Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
ơ b n trong AutoCad ả : v ẽ đư ng th ng ờ ẳ
ạ đ ộ đi m ể đ u tiên c a ầ ạ đ ộ đi m ti p theo c a ế ủ đư ng th ng (specìfy fítst point) ủ đư ng th ng (specify next point) ẳ ẳ ờ ờ ể Các l nh c ệ 1/L nh Line ệ Command : l_Space +Nh p to ậ +Nh p to ậ ậ ạ đ m t ộ ộ đi m:ể ộ đ iố *Các cách nh p to ậ ậ ể _Cách 1 : nh p b ng pick (chu t trái) ằ ạ đ ộ đ các tuyêt _Cách 2 : nh p to ề ạ đ ộ đi m B(x,y) b ng cách gõ x,y_Space VD : nh p to ằ ậ
y
b
y
a
x
x
b
a
_Cách 3 : nh p to VD : nh p to ậ ạ đ ộ đ các t ề ớ đi m A b ng cách gõ @200,160_Space ạ đ ộ đi m B so v i ương đ iố ằ ậ ể ể
ạ đ c c t _Cách 4 : nh p to VD : nh p to ậ ạ đ ộ đi m B so v i ộ ự ương đ iố ằ ể ậ ể ớ đi m A b ng cách gõ @200<30_Space
b
a
_Cách 5 : nh p to ạ đ b ng ph ộ ằ ậ ương pháp truy b t ắ đ i tố ư ngợ ẽ ự *V tr c giao Command : l_Space ầ +N u F8 (on) +N u F8 (off) đi m B chi c n gõ R đi m B nh p theo cách 3 ho c cách 4 ế ế ể ể ậ ặ
2/L nh Circle ệ : v ẽ đư ng tròn ờ
1 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
a
b
c
3p
d
e
f
2p
3p
ủ đư ng tròn (specify center point for circle) ờ ộ ạ đ tâm c a
ủ đư ng tròn(specify radius of circle) ế đư ng kính c a nó ờ ờ ủ
ủ đư ng tròn (specify center point ò circle) ạ đ tâm c a ữ ủ đư ng tròn (specify diameter of circle)
t t r a>V ẽ đư ng tròn khi biêt tâm và bán kính ờ Command : c_Space +Nh p to ậ +Nh p bán kính c a ậ b>V ẽ đư ng tròn khi bi t ờ Command : c_Space +Nh p to ờ ộ ậ +Gõ ch d_Space (Diameter) +Nh p ậ đư ng kính c a ờ ờ đi qua 3 đi mể c>V ẽ đư ng tròn ờ Command : c_Space
ữ
+Gõ ch 3p_Space +Nh p to ậ +Nh p to ậ +Nh p to ậ ờ ờ ờ t bán kính ể ể ế ớ ủ đư ng tròn (specify first point on circle) ủ đư ng tròn (specify second point on circle) ủ đư ng tròn (specify third point on circle) ế đ i tố ư ng và bi ợ ạ đ ộ đi m ể đ u tiên c a ầ ạ đ ộ đi m th hai c a ứ ạ đ ộ đi m th ba c a ứ d>V ẽ đư ng tròn khi ti p xúc v i hai ờ Command : c_Space
ế ế ế ậ ậ ậ ờ ủ đư ng tròn (specify radius of circle) ế ớ đ i tố ư ngợ +Gõ ttr_Space (tan tan radius) +Nh p ti p tuy n th nh t (specify point on object for first tangent of circle) ứ ấ +Nh p tiêp tuy n th hai (specify point on object for second tangent of circle) ứ +Nh p bán kính c a e>V ẽ đư ng tròn khi ti p xúc v i 3 ờ Command : c_Space ữ ọ ế ớ đ i tố ư ng b ng cách b t bán t ằ ắ ợ ặ ự đ ng (gõ 3 ch “tan”) ho c ữ ộ ọ +Gõ ch 3p_Space +Ch n 3 ti p tuy n v i 3 ế ả Úch n “tangent” đi qua hai đi mể Shift+chu t ph i ộ f>V ẽ đư ng tròn ờ Command : c_Space ữ ủ đư ng tròn (specify first endpoint of circle’diameter) ờ ằ ố ủ đư ng tròn (specify second end point of circle’ diameter) b ng ờ +Gõ ch 2p_Space +Nh p to ạ đ ộ đi m ể đ u tiên c a ầ ậ +Nh p ậ đi m cu i c a ể cách 3 ho c cách 4 ặ
3/L nh RECtang ệ : v hình ch nh t ữ ậ ẽ
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
Command : rec_Space
+Nh p to ậ +Nh p to ậ ạ đ ộ đi m ể đ u tiên (specify first corner point) ạ đ ộ đi m cu i (specify other corner point) b ng cách 1,3 ho c 4 ằ ể ặ ầ ố a>V hình ch nh t có vát mép ữ ậ ẽ
Command : rec_Space ữ
ả ả ậ ậ
ủ ủ ể ầ ứ ở ề ẽ ữ ạ ầ ố ư trên nhưng nh pậ
r
+Gõ ch c_Space (Chamfer) +Nh p kho ng a (specify first chamfer distance for rectangles) +Nh p kho ng b (specify second chamfer distance for rectangles) +Nh p ậ đi m ể đ u tiên c a hình ch nh t (specify first corner point) ữ ậ +Nh p ậ đi m th hai c a hình ch nh t (specify second corner point) ữ ậ *Chú ý : Mu n tr v v hình ch nh t không vát c nh chi c n làm nh ậ a=b=0 b>V hình ch nh t có góc l ẽ ư n là m t cung tròn bán kính R ữ ậ ộ ợ
Command : rec_Space ữ ậ
ủ +Gõ ch f_Space (Fillet) +Nh p bán kính góc l ư n R (specify fillet radius for rectangles) ợ +Nh p ậ đi m ể đ u c a hình ch nh t (specify first corner point) ữ ậ ầ ủ +Nh p ậ đi m th hai c a hình ch nhât (specify second corner point) ữ ứ ể ư n thì c n làm nh ầ ở ề ẽ ậ ố ợ ữ ư trên nhưng nh pậ ợ ề ẽ ạ *Chú ý: Mu n tr v v hình ch nh t không có góc l bán kính góc lư n R=0 c>V hình ch nh t có b dày c nh ữ ậ Command : rec_Space ữ ậ ề ữ ậ +Gõ ch w_Space (Width) +Nh p b dày c nh hình ch nh t (specify line width for rectangles) ữ ậ +Nh p ậ đi m ể đ u c a hình ch nh t (specify first corner point) +Nh p ậ đi m th hai c a ủ đư ng tròn (specify second corner point) ạ ầ ủ ứ ờ ể ở ề ẽ ữ ề ậ ạ ầ ư trên nhưng nh pậ *Chý ý : Mu n tr v v hình ch nh t không co b dày c nh c n làm nh chi u dày c nh =0 ố ạ ề
: V cung tròn ệ ẽ 4/L nh Arc ẽ a>V cung tròn đi qua 3 đi mể Command : a_Space
ủ ủ +Nh p ậ đi m ể đ u tiên c a cung tròn (specify start point of arc) ầ +Nh p ậ đi m th hai c a cung tròn (specify second point of arc) ứ +Nh p ậ đi m cu i c a cung tròn (s ố ủ ơecify end point of arc) ể ể
3 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
t tâm, ẽ ế đi m ể đ u va góc ầ b>V cung tròn khi bi Command : a_Space ữ ạ đ tâm cung tròn (specify center point of arc) ầ ủ ữ
t tâm, ẽ ế ầ +Gõ ch c_Space (Center) +Nh p to ộ ậ +Nh p ậ đi m ể đ u c a cung tròn (specify start point of arc) +Gõ ch a_Space (Angle) +Nh p góc c a cung tròn (specify included angle of arc) ủ ậ đi m ể đ u và chi u dài dây cung c>V cung tròn khi bi ề Command : a_Space ữ
ạ đ tâm cung tròn (specify center point of arc) ạ đ ộ đi m ể đ u c a cung tròn (specify start point of arc) ầ ủ ữ +Gõ ch c_Space (Center) +Nh p to ộ ậ +Nh p to ậ +Gõ ch l_Space (Length) +Nh p chi u dài dây cung (specify length of chord) ề t ế đi m ể đ u, ầ đi m cu i và góc ể ố ẽ
ạ đ ộ đi m ể đ u c a cung tròn (specify start point of arc) ầ ủ ữ ạ đ ộ đi m cu i c a cung tròn (specify end point of arc) ố ủ ể ữ ậ d>V cung tròn khi bi Command : a_Space +Nh p to ậ +Gõ ch e_Space (End) +Nh p to ậ +Gõ ch a_Space (Angle) +Nh p s ậ ố đo góc (specify included angle) t ế đi m ể đ u, ầ đi m cu i và h ố ể ư ng ti p tuy n ế ớ ế ẽ
ạ đ ộ đi m ể đ u c a cung tròn (specify start point of arc) ầ ủ ữ ạ đ ộ đi m cu i c a cung tròn (specify end point of arc) ể
đó b m chu t trái s ấ ớ đ ể đư c hợ ư ng ti p tuy n theo yêu c u sau ế ế ầ ớ ấ ộ ẽ
