Ỏ Ộ Ậ Ậ Ả Ế B CÂU H I ÔN T P LU T QU N LÝ THU
Ỏ Ộ B CÂU H I 1
ề ậ ữ ế ế ề ấ ả ả I. Nh ng v n đ chung v lu t qu n lý thu Các bên liên quan đ n qu n lý
thuế
ế ỷ ệ ơ ổ ứ ộ ố ự ả ệ ch c cá nhân th c hi n thu m t s kho n thu ế Câu 1: C quan thu u nhi m cho t
ủ ơ ạ ả ộ ế thu c ph m vi qu n lý c a c quan thu :
ế ử ụ ệ ế ế ệ ế ấ ậ ấ a. Thu s d ng đ t nông nghi p, thu nhà đ t, thu thu nh p doanh nghi p, thu thu
ậ nh p cá nhân.
ế ử ụ ệ ế ế ế ấ ấ ậ ị b. Thu s d ng đ t nông nghi p, thu nhà đ t, thu giá tr gia tăng, thu thu nh p cá
nhân.
ế ố ớ ộ ế ử ụ ệ ế ậ ấ c. Thu s d ng đ t nông nghi p, thu thu nh p cá nhân, thu đ i v i h kinh doanh
ươ ế ấ ộ n p theo ph ng pháp khoán, thu nhà đ t.
ụ ặ ế ế ấ ệ ế ế ậ ậ d. Thu nhà đ t, thu tiêu th đ c bi t, thu thu nh p cá nhân, thu thu nh p doanh
nghi p.ệ
Đáp án: c
ứ ỷ ử ệ ế ườ ộ ế i n p thu là: Câu 2: Trong hình th c u nhi m thu thu , bên g i thông báo cho ng
ơ ế a. C quan thu .
ượ ỷ b. Bên đ ệ c u nhi m thu.
ướ ạ c. Kho b c nhà n c.
ươ ạ d. Ngân hàng Th ng m i.
Đáp án: b
ờ ạ ứ ế ể ỷ ượ ỷ ử ệ c u nhi m thu g i ệ Câu 3: Trong hình th c u nhi m thu thu , th i h n đ bên đ
ườ ộ ế thông báo cho ng i n p thu là:
ướ ờ ạ ế ộ a. 3 ngày tr ế c th i h n n p thu ghi trên thông báo thu .
ấ ướ ờ ạ ủ ế ố ộ b. Ít nh t là 03 ngày tr c ngày cu i cùng c a th i h n n p thu ghi trên thông báo
thu .ế
ướ ờ ạ ế ộ c. 5 ngày tr ế c th i h n n p thu ghi trên thông báo thu .
ấ ướ ờ ạ ủ ế ố ộ d. Ít nh t là 5 ngày tr c ngày cu i cùng c a th i h n n p thu ghi trên thông báo
thu .ế
Đáp án: d
ứ ỷ ế ể ờ ượ ỷ ệ c u nhi m thu thu ế ệ Câu 4: Trong hình th c u nhi m thu thu , th i gian đ bên đ
ả ộ ế ượ ớ ệ ạ ơ ướ ề ph i n p ti n thu thu đ ồ c l n h n 10 tri u đ ng vào kho b c nhà n ố ớ ị c đ i v i đ a
ế ả ạ bàn thu thu không ph i là các xã vùng sâu, vùng xa, đi l i khó khăn là:
ộ a. N p ngay vào NSNN.
ể ừ ề b. 1 ngày k t ngày thu ti n.
ể ừ ề c. 3 ngày k t ngày thu ti n.
ể ừ ề d. 5 ngày k t ngày thu ti n.
Đáp án: a
ề ủ ổ ứ ủ ụ ề ề ệ ị ế ụ ch c kinh doanh d ch v làm th t c v thu : Câu 5. Đi u ki n hành ngh c a t
ủ ụ ề ị ụ ứ ế ấ ậ ề a. Có ngành, ngh d ch v làm th t c v thu ghi trong gi y ch ng nh n đăng ký
kinh doanh.
ủ ụ ề ị ụ ứ ế ấ ậ ề b. Có ngành, ngh d ch v làm th t c v thu ghi trong gi y ch ng nh n đăng ký
ấ ộ ượ ấ ề ị ứ ụ ỉ kinh doanh và có ít nh t m t nhân viên đ c c p ch ng ch hành ngh d ch v làm th ủ
ế ụ ề t c v thu .
ủ ụ ề ị ụ ứ ế ấ ậ ề c. Có ngành, ngh d ch v làm th t c v thu ghi trong gi y ch ng nh n đăng ký
ấ ượ ấ ề ị ứ ụ ỉ kinh doanh và có ít nh t 2 nhân viên đ c c p ch ng ch hành ngh d ch v làm th ủ
ế ụ ề t c v thu .
ủ ụ ề ị ụ ứ ế ấ ậ ề d. Có ngành, ngh d ch v làm th t c v thu ghi trong gi y ch ng nh n đăng ký
ấ ượ ấ ề ị ứ ụ ỉ kinh doanh và có ít nh t 5 nhân viên đ c c p ch ng ch hành ngh d ch v làm th ủ
ế ụ ề t c v thu .
Đáp án: c
ữ ề ệ ể ế ạ ộ Câu 6. M t trong nh ng đi u ki n đ đăng ký nhân viên đ i lý thu là:
ệ a. Là công dân Vi t Nam.
ướ b. Là công dân n c ngoài.
ệ ướ c. Là công dân Vi t Nam và công dân n c ngoài.
ệ ướ ượ ố ạ ệ d. Là công dân Vi t Nam và công dân n c ngoài đ c phép sinh s ng t i Vi t Nam
ờ ạ ừ ộ ể ừ ờ ể ề ở trong th i h n t m t năm tr lên (k t th i đi m đăng ký hành ngh ).
Đáp án: d
ườ ủ ụ ề ị ứ ụ ề ế ỉ ộ i có ch ng ch hành ngh d ch v làm th t c v thu trong cùng m t Câu 7. Ng
ờ ượ ạ th i gian đ c đăng ký làm nhân viên t i:
ộ ạ ế a. M t đ i lý thu .
ế ạ b. Hai đ i lý thu .
ế ạ c. Ba đ i lý thu .
ạ d. Không gi ớ ạ ố ượ i h n s l ế ng đ i lý thu .
Đáp án: a
ề ị ữ ự ứ ụ ề ệ ấ ộ ỉ ủ Câu 8. M t trong nh ng đi u ki n d thi c p ch ng ch hành ngh d ch v làm th
ế ườ ự ụ ề t c v thu là ng i d thi:
ằ ẳ ở ộ ế a. Có b ng cao đ ng tr lên thu c các chuyên ngành kinh t ể ế , tài chính, k toán, ki m
toán, lu t.ậ
ạ ọ ằ ở b. Có b ng đ i h c tr lên.
ằ ẳ ở ộ ế c. Có b ng cao đ ng tr lên thu c các chuyên ngành kinh t ể ế , tài chính, k toán, ki m
ệ ừ ậ ờ ự ở toán, lu t và đã có th i gian làm vi c t hai năm tr lên trong lĩnh v c này.
ằ ẳ ở ộ ế d. Có b ng cao đ ng tr lên thu c các chuyên ngành kinh t ể ế , tài chính, k toán, ki m
ệ ừ ậ ờ ự ở toán, lu t và đã có th i gian làm vi c t năm năm tr lên trong lĩnh v c này.
Đáp án: c
ố ượ ủ ụ ậ ả ế ng áp d ng c a Lu t Qu n lý thu : Câu 9: Đ i t
ườ ộ ế ơ ả a. Ng ế i n p thu , c quan qu n lý thu .
ườ ộ ế ơ ứ ế ả ả b. Ng ế i n p thu , c quan qu n lý thu , công ch c qu n lý thu .
ườ ộ ế ế ả ổ ứ c. Ng ứ i n p thu , công ch c qu n lý thu , các t ch c, cá nhân khác.
ườ ộ ế ơ ế ơ ứ ế ả ả d. Ng i n p thu , c quan qu n lý thu , công ch c qu n lý thu , c quan nhà n ướ c
ậ ề ự ế ệ ệ ổ ứ t ế ch c cá nhân khác có liên quan đ n vi c th c hi n pháp lu t v thu .
Đáp án: c
ứ ỷ ờ ạ ế ể ượ ỷ ệ ả c u nhi m thu ph i ệ Câu 10: Trong hình th c u nhi m thu thu , th i h n đ bên đ
ộ ủ ố ố ướ ử ơ ế ậ l p báo cáo s đã thu, s đã n p c a tháng tr c g i c quan thu là:
ủ ậ ấ a. Ch m nh t ngày 5 c a tháng sau.
ủ ậ ấ b. Ch m nh t ngày 20 c a tháng sau.
ể ừ ậ ấ c. Ch m nh t là năm ngày k t ế tháng ti p theo.
ệ ể ừ ậ ấ d. Ch m nh t là năm ngày làm vi c k t ế tháng ti p theo.
Đáp án: a
ủ ụ ế II. Th t c hành chính thu
ườ ồ ơ ề ế ủ ợ ị ườ ộ ế ầ ng h p h s đ ngh hoàn thu c a ng ư i n p thu ch a đ y đ , c ủ ơ Câu 1: Tr
ế ả ườ ộ ờ ạ ế ể ồ ơ ỉ quan thu ph i thông báo cho ng i n p thu đ hoàn ch nh h s trong th i h n bao
ể ừ ệ ế ậ nhiêu ngày làm vi c, k t ồ ơ ngày ti p nh n h s :
a. 07 ngày làm vi c.ệ
b. 05 ngày làm vi c.ệ
c. 03 ngày làm vi c.ệ
Đáp án: c
ồ ơ ề ế ủ ế ễ ả ộ ị Câu 2. H s đ ngh mi n thu , gi m thu c a h kinh doanh, cá nhân kinh doanh
ươ ế ạ ồ ỉ ế ộ n p thu theo ph ng pháp khoán thu t m ngh kinh doanh bao g m:
ế ượ ệ ế ệ ế ờ ố ị ễ ố a. T khai thu và tài li u có liên quan đ n vi c xác đ nh s thu đ c mi n, s thu ế
ượ đ ả c gi m.
ế ề ề ế ễ ả ạ ả ị ị ễ ế b.Văn b n đ ngh mi n thu , gi m thu , trong đó nêu rõ lo i thu đ ngh mi n,
ế ố ề ế ượ ễ ế ả ả ễ ả gi m; l. do mi n thu , gi m thu ; s ti n thu đ c mi n, gi m.
ế ủ ề ễ ế ả ả ộ ị c. Văn b n đ ngh mi n thu , gi m thu c a h kinh doanh, cá nhân kinh doanh,
ả ộ ế ề ị ượ ế ố ố ễ ế ả ố trong đó nêu rõ s thu ph i n p, s thu đ ngh đ ộ c mi n, gi m; s thu đã n p
ả ộ ị ượ ế ế ề ố ụ ễ ả (n u có); s thu còn ph i n p; l. do đ ngh đ ế c mi n, gi m thu và danh m c tài
ệ ử li u g i kèm.
Đáp án: c
ế ạ ế ộ ị ườ ộ ệ ế i n p thu phát hi n ồ ơ Câu 3. Sau khi h t h n n p h s khai thu theo quy đ nh, ng
ẫ ả ế ế ầ ộ ơ ưở ồ ơ h s khai thu đã n p cho c quan thu có sai sót, nh m l n nh h ế ố ng đ n s thu ế
ả ộ ượ ế ổ ườ ph i n p thì đ ồ ơ c khai b sung h s khai thu trong tr ợ ng h p:
ườ ộ ồ ơ ế ệ ế ế ộ ơ a. Ngay sau khi ng i n p thu phát hi n h s khai thu đã n p cho c quan thu có
ầ ẫ sai sót, nh m l n.
ế ể ế ơ ế ị b. Sau khi c quan thu có quy t đ nh ki m tra thu , thanh tra thu t ế ạ ụ ở i tr s ng ườ i
ế ộ n p thu .
ướ ế ơ ế ị ề ể ẩ ơ ố c. Tr ế c khi c quan thu , c quan có th m quy n công b quy t đ nh ki m tra thu ,
ế ạ ụ ở ườ ộ thanh tra thu t i tr s ng ế i n p thu .
Đáp án: c
ờ ạ ồ ơ ứ ủ ế ậ ấ ộ Câu 4: Th i h n n p h s khai thu tháng ch m nh t là ngày th bao nhiêu c a tháng
ụ ế ế ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu :
ứ ườ a. Ngày th m i.
ứ ườ b. Ngày th m i lăm.
ươ ứ c. Ngày th hai m i.
Đáp án: c
ề ử ụ ồ ơ ế ệ ấ ấ ấ ế ử ụ Câu 5: H s khai thu nhà, đ t, thu s d ng đ t nông nghi p, ti n s d ng đ t
đ ượ ộ ạ c n p t i:
ế ị ụ ươ ế ạ ơ a. Chi c c thu đ a ph ng n i phát sinh các lo i thu này.
ế ị ụ ươ ế ạ ơ b. C c thu đ a ph ng n i phát sinh các lo i thu này .
ự ế ế ả ơ c. C quan thu qu n lý tr c ti p.
Đáp án: a
ườ ợ ườ ộ ế ượ ồ ơ ạ ộ ng h p nào sau đây ng i n p thu đ ế c gia h n n p h s khai thu : Câu 6: Tr
ườ ộ ờ ạ ồ ơ ế ế ộ ị a. Ng i n p thu không kê khai và n p h s khai thu theo đúng th i h n quy đ nh.
ế ộ ộ ươ b. H gia đình, cá nhân kinh doanh n p thu theo ph ế ng pháp khoán thu .
ườ ộ ế ế ạ ả ộ c. Ng ồ ơ i n p thu không có kh năng n p h s khai thu đúng h n do thiên tai, ho ả
ạ ấ ờ ạ ho n, tai n n b t ng .
Đáp án: c
ờ ượ ị ườ ộ ế ề ộ c xác đ nh là ngày ng i n p thu đã n p ti n thu ế ể Câu 7: Th i đi m nào sau đây đ
vào NSNN:
ướ ổ ứ ụ ề ậ ấ ộ ạ a. Kho b c Nhà n c, Ngân hàng, t ch c tín d ng xác nh n trên gi y n p ti n vào
ướ ườ ế ằ ể ả ậ ợ ộ ngân sách nhà n c trong tr ng h p n p thu b ng chuy n kho n, xác nh n trên
ừ ộ ệ ử ườ ế ằ ự ệ ợ ộ ị ứ ch ng t ế ằ n p thu b ng đi n t trong tr ng h p th c hi n n p thu b ng giao d ch
đi n t ệ ử .
ướ ặ ổ ế ơ ứ ượ ỷ ạ b. Kho b c Nhà n c, c quan thu ho c t ch c, cá nhân đ ệ c u nhi m thu thu ế
ứ ệ ề ậ ừ ế ằ ể ả xác nh n vi c thu ti n trên ch ng t thu thu b ng chuy n kho n.
ướ ổ ứ ụ ề ấ ậ ộ ạ c. Kho b c Nhà n c, Ngân hàng, t ch c tín d ng xác nh n trên gi y n p ti n vào
ướ ườ ế ằ ề ặ ợ ộ ngân sách nhà n c trong tr ng h p n p thu b ng ti n m t.
Đáp án: a
ườ ườ ộ ế ợ ề ố ề ế ừ ế ợ ng h p ng ề i n p thu v a có s ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n Câu 8: Tr
ế ề ệ ượ ự ệ ự ạ thu phát sinh, ti n ph t thì vi c thanh toán đ c th c hi n theo trình t nào sau đây:
ế ợ ề ề ế ề ế ề ế ạ a. Ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh, ti n thu ph t.
ế ợ ề ề ế ề ế ề ế ạ b. Ti n thu phát sinh, ti n thu ph t, ti n thu n , ti n thu truy thu.
ề ế ề ế ề ế ề ạ ế ợ c. Ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh, ti n thu ph t, ti n thu n .
Đáp án: a
ườ ộ ế ượ ạ ố ớ ố ề ế ộ ạ ộ i n p thu đ ế ề c gia h n n p thu , n p ph t đ i v i s ti n thu , ti n Câu 9: Ng
ợ ế ế ạ ạ ả ộ ườ ph t còn n n u không có kh năng n p thu đúng h n trong tr ợ ng h p:
ầ ủ ơ ể ể ị ướ a. Di chuy n đ a đi m kinh doanh theo yêu c u c a c quan nhà n ề ẩ c có th m quy n
ạ ộ ừ ả ấ ả ặ ả mà ph i ng ng ho t đ ng ho c gi m s n xu t, kinh doanh, tăng chi phí đ u t ầ ư ở ơ n i
ấ ớ ả s n xu t kinh doanh m i.
ườ ứ ứ ể ế ế ợ ườ ộ b. Tr ng h p ki m tra thu , thanh tra thu có căn c ch ng minh ng i n p thu ế
ố ệ ổ ế ủ ế ầ ị ạ h ch toán k toán không đúng quy đ nh, s li u trên s k toán không đ y đ , không
ự ẫ ế ố ị ứ ế chính xác, không trung th c d n đ n không xác đ nh đúng các y u t làm căn c tính
ả ộ ế ố s thu ph i n p.
ế ộ ộ ươ ạ c. H kinh doanh, cá nhân kinh doanh n p thu theo ph ng pháp khoán có t m ngh ỉ
kinh doanh.
Đáp án: a
ườ ợ ườ ộ ượ ạ ng h p nào sau đây ng ế i n p thu không đ ế ộ ộ c gia h n n p thu , n p Câu 10: Tr
ạ ố ớ ố ề ế ề ạ ợ ph t đ i v i s ti n thu , ti n ph t còn n :
ườ ộ ờ ạ ế ế ị a. Ng ộ i n p thu không kê khai và n p thu đúng th i h n quy đ nh.
ườ ộ ế ị ả ạ ạ ấ ờ ệ ạ ậ ấ b. Ng i n p thu b thiên tai ho ho n, tai n n b t ng làm thi t h i v t ch t và
ế ạ ả ộ không có kh năng n p thu đúng h n.
ủ ướ ả ổ ưở ự ế ả ả ế ế c. Do chính sách c a nhà n c thay đ i làm nh h ấ ng tr c ti p đ n k t qu s n xu t
ủ ườ ộ kinh doanh c a ng ế i n p thu .
Đáp án: a
ườ ợ ườ ộ ế ượ ế ề ợ ề ạ ng h p nào sau đây ng i n p thu đ c xoá n ti n thu , ti n ph t : Câu 11: Tr
ệ ư ệ ố ồ ị ả a. Doanh nghi p b tuyên b phá s n (không bao g m doanh nghi p t nhân, công ty
ự ả ả ố ị ị ủ ệ ợ h p danh b tuyên b phá s n) đã th c hi n các kho n thanh toán theo quy đ nh c a
ế ề ể ộ ề ả ạ ậ ả pháp lu t phá s n mà không còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t.
ị ỗ ệ ụ ự ả ở b. Doanh nghi p kinh doanh b l ệ liên t c 3 năm tr lên không có kh năng th c hi n
ế ề ậ ề ủ ề ả ị ế ạ các kho n thanh toán ti n thu , ti n ph t theo quy đ nh c a pháp lu t v thu .
ủ ụ ể ượ ệ ệ ả ố ự c. Doanh nghi p đang th c hi n các th t c đ đ c toàn án tuyên b phá s n và
ế ề ự ệ ề ả ạ ả ị không có kh năng th c hi n các kho n thanh toán ti n thu , ti n ph t theo quy đ nh
ậ ề ế ủ c a pháp lu t v thu .
