Ữ Ơ Ỏ Ự Ậ CÂU H I ÔN T P TH C HÀNH H U C 1
ả ế ạ ể ế Câu 1: a/ Gi i thích ạ t i sao quá trình k t tinh l i có th làm tinh khi t ch t r n ắ ắ ?
ế ặ ể ế ủ ể ạ ướ Cho bi t đ c đi m c a dung môi dùng đ k t tinh l i? Trình bày các b ự c th c
ệ ế ạ hi n quá trình k t tinh l i.
Quá trình k t tinh có th k t tinh ch t r n vì
ấ ắ ể ế ế ế ạ ị trong quá trình k t tinh l i dung d ch
ể ạ ỏ ượ ộ ố ạ ấ ở ọ có th lo i b đ ế c m t s t p ch t ( quá trình l c nóng ).Nên làm tinh khi n
ắ ắ ch t r n
Đ c đi m c a dung môi dùng đ k t tinh l
ể ế ủ ể ặ ạ i
Các b
ướ ự ệ ế ạ c th c hi n quá trình k t tinh l i:
Hòa tan ch t r n c n kêt tinh trong dung môi thích h p.
ấ ắ ầ ợ
ọ ế ượ ế ạ ọ b/ N u không ch n đ c dung môi cho quá trình k t tinh l ả i, ta ph i ch n h ệ
ế ặ ủ ệ ế ể ạ dung môi. Cho bi t đ c đi m c a h dung môi dùng cho quá trình k t tinh l i.
Đ c đi m c a h dung môi
ủ ệ ể ặ ả ộ ẫ ệ ầ : h dung môi ph i tr n l n vào nhau: ọ đ u tiên ch n
ấ ầ ế ở ộ dung môi hòa tan ch t c n k t tinh nhi ệ ộ ườ t đ th ng và m t dung môi không hòa
ứ ấ ấ ế ả ư tan hay kém hòa tan ch t k t tinh nh ng ph i tan trong dung môi th nh t.
1
ộ ố ệ ượ ướ ướ Vd: m t s h dung môi đ c dùng là:n cethanol,acetic acidn c .
ủ ụ ươ ế ỏ ế ặ Câu 2: M c đích c a ph ng pháp chi ỏ t l ng – l ng? Cho bi ủ ể t đ c đi m c a
ể ế ụ ể ế ợ ề dung môi dùng đ chi ẽ ự t? (k t h p cho nhi u dung môi c th , sinh viên s l a
ọ ợ ế ch n dung môi phù h p cho quá trình chi ấ ớ t). Trong quá trình, khi nào ta l y l p
ấ ớ ướ trên, khi nào ta l y l p d i?
M c đích: đ tách
ụ ể ấ ỏ ộ ợ ấ m tộ ch t l ng trong m t h p ch t nào đó .
Đ c đi m dung môi chi
ể ặ ế t:
Có đ hòa tan nhi u h n ch t kia.
ề ấ ộ ơ
Có nhi
ệ ộ ấ ể t đ sôi càng th p càng t ơ ố d bay h i t.
ộ ạ Dung môi không đ c h i
Dung môi th
ườ ng dùng: benzen, este, chloroform.
D tách ra khi tinh ch . Ko tr n l n vào dung môi cũ.
ộ ẫ ế ể
ố ả ạ ố ể ử Câu 3: Thu c th Lucas là gì? Gi i thích t ử i sao dùng thu c th Lucas có th dùng
ể ế ậ ế ươ ọ ậ đ nh n bi t b c alcohol? Vi t ph ả ứ ng trình ph n ng minh h a.
ố ặ ử Thu c th Lucas là h n h p c a HCl đ c và ZnCl2.
tan trong h n ỗ h p ợ ph n ng, ệ ượ
ố
ợ ứ ụ ậ
ự
ố
ể N2 t o g c R
ơ ộ ề ố ơ ạ ề ố ế N1 ho c Sặ + có đ b n khác nhau, b c 3 b n h n b c 2. Hi n t ậ
ổ ế ả có kh năng bi n đ i ả ứ và tùy ớ ng tách l p. Đây là ụ ủ ẫ ng v n đ c c a ế ậ t b c alcohol +. Trong đó tùy thu cộ ể ệ ượ ậ
ng đ
ỗ ủ ươ Ancol thành d n ẫ xu t ấ Clo t ng ng, không ẩ ể ặ ị ượ ng, có th làm v n đ c dung d ch ho c có hi n t theo hàm l ệ ượ ế ậ ượ ể ượ ử ườ c dùng đ nh n bi ng đ t b c r u d a trên hi n t thu c th th ậ ể ử ử vào: Thu c th lucas có th dùng đ nh n bi dung khi cho thu c thố ư vì lucas p vs alcohool theo c ch S ượ vào r phân bi u mà g c R t:ệ
ậ ư B c 1: ko p .
