Các ph

ng pháp

Giáo trình ươ phân tích nhi

tệ

ườ

ạ ọ

ơ

ng đ i h c Bách khoa Tr Thành ph H Chí Minh ố ồ Khoa K thu t hóa h c ọ ậ B môn công ngh hóa vô c TS Hoàng Đông Nam

Ph

ng pháp DTA

ươ

I. Nguyên lý đo DTA

Hình 1: S đ đo đ

ng DTA và đ

ng DTA

ườ

ườ

ơ ồ

I. Nguyên lý đo DTA

Công th c tính s chênh l ch nhi ự gi a m u nghiên c u và m u chu n

t đ ệ ộ ẩ

ứ ẫ

ệ ẫ

2

2

1

=

T

1(

)

(

)

= TT 1

2

2

CM 2 l

CM 1 l

b p H 4

r R

2

1

ạ ộ ể

 T1, T2 Nhi ứ

ộ ủ ặ

t đ c a m u ệ ộ ủ ẫ nghiên c u và m u chu n ẫ ẩ t c a lò  b t c đ nâng nhi ệ ủ ộ  H chi u cao c a m u ẫ  R Bán kính m u d ng ạ

ủ ẫ

hình trụ

 r To đ đi m ghi nhi t ệ đ c a m u (r=0 là to đ ẫ ạ ộ đ t pin nhi t đi n) ệ ệ  M, C, l kh i l ng, nhi t ệ ố ượ dung riêng và h s d n ệ ố ẫ nhi ứ ẫ và m u chu n ẩ

t c a m u nghiên c u ệ ủ ẫ

- · - - D

I. Nguyên lý đo DTA

Công th c tính s chênh l ch nhi ự gi a m u nghiên c u và m u chu n

t đ ệ ộ ẩ

ệ ẫ

ứ ẫ

t thì :

 Đ ể D T = 0 khi không có hi u ng nhi

ệ ứ

2

1

=

CM 2 l V

2

2

CM 1 l V 11

l sao cho :

 V1, V2 là th tích c a m u nghiên ẫ ủ c u và m u ứ chu nẩ

ẩ 2 = C2

1

 C n ch n m u chu n có C và ẫ C1 Vì M và V c a m u nghiên c u và m u ẫ ẫ chu n có th chu n b gi ng nhau ẩ

ứ ố

l l

II. Nguyên lý k t h p ghi DTA và T ế ợ

ẩ t đ m u nghiên c u

ẫ ệ ộ ẫ

ườ

ặ ườ

Hình 2 , 1. Lò đi n 2. m u nghiên c u 3. M u chu n ệ t đi n vi sai 5. Đ ng nhi 4. c p pin nhi ệ ng DTA 6. đ

t các

III. Đ c đi m hi u ng nhi ể quá trình chuy n pha

ệ ứ ể

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

 S chuy n t

ự ể ừ

vô đ nh ị hình thành tinh thể  S phân h y dung ủ

 S l n lên c a tinh

 Nóng ch yả  Sôi  Thăng hoa  Bay h iơ  Chuy n hóa đa hình ể

ủ ự d ch r n ị ự ớ

thể

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

1.S nóng ch y ả

ệ ứ

t ệ ấ

t

t vô bi n (T =0) ế ấ

ế

ắ pha l ng

1. Hi u ng nóng ch y thu nhi ả 2. Quá trình nóng ch y c a ch t tinh khi ả ủ ế 3. Quá trình nóng ch y c a dung d ch r n là nh t bi n (T = 1), nhi ắ ả ủ ộ ụ 4. Quá trình nóng ch y c a h n h p c h c k t tinh t ả ủ