Đáp án: a
ở ộ ử ự ệ ệ ầ ạ ộ ủ ế Câu 12: Bà H m m t c a hàng bán đi n tho i di đ ng, không th c hi n đ y đ ch
ứ ừ ổ ườ ợ ủ ả ộ ế ươ ơ ộ đ hoá đ n ch ng t s sách. Tr ng h p c a Bà H ph i n p thu theo ph ng pháp:
ươ ự ế a. Ph ng pháp kê khai tr c ti p.
ươ ấ b. Ph ừ ng pháp kê khai kh u tr .
ươ c. Ph ế ng pháp khoán thu .
Đáp án: c
ế ệ ơ ả ế ồ ơ ễ ế ế ả i quy t h s mi n thu , gi m thu trong Câu 13: C quan thu có trách nhi m gi
ờ ạ ể ừ th i h n bao nhiêu ngày k t ậ ủ ồ ơ ngày nh n đ h s :
ườ ể ừ a. M i ngày, k t ậ ủ ồ ơ ngày nh n đ h s .
ườ ể ừ b. M i lăm ngày, k t ậ ủ ồ ơ ngày nh n đ h s .
ươ ể ừ c. Ba m i ngày, k t ậ ủ ồ ơ ngày nh n đ h s .
Đáp án: c
ế ề ế ậ ợ ề ồ ơ ự ế ả ơ ạ ử ế Câu 14: C quan thu qu n lý tr c ti p l p h s xoá n ti n thu , ti n ph t g i đ n
ế ấ ơ c quan thu c p trên theo trình t ự :
ế ồ ơ ế ề ạ ủ ợ ề ế ử ụ ụ a. Chi c c thu g i cho C c thu h s xoá n ti n thu , ti n ph t c a ng ườ ộ i n p
ế ụ ế ử ủ ụ ụ ế ạ ả ộ ổ thu thu c ph m vi qu n lý c a Chi c c thu ; C c Thu g i cho T ng c c Thu h ế ồ
ế ề ạ ủ ợ ề ườ ộ ủ ế ả ộ ơ s xoá n ti n thu , ti n ph t c a ng ụ ạ i n p thu thu c ph m vi qu n lý c a C c
ồ ơ ụ ế ế ể ế Thu và h s do Chi c c Thu chuy n đ n.
ế ồ ơ ế ề ạ ủ ợ ề ế ử ụ ụ ổ b. Chi c c thu g i cho T ng c c thu h s xoá n ti n thu , ti n ph t c a ng ườ i
ế ụ ế ử ủ ụ ế ạ ả ộ ổ ụ ộ n p thu thu c ph m vi qu n lý c a Chi c c thu ; C c Thu g i cho T ng c c Thu ế
ế ề ạ ủ ợ ề ườ ộ ủ ế ả ộ ồ ơ h s xoá n ti n thu , ti n ph t c a ng ụ ạ i n p thu thu c ph m vi qu n lý c a C c
Thu .ế
ế ề ạ ủ ợ ề ồ ơ ự ử ế ế ả ơ c. C quan thu qu n lý tr c ti p x l. h s xoá n ti n thu , ti n ph t c a ng ườ i
ủ ế ạ ả ộ ộ n p thu thu c ph m vi qu n lý c a mình.
Đáp án: a
ấ ể ả ờ ạ ậ ế ồ ơ ệ ộ ế i quy t h s hoàn thu thu c di n hoàn thu ế Câu 15: Th i h n ch m nh t đ gi
ướ ể ừ ể ậ ượ ủ ồ ơ ế ế ơ tr c, ki m tra sau k t ngày c quan thu nh n đ c đ h s hoàn thu là:
a. 10 ngày
b. 15 ngày
c. 20 ngày
Đáp án: b
ườ ộ ế ộ ồ ơ ệ ế ế ị ầ i n p thu n p H s hoàn thu theo Hi p đ nh tránh đánh thu hai l n Câu 16: Ng
i:ạ t
ơ ổ ứ ụ ở ề ụ ế ơ ị ả a. Chi c c Thu qu n lý đ a bàn n i t ch c có tr s đi u hành, n i cá nhân có c s ơ ở
ườ ặ ạ ế ơ ổ ứ ế ề ụ ị th ng trú ho c t i Chi c c Thu n i t ộ ố ch c, cá nhân đã n p s thu đ ngh hoàn.
ơ ổ ụ ế ị ứ ụ ở ề ả b. C c thu qu n lý đ a bàn n i t ch c có tr ơ s đi u hành, n i cá nhân có c s ơ ở
ườ ế ơ ổ ứ ế ề ặ ị th ụ ng trú ho c C c Thu n i t ộ ố ch c, cá nhân đã n p s thu đ ngh hoàn.
ụ ổ ế c. T ng c c thu .
Đáp án: b
ườ ế ự ế ị ồ ơ ể ế ợ ơ ng h p nào sau đây c quan thu tr c ti p ki m tra h s ra quy t đ nh Câu 17: Tr
ế ễ ả ế mi n thu , gi m thu :
ườ ộ ạ ộ ơ ả ự ự ự ế ệ a. Ng i n p thu ho t đ ng trong lĩnh v c xây d ng c b n, th c hi n thi công các
ử ụ ự ồ ố ượ công trình s d ng ngu n v n NSNN đã có trong d toán ngân sách đ ư c giao nh ng
ư ượ ướ ể ộ ồ ch a đ c ngân sách nhà n ế c thanh toán nên không có ngu n đ n p thu .
ầ ủ ơ ể ể ị ướ b. Di chuy n đ a đi m kinh doanh theo yêu c u c a c quan nhà n ề ẩ c có th m quy n
ạ ộ ừ ấ ả ặ ở ơ ả ả mà ng ng ho t đ ng ho c gi m s n xu t, kinh doanh, tăng chi phí ấ n i s n xu t,
kinh doanh m i.ớ
ế ộ ộ ươ ạ c. H kinh doanh, cá nhân kinh doanh n p thu theo ph ng pháp khoán có t m ngh ỉ
kinh doanh.
Đáp án: c
ế ề ạ ượ ề ừ ộ ườ c coi là n p th a trong tr ợ ng h p: Câu 18: Ti n thu , ti n ph t đ
ườ ộ ố ề ế ượ ế ậ ề ế ị a. Ng i n p thu có s ti n thu đ ủ c hoàn theo quy đ nh c a pháp lu t v thu giá
ế ầ ị ậ tr gia tăng, thu thu nh p cá nhân, phí xăng d u.
ườ ộ ỏ ơ ố ề ế ề ế ề ố ề ế ạ ộ b. Ng ạ i n p thu có s ti n thu , ti n ph t đã n p nh h n s ti n thu , ti n ph t
ả ộ ạ ế ố ớ ừ ph i n p đ i v i t ng lo i thu .
ườ ộ ỏ ơ ố ề ế ề ố ề ế ế ạ ộ c. Ng ả ộ i n p thu có s ti n thu , ti n ph t đã n p nh h n s ti n thu ph i n p
ế ế theo quy t toán thu .
Đáp án: a
ườ ợ ề ế ấ ồ ơ ạ ợ ơ ế ề ng h p h s xoá n ti n thu , ti n ph t do c quan thu c p d ướ ậ i l p Câu 19 : Tr
ư ầ ờ ạ ể ừ ủ ệ ế ậ ch a đ y đ thì trong th i h n bao nhiêu ngày làm vi c, k t ồ ơ ngày ti p nh n h s ,
ồ ơ ể ế ấ ậ ả ơ ỉ ồ ơ c quan thu c p trên ph i thông báo cho c quan đã l p h s đ hoàn ch nh h
s :ơ
a. 5 ngày làm vi c.ệ
b. 10 ngày làm vi c.ệ
c. 15 ngày làm vi c.ệ
Đáp án: b
ườ ế ủ ề ợ ơ ế ể ệ ố ị ượ ng h p c quan thu ki m tra xác đ nh s thu đ đi u ki n đ c hoàn Câu 20 : Tr
ớ ố ế ề ử ị khác v i s thu đ ngh hoàn thì x l.:
ế ủ ề ế ố ơ ố ế ề ệ ị ượ ớ a. N u s thu đ ngh hoàn l n h n s thu đ đi u ki n đ c hoàn thì ng ườ ộ i n p
ế ượ ế ủ ề ệ ượ ằ ố thu đ c hoàn b ng s thu đ đi u ki n đ c hoàn.
ỏ ơ ố ế ủ ề ế ố ế ề ệ ị ượ b. N u s thu đ ngh hoàn nh h n s thu đ đi u ki n đ c hoàn thì ng ườ ộ i n p
ế ượ ơ ố ế ề ớ ị thu đ c hoàn l n h n s thu đ ngh hoàn.
ế ủ ề ế ố ơ ố ế ề ệ ị ượ ớ c. N u s thu đ ngh hoàn l n h n s thu đ đi u ki n đ c hoàn thì ng ườ ộ i n p
ế ượ ế ề ằ ố ị thu đ c hoàn b ng s thu đ ngh hoàn.
Đáp án: a
ể ế III. Ki m tra, thanh tra thu
ế ượ ệ ể ệ ị ệ ạ ự c th c hi n t i: Câu 1. Theo quy đ nh hi n hành vi c ki m tra thu đ
ụ ở ơ ế a. Tr s c quan thu .
ụ ở ườ ộ b. Tr s ng ế i n p thu .
ụ ở ơ ụ ở ườ ộ ế c. Tr s c quan thu và tr s ng ế i n p thu .
Đáp án: c
ườ ế ố ớ ơ ợ ế ế ng h p nào sau đây c quan thu ti n hành thanh tra thu đ i v i ng ườ i Câu 2. Tr
ế ộ n p thu :
ệ ề ạ ạ ộ a. Doanh nghi p có ngành ngh kinh doanh đa d ng, ph m vi kinh doanh r ng.
ậ ề ệ ấ ạ ế b. Khi có d u hi u vi ph m pháp lu t v thu .
ể ả ạ ố ế ế ầ ủ ủ ưở ặ ả ơ c. Đ gi i quy t khi u n i, t cáo ho c theo yêu c u c a th tr ng c quan qu n lý
ộ ưở ế ấ ặ ộ thu các c p ho c B tr ng B Tài chính.
ườ ả d. C 3 tr ợ ng h p trên.
Đáp án: d
ườ ể ợ ạ ụ ở ườ ộ ế ị ế ng h p đoàn ki m tra t i tr s ng i n p thu không có Quy t đ nh Câu 3. Tr
ể ế ki m tra thu thì:
ườ ộ ề ừ ố ệ ể a. Ng ế i n p thu có quy n t ch i vi c ki m tra.
ự ể ế ể ườ ệ b. Đoàn ki m tra th c hi n ki m tra thu bình th ng.
ử ể ả ậ ườ ộ ế ệ ể c. Đoàn ki m tra l p biên b n x l. hành chính ng ự i n p thu và th c hi n ki m tra
ế ườ thu bình th ng.
Đáp án: a
ị ườ ộ ế ả ế ườ t tr ợ ng h p ng i n p thu không k. Biên b n thanh tra thì Câu 4. Anh (Ch ) cho bi
ờ ạ ậ ấ ch m nh t trong th i h n bao lâu
ả ố ưở ả ể ừ k t ngày công b công khai Biên b n thanh tra, Tr ng đoàn thanh tra ph i báo cáo
ạ ậ ộ ườ Lãnh đ o b ph n thanh tra trình ng i ban
ế ị ể ầ ườ ộ ế hành Quy t đ nh thanh tra đ ban hành thông báo yêu c u ng ả i n p thu k. Biên b n
thanh tra.
a. 3 ngày làm vi cệ
b. 5 ngày làm vi cệ
c. 10 ngày làm vi cệ
d. 15 ngày làm vi cệ
Đáp án: b
ườ ế ế ể ệ ợ ườ ộ ệ ế ấ ng h p qua ki m tra thu n u phát hi n ng ố i n p thu có d u hi u tr n Câu 5. Tr
ờ ạ ể ừ ệ ế ề ế ậ ế thu , gian l n v thu thì trong th i h n 10 ngày làm vi c k t ể ngày k t thúc ki m
ể ệ tra, đoàn ki m tra có trách nhi m:
ủ ưở ế ể ế ị ơ ưỡ ế a. Báo cáo th tr ng c quan thu đ ban hành quy t đ nh c ế ng ch thi hành Quy t
ế ị đ nh hành chính thu .
ủ ưở ế ể ế ị ấ ơ ị b. Báo cáo th tr ế ng c quan thu đ ban hành quy t đ nh n đ nh thu .
ủ ưở ế ể ế ị ử ể ơ c. Báo cáo th tr ặ ng c quan thu đ ban hành quy t đ nh x l. sau ki m tra, ho c
ồ ơ ể ậ ộ chuy n h s sang b ph n thanh tra.
Đáp án: c
ế ế ố ượ ệ ẩ ể ng thanh tra có bi u hi n t u tán, Câu 6 : Trong quá trình thanh tra thu , n u đ i t
ủ ế ế ế ệ ậ ậ ố tiêu h y tài li u, tang v t liên quan đ n hành vi tr n thu , gian l n thu thì thanh tra
ế ệ ụ viên thu đang thi hành nhi m v :
ề ạ ượ ữ ủ ưở ệ ậ ả a. Đ c quy n t m gi tài li u, tang v t đó và ph i báo cáo ngay th tr ơ ng c quan
ế ặ ưở ế ị ạ ữ ệ ậ thu ho c tr ế ể ng đoàn thanh tra thu đ ra quy t đ nh t m gi tài li u, tang v t.
ề ạ ượ ữ ủ ưở ệ ậ ầ b. Đ c quy n t m gi tài li u, tang v t đó và không c n báo cáo th tr ơ ng c quan
ế ặ ưở ế ị ạ ữ ệ ậ thu ho c tr ế ể ng đoàn thanh tra thu đ ra quy t đ nh t m gi tài li u, tang v t.
ượ ữ ủ ưở ệ ậ ả c. Không đ ề ạ c quy n t m gi tài li u, tang v t đó và ph i báo cáo ngay th tr ng c ơ
ặ ưở ế ị ạ ữ ệ ậ ế quan thu ho c tr ế ể ng đoàn thanh tra thu đ ra quy t đ nh t m gi tài li u, tang v t.
Đáp án: a
ị ế ấ ể ự ờ ạ ể ệ ậ t th i h n ch m nh t đ th c hi n ki m tra thu t ế ạ ụ ở i tr s Câu 7. Anh (Ch ) cho bi
ườ ộ ế ể ừ ế ể ế ị ng ế ị i n p thu theo Quy t đ nh ki m tra thu k t ể ngày ban hành Quy t đ nh ki m
tra thu :ế
a. 3 ngày làm vi c.ệ
b. 5 ngày làm vi c.ệ
c. 7 ngày làm vi c.ệ
d. 10 ngày làm vi c.ệ
Đáp án: d
ủ ưở ế ị ế ị ế ể ơ ỏ ng c quan thu ban hành Quy t đ nh bãi b Quy t đ nh ki m tra thu ế Câu 8. Th tr
ể ừ ệ ờ ậ ượ ế ị ể ế n u trong th i gian năm ngày làm vi c, k t ngày nh n đ c Quy t đ nh ki m tra
ế ặ ướ ế ể ể ờ ạ ụ ở ườ ộ thu ho c tr c th i đi m ti n hành ki m tra t i tr s ng ế i n p thu mà ng ườ i
ế ộ n p thu :
ủ ố ề ế ề ủ ế ạ ộ ơ ặ ả ộ a. N p đ s ti n thu , ti n ph t ph i n p theo tính toán c a c quan thu ho c
ứ ượ ớ ơ ế ố ế ch ng minh đ c v i c quan thu s thu đã khai là đúng.
ộ ủ ố ề ế ề ồ ơ ạ ổ ơ ộ ế b. N p h s khai b sung cho c quan thu và n p đ s ti n thu , ti n ph t theo h ồ
ổ ơ s khai b sung vào NSNN.
ế ị ồ ơ ị ơ ử ề ế ể ế ả ỏ c. G i văn b n đ ngh c quan thu bãi b Quy t đ nh ki m tra thu và các h s tài
ệ li u kèm theo.
Đáp án: a
ườ ả ể ế ạ ụ ở ườ ộ ế ẫ ế ợ ế ph i xả ử ng h p k t qu ki m tra thu t i tr s ng i n p thu d n đ n Câu 9. Tr
ế ử ạ ề ạ ủ ưở ơ l. v thu , x ph t vi ph m hành chính thì Th tr ế ng c quan thu :
ể ậ ế a. Ban hành K t lu n ki m tra.
ế ử ạ ế ị ử ạ b. Ban hành Quy t đ nh x l. thu , x ph t vi ph m hành chính.
ế ử ạ ế ị ử ế ể ạ ậ c. Ban hành K t lu n ki m tra, Quy t đ nh x l. thu , x ph t vi ph m hành chính.
Đáp án: b
ế ể ạ ụ ở ườ ộ ườ ầ ợ i tr s ng ế i n p thu , trong tr ng h p c n thi ế t Câu 10. Khi ti n hành ki m tra t
ế ị ệ ể ế ạ vi c quy t đ nh gia h n ki m tra thu do:
ưở ế ị ể ế a. Tr ng đoàn ki m tra thu quy t đ nh
ể ề ấ ưở ế ị ể ế b. Thành viên đoàn ki m tra đ xu t, Tr ng đoàn ki m tra thu quy t đ nh.
ưở ể ể ể ạ ậ ả ộ ườ c. Tr ng đoàn ki m tra ph i báo cáo lãnh đ o b ph n ki m tra đ trình ng i ban
ế ị ể ể ạ hành Quy t đ nh ki m tra gia h n ki m tra
Đáp án: c
ắ ầ ể ế ưở ể ế ng đoàn ki m tra thu có trách ế Câu 11. Khi b t đ u ti n hành ki m tra thu , tr
nhi m:ệ
ế ị ể ế ố ả ể ộ a. Công b Quy t đ nh ki m tra thu , gi ố ế ị i thích n i dung Quy t đ nh ki m tra cho đ i
ượ t ể ng ki m tra.
ế ậ ế ị ế ị ể ể ả ố ố b. Công b Quy t đ nh ki m tra thu , l p Biên b n công b Quy t đ nh ki m tra thu ế
ả ố ượ ể ộ và gi ế ị i thích n i dung Quy t đ nh ki m tra cho đ i t ể ng ki m tra.
ế ị ể ầ ố ế c. Không c n công b Quy t đ nh ki m tra thu .
Đáp án: b
ị ế ờ ạ ế ạ ụ ở ủ ườ ộ ể t th i h n ki m tra thu t i tr s c a ng i n p thu ế Câu 12. Anh (Ch ) cho bi
ể ừ không quá bao nhiêu ngày, k t ngày
ố ắ ầ ể ế công b b t đ u ti n hành ki m tra:
ệ a. 3 ngày làm vi c th c t ự ế .
ệ b. 5 ngày làm vi c th c t ự ế .
ệ c. 7 ngày làm vi c th c t ự ế .
ệ d. 10 ngày làm vi c th c t ự ế .
Đáp án: b
ể ạ ụ ở ườ ộ ế ườ ộ ề i tr s ng i n p thu , ng ế i n p thu có quy n: Câu 13: Trong quá trình ki m tra t
ừ ệ ế ể ấ ố ộ a. T ch i cung c p các thông tin, tài li u liên quan đ n n i dung ki m tra theo yêu
ể ầ ủ c u c a Đoàn ki m tra.
ệ ị ướ ậ ề ủ ệ b. Không ch u trách nhi m tr c pháp lu t v tính chính xác c a thông tin, tài li u đã
cung c p.ấ
ả ư ế ể ả ế c. B o l u ý ki n trong biên b n ki m tra thu .
