BÀI TOÁN V T S PH N TRĂM Ề Ỷ Ố Ầ
ế ủ ệ
1. N u c nh c a hình vuông tăng lên 50% thì di n tích hình vuông tăng lên bao
ạ
nhiêu ph n trăm ?
ầ
ỏ ử ầ
2. M t c a hàng bán lãi 20% giá bán. H i c a hàng đó lãi bao nhiêu ph n trăm
ộ ử
ti n v n?
ố ề
ộ ộ ỏ ộ ớ
3. M t c a hàng mua vào 150000 đ ng m t h p bánh. H i bán h p bánh v i giá
ộ ử
bao nhiêu đ đ ồ
c lãi 25% ti n v n? ể ượ ề ố
ộ ộ ỏ ộ ớ
4. M t c a hàng mua vào 50000 đ ng m t h p bánh. H i bán h p bánh v i giá
ộ ử
bao nhiêu đ đ ồ
c lãi 20% ti n v n? ể ượ ề ố
ộ ử ộ ộ ỏ ộ ớ
5. . M t c a hàng mua vào 45000 đ ng m t h p bánh. H i bán h p bánh v i giá
bao nhiêu đ đ ồ
c lãi 25% giá bán ? ể ượ
ộ ộ ỏ ộ ớ
6. M t c a hàng mua vào 25000 đ ng m t h p bánh. H i bán h p bánh v i giá
ộ ử
bao nhiêu đ đ ồ
c lãi 20% giá bán ? ể ượ
ng tăng thêm 10% thì di n tích toàn ph n c a hình ươ ậ ủ ệ ầ
7. N u c nh hình l p ph
ế
l p ph
ậ ạ
ng đó tăng thêm bao nhiêu ph n trăm?
ươ ầ
ng tăng thêm 30% thì di n tích xung quanh c a hình ươ ậ ủ ệ
8. N u c nh hình l p ph
ế
l p ph
ậ ạ
ng đó tăng thêm bao nhiêu ph n trăm?
ươ ầ
ng kính m t hình tròn tăng thêm 60% thì di n tích hình tròn đó tăng ườ ộ ệ
9. N u đ
ế
thêm bao nhiêu ph n trăm? ầ
ế ệ ộ
10. N u bán kính m t hình tròn tăng thêm 20% thì di n tích hình tròn đó tăng
thêm bao nhiêu ph n trăm? ầ
ng kính m t hình tròn tăng thêm 30% thì di n tích hình tròn đó tăng ườ ộ ệ
11.N u đ
ế
thêm bao nhiêu ph n trăm? ầ
ng gi m đi 10% thì di n tích toàn ph n c a hình ậ ả ủ ệ ầ
ạ
ươ
ng đó gi m đi bao nhiêu ph n trăm? 12. N u c nh hình l p ph
ế
l p ph
ươ
ậ ả ầ
ng gi m đi 20% thì di n tích toàn ph n c a hình ậ ả ủ ệ ầ
ươ
ng đó gi m đi bao nhiêu ph n trăm? 13. N u c nh hình l p ph
l p ph
ậ ế ạ
ươ ả ầ
ng gi m đi 40% thì di n tích xung quanh c a hình ậ ả ủ ệ
ươ
ng đó gi m đi bao nhiêu ph n trăm? 14. N u c nh hình l p ph
l p ph
ậ ế ạ
ươ ả ầ
ng gi m đi 30% thì di n tích xung quanh c a hình ậ ả ủ ệ
ươ
ng đó gi m đi bao nhiêu ph n trăm? 15. N u c nh hình l p ph
l p ph
ậ ế ạ
ươ ả ầ
ế ệ ả ả
16. N u bán kính m t hình tròn gi m đi 10% thì di n tích hình tròn đó gi m đi
ộ
bao nhiêu ph n trăm? ầ
ả
ng kính m t hình tròn gi m đi 50% thì di n tích hình tròn đó gi m ệ ả
17. N u đ
ộ
ườ
ế
đi bao nhiêu ph n trăm? ầ
ế ườ ệ ả ộ
18. . N u đ
đi bao nhiêu ph n trăm? ng kính m t hình tròn gi m đi 60% thì di n tích hình tròn đó gi m
ả
ầ
1
ậ ng tăng thêm 20% thì di n tích toàn ph n c a hình
ệ ủ ầ
ạ
ươ
ng đó tăng thêm bao nhiêu ph n trăm? 19. N u c nh hình l p ph
ế
l p ph
ươ
ậ ầ
ọ ỗ ạ
ỗ ạ ố ọ ạ i. Cô giáo nh m tính n u
ế
ẩ
ố ọ
i b ng 93,75% s h c
ỏ ằ
20. H c kỳ I l p 5H có 81,25% s h c sinh đ lo i gi
ớ
có thêm 4 b n n a đ lo i gi
ỏ
ữ
sinh c a l p. Tính s h c sinh gi ố ọ
ỏ
i thì t ng s h c sinh gi
ổ
i c a l p.
ỏ ủ ớ ủ ớ ố ọ
ọ ỗ ạ ế
ố ọ ỏ
ỏ ằ i. Cô giáo nh m tính n u có
ẩ
ủ
i b ng 90% s h c sinh c a
ố ọ
ố ọ
ổ
ỏ
i c a l p. 21. H c kỳ I l p 5A có 80% s h c sinh đ lo i gi
ớ
i thì t ng s h c sinh gi
thêm 4 b n n a đ lo i gi
ạ ữ ỗ ạ
l p. Tính s h c sinh gi
ố ọ
ớ ỏ ủ ớ
ườ ỗ ạ
i. Cô giáo nh m
ẩ
ố
i b ng 95% s
ỏ ằ
ố ọ
ng Kim Đ ng. 22. H c kỳ I tr
ng Kim Đ ng có 90% s h c sinh đ lo i gi
ố ọ
ọ
ồ
ỏ
tính n u có thêm 45 b n n a đ lo i gi
i thì t ng s h c sinh gi
ổ
ỏ
ạ ữ ỗ ạ
ế
ng. Tính s h c sinh gi
i c a tr
h c sinh c a tr
ỏ ủ
ố ọ ườ ườ ủ ọ ồ
ng A có c nh dài g p đôi c nh hình l p ph ươ ươ ậ ấ
23. Hình l p ph
ạ
ph n trăm di n tích toàn ph n gi a hình l p ph ng B v i hình l p ph s
ỷ ố
ng A? ạ
ầ ậ
ớ ươ ng B. Tìm t
ậ ươ ữ ệ ầ ậ
ậ ươ ạ ấ ậ
ng A có c nh dài g p đôi c nh hình l p ph
ớ ạ
ậ ươ ng B. Tìm t
ươ
ng B v i hình l p ph
ậ ữ s
ỷ ố
ươ
ng
24. Hình l p ph
ph n trăm di n tích xung quanh gi a hình l p ph
ệ
ầ
A?
ộ ộ ề ộ
ậ c đ u g p đôi đ dài các kích
ữ
s ph n trăm di n tích toàn ph n gi a ấ
ệ ầ
25. Hình h p ch nh t M có đ dài các kích th
ướ
th
ầ
ữ
hình h p ch nh t N v i hình h p ch nh t M ?
