Ệ Ề ầ Ph n I H ĐI U HÀNH WINDOWS XP
ế ị ả ế ị ậ ữ ệ 1.Thi t b nào không ph i là thi t b nh p d li u vào máy tính:
a) Bàn phím.
b) Chu tộ
c) Máy quét
e) Loa
ượ 2. Máy vi tính không làm đ ệ c vi c gì:
ố ệ a) Tính toán s li u.
ử ầ ữ ệ b b) X lý d li u theo yêu c u.
ậ ữ ệ ừ ạ c) Truy c p d li u t xa thông qua m ng internet.
ự ộ ả ử . ấ ố ộ d) T đ ng nâng c p t c đ và kh năng x lý
ọ ữ ệ ấ ừ 3. Máy vi tính đ c d li u nhanh nh t t đâu:
a) Đĩa m m.ề
b) Đĩa c ng.ứ
ạ c) Qua m ng internet
d) Đĩa CD ROM
ộ ớ ồ ủ 4. B nh trong c a máy tính g m:
Ổ a) ứ đĩa c ng.
b) RAM.
c) ROM.
ề d) Đĩa m m, đĩa CD.
ổ ế ề ệ ượ 5. Đĩa m m hi n nay ph bi n có dung l ng là:
a) 1.2 MB
b) 1.38 MB
c) 1.44 MB
d) 1.48 MB
ữ ệ ế ị ệ ấ ớ 6. D li u trong thi ẽ ấ t b nh nào s m t khi m t đi n:
a) Đĩa c ngứ
ề b) Đĩa m m
c) RAM
d) ROM
ữ ệ ộ ớ ế ị ư ữ ấ ắ 7. D li u trong b nh , thi t b l u tr nào m t khi t t máy tính :
a) Đĩa c ngứ
b) RAM
c) ROM
d) Đĩa CDROM
ệ ề ươ ư ụ ả ậ 8. Trong h đi u hành Windows, ch ng trình nào qu n lý t p tin, th m c:
a) Internet Explorer
b) Windows Explorer
c) Control Panel
d) Caculator
ồ ớ ộ
ữ ệ ủ ứ ệ ớ ớ ươ 9. B nh ngoài bao g m a) Đĩa c ngứ . b) RAM. c) ROM. d) CPU. 10. B nh nào trong các b nh sau ch a các l nh và d li u c a ch ng
ệ ự
ạ . ừ ế ấ i đây không liên quan đ n c u trúc m ng máy tính?
ể ư ữ ặ ầ ộ ộ trình đang th c hi n: a) ROM. . ừ b) Đĩa t c) RAM. d) Băng t ừ ướ 11. T nào d A. Bus. B. Ring. C. Star. D. Token. 12. Trong máy tính thi t b nào dùng đ l u tr các thông tin cài đ t ph n
ế ị ứ ớ ề
ộ ứ c ng (b nh , đĩa c ng, đĩa m m, cache,…) A. BIOS. B. CMOS. C. ROM. D. CPU.
ế ị ể 13. UPS (Uninterruptible Power Supply) là thi t b dùng đ :
ệ ắ ồ a) N n dòng ngu n đi n cho máy tính.
ệ ồ ở ữ ệ ơ b) Làm ngu n đi n dùng cho máy tính nh ng n i không có đi n.
ế ạ ồ ờ ờ ắ c) Làm ngu n thay th t m th i trong th i gian ng n cho máy tính
ệ ấ ồ khi m t ngu n đi n chính .
ệ ồ ổ d) Làm ngu n đi n b sung cho máy tính.
ề đĩa m m.
ạ
ạ
ố
ộ ể 14. M t máy vi tính có th có: ổ ề ố a) T i đa 01 đĩa m m. ố ề . ổ đĩa m m b) T i đa 02 ề ổ ố đĩa m m. c) T i đa 03 ổ ơ ề d) Nhi u h n 03 ể ạ 15. Qu t CPU dùng đ : ị a) T o xung nh p cho chip CPU ủ b) Làm mát cho bo m ch ch c) Làm mát cho chip CPU d) Ch ng b i cho chip CPU ạ ể ạ :
ề
ỉ ạ ạ ấ ả ụ ườ ng windows b n có th ch y cùng lúc 16. Trong môi tr ươ ng trình a) Hai ch ươ ộ b) Ch ch y m t ch ng trình ụ ứ c) Ch y nhi u trình ng d ng khác nhau d) T t c các câu trên đ u sai
ố ự ể ả ả ề ặ i đa dài là……ký t k c kho ng
17. Trong Windows cho phép đ t tên t tr ng.ố
ự ệ ng trình Windows Explorer, ta th c hi n:
ươ ộ ả ở ộ 18. Mu n kh i đ ng ch ấ
ữ ng ch E trên màn hình
ề a) 16 b) 32 c) 64 d) 255 ố a) Nh n ph i chu t trên My Computer, Explorer b) Ctrl + E ể ượ ấ c) Nh n vào bi u t d) Câu a, b đ u đúng
ộ ậ ể ạ ớ 19. Trong Windows Explorer, đ t o m t t p tin m i ta vào
ề a) File\New\Directory b) File\Create Dir c) File\New\Folder d) Ba câu trên đ u sai
ộ ậ ể ổ ấ 20. Trong Windows Explorer, đ đ i tên m t t p tin đã đánh d u ta vào:
a) File\Rename
ề b) Edit\Rename c) File\RD d) Ba câu trên đ u sai
ộ ậ ố ọ 21. Trong Windows Explorer, mu n xoá m t t p tin đã ch n vào:
ề a) File\Move… b) File\Delete… c) File\Delete directory d) Ba câu trên đ u sai
ộ ậ ể ể ọ 22. Trong Windows Explorer, đ di chuy n m t t p tin đã ch n ta vào:
ề ọ a) Edit\ ch n Cut ọ b) File\ ch n Delete ọ c) File\ ch n Move… d) Ba câu trên đ u sai
ự ệ ề 23. Trong Windows Explorer, đ sao chép đĩa (đĩa m m) ta th c hi n:
ả ấ ộ ề
ề ể a) Nh p ph i chu t trên đĩa m m \ Copy Disk b) Disk \ Format c) Disk \ Make System Disk d) Ba câu trên đ u sai
ộ ậ ự ệ ể 24. Trong Windows Explorer, đ tìm m t t p tin ta th c hi n:
ề a) File\ Find b) File\ Search c) Edit\ Find d) Ba câu trên đ u sai
ấ ậ ố ọ ộ
ằ ọ 25. Trong Windows Explorer, mu n ch n (đánh d u ch n) m t nhóm các t p tin n m r i r c cách nhau ta:
ồ ậ ọ ố ọ
ậ ố
ờ ạ ấ ấ ấ ọ ọ ố ọ ậ
a) Nh n phím Alt r i Click ch n các t p tin mu n ch n ồ ọ b) Nh n phím Shift r i Click ch n các t p tin mu n ch n ồ c) Nh n phím Ctrl r i Click ch n các t p tin mu n ch n d) Không cách nào đúng
ộ ậ ể ộ ọ ặ 26. Trong Windows Explorer, đ cài đ t thu c tính m t t p tin đã ch n ta vào:
a) File\Properties\Attribute b) Edit\Properties\Attribute c) File\Attribute d) File\Rename
ể ụ ồ ư ụ ộ ậ ớ
27.Trong Windows Explorer, đ ph c h i m t t p tin hay th m c m i xoá xong thì:
h p phím Ctrl + Z
ấ ổ ợ a) Nh n t b) Edit\Undo Delete c) Câu a và b đúng d) Không có câu nào đúng
ệ ề 28. Đâu là h đi u hành :
a) MISCROSOFT EXCEL.
b) MISCROSOFT WINDOWS 2000. c) MISCROSOFT WORD. d) MISCROSOFT PAINT.
