
Câu h i tr c nghi m k toán qu n trỏ ắ ệ ế ả ị
Câu 1: Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th hàng hóa trong tháng ệ ề ả ấ ụ 12/N nh sau: S n l ngư ả ượ
tiêu th : ụ10.000sp, giá bán m i s n ph m: 5.000đ, bi n phí đn v : 3.000đ, t ng đnh phí: 2.000.000đ,ỗ ả ẩ ế ơ ị ổ ị
năng l c s n xu t t i đa: ự ả ấ ố 13.000sp. M t khách hàng đ ngh mua ộ ề ị 3.000sp v i giá bán không quá ớ95%
m c giá hi n t i, chi phí v n chuy n giao hàng là ứ ệ ạ ậ ể 300.000đ doanh nghi p mu n có l i t lô hàng nàyệ ố ạ ừ
là 600.000đ. Bi t đnh phí đã đc bù đp b i các h p đng tr c đó. Giá bán c a lô hàng này sế ị ượ ắ ở ợ ồ ướ ủ ẽ
đc đnh giá là:ượ ị
A. 3 .3 00đ/sp C. 3.500đ/sp
B. 3.340đ/sp D. 3.640đ/sp
Câu 2: Quá trình so sánh k t qu th c hi n v i d toán và đánh giá vi c th c hi n d toán đó g i là:ế ả ự ệ ớ ự ệ ự ệ ự ọ
A. Ki m soát ể B. Ho ch đnhạ ị
A. So sánh D. Ra quy t đnhế ị
Câu 3: Th i đi m đ l p báo cáo c a k toán qu n tr là:ờ ể ể ậ ủ ế ả ị
A. B t kì khi nào theo yêu c u c a nhà qu n trấ ầ ủ ả ị
B. B t kì khi nào theo yêu c u c a các c quan qu n lý ch c năng c a nhà n cấ ầ ủ ơ ả ứ ủ ướ
C. Cu i năm, đ n p cho nhà qu n tr ra quy t đnhố ể ộ ả ị ế ị
D. Cu i năm đ công b thông tin tài chính cho các c đôngố ể ố ổ
Câu 4: Chi phí nguyên v t li u tr c ti p là:ậ ệ ự ế
A. Giá tr NVL chính, VL ph và kh u hao TSCĐị ụ ấ
B. Giá tr NVL chính, VL ph và công c d ng c ị ụ ụ ụ ụ
C. Giá tr NVL chính, VL ph s d ng tr c ti p đ s n xu t s n ph mị ụ ử ụ ự ế ể ả ấ ả ẩ
D. Các câu trên đu đúngề
Câu 5: Công ty XYZ có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m ệ ề ả ấ ụ ả ẩ M trong k nh sau: S n l ng tiêu ỳ ư ả ượ
th : ụ9.000sp, đn giá bán: 3ơ00.000đ/sp, bi n phí đn v : 2ế ơ ị 00.000đ/sp, t ng đnh ổ ị phí 250.000.000đ, năng
l c s n xu t t i đa 1ự ả ấ ố 3.000sp. Công ty d ki n s gi m giá bán m i s n ph m 3ự ế ẽ ả ỗ ả ẩ 0.000đ, tăng chi phí

qu ng cáo m i tháng 1ả ỗ 00.000.000đ, gi m bi n phí m i s n ph m 2ả ế ỗ ả ẩ 0.000đ đ có th t n d ng h t ể ể ậ ụ ế
năng l c s n xu t. L i nhu n c a công ty s là:ự ả ấ ợ ậ ủ ẽ
A. Tăng 150.000.000đ B. Gi m ả150.000.000đ
A. Tăng 170.000.000đ D. Gi m ả170.000.000đ
Câu 6: T i công ty ạINCOME t p h p các chi phí liên quan đn s n ph m A trong m t phân x ng s nậ ợ ế ả ẩ ộ ưở ả
xu t trong tháng ấ6/N nh sau: chi phí nguyên v t li u tr c ti p ư ậ ệ ự ế 400.000đ, chi phí nhân công tr c ti pự ế
200.000đ, chi phí s n xu t chung là ả ấ 250.000đ, chi phí bán hàng và qu n lý doanh nghi p là ả ệ 500.000đ.