đ nóng ch y ph thu c vào thành ph n dung d ch r n ỗ

ầ ơ ọ

ế

5. S Nóng ch y là quá trình thu n ngh ch nên trên đ

ng cong

ườ

g m hai giai đo n: tecti (T = 0) -Nóng ch y c a h n h p ỗ ợ ơ ả ủ i (T = 1) -Nóng ch y c a ch t còn l ạ ấ ả ủ ự ả ngu i l nh xu t hi n pic phát nhi

t

ộ ạ

6. Hi u ng nóng ch y h u nh không ph thu c áp su t ngoài ư

ệ ứ

ệ ả

1. S nóng ch y

Gi n đ pha c a

ủ hệ một cấu tử

1. S nóng ch y

ệ ậ

tecti

H b c hai BeO – Gd2O3 T o đi m ơ ể ạ đ n gi n ả ơ

1. S nóng ch y

2 – PuO2

Gi n đ pha h b c 2 UO ệ ậ ả ồ

T o dung d ch r n liên t c ụ ắ ạ ị

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

1.S nóng ch y ả

t đ nóng ch y các

7. Nhi ợ

ệ ộ ấ ộ

ẫ ộ

ng m u nh ỏ ẫ ng ệ ượ ộ

h p ch t Silicat, Borat ph thu c nhi u vào ụ ch đ ch p m u. C n ầ ụ ế ộ ch p v i t c đ nâng ớ ố ụ nhi t nh ỏ ệ 8. C n lèn ch t m u hay ặ ầ l y kh i l ấ ố ượ đ tránh hi n t ể nóng ch y c c b thành ả ụ chén. Xem hình bên

ệ ứ

oC) là do

Hình 3. Đ ng DTA c a K ườ t tr ệ ướ

2SO4. Hi u ng c nóng ch y (1069 ả

phát nhi s nóng ch y c c b trên thành chén ự

ả ụ

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

2. S sôi, s thăng hoa và s bay h i ơ

t l n

ệ ứ ơ

1. Các quá trình này có hi u ng thu nhi ệ ớ h n nhi u so v i các quá ớ ệ trình nóng ch y, chuy n ả đa hình…

2. Có kèm theo s gi m

ự ả

ngượ

kh iố l

Hình 4. đ

ng DTA & TG c a

ủ 775mmHg

ườ CoSO4.7H2O

tnc= 45oC, ts =108oC

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

2. S sôi, s thăng hoa và s bay h i ơ

ng DTA: không có hi u

ị t trên đ

ườ ng ngu i l nh

ộ ạ ệ ứ

t ệ ở

t đ th p h n nhi

nhi

3. B t thu n ngh ch trên đ ườ 4. Các ch t d bay h i b t đ u hi u ng thu nhi ơ ắ ấ t đ sôi, pic giãn r ng ệ ộ

ơ

5. Các ch t khó bay h i khác có pic nh n, g n, nhi

ấ ậ ng to nhi ả ứ ấ ễ ệ ộ ấ ấ

ộ ọ

ơ

t đ ệ ộ

trùng nhi

t đ sôi

ệ ộ

6. Các hi u ng này ph thu c m nh vào áp su t ngoài ụ ệ ứ 7. Quá trình thăng hoa : - M u c p h t l n: pic tù, r ng ạ ớ - M u c p h t nh : pic nh n, h p ọ ạ

ấ ấ

ẫ ẫ

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

3. Quá trình chuy n đa hình

a

b

Hình 8: Gi n đ P – T c a chuy n pha đa hình ủ thu n ngh ch (a) và chuy n pha đa hình b t thu n ngh ch (b)

ậ ậ

ị ị

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

3. Quá trình chuy n pha đa hình 3a. Chuy n pha đa hình thu n ngh ch

1. Đ ng đ t nóng có pic thu nhi

ể ậ ị

t và đ ng làm ệ ườ

2. T c đ chuy n pha nhanh trong tr

ố ngu i có pic phát nhi ườ ộ t ệ

ể ố ợ

ộ ể ng h p ố

chuy n pha không có s thay đ i s ph i trí trong các đa hình, nh ng hi u ng nhi ư

a ự ệ ứ -Quartz

ườ ổ ố t nh . ỏ ệ  ⇌ b ­Quartz ợ ườ ng h p có s ự ể ể ậ

ụ ộ ổ ố

đ n tàơ

1.