ẩ ủ ậ ộ ộ 29. Thu c tính nào là thu c tính n c a t p tin:
a) Archive
b) Readonly
c) Hidden
d) System
ệ ẽ ự ượ ớ ử ổ c v i 1 c a s đang ở ế ộ ch đ
ướ ự ạ c c đ i kích th
ướ ử ổ c c a s .
ụ ồ ấ ả
30. Thao tác nào sau đây s không th c hi n đ c? a. Di chuy n.ể b. Đóng. c. Ph c h i kích th d. T t c các thao tác trên.
ẽ ự ệ ượ ử ổ ớ ở c v i 1 c a s đang ế ộ ự ch đ c c
31. Thao tác nào sau đây s th c hi n đ
ạ đ i kích th
ướ ử ổ c c a s . ướ ử ổ c c a s .
ấ ả ướ c? ự ể a. C c ti u kích th ụ ồ b. Ph c h i kích th ử ổ c. Đóng c a s . d. T t c các thao tác trên.
ẽ ướ ử ổ ổ c c a s thay đ i?
32. Trong các thao tác sau, thao tác nào s làm cho kích th
ấ ả a. Maximize. b. Minimize. c. Size. d. T t c các thao tác trên.
ủ ộ
ặ 33. Khi xem thu c tính c a m t File ho c Folder, thông tin nào trong các thông ệ ượ t đ ộ tin sau giúp ng ặ c File ho c Folder? i dùng phân bi
ườ a. Attribute. b. Location. c. Size. d. Contains.
ể ể
ể ế ượ ướ ủ ứ ộ ị 34. Trong c a s ListView c a Windows Explorer, ki u hi n th nào cho phép c c a m t File có ch a trong ủ i s d ng có th bi c kích th t đ
ử ổ ườ ử ụ ng ử ổ c a s đó?
a. Tiles.
b. Icons. c. List. d. Details.
ể
ườ ử ụ ể ủ ể ể ủ ặ ử ổ 35. Ki u hi n th nào sau đây trong c a s ListView c a Windows Explorer có c ki u c a File ho c Folder? ị i s d ng bi th cho ng ế ượ t đ
a. Tiles. b. Icons. c. List. d. Details.
ể ự ệ ượ ử ả c trên c hai c a
36. Thao tác nào trong các thao tác sau có th th c hi n đ ổ s TreeView và ListView c a Windows Explorer?
ủ ặ
ẹ ấ
ắ ế ớ ộ ở
ể ổ
a. S p x p Folder ho c File. ặ b. N i r ng ho c thu h p 1 c p Folder. ấ c. Tr lên trên 1 c p Folder. ị ể d. Thay đ i ki u hi n th . e.
ể ự ế ệ ượ ở ử ổ c c a s nào trên ặ 37. Thao tác s p x p File ho c Folder có th th c hi n đ
ệ ượ ự
ử ổ ề ử ổ ề ả ả ự c. ệ ượ ắ Windows Explorer? a. Tree View. b. List View. c. C hai c a s đ u th c hi n đ d. C hai c a s đ u không th c hi n đ c.
ử ổ ụ ấ ỉ
38. Trong Windows Explorer, b m Ctrl+A ch có tác d ng trên c a s :
ụ
ử ổ ề ử ổ ề ả ả ụ a. Tree View. b. List View. c. C hai c a s đ u có tác d ng. d. C hai c a s đ u không có tác d ng.
ố ắ ả i vùng tr ng trên c a s
ượ ọ ụ ộ ạ 39. Trong Windows Explorer, khi nh p ph i chu t t ế ể ắ ử ổ ặ c File ho c Folder
List View, ch n m c nào sau đây có th s p x p đ ử ổ trong c a s đó? a. Copy. b. View. c. Cut. d. Properties.
ể ự ệ ể ằ
40. Đ đóng m t c a s , ta có th th c hi n b ng thao tác:
ộ ử ổ ấ
ử ổ a. B m Alt+F4. b. Kích nút Close trên c a s đó.
ộ ạ ọ i tên c a s đó trên Taskbar, ch n Close.
ấ ả ề ượ c. Right Click chu t t d. T t c các cách trên đ u đ ử ổ c.
ọ ộ ớ ở ử c a
41. Đ t o m t Folder m i trong Windows Explorer, ta ch n Folder cha
ư ể ạ ổ s bên trái (TreeView) và thao tác nh sau:
New Folder. New Folder. New Folder. New Folder. ọ a. Ch n Edit ọ b. Ch n File ọ c. Ch n Edit ọ d. Ch n File
ổ ủ ể ự ệ ng c a ShortCut, ta th c hi n :
42. Đ thay đ i bi u t
ọ i ShortCut ch n Change Icon. ọ i ShortCut, ch n Properties Change Icon.
ắ ắ ắ ộ ạ ọ i ShortCut, ch n Properties ShortCut ể ượ a. Change ShortCut Icon. ộ ạ ả b. Nh p ph i chu t t ả ộ ạ c. Nh p ph i chu t t ả d. Nh p ph i chu t t
Change Icon.
ự ể ổ
43. Đ thay đ i màu n n c a Desktop, ta th c hi n :
ề ủ ả ắ ộ ạ ố ọ ệ ủ i vùng tr ng c a Desktop, ch n Properties
a. Nh p ph i chu t t Change Color.
ộ ạ ắ ả ủ ố ọ i vùng tr ng c a Desktop, ch n Properties b. Nh p ph i chu t t
Background.
ắ ủ ố ọ i vùng tr ng c a Desktop, ch n Properties c. Nh p ph i chu t t
ắ ủ ố ọ i vùng tr ng c a Desktop, ch n Properties ộ ạ ả Change Background. ộ ạ ả d. Nh p ph i chu t t
Appearance.
ể ượ ọ ầ ể ộ ng trên Desktop ta ch n bi u t ng c n xoá và :
ể ượ 44. Đ xoá m t bi u t ả ắ ọ
ấ
ng đó vào Recycle Bin.
ề ượ ộ a. Nh p ph i chu t và ch n Delete. b. B m phím Delete. ả ể ượ ộ c. Dùng chu t kéo và th bi u t c. d. Các cách nêu trên đ u đ
ể ể ọ ạ ữ ứ ụ i gi a các ng d ng
45. Ch n cách nào trong các cách sau đ chuy n qua l
ạ đang đ c kích ho t trên Windows?
ứ ụ ở
ộ ổ ợ ệ trên TaskBar. ầ ụ ể ọ ứ h p phím Alt+Tab đ ch n ng d ng c n làm vi c.
ượ c.
ề ề ượ ợ ọ a. Dùng chu t kích ch n vào tên ng d ng b. Dùng t ả c. C A và B đ u không đ ả d. C A và B đ u đ c.
ả ộ ồ ờ Folder này sang Folder khác đ ng th i
46. Dùng chu t kéo và th m t File t
ộ ừ phím CTRL, đó là thao tác : ấ b m gi
ữ a. Xoá. b. Di Chuy n.ể c. Sao Chép. ổ d. Đ i Tên.
ả ộ ộ ừ Folder này sang Folder khác, đó là thao
47. Dùng chu t kéo và th m t File t
tác :
a. Sao Chép. b. Xoá. ổ c. Đ i Tên. d. Di Chuy n.ể
ấ
48. Hãy ch n câu phát bi u đúng nh t: ủ
ọ ỉ ượ ọ a. Trên c a s TreeView c a Windows Explorer ch ch n đ ộ c m t
ố ượ đ i t
ọ b. Trên c a s ListView c a Windows Explorer cho phép ch n đ ượ c
ề ủ ộ ể ử ổ ng . ử ổ nhi u đ i t ng cùng m t lúc.
ố ượ ề
ả ả ề c. C A và B đ u đúng. d. C hai A và B đ u sai.
ủ ắ ả ộ ộ ạ i
49. Mu n t o m t Folder trên Desktop c a Windows, ta nh p ph i chu t t
ọ vùng tr ng trên Desktop và ch n:
ố ạ ố a. New Folder. b. Properties Folder. c. New Folder. d. Properties New Folder.