t ẽ ế đi m ể đ u, ầ đi m cu i và bán kính ố ể e>V cung tròn khi bi Command : a_Space +Nh p to ậ +Gõ ch e_Space (End) +Nh p to ố ủ ậ +Gõ ch d_Space (Direction) ữ Di chu t theo h ư ng b t kì ộ có cung tròn. f>V cung tròn khi bi Command : a_Space ầ ủ ữ ố ủ ể ữ +Nh p ậ đi m ể đ u c a cung tròn (specify start point of arc) +Gõ ch e_Space (End) +Nh p ậ đi m cu i c a cung tròn (specify end point of arc) +Gõ ch r_Space (Radius) +Nh p bán kính c a cung tròn (specify radius of arc) ủ ậ *Chú ý : ậ ị ẽ ự đ ng quay ộ ừ đi m ể đ u sang t ầ _Khi nh p các bi n c a cung tròn mà không có giá tr góc, cung tròn s t ợ đ ng h . ồ ồ ể _Khi v cung tròn c n bi đi m cu i theo chi u ng ư c kim ề . t 3 y u t ế ố ế ủ ố ầ ẽ ế
ệ ỉ ẽ đư c ợ đa giác đ u ề đ n 1024 c nh) ế ạ : v ẽ đa giác (ch v ộ đư ng tròn ờ 5/L nh POLygon a>V ẽ đa giác n i ti p m t ộ ế Command : pol_Space ủ đa giác (Enter number of sides) +Nh p s c nh c a ậ ố ạ +Nh p to ộ ậ ạ đ tâm c a ủ đa giác (specify center of polygon)
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
+Gõ ch i_Space ữ +Nh p bán kính c a ậ ủ đư ng tròn ngo i ti p ạ ế đa giác (specify radius of circle) ờ ạ ế ộ đư ng tròn ờ b>V ẽ đa giác ngo i ti p m t Command : pol_Space ủ đa giác (Enter number of sides) ủ đa giác (specify center of polygon) ạ đ tâm c a
ậ ờ ộ ế đa giác(specify radius ò circle) t chi u dài c nh +Nh p s c nh c a ậ ố ạ +Nh p to ộ ậ +Gõ ch c_Space ữ ủ đư ng tròn n i ti p +Nh p bán kính c a ề ạ c>V ẽ đa giác khi bi ế Command : pol_Space ủ đa giác (Enter number of sides)
ủ đa giác (specift first end point of edge) đa giác đó (specify second end point of edge) +Nh p s c nh c a ậ ố ạ +Gõ ch e_Space ữ +Nh p t a +Nh p t a ậ ọ đ ộ đi m ể đ u c a m t c nh c a ầ ủ ộ ạ ậ ọ đ ộ đi m cu i c a c nh ố ủ ạ ể
6/V ch m đ i mể ẽ ấ ấ đi mể a>Ch n ki u ch m ể ọ +FormatgPoint stylegch n ki u ch m ấ đi mể gOK ể ọ ẽ ấ đi mể
b>V ch m *V m t ch m ấ đi mể ẽ ộ Command : po_Space ộ ấ đi mể ậ ọ đ ch m ẽ
ể ả ấ +Nh p t a ấ đi mể *V nhi u ch m ề +Drawgpointgmulti point ộ ấ đi mể ậ ọ đ ch m +Nh p t a ẽ ệ ế ạ ợ ấ đi m ph i n ESC. ăng ch m ấ đi mể
đ chia (select objectto divide) ể Chú ý : khi mu n k t thúc l nh v nhi u ch m ố ề *Chia đ i tố ư ng thành nh ng ữ đo n b ng nhau b ằ Command : div_Space (DIVide) +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ +Nh p kho ng chia b ng s (Enter the number of segments) ả ố ữ đo n có chi u dài xác ậ ợ đ nhị ề ạ
đ chia (select object to measure) ể ằ *Chia đ i tố ư ng thành nh ng Command : me_Space (Measure) +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ +Nh p chi u dài kho ng chia (specify length of segments) ề ậ ả
ệ ẽ : v ellip ẽ t chi u dài tr c l n, chi u dài bán tr c nh ế ụ ớ ụ ề ề ỏ 7/L nh ELlipse a>V ellip khi bi Command : el_Space ầ ụ ớ ủ ụ ớ ủ ể ể
ắ đ u tr c l n c a ellip (specify axis end point of ellipse) ậ ọ đ ộ đi m b t +Nh p t a +Nh p t a ậ ọ đ ộ đi m k t thúc tr c l n c a ellip (specify other end point of axis) ế +Nh p chi u dài bán tr c nh (specify distance to other axis) ỏ ụ ề ậ t tâm, ế đi m ể đ u trên tr c l n và chi u dài bán tr c nh ụ ớ ụ ỏ ề ầ ẽ b>V ellip khi bi Command : el _Space ữ
+Gõ ch c_Space (Center) +Nh p tâm c a ellip (specify center of ellipse) ậ ủ ậ ọ đ ộ đi m ể đ u tiên trên tr c l n (specify end point of axis) +Nh p t a ầ ụ ớ
5 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
+Nh p chi u dài bán tr c nh (specify distance to other axis) ỏ ụ ề ậ
: d i tr c t a ệ ờ ụ ọ độ 8/L nh UCS Command : ucs_Space
ể ờ ụ ạ đ ộ đ nế gdisplaygUCS icon (on/off) +Gõ ch o_Space ữ +Ch n ọ đi m ể đ r i tr c to ậ ắ ụ ọ đ : view t tr c t a +B t, t ộ
ệ : v ẽ đư ng cong tr ờ ơn b c cao ậ 9/L nh SPLine Command : spl_Space
ờ ờ ầ ế ể Chú ý ; khi mu n k t thúc l nh ph i “Space” 3 l n. +Nh p ậ đi m ể đ u tiên c a +Nh p ậ đi m ti p theo c a ả ế ủ đư ng cong (specify first point) ủ đư ng cong (specify next point) ầ ệ ố
: v hình vành kh ăn ệ 10/L nh Donut ẽ Command : do_Space ủ
ăn (specify center of donut) +Nh p bán kímh c a hính tròn trong (specify inside diameter of donut) ậ +Nh p bán kính cho hình tròn ngoài (specify outside diameter of donut) ậ ậ ọ đ tâm cho hình vành kh +Nh p t a ộ
bên trong nh ng hình có b dày nh ể ề ở ữ ề ư hình : đi u khi n bi n tô hay không tô ế ăn hay tô v t li u…. ệ ữ ậ ậ ệ
ế ế t ngay ho c ch ể ặ ưa b t ngay thì dùng l nh ệ 11/L nh FILL ch nh t, hình vành kh Command : fill_Space +N u gõ ch on_Space thì bi n luôn đư c tôợ ữ ế t +N u gõ ch off_Space thì bi n tô t ữ ế ắ *N u ế đi u khi n ch ưa t ậ ắ ề Command : re_Space
ệ :v ẽ đư ng th ng n a vô c c ự ẳ ử ờ 12/L nh RAY Command : ray_Space ầ đư ng th ng n a vô c c (specify start point) ự ử ẳ ờ +Nh p ậ đi m ể đ u tiên cho +Ch n ọ đi m xuyên qua c a ể ủ đư ng th ng (specify through point) ẳ ờ
ệ ờ
:v ẽ đư ng th ng vô c c 13/L nh Xline ự ẳ a>V ẽ đư ng th ng vô c c n m ngang ự ằ ẳ ờ Command : xl_Space ữ +Gõ ch h_Space (Hor) +Ch n ọ đi m ể đ t ặ đư ng vô c c (specify through point) ự
ờ b>V ẽ đư ng vô c c th ng ẳ đ ngứ ự ờ Command : xl_Space ữ ự ờ +Gõ ch v_Space (Vor) +Ch n ọ đi m ể đ t ặ đư ng vô c c (specify through point) ương ngang ớ ộ c>V ẽ đư ng vô c c nghiêng m t góc so v i ph ự ờ Command : xl_Space +Gõ ch a_Space (Angle) ữ
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
+Nh p s ậ ố đo góc nghiêng (Enter angle of line) ộ đư ng th ng vô c c song song nhau m t kho ng xác ự ả đ nhị ờ d>V hai ẳ ẽ Command : xl_Space ữ ậ ủ đư ng th ng (specify offset distance) ờ ẳ ự đ l y song song (select aline object) +Gõ ch o_Space (Offset) +Nh p kho ng cách c a hai ả +Ch n ọ đư ng vô c c ể ấ ờ +Ch n họ ư ng ớ đ l y song song (specify side to offset) ể ấ
ệ ẽ ờ đư ng th ng và ẳ đư ng cong n i ti p nhau và có th ố ế ể đ t ặ đư c bợ ề ờ
: v nh ng 14/L nh PLine ữ dày c a ủ đi m ể đ u ho c ặ đi m cu i ố ể ầ Command : pl_Space
+Nh p ậ đi m ể đ u tiên (specify start point) +Nh p ậ đi m ti p theo (specify next point) ố ầ ế ố ế ớ đư ng th ng làm nh ẳ ờ ư sau : ể *Mu n v cung tròn n i ti p v i ẽ Command : pl_Space v ể ừ ẽ đư ng th ng sang v ẽ đư ng cong ẳ ờ ờ
ủ đư ng cong (b ng cách nh p to ằ ạ đ tộ ương đ i)ố ậ ờ ậ
ủ đư ng cong (góc d ương thì đư ng cong quay ng ờ ư c chi u kim ề ợ ậ i) ữ đư ng th ng thì làm nh ẳ ư sau : +Gõ ch a_Space (Arc) đ chuy n t ữ ể +Gõ ch ce_Space (Center) ữ +Nh p tâm c a +Gõ ch a_Space (Angle) ữ +Nh p góc quay c a ờ ư c l đ ng h và ng ồ ợ ạ ồ ẽ đư ng th ng thi gõ ch l_Space Mu n v ờ ẳ ố *Mu n ố đ t b dày c a cung tròn hay ờ ủ ặ ề Command : pl_Space