Ví d : Sụ Ví d chuy n pha 3. T c đ chuy n pha ch m trong tr ố thay đ i s ph i trí trong các đa hình. ố  S ⇌ m t thoi

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

ườ

 Hình 5 Đ ng DTA đ t nóng ố và làm l nh c a SiO ạ ủ 2  ⇌ b ­Quartz a -Quartz

3a. Chuy n pha đa hình thu n ngh ch ể ậ ị

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

3a. Chuy n pha đa hình thu n ngh ch ể ậ ị

a ủ

T c đ chuy n pha c

ố đ

ể ộ ng ngu i l nh ộ ạ ườ 97,6 91,0

oC

88,0

mm/min 0

0,073 0,198

oC

71,4 54,7

29,8

Mm/min 0,55 0,84

0,429

ể  S ⇌ m t thoi ặ oC 95 Hình 6: Chuy n đa hình ngươ S tà ph B t đ u ắ ầ ở

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

3a. Chuy n pha đa hình thu n ngh ch

 Trong tr ỏ

t chuy n pha ể ế ệ ứ ng h p hi u ng nhi ệ ườ ấ ể

t không l n ộ ệ ớ

ệ ợ ố ậ

ng h p t c đ chuy n pha ch m, ộ t đ c a Pick thay đ i nhi u theo t c đ ộ ổ ườ ệ ộ ủ ể ề ố

ệ ứ ể ệ

t, do đó hi u ng chuy n pha có th ể ệ ứ ậ

ngươ

 Ví d : pick chuy n pha c a ụ S tà ph  S ⇌ m t thoi Có th trùng vào pick nóng ch y ả ể

ệ ứ nh , có th không phát hi n th y hi u ng n u t c đ nâng nhi ố  Trong tr nhi nâng nhi trùng v i hi u ng khác lân c n. ớ ể ủ

Các quá trình chuy n pha v t lý

3a. Chuy n pha đa hình thu n ngh ch

 Quá trình chuy n pha thu n ngh ch là

ậ ể

ộ ố

 Vì nhi ộ

t đ b t đ u chuy n pha có t c ệ ộ ắ ầ ể

ệ ộ ơ

ố t đ luôn cao h n pick ạ

ậ ể b c 0, nên nhi t đ b t đ u chuy n ệ ộ ắ ầ pha không ph thu c t c đ đ t nóng ộ ố ụ ố đ = 0 nên pick trên DTA & DSC đ t nóng có nhi chuy n pha trên DTA& DSC làm l nh. ể  Pick chuy n pha trên DTA & DSC đ t ố ể

t.ệ nóng thu nhi

Các quá trình chuy n pha v t lý

3a. Chuy n pha đa hình thu n ngh ch

 Trong tr

ng h p t o dung d ch r n, nhi ườ ợ ạ ắ ị

ể ế ị

t đ ệ ộ chuy n pha b thay đ i, th m chí bi n m t ấ ổ  Các ch t đ ng hình là ch t có m ng tinh th ể ạ

ậ ấ gi ng v i ch t nghiên c u ấ

b ấ ồ ớ ố  Ch t đ ng hình đ ấ ồ  Ví d NHụ ứ ọ ị ượ ấ ổ ạ c g i là ch t n đ nh hóa ấ ổ 4Br là ch t n đ nh hóa đa hình d ng

c a ammoni nitrat (xem hình 7) ủ

Các quá trình chuy n pha v t lý

3a. Chuy n pha đa hình thu n ngh ch

Hình 7: DTA đ t nóng và làm l nh c a ammoni nitrat không có ạ

ố ấ ồ

(a) và có ch t n đ nh ammoni bromua (b)

a b

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

3. Quá trình chuy n đa hình 3b. Chuy n hóa đa hình b t ậ

ể ấ thu n ngh ch ị

1. Không có hi u ng chuy n pha trên đ ng làm ệ ứ ể ườ

ngu i.ộ

2.Trên DTA & DSC có hi u ng t a nhi t do đa ệ ứ ỏ ệ

ề hình không b n chuy n thành đa hình b n ể

ụ ộ ổ

ề 3. Qúa trình có b c t ộ ậ ự không b n, nên nhi ể ề t thay đ i ph thu c vào t c đ nâng nhi ệ ệ ể

nhi 4. Ch có th phát hi n đ ể ố ỉ ệ do b ng 1 do có m t pha ằ t đ b t đ u chuy n pha ệ ộ ắ ầ ộ ố c hi u ng chuy n ệ ứ ượ t khi t c đ nâng nhi t đ nhanh ệ ủ ộ

