ề ả
ụ
ệ
ấ
ư
12/N nh sau: S n l
ả ượ ng
Câu 1: Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th hàng hóa trong tháng
ỗ ả
ế
ẩ
ơ
ổ
ị
ị
tiêu th : ụ 10.000sp, giá bán m i s n ph m: 5.000đ, bi n phí đ n v : 3.000đ, t ng đ nh phí: 2.000.000đ,
ấ ố
ề
ộ
ị
ớ
ự ả năng l c s n xu t t
i đa:
13.000sp. M t khách hàng đ ngh mua
3.000sp v i giá bán không quá
95%
ệ ạ
ứ
ể
ệ
ậ
ố
m c giá hi n t
i, chi phí v n chuy n giao hàng là
300.000đ doanh nghi p mu n có l
ạ ừ i t
lô hàng này
ế ị
ượ
ắ
ở
ợ
ồ
ướ
là 600.000đ. Bi
t đ nh phí đã đ
c bù đ p b i các h p đ ng tr
ủ c đó. Giá bán c a lô hàng này s
ẽ
ượ ị
đ
c đ nh giá là:
ỏ ắ ế ả ị ệ Câu h i tr c nghi m k toán qu n tr
A. 3 .3 00đ/sp
C. 3.500đ/sp
B. 3.340đ/sp D. 3.640đ/sp
ệ ự
ớ ự
ả ự
ự
ế
ệ
ệ
ọ
Câu 2: Quá trình so sánh k t qu th c hi n v i d toán và đánh giá vi c th c hi n d toán đó g i là:
ạ
ị
A. Ki m soát
ể
B. Ho ch đ nh
ế ị
A. So sánh D. Ra quy t đ nh
ủ ế
ể ậ
ể
ả
ờ
ị
Câu 3: Th i đi m đ l p báo cáo c a k toán qu n tr là:
ầ ủ
ả
ấ
ị A. B t kì khi nào theo yêu c u c a nhà qu n tr
ầ ủ
ứ
ủ
ả
ấ
ơ
ướ
B. B t kì khi nào theo yêu c u c a các c quan qu n lý ch c năng c a nhà n
c
ể ộ
ế ị
ả
ố
ị
C. Cu i năm, đ n p cho nhà qu n tr ra quy t đ nh
ể
ố
ố
ổ
D. Cu i năm đ công b thông tin tài chính cho các c đông
ự ế
ậ ệ
Câu 4: Chi phí nguyên v t li u tr c ti p là:
ụ
ấ
ị
A. Giá tr NVL chính, VL ph và kh u hao TSCĐ
ụ ụ
ụ
ị
ụ B. Giá tr NVL chính, VL ph và công c d ng c
ụ ử ụ
ự ế
ấ ả
ể ả
ẩ
ị
C. Giá tr NVL chính, VL ph s d ng tr c ti p đ s n xu t s n ph m
ề
D. Các câu trên đ u đúng
ụ ả
ề ả
ỳ ư
ả ượ
ệ
ấ
ẩ M trong k nh sau: S n l
ng tiêu
Câu 5: Công ty XYZ có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m
ơ
ơ
ị
ổ
ị
th : ụ 9.000sp, đ n giá bán: 3
ế 00.000đ/sp, bi n phí đ n v : 2
00.000đ/sp, t ng đ nh
phí 250.000.000đ, năng
ấ ố
ự ế ẽ ả
ỗ ả
ẩ
ự ả l c s n xu t t
i đa 1
3.000sp. Công ty d ki n s gi m giá bán m i s n ph m 3
0.000đ, tăng chi phí
ả
ỗ
ỗ ả
ẩ
ả
ể ậ ụ
ể
ế
qu ng cáo m i tháng 1
ế 00.000.000đ, gi m bi n phí m i s n ph m 2
0.000đ đ có th t n d ng h t
ậ ủ
ự ả
ẽ
ấ
ợ
năng l c s n xu t. L i nhu n c a công ty s là:
A. Tăng 150.000.000đ B. Gi m ả 150.000.000đ
A. Tăng 170.000.000đ D. Gi m ả 170.000.000đ
ế ả
ẩ
ậ
ợ
ộ
ưở
INCOME t p h p các chi phí liên quan đ n s n ph m A trong m t phân x
ả ng s n
ạ Câu 6: T i công ty
ấ
ậ ệ
ự
ư
ự
xu t trong tháng
6/N nh sau: chi phí nguyên v t li u tr c ti p
ế ế 400.000đ, chi phí nhân công tr c ti p
ệ
ả
ả
ấ
200.000đ, chi phí s n xu t chung là
250.000đ, chi phí bán hàng và qu n lý doanh nghi p là
500.000đ.
ủ ả
ả
ẩ
ẩ
ị
Xác đ nh chi phí s n ph m c a s n ph m A:
A. 800.000 C. 700.000
B. 850.000 D. 620.000
ố ư ả
ổ
Câu 7: S d đ m phí không thay đ i khi :
ế
ổ
ổ
ị
A. Đ nh phí thay đ i. B. Bi n phí thay đ i.
ổ
ề
A. Giá bán thay đ i. D.
Các câu trên đ u sai.
ụ ả
ề ả
ả ượ
ư
ệ
ấ
ẩ
ỳ
ng tiêu
Câu 8: Công ty TH có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh sau: S n l
ơ
ơ
ị
th : ụ 9.000sp, đ n giá bán:
ế 20.000đ/sp, bi n phí đ n v :
ổ ị 15.000đ/sp, t ng đ nh phí: 2
0.000.000đ. Năng
ấ ố
ự ế ẽ
ả
ỗ
ự ả l c s n xu t t
i đa 1
1.000sp. Công ty d ki n s tăng chi phí qu ng cáo m i tháng thêm 5.000.000đ đ
ể
ể ậ ụ
ự ả
ế
ấ
ườ
ợ
có th t n d ng h t năng l c s n xu t. Tr
ợ ng h p này l
ậ i nhu n là :
A. 33.000.000đ B. 35.000.000đ
A. 30.000.000đ D. 32.000.000đ
ệ
ồ
Câu 9: Trung tâm trách nhi m g m
ố
A. Hai trung tâm B. B n trung tâm
A. Ba trung tâm D. Năm trung tâm
ụ ộ
ạ ả
ệ ạ
ả
ấ
ẩ A. Hi n t
i công ty tiêu th
ụ
Câu 10: Công ty Thiên Hùng s n xu t và tiêu th m t lo i s n ph m
ụ
ị
ế
ơ
15.000sp, giá bán 30.000đ/sp, bi n phí đ n v
ị 22.000đ, đ nh phí trong k
ủ ỳ 100.000.000đ. M c tiêu c a
ỳ ớ
ợ
ể ạ ượ
ụ
ậ
ả
ỏ
công ty trong k t
i là tăng 25% l
i nhu n. H i doanh thu tiêu th ph i là bao nhiêu đ đ t đ
ụ c m c
tiêu đó:
A. 468.500.000đ B. 468.000.000đ
A. 460.000.000đ D. 468.750.000đ
ủ ị
ặ
ể Câu 11: Đ c đi m c a đ nh phí là:
ố ế
ổ ỷ ệ
ổ
ứ ộ
ạ ộ
ớ
ị
A. T ng s bi n đ i t
l
ngh ch v i m c đ ho t đ ng
ớ ế
ử ụ
ề
ạ
ả
ắ
ạ
B. G n li n v i k ho ch s d ng tài s n dài h n
ồ ạ
ể ắ
ế
ả
ắ
ờ
C. T n t
i lâu dài và có th c t gi m đ n 0 trong th i gian ng n
ể ắ
ế
ế
ắ
ạ
ả
ầ
ạ
D. Liên quan đ n k ho ch ng n h n có th c t gi m khi c n thi
ế t
ỳ ư
ụ ả
ề ả
ả ượ
ệ
ấ
ẩ
ng
Câu 12: Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh sau: S n l
ế
ơ
ồ
ơ
ồ
ổ
ị
ị
tiêu th :ụ 15.000SP; đ n giá bán: 120.000 đ ng/SP; bi n phí đ n v : 100.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí:
ự ả
ấ ố
ồ
ỷ ệ ố ư ả
ủ
45.000.000 đ ng; năng l c s n xu t t
i đa 17.000 SP.
T l
s d đ m phí c a công ty là:
A. 18%
B. 17%
C. 25%
D. 30%
ơ ộ
ủ
ể
ặ
Câu 13: Đ c đi m c a chi phí c h i:
ự
ệ
ạ
ọ
ươ
ầ ư
ợ A. Là lo i chi phí không phù h p cho vi c xem xét, l a ch n ph
ng án đ u t
.
ừ
ươ
ề ẩ B. Là chi phí ti m n trong t ng ph
ng án kinh doanh.
ọ
ươ
ươ
ị ỏ C. Là chi phí b b qua khi ch n ph
ng án này thay vì ph
ng án khác.
