CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN Đ N KH O SÁT HÀM S

D NG 1. BI N LU N S GIAO ĐI M C A HAI Đ TH HÀM S : Ậ Ố Ồ Ị Ố Ủ Ạ Ể Ệ y = f(x) và y = g(x) PH

3

NG PHÁP: ươ ng trình (*) ủ ể ằ ố ộ ồ ị ể ƯƠ Xét ph S giao đi m c a 2 đ th chính b ng s nghi m c a ph ươ ố BÀI 1. Tìm t a đ giao đi m (n u có) c a hai đ th hàm s sau. ố ế ệ ồ ị ủ - 2 x + = - = 2 2 x 1 x y và 1. y - ĐS: A(0; 1) và B(1; 2) + + = - y 2 x x y và x 3 + + + -= 1 = y 3 2 x mx 1 x c t đ ắ ườ ng th ng ẳ

2

3

3

(cid:246) (cid:230) ng trình hoành đ giao đi m: f(x) = g(x) (*) ủ ể ọ ộ -+ 2 x 2 x 2 2 x 2 2. BÀI 2. Tìm m đ đ th hàm s ố ể ồ ị i ba đi m phân bi t. t ạ ể ệ - (cid:247) (cid:231) ˛m ; }0{\ ĐS: ł Ł y = 1 – 2x 3 3 2 2

+

=

-

4

x

a ax 3 ủ ồ ị

ể (Ca) v i a là tham s ớ ố ứ a) đ i x ng – ĐS: a = ng th ng y = x nhau qua đ

y BÀI 3*. Cho hàm s ố 1. Tìm a đ các đi m CĐ, CT c a đ th (C ể ẳ

ườ

a) t

2

2. Tìm a đ đ ng th ng y = x c t đ th (C ể ườ ắ ồ ị ẳ iạ – ĐS: a= 0; a = ba đi m phân bi t A, B, C sao cho AB = BC ể ệ 2 2 2 2 + - x m 3 = và BÀI 4. Bi n lu n theo m s giao đi m c a đ th hàm s ố ủ ồ ị ệ ể ậ ố y x 6 + x 2

2

y ng th ng ẳ ể „ đ ườ =mx KL: n u m = 1 ho c m = -16/3 thì có 1 giao đi m -16/3 thì có 2 giao đi m pb ặ 1 và m „ ế N u m ế ể + - x 1 = BÀI 5. Cho hàm s ố có đ th là (C). ồ ị y - x 1 x

ả ng th ng y = m t 1. Kh o sát và v đ th hàm s ố 2. Xác đ nh m đ đ th (C) c t đ ẳ ạ ể i hai đi m ẽ ồ ị ể ồ ị

2

ị phân bi ệ ắ ườ 12 ĐS: m = -3 ho c m = 5 ặ t A, B sao cho AB = + - 2 x 9 = BÀI 6. Cho hàm s ố có đ th là (C). ồ ị y - x

ng th ng y = k t 1. Xác đ nh k đ đ th (C) c t đ x 2 ắ ườ ạ ẳ i hai đi m phân ể bi ng. ộ ươ ng th ng y = kx + 10 – 5k 2. Xác đ nh k đ đ th (C) c t đ ị ệ ớ ị ẳ ĐS: ể t ạ ể ĐS: k > 8 2-=k 3

= y BÀI 7. Cho hàm s ố có đ th là (C). ồ ị

ả ng th ng y = -x + m c t (C) t i hai đi m phân bi t A, B sao ắ ạ ể ệ ể ồ ị t v i hoành đ d ắ ườ ể ồ ị t nh n I(5; 10) làm trung đi m. i hai đi m phân bi ậ ệ + 1 x 2 + 2 x 1. Kh o sát và v đ th (C) ẽ ồ ị 2. Xác đ nh m đ đ ẳ ể ườ ị cho AB ng n nh t ấ ắ ĐS: m = 0

VM-TD-BN/T10-2008

1

3

D NG 2. BI N LU N THEO NG TRÌNH: Ạ Ậ Ệ m S NGHI M C A PH Ệ Ố Ủ ƯƠ f(x) = m (*) PH ng trình (*) b ng s giao đi m c a đ th hàm s y = f(x) và ủ ồ ị ể ằ ố ố ươ ng th ng y = m. ng th ng y = m ể ớ ườ ẳ + = - 3 2 x x