B c 2: dd v n đ c sau kho ng 5 phút
ẫ ụ ả ậ
B c 3: dd v n đ c ngay, có th có hi n t
ẫ ụ ệ ượ ể ậ ớ ng tách l p.
2
ươ Ph ọ : ả ứ ng trình ph n ng minh h a
4 trong
ế ươ ả ứ ủ ụ ớ ị t ph ng trình ph n ng c a ethanol tác d ng v i dung d ch KMnO Câu 4: Vi
ườ ườ môi tr ng acid và môi tr ng base
5C2H5OH + 4KMnO4 + 6H2SO4 5CH3COOH + 11H2O + 2K2SO4 + 4MnSO4
C2H5OH + 4KMnO4 + 4NaOH CH3COOH + 2K2MnO4 + 2Na2MnO4 + 3H2O
ổ ợ Câu 5: T ng h p aspirin
ế ươ ề ế ừ a/ Vi t ph ng trình đi u ch aspirin t salicylic acid và anhydride acetic? Ta có
ế ể ằ ượ ạ th thay th anhydride acetic b ng acetic acid đ c không? T i sao
ươ ề Ph ng trình đi u ch ế:
ế ể ằ ệ ế ấ => ta không th thay th anhydride acetic b ng acetic acid, vì ề hi u su t đi u ch không
cao.
ạ ệ ạ ế ủ b/ T i sao trong lúc gia nhi ả ứ t ph n ng ta l i ti n hành đun cách th y
ể ổ ự ủ ệ ộ ị Ta đun cách th y đ n đ nh nhiêt tránh s gia tăng nhi t đ quá cao hóa ch t s ấ ẽ
2SO4 đ c làm xúc tác n u nhi
ế ặ ệ ộ ủ ị b phân h y. Do có H t đ quá cao H ẽ 2SO4 s oxh các
ấ ữ ơ ợ h p ch t h u c .
ượ ả ứ ế ệ ấ ạ i công c/ Tính l ng aspirin theo lý thuy t và tính hi u su t ph n ng? (xem l
th c)ứ
3 đ ki m tra đ tinh khi
ả ạ ạ ể ể ộ ế ủ ả ẩ d/ Gi i thích t i sao l i dùng FeCl t c a s n ph m? Vi ế t
ươ ph ọ ả ứ ng trình ph n ng minh h a
ể ế ầ ấ ả ẩ ạ ạ Vì ch t ban đ u dung đ đc aspirin là salilic acid đ n khi s n ph m t o thành t p
ấ ạ ả ứ ể ớ ch t còn l ạ i chính là salilic acid, trong khi đó có th ph n ng v i saliclc acid t o
ệ ạ ư ể ớ ấ thành dd màu tím còn v i aspirin thì ko có p . Nên ta d dàng phát hi n t p ch t
3
ạ còn l i trong aspirin.
ế ủ ạ ằ ươ ộ ớ ộ e/ Tính đ tinh khi t c a aspirin t o thành b ng ph ẩ ng pháp chu n đ v i dung
ị ế ạ ế ủ ươ d ch NaOH? Cho bi t h n ch c a ph ng pháp là gì?
Đ tinh khi
ộ ế t =
*100
ể ồ ị ạ H n ch : ế trong dung d ch có th còn t n tai axit axetylsalixylic nên chu n đẩ ộ
ụ ế ả ố ị ớ ằ b ng NaOH ,thì axit tác d ng v i naoh ..nên k t qu tính b sai s ,
ề ế Câu 6: Đi u ch isoamyl acetate
ế ươ ề ừ a/ Vi t ph ế ng trình đi u ch isoamyl acetate t isoamyl alcohol và acetic acid
(xúc tác H2SO4 đ c)ặ
ạ ệ ả ế ả ứ b/ T i sao trong lúc gia nhi ư . t ph n ng ta ph i ti n hành đun hoàn l u
Vì s n ph m thu đ
ẩ ả ượ ấ ể ư ể ầ ộ ơ c là m t ch t d bay h i. Do đó c n đun hoàn l u đ khi sp
ơ ặ ạ ẽ ư ệ ơ bay h i g p l nh s ng ng t ụ ạ l ấ ư ẽ i, hi u su t p s cao h n.
ượ ả ứ ệ ế ấ ạ ầ i ct c n áp c/ Tính l ng ester theo lý thuy t và tính hi u su t ph n ng? (xem l
d ng)ụ
ượ ỗ ướ ượ ả ứ d/ Sau ph n ng ta thu đ ợ c h n h p ester, n c, r ư u và acid d . Thêm dung
3
3 bão hòa vào có tác d ng gì? Có th thay th dung d ch NaHCO
ụ ế ể ị ị d ch NaHCO
ằ ượ ạ ị b ng dung d ch NaOH đ c không? T i sao?
