
B PHÂN PH I CH NG TRÌNH D Y THÊM, H C THÊMỘ Ố ƯƠ Ạ Ọ
NĂM H C 2014 - 2015Ọ
A. MÔN TOÁN
I. Áp d ng cho đi t ng h c sinh khá, gi iụ ố ượ ọ ỏ
1. MÔN TOÁN 6
* H c k I:ọ ỳ
1 bu i/tu n x 14 tu n = 14 bu iổ ầ ầ ổ
(M i bu i d y 3 ti t)ỗ ổ ạ ế
Tuầ
n
Ti tếN i dung ộGhi chú
6 1, 2, 3 Ôn t p v phép c ng và phép nhânậ ề ộ
7 4, 5, 6 Ôn t p v phép tr và phép chiaậ ề ừ
8 7, 8, 9 Ôn t p ba đi m th ng hàng - Tiaậ ể ẳ
9 10, 11, 12 Ôn t p lũy th a v i s mũ t nhiên - Nhân chia hai lũyậ ừ ớ ố ự
th aừ
10 13, 14, 15 Chuyên đ: So sánh hai lũy th aề ừ
11 16, 17, 18 Ôn t p th t th c hi n các phép tính - Tính ch t chiaậ ứ ự ự ệ ấ
h t c a m t t ng.ế ủ ộ ổ
KT 15’
12 19, 20, 21 Ôn t p d u hi u chia h t cho 2, cho 5, cho 3, cho 9.ậ ấ ệ ế
13 22, 23, 24 Ôn t p v s nguyên t - H p s - Phân s - Phân tíchậ ề ố ố ợ ố ố
m t s ra th a s nguyên tộ ố ừ ố ố
14 25, 26, 27 Ôn t p v đo n th ng - Đ dài đo n th ng.ậ ề ạ ẳ ộ ạ ẳ
15 28, 29, 30 Ôn t p c và b i - c chung và b i chungậ ướ ộ Ướ ộ
16 31, 32, 33 Ôn t p v CLN, BCNNậ ề Ư KT 45’
17 34, 35, 36 Khi nào thì AM + MB = AB - V đo n th ng cho bi t đẽ ạ ẳ ế ộ
dài.
18 37, 38, 39 Ôn t p v trung đi m c a đo n th ngậ ề ể ủ ạ ẳ
19 40, 41, 42 Ôn t p v phép c ng s nguyên - Tính ch t c u phépậ ề ộ ố ấ ả
c ngộ
H c kì II:ọ
1 bu i/tu n x 18 tu n = 18 bu iổ ầ ầ ổ
(M i bu i d y 3 ti t)ỗ ổ ạ ế
Tuầ
n
Ti tếN i dung ộGhi chú
20 43, 44, 45 Ôn t p v phép tr s nguyênậ ề ừ ố
21 46, 47, 48 Ôn t p v quy t c d u ngo c - chuy n vậ ề ắ ấ ặ ể ế
22 49, 50, 51 Ôn t p v phép nhân - Tính ch tậ ề ấ
23 52, 53, 54 Ôn t p v b i và c c a s nguyênậ ề ộ ướ ủ ố
24 55, 56, 57 Ôn t p v tính ch t c b n c a phân sậ ề ấ ơ ả ủ ố
25 58, 59, 60 Các bài t p v phân sậ ề ố

26 61, 62, 63 Ôn t p v góc: v góc bi t s đoậ ề ẽ ế ố
27 64, 65, 66 Luy n t p bài t p v so sánh phân sệ ậ ạ ề ố KT 15’
28 67, 68, 69 Ôn t p phép c ng phân s và tính ch tậ ộ ố ấ
29 70, 71, 72 Khi nào thì góc xOy c ng góc yOz b n góc xOzộ ằ
30 73, 74, 75 Ôn t p v phép tr phân sậ ề ừ ố