3

NG PHÁP: ƯƠ S nghi m c a ph ủ ệ ố đ ườ ẳ V đ th hàm s y = f(x) và bi n lu n s giao đi m v i đ ậ ố ệ ố ẽ ồ ị 2 y có đ th là (C). BÀI 1. Cho hàm s ố ồ ị 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) ẽ ồ ị ự ế 2. Bi n lu n theo m s nghi m c a ph ủ ươ ng ệ ậ ố ả ệ trình = - 3 2 x

3

2

2

x 3. Bi n lu n theo a s nghi m c a ph 2 ệ m ủ ậ + ố ươ ng ệ trình = - - ĐS: m>2 ho c m<-2: pt có 1 n ặ 0 0. m=2 ho c m=-2: pt có 2 n ặ tệ -24 ho c a<-4: pt có 1 n ặ 0 0. a=4 ho c a=-4: pt có 2 n ặ tệ -4

+ Ố x ố + x 3 Ẽ Ồ Ị Ứ Ấ Ị 0 ủ k 3 D NG 3. V Đ TH HÀM S CH A D U GIÁ TR TUY T Đ I Ệ Ố Ạ PH ƯƠ Gi ố

y = nh sau: ư

ồ ị 1. T đ th (C) suy ra đ th hàm s ố ằ ầ ụ ố ứ ầ

)(xf y = luôn n m trên tr c hoành ) NG PHÁP: s cho hàm s y = f(x) có đ th là (C). ả ử )(xf ồ ị ừ ồ ị + Gi nguyên ph n đ th (C) n m trên tr c Ox ụ ồ ị ữ + L y đ i x ng ph n đ th (C) n m d i tr c Ox, qua tr c Ox ằ ồ ị ấ ướ ụ ầ i tr c Ox + B ph n đ th (C) n m d ướ ụ ằ ồ ị ỏ ồ ị ằ ụ

nh sau: ư

(Đ th hàm s ố )xf ( y = nguyên ph n đ th (C) n m bên ph i tr c Oy (b ph n đ/t n m bên trái ầ ả ụ ồ ị ồ ị ừ ồ ị ữ 2. T đ th (C) suy ra đ th hàm s ố ằ ầ ằ ỏ

ố ứ ồ ị

ả ụ ụ luôn nh n tr c Oy làm tr c đ i x ng ) (Đ th hàm s ch n ầ ồ ị ụ ố ứ ố ẵ ụ ậ

)xf ( )(xf

nh sau: ư

+ Gi Oy) + L y đ i x ng ph n đ th (C) n m bên ph i tr c Oy, qua tr c Oy ằ ấ y = y = nguyên ph n đ th (C) n m phía trên tr c Ox (b ph n n m d i tr c Ox) 3. T đ th (C) suy ra đ th hàm s ố ằ ồ ị ồ ị ướ ụ ụ ầ ằ ầ ỏ ố ứ ụ ụ

)(xf ồ ị ụ ậ

ừ ồ ị + Gi ữ + L y đ i x ng ph n đ th (C) n m phía trên tr c Ox, qua tr c Ox ằ ầ ấ ồ ị y = luôn nh n tr c Ox làm tr c đ i x ng (Đ th hàm s ố vì M(x0; y0) và M’(x0; y0) cùng thu c đ th h/s ) ụ ố ứ ộ ồ ị

xvxu )()( nh sau: ư ừ ồ ị ố ố

‡ (cid:236) 4. T đ th hàm s y = f(x) = u(x).v(x) suy ra đ th hàm s y = xvxu ). )( u(x) khi ( = = (cid:237) y xvxu )()( Ta vi t: ế ồ ị 0 < - ( 0 (cid:238)

3

2

nguyên ph n đ th (C) ( ầ ng v i x th a mãn u(x) <0 ) + Gi ồ ị ữ + L y đ i x ng qua tr c Ox, ph n đ th (C) ( ụ ấ ố ứ ứ ớ ‡ 0) ỏ = - 3x x

y BÀI 1. Cho hàm s ố 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) ự ế ả u(x) )( ). xvxu khi ng v i x th a mãn u(x) ớ ỏ ứ ồ ị ầ có đ th là (C). ồ ị ẽ ồ ị