ớ ậ
c a hình h p ch nh t N. Tìm t
ướ ủ
ộ ữ
ộ
ữ ậ ỷ ố
ữ ậ ộ
ọ ố ộ ử ả
ư ướ
c t ượ ừ ố ề ầ
26. Cu i năm h c m t c a hàng bán sách báo đã gi m giá bán sách đi 20%. H i
ỏ
c s hàng tăng
v i s ti n mua hàng nh tr
c đây thì khi gi m giá s mua đ
ượ ố
ẽ
ả
ớ ố ề
thêm bao nhiêu ph n trăm so v i s hàng mua đ
ả
s ti n đó khi ch a gi m
ư
ớ ố
giá ?
t n u tăng bán kính c a nó thêm 20% thì di n tích ủ ệ
ế ế
2. 27. Tìm di n tích hình tròn bi
ệ
hình tròn m i b ng 452,16cm
ớ ằ
t n u chi u dài tăng 20% thì di n tích tăng ữ ậ ế ế ề ệ
28. Tính di n tích hình ch nh t bi
ệ
thêm 45cm2.
c hình ệ ạ ượ
t n u tăng c nh c a nó thêm 50% thì đ
ủ
ế ế
2. 29. Tính di n tích hình vuông bi
vuông m i có di n tích 193,5cm
ệ ớ
ủ ệ
t n u tăng bán kính c a nó thêm 10% thì di n tích
ế ế
2. 30. Tìm di n tích hình tròn bi
ệ
hình tròn m i b ng 124,025cm
ớ ằ
ế ữ ủ ề ả
31. N u tăng chi u dài c a hình ch nh t thêm 20% thì ph i gi m chi u r ng
ề ộ
hình ch nh t đi bao nhiêu ph n trăm đ di n tích hình ch nh t không thay đ i. ả
ữ ậ ậ
ể ệ ữ ậ ầ ổ
ế ề ộ ủ ề ả
32. N u tăng chi u r ng c a hình ch nh t thêm 60% thì ph i gi m chi u dài
hình ch nh t đi bao nhiêu ph n trăm đ di n tích hình ch nh t không thay đ i. ậ
ữ
ể ệ ả
ữ ậ ữ ậ ầ ổ
ng Kim Đ ng d đ nh tr ng 180 cây ăn qu , đ n nay đã tr ng đ ự ị ồ ồ
ườ
ố ượ
c
ồ
ng Kim Đ ng ph i tr ng thêm bao nhiêu cây
ườ ả ế
ả ồ ự ị ồ
33. Tr
45% s cây. H i theo d đ nh tr
ỏ
n a?ữ
2
ộ ấ ượ ế ả
ả ẩ ả ỏ
c 800 s n ph m,
ẩ
34. M t nhà máy theo k ho ch Quý I năm 2009 s n xu t đ
ả
ạ
ấ
c 1000 s n ph m. H i Quý I nhà máy s n xu t
nh ng nhà máy đã s n xu t đ
ấ ượ
ư
v
ế
ượ ả
t m c bao nhiêu ph n trăm k ho ch ?
ầ ứ ạ
ừ ậ
ộ ử
ầ ầ
ỏ ử ộ ộ ầ ồ
ồ
35. M t c a hàng qu n áo v a nh p v m t lô hàng giá bình quân là 80000 đ ng
ề ộ
m t b qu n áo. H i c a hàng đó bán ra v i giá bao nhiêu đ ng m t b qu n áo
ớ
ộ ộ
đ lãi 20% giá bán m t b ?
ộ ộ
ể
ề ộ ầ ậ
ầ ớ ồ
36. M t c a hàng qu n áo v a nh p v m t lô hàng giá bình quân là 80000
đ ng m t b qu n áo. H i c a hàng đó bán ra v i giá bao nhiêu đ ng m t b
ộ ộ
ồ
qu n áo đ lãi 20% ti n v n m t b ?
ộ ộ
ầ ừ
ỏ ử
ố ộ ử
ộ ộ
ể ề
ủ ớ ọ ỉ
ớ
i. V n còn 9 b n ch a đ ọ
ạ ượ ư ể ế ế ẫ ạ
i. H i l p đó có bao nhiêu b n h c sinh ? 37. Cô giáo ch nhi m thông báo v i các em h c sinh h c kỳ I l p mình ch có
ệ
75% các b n ki m tra x p lo i khá, gi
ạ
c x p lo i
ỏ
khá gi
ọ ạ
ỏ ớ ạ ỏ
c s N. H i ph i tăng s N thêm bao nhiêu ượ ố ả ỏ ố ả
38. Gi m s M đi 20% c a nó ta đ
ố
ph n trăm c a nó ta đ
ủ ủ
c s N ?
ượ ố ầ
i bán hàng đ c lãi 60% ti n v n. H i ng i đó đ c lãi bao ượ ề ố ỏ ườ ượ
39. M t ng
ườ
ộ
nhiêu ph n trăm giá bán ? ầ
c s B. H i ph i tăng s B lên bao nhiêu ả ượ ố ả ỏ ố
ủ
c s A ? 40. Gi m s A đi 37,5% c a nó ta đ
ố
ph n trăm c a nó đ đ
ủ ể ượ ố ầ
ố ỏ ả ượ ố c s B. H i ph i gi m s B đi bao nhiêu
ả
ủ
c s A ? ầ ể ượ ố
ả ỏ ử ộ ử ộ ộ
ể ượ
ả ỏ ử ộ ử ộ ộ
ể ượ
ộ ử ộ ộ ỏ ử ả
ồ
c lãi 25% giá bán ?
ồ
c lãi 20% giá bán ?
ồ
c lãi 20% giá bán ?
i; 30% s h c sinh khá; còn l i t
ố ọ
ọ ố ọ
ọ ỏ ớ ọ
i?ỏ
ế ệ ộ
ễ ộ ử
ẫ ượ ỏ ế ả
c lãi bao nhiêu ph n trăm so v i ti n v n ? ạ
m t c a hàng đã gi m giá bán 10% m t chi c đi n tho i,
c lãi 8% so v i ti n v n. H i n u không gi m giá c a
ử
ầ ậ ử
ượ ố
ố
41. Tăng s A thêm 60% c a nó ta đ
ố
ph n trăm c a nó đ đ
ủ
42. M t c a hàng mua vào 36000 đ ng m t h p bánh. H i c a hàng ph i bán ra
bao nhiêu đ đ
43. M t c a hàng mua vào 10000 đ ng m t h p bánh. H i c a hàng ph i bán ra
bao nhiêu đ đ
44. M t c a hàng mua vào 50000 ng m t h p bánh. H i c a hàng ph i bán ra
bao nhiêu đ đ
ể ượ
ạ ấ ả
t c 4
45. M t l p h c có 60% s h c sinh gi
ỏ
ọ
ộ ớ
em đ t trung bình. H i l p h c đó có bao nhiêu h c sinh? bao nhiêu h c sinh
ạ
gi
46. Nhân d p ngày l
ả
ị
tuy v y c a hàng v n đ
ớ ề
hàng đ
ớ ề
47. An khoe víi c¸c b¹n häc kú I bµi kiÓm tra cña tí chØ ®¹t ®iÓm kh¸
hoÆc giái, trong ®ã 65% sè bµi kiÓm tra ®¹t giái. Em h·y tÝnh xem häc kú
I An cã bao nhiªu ®iÓm kiÓm tra ®¹t lo¹i giái, biÕt r»ng sè bµi ®¹t ®iÓm
giái h¬n sè bµi ®¹t ®iÓm kh¸ 18 bµi.
