Môn Hóa học ­ Lớp 12

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014 TR

NG THPT CHU VĂN AN ƯỜ T HÓA H C Ổ Ọ

CÂU H I ÔN T P HÓA H C L P 12 – H C KÌ I NĂM 2013-2014

Ọ Ớ

NG 1 ƯƠ CH Câu 1: Công th c t ng quát c a este t o b i axit no đ n m ch h và ancol no đ n m ch h có d ng : ESTE - LIPIT ủ ạ ở ứ ổ ạ ạ ạ ở ơ A. CnH2n+2O2 (n ≥ 2). ơ B. CnH2nO2 (n ≥ 2).

H SO đ c, đun nóng) là ph n ng

5C H OH v i ớ

2

3CH COOH (xúc tác

4

Câu 2: Ph n ng gi a ữ ả ứ A. xà phòng hóa. B. este hóa. ở C. CnH2nO2 (n ≥ 3). ặ 2 C. trùng ng ng. ư D. CnH2n-2O2 (n ≥ 4). ả ứ D. trùng h p.ợ

Câu 3:

C H COOCH co tên goi la

5

2

́ ̣ ̀

3 A. metyl propionat.

C. etyl axetat.

2H3O2Na. Công

8

2

D. etyl fomat. C H O . Khi X tác d ng v i NaOH sinh ra ch t Y có công th c C ứ ụ ứ ấ ớ B. metyl axetat. ử 4 Câu 4: Ch t X có công th c phân t ấ th c c u t o c a X là ứ ấ ạ ủ A. HCOOC3H7. C. CH3COOC2H5. D. HCOOC3H5.

4

2

ố ồ ứ ớ B. C2H5COOCH3. C H O là 8 Câu 5: S đ ng phân este ng v i CTPT B. 4. A. 5. C. 3. D. 2. C c v i dd ố ợ ấ ơ ấ ạ ủ ứ ứ ồ ử 4H8O2, đ u tác d ng đ ề ụ ượ ớ

4H6O2 trong môi tr

3 và CH3COOH b ng:ằ

Câu 6: S h p ch t đ n ch c, đ ng phân c u t o c a nhau có cùng công th c phân t NaOH là A. 6. C. 4. B. 3. D. 5. c ả ứ ỷ C. 2 mu i và 1 ancol. B. 1 mu i và 2 ancol. Câu 7: Thu phân h n h p metyl axetat và etyl axetat trong dd NaOH đun nóng, sau ph n ng ta thu đ ượ D. 2 mu i và 2 ancol. ố ố ố ố Câu 8: Este C4H8O2 có g c ancol là metyl thì axit t o nên este đó là ỗ ợ A. 1 mu i và 1 ancol. ố ạ B. axit butiric. C. axit propionic. D. axit axetic. c h n h p 2 ch t h u c đ u có kh năng tham ng axit thu đ ườ ấ ữ ơ ề ượ ỗ ợ ả Câu 9: Th y phân este X có CTPT C gia ph n ng tráng b c, CTCT c a X là ủ ạ B. HCOOCH2CH=CH2. C. HCOOCH=CHCH3. D. CH2=CHCOOCH3. t HCOOCH A. axit oxalic. ủ ả ứ A. CH3COOCH=CH2. Câu 10: Không th phân bi ệ ể D. KCl. B. CaCO3. C. AgNO3/NH3. Câu 11: Ch t nào sau đây là este? D. HCOOH. C. CH3COOC2H5. A. Na. ấ A. CH3OH. Câu 12: Công th c t ng quát c a este t o b i axit đ n ch c và ancol đ n ch c có d ng ứ ổ ứ ủ ạ ơ B. CH3CHO. ạ ở

ứ ơ B. RCOOR’. D. CnH2n-2O2 (n ≥ 4). A. CnH2n+1COOCmH2m+1 (n ≥ 0, m ≥ 1). C. CnH2nO2 (n ≥ 2).

CH COOCH CH=

3

2

5

3

A. C. . D.

CH =CHCOOCH . 3

2

2

3

Câu 13: Metyl acrylat có công th c làứ CH COOC H . C H COOCH . B. 2 5 Câu 14: Este nào sau đây có mùi th m c a d a ơ ủ ứ B. etyl butirat. C. geranyl axetat. D. benzyl axetat. Câu 15: Ch t không ph i là axit béo là A. isoamyl; axetat. ả ấ A. axit axetic. B. axit stearic. D. axit panmitic. Câu 16: Cho CH3COOCH3 ph n ng v i dd NaOH (đun nóng), sinh ra các s n ph m là ả ứ ẩ ớ C. axit oleic. ả A. CH3COONa ; CH3COOH. B. CH3COONa ; CH3OH. C. CH3OH ; CH3COOH. D. CH3COOH ; CH3ONa. ể ị c trong không khí. ầ ấ Câu 17: D u m (th c ph m) đ lâu b ôi thiu là do ẩ A. ch t béo b v a ra. C. b vi khu n t n công. ỡ ự ị ữ ẩ ấ ị B. ch t béo b th y phân v i n ị ủ ớ ướ D. ch t béo b oxi hóa ch m b i oxi không khí. ở ị ậ Câu 18: Cho este CH3COOC6H5 tác d ng v i dd NaOH d . ụ ớ ấ ấ ư Sau ph n ng thu đ ả ứ c ượ

A. CH3COONa và C6H5OH. C. CH3COOH và C6H5OH. ứ ẩ ơ

=

c có: m

m

OHn

CO

2COn

2COn

2

2

2

2

OH 2

ỗ ợ B. A. = . . . ượ D. . B. CH3COONa và C6H5ONa. D. CH3COOH và C6H5ONa. Câu 19: Khi đ t cháy hoàn toàn h n h p các este no, đ n ch c, m ch h thì s n ph m thu đ ả OHn ở ạ 2COn < C. Câu 20: Khi th y phân b t kỳ ch t béo nào cũng thu đ ấ ấ c ượ ố OHn > ủ B. axit oleic. C. glixerol. D. axit stearic. c ancol etylic và natri axetat. X la: Câu 21: Este X ph n ng v i dd NaOH, đun nóng thu đ ớ ượ A. axit panmitic. ả ứ ̀ B. C2H5COOCH3. C. CH3COOC2H5. D. C2H5COOC2H5. A. HCOOCH3.

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 1

Môn Hóa học ­ Lớp 12

đunǵ ầ ầ ự ậ ề ự ậ ề ủ ế ố A. M đ ng v t và d u th c v t đ u ch a ch y u là các g c axit béo no. ủ ế ứ B. M đ ng v t và d u th c v t đ u ch a ch y u là các g c axit béo không no. ủ ế ứ C. M đ ng v t ch a ch y u g c axit béo không no, d u th c v t ch a ch y u g c axit béo no. D. M đ ng v t ch a ch y u g c axit béo no, d u th c v t ch a ch y u g c axit béo không no. ầ ố ố ự ậ ứ ứ ủ ế ố ủ ế ố ủ ế ố ầ ự ậ ứ ứ

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014 Câu 22: Ch ra n i dung ỉ ỡ ộ ỡ ộ ỡ ộ ỡ ộ ừ ầ

c b ? ượ ơ ể B. Xà phòng hoá ch t béo l ng. ậ ậ ậ ậ Câu 23: T d u th c v t làm th nào đ có đ ự ậ ấ ấ ỏ ỏ D. Hiđro hoá axit béo. ế A. Hiđro hoá ch t béo l ng. C. Đehiđro hoá ch t béo l ng. ỏ ấ Câu 24: Khi th y phân b t kì ch t béo nào trong môi tr ấ ấ ườ c ượ ng axit cũng thu đ C. axit béo. D. Axit panmitic. Câu 25: Th y phân triolein trong môi tr ng axit cho s n ph m là ? ả ẩ B. aminoaxit. ườ ủ A. axit oleic. ủ

A. Axit stearic và glixerol. C. Axit oleic và etylen glicol. B. axit oleic và glixerol. D. axit linolec và glixerol. Câu 26: Phát bi u nào sau ể đây là đúng? ố ứ ạ A. Este isoamyl axetat có mùi chu i chín. C. Axit béo là nh ng axit cacboxylic đa ch c. B. Etylen glicol là ancol no, đ n ch c, m ch h . ở D. Ancol etylic tác d ng đ ứ ữ ơ c v i dd NaOH. ượ ớ ụ