ể ắ ế
ắ ả ộ ố ọ ử ổ 50. Thao tác nào sau đây đ s p x p các c a s trên Desktop theo hàng ngang: a. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng Desktop, ch n Arrange
Program Arrange Windows.
ộ
ch n Arrange Windows. ủ ọ ố ả ả ộ Windows. ọ b. Ch n Start ắ c. Nh p ph i chu t trên Start ọ ắ d. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar ch n
Windows Tile Horizontally.
ể ượ ọ i m t bi u t ụ ng trên Desktop và ch n m c
Copy là t
ắ 51. Thao tác nh p ph i chu t t ươ ng đ ấ a. B m t ấ b. B m t ấ c. B m t ộ ạ ả ộ ớ ươ ng v i thao tác: ổ ợ h p phím Ctrl + M. ổ ợ h p phím Ctrl + V. ổ ợ h p phím Ctrl + C.
ổ ợ ấ d. B m t h p phím Ctrl + X.
ộ ấ ượ ự ệ ặ ớ ộ c th c hi n trên c a s ử ổ
52. Thao tác thu h p ho c n i r ng m t c p Folder đ
ủ
ề ẹ nào c a Windows Explorer? a. ListView. b. TreeView ListView. c. TreeView. d. Các câu trên đ u đúng.
ể 53. Trong m t c a s t p h s , b m Ctrl+A là đ :
ồ ơ ấ ệ ồ ơ ồ ơ ệ t c các t p h s và t p tin có trong t p h s đó.
ệ ệ ậ ộ ử ổ ệ ọ ấ ả ấ ả
ồ ơ ệ ồ ơ ệ ấ ả ồ ơ
ậ t c các t p h s và t p tin có trong t p h s đó. ồ ơ ậ ệ t c các t p h s và t p tin có trong t p h s đó. ấ ả ồ ơ ồ ơ ệ ậ t c các t p h s và t p tin có trong t p h s đó a. Ch n t b. Xoá t ổ c. Đ i tên t d. Sao chép t
ơ sang n i khác.
ể ả ặ ự
54. Trong Windows cho phép đ t tên (File, Folder ho c ShortCut) k c ký t
ặ ớ ộ ố ắ i đa :
ố ả tr ng (kho ng tr ng) v i đ dài t .ự a. 64 ký t .ự b. 16 ký t .ự c. 32 ký t .ự d. 255 ký t
ử ổ ử ổ ả ả
55. Trong Windows Explorer : ử ổ ử ổ ề ề
ả ả a. Bên trái là c a s ListView, bên ph i là c a s TreeView. b. Bên trái là c a s TreeView, bên ph i là c a s ListView. c. C A và B đ u đúng. d. C A và B đ u sai.
ố ộ ổ ứ ệ ủ ng c a m t đĩa c ng hi n có trên
56. Trong Windows, mu n xem dung l ệ
ự ụ ượ máy (Ví d : đĩa C:\), b n th c hi n :
ọ ổ ầ ọ đĩa c n xem, ch n Files ạ a. Vào Windows Explorer, ch n
Properties
ọ ổ ng My Computer, ch n ầ đĩa c n
ể ượ b. Double Click chu t vào bi u t ọ ộ xem nh p nút ph i chu t, ch n Properties.
ề ề ả ả ộ ả ắ c. C A và B đ u sai. d. C A và B đ u đúng.
ể ạ ng trình.
57. Trong Windows, ta có th ch y(run) cùng lúc : ươ ng trình. ươ
ứ ỉ ộ a. Ch m t ch ươ b. Hai ch c. Nhi u chề ụ ng trình ng d ng khác nhau.
ố ươ d. T i đa 10 ch ng trình.
ộ ệ ề
ơ ả ả ề ề
58. Windows là m t h đi u hành : a. Đa nhi m.ệ ệ b. Đ n nhi m. c. C A và B đ u đúng. d. C A và B đ u sai.
ể ự
ộ ọ ng My Computer r i ch n Explore.
ể ượ ể ượ ồ Computer. ng My ng My Document.
ấ ả ề ệ ở ộ 59. Đ kh i đ ng Explorer ta th c hi n : ể ượ a. Right click chu t vào bi u t ộ b. Double click chu t vào bi u t ộ c. Double click chu t vào bi u t d. T t c đ u đúng.
ể ự ệ
60. Đ kh i đ ng Explorer ta th c hi n : ổ ợ ổ ợ
ệ
ổ ợ ở ộ ấ h p phím ALT + Spacebar. a. B m t ấ h p Windows + E. b. B m t ộ c. Double Click chu t vào nút l nh Start. ấ d. B m t h p phím ALT +A.
ươ ng trình :
61. Explorer là ch
ệ
ả ả
ả
ể ươ ậ a. Dùng làm trình duy t Internet. ể ạ b. Dùng đ so n th o văn b n. c. Qu n Lý File và Folder. ả d. Dùng đ tính toán các b ng l ng, v t t ...ư
ể ộ ế ệ
62. Đ tìm ki m m t t p tin hay m t Folder, ta th c hi n :
ự Programs. Find Files or Folders.
ể ượ ọ h p phím Ctrl + A. ộ ạ i bi u t ng My Computer và ch n Explorer. ộ ậ ộ a. Click chu t vào nút Start ộ b. Click chu t vào nút Start ổ ợ ấ c. B m t ả ắ d. Nh p ph i chu t t
ể ự ng Windows, ta th c ộ ử ổ ệ 63. Đ di chuy n m t c a s hi n hành trong môi tr
ườ ề ủ ử ổ ể ệ hi n thao tác nào sau đây trên thanh tiêu đ c a c a s ?
a. Double click chu t.ộ b. Click chu t.ộ c. Right Click chu t.ộ d. Drag.
ể ệ
ự ạ ộ ộ ứ 64. Control Box là m t h p ch a các l nh đ : ộ ử ổ a. Đóng m t c a s . b. C c đ i kích th ướ ử ổ c c a s .
ướ ử ổ c c a s .
ự ể ấ ả ệ c. C c ti u kích th d. T t c các l nh trên.
ể ự ộ ự ệ
65. Đ t
Programs Explorer.
Setting TaskBar & Start Menu TaskBar ẩ đ ng n thanh TaskBar ta th c hi n : ọ a. Ch n Start ọ b. Ch n Start
Option Auto Hide Apply OK.
c. Start Setting TaskBar & Start Menu TaskBar Option
Always On Top Apply OK.
ấ ả ề d. T t c đ u sai.
ể ệ ị ồ ự ệ ồ
66. Đ hi n th đ ng h trên thanh TaskBar ta th c hi n :
a. Start Setting TaskBar & Start Menu TaskBar Option
Show Clock Apply OK.
b. Start Setting TaskBar & Start Menu TaskBar Option
Always On Top Apply OK. ộ ổ ố Cascade c. Right click chu t vào ch tr ng trên TaskBar
Windows.
ỗ ố ộ ToolBars d. Right click chu t vào ch tr ng trên TaskBar
Address.
ể ở ộ ự ạ ệ 67. Đ m h p tho i TaskBar Option ta th c hi n
ỗ ố ộ ọ a. Right click chu t vào ch tr ng trên thanh TaskBar, ch n
Settings TaskBar & Start Menu. ề ề Properties. ọ b. Ch n Start c. Câu A và B đ u đúng. d. Câu A và B đ u sai.
ế ể ở ử ổ ự ệ
Computer Find.
ng My Find.
ấ ả
68. Đ m c a s tìm ki m File hay Folder ta th c hi n : seach Files Or Foldes. ọ a. Kích ch n Start ể ượ ộ ạ b. Right Click chu t t i bi u t ộ ạ i nút Start c. Right Click chu t t ề d. T t c các câu trên đ u đúng.