ể ả ế d. Không ký biên b n ki m tra thu .
Đáp án: c
ườ ề ố ượ ự ặ ợ ế ạ ng h p có s trùng l p v đ i t ng thanh tra trong k ho ch thanh tra Câu 14: Tr
ẽ ượ ự ế ệ ạ ấ ự ệ ủ ơ c a c quan thanh tra các c p thì vi c th c hi n k ho ch thanh tra s đ ệ c th c hi n
theo th t :ứ ự
ế ấ ế ấ ơ ơ ướ ơ a. (1) C quan thu c p trên – (2) C quan thu c p d i – (3) C quan thanh tra Nhà
ướ ể ướ n c, Ki m toán Nhà n c.
ế ấ ơ ướ ế ấ ơ ơ b. (1) C quan thu c p d i – (2) C quan thu c p trên – (3) C quan thanh tra Nhà
ướ ể ướ n c, Ki m toán Nhà n c.
ơ ướ ể ướ ế ấ ơ c. (1) C quan thanh tra Nhà n c, Ki m toán Nhà n c – (2) C quan thu c p d ướ i
ế ấ ơ – (3) C quan thu c p trên.
ơ ướ ể ướ ế ấ ơ d. (1) C quan thanh tra Nhà n c, Ki m toán Nhà n c – (2) C quan thu c p trên –
ế ấ ướ ơ (3) C quan thu c p d i.
Đáp án: d
ể ế ấ ố ộ ồ Câu 15: Qua ki m tra, đ i chi u, so sánh, phân tích xét th y có n i dung khai trong h
ế ủ ườ ộ ố ệ ư ế ặ ơ s khai thu c a ng i n p thu ch a đúng, s li u khai không chính xác ho c có
ế ố ề ả ộ ố ề ữ ế ầ ộ nh ng n i dung c n xác minh liên quan đ n s ti n thu ph i n p, s ti n thu đ ế ượ c
ế ượ ễ ế ượ ả ố ề mi n, s ti n thu đ ố ề c gi m, s ti n thu đ ế ơ c hoàn thì c quan thu :
ề ằ ả ị ườ ộ ế ả ặ a. Thông báo b ng văn b n đ ngh ng i n p thu gi ổ i trình ho c b sung thông tin,
tài li u.ệ
ấ ị ế ế ị b. Ban hành quy t đ nh n đ nh thu .
ế ị ể ế c. Ban hành quy t đ nh thanh tra, ki m tra thu .
Đáp án: a
ậ ề ử ạ ế IV. X l. vi ph m pháp lu t v thu
ạ ề ố ớ ị ườ ộ ế ạ i n p thu có hành vi vi ph m pháp ứ Câu 1: Khi xác đ nh m c ph t ti n đ i v i ng
ậ ề ế ừ ặ ế ẹ ả ế ừ lu t v thu v a có tình ti t tăng n ng, v a có tình ti t gi m nh thì:
ố ớ ườ ạ ề ụ ứ ợ ế ặ a. Áp d ng m c ph t ti n đ i v i tr ng h p có tình ti t tăng n ng.
ố ớ ườ ạ ề ụ ứ ợ ế ả b. Áp d ng m c ph t ti n đ i v i tr ng h p có tình ti ẹ t gi m nh .
ả ừ ế ặ ắ ộ ế ả c. Xem xét gi m tr tình ti t tăng n ng theo nguyên t c m t tình ti t gi m nh đ ẹ ượ c
ừ ộ ế ả ặ ừ ắ ả gi m tr m t tình ti t tăng n ng. Sau khi gi m tr ụ theo nguyên t c trên thì áp d ng
ạ ươ ứ ứ m c ph t t ng ng.
ế ư ố ớ ườ ụ ẹ ặ ả ợ ừ d. Bù tr tình ti t tăng n ng, gi m nh và áp d ng nh đ i v i tr ng h p không có
ế ặ ế ả tình ti t tăng n ng, không có tình ti ẹ t gi m nh .
Đáp án: c
ườ ứ ử ụ ạ ẫ ợ ế ng h p nào sau đây không áp d ng m c x ph t hành vi khai sai d n đ n Câu 2: Tr
ả ộ ế ượ ế ế ặ ố ượ ễ ả thi u thu ph i n p, ho c tăng s thu đ c hoàn, đ c mi n gi m:
ư ủ ự ệ ầ ờ ị a. Hành vi khai sai nh ng NNT đã ghi chép k p th i, đ y đ , trung th c các nghi p v ụ
ế ổ ế ụ ứ ế ơ kinh t làm phát sinh nghĩa v thu trên s k toán, hóa đ n, ch ng t ừ .
ổ ế ư ủ ề ầ ỉ ơ b. Hành vi khai sai và NNT ch a đi u ch nh, ghi chép đ y đ vào s k toán, hóa đ n,
ừ ị ơ ư ế ề ệ ẩ ườ ứ ch ng t kê khai thu , nh ng b c quan có th m quy n phát hi n, ng ạ i vi ph m đã
ề ậ ế ế ẩ ơ ả ộ ủ ố ề n p đ s ti n thu khai thi u vào NSNN sau khi c quan có th m quy n l p biên b n
ế ế ế ị ử ể ế ậ ki m tra thu , k t lu n thanh tra thu và ban hành Quy t đ nh x l..
ử ụ ứ ơ ừ ấ ợ ể ạ ụ ị ị c. S d ng hoá đ n, ch ng t b t h p pháp đ h ch toán giá tr hàng hóa, d ch v mua
ế ể ư ệ ơ ườ vào nh ng khi c quan thu ki m tra phát hi n, ng ứ i mua ch ng minh đ ượ ỗ c l i vi
ấ ợ ử ụ ề ạ ơ ộ ườ ph m s d ng hóa đ n b t h p pháp thu c v bên bán hàng và ng ạ i mua đã h ch
ế ị ầ ủ toán k toán đ y đ theo quy đ nh.
ề ậ ế ế ị ơ ể ẩ ả ậ d. Hành vi khai sai và b c quan có th m quy n l p biên b n ki m tra thu , k t lu n
ư ế ế ế ạ ố ị ầ thanh tra thu xác đ nh là có hành vi khai man, tr n thu , nh ng n u NNT vi ph m l n
ế ả ự ủ ố ề ế ộ ướ ầ đ u, có tình ti ẹ t gi m nh và đã t giác n p đ s ti n thu vào NSNN tr ờ c th i
ế ị ử ể ẩ ơ ề đi m c quan có th m quy n ban hành Quy t đ nh x l..
Đáp án: b
ườ ả ộ ủ ỳ ế ề ế ế ợ ộ ố ng h p NNT n p thi u ti n thu do khai sai s thu ph i n p c a k kê Câu 3: Tr
ướ ư ự ệ ự ế ộ khai tr c, nh ng NNT đã t phát hi n ra sai sót và t ế ủ ố ề giác n p đ s ti n thu thi u
ướ ậ ờ ượ ế ị ể ế vào NSNN tr ể c th i đi m nh n đ ế ủ c Quy t đ nh ki m tra thu , thanh tra thu c a
ướ ẽ ị ử ạ ề ẩ ơ c quan nhà n c có th m quy n thì s b x ph t:
ử ạ ố ớ ủ ụ ạ ế a. X ph t đ i v i hành vi vi ph m th t c thu .
ử ạ ề ậ ộ ế b. X ph t hành vi ch m n p ti n thu .
ử ạ ế ế ẫ ế c. X ph t hành vi khai sai d n đ n thi u thu .
ử ạ ố ớ ố ế d. X ph t hành chính đ i v i hành vi tr n thu .
Đáp án: b
ạ ả ứ ượ ố ớ ế ị ụ ằ ả c quy t đ nh b ng văn b n và áp d ng đ i v i: Câu 4: Hình th c ph t c nh cáo đ
ề ủ ụ ố ớ ế ạ ạ ầ ầ ọ a. Vi ph m l n đ u đ i v i các vi ph m v th t c thu nghiêm tr ng.
ề ủ ụ ứ ế ạ ầ ớ ọ ạ b. Vi ph m l n th hai v i các vi ph m v th t c thu ít nghiêm tr ng.
ế ạ ườ ư ừ ủ ổ ế ướ ề ủ ụ c. Vi ph m v th t c thu do ng i ch a thành niên t đ 14 tu i đ n d ổ i 16 tu i
ự ệ th c hi n.
ế ạ ườ ủ ổ ế ướ ự ệ ổ ề ủ ụ d. Vi ph m v th t c thu do ng i đ 16 tu i đ n d i 18 tu i th c hi n.
Đáp án: c
ạ ề ứ ủ ậ ớ ị Câu 5: Hình th c ph t ti n nào sau đây là không đúng v i quy đ nh c a pháp lu t:
ố ớ ủ ụ ạ ố ứ ế ạ a. Đ i v i các hành vi vi ph m th t c thu : m c ph t t ệ i đa không quá 100 tri u
đ ng.ồ
ố ớ ề ạ ạ ậ ộ ỗ ế ề b. Đ i v i hành vi ch m n p ti n thu , ti n ph t: ph t 0,05% m i ngày tính trên s ố
ề ộ ế ậ ti n thu ch m n p.
ố ớ ả ộ ố ề ế ế ặ ẫ ế ố ề c. Đ i v i hành vi khai sai d n đ n thi u s ti n thu ph i n p ho c tăng s ti n thu ế
ượ ạ ừ ầ ố ề ế ế ế đ c hoàn: ph t t 1 đ n 3 l n s ti n thu thi u.
ố ớ ề ạ ạ ậ ộ ỗ ế ề d. Đ i v i hành vi ch m n p ti n thu , ti n ph t: ph t 0,05% m i ngày tính trên s ố
ề ộ ế ậ ti n thu ch m n p.
Đáp án: c
ứ ế ạ ạ ả ậ ề Câu 6: Nhóm hành vi vi ph m pháp lu t v thu nào không có hình th c ph t c nh
cáo:
ồ ơ ế ậ ậ ộ ổ ớ a. Hành vi ch m n p h s đăng ký thu , ch m thông báo thay đ i thông tin so v i
ờ ạ ị th i h n quy đ nh.
ầ ủ ồ ơ ộ ế b. Hành vi khai không đ y đ các n i dung trong h s khai thu .
ờ ạ ồ ơ ế ậ ộ ớ ị c. Hành vi ch m n p h s khai thu so v i th i h n quy đ nh.
ề ấ ế ị ể ạ ị d. Hành vi vi ph m quy đ nh v ch p hành Quy t đ nh ki m tra, thanh tra thu , c ế ưỡ ng
ế ộ ế ị ứ ế ế ạ ơ ch thi hành Quy t đ nh hành chính thu , vi ph m ch đ hoá đ n, ch ng t ừ ố ớ đ i v i
ể ậ ườ hàng hóa v n chuy n trên đ ng.
Đáp án: d
ế ượ ề ộ ố ị c xác đ nh: ậ Câu 7: S ngày ch m n p ti n thu đ
ả ồ ễ ế ộ ỉ ị ượ ừ ế a. G m c ngày l , ngày ngh theo ch đ quy đ nh và đ c tính t ngày ti p sau ngày
ờ ạ ờ ạ ờ ạ ủ ế ế ạ ộ ố ộ cu i cùng c a th i h n n p thu , th i h n gia h n n p thu , th i h n ghi trong thông
ủ ơ ế ế ế ị ế ặ ườ ộ ế ử báo thu ho c trong quy t đ nh x l. c a c quan thu , đ n ngày ng i n p thu đã
ế ậ ứ ộ ừ ộ ề ộ ủ ố ề n p đ s ti n thu ch m n p ghi trên ch ng t n p ti n vào NSNN.
ồ ễ ế ộ ỉ ị ượ ừ b. Không bao g m ngày l , ngày ngh theo ch đ quy đ nh và đ c tính t ế ngày ti p
ờ ạ ờ ạ ờ ạ ủ ế ạ ố ộ ộ ế sau ngày cu i cùng c a th i h n n p thu , th i h n gia h n n p thu , th i h n ghi
ủ ơ ế ế ế ị ử ế ặ trong thông báo thu ho c trong quy t đ nh x l. c a c quan thu , đ n ngày ng ườ i
ộ ủ ố ề ế ậ ứ ế ộ ừ ộ ề ộ n p thu đã n p đ s ti n thu ch m n p ghi trên ch ng t n p ti n vào NSNN.
ả ồ ễ ế ộ ỉ ị ượ ừ c. G m c ngày l , ngày ngh theo ch đ quy đ nh và đ c tính t ủ ố ngày cu i cùng c a
ờ ạ ờ ạ ờ ạ ế ế ế ạ ộ ộ ặ th i h n n p thu , th i h n gia h n n p thu , th i h n ghi trong thông báo thu ho c
ế ế ế ị ử ườ ộ ế ộ ủ ơ trong quy t đ nh x l. c a c quan thu , đ n ngày ng ủ ố ề i n p thu đã n p đ s ti n
ế ậ ứ ộ ừ ộ ề thu ch m n p ghi trên ch ng t n p ti n vào NSNN.
ồ ễ ế ộ ị ỉ ượ ừ d. Không bao g m ngày l , ngày ngh theo ch đ quy đ nh và đ c tính t ố ngày cu i
ờ ạ ờ ạ ờ ạ ủ ế ế ạ ộ ộ cùng c a th i h n n p thu , th i h n gia h n n p thu , th i h n ghi trong thông báo
ủ ơ ế ế ế ị ử ế ặ ườ ộ thu ho c trong quy t đ nh x l. c a c quan thu , đ n ngày ng ộ ế i n p thu đã n p
ế ậ ứ ộ ừ ộ ề ủ ố ề đ s ti n thu ch m n p ghi trên ch ng t n p ti n vào NSNN.
Đáp án: a
ế ư ế ố ớ ứ ứ ế ậ ố ệ Câu 8: Đ i v i hành vi tr n thu , gian l n thu ch a đ n m c truy c u trách nhi m
ệ ử ạ ể ừ ự ấ ờ ạ ượ ự ệ hình s , th i hi u x ph t là m y năm k t ngày hành vi vi ph m đ c th c hi n:
a. 02 năm.
b. 03 năm.
c. 04 năm.
d. 05 năm.
Đáp án: d
ườ ậ ề ế ợ ộ ượ ườ ạ ng h p m t hành vi vi ph m pháp lu t v thu đã đ c ng ẩ i có th m Câu 9: Tr
ế ụ ượ ế ị ư ử ề ẫ ạ ạ ự quy n ra quy t đ nh x ph t nh ng hành vi vi ph m đó v n ti p t c đ ệ c th c hi n
ị ườ ặ ề ử ạ ệ ẩ ỉ m c dù đã b ng i có th m quy n x ph t ra l nh đình ch thì:
ử ạ ầ ố ớ ế ị ứ ậ ả a. L p biên b n, ra quy t đ nh x ph t l n th hai đ i v i hành vi đó.
ố ớ ụ ệ ặ b. Áp d ng bi n pháp tăng n ng đ i v i hành vi đó.
ử ạ ầ ế ị ứ ậ ả ồ ờ c. L p biên b n, ra quy t đ nh x ph t l n th hai đ ng th i.
ế ụ ứ ệ ạ ấ ỉ ầ d. Ti p t c ra l nh đình ch yêu c u ch m d t hành vi vi ph m đó.
Đáp án: b
ậ ề ụ ế ạ ạ Câu 10: Hành vi vi ph m pháp lu t v thu nào sau đây không áp d ng khung ph t
ề ừ ế ồ ồ ti n t 200.000đ ng đ n 2.000.000 đ ng:
ồ ơ ồ ơ ế ặ ộ ổ a. N p h s đăng ký thu ho c thông báo thay đ i thông tin trong h s đăng ký thu ế
ờ ạ ế ơ ị ừ ở cho c quan thu quá th i h n quy đ nh t trên 20 ngày tr lên.
ồ ơ ế ế ậ ơ ồ ợ ỉ ế b. L p h s khai thu ghi thi u, ghi sai các ch tiêu trên hoá đ n, h p đ ng kinh t và
ừ ụ ứ ch ng t ế ế khác liên quan đ n nghĩa v thu .
ờ ạ ồ ơ ộ ị ừ ế c. N p h s khai thu quá th i h n quy đ nh t ế trên 10 đ n 20 ngày.
ủ ệ ế ấ ầ d. Cung c p không đ y đ , không chính xác các thông tin, tài li u liên quan đ n tài
ử ạ ả ổ ụ ứ ạ ướ ề kho n ti n g i t i ngân hàng, t ch c tín d ng khác, Kho b c Nhà n ờ c trong th i
ể ừ ệ ượ ơ ế ầ ạ h n 03 ngày làm vi c, k t ngày đ c c quan thu yêu c u.
Đáp án: b
ề ạ ấ ị Câu 11: Trong nhóm các hành vi vi ph m các quy đ nh v cung c p thông tin liên quan
ụ ụ ế ạ ị ạ ế đ n xác đ nh nghĩa v thu sau đây, hành vi vi ph m nào không áp d ng khung ph t
ề ừ ế ồ ồ ti n t 200.000đ ng đ n 2.000.000 đ ng:
ổ ế ề ế ệ ệ ệ ấ ị a. Cung c p sai l ch v thông tin, tài li u, s k toán liên quan đ n vi c xác đ nh nghĩa
ầ ủ ơ ờ ạ ế ế ụ v thu quá th i h n theo yêu c u c a c quan thu .
ầ ủ ổ ế ệ ấ b. Cung c p không đ y đ , không chính xác các thông tin, tài li u, s k toán liên quan
ế ố ệ ụ ế ệ ả ị ờ ạ ế đ n vi c xác đ nh nghĩa v thu trong th i h n kê khai thu ; s hi u tài kho n, s d ố ư
ề ử ề ẩ ả ơ ượ ầ tài kho n ti n g i cho c quan có th m quy n khi đ c yêu c u.
ố ệ ụ ủ ế ế ấ ầ ỉ ả c. Không cung c p đ y đ , đúng các ch tiêu, s li u liên quan đ n nghĩa v thu ph i
ụ ớ ế ộ ư ệ ả ị ị đăng ký theo ch đ quy đ nh, b phát hi n nh ng không làm gi m nghĩa v v i ngân
sách nhà n c.ướ
ủ ệ ế ấ ầ d. Cung c p không đ y đ , không chính xác các thông tin, tài li u liên quan đ n tài
ử ạ ả ổ ứ ụ ạ ướ ề kho n ti n g i t i ngân hàng, t ch c tín d ng khác, Kho b c Nhà n ờ c trong th i
ể ừ ệ ượ ơ ế ầ ạ h n 03 ngày làm vi c, k t ngày đ c c quan thu yêu c u.
Đáp án: a
ạ ề ừ ế ồ ồ ượ ụ 500.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng đ ố ớ c áp d ng đ i v i Câu 12: Khung ph t ti n t
hành vi nào sau đây:
ờ ạ ồ ơ ộ ị ừ ế ế a. N p h s khai thu quá th i h n quy đ nh t 05 đ n 10 ngày.
ờ ạ ồ ơ ộ ị ừ ế b. N p h s khai thu quá th i h n quy đ nh t ế trên 10 đ n 20 ngày.
ờ ạ ồ ơ ộ ị ừ ế c. N p h s khai thu quá th i h n quy đ nh t ế trên 30 đ n 40 ngày.
ờ ạ ồ ơ ư ế ộ ị d. N p h s khai thu quá th i h n quy đ nh trên 90 ngày nh ng không phát sinh s ố
ả ộ ế thu ph i n p.