ủ ề ộ

ng ki m là ph n ng m t chi u. ả ứ ề 2H4(OH)2. ặ ữ ề ộ ố ả ố Câu 28: M t este no, đ n ch c, m ch h khi cháy cho 1,8 g H A. Ph n ng th y phân este trong môi tr B. Khi thu phân ch t béo luôn thu đ ượ ấ C. Ph n ng gi a axit và ancol khi có H D. T t c các este ph n ng v i dd ki m luôn cho s n ph m cu i cùng là mu i và ancol. ề ị ủ ả ứ ứ ơ ở Câu 27: Phát bi u đúng là : ể ả ứ ỷ ả ứ ấ ả ộ A. 2,24. ườ c C 2SO4 đ c là ph n ng m t chi u. ả ứ ẩ 2O và V lít CO2 (đktc). Giá tr c a V là D. 1,12. ớ ạ B. 4,48. C. 3,36. Câu 29: Trong các công th c sau đây công th c nào là c a ch t béo? ủ ứ ấ ứ A. C3H5(OOCC4H9)3. c là Câu 30: Cho 8,8 g CH3COOC2H5 ph n ng h t v i dd NaOH (d ), đun nóng. Kh i l D. C3H5 (OOCC17H33)3. 3COONa thu đ ế ớ ượ ng mu i CH ố D. 8,2 g. A. 12,3 g. Câu 31: Trong các dãy ch t d i đây, dãy g m các ch t đ u tác d ng v i dd NaOH là B. C3H5 (OOCC13H31)3. ả ứ B. 16,4 g. ồ C. C3H5 (COOC17H35)3. ư ố ượ C. 4,1 g. ớ ụ ấ ướ ấ ề

3 trong dd NH3 thu đ

B. Etyl axetat, glixerol, axit axetic. D. Axit glutamic, ch t béo, anđehit axetic. ấ ộ ượ ấ ắ ượ ấ ớ c ch t h u c T. Cho ch t T tác d ng v i dd NaOH l i thu đ ng v a đ dd NaOH, sau đó cô c n dd thu đ ụ ừ ủ ượ ấ ữ ơ ấ ữ ơ c ch t r n Y và ch t h u c Z. ấ c ch t ạ ớ ạ ấ ượ A. Axit acrylic, etyl axetat, triolein. C. Phenol, axit fomic, ancol etylic. Câu 32: Cho ch t X tác d ng v i m t l ụ Cho Z tác d ng v i AgNO ớ ụ Y. Ch t X có th là

2H5 và CH3COOCH3 b ng dd NaOH 1M (đun ằ

ấ ể A. CH3COOCH=CH2. C. HCOOCH=CH2. B. CH3COOCH=CH-CH3. D. HCOOCH3. ỗ ợ ồ ể ầ ố Câu 33: Xà phòng hoá hoàn toàn 22,2 gam h n h p g m hai este HCOOC nóng). Th tích dd NaOH t i thi u c n dùng là B. 200 ml. ể A. 300 ml. ng phân t C. 400 ml. b ng 60 đvC. X ề t là: Câu 34: Hai ch t h u c X ấ ữ ơ 1 và X2 đ u có kh i l ố ượ Na2CO3. X2 ph n ng v i NaOH (đun nóng) nh ng không ph n ng Na. Công th c c u t o c a X ư ả ứ ử ằ ả ứ ớ

4H6O2, Bi

+

NaOH 0

CaO,t

D. 150 ml. 1 có kh năng ph n ng v i: Na, NaOH, ớ ả ứ ả 1, X2 l n l ầ ượ ứ ấ ạ ủ B. CH3-COOH, CH3-COO-CH3. D. (CH3)2CH-OH, H-COO-CH3. A. CH3-COOH, H-COO-CH3. C. H-COO-CH3, CH3-COOH. Câu 35: Este A đi u ch t ancol metylic có t kh i so v i metan là 3,75. ế ừ ề ớ Công th c c a A là: ứ ủ C. C2H5COOC2H5. D. HCOOC2H5. A. C2H5COOCH3. ỉ ố B. HCOOCH3. Câu 36: Ch t h u c X m ch h có CTPT C t r ng: ở ế ằ ấ ữ ơ + dd NaOH (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X etilen ; ạ mu i Y ố CTCT c a X là ủ

A. CH2=CH-CH2-COOH. C. HCOOCH2–CH=CH2. B. CH2=CHCOOCH3. D. CH3 COOCH=CH2.

2+ O xt

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t: X Câu 37: Este X có CTPT C4H8O2. Bi Y1 + Y2 và Y1 Y2. Tên g i c a X là ế ọ ủ

+ H O 2 + H B. etyl axetat.

A. isopropyl fomat. D. n-propyl fomat. t ph n ng v i Na, dd NaOH đun nóng. S ả ứ ớ ố C. metyl propionat. ầ ượ ng ph n ng đã x y ra là Câu 38: Cho các ch t: phenol, axit acrylic, axit fomic, metyl axetat l n l l ượ ấ ả ả ứ A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 2

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014 Câu 39: Khi đun h n h p 2 axit cacboxylic v i glixerol (axit H

Môn Hóa học ­ Lớp 12 c m y trieste khác nhau ?

2SO4 làm xúc tác) có th thu đ

ỗ ợ ớ ể ấ ượ D. 6. A. 3. B. 4. c thê tich h i băng thê tich cua 3,2 g khi oxi (cung ượ ơ ứ ơ ơ ̀ ̣ ̀ ̉ ́ ̀ ̉ ́ ̉ ́ ̀ C. 5. Câu 40: X la este no, đ n ch c, mach h . Lam bay h i 7,4 g X thu đ ở điêu kiên nhiêt đô, ap suât). CTPT cua X la ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ̀

A. C. D.

C H O . 8 2

4

2

B. ộ

C H O . 4 2 ằ

C H O . 3 6 2 3 c 9,2 g glixerol và 83,4 g mu i c a m t axit béo no ượ

C H O . 8 2 ố ủ

2O. Công th c phân t cua X la:

2 ( đktc) ở c 4,8 ượ

ộ Câu 41: Xà phòng hóa hoàn toàn m t trieste X b ng dd NaOH thu đ Ch t B là ấ A. axit axetic. B. axit panmitic. Câu 42: Đôt chay hoan toan 7,4g chât X thu đ c 6,72 lit CO ượ ứ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̀ A. C4H8O2. C. axit oleic. 2 (đktc) va 5,4g H C. C4H6O2. ớ D. axit stearic. ử D. C3H4O2. ế 2SO4 làm xúc tác đ n khi ph n ng k t ế ả ứ ỗ ợ ồ c 11,44g este. Hi u su t ph n ng ệ ả ứ este hoá là ượ B. C3H6O2. Câu 43: Đun sôi h n h p X g m 12g axit axetic và 11,5 g ancol etylic v i axit H thúc thì thu đ A. 50%. ấ B. 65%. ẩ C. 66,67%. ứ D. 52%. ỉ ồ ố ướ ế ấ ữ ơ ụ ượ ả ừ ủ ế ả ứ ấ ố ủ ữ ơ D. isopropyl axetat. A. etyl propionat. C. etyl axetat. kh i là 100 đvC) tác d ng v i 300 ml dd NaOH 1M. Sau ph n ng, cô c n dd ả ứ ụ ạ ớ Câu 45: Cho 20 gam m t este X (có phân t thu đ c 23,2 gam ch t r n khan. Công th c c u t o c a X là Câu 44: Khi đ t cháy hoàn toàn 4,4 gam ch t h u c X đ n ch c thu đ c s n ph m cháy ch g m 4,48 lít CO ơ và 3,6 gam n N u cho 4,4 gam h p ch t X tác d ng v i dd NaOH v a đ đ n khi ph n ng hoàn toàn, thu đ ớ ợ gam mu i c a axit h u c Y và ch t h u c Z. Tên c a X là ấ ữ ơ ủ B. metyl propionat. ử ố ứ ấ ạ ủ ộ ấ ắ B. CH3COOCH=CHCH3. C. CH2=CHCOOC2H5. D. C2H5COOCH=CH2. ượ A. CH2=CHCH2COOCH3.

ƯƠ c a cacbohyđrat luôn có CH Câu 1: Trong phân t B. nhóm ch c xeton. C. nhóm ch c ancol. NG 2: CACBOHIĐRAT ử ủ A. nhóm ch c axit. ứ ứ D. nhóm ch c anđehit. ứ ạ B. saccaroz .ơ C. xenluloz .ơ D. fructoz .ơ ứ Câu 2: Ch t thu c lo i đisaccarit là ộ ấ A. glucoz .ơ Câu 3: Hai ch t đ ng phân c a nhau là ủ B. fructoz và glucoz . ơ ơ C. fructoz và mantoz . ơ ơ D. saccaroz và glucoz . ơ ơ Câu 4: Trong đi u ki n thích h p glucoz lên men t o thành khí CO ệ ạ ợ

2 và C. HCOOH.

