Ỏ
Ạ
Ắ
Ỏ
Ệ CÂU H I TR C NGHI M GIÁO VIÊN D Y GI
I THPT
ư ố ệ s 30/2009/TTBGD ĐT ban hành chu n ngh nghi p giáo viên
ệ ự ừ Câu 1: Thông t THCS, giáo viên THPT có hi u l c thi hành t ề ẩ tháng năm nào?
A. Tháng 10 năm 2009
B. Tháng 12 năm 2009
C. Tháng 10 năm 2010
D. Tháng 09 năm 2010
ọ ơ ở ề ị
ẩ ệ ẩ Câu 2: Theo quy đ nh chu n ngh nghi p giáo viên trung h c c s , giáo viên THPT có bao nhiêu tiêu chu n, bao nhiêu tiêu chí?
ẩ A. 4 tiêu chu n, 22 tiêu chí
ẩ B. 5 tiêu chu n, 25 tiêu chí
ẩ C. 6 tiêu chu n, 25 tiêu chí
ẩ D. 7 tiêu chu n, 26 tiêu chí
ự ạ ề ẩ ị
ệ ẩ Câu 3: Theo quy đ nh chu n ngh nghi p giáo viên, Tiêu chu n 3: năng l c d y ọ h c có bao nhiêu tiêu chí?
A. 6 tiêu chí
B. 7 tiêu chí
C. 8 tiêu chí
D. 5 tiêu chí
ườ ọ ậ ẩ ẩ ộ ng h c t p thu c Tiêu chu n nào trong chu n
ề ự Câu 4: Tiêu chí Xây d ng môi tr ệ ngh nghi p giáo viên?
ố ượ ự ể ẩ ườ A. Tiêu chu n 2: Năng l c tìm hi u đ i t ng và môi tr ụ ng giáo d c
ự ạ ẩ ọ B. Tiêu chu n 3: Năng l c d y h c
ự ẩ ụ C. Tiêu chu n 4: Năng l c giáo d c
ể ề ệ ẩ ự D. Tiêu chu n 6: Năng l c phát tri n ngh nghi p
ố ướ ẫ
ư ố ế ẩ ạ s 30/2009/TT
ấ ủ ể ỗ ị Câu 5: Công văn s 660/BGDĐTNGCBQLGD ngày 09/02/2010 H ng d n đánh ọ giá, x p lo i GV trung h c theo chu n giáo viên theo Thông t BGDĐT qui đ nh đi m cao nh t c a m i tiêu chí là:
ể ố A. 4 (b n) đi m.
B. 5 (năm) đi m.ể
C. 6 (sáu) đi m.ể
D. 3 (ba) đi m.ể
ề ướ ề ệ ẫ ẩ ng d n đánh giá giáo viên theo chu n ngh nghi p,
ươ Câu 6: Theo quy đ nh v h ph ị ng án nào sau đây là đúng?
ạ ủ ượ ứ A. Bài so n c a giáo viên không đ c xem là minh ch ng.
ề ầ ệ ẩ ế ế ứ t và h t s c quan
ứ ả ọ ề B. Khi đánh giá giáo viên theo chu n ngh nghi p đi u c n thi ứ tr ng là ph i căn c vào các minh ch ng.
ề ệ ẩ ể ượ ượ c l ằ ng hóa b ng đi m
C. Đánh giá giáo viên theo chu n ngh nghi p không đ ố ụ ể s c th .
ỗ ọ ệ ưở ổ ứ ng t ch c đánh giá giáo viên theo
ằ ẩ ệ ố D. H ng năm, vào cu i m i h c kì, hi u tr ề chu n ngh nghi p.