ể ở ộ ệ
ủ ộ
ậ ườ ẫ ự 69. Đ m m t Folder nào đó thì ta th c hi n : ể ượ ng c a Folder đó. ồ ng d n vào thanh Address Bar r i Enter.
ề ề a. Double Click chu t vào bi u t b. Nh p đ ả c. C A và B đ u đúng. ả d. C A và B đ u sai.
ổ ạ ụ ữ ượ ạ ứ i gi a các trình ng d ng đang đ c kích ho t, ta s ử ể 70. Đ chuy n đ i qua l
ể d ng :ụ
ổ ợ ổ ợ ổ ợ ổ ợ a. T h p phím Alt + Tab. b. T h p phím Ctrl + Tab. c. T h p phím Shift + Tab. d. T h p phím Ctrl + C.
ứ ụ ể ộ ượ ặ c cài đ t lên máy tính thì
71. Đ kh i đ ng m t trình ng d ng nào đó đã đ
ở ộ ệ ự ta th c hi n :
ứ
ể ượ ụ ứ ụ ộ ọ ng ShortCut trình ng d ng đó.
ả ả a. Click nút Start Programs Ch n tên trình ng d ng. b. Double Click chu t vào bi u t ề c. C A và B đ u đúng. ề d. C A và B đ u sai.
ể ụ ộ ử ổ ứ ự
ề ủ ử ổ ụ ứ
h p phím Alt + F4.
ề ề ệ 72. Đ đóng m t c a s ng d ng th c hi n a. Click nút Close trên thanh tiêu đ c a c a s trình ng d ng. ổ ợ ấ b. B m t ả c. C A và B đ u đúng. ả d. C A và B đ u sai.
ư ụ ị ẩ ạ ử ổ ủ ị ậ i c a s c a Windows Explorer ta
73. Đ hi n th t p tin và th m c b n, t
ọ ọ Folder Options View B ch n Hide File ể ể ệ ự th c hi n : a. Ch n Tools
ỏ Extension For Known File Types Apply OK.
ọ b. Tools Folder Options View Ch n Show Hidden File and
folders Apply OK.
ọ c. Tools Folder Options View ch n Hide File Extension For
Known File Types Apply OK.
ấ ả ề d. T t c các câu trên đ u đúng.
ể ắ ế ặ ệ
74. Khi làm vi c v i Windows Explorer đ s p x p các File ho c Folder trên
ệ ớ ử ổ c a s ListView, ta th c hi n :
ự Arrange Icons. Customize This Folder.
Properties.
As Web Page. ọ a. Ch n View ọ b. Ch n View ọ c. Ch n File ọ d. Ch n View
ể ượ ể ậ ọ ng t p tin và ch n Copy là đ :
75. Khi Right Click chu t vào bi u t
ậ ổ ộ ậ a. Sao chép t p tin. ậ b. Xoá t p tin. c. Đ i tên t p tin.
ể ậ d. Di chuy n t p tin.
ể ượ ể ậ ọ ng t p tin và ch n Cut là đ :
76. Khi Right Click chu t vào bi u t
ổ
ậ ể ậ ộ ậ a. Sao chép t p tin. ậ b. Xoá t p tin. c. Đ i tên t p tin. d. Di chuy n t p tin.
ể ượ ể ậ ọ ng t p tin và ch n Delete là đ :
77. Khi Right Click chu t vào bi u t
ổ
ậ ể ậ ộ ậ a. Sao chép t p tin. ậ b. Xoá t p tin. c. Đ i tên t p tin. d. Di chuy n t p tin.
ể ự ộ
78. Đ xoá m t File hay m t Folder ta th c hi n :
ệ ượ ể ộ ặ ồ ộ a. Right click chu t vào bi u t ọ ng File ho c Folder r i ch n
Delete. ọ
ặ ọ ộ ạ ấ b. Ch n File ho c Folder và b m phím Delete. ồ c. Đánh d u ch n File hay Folder c n xoá r i Click chu t t i vào
ấ ọ ầ ụ File ch n Delete trên thanh công c .
ấ ả ề d. T t c các câu trên đ u đúng.
ể ộ ậ ự ề ệ
ừ ổ 79. Đ sao chép m t t p tin t ộ ậ ồ ọ ổ đĩa C: sang đĩa m m A: thì ta th c hi n : ể ượ ng t p tin r i ch n Send to a. Right click chu t vào bi u t
Floppy(A).
ể ượ ộ ậ ồ ọ ng t p tin r i ch n Send to My b. Right click chu t vào bi u t
Documents.
ọ ậ ở ổ ấ ề c. Đánh d u ch n t p tin, b m Ctrl + C, m ấ đĩa m m A: và b m
ấ Ctrl + V
ề d. Câu A và C đ u đúng.
ọ Status Bar là đ :ể
80. Khi làm vi c v i Windows Explorer ta ch n View
ỉ
ị ị ị ẩ
ệ ớ ị ể a. Hi n th thanh đ a ch Address Bar. ạ ể b. Hi n th thanh tr ng thái Status Bar. ể ụ c. Hi n th thanh công c chu n Standard Buttons. ấ ả ề d. T t c đ u sai.
ướ ủ ậ ượ c c a các t p tin đ c ch n s ọ ẽ
81. Trong c a s Windows Explorer, kích th
ể
ị ạ
ử ổ ị hi n th trên : ỉ a. Thanh đ a ch Address Bar. b. Thanh tr ng thái Status Bar. ẩ ụ c. Thanh công c chu n Standard Buttons.
ấ ả d. T t c các thanh trên.
ổ ộ ể ự ệ
ậ ọ
ủ ậ 82. Đ thay đ i thu c tính c a t p tin thì ta th c hi n : ộ ọ ậ ng t p tin và ch n Properties. ọ ấ
ấ ả ề ể ượ a. Right Click chu t vào bi u t ọ b. Đánh d u ch n t p tin, ch n menu File và ch n Properties. c. T t c các cách trên đ u đúng.
ộ ử ổ ể ở ộ ủ ấ ổ ợ h p phím :
83. Đ m h p ControlBox c a m t c a s , ta b m t
a. Ctrl+Tab. b. Alt + Space Bar. c. Alt + Tab. d. Ctrl + Alt.
ẳ ộ ọ ồ ư 84. Đ xoá h n m t File mà không đ a vào Recycle Bin, ta ch n File đó r i
ể nh n :ấ
a. Shift + Delete. b. Shift + Ctrl. c. Shift + Alt. d. Ctr + Delete.
ể ạ ấ ả ặ t c File ho c Folder trong Recycle Bin thì ta th c hi n :
85. Đ xoá s ch t
ệ ự Properties.
ể ượ ể ượ ộ ộ ng Recycle Bin ng Recycle Bin Empty Recycle a. Right click chu t vào bi u t b. Right click chu t vào bi u t
bin.
ể ượ ng Recycle Bin Explore.
ộ c. Right click chu t vào bi u t ấ ả ề d. T t c đ u sai.
h p phím Alt + (Mũi tên qua trái)
ệ ươ ứ
86. Trong Windows Explorer khi ta n t ớ
ụ thì t
ấ ổ ợ ộ ng ng v i vi c Click chu t vào nút gì trên thanh công c ? a. Up. b. Forward. c. Cut. d. Back.
h p phím Alt + (Mũi tên qua ph i)ả
ệ ươ ứ
87. Trong Windows Explorer khi ta n t ớ
ụ thì t
ấ ổ ợ ộ ng ng v i vi c Click chu t vào nút gì trên thanh công c ? a. Up. b. Forward. c. Cut. d. Back.
ự ệ ể ổ ề 88. Đ thay đ i màn hình n n Desktop thì ta th c hi n :
ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties a. Right click chu t t
Desktop.
ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties b. Right click chu t t
Background.
ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties c. Right click chu t t
Screen saver.
ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties d. Right click chu t t
Appearance.
ể ự ệ ổ
ệ 89. Đ thay đ i ch đ b o v màn hình thì ta th c hi n : ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties ế ộ ả a. Right click chu t t
Setting
ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties b. Right click chu t t
Background.
ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties c. Right click chu t t
Screen saver.
ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties d. Right click chu t t
Appearance.
ự ệ ể ổ ế ộ ể
90. Đ thay đ i ch đ hi n th màu thì ta th c hi n :
ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties
ỗ ố ộ ạ i ch tr ng trên Desktop Properties ị ộ ạ a. Right click chu t t Desktop Color. b. Right click chu t t
Background.
ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties c. Right click chu t t
Screen saver.
ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties d. Right click chu t t
Appearance.
ộ ạ ỗ ố i ch tr ng trên Desktop Properties t ngươ
91. Thao tác Right Click chu t t
ứ ng v i các thao tác nào sau đây ?
ớ a. Start Settings Control Panel Display. b. Start Settings Control Panel Date/Time. c. Start Settings Control Panel System. d. Start Settings Control Panel Add New Hardware.
ự ệ ể ặ
92. Đ cài đ t máy in ta th c hi n các thao tác :
ề a. Start Settings Printers and Fax. b. Start Settings Control Panel Printers and Fax. c. Câu A và B đ u đúng.
ề d. Câu A và B đ u sai.
ể ể ổ ọ
93. Đ thay đ i cách th hi n thông tin ngày tháng năm, ta ch n Start
ọ ệ ồ Settings Control Panel r i ch n :
a. Display. b. Regional Settings. c. Date/Time. d. Mouse.
ng My
ể ượ 94. Thao tác Right click chu t vào bi u t ộ ệ ể ượ ộ ng ng v i vi c Double Click chu t vào bi u t Computer Properties ử ổ ng nào trong c a s
ớ ứ ươ t Control Panel?
a. Display. b. Date/Time. c. System. d. Regional Settings.
ộ 95. Khi xoá m t ShortCut thì :
ị
ồ ồ
ể ộ
ị ấ ả ề a. File ngu n cũng b xoá. ị b. File ngu n không b xoá. c. File b di chuy n sang m t Folder khác. d. T t c đ u đúng.
ể ượ ằ ọ ể
ọ ừ ể ượ ờ ấ ộ ồ ữ dùng chu t nh p ch n t ng bi u t ề ng n m cách nhau trên màn hình n n Desktop, ta ng m t đ ng th i b m gi phím :
96. Đ ch n các bi u t ắ ộ a. ALT. b. CTRL. c. ENTER. d. SHIFT.
ể ự ạ ự ệ c c a s , ta th c hi n :
97. Đ c c đ i hoá kích th
ở
ớ ử ổ a. Kích vào nút Maximize. ọ b. M ControlBox và ch n Maximize. ủ ử ổ c. Double Click vào Title Bar c a c a s . ề ượ d. Các cách trên đ u đ c.
ể ể ị ờ ệ ố h th ng trên thanh TaskBar, ta
98. T i màn hình Windows, đ hi n th gi
ạ ự th c hi n :
ề ọ ả ệ ấ a. Kích chu t ph i trên n n Desktop, ch n Properties và đánh d u
ọ
ả ọ ấ b. Kích chu t ph i trên thanh TaskBar, ch n Properties và đánh d u
ọ ộ ch n Show the Clock. ộ ch n Show the Clock.
ọ Setting Control Panel, ch n Date/Time.
ề ọ c. Ch n Start ả d. C ba câu trên đ u đúng.
ử ổ ể ấ ặ ổ ợ h p
99. Trong c a s Windows Explorer, đ tìm tên Folder ho c File ta b m t
phím :
a. Ctrl+F. b. Ctrl+G. c. Ctrl+A. d. Ctrl+H.
ể ế ậ ộ t l p thu c tính cho các Folder
ượ ệ ệ ử ổ ọ đã đ
ấ ả ề
100. Trong c a s Windows Explorer, đ thi ự c ch n ta th c hi n l nh : a. File Properties. b. View Properties. c. Edit Properties. d. T t c các câu trên đ u đúng. e.
ệ ớ ọ ToolBars
101. Khi làm vi c v i Windows Explorer ta ch n View
ỉ
Standard Buttons là đ :ể ể ể ể ẩ
ề ị ị a. Hi n th thanh đ a ch Address Bar. ị ạ b. Hi n th thanh tr ng thái Status Bar. ụ ị c. Hi n th thanh công c chu n Standard Buttons. d. Các câu trên đ u sai.
ế ể ự ộ ự ề ề ệ đ ng s p x p đ u các ShortCut trên màn hình n n, ta th c hi n
102. Đ t
ả ạ ắ ọ ố ắ thao tác nào trong các thao tác sau : a. Nh p chu t ph i t i vùng tr ng trên Desktop, ch n Arrange Icons
ọ ộ và ch n Auto Arrange.
ộ ộ ọ ọ ấ ấ ề ề b. B m chu t trái trên màn hình n n và ch n AutoSort. ọ c. B m chu t trái trên màn hình n n, ch n Arrange Icons và ch n
AutoSort. ộ ấ ề ả ọ d. B m chu t ph i trên màn hình n n và ch n Auto Arrange Icons.
ể ẩ ủ ư : My Computer,
ể ượ ư ệ ộ ạ ể ượ ọ ọ ng chu n c a Windows nh sau : i bi u t ng, ch n Properties và ch n Change
ổ 103. Đ thay đ i các bi u t ự Recycle Bin ta th c hi n nh ắ ả a. Nh p ph i chu t t Icon. ắ ộ ọ
ả ế ụ ầ ấ ọ ổ ọ b. Nh p ph i chu t trên màn hình n n, ch n Properties và ch n ọ ng c n thay đ i và ch n
ế ề ể ượ Effect, ti p t c đánh d u ch n bi u t ti p Change Icons.
ọ ng và ch n Change Icons.
ể ượ i bi u t ề ắ ấ ả ộ ạ c. Nh p chu t t d. T t c các câu trên đ u sai.
ể ể ủ ệ ị
104. Trong Windows Explorer, đ hi n th nhãn c a các nút l nh trên thanh
ệ ự
Properties.
As Web Page. ToolBars Text Lables.
ụ công c thì ta th c hi n : ọ a. Ch n File ọ b. Ch n View ọ c. Ch n View ấ ả ề d. T t c đ u sai.
ể ở ộ ự ệ
Programs AccessoriesWindows Explorer. ộ ạ ộ ạ ể ượ ọ i nút Start ch n Explore. ng My i bi u t Computer trên Desktop, ch nọ
105. Đ kh i đ ng Explorer ta th c hi n : ọ a. Kích ch n Start ả b. Nh p ph i chu t t ả c. Nh p ph i chu t t
ắ ắ Explore. ấ ả ề d. T t c các câu trên đ u đúng.
ử ổ ế ể ắ 106. Thao tác nào sau đây dùng đ s p x p các c a s trên Desktop theo
hàng d c :ọ
ủ ắ ả ộ ố ch n Tile ọ a. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar
Windows Horizontally.
ủ ố ộ ắ ch n Tile ọ b. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar
ủ ố ắ ch nọ c. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar
ả Windows Vertically. ộ ả Cascade Windows.
ấ ả ề d. T t c các thao tác trên đ u sai.
ử ổ ể ắ ế ể 107. Thao tác nào sau đây dùng đ s p x p các c a s trên Desktop theo ki u
ế x p ngói :
ủ ắ ả ộ ố ch n Tile ọ a. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar
Windows Horizontally.
ủ ố ộ ắ ch n Tile ọ b. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar
ủ ố ắ ch nọ c. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar
ả Windows Vertically. ộ ả Cascade Windows.
ấ ả ề d. T t c các câu trên đ u sai.
ộ ậ ớ ề c 2MB lên đĩa m m hay không ?