3 trong dd NH3, đun nóng t o thành Ag là

ơ B. CH3COOH. D. CH3CHO. Câu 5: Ch t tham gia ph n ng tráng g ả ứ ấ ồ A. glucoz và mantoz . ơ ơ ề A. C2H5OH. ấ A. xenluloz .ơ ng là ươ B. tinh b t.ộ C. fructoz .ơ D. saccaroz . ơ ớ Câu 6: Ch t ấ không ph n ng v i AgNO ạ C. HCHO. ả ứ A. C6H12O6 (glucoz ). ơ Câu 7: Đ ch ng minh trong phân t ể ứ c a glucoz có nhi u nhóm hiđroxyl, ng ề ườ D. HCOOH. i ta cho dd glucoz ph n ng v i ớ ơ ả ứ

B. AgNO3 trong dd NH3, đun nóng. D. kim lo i Na. B. CH3COOH. ơ ử ủ A. Cu(OH)2 trong NaOH, đun nóng. C. Cu(OH)2 ở ệ ộ ườ ạ nhi t đ th ơ ả ả ứ ng. ng. Câu 8: Tinh b t, xenluloz , saccaroz , mantoz đ u có kh năng tham gia ph n ng ơ ề ơ B. trùng ng ng.ư ươ D. th y phân. ủ Câu 9: M t ch t khi th y phân trong môi tr ng axit, đun nóng ườ ấ ơ ộ A. hoà tan Cu(OH)2. ộ ủ ấ A. protein. C. tráng g không t o ra glucoz . Ch t đó là ạ C. tinh b t.ộ D. xenluloz .ơ c s n ph m là Câu 10: Đun nóng xenluloz trong dd axit vô c , thu đ ơ ượ ả ẩ A. saccaroz .ơ C. fructoz .ơ B. saccaroz .ơ ơ B. glucoz .ơ D. mantoz .ơ Câu 11: Cho bi t ch t nào sau đây thu c polisacarit? ấ ộ C. Mantozơ D. Xenlulozơ ng chi m thành ph n ch y u trong m t ong là: ấ ườ ủ ế ế ậ ế A. Glucozơ Câu 12: H p ch t đ ợ A. Glucoz ơ B. Saccarozơ ầ B. Fructozơ D. Mantozơ C. Saccarozơ ng glucoz ? ơ ̀ ườ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ườ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̉ ̉ ́ ng glucoz san xuât t ơ ̉ ng không đôi la 0,1%. Nêu co nhiêu la ng cu cai, mia i măc bênh tiêu đ ng. ườ ́ ừ ̀ ườ ̉ ườ ́ ̉ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̣ Câu 13: Y kiên nao sau đây không đung khi noi vê đ ng co vi ngot kem đ ng saccarozo ườ ng co rât nhiêu trong cu cai, trong mia nên đ i glucoz co l ơ ́ ượ ơ ̉ ̣ ̣ Câu 14: Công th c phân t và công th c c u t o thu g n c a xenluloz l n l t là A. La đ ̀ ườ B. La đ ̀ ườ C. Trong mau ng D. Trong công nghiêp, glucoz san xuât t ử ́ ừ ứ ấ ạ ứ tinh bôt, xenluloz . ơ ọ ủ ơ ầ ượ

A. (C6H12O6)n, [C6H7O2(OH)3]n. C. [C6H7O2(OH)3]n, (C6H10O5)n. B. (C6H10O5)n, [C6H7O2(OH)3]n. D. (C6H10O5)n, [C6H7O2(OH)2]n.

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 3

Môn Hóa học ­ Lớp 12

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014 Câu 15: Tinh b t trong g o n p ch a kho ng 98% là ạ ế

n(H2O)m. n(H2O)m.

D. alanin. ộ A. amiloz .ơ ơ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̉ ́ ̀ C. glixerol. ơ C. Na ứ ả B. amilopectin. Câu 16: Chât nao sau đây co kha năng chuyên hoa glucoz va fructoz thanh sorbitol? B. Cu(OH)2 D. H2/Ni,to

n(H2O)n.

ứ ứ ố ố

ấ ữ ơ ấ ữ ơ ạ ấ ữ ơ ạ ấ ữ ơ ứ ứ ứ ứ ứ ố A. Cacbohiđrat là nh ng h p ch t h u c đa ch c và đa s chúng có công th c chung là C ợ B. Cacbohiđrat là nh ng h p ch t h u c t p ch c và đa s chúng có công th c chung là C ợ C. Cacbohiđrat là nh ng h p ch t h u c t p ch c. ợ D. Cacbohiđrat là nh ng h p ch t h u c đa ch c và đa s chúng có công th c chung là C ợ Câu 18: Ch n Câu phát bi u sai: A. AgNO3/NH3 Câu 17: Cacbohiđrat là gì? ữ ữ ữ ữ ể ọ ộ ơ ơ ề ề ấ ạ ủ ố ộ ạ ơ ề ơ ơ ề ế ế ượ ơ ộ ỷ ỷ Câu 19: Ch t l ng hòa tan đ ấ ỏ A. benzen. C. etanol. D. n c svayde. ướ A. Saccaroz là m t đisaccarit. B. Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit, ch khác nhau v c u t o c a g c glucoz . ơ ỉ C. Khi thu phân đ n cùng saccaroz , tinh b t và xenluloz đ u cho m t lo i monosaccarit. ộ D. Khi thu phân đ n cùng, tinh b t và xenluloz đ u cho glucoz . ơ ộ c xenluloz là: B. ete. Câu 20: Ch t thu c lo i monosaccarit là ấ ạ ộ D. mantoz .ơ i đây v ng d ng c a xenluloz là C. xenluloz .ơ ơ không đúng? ướ B. saccaroz .ơ ủ ụ

2 và n

2 ở

2 ở

2 (đktc) và 2,7 gam H2O. Cacbohiđrat X có thể

%80

%40

%30

%60

ấ ấ ậ ệ ả ồ ề ứ i. ườ ỗ ứ nhiên và nhân t o. t i d ng tre, g , n a, ... làm v t li u xây d ng, đ dùng gia đình, s n xu t gi y, ... ự c dùng làm m t s t ạ ộ ố ơ ự ấ ng axit, t o ra s n ph m khác nh t? ườ ạ ả ẩ ấ C. amilopectin. D. xenlulozơ Câu 23: Đ t hoàn toàn ch t nào sau đây thu đ c kh i l ng CO c có t l 8:3 ấ ố ượ ướ ỉ ệ A. glucoz .ơ Câu 21: Phát bi u nào d ể A. Th c ph m cho con ng ẩ ự B. Xenluloz d ơ ướ ạ C. Xenluloz đ ơ ượ D. Nguyên li u s n xu t ancol etylic (ancol etylic). ệ ả Câu 22: Th y phân ch t nào sau đây trong môi tr ấ B. saccaroz .ơ ượ B. Saccaroz .ơ C. fructoz .ơ D. Tinh b t.ộ Câu 24: Đ ng nho la tên goi cua chât nao sau đây? ̀ ̣ ̉ ́ ̀ C. Mantozơ D. Saccarozơ B. Glucozơ ở ử ơ ́ ứ ứ ̣ ́ ̀ ủ A. amiloz .ơ ố A. glucoz .ơ ườ A. Fructozơ Câu 25: Trong phân t A. Ancol fructoz (mach h ) co ch a nhom ch c nao? B. Ancol va anđêhit C. Xeton va ancol D. Anđêhit va xeton ̀ ̀ ̀ Câu 26: Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t → X → Y → axit axetic. X và Y l n l t là ơ ồ ể ộ A. ancol etylic, anđehit axetic. B. glucoz , ancol etylic. ơ ầ ượ C. glucoz , etyl axetat. ơ ố ấ ấ ơ D. glucoz , anđehit axetic. ơ c v i Cu(OH) ượ ớ ụ ng là Câu 27: Cho các ch t: ancol etylic, glixerol, glucoz , đimetyl ete và axit fomic. S ch t tác d ng đ nhi t đ th ệ ộ ườ A. 3. C. 4. D. 2. Câu 28: Thu c th đ phân bi t glucoz và fructoz là ử ể ố ệ ơ D. Na C. [Ag(NH3)2] NO3 A. Cu(OH)2 ng dd có th ơ ố ượ ơ ể B. 1. ơ B. dd brom. ơ ng là Câu 29: Cho các dd sau: saccaroz , glucoz , anđehit axetic, glixerol, ancol etylic, axetilen, fructoz . S l tham gia ph n ng tráng g ả ứ ươ A. 3. D. 2. B. 4. c v i Cu(OH) nhi t đ th C. 5. ng là: Câu 30: Các dd ph n ng đ ệ ộ ườ ượ ớ ứ ơ B. lòng tr ng tr ng, fructoz , axeton. D. fructoz , axit acrylic, ancol etylic. ả ứ A. glixerol, axit axetic, glucoz .ơ C. fructoz , saccaroz , axit axetic. ắ ơ ơ ng cacbohiđrat X thu đ c 3,36 lít khí CO ượ ộ ượ ố ơ Câu 31: Đ t cháy hoàn toàn m t l là D. Tinh b t.ộ ơ ầ ấ B. Saccaroz .ơ Câu 32: L ng glucoz c n dùng đ t o ra 1,82 gam sobitol v i hi u su t 80% là ể ạ B. 1,80 gam. C. Mantoz .ơ ớ ệ C. 1,82 gam. D. 1,44 gam. c 86,4 gam Ag. N u lên men hoàn toàn m gam glucoz r i cho khí ơ ồ c vôi trong d thì l ế c là Câu 33: Tráng b c hoàn toàn m gam glucoz thu đ CO2 thu đ ượ c h p th vào n ụ ơ ư ướ ượ ng k t t a thu đ ế ủ A. glucoz .ơ ượ A. 2,25 gam. ạ ượ ấ A. 60g. ượ C. 40g. B. 20g. D. 80g. Câu 34: Cho s đ bi n hóa: ơ ồ ế (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) Cao su buna. C6H12O6 C4H6 G (Xenluloz ) ơ ỗ Kh i l ấ ố ượ ng (t n) g c n dùng đ s n xu t 1 t n cao su là: ể ả ỗ ầ ấ C2H5OH ấ

