ng phái ng phái

ườ ườ

Các tr Bài 2: Các tr Bài 2: lý thuy t QHQT ế lý thuy t QHQT ế ch y u ủ ế ch y u ủ ế

N i dung bài gi ng N i dung bài gi ng

ộ ộ

ả ả

ậ ậ

do, tân hi n th c và tân do, tân hi n th c và tân ự ự ệ ệ

1.1. Nh n d ng và phân lo i theo h quy chi u Nh n d ng và phân lo i theo h quy chi u ế ạ ậ ệ ạ ế ậ ạ ệ ạ 2.2. Các tr ng phái lý lu n kinh đi n Các tr ể ậ ườ ng phái lý lu n kinh đi n ể ậ ườ 1.1. Ch nghĩa t ng. do lý t Ch nghĩa t ưở ự ủ ng. do lý t ưở ự ủ 2.2. Ch nghĩa hi n th c. Ch nghĩa hi n th c. ự ệ ủ ủ ự ệ ủCh nghĩa Mác xít. 3.3. Ch nghĩa Mác xít. ủ 3.3. Các trào l u lý lu n hi n nay Các trào l u lý lu n hi n nay ậ ư ệ ậ ư ệ Các c s hình thành các trào l u lý lu n m i. 1.1. Các c s hình thành các trào l u lý lu n m i. ớ ư ơ ở ư ớ ơ ở Ch nghĩa tân t 2.2. Ch nghĩa tân t ự ủ ủ ự Mácxít. Mácxít. Kinh t 3.3. Kinh t ế ế Xã h i h c QHQT. 4.4. Xã h i h c QHQT. ộ ọ ộ ọ

chính tr qu c t ị chính tr qu c t ị . ố ế . ố ế

ậ ậ

ạ ạ

Nh n d ng và phân lo i theo h ệ ạ Nh n d ng và phân lo i theo h ệ ạ qui chi u.ế qui chi u.ế

Cơ sở hình thành một lý luận QHQT Hệ qui chiếu (Mô thức ­ Paradigm)

•Nhu cầu xã hội

•Nhu cầu của giai cấp thống trị

Tổng  thể  các  nhận  thức  của  giới  khoa  học  (hay  một  bộ  phận  của  nó) nhằm định hướng nghiên cứu  (cả lý thuyết lẫn thực nghiệm)

•Xuất hiện các cá nhân khoa học

Phân loại các mô thức

•Theo tiêu chí trường phái địa lý : Anglo­Sacson, Pháp Nga, TQ, vv…

•Theo tiêu chí phương pháp nghiên cứu: lịch sử, kinh nghiệm, xã hội học,  kinh tế chính trị…

•Theo tiêu chí vấn đề nghiên cứu: toàn cầu hay cục bộ.

•Theo hệ thống luận điểm: kinh đển và hiện đại

3 tr 3 tr

ườ ườ

ng phái lý lu n kinh đi n ể ậ ng phái lý lu n kinh đi n ể ậ

ngưở , , tựtự do do ngưởt

nghĩa lýlý t nghĩa hi nệhi nệ th cựth cự nghĩa MácMác

• ChủChủ nghĩa • ChủChủ nghĩa • ChủChủ nghĩa

ườ ườ

ng phái lý lu n m i hi n ậ ng phái lý lu n m i hi n ậ

ớ ệ ớ ệ

Các tr Các tr naynay

• Ch nghĩa hi n th c m i. Ch nghĩa hi n th c m i. ự ớ ệ ủ ự ớ ệ ủ • Ch nghĩa t do m i. Ch nghĩa t ớ ự ủ do m i. ủ ớ ự • Ch nghĩa Mác m i. Ch nghĩa Mác m i. ớ ủ ớ ủ

Ch nghĩa t Ch nghĩa t

do lý t do lý t

ng ng

ủ ủ

ự ự

ưở ưở

• Hoàn c nh ra đ i Hoàn c nh ra đ i ờ ả ờ ả • Các đ i di n tiêu bi u Các đ i di n tiêu bi u ể ệ ạ ể ạ ệ • Các lu n đi m c b n Các lu n đi m c b n ơ ả ể ậ ơ ả ể ậ

do ; ý do ; ý

ả ả

ờ ủ ờ ủ

ự ự

Hoàn c nh ra đ i c a CN t Hoàn c nh ra đ i c a CN t ng (liberal-idealism) ưởt ưở t ng (liberal-idealism)