CÁC BÀI TOÁN CÓ L I VĂN CÓ LIÊN QUAN Đ N PHÂN S Ờ Ế Ố
s xu ng m u s bao nhiêu đ n v thì 1. Cho phân số . H i ph i chuy n t
ả t
ể ừ ử ố ẫ ố ỏ ố ơ ị
51
61
ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
3
5
3
s xu ng m u s bao nhiêu đ n v thì 2. Cho phân số . H i ph i chuy n t
ả t
ể ừ ử ố ẫ ố ỏ ố ơ ị
49
67
ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
1
3
m u s lên t s bao nhiêu đ n v thì 3. Cho phân số . H i ph i chuy n t
ả ể ừ ẫ ố ỏ ử ố ơ ị
67
122
ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
4
5
m u s lên t s bao nhiêu đ n v thì ta 4. Cho phân số . H i ph i chuy n t
ả ể ừ ẫ ố ỏ ử ố ơ ị
41
78
đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
3
4
. H i ph i cùng ph i b t t s và m u s bao nhiêu đ n v thì 5. Cho phân số ả ớ ử ố ẫ ố ả ỏ ơ ị
73
97
ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
2
3
. H i ph i cùng ph i b t t s và m u s bao nhiêu đ n v thì 6. Cho phân số ả ớ ử ố ẫ ố ả ỏ ơ ị
53
111
ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
1
3
. H i ph i cùng ph i thêm t s và m u s bao nhiêu đ n v 7. Cho phân số ả ả ỏ ử ố ẫ ố ơ ị
27
78
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
2
5
. H i ph i cùng ph i thêm t s và m u s bao nhiêu đ n v 8. Cho phân số ả ả ỏ ử ố ẫ ố ơ ị
56
81
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
3
4
. H i ph i cùng ph i thêm t s và m u s bao nhiêu đ n v 9. Cho phân số ả ả ỏ ử ố ẫ ố ơ ị
67
91
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
4
5
. H i ph i cùng ph i thêm t s và m u s bao nhiêu đ n v 10. Cho phân số ả ả ỏ ử ố ẫ ố ơ ị
27
84
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
2
5
. H i ph i cùng ph i thêm t s và m u s bao nhiêu đ n v 11. Cho phân số ả ả ỏ ử ố ẫ ố ơ ị
67
98
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
3
4
. H i ph i cùng ph i thêm t s và m u s bao nhiêu đ n v 12. Cho phân số ả ả ỏ ử ố ẫ ố ơ ị
79
104
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
4
5
4
. H i ph i cùng ph i b t t s và m u s bao nhiêu đ n v 13.. Cho phân số ả ớ ử ố ẫ ố ả ỏ ơ ị
55
92
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
1
2
. H i ph i cùng ph i b t t s và m u s bao nhiêu đ n v 14. Cho phân số ả ớ ử ố ẫ ố ả ỏ ơ ị
98
115
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
4
5
. H i ph i cùng ph i b t t s và m u s bao nhiêu đ n v 15. Cho phân số ả ớ ử ố ẫ ố ả ỏ ơ ị
86
105
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
3
4
. H i ph i cùng ph i b t t s và m u s bao nhiêu đ n v 16.. Cho phân số ả ớ ử ố ẫ ố ả ỏ ơ ị
67
130
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
2
5
s xu ng m u s bao nhiêu đ n v 17. Cho phân số . H i ph i chuy n t
ả t
ể ừ ử ố ẫ ố ỏ ố ơ ị
59
85
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
1
3
m u s lên t s bao nhiêu đ n v thì 18. Cho phân số . H i ph i chuy n t
ả ể ừ ẫ ố ỏ ử ố ơ ị
59
109
ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
3
4
m u s lên t s bao nhiêu đ n v thì 19. Cho phân số . H i ph i chuy n t
ả ể ừ ẫ ố ỏ ử ố ơ ị
51
101
ta đ c phân s m i có giá tr b ng ? ượ ố ớ ị ằ
ơ ử ố
s thì ta đ
s xuông m u s
3
5
t n u chuy n 5 đ n v t
ể
ế
m u s lên t
20. Tìm m t phân s bi
ộ
ị ừ ẫ ố
phân s m i có giá tr b ng 1. Còn n u chuy n 9 đ n v t
ơ
ố ớ ố ế ế
ị ằ t
ị ừ ử ố c
ượ
ẫ ố ể
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng . Tìm phân s đó. ượ ố ớ ị ằ ố
3
5
ử ố ơ
s thì ta đ
s xuông m u s 21. Tìm m t phân s bi
m u s lên t
ị ừ ẫ ố
ộ
phân s m i có giá tr b ng 1. Còn n u chuy n 1 đ n v t
ơ
ố ớ t n u chuy n 5 đ n v t
ể
ế ố ế ế
ị ằ t
ị ừ ử ố ượ
c
ẫ ố ể
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng . Tìm phân s đó. ượ ố ớ ị ằ ố
s thì ta đ
ử ố
s xuông m u s thì ta đ 22. Tìm m t phân s bi
ị
ộ
t
có giá tr b ng 1. Còn n u chuy n 5 đ n v t
ị ừ ử ố
ị ằ t n u thêm 2 đ n v vào t
ố ế ế
ế c phân s m i
ố ớ
ượ
c ượ
ẫ ố ể
1
2
ơ
ơ
phân s m i có giá tr b ng . Tìm phân s đó. ố ớ ị ằ ố
ử ố ơ
s thì ta đ
s xuông m u s m u s lên t
23. Tìm m t phân s bi
ộ
ị ừ ẫ ố
phân s m i có giá tr b ng 1. Còn n u chuy n 7 đ n v t
ơ
ố ớ t n u chuy n 1 đ n v t
ể
ế t
ị ừ ử ố c
ượ
ẫ ố ể
1
2
ố ế ế
ị ằ
thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng . Tìm phân s đó. ượ ố ớ ị ằ ố
2
3
5
. Hãy tìm m t phân s sao cho khi l y m u s c a phân s 24. Cho phân s ố ẫ ố ủ ấ ố ộ ố
25
39
nguyên t s thì ta đ ữ ử ố ượ ị ằ
c phân s m i có giá tr b ng ố ớ ố ừ
. đã cho tr đi s đó và gi
5
7
. Hãy tìm m t phân s sao cho khi l y m u s c a phân s 25. Cho phân s ố ẫ ố ủ ấ ộ ố ố
đã cho c ng v i s đó và gi nguyên t s thì ta đ
27
57
ớ ố
ộ ữ ử ố ượ c phân s m i có giá tr
ố ớ ị
. b ng ằ
3
7
. Hãy tìm m t phân s sao cho khi l y t s c a phân s đã 26. Cho phân s ố ấ ử ố ủ ộ ố ố
49
75
cho tr đi s đó và gi nguyên m u s thì ta đ c phân s m i có giá tr b ng ừ ố ữ ẫ ố ượ ố ớ ị ằ
3
5
ổ
ổ
t có t
t có t
t có t
t có t
t có t
t có t ố
ố
ố
ố
ố
ố
t c bao nhiêu phân s có t ng t
s và m u s b ng 100
ấ ả
ử ố
ẫ ố ằ
t c bao nhiêu phân s có t ng t
s và m u s b ng 2009
ấ ả
ử ố
ẫ ố ằ
t c bao nhiêu phân s có tích t
s và m u s b ng 100
ấ ả
ẫ ố ằ
ử ố
t c bao nhiêu phân s có tích t
s và m u s b ng 60
ấ ả
ẫ ố ằ
ử ố
t c bao nhiêu phân s có tích t
s và m u s b ng 90
ẫ ố ằ
ấ ả
ử ố
t c bao nhiêu phân s có tích t
s và m u s b ng 400
ẫ ố ằ
ử ố
ấ ả
0 đ n 9. H i có bao nhiêu phân s nh n các s đã cho làm t
ố
ậ
ố
ế ỏ ử
.
27. Hãy cho bi
ế
28. Hãy cho bi
ế
29. Hãy cho bi
ế
30. Hãy cho bi
ế
31. Hãy cho bi
ế
32. Hãy cho bi
ế
33. Cho các s t
ố ừ
s và m u s ?