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

3b. Chuy n hóa đa hình b t thu n ngh ch ể ậ ấ ị

b n b n nhi ề

ộ ố ị ố

ườ

t nên ề khi b đ t nóng không chuy n thành đa hình ể ng h p này m i đa hình s có m t b n. Tr ộ ề nhi ệ ộ

Ví d : (Cụ

ỗ ợ t đ nóng ch y riêng. ả 6H5)2CO

oC

to

5. Có m t s đa hình không

oC.

nc c a ủ a -benzophenon (b n) 48,1 nc c a ủ b -benzophenon (không b n) ở ề

to 26

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

4.Chuy n tr ng thái không b n thành tr ng thái b n

ề ề ể ạ ạ

1. S chuy n đa hình b t thu n ngh ch 2. S chuy n t

ấ ậ ị

tr ng thái vô đ nh hình thành ị

3. S chuy n t thái tinh thể

tr ng thái th y tinh thành tr ng ể ể ừ ạ tr ng thái tinh th ể ể ừ ạ ự ự ạ ự ủ ạ

ắ ị

4. S l n lên c a tinh th ủ 5. S phân h y c a dung d ch r n ủ ủ 6. S chuy n đ ng phân ồ ể

ự ớ ự ự

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

ự ể ừ ạ ị

4.2 S chuy n t thành tr ng thái tinh th ạ tr ng thái vô đ nh hình ể

1. Hi u ng phát nhi 2. Các ch t vô đ nh hình có ho t tính xúc tác, h p ph ụ ấ

t l n ệ ứ ệ ớ

ạ ậ ị

3. Nhi u hydroxyt, h p ch t hydrat khi phân h y t o ấ

càng cao thì có hi u ng phát nhi t càng l n ệ

ề ớ ủ ạ ệ ứ ợ

ị ấ ể ớ

ể ệ ứ ồ

t là hi u ng phát nhi ệ ể ừ

ra ch t vô đ nh hình, sau đó m i chuy n thành tinh th , do đó trên gi n đ DTA & DSC sau hi u ng ả phân h y thu nhi t chuy n t ệ ứ ệ ủ vô đ nh hình thành tinh th (hình 8) ể ị

ể ừ ạ ự ị

A. Các quá trình chuy n pha v t lý 4.2 S chuy n t thành tr ng thái tinh th ạ

tr ng thái vô đ nh hình ể

oC

ệ ứ ị tinh th 960 Hình 8: s phân h y ự c a caolinite ủ Al2O3.2SiO2.2H2O Hi u ng chuy n vô đ nh hình thành ể ở

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

ự ể ừ ạ ị

4.2 S chuy n t thành tr ng thái tinh th ạ tr ng thái vô đ nh hình ể

nhi ộ ố ị ể ấ đ nh hình khi phân h y ủ ở

 M t s ch t ch chuy n thành d ng vô t đ th p. ệ

Ví d : Các đ ườ ụ

295 ạ ệ ộ ấ ng DTA phân h y nhi ủ ệ ứ ứ

t c a antrakhanit (hình 9) có hi u ng phát ủ oC (a) và 325oC(b) ng v i s nhi ớ ự chuy n vô đ nh hình thành d ng tính th ể ị t ệ ở ể ạ

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

c

Hình 9: Các ph DTA c a antraxanit ổ a. P = 10 mmHg; b. P = 20 mmHg; c. P = 200 mmHg b a

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

tr ng thái th y tinh

ể ừ ạ

4.3 S chuy n t thành tr ng thái tinh th ạ

ắ ấ ỏ

ệ ứ ể

ủ ự to nhi ả  Nhi t thu vào c a hi u ng ủ ệ ứ ệ

ệ ệ ỏ nóng ch y t ể

ể ễ ở

 Th y tinh là ch t l ng hóa r n  S chuy n th y tính thành tinh th có hi u ng ủ ể t khá l n. ớ t t a ra b ng nhi ằ ả ừ ạ ể ớ

t đ g n v i nhi t đ nóng ch y nhi d ng tinh th  Hi u ng chuy n th y tinh thành tinh th di n ra ủ ệ ộ ệ ứ ệ ộ ầ ả