108. Ta có th chép m t t p tin có kích th
ượ ượ ỉ ứ ỉ ứ ả ả ậ ậ ộ ộ ể a. Có. b. Không. ỉ c. Ch chép đ ỉ d. Ch chép đ c khi n i dung t p tin đó ch ch a văn b n. c khi n i dung t p tin đó ch ch a hình nh.
ể ụ ồ ự ệ
109. Đ ph c h i m t t p tin trong Recyle Bin, ta th c hi n :
ọ i t p tin, ch n Restore.
Restore.
ọ ậ ắ ọ ậ ỉ ộ ậ ọ a. Ch n t p tin, ch n Restore. ộ ạ ậ ả b. Nh p ph i chu t t ọ c. Ch n t p tin, ch n File d. Ch có B và C là đúng.
ạ ộ ọ
110. Trong h p tho i ShutDown Windows, khi ch n Restart the Computer, có
nghĩa là :
ệ ề i máy và vào h đi u hành Windows. ệ ề i máy và vào h đi u hành DOS.
ề ỏ a. Thoát kh i Windows. ạ ở ộ b. Kh i đ ng l ạ ở ộ c. Kh i đ ng l ấ ả d. T t c các câu trên đ u sai.
ể ượ ủ ầ ở ộ ng, ph n m r ng c a các
111. Trong Windows Explorer, đ xem dung l
ậ t p tin, ta th c hi n :
ự ọ ọ ọ ọ ệ a. Ch n View List. b. Ch n View Details. c. Ch n File Properties. d. Ch n File ReName.
ử ổ ế ể ắ 112. Thao tác nào sau đây dùng đ s p x p các c a s trên Desktop theo
hàng d c? ọ
ả ắ ọ ộ ố a. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng Desktop, ch n Arrange
Programs Arrange Windows.
ọ Ch n Arrange Windows.
ộ ộ ủ ọ Windows. ọ b. Ch n Start ắ c. Nh p ph i chu t trên Start ố ắ d. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar, ch n Tile
ả ả Windows Vertically.
ử ổ ế ể ắ 113. Thao tác nào sau đây dùng đ s p x p các c a s trên Desktop theo
ủ ố hàng ngang? ắ ọ a. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar ch n
ủ ọ ộ ả Cascade Windows. ả ắ ộ ố b. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar ch n Tile
Windows Horizontally.
ủ ọ ộ ắ ố c. Nh p ph i chu t trên vùng tr ng c a thanh TaskBar ch n Tile
ả Windows Vertically. ề ả d. C 3 thao tác trên đ u sai.
ủ ế ạ ạ ấ i màn hình Desktop ta nh n
114. Đ m h p tho i tìm ki m c a Windows, t
ể ở ộ h p phím : ổ ợ t
a. Ctrl+F.
ổ ợ h p phím nào đúng.
b. Ctrl+Alt+F. c. Phím Windows + F. d. Không có t e.
ự phân cách hàng ngàn là :
ấ ấ ấ ẩ
115. Trong Windows, ký t ấ a. D u ch m (.) ẩ b. D u ph y (,) ẩ c. D u ch m ph y (;) ả ờ d. Không có câu tr l
i đúng.
ể ớ ộ ộ ấ
116. 117. B m phím nào trong các phím sau dùng đ n i r ng m t c p Folder trên
ấ ủ ử ổ c a s TreeView c a Windows Explorer?
a. Mũi tên lên () b. Mũi tên xu ng(ố ) c. Mũi tên qua trái () d. Mũi tên qua ph i (ả )
ộ ấ ẹ ể
118. B m phím nào trong các phím sau dùng đ thu h p m t c p Folder trên
ấ ủ ử ổ c a s TreeView c a Windows Explorer?
a. Mũi tên lên () b. Mũi tên xu ng(ố ) c. Mũi tên qua trái () d. Mũi tên qua ph i (ả )
ự ệ ượ ử ổ ủ c trên c a s TreeView c a
119. Thao tác nào sau đây không th c hi n đ
Windows Explorer?
ấ ấ
ớ ộ ẹ ế
ắ ở ấ a. N i r ng 1 c p Folder. b. Thu h p 1 c p Folder. c. S p x p các Folder. d. Tr lên trên 1 c p Folder.
ể ự ệ ượ ả c trên c hai
ủ
120. Thao tác nào trong các thao tác sau có th th c hi n đ ử ổ c a s TreeView và ListView c a Windows Explorer?
ặ
ẹ ấ
ắ ế ớ ộ ở
ể ổ a. S p x p Folder ho c File. ặ b. N i r ng ho c thu h p 1 c p Folder. c. M 1 Folder. ị ể d. Thay đ i ki u hi n th .
ể ừ ặ ọ Recycle Bin, ta ch n File ho c File ở
121. Đ ph c h i File ho c Folder t
ệ
Retore. ặ ụ ồ ồ ự Recyle Bin r i th c hi n : ọ a. Ch n File
ộ ạ ặ ồ ọ i File ho c Folder r i ch n Restore.
ả ả b. RightClick chu t t ề c. C A và B đ u đúng. ề d. C A và B đ u không đúng.
ư ự ệ ể ỗ
122. 123. Đ làm r ng Recycle Bin, ta th c hi n nh sau :
ộ ạ ọ a. RightClick chu t t i Recycle Bin trên Desktop, ch n Empty
Recyle Bin. ạ ử ổ ủ b. T i c a s TreeView c a Windows Explorer, RightClick chu t t ộ ạ i
ọ Recycle Bin trên Desktop, ch n Empty Recyle Bin.
ề ề ả ả c. C A và B đ u đúng. d. C A và B đ u sai.
ể ự ệ ượ c trên c a s ử ổ
124. Trong các thao tác sau, thao tác nào có th th c hi n đ
ủ ớ ộ ẹ
ộ ấ
ở ấ ả ề ượ TreeView c a Windows Explorer ? ộ ấ a. N i r ng m t c p Folder. ộ ấ b. Thu h p m t c p Folder. c. Tr lên trên m t c p Folder. d. T t c các thao tác trên đ u đ c.
ể ự ệ ượ c trên c a s ử ổ
125. Trong các thao tác sau, thao tác nào có th th c hi n đ
ủ ắ
ế ổ
ể ộ ấ
ở ấ ả ề ượ ListView c a Windows Explorer ? ặ a. S p x p các Folder ho c File. ị ể b. Thay đ i ki u hi n th . c. Tr lên trên m t c p Folder. d. T t c các thao tác trên đ u đ c.
ắ ử ổ ể ự ệ ặ ủ 126. Thao tác s p x p Folder ho c File có th th c hi n trên c a s nào c a
ả ờ ế Windows Explorer? a. TreeView. b. ListView. c. TreeView và ListView. d. Không có câu tr l i đúng.
ố ế ướ ủ t kích th ộ c c a m t File, ta
127. Trong c a s Windows Explorer, mu n bi
ự th c hi n nh sau :
ộ ọ
c trên Status Bar.
ử ổ ư ọ ọ ả ả ề ề ệ a. Ch n File, RightClick chu t ch n Properties. ướ b. Ch n File và xem dòng thông báo kích th c. C A và B đ u đúng. d. C A và B đ u sai.
ự ố ậ phân cách s th p phân là :
ấ ấ
128. Trong Windows, ký t a. D u ch m (.)
ẩ
ấ ấ ỳ ườ ị ẩ b. D u ph y (,) ẩ c. D u ch m ph y (;) ự ộ d. Tu thu c vào ký t do ng i dùng quy đ nh trong Control Panel.
ể
129. Ki u hi n th ngày tháng năm trong Windows là :
ườ ị ể ể ộ ị i dùng quy đ nh trong Control ị ể a. DD/MM/YYYY b. MM/DD/YYYY c. DD/MM/YYYY d. Tu thu c vào ki u hi n th do ng
ể
ỳ Panel. ộ ộ 130. Trên m t h p tho i, có th có : ệ
ể
ộ ộ ấ ả ầ ạ a. Nút l nh Command Button. b. H p danh sách List Box. c. H p ki m Check Box. d. T t c các thành ph n trên.