ố ẫ ố
34. Hãy cho bi t có t mà t ế ấ ả t c bao nhiêu phân s b ng phân s
ố ố ằ ử ố ấ
s và m u
1
3
s đ u là s có 2 ch sô ?
ố ề ữ ố
35. Hãy cho bi t có t mà t ế ấ ả t c bao nhiêu phân s b ng phân s
ố ố ằ ử ố ấ
s và m u
2
3
s đ u là s có 2 ch sô ?
ố ề ữ ố
36. Hãy cho bi t có t mà t ế ấ ả t c bao nhiêu phân s b ng phân s
ố ố ằ ử ố ấ
s và m u
1
6
s đ u là s có 2 ch sô ?
ố ề ữ ố
37. Hãy cho bi t có t mà t ế ấ ả t c bao nhiêu phân s b ng phân s
ố ố ằ ử ố ấ
s và m u
8
32
s đ u là s có 2 ch sô ?
ố ề ữ ố
38. Hãy cho bi t có t mà t ế ấ ả t c bao nhiêu phân s b ng phân s
ố ố ằ ử ố ấ
s và m u
3
4
s đ u là s có 2 ch sô ?
ố ề ữ ố
39. Hãy cho bi t có t mà t ế ấ ả t c bao nhiêu phân s b ng phân s
ố ố ằ ử ố ấ
s và m u
1
5
s đ u là s có 2 ch sô ?
ố ề ữ ố
40. Hãy cho bi t có t mà t ế ấ ả t c bao nhiêu phân s b ng phân s
ố ố ằ ử ố ấ
s và m u
1
4
s đ u là s có 2 ch sô ?
ố ề ữ ố
6
41. Hãy cho bi t có t mà t ế ấ ả t c bao nhiêu phân s b ng phân s
ố ố ằ ử ố ấ
s và m u
1
2
s đ u là s có 2 ch sô ?
ố ề ữ ố
42. Hãy cho bi t có t mà t ế ấ ả t c bao nhiêu phân s b ng phân s
ố ố ằ ử ố ấ
s và m u
3
5
s ta đ ượ ị ị
ế c phân s m i có giá tr
ố ớ
ằ ử ố
ẫ ố ủ ộ
ị
t trung bình c ng t ị ằ ế ộ ố
ị ị
s và m u s c a phân s đó b ng 55. s đ u là s có 2 ch sô ?
ữ
ố
ố ề
43. Tìm m t phân s n u thêm 6 đ n v vào t
ố ế
ộ
t trung bình c ng t
b ng 1 và bi
ằ
44. Tìm m t phân s n u thêm 12 đ n v vào t
ố ế
ộ
tr b ng 1 và bi
45. Tìm m t phân s n u thêm 28đ n v vào t
ố ế
ộ
b ng 1 và bi
t trung bình c ng t
ằ ơ
s và m u s c a phân s đó b ng 28.
ố
ử ố
c phân s m i có giá
s ta đ
ố ớ
ượ
ằ
c phân s m i có giá tr
ố ớ
ằ ơ
s và m u s c a phân s đó b ng 45.
ử ố
ượ
ơ
ử ố ử ố
ẫ ố ủ
s ta đ
ử ố
ẫ ố ủ ế ộ ố
. H i ph i c ng thêm vào t 46. Cho phân s ố ả ộ ỏ ử ố s và m u s cùng m t s t
ố ộ ố ự ẫ
2
5
nhiên nào đ đ c phân s m i có giá tr b ng ? ể ượ ố ớ ị ằ
4
5
. H i ph i c ng thêm vào t s và b t đi 47. Cho phân s ố ả ộ ỏ ử ố ớ ở ẫ ố ộ
m u s cùng m t
23
45
nhiên nào đ đ c phân s m i có giá tr b ng ? s t
ố ự ể ượ ố ớ ị ằ
19
15
. Đ đ c phân s có giá tr b ng thì ph i tr đi t 48. Cho phân s ố ể ượ ị ằ ố ả ừ ở ử ố
s
18
27
và m u s c a phân s đã cho cùng v i m t s t
1
2
nhiên nào ?
ẫ ố ủ ộ ố ự ố
49. Tìm m t phân s có giá tr b ng và bi t n u c ng thêm 4 đ n v vào t ị ằ ộ ố ế ế ộ ơ ị ử ố
s
thì đ c phân s m i có giá tr b ng . ượ ố ớ ị ằ
50. Tìm m t phân s có giá tr b ng và bi t n u b t ị ằ ố ộ ế ế t
ớ ở ử ố s 6 đ n v thì đ
ơ ị ượ
c ớ
3
5
2
3
4
5
phân s m i có giá tr b ng . ố ớ ị ằ
3
4
51. Tìm m t phân s có giá tr b ng và bi t n u b t ị ằ ộ ố ế ế t
ớ ở ử ố s 9 đ n v thì đ
ơ ị ượ
c
3
5
phân s m i có giá tr b ng . ố ớ ị ằ
t n u thêm 32 đ n v vào t c phân s m i có
1
2
ố ế ế
52. Tìm m t phân s bi
ộ ị s đ
ử ố ượ ố ớ
giá tr b ng 1 và phân s đó có giá tr b ng . ị ằ ị ằ ố ơ
3
5
53. Tìm m t phân s có giá tr b ng và bi t n u c ng thêm 5 đ n v vào t ị ằ ố ộ ế ế ộ ơ ị ử ố
s
thì đ c phân s m i có giá tr b ng . ượ ố ớ ị ằ
3
8
1
2
t n u thêm 6 đ n v vào t c phân s m i có ố ớ
54. . Tìm m t phân s bi
ộ
giá tr b ng 1 và bi ố ế ế
t t ng gi a t s và m u s c a phân s đó b ng 44. ế ổ ị ằ ữ ử ố ằ ị
ơ
ẫ ố ủ s đ
ử ố ượ
ố
7
55. Tìm m t phân s bi
ộ ố ế ằ t r ng hi u gi a m u s và t
ữ ẫ ố ệ ử ố ủ ằ
s c a phân s đó b ng ố
318 và bi ế t phân s đó b ng
ố ằ
65
104
56. Tìm m t phân s bi
ộ ố ế ằ t r ng t ng gi a m u s và t
ữ ẫ ố ổ ử ố ủ ằ
s c a phân s đó b ng ố
360 và bi ế t phân s đó b ng
ố ằ
51
85
L P SẬ Ố
1. Có t t c bao nhiêu s có 3 ch s khác nhau ? ấ ả ữ ố ố
2. Có t ấ ả t c bao nhiêu s có 4 ch s ?
ữ ố
ố
3. Có t t c bao nhiêu s có 4 ch s khác nhau ? ấ ả ữ ố ố
4. Có t ấ ả t c bao nhiêu s có 3 ch s ?
ữ ố
ố
5. Có t t c bao nhiêu s có 2 ch s khác nhau ? ấ ả ữ ố ố
6. Có t ấ ả t c bao nhiêu s có 2 ch s ?
ữ ố
ố
7. Tìm s ch n l n nh t có 4 ch s đôi m t khác nhau. ố ẵ ớ ữ ố ấ ộ
8. Tìm s l l n nh t có 4 ch s đôi m t khác nhau. ố ẻ ớ ữ ố ấ ộ
ừ ữ ố t c bao nhiêu s th p phân có 4 ch
ố ậ ữ
t đ
c t
ế ượ ấ ả
ph n nguyên ? 9. T các ch s 2;4;6;8. H i vi
s khác nhau mà ch có 2 ch s
ố ỏ
ữ ố ở ầ ỉ
ừ t c bao nhiêu s th p phân có 4 ch
ố ậ ữ
t đ
c t
ế ượ ấ ả
ph n nguyên ? 10. T các ch s 0;2;4;6. H i vi
ỏ
ữ ố
s khác nhau mà ch có 1 ch s
ữ ố ở
ố ầ ỉ
t c bao nhiêu s th p phân có 4 ữ ố ỏ ố ậ
11. T các ch s 0;1; 6;8. H i vi
ch s khác nhau mà ch có 1 ch s ph n nguyên ? t đ
ữ ố ở ừ
ữ ố c t
ế ượ ấ ả
ầ ỉ
12 . H·y cho biÕt cã tÊt c¶ bao nhiªu sè cã 4 ch÷ sè mµ tæng c¸c ch÷ sè
cña mçi sè ®ã b»ng 4 ?