( Hình 10)

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

ể ừ ạ ạ tr ng thái th y tinh ể

b

Hình 10 DTA đ t nóng và làm ngu i c a CaB

ộ ủ

4O7

a. DTA c a d ng th y tinh ạ

b. DTA của mẫu chạy

lại

4.3 S chuy n t ự thành tr ng thái tinh th a

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

4.4 S l n lên c a tinh th

ự ớ

-6

c 10 ệ ể ặ

ổ ướ ạ

 Các tinh th (đ c bi t kim lo i) có kích th ướ ạ – 10-3 cm có hi u ng to nhi t do phát tri n kích ể ệ ệ ứ ể khi đun nóng. c và n đ nh m ng tinh th th ị ớ ấ ắ ấ ể

th ự ổ ể ấ

 Tính xúc tác và h p ph c a các ch t g n v i kích ụ ủ c tinh th và s n đ nh c u trúc tinh th ị  S d ng DTA kh o sát ho t tính xúc tác c a các tinh ủ ạ ả t kim lo i) r t hi u qu và thu n ti n. ệ ạ ấ

th nh (đ c bi ướ ử ụ ể ỏ ặ ệ ệ ả ậ

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

4.4 S l n lên c a tinh th

ự ớ

ủ ườ

ở ở lên c a b t Pt Hình 11 Đ ng DTA c a Trans-[Pt(NH3)2NO2Cl] t b t đ u Pic to nhi ệ ắ ầ ả oC và c c đ i 250 ạ ự oC là s l n 270 ự ớ ủ

ộ Pic 235oC ng v i s ớ ự ứ phân h y ph c ủ ứ

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

4.5 S phân h y c a dung d ch r n không b n

ạ ườ ề ạ ạ ớ

ệ ồ ị

 Các kim lo i th ụ ắ ệ

ng t o v i nhau nhi u lo i dung d ch r n (ví d : hình 12 : gi n đ pha h Zn – Cu)  Khi làm l nh h nhanh, nhi u dung d ch r n n m ả ề ắ ằ ị

ạ trong tr ng thái gi ạ

ề ắ ị

 Quá trình phân h y c a dung d ch r n không b n t ệ  M t s dung d ch r n không b n phân h y d n

b n ả ề ủ ủ kèm hi u ng phát nhi ệ ứ

ủ ề ầ

 M t s dung d ch r n không b n ch phân h y khi

d n ngay nhi

ị ắ t đ phòng ệ ộ ắ ị ủ ề ỉ

b đun nóng ộ ố ầ ộ ố ị

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

Hình 12 Gi n đ pha h ả ệ ồ Cu -Zn

A. Các quá trình chuy n pha v t lý 4.5 S phân h y c a dung d ch r n không

ự b nề

a

b

các ch đ làm già khác nhau

ế ộ

b. M u sau khi tôi 24 gi

Hình 13: DTA & T c a h p kim B-95 ợ a. M u v a tôi xong ừ

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

4.5 S phân h y c a dung d ch r n không b n

c

d

các ch đ làm già khác nhau

Hình 13: ở

DTA & T c a h p kim B-95 ế ộ c. M u sau tôi 2 tháng d. M u đã

170

oC

ủ ở

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

4.5 S phân h y c a dung d ch r n không b n

Hình 14 DTA hóa già c a h p kim AK-6 ủ I. M u v a tôi II. M u sau tôi 2 ngày đêm III. M u sau tôi 14 ngày đêm IV. M u làm già nhân t o ạ đ n đ ng V. M u sau khi ồ