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 4

Môn Hóa học ­ Lớp 12

A. 52,08. C. 40,86. ng glucoz thu đ c là ấ ủ ả ứ ố ượ ượ

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014 B. 54,20. Câu 35: Th y phân 324 gam tinh b t v i hi u su t c a ph n ng là 75%, kh i l ộ ớ ệ B. 300 gam.

ủ A. 250 gam. D. 42,35. ơ D. 270 gam. xenluloz và axit nitric. Mu n đi u ch 29,7 ề ế ố C. 360 gam. c đi u ch t ế ừ ề ổ ạ ấ ễ ượ ơ ơ Câu 36: Xenluloz trinitrat là ch t d cháy và n m nh, đ kg xenluloz trintrat (hi u su t 90%) thì th tích axit ntric 96% ( D = 1,52 g/ml) c n dùng là: ấ ệ ể ầ ơ

2O thu đ ượ ng b c thu đ ạ

ượ ộ ồ u n p) có n ng B. 15,24 lít. Câu 37 : T 1 kg g o n p ( có 80% tinh b t) khi lên men và ch ng c t s thu đ đ 45ộ 0. Bi A. 14,39 lit. ừ t hi u su t c a quá trình lên men là 80% và kh i l ế ệ ạ ế ấ ủ ượ ế Giá tr c a V là: ị ủ C. 14,52 lít. D. 20,36 lít. c V lít ancol etylic ( r ấ ẽ ư ng riêng c a ancol etylic là 0,807 g/ml. ủ ố ượ C. 4,6 A. 1,0. B. 2,4. D. 2,0 ế c dung d ch A, sau đó đem dung d ch A ti n ị c t i đa là: ị ị ượ ố ố ượ

ng pháp lên men r Câu 38: Hòa tan 1,5 gam glucoz và 1,71 gam saccaroz vào H ơ ơ 3/NH3 d . Kh i l hành ph n ng tráng b c trong dung d ch AgNO ư ạ B. 3,96 gam ươ ả ứ A. 1,80 gam ừ ượ ng pháp lên men gi m, thu đ ơ ằ ươ ấ D. 2,16 gam C. 1,08 gam c a gam ancol etylic (hi u su t 80%). Oxi hóa u, thu đ ấ ệ ượ c h n h p X. Đ trung hòa h n h p X c n 720 ml dd ỗ ợ ợ ượ ỗ ể ầ Câu 39: T 180 gam glucoz , b ng ph 0,1a gam ancol etylic b ng ph ằ NaOH 0,2M. Hi u su t quá trình lên men gi m là ệ ấ ấ A. 80%. B. 10%. C. 90%. D. 20%.

Câu 40: Leân men m gam glucozô vôùi hieäu suaát 90%, löôïng CO2 sinh ra haáp thuï heát vaøo dung dòch Ba(OH)2 thu ñöôïc 5 gam keát tuûa vaø khoái löôïng dung dòch giaûm 0,6 gam. Giaù trò m baèng: A. 10,00 B. 18,00 C. 20,00 D. 9,00.

ƯƠ CH NG 3: AMIN – AMINOAXIT – PEPTIT - PROTEIN Câu 1: CTPT phù h p nh t c a amin no đ n ch c, m ch h là: ấ ủ ạ ợ ở ứ C. CnH2n+3N D. CxHyN Câu 2: S đ ng phân amin có công th c phân t ơ B. CnH2n+1-NH2 C A. CnH2n+1N ố ồ ử 2H7N là: A. 4. C. 2. D. 5. Câu 3: S đ ng phân amin có công th c phân t C ố ồ ử 3H9N là: A. 4. ứ B. 3. ứ B. 3. C. 2. Câu 4: S đ ng phân amin ng v i CTPT C ứ ớ ố ồ ậ ậ ố ồ A. 7, 3, 3, 1 D. 5. 4H11N và s đ ng phân amin b c 1, b c 2, b c 3 l n l ậ C. 7, 3, 3, 1 t là: ầ ượ D. 6, 3, 2, 1 Câu 5: C7H9N có bao nhiêu đ ng phân th m? ồ B. 8, 4, 3, 1 ơ A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 6: Trong các ch t sau, ch t nào là amin b c 2? ấ ấ D. C6H5NH2 ọ ướ ậ B. CH3–CH(CH3)–NH2 i đây, tên nào phù h p v i ch t CH ấ C. CH3–NH–CH3 3–CH(CH3)–NH2? C. Isopropanamin. D. Isopropylamin. i đây, tên nào phù h p v i ch t C ợ ớ B. Etylmetylamin. ợ ớ ọ ướ ấ 6H5-CH2-NH2? C. Anilin. D. Phenylmetylamin. Câu 9: Dãy g m các ch t đ u làm gi y quỳ tím m chuy n sang màu xanh là: A. H2N-[CH2]6–NH2 Câu 7: Trong các tên g i d A. Metyletylamin. Câu 8: Trong các tên g i d A. Phenylamin. ồ B. Benzylamin. ẩ ấ ề ể ấ

A. anilin, metyl amin, amoniac. C. anilin, amoniac, natri hiđroxit. B. amoni clorua, metyl amin, natri hiđroxit. D. metyl amin, amoniac, natri axetat. Câu 10: Trong các tên g i d ọ ướ i đây, ch t nào có l c baz y u nh t ? ự ơ ế ấ ấ C. (C6H5)2NH D. NH3 i đây, ch t nào có tính baz m nh nh t ? ơ ạ ấ ấ ướ C. p-CH3-C6H4-NH2. D. C6H5-CH2-NH2 A. C6H5NH2 Câu 11: Trong các ch t d A. C6H5NH2. ắ ế ơ gi mả d n?ầ

B. C6H5CH2NH2 ấ B. (C6H5)2NH Câu 12: S p x p các ch t sau đây theo tính baz ấ (2) C2H5NH2 (5) NaOH B. 6>4>3>5>1>2 (1) C6H5NH2 (4) (C2H5)2NH A. 1>3>5>4>2>6 (3) (C6H5)2NH (6) NH3 C. 5>4>2>1>3>6 D. 5>4>2>6>1>3 Câu 13: Ch t ấ không ph n ng v i dd NaOH là ả ứ ớ B. C6H5CH2OH. C. p-CH3C6H4OH. D. C6H5OH. Câu 14: K t t a xu t hi n khi nh dd brom vào ấ ệ ỏ C. anilin. D. axit axetic. A. C6H5NH3Cl. ế ủ A. ancol etylic. ố ồ Câu 15: S đ ng phân đipeptit có ch a g c c a c glyxin và alanin là C. 3. B. benzen. ứ ố ủ ả B. 2. có ít nh t bao nhiêu tripeptit mà phân t Câu 16: T 3 amino axit khác nhau, ấ A. 1. ừ D. 4. ch a đ ng th i 3 g c amino axit đó? ố ử ứ ồ ờ

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 5

Môn Hóa học ­ Lớp 12

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014 B. 5

2 s thu đ

2. c v i c HBr và FeCl ượ ớ ả ụ ụ

A. 3 C. 6 Câu 17: Khi cho metylamin và anilin l n l t tác d ng v i HBr và dd FeCl ớ ẽ D. 8 c k t qu nào sau: ả ượ ế ả ầ ượ ụ ụ ớ ả ỉ ượ ớ ả ụ ỉ ớ ớ ả ớ Câu 18: Dd etylamin không tác d ng v i ch t nào sau đây? A. C metylamin và anilin đ u tác d ng v i c HBr và FeCl ề B. Metylamin ch tác d ng v i HBr còn anilin tác d ng đ ụ ớ ụ 2. 2 còn anilin ch tác d ng v i HBr. c v i c HBr và FeCl C. Metylamin tác d ng đ 2. D. C metylamin và anilin đ u ch tác d ng v i HBr mà không tác d ng v i FeCl ụ ề ấ ụ ỉ ớ A. axit HCl B. dd CuCl2 C. dd HNO3 D. Ca(OH)2 Câu 19: Anilin ph n ng v i dd ả ứ ớ A. NaOH. B. HCl. D. NaCl. C. Na2CO3. ấ ữ ơ ử

2H5OH, CH3COOH, CH3NH2 đ ng trong ba l

3–CH(NH2)–COOH ?