ệ ượ ớ ự ạ ộ c v i 1 h p tho i ?
131. Thao tác nào sau đây không th c hi n đ
c.
ự ể ấ ả ề a. Di chuy n.ể b. Đóng. ướ c. C c ti u kích th d. T t c các thao tác trên đ u không đ ượ c
Ư Ệ Ử ầ Ph n II INTERNET VÀ TH ĐI N T
ề ầ Câu 1: Trong ph n m m th đi n t ″ ẹ ng K p
ạ ệ ể ượ Outlook, ý nghĩa c a bi u t c là:
ấ ậ ấ ″ ẩ
ậ
ạ ọ i email ngay khi đ c.
ư ệ ử ủ ạ ậ ượ gi y xu t hi n bên c nh các email mà b n nh n đ ắ a. C n th n, có virus g n kèm email đó. b. Email có thông tin quan tr ng.ọ ư c. Có t p tin đính kèm th đó ả ả ớ ắ ộ d. B n b t bu c ph i tr l ậ ề ứ ể ữ ạ Câu 2: Giao th c đ truy n các t p tin trên m ng Internet gi a các máy tính
ớ v i nhau là a. SMTP: Simple Mail Transfer Protocol b. FTP: File Transfer Protocol c. HTTP: HyperText Transfer Protocol d. SNMP: Simple Network Management Protocol.
ả ử ụ ạ ầ ữ ộ ố Câu 3. Khi đăng ký m t tài kho n s d ng Email, b n c n nh ng thông s
ướ
i đây: ỉ ố ệ nào d ạ ế ố ị a. Đ a ch email + s đi n tho i k t n i
ẩ ậ ủ
ả
ố ủ b. M t kh u + tên c a SMTP server và POP3 server c. Tên tài kho n + tên SMTP server và POP3 server d. T t c các thông s c a a, b, c.
ệ ề ấ ả ứ ạ c dùng đ sao chép t p v (download)
ư ể ư ể ượ Câu 4 Giao th c m ng nào có th đ ạ ượ c?
ề ể nh ng không th đ a lên m ng (upload) đ a. HTML b. HTTP c. FTP ả d. C 3 ph
ng án trên đ u sai ệ ả ứ ề ủ ệ ạ ươ Câu 5: Trong các m nh đ sau mô t ề ch c năng c a m ng Internet, m nh đ
ồ ″ ạ ″ ượ ế ố ớ c k t n i v i
ở ạ ″ ầ
ể ử ụ ứ ề
ụ ề ặ ị
ạ ứ ề
ụ ấ ị
ạ
nào đúng: a. Internet là m ng máy tính bao g m các m ng con đ ố ″ nhau b i các c u n i . ạ b. Trên m ng Internet ngoài TCP/IP còn có th s d ng nhi u giao th c khác nhau. ộ c. Internet là m t m ng máy tính cài đ t nhi u d ch v khác nhau cùng ự d a trên n n giao th c TCP/IP. ầ ạ d. Internet là m ng máy tính toàn c u cung c p d ch v TCP/IP cho các m ng con khác. ị ề ỉ Câu 6: Trong đ a ch Internet: www.vnn.vn đâu là tên mi n:
ề ả a. www.vnn b. vnn.vn c. www.vnn.vn d. C 3 m nh đ trên đ u sai
ừ ″ ộ ″ ệ ế ề ụ ể Hà N i trong Website http://vnexpress.net trên
ừ ể Câu 7. Đ tìm ki m c m t ế ả ạ ổ ế khoá nào đ tìm đ ượ c
các Website tìm ki m ph bi n, b n ph i dùng t thông tin chính xác nh t: ấ a. Hà N i site:vnexpress.net b. Hà N i in vnexpress.net c. Hà N i + vnexpress.net d. Hà N Website:vnexpress.net
″ ″ ″ ″ ế ộ ″ ộ ″ ộ ″ ộ″ ế ố ủ ạ ậ Câu 8. N u k t n i Internet c a b n ch m, nguyên nhân chính là gì? (Ch n ọ
ề ố ộ ườ ị ả ề câu đúng nh t): ấ ả ư a. Do ch a tr phí Internet. ố ộ ậ b. Do Internet có t c đ ch m. ậ ườ i cùng truy c p làm cho t c đ đ c. Do nhi u ng ng truy n b gi m
ị
ẽ ư ườ và th d. Do ng ng hay b ngh n m ch. ườ i dùng ch a bi
ở ộ ẽ ạ ắ ậ t nào sau đây s giúp b n m m t
ế ộ
ạ ế ử ụ t s d ng Internet. Câu 9. Khi đang truy c p Internet, phím t ỗ ử ổ ớ c a s m i m i khi click vào m t liên k t: ữ ấ phím N. a. Nh n và gi ữ ấ phím Ctrl. b. Nh n và gi ữ ấ phím Shift. c. Nh n và gi ữ ấ phím Alt. d. Nh n và gi Câu 10: TCP/IP là gì? ấ ạ
ạ
ề
ầ ầ
ề ế a. C u trúc liên k t m ng. ề ứ b. Giao th c truy n tin trên m ng. ả ề c. Ph n m m qu n lý truy n tin. ề ệ d. Ph n m m ti n ích Internet. t tên thi Câu 11. Cho bi
ế ị t b truy n thông cho phép máy tính truy n thông tin ề ệ ạ ẩ ề ng truy n đi n tho i chu n?
ế ộ ườ qua m t đ a. Card m ng ạ b. Getway c. Modem ế ầ ủ ề ệ ệ ề Câu 12 . Cho bi t trong các m nh đ sau, m nh đ nào đ y đ và chính xác
ề ể ệ ệ ạ t b tái t o tín hi u, sao cho tín hi u có th truy n trên
ạ
ề ượ ể ạ ệ t b tái t o tín hi u đ truy n đ ề c cho nhi u máy
ế ị ườ ữ ề ệ ạ t b tăng c ng truy n tín hi u gi a hai m ng máy
ệ ề ế ầ ủ nh t: ấ ế ị a. Repeater là thi các đo n cáp kéo dài. ế ị b. Repeater là thi tính. c. Repeater là thi tính. Câu 13: Cho bi ề t các m nh đ sau m nh đ nào đ y đ và chính xác?
ề ả ạ i các trang WEB qua m ng
ả ứ
ế ị ấ ạ ệ ắ ầ ủ a. HTTP là tên b t đ u c a các trang WEB ng pháp truy n t b. HTTP là ph c. HTTP là h so n th o các trang WEB ế d. HTTP là ph Câu 14: Trong các thi ươ ệ ạ ươ ng th c truy c p, tim ki m các trang WEB ế ị ướ t b d ậ i đây, thi t b nào không tham gia c u t o nên
ạ
ụ ộ m ng c c b LAN a. Repeater b. Hub
ế ị ấ ạ ế ị ướ t b d i đây, thi t b nào không tham gia c u t o nên c. Bridge d. Modem Câu 15: Trong các thi
ạ
ụ ộ m ng c c b LAN A. Repeater B. Hub C. Bridge D. Modem
ứ ể ữ ề ậ ạ Câu 2: Giao th c đ truy n các t p tin trên m ng Internet gi a các máy tính
ề ạ ạ v iớ nhau là A. SMTP: Simple Mail Transfer Protocol B. FTP: File Transfer Protocol C. HTTP: HyperText Transfer Protocol D. SNMP: Simple Network Management Protocol ố ướ i đây các máy tính n i m ng đ u có vai trò
ữ ệ ạ ạ Câu 3. Trong lo i m ng nào d như nhau? A. Client/Server B. Peer to Peer C. Internet D. Mainframe ứ ể ề Câu 4: Giao th c đ truy n các t p tin trên m ng Internet gi a các máy tính
ớ v i nhau là: a) SMTP: Simple Mail Transfer Protocol b) FTP: File Transfer Protocol c) TCP: Transmission Control Protocol d) IP: Internet Protocol
Câu 5: TCP/IP là gì? ấ ạ
ề
ầ ầ ế a. C u trúc liên k t m ng. ạ ề b. Giao th c truy n tin trên m ng. ả c. Ph n m m qu n lý truy n tin. ệ d. Ph n m m ti n ích Internet.