ể +Gõ ch w_Space (Width) ữ +Đ t b dày cho ầ ặ ề +Nh p b dày cho ề ậ ờ ố đi m ể đ u tiên (specify starting width) đi m cu i (specify ending width) ư sau : ố ẽ đư ng mũi tên cong thì làm nh Chú ý : n u mu n v ế Command : pl_Space
ữ ữ nhự ư trên +Gõ ch a_Space (Arc) +Gõ ch w_Space (Width) ớ ẽ ế ề ế đ nhị Các bu c sau làm t ương t *V ti p tuy n v i cung tròn có chi u dài xác ớ Command : pl_Space ữ ế ậ +Gõ ch l_Space (Length) +Nh p chi u dài c a ti p tuy n (specify length of line) đi m cu i ; gõ ch c_Space ề *Đóng đi m ể đ u và ủ ế ố ữ ể ầ
: v m t lúc nhi u ệ ẽ ộ ề đư ng th ng v i màu s c, ắ đư ng nét, kho ng cách khác ẳ ả ờ ờ ớ 15/L nh MLine nhau t k ế ế đư ng MLine ờ
ặ +B1 : thi Formatgmultiline style Đ t tên +B2 : thi đư ngờ gNamegAdd ế ế đư ngờ t k ể đư ngờ a>Ch n ki u ọ _Vào ô “Element properties”
7 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
ể ủ đư ng ờ ộ đư ngờ đ nh v trí c a ị ị đang ch n v i ọ ớ đư ng tâm ờ đang ch nọ gch n “Load” ể đư ng. N u ch ưa có ki u ể đư ng ờ đư ng ờ ờ ể ọ ế ọ gch nọ ki u ể đư ng s 1,2,3,4,9 ố t c các đư ng thì n OK ấ ả ấ ọ _Vào ô “Add” đ thêm m t _Vào ô “Offset” đ xác ể _Vào ô “Color” đ ch n màu cho ể ọ _Vào ô “Line type” đ ch n ki u gOK. ờ _Sau khi ch n xong t ờ _Vào ô “Multiline properties”gtích vao ô start và end đ ch n ch ể ọ ế đ khép kín ộ đư ngờ
MLine. b>V ẽ đư ng MLine ờ Command : ml_Space
+Gõ ch j_Space (Justification) +Gõ ch t_Space (Top) ; z_Space (Zero) ho c b_Space (Bottom) ữ ữ ặ đ ch n ể ọ đi m ể đ tặ chu t trên ộ đư ng MLine ờ ữ ế đ ộ đ t 1 ặ đơn v offset b ng bao nhiêu ằ ị đơn v vị ẽ
đư ng MLine
ủ đư ng MLine (specify start point) ủ đư ng MLine (specify next point) ộ ố ờ ờ ưa c a ủ đư ng ờ ế đ dày, th đ t nét làm nh ứ ư sau
l ố đ t nét b ng s ứ đư ng ờ ằ đ t nét s tr thành ẽ ở ứ đư ng li n nét) ề ờ ờ
ố gOK +Gõ ch s_Space (Scale) ậ ố đ ch n ch +Nh p s ể ọ +Gõ st_Space (STyle) +Nh p tên ờ ậ +Ch n ọ đi m ể đ u tiên c a ầ +Ch n ọ đi m ti p theo c a ế ể Chú ý : Mu n thay đ i ch ổ Command : lts_Space ậ ỷ ệ đ dày c a +Nh p t ủ đư ng ờ ộ quá nh ho c quá l n thì l (N u ế đ t ớ ặ ỏ ể ỷ ệ c>Hi u ch nh đư ng MLine ỉ ệ ModifilegobjectgMultiline +Ch n m t trong các ki u ộ ọ đư ng ờ +Ch n 2 ọ ỉ ể đư ng n i ờ đ hi u ch nh ể ệ
ệ : v phác th o b ng tay ả ằ 16/L nh SKETCH ẽ Command : sketch_Space ờ ộ ị ủ đư ng (record increment) ố ặ ấ K t thúc l nh ph i n “Space”. +Nh p ậ đ m n c a +Đ t bút xu ng đ kí_pendown (pen exit quit record erase connext) ể +Nh c bút lên_penup ả ấ ệ ế
: thi ệ ế ậ t l p không gian v d a trên kh gi y ổ ấ ẽ ự 17/L nh MVSETUP Command : mvsetup_Space
ệ đo) trong không gian v ) ẽ
+Enable paper space [No/Yes] : n_Space +Enter units type : m_Space (Nh p h +Enter the scale factor (Nh p t +Enter the paper width (Nh p chi u r ng kh gi y) ổ ấ +Enter the paper height )Nh p chi u cao kh gi y) ổ ấ ậ l ậ ỷ ệ ậ ậ ề ộ ề
II.CÁC L NH HI U CH NH Ệ Ệ Ỉ
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
đ ệ i tố ằ bên trái xu ng bên ph i,nh ng ữ ả ố đ i tố ư ngợ ự ư ngợ ọ ọ đ i tố ư ng b ng chu t trái ợ ợ ằ ộ ọ đ i tố ư ng khi c a s m t ử ổ ở ừ ử ổ ớ đư c l a ch n. ọ ợ ự bên ph i sang bên trái, nh ng ử ổ ở ừ ữ ả đ i tố ư ng nào ợ
t c các ọ đ i tố ư ng khi c a s m t ợ đ u ề đư c l a ch n ọ ợ ự đ i tố ư ngợ ọ ấ ả
ọ ữ đ i tố ư ng b hàng rào c t qua s ẽ đư c l a ch n ọ ợ ự ắ ọ ị 1/L nh l a ch n ự a>Pick : l a ch n ự b>Window :l a ch n nào n m tr n bên trong c a s m i ọ c>Cross : l a ch n ự b c a s c t qua ị ử ổ ắ d>All : l a ch n t ự Command : all_Space e>Fence :l a ch n b ng hàng rào nh ng ằ ự Command : f_Space
: dùng đ phóng to, thu nh ph m vi hi n th c a ị ủ đ i tố ư ngợ ể ể ạ ỏ ệ
đ i tố ư ng c n phóng to ầ ọ đ xem chi ti ể t ế
ữ ẽ đ n giói h n c a b n v ạ ủ ả ế ẽ ủ ả
ữ ẽ đ n ế đ i tố ư ng ngoài cùng nh t c a b n v ấ ủ ả ợ ẽ ỏ ả
ữ 2/L nh Zoom a>Zoom Window : Command : z_Space Khoanh m t c a s quanh ộ ử ổ b>Zoom All Command : z_Space Gõ ch a_Space (All) Dùng đ thu nh ph m vi c a b n v ạ ỏ ể c>Zoom Extents Command : z_Space Gõ ch e_Space (Extents) Dùng đ thu nh b n v ể d>Zoom Realtime Command : z_Space Space e>Zoom Previous Command : z_Space Gõ ch p_Space (Previous) Dùng đ quay tr l i khung nhìn zoom v a th c hi n xong ở ạ ể ừ ự ệ
: đùng đ di chuy n ph m vi nhìn c a b n v ủ ả ể ể ạ ẽ ệ 3/L nh Pan Command : p_Space
: Dùng đ hu m t l nh v a th c hi n xong ỷ ộ ệ ừ ự ệ ể ệ 4/L nh Undo Command : u_Space
: dùng đ xoá ể đ i tố ư ng ho c nhóm ặ ợ đ i tố ư ngọ ệ
5/L nh Erase Command : e_Space L a ch n ọ đ i tố ư ng ho c nhóm ặ ợ đ i tố ư ng ợ đ xoá (select objects) ể ự
: di chuy n ể đ i tố ư ngợ ệ
ể +L a ch n +L a ch n +L a ch n 6/L nh Move Command : m_Space ự ự ự ọ đ i tố ư ng ợ ể đ di chuy n (specify base point or displacement) ọ đi m trên ể ể ể đ i tố ư ng (specify second point of displacement) ọ đi m ể đ t ặ đ di chuy n đ di chuy n (select objéct) ể đ i tố ư ng ợ ể ợ
9 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
ệ : sao chép đ i tố ư ngợ ộ ầ
7/L nh COpy a>Sao chép m t l n Command : co_Space ự ọ đ i tố ư ng ợ
+L a ch n +Ch n ọ đi m cể +Ch n ọ đi m ể đ t ặ đ sao chép t đ sao chép (select objects) ể đ sao chép đ i tố ư ng ợ ơ s trên ể ở ể i ớ
b>Sao chép nhi u l n ề ầ Command : co_Space ự
ọ đ i tố ư ng ợ +L a ch n đ sao chép (select objects) ể +Gõ ch m_Space (Mul ữ đ i tố ư ng ợ ơ s trên đ sao chép +Ch n ọ đi m cể ể ở i đi m ể đ t ặ đ sao chép t +Ch n các ớ ể ọ
: dùng đ l y ể ấ đ i tố ư ng qua m t ợ ộ đư ng th ng ẳ ờ ệ
8/L nh MIrror Command : mi_Space ự ố ứ
ụ đ i x ng (specify first point of mirror line) ụ đ i x ng (specify second point of mirror line) ể đ l y ể ấ đ i x ng (select objects) ủ ủ ồ ấ đ i x ng không ? ố ứ ồ ọ đ i tố ư ng ợ +L a ch n +Ch n ọ đi m ể đ u tiên c a tr c ố ứ ấ + Ch n ọ đi m th hai c a tr c ố ứ ứ +Có xoá đ i tố ư ng ngu n sau khi l y ợ _Gõ ch yữ _Space gxoá đ i tố ư ng ngu n sau khi l y ấ đ i x ng ố ứ ợ _Gõ ch nữ _Space gkhông xoá đ i tố ư ng ngu n sau khi l y ấ đ i x ng ố ứ ợ ồ
: dùng đ l y ể ấ đ ng d ng các ạ ồ đ i tố ư ng theo m t ộ đo n có ạ ợ đ dài nh t ộ ấ đ nhị ệ
9/L nh Offset Command : o_Space ả ậ
+Nh p kho ng offset (specify offset distance) đ l y offset (select object to offset) +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ ể ấ +Ch n họ ư ng ớ ồ ể ấ đ ng d ng (specify point on side to offset) đ l y ạ