VM-TD-BN/T10-2008

2

3

2

+ = - x 3 x m 2. Bi n lu n theo m s nghi m c a ph ng trình: ủ ệ ệ ậ ố ươ

3

2

ĐS: m<0: vô n0; m=0: có 3 n0; 02: có 2 n0

2

= - a 3 x 3 x 3. Bi n lu n theo a s nghi m c a ph ng trình: ủ ệ ệ ậ ố ươ

- - x x 2 = BÀI 2. Cho hàm s ố có đ th là (C). ồ ị y - x

2

3 1. Kh o sát và v đ th hàm s ẽ ồ ị ả ố

2

- - x 2 = m 2. Bi n lu n theo m s nghi m c a ph ng trình: ủ ệ ệ ậ ố ươ - x 3 x

2

- - x x 2 = 3 a 3. Bi n lu n theo a s nghi m c a ph ng trình: ủ ệ ệ ậ ố ươ - x 3

2

- - x x 2 = 4. Bi n lu n theo k s nghi m c a ph ng trình: ủ ệ ệ ậ ố ươ - x 3 k 2

- - x x 2 = 5. Bi n lu n theo t s nghi m c a ph ng trình: ủ ệ ệ ậ ố ươ t - x 3 + - ( x )2 = y BÀI 3. Cho hàm s ố có đ th là (C). ồ ị - )(1 x

2

ả i hai đi m phân bi t v i hoành đ x 2 1. Kh o sát và v đ th hàm s ẽ ồ ị ố ng th ng y = kx – 1 c t (C) t ẳ ể ườ ắ ạ ể ệ ớ ộ 2. Tìm k đ đ ngươ d + - x (1 x )2 = 3. Tìm m đ ph ng trình: có đúng 3 nghi m phân bi ể ươ ệ t ệ m - 2 + - x 3 2 x = có đ th là (C). ồ ị BÀI 4. Cho hàm s ố y - x

2

2

x 1 1. Kh o sát và v đ th hàm s ẽ ồ ị ả ố + k 1 - - x 2 x =+ 3 ( x )1 2. Bi n lu n theo k s nghi m c a ph ng trình: ủ ệ ệ ậ ố ươ

+ + = - - 2 xm x 2 x 4 1 3 3. Bi n lu n theo m s nghi m c a ph ủ ệ ệ ậ ố ươ 3 ng trình: 2 = + - - x 9 x 12 x 4 có đ th là (C). ồ ị

+ - y 2 ẽ ồ ị 3 2 9 x x 2 = mx ng trình: t. BÀI 5. [ĐH.2006.A] Cho hàm s ố 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) ự ế ả 2. Tìm m đ ph 12 ể ươ có 6 nghi m phân bi ệ ệ

3

ĐS:4

y BÀI 6. Cho hàm s ố 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) ự ế 2 ẽ ồ ị ả

2

4

m = - - x 2 x 2 2. Bi n lu n theo m s nghi m c a ph ng trình: ủ ệ ệ ậ ố ươ - x 1

+ = - x 5 2 x có đ th là (C). ồ ị

y BÀI 7. Cho hàm s ố 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) ự ế 4 ẽ ồ ị ả

VM-TD-BN/T10-2008

3

2

2

2

- - x (4 x )1 -= a 2 ng trình: 2. Bi n lu n theo a s nghi m c a ph ươ ủ ố ậ ệ

x 1 = BÀI 8. Cho hàm s ố có đ th là (C). ồ ị y - x

2

ệ -+ x 1 1. Kh o sát và v đ th hàm s ẽ ồ ị ả ố + - x x 1 = k 2. Bi n lu n theo k s nghi m c a ph ng trình: ủ ệ ệ ậ ố ươ - x

A; yA) , B(xB; yB)

A

A

B

B

2

3. Tìm t 1 ể ấ ả ị ủ ể = (cid:236) t c các giá tr c a m đ trên đ th (C) có hai đi m A(x x ồ ị + y m (cid:237) khác nhau th a mãn đi u ki n: ề ệ ỏ + = x y m (cid:238)