ủ ế

ẫ ẫ ẫ ẫ ẫ nh tấ

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

4.6 S chuy n đ ng phân ể

 S chuy nđ ng phân kém b n sang đ ng phân

ề ồ

t c a

ệ ủ

Hình 15a Gi n đ nhi cis-diclordiaminplatin

b n kèm to nhi t ệ ể ồ ả ự ề

A. Các quá trình chuy n pha v t lý

4.6 S chuy n đ ng phân ể

t c a

ệ ủ

Hình 15b Gi n đ nhi tran-diclordiaminplatin

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

ả ứ

ả ứ

ả ứ

ươ

ng tác và trao đ i ổ

ề ế ợ ồ

1. Ph n ng phân h y ủ 2. Các ph n ng đ hydrat hóa 3. Ph n ng k t h p, t 4. Các quá trình đ ng phân hóa 5. Các quá trình hóa keo

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

1. Ph n ng phân h y

ả ứ

1. R t nhi u ch t ph c t p b phân h y nhi ị ấ ề ủ

t. t hay phát nhi ủ ứ ệ Ph n ả t ệ

ả ứ

ệ 3. Các h p ch t c a nit ứ ạ ể 2. Ph n l n các h p ch t h u c có ph n ng phân ấ ữ ậ ơ ấ ng phân h y có th thu nhi ệ ơ ợ ầ ớ t và b t thu n ngh ch h y nhi ấ ủ ấ ủ ợ

, clorat, perclorat, hypoclorit, t và ệ ủ ệ ả

ấ ị

4. Các ph n ng phân h y oxalat to nhi t và b t ủ ệ ả ấ

bromat, permanganat phân h y to nhi u nhi b t thu n ngh ch. ậ ả ứ ị ậ

thu n ngh ch

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

ộ ậ ệ

Hình 16 DTA c a ủ m t v t li u polimer Trong không khí ----- Trong nitơ

1. Ph n ng phân h y ủ ả ứ

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

ng DTA, TG và T

Hình 17 Các đ ườ c a Clorat kali ủ ----- Đ ng TG ườ Các Pic phân h y ủ ở 430 và 460oC

1. Ph n ng phân h y ả ứ ủ

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

1. Ph n ng phân h y ủ

ả ứ

Hình 18 DTA h n h p oxalat ợ bari, stronchi và canxi

Các pic phân h y:ủ 430 và 460oC

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

1. Ph n ng phân h y ủ

ả ứ

5. Các mu i sulfat, photphat phân h y thu ủ ố

nhi tệ

6. Các h p ch t cacbonat phân h y thu nhi t ủ ệ

và thu n ngh ch ấ ị

Nhi

ụ ậ

ợ ậ t đ phân h y c a các quá trình ủ ủ ệ ộ phân h y thu n ngh ch ph thu c r t ị ủ nhi u vào áp su t h i c a s n ph m khí ấ ơ ủ ộ ấ ẩ ề ả

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

1. Ph n ng phân h y ủ

ả ứ

ả ủ

Hình 19 t Gi n đ nhi ệ c a glauberit Na2SO4.CaSO4

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

1. Ph n ng phân h y ả ứ ủ

a

b

Hình 20 Gi n đ nhi

t c a dolomit CaCO

ệ ủ

3.MgCO3

a. P = 8 mmHg

b. P = 90 atm

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

2. Ph n ng dehydrat hoá

ả ứ

Các ph n ng dehydrat hóa thu nhi t và đ c chia ệ ượ

ả ứ làm các nhóm:

ấ ấ ướ

ợ ứ ướ c k t tinh ế

c c u trúc ả ấ ướ ạ t đ ệ ộ

sôi th p h n nhi c t o dung d ch bão hòa có nhi c c a mu i này a. M t n b. Nóng ch y không h p th c trong n c. Mu i m t n ố ơ ố

d.M t n e. M t n ị t đ m t n ệ ộ ấ ướ ủ c dung d ch r n ắ ị c kèm s th y phân ự ủ ấ ấ ướ ấ ướ

Hình 21 Gi n đ đ tan MgCl

ồ ộ

2 – H2O

* MgCl2.12H2O H p ch t hòa tan h p th c ứ ợ ** Các h p ch t ợ i hòa tan còn l ạ không h p th c ứ ợ