13. . H·y cho biÕt cã tÊt c¶ bao nhiªu sè cã 4 ch÷ sè mµ tæng c¸c ch÷ sè
cña mçi sè ®ã b»ng 3 ?
ấ ả ừ ố
t theo th t c s ng c l ứ ự ượ ế ạ ố
ố
chia h t cho 9.
ố ố
ượ
ố ừ ố
14. Hãy cho bi
có 2 ch s
ữ ố
15. Hãy cho bi
t theo th t
vi c s chia h t cho 9. i thì đ t c bao nhiêu s có 2 ch s mà khi đem s đó tr đi s
t có t
ữ ố
ế
i thì đ
vi
ế
t c bao nhiêu s có 2 ch s mà khi đem s đó tr đi s
t có t
ữ ố
ấ ả
ế
c l
ng
ứ ự ượ ạ ượ ố ế ế
t tích 18 x 19 x 20 x 21 x a có k t qu đúng là s có d ng 3*91000. ế ả ạ ố ế
16. Bi
Hãy tìm giá tr c a ch s * ?
ị ủ ữ ố
t tích 21 x 22 x 23 x 24 x a có k t qu đúng là s có d ng 12*5120. ế ế ả ạ ố
17. Bi
ữ ố
nhiên, bi ế ố ằ
t s đó c ng v i t ng các ch s c a nó thì b ng ữ ố ủ ớ ổ ộ
Hãy tìm giá tr c a ch s * .
ị ủ
18. Tìm m t s t
ộ ố ự
2011.
nhiên, bi ộ ố ự ế ố ằ
t s đó c ng v i t ng các ch s c a nó thì b ng ữ ố ủ ớ ổ ộ
19. Tìm m t s t
2020.
8
c t ỏ ậ ượ ấ ả t c bao nhiêu s có 3 ch s khác
ố ữ ố
20. Cho các ch s 1;3;6;8. H i l p đ
nhau t ữ ố
các ch s đó ?
ữ ố ừ
c t các ỏ ậ ữ ố ượ ấ ả t c bao nhiêu s có 3 ch s t
ố ữ ố ừ
21. Cho các ch s 1;3;6;8. H i l p đ
ch s đó ?
ữ ố
c t các ỏ ậ ữ ố ượ ấ ả t c bao nhiêu s có 3 ch s t
ố ữ ố ừ
22. Cho các ch s 0;3;6;9. H i l p đ
ch s đó ?
ữ ố
c t ỏ ậ ượ ấ ả t c bao nhiêu s có 4 ch s khác
ố ữ ố
23. Cho các ch s 0;1;6;8. H i l p đ
nhau t ữ ố
các ch s đó ?
ữ ố ừ
c t các ỏ ậ ữ ố ượ ấ ả t c bao nhiêu s có 4 ch s t
ố ữ ố ừ
24. Cho các ch s 0;1;6;8. H i l p đ
ch s đó ?
ữ ố
t c bao nhiêu s c t ữ ố ể ậ ỏ ượ ấ ả ố
25. Cho 5 ch s khác nhau và khác 0. H i có th l p đ
có 2 ch s khác nhau ? ữ ố
c bao ữ ố ể ậ ỏ ượ
26. Cho 6 ch s khác nhau và trong đó có ch s 0. H i có th l p đ
ữ ố
nhiêu s có 3 ch s khác nhau t các ch s đó ?
ữ ố ữ ố ừ ố
t có t ế ấ ả t c bao nhiêu s có 3 ch s khác nhau mà các ch s
ữ ố ữ ố ố
27. Hãy cho bi
đ u l
?
ề ẻ
28. Hãy cho bi t có t t c bao nhiêu s có 3 ch s mà các ch s đ u l ? ế ấ ả ữ ố ề ẻ ữ ố ố
t có t ế ấ ả t c bao nhiêu s có 3 ch s khác nhau mà các ch s
ữ ố ữ ố ố
29. Hãy cho bi
đ u ch n ?
ẵ
ề
30. Hãy cho bi t có t ế ấ ả t c bao nhiêu s có 3 ch s mà các ch s đ u ch n ?
ữ ố ữ ố ề ẵ ố
BÀI TOÁN V DÃY S Ề Ố
1. H·y cho biÕt cã bao nhiªu sè ch½n nhá h¬n 2009.
2. H·y cho biÕt cã bao nhiªu sè chia hÕt cho 3 nhá h¬n 2009
3. H·y cho biÕt cã bao nhiªu sè chia hÕt cho 5 nhá h¬n 2009
4. Dãy s 1; 2; 3; 4; 5; …; 100; 101 có bao nhiêu s l ?
ố ẻ
5. Dãy s 1; 2; 3; 4; 5; …; 100; 101 có bao nhiêu s ch n?
ố ẵ ố
ố
6. Dãy s 1; 2; 3; 4; 5; …; 120; 121 có bao nhiêu s l ? ố ẻ ố
7. Dãy s 1; 2; 3; 4; 5; …; 120; 121 có bao nhiêu s ch n?
8. Có t ố
t c bao nhiêu s có 4 ch s chia h t cho c 2 và 5.
ữ ố
ấ ả ố ẵ
ả ế ố
9. Có bao nhiêu s l có 4 ch s chia h t cho 9 ố ẻ ữ ố ế
10. Có bao nhiêu s ch n có 4 ch s chia h t cho 5 ố ẵ ữ ố ế
11. Có bao nhiêu s l có 4 ch s chia h t cho 5 ố ẻ ữ ố ế
12. Có bao nhiêu s ch n có 4 ch s chia h t cho 9 ố ẵ ữ ố ế
nhiên liên ti p 1;2;3; 4; … Hãy cho bi ố ự ế ế ụ
t ch s 0 hàng ch c ữ ố
13. Cho dãy s t
c a s 500 là ch s th bao nhiêu trong dãy ?
ủ ố ữ ố ứ
9
14. Cho dãy s t nhiên liên ti p 1;2;…1000 có t ố ự ế ấ ả t c bao nhiêu ch s ?
ữ ố
nhiên liên ti p 1;2;3;… Hãy cho bi ế ế ủ
t ch s 8 hàng trăm c a ữ ố
15. Cho dãy s t
ố ự
s 868 l;à ch s bao nhiêu trong dãy.
ữ ố
ố
ể ủ ể ố ườ i ta ph i dùng t
ả ấ
t
16. Đ đánh s trang c a m t quy n sách dày 250 trang ng
ộ
c bao nhiêu ch s ?
ả ữ ố
ể ủ ể ố ườ i ta ph i dùng t
ả ấ
t
17. Đ đánh s trang c a m t quy n sách dày 300 trang ng
ộ
c bao nhiêu ch s ?