+ - x 4 5 = BÀI 9. Cho hàm s ố y - x

ự ế

ậ 2 + - x 2 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm s . ẽ ồ ị ố ươ ng 2. Bi n lu n theo m s nghi m c a ph ủ ố = xm ) ệ ++ 25 4( m 0 x ả ệ trình:

0

0

0

0

NG TRÌNH TI P TUY N C A Đ TH HÀM S : ĐS: m<-5/2 hay m= – 2: có 2 n0. -5/22: có 4 n0. m=-5/2: có 3 n0. -2

0 t

0)

0 (cid:222) x = x0 (cid:222) i pt: f’(x) = k Cách 1. Gi Cách 2. Pt ti p tuy n có d ng: y = k ạ ế ế

y x Trong đó: M(x0; y0) là ti p đi m; ủ ế x 0 ể ế ộ x0 thì tính y0 = f(x0) và h s góc k = f’(x ệ ố đó tính k = f’(x )( x 0 y0 = f(x0) ; k = f’(x0) là h s góc c a ti p tuy n ệ ố ế 0) 0 suy ra hoành đ x = x ừ ộ ộ y0 thì gi ả 1. N u cho hoành đ 2. N u cho tung đ 3. N u cho h s góc i pt: f(x) = y k = k0 thì có 2 cách: ế ế ế y0 = f(x0) ệ ố ả

0x + m ( D ) (c n tìm m ) + mxk 0 k

0

= (cid:236) ầ xf )( (cid:219) (cid:222) (cid:237) ( D ) ti p xúc v i (C) x ?(cid:222) m ? ế ớ h pt sau có nghi m: ệ ệ = x )(' f (cid:238)

0

0

0

0

0

ế = - - y y f (' x )( x x ) và (cid:222) - - (cid:222) ) xf ( 0 PT ti p tuy n ế ế y = 0 ế xf ( b f ể N(a; b) thu c ti p tuy n thì ộ ế ) . Ta có 0x (cid:222)

ng tình d ng: 4. N u cho m t đi m ể x (' ẳ ươ ạ (cid:219) = + = - - - ộ ( xM Cách 1. G i ti p đi m ọ ế = a x ) )( 0 ườ axk ( ; 0 y ) 0 Cách 2. Đ ng th ng đi qua N(a; b) v i h s góc k có ph ka by ớ ệ ố ) kx (D b y )

4

= + - (cid:236) )( xf kx ka b (cid:219) (cid:222) (cid:237) (D ) ti p xúc v i (C) x?(cid:222) k? ế ớ h pt sau có nghi m: ệ ệ = f )(' x k (cid:238)

= + - y

3

ể ớ ụ ươ ươ ươ ế ế ế i đi m có hoành đ b ng -1. ộ ằ i các giao đi m c a (C) v i tr c hoành ủ ể i đi m có tung đ b ng - 8 ộ ằ -= + - ng trình ti p tuy n c a (C) t ng trình ti p tuy n c a (C) t ng trình ti p tuy n c a (C) t + 2 4 2 x 3 ế ủ ế ủ ế ủ 3 2 x 4 x ế ế ế x y x BÀI 1. Cho hàm s ố t ph 1. Vi t ph 2. Vi 3. Vi t ph BÀI 2. Cho hàm s ố có đ th là (C) ồ ị ạ ạ ể ạ có đ th là (C) ồ ị

VM-TD-BN/T10-2008

4

ằ ng trình ti p tuy n c a (C) bi ng trình ti p tuy n c a (C) bi t h s góc b ng -1 t nó vuông góc v i đ ươ ươ ế ủ ế ủ ế ế ế ệ ố ế ớ ườ ng th ng y= ẳ

3

2.

1. Vi t ph ế Vi t ph ế 1 +x 4

2 -

= x 2 x có đ th là (C). Vi t ph BÀI 3. Cho hàm s ố ồ ị ế ươ ế

3

bi ng trình ti p tuy n c a (C) ế ủ ĐS: y = 2x; y = 2x -4 ế = - y t nó đi qua đi m N(1; -2)? ể + y