Đáp án: d
ườ ườ ộ ế ộ ồ ơ ế ạ ợ ng h p Ng i n p thu n p h s khai thu t m tính theo qu. quá 90 Câu 13: Tr
ờ ạ ờ ạ ồ ơ ư ế ẫ ớ ộ ị ngày so v i th i h n quy đ nh, nh ng v n trong th i h n n p h s quy t toán thu ế
ế ơ năm thì c quan thu :
ử ạ ố ớ ế ậ ố ế a. X ph t đ i v i hành vi tr n thu , gian l n thu .
ử ạ ố ớ ờ ạ ồ ơ ế ậ ộ ớ ị b. X ph t đ i v i hành vi ch m n p h s khai thu so v i th i h n quy đ nh.
ạ ố ớ ử ề ấ ạ ị ế c. X ph t đ i v i hành vi vi ph m các quy đ nh v cung c p thông tin liên quan đ n
ụ ị ế xác đ nh nghĩa v thu .
ử ạ ố ớ ề ậ ộ ế d. X ph t đ i v i hành vi ch m n p ti n thu .
Đáp án: b
ườ ế ợ ộ ộ ươ ng h p h kinh doanh, cá nhân kinh doanh n p thu theo ph ng pháp Câu 14: Tr
ự ế ẫ ư ừ ờ ạ khoán đang trong th i gian xin t m ng ng kinh doanh nh ng th c t v n kinh doanh
ứ ử ạ ụ ạ ầ ầ (vi ph m l n đ u) thì áp d ng m c x ph t nào sau đây:
ạ ề ố ớ ế ố ố ề ậ ầ ố ườ ộ a. Ph t ti n 1 l n tính trên s thu tr n, s ti n gian l n đ i v i ng ế i n p thu .
ạ ề ố ớ ế ố ế ậ ầ ố ố ườ ộ b. Ph t ti n 2 l n tính trên s thu tr n, s thu gian l n đ i v i ng ế i n p thu .
ạ ề ừ ồ ồ c. Ph t ti n t ế 1.000.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng.
ạ ề ừ ồ ồ d. Ph t ti n t ế 200.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng.
Đáp án: a
ụ ưở ụ ủ ế ạ ả ị ố ng Chi c c Thu , trong ph m vi đ a bàn qu n lý c a mình, đ i Câu 15: Chi c c tr
ổ ế ệ ế ả ị ớ v i hành vi không ghi chép trong s k toán các kho n thu liên quan đ n vi c xác đ nh
ả ộ ề ế ố ề s ti n thu ph i n p, có quy n:
ạ ề ế ồ a. Ph t ti n đ n 5.000.000 đ ng.
ạ ề ế ồ b. Ph t ti n đ n 20.000.000 đ ng.
ạ ề ế ồ c. Ph t ti n đ n 100.000.000 đ ng.
ớ ạ ạ ề ứ d. Không gi i h n m c ph t ti n.
Đáp án: d
ế ượ ế ậ ố ạ ầ ầ ị c xác đ nh là vi ph m l n đ u, có Câu 16: NNT có hành vi tr n thu , gian l n thu đ
ế ủ ố ề ả ộ ế ố ố ề ệ ế ặ tình ti ậ t tăng n ng thì ngoài vi c ph i n p đ s ti n thu tr n, s ti n thu gian l n
ị ử ạ ế ố ố ề ố ề ố ầ ế ậ thì còn b x ph t theo s l n tính trên s ti n thu tr n, s ti n thu gian l n là:
ạ ề ầ a. Ph t ti n 01 l n.
ạ ề ầ b. Ph t ti n 1.5 l n.
ạ ề ầ c. Ph t ti n 02 l n.
ạ ề ầ d. Ph t ti n 2.5 l n.
Đáp án: b
ườ ạ ậ ợ ế ị ử ạ ng h p nào sau đây không b x ph t vi ph m pháp lu t thu : Câu 17: Tr
ươ ể ừ ự ệ ệ ạ a. Ngân hàng th ng m i không th c hi n trách nhi m trích chuy n t ả ủ tài kho n c a
ố ớ ố ề ế ề ủ ạ ạ ả NNT vào tài kho n c a NSNN đ i v i s ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v ậ ề
ầ ủ ơ ả ộ ủ ế ế ườ ợ ạ ờ thu ph i n p c a NNT theo yêu c u c a c quan thu trong tr ng h p t ể i th i đi m
ề ử ủ ả ườ ộ ế đó, tài kho n ti n g i c a ng ố ư i n p thu không còn s d .
ứ ổ ồ ườ ộ b. T ch c, cá nhân liên quan có hành vi thông đ ng, bao che ng ế ố i n p thu tr n
ế ị ự ệ ế ế ậ ưỡ ế thu , gian l n thu , không th c hi n quy t đ nh c ế ng ch hành chính thu .
ạ ơ ướ ể ố ề ế ề ự ệ c. C quan Kho b c Nhà n ạ c không th c hi n trích chuy n s ti n thu , ti n ph t
ườ ộ ả ủ ế ướ ầ ủ ơ ủ c a ng i n p thu vào tài kho n c a ngân sách nhà n c theo yêu c u c a c quan
thu .ế
ổ ứ ể ừ ự ụ ệ ệ ả ủ d. T ch c tín d ng không th c hi n trách nhi m trích chuy n t tài kho n c a ng ườ i
ả ủ ế ề ế ạ ạ ậ ố ớ ố ề ộ n p thu vào tài kho n c a NSNN đ i v i s ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t
ầ ủ ơ ả ộ ủ ế ế ườ ợ ạ ề v thu ph i n p c a NNT theo yêu c u c a c quan thu trong tr ng h p t ờ i th i
ề ử ủ ể ườ ộ ế ả đi m đó, tài kho n ti n g i c a ng ố ư ủ i n p thu có s d đ .
Đáp án: a
ườ ồ ơ ệ ấ ợ ế ng h p NNT cung c p thông tin, tài li u, h s pháp lý liên quan đ n Câu 18: Tr
ủ ơ ờ ạ ế ế ị ừ đăng ký thu theo thông báo c a c quan thu quá th i h n quy đ nh t 05 ngày làm
ị ử ạ ệ ở vi c tr lên thì b x ph t:
ạ ề ừ ả ặ ồ ồ a. C nh cáo ho c ph t ti n t ế 100.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng.
ạ ề ừ ả ặ ồ ồ b. C nh cáo ho c ph t ti n t ế 100.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng.
ạ ề ừ ả ặ ồ ồ c. C nh cáo ho c ph t ti n t ế 150.000 đ ng đ n 1.500.000 đ ng.
ạ ề ừ ồ ồ d. Ph t ti n t ế 200.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng.
Đáp án: b
ườ ổ ế ệ ế ấ ợ ệ ng h p NNT cung c p thông tin, tài li u, s k toán liên quan đ n vi c Câu 19: Tr
ủ ơ ờ ạ ụ ế ế ị ị xác đ nh nghĩa v thu theo thông báo c a c quan thu quá th i h n quy đ nh bao
ứ ử ạ ừ ụ ệ ồ ồ nhiêu ngày làm vi c thì áp d ng m c x ph t t ế 100.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng:
ừ ệ ế a. T 05 đ n 10 ngày làm vi c.
b. 03 ngày làm vi c.ệ
c. 05 ngày làm vi c.ệ
ệ ế d. Trên 10 đ n 20 ngày làm vi c.
Đáp án: c
ạ ề ừ ể ử ụ ế ồ ồ ạ 200.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng áp d ng đ x ph t Câu 20: Khung ph t ti n t
ầ ủ ệ ấ ợ ố ớ ườ đ i v i tr ng h p cung c p không đ y đ , không chính xác các thông tin, tài li u liên
ử ạ ế ề ả ổ ứ ụ ạ quan đ n tài kho n ti n g i t i ngân hàng, t ch c tín d ng khác, Kho b c Nhà n ướ c
ệ ể ừ ờ ạ ượ ơ ế ầ trong th i h n bao nhiêu ngày làm vi c k t ngày đ c c quan thu yêu c u:
a. 02 ngày làm vi c.ệ
b. 03 ngày làm vi c.ệ
c. 04 ngày làm vi c.ệ
d. 05 ngày làm vi c.ệ
Đáp án: b
ừ ồ ơ ệ ệ ấ ố ố ơ ch i, trì hoãn, tr n tránh vi c cung c p h s , tài li u, hoá đ n, Câu 21: Hành vi t
ừ ổ ế ờ ạ ụ ế ế ờ ứ ch ng t , s k toán liên quan đ n nghĩa v thu quá th i h n bao nhiêu gi ệ làm vi c
ậ ượ ủ ơ ể ề ẩ ầ ờ ể ừ k t khi nh n đ c yêu c u c a c quan có th m quy n trong th i gian ki m tra,
ạ ụ ở ườ ề ừ ụ ế ạ ộ ồ thanh tra t i tr s ng i n p thu thì áp d ng ph t ti n t ế 200.000 đ ng đ n
2.000.000 đ ng:ồ
ờ ệ a. 06 gi làm vi c.
ờ ệ b. 12 gi làm vi c.
ờ ệ c. 24 gi làm vi c.
ừ ờ ế ờ ệ d. T trên 12 gi đ n 24 gi làm vi c.
Đáp án: a
ậ ề ạ ả ế ố ớ Câu 22. Hành vi nào sau đây không ph i hành vi vi ph m pháp lu t v thu đ i v i
ườ ộ ng ế i n p thu :
ồ ơ ế ộ ỗ ố ọ a . N p h s khai thu có l ồ ơ i s h c trong h s .
ờ ạ ồ ơ ậ ộ ớ ị ế b. Ch m n p h s khai thu so v i th i h n quy đ nh.
ồ ơ ế ậ ậ ộ ớ ổ ờ ạ c. Ch m n p h s đăng ký thu , ch m thông báo thay đ i thông tin so v i th i h n
ị quy đ nh.
ầ ủ ồ ơ ộ ế d. Khai không đ y đ các n i dung trong h s thu .
Đáp án: a
ườ ộ ạ ề ừ ạ ả ế ị ặ ị ồ i n p thu b ph t c nh cáo ho c b ph t ti n t ế 100.000 đ ng đ n Câu 23: Ng
ờ ạ ố ớ ồ ơ ế ậ ồ ị ộ 1.000.000 đ ng đ i v i hành vi ch m n p h s khai thu quá th i h n qui đ nh:
ừ ế a. T 01 đ n 05 ngày.
ừ ế b. T 05 đ n 10 ngày.
ừ ế c. T 10 đ n 15 ngày.
ừ ế d. T 10 đ n 20 ngày.
Đáp án: b
ụ ưở ố ớ ụ ủ ế ạ ả ị ng C c Thu , trong ph m vi đ a bàn qu n lý c a mình, đ i v i hành Câu 24: C c tr
ế ủ ủ ụ ạ ườ ộ ề vi vi ph m các th t c thu c a ng ế i n p thu , có quy n:
ạ ề ế ồ a. Ph t ti n đ n 50.000.000 đ ng.
ạ ề ế ồ b. Ph t ti n đ n 100.000.000 đ ng.
ạ ề ế ồ c. Ph t ti n đ n 150.000.000 đ ng.
ạ ề ế ồ d. Ph t ti n đ n 200.000.000 đ ng.
Đáp án: b
ụ ố ớ ế ạ ủ ụ ề Câu 25: Nhân viên thu đang thi hành công v , đ i v i hành vi vi ph m các th t c v
ườ ộ ề ế ủ thu c a ng ế i n p thu có quy n:
ạ ề ế ồ a. Ph t ti n đ n 100.000 đ ng.
ạ ề ồ ế b. Ph t ti n đ n 200.000 đ ng.
ạ ề ế ồ c. Ph t ti n đ n 300.000 đ ng.
ạ ề ồ ế d. Ph t ti n đ n 500.000 đ ng.
Đáp án: b
ạ ề ừ ị ố ớ ế ồ ồ ộ 400.000 đ ng đ n 4.000.000 đ ng đ i v i hành vi n p Câu 26: NNT b ph t ti n t
ờ ạ ế ị ồ ơ h s khai thu quá th i h n qui đ nh:
ừ ế a. T 30 đ n 40 ngày.
ừ ế b. T 20 đ n 30 ngày.
ừ ế c. T 10 đ n 20 ngày.
ừ ế d. T trên 30 đ n 40 ngày.
Đáp án: d
ườ ộ ạ ề ừ ế ị ế ồ ồ i n p thu b ph t ti n t ố ớ 200.000 đ ng đ n 2.000.000 đ ng đ i v i Câu 27: Ng
ồ ơ ế ế ậ ỉ hành vi l p h s khai thu ghi thi u, ghi sai các ch tiêu trên:
ồ ơ ế ợ a. Hoá đ n, h p đ ng kinh t .
ụ ả ơ ị b. B ng kê hoá đ n, hàng hoá, d ch v mua vào, bán ra.
ế ờ ờ c. T khai thu , t ế ế khai quy t toán thu .
Đáp án: c
ườ ộ ồ ơ ế ế ộ i n p thu không n p h s khai thu thì: Câu 28: Ng
ị ử ạ ề ế ố ị a. B x ph t v hành vi tr n thu theo quy đ nh.
ạ ề ừ ị ồ ồ b. B ph t ti n t ế 500.000 đ ng đ n 5.000.000 đ ng.
ị ử ạ ề ị ử ạ ế ề ạ ố ị c. Không b x ph t v hành vi tr n thu theo quy đ nh mà b x ph t vi ph m v hành
ờ ạ ế ị vi khai thu quá th i h n qui đ nh.
ị ử ạ ậ ề ạ ế d. Không b x ph t vi ph m pháp lu t v thu .
Đáp án: a
ế ề ố ớ ề ạ ậ ộ ườ ộ ạ ộ ế ị i n p thu b ph t n p Câu 29: Đ i v i hành vi ch m n p ti n thu , ti n ph t, ng
ố ề ứ ử ầ ậ ạ ớ ỗ ế ch m v i m c x ph t là bao nhiêu ph n trăm (%) m i ngày tính trên s ti n thu ,
ề ạ ậ ộ ti n ph t ch m n p?
a. 0,05%.
b. 0,1%.
c. 0,15%.
d. 0,2%.
Đáp án: a
ứ ử ạ ứ ử ạ ả ạ Câu 30: Hình th c x ph t nào sau đây không ph i là hình th c x ph t vi ph m pháp
ậ ề ế lu t v thu :
ạ ả a. Ph t c nh cáo.
ạ ề b. Ph t ti n.
ậ ị ươ ượ ử ụ ể ự ạ c. T ch thu tang v t, ph ệ ng ti n đ ệ c s d ng đ th c hi n hành vi vi ph m pháp
ậ ề ế lu t v thu .
ạ ộ ứ ấ ậ ậ ấ ồ ấ d. Thu h i Gi y ch ng nh n kinh doanh, Gi y phép thành l p và ho t đ ng, Gi y phép
hành ngh .ề
Đáp án: d
ế ị ưỡ ế ế V. C ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu
ườ ị ưỡ ợ ế ị ế ng h p nào sau đây không b c ng ch thi hành Quy t đ nh hành chính Câu 1: Tr
thu :ế
ườ ộ ế ề ợ ề ế ạ a. Ng i n p thu không còn n ti n thu , ti n ph t.
ả ủ ố ượ ự ệ ệ ị ưỡ ế b. KBNN không th c hi n vi c trích tài kho n c a đ i t ng b c ng ch vào NSNN
ế ủ ơ ử ạ ậ ề ế ị ạ ế theo quy t đ nh x ph t vi ph m pháp lu t v thu c a c quan thu .
ươ ạ ổ ứ ườ ả ế ề ộ c. Ngân hàng th ng m i, t ụ ch c tín d ng khác, ng i b o lãnh n p ti n thu không
ử ạ ậ ề ế ị ạ ấ ế ch p hành Quy t đ nh x ph t vi ph m pháp lu t v thu .
ườ ả ế ề ự ề ệ ạ d. Ng ụ ộ i b o lãnh không th c hi n nghĩa v n p ti n thu , ti n ph t thay cho ng ườ i
ườ ườ ộ ế ế ả ộ ế ộ n p thu trong tr ợ ng h p ng ủ ề i n p thu không n p ti n thu vào tài kho n c a
ngân sách nhà n c.ướ
Đáp án: a
ườ ộ ạ ị ưỡ ế ề ợ ề ế ế ị ế i n p thu còn n ti n thu , ti n ph t b c ng ch thi hành Quy t đ nh Câu 2: Ng
ế ườ hành chính thu trong tr ợ ng h p:
ể ừ ờ ạ ế ộ ề ế ạ a. Quá 60 ngày k t ộ ngày h t th i h n n p thu , n p ti n ph t.
ỏ ố ả b. Có hành vi phát tán tài s n, b tr n.
ờ ạ ề ế ộ ế c. H t th i h n n p ti n thu .
Đáp án: b
ế ị ưỡ ả ử ế ị ế ế ng ch thi hành Quy t đ nh hành chính thu không ph i g i cho Câu 3: Quy t đ nh c
ố ượ đ i t ng nào sau đây:
ố ượ ị ưỡ ế a. Đ i t ng b c ế ế ị ng ch thi hành Quy t đ nh hành chính thu .
ự ế ế ấ ả ơ b. C quan qu n lý thu c p trên tr c ti p.
ị ườ ụ ả c. Chi c c Qu n lý th tr ng.
Đáp án: c
ổ ứ ự ế ị ử ệ ấ ạ ch c không t ế ị nguy n ch p hành Quy t đ nh x ph t, Quy t đ nh Câu 4: Cá nhân, t
ụ ắ ặ ả ậ ưỡ ế ị ệ kh c ph c h u qu ho c không thanh toán chi phí c ụ ng ch b áp d ng bi n pháp
ưỡ ề ừ ế ề ử ả c ng ch trích ti n t tài kho n ti n g i khi:
ử ạ ướ ạ ươ ổ ứ ề a. Có ti n g i t ạ i Kho b c nhà n c, t i ngân hàng th ạ ng m i và t ụ ch c tín d ng
ở ệ khác Vi t Nam.
ề ử ạ ươ ổ ứ ụ ở ướ b. Có ti n g i t i ngân hàng th ạ ng m i và t ch c tín d ng n c ngoài.
ử ạ ướ ươ ổ ứ ụ ề c. Có ti n g i t ạ i Kho b c nhà n c, ngân hàng th ạ ng m i và t ch c tín d ng khác
ở ệ Vi t Nam ho c ặ ở ướ n c ngoài.
ề ử ả d. Không có tài kho n ti n g i.
Đáp án: a
ế ị ưỡ ế ị ả ượ ử ế ế ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ph i đ c g i cho Câu 5: Quy t đ nh c
ị ưỡ ổ ứ ờ ạ ố ượ đ i t ng b c ế ng ch và t ch c, cá nhân có liên quan trong th i h n bao lâu tr ướ c
ệ ưỡ ự khi th c hi n c ế ng ch :
a. 30 ngày làm vi c.ệ
b. 15 ngày làm vi c.ệ
c. 7 ngày làm vi c.ệ
d. 5 ngày làm vi c.ệ
Đáp án: d
ữ ườ ế ị ệ ưỡ ề ẩ i nào sau đây không có th m quy n quy t đ nh vi c c ế ng ch thi Câu 6: Nh ng ng
ế ị ế hành Quy t đ nh hành chính thu ?
ủ ưở ế ấ ơ a. Th tr ng c quan thu các c p.
ấ ỉ ủ ị ệ ấ b. Ch t ch UBND c p huy n, c p t nh.
ủ ưở ướ c. Th tr ạ ng Kho b c nhà n c.