31 76, 77, 78 Ôn t p v phép nhân - Chia phân s và tính ch tậ ề ố ấ
32 79, 80, 81 Ôn t p tia phân giác c a m t gócậ ủ ộ
33 82, 83, 84 Ôn t p giá tr ậ ị KT 45’
34 85, 86, 87 Tìm m t s bi t giá tr m t phân s c a nóộ ố ế ị ộ ố ủ
35 88, 89, 90 Chuyên đ: T ng các phân s vi t theo quy lu tề ổ ố ế ậ
36 91, 92, 93 Ôn t p h n s , s th p phân, %ậ ỗ ố ố ậ
37 94, 95, 96 Chuyên đ toán v tính tu iề ề ổ
2. MÔN TOÁN 7
* H c k I:ọ ỳ
1 bu i/tu n x 14 tu n = 14 bu iổ ầ ầ ổ
(M i bu i d y 3 ti t)ỗ ổ ạ ế
Tuầ
n
Ti tếN i dung ộGhi chú
6 1, 2, 3 Chuyên đ các d ng bài toán v s h u t ề ạ ề ố ữ ỉ
7 4, 5, 6 Lũy th a c a m t s h u từ ủ ộ ố ữ ỉ
8 7, 8, 9 Bài t p t ng h p v lũy th a c a m t s h u t , s h u ậ ổ ợ ề ừ ủ ộ ố ữ ỉ ố ữ
tỉ
9 10, 11, 12 Luy n t p t vuông góc đn song songệ ậ ừ ế
10 13, 14, 15 T l th c - Tính ch t c a dãy t s b ng nhauỉ ệ ứ ấ ủ ỉ ố ằ
11 16, 17, 18 T l th c - Tính ch t c a dãy t s b ng nhau ỉ ệ ứ ấ ủ ỉ ố ằ KT 15’
12 19, 20, 21 Dãy s , dãy phân s vi t theo quy lu t.ố ố ế ậ
13 22, 23, 24 Dãy s , dãy phân s vi t theo quy lu t ố ố ế ậ
14 25, 26, 27 Chuyên đ các tr ng h p b ng nhau c a tam giácề ườ ợ ằ ủ
15 28, 29, 30 Chuyên đ các tr ng h p b ng nhau c a tam giác ề ườ ợ ằ ủ
16 31, 32, 33 Chuyên đ các tr ng h p b ng nhau c a tam giác ề ườ ợ ằ ủ KT 45’
17 34, 35, 36 Các bài toán v đi l ng t l thu n và t l ngh chề ạ ượ ỉ ệ ậ ỉ ệ ị
18 37, 38, 39 Các bài toán v đi l ng t l thu n và t l ngh ch ề ạ ượ ỉ ệ ậ ỉ ệ ị
19 40, 41, 42
H c kì II:ọ
1 bu i/tu n x 18 tu n = 18 bu iổ ầ ầ ổ
(M i bu i d y 3 ti t)ỗ ổ ạ ế
Tuầ
n
Ti tếN i dung ộGhi chú

20 43, 44, 45 Luy n t p v hàm s và đ th hàm s y = axệ ậ ề ố ồ ị ố
21 46, 47, 48 Chuyên đ v s chính ph ngề ề ố ươ
22 49, 50, 51 Chuyên đ v s chính ph ng ề ề ố ươ
23 52, 53, 54 Luy n t p đnh lí Pitagoệ ậ ị
24 55, 56, 57 Chuyên đ các tr ng h p b ng nhau c a tam giác, tam ề ườ ợ ằ ủ
giác vuông.
25 58, 59, 60 Chuyên đ các tr ng h p b ng nhau c a tam giác, tam ề ườ ợ ằ ủ
giác vuông.