ả ữ ố
18. Tính t ng: 1 + 3 + 5+ ….+ 99 ổ
t c các s ch n nh h n 100 19. Tính t ng c a t
ổ ủ ấ ả ố ẵ ỏ ơ
t c các s l 20. Tính t ng c a t
ổ ủ ấ ả ố ẻ nh h n 100
ỏ ơ
t c các s l chia h t cho 5 nh h n 100 21. Tính t ng c a t
ổ ủ ấ ả ố ẻ ỏ ơ ế
+
+
+
+
...
22. Tính t ng: ổ
1
2
1
4
1
++
8
1
16
1
256
1
512
1
+
+
+
+
+
...
23. Tìm k t qu c a dãy tính: ả ủ ế · · · · ·
1
21
1
32
1
43
98
99
99
1
100
1
1
1
+
+
+
+
...
23. Tìm k t qu c a dãy tính: ả ủ ế · · · ·
50
51
51
52
98
99
99
1
100
ườ ố
i ta dùng 288 ch s đ đánh s trang c a m t cu n sách. H i cu n ữ ố ể ủ ố ộ ố ỏ
24. Ng
sách đó có bao nhiêu trang ?
t bao nhiêu ch s đ ghi s trang c a m t cu n sách dày 156 ả ế ữ ố ể ủ ố ộ ố
25. Ph i vi
trang ?
ố ượ ủ ố
c đánh là các s ch n liên
t s nhà ố ẵ
ế ố ế ổ ủ ủ ố
26. M t dãy ph có 40 nhà. S nhà c a 40 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ằ
ố
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 40 s nhà c a dãy ph đó b ng 3960. Hãy cho bi
ố ủ ố ố
ố ượ ủ ố
c đánh là các s ch n liên
t s nhà ố ẵ
ế ố ủ ủ ố
27. M t dãy ph có 20 nhà. S nhà c a 20 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ằ
ố
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 20 s nhà c a dãy ph đó b ng 980. Hãy cho bi
ố ế ổ
ố ủ ố
c đánh là các s l ố ượ ủ ố
liên
t s nhà ế ổ ủ ủ ằ ố ố ố ẻ
ế ố
28. M t dãy ph có 20 nhà. S nhà c a 20 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 20 s nhà c a dãy ph đó b ng 1000. Hãy cho bi
ố ủ ố ố
c đánh là các s l ố ượ ủ ố
liên
t s nhà ế ổ ủ ủ ằ ố ố ố ẻ
ế ố
29. M t dãy ph có 30 nhà. S nhà c a 30 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 30 s nhà c a dãy ph đó b ng 1920. Hãy cho bi
ố ủ ố ố
ố ượ ủ ố
c đánh là các s ch n liên
t s nhà ố ẵ
ế ố ế ổ ủ ủ ố
30. M t dãy ph có 25 nhà. S nhà c a 25 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ằ
ố
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 25 s nhà c a dãy ph đó b ng 1700. Hãy cho bi
ố ủ ố ố
c đánh là các s l ố ượ ủ ố
liên
t s nhà ế ổ ủ ủ ằ ố ố ố ẻ
ế ố
31. M t dãy ph có25 nhà. S nhà c a 25 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ ủ ố ố
t t ng c a 25 s nhà c a dãy ph đó b ng 2125. Hãy cho bi
ố
10
c đánh là các s l ố ượ ủ ố
liên
t s nhà ế ổ ủ ủ ằ ố ố ố ẻ
ế ố
32. M t dãy ph có 30 nhà. S nhà c a 30 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 30 s nhà c a dãy ph đó b ng 3000. Hãy cho bi
ố ủ ố ố
c đánh là các s l ố ượ ủ ố
liên
t s nhà ế ổ ủ ủ ằ ố ố ố ẻ
ế ố
33. M t dãy ph có 20 nhà. S nhà c a 20 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 20 s nhà c a dãy ph đó b ng 2000. Hãy cho bi
ố ủ ố ố
ố ượ ủ ố
c đánh là các s ch n liên
t s nhà ố ẵ
ế ố ế ổ ủ ủ ố
34. M t dãy ph có 19 nhà. S nhà c a 19 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ằ
ố
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 19 s nhà c a dãy ph đó b ng 1140. Hãy cho bi
ố ủ ố ố
ố ượ ủ ố
c đánh là các s ch n liên
t s nhà ố ẵ
ế ố ế ổ ủ ủ ố
35. M t dãy ph có 31 nhà. S nhà c a 31 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ằ
ố
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 31 s nhà c a dãy ph đó b ng 2480. Hãy cho bi
ố ủ ố ố
ố ượ ủ ố
c đánh là các s ch n liên
t s nhà ố ẵ
ế ố ế ổ ủ ủ ố
36. M t dãy ph có 60 nhà. S nhà c a 60 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ằ
ố
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 60 s nhà c a dãy ph đó b ng 6060. Hãy cho bi
ố ủ ố ố
c đánh là các s l ố ượ ủ ố
liên
t s nhà ủ ủ ằ ố ố ẻ
ế ố
37. M t dãy ph có15 nhà. S nhà c a 15 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ố
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 15 s nhà c a dãy ph đó b ng 915. Hãy cho bi
ố ế ổ
ố ủ ố
ố ượ ủ ố
c đánh là các s ch n liên
t s nhà ố ẵ
ế ố ế ổ ủ ủ ố
38. M t dãy ph có 50 nhà. S nhà c a 50 nhà đó đ
ộ
ti p. Bi
ằ
ố
ế
đ u tiên và s nhà cu i cùng c a dãy ph đó ?
ầ t t ng c a 50 s nhà c a dãy ph đó b ng 4950. Hãy cho bi
ố ủ ố ố
ủ ố ộ ườ i ta ph i dùng t
ả ấ ả ữ ố
t c 792 ch s .
39. Đ đánh s trang c a m t cu n sách ng
ố
H i cu n sách dày bao nhiêu trang ? ể
ố ỏ
t c 1242 ch ể ố ộ ườ i ta ph i dùng t
ả ấ ả ữ
40. Đ đánh s trang c a m t quy n truy n ng
ệ
ủ
ể
s . H i quy n truy n dày bao nhiêu trang ?
ố ỏ ể ệ
t trong dãy s t nhiên liên ti p: 1; 2;3;…;2009 có t t c bao ố ự ế ấ ả ế
41. Hãy cho bi
nhiêu ch s 0 ? 510
ữ ố
t trong dãy s t nhiên liên ti p : 1;2;3; …; 2009 có t t c bao ế ố ự ế ấ ả
42. Hãy cho bi
nhiêu ch s 5 ? 601
ữ ố
t trong dãy s t nhiên liên ti p: 1;2;3;…; 2009 có t t c bao ế ố ự ế ấ ả
43. Hãy cho bi
nhiêu ch s 1 ? 1601
ữ ố
t trong dãy s t nhiên liên ti p: 1;2;3;… ;2009 có t t c bao ế ố ự ế ấ ả
44. Hãy cho bi
nhiêu ch s 2 ? 611
ữ ố
nhiên liên ti p : 1;2;3;…;n . Tìm n bi t s ch s c a dãy đó ố ự ế ế ố ữ ố ủ
45. Cho dãy s t
b ng 3.n
ằ
nhiên liên ti p: 1;2;3;…;n , Tìm n bi ố ự ế ế ố ữ ố ủ ằ
t s ch s c a dãy b ng
46. Cho dãy s t
2.n
TOÁN CHUY N Đ NG Ộ Ể
11
40 phút. Ng ườ ừ ấ ờ
1. M t ng
ộ
30 phút. Trên đ ườ
i đó ngh 15 phút. H i ng A đ n B m t 2 gi
i đi t
ế
ừ
ng đi ng
ỉ
ườ
ườ i đó xu t phát t
ấ
ế
ườ lúc 6 gi
ờ
i đó đ n B lúc m y gi ?