2

BÀI 4. Cho hàm s ố t ph đi m A( 3 2 x 2 ng trình ti p tuy n c a (C) k t ế ủ có đ th là (C) ồ ị ẻ ừ ể x ế ươ - 2; ) y= Vi ế 23 - 9 ĐS: y = -2; y= 9x-25 61 27 5 + x 3

x 1 = BÀI 5. Cho hàm s ố có đ th là (C). ồ ị y x

t ph 1. Vi - -+ x + 2 ng trình các ti p tuy n c a (C) ế ế ươ ế ủ ĐS: y 22 5 vuông góc v i ti m c n xiên ớ ệ ậ - - 522

-= x + -= x y 2. Ch ng minh r ng m i ti p tuy n c a (C) đ u không đi qua đi m I(-2; -3) ế ủ và ể ứ ề ằ + - ọ ế 2 x 5 4 = BÀI 6. Cho hàm s ố có đ th là (C). ồ ị y - x 2

1. Vi ng trình các ti p tuy n c a (C) song ế 3 11 x ế ủ ế ng th ng y = 3x + 2008. ĐS: và

t ph ươ song v i đ ớ ườ ể y y ậ ớ ệ ồ ị -= - 2 (*)

ế y ẽ ồ ị ả

a).

3 - = x = x 3 - ẳ i đó vuông góc v i ti m c n xiên. 2. Tìm các đi m trên đ th (C) mà ti p tuy n t ế ạ + 3 3 2 x x BÀI 7. [HVBCVT. 2000] Cho hàm s ố 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm sô (*) 2. Tìm các đi m thu c đ th (C) mà qua đó ộ ồ ị ố c m t ti p tuy n v i đ th hàm s ự ế ể ộ ế ế ớ ồ ị k đ ẻ ượ (*) ĐS: A(1; 0) + - x 2 2 x 3 = BÀI 8. [ĐHGTVT.00] Cho hàm s ố có đ th là (C ồ ị y + ( a + x

4

2

a = 2 ả ng ti m c n xiên c a đ th (C )1 a 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm sô khi ự ế 2. Xác đ nh a đ đ ủ ồ ị ị ẽ ồ ị ậ ệ ớ a) ti p xúc v i ế ể ườ parabol y = x2 + 5. ĐS: a = -3 = + -+ - k x k ( BÀI 9. [ĐHKT.00] Cho hàm s ố ố

y Xác đ nh k đ đ th c a hàm s ch có m t đi m c c tr kx ố ỉ ể ồ ị ủ 21 ự )1 ộ ể ị 1. + ¥ ¨ - ¥ v i k là tham s ớ ị ĐS: ˛k ( ]0; ;1[ )

2. Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm sô khi k = . G i đ th khi đó là (C) ẽ ồ ị ự ế ả ọ ồ ị

2

t ph ng trình các ti p tuy n c a (C) k t 1 2 ẻ ừ ể đi m ế ươ ế ủ ế –= y x ĐS: y=0; 3. Vi O. 1 33

x -+ x 2 = BÀI 10. Cho hàm s ố có đ th là (C). ồ ị y - x 2

VM-TD-BN/T10-2008

5

2

+ - - 1. Tìm ph ng cong ườ ng cong đ i x ng v i đ ố ứ ớ ườ x 6 = ĐS: y ươ (C) qua đ ng th ng y = 2. ng trình đ ẳ ườ - x

x 3 2 ng cong (C) qua đi m I(1; -2) ươ ớ ườ ể

2. Tìm ph 3 x BÀI 11. Cho hàm s ố 1. Kh o sát và v đ th hàm s ng cong đ i x ng v i đ ng trình đ ố ứ ườ = 3 - y x có đ th là (C) ồ ị ố ẽ ồ ị ả

3

m).

ng th ng y = 2 nh ng đi m mà t đó có th k đ ườ ữ ể ẳ ừ ể ẻ ượ ế c 3 ti p tuy n ế 2. Tìm trên đ đ n đ th (C). ồ ị ế = + + + - - y )1 x 2( m )1 mx 1

4

2

m).

– – ồ ị m ( m) luôn có 3 đi mể có đ th (C ồ ị 5 1 5 5 ) ĐS: A0(-1;1), A1,2( , BÀI 12. [ĐHVinh.00] Cho hàm s ố 1. CMR: v i m i m đ th (C ớ ọ c đ nh th ng hàng ẳ ố ị 2 2 2. V i giá tr nào c a m thì trên (C ủ ớ ị ng th ng đi qua 3 đi m c ẳ ế m) có ti p tuy n ế ố ể ớ ườ ĐS: m < -1 ho c m > 0 vuông góc v i đ đ nhị ặ + = + - ( x y )1 mx có đ th (C ồ ị

m).