ấ ả
ề
D. T t c các câu đ u sai
ượ
ị
c xác đ nh:
ố ư Câu 14: S d an toàn đ
ừ
ế
ạ
ướ
A. Doanh thu k ho ch tr doanh thu
c tính.
ự
ừ
ệ
ố
B. Doanh thu th c hi n tr doanh thu hòa v n.
ướ
ừ
ế
ạ
C. Doanh thu
c tính tr doanh thu k ho ch.
ừ
ế
ạ
ố
D. Doanh thu hòa v n tr doanh thu k ho ch.
ế ố
ữ
ế
ế
ằ
ầ
ơ
ị
khác gi
ả nguyên, n u giá bán tăng đúng b ng ph n tăng bi n phí đ n v thì s n
Câu 15: Khi các y u t
ượ
ố ẽ
ế
ổ
l
ng hòa v n s thay đ i th nào:
ổ
A. Tăng
C . Không đ i
ư
ả
ị
B. Gi m D. Ch a xác đ nh
ị ấ ủ ế ệ ả ị
ệ ể
ả ạ ự ế ị ế 1. K toán qu n tr cung c p thông tin ch y u cho nhà qu n tr trong vi c: ế ậ a. L p k ho ch ổ ứ b. T ch c th c hi n và ki m tra đánh giá. c. Ra quy t đ nh.
ướ ề ụ ổ ứ i đây các t ch c nào d
ị ả
ị ủ ị
ị ả
ả ị ự ế ế t k .
ị ồ ả thi i đây là đúng: ả
ở ộ ậ b ph n đi u
ị ườ ộ ng là m t năm.
ớ ặ ể ợ thi t k h th ng thông tin KTQT phù h p v i đ c đi m
ủ ế ứ ề ể ị
ả ể ẩ
ố ượ ủ ế
ấ ủ
ướ ả
ch c trên.
ả ị
ủ
ắ ế
ợ ợ ế
ế ộ ờ ớ ớ ạ ữ
ấ ể ệ ở :
ề ợ ng h p trên đ u đúng
ả ấ
ả ị ấ ả *d. T t c các câu trên đ u đúng. ủ ế ở ế ị ả 2. K toán qu n tr áp d ng ch y u ụ ậ ợ ổ ứ ớ *a. T ch c v i m c tiêu l i nhu n. ứ ả ơ b. Các c quan qu n lý ch c năng. ạ ổ ứ ch c nhân đ o. c. Các t ấ ả ổ ứ d. T t c các t ch c trên. ế ộ 3. N i dung báo cáo k toán qu n tr do: ị ộ a. B tài chính quy đ nh. b. Ch t ch HĐQT quy đ nh. ị *c. Nhà qu n tr DN quy đ nh. ế d. Nhân viên k toán qu n tr t ướ ể 4. Phát bi u nào d ấ ế a. Thông tin do k toán qu n tr cung c p không bao g m các kho n chi phí phát ề sinh hành. ả ủ ế ỳ b. K báo cáo c a k toán qu n tr th ế ế ệ ố ể ự *c. Các DN có th t ị ủ ơ c a đ n v mình. ế d. K toán qu n tr có ch c năng ch y u là ki m soát đi u hành, tính giá thành ả s n ph m, ki m soát ả qu n lý và báo cáo cho bên ngoài. ử ụ ủ ng s d ng thông tin c a KTQT ch y u là: 5. Đ i t ị ả *a. Nhà qu n tr các c p c a DN. ơ c. b. Các c quan qu n lý nhà n ế ơ c. C quan thu . ổ ứ ấ ả d. T t c các t ả ế 6. Thông tin k toán qu n tr ph i: ủ ị a. Tuân th quy đ nh c a các CMKT. b. Phù h p v i các nguyên t c k toán chung. c. Phù h p v i ch đ chính sách k toán chung. ị *d. Linh ho t, k p th i và h u ích. ạ ủ 7. Tính linh ho t c a thông tin do KTQTcung c p th hi n ặ ể a. Đ c đi m thông tin. ạ b. Ph m vi báo cáo. ẫ c. M u báo cáo. ấ ả ườ *d. T t c các tr ị ế 8. K toán qu n tr cung c p thông tin: a. Có ích cho công tác qu n tr tài chính.
ề
c b ng ti n. ệ
ệ
ả ể ậ ế ủ ế ị ợ t c a k toán tài chính đ t p h p chi phí và tính giá thành s n
ả ụ ụ
ệ ả ộ ậ ị ụ ụ ộ ộ ộ ộ ậ ủ ế ế ậ
ế
ử ụ
ệ ế tài chính c a doanh nghi p.
ả ủ ệ
ề
ả ế ự
ướ
ầ i s h u v n.
ả ủ ế ả ả
ả ả
ư ậ ậ ơ
ừ ứ ứ ả ch ng minh.
ụ ả ị
ạ ộ ệ ề ả
ể ự ữ ệ ứ ự ể ế
ầ ủ ố ượ ế ị ấ ử ụ ng s d ng bên ngoài doanh
ề
ạ ph m vi nào sau đây
ệ ượ ằ ỉ ể b. Ch bi u hi n đ ộ c. Toàn b doanh nghi p. ừ ậ ộ *d. T ng b ph n doanh nghi p. ế ả 9. K toán qu n tr là: ế a. K toán chi ti ph m.ẩ b. M t b ph n c a k toán tài chính ph c v cho qu n tr doanh nghi p. ị ớ ế *c. M t b ph n k toán đ c l p v i k toán tài chính ph c v cho qu n tr doanh nghi p.ệ ợ ủ ế ổ d. K toán t ng h p c a k toán tài chính. ố ở ỗ 10. KTQT và KTTC gi ng nhau ch : ầ ủ ế a. Cùng s d ng thông tin ban đ u c a k toán. ấ ề b. Cùng cung c p các thông tin v tình hinh kinh t ủ ệ ể ệ c. Cùng th hi n trách nhi m c a các câp qu n lý doanh nghi p. *d. Các câu trên đ u đúng. ẩ ị ượ c xây d ng và chu n hóa: 11. K toán qu n tr đ ủ ế c. a. Trong chính sách k toán chung c a Nhà n ủ ừ ề ế b. Trong chính sách k toán c a t ng ngành ngh . ườ ở ữ ố ủ ữ ể c. Theo nhu c u ki m soát c a nh ng ng ầ ị ủ ả *d. Theo nhu c u qu n lý c a nhà qu n tr . ị ầ ị 12. Nhà qu n tr yêu c u thông tin c a k toán qu n tr : a. Đ m b o tính chính xác cao. *b. Nhanh và tin c y h n là chính xác nh ng ch m. c. Chính xác và nhanh. d. Khách quan, chính xác vì ph i có ch ng t ủ ế 13. M c tiêu c a k toán qu n tr là: ử ấ a. Cung c p thông tin v tình hình tài chính, hi u qu ho t đ ng và tình hình s ố ủ ụ d ng v n c a doanh nghi p.ệ ệ ử b. X lý các d li u k toán đ th c hi n ch c năng phân tích, d toán, ki m tra và ra quy t đ nh. c. Cung c p các thông tin theo yêu c u c a đ i t nghi p.ệ ả *d. C 3 câu trên đ u sai. ở 14. KTQT và KTTC khác nhau ấ ố ượ ng cung c p thông tin. a. Đ i t ặ ể c. Đ c đi m thông tin. ạ c. Ph m vi báo cáo.
ấ ả
ề ệ ượ ọ ế đ c cung
ở
ế
ả ế
ờ ể ượ ậ ng đ c l p vào th i đi m:
ườ ộ ế
ầ ể
ả ị ầ
ị ệ ả ự ả ả
ắ ả ọ
ị ớ ả ườ ng kinh doanh m i.
ề ề
ấ
ạ ở ệ vi c cung c p thông tin mang tính chính xác mà ấ ả i ế toán cung c p ph i:
ườ ợ ng h p trên đ u đúng.
ả ấ ệ ượ ề ướ i đây ít có kh năng nh t trong vi c đ c cung
ả
ng.
