ủ ế ỏ ầ ế ể ộ ố ng kính nh d n và cu i cùng là ti u đ ng m ch ạ . ự ừ ĐM ch đ n các ĐM có đ ả ế ể ng và oxi cung c p cho các t ượ ạ ả ự ủ ự ủ ạ ệ ố ể ế ấ ả ầ ổ ố ộ ế ố ộ ộ ầ ủ ỳ ủ ế ẩ ề ấ ộ ng máu đ y vào đ ng m ch m t l n c a k co tâm th t nhi u hay ít ế ậ ố nào? ạ ệ ữ ệ ạ ạ ậ ạ ộ t di n m ch và đ chênh l ch huy t áp gi a các đo n m ch ả ạ ộ ụ ạ ượ B)L ế D)Ti ệ ạ ẩ ủ ủ ự ế ạ bào máu. D)s va đ y c a các t B)dòng máu ch y liên t c. ạ ạ ị ụ ơ ữ i m c b nh x v a thành m ch l ế C)co bóp c a m ch. ế ng b cao huy t áp? ụ ấ ườ i th ả ắ ệ ị ườ ưỡ ễ ế ấ ế ị ng kém d gây thi u máu nên th ng b cao huy t B) kh năng h p th ch t dinh d
ố ớ ố ộ ả ủ ủ ạ ạ ị D)T o ra s c c n c a thành m ch đ i v i t c đ dòng ch y c a máu cao. ế ộ ờ D)1,5 giây ạ ứ ả ủ A)1,2 giây B)1 giây C)0,8 giây ủ ng thành, th i gian c a m t chu kì co tim là: ứ ng ườ i tr ắ ả ớ ế i m c ch ng huy t áp cao, khi đo huy t áp c c đ i ph i l n h n?
ố ượ ủ ỏ ơ ng nh nhanh h n thú có kh i l ơ D)150mm ơ ể ớ ng c th l n vì: ể ứ ủ ể ầ ấ ơ ổ ế ậ ỏ ng đ n tim làm chúng đ p nhanh h n. ỏ ệ ộ ỏ ị ậ ậ ậ ơ ề ườ ể ấ ỏ ủ ơ ể ớ S/V càng l n, nhi ậ ả ưở ng m t vào môi tr ng xung quanh càng nhi u, chuy n hóa tăng lên, tim đ p ậ nhanh ủ ầ ệ ượ t l ể ự ế ủ ộ ộ ộ ể ộ ứ ậ ệ ộ ễ ị ườ ừ ệ ộ ỏ t đ , ánh sáng,..t môi tr ng. ờ ệ ộ ự ệ ả ợ ề ị t đ thích h p. phát xung đi n. B)Tim có nút xoang nhĩ có kh năng t ả ng, oxy và nhi ồ ỏ ơ ể ẫ ưỡ ề ượ ệ ẫ ệ ẫ ấ ạ ị D)Tim co dãn nh p nhàng theo chu ế ơ Câu 24C đ nh nit A)Bi n nit khí quy n là quá trình: ử ơ ấ ợ ế trong không khí thành các h p ch t gi ng đ m vô c phân t B)Bi n nit ử ấ ơ ự ử ế do trong đ t, nh tia l a đi n trong không khí. t trong không khí thành nit phân t C)Bi n nit ễ ử ạ ế phân t D)Bi n nit trong không khí thành đ m d tiêu trong đ t, nh các lo i vi khu n c đ nh đ m. ể ể ứ Câu25Công th c bi u th s c đ nh nit khí quy n là: C)2NH4 ấ ạ Câu 26Các d ng nit ơ ữ ơ A)nit ơ B)nit ơ C)nit ơ D)nit Câu 27Vai trò c a quá trình c đ nh nit ẵ I. Bi n Nế ấ năm do cây l y đi luôn đ ả ậ ố ị v t c đ nh nit ậ sinh v t. A)I, II, III, IV. B)II. IV, V. C)II, III, V. D)I, III, IV, V. ơ ở Câu 28Quá trình c đ nh nit B)perôxiđaza. A)nitrôgenaza. ủ Câu 29Đi u ki n c n có c a pha sáng trong quang h p B)pha sáng x y ra khi có ánh sáng chi u vào di p l c sáng. ủ ệ ầ Câu 30Vì sao h tu n hoàn c a thân m m và chân kh p đ ạ A)Vì máu ch y trong đ ng m ch d ố ộ C)Vì t c đ máu ch y ch m. Câu 31Các t ệ ầ A)H tu n hoàn h ệ ầ Câu 32H tu n hoàn có vai trò: ưỡ ấ B)Đem ch t dinh d ể C)Chuy n hóa năng l ầ Câu 33. Huy t áp l B)Huy t áp là áp l c c a máu tác d ng lên thành m ch, t ầ C)Càng xa tim áp l c c a máu càng gi m nên huy t áp gi m d n. ạ ữ ể D)H th ng mao m ch n i gi a ti u đ ng m ch và ti u tĩnh m ch cso v n t c trao đ i máu nhanh nh t nên huy t áp gi m d n. ể ậ ố Câu 34V n t c máu di chuy n trong m ch ph thu c ch y u vào y u t ộ ặ ủ A)Đ quánh c a máu (đ đ c) ế ậ ạ C)Tim đ p m nh hay đ p y u ờ ể ậ Câu 35Máu v n chuy n trong h m ch nh : ả ượ A) năng l ng co tim. ườ ạ Câu 36T i sao ng ị A)Có nh p tim nhanh nên b cao huy t áp. áp. ự C)Có l c co bóp c a tim m nh nên b cao huy t áp. Ở ườ ưở Câu 37 ự ạ ế Câu 38.Ng A)130mm Hg B)800mm Hg C)120mm Hg ố ượ Câu39Nh p tim c a thú có kh i l ả A)Đ ng v t càng nh hi u qu trao đ i ch t càng th p, tim đ p nhanh h n đ đáp ng đ nhu c u ôxi cho quá trình chuy n hóa. ạ ộ B)Đ ng v t nh , m t ho t đ ng nh c a c th cũng nh h ấ ỉ ệ C)Đ ng v t càng nh thì t l ơ h n đ đáp ng đ nhu c u ôxi cho quá trình chuy n hóa. D)Đ ng v t càng nh càng d b tác đ ng tr c ti p c a đi u ki n nhi Câu 40Tim tách r i kh i c th v n có kh năng co dãn nh p nhàng là do: ấ ủ ấ A)Đ c cung c p đ ch t dinh d ề C)H d n truy n tim, h d n truy n tim g m nút xoang nhĩ, nút nhĩ th t bó His và m ng Puôckin. kì.