: dùng đ c t ệ ể ắ đ i tố ư ng th a qua ợ ừ đư ng biên ờ
10/L nh TRim Command : tr_Space ự ự ừ đ c t (select object to trim or shift_select to extend) ờ đ kéo dài ộ ẽ ọ đ i tố ư ng làm biên (select object_ +L a ch n ợ ọ đ i tố ư ng th a +L a ch n ể ắ ợ +Gõ ch e_Space (Egde) : ch n ché đư ng biên ra vô t n ọ ữ ậ _Gõ ch eữ _Space (Extend) : đư ng biên s kéo dài ra vô t n ờ ậ đư ng biên không kéo dài ra vô t n _Gõ ch n_Space (No extend) : ậ ữ ờ
: dùng đ t o bán kính góc gi a hai ệ ể ạ ữ đ i tố ư ngợ 11/L nh Fillet Command : f_Space ữ ậ +Gõ ch r_Space (Radius) +Nh p bán kính góc l ư nợ +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ đ t o bán kính góc l ể ạ ư nợ Chú ý : ế đ th a thì c t ng n, ng n thì kéo dài ắ ứ ộ +N u ế đ t ch ặ +N u ế đ t ch ặ ế đ Mode=Trim t c là ch ộ ừ ế đ Mode=No trim t c là ch ắ ế đ th a thì không c t ng n, ng n thì ắ ộ ừ ứ ắ ắ ắ ộ không kéo dài +Gõ ch p_Space (Poly Line) : t o bán kính góc l ữ ạ ư n cho các ợ đo n th ng c a ẳ ủ đư ngờ ạ
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
PLine ờ ẳ đư ng th ng song song ta không c n t o bán kính góc l ư n mà nó t ầ ạ ợ +Đ i v i hai ố ớ ộ ớ ữ ằ ằ ả ờ ự đư ng kính b ng kho ng cách gi a hai ử đư ng tròn có ệ đư ng cong song song thì không th c hi n ờ ờ ưng đ i v i hai ố ớ ự ấ lư n v i m t cung tròn b ng n a ợ đư ng th ng song song y.Nh ờ đư c nhợ ẳ ư v y.ậ
đ i tố ư ng theo m ng hình ch nh t hay hình tròn ữ ậ ả ợ ệ : dùng đ sao chép ể
12/L nh ARray a>Sao chép theo m ng hình ch nh t ữ ậ ả Command : ar_Space ộ ế đ “Rectanglar Array” ể ọ đ i tố ư ngợ đ ch n
ộ
ế ả +Ch n ch ọ +Nh n chu t vào nút “select object” ấ ộ +Nh p s hàng vào ô “Rows” ậ ố +Nh p s c t vào ô “Columns” ậ ố ộ +Nh p kho ng cách gi a các hàng trong ô “Row offset” ữ ả ậ + Nh p kho ng cách gi a các c t trong ô “Column offset” ữ ả ậ đ xem tr +B m vào nút “Preview” ể +B m vào nút “Acept” n u ch p nh n k t qu ấ ế +B m vào nút “Modify” n u mu n s a ch a ữ ư cớ ậ ố ử ấ ấ ấ ế
b>Sao chép m ng hình tròn ả Command : ar_Space ộ ộ ấ
+Ch n ch ế đ “Polar Array” ọ ể ọ đ i tố ư ngợ đ ch n + Nh n chu t vào nút “select object” ấ đ ch n tâm array +B m vào ô “Center point” ể ọ +Nh p s l ậ ố ư ng c n array vào ô “Total number of items” ầ ợ +Nh p góc array vao ô “Angle to fill” ậ
: dùng đ kéo dài ể đ i tố ư ng ợ đ n ế đư ng biên ờ ệ
13/L nh EXtend Command : ex_Space ợ ợ
ữ ữ
+Ch n ọ đ i tố ư ng làm biên (select object) +Ch n ọ đ i tố ư ng c n kéo dài (select object to extend) ầ đ kéo dài m t lúc nhi u +Gõ ch f_space (Fence) ề đ i tố ư ngợ ộ ể đư ng biên ra vô t n đ kéo dài +Gõ ch e_Space (Egde) : ch n ché ờ ộ ọ ậ _Gõ ch eữ _Space (Extend) : đư ng biên s kéo dài ra vô t n ờ ậ ẽ đư ng biên không kéo dài ra vô t n _Gõ ch n_Space (No extend) : ậ ữ ờ
: dùng đ phóng to, thu nh ỏ đ i tố ư ngợ ể ệ đã bi t t l ế ỷ ệ ợ
14/L nh SCale a>Thu phóng đ i tố ư ng khi Command : sc_Space ự ặ ọ đ i tố ư ng ợ ặ ặ kích th ừ ế ợ ư c a lên kích th ư c b mà b không chia ớ l ợ (tham chi u) t t l thu ho c phóng (specify select factor) ộ đ i tố ư ng t ớ thu phóng là b/a ế ỷ ệ ậ ỷ ệ ợ ưa bi ế +L a ch n đ thu ho c phóng (select objects) ể +Ch n tâm thu ho c phóng (specify base point) ọ l +Ch n t ọ ỷ ệ Chú ý : n u mu n thu phóng m t ố h t ế đư c cho a thì nh p t b>Thu phóng đ i tố ư ng khi ch Command : sc_Space +Ch n ọ đ i tố ư ng c n thu phóng (select object) ầ ợ
11 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
+B m vào ấ đi m ể đ u tiên trên ầ đo n th ng có ẳ ạ đ dài c n thu phóng ộ ầ đ i tố ư ng theo kích ợ thư c ớ đó
+Gõ ch r_Space (Reference) +B m l n l ợ đ u mút c a m t ầ ộ đo n th ng n m trên ủ ạ ẳ ằ đ i tố ư ng c n thu ầ ợ ữ ầ ư t vào hai phóng (ch n góc tham chi u cũ) ế ố ấ ọ ấ đo n th ng có ẳ ạ đ dài c n thu phóng ộ ầ đ i tố ư ng theo ợ đi m cu i cùng trên ể kích thư c ớ đó (ch n góc tham chi u m i) ớ +B m vào ọ ế
ệ : quay đ i tố ư ng theo m t góc ộ ợ t góc quay đã bi ế
15/L nh ROtate a>Quay đ i tố ư ng khi ợ Command : ro_Space ự đ quay (select objects) ể ọ đ i tố ư ng ợ
t góc quay (tham chi u) ưa bi ợ ế ế +L a ch n +Ch n tâm quay (specify base point) ọ +Nh p góc quay (specify rotation angle) ậ b>Quay đ i tố ư ng khi ch Command : ro_Space
+Ch n ọ đ i tố ư ng ợ +B m vào đ quay (select objects) ể đi m ể đ u tiên c a ẳ ầ ủ đư ng th ng có ph ấ ờ ương đư c ch n ợ ọ đ quay ể đ i tố ư ngợ theo
ấ đi m cu i c a m t ố ủ ộ đo n th ng trên ể ạ ẳ ọ đ i tố ư ng (ch n ợ
+Gõ ch r_Space (Reference) ữ +B m l n l đi m ể đ u và ầ ư t vào ầ ợ góc tham chi u cũ) ế +B m vào đi m cu i c a ể ấ ố ủ đư ng th ng có ph ẳ ờ ương đư c ch n ợ ọ đ quay ể đ i tố ư ng theo ợ
đ i tố ư ng nh ợ ưng v n duy trì ẫ đư c s dính k t ế ợ ự : dùng đ kéo dãn ể ệ
đ kéo dãn (select objects) ể ọ đ i tố ư ng ợ ể 16/L nh Stretch Command : s_Space +L a ch n ự +Ch n ọ đi m cể +Ch n ọ đi m ể đ kéo dãn t ơ s ở đ kéo dãn (select base point or displacement) i (specify second point of displacement) ể đ u mút c a ầ ớ ủ đ i tố ư ng thì m c a s cross qua ở ử ổ ợ ủ đ i tố ư ngợ ố phía đó Chú ý : mu n kéo dãn phía nào c a ở
: dùng đ kéo dài hay c t ng n ắ đ i tố ư ng theo m t kho ng cách xác ộ ể ắ ả ợ đ nhị ệ 17/L nh LENthen Command : len_Space ớ đư ng th ng theo m t gia s >0 ho c <0 ẳ ặ ờ ộ ố ữ ả ậ
ớ đ i tố ư ng theo % ợ ầ ăm c n thêm ầ đ thêmể đúng b ng bao nhiêu ỉ đ nh cho d ị ư ng th ng t ng c ng ẳ ờ ổ ộ ằ ề ậ ẳ +Gõ ch de_Space (DElta) thêm b t +Nh p kho ng thêm ho c b t ặ ớ đ thêm b t +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ ớ ể +Gõ ch p_Space (Percen) thêm b t ữ +Nh p s ph n tr ậ ố +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ +Gõ ch t_Space (Total) ch ữ đư ng th ng +Nh p chi u dài ờ đ l y chi u dài t ng c ng +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ ề ể ấ ổ ộ
ệ : dùng đ c t ng n ể ắ ắ đ i tố ư ng không c n ầ đư ng biên ờ ợ 18/L nh BReak Command : br_Space
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
đ i tố ư ngợ +Ch n ọ đi m th nh t trên +Ch n ọ đi m th hai trên ứ ấ ứ ể ể đ i tố ư ngợ
i m t ệ : kéo dài các đ i tố ư ng là ợ đư ng th ng t ẳ ờ ớ ộ đi mể 19/L nh CHange Command : ch_Space đ i tố ư ng ợ +Ch n các đ kéo ể ọ +Ch n ọ đi m ể đ kéo các ể đ n m t ộ đi mể ế đ nế đ i tố ư ng ợ ặ ẳ ờ ọ đ ng ứ đ n ế đi m ta ch n ể đư ng th ng s n m ngang ho c th ng Chú ý : n u ế đ F8 (on) thì các ẽ ằ ẳ ể đ ng hay n m ngang mà d ng ự đư c ợ đư ng th ng ằ ứ ẳ ờ