26 61, 62, 63 Ph ng trình nghi m nguyênươ ệ
27 64, 65, 66 Ph ng trình nghi m nguyên ươ ệ KT 15’
28 67, 68, 69 Chuyên đ giá tr c a bi u th c đi sề ị ủ ể ứ ạ ố
29 70, 71, 72 Chuyên đ các bài toán v đn, đa th cề ề ơ ứ
30 73, 74, 75 Chuyên đ các bài toán v đn, đa th c ề ề ơ ứ
31 76, 77, 78 Tìm giá tr l n nh t, nh nh t c a bi u th cị ớ ấ ỏ ấ ủ ể ứ
32 79, 80, 81 Tìm giá tr l n nh t, nh nh t c a bi u th c ị ớ ấ ỏ ấ ủ ể ứ
33 82, 83, 84 Luy n t p quan h c nh góc trong tam giác, b t đng ệ ậ ệ ạ ấ ẳ
th c tam giácứ
KT 45’
34 85, 86, 87 Luy n t p các đng c b n trong tam giác ệ ậ ườ ơ ả
35 88, 89, 90 Luyên t p v nghi m c a đa th cậ ề ệ ủ ứ
36 91, 92, 93 Ôn t p d ng đ t ng h p (Đi s và hình h c)ậ ạ ề ổ ợ ạ ố ọ
37 94, 95, 96 Ôn t p d ng đ t ng h p (Đi s và hình h c)ậ ạ ề ổ ợ ạ ố ọ
3. MÔN TOÁN 8
* H c k I:ọ ỳ
1 bu i/tu n x 14 tu n = 14 bu iổ ầ ầ ổ
(M i bu i d y 3 ti t)ỗ ổ ạ ế
Tuầ
n
Ti tếN i dung ộGhi chú
6 1, 2, 3 Luy n t p: Phép nhân đn th c, đa th c v i đa th c.ệ ậ ơ ứ ứ ớ ứ
7 4, 5, 6 Luy n t p: Hình thang, hình thang cân.ệ ậ
8 7, 8, 9 Luy n t p: Nh ng h ng đng th c đáng nhệ ậ ữ ằ ẳ ứ ớ
9 10, 11, 12 Đi x ng tr c - Hình bình hànhố ứ ụ
10 13, 14, 15 Ôn t p: Phân tích đa th c thành nhân tậ ứ ử KT 15’
11 16, 17, 18 Ôn t p: Hình ch nh t - Đi x ng tâm.ậ ữ ậ ố ứ
12 19, 20, 21 Ôn t p: Chia đn th c cho đn th c; Chia đa th c cho ậ ơ ứ ơ ứ ứ
đn th c, đa th cơ ứ ứ
13 22, 23, 24 Ôn t p ch ng I: Đi sậ ươ ạ ố
14 25, 26, 27 Ôn t p: Hình thoi - Hình vuôngậ
15 28, 29, 30 Ôn t p ch ng I: Hình h cậ ươ ọ KT 45’
16 31, 32, 33 Luy n t p: Rút g n phân th c.ệ ậ ọ ứ

17 34, 35, 36 Luy n t p: Quy đng m u th c các phân th cệ ậ ồ ẫ ứ ứ
18 37, 38, 39 Luy n t p: C ng, tr các phân th c đi sệ ậ ộ ừ ứ ạ ố
19 40, 41, 42 Ôn t p h c kì Iậ ọ
H c kì II:ọ
1 bu i/tu n x 18 tu n = 18 bu iổ ầ ầ ổ
(M i bu i d y 3 ti t)ỗ ổ ạ ế
Tuầ
n
Ti tếN i dung ộGhi chú
20 43, 44, 45 Ôn t p h c kì Iậ ọ
21 46, 47, 48 Ôn t p: Di n tích đa giácậ ệ
22 49, 50, 51 Ôn t p: Gi i ph ng trình b c nh t 1 n; Ph ng trình ậ ả ươ ậ ấ ẩ ươ
đa đc v d ng ax + b= 0ư ượ ề ạ
23 52, 53, 54 Ôn t p: Đnh lí Talét trong tam giácậ ị
24 55, 56, 57 Ôn t p: Ph ng trình tíchậ ươ
25 58, 59, 60 Luy n t p: Tính ch t đng phân giác c a tam giácệ ậ ấ ườ ủ
26 61, 62, 63 Luy n t p: Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trìnhệ ậ ả ằ ậ ươ
27 64, 65, 66 Ôn t p: Ch ng III đi sậ ươ ạ ố
28 67, 68, 69 Luy n t p: Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trình.ệ ậ ả ằ ậ ươ
29 70, 71, 72 Luy n t p: Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trình.ệ ậ ả ằ ậ ươ KT 15’
30 73, 74, 75 Luy n t p: Tam giác đng d ng.ệ ậ ồ ạ