3

3-CH(CH3)-CH(NH2)-COOH?

Câu 20: Amino axit là h p ch t h u c trong phân t ợ A. ch a nhóm cacboxyl và nhóm amino. C. ch ch a nhóm cacboxyl. ho c cacbon. ứ ỉ ứ B. ch ch a nhóm amino. ỉ ứ D. ch ch a nit ỉ ứ ơ ặ ố ấ ả ứ ấ ượ ớ c v i Câu 21: Cho dãy các ch t: phenol, anilin, phenylamoni clorua, natri phenolat, etanol. S ch t trong dãy ph n ng đ NaOH (trong dd) là C. 1. D. 4. B. 2. t phenol, anilin, benzen, stiren ng t các thu c th nào sau? i ta s d ng l n l ử ố ử ụ A. 3. Câu 22: Đ phân bi ể D. dd HCl và quì tím ệ A. Quì tím, brôm không phân bi Câu 23: Dùng n ặ ườ B. dd NaOH và brom t đ ấ ệ ượ B. Anilin và hexen riêng bi ầ ượ C. brôm và quì tím c 2 ch t trong các c p nào sau đây? C. Anilin và phenol ệ ự ọ D. Anilin và benzen. t. Thu c th dùng đ phân bi ệ ể ử ố ấ t ba ch t c brôm ướ A. dd anilin và dd NH3 ấ ỏ Câu 24: Ba ch t l ng: C trên là A. quỳ tím. D. dd NaOH. C. dd Br2. ạ Câu 25: Có bao nhiêu amino axit có cùng công th c phân t C ử 3H7O2N? B. kim lo i Na. ứ B. 4 ch t. ấ C. 2 ch t. ấ A. 3 ch t. ấ D. 1 ch t. ấ Câu 26: Có bao nhiêu amino axit có cùng công th c phân t C ứ ử 4H9O2N? B. 4 ch t. ấ C. 5 ch t. ấ A. 3 ch t. ấ D. 6 ch t. ấ Câu 27: Trong các tên g i d i đây, tên nào không phù h p v i ch t CH ọ ướ ấ D. Alanin. ợ ớ -aminopropionic. C. Anilin. Câu 28: Các hi n t ng nào sau đây mô t ệ ượ A. Axit 2-aminopropanoic. B. Axit a ả không chính xác? ấ ể ấ ệ ữ ắ ế ủ ắ ả ứ ỏ ướ ự ệ ọ ố A. Nhúng quỳ tím vào dd etylamin th y quỳ chuy n thành màu xanh B. Ph n ng gi a khí metylamin và khí hidroclorua làm xu t hi n “khói tr ng” C. Nh vài gi t dd n D. Thêm vài gi t phenolphtalein vào dd dimetylamin th y xu t hi n màu xanh c brom vào ng nghi m đ ng dd anilin th y có k t t a tr ng ấ ấ ấ ệ Câu 29: Hãy ch ra đi u ỉ ề ọ ề sai trong các đi u sau? ơ ế ơ ng tính ấ ữ ơ ấ ưỡ A. Các amin đ u có tính baz ề C. Amin tác d ng v i axit cho ra mu i ố ớ ụ ng trình cháy c a amin C B. Tính baz c a anilin y u h n NH D. Amin là h p ch t h u c có tính ch t l ng ôxy là: ơ ủ ợ nH2n+3N, c 1 mol amin trên c n dùng l ượ ươ ứ ủ ầ A. (6n+3)/4 C. (6n+3)/2 ừ ủ ớ ụ ố ượ ượ Câu 30: Ph B. (2n+3)/2 Câu 31: Cho 5,9 gam propylamin (C3H7NH2) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l B. 9,65 gam. A. 8,15 gam. C. 8,10 gam. D. (2n+3)/4. ng mu i thu đ c là: ố D. 9,55 gam. ng s n ph m ố ượ ủ ụ ẩ A. 48,3g. ả C. 94,8g. D. 84,9g. B. 48,9g. ụ ả ứ ớ ượ c dd có ch a 22,2 gam ứ Câu 32: Cho etyl amin tác d ng đ 2000 ml dd HCl 0,3M. kh i l Câu 33: Cho 11,25 gam C2H5NH2 tác d ng v i 200 ml dd HCl x M. Sau khi ph n ng xong thu đ ch t tan. Giá tr c a x là: ị ủ ấ A. 1,3M B. 1,25M D. 1,5M ọ ướ ợ ớ ấ Câu 34: Trong các tên g i d C. 1,36M i đây, tên nào không phù h p v i ch t CH B. Valin. D. Axit a -aminoisovaleric. Câu 35: T glyxin và alanin có th t o ra m y ch t đipeptit ? A. Axit 3-metyl-2-aminobutanoic. C. Axit 2-amino-3-metylbutanoic. ể ạ ừ ấ ấ D. 4 B. 2 A. 1 Câu 36: Th tích n C. 3 c brom 3% (D = 1,3 g/ml) c n dùng đ đi u ch 4,4 gam k t t a 2,4,6 – tribrom anilin là: ướ ể ề ế ủ ầ ế C. 146,1ml. Câu 37: 9,3 g m t ankyl amin (X) no đ n ch c cho tác d ng v i dd H B. 49,23ml. ứ ơ ượ ụ ớ B. C2H5NH2

2SO4 d thu đ ư C. C3H7NH2

D. 16,41ml. c 15,542 gam mu i trung hòa. X là: ố D. C4H9NH2 ể A. 164,1ml. ộ A. CH3NH2

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 6

Môn Hóa học ­ Lớp 12

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014 Câu 38 : M t amin đ n ch c ch a 19,718% nit

3 d thu đ

2SO4 1M cho ra 1

v kh i l ơ ề ố ượ ứ ứ ộ ơ A. C4H5N. c 3,9g k t t a. ứ ậ ứ ộ B. C4H7N. ơ ng. CTPT c a amin là ủ C. C4H9N. ớ ụ ư ế ủ A là Câu 39: Cho 1 dd ch a 6,75g m t amin no đ n ch c b c I (A) tác d ng v i dd AlCl B. (CH3)2NH. C. C2H5NH2. A. CH3NH2. ng. Bi D. C4H11N. ượ D. C3H7NH2. t X tác d ng đ ề ố ượ ứ ế ạ ế ụ ượ ớ ớ c v i HCl v i ở X: nHCl = 1:1. CTPT c a X là: Câu 40: HCHC X m ch h ( ch a C, H, N) trong đó N chi m 23,73% v kh i l t l ỉ ệ ố ủ s mol n A. C2H7N B. C3H7N D. C4H11N ừ ủ ớ ẳ ơ ng c a m i amin Câu 41: M t h n h p X g m 2 amin no đ n ch c đ ng đ ng k ti p ph n ng v a đ v i 0,1 lit dd H h n h p 2 mu i có kh i l ỗ ợ ứ ồ ng là 17,68g. Xác đ nh CTPT và kh i l ị ộ ỗ ợ ố ồ ố ượ ả ứ ủ ỗ

C. C3H9N ế ế ố ượ B. 2,48 g CH3-NH2; 5,4g C2H5-NH2 D. 3,1g CH3-NH2; 2,25g C2H5-NH2 A. 4,5g C2H5-NH2; 2,8g C3H7-NH2 C. 1,55g CH3-NH2; 4,5g C2H5-NH2 ậ ị (1) Alanin làm quỳ tím hóa xanh; (2) Axit Glutamic làm quỳ tím hóa đ ; ỏ (3) Lysin làm quỳ (5) Liên k t CO-NH gi a các g c α-amino ệ ể ả ữ ế ấ ố Câu 42. Cho các nh n đ nh sau: tím hóa xanh; (4) Axit e -amino caporic là nguyên li u đ s n xu t nilon – 6; axit là liên k t peptit. ế ố ậ ị C. 3 D. 4 A. 1 t c các ch t trong nhóm nào sau đây: Câu 43. Các amino axit no có th ph n ng v i t S nh n đ nh đúng là: B. 2 ể ả ứ ấ

B. dd NaOH, dd HCl, CH3OH, dd brom. D. dd NaOH, dd HCl, dd thu c tím, dd brom ố ố ớ ấ ả A. dd NaOH, dd HCl, C2H5OH, NH2CH2COOH. C. dd H2SO4, dd HNO3, Fe(OH)2, dd thu c tím. Câu 44: Tripeptit là h p ch t ấ ợ ố ế ế ố ố có 3 g c α-amino axit. có 3 g c amino axit gi ng nhau. có 3 g c amino axit khác nhau. ử ố có 3 liên k t peptit. i đây, ch t nào là đipeptit ? ấ