Xác đnh chi phí s n ph m c a s n ph m A:ị ả ẩ ủ ả ẩ
A. 800.000 C. 700.000
B. 850.000 D. 620.000
Câu 7: S d đm phí không thay đi khi :ố ư ả ổ
A. Đnh phí thay đi. B. Bi n phí thay đi.ị ổ ế ổ
A. Giá bán thay đi. D. ổCác câu trên đu sai.ề
Câu 8: Công ty TH có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh sau: S n l ng tiêuệ ề ả ấ ụ ả ẩ ỳ ư ả ượ
th : ụ9.000sp, đn giá bán: ơ20.000đ/sp, bi n phí đn v : ế ơ ị 15.000đ/sp, t ng đnh phí: 2ổ ị 0.000.000đ. Năng
l c s n xu t t i đa 1ự ả ấ ố 1.000sp. Công ty d ki n s tăng chi phí qu ng cáo m i tháng thêm 5.000.000đ đự ế ẽ ả ỗ ể
có th t n d ng h t năng l c s n xu t. Tr ng h p này l i nhu n là :ể ậ ụ ế ự ả ấ ườ ợ ợ ậ
A. 33.000.000đ B. 35.000.000đ
A. 30.000.000đ D. 32.000.000đ
Câu 9: Trung tâm trách nhi m g mệ ồ
A. Hai trung tâm B. B n trung tâm ố
A. Ba trung tâm D. Năm trung tâm
Câu 10: Công ty Thiên Hùng s n xu t và tiêu th m t lo i s n ph m ả ấ ụ ộ ạ ả ẩ A. Hi n t i công ty tiêu thệ ạ ụ
15.000sp, giá bán 30.000đ/sp, bi n phí đn v ế ơ ị 22.000đ, đnh phí trong k ị ỳ 100.000.000đ. M c tiêu c aụ ủ
công ty trong k t i là tăng 25% l i nhu n. H i doanh thu tiêu th ph i là bao nhiêu đ đt đc m cỳ ớ ợ ậ ỏ ụ ả ể ạ ượ ụ
tiêu đó:
A. 468.500.000đ B. 468.000.000đ
A. 460.000.000đ D. 468.750.000đ

Câu 11: Đc đi m c a đnh phí là:ặ ể ủ ị
A. T ng s bi n đi t l ngh ch v i m c đ ho t đngổ ố ế ổ ỷ ệ ị ớ ứ ộ ạ ộ
B. G n li n v i k ho ch s d ng tài s n dài h nắ ề ớ ế ạ ử ụ ả ạ
C. T n t i lâu dài và có th c t gi m đn 0 trong th i gian ng nồ ạ ể ắ ả ế ờ ắ
D. Liên quan đn k ho ch ng n h n có th c t gi m khi c n thi tế ế ạ ắ ạ ể ắ ả ầ ế
Câu 12: Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh sau: S n l ng ệ ề ả ấ ụ ả ẩ ỳ ư ả ượ
tiêu th :ụ 15.000SP; đn giá bán: 120.000 đng/SP; bi n phí đn v : 100.000 đng/SP; t ng đnh phí: ơ ồ ế ơ ị ồ ổ ị
45.000.000 đng; năng l c s n xu t t i đa 17.000 SP.ồ ự ả ấ ố T l s d đm phí c a công ty là:ỷ ệ ố ư ả ủ
A. 18% B. 17% C. 25% D. 30%
Câu 13: Đc đi m c a chi phí c h i:ặ ể ủ ơ ộ
A. Là lo i chi phí không phù h p cho vi c xem xét, l a ch n ph ng án đu t .ạ ợ ệ ự ọ ươ ầ ư
B. Là chi phí ti m n trong t ng ph ng án kinh doanh.ề ẩ ừ ươ
C. Là chi phí b b qua khi ch n ph ng án này thay vì ph ng án khác.ị ỏ ọ ươ ươ
D. T t c các câu đu saiấ ả ề
Câu 14: S d an toàn đc xác đnh:ố ư ượ ị
A. Doanh thu k ho ch tr doanh thu c tính.ế ạ ừ ướ
B. Doanh thu th c hi n tr doanh thu hòa v n.ự ệ ừ ố
C. Doanh thu c tính tr doanh thu k ho ch.ướ ừ ế ạ
D. Doanh thu hòa v n tr doanh thu k ho ch.ố ừ ế ạ
Câu 15: Khi các y u t khác gi nguyên, n u giá bán tăng đúng b ng ph n tăng bi n phí đn v thì s nế ố ữ ế ằ ầ ế ơ ị ả
l ng hòa v n s thay đi th nào:ượ ố ẽ ổ ế
A. Tăng C . Không đi ổ
B. Gi m D. Ch a xác đnh ả ư ị
1. K toán qu n tr cung c p thông tin ch y u cho nhà qu n tr trong vi c:ế ả ị ấ ủ ế ả ị ệ
a. L p k ho chậ ế ạ
b. T ch c th c hi n và ki m tra đánh giá.ổ ứ ự ệ ể
c. Ra quy t đnh.ế ị

*d. T t c các câu trên đu đúng.ấ ả ề
2. K toán qu n tr áp d ng ch y u các t ch c nào d i đâyế ả ị ụ ủ ế ở ổ ứ ướ
*a. T ch c v i m c tiêu l i nhu n.ổ ứ ớ ụ ợ ậ
b. Các c quan qu n lý ch c năng.ơ ả ứ
c. Các t ch c nhân đo.ổ ứ ạ
d. T t c các t ch c trên.ấ ả ổ ứ
3. N i dung báo cáo k toán qu n tr do:ộ ế ả ị
a. B tài chính quy đnh.ộ ị
b. Ch t ch HĐQT quy đnh.ủ ị ị
*c. Nhà qu n tr DN quy đnh.ả ị ị
d. Nhân viên k toán qu n tr t thi t k .ế ả ị ự ế ế
4. Phát bi u nào d i đây là đúng:ể ướ
a. Thông tin do k toán qu n tr cung c p không bao g m các kho n chi phí phát ế ả ị ấ ồ ả
sinh b ph n đi uở ộ ậ ề
hành.