ề ệ ẫ ẩ ng d n đánh giá giáo viên theo chu n ngh nghi p,
ề ướ ạ Câu 7: Theo quy đ nh v h giáo viên đ ị ượ ế c x p lo i:
ấ ắ ạ A. 4 lo i (xu t s c, khá, trung bình, kém)
ấ ắ ế ạ B. 5 lo i (xu t s c, khá, trung bình, y u, kém)
ấ ắ ế ạ C. 4 lo i (xu t s c, khá, trung bình, y u)
ạ ỏ ế D. 5 lo i (gi i, khá, trung bình, y u, kém)
ị ẩ
ẫ ể ề ả ệ ế ấ ả
ọ ề ướ ng d n đánh giá giáo viên theo chu n ngh nghi p, Câu 8: Theo quy đ nh v h ộ ứ ộ n i dung nào sau đây thu c m c đi m cao nh t trong Tiêu chí 9: Đ m b o ki n ứ th c môn h c?
ể ồ ưỡ ứ ứ ế ế ể ọ ng
ữ ắ A. N m v ng ki n th c môn h c; có ki n th c chuyên sâu đ có th b i d ỏ ọ h c sinh gi i.
ế ỡ ồ ữ ề ể ệ ấ ọ
ứ ớ ề ộ B. Có ki n th c sâu, r ng v môn h c, có th giúp đ đ ng nghi p nh ng v n đ chuyên môn m i và khó.
ắ ữ ọ ể ả ố ấ ứ ế ả
ạ ệ ố ọ C. N m v ng các m ch ki n th c môn h c xuyên su t c p h c đ đ m b o tính chính xác, lôgic, h th ng.
ọ ượ ể ả ạ ọ ả c phân công đ đ m b o d y h c chính xác,
ộ ữ ắ D. N m v ng n i dung môn h c đ ệ ố có h th ng.
ị ề ẩ
ng d n đánh giá giáo viên theo chu n ngh nghi p, ứ ẫ ể ấ ả ả ươ ng
ệ ề ướ Câu 9: Theo quy đ nh v h ộ ộ n i dung nào sau đây thu c m c đi m cao nh t trong Tiêu chí 10: Đ m b o ch trình môn h cọ
ọ ạ ả ả ủ ế ỹ
ươ ng trình môn ệ ẩ ọ ệ ầ ạ
ứ A. Đ m b o d y h c đúng theo chu n ki n th c, k năng c a ch ự ế ế ạ ế ự ọ h c, th c hi n đúng k ho ch d y h c đã thi t k , có chú ý th c hi n yêu c u phân hoá.
ắ ữ ọ ể ả ế
ạ ệ ố ệ ữ ượ ứ ả ố ấ ọ ượ ế c m i liên h gi a ki n th c môn h c đ
ắ ọ ạ ọ ứ B. N m v ng các m ch ki n th c môn h c xuyên su t c p h c đ đ m b o tính ố chính xác, lôgic, h th ng; n m đ c ớ phân công d y v i các môn h c khác...
ọ ạ ả ả ủ ế ẩ ươ
ầ ủ ế ứ ượ ế ế ự ạ ạ ọ ố ỹ c thi ự t k , th c hi n t ng trình môn ệ ươ ng đ i
ầ C. Đ m b o d y h c đúng theo chu n ki n th c, k năng c a ch ọ ệ h c, th c hi n đ y đ k ho ch d y h c đã đ ố t yêu c u phân hoá. t
ọ ạ ả ả ẩ ỹ
ứ ế ủ ọ ế ạ ạ ạ ộ ế ế ng trình môn ượ t k , c thi
ầ ươ D. Đ m b o d y h c đúng theo chu n ki n th c, k năng c a ch ọ ạ h c, th c hi n m t cách linh ho t, sáng t o k ho ch d y h c đã đ ự th c hi n t ự ệ ệ ố t yêu c u phân hoá.
ạ ứ ủ ọ ệ ộ
ả ệ ế ề ẩ ẩ Câu 10: Tiêu chí Đánh giá k t qu rèn luy n đ o đ c c a h c sinh thu c Tiêu chu n nào trong chu n ngh nghi p giáo viên?