ấ
ữ
ủ ế ơ
ẩ ả
ể ư ả ể ể ả
ấ ả ề
ấ
ị ị *d. T t c các ý trên. 15. Thông tin ít chú tr ng đ n tính chính xác, có thông tin phi ti n t ủ ế ấ c p ch y u b i: a. K toán tài chính. ị *b. K toán qu n tr . c. hai câu trên đúng. d. Hai câu trên sai. 16.Báo cáo KTQT th ế a. Khi k t thúc niên đ k toán. ế b. Khi k t thúc quí. ứ ả ơ c. Khi c quan qu n lý ch c năng yêu c u ki m tra. ứ ả *d. Khi nhà qu n tr c n thông tin th c hi n các ch c năng qu n lý. ế 17. Thông tin k toán qu n tr ph i đ m b o: ả ơ a. Tính đ n gi n, ng n g n. ỗ ợ ắ ự b. H tr đ c l c cho nhà qu n tr trong môi tr ả *c. C (a) và (b) đ u đúng. ả d. C (a) và (b) đ u sai. ỉ ừ ế 18.K toán không ch d ng l ỏ đòi h i thông tin k a. Linh ho tạ ờ ị b. K p th i. ữ c. H u ích. ấ ả *d. T t c các tr 19.Nhóm nào trong các nhóm d ấ c p các báo cáo KTQT: ộ ồ ị a. H i đ ng qu n tr . ả ưở ố b. Qu n đ c phân x ổ *c. C đông. ả d. Qu n lý các c p. 20. Chi phí bán hàng là nh ng chi phí phát sinh: ụ ệ ừ kho c a doanh nghi p đ n n i tiêu th . *a.Đ đ a s n ph m t ẩ b. Đ hoàn thành s n ph m. ẩ c. Đ s n xu t s n ph m. d. các câu trên đ u đúng. ự ế 21. Chi phí NVL tr c ti p là: ụ a. Giá tr NVL chính, VL ph và kh u hao TSCĐ. ụ b. Giá tr NVL chính, VL ph và CCDC.
ị ẩ ể ả ấ ả ự ế ụ ử ụ
ệ
ỳ ể ủ ử ụ ạ ộ
ệ ề
ộ ạ ậ ứ ử ụ
ằ ể
ộ ố ủ ề ệ ờ ỳ bi u hi n b ng ti n. ề ề ẩ
ấ ẩ ớ ả ượ ả c s n xu t ra.
ặ ấ ẩ ắ ớ ả ượ ả ể c s n xu t ho c hàng hóa mua vào đ
ồ ấ ả
ậ ệ ự ế ế ế
ế ế
ế ế
ệ ắ ồ
ả ả ấ
ề
ẩ ả ồ
ả
ự ế ế ế
ệ ặ ệ ả
ế ặ
ả ấ ờ ỳ
ồ ả ệ
ấ ạ ị ả ẩ
ả ả ả ấ
ượ ủ ượ ưở ể i c a hàng tr ng đ c
ế ị *c. Giá tr NVL chính, VL ph s d ng tr c ti p đ s n xu t s n ph m. ề d. Các câu trên đ u đúng. 22. Trong doanh nghi p, chi phí là: ồ ự ứ *a. M c tiêu hao c a các ngu n l c đã s d ng cho ho t đ ng trong k , bi u ằ hi n b ng ti n. b. M c tiêu hao c a lao đ ng s ng và lao đ ng v t hóa, đã s d ng cho ho t ộ ộ đ ng trong m t th i k , c. Hai câu a và b đ u đúng. d. Hai câu a và b đ u sai. ả 23. Chi phí s n ph m là ề ắ a. Chi phí g n li n v i s n ph m đ ề *b. Chi phí g n li n v i s n ph m đ bán. c. Hai câu trên đúng. d.Hai câu trên sai. 24. Chi phí s n xu t bao g m: *a. Chi phí nguyên v t li u tr c ti p và chi phí ch bi n. ự ế b. Chi phí nhân công tr c ti p và chi phí ch bi n. ấ ả c. Chi phí s n xu t chung và chi phí ch bi n. ề d. Ba câu a, b, c đ u sai. ấ ủ ả 25. Chi phí s n xu t c a doanh nghi p xây l p bao g m ụ ả a. Hai kho n m c. ụ ả b. Ba kho n m c. ụ ố *c. B n kho n m c( chi phí NVL TT, CH NCTT, CP máy thi công, CP s n xu t chung). d. Các câu trên đ u sai. 26. Chi phí s n ph m bao g m: a.Chi phí mua hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p. *b.Chi phí NVL tr c ti p và chi phí ch bi n ho c giá mua hàng hóa c.Chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p. d.Bi n phí s n xu t ho c giá mua hàng hóa. 27. Chi phí th i k bao g m: a.Chi phí mua hàng và qu n lý doanh nghi p. b.Chi phí c u t o nên giá tr s n ph m. ệ *c.Chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p. ệ d.Chi phí s n xu t và chi phí qu n lý doanh nghi p. ườ ử 28. Trong công ty, chi phí ki m soát đ c c a ng ệ quy t đ nh vi c mua bán là:
ử ế ị t b .
ử ưở ng. ng c a hàng tr
ộ ả ả ế ưở ờ ỳ ự ế ế ng tr c ti p đ n k t qu kinh
ủ ỳ
ỳ ả ề ế ế ủ ưở ả ng đ n k t qu kinh doanh c a
ẩ ủ ấ ả ệ ả
ề ề
ố ả ườ ộ ộ i qu n lý m t b ph n c a DN:
ả ể ậ ủ ậ ộ c và không ki m soát cho b ph n đó.
ậ ể ườ ể ả ộ ộ i qu n lý m t b ph n đó.
ị ỉ ỉ ỉ
ữ ự ế
ế ừ
ng chiu chi phí. ị ừ ng ch u chi phí.
Ượ ậ ươ ố ượ c t p h p riêng theo t ng đ i t ệ ổ ng pháp phân b ít làm sai l ch chi phí trong giá thành.
ề ể ữ ế
ố ượ ề
ượ ậ c.
ừ ể ươ ẩ ả ổ
ả
ố ư ả ả ạ ộ ả ế ế ồ
ố ư ả ệ ị ế ệ ả ắ
iợ
ệ ế ả ỳ ấ ể
ề
ầ ả ồ
ả ấ
ự ế
ự ế ả ấ ấ a. Chi phí kh u hao nhà c a, máy móc thi ậ ể b. Chi phí v n chuy n hàng, chi phí bao gói. ị ộ c. Chi phí h i ngh khách hàng . ề ươ d. Chi phí ti n l ờ ỳ 29. Chi phí th i k là: *a. Chi phí phát sinh trong m t th i k và nh h doanh c a k đó. b. Chi phí phát sinh trong nhi u k và nh h ỳ k báo cáo. ộ ỳ ớ ắ c. Chi phí g n li n v i vi c s n xu t s n ph m c a m t k . d. Các câu trên đ u sai. ệ 30. Mu n đánh giá đúng trách nhi m ng ượ *a.Ph i tính chi phí ki m soát đ ượ ủ c c a ng b.Ch tính chi phí ki m soát đ ượ ể c . c.Ch tính chi phí không ki m soát đ ượ c khi chi tiêu. d.Ch tính chi phí xác đ nh đ ể ệ ể ặ 31. Nh ng đ c đi m nào sau đây th hi n chi phí tr c ti p ố ượ ự ế a. Liên quan tr c ti p đ n t ng đ i t ợ b. Đ c. Ph *d. Các câu trên đ u đúng. ể ệ ặ 32. Nh ng đ c đi m nào sau đây th hi n chi phí gián ti p ị ế a. Liên quan đ n nhi u đ i t ng ch u chi phí. ố ượ ợ b. Không t p h p riêng cho t ng đ i t ng đ ệ c. Ph ng pháp phân b có th làm sai l ch chi phí trong giá thành s n ph m. *d. Các câu trên đúng. ế 33. Trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh theo s d đ m phí: ấ a. Bi n phí bao g m bi n phí s n xu t, bán hàng và qu n lý doanh nghi p. b. Chênh l ch doanh thu và bi n phí là s d đ m phí là kho n bù đ p đ nh phí và hình thành l nhu n.ậ ấ ả ị c. Đ nh phí s n xu t, bán hàng và qu n lý doanh nghi p tính h t trong k , b t k ụ ả ượ ng tiêu th . s n l *d. Ba câu a, b và c đ u đúng. 34. Chi phí ban đ u là kho n chi phí bao g m: ự ế ậ ệ a. Chi phí nguyên v t li u tr c ti p và chi phí s n xu t chung. ự ế ậ *b. Chi phí nguyên v t liêu tr c ti p và chi phí nhân công tr c ti p. c. Chi phí nhân công tr c ti p và chi phí s n xu t chung.
ượ ệ ể c và không
ể
ả
ả ủ i qu n lý ra quy t đ nh. ườ ả i qu n lý.
ị ổ ế ấ ị ế ổ Ở ộ ố ượ t t ng chi phí và t ng đ nh phí thì ng nh t đ nh n u bi
ị ằ
ổ ố ượ ị
ố ượ ố ượ ị ng. ng) – t ng đ nh phí. ổ ng).
ổ ổ ổ ị ị ng) – (t ng đ nh phí/kh i l ng) – t ng chi phí.
ấ ế ể
ả
ng th b o trì, chi phí năng l
ừ ng. 800 lên 1000 SP thì:
ổ
ổ
ế ỗ ế ẽ
ổ
ượ
ả i thích là chi phí: i t
c phân b cho các PA kinh doanh.
t c các PA kinh doanh. ổ t c các PA kinh doanh. i t
ẽ ẽ ữ
ở ị ệ doanh nghi p.
ụ ặ ấ ẩ
ấ ự ế ả ộ ả ộ ế ế ế ừ ng pháp kh u tr . ng pháp tr c ti p.