ệ : dùng đ phá kh i ố ể 20/L nh eXPole Command : xp_Space +Ch n kh i ọ ố ẽ ị ầ ọ ế ố đ phá ể Sau khi ch n kh i ph i n Enter hai l n thì kh i s b phá ả ấ ố đư c b ng l nh xp_Space thì ta dùng l nh sau: *N u không phá ệ ệ ợ ằ Command : x_Space +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ đ phá ể
: dùng đ t o c nh vát gi a hai ệ ể ạ ạ ữ đ i tố ư ngợ
21/L nh CHAmfer Command : cha_Space a>N u gõ ch d_Space (Distance) ữ ế
ả ả ậ ậ ầ ầ
ứ ấ đ t o c nh vát (select first line) ứ ể ạ ạ đ t o c nh vát (select second line) ể ạ ạ ế ữ ầ ắ ậ
ầ ứ ấ đ t o c nh vát (select first line) ứ +Nh p kho ng c n vát th nh t (select first chamfer distance) ứ ấ +Nh p kho ng c n vát th hai (select second chamfer distance) ứ +Ch n ọ đ i tố ư ng th nh t ợ +Ch n ọ đ i tố ư ng th hai ợ b>N u gõ ch a_Space (Angle) +Nh p ậ đ dài c n c t vát ộ +Nh p góc nghiêng c n vát +Ch n ọ đ i tố ư ng th nh t ợ ể ạ ạ +Ch n ọ đ i tố ư ng th hai đ t o c nh vát (select second line) ể ạ ạ ợ c>N u gõ ch t_Space (Trim) ch n ch ọ ộ ừ ắ ữ ế ế đ th a c t ng n, ng n kéo dài ắ ắ
Ệ Ữ Ả Ẽ ể ạ III.CÁC L NH VI T CH TRÊN B N V Ế 1/T o các ki u ch ữ Command : st_Space ệ ể ữ ọ xong m t ki u kí hi u thì n OK ấ ể ệ trên ệ đư c ch n ợ ọ ổ ữ ể ọ ọ ọ đ k t thúc vi c ch n kí hi u ể ế ệ ệ ẵ ữ ữ đã có s n trong máy khi cài Vietkey vào đuôi “*.SHX” không có s n trong phông c a CAD, mu n có ủ ẵ ố ợ +Tích vào ô “New” và ch n kí hi u ki u phông ch trong ô “Style Name”, sau khi ch n ọ ộ +Vào ô “Font Name” đ ch n ki u phông ch có kí hi u ể ọ đ ch p nh n +Ch n “Apply” ậ ể ấ Sau khi đã ch n xong các ki u kí hi u tích vào ô “Close” ệ ể Chú ý : nh ng phông ch VnTime,VnTmieH,Symbol AutoCAD. Riêng nh ng phông có đư c ph i làm nh ả +B1: tìm đ n ngu n có phông kĩ thu t ồ ữ ư sau ế ậ ư
13 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
iạ +B2: copy l +B3: tìm đ n C:\Program Files\AutoCAD 2004\Font ế +B4: paste vào thư m c “Font” ấ ở ả ụ ữ ằ ẽ ả ằ đã có phông kĩ thu tậ Khi m b n v ra th y ch lo ng ngo ng ph i xem trong Font CAD chưa
: l nh vi t ch (ch vi t ệ ệ ế ỉ ế đư c m t dòng ch , m t chi u cao) ữ ữ ề ợ ộ ộ 2/L nh DText Command : dt_Space
(TL, ML, BL, …) ề
ọ ệ ủ ể ậ ữ đã làm ổ ph n 1 ầ ữ ề ữ ủ ữ ậ ậ ậ ữ +Gõ ch j_Space ữ +Ch n ọ đi m cể ăn l +Gõ ch s_Space ữ +Ch n ki u ch b ng cách nh p kí hi u c a ki u ch ữ ằ ể +Ch n ọ đi m ể đ u tiên cho dòng ch ầ +Nh p chi u cao ch +Nh p góc nghiêng c a dòng ch +Nh p n i dung dòng ch K t thúc l nh b ng cách n Enter hai l n ầ ộ ằ ế ệ ấ
3/L nh ddEDid : s a n i dung dòng ch ệ ử ộ ữ
ữ đ s a n i dung ọ t: + Các ch ữ đ c bi ặ +Command : ed_Space +Ch n dòng ch ệ
___
ể ử ộ &30 = %%c30 + – 30 = %%p30 + 300 = 30%%d
+ 30 = %%03 30 - - - + = %%u30 : hi u ch nh dòng ch ữ ỉ ệ
ỉ ệ ữ ầ 4/L nh MOdify ệ Command : mo_Space ọ ấ ả ữ ữ ớ ờ ữ +Ch n dòng ch c n hi u ch nh +Xu t hi n b ng ệ _Command : Color : màu c a chủ Layer : l p qu n lý ch ả Linetype : ki u ể đư ng viêt ch Plotstyle : ki u in theo màu ể Text : Continue : n i dung dòng ch ữ
ữ ề ủ ữ ộ Style : ki u chể ữ Justfy : đi m cể ăn nèn Height : chi u cao ch Rotation : góc nghiêng c a dòng ch Obniquing : góc nghiêng c a chủ ữ
: sao chép, đ nh d ng dòng ch ạ ị ữ ệ
5/L nh MAtchproperties Command : ma_Space +Ch n ọ đ i tố ư ng ngu n ồ ợ +Ch n ọ đ i ố đích
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
ệ t ch (vi ữ ế đư c nhi u dòng ch , nhi u chi u cao) ữ ề ề ề ợ 6/L nh MText : l nh vi t ệ Command : mt_Space ho c t_Space ế ặ
+M c a s Window ho +Nh p n i dung dong ch ăc Cross ữ ộ Chú ý : có th dùng l nh x_Space ở ử ổ ậ ể ệ đ phá ch MText thành ch DText ể ữ ữ
7/Các b t ch ế ữ ữ t m t vài m u ch ữ ẫ ặ ộ ữ ăn l …ề đ vi ể ế ộ ố ẫ ữ ư c vi ớ +B1: t o m t s ki u ch hay dùng ộ ố ể ạ t ch dt ho c mt +B2: dùng l nh vi ữ ệ ế +B3: dùng l nh mo đ t o ra m t s m u ch có góc nghiêng, c ể ạ ệ +B4: copy ra nh ng ch c n có ch ữ +B5: dùmg l nh ed ỗ ầ đ s a n i dung dòng ch ể ử ộ ữ ệ
Ệ Ậ Ờ
ả ẽ
IV.ĐƯ NG NÉT,TÔ V T LI U, KH I Ố 1/Đ ư ng nét ờ a>T i ả đư ng nét ra b n v ờ Command : lt_Space b>Ch n lo i ọ ạ đư ng nét ờ
ạ đư ng nét ờ +C1: Command : lt_Space Tick chu t ộ đ ch n lo i +C2: b m vào h p “LineStyle Control” gCerrentgOK đ ch n lo i ể ọ ạ đư ng nét ờ ưa c a ủ đư ng ờ đ t nét ứ ề
ể ọ ấ ộ c>Đi u ch nh đ dày, th ộ ỉ Command: lts_Space d>Hi u ch nh ệ ỉ đư ng ờ đ t nét ứ +C1: ch n ọ đ i tố ư ng ợ đ hi u ch nh ể ệ ỉ Command: mo_Space
ộ ệ ỉ ỉ đư ng nét
ồ đ sao chép ể đ hi u ch nh +C2: ch n ọ đ i tố ư ng ợ ể ệ đ hi u ch nh Vào h p “LineStyle Control” ể ệ e>L nh MatchProperties đ sao chép ờ ể Command : ma_Space +Ch n ọ đ i tố ư ng ngu n ợ +Ch n ọ đ i tố ư ng c n sao chép ợ ầ
ữ ậ ệ (dùng đ tô bên trong nh ng biên kín)
ậ ệ ậ ệ ầ ầ
2/Tô v t li u ể a>Các bư c tô v t li u ậ ệ ớ +T o ra biên kín ạ +Command : h_Space (Hatch) đ ch n vùng c n tô v t li u (vùng c n tô v t li u sau khi +Nh n vào nút “Pick Point” ể ọ ấ đ t nét) đư ng ờ ch n s chuy n thành ứ ọ ẽ ể +Ch n m u tô v t li u b ng cách b m vào nút “Swatch” ậ ệ ọ ấ ằ ẫ tô v t li u vào ô “Scale” l +Nh p t ậ ệ ậ ỷ ệ +Nh p góc nghiêng c a v t li u trong ô “Angle” ậ +B m nút “Preview” ủ ậ ệ đ xể ưm trư c. N u ch p nh n thì b m OK ế ấ ấ ạ ấ ớ
15 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
ậ ệ ể ờ ị tô v t li u quá nh ho c quá l n, _T l ớ đ c trong c a s l nh s có thông báo “hatch ộ ử ổ ệ ậ ệ ậ ệ ỷ ệ ỏ ọ ư ng h p sau: Chú ý : sau khi tô v t li u không th y v t li u hi n th do m t trong hai tr ợ ấ ẽ ặ spacing to dense or dash side to small” _N u vùng tô không khép kín ho c không hi n th toàn bb vùng bao trên màn hình s ế ể ặ ộ ị ẽ
có thông báo “Valid hatch boundary not found” ộ đ ch n ch ể ọ ẻ ế đ tô v t li u (Normal, Outer, Ignote) ậ ệ +Vào th “Advanced” ẫ ệ
ỉ ẫ ệ ọ ấ ương t nhự ư trên c>Sao chép đ nh d ng m u tô b ng l nh MAtchProperties b>Hi u ch nh m u tô ỉ Command : he_Space +Ch n m u tô đ hi u ch nh ể ệ +Xu t hi n b ng “Hatch Edit” và làm t ả ẫ ệ ạ ằ ị
ạ
3/Layer (L p)ớ a>T o Layer Command : la_Sapce gXu t hi n b ng Layer Properties Manager ệ ấ
đ t o Layer m i ể ạ ớ ằ ộ +B1: b m vào “New” +B2: đ t tên cho Layer b ng cách click chu t trái vào ch Layer r i ghi tên +B3: đ t m u cho Layer b ng cách b m vào ô m u tr ng t i c t Color và ch n màu ả ấ ặ ặ ồ ạ ộ ữ ắ ầ ằ ầ ấ ọ ả