Đáp án: c
ệ ệ ả ưỡ ế ị ế ng ch thi hành Quy t đ nh Câu 7: Bi n pháp nào sau đây không ph i là bi n pháp c
hành chính thu :ế
ề ươ ấ ầ ặ ậ ừ ộ a. Kh u tr m t ph n ti n l ng ho c thu nh p.
ủ ố ượ ề ị ưỡ ế ị ế ả b. Thu ti n, tài s n khác c a đ i t ng b c ng ch thi hành Quy t đ nh hành chính
ổ ứ ế thu do t ch c, cá nhân khác đang gi ữ .
ố ớ ừ ạ ề ậ ề ạ ế c. Ph t ti n đ i v i t ng hành vi vi ph m pháp lu t v thu .
ỉ ệ ử ụ ế ố ồ ơ d. Thu h i mã s thu , đình ch vi c s d ng hoá đ n.
Đáp án: c
ự ủ ụ ụ ưỡ ế ố ớ ề ừ áp d ng các th t c c ệ ng ch đ i v i bi n pháp trích ti n t tài Câu 8: Trình t
ả ủ ố ượ ị ưỡ kho n c a đ i t ng b c ế ng ch :
ế ị ưỡ ế ị ử ế ưỡ ế ị a. Ban hành Quy t đ nh c ng ch , G i Quy t đ nh c ng ch , Xác đ nh t ỷ ệ l ấ kh u
ừ ộ ề ươ ầ ố ớ ậ ầ ặ ộ tr m t ph n ti n l ng ho c m t ph n thu nh p đ i v i cá nhân.
ả ủ ố ượ ề ị ưỡ ế ị ế b. Xác minh thông tin v tài kho n c a đ i t ng b c ng ch , Ban hành Quy t đ nh
ưỡ ế ử ế ị ưỡ ừ ừ ế ấ c ng ch , G i Quy t đ nh c ề ng ch , Thu ti n kh u tr t tài kho n c a đ i t ả ủ ố ượ ng
ị ưỡ b c ế ng ch .
ế ị ưỡ ế ử ế ị ưỡ ế c. Ban hành Quy t đ nh c ng ch , G i Quy t đ nh c ng ch , Xác minh thông tin v ề
ả ủ ố ượ ị ưỡ ừ ừ ế ấ tài kho n c a đ i t ng b c ề ng ch , Thu ti n kh u tr t tài kho n c a đ i t ả ủ ố ượ ng
ị ưỡ b c ế ng ch .
Đáp án: b
ố ớ ệ ưỡ ừ ộ ế ằ ệ ấ ầ ng ch b ng bi n pháp kh u tr m t ph n ti n l ề ươ ng Câu 9: Đ i v i bi n pháp c
ặ ậ ừ ố ớ ấ ượ ị ho c thu nh p, t ỷ ệ l kh u tr đ i v i cá nhân đ c qui đ nh:
ỷ ệ ợ ấ ư ặ ấ ơ a. T l ấ kh u tr ừ ề ươ ti n l ấ ứ ng, tr c p h u trí ho c m t s c không th p h n 20% và
ố ề ươ ổ ợ ấ ủ không quá 30% t ng s ti n l ng, tr c p hàng tháng c a cá nhân đó.
ỷ ệ ợ ấ ư ặ ấ ơ b. T l ấ kh u tr ừ ề ươ ti n l ấ ứ ng, tr c p h u trí ho c m t s c không th p h n 10% và
ố ề ươ ổ ợ ấ ủ không quá 30% t ng s ti n l ng, tr c p hàng tháng c a cá nhân đó.
ỷ ệ ợ ấ ư ặ ấ ơ c. T l ấ kh u tr ừ ề ươ ti n l ấ ứ ng, tr c p h u trí ho c m t s c không th p h n 10% và
ố ề ươ ổ ợ ấ ủ không quá 50% t ng s ti n l ng, tr c p hàng tháng c a cá nhân đó.
Đáp án: b
ệ ấ ả ượ ố ớ ụ c áp d ng đ i v i: ả Câu 10: Bi n pháp kê biên tài s n, bán đ u giá tài s n kê biên đ
ộ ự ơ ổ ứ ả ươ ậ a. Cá nhân là lao đ ng t do không có c quan, t ch c qu n lý l ng, thu nh p c ố
ị đ nh.
ị ưỡ ợ ấ ư ấ ứ b. Cá nhân b c ế ng ch đang đ ượ ưở c h ặ ng tr c p h u trí ho c m t s c hàng tháng.
ữ ệ ờ c. Cá nhân đang trong th i gian ch a b nh.
Đáp án: a
ề ả ụ ế ạ ưở ụ ế ế i quy t các khi u n i mà C c tr ng C c Thu đã gi ả i ẩ Câu 11: Th m quy n gi
ư ế ế ạ quy t nh ng còn khi u n i là:
ộ ưở ộ a. B Tr ng B Tài chính.
ụ ổ ưở ụ ổ b. T ng c c tr ế ng T ng c c Thu .
ưở ụ ụ c. C c tr ế ng c c thu .
ụ ưở d. Chi c c tr ế ụ ng Chi c c Thu .
Đáp án: b
ờ ạ ườ ả ạ ầ ể ả ụ ế ế ầ ả i gi i quy t khi u n i l n đ u ph i th l. đ gi ế i quy t và Câu 12: Th i h n ng
ằ ả ườ ế ạ ậ ượ ơ thông báo b ng văn b n cho ng i khi u n i bi ế ể ừ t k t ngày nh n đ ế c đ n khi u
ề ộ ả ế ủ ộ ộ ườ ẩ ạ n i thu c th m quy n gi i quy t c a mình và không thu c m t trong các tr ợ ng h p
ượ ể ả ụ ế ế ậ ạ ị không đ c th l. đ gi ủ i quy t theo qui đ nh c a Lu t Khi u n i là:
a. 3 ngày.
b. 5 ngày.
c. 7 ngày.
d. 10 ngày.
Đáp án: d
ề ệ ườ ả ế ế ạ ờ ạ ng, th i h n gi i quy t khi u n i là: Câu 13: Trong đi u ki n bình th
ứ ầ ầ ầ a. L n đ u không quá 30 ngày, l n th 2 không quá 45 ngày.
ứ ầ ầ ầ b. L n đ u không quá 45 ngày, l n th 2 không quá 60 ngày.
ứ ầ ầ ầ c. L n đ u không quá 60 ngày, l n th 2 không quá 70 ngày.
Đáp án: a
ờ ạ ả ế ố ể ừ ể ả ế i quy t t cáo k t ụ ngày th l. đ gi i quy t: Câu 14: Th i h n gi
a. Không quá 30 ngày.
b. Không quá 45 ngày.
c. Không quá 60 ngày.
Đáp án: c
ườ ứ ụ ả ệ ầ ộ ạ ố ế ế ậ i đ ng đ u b ph n làm nhi m v gi i quy t khi u n i, t cáo ở ấ c p Câu 15: Ng
ự ế ụ ế ế ệ Chi c c thu có trách nhi m tr c ti p ti p công dân:
ầ ấ ỗ a. M i tu n ít nh t 2 ngày.
ấ ầ ỗ b. M i tu n ít nh t 3 ngày.
ầ ấ ỗ c. M i tu n ít nh t 4 ngày.
Đáp án: b
Ỏ Ộ B CÂU H I 2
I. ĐĂNG KÝ THUẾ
ổ ứ ướ ả ế i đây ph i đăng ký thu ? Câu 1: T ch c, cá nhân nào d
ổ ứ ệ ậ ộ ộ ị a. T ch c, h gia đình, cá nhân kinh doanh, cá nhân có thu nh p thu c di n ch u thu ế
TNCN
ổ ứ ừ ế ệ ấ ộ b. T ch c, cá nhân có trách nhi m kh u tr và n p thu thay
ổ ứ ậ ề ủ ị ế c. T ch c, cá nhân khác theo qui đ nh c a pháp lu t v thu
ấ ả d. T t c các đáp án trên
Đáp án: d
ế ộ ồ ơ ế ạ i đâu? Câu 2: Cá nhân đăng ký thu n p h s đăng ký thu t
ậ ơ ị ế a. N i phát sinh thu nh p ch u thu
ẩ ộ ơ ườ b. N i đăng ký h kh u th ng trú
ơ ạ c. N i t m trú
ả d. C 3 đáp án nêu trên
Đáp án: d
ổ ứ ệ ự ự ứ ệ ố ế ấ ch c, cá nhân th c hi n ch m d t hi u l c mã s thu ? Câu 3: Khi nào t
ổ ứ ạ ộ ứ ấ a. T ch c, cá nhân kinh doanh ch m d t ho t đ ng
ự ự ủ ế ậ ấ ấ ị b. Cá nhân ch t, m t tích, m t năng l c hành vi dân s theo qui đ nh c a pháp lu t.
ả c. C hai đáp án nêu trên
Đáp án: c
Ế Ế II. KHAI THU , TÍNH THU
ố ớ ế ế ế ặ ạ ỳ Câu 4: Đ i v i lo i thu khai theo tháng, quí ho c năm, n u trong k tính thu không
ụ ế ệ ộ ượ ưở ư ễ ặ phát sinh nghĩa v thu ho c NNT đang thu c di n đ c h ả ng u đãi, mi n gi m
ả ộ ồ ơ ế ế ế ơ thu thì NNT có ph i n p h s khai thu cho c quan thu không?
ả ộ a. Không ph i n p
ả ộ b. Có ph i n p
ủ ơ ỉ ộ ế c. Ch n p khi có thông báo c a c quan thu
Đáp án: b
ườ ộ ồ ơ ệ ế ế ộ ơ ế i n p thu phát hi n h s khai thu đã n p cho c quan thu có sai sót, Câu 5: Ng
ẫ ả ầ ưở ả ộ ế ố ượ ổ nh m l n nh h ế ng đ n s thu ph i n p thì đ c khai b sung trong các tr ườ ng
ợ h p nào?
ế ế ể ơ ế ị a. Sau khi c quan thu có quy t đ nh ki m tra thu , thanh tra thu t ế ạ ụ ở i tr s ng ườ i
ế ộ n p thu .
ướ ế ị ế ế ể ơ b. Tr c khi c quan thu có quy t đ nh ki m tra thu , thanh tra thu t ế ạ ụ ở ườ i i tr s ng
ế ộ n p thu .
ự ệ ế ể ơ ạ ụ ở ườ ộ c. Trong khi c quan thu đang th c hi n ki m tra, thanh tra t i tr s ng ế i n p thu .
Đáp án: b
ế ậ ờ ạ ồ ơ ủ ứ ấ ộ ế Câu 6: Th i h n n p h s khai thu ch m nh t là ngày th bao nhiêu c a tháng ti p
ụ ế ạ ộ ế ố ớ theo tháng phát sinh nghĩa v thu đ i v i lo i thu khai và n p theo tháng?
a. 10 ngày
b. 15 ngày
c. 20 ngày
Đáp án: c
ế ố ớ ườ ồ ơ ủ ứ ấ ợ ệ ạ ộ ng h p ch m d t ho t đ ng c a doanh nghi p Câu 7: H s khai thu đ i v i tr
ữ ồ g m nh ng gì?
ế ờ ế a. T khai quy t toán thu
ạ ộ ứ ể ế ấ ờ b. Báo cáo tài chính đ n th i đi m ch m d t ho t đ ng
ệ ế ế ế c. Tài li u khác liên quan đ n quy t toán thu
ấ ả d. T t c đáp án trên
Đáp án: d
ể ế ế ủ ồ ơ ứ ế ậ ả ườ ộ i n p thu ế Câu 8: Công ch c qu n lý thu có th ti p nh n h s khai thu c a ng
ứ ằ b ng các hình th c nào?
ự ế ạ ơ ế a. Tr c ti p t i c quan thu
ườ ư ử b. G i qua đ ng b u chính
ệ ử ị c. Thông qua giao d ch đi n t
ấ ả d. T t c đáp án trên
Đáp án: d
ượ ồ ơ ạ ộ ế c gia h n n p h s khai thu ? Câu 9: Khi nào NNT đ
a. Do thiên tai
ả ạ b. Do ho ho n
ấ ờ ạ c. Tai n n b t ng
ả d. C 3 đáp án trên
Đáp án: d
ể ừ ậ ượ ế ề ạ ả ộ ị ngày nh n đ c văn b n đ ngh gia h n n p thu , trong vòng bao Câu 10: K t
ả ả ờ ằ ệ ơ ề ệ ế ả nhiêu ngày làm vi c c quan thu ph i tr l ấ i b ng văn b n cho NNT v vi c ch p
ậ ấ ậ nh n hay không ch p nh n?
a. 5 ngày
b. 10 ngày
c. 15 ngày
Đáp án: b
Ấ Ế Ị III N Đ NH THU
ế ồ ị ắ ấ Câu 11: Nguyên t c n đ nh thu g m:
ả ả ệ ấ ủ ế ằ ả ị ị a. Vi c n đ nh thu ph i b o đ m khách quan, công b ng và tuân th đúng quy đ nh
ậ ề ế ủ c a pháp lu t v thu .
ả ộ ặ ấ ế ố ế ấ ừ ế ả ơ ố ị ị b. C quan qu n lý thu n đ nh s thu ph i n p ho c n đ nh t ng y u t liên quan
ả ộ ệ ế ố ị ế đ n vi c xác đ nh s thu ph i n p.
c. Câu a và b.
Đáp án: c
ứ ấ ế ồ ị Câu 12: Căn c n đ nh thu bao g m:
ơ ở ữ ệ ủ ơ ế a. C s d li u c a c quan thu ;
ủ ơ ở ả ộ ế ề ặ ố b. So sánh s thu ph i n p c a c s kinh doanh cùng m t hàng, ngành ngh , quy
mô;
ệ ự ả ể ế ệ c. Tài li u và k t qu ki m tra, thanh tra còn hi u l c.
ấ ả ươ d. T t c các ph ng án nêu trên.
Đáp án: d
ườ ộ ế ộ ế ươ ế ị i n p thu n p thu theo ph ị ấ ng pháp kê khai b n đ nh thu trong Câu 13: Ng
ườ ợ tr ng h p nào sau đây:
a. Không đăng ký thu ;ế
ế ộ ồ ơ ồ ơ ườ ể ừ ế ộ b. Không n p h s khai thu ; n p h s khai thu sau m i ngày, k t ế ngày h t
ờ ạ ờ ạ ồ ơ ồ ơ ế ế ạ ặ ộ ộ ế th i h n n p h s khai thu ho c ngày h t th i h n gia h n n p h s khai thu ;
ồ ơ ủ ế ế ầ ộ ơ ổ c. Không khai thu , không n p b sung h s thu theo yêu c u c a c quan thu ế
ầ ủ ề ự ứ ế ặ ế ho c khai thu không chính xác, trung th c, đ y đ v căn c tính thu ;
ấ ả ươ d. T t c các ph ng án nêu trên.
Đáp án: d
ả ộ ế ế ơ ố ươ ế ng pháp khoán thu trong ị Câu 14: C quan thu xác đ nh s thu ph i n p theo ph
ườ ợ tr ng h p nào sau đây:
ự ự ệ ệ ầ ặ ộ a. H kinh doanh, cá nhân kinh doanh không th c hi n ho c th c hi n không đ y đ ủ
ế ộ ế ứ ơ ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t ừ ;
ộ b. H kinh doanh, cá nhân kinh doanh không có đăng ký kinh doanh, không đăng ký
thu .ế
c. Câu a và b
Đáp án: c
ườ ộ ế ộ ế ươ ế ị i n p thu n p thu theo ph ị ấ ng pháp kê khai b n đ nh thu trong Câu 15: Ng
ườ ợ tr ng h p nào sau đây:
ố ệ ự ủ ả ặ ả ầ a. Không ph n ánh ho c ph n ánh không đ y đ , trung th c, chính xác s li u trên s ổ
ổ ế ứ ụ ế ể ấ ơ ị ế k toán đ xác đ nh nghĩa v thu ; Không xu t trình s k toán, hoá đ n, ch ng t ừ và
ệ ầ ế ờ ạ ả ộ ế ế ệ ố ị các tài li u c n thi t liên quan đ n vi c xác đ nh s thu ph i n p trong th i h n quy
ị đ nh;
ụ ạ ổ ị ị ị ị b. Mua, bán, trao đ i và h ch toán giá tr hàng hoá, d ch v không theo giá tr giao d ch
ườ ị ườ thông th ng trên th tr ng;
ỏ ố ụ ự ể ệ ệ ả ấ ặ ế c. Có d u hi u b tr n ho c phát tán tài s n đ không th c hi n nghĩa v thu .
ấ ả ươ d. T t c các ph ng án nêu trên.
Đáp án: d
Ế Ộ IV N P THU
ườ ườ ộ ế ự ờ ạ ế ế ộ ợ ng h p ng i n p thu t tính thu , th i h n n p thu là ngày: Câu 16: Tr
ể ừ ụ a. 10 k t ế ngày phát sinh nghĩa v thu ;
b. 20 hàng tháng;
ế c. 30 quý ti p theo;
ờ ạ ồ ơ ậ ấ ố ộ ế ủ d. Ch m nh t là ngày cu i cùng c a th i h n n p h s khai thu .
Đáp án: d
ườ ộ ế ự ế ệ ộ ề i n p thu th c hi n n p ti n thu vào ngân sách nhà n ướ ạ c t i đâu? Câu 17: Ng
ạ ạ ướ a. T i Kho b c Nhà n c;
ế ơ ế ạ ơ ồ ơ ế ậ ả b. T i c quan qu n lý thu n i ti p nh n h s khai thu ; thông qua t ổ ứ ượ ơ ch c đ c c
ệ ả ế ế ỷ quan qu n lý thu u nhi m thu thu ;
ạ ươ ạ ổ ứ ổ ứ ị ị c. T i ngân hàng th ng m i, t ụ ch c tín d ng khác và t ụ ch c d ch v theo quy đ nh
ậ ủ c a pháp lu t.
ấ ả ươ d. T t c các ph ng án nêu trên.
Đáp án: d
ườ ườ ộ ế ợ ề ố ề ế ừ ế ợ ng h p ng ề i n p thu v a có s ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n Câu 18: Tr
ế ề ệ ượ ự ệ ự ạ thu phát sinh, ti n ph t thì vi c thanh toán đ c th c hi n theo trình t nào sau đây:
ế ợ ề ề ế ề ề ạ ế a. Ti n thu phát sinh, ti n thu truy thu, ti n thu n , ti n ph t
ế ợ ề ề ế ề ế ề ạ b. Ti n thu truy thu, ti n thu n , ti n thu phát sinh, ti n ph t
ế ợ ề ề ế ề ế ề ạ c. Ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh, ti n ph t
ế ợ ề ề ề ế ề ế ạ d. Ti n ph t, ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh
Đáp án: c
ế ộ ườ ườ ộ ế ự ộ ợ ng h p ng ế ằ ệ i n p thu th c hi n n p thu b ng Câu 19: Ngày đã n p thu trong tr
ả ượ ể ị chuy n kho n đ c xác đ nh là ngày:
ướ ươ ạ ổ ứ ặ ổ ứ ị ụ ạ a. Kho b c Nhà n c, ngân hàng th ng m i, t ch c tín d ng khác ho c t ch c d ch
ứ ậ ừ ộ ụ v xác nh n trên ch ng t ế n p thu ;
ướ ặ ổ ượ ế ỷ ệ ả ơ ạ b. Kho b c Nhà n c, ho c t ứ ch c đ c c quan qu n lý thu u nhi m thu thu ế
ứ ừ ấ c p ch ng t ế ề thu ti n thu ;
ế ấ ứ ả ơ ừ c. c quan qu n lý thu c p ch ng t ế ề thu ti n thu ;
ấ ả ươ d. T t c các ph ng án nêu trên.