A. có liên k t peptit mà phân t ử B. có liên k t peptit mà phân t ử C. có 2 liên k t peptit mà phân t ế D. mà m i phân t ế ử ỗ Câu 45: Trong các ch t d ấ ướ A. H2N-CH2-CO-NH-CH2-CH2-COOH. C. H2N-CH2-CO-NH-CH(CH3)-COOH. c các B. H2N-CH(CH3)-CO-NH-CH2-CO-NH-CH(CH3)-COOH D. H2N-CH2-CO-NH-CH(CH3)-CO-NH-CH2-COOH. ượ ệ ứ ủ ủ ề ỏ c 2 đi peptit: Ala-Gly ; Gly- Ala và 1 tripeptit Gly-Gly-Val. ượ c các ượ Câu 46: Công th c nào sau đây c a pentapeptit (A) th a đi u ki n sau: + Th y phân ko hoàn toàn A, ngoài thu đ amino axit thì còn thu đ + Th y phân h.toàn 1 mol A thì thu đ ủ A. Ala-Gly-Gly-Gly-Val a - amino axit là: 3 mol Glyxin , 1 mol Alanin, 1 mol Valin. B. Gly-Gly-Ala-Gly-Val C. Gly-Ala-Gly-Gly-Val D. Gly-Ala-Gly-Val-Gly c là: Câu 47: Cho 8,9 gam alanin ( CH3CH(NH2)COOH) ph n ng h t v i dd NaOH. Kh i l ả ứ ố ượ ng mu i thu đ ố ượ ế ớ C. 11,1gam. D. 30,9 gam. B. 31,9gam. ừ ủ ạ 2 và 1 nhóm COOH. Cho 0,89 gam X tác d ng v i NaOH v a đ t o ụ ớ ỉ ứ Câu 48. X là m t aminoaxit no ch ch a 1 nhóm - NH ra 1,11 gam mu i. Công th c c u t o c a X là : ứ ấ ạ ủ

B. CH3- CH(NH2)-COOH D. C3H7-CH(NH2)-COOH A. 11,2gam. ộ ố A. H2N- CH2-COOH C. CH3-CH(NH2)-CH2-COOH ộ ư ụ ặ ớ ố ượ ế ng X nh trên n u ư c 5,505 g mu i clorua. CTCT c a X là: Câu 49:Cho 4,41g m t aminoaxit X tác d ng v i dd NaOH d cho ra 5,73g mu i. M t khác cũng l cho tác d ng v i dd HCl d thu đ ố ượ ủ ụ ư ớ

A = 89. CTPT c a A là :

A. HOOC-CH2CH2CH(NH2)COOH C. HOOCCH2CH(NH2)COOH B. CH3CH(NH2)COOH D. (CH3)2CHCH(NH2)COOH Câu 50: M t amino axit A có 40,4% C ; 7,9% H ; 15,7 % N; 36%O và M ủ B. C3H5O2N C. C2H5O2N D. C3H7O2N ộ A. C4H9O2N

2-CH2-)n là

NG 4: POLIME ƯƠ CH Câu 1: Poli(vinyl clorua) có công th c là A. (-CH2-CHCl-)n. ứ B. (-CH2-CH2-)n. C. (-CH2-CHBr-)n. D. (-CH2-CHF-)n. Câu 2: Ch t ấ không có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là ả ứ ả ợ A. stiren. B. isopren. C. propen. D. toluen. Câu 3: Ch t ấ không có kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng là ả ứ ư ả A. phenol. B. propen. Câu 4: Quá trình nhi u phân t l n (polime) đ c g i là ph n ng ề ử ỏ C. anđehit fomic. ử ớ ả ứ A. trao đ i.ổ nh (monome) k t h p v i nhau thành phân t ế ợ ớ C. trùng h p.ợ B. nhi t phân. ệ D. glyxin. ượ ọ D. trùng ng ng.ư Câu 5: Tên g i c a polime có công th c (-CH ứ ọ ủ A. poli(vinyl clorua). B. polietilen. C. poli(metyl metacrylat). D. polistiren.

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 7

Môn Hóa học ­ Lớp 12 ữ l n (polime) đ ng th i gi i phóng nh ng ồ

ờ ả ử ớ ề ư ướ ử ỏ A. nhi ệ C. trùng h p.ợ D. trùng ng ng.ư

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014 nh (monome) k t h p v i nhau thành phân t Câu 6: Quá trình nhi u phân t ế ợ ớ ử ỏ nh khác (nh n phân t ọ t phân. Câu 7: Dãy g m các ch t đ ồ

c) g i là ph n ng: ả ứ B. trao đ i.ổ ể ổ c dùng đ t ng h p cao su Buna-S là: ợ

ấ ượ A. CH2=C(CH3)-CH=CH2, C6H5CH=CH2. C. CH2=CH-CH=CH2, l u huỳnh. B. CH2=CH-CH=CH2, C6H5CH=CH2. D. CH2=CH-CH=CH2, CH3-CH=CH2. ư Câu 8: Cho các polime sau: (-CH2 – CH2-)n ; (- CH2- CH=CH- CH2-)n ; (- NH-CH2 -CO-)n t là ợ ứ ủ ư ặ ạ ầ ượ

Công th c c a các monome đ khi trùng h p ho c trùng ng ng t o ra các polime trên l n l ể A. CH2=CHCl, CH3-CH=CH-CH3, CH3-CH(NH2)-COOH. B. CH2=CH2, CH2=CH-CH=CH2, NH2-CH2-COOH. C. CH2=CH2, CH3-CH=C=CH2, NH2-CH2-COOH. D. CH2=CH2, CH3-CH=CH-CH3, NH2-CH2-CH2-COOH. ả ứ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p ợ ế ằ ề ượ B. CH2=CH-COO-C2H5. C. CH3COO-CH=CH2. D. CH2=CH-COO-CH3.

Câu 9: Poli(vinyl axetat) là polime đ A. C2H5COO-CH=CH2. Câu 10: Nilon–6,6 là m t lo i ộ ạ axetat. A. t D. t ơ ơ ơ Câu 11: Polime dùng đ ch t o thu tinh h u c (plexiglas) đ visco. c đi u ch b ng ph n ng trùng h p ợ ả ứ ế ằ poliamit. B. t ỷ ữ ơ B. CH2 =CHCOOCH3. C. polieste. ượ ề C. C6H5CH=CH2. D. CH3COOCH=CH2. ể ế ạ A. CH2=C(CH3)COOCH3. Câu 12: Công th c c u t o c a polibutađien là ứ ấ ạ ủ A. (-CF2-CF2-)n. D. (-CH2-CH=CH-CH2-)n. c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng Câu 13: T nilon - 6,6 đ ơ ả ứ ượ ề

C. (-CH2-CH2-)n. ư B. HOOC-(CH2)4-COOH và HO-(CH2)2-OH. D. H2N-(CH2)5-COOH. B. (-CH2-CHCl-)n. ế ằ A. HOOC-(CH2)2-CH(NH2)-COOH. C. HOOC-(CH2)4-COOH và H2N-(CH2)6-NH2. ộ không thu c lo i ạ A. t C. t D. t nhân t o. Câu 14: T visco ơ hóa h c. ọ ơ ơ ổ ơ bán t ng h p. ổ ợ ơ ạ Câu 15. Trong các lo i t d ạ ơ ướ B. t ơ B. t A. t nilon -6,6. D. t C. t t m. t ng h p. ợ i đây, t nhân t o ạ là capron. ơ ơ ơ ằ

thiên nhiên và t B. t ơ ơ nhân t o. ạ D. t t ng h p. ơ hóa h c và t ọ ơ ổ ợ ạ ỗ ố ề ậ ệ ậ ệ A. t C. t Câu 17. Đi n t là v t li u h n h p g m ít nh t ....(1)...thành ph n v t li u phân tán vào nhau mà........(2).... axetat. ơ Câu 16. T g m 2 lo i là ơ ồ ạ thiên nhiên. hóa h c và t ọ ơ ơ nhân t o. t ng h p và t ơ ợ ơ ổ thích h p vào ch tr ng trong đ nh nghĩa v v t li u compozit. "V t li u compozit ợ ề ừ ậ ệ ỗ ợ ồ ị ầ ậ ệ ấ