cho Layer trong b ng màu ặ ề đà nét v t +B4: đ t b ẽ ạ ộ +B5: đ t ki u nét v b ng cách b m vào c t “Line type” ẽ ằ ể ặ i c t “Line weight” ộ ấ Chú ý : _Sau khi đ t các ki u nét v ph i phóng to các ki u nét v cho phù h p v i không gian ẽ ể ả ợ ớ ẽ ể ệ
ặ v ẽ đã thi y l p trongl nh MVSETUP ế ậ Command : lts_Space Nh p t l ậ ỷ ệ ệ theo t ả đư ng nét ph i ả đ t ậ ớ ờ ợ ặ ổ ế đ “By Layer” ộ ể ị ấ đư ng nét ho c ờ ặ đư ng nét ờ ỷ ệ đã nh p trong l nh MVSETUP l _Khi qu n lý theo l p,màu s c và ch ắ _Không đư c v trên l p Delpoint vì khi in có th b m t ẽ ể đi u ch nh ớ đư cợ ỉ ờ ệ quá m không th ề b>Hi u ch nh Layer ỉ +Cách 1: ộ ớ ợ ỉ _Ch n ọ đ i tố ư ng thu c l p b t kì _Vào ô “Layer Control” đ ch n ki u ấ ể ọ đ hi u ch nh ể ệ ể đư ng mu n hi u ch nh ố ờ ệ ỉ +Cách 2:
ể đư ng mu n hi u ch nh ố ệ ờ ỉ ể ọ ằ ệ ạ ị
_Command : mo_Space _Vào ô Layer đ ch n ki u c>Sao chép đ nh d ng layer b ng l nh MAtch properties Command : ma_Space ợ ỉ đ i tố ư ng ngu n ồ ợ
+Ch n ọ đ i tố ư ng ngu n ồ +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ đ hi u ch nh theo ể ệ d>Thu c tính c a Layer ộ ủ +ON/OFF : m và t t s không đư c hi n th trên màn hình ị ợ t Layer ắ ở _Các Layer b t ị ắ ẽ _B m vào hình bóng ể đèn trong “Layer Control” đ t t ho c m Layer ấ ể ắ ặ ở
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
+Lock/Un lock : khoá và m khoá ị ở ẽ đư c l a ch n trong câu l nh select object c a các ợ ự ủ ệ ọ
_Các Layer b khoá s không l nh ch nh s a ỉ ử ệ _B m vào hình khoá trong “Layer Control” ấ ổ đ khoá ho c m Layer ặ ể ở
4/Kh iố a>Cách t o kh i ố ạ +V m u kh i ố ẽ ẫ +Command : b_Space
ể ộ ặ ọ
ấ ả ụ
ỷ ệ
ố ọ đư c các yêu c u ự ệ ầ đó khi th c hi n chèn kh i theo ý mu n ố ố ố
ương X (Enter X scale facyor, speciđy oppsite corner) ương Y (Enter Y scale factor) Đ t tên kh i ố đ i tố ư ng ợ Ch n các đơn đ g p thành kh i ố Ch n ọ đi m chèn kh i ố ể b>Chèn khói Command : i_Space gXu t hi n b ng, n u tick vào 3 m c sau ệ ế +To ạ đ chèn (insection point) ộ phóng (Scale) +T l +Góc quay c a kh i (Rotation) ủ thì ta s l a ch n ợ ẽ ự +Ch n ọ đi m chèn kh i (specify insertion point) ể phóng theo ph l +Nh p t ậ ỷ ệ +Nh p t phóng rheo ph l ậ ỷ ệ +Nh p góc quay (specify rotation angle) ậ
c>Chèn file Command : i_Space gXu t hi n b ng ệ ả ấ
ố ừ ệ ợ ỉ +Vào “Browse” +Tìm đ n file đã có đ chèn ể ế Chèn xong, mu n hi u ch nh đư c kh i v a chèn ta dùng l nh xp_Space ệ ố d>Scan trong CAD đuôi “*.jpg” ẽ ạ graster image) ệ ủ ỉ
ổ ấ ỏ ằ ệ ẽ ẫ ả ổ ấ ừ ố ộ ệ +Quét hình v d ng +Đưa hình ra màn hình dao di n c a CAD (insert +Ch n ọ đi em A +Ch n ọ đi m Bể +V kh gi y gi ng kh gi y in nh m u, phóng to, thu nh b ng l nh sc tham chi u ế +Zoom to t ng b ph n lên và dùng l nh spl ể ẽ đè đ v ậ +Sau khi v ẽ đè xong xoá n n ề đi ta s ẽ đư c hình scan ợ
đ ư ng tr i mái ờ ờ 5/V ẽ +T o ạ đư ng tr i mái (làm gi ng nh ố ư t o kh i) ạ ố
ả ả _V m u kh i ố ẽ ẫ _Command : b_Space
ặ ọ ể ộ
Đ t tên kh i ố đơn đ g p thành kh i đ i tố ư ng ợ Ch n các ố Ch n ọ đi m chèn kh i ể ố +V ẽ đư ng tr i mái ờ ả
17 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
ể ẽ đư ng tr i mái (select object yo measure) đ v ả ờ
ậ đ i tố ư ng không ? (Align block with object) _Command : me_Space _Ch n ọ đ i tố ư ng ợ _Gõ ch b_Space (Block) ữ _Nh p tên kh i (Enter name of block to insert) ố đư ng cong _Quay kh i theo ợ _Nh p chi u dài kho ng cách gi a các kh i (specify length of secment) ờ ả ố ề ữ ậ ố
ố 6/Chèn kh i có thu c tính t ch có thu c tính +B1: vi ữ ộ ộ
ị ộ ữ ể
ế ữ
ề
ọ đi m ể đ u tiên c a dòng ch ủ ữ ầ ấ
ế _DrawgBlockgDefine Attributes _Vào “Tag”: đánh n i dung ch hi n th ngoài màn hình _Vào “Promt”: ghi chú _Vào “Value” bi n xu t hi n khi chèn xong kh i ệ ố ấ ki u ch _Vào “Justification”: căn l ề ể _Vào “Textstyle”: ki u chể ữ _Vào “Height”: chi u cao ch ữ _Vào “Rotation”: góc nghiêng _B m “Pickpoint”:ch n +B2: t o kh i có thu c tính ộ ố ạ _V m u kh i ố ẽ ẫ _Command : b_Space
ể ộ ặ ọ
ộ
ấ ả ụ
ỷ ệ
ố ọ đư c các yêu c u ệ ầ đó khi th c hi n chèn kh i theo ý mu n ố ự ố ố
ương X (Enter X scale facyor, speciđy oppsite corner) ương Y (Enter Y scale factor)
ộ
Đ t tên kh i ố đơn đ g p thành kh i đ i tố ư ng ợ Ch n các ố Ch n ọ đi m chèn kh i ố ể +B3: chèn kh i có thu c tính ố Command : i_Space gXu t hi n b ng, n u tick vào 3 m c sau ệ ế _To ạ đ chèn (insection point) ộ _T l phóng (Scale) _Góc quay c a kh i (Rotation) ủ thì ta s l a ch n ẽ ự ợ _Ch n ọ đi m chèn kh i (specify insertion point) ể phóng theo ph l _Nh p t ậ ỷ ệ _Nh p t phóng rheo ph l ậ ỷ ệ _Nh p góc quay (specify rotation angle) ậ +B4: s a ch có thu c tính ử ữ _Command: ate_Space _Ch n ch ọ ữ đ s a ể ử
7/Tách file Command : w_Space gXu t hi n b ng ệ ấ ả
ầ +Vào ô “Pickpoint” đ ch n ể +Vào ô “select objects” đ ch n +Vào bi u tể ư ng d u 3 ch m“…” ể ọ đi m chèn ể ọ đ i tố ư ng c n tách ợ đ ch n ch ể ọ ấ ấ ợ ỗ đ lể ưu
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
Ư CỚ V.CÁC L NH GHI KÍCH TH Ệ 1/Bi n ghi kích th ế
đư ng ghi kích th ư cớ
ờ ư cớ ư cớ +Extension line: đư ng gióng ờ +Dimension l n: ờ ỉ +Arrow head: mũi tên +Text: kích thư cớ ư t c a +Kho ng a: kho ng v ả +Kho ng b: khe h gi a chân ở ữ +Kho ng c: kho ng cách gi a ch kích th ữ ả ả ả ả ợ ủ đư ng gióng so v i đư ng gióng so v i ư c v i ư cớ ớ đư ng ghi kích th ớ đ i tố ư ng ghi khích th ợ ớ ớ đư ng ghi kích th oc ờ ờ ữ ứ ờ
ư cớ : dùng đ ghi kích th ể ư c cho ớ đ i tố ư ng ch theo ph ợ ỉ ương đ ng ho c ph ứ ặ ương
2/Các l nh ghi kích th ệ a>L nh Linear ệ ngang Command : dli_Space
+Ch n chân +Ch n chân ọ ọ đư ng gióng th nh t ứ ấ đư ng gióng th hai ứ ờ ờ Chú ý : ữ ữ ạ ộ ạ ố ớ t thêm ch ỉ ầ ư c th t và mu n vi ế ữ ớ gOK ấ ẫ đ d u <> và vi ể ấ ậ ố ế ữ vào bên c nh d u <> ạ gOK ư c m i vào ớ ố ớ ớ ư c trong h p tho i Mtext _Gõ ch m_Space (Mtext): s a ch a kích th ộ ử ớ ư c th t c a _Trong h p tho i Mtext có d u <> báo kích th ậ ủ đ i tố ư ngợ ấ ớ ư c ch c n xoá d u <> và n phím space _Mu n không có ch kích th ấ t thêm vào thì v n _Mu n ố đ kích th ể gOK ấ _Mu n ghi kích th _Gõ ch t_Space (Text) : s a ch d ư c m i c n xoá d u <> và ghi kích th ấ ớ ữ ư i dòng command ớ ầ ử ữ ớ ậ ư c m i ớ Nh p kich th Ch n ọ đi m ể đ t chặ ữ ữ ớ đư ng ghi kích th ư cớ