31 76, 77, 78 Luy n t p: Các tr ng h p đng d ng c a tam giác.ệ ậ ườ ợ ồ ạ ủ
32 79, 80, 81 Luy n t p: Tr ng h p đng d ng c a tam giác vuôngệ ậ ườ ợ ồ ạ ủ
33 82, 83, 84 Ôn t p: Ch ng III hình h cậ ươ ọ KT 45’
34 85, 86, 87 Ôn t p: B t đng th c, b t ph ng trìnhậ ấ ẳ ứ ấ ươ
35 88, 89, 90 Ôn t p: Ph ng trình ch a d u giá tr tuy t điậ ươ ứ ấ ị ệ ố
36 91, 92, 93 Ôn t p h c kì IIậ ọ
37 94, 95, 96 Luy n t p ch ng IV đi sệ ậ ươ ạ ố
4. MÔN TOÁN 9
* H c k I:ọ ỳ
1 bu i/tu n x 14 tu n = 14 bu iổ ầ ầ ổ
(M i bu i d y 3 ti t)ỗ ổ ạ ế
Tuầ
n
Ti tếN i dung ộGhi chú
6 1, 2, 3 LT bi n đi đn gi n bi u th c ch a cănế ổ ơ ả ể ứ ứ
7 4, 5, 6 LT bi n đi đn gi n bi u th c ch a cănế ổ ơ ả ể ứ ứ
8 7, 8, 9 LT rút g n bi u th c ch a cănọ ể ứ ứ
9 10, 11, 12 Bài t p rút g n t ng h pậ ọ ổ ợ
10 13, 14, 15 LT h th c c nh - góc trong tam giác vuôngệ ứ ạ

11 16, 17, 18 LT h th c c nh - góc trong tam giác vuôngệ ứ ạ KT 15’
12 19, 20, 21 LT đng kính và dây c a đng trònườ ủ ườ
13 22, 23, 24 LT hàm s b c nh t và đ thố ậ ấ ồ ị
14 25, 26, 27 LT liên h gi a dây và kho ng cách đn tâmệ ữ ả ế
15 28, 29, 30 LT v các d u hi u nh n bi t ti p tuy nề ấ ệ ậ ế ế ế
16 31, 32, 33 LT v tìm đk đ 2 đng th ng song song và c t nhauề ể ườ ẳ ắ KT 45’
17 34, 35, 36 LT dh nh n bi t ti p tuy n, t/c 2 ti p tuy n c t nhauậ ế ế ế ế ế ắ
18 37, 38, 39 Luy n t p gi i h pt b ng pp thệ ậ ả ệ ằ ế
19 40, 41, 42 Luy n t p gi i h pt b ng pp c ng đi sệ ậ ả ệ ằ ộ ạ ố
H c kì II:ọ
1 bu i/tu n x 18 tu n = 18 bu iổ ầ ầ ổ
(M i bu i d y 3 ti t)ỗ ổ ạ ế
Tuầ
n
Ti tếN i dung ộGhi chú
20 43, 44, 45 LT v t /c và các d u hi u nh n bi t ti p tuy nề ấ ệ ậ ế ế ế
21 46, 47, 48 LT v trí t ng đi c a hai đng trònị ươ ố ủ ườ
22 49, 50, 51 LT gi i toán l p h ph ng trìnhả ậ ệ ươ
23 52, 53, 54 LT gi i toán l p h ph ng trìnhả ậ ệ ươ
24 55, 56, 57 LT bài toán đa v gi i h ptư ề ả ệ
25 58, 59, 60 LT v đng tròn và góc n i ti pề ườ ộ ế
26 61, 62, 63 LT v góc n i ti p, góc gi a ti p tuy n và m t dâyề ộ ế ữ ế ế ộ
27 64, 65, 66 LT v n d ng công th c nghi m c a pt b c haiậ ụ ứ ệ ủ ậ KT 15’
28 67, 68, 69 LT v góc v i đng trònề ớ ườ
29 70, 71, 72 LT v n d ng công th c nghi m thu g nậ ụ ứ ệ ọ
30 73, 74, 75 LT h th c Viet và pt b c hai ch a tham sệ ứ ậ ứ ố
31 76, 77, 78 LT ch ng minh t giác n i ti pứ ứ ộ ế
32 79, 80, 81 LT v góc v i đng tròn, t giác n i ti pề ớ ườ ứ ộ ế
33 82, 83, 84 LT gi i pt đa v ph ng trình b c haiả ư ề ươ ậ KT 45’
34 85, 86, 87 LT gi i toán l p h ng trìnhả ậ ươ
35 88, 89, 90 LT gi i toán l p ph ng trìnhả ậ ươ
36 91, 92, 93 LT bài toán t ng h p v đng trònổ ợ ề ườ
37 94, 95, 96 LT bài toán t ng h p v đng trònổ ợ ề ườ