Đáp án: a
ườ ộ ế ả ế ề ầ ơ ế ố ề ế i n p thu có quy n yêu c u c quan thu gi i quy t s ti n thu đã Câu 20: Ng
ừ ằ ộ n p th a b ng cách nào?
ừ ớ ố ề ợ ể ả ừ ố ề ế ề ế ộ ạ ừ ữ a. Bù tr s ti n thu n p th a v i s ti n thu , ti n ph t còn n , k c bù tr gi a
ế ớ ạ các lo i thu v i nhau;
ả ộ ủ ầ ế ế ố ề ừ ế ộ b. Tr vào s ti n thu ph i n p c a l n n p thu ti p theo.;
ả ố ề ế ộ ừ c. Hoàn tr s ti n thu n p th a;
d. Câu b và c và a
Đáp án: d
Ủ Ụ Ế V. TH T C HOÀN THU
ế ố ớ ườ ệ ả ơ ợ ng h p: ế ự Câu 21: C quan qu n lý thu th c hi n hoàn thu đ i v i tr
ổ ứ ệ ộ ượ ụ ặ ế ệ a. T ch c, cá nhân kinh doanh thu c di n đ c hoàn thu tiêu th đ c bi t theo quy
ụ ặ ủ ế ậ ệ ị đ nh c a Lu t thu tiêu th đ c bi t.
ổ ứ ệ ộ ượ ế ị b. T ch c, cá nhân kinh doanh thu c di n đ ủ c hoàn thu môn bài theo quy đ nh c a
ậ ế Lu t thu môn bài.
ổ ứ ệ ộ ượ ế ử ụ ấ ị c. T ch c, cá nhân kinh doanh thu c di n đ c hoàn thu s d ng đ t theo quy đ nh
ế ử ụ ậ ấ ủ c a Lu t thu s d ng đ t.
d. Câu a và b.
Đáp án: a
ồ ơ ệ ế ồ Câu 22: H s hoàn thu nói chung bao g m các tài li u nào sau đây?
ả ầ ế a. Văn b n yêu c u hoàn thu
ừ ộ ế ứ b. Ch ng t n p thu
ế ệ ầ ế c. Các tài li u khác liên quan đ n yêu c u hoàn thu
ươ ả d. C 3 ph ng án trên
Đáp án: d
ố ớ ườ ồ ơ ủ ế ầ ợ ị ư ng h p h s hoàn thu ch a đ y đ theo quy đ nh, thì c ơ Câu 23: Đ i v i các tr
ế ả ả ườ ộ ồ ơ ế ỉ quan qu n lý thu ph i thông báo cho ng ờ ạ i n p thu hoàn ch nh h s trong th i h n
ể ừ ồ ơ ế ậ (k t ngày ti p nh n h s ):
a. 3 ngày
b. 3 ngày làm vi cệ
c. 5 ngày
d. 5 ngày làm vi cệ
Đáp án: b
ờ ạ ả ế ồ ơ ế ướ ệ ộ ế i quy t h s hoàn thu thu c di n hoàn thu tr ể c, ki m tra Câu 24: Th i h n gi
ườ ộ ế sau cho ng i n p thu là:
a. 15 ngày
b. 15 ngày làm vi cệ
c. 60 ngày
d. 60 ngày làm vi cệ
Đáp án: a
ế ệ ệ ả ế ồ ơ ế ờ i quy t h s hoàn thu quá th i ủ ơ Câu 25: Trách nhi m c a c quan thu trong vi c gi
ị ạ h n quy đ nh ?
ủ ả ị ủ a. Tr lãi theo quy đ nh c a Chính ph
ủ ả ộ ị b. Tr lãi theo quy đ nh c a B Tài chính
ủ ả ị ướ ệ c. Tr lãi theo quy đ nh c a Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam
ả ả d. Không ph i tr lãi
Đáp án: c
Ủ Ụ Ả Ễ Ế VI TH T C MI N, GI M THU
ế ố ớ ồ ơ ế ễ ẩ ấ ả ơ Câu 26: H s mi n thu , gi m thu đ i v i hàng hoá xu t kh u do c quan nào có
ề ẩ ả ế th m quy n gi i quy t:
ế ự ế ả ơ a. C quan thu tr c ti p qu n lý.
ả ơ b. C quan H i quan.
ơ c. C quan Tài chính.
ơ ỷ ườ ộ ế ẩ ộ ườ d. U ban nhân nhân n i ng i n p thu có h kh u th ng trú.
Đáp án: b
ế ố ớ ườ ồ ơ ễ ả ườ ộ ế ự ợ ng h p ng i n p thu t ị xác đ nh s ố Câu 27: H s mi n, gi m thu đ i v i tr
ế ượ ề ễ ế ế ồ ti n thu đ ả c mi n thu , gi m thu bao g m:
ế ề ế ề ễ ạ ả ả ị ị ễ ế a. Văn b n đ ngh mi n thu , gi m thu trong đó nêu rõ lo i thu đ ngh mi n,
ế ố ề ế ượ ễ ế ả ả ễ ệ ả gi m; l. do mi n thu , gi m thu ; s ti n thu đ c mi n, gi m; Tài li u liên quan
ế ượ ệ ố ế ượ ễ ị ế đ n vi c xác đ nh s thu đ ố c mi n, s thu đ ả c gi m.
ế ượ ệ ệ ế ế ờ ố ị ễ ố b. T khai thu ; Tài li u liên quan đ n vi c xác đ nh s thu đ c mi n, s thu ế
ượ đ ả c gi m.
ế ề ề ễ ế ạ ả ả ị ị ễ ế c. Văn b n đ ngh mi n thu , gi m thu trong đó nêu rõ lo i thu đ ngh mi n,
ế ố ề ế ượ ễ ế ả ả ế ễ ả gi m; l. do mi n thu , gi m thu ; s ti n thu đ ờ c mi n, gi m; T khai thu ; Tài
ế ượ ế ệ ố ị ế ượ ễ ệ li u liên quan đ n vi c xác đ nh s thu đ ố c mi n, s thu đ ả c gi m.
ả ộ ồ ơ d. Không ph i n p h s .
Đáp án: b
ố ớ ườ ườ ộ ế ự ế ượ ị ợ ng h p ng i n p thu t ố ề xác đ nh s ti n thu đ ễ c mi n Câu 28: Đ i v i tr
ồ ơ ế ượ ệ ễ ế ế ả ậ ả ộ ự ệ ế thu , gi m thu , vi c n p và ti p nh n h s mi n, gi m thu đ c th c hi n nh ư
sau:
ờ ớ ồ ơ ự ệ ệ ồ ế a. Th c hi n đ ng th i v i vi c khai h s khai thu
ệ ộ ờ ớ ồ ơ ự ệ ồ ế b. Th c hi n đ ng th i v i vi c n p h s khai thu
ờ ớ ồ ơ ự ệ ế ậ ồ ế ệ c. Th c hi n đ ng th i v i vi c ti p nh n h s khai thu .
ấ ả ươ d. T t c các ph ng án nêu trên
Đáp án: d
ứ ế ồ ơ ế ế ễ ả ậ Câu 29: Hình th c ti p nh n h s mi n thu , gi m thu là:
ồ ơ ế ượ ộ ự ế ạ ơ ế ễ ả ả a. H s mi n thu , gi m thu đ c n p tr c ti p t ế i c quan qu n lý thu .
ồ ơ ế ượ ộ ễ ế ằ ả ườ ư b. H s mi n thu , gi m thu đ c n p b ng đ ng b u chính.
ồ ơ ế ượ ộ ệ ử ế ễ ằ ả ị c. H s mi n thu , gi m thu đ c n p b ng giao d ch đi n t .
ấ ả ươ d. T t c các ph ng án nêu trên.
Đáp án: d
ờ ạ ả ế ồ ơ ể ễ ế ế ả ả i quy t h s mi n thu , gi m thu không ph i qua ki m tra t ạ i Câu 30: Th i h n gi
ụ ở ườ ộ ế tr s ng i n p thu là:
a. 15 ngày.
b. 30 ngày.
c. 45 ngày
d. 60 ngày.
Đáp án: b
//=====================================================//
Ộ Ộ Ỏ Ể CÂU H I KI M TRA N I B
ể ừ ệ ế ờ ậ ượ ế ị ngày nh n đ c quy t đ nh hành ạ Câu 1: Th i hi u khi u n i là bao nhiêu ngày, k t
ặ chính ho c bi ế ượ t đ c có hành vi hành
ạ ừ ườ ạ ợ ố chính (Ngo i tr tr ị ng h p vì m đau, thiên tai, đ ch ho , đi công tác, h c t p ọ ậ ở ơ n i
ữ ặ ạ ở xa ho c vì nh ng tr ng i khách quan khác
ườ ự ế ệ ạ ượ ề ế ệ ạ ờ mà ng i khi u n i không th c hi n đ c quy n khi u n i theo đúng th i hi u, thì
ạ ở ờ ờ th i gian có tr ng i đó không tính vào th i
ệ ạ ế hi u khi u n i)?
a. 30 ngày.
b. 60 ngày.
c. 90 ngày.
Đáp án: c
ờ ạ ể ừ ậ ượ ạ ơ ngày nh n đ ộ ế c đ n khi u n i thu c Câu 2: Trong th i h n bao nhiêu ngày, k t
ề ẩ ả ế ủ ộ ộ ườ ợ ị th m quy n gi i quy t c a mình và không thu c m t trong các tr ng h p quy đ nh
ủ ề ậ ườ ả ạ ầ ụ ế ế ầ ả ạ t i Đi u 32 c a Lu t KNTC, ng i gi i quy t khi u n i l n đ u ph i th l. đ gi ể ả i
ế ằ ả ườ ế ạ ế ườ ợ quy t và thông báo b ng văn b n cho ng i khi u n i bi t; tr ụ ng h p không th l.
ế ể ả đ gi ả i quy t thì ph i nêu rõ lý do?
a) 10 ngày.
b) 15 ngày.
c) 20 ngày.
Đáp án: a
ờ ạ ả ạ ầ ể ừ ế ế ầ i quy t khi u n i l n đ u không quá bao nhiêu ngày, k t ngày Câu 3: Th i h n gi
ể ả ụ ừ ụ ệ ứ ạ ế th l. đ gi i quy t (tr v vi c ph c t p)?
a) 20 ngày.
b) 30 ngày.
c) 40 ngày.
Đáp án: b
ờ ạ ả ố ớ ụ ệ ứ ạ ạ ầ ế ế ầ i quy t khi u n i l n đ u đ i v i v vi c ph c t p không quá Câu 4: Th i h n gi
ể ừ ể ả ế bao nhiêu ngày, k t ụ ngày th l. đ gi i quy t?
a) 40 ngày.
b) 45 ngày.
c) 50 ngày.
Đáp án: b
ờ ạ ả ạ ầ ể ừ ế ế ầ i quy t khi u n i l n đ u không quá bao nhiêu ngày, k t ngày Câu 5: Th i h n gi
ể ả ụ ế ố ớ ạ ứ ạ th l. đ gi i quy t đ i v i vùng sâu, vùng xa đi l ừ ụ ệ i khó khăn (tr v vi c ph c t p)?
a) 30 ngày.
b) 40 ngày.
c) 45 ngày.
Đáp án: c
ờ ạ ả ạ ầ ể ừ ế ế ầ i quy t khi u n i l n đ u không quá bao nhiêu ngày, k t ngày Câu 6: Th i h n gi
ể ả ụ ế ố ớ ụ ệ ứ ạ ở ạ th l. đ gi i quy t đ i v i v vi c ph c t p vùng sâu, vùng xa đi l i khó khăn?
a) 50 ngày.
b) 60 ngày.
c) 70 ngày.
Đáp án: b
ờ ạ ể ừ ờ ạ ế ả ế ị ngày h t th i h n gi i quy t quy đ nh t ạ i Câu 7: Trong th i h n bao nhiêu ngày, k t
ạ ố ủ ề ế ậ ế ạ ượ ả ế ặ Đi u 36 c a Lu t khi u n i, t cáo mà khi u n i không đ c gi i quy t ho c k t ể ừ
ậ ượ ả ạ ầ ế ế ầ ườ ế ngày nh n đ ế ị c quy t đ nh gi i quy t khi u n i l n đ u mà ng ạ i khi u n i không
ạ ế ề ế ườ ề ẩ ả ạ ầ ế ồ đ ng . thì có quy n khi u n i đ n ng i có th m quy n gi ế i quy t khi u n i l n hai
ệ ụ ặ ở ạ ừ ạ ho c kh i ki n v án hành chính t i Toà án (tr vùng sâu, vùng xa đi l i khó khăn)?
a) 30 ngày.
b) 40 ngày.
c) 45 ngày.
Đáp án: a
ờ ạ ể ừ ờ ạ ế ả ế ị ngày h t th i h n gi i quy t quy đ nh t ạ i Câu 8: Trong th i h n bao nhiêu ngày, k t
ạ ố ủ ề ế ậ ế ạ ượ ả ế ặ Đi u 36 c a Lu t khi u n i, t cáo mà khi u n i không đ c gi i quy t ho c k t ể ừ
ậ ượ ả ạ ầ ế ế ầ ườ ế ngày nh n đ ế ị c quy t đ nh gi i quy t khi u n i l n đ u mà ng ạ i khi u n i không
ạ ế ế ề ườ ề ẩ ả ạ ầ ế ồ đ ng . thì có quy n khi u n i đ n ng i có th m quy n gi ế i quy t khi u n i l n hai
ệ ặ ở ạ ố ớ ạ ụ ho c kh i ki n v án hành chính t i Toà án (đ i v i vùng sâu, vùng xa đi l i khó
khăn)?
a) 40 ngày.
b) 45 ngày.
c) 50 ngày.
Đáp án: b
ờ ạ ể ừ ậ ượ ế ạ ộ ngày nh n đ ẩ c khi u n i thu c th m Câu 9: Trong th i h n bao nhiêu ngày, k t
ả ế ủ ộ ộ ườ ợ ị ề quy n gi i quy t c a mình và không thu c m t trong các tr ng h p quy đ nh t ạ i
ạ ố ủ ế ề ậ ườ ả ạ ầ ụ ế ế ả Đi u 32 c a Lu t khi u n i, t cáo, ng i gi i quy t khi u n i l n hai ph i th l. đ ể
ả ế ả ằ ườ ế ạ ườ ả gi i quy t và thông báo b ng văn b n cho ng i khi u n i, ng i gi ế ế i quy t khi u
ầ ế ườ ể ả ụ ợ ế ả ằ ạ ầ n i l n đ u bi t; tr ng h p không th l. đ gi i quy t thì ph i thông báo b ng văn
ườ ế ạ ả b n cho ng i khi u n i và nêu rõ lý do?
a) 10 ngày.
b) 15 ngày.
c) 20 ngày.
Đáp án: a
ờ ạ ả ạ ầ ể ừ ế ế i quy t khi u n i l n hai không quá bao nhiêu ngày, k t ngày Câu 10: Th i h n gi
ể ả ụ ừ ụ ệ ứ ạ ế th l. đ gi i quy t (tr v vi c ph c t p)?
a) 40 ngày.
b) 45 ngày.
c) 50 ngày.
Đáp án: b
ờ ạ ả ạ ầ ể ừ ế ế i quy t khi u n i l n hai không quá bao nhiêu ngày, k t ngày Câu 11: Th i h n gi
ể ả ụ ố ớ ụ ệ ứ ạ ế th l. đ gi i quy t (đ i v i v vi c ph c t p)?
a) 50 ngày.
b) 55 ngày.
c) 60 ngày.
Đáp án: c
ờ ạ ả ạ ầ ể ừ ế ế i quy t khi u n i l n hai không quá bao nhiêu ngày, k t ngày Câu 12: Th i h n gi
ể ả ụ ế ở ạ ứ ạ th l. đ gi i quy t ( vùng sâu, vùng xa đi l ừ ụ ệ i khó khăn, tr v vi c ph c t p)?
a) 60 ngày.
b) 65 ngày.
c) 70 ngày.
Đáp án: a
ờ ạ ả ạ ầ ể ừ ế ế i quy t khi u n i l n hai không quá bao nhiêu ngày, k t ngày Câu 13: Th i h n gi
ể ả ụ ế ở ạ ứ ạ th l. đ gi i quy t ( vùng sâu, vùng xa đi l ố ớ ụ ệ i khó khăn, đ i v i v vi c ph c t p)?
a) 60 ngày.
b) 70 ngày.
c) 80 ngày.
Đáp án: b
ể ừ ấ ậ ậ ượ ơ ố ngày nh n đ c đ n t ệ ủ ề cáo có đ đi u ki n Câu 14: Ch m nh t bao nhiêu ngày, k t
ề ộ ả ế ổ ứ ơ ố ế ậ ẩ và thu c th m quy n gi ơ i quy t, c quan, t ch c, cá nhân ti p nh n đ n t ả cáo ph i
ể ả ụ ế th l. đ gi i quy t?
a) 5 ngày.
b) 10 ngày.
c) 15 ngày.
Đáp án: b
ờ ạ ả ế ố ể ừ ụ i quy t t cáo không quá bao nhiêu ngày, k t ngày th l. đ ể Câu 15: Th i h n gi
ả ừ ụ ệ ứ ạ ế gi i quy t (tr v vi c ph c t p)?
a) 50 ngày.
b) 60 ngày.
c) 70 ngày.
Đáp án: b
ờ ạ ả ế ố ể ừ ụ i quy t t cáo không quá bao nhiêu ngày, k t ngày th l. đ ể Câu 16: Th i h n gi
ả ố ớ ụ ệ ứ ạ ế gi i quy t (đ i v i v vi c ph c t p)?
a) 70 ngày.
b) 80 ngày.
c) 90 ngày.
Đáp án: c
ậ ượ ế ị ụ ử ủ ạ c quy t đ nh x l. vi ph m hành chính c a Chi c c Thu ế Câu 17: Ông A nh n đ
ạ ử ế ị ệ ế ế ạ ẫ ờ ơ ụ (quy t đ nh này v n trong th i hi u khi u n i), Ông A làm đ n khi u n i g i C c
ụ ế ế ậ ả ượ ạ ụ ế ế ế ơ Thu và c Chi c c Thu . Sau khi nh n đ c đ n khi u n i C c Thu đã ti n hành
ể ả ụ ể ả ụ ế ệ ậ ế ủ ụ ế th l. đ gi ế i quy t, v y vi c ti n hành th l. đ gi i quy t c a C c Thu đúng hay
sai?
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: b
ậ ượ ả ạ ầ ủ ụ ế ế ế ế ị c quy t đ nh gi i quy t khi u n i l n 2 c a C c Thu , ngay Câu 18: Ông B nh n đ
ậ ượ ạ ử ổ ế ị ụ ế ơ sau ngày nh n đ ư ế c quy t đ nh Ông B làm đ n khi u n i g i T ng c c Thu , nh ng
ể ả ụ ụ ế ổ ế T ng c c Thu không th l. đ gi i quy t là đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: b
ậ ượ ế ị ử ụ ủ ế ạ c quy t đ nh x l. vi ph m hành chính c a C c Thu (không Câu 19: Ông C nh n đ
ạ ả ở ưở ể ừ ư ệ ế ế ờ có tr ng i làm nh h ạ ng đ n th i hi u khi u n i) nh ng sau 90 ngày k t ngày
ượ ạ ử ụ ế ị ụ ư ế ớ ơ ậ nh n đ ế c quy t đ nh Ông C m i làm đ n khi u n i g i C c Thu , nh ng C cThu ế
ể ả ế ụ không th l. đ gi i quy t là đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: a
ậ ượ ế ị ử ủ ạ ụ c quy t đ nh x l. vi ph m hành chính c a Chi c c Câu 20: Ông D sau khi nh n đ
ế ị ử ệ ế ồ ớ ơ ở Thu , do ông không đ ng . v i quy t đ nh x l. đó nên ông đã làm đ n kh i ki n ra
ế ị ả ế ị ư ế ớ ồ Toà án và Toà án đã có quy t đ nh gi i quy t nh ng ông không đ ng . v i quy t đ nh
ạ ử ụ ụ ụ ế ế ế ả ậ ơ ủ c a Toà án, ông đã làm đ n khi u n i g i C c Thu . V y C c Thu có ph i th l. đ ể
ả ế gi i quy t không?