ờ ương n m ngang ằ đ ngứ ương th ng ẳ ữ ữ ữ ữ đ t góc nghiêng c a dòng ch so v i _Gõ ch a_Space (Angle): ủ ặ ư c theo ph _Gõ ch h_Space (Hor): ch ghi kích th ỉ ớ _Gõ ch v_Space (Vor): ch ghi kích th ư c theo ph ỉ ớ ủ đư ng gióng _Gõ ch r_Space :góc nghiêng c a ờ ương b t kìấ : ghi kích thư c theo ph ớ ệ b>L nh Angliged Command : dla_Space
+Ch n chân +Ch n chân ọ ọ ờ ờ đư ng gióng th nh t ứ ấ đư ng gióng th hai ứ ớ ệ : ghi kích thư c là bán kính c a ủ đư ng tròn hay cung tròn ờ c>L nh Radius Command : dra_Space ư cớ
+Ch n ọ đ i tố ư ng ợ đ ghi kích th ể +Ch n ọ đi m ể đăt chữ ớ đư ng kính c a ủ đư ng tròn hay cung tròn ờ ờ d>Diameter : ghi kích thư c là Command : ddi_Space đư ng kính ờ +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ +Ch n ọ đi m ể đ t chặ đ ghi ể ữ ệ :ghi kích thư c là góc ớ e>L nh Anglugar +Ghi kích thư c là góc nh ớ ỏ
19 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
_Command : dan_Space _Ch n ọ đi m ể đ uầ _Ch n ọ đi m cu i ố ể +Ghi kích thư c là góc bù ớ
_Command : dan_Space _Ch n ọ đi m Aể _Ch n ọ đi m Bể _Ch n ọ đi m Cể f>L nh Baseline ệ ớ đư ng gióng g c ố ờ : ghi kích thư c theo ớ ằ ặ ư cớ +B1: ghi kích thư c b ng l nh dli_Space ho c dla_Space tr ệ +B2 : Command : dba_Space ứ ầ ầ ư c v a ghi làm g c ố ớ ừ ư c làm g c, pick vào kích ố ớ thư c ớ ở ư c th hai s ch n kích th _N u Enter 1 l n kích th ế ẽ ọ ớ _N u Enter 2 l n thì s ra ô vuông l a ch n kích th ọ ự ẽ ế B1 g>L nh Continue ư c g c ớ ố ệ ớ ằ ặ ư cớ : ghi kích thư c n i ti p theo kích th ớ ố ế +B1: ghi kích thư c b ng l nh dli_Space ho c dla_Space tr ệ +B2: Command: dco_Space ứ ầ ầ ư c v a ghi làm g c ớ ừ ố ư c làm g c, pick vào kích ố ớ thư c ư c th hai s ch n kích th _N u Enter 1 l n kích th ẽ ọ ế ớ _N u Enter 2 l n thì s ra ô vuông l a ch n kích th ọ ự ẽ ế B1 : ghi kích thư c ớ đư ng d n ẫ ờ ệ ớ ở h>L nh Leader Command : le_Space
+Gõ ch s_Space ữ gXu t hi n b ng Leader Settings ấ ệ ấ
ể ệ ả +B m vào ô +Ch n ọ đi m ể đ t mũi tên ặ +Ch n ọ đi m cu i c a mũi tên ố ủ +Gõ Enter 3 l n ầ gXu t hi n b ng Mtext ả ấ : tìm tâm đư ng tròn, cung tròn ờ ệ
i>L nh Center Mark Command : dce_Space Ch n cung tròn hay đư ng tròn ờ đ l y tâm ể ấ ọ
ử ạ ư cớ ư cớ 3/S a bi n kích th ế A>T o ki u kích th ể Command : d_Space ư c m i ớ ớ ấ ậ ư c vào ô “New Style Name” (dùng đo cho đ i tố ư ng theo ợ l nh đ t o kích th +B1: _B m vào “New” ể ạ +B2:_Nh p tên ki u kích th ớ ớ ợ ư c th t trên th t ) ự ế
ỷ ệ ưng v n ra t ấ ọ đ ti p t c ể ế ụ ể đư c kích th ẫ ậ _B m vào ô “Start With” _Ch n “Continue” a>Ch n th “Lines and Arrows” ọ ẻ ộ ể ế đ “By layer”
ộ ả đư ng ghi kích th ờ ư c trong l nh dba_Space ệ ớ ờ ư c n u tick vào “Dim line 1” và “Dim line2” +Color : đ ch ể ế đ “By layer” +Lineweight : đ ch +Baselinespacing : kho ng cách gi a 2 ữ +Sapress : b ỏ đư ng ghi kích th ớ ế +Extensionlines :
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
ộ ể ế đ “By layer” ể ế đ “By layer” ộ ư t a)ợ
_Color : đ ch _Lineweight : đ ch _Extend beyond dim lines :1.25 (kho ng v ả _Offset from origin : 0,625 (kho ng v ư t b)ợ _Suppress : ch n ch t chân ả ế đ ộ đ hay t ể ắ ọ đư ng gióng ờ +Arrow head: ể ờ ể _1 st: ki u mũi tên c a n a _2 nd : ki u mũi tên c a n a _Leader: ki u mũi tên c a đư ng d n ẫ ớ ư c có ờ ể đư ng tròn, cung tròn +Center mark for circle:ki u tâm cho ư c th nh t ủ ử đư ng ghi kích th ứ ấ ớ ư c th hai ủ ử đư ng ghi kích th ứ ờ ủ đư ng ghi kích th ờ ớ ờ ể
_Type : hình d ngạ _Size : kích thư c tâmớ
b>Ch n th “Text” ẻ ọ +Text Appear ữ ộ ể ế đ “By layer”) ữ _Text style : ki u chể _Text color : màu ch (ữ đ ch _Text height : chi u cao ch ề _Draw frame around text : ch n ch ọ ế đ ộ đ t ch trong h p ộ ữ ặ +Text placement: ọ ư cớ ọ ớ đư ng ghi kích th _Vertical : ch n v trí c a ch so v i ủ ị ờ ổ đâu _Horizontat : ch n ch _Offset from dim line : Kho ng cách gi a ch và ữ ữ ế đ ộ đ t chũ ặ ả ữ ờ đư ng ghi kích th ư cớ +Text Alignment : ằ ữ ằ _Ch luôn n m ngang _Kích thư c c a ờ _Kích thư c c a ờ ớ ủ đư ng tròn không n m ngang ớ ủ đư ng tròn n m ngang ằ c>Ch n th “Fit” ọ ẻ ộ ọ ữ ế đ cho ch ho c mũi tên n m ặ ằ ở đâu (ngoài hay trong).Thư ngờ ch n ch ọ ộ
ọ ộ ư cớ +Fit Opions : ch n ch ế đ “Always keep text between ext lines” +Text Placement : thư ng ch n “Over the dimension line, without a leader” ọ ờ l +Use overall scale of : ch n h s t ệ ố ỷ ệ ế đ quan h gi a kích th +Fine tuning : đ t ch ệ ữ ặ _Tick vào dòng 2 : không di chuy n ể đư c kích th ớ ớ đư ng ghi kích th ư c v i ớ ợ ờ ư c theo ph ương c a ủ đư ngờ ghi kích thư cớ _Tick c hai dòng : di chuy n ể đư c ch kích th ữ ả ợ ư c theo ph ớ ương c a ủ đư ng ghi ờ kích thư cớ _Không tick c hai dòng : luôn luôn đ t ch gi a hai ữ ữ ặ đư ng gióng ờ ẻ ọ
ấ
ăn cách gi a ph n nguyên và ph n th p phân ể ấ ọ ữ ậ ầ ầ
ớ ư cớ ả d>Ch n th “Primany Units” +Linear Dimensions _Unit format: _Precision: Ch n s ch s sau d u ph y ẩ ọ ố ữ ố _Praction forđecima _Decimal separator: ch n ki u d u ng _Round off: _Prefix : m c ặ đ nh m t s hay ch tr ộ ố _Suffix: m c ặ đ nh m t ch hay s sau kích th ữ ộ ị ị ữ ư c kích th ố ư cớ
21 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
l b n v có tác d ng phóng to kích th đ o c a t ả ủ ỷ ệ ả ố ị ụ ẽ ư cớ
ộ ố đ ng sau ằ đ u ph y ấ ẩ +Measurement Scale : đánh s ngh ch s h c c a ố ọ ủ đôi tư ng lên b y nhiêu l n ấ ầ ợ +Zero suppression :ch n ch ế đ có hay không có s 0 ọ +Angular Dimentions:
_Units format : ch n s ọ ố đo góc _Presion : ch n s sau d u ph y ọ ố ẩ ầ ư c ớ đã t oạ ử
ể ư c ớ đó trong c t “Styles” ộ ỉ ố ấ ư c nào thì tick chu t trái vào ki u kích th ộ ớ ư t o m i ớ ạ ư c hi n hành ệ ọ
đó n “Set Current” ư c mu n hi n hành sau ệ ố ấ B>S a bi n kích th ế Command : d_Space Mu n hi u ch nh kích th ệ và n “Modify” và s a nh ử C>Ch n ki u kích th ớ ể Command : d_Space Ch n ki u kích th ớ ể ọ
ằ ệ ệ ư cớ ệ
ư c thì toàn b các bi n kích th ộ ế ớ ư c ớ đó thay đ iổ ệ ệ ộ ằ ể ệ
ệ ỉ ỉ đ i tố ư ng ợ đó thay đ iổ ệ ệ 4/Hi u ch nh kích th ỉ a>Hi u ch nh b ng l nh d ỉ Command : d_Space Khi hi u ch nh m t ki u kích th ỉ b>Hi u ch nh b ng l nh mo ỉ Command : mo_Space ừ đ i tố ư ng mà ch có Hi u ch nh cho t ng ợ c>Hi u ch nh b ng l nh dimtedit ằ ỉ Command : dimtedit_Space ư c c n hi u ch nh (select dimension) ệ ỉ ư c (specify new location for dimension text) ớ ầ ớ ệ