ả
ấ ả ấ
ả
ế ị ả ưở ề ấ d. Các câu trên sai. ụ ủ ạ 35. Công d ng c a vi c phân lo i chi phí thành chi phí ki m soát đ ượ ki m soát đ c là: ế ị ể ườ ấ a. Cung c p thông tin đ ng ể ấ b. Cung c p thông tin đ đánh giá thành qu c a ng *c. Hai câu trên đúng. d. Hai câu trên sai. ứ 36. m t m c kh i l ơ ế bi n phí đ n v b ng: ổ *a. (T ng chi phí – t ng đ nh phí)/kh i l ố ượ b. (T ng chi phí/kh i l c. (T ng chi phí x kh i l ổ ố ượ d. (Đ nh phí x kh i l ậ ị 37. Xác đ nh chi phí nào sau đây có th là bi n phí c p b c ự ế a. Chi phí NVL tr c ti p. ự ế b. Chi phí NC tr c ti p. ả ể c. Chi phí b o hi m tài s n hàng năm. ượ ợ ả ươ *d.L ố ượ ế ng SX tăng t 38. N u kh i l ẽ ế a. T ng bi n phí s tăng 20%. ẽ *b. T ng bi n phí s tăng 25%(1000/25). ợ c. Chi phí h n h p và bi n phí s tăng 25%. ẽ d. T ng chi phí s tăng 20%. c gi 39. Chi phí chìm đ ư ạ ở ấ ả *a. Đã phát sinh và l u l ượ b. Đã phát sinh và đ ư ạ ở ấ ả c. S phát sinh và l u l ự ệ d. S phát sinh và có s khác bi t gi a các PA. ệ ụ ướ i đây làm phát sinh chi phí 40. Xác đ nh nghi p v nào d ả ộ ệ ế t ph i n p. a. Thu xu t kh u, thu tiêu th đ c bi ị ươ b. Thu giá tr gia tăng ph i n p theo ph ươ ị c. Thu giá tr gia tăng ph i n p theo ph ứ ự ữ ị ụ ậ ư , tài s n trong đ nh m c d tr . *d. Hao h t v t t ị ể ữ ị 41. Xác đ nh nh ng chi phí nào sau đây có th là đ nh phí tùy ý: a. Chi phí kh u hao TSCĐ s n xu t. *b. Chi phí qu ng cáo hàng năm. c. Ti n thuê nhà x ng và thuê máy móc thi t b s n xu t.
ố ề ươ
ả ể ệ ng ban giám đ c công ty. ế
ổ ế
ổ ế ụ ố ả
ổ ẩ ế ẩ ố ả
ả ả ượ c gi
ế ể ờ ỳ ế
ể ế ướ ờ ỳ ế ả c th i k k t chuy n vào chi phí trên báo cáo k t qu
ả ế ờ ỳ ế
ề
ạ ể ệ ố ư ả ấ ả ị
ị ị ổ ấ ả ấ
ẩ
ị ị ả ả ả ẩ ổ
ố ư ả ả ả
ậ
ố ượ ậ ợ ng – L i nhu n;
ợ
ả ấ ả ị
ề
ệ ố ữ ố ư ả
ừ
ừ ế
ộ ớ
ằ ổ ầ
ị
ề ỉ ố ữ s d đ m phí là t s gi a:
ố ư ả d. Ti n l ế 42. Bi n phí th hi n trên báo cáo k t qu kinh doanh là: ỳ ạ ộ a. T ng bi n phí ho t đ ng phát sinh trong k . ỳ ạ ộ *b. T ng bi n phí ho t đ ng tính cho s s n ph m tiêu th trong k . ụ ỳ ấ ả c. T ng bi n phí s n xu t trong k tính cho s s n ph m tiêu th . d. Các câu trên sai.. ẩ i thích là chi phí: 43. Chi phí s n ph m đ ả ờ ỳ a. Th i k phát sinh cùng th i k k t chuy n vào chi phí trên báo cáo k t qu kinh doanh. ờ ỳ b. Th i k phát sinh tr kinh doanh. ể ờ ỳ c. Th i k phát sinh sau th i k k t chuy n vào chi phí trên báo cáo k t qu kinh doanh. ư ầ ủ *d. T t c các câu trên đ u ch a đ y đ . ả ế 44. Đ nh phí th hi n trên báo cáo k t qu kinh doanh theo d ng s d đ m phí là: ả ỳ *a. T ng đ nh phí s n xu t và đ nh phí ngoài s n xu t phát sinh trong k . ấ ụ ố ả ổ b. Đ nh phí s n xu t phân b cho s s n ph m tiêu th . ụ ả ấ ấ c. Đ nh phí s n xu t và ngoài s n xu t phân b cho s n ph m tiêu th . d. Các câu trên sai. ế ị ễ ạ 45. Báo cáo k t qu n kinh doanh theo d ng s d đ m phí giúp nhà qu n tr d ế t: dàng nh n bi ệ ố *a. M i quan h chi phí – Kh i l ỳ ậ b. L i nhu n trong k ; ủ ệ c. Trách nhi m qu n lý c a nhà qu n tr các c p; d. Các đáp án trên đ u sai. 46. S d đ m phí là hi u s gi a: a. Doanh thu tr chi phí. *b. Doanh thu tr bi n phí. ừ ị c. Doanh thu tr đ nh phí. d. Cac câu trên sai. ẩ 47. Đ l n đòn b y kinh doanh b ng: ố ư ả ổ a. T ng s d đ m phí chia cho t ng lãi thu n. ố ộ ố ộ ậ ợ i nhu n chia cho t c đ tăng doanh thu. b. T c đ tăng l ố ư ả ệ ủ ổ ố ư ả ổ c. T ng s d đ m phí chia cho hi u c a t ng s d đ m phí và đ nh phí. ả *d. C ba đáp án (a), (b), (c) đ u đúng. ỉ ệ ố ư ả 48. T l a. S d đ m phí chia doanh thu.
ố ư ả
ơ ị ố ư ả
ằ ứ ượ c tính b ng công th c:
ị ộ ớ ố ư ả ố ư ả
ế ố ư ả
ị ề ệ ơ ơ ơ ơ ế ị ề ệ ị ả , bi n phí đ n v gi m 10 đ n v ti n t
ổ ị ẽ
ơ ị ề ệ .
ợ ố ư ả ố ư ả ố ư ả ườ
ộ ủ ụ
ỗ ệ
ề ự ế ấ ứ ộ
ề ề
ộ ượ ố ng
ế ể t qua đi m hòa v n, n u doanh thu tăng m t l ằ ng b ng:
ượ ộ ượ ứ s d đ m phí * m c tăng doanh thu. ổ s d đ m phí * T ng doanh thu.
ố ư ả ượ ữ ủ ứ ể ả ẩ ố t qua đi m hòa v n.
ữ ệ
ế ẩ ỉ ệ ố ư ả ộ ượ ề ẩ ữ ằ ớ ng b ng nhau s d đ m phí l n h n
ơ ỏ ơ
ạ ạ ợ
ứ ả ượ ượ ằ ị i các m c s n l ng khác nhau đ c xác đ nh b ng công
ế
ị ng) + bi n phí đ n v . ơ ị
*b. S d đ m phí chi đ n giá bán. c. S d đ m phí chia đ nh phí. d. Các câu trên sai. ẩ 49. Đ l n đòn b y kinh doanh đ ậ ợ a. S d đ m phí/L i nhu n. ố ư ả b. S d đ m phí/(S d đ m phí – Đ nh phí). ị c. (Doanh thu – Bi n phí)/(S d đ m phí – Đ nh phí). *d. Các câu trên đúng. ả 50. Đ n giá bán gi m 10 đ n v ti n t thì: ơ *a. S d đ m phí đ n v s không đ i. ẽ ổ c. S d đ m phí s không đ i. ị ẽ ả ơ b. S d đ m phí đ n v s gi m 10 đ n v ti n t ề d. Các tr ng h p trên đ u sai ệ 51. Doanh thu an toàn c a các doanh nghi p ph thu c vào: ủ a. K t c u chi phí c a m i doanh nghi p. ủ b. M c đ an toàn c a ngành ngh và lĩnh v c kinh doanh. *c. Hai câu trên đ u đúng. d. Hai câu trên đ u sai. ệ 52. Khi doanh nghi p đã v ậ ẽ ợ m t l i nhu n s tăng thì l ỉ ệ ố ư ả a. T l ỉ ệ ố ư ả b. T l *c. M c tăng s d đ m phí c a nh ng s n ph m v d. Các câu trên đúng. ạ ả ố ớ 53. Đ i v i nh ng doanh nghi p SXKD nhi u lo i s n ph m, n u doanh thu ơ ả thì nh ng s n ph m có t l tăng m t l s :ẽ ậ ớ ợ ứ *a. Đ t m c tăng l i nhu n l n h n. ậ ợ ứ i nhu n nh h n. b. Đ t m c tăng l ổ ậ c. L i nhu n không đ i. ề d. Các câu trên đ u sai. ố ạ 54. Giá bán hòa v n t th c:ứ ơ ả ượ ị a. (Đ nh phí/S n l ị ế ị ơ b. Đ nh phí đ n v + Bi n phí đ n v . ề c. Hai câu trên đ u đúng. ề d. Hai câu trên đ u sai.