ế ớ ế ớ

Chương trình 14 điểm  của Wilson

ầ ủ ầ ủ ố ố ấ ấ

c đi th c t c đi th c t

• Th gi i sau CTTG 1 Th gi i sau CTTG 1 • Nhu c u c a giai c p th ng Nhu c u c a giai c p th ng trịtrị • Nh ng b Nh ng b ữ ữ

ự ế ự ế ướ ướ

University of Wales  (Aberystwyth)

Các ấn phẩm được xuất bản:  World Politics của Paul  Reinseh; An Introduction to the  Study of Int’l Relations của  A.J.Grant; Int’l Relations của  J.Bryde…

•Tạp chí Foreign Affairs •Các đoàn thể học thuật  CTQT: American Politics  Science Association,  American Economic  Association, The Royal  Institute of Int’l Affairs,  The Council of Foreign  Relations

ể ể

ơ ả ủ ơ ả ủ

ng ng

ữ ữ do lý t do lý t

Nh ng lu n đi m c b n c a CN Nh ng lu n đi m c b n c a CN t ự t ự

Qu c gia và phi qu c gia Qu c gia và phi qu c gia

ư ư

ủ ủ T ch c qu c t ứ T ch c qu c t ứ ổ ổ

tăng c tăng c ng ph thu c, ụ ng ph thu c, ụ ườ ườ ộ ộ

Hoà bình và h p tác Hoà bình và h p tác ợ ợ

kh c ph c xung đ t, “hoà kh c ph c xung đ t, “hoà ng lai c a QHQT: ủ ng lai c a QHQT: ủ ợ ả ả ươ ươ ụ ụ ộ ộ ắ ắ

ậ ậ ng ph c p. ng ph c p.

ậ ậ ưở ưở • Ch th QHQT: Ch th QHQT: ố ố ủ ể ố ố ủ ể • M c tiêu c a các ch th : Đa nguyên và u tiên v M c tiêu c a các ch th : ề ủ ể Đa nguyên và u tiên v ủ ụ ề ủ ể ụ ủ ng ph c p (t do dân ch , nhân quy n…). các lý t ề ự ổ ậ ưở do dân ch , nhân quy n…). ng ph c p (t các lý t ưở ề ự ổ ậ • Ph , lu t ng ti n đ t m c tiêu: Ph ậ ố ế ụ ạ ệ ươ , lu t ng ti n đ t m c tiêu: ố ế ậ ụ ạ ệ ươ , h p tác qu c t . qu c t ố ế ố ế ợ qu c t , h p tác qu c t . ố ế ố ế ợ • Các quá trình qu c t chính: Các quá trình qu c t ố ế chính: ố ế ợh p tác. h p tác. • B n ch t c a QHQT: B n ch t c a QHQT: ấ ủ ấ ủ • T T bình vĩnh vi n”.ễ bình vĩnh vi n”.ễ • Xu t phát đi m c a phân tích lý lu n(Approach Xu t phát đi m c a phân tích lý lu n(Approach ể ấ ể ấ nh ng giá tr và lý t study):nh ng giá tr và lý t ưở study): ưở

ủ ủ ị ị ổ ậ ổ ậ ữ ữ

Các đ i di n tiêu bi u ệ Các đ i di n tiêu bi u ệ

ể ể

ạ ạ

ng trình 14 đi m” ng trình 14 đi m”

• Dj. Lokke Dj. Lokke • I. Kant I. Kant • I. Bentham - I. Bentham - • A. Smith - A. Smith - • W. Wilson – “Ch W. Wilson – “Ch

ươ ươ

ể ể

ứ ề ứ ề

ả ả

Nhánh nghiên c u v Qu n tr ị Nhánh nghiên c u v Qu n tr ị toàn c u (Global Governance) toàn c u (Global Governance)