A. (1) hai; (2) không tan vào nhau C. (1) hai; (2) tan vào nhau sau: t t m, t visco, t nilon-6,6, t enan, nh ng t thu c lo i t nhân B. (1) ba; (2) tan vào nhau D. (1) ba; (2) không tan vào nhau capron, t axetat, t ạ ơ ố ơ ằ ơ ơ ữ ơ ạ ơ ộ ơ ơ ơ Câu 18. Trong s các lo i t t o làạ A. T nilon-6,6 và t capron. C. T visco và t axetat. D. T visco và t nilon-6,6. ơ ơ B. T t m và t ơ ằ ơ ơ ơ ơ ử ố kh i trung bình c a PVC là 750000. ủ enang. ệ ố ơ H s polime hoá c a PVC là ủ C. 24.000 D. 25.000 Câu 20. Khi đ t cháy m t polime Y thu đ c khí CO s mol t ộ ơ ướ ỉ ệ ố ươ ứ B. 15.000 ượ ậ Câu 19: Phân t A. 12.000 ố 2 và h i n A. polipropilen. c theo t l C. xenluloz .ơ Câu 20. Poli(vinyl clorua) (hay PVC) đ c đi u ch theo s đ : X → Y → Z → PVC. B. polistiren. ề ể ấ ơ ồ ế ượ B. etan. C. propan. ng ng là 1 :1. V y Y là D. poli(vinyl clorua). ch t X không th là D. metan. A. natri axetat. Câu 21. Dãy g m t ấ ẻ ướ A. Polietilen; đ t sét C. Polietilen; t B. Polietilen; cao su thiên nhiên, PVA. D. Polietilen; polistiren; bakelit t c các ch t đ u là ch t d o là ồ ấ ả ấ ề t; PVC. ấ t m, nh a rezol. ự ơ ằ Câu 22. Dãy g m các ch t đ u có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là ả ấ ề ả ứ ợ ồ

2H4 có ch a 30% t p ch t có th đi u ch bao nhiêu t n PE ? (Bi ể ề

A. 1,1,2,2-tetrafloeten; propilen; stiren; vinyl clorua. C. stiren; clobezen; isopren; but-1-en. Câu 23. Cho s đ p : B. buta-1,3-đien; cumen; etilen; trans-but-2-en. D. 1,2-điclopropan; vinyl axetilen; vinyl benzen; toluen. 5. nG → poli(vinyl axetat). 3. E + O2 →F 4. F + Y →G ơ ồ ứ 1. X →Y + H2 2. Y + Z→E ấ C. ancol etylic. X là ch t nào trong các ch t sau đây ? ấ A. etan. Câu 24: T 4 t n C D. andehit fomic. t hi u su t ph n ng là 90%) B. metan. ấ ừ ấ ứ ạ ế ấ ả ứ ế ệ ấ

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 8

Môn Hóa học ­ Lớp 12

C. 2,52 A. 2,55 D.3,6 ơ

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014 B. 2,8 hóa h c? ọ II- T visco. ơ B. I, II, III, IV.

2-CF2-)n đ

1 %H

3

4 →C2H2 →C2H3Cl →PVC. Đ t ng h p 250 kg PVC theo s đ trên thì c n V m

4 chi m 80% th tích khí thiên nhiên và hi u su t c quá trình là 50%)

III- T capron ơ C. II, III, IV. IV- T nilon. ơ D. I, II, III. nilon-6,6 là 27346 và c a m t đo n m ch t nilon-6 là 17176. S l ủ ạ ạ ộ ộ ơ ạ ạ ơ ố ượ ắ ng m t ầ ượ ủ ạ Câu 25. Các ch t nào sau đây là t ấ I- T t m. ơ ằ A. I, II, IV. ng c a m t đo n m ch t Câu 26. Kh i l ố ượ xích trong m t đo n m ch nilon-6,6 và capron nêu trên l n l ạ ộ A. 113 và 152. t là C. 121 và 114. D. 121 và 152. c m t lo i cao su buna-N ch a 15,73% nit ứ ơ ề v B. 113 và 114. Câu 27. Khi ti n hành đ ng trùng h p buta-1,3-đien và acrilonitrin thu đ ợ kh i l ộ ạ t là ượ s m t xích buta-1,3-đien và acrilonitrin trong cao su l n l ầ ượ ế ồ ng. T l ỉ ệ ố ắ ố ượ A. 3 : 2 B. 1 : 2 D. 2 : 3 ng ancol và axit t ng ng là(bi i ta c n dùng kh i l C. 2 : 1 ầ ươ ứ ế ệ t hi u ợ ể ổ ố ượ ườ ấ ạ ệ A. 0,8 t n và 2,15 t n ấ ấ ấ D. 0,7 t n và 1,95 t n ấ ấ m t xích buta-1,3-đien và stiren C. 0,4 t n và 1,075 t n ấ 4. T l Câu 28. Đ t ng h p 1,2 t n poli(metyl metacrylat), ng ấ hi u su t giai đo n este hóa là 60% và trùng h p là 80%): ợ B. 0,6 t n và 1,85 t n ấ ừ ế ớ ỉ ệ ắ ấ Câu 29. C 45.75 gam cao su buna-S ph n ng v a h t v i 20 gam brom trong CCl ả ứ ứ trong cao su buna-S là A. 2 : 3 C. 3 : 5 c m t polime ch a 63,96% clo v kh i l ng. Trung bình m t phân t ề ố ượ ử ớ clo ph n ng v i ả ứ ượ D. 1 : 2 ộ Câu 30. Khi clo hóa PVC thu đ k m t xích trong m ch polime PVC. ạ ắ A. 3 C. 5 D. 6 ượ ả ườ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c s n xu t t (-CF2 –CF2 -)n . N u xu t phát t B. 1 : 3 ộ ứ Giá tr c a k là ị ủ B. 4 ng g i là teflon (CF ọ 3 %H CF2 = CF2 ấ ừ ế ạ ớ ệ 17,505 t n clorofom, v i hi u ừ ấ clorofom qua các giai đo n sau: ấ c là: Câu 31. Poli(tetrafloetylen) hay th 2 %H CHCl3 su t t ng ng c a t ng giai đo n là: 79%; 81% và 80% thì l ượ CHF2Cl ủ ừ ấ ươ ứ ạ ượ D. 2,4995 t n.ấ A. 3,7493 t n.ấ ng teflon thu đ C. 7,342 t n.ấ t r ng S đã thay th H nhóm metylen trong m ch cao su. thi ế ở ạ ộ ạ ả ế ằ B. 4,6688 t n.ấ ứ ư Câu 32. M t lo i cao su l u hóa ch a 2% l u huỳnh. Gi ư S m t xích isopren có m t c u n i đisunfua –S-S- là: ộ ầ ố ố ắ B. 45 C. 46 A. 44 D. 47 ể ơ ồ ể ổ ầ ợ Câu 33. Cho s đ chuy n hóa: CH khí thiên nhiên ( đktc). Giá tr c a V là (bi t CH ơ ồ ở ị ủ ệ ế ế B. 448,0. ể C. 286,7. A. 358,4. ấ ả D. 224,0.

3+ trong dd thành ion Fe2+ có th dùng m t l

2+/Fe; Cu2+/Cu; Fe3+/Fe2+. C p ch t

Ề ƯƠ t nh t trong t NG 5 : Đ I C ạ ấ ấ ả ạ A. Vàng. D. Nhôm. t c các kim lo i? C. Đ ng.ồ Câu 2: Kim lo i nào sau đây d o nh t trong t t c các kim lo i? ẻ ạ ấ ả ạ NG V KIM LO I CH Ạ Ạ ƯƠ Câu 1: Kim lo i nào sau đây có tính d n đi n t ẫ ệ ố B. B c.ạ ấ B. B c.ạ ạ ệ ộ ấ ệ ộ C. Đ ng.ồ ặ ồ kim lo i có nhi t đ nóng ch y cao nh t và kim lo i có nhi ạ C. Hg và Cr. D. Nhôm. t đ nóng ch y th p nh t là ả ấ ấ D. Na và Cr. ạ ề ạ ứ ấ ả B. Na và Fe. ặ ồ kim lo i m m nh t và kim lo i c ng nh t là ấ B. Na và Fe. C. Cs và Cr. D. Na và Cr. ặ ồ kim lo i nh nh t và kim lo i n ng nh t là ẹ ấ ạ ặ ấ ạ A. Vàng. Câu 3: C p g m A. Hg và W. Câu 4: C p g m A. Na và W. Câu 5: C p g m A. Na và Os. C. Li và Os. D. Li và Cr. Câu 6: Kim lo i ph bi n ổ ế nh t trong v trái đ t là ạ ấ B. Na và Fe. ấ C. Fe. D. Al. ấ không x y ra ph n ng là ả A. Na. Câu 7: C p ch t ặ ỏ B. Cu. ả ứ B. Cu + AgNO3. C. Zn + Fe(NO3)2. D. Ag + Cu(NO3)2. A. Fe + Cu(NO3)2. Câu 8: Hai kim lo i Al và Cu đ u ph n ng đ c v i dd ả ứ ề ượ ớ D. NaOH loãng C. HNO3 loãng. B. H2SO4 loãng. 2+ trong dd CuSO4 có th dùng kim lo i ạ ể ạ A. NaCl loãng. Câu 9: Đ kh ion Cu ể ử B. Na D. Fe A. K Câu 10: Đ kh ion Fe ể ử ể ng d kim lo i ạ ư B. Ba D. Ag m t s c p oxi hóa - kh trong dãy đi n hóa nh sau : Fe C. Ba ộ ượ C. Cu ư ứ ự ộ ố ặ ử ệ ấ không ph nả ặ ng v i nhau là A. Na Câu 11: Th t ớ ứ

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 9

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014

Môn Hóa học ­ Lớp 12

2 nóng ch y.ả

2+.