ầ ể ạ ượ ể ỏ c đ th a mãn
ứ ậ i nhu n mong
ơ
ậ ậ ậ ố ư ả ố ư ả ỉ ệ ố ư ả
ợ ề
ị ố ợ ằ ượ ệ ữ ố ộ ớ ậ i nhu n v i ng đ c xác đ nh b ng m i quan h gi a t c đ tăng l
ậ
ố ộ i nhu n/T c đ tăng doanh thu. ậ ướ ợ ằ ằ ứ ứ ố ộ ổ ợ ố ư ả ế c thu .
ề
ỉ
ủ
ợ ố ậ ườ ố ố ậ ợ ả ố i đa hóa l i nhu n (mu n t i nhu n ph i t i
ả ả ề ề
ụ ể ạ ả ượ ầ ả ứ ợ ấ ị ng c n s n xu t và tiêu th đ đ t m c l i
ố
ậ ơ ố ơ ơ
ị ố ư ả ơ ế ị ứ ợ ứ ợ ậ ị ị ị ậ ậ ố ố ơ ị ợ ố ư ả ị i nhu n mong mu n)/S d đ m phí đ n v . ơ i nhu n mong mu n)/(Đ n giá bán – Bi n phí đ n v ).
ượ ọ ớ ổ ị c g i là:
s d đ m phí.
ế ấ
ế ố ưở ố ở ữ ng b i nh ng y u t nào sau đây:
ị
ế ấ
ấ
ổ
ị ố ư ả ố ư ả ị
55. Công th c nào sau đây dùng đ tính doanh thu c n đ t đ ứ ợ m c l mu n:ố ố ợ ị ổ a. T ng đ nh phí và l i nhu n mong mu n chia cho s d đ m phí; ố ổ ị ợ ị i nhu n mong mu n chia cho s d đ m phí đ n v ; b. T ng đ nh phí và l ị ố ợ ổ *c. T ng đ nh phí và l s d đ m phí; i nhu n mong mu n chia cho t l ườ ng h p trên đ u đúng. d. Các tr ẩ 56. Đòn b y kinh doanh ạ ượ a. Là đ i l ố ộ t c đ tăng doanh thu; ị ượ d. Đ c xác đ nh b ng công th c: T c đ tăng l ị ượ c. Đ c xác đ nh b ng công th c: T ng s d đ m phí/L i nhu n tr *d. Các câu trên đ u đúng. ố ư ả ủ ụ 57. Tác d ng c a ch tiêu s d đ m phí là: ắ ả ế a. Cho bi t kh năng bù đ p chi phí c a giá bán; ế t con đ b. Cho bi ng t i da hóa l ố ư ả đa hóa s d đ m phí). *c. C (a) và (b) đ u đúng. d. C (a) và (b) đ u sai. ứ 58. Công th c xác đ nh s n l nhu n mong mu n là: ị a. (Đ nh phí đ n v + L i nhu n mong mu n đ n v )/S d đ m phí đ n v . b. (Đ nh phí + M c l c. (Đ nh phí + M c l ặ *d. (b) ho c (c). ế ỉ ệ ữ 59. T l gi a bi n phí và đ nh phí so v i t ng chi phí đ ỉ ệ ố ư ả a. T l *b. K t c u chi phí. c. Hai câu trên đúng. d. Hai câu trên sai. ị ả 60. Doanh thu hòa v n ch u nh h ế *a. Giá bán, bi n phí, đ nh phí. ế ấ ế b. Giá bán, bi n phí và k t c u bán hàng. ế c. Đ nh phí, bi n phí, k t c u bán hàng. ị d. S d đ m phí, đ nh phí và kêt c u bán hàng. 61. S d đ m phí không thay đ i khi: ổ a. Đ nh phí thay đ i. b. Giá bán thay đ i.ổ
ế
ẩ ư ố ệ
ồ ẩ ụ
ượ ố ẽ
ồ ẩ ả ả c. 15.000 s n ph m và
ả ề d. Các đáp án trên đ u sai
ẩ ư ố ệ
ồ ẩ ụ ộ ả
ỉ ệ s d đ m phí là:
ẩ ư ố ệ
ồ ẩ ụ
ế doanh nghi p d ki n tăng chi
ị ẩ ả ph m A là
ự ế ể ỉ ệ ố ư ả
ụ ả ề ả ệ ẩ
ế ơ ồ
ự ả ấ ố ị
ả ượ ng tiêu th : ồ ả ượ đ ng; năng l c s n xu t t ầ ẽ ầ ượ ồ ố ố t là:
ệ ỗ
ế ấ ứ ộ ự ề
ề ề
ộ ượ ố ng
ế ể t qua đi m hòa v n, n u doanh thu tăng m t l ằ ng b ng:
ượ ộ ượ ứ s d đ m phí * m c tăng doanh thu. ổ s d đ m phí * T ng doanh thu.
ố ư ả ượ ữ ứ ủ ể ả ẩ ố t qua đi m hòa v n.
ữ ệ
ế ẩ ỉ ệ ố ư ả ộ ượ ề ẩ ữ ằ ớ s d đ m phí l n h n ng b ng nhau
ơ ỏ ơ ạ ạ ổ c.Bi n phí thay đ i. *d. Các câu trên sai. ộ ề ệ ệ ạ ụ ạ ả 62. T i m t doanh nghi p có s li u v vi c tiêu th lo i s n ph m A nh sau: ơ ẩ ả ả ố ượ th là 30.000 s n ph m; đ n giá bán 45.000 đ ng; hàm ng s n ph m tiêu s l ả l ố s chi phí là Y = 300.000.000 + 25.000.X. S n ng và doanh thu hoà v n s là: ẩ a. 17.500 s n ph m và 675.000.000 đ ng 700.000.000 đ ngồ ồ ẩ *b. 15.000 s n ph m và 675.000.000 đ ng ề ệ ệ ạ ụ ạ ả 63. T i m t doanh nghi p có s li u v vi c tiêu th lo i s n ph m A nh sau: ơ ẩ ả ố ượ th là 30.000 s n ph m; đ n giá bán 45.000 đ ng; hàm ng s n ph m tiêu s l ố ư ả ố s chi phí là Y = 300.000.000 + 25.000.X. T l a. 50% * b. 44 % c. 34% d. Các s ố ề trên đ u sai ụ ạ ả ộ ề ệ ệ ạ 64. T i m t doanh nghi p có s li u v vi c tiêu th lo i s n ph m A nh sau: ơ ẩ ả ả ố ượ th là 30.000 s n ph m; đ n giá bán 45.000 đ ng; hàm ng s n ph m tiêu s l ệ ự ế ố s chi phí là Y = 300.000.000 + 25.000.X. N u ả phí nhân công tr c ti p thêm 4.000đ/SP thì ph i xác đ nh giá bán s n ổ s đ d m phí không thay đ i: bao nhiêu đ t l a. 44.643đ b. 44.000đ c. 45.643đ d. 45.600đ ỳ ư ấ 65. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh ơ ụ 10.000SP; đ n giá bán: 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n sau: S n l ổ ị v : 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000 i đa ng hoà v n, doanh thu hoà v n, lãi thu n s l n l 15.000 SP. S n l ủ a. K t c u chi phí c a m i doanh nghi p. ủ b. M c đ an toàn c a ngành ngh và lĩnh v c kinh doanh. *c. Hai câu trên đ u đúng. d. Hai câu trên đ u sai. ệ 52. Khi doanh nghi p đã v ợ ậ ẽ thì l m t l i nhu n s tăng ỉ ệ ố ư ả a. T l ỉ ệ ố ư ả b. T l *c. M c tăng s d đ m phí c a nh ng s n ph m v d. Các câu trên đúng. ạ ả ố ớ 53. Đ i v i nh ng doanh nghi p SXKD nhi u lo i s n ph m, n u doanh thu ơ ả tăng m t l thì nh ng s n ph m có t l s :ẽ ậ ớ ợ ứ *a. Đ t m c tăng l i nhu n l n h n. ậ ợ ứ i nhu n nh h n. b. Đ t m c tăng l
ợ
ị ằ ượ ứ ả ượ c xác đ nh b ng công ng khác nhau đ i các m c s n l
ế
ị ị ng) + bi n phí đ n v . ơ
ầ ể ạ ượ ể ỏ c đ th a mãn
i nhu n mong
ơ
ậ ậ ậ ố ư ả ố ư ả ỉ ệ ố ư ả
ợ ề
ị ố ằ ượ ệ ữ ố ộ ợ ng đ c xác đ nh b ng m i quan h gi a t c đ tăng l ớ ậ i nhu n v i
ậ
ợ ố ư ả ố ộ ổ ứ ứ ằ ằ ợ ố ộ i nhu n/T c đ tăng doanh thu. ậ ướ ế c thu .