ờ ấ ỏ
i đi t 45hút. Ng lúc 6 gi ườ ế ừ ờ
2. M t ng
ườ
ộ
25phút và đi liên t c t ừ
ụ ớ A đ n B m t 1gi
ấ
i B. H i ng
ườ
ỏ i đó xu t phát t
ờ
ấ
i đó đ n B lúc m y gi ?
ờ
ấ ế
i xu t phát t A lúc 6 gi ườ ừ ể ờ ườ
i
3. M t ng
ấ
ộ
dó ngh 20 phút và đ n B lúc 9 gi ế
15 phút. Tính th i gian th c đi c a ng i đó. 30 phút đ đi đ n B. Trên đ
ờ ng đi ng
ườ ườ
ủ ự ế ờ ỉ
i xu t phát t ườ ừ ể
4. M t ng
ấ
ộ
dó ngh 25 phút và đ n B lúc 10 gi ế
ờ
10 phút. Tính th i gian th c đi c a ng ườ
i
i đó. A lúc 6 gi
ờ 20 phút đ đi đ n B. Trên đ
ờ ng đi ng
ườ ườ
ủ ự ế ỉ
ờ ừ ể
. H ộ
ộ ườ
ườ i xu t phát đ đi t
ấ
i khác đi t
ừ A đ n B v i v n t c 30
ế
ọ
B v A v i v n t c 40km/gi
ớ ậ ố ớ ậ ố
ờ
30 phút. Tính đ dài quãng đ ng AB. 5. Lúc 6 gi
km/gi
ờ
g p nhau lúc 8 gi
ặ 15 phút m t ng
. Cùng lúc đó m t ng
ờ ộ ề
ườ
i xu t phát t ườ ừ
A đ n B v i v n t c 40km/ gi
ớ ậ ố
ế
ấ
B v A v i v n t c 30km/gi
ờ
ớ ậ ố . Sau đó 15
ờ
. H i h g p nhau lúc
ỏ ọ ặ ề
m t ng
ờ ộ
ườ
t quãng đ ừ
ng AB dài 150km ? 6. Lúc 7 gi
phút m t ng
ộ
m y gi
bi
ờ ế
ấ i khác đi t
ườ
ườ ế ấ
. Sau đó 30
ờ
ớ ậ
ng và đu i theo v i v n ộ ổ
i xu t phát t
m t ng
7. . Lúc 6 gi
ờ ộ
ừ
i khác cũng xu t phát t
phút m t ng
ườ
ấ
ng
. H i đ n m y gi
t c 50km/gi
ờ ườ
ấ
ỏ ế
ờ
ố A đ n B v i v n t c 40km/ gi
ớ ậ ố
A đi cùng đ
ườ
ừ
i đó đu i k p ?
ổ ị
i xu t phát t ườ ừ
ộ A đ n B v i v n t c 40km/ gi
ớ ậ ố
ườ . Sau đó 15
ờ
ớ ậ
ng và đu i theo v i v n ổ
m t ng
8. Lúc 7 gi
ờ ộ
ấ
i khác cũng xu t phát t
phút m t ng
ườ
ấ
ng
. H i đ n m y gi
t c 50km/gi
ờ ườ
ấ
ỏ ế
ờ
ố ế
A đi cùng đ
ừ
i đó đu i k p ?
ổ ị
A đ n B m t 2,5 gi ừ
B v A ng
. Lúc t
ờ
ấ
ề
ừ
i đó đi t
. Tính v n t c ng
ừ
ườ
ậ ố
ờ ườ
B v A, bi
ề i đó đi v i v n
ớ ậ
ế ậ
t v n
9. M t ng
i đi t
ộ
t c nhanh h n nên ch m t 2 gi
ố
t c lúc đi t
ố ế
ườ
ỉ ấ
ơ
.
A là 40km/gi
ờ
ừ
15 phút m t ng i xu t phát t ờ ườ ộ ườ
ừ
ấ
i đó đi v i v n t c 40km/gi
ớ ậ ố ườ ng AB
t quãng đ
A đ n B, bi
ế
ế
ấ
i đó đ n B lúc m y
. H i ng
ế
ườ
ỏ
ờ
10. Lúc 6 gi
dài 130km và ng
gi ?ờ
ừ ế
ấ
ng AB dài 127,5km. H i trung bình m i gi i xu t phát t
ườ A đ n B. Ng
ườ
ỏ i đó đi liên t c và
ờ ụ
ỗ
ườ
ộ
30 phút, quãng đ
c bao nhiêu km? 11. Lúc 6 gi
ờ
đ n B lúc 9 gi
ế
i đó đi đ
ng
ườ 30 phút m t ng
ờ
ượ
i xu t phát t
ườ ấ
ể ế
ừ
B v A v i v n t c 45km/gi
ớ ậ ố A đ đ n B v i v n t c 40km/gi
ớ ậ ố
. H g p nhau sau 3 gi
ọ ặ ườ
ề ờ ,
ờ
ờ
.
12. Cùng m t lúc m t ng
ộ
m t ng
ộ
Tính quãng đ ộ
ừ
ng AB. i khác đi t
ườ
ấ ừ ể ế
A đ đ n B v i v n t c 40km/gi
. Quãng đ ờ
,
ng AB dài B v A v i v n t c 30km/gi
ớ ậ ố ớ ậ ố
ườ ờ
13. Cùng m t lúc m t ng
ộ
m t ng
ộ
140km. H i sau bao lâu h g p nhau? ộ
i khác đi t
ừ
ườ
ỏ i xu t phát t
ườ
ề
ọ ặ
ấ A đ n B v i v n t c 30 km/gi
ớ ậ ố ế
ườ
i khác đi t . Quãng đ i xu t phát đ đi t
ừ ờ .
ờ
ườ
ng
14. Lúc 7 gi
ừ
Cùng lúc đó m t ng
B v A v i v n t c 40km/gi
ớ ậ ố
AB dài 140km. H i h g p nhau lúc m y gi ?
ờ m t ng
ờ ộ
ườ
ộ
ỏ ọ ặ ể
ề
ấ
12
m t ng ườ ế ấ
i khác đi t . Quãng đ i xu t phát đ đi t
ừ ờ ộ
ộ ể
ề .
ờ
ườ
ng ờ
15. Lúc 6gi
A đ n B v i v n t c 35 km/gi
ớ ậ ố
ừ
Cùng lúc đó m t ng
B v A v i v n t c 40km/gi
ườ
ớ ậ ố
AB dài 187,5km. H i h g p nhau lúc m y gi ?
ờ
ỏ ọ ặ ấ
là 3 gi n a thì kim gi và kim phút ờ . H i sau ít nh t bao nhiêu gi
ấ ỏ ờ ữ ờ
16. Bây gi
ờ
trùng nhau?
là 9 gi n a thì kim gi và kim phút ờ . H i sau ít nh t bao nhiêu gi
ấ ỏ ờ ữ ờ
17. Bây gi
ờ
trùng nhau?
n a thì kim gi và kim phút . H i sau ít nh t bao nhiêu gi
ấ ỏ ờ ữ ờ
18. Bây gi
ờ
ờ
vuông góc v i nhau? là 3 gi
ớ
n a thì kim gi và kim phút . H i sau ít nh t bao nhiêu gi
ấ ỏ ờ ữ ờ
19. Bây gi
ờ
ờ
vuông góc v i nhau? là 6 gi
ớ
n a thì kim gi và kim phút . H i sau ít nh t bao nhiêu gi
ấ ỏ ờ ữ ờ
20. Bây gi
ờ
ờ
vuông góc v i nhau? là 9 gi
ớ
n a thì kim gi và kim phút . H i sau ít nh t bao nhiêu gi
ấ ỏ ờ ữ ờ
là 12 gi
21. Bây gi
ờ
ờ
vuông góc v i nhau?
