B 13 ĐỀ THI GIA HC KÌ 1
MÔN TOÁN LP 10
NĂM 2021-2022 (CÓ ĐÁP ÁN)
1. Đề thi gia hc 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 đáp án - S
GD&ĐT Bắc Ninh
2. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 đáp án - Trường
THCS&THPT Lương Thế Vinh
3. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lp 10 năm 2021-2022 đáp án - Trường
THPT chuyên Vĩnh Phúc (Khối chuyên)
4. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 đáp án - Trường
THPT chuyên Vĩnh Phúc (Khối cơ bn)
5. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 đáp án - Trường
THPT Dĩ An
6. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 đáp án - Trường
THPT Duy Tân
7. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 đáp án - Trường
THPT H Nghinh
8. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 đáp án - Trường
THPT Ngô Gia T
9. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường
THPT Núi Thành
10. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường
THPT s 2 Bo Thng
11. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường
THPT th xã Qung Tr
12. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường
THPT Thun Thành s 1
13. Đề thi gia hc kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Trường
THPT Yên Lc
PHN I. TRC NGHIM KHÁCH QUAN (3,0 đim)
Câu 1. Cho mệnh đề
: " : 3 5 0"Px x
. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
P
A.
: " : 3 5 0"Px x
. B.
: " : 3 5 0"Px x
.
C.
: " : 3 5 0"Px x
. D.
: " : 3 5 0"Px x
.
Câu 2. Tp hp
4; 4A
có tt c bao nhiêu tp hp con?
A.
4
. B.
3
. C.
. D.
1
.
Câu 3. Cho tp hp
1; 2; 3; 4; 5B
2; 4; 6; 8C
. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A.
2; 4BC
. B.
\ 6; 8BC
.
C.
1; 2; 3; 4; 5; 6; 8BC
. D.
\ 6; 8CB
.
Câu 4. Tp
3;12 0;

bng
A.
12;

. B.
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9;10;11
.
C.
3;

. D.
0;12
.
Câu 5. Tập xác định
D
ca hàm s
2
23
32
x
yxx

A.
1; 2D
. B.
;1 2;D  
.
C.
\ 1; 2D
. D.
3
\ ; 1; 2
2
D







.
Câu 6. Hàm s
35yx
có bng biến thiên là hình nào dưới đây?
x



y

x



y

Hình 1
Hình 2
x

0



y
0
x

0

0
y


Hình 3
Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 7. Vectơ đi ca vectơ
AB

A.
BA

. B.
BA

. C.
AB
. D.
BA
.
Câu 8. Cho ba điểm bt k
A
,
B
,
C
. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A.
AB AC CB
  
. B.
BC AC AB
  
. C.
AB BC AC
  
. D.
AB BA
 
.
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
BC NINH
có 02 trang)
ĐỀ KIM TRA GIA HC K 1
NĂM HC 2021 – 2022
Môn: TOÁN – Lp 10
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian giao đề)
Câu 9. Cho hình vuông
ABCD
có tâm là điểm
O
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
AB AD AO
  
. B.
0AB DC
 
. C.
OA OC
 
. D.
DA DC DB
  
.
Câu 10. Cho tam giác
ABC
có điểm
M
là trung điểm ca
BC
. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A.
AB BC AC
 
. B.
2AB AC AM
 
.
C.
AB AC AB AC 
 
. D.
AB AC CB
 
.
Câu 11. Để hàm s
2
35
1
x
ymx
có tập xác định là
thì giá tr ca tham s
m
bng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 12. Có bao nhiêu giá tr ca
m
để đồ th hai hàm s
4
y mx m
1yx
song song vi nhau?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
PHN II. T LUN (7,0 đim)
Câu 13. (2,0 điểm)
a) Xét tính chn, l ca hàm s
42y fx x 
.
b) Tìm tập xác định ca hàm s
27yx
.
Câu 14. (2,0 điểm)
Cho hàm s
2
2021 2 2y mx m 
1
(
m
là tham s).
a) Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
1
đi qua điểm
1;2026M
.
b) Tìm tp
S
gm tt c các giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
1
đồng biến trên
.
Tính tng tt c các phn t ca
S
.
Câu 15. (2,5 điểm)
Cho tam giác
ABC
đều cnh bng
6
. Gi
H
trung đim ca đoạn thng
BC
,
K
chân
đường vuông góc k t đim
H
lên
AC
. Điểm
M
tha mãn
2BM MA
 
.
a) Chng minh
BH CM CH BM 
   
.
b) Tính
BA AC
 
AM

.
c) Gọi điểm
F
tha mãn
5BC FC
 
. Chứng minh ba điểm
M
,
K
,
F
thng hàng.
Câu 16. (0,5 điểm)
Cho tam giác
ABC
BC a
,
AC b
,
AB c
. Gi
I
tâm đưng tròn ni tiếp tam giác
ABC
. Chng minh
0aIA bIB cIC
  
.
-------- Hết --------
O
D
C
B
A
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
BC NINH
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
NG DN CHM
KIM TRA GIA HC K 1
NĂM HC 2021 – 2022
Môn: Toán – Lp 10
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
PHẦN I. TRẮC NGHIM KHÁCH QUAN (3,0 đim)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án
B
A
B
D
C
B
A
B
D
C
B
A
PHN II. TỰ LUN (7,0 đim)
Câu
Lời giải sơ lược
Điểm
13. (2,0 điểm)
a)
Tập xác định:
D
.
*
xD xD 
.
0,5
*
44
22f x x x fx  
.
Vy hàm s
fx
là hàm s chn.
0,5
b)
Điều kiện xác định
7
2 70 2
xx
0,5
Tập xác định ca hàm s
7;
2
D

. 0,5
14. (2,0 điểm)
a)
Vì đ th hàm s
1
đi qua điểm
1;2026M
nên ta có phương trình
22
2021 2 .1 2 2026 2 3 0m m mm  
0,5
1
3
m
m

. Vậy có hai giá trị ca
m
thỏa mãn điều kiện đầu bài là
1m
,
3m
.
0,5
b)
* Để hàm s đồng biến trên
2021 2 0 1010,5mm 
.
0,5
Do
m
nguyên dương nên tp hợp các giá tr
m
tha mãn là
1;2;3;...;1010
.
Tổng tất c các phn t ca tp hợp trên là
1010 1 1010
1 2 ... 1010 50550
2

.
0,5
15. (2,5 điểm)
a)
BH CM CH BM 
   
BH CH BM CM
   
0,5
BC BC
 
(luôn đúng). Suy ra điều phi chứng minh.
0,5
F
M
K
H
C
B
A