ề
ỉ
ủ
ố ố ườ ậ ố ợ ợ ả ố ậ i nhu n (mu n t i đa hóa l i nhu n ph i t i
ề ề ả ả
ụ ể ạ ả ượ ầ ả ứ ợ ấ ị ng c n s n xu t và tiêu th đ đ t m c l i
ố
ậ ơ ơ ơ ố
ị ố ư ả ơ ế ị ứ ợ ứ ợ ậ ị ị ị ậ ậ ố ố ơ ị ợ ố ư ả ị i nhu n mong mu n)/S d đ m phí đ n v . ơ i nhu n mong mu n)/(Đ n giá bán – Bi n phí đ n v ).
ượ ọ ớ ổ ị c g i là:
s d đ m phí.
ế ấ
ổ ậ c. L i nhu n không đ i. ề d. Các câu trên đ u sai. ố ạ 54. Giá bán hòa v n t th c:ứ ơ ả ượ ị a. (Đ nh phí/S n l ị ị ế ơ b. Đ nh phí đ n v + Bi n phí đ n v . ề c. Hai câu trên đ u đúng. ề d. Hai câu trên đ u sai. ứ 55. Công th c nào sau đây dùng đ tính doanh thu c n đ t đ ậ ứ ợ m c l mu n:ố ổ ị ợ ố a. T ng đ nh phí và l i nhu n mong mu n chia cho s d đ m phí; ị ố ợ ị ổ b. T ng đ nh phí và l i nhu n mong mu n chia cho s d đ m phí đ n v ; ị ố ợ ổ *c. T ng đ nh phí và l s d đ m phí; i nhu n mong mu n chia cho t l ườ ng h p trên đ u đúng. d. Các tr ẩ 56. Đòn b y kinh doanh ạ ượ a. Là đ i l ố ộ t c đ tăng doanh thu; ị ượ d. Đ c xác đ nh b ng công th c: T c đ tăng l ị ượ c. Đ c xác đ nh b ng công th c: T ng s d đ m phí/L i nhu n tr *d. Các câu trên đ u đúng. ụ ố ư ả ủ 57. Tác d ng c a ch tiêu s d đ m phí là: ế ắ ả a. Cho bi t kh năng bù đ p chi phí c a giá bán; ế ng t b. Cho bi i da hóa l t con đ ố ư ả đa hóa s d đ m phí). *c. C (a) và (b) đ u đúng. d. C (a) và (b) đ u sai. ứ 58. Công th c xác đ nh s n l nhu n mong mu n là: ị a. (Đ nh phí đ n v + L i nhu n mong mu n đ n v )/S d đ m phí đ n v . b. (Đ nh phí + M c l c. (Đ nh phí + M c l ặ *d. (b) ho c (c). ế ỉ ệ ữ 59. T l gi a bi n phí và đ nh phí so v i t ng chi phí đ ỉ ệ ố ư ả a. T l *b. K t c u chi phí. c. Hai câu trên đúng. d. Hai câu trên sai.
ở ố ưở ế ố nào sau đây: ữ ng b i nh ng y u t
ị
ế ấ
ấ
ổ
ị ố ư ả ố ư ả ị
ế
ẩ ư ố ệ
ồ ẩ ụ
ượ ố ẽ
ồ ả ả c. 15.000 s n ph m và
ả ề d. Các đáp án trên đ u sai
ố ệ ư ẩ
ẩ ụ ộ ả ồ
ỉ ệ s d đ m phí là:
ề ố
ố ệ ư ẩ
ộ ả ụ ẩ ồ
ế doanh nghi p d ki n tăng chi
ị ẩ ả ph m A là
ự ế ể ỉ ệ ố ư ả
ụ ả ề ả ệ ẩ
ế ơ ồ
ự ả ị
ả ượ ng tiêu th : ồ ả ượ ồ ố ố ấ ố đ ng; năng l c s n xu t t t ng hoà v n, doanh thu hoà v n, lãi thu n s l n l ầ ẽ ầ ượ là:
ụ ả ề ả ệ ẩ
ế ơ ồ
ả ượ ng tiêu th : ồ ự ả ấ ố ồ ị ị ả 60. Doanh thu hòa v n ch u nh h ế *a. Giá bán, bi n phí, đ nh phí. ế ế ấ b. Giá bán, bi n phí và k t c u bán hàng. ế c. Đ nh phí, bi n phí, k t c u bán hàng. ị d. S d đ m phí, đ nh phí và kêt c u bán hàng. 61. S d đ m phí không thay đ i khi: ổ a. Đ nh phí thay đ i. b. Giá bán thay đ i.ổ ổ c.Bi n phí thay đ i. *d. Các câu trên sai. ụ ạ ả ộ ề ệ ệ ạ 62. T i m t doanh nghi p có s li u v vi c tiêu th lo i s n ph m A nh sau: ẩ ơ ả ả ố ượ th là 30.000 s n ph m; đ n giá bán 45.000 đ ng; hàm s l ng s n ph m tiêu ả l ố ng và doanh thu hoà v n s là: s chi phí là Y = 300.000.000 + 25.000.X. S n ẩ ẩ a. 17.500 s n ph m và 675.000.000 đ ng 700.000.000 đ ngồ ẩ ồ *b. 15.000 s n ph m và 675.000.000 đ ng ụ ạ ả ề ệ ệ ạ 63. T i m t doanh nghi p có s li u v vi c tiêu th lo i s n ph m A nh sau: ơ ẩ ả ố ượ th là 30.000 s n ph m; đ n giá bán 45.000 đ ng; hàm ng s n ph m tiêu s l ố ư ả ố s chi phí là Y = 300.000.000 + 25.000.X. T l a. 50% * b. 44 % c. 34% d. Các s trên đ u sai ụ ạ ả ề ệ ệ ạ 64. T i m t doanh nghi p có s li u v vi c tiêu th lo i s n ph m A nh sau: ơ ẩ ả ố ượ s l th là 30.000 s n ph m; đ n giá bán 45.000 đ ng; hàm ng s n ph m tiêu ệ ự ế ố s chi phí là Y = 300.000.000 + 25.000.X. N u ả phí nhân công tr c ti p thêm 4.000đ/SP thì ph i xác đ nh giá bán s n ổ bao nhiêu đ t l s đ d m phí không thay đ i a. 44.643đ b. 44.000đ c. 45.643đ d. 45.600đ ỳ ư ấ 65. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh ụ 10.000SP; đ n giá bán: 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n ơ sau: S n l ổ ị i đa v : 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000 15.000 SP. S n l *a. 2.500SP; 75.000.000đ và 75.000.000đ b. 2.500 SP; 70.000.000đ và 75.000.000đ c. 3.000 SP; 75.000.000đ và 75.000.000đ d. 2.500 SP; 75.000.000đ và 70.000.000đ ỳ ư ấ 66. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh ụ 10.000SP; đ n giá bán: 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n ơ sau: S n l ổ ị i đa v : 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000 đ ng; năng l c s n xu t t
ẩ
ế ườ ầ ủ ể ậ ụ ỗ ả ợ ồ đ có ể ẽ ng h p này, lãi thu n c a công ty s
ẩ ệ ề ả ụ ả
ồ ơ ế
ị ồ ấ ố ả ượ ng tiêu th : ồ
ỗ đ ng; năng l c s n xu t t ả
ấ ể ế ườ ự ả ợ ng h p này,
ẽ ầ ủ
ẩ ệ ề ả ụ ả
ơ ế ồ
ị ả ượ ng tiêu th : ồ ấ ố ồ
đ ng; năng l c s n xu t t ả ỗ
ự ả ườ ế ể ấ ợ ng h p này,
ầ ủ ẽ
ụ ả ệ ẩ
ế ồ ơ
ả ượ ng tiêu th : ồ ấ ố ị
đ ng; năng l c s n xu t t ả ỗ
ự ả ườ ế ể ấ ợ ng h p này,
ầ ủ
ả
ụ ả ề ả ệ ẩ
ế ơ ồ
ự ả ấ ố ồ ị
25.000.000 đ ng; năng l c s n xu t t ẽ ả ượ ng tiêu th : ồ ộ ớ ủ ẩ
ụ ộ ệ ạ ấ ẩ i công ty tiêu
ụ ả ơ ị ị ự ế ẽ ả 15.000 SP. Công ty d ki n s gi m giá bán m i s n ph m 3.000 đ ng ấ ự ả th t n d ng h t năng l c s n xu t. Tr tăng: *a. 5.000.000đ b. 15.000.000đ c. 12.000.000đ d. 20.000.000 đ ỳ ư ấ 67. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh ơ ụ 10.000SP; đ n giá bán: 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n sau: S n l ổ ự ả ị v : 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000 i đa ự ế ẽ 15.000 SP. Công ty d ki n s tăng chi phí qu ng cáo m i tháng ể ậ ụ thêm 15.000.000đ đ có th t n d ng h t năng l c s n xu t. Tr lãi thu n c a công ty s tăng: *a. 35.000.000đ b. 15.000.000đ c. 12.000.000đ d. 20.000.000 đ ỳ ư ấ 68. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh ụ 10.000SP; đ n giá bán: 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n ơ sau: S n l ự ả ổ ị i đa v : 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000 ự ế ẽ 15.000 SP. Công ty d ki n s tăng chi phí qu ng cáo m i tháng ể ậ ụ thêm 15.000.000đ đ có th t n d ng h t năng l c s n xu t. Tr lãi thu n c a công ty s là: a. 100tr *b. 110tr c. 120tr d. 130tr ỳ ư ấ ề ả 69. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh ơ ụ 10.000SP; đ n giá bán: 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n sau: S n l ổ ự ả ồ ị v : 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000 i đa ự ế ẽ 15.000 SP. Công ty d ki n s tăng chi phí qu ng cáo m i tháng ể ậ ụ thêm 20.000.000đ đ có th t n d ng h t năng l c s n xu t. Tr ẽ lãi thu n c a công ty s : a. Tăng 35tr b. Tăng 20tr * c. tăng 30tr d. Gi m 30tr ỳ ư ấ 70. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh ụ 10.000SP; đ n giá bán: 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n ơ sau: S n l ổ ị i đa v : 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 15.000 SP. Đ l n đòn b y kinh doanh c a công ty s là: *a. 1,33 b. 1,2 c. 3,4 d. Các câu trên sai 71. Công ty HG s n xu t và tiêu th m t lo i s n ph m A. Hi n t th 17.000 s n ph m, ạ ả ả ế ẩ giá bán 20.000đ/1SP, bi n phí đ n v 12.000đ, đ nh phí