ệ ố +Ch n ọ đ i tố ư ng là kích th ợ +Ch n v trí m i ớ đ ể đ t kích th ị ọ ặ d>Hi u ch nh b ng l nh ddEDit ệ ằ ỉ Command : ed_Space +Ch n kích th ư c mu n hi u ch nh ỉ ớ gXu t hi n b ng Text Formating đ hi u ch nh kích th ỉ ể ệ ả ư cớ ệ e>Hi u ch nh b ng chu t trái ằ ệ ọ ấ ỉ ọ ộ ớ ầ ư c c n hi u ch nh ệ +Ch n kích th +Tick chu t vào nh ng t và di chuy n chu t ộ ỉ ặ ữ đi m ể đ c bi ệ ộ đ hi u ch nh kích th ể ệ ể ỉ ư cớ
Ệ Ề
c a s Layout sang c a s Modem gCopy) ử ổ ặ đ copy ể Ấ ể ấ
VI.CÁC L NH V FILE 1/New (Ctrl+N) : m b n v m i ẽ ớ ở ả Copy kh gi y t ổ ấ ừ ử ổ +T c a s Layout n Ctrl+C (ho c Edit ấ ừ ử ổ +L a ch n ọ đ i tố ư ng ợ ự + n Enter +Chuy n sang c a s Modem ử ổ gPaste) + n Ctrl+V (ho c Edit ặ +Ch n ọ đi m Paste ể +Dùng l nh eXPole ệ đ phá kh i ố ể
2/Open (Ctrl+O) : m b n v cũ ở ả ẽ
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
3/Save (Ctrl+S) : ghi b n vả ẽ ỉ ầ ấ ợ
ưu đư cợ ấ ử ằ ả ẽ glưu đư c b n v d ợ ả ẽ ư i tên m i ớ ớ +TH1 : lưu đư c ch c n n Ctrl+S +TH2 : tên b n v [copy] ẽ ả Khi n Ctrl+S không l gSave as gđ i tên b n v S a b ng cách sau : File ổ +TH3 : tên b n v [Read only] ẽ ưu đư cợ ả Khi n Ctrl+S không l S a b ng cách sau : File ấ ử ằ gSave as gđ i tên b n v ổ ẽ glưu đư c b n v d ợ ả ẽ ư i tên m i ớ ả ớ
i n i dung b n v d 4/Save as : lưu l ạ ộ ẽ ư i tên khác ả ớ
5/Drawing Properties
ợ ả ả ẽ ư ng b n v
ả ấ ệ ừ ẽ ế ả đ xoá b ph n th a c a b n v ể ừ ủ ả ẽ đ n khi nào không còn ế ầ ỏ
ư ng b n v ả ợ ẽ 6/Gi m dung l Command : pu_Space gXu t hi n b ng Purge N u b n v có ph n th a s có d u “+” ấ ầ ẽ Tick vào “Purge” ho c “Purge All” ặ d u c ng n a thì thôi ấ ộ n Ctrl+S ậ ấ ữ đ ghi nh n vi c gi m dung l ệ ể ả
7/Gi m dung l ả ả ẽ ư ng b n v ấ đ copy ể ấ
ấ
ợ + n Ctrl+C +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ + n Enter +M b n v m i ẽ ớ ở ả + n Ctrl+V +Ch n ọ đi m ể đ t b n v ặ ả ẽ đ i tố ư ng và nh ng l p qu n lý ớ ữ ả ợ đ i tố ư ng s ợ ẽ đư c mang theo, còn ph n th a s b ừ ẽ ị ầ ợ Nh ng ữ c tắ
CAD sang các ph n m m ng d ng (Word, Excell…) ừ ề ứ ỗ ợ ầ ề ở 8/Copy t ụ a>Copy không dùng ph n m m h tr WBM ầ đ ch n c a s mu n m ể ọ ử ổ ố ể ọ đ i tố ư ng c n copy đ ch n ầ ợ ấ ấ ấ ố
+ n phím Alt+Tab + n Ctrl+C + n Enter +M c a s mu n copy vào ở ử ổ + n Ctrl+V ấ ả ỉ ừ ệ ả ấ ộ ộ đó và di chuy n chu t ể t ặ
ể ệ ề ề Hi u ch nh hình nh v a chèn b ng cách b m trái chu t vào hình nh ằ vào các đi m ể đ c bi ệ đ hi u ch nh ỉ b>Copy có dùng ph n m m WBM ầ +B1: ch y ph n m m WBM ầ +B2: ch y file “CL.EXE” ạ ạ _Tick vào ô “With unmodified” đ ch n ch ế đ không ộ ể đ t b dày ặ ề đư ng nét ờ theo màu ho c b dày ặ ề ọ đư ng nét không dày lên ờ _Tick vào ô “Advanced” đ ch n ch ể ọ ế đ ộ đ t b dày c a ặ ề ủ đ i tố ư ng theo màu ợ
23 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù
ặ ấ ề ọ đ i tố ư ng mu n copy sau đ i tố ư ng ra thì b dày c a ợ ấ ố ủ đ i tố ư ng l n lên ớ ợ đó n Enter ả ừ ệ ỉ ho c khi kéo dãn ợ +B3: n Ctrl+C và ch n +B4: m c a s c n chèn và n Ctrl+V, hi u ch nh hình nh v a chèn cho phù h p ợ ở ử ổ ầ +B5: n Ctrl+S ừ ấ CAD sang CAD. Mu n thoát kh i WBM ề ạ ừ ố ỏ ấ đ lể ưu hình nh v a chèn ả Chú ý : không ch y ph n m m WBM khi copy t ầ c n nháy chu t vào bi u t ộ ầ ợ ể ư ng WBM và tick vào dòng “Unload Better WMF”
9/Copy t Word, Excell…sang CAD ừ ăc Excell và n Ctrl+C ầ ấ
+B1: bôi đen đ i tố ư ng c n copy trong Word ho ợ +B2: m c a s CAD ở ử ổ Vào Menu EditgPaste SpecialgAutoCAD eltigOK +B3: ch n ọ đi m chèn +B4: hi u ch nh ệ ể ỉ đ i tố ư ng v a chèn b ng các l nh hi u ch nh ằ ừ ệ ệ ợ ỉ
Ệ Ề ệ ĐI U KHI N MÀN HÌNH Ể : ch m ấ đi m o ể ả VII.CÁC L NH 1/L nh Redraw Command : r_Space
t ch ệ ậ ắ ế đ ch m ộ ấ đi m o ể ả 2/L nh BLIP MODE : b t t Command : blip mode_Space
: s p x p ệ ế đ i tố ư ngợ 3/L nh REgon ắ Command : re_Space i ể đư ng tròn méo tròn l ạ ờ ấ đi (nh ng ữ đ i tố ư ng có b dày) ề ợ +Dùng đ làm +Làm cho vi c tô v t li u xu t hi n hay m t ệ ấ ậ ệ ệ ở ề đúng % màn hình +Làm cho ch m ấ đi m tr v ể
t c h ư ng nhìn c a b n v ủ ả ớ : thay đ i t ẽ ổ ấ ả ư ng nhìn ớ đ ể đưa b n v tr ả ẽ ở i hổ đ ư ngờ 4/L nh thay ệ v bình th ề Viewg3D viewgTop
: t các thanh Menubar ậ ắ
đó và n “Remove” ọ ấ đó và n “Insert” ọ ị ấ
ụ 5/L nh b t t ệ +Cách 1 : ToolgCustumbargMenu Mu n n thanh công c nào thì ch n thanh ụ ố ẩ Mu n hi n th thanh nào thì ch n thanh ể ố +Cách 2 : Command : menu_Space +N u ế đ ch +N u ế đ ch ể ế đ “acad.mnu” ể ế đ “dbcon.mnu” ộ ộ ghi n th t ị ấ ả ể g n các thanh công c ẩ t c các thanh công c ụ
Ứ Ệ VIII.CÁC L NH TRA C U 1/L nh DIstance ệ : tra c u ứ đ dài, góc nghiêng c a ủ đư ng th ng ẳ ờ ộ
Công ty TNHH Tín An (Khuôn m u ngành nh a, c ự ẫ ơ khí cx, sp nh a) ự Tel : 2655371
Command : di_Space
ẳ +Ch n ọ đ i tố ư ngợ ầ ủ đư ng th ng +Ch n ọ đi m ể đ u c a ờ +Ch n ọ đi m th hai c a ẳ ứ ể ủ đư ng th ng ờ
: tra c u di n tích, chu vi (có th tính cho m t hình ho c c ng tr các hình cho ặ ộ ừ ứ ể ệ ộ
đ i tố ư ng ợ đơn 2/L nh AreA ệ nhau) a>Tra c u hình là ứ Command : aa_Space
ệ +Gõ ch o_Space (Object) ữ +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ ệ đ tính di n tích ể ấ ương *Tính di n tích mang d u d Command : aa_Space
ọ ố ấ +Gõ ch a_Space (Add) ữ +Gõ ch o_Space (Object) ữ đ tính di n tích +Ch n các hình ệ ể Mu n k t thúc l nh gõ Enter 2 l n ế ầ ệ *Tính di n tích mang d u âm ệ Command : aa_Space
ệ ố
+Gõ ch s_Space (Subtract) ữ +Gõ ch o_Space (Object) ữ đ tính di n tích +Ch n ọ đ i tố ư ng ợ ể Mu n k t thúc l nh gõ Enter 2 l n ầ ệ ế *Tính c ng, tr di n tích ừ ệ ộ Command : aa_Space ặ ữ ữ ặ ương ệ ấ ọ ế ấ ặ ương thì n Enter 1 l n ầ ấ +Gõ ch s_Space (Subtract) ho c a_Space (Add) +Gõ ch o_Space (Object) +Ch n di n tích mang d u âm ho c d +Khi tính h t hình mang d u âm ho c d ư trên +Ti p t c tính nh ế ụ b>Tra c u ứ đ i tố ư ng là hình ghép ợ
ọ +Command : reg_Space (REGion) g p ộ đ i tố ư ngợ +Ch n hình ghép +Tính di n tích nh ệ đ g p ể ộ ư trên
3/L nh Regun Mart Properties : Tính momen quán tính c a m t hình ệ ủ ộ
+Command : reg_Space +ToolsgRegun Mart Properties đ tính +Ch n hình ể ọ
: li t kê thu c tính c a ệ ệ ủ đ i tố ư ngợ ộ
t kê 4/L nh LIst Command : li_Space đ li Ch n ọ đ i tố ư ng ợ ể ệ
25 Töï hoïc Autocad Ñc: 411B Phuù Thoï Hoaø, Q. Taân Phuù