ớ
c dòng t ượ ờ ừ ấ
B v A m t ề
t v n t c dòng n ộ
. Bi , đi ng
, tính quãng sông AB 22. M t ca nô đi xuôi dòng t
3 gi
ế ậ ố A đên B m t 2 gi
ấ
ừ
c là 10km/gi
ờ
ướ ờ
30 phút. Bi ượ b n A đ n b n B m t 2 gi
ế ế ờ
c yên l ng là 25,5km/gi ừ ế
ặ ờ ế
t
ấ
và v n t c c a dòng
ậ ố ủ
c dòng t
ướ
. Tính đ đài quãng sông AB c là 4,5 km/gi 23. M t thuy n máy đi ng
ề
ộ
v n t c c a thuy n máy khi n
ậ ố ủ
n
ướ ề
ờ ộ
15 phút. Bi ề ừ ế b n A đ n b n B m t 1 gi
ế
ế
c yên l ng là 22,6km/gi ặ ế
t
ấ
ờ
và v n t c c a dòng
ậ ố ủ
ờ
ướ
. Tính đ đài quãng sông AB c là 2,2 km/gi 24. M t thuy n máy đi xuôi dòng t
ộ
v n t c c a thuy n máy khi n
ề
ậ ố ủ
n
ờ
ướ ộ
ừ ờ
ế ấ ị
ườ ộ
ậ ế
i d đ nh đi t
ế
ườ ự ị
i đó v i v n t c 40km/gi
ờ
ớ ậ ố
ờ A đ n B trong m t kho ng th i gian nh t đ nh.
ả
thì đ n B ch m m t 15 phút, n u ng
i đó
ấ
thì đ n B s m h n 15 phút so v i d đ nh. Tính quãng
ớ ớ ự ị ế
ơ ế
25. M t ng
ộ
N u ng
ườ
đi v i v n t c 50km/gi
ớ ậ ố
ng AB.
đ
ườ
i đi t i khác đi t ế ấ , m t ng
ộ ấ ờ
.
26. M t ng
ừ
ườ
ộ
H i n u n u cùng xu t phát lúc 6 gi
ế
ỏ ế A đ n B m t 5 gi
ờ ấ ườ
ờ
ừ
và đi liên t c thì m y gi
ụ ấ B v A m t 7 gi
ề
h g p nhau?
ờ ọ ặ
i đi t B v A m t 4 gi ườ ừ ế ấ
ề
ấ ấ ờ
.
ấ
ờ ọ ặ
h g p
i khác đi t
A đ n B m t 6gi
27. M t ng
, m t ng
ờ
ộ
ừ
ườ
ộ
30 phút và đi liên t c thì m y gi
H i n u n u cùng xu t phát lúc 6 gi
ụ
ờ
ế
ỏ ế
nhau?
i đi t i khác đi t ừ ế ấ , m t ng
ộ ấ ờ
.
28. M t ng
ườ
ộ
H i n u n u cùng xu t phát lúc 7 gi
ế
ỏ ế A đ n B m t 2gi
ờ ấ ườ
ờ
ừ
và đi liên t c thì m y gi
ụ ấ B v A m t 3 gi
ề
h g p nhau?
ờ ọ ặ
i đi t ườ ề ờ
B v A ng
i đó đi
ề
i đó đi trên c quãng A v B v i v n t c 60km/gi
ớ ậ ố
ậ ố
ờ ừ
ườ ườ
ả
29. M t ng
ừ
ộ
v i v n t c 40km/gi
ớ ậ ố
đ
ườ , khi t
. Hãy tính v n t c trung bình mà ng
ng lúc đi l n lúc v .
ề
ẫ
13
i đi t ườ ề ờ
B v A ng
i đó đi
ề
i đó đi trên c quãng A v B v i v n t c 30km/gi
ớ ậ ố
ậ ố
ờ ừ
ườ ườ
ả
30. M t ng
ừ
ộ
v i v n t c 50km/gi
ớ ậ ố
đ
ườ , khi t
. Hãy tính v n t c trung bình mà ng
ng lúc đi l n lúc v .
ề
ẫ
ờ
c dòng t
ề
t th i gian đi xuôi dòng ít h n th i gian ng
ế , đi ng
ơ ượ
ờ ờ ừ
B
ượ
c
A v B v i v n t c 50km/gi
31. M t ca nô xuôi dòng t
ớ ậ ố
ừ
ộ
v A v i v n t c 40km/gi
. Bi
ờ
ớ ậ ố
ề
dòng là 30 phút. Tính quãng sông AB
m t xe máy đi t ừ ế A đ n B v i v n t c 40km/gi
ớ ậ ố ộ
A v B và lúc 10 gi ộ ề ế . Sau đó m t lúc
t v n t c c a ô
ế ậ ố ủ
32. Lúc 7 gi
ờ ộ
m t ô tô cũng đi t
tô là 50km/gi ừ
ờ ỏ ờ
c 2 xe cùng đ n B. Bi
ờ ả
ấ . H i ô tô xu t phát lúc m y gi ?
ờ ấ
m t xe máy đi t A đ n B v i v n t c 40km/gi
ớ ậ ố ừ ờ
ế
A v B và lúc 10 gi . Sau đó 30 phút
ậ ố ủ
c 2 xe cùng đ n B. Tính v n t c c a ô ờ ả ế ề
34. Lúc 7 gi
ờ ộ
m t ô tô cũng đi t
ừ
ộ
tô.
i đi t ườ ộ
và hai ng A đ n B v i v n t c 40km/gi
ớ ậ ố
ờ ờ
ườ ế ườ
i
. Sau đó 30 phút m t ng
i đ n B cùng m t lúc. Hãy tính
ộ
ng AB 35. M t ng
ế
ừ
ộ
đi t
A đ n B v i v n t c 50km/gi
ế
ớ ậ ố
ừ
quãng đ
ườ
ế ế
b n A đ n b n B v i v n t c 50km/gi
. Bi t t ng th i gian c đi l n v ừ ế
ớ ậ ố ớ ậ ố
ế ổ ờ ờ , đi ng
ờ
ẫ
ả c
ượ
ề
. Tính đ dài quãng sông AB 36. M t ca nô đi xuôi dòng t
ộ
b n B v b n A v i v n t c 40km/gi
dòng t
ừ ế
là 3,6 gi
ờ ề ế
ộ
đ chuông 1 ti ng; 2 gi ờ ổ ế
ộ
3 gi đ chuông
đ chuông 12 ti ng; 13 gi ờ ổ
ế ờ ổ ế
2
ờ ổ
đ
đêm c nầ ít
c lúc đó là: 37. M t chi c đ ng h c c 1 gi
ồ ổ ứ
ế ồ
3 ti ng.............; 12 gi
đ chuông
ti ng;ế
ờ ổ
chuông 1 ti ng...... Kho ng cách gi a hai ti ng chuông là 4 giây. Ban
ế
ữ
ả
ế
ồ đ chuông ta bi
đ ng h
đ nghe
nh t bao nhiêu giây ế đ
t ượ ể ấ ồ ổ
a) 3 gi ờ
b) 12 gi ?ờ
ế ầ
16s và 44s (Lúc 3h sau 12s c n thêm 4s đ xem có ti ng chuông th t
không? Còn lúc 12h ch c n m t 44s đ đi m 12ti ng, không có gi nào
th 13 ) ể
ể ể ứ ư
ờ ứ ỉ ầ ế ấ
14