ẩ ả ụ ể ạ ỉ ả th bao nhiêu s n ph m đ đ t t
ậ ấ ợ ỳ i nhu n 25% trên doanh thu:
ố
ấ ệ ạ ụ ộ i công ty tiêu
ị ả ụ ẩ ơ
ỳ ụ ủ i là tăng 25% l
ỏ ẩ ả ậ ả ụ
ố
ẩ ấ ệ ạ ụ ộ i công ty tiêu
ị ơ ụ
ỳ ồ ủ i là tăng 25% l
ỏ ậ ạ ả ả ẩ giá bán 20.000đ/1SP, bi n phí đ n v 12.000đ, đ nh phí ế ị ợ ỳ ớ ụ ty trong k t M c tiêu c a công i ụ ể ạ ụ ả
ấ ụ ộ ệ ạ i công ty tiêu
ụ ả ị ị
ỳ
ụ ộ ệ ạ ấ i công ty tiêu
ụ ả ị ị
ẩ ơ ủ ỉ ệ ồ ỳ
ƯƠ ụ ấ
ỗ ả ư ẩ
ệ ng tiêu th : ị ế ẩ ị ự ổ đ nh phí: 25.000.000đ; Năng l c
ề ẩ ị
s n ả i đa: 30.000 s n ph m. M t khách hàng đ ngh mua 5.000 ể ẩ ậ
ộ ứ ố ệ
ở ợ c bù đ p b i các h p đ ng ồ tr
ượ c đ nh giá là:
ụ ả ề ả ệ ẩ ồ trong k 100.000.000 đ ng. Công ty ph i tiêu su t l a. 30.000sp c. 33.000 sp b. 33.333sp * d. Các s trên sai ạ ả ả 72. Công ty HG s n xu t và tiêu th m t lo i s n ph m A. Hi n t ẩ giá bán 20.000đ/1SP, bi n phí đ n v 12.000đ, đ nh phí ế ị th 17.000 s n ph m, ợ ỳ ớ ồ i ty trong k t trong k 100.000.000 đ ng. M c tiêu c a công ể ạ nhu n. H i ph i tiêu thu bao nhiêu s n ph m đ đ t m c tiêu đó: a. 18.000sp b. 18.500sp *c. 18.125sp d. Các s trên sai 73.Công ty HG s n xu t và tiêu th m t lo i s n ph m A. Hi n t ả th 17.000 s n ph m, trong k 100.000.000 đ ng. nhu n. H i doanh thu tiêu th ph i là bao nhiêu đ đ t m c tiêu đó: a. 360.000.000đ b. 365.000.000đ c. 362.000.000đ * d. 362.500.000đ ẩ ả ạ ả 74. Công ty HG s n xu t và tiêu th m t lo i s n ph m A. Hi n t ẩ giá bán 20.000đ/1SP, bi n phí đ n v 12.000đ, đ nh phí ế ơ th 17.000 s n ph m, ủ ồ trong k 100.000.000 đ ng. Doanh thu an toàn c a công ty là: *a. 90tr b. 96tr c. 100tr d. 120tr ạ ả ả 75. Công ty HG s n xu t và tiêu th m t lo i s n ph m A. Hi n t ế ẩ giá bán 20.000đ/1SP, bi n phí đ n v 12.000đ, đ nh phí th 17.000 s n ph m, toàn c a công ty là: Doanh thu an trong k 100.000.000 đ ng. T l *a. 26,5% b. 23% c. 24% d. 27% ề ả NG có tài li u v s n xu t và tiêu th hàng hoá trong 76. Công ty TÙNG D ả ụ 25.000 s n ph m; Giá bán m i s n ả ượ S n l tháng 5/200N nh sau: ơ ph m: 50.000 đ; Bi n phí đ n v : 35.000đ; T ng ả ấ ố ả s n xu t t ệ ạ ớ ph m, v i giá bán không quá 85% m c giá hi n t i, chi phí v n chuy n giao ừ ế t lô hàng này là 6.000.000đ. Bi hàng là 1.000.000đ, doanh nghi p mu n có lãi t ẽ ủ ướ ắ ị đ nh phí đã đ c đó. Giá bán c a lô hàng này s ượ ị đ a. 33.000đ/SP b. 33.500đ/SP c. 35.000đ/SP *d.36.400đ/SP ỳ ư ấ 77. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh
ồ ơ ế
ấ ố ự ả ả ượ ng tiêu th : ồ
ồ
ỗ
ấ ế ưở ự ả ẩ ậ ủ ẩ ỗ ả ợ ả ể ậ ụ h t năng l c s n xu t. Tr
ẩ ệ ề ả ụ ả
ơ ng tiêu th :10.000SP; đ n giá bán:
ổ ụ ị
ẩ
ể ỗ ả
ợ ấ ế ưở ự ả ơ ồ ự ả ồ ồ ỗ ả ẩ ế ố ư ả ng h p này s d đ m phí đ n v c a
ụ ả ề ả ệ ẩ
ơ ng tiêu th :10.000SP; đ n giá bán:
ụ ị ổ ồ
ẩ
ể
ồ ự ả ồ ẩ ậ ủ ỗ ả ợ ự ả ưở ế ấ ả ả ể ậ ụ h t năng l c s n xu t. Tr ỗ ả ế ợ ng h p này l
ụ ả ệ ẩ
ơ ng tiêu th :10.000SP; đ n giá bán:
ụ ị ổ ồ
ẩ
ỗ ả ổ ể ủ ự ả ườ ế ấ ợ ồ ự ả ồ ỗ ả ẩ ế ố ả ng h p này t ng s đ m phí c a công ả ả ể ậ ụ h t năng l c s n xu t. Tr
ụ ả ệ ẩ ơ ụ 10.000SP; đ n giá bán: 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n sau: S n l ổ ồ ị ị i đa đ ng; năng l c s n xu t t v : 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000 ỗ ả ự ế ẽ ả 15.000 SP. Công ty d ki n s gi m giá bán m i s n ph m 3.000 đ ng, tăng chi ể ế ả phí qu ng cáo m i tháng 10.000.000đ, gi m bi n phí m i s n ph m 2.000đ đ ợ có th t n d ng ng h p này l i nhu n c a công ty s :ẽ a. Tăng 23tr * b. tăng 25tr ả c. Gi m 25tr ả d. Gi m 23tr ỳ ư ấ 78. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh ị ơ ế ả ượ sau: S n l 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n v : ấ ố ồ i đa 15.000 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000đ ng; năng l c s n xu t t ự ế ẽ ả SP. Công ty d ki n s gi m giá bán m i s n ph m 3.000 đ ng,tăng chi phí ả ỗ ả qu ng cáo m i tháng 10.000.000đ, gi m bi n phí m i s n ph m 2.000đ đ có ị ủ ể ậ ụ h t năng l c s n xu t. Tr th t n d ng công ty s là:ẽ a. 7.000đ b. 8.000đ * c. 9.000đ d. 10.000đ ỳ ư ấ 79. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh ế ị ơ ả ượ 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n v : sau: S n l ấ ố ồ đ ng; năng l c s n xu t t i đa 15.000 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000 ự ế ẽ ả SP. Công ty d ki n s gi m giá bán m i s n ph m 3.000 đ ng, tăng chi phí ỗ qu ng cáo m i tháng 10.000.000đ, gi m bi n phí m i s n ph m 2.000đ đ có ẽ i nhu n c a công ty s th t n d ng là: a. 90tr b. 95tr c. 75tr * d. 100tr ỳ ư ấ ề ả 80. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh ế ị ơ ả ượ 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n v : sau: S n l ấ ố ồ đ ng; năng l c s n xu t t 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000 i đa 15.000 ự ế ẽ ả tăng chi phí SP. Công ty d ki n s gi m giá bán m i s n ph m 3.000 đ ng, ỗ qu ng cáo m i tháng 10.000.000đ, gi m bi n phí m i s n ph m 2.000đ đ có th t n d ng ty s là:ẽ *a. 135tr. b. 100tr c. 120tr d. 130tr ỳ ư ấ ề ả 81. Công ty ABC có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m A trong k nh
ồ ơ ế
ấ ố ự ả ả ượ ng tiêu th : ồ
ồ
ỗ
ợ ấ ế ủ ưở ự ả ẩ ố ả ẩ ỗ ả ổ ả ể ậ ụ h t năng l c s n xu t. Tr
ả
ộ ậ ự ế .