NaHCO3 b o hòa dùng đ trung hòa l
ể ả ượ ườ ư ạ ng acid d , t o môi tr ng trung tính
CH3COOH + NaHCO3 > CH3COONa + H2O + CO2
H2SO4 + NaHCO3 Na2SO4 + CO2 + H2O
Ta ko th thay th b ng NaOH vì. P x y ra ch t o thành mu i và n
ế ằ ỉ ạ ố ướ c ta ko
4
ế ượ ư ả ế ể t khi nào l bi ng acid đc trung hòa h t.
3 đ ki m tra đ tinh khi
ả ạ ạ ể ể ộ ế ủ e/ Gi i thích t i sao l i dùng FeCl t c a ester? Vi ế t
ươ ph ọ ả ứ ng trình ph n ng minh h a.
ụ ạ ớ ester acetate isoamyl tác d ng v i hydroxilamin t o thành acid hydroxamic
CH3COOCH2CH2CH(CH3)2 + NH2OH CH3COONH2 +CH2CH2CH(CH3)2OH
3COONH]3Fe có
Sau đó FeCl3 đ ỏ màu đ tía.
ượ ấ ạ ợ c cho vào acid hydroxamic t o ra h p ch t[ CH
Ph
ươ ư ng trình p :
3CH3COONH2+ FeCl3 [ CH3COONH]3Fe +3HCl
ế ừ Câu 7: Chi t caffeine t trà
2CO3 trong quá trình chi
ế ụ ủ ế ừ a/ Cho bi t tác d ng c a Na t caffeine t trà.
ả ứ ể ạ ỏ ố ớ ớ ớ đ tách tanin ra kh i caffein .tanin ph n ng v i Na2CO3 t o ra mu i hòa tan v i l p
ướ ư n c nh ng khong tan vào dicloromethne.
ế ừ ớ ướ ằ b/ Trong quá trình chi t caffeine t ị dung d ch v i n c b ng dicloromethane (d >
ấ ớ 1g/mL), ta l y l p trên hay l p d ớ ướ i.
Ta l y l p d
ấ ớ ướ i.
ể ử ụ ể ế c/ Ngoài dichloromethane, ta có th s d ng dung môi nào khác đ chi t caffeine
ớ ướ ạ ừ t ị dung d ch v i n c không? T i sao
Ta có th thay th b ng ethyl acetace vì ethyl acetace vì ethyl acetace:
ế ằ ể
ế Câu 8: Chi t benzoic acid:
5
ế ớ ữ ơ ớ ướ a/ Trong quá trình chi ớ t l p h u c là l p trên hay l p d ạ i? T i sao ?
Ch t ta c n l y là l p trên. Vì dd bezonic acid có kh i l
ầ ấ ố ượ ấ ớ ẹ ơ ng riêng nh h n
CH2Cl2.
ố ượ ượ ế ư ớ b/ Tính kh i l ng benzoic acid đ c chi t qua l p dichloromethane? (l u ý cách
ạ ồ ộ ẩ ằ ị ị tính l i n ng đ dung d ch NaOH b ng cách dùng dung d ch oxalic acid chu n đ ể
ự ệ ẩ ộ (t xem tài li u) chu n đ ).
ậ ở ế ự ệ xem tài li u) c/ Hai bài t p bài chi t benzoic acid trong tài li u h c t p ệ ọ ậ (t
ế ể ự ấ ỏ ệ ươ ầ Câu 9: a/ Khi c n làm tinh khi t ch t l ng ta có th th c hi n ph ng pháp
ắ ủ ư ấ ươ ự ư ấ ch ng c t, trình bày nguyên t c c a ph ng pháp ch ng c t? Trình bày s khác
ơ ả ủ ư ấ ườ nhau c b n c a ch ng c t th ng và cô quay.
Nguyên t
ắ ủ ư ấ t c a pp ch ng c t:
ấ ơ ả ấ ơ ơ ả ư ư ự ữ ả S khác nhau c b n gi a ch ng c t c b n và cô quay: ch ng c t đ n gi n
ấ ắ ỏ ạ ấ ỏ ầ ặ ỗ ơ ợ dùng khi c n tách ch t l ng ra kh i t p ch t r n không bay h i, ho c h n h p
ấ ỏ ệ ộ ư ệ ề ầ ch t l ng có nhi ấ t đ sôi chênh l ch nhi u. Còn cô quay dùng khi c n ch ng c t
ấ ỏ ủ ở ể ộ ệ ộ m t ch t l ng d phân h y nhi t đ cao.
ư ế ấ ấ ỏ ỗ ợ ấ ạ ? => khi h n h p các ch t l ng (ch t b/ Khi nào ta ti n hành ch ng c t phân đo n
ế ạ ấ ệ ộ ầ ằ ầ c n tinh ch vs t p ch t) có nhi t đ sôi g n b ng nhau.
ự ữ ệ ố ư ấ ườ ư S khác nhau c b n ơ ả gi a h th ng ch ng c t th ạ ấ ng và ch ng c t phân đo n
là gi?
H th ng ch ng c t phân đo n có thêm ng sinh hàn.
6
ệ ố ư ấ ạ ố