b. K báo cáo c a k toán qu n tr th ng là m t năm.ỳ ủ ế ả ị ườ ộ
*c. Các DN có th t thi t k h th ng thông tin KTQT phù h p v i đc đi m ể ự ế ế ệ ố ợ ớ ặ ể
c a đn v mình.ủ ơ ị
d. K toán qu n tr có ch c năng ch y u là ki m soát đi u hành, tính giá thành ế ả ị ứ ủ ế ể ề
s n ph m, ki m soátả ẩ ể
qu n lý và báo cáo cho bên ngoài.ả
5. Đi t ng s d ng thông tin c a KTQT ch y u là:ố ượ ử ụ ủ ủ ế
*a. Nhà qu n tr các c p c a DN.ả ị ấ ủ
b. Các c quan qu n lý nhà n c.ơ ả ướ
c. C quan thu .ơ ế
d. T t c các t ch c trên.ấ ả ổ ứ
6. Thông tin k toán qu n tr ph i:ế ả ị ả
a. Tuân th quy đnh c a các CMKT.ủ ị ủ
b. Phù h p v i các nguyên t c k toán chung.ợ ớ ắ ế
c. Phù h p v i ch đ chính sách k toán chung.ợ ớ ế ộ ế
*d. Linh ho t, k p th i và h u ích.ạ ị ờ ữ
7. Tính linh ho t c a thông tin do KTQTcung c p th hi n :ạ ủ ấ ể ệ ở
a. Đc đi m thông tin.ặ ể
b. Ph m vi báo cáo.ạ
c. M u báo cáo.ẫ
*d. T t c các tr ng h p trên đu đúngấ ả ườ ợ ề
8. K toán qu n tr cung c p thông tin:ế ả ị ấ
a. Có ích cho công tác qu n tr tài chính.ả ị

b. Ch bi u hi n đc b ng ti n.ỉ ể ệ ượ ằ ề
c. Toàn b doanh nghi p.ộ ệ
*d. T ng b ph n doanh nghi p.ừ ộ ậ ệ
9. K toán qu n tr là:ế ả ị
a. K toán chi ti t c a k toán tài chính đ t p h p chi phí và tính giá thành s n ế ế ủ ế ể ậ ợ ả
ph m.ẩ
b. M t b ph n c a k toán tài chính ph c v cho qu n tr doanh nghi p.ộ ộ ậ ủ ế ụ ụ ả ị ệ
*c. M t b ph n k toán đc l p v i k toán tài chính ph c v cho qu n tr ộ ộ ậ ế ộ ậ ớ ế ụ ụ ả ị
doanh nghi p.ệ
d. K toán t ng h p c a k toán tài chính.ế ổ ợ ủ ế
10. KTQT và KTTC gi ng nhau ch :ố ở ỗ
a. Cùng s d ng thông tin ban đu c a k toán.ử ụ ầ ủ ế
b. Cùng cung c p các thông tin v tình hinh kinh t tài chính c a doanh nghi p.ấ ề ế ủ ệ
c. Cùng th hi n trách nhi m c a các câp qu n lý doanh nghi p.ể ệ ệ ủ ả ệ
*d. Các câu trên đu đúng.ề
11. K toán qu n tr đc xây d ng và chu n hóa:ế ả ị ượ ự ẩ
a. Trong chính sách k toán chung c a Nhà n c.ế ủ ướ
b. Trong chính sách k toán c a t ng ngành ngh .ế ủ ừ ề
c. Theo nhu c u ki m soát c a nh ng ng i s h u v n.ầ ể ủ ữ ườ ở ữ ố
*d. Theo nhu c u qu n lý c a nhà qu n tr .ầ ả ủ ả ị
12. Nhà qu n tr yêu c u thông tin c a k toán qu n tr :ả ị ầ ủ ế ả ị
a. Đm b o tính chính xác cao.ả ả
*b. Nhanh và tin c y h n là chính xác nh ng ch m.ậ ơ ư ậ
c. Chính xác và nhanh.
d. Khách quan, chính xác vì ph i có ch ng t ch ng minh.ả ứ ừ ứ
13. M c tiêu c a k toán qu n tr là:ụ ủ ế ả ị
a. Cung c p thông tin v tình hình tài chính, hi u qu ho t đng và tình hình s ấ ề ệ ả ạ ộ ử
d ng v n c a doanhụ ố ủ
nghi p.ệ
b. X lý các d li u k toán đ th c hi n ch c năng phân tích, d toán, ki m traử ữ ệ ế ể ự ệ ứ ự ể
và ra quy t đnh.ế ị
c. Cung c p các thông tin theo yêu c u c a đi t ng s d ng bên ngoài doanh ấ ầ ủ ố ượ ử ụ
nghi p.ệ
*d. C 3 câu trên đu sai.ả ề
14. KTQT và KTTC khác nhau ph m vi nào sau đâyở ạ
a. Đi t ng cung c p thông tin.ố ượ ấ
c. Đc đi m thông tin.ặ ể
c. Ph m vi báo cáo.ạ