.
ạ ế
ầ ố ầ ấ
ợ ế ề ứ ộ
ợ ế ế ỉ ệ ớ ế
ổ ị ấ
ứ ộ ế ợ
ỉ ệ ớ ế ị ợ ị
ể ự ứ ề ẩ ọ ổ
ụ ụ ế ậ i.
ủ ộ ự ự ạ ộ ạ ứ ứ ậ
ễ ể
ự ế ẽ ẫ ứ ổ ế s d n đ n:
ặ ứ ạ ổ ơ ủ ộ ộ
ụ ụ ẽ ự ế ể ậ
ậ ộ
ờ ị
ụ ụ ổ ậ ươ ủ ậ ộ ơ ụ 10.000SP; đ n giá bán: 30.000 đ ng/SP; bi n phí đ n sau: S n l ổ ồ ị ị i đa đ ng; năng l c s n xu t t v : 20.000 đ ng/SP; t ng đ nh phí: 25.000.000 ỗ ả ự ế ẽ ả 15.000 SP. Công ty d ki n s gi m giá bán m i s n ph m 3.000 đ ng, tăng chi ể ế ả phí qu ng cáo m i tháng 10.000.000đ, gi m bi n phí m i s n ph m 2.000đ đ có th t n d ng ng h p này t ng s đ m phí c a công ty s :ẽ a. tăng 30tr. ả b. Gi m 30tr. *c. tăng 35tr. d.Gi m 35tr. ụ ụ ổ 82. Phân b chi phí b ph n ph c v : a. Tính theo chi phí th c t ạ ổ ế b. Đ u năm phân b theo chi phí k ho ch. ự ế ổ c. Cu i năm phân b theo chi phí th c t ổ ố *d. Đ u năm hay cu i năm đ u phân b theo chi phí k ho ch. ẽ ổ ế 83. L y doanh thu làm căn c phân b bi n phí s : v i doanh thu. a.H p lý vì bi n phí bi n đ ng t l ộ *b. Không h p lý vì bi n phí không bi n đ ng theo doanh thu. c. Hai câu trên đúng. d.Hai câu trên sai. ẽ 84. L y doanh thu làm căn c phân b đ nh phí s : v i doanh thu. a.H p lý vì đ nh phí bi n đ ng t l ộ *b. Không h p lý vì đ nh phí không bi n đ ng theo doanh thu. c. Hai câu trên đúng. d.Hai câu trên sai. 85. Câu nào không đúng khi nói v tiêu chu n đ l a ch n căn c phân b chi ậ ụ ụ phí c a b ph n ph c v : ứ ợ ộ i ích gián ti p mà các b ph n ph c v mang l *a. D a vào m c l ị ủ ộ ệ b. D a vào di n tích ho c m c trang b c a b ph n ho t đ ng ch c năng. c. Rõ ràng, không ph c t p. ả d. Công th c phân b đ n gi n, d hi u. ụ ụ ậ 86. Phân b chi phí c a b ph n ph c v theo chi phí th c t ụ ụ ể ậ a. Không kích thích các b ph n ph c v ki m soát chi phí. ề ủ ộ ạ ộ b. S lãng phí v chi phí ho t đ ng c a b ph n ph c v s chuy n h t sang ứ cho b ph n ch c năng. c. Thông tin chi phí không k p th i. *d. Các câu trên đúng. 87. Theo ph ng pháp phân b b c thang, chi phí c a các b ph n ph c v cung
ẫ ượ tính theo:
ổ ậ ệ ầ ư ủ ộ ụ ụ
.
ự ế ỷ ệ ự ế ổ ượ ổ ượ . th c t ự ế ọ c ch n nên là chi phí th c t ứ ử ụ ặ ọ ho c m c s d ng th c t c ch n là t l
ầ ậ ụ ổ ủ ộ ổ ự ế
ươ ng pháp phân b tr c ti p, chi phí c n phân b c a b ph n ph c ị c xác đ nh bao ủ ộ ủ ộ
ỉ ụ ụ ụ ụ ứ ậ
ằ
ậ ậ ộ ộ
ế ổ ổ ộ ị
ị
ụ ụ ủ ộ ử ủ ứ ổ ậ ng pháp phân b chi phí c a b ph n ph c v theo cách ng x c a chi
ể
ả ủ ộ ệ ả ậ
ẽ ố ắ ử ụ ạ
ứ ổ ị ẽ ượ ứ ế ỳ ề c duy trì trong nhi u k .
ề
ổ ủ ộ ổ ậ ậ ầ
ươ ng pháp phân b b c thang, chi phí c n phân b c a b ph n ồ
ổ ướ c.
ụ ụ ứ
ạ ộ ấ ả
ấ ế ề ộ
ụ ụ ắ ổ ủ ứ
ứ ng l n nhau đ c ự *a. Chi phí d toán. ự ế b. Chi phí th c t . c. Chi phí ban đ u.ầ d. Các câu trên sai. ự 88. Khi th c hi n phân b chi phí c a b ph n ph c v thì c n l u ý: a. Chi phí phân b đ ứ b. Căn c phân b đ c. Hai câu trên đúng. *d. Hai câu trên sai. 89. Theo ph ụ ượ g m:ồ v đ ả ậ a. C chi phí c a b ph n ph c v khác. ả ậ b. C chi phí c a b ph n ch c năng. ủ ộ *c. Ch có chi phí c a b ph n ph c v đó. d. Các câu trên sai. ậ ượ ố ư ộ ị 90. S d b ph n đ c xác đ nh b ng: ộ ổ ế ổ ậ a. T ng Doanh thu b ph n – T ng bi n phí b ph n. ộ ổ ị ổ ậ b. T ng Doanh thu b ph n – T ng đ nh phí b ph n. ộ ậ ậ ộ ổ *c. T ng Doanh thu b ph n – (T ng bi n phí b ph n + T ng đ nh phí b ph n).ậ ố ư ả d. S d đ m phí – Đ nh phí chung. ươ 91. Ph ư phí có u đi m: ộ ị ự ứ ậ a. B ph n ch c năng không ph i ch u đ ng tính kém hi u qu c a b ph n ụ ụ ph c v . ậ ộ b. B ph n ch c năng s c g ng s d ng đúng m c k ho ch. ỷ ệ c. T l phân b đ nh phí s đ ấ ả *d. T t c các ý trên đ u đúng. 92. Theo ph ụ ụ ph c v bao g m: ủ ộ ậ ả *a. C chi phí c a b ph n ph c v phân b tr ậ ủ ộ ả b. C chi phí c a b ph n ch c năng. ụ ụ ậ ỉ ủ ộ c. Ch có chi phí c a b ph n ph c v đó. ụ ụ ứ ộ ậ ủ ộ ỉ d. Ch có chi phí c a b ph n ph c v có m c đ ho t đ ng cao nh t và nh ậ ưở b ph n ph c v khác. ng nhi u nh t đ n các h ổ ề 93. Câu nào không đúng khi nói v nguyên t c phân b c a hình th c phân b ậ b c thang:
ứ ậ ộ ổ ậ ụ ụ ượ c phân b cho các b ph n ch c năng và các
ậ
ụ ụ ượ ậ ộ ổ ầ ượ ứ ự ấ c phân b l n l t theo th t nh t
ậ ượ ổ ỉ ầ ổ
ổ ộ ọ ả ậ
ỏ ắ ệ c ch n phân b sau, t ng chi phí c n phân b ch bao ủ b n thân b ph n đó. ả ế ủ ộ a. Chi phí c a b ph n ph c v đ ụ ụ ộ b ph n ph c v khác. ủ b. Chi phí c a các b ph n ph c v đ ị đ nh. ộ Ở *c. các b ph n đ ồ g m chi phí phát sinh c a ị ệ ố H th ng câu h i tr c nghi m k toán qu n tr