ầ ầ

ố ố ệ ệ ủ ể ủ ể

i chính sách i chính sách ướ ướ ề ề ạ ạ

ề ự ề ự ề ề ị ị

ố ế ố ế

ầ ầ ng. ng. ụ ụ ậ ể ậ ể ậ ậ

t ch chính th c và phi chính ứ t ch chính th c và phi chính ứ

• Khái ni m Intl’ Government và Intl’ Governance. Khái ni m Intl’ Government và Intl’ Governance. • Ch th : Qu c gia ch quy n, IGOs, NGOs, Ch th : Qu c gia ch quy n, IGOs, NGOs, ủ ủ TNCs, Chuyên gia-c v n, M ng l ố ấ TNCs, Chuyên gia-c v n, M ng l ố ấ toàn c u, Cá nhân quy n l c, Chính quy n đ a toàn c u, Cá nhân quy n l c, Chính quy n đ a ươph ươ ph • Công c : Lu t pháp qu c t - Intl’ Law(>2000 Công c : Lu t pháp qu c t ậ - Intl’ Law(>2000 ậ lu t đ ràng bu c v i nhau), Lu t m m – Soft ề ộ ớ lu t đ ràng bu c v i nhau), Lu t m m – Soft ề ộ ớ Laws (Human Rights, Labor Rights, ). Laws (Human Rights, Labor Rights, ). • B n ch t: Các thi B n ch t: Các thi ế ế ấ ả ế ế ấ ả th c đ m b o hòa bình. ả ứ ả th c đ m b o hòa bình. ứ ả ả

Ch nghĩa hi n th c (Realism) Ch nghĩa hi n th c (Realism)

ủ ủ

ự ự

ệ ệ

• Hoàn c nh ra đ i Hoàn c nh ra đ i ờ ả ờ ả • Các đ i di n tiêu bi u Các đ i di n tiêu bi u ể ạ ệ ể ạ ệ • Các lu n đi m c b n Các lu n đi m c b n ơ ả ể ậ ơ ả ậ ể

Hoàn c nh ra đ i CN hi n th c ự ờ Hoàn c nh ra đ i CN hi n th c ự ờ

ệ ệ

ả ả

ạ ạ : “Chính tr ị : “Chính tr ị

• Th gi i sau CTTG II Th gi ế ớ i sau CTTG II ế ớ • M c tiêu c a các nhà lãnh đ o M M c tiêu c a các nhà lãnh đ o M ủ ỹ ụ ủ ỹ ụ • Nh ng b c đi th c t Nh ng b ự ế ướ ữ c đi th c t ự ế ướ ữ gi a các qu c gia” c a Hans ủ ố ữ gi a các qu c gia” c a Hans ủ ố ữ Morgenthau Morgenthau

ơ ả ủ ơ ả ủ

ệ ệ

Nh ng lu n đi m c b n c a ể ậ Nh ng lu n đi m c b n c a ậ ể Ch nghĩa hi n th c ự Ch nghĩa hi n th c ự

ấ ấ

ố ố

ơ ơ

ủ ể ủ ể

Qu c gia đ n nh t, duy lý, là ch th ủ ể Qu c gia đ n nh t, duy lý, là ch th ủ ể

ệ ợ ệ ợ

ộ ộ

ố ố

ề ề ng ti n đ t m c tiêu: ạ ng ti n đ t m c tiêu: ạ

ả ả ố ố ứ ứ

ệ ệ

ằ ằ

ạ ạ

ộ ữ ộ ữ

ố ế ố ế

ố ố

chính: chính: ứ ộ ứ ộ

ế ế

Xung đ t gi a các qu c gia Xung đ t gi a các qu c gia t cùng. t cùng. Vô chính phủ Vô chính phủ Không có t Không có t

ng lai, b n ch t c a ng lai, b n ch t c a

ả ả ươ ươ

ấ ủ ấ ủ

ươ ươ

ả ả

s ựs ự

ủ ủ

ấ ấ

ữ ữ ủ ủ • Ch th QHQT: Ch th QHQT: chính chính • M c tiêu c a các ch th : M c tiêu c a các ch th : i ích dân t c, b o B o v l ả ủ ể B o v l ủ ụ i ích dân t c, b o ủ ể ả ụ ủ i đa c a qu c gia. “T c u l y mình”. đ m n n an ninh t ự ứ ấ ủ ả i đa c a qu c gia. “T c u l y mình”. đ m n n an ninh t ự ứ ấ ủ ả • Ph S c m nh và cân b ng s c Ph ứ ụ ươ S c m nh và cân b ng s c ứ ụ ươ m nh.ạm nh.ạ • Các quá trình qu c t Các quá trình qu c t và chi n tranh là hình th c t và chi n tranh là hình th c t • B n ch t c a QHQT: B n ch t c a QHQT: ấ ủ ấ ủ • T T ng lai c a QHQT: ủ ng lai c a QHQT: ủ QHQT là không thay đ i .ổ QHQT là không thay đ i .ổ • Xu t phát đi m c a phân tích lý lu n(Approach study): Xu t phát đi m c a phân tích lý lu n(Approach study): ể ể b t bi n c a b n ch t con ng b t bi n c a b n ch t con ng

i ích dân t c. i ích dân t c.