ả ụ ể ả a. Ph i th l. đ gi ế i quy t
ả ụ ể ả b. Không ph i th l. đ gi ế i quy t
Đáp án: b
ậ ượ ế ị ụ ủ ử ế ạ ư c quy t đ nh x l. vi ph m hành chính c a C c Thu , nh ng Câu 21: Ông K nh n đ
ộ ủ ệ ệ ậ ờ ớ ổ ằ do Ông K b n vi c nên ông đã nh (trao đ i b ng mi ng) v i em ru t c a mình là Ông
ử ế ệ ế ạ ẫ ạ ơ ờ ụ ơ H làm đ n khi u n i và ký tên Ông H (đ n v n trong th i hi u khi u n i) g i C c
ư ậ ể ả ụ ụ ế ế ả ậ ế ơ Thu . Nh v y sau khi nh n đ n C c Thu có ph i th l. đ gi i quy t hay không?
ả ụ ể ả a. Ph i th l. đ gi ế i quy t
ả ụ ể ả b. Không ph i th l. đ gi ế i quy t
Đáp án: b
ậ ượ ế ị ử ủ ụ ế ạ c quy t đ nh x l. vi ph m hành chính c a C c Thu , Ông L Câu 22: Ông M nh n đ
ế ố ớ ủ ử ủ ụ ế ị là hàng xóm c a Ông M sau khi xem quy t đ nh x l. c a C c Thu đ i v i ông M,
ự ế ệ ế ẫ ạ ạ ơ ơ ờ Ông L đã t ử . làm đ n khi u n i và ký tên (đ n v n trong th i hi u khi u n i) g i
ế ụ ể ả ụ ụ ế ậ ơ ư ậ ế C c Thu . C c Thu sau khi nh n đ n đã th l. đ gi i quy t nh v y đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: b
ở ớ ố ẹ ự ủ cùng v i b m có đ năng l c hành vi dân ư Câu 23: Cháu V ch a thành niên (đang
ậ ượ ế ị ử ủ ụ ế ạ ự s ) nh n đ c quy t đ nh x l. vi ph m hành chính c a Chi c c Thu , Cháu V đã nh ờ
ế ị ủ ử ế ạ ạ ủ ơ ông H là hàng xóm c a gia đình mình làm đ n khi u n i quy t đ nh x l. vi ph m c a
ụ ế ệ ế ẫ ơ ơ ờ ạ Chi c c Thu , sau khi xem xét ông H đã làm đ n (đ n v n trong th i hi u khi u n i)
ư ậ ụ ụ ụ ế ế ả ơ ậ ử g i Chi c c Thu . Nh v y sau khi nh n đ n Chi c c Thu có ph i th l. đ gi ể ả i
ế quy t không?
ả ụ ể ả a. Ph i th l. đ gi ế i quy t
ả ụ ể ả b. Không ph i th l. đ gi ế i quy t
Đáp án: b
ậ ượ ế ị ử ủ ụ ế ạ ư c quy t đ nh x l. vi ph m hành chính c a C c Thu , nh ng Câu 24: Bà L nh n đ
ế ị ử ế ề ế ạ ơ ỷ ạ do bà L già y u bà đã u quy n cho con làm đ n khi u n i quy t đ nh x l. vi ph m
ủ ụ ế ệ ề ỷ ượ ậ ỉ hành chính c a C c Thu (vi c u quy n đã đ ữ ả c l p thành văn b n và ch có ch k.
ệ ẹ ẫ ơ ơ ờ ế ủ c a hai m con), sau khi xem xét con bà đã làm đ n (đ n v n trong th i hi u khi u
ử ụ ư ậ ể ả ụ ụ ế ế ậ ả ơ ạ n i) g i C c Thu . Nh v y sau khi nh n đ n C c Thu có ph i th l. đ gi ế i quy t
không?
ả ụ ể ả a. Ph i th l. đ gi ế i quy t
ả ụ ể ả b. Không ph i th l. đ gi ế i quy t
Đáp án: b
ậ ượ ế ị ử ủ ụ ạ ế c quy t đ nh x l. vi ph m hành chính c a Chi c c Thu , Câu 25: Bà H nh n đ
ệ ỷ ư ế ề ế ạ ơ ỷ ề nh ng do bà H già y u bà đã u quy n cho ông M làm đ n khi u n i (Vi c u quy n
ượ ậ ậ ủ ả ườ đã đ c l p thành văn b n và có xác nh n c a UBND ph ng), sau khi xem xét ông M
ư ậ ử ụ ệ ế ạ ẫ ơ ờ ơ ế đã làm đ n (đ n v n trong th i hi u khi u n i) g i Chi c c Thu . Nh v y sau khi
ể ả ụ ụ ế ậ ả ơ ế nh n đ n Chi c c Thu có ph i th l. đ gi i quy t không?
ả ụ ể ả a. Ph i th l. đ gi ế i quy t
ả ụ ể ả b. Không ph i th l. đ gi ế i quy t
Đáp án: a
ậ ượ ế ị ử ủ ụ ạ c quy t đ nh x l. vi ph m hành chính c a C c Câu 26: Công ty TNHH B nh n đ
ạ ử ụ ế ơ ế ế ẫ ơ Thu , sau khi xem xét Công ty đã làm đ n khi u n i g i C c thu (đ n v n còn trong
ề ệ ậ ố ờ ố ỷ ố th i hi u), do Giám đ c công ty b n nên Giám đ c đã u quy n cho Phó giám đ c
ệ ỷ ề ượ ậ ữ ậ ả ấ (vi c u quy n đã đ ơ c l p thành văn b n và có ch k., đóng d u). Sau khi nh n đ n
ể ả ụ ụ ế ư ậ ế C c Thu không th l. đ gi i quy t nh v y đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
Đáp án: b
ậ ượ ế ị ử ủ ụ ạ c quy t đ nh x l. vi ph m hành chính c a C c Câu 27: Công ty TNHH A nh n đ
ạ ử ụ ế ơ ế ế ẫ ơ Thu , sau khi xem xét Công ty đã làm đ n khi u n i g i C c thu (đ n v n còn trong
ấ ờ ệ ơ ố ờ ơ th i hi u) đ n do Phó giám đ c công ty k. (ngoài đ n này không có gi y t gì khác
ư ậ ể ả ụ ụ ế ả ậ ơ ế kèm theo). Nh v y sau khi nh n đ n C c Thu có ph i th l. đ gi i quy t không?
ả ụ ể ả a. Ph i th l. đ gi ế i quy t
ả ụ ể ả b. Không ph i th l. đ gi ế i quy t
Đáp án: b
ụ ế ậ ượ ơ ố ố ứ ứ c đ n t cáo, t ộ ế cáo công ch c thu (công ch c thu c Câu 28: C c Thu nh n đ
ơ ố ư ủ ụ ề ả ị ỉ quy n qu n lý c a C c) nh ng đ n t ư ậ cáo không có tên và không có đ a ch . Nh v y,
ậ ượ ơ ể ả ụ ụ ế ả ộ ế khi nh n đ ắ c đ n C c Thu có b t bu c ph i th l. đ gi i quy t không?
ả ụ ể ả a. Ph i th l. đ gi ế i quy t
ả ụ ể ả ắ ộ b. Không b t bu c ph i th l. đ gi ế i quy t
Đáp án: b
ậ ượ ơ ố ế ố ứ ứ c đ n t cáo, t ộ ế cáo công ch c thu (công ch c thu c ụ Câu 29: Chi c c Thu nh n đ
ơ ố ụ ủ ư ế ề ả ượ ấ ề ẩ quy n qu n lý c a Chi c c Thu ) nh ng đ n t cáo đã đ c c p có th m quy n xem
ế ậ ố ạ ư ậ ư ứ ệ ớ xét, k t lu n nay t cáo l ằ i nh ng không có tài li u, b ng ch ng m i. Nh v y, khi
ậ ượ ơ ể ả ụ ụ ả ế nh n đ ế c đ n Chi c c Thu có ph i th l. đ gi i quy t không ?
ả ụ ể ả a. Ph i th l. đ gi ế i quy t
ả ụ ể ả b. Không ph i th l. đ gi ế i quy t
Đáp án: b
ụ ế ậ ượ ơ ố ố ứ ứ c đ n t cáo, t ộ ế cáo công ch c thu (công ch c thu c Câu 30: C c Thu nh n đ
ơ ố ủ ụ ư ề ả ữ ụ ế quy n qu n lý c a C c) nh ng đ n t ự cáo không có ch k. tr c ti p mà sao ch p ch ữ
ư ậ ậ ượ ơ ố ụ ụ ế ả ắ ộ k.. Nh v y, khi nh n đ c đ n t cáo C c Thu có b t bu c ph i th l. đ gi ể ả i
ế quy t không?
ả ụ ể ả a. Ph i th l. đ gi ế i quy t
ả ụ ể ả ắ ộ b. Không b t bu c ph i th l. đ gi ế i quy t
Đáp án: b
Ạ Ộ Ỏ Ầ Ể Ế CÂU H I KI M TRA PH N GIA H N N P THU
ế ượ ộ ệ ạ ơ ở ề ị ủ Câu 1. Vi c gia h n n p thu đ c xem xét trên c s đ ngh c a ng ườ ộ i n p
ế ườ ợ thu theo các tr ng h p sau đây:
ệ ạ ậ ả ưở ự ế ế ấ ả ị a. B thi ấ t h i v t ch t, gây nh h ặ ng tr c ti p đ n s n xu t, kinh doanh do g p
ạ ạ ấ ỏ ờ thiên tai, h a ho n. tai n n b t ng .
ệ ạ ậ ả ưở ế ả ự ế ặ ị b. B thi ấ t h i v t ch t, gây nh h ấ ng tr c ti p đ n s n xu t, kinh doanh do g p tai
ờ ấ ạ n n b t ng .
ế ạ ặ ặ ả ộ ệ ị c. Không có kh năng n p thu đúng h n do g p khó khăn đ c bi t khác theo quy đ nh
ủ ủ c a Chính ph .
ườ ả d. C 3 tr ợ ng h p trên.
Đáp án: d
ủ ộ ờ ế ạ ậ ả ị Câu 2. Th i gian gia h n n p thu theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu k t ế ể ừ
ế ế ờ ạ ộ ngày h t th i h n n p thu là:
a. Không quá 1 năm.
b. Không quá 2 năm.
c. Không quá 3 năm.
d. Không quá 4 năm.
Đáp án: b
ị ơ ề ẩ ị ế ờ Câu 3. Theo Anh(ch ) c quan có th m quy n quy đ nh chi ti ạ t th i gian gia h n
ế ố ớ ừ ộ ườ n p thu đ i v i t ng tr ợ ụ ể ng h p c th :
a. Chính ph .ủ
ộ b. B Tài chính.
ổ ế ụ c. T ng c c Thu .
ụ ế d. C c Thu .
Đáp án: a
ể ượ ế ạ ườ ộ ả ử ồ ơ ề ế ị Câu 4. Đ đ ộ c gia h n n p thu , ng i n p thu ph i g i h s đ ngh gia
ạ ộ ế ề ạ ớ ơ ề h n n p ti n thu , ti n ph t t i c quan nào?
ủ ướ a. Th t ủ ng Chính ph .
ộ b. B Tài chính.
ổ ế ụ c. T ng c c Thu .
ế ả ơ ự ế d. C quan thu qu n lý tr c ti p
Đáp án: d
ờ ạ ử ừ ậ ượ ầ ủ ồ ơ ề ạ ị Câu 5. Th i h n x l. t ngày nh n đ ộ c đ y đ h s đ ngh gia h n n p
ườ ộ ự ế ế ơ ế ệ ả ế ủ thu c a ng ể i n p thu , c quan thu qu n lý tr c ti p có trách nhi m ki m
ồ ơ ự ế ủ ườ ộ ế ể ả ấ tra h s và th c t khó khăn c a ng ậ i n p thu đ ra văn b n ch p thu n
ạ ộ ệ ậ ấ ế hay không ch p thu n vi c gia h n n p thu :
a. 5 ngày làm vi c.ệ
b. 10 ngày làm vi c.ệ
c. 15 ngày làm vi c.ệ
d. 20 ngày làm vi cệ
Đáp án: b
ườ ế ư ầ ủ ợ ồ ơ ạ ộ ơ ị Câu 6. Tr ng h p h s gia h n n p thu ch a đ y đ theo quy đ nh, c quan
ế ả ả ằ ườ ộ ồ ơ ế ỉ thu ph i thông báo b ng văn b n cho ng i n p thu hoàn ch nh h s trong
vòng:
ể ừ ệ ế ậ a. 2 ngày làm vi c, k t ồ ơ ngày ti p nh n h s .
ể ừ ệ ế ậ b. 3 ngày làm vi c, k t ồ ơ ngày ti p nh n h s .
ể ừ ệ ế ậ c. 4 ngày làm vi c, k t ồ ơ ngày ti p nh n h s .
ể ừ ệ ế ậ d. 5 ngày làm vi c, k t ồ ơ ngày ti p nh n h s .
Đáp án: b
ườ ộ ờ ạ ồ ơ ế ả ỉ Câu 7. Ng i n p thu ph i hoàn ch nh h s trong th i h n bao nhiêu ngày k ể
ậ ượ ổ ả ừ t ngày nh n đ ế ồ ơ ủ ơ c thông báo b sung h s c a c quan qu n lý thu :
a. 3 ngày làm vi c.ệ
b. 4 ngày làm vi c.ệ
c. 5 ngày làm vi c.ệ
d. 10 ngày làm vi cệ
Đáp án: c
ườ ộ ầ ủ ơ ế ỉ Câu 8. Ng ả ồ ơ i n p thu không hoàn ch nh h s theo yêu c u c a c quan qu n
ế lý thu thì:
ượ ạ ộ a. Không đ ế c gia h n n p thu .
ả ộ ượ ế ề ầ ạ ộ b. Đ c gia h n m t ph n ti n thu ph i n p.
ả ộ ộ ề ượ ế ạ c. Đ c gia h n toàn b ti n thu ph i n p.
ườ ề ợ ả d. C 3 tr ng h p trên đ u đúng.
Đáp án: a
ờ ượ ế ạ ườ ộ ế ạ ị Câu 9. Trong th i gian đ ộ c gia h n n p thu , ng ậ i n p thu có b ph t ch m
ố ề ế ợ ộ n p tính trên s ti n thu n
ố ề ạ ế ợ a. Ph t 50% s ti n thu n .
ế ợ ố ề b. 70% s ti n thu n .
ế ợ ố ề c. 100% s ti n thu n .
ố ề ạ ậ ị ế ợ ộ d. Không b ph t ch m n p tính trên s ti n thu n .
Đáp án: d
ườ ộ ộ ệ ế ượ ộ ạ ị Câu 10. Ng i n p thu thu c di n đ ả ậ ế c gia h n n p thu quy đ nh ph i l p
ử ồ ơ ạ ộ ơ ế ế ả ả và g i h s gia h n n p thu cho c quan qu n lý thu qu n lý tr c ti p h s ự ế ồ ơ
bao g m:ồ
ờ ạ ố ề ề ế ế ả ạ ộ ộ ị a. Văn b n đ ngh gia h n n p thu , trong đó nêu rõ lý do, s ti n thu , th i h n n p.
ứ ệ ạ ộ ế b. Tài li u ch ng minh l. do gia h n n p thu .
ả ộ ố ề ố ề ế ế ợ c. Báo cáo s ti n thu ph i n p phát sinh và s ti n thu n .
ườ ả d. c 3 tr ợ ng h p trên.
Đáp án: d
ƯỠ Ế Ị Ế Ế C NG CH THI HÀNH QUY T Đ NH HÀNH CHÍNH THU
ẽ ị ụ ệ ưỡ ế ề ợ ề ế Câu 1. NNT s b áp d ng các bi n pháp c ạ ng ch thu n ti n thu , ti n ph t
khi:
ế ề ậ ề ợ ề ươ ế ạ ạ a. N ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu đã quá chín m i ngày, k t ể ừ
ậ ề ờ ạ ế ộ ế ế ề ạ ộ ị ạ ngày h t th i h n n p thu , n p ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu theo qui đ nh.
ế ề ậ ề ờ ạ ợ ề ế ế ạ ạ ạ ộ b. N ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu khi đã h t th i h n gia h n n p
thu .ế
ế ề ậ ề ợ ề ế ả ạ ạ c. N ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu có hành vi phát tán tài s n, b ỏ
tr n.ố
ườ ả d. C 3 tr ợ ng h p trên.
Đáp án: d
ế ị ưỡ ế ị ồ ế Câu 2. Quy t đ nh hành chính thu b c ng ch thi hành bao g m:
ế ợ ề ạ ấ ị ế ề a. Thông báo ti n thu n và ti n ph t; Thông báo n đ nh thu ;
ử ạ ế ị ề ế b. Quy t đ nh x ph t hành chính v thu ;
ụ ậ ế ị ụ ủ ệ ả ắ ị c. Quy t đ nh áp d ng bi n pháp kh c ph c h u qu theo quy đ nh c a pháp lu t v ậ ề
ề ồ ế ị ế ạ ườ ệ ạ ế ị ử x l. vi ph m hành chính thu ; Quy t đ nh v b i th ng thi t h i; Quy t đ nh hành
ủ ế ậ ị chính thu khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
ườ ả d. C 3 tr ợ ng h p trên.
Đáp án: d
ữ ả ướ ượ ể ự ệ ệ Câu 3. Nh ng tài s n nào d i đây không đ c kê biên đ th c hi n bi n pháp
ưỡ ế ằ ệ ả ả ấ c ng ch b ng bi n pháp kê biên tài s n, bán đ u giá tài s n kê biên?
ữ ệ ố ươ ụ ụ ự ự ẩ ầ ế ế a) Thu c ch a b nh, l ng th c, th c ph m ph c v nhu c u thi t y u cho đ i t ố ượ ng
ế ị ế ế ị ưỡ b c ọ ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu và gia đình h ;
ụ ộ ở ồ ạ ế ế ố ượ ị ưỡ b) Công c lao đ ng; Nhà , đ dùng sinh ho t thi t y u cho đ i t ng b c ng ch ế
ọ ồ ế ị ế ậ ờ thi hành quy t đ nh hành chính thu và gia đình h ; đ dùng th cúng ; di v t, huân
ươ ươ ằ ch ng, huy ch ng, b ng khen;
ụ ụ ố ả c) Tài s n ph c v qu c phòng, an ninh.
ườ ả d) C 3 tr ợ ng h p trên.
Đáp án: d
ệ ưỡ ế ỉ ượ ế ị ế ự Câu 4. Vi c c ng ch thi hành Quy t đ nh hành chính thu ch đ ệ c th c hi n
khi nào?
ườ ộ ế ợ ề ế ề ậ ề ế ạ ạ a. Ng i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu đã quá 90 ngày,
ờ ạ ậ ề ế ộ ế ề ế ạ ạ ộ ể ừ k t ngày h t th i h n n p thu , n p ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu theo quy
ị đ nh;
ườ ộ ế ợ ề ế ề ậ ề ế ế ạ ạ b. Ng ờ i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu khi đã h t th i
ề ạ ế ộ ạ h n gia h n n p ti n thu ;
ườ ộ ế ề ỏ ố ợ ề ế ả c. Ng ạ i n p thu còn n ti n thu , ti n ph t có hành vi phát tán tài s n, b tr n.