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

2a. M t n c c u trúc ấ ướ ấ

ế

ố ể ớ

ng h p không t o m ng tinh th m i thì t c ạ ạ

 Quá trình m t n  Tr ườ ộ  Tr ườ ố đ phân h y r t nhanh nên có đi m d ng trên ộ đ ườ  Nhi

c là nh t bi n ấ ấ ướ ng h p xây d ng m ng tinh th m i thì t c ạ ự ợ đ phân h y ch m ủ ợ ủ ấ ể ớ ừ ể

ư

 Nhi

c c u trúc th ng cao trên ng T. t đ phân h y ph thu c m nh vào áp su t ộ ấ ạ ủ ệ ộ c. (hình 22) bên ngoài cũng nh áp su t h i n ấ ơ ướ ườ ấ

ế

t đ m t n ệ ộ ấ ướ oC. 200oC đ n 500

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

Hình 22 DTA & T c a Ca(OH) ủ 2

áp su t ở khác nhau (mmHg) a. 58 б.101 b.203 г.345

2a. M t n c c u trúc ấ ướ ấ

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

2b. Nóng ch y không h p th c trong n ứ ả ợ ướ c k t tinh ế

ệ ứ

ơ

ộ ệ ộ

 Hi u ng nóng ch y kèm t o ra mu i khan hay mu i ố ạ ố ng phân t n ử ướ t khá l n nhi ớ ở ệ ấ ớ ứ

oC ệ ứ

c ít h n t đ < 100 t r t l n ng v i hi u ng ạ ế ớ

ộ ị ủ

t không ph thu c áp su t ả hydrat khác có s l ố ượ  T o m t pic thu nhi ệ  Ti p sau có m t pic thu nhi sôi c a dung d ch mu i ố  C hai hi u ng thu nhi ệ ứ ụ ệ ấ ộ

 Nhi

ả ngoài

oC

t đ c a pic bay h i th ng không v t quá 160 ệ ộ ủ ơ ườ ượ

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

Hình 23 DTA, TG & T c a MgCl ủ

2.7H2O

765 mmHg

ở Các pic 52 và 97oC: nóng ch y trong ả c k t tinh n ế ướ Pic107oC: sôi c a dung d ch

2b. Nóng ch y không h p th c trong n ứ ả ợ ướ c k t tinh ế

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

c t o dung d ch bão hòa có nhi 2c. Mu i m t n ố ệ

 Hi u ng thu ệ ứ t th 2 x y ra nhi ứ ả ệ v i t c đ l n ộ ớ ớ ố ng T  . Trên đ ườ xu t hi n đi m ể ệ ấ gãy.

Hình 24 Pic 110oC: S phân h y mu i hydrat ự CaHPO4.2H2O Pic 100oC: S sôi c a dung d ch bão hòa ự

t đ m t n t c c a mu i này ấ ướ ạ đ sôi th p h n nhi ơ ấ ị ệ ộ ấ ướ ủ ộ ố

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

2d.M t n ấ ướ c dung d ch r n ị ắ

Quá trình m t n ị ậ ắ ấ ướ

ị ệ ứ

ổ ệ ắ ộ ị

c d c dung d ch r n là b c hai nên không có giá tr pic xác đ nh. Hi u ng này thay ị đ i nhi u ph thu c thành ph n dung d ch r n ầ ụ bên ngoài khác. và các y u t ế ố Nhi u h p ch t alumosilicat trong đó có zeolit ấ ợ i d ng dung d ch r n ng ch a n ắ ứ ề th ườ ướ ạ ướ ị

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

2e. M t n ấ ướ c kèm s th y phân ự ủ

 DTA c a các mu i hydrat có s th y phân

ủ ự ớ t đ cao khi phân h y (magne, ở ị ủ ủ

ự ủ ủ

 Nhi u mu i clorua hydrat c a các ion kim ố lo i có kh năng phân c c l n b th y ả ạ nhi phân ệ ộ s t, nhôm, crom…) ắ ố ứ ạ

2.7H2O (hình 23) và

th

ng r t ph c t p ấ ườ  Ví d DTA c a MgCl ủ ụ FeCl2.H2O (hình 25)

B. Các quá trình chuy n pha hóa h c

2e. M t n ấ ướ c kèm s th y phân ự ủ

2.6H2O

Hình 24 DTA , V & T c a FeCl