ậ ậ i, l ườ ợ i, l ườ ợ

ế ủ ả ế ủ ả

ộ ộ

ấ ấ

ấ ấ

Nh ng đ i di n tiêu bi u Nh ng đ i di n tiêu bi u

ữ ữ

ể ể

ệ ệ

ạ ạ

ươ ươ

• Thucydidies “History of the Peloponnesian Thucydidies “History of the Peloponnesian War”.War”. • N. Machiavelli – “Quân v ng”. N. Machiavelli – “Quân v ng”. • T. Hobbs – “Đ ng quy n năng”. T. Hobbs – “Đ ng quy n năng”. ề ấ ề ấ • E. Carr E. Carr • H. Morghenthau H. Morghenthau

ả ả

ờ ờ

Hoàn c nh ra đ i CN Mácxít Hoàn c nh ra đ i CN Mácxít (Marxism) (Marxism)

ậ ậ

ả ả

ầ ầ

ề ề

ệ ố ệ ố

• Uy tín c a “T b n lu n” và “Tuyên ngôn Uy tín c a “T b n lu n” và “Tuyên ngôn ủ ư ả ủ ư ả Đ ng c ng s n” ả ộ Đ ng c ng s n” ả ộ • Ra đ i nhà n c XHCN đ u tiên. Ra đ i nhà n ướ ờ c XHCN đ u tiên. ướ ờ • Nh ng lu n đi m c a V.I.Lenin v QHQT. Nh ng lu n đi m c a V.I.Lenin v QHQT. ủ ể ậ ữ ủ ể ậ ữ • Th c t đ i đ u gi a 2 h th ng CNTB và Th c t ữ ự ế ố ầ đ i đ u gi a 2 h th ng CNTB và ữ ự ế ố ầ CNXH. CNXH.

ơ ả ủ ơ ả ủ

ậ ậ

ữ ữ ủ ủ

ầ ầ

Nh ng lu n đi m c b n c a ể Nh ng lu n đi m c b n c a ể arxism) arxism) Ch nghĩa toàn c u (M Ch nghĩa toàn c u (M

s n và vô s n và vô ộ ộ ư ả ư ả Các giai c p xã h i – t ấ Các giai c p xã h i – t ấ

ụ ụ ị ủ ị ủ

Đ u tranh giai c p và Đ u tranh giai c p và ấ ấ ấ ấ

ộ ộ ấ ấ

ố ế ố ế ả ả

ộ ộ

Đ qu c bóc l Đ qu c bóc l S toàn th ng c a CNXH. S toàn th ng c a CNXH. Xung đ t giai c p, cách Xung đ t giai c p, cách ố ế ố ế t. t. ủ ủ ắ ắ

ậ ậ

• Ch th QHQT: Ch th QHQT: ủ ể ủ ể i. s n th gi ế ớ ả s n th gi i. ế ớ ả • M c tiêu c a các ch th : L t đ s th ng tr c a M c tiêu c a các ch th : ậ ổ ự ố ủ ể L t đ s th ng tr c a ủ ậ ổ ự ố ủ ể ủ i. s n th gi giai c p t ế ớ ấ ư ả i. s n th gi giai c p t ế ớ ấ ư ả • Ph Ph ng ti n đ t m c tiêu: ụ ạ ệ ươ ng ti n đ t m c tiêu: ạ ụ ệ ươ cách m ng xã h i. ộ ạ cách m ng xã h i. ộ ạ • Các quá trình qu c t chính: Các quá trình qu c t chính: m ng, kh ng ho ng & chi n tranh qu c t ế ủ ạ m ng, kh ng ho ng & chi n tranh qu c t ế ủ ạ • B n ch t c a QHQT: B n ch t c a QHQT: ế ố ấ ủ ả ế ố ấ ủ ả • T ng lai c a QHQT: T ự ủ ươ ng lai c a QHQT: ự ủ ươ • Xu t phát đi m c a phân tích lý lu n(Approach Xu t phát đi m c a phân tích lý lu n(Approach ủ ể ấ ủ ể ấ study): L i ích kinh t . L i ích kinh t ế ợ . study): ế ợ

Nh ng đ i di n tiêu bi u Nh ng đ i di n tiêu bi u

ữ ữ

ệ ệ

ể ể

ạ ạ

• K. Marx K. Marx • P. Anghen. P. Anghen. • V.I. Lenin V.I. Lenin