ế ị ưỡ ế d. Khi có Quy t đ nh c ế ế ị ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu .
Đáp án: d
ế ị ưỡ ế ị ế ế Câu 5. Quy t đ nh c ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ph i đ ả ượ c
ị ưỡ ế ị ế ế ử ố ượ g i đ i t ng b c ờ ạ ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu trong th i h n
nào?
a. 5 ngày làm vi c;ệ
ệ ướ ệ ưỡ b. 5 ngày làm vi c tr ự c khi th c hi n c ế ng ch .
ể ả ễ c. 5 ngày k c ngày l ỉ , ngày ngh ;
ế ị ệ ưỡ d. 5 ngày làm vi c sau khi ban hành Quy t đ nh c ế ng ch .
Đáp án: b
ế ị ưỡ ế ằ ế ị ế Câu 6. Quy t đ nh c ệ ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu b ng bi n
ề ừ ố ượ ị ưỡ ế ị ế pháp trích ti n t ả ủ tài kho n c a đ i t ng b c ng ch thi hành quy t đ nh
ờ ạ ế ướ ệ ự hành chính thu có hi u l c trong th i h n nào d i đây?
ể ừ ế ị ờ ạ a. Trong th i h n 1 năm, k t ngày ra quy t đ nh
ờ ạ ể ừ ế ị b. Trong th i h n 30 ngày, k t ngày ra quy t đ nh.
ờ ạ ể ừ ế ị ử c. Trong th i h n 60 ngày, k t ngày g i quy t đ nh.
ờ ạ d. Trong th i h n 100 ngày.
Đáp án: b
ừ ộ ế ằ ề ươ ưỡ ệ ấ ầ Câu 7. C ng ch b ng bi n pháp kh u tr m t ph n ti n l ặ ng ho c thu
ố ớ ố ượ ụ ậ ị ưỡ ướ nh p áp d ng đ i v i đ i t ng b c ế ng ch nào d i đây?
ố ượ ị ưỡ ế ệ a. Đ i t ng b c ng ch là doanh nghi p.
ố ượ ị ưỡ ế b. Đ i t ng b c ng ch là cá nhân.
ố ượ ị ưỡ ổ ứ c. Đ i t ng b c ế ng ch là t ch c.
ố ượ ị ưỡ ả ề ươ ế ơ ậ d. Đ i t ng b c ng ch là c quan chi tr ti n l ng và thu nh p.
Đáp án: b
ế ị ưỡ ế ị ồ ế ế Câu 8. Quy t đ nh c ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu bao g m các
ươ ướ ph ng án nào d i đây?
ứ ụ ơ ế ị ế ị ọ ị ứ a. Ngày, tháng, năm ra quy t đ nh; căn c ra quy t đ nh; h tên, ch c v đ n v ng ườ i
ơ ư ế ị ụ ở ủ ố ượ ị ưỡ ế ọ ra quy t đ nh; H tên, n i c trú, tr s c a đ i t ng b c ế ng ch thi hành quy t
ế ị đ nh hành chính thu ;
ưỡ ế ị ế ế ệ ưỡ ế b. Lý do c ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ; bi n pháp c ng ch thi hành
ế ị ự ự ủ ệ ể ế ờ ơ ị ệ quy t đ nh hành chính thu ; Th i gian, đ a đi m th c hi n; C quan ch trì th c hi n
ưỡ ế ế ị quy t đ nh c ế ế ị ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ;
ố ợ ữ ủ ệ ơ ườ ế ị ấ c. C quan có trách nhi m ph i h p; Ch k. c a ng i ra quy t đ nh; D u c a c ủ ơ
ế ị quan ra quy t đ nh.
ườ ả d. C 3 tr ợ ng h p trên.
Đáp án: d
ệ ưỡ ế ấ ế ị ế Câu 9. Các bi n pháp c ứ ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ch m d t
ệ ự hi u l c khi nào?
ườ ộ ế ẽ ộ ế a. Khi ng ế i n p thu cam k t s n p thu .
ủ ả ổ ứ ụ b. Khi có b o lãnh c a Ngân hàng, t ch c tín d ng.
ế ề ề ạ ượ ộ ủ ướ c. Khi ti n thu , ti n ph t đã đ c n p đ vào ngân sách nhà n c.
ươ ả d. C 3 ph ng án trên.
Đáp án: c
ờ ạ ể ổ ứ ắ ữ ề Câu 10. Th i h n đ t ch c, cá nhân khác đang n m gi ả ủ ố ti n, tài s n c a đ i
ị ưỡ ế ự ế ị ưỡ ố ề ộ ệ ế ể ừ ượ t ng b c ng ch th c hi n n p thay s ti n thu b c ng ch k t khi
ậ ượ ầ ủ ơ ế ả nh n đ c yêu c u c a c quan qu n lý thu là bao nhiêu ngày?
a. 05 ngày
b. 03 ngày
c. 10 ngày
d. 15 ngày
Đáp án: d
//=========================//
Ợ Ề Ỏ Ầ Ế CÂU H I PH N XOÁ N TI N THU
́ ế ậ ạ ả ị ườ ợ ượ Câu 1. Theo quy đ nh t i Lu t Qu n lý thu th các tr ng h p đ ợ ề c xóa n ti n
ế ề ồ ạ thu , ti n ph t bao g m:
ệ ệ ả ả ố ị ị ự a. Doanh nghi p b tuyên b phá s n đã th c hi n các kho n thanh toán theo quy đ nh
ế ề ể ộ ề ạ ả ậ ả ủ c a pháp lu t phá s n mà không còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t. Cá nhân đ ượ c
ự ự ế ả ấ ậ ấ pháp lu t coi là đã ch t, m t tích, m t năng l c hành vi dân s mà không có tài s n đ ể
ề ạ ợ ế ề ộ n p ti n thu , ti n ph t còn n .
ị ỗ ệ ụ ả ở b. Doanh nghi p kinh doanh b l ự liên t c ba (03) năm tr lên không có kh năng th c
ế ề ậ ề ủ ệ ề ạ ả ị ế hi n các kho n thanh toán ti n thu , ti n ph t theo qui đ nh c a pháp lu t v thu .
ủ ụ ể ượ ệ ệ ả ố ự c. Doanh nghi p đang th c hi n các th t c đ đ c tòa án tuyên b phá s n và không
ế ề ự ệ ề ạ ả ả ị ủ có kh năng th c hi n các kho n thanh toán ti n thu , ti n ph t theo qui đ nh c a
ế ậ ề pháp lu t v thu .
ệ ướ ự ầ d. Doanh nghi p nhà n ệ ổ c th c hi n c ph n hóa.
Đáp án: a
ế ề ợ ề ồ ơ ồ ạ Câu 2. H s xóa n ti n thu , ti n ph t bao g m:
ạ ủ ơ ế ề ợ ề ề ế ả ả ả ị ự a. Văn b n đ ngh xoá n ti n thu , ti n ph t c a c quan qu n lý thu qu n lý tr c
ế ườ ộ ệ ượ ế ộ ti p ng i n p thu thu c di n đ c
ế ề ợ ề ạ xoá n ti n thu , ti n ph t;
ế ố ớ ườ ế ờ ệ ả ợ ố ị b. T khai quy t toán thu đ i v i tr ng h p doanh nghi p b tuyên b phá s n;
ệ ề ế ề ợ ề ệ ế ạ ị c. Các tài li u liên quan đ n vi c đ ngh xoá n ti n thu , ti n ph t.
ườ ả d. C 3 tr ợ ng h p trên.
Đáp án: d
ế ề ợ ề ề ẩ ạ ị ạ ậ ả Câu 3. Th m quy n xoá n ti n thu , ti n ph t theo quy đ nh t i Lu t Qu n lý
thu :ế
ộ ưở ộ a. B tr ng B Tài chính;
ụ ổ ưở ổ b. T ng c c tr ế ụ ng T ng c c Thu ;
ưở ụ ụ c. C c tr ế ng C c Thu ;
ụ ưở d. Chi c c tr ế ụ ng Chi c c Thu ;
Đáp án: a
ườ ế ề ổ ệ ạ ượ Câu 4. Ai là ng ợ ố ề i có trách nhi m t ng h p s ti n thu , ti n ph t đă đ c xoá
́ ủ ợ ộ ổ ế ẩ ố n hàng năm khi Chính ph trnh Qu c h i phê chu n T ng quy t toán ngân
sách nhà n c:ướ
ộ ưở ộ a. B tr ng B Tài chính;
ụ ổ ưở ổ b. T ng c c tr ế ụ ng T ng c c Thu ;
ưở ụ ụ c. C c tr ế ng C c Thu ;
ụ ưở d. Chi c c tr ế ụ ng Chi c c Thu ;
Đáp án: b
́ ị ạ ồ ơ ế ậ ả ậ Câu 5. Theo quy đ nh t ơ i Lu t Qu n lý thu th c quan nào l p h s xoá n ợ
ề ạ ế ề ti n thu , ti n ph t:
ộ a. B Tài chính;
ổ ế ụ b. T ng c c Thu ;
ụ ế c. C c Thu ;
ự ế ế ả ả ơ d. C quan qu n lý thu qu n lý tr c ti p;
Đáp án: d
́ ị ạ ế ậ ả ườ ồ ơ ợ Câu 6. Theo quy đ nh t i Lu t Qu n lý thu th tr ợ ề ng h p h s xoá n ti n
ư ầ ủ ế ề ạ thu , ti n ph t ch a đ y đ th́
ờ ạ ể ừ ồ ơ ơ ế ậ ả trong th i h n bao nhiêu ngày, k t ngày ti p nh n h s , c quan qu n lý
ậ ồ ơ ể ế ấ ơ ả ỉ ồ ơ thu c p trên ph i thông báo cho c quan đă l p h s đ hoàn ch nh h s :
a. 30 ngày;
b. 15 ngày;
c. 10 ngày;
d. 10 ngày làm vi c;ệ
Đáp án: d
́ ị ạ ờ ạ ế ả ậ Câu 7. Theo quy đ nh t i Lu t Qu n lý thu th trong th i h n bao nhiêu ngày, k ể
ậ ủ ồ ơ ế ề ợ ề ạ ườ ề ẩ ừ t ngày nh n đ h s xoá n ti n thu , ti n ph t, ng ả i có th m quy n ph i
ợ ặ ế ị ườ ệ ượ ộ ợ ra quy t đ nh xoá n ho c thông báo tr ng h p không thu c di n đ c xoá n ợ
ề ạ ế ề ti n thu , ti n ph t:
a. 120 ngày;
b. 90 ngày;
c. 60 ngày;
d. 60 ngày làm vi c;ệ
Đáp án: c
́ ị ạ ế ả ậ ườ ồ ơ ợ Câu 8. Theo quy đ nh t i Lu t Qu n lý thu th tr ợ ề ng h p h s xoá n ti n
ư ầ ủ ế ề ạ thu , ti n ph t ch a đ y đ th́
ờ ạ ể ừ ệ ồ ơ ơ ế ậ trong th i h n bao nhiêu ngày làm vi c, k t ngày ti p nh n h s , c quan
ồ ơ ể ế ấ ơ ả ả ậ ỉ qu n lý thu c p trên ph i thông báo cho c quan đă l p h s đ hoàn ch nh
h s :ồ ơ
a. 30
b. 15
c. 10
d. 5
Đáp án: c
́ ế ạ ậ ả ị ườ ợ ượ Câu 9. Theo quy đ nh t i Lu t Qu n lý thu th các tr ng h p đ ợ ề c xóa n ti n
ế ề ồ ạ thu , ti n ph t bao g m:
ệ ệ ả ả ố ị ị ự a. Doanh nghi p b tuyên b phá s n đã th c hi n các kho n thanh toán theo quy đ nh
ế ề ể ộ ề ả ạ ậ ả ủ c a pháp lu t phá s n mà không còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t.
ượ ự ự ế ấ ấ ậ b. Cá nhân đ c pháp lu t coi là đã ch t, m t tích, m t năng l c hành vi dân s mà
ế ề ể ộ ạ ả ợ ề không có tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t còn n .
ệ ả c. Doanh nghi p đã gi ể i th .
ươ d. Ph ng án a và b.
Đáp án: d
́ ế ạ ậ ả ị ườ ượ Câu 10. Theo quy đ nh t i Lu t Qu n lý thu th các tr ợ ng h p đ c xóa n ợ
ế ề ồ ề ạ ti n thu , ti n ph t bao g m:
ệ ệ ả ả ố ị ị ự a. Doanh nghi p b tuyên b phá s n đã th c hi n các kho n thanh toán theo quy đ nh
ế ề ể ộ ề ả ạ ậ ả ủ c a pháp lu t phá s n mà không còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t.
ỏ ị ể ỏ ộ b. H kinh doanh đã b kh i đ a đi m kinh doanh.
ượ ự ự ế ấ ấ ậ c. Cá nhân đ c pháp lu t coi là đã ch t, m t tích, m t năng l c hành vi dân s mà
ế ề ể ộ ạ ả ợ ề không có tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t còn n .
ươ d. Ph ng án a và c.
Đáp án: d
Ự Ấ Ỏ Ủ Ể Ế CÂU H I GIÁM SÁT S TU N TH , THANH TRA, KI M TRA THU
ườ ợ ượ ế ế ơ Câu 1. Các tr ng h p nào sau đây đ c C quan thu ti n hành thanh tra
thu :ế
ố ớ ề ệ ạ ạ ộ a. Đ i v i doanh nghi p có ngành ngh kinh doanh đa d ng, ph m vi kinh doanh r ng.
ậ ề ệ ấ ạ ế b. Khi có d u hi u vi ph m pháp lu t v thu .
ể ả ạ ố ế ế ầ ủ ủ ưở ặ ả ơ c. Đ gi i quy t khi u n i, t cáo ho c theo yêu c u c a th tr ng c quan qu n lý
ộ ưở ế ặ ấ ộ thu các c p ho c B tr ng B Tài chính.
ườ ả d. C 3 tr ợ ng h p trên.
Đáp án: d
ế ị ả ượ ử ế ể ườ ộ Câu 2. Quy t đ nh ki m tra thu ph i đ c g i cho Ng ờ ế i n p thu trong th i
ệ ể ừ ạ h n bao nhiêu ngày làm vi c k t ngày ký.
a. 03 ngày
b. 05 ngày
c. 10 ngày
Đáp án: a
ế ể ắ ế Câu 3: Có bao nhiêu nguyên t c ki m tra thu , thanh tra thu :
a. 3 nguyên t cắ
b. 5 nguyên t cắ
c. 7 nguyên t cắ
Đáp án: a
ạ ủ ụ ề ệ ế Câu 4: Nhi m v , quy n h n c a thành viên đoàn thanh tra thu :
ự ủ ự ụ ệ ệ ưở a. Th c hi n nhi m v theo s phân công c a tr ế ng đoàn thanh tra thu .
ị ử ữ ế ế ề ấ ộ ế b. Ki n ngh x l. nh ng v n đ liên quan đ n n i dung thanh tra thu .
ụ ượ ệ ế ệ ớ ưở ả ự c. Báo cáo k t qu th c hi n nhi m v đ c giao v i tr ế ng đoàn thanh tra thu .
ả ộ d. C 3 n i dung nêu trên
Đáp án: d
ế ị ế ị ơ ỏ ể ế ả Câu 5: C quan qu n lý thu ban hành quy t đ nh bãi b quy t đ nh ki m tra
ế ạ ụ ở ườ ộ ườ thu t i tr s ng ế i n p thu trong tr ợ ng h p nào
ườ ộ ề ể ế ơ ờ a. Ng ị i n p thu có đ n đ ngh hoãn th i gian ki m tra.
ờ ạ ể ừ ệ ậ ượ ế ị ể b. Trong th i h n năm ngày làm vi c, k t ngày nh n đ c quy t đ nh ki m tra thu ế
ườ ộ ứ ế ượ ố ế ặ ộ mà ng i n p thu ch ng minh đ ủ ố ề c s thu đã khai là đúng ho c n p đ s ti n
ả ộ ế thu ph i n p.
Đáp án: b
ủ ưở ố ề ơ ế ả ị Câu 6: Th tr ả ế ự ế ấ ng c quan qu n lý thu tr c ti p n đ nh s ti n thu ph i
ế ạ ụ ở ườ ộ ộ ể ặ ế ị n p ho c ra quy t đ nh ki m tra thu t i tr s ng ế i n p thu trong tr ườ ng
ợ h p nào sau đây:
ườ ộ ộ ủ ố ủ ơ ế ế a. Ng ế ả ộ i n p thu không n p đ s thu ph i n p theo thông báo c a c quan thu .
ườ ủ ơ ờ ạ ế ế ả ợ b. Tr ng h p h t th i h n theo thông báo c a c quan qu n lý thu mà ng ườ ộ i n p
ế ả ồ ơ ệ ặ ổ ổ thu không gi i trình, b sung thông tin, tài li u ho c không khai b sung h s thu ế
ả ồ ơ ế ổ ặ ho c gi i trình, khai b sung h s thu không đúng.
Đáp án: b
ệ ử ạ ố ớ ủ ụ ờ ế ấ ạ Câu 7: Đ i v i hành vi vi ph m th t c thu , th i hi u x ph t là m y năm, k ể
ạ ượ ự ệ ừ t ngày hành vi vi ph m đ c th c hi n:
a. 01 năm
b. 02 năm
c. 03 năm
Đáp án: b
ệ ử ạ ậ ề ờ ế ạ ườ ộ Câu 8. Quá th i hi u x ph t vi ph m pháp lu t v thu thì ng ế i n p thu có
ị ử ạ b x ph t hay không?
a. Có
b. Không
Đáp án: b
ặ ử ứ ế ệ ế ầ ả Câu 9: Công ch c qu n lý thu thi u tinh th n trách nhi m ho c x l. sai quy
ị ử ủ ế ị ậ đ nh c a pháp lu t thu thì b x l.:
ả a. C nh cáo
ệ ộ b. Bu c thôi vi c.
ứ ệ ự c. Truy c u trách nhi m hình s
ứ ộ ỷ ậ ị ử ứ ặ ạ ấ ỳ ệ d. Tu theo tính ch t, m c đ vi ph m mà b x l. k lu t ho c truy c u trách nhi m
ự ế ệ ạ ườ ộ ả ồ ế ườ ị hình s , n u gây thi t h i cho ng i n p thu thì ph i b i th ủ ng theo quy đ nh c a
pháp lu t.ậ
Đáp án: d
ứ ể ế Câu 10: Có bao nhiêu hình th c ki m tra thu :
ế ạ ụ ở ơ ể ế a. Ki m tra thu t i tr s c quan thu
ế ạ ụ ở ườ ộ ể ế b. Ki m tra thu t i tr s ng i n p thu
ế ượ ể ệ ướ ả ự ứ c. Ki m tra thu đ c th c hi n d i c hai hình th c nêu trên
Đáp án: c
ủ ưở ầ ổ ứ ơ ề ế ả Câu 11: Th tr ng c quan qu n lý thu có quy n yêu c u t ch c, cá nhân có
ố ế ế ấ ậ ằ ế thông tin liên quan đ n hành vi tr n thu , gian l n thu cung c p thông tin b ng
ứ hình th c nào
ằ ả a. B ng văn b n
b. Tr l ả ờ ự ế i tr c ti p
ứ ả c. C 2 hình th c nêu trên
Đáp án: c