ĐS: A1,2( – 1;0)

2

2

3

m).

ọ i A m BÀI 13. Cho hàm s ố m) 1. Tìm đi m c đ nh c a h đ th (C ố ị ể 2. G i A là đi m c đ nh v i hoành đ d ộ ươ ố ị ể ị ủ ế ớ ồ ị ạ ể ế ĐS: m =1 + - - ng th ng y = 2x. = 3 (3 mx )1 m

3

m).

ĐS: m=1 có đ th (C ồ ị i x=2 ị ố ng trình ti p tuy n c a (C), bi ĐS: y = 9x + 6 ủ ọ ồ ị ng c a (C ủ ớ Hãy tìm các giá tr c a m đ ti p tuy n v i đ th t song song v i đ ớ ườ ẳ + mx y x BÀI 14. Cho hàm s ố 1. V i giá tr nào c a m thì hàm s đ t c c ti u t ủ ố ạ ự ể ạ 2. Kh o sát và v đ th (C) c a hàm s khi m = 1 ẽ ồ ị ế ế t ti p 3. Vi ế ủ ế ủ ớ ả t ph ế ế ươ tuy n đi qua A(0; 6) = + + + mx

3

2

1 ố ọ ả ứ y x BÀI 15. Cho hàm s ố có đ th (C ồ ị 1. Kh o sát và v đ th (C) c a hàm s khi m = 3 ẽ ồ ị 2. Ch ng minh v i m i m đ th (C ớ ể ắ ồ ị m) luôn c t đ th t A, B. ệ ạ = + y 4 x 4 x Qu tích: ỹ + + x 18 19

3 +2x2 +7 t ể ủ ng th ng y = 1 t ắ ườ

m) (m là tham s khác 0)

i ba 3 2 x ủ ồ ị i hai đi m phân bi ạ ẳ 9 – 65 hàm s y = x ố Tìm qu tích trung đi m I c a đo n AB. ể m) c t đ ệ ĐS: =m 8 ỹ 3. Xác đ nh m đ (C ị đi m phân bi ể tuy n t ế ạ - i D và E vuông góc v i nhau. 2 x = BÀI 16. Cho hàm s ố có đ th là (C ồ ị ố y - ạ t C(0; 1) D và E sao cho các ti p ế ớ + mx 1 x

m) và hai đ

ả ủ ố i hai đi m phân bi t A, B sao cho ti p tuy n v i đ th ế ế ớ ồ ị 1. Kh o sát và v đ th (C) c a hàm s khi m = 1 2. Tìm m đ (Cể m) c t Ox t ẽ ồ ị ắ ệ ể ạ i A, B vuông góc v i nhau t ạ 3. Tìm m đ tam giác t o b i m t ti p tuy n b t kỳ c a (C ở ế ấ ộ ế ủ ườ ệ ng ti m ể ệ c n có di n tích nh h n 2 (đvdt) ậ

ớ ạ ỏ ơ 2 x 2 = BÀI 17. Cho hàm s ố có đ th là (C) ồ ị y x

++ x + 2 1. Kh o sát và v đ th (C) ẽ ồ ị ả

VM-TD-BN/T10-2008

6

3

t ph ng trình ti p tuy n c a (C) song song v i đ d:5x - 9y –4 = ế ươ ế ủ ớ ườ ế ng th ng ẳ 2. Vi 0 đó v đ 3. Tìm nh ng đi m M trên Oy đ t ể ể ừ ữ ẽ ượ ủ c 2 ti p tuy n đ n hai nhánh c a ế ế ế (C) + + = 1 3 2 x có đ th là (C) ồ ị

3

2

y x ẽ ồ ị

+ - - x 1

( 3

x

) 1

-----------------------------------------------o0o------------------------------------------------

=+ 1 a ng trình: BÀI 18. Cho hàm s ố 1. Kh o sát và v đ th (C) 2. Bi n lu n theo a s nghi m c a ph ệ ả ệ ủ ậ ố ươ

VM-TD-BN/T10-2008

7