ứ ề ề ướ ạ Câu 6. T nào d ế ấ i đây không liên quan đ n c u trúc m ng máy tính?
ể ư ặ ầ ừ A. Bus. B. Ring. C. Star. D. Token. Câu 7. Trong máy tính thi
ớ ề
ữ ế ị t b nào dùng đ l u tr các thông tin cài đ t ph n ứ ộ ứ c ng (b nh , đĩa c ng, đĩa m m, cache,…) A. BIOS. B. CMOS. C. ROM. D. CPU.
ộ ệ Câu 8. Đ t o m t website cho riêng mình thì vi c làm nào sau đây là không
ế
ạ
ủ ộ ể ạ ầ t: c n thi a. Đăng ký tên mi n. ề b. Thuê Hosting. ộ c. T o n i dung trang web. d. Đăng ký là thuê bao Internet c a m t ISP.
ạ ế ố ạ ở ư ộ ứ ạ ỗ Câu 9. Lo i k t n i m ng nào mà đó m i máy tr m có ch c năng nh m t
máy ch ? ủ a. Clien/Server b. Server/Server c. Quadnode Network d. Peertopeer.
ế ị ế ị ế ố ớ ổ t b sau các thi t b nào k t n i v i máy tính qua c ng
Câu 10. Trong các thi ố ế n i ti p: a. Màn hình b. Card m ngạ c. Modem d. Bàn phím
ạ Câu 11. M ng máy tính là:
ượ ố ớ
ậ ợ t p h p các máy tính a. ạ b. m ng internet ạ c. m ng LAN ậ ợ d. t p h p các máy tính đ ằ b ng các thi ướ quy
c n i v i nhau ộ ế ị ạ t b m ng và tuân theo m t ề c truy n thông ợ ấ ớ ụ ể ể
Câu 12. Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào phù h p nh t v i m c đích ế ố k t n i các máy tính thành m ng
ế ị ữ ệ ề ầ t b , d li u hay các ph n m m trên các máy
ạ ử ụ a. s d ng các thi khác nhau
ổ ữ ệ ạ ớ
ư ữ ệ ừ ể máy này sang máy khác
b. các máy tính trong m ng có th trao đ i d li u v i nhau c. sao l u d li u t d. (a) và (b)
ườ i ta Câu 13 Đ k t n i các máy tính ng
ạ ệ ng đi n tho i
ề
ế ị ả ế ị ạ ế ị ướ t b d i đây, thi t b nào không ph i là thi t b m ng?
ể ế ố ử ụ a. s d ng cáp quang ử ụ ườ ụ b. s d ng cáp chuyên d ng và đ ế ườ ử ụ c. s d ng đ ng truy n vô tuy n d. (a), (b) và (c) Câu 15 Trong các thi ỉ ạ a. V m ng b. Hub
c. Modem d. Webcam
ướ ụ ấ ị i đây cung c p các d ch v cho máy tính cá nhân?
Câu 16 Máy tính nào d a. Workstation b. Client c. Server d. (a) và (b)
ụ ộ
ở Câu 17 M ng c c b là m ng 10 máy tr xu ng
ộ ơ ủ
ầ ng nh máy tính g n nhau
ạ ạ ừ ố a. có t ế ố b. k t n i các máy tính ủ ộ ộ c. c a m t gia đình hay c a m t phòng ban trong m t c quan ỏ ế ố ộ ố ượ d. k t n i m t s l Câu 18 M ng di n r ng là
ệ ộ ừ
ụ ộ ằ ế ị ế ố t b k t n i
ủ ố ạ ở ạ 100 máy tr lên a. m ng có t ạ ạ ế b. m ng liên k t các m ng c c b b ng các thi ạ c. m ng internet ộ ạ d. m ng c a m t qu c gia
ể ấ ề ạ
ạ ầ là m ng c a các m ng, có qui mô toàn c u
ấ ọ
ề ữ ệ i, có r t nhi u d li u phong phú ạ ộ ạ ạ ạ ầ ườ là m ng có quy mô toàn c u ho t đ ng d a trên giao TCP/IP
ườ ề ậ Câu 19 Câu nào trong các câu sau là phát bi u chính xác nh t v m ng Internet? ủ a. ử ụ b. là m ng s d ng cho m i ng c. d. là môi tr ự ầ ự ng truy n thông toàn c u d a trên kĩ thu t máy tính
Câu 20 Mô hình Clientserver là mô hình
ấ ề ở ủ nhi u máy, trong đó máy ch cung c p tai nguyên
máy khách
ị ượ a. x lý phân tán ụ ự ừ ệ ở ộ ạ ầ
ủ ạ
ử và các d ch v theo yêu t ử c th c hi n b. x lý đ ấ ỉ ch cung c p quy n s d ng thi ọ ề ử ụ ạ ủ ơ m t máy g i là máy ch . Máy tr m đ n thu n ừ xa cho máy ch ụ ị
ạ
ừ ọ ế ị ả c. m i máy trong m ng đ u có kh năng cung c p d ch v cho máy khác ạ ấ ủ d. máy ch cung c p thi dùng máy in hay t t t b ngo i vi t ấ ề ể ạ ế ị t b ngo i vi cho máy tr m. Máy tr m có th ủ ủ ổ đĩa c a máy ch . ế ắ ủ ụ t c a c m t nào sau đây? Câu 21 WWW là vi
a. World Wide Web b. World Win Web c. World Wired Web d. Windows Wide Web
ế ắ ủ ụ ừ Câu 22 Email là vi t c a c m t t t nào sau đây?
a. Exchange Mail b. Electronic Mail c. Electrical Mail d. Else Mail
ệ ề ậ ạ ầ ể Câu 23 Trình duy t (Brower) dùng đ truy c p trang web là lo i ph n m m
ụ Ứ ng d ng a. ệ ố b. h th ng i tríả c. gi d. văn phòng ề ầ ướ ệ ả i đây không ph i là trình duy t web
ả Câu 24 Ph n m m nào d a. Netcape Navigator b. Internet Explorer c. Microsoft FrontPage ạ d. C 3 lo i trên
ượ ể ạ ệ ả c chuyên dùng đ t o ra các tài li u văn b n
ệ ữ Câu 25 Ngôn ng nào sau đây đ xem đ c b ng trình duy t web?
ượ ằ a. Pascal b. HTML c. Java d. C
ề
ậ ậ
ể Câu 26 phát bi u nào v Email d ử ử ử i đây là đúng nh t? ườ ườ ủ ờ i nh n g n nh t c th i ờ i nh n g n nh t c th i ậ ầ ấ ư ứ ư ứ ườ ầ ầ ủ ướ ế a. sau khi g i, email đ n tay ng ế b. sau khi g i, email đ n máy ng ế c. sau khi g i, email đ n máy ch email c a ng ư i nh n g n nh
ờ ứ t c th i
ủ ử ế ườ ậ ượ ế d. sau khi g i, email đ n máy c a ng i nh n ngay sau đó máy đ c k t
ố n i Internet.
ề ấ ợ
ả
ỉ ử ượ ỉ ử ượ ả ộ
ng trình mã máy ướ ỉ ử ượ ộ ệ ỏ Câu 27 Phát bi u nào sau đây v Email là phù h p nh t? ộ ệ c m t t p văn b n ộ ệ ả c m t t p nh khi nó đính kèm trong m t văn b n ộ ệ ạ ừ ươ ấ ỳ c m t t p b t k ngo i tr ch ấ ỳ c m t t p b t k có kích th ể a. Ch g i đ Ch g i đ b. ử ượ c. G i đ d. Ch g i đ c nh