3 ?

2 (d ) qua h n h p các oxit CuO, Fe

2 (các th tích khí đo

2. Ch t r n thu đ ấ ắ ố ượ

4. Ph n ng xong l y lá k m ra kh i dd, r a nh , làm khô thì ả ứ c ph n ng ố ượ

2SO4

3)2 và AgNO3 v i c

2O3, Fe3O4 có cùng s mol. Sau khi ph n ng k t thúc đ

A. Cu và dd FeCl3 B. Fe và dd CuCl2 Câu 12: Cho dãy các kim lo i: Fe, Na, K, Ca. S kim lo i trong dãy tác d ng đ c v i n nhi t đ th ng là ạ ạ ố ượ ớ ướ ở C. Fe và dd FeCl3 ụ A. 4. B. 1. D. dd FeCl2 và dd CuCl2 c ệ ộ ườ D. 2. C. 3. Câu 13: Khi đi u ch kim lo i, các ion kim lo i đóng vai trò là ch t ấ ế ạ ạ B. nh n proton. C. b oxi hoá. ậ ị Câu 14: Đ lo i b kim lo i Cu ra kh i h n h p b t g m Ag và Cu, ng i ta ngâm h n h p kim lo i trên vào l ỏ ỗ ợ ộ ồ ạ ườ ỗ ợ ượ ng d dd ư ề A. b kh . ị ử ể ạ ỏ B. HNO3. C. Cu(NO3)2. A. AgNO3. D. cho proton. ạ D. Fe(NO3)2. c s t oxit ( nhi t đ cao) là Câu 15: Ch t ấ không kh đ ử ượ ắ ệ ộ ở A. Cu. D. H2. Câu 16: Hai kim lo i có th đi u ch b ng ph C. CO. ng pháp nhi t luy n là ệ ệ ể ề ạ B. Al. ế ằ ươ B. Mg và Zn. A. Ca và Fe. D. Fe và Cu. ạ ử ạ ạ ấ D. Fe. CaCl C. Na và Cu. Câu 17: Cho các kim lo i: Na, Mg, Fe, Al; kim lo i có tính kh m nh nh t là B. Na. ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t ế ề ừ ạ ợ ươ ệ A. Al. Câu 18: Ph t phân CaCl A. nhi 2. 2+ trong dd CaCl2. C. dùng Na kh Caử ệ ệ ả ứ ọ C. Mg. 2 là B. đi n phân CaCl D. đi n phân dd CaCl 2. 4 → FeSO4 + Cu. Trong ph n ng trên x y ra ả ự ử ự ự ả ứ ự ử 2+ và s kh Cu 2+. B. s kh Fe D. s oxi hóa Fe và s kh Cu ự ự ử (cid:0) (cid:0) Câu 19: Cho ph n ng hóa h c: Fe + CuSO ự ử 2+ và s oxi hóa Cu. A. s kh Fe C. s oxi hóa Fe và s oxi hóa Cu. ự 3 (cid:0) cAl(NO3)3 + dN2 + eH2O. Câu 20: Cho ph n ng: aAl + bHNO ả ứ i gi n. ố ố ả T ng (a + b) b ng ổ H s a, b, c, d, e là các s nguyên, t ệ ố B. 45. A. 46. ằ C. 47. c v i dd HCl, v a tác d ng đ Câu 21: Dãy nào sau đây ch g m các ch t v a tác d ng đ ỉ ồ ụ ượ ớ ụ A. Zn, Cu, Mg ừ C. Fe, Ni, Sn c mu i X; cho kim lo i M tác d ng v i dd HCl đ c mu i Y. N u cho kim ụ ụ ớ ố ạ D. 36. c v i dd AgNO ượ ớ D. Hg, Na, Ca ố ượ ế ượ c mu i Y. Kim lo i M có th là ụ ạ ớ ố ấ ừ B. Al, Fe, CuO 2 đ ớ ượ ể ạ ố Câu 22: Cho kim lo i M tác d ng v i Cl ạ lo i M tác d ng v i dd mu i X ta cũng đ B. Al A. Mg nhi C. Zn 2O3, Al2O3, MgO nung ỗ ợ ư D. Fe ệ ộ ở ỗ t đ cao. Sau ph n ng h n ả ứ ồ Câu 23: Cho lu ng khí H h p r n còn l i là: ạ ợ ắ B. Cu, Fe, Al, Mg. C. Cu, Fe, Al, MgO. D. Cu, Fe, Al2O3, MgO. c sau ph n ng cho hoà tan hoàn toàn vào dd HCl ng b t nhôm(Al) trong 6,72 lít O A. Cu, FeO,Al2O3, MgO. ượ ộ ượ ả ứ đkc). Kh i l ấ ể ở Câu 24: Đ t 1 l ố th y bay ra 6,72 lít H A. 8,1gam. ng nhôm đã dùng là C. 18,4gam. D. 24,3gam. B. 16,2gam. ỗ ợ ế ở ả ứ ộ ế Câu 25: Cho m gam h n h p X g m Al, Cu vào dd HCl (d ), sau khi k t thúc ph n ng sinh ra 3,36 lít khí ( đktc). N u ư ả ứ cho m gam h n h p X trên vào m t l ng d axit nitric (đ c, ngu i), sau khi k t thúc ph n ng sinh ra 6,72 lít khí màu ỗ ợ ế ặ nâu đ (s n ph m kh duy nh t, ẩ ấ ở ị ủ ử ồ ộ ượ ư đktc). Giá tr c a m là B. 10,5. ỏ ả A. 15,6. ỗ ợ ế ồ C. 11,5. ố ượ D. 12,3. ấ ng. Cho 14,8 gam X tác d ng h t v i dd HCl th y ụ ế ớ Câu 26. H n h p X g m Fe và Cu, trong đó Cu chi m 43,24% kh i l có V lít khí (đktc) bay ra. Giá tr c a V là ị ủ A. 1,12 lít. B. 3,36 lít. ộ ẽ ẽ ng lá k m tăng thêm 2,35% so v i kh i l c ph n ng. Kh i l ố ượ ố ượ ẽ ớ C. 2,24 lít. ả ứ ng lá k m tr ẽ ấ ả ứ ẹ ướ ướ D. 4,48 lít. ử ỏ ng lá k m tr ẽ Câu 27. Ngâm m t lá k m vào dd có hoà tan 8,32 gam CdSO th y kh i l ấ là: A. 80gam ạ ề ướ D. 40gam c. Sau ph n ng c n dùng 250ml dd H ầ s mol c a X và Kali l n h n 1:4 t t l C. 20gam Câu 28. Cho 5,05g h n h p Kali và m t kim lo i ki m X tan h t trong n ế ỗ ợ 0,3M đ trung hòa dd thu đ ớ ơ B. 60gam ộ ế ỉ ệ ố ượ ủ ả ứ . Kim lo i X là: ạ ể A. Na c. Cho bi B. K C. Li ệ ố ế ộ c c âm thì m t th i gian là 2 gi , khi đó kh i l ứ ấ ờ ắ ầ ờ ố ượ D. Rb ng đ dòng đi n là 0,804A đ n khi b t ọ ệ ỗ ng c c âm tăng thêm 3,44g. N ng đ mol c a m i ồ ớ ườ ự ủ ộ Câu 29. Đi n phân 200ml m t dd có ch a 2 mu i là Cu(NO ộ khí b t đ u thoát ra mu i trong dd ban đ u l n l t là: ở ự ầ ầ ượ ố C. 0,1M; 0,1M c m ẫ ế ố ượ D. 0,1M; 0,3M ả ứ A. 0,1M; 0,2M Câu 30. D n lu ng khí H g Fe và 14,4g n B. 0,2M; 0,1M 2 d qua h n h p X g m: FeO, Fe ồ ỗ ợ ư c. Giá tr c a m là: ị ủ ồ ướ A. 33,6g B. 28g C. 22,4g D. 10,8g

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 10

Bài tập trắc nghiệm tham kh oả  ôn tập Học Kì I năm 2013­2014

Môn Hóa học ­ Lớp 12

---H T---Ế t Chúc các em h c sinh ôn t p t ọ ậ ố !

T  Hóa – Trường THPT Chu Văn An

Trang 11