ố ượ ự ể ẩ ườ A. Tiêu chu n 2: Năng l c tìm hi u đ i t ng và môi tr ụ ng giáo d c
ự ạ ẩ ọ B. Tiêu chu n 3: Năng l c d y h c
ự ẩ ụ C. Tiêu chu n 4: Năng l c giáo d c
ể ề ệ ẩ ự D. Tiêu chu n 6: Năng l c phát tri n ngh nghi p
ự ề ẩ ẩ ị
ệ Câu 11: Theo quy đ nh chu n ngh nghi p giáo viên, Tiêu chu n 4: Năng l c giáo ụ d c có bao nhiêu tiêu chí?
A. 5 tiêu chí
B. 6 tiêu chí
C. 4 tiêu chí
D. 3 tiêu chí
ể ướ ầ ủ ấ Câu 12: Phát bi u nào d i đây là đúng và đ y đ nh t?
ẩ ề ố ớ
ệ ố ị ạ ứ ố ố ầ ơ ả ự ệ ọ ề ấ i s ng; năng l c chuyên
ọ A. Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c là h th ng các yêu c u c b n đ i v i ẩ giáo viên trung h c v ph m ch t chính tr , đ o đ c, l ệ ụ môn, nghi p v .
ụ ề ệ ể ẩ ị
ọ ự B. M c đích ban hành quy đ nh Chu n ngh nghi p giáo viên trung h c là đ giúp giáo viên trung h c t ọ ệ ụ ộ đánh giá, nâng cao trình đ chuyên môn, nghi p v .
ệ ẩ ả
ố ớ ệ ế ị ạ ệ ự ế ạ C. Đ i v i giáo viên, ngoài vi c đánh giá, x p lo i giáo viên theo Chu n còn ph i th c hi n đánh giá, x p lo i theo các quy đ nh hi n hành.
ế ạ ượ ệ ừ ự ố ọ D. Đánh giá, x p lo i giáo viên đ ọ ỳ c th c hi n t ng h c k và cu i năm h c.
ộ ấ ậ ớ
ế ầ ị ề ắ ủ , quy ch , quy đ nh c a ngành; có ý th c t ụ ch c k lu t và tinh th n trách
ự ự ố
ầ ủ ẩ ố ọ Câu 13: N i dung “Yêu ngh , g n bó v i ngh d y h c; ch p hành Lu t Giáo d c, ề ệ đi u l ệ nhi m; gi ạ m nh, là t m g ề ạ ọ ứ ổ ứ ỉ ậ ủ ữ gìn ph m ch t, danh d , uy tín c a nhà giáo; s ng trung th c, lành ướ ộ ấ i ấ t cho h c sinh” là m t yêu c u c a tiêu chu n nào d ẩ ươ ng t
đây?
ị ạ ứ ố ố ẩ ẩ ấ A. Tiêu chu n 1: Ph m ch t chính tr , đ o đ c, l i s ng
ố ượ ự ể ẩ ườ B. Tiêu chu n 2: Năng l c tìm hi u đ i t ng và môi tr ụ ng giáo d c
ự ẩ ụ C. Tiêu chu n 4: Năng l c giáo d c
ể ề ệ ẩ ự D. Tiêu chu n 6: Năng l c phát tri n ngh nghi p
ế ẩ ứ ể ứ Câu 14: Chu n ki n th c, kĩ năng là căn c đ :
ự ệ ể ả ạ ọ
ể ồ ưỡ ỉ ạ ạ ạ ả ộ ệ A. Ch đ o, qu n lí, thanh tra, ki m tra vi c th c hi n d y h c, ki m tra, đánh giá, sinh ho t chuyên môn, đào t o, b i d ng cán b qu n lí và giáo viên.
ủ ỗ ờ ọ ụ ủ ạ ả ả ọ h c, m c tiêu c a quá trình d y h c, đ m b o
ụ B. Xác đ nh m c tiêu c a m i gi ch t l ị ụ ấ ượ ng giáo d c.
ị ể
ụ ụ ừ ọ ớ ả ấ ọ ọ ố ớ ừ ể C. Xác đ nh m c tiêu ki m tra, đánh giá đ i v i t ng bài ki m tra, bài thi; đánh giá ế k t qu giáo d c t ng môn h c, l p h c, c p h c.
ồ ấ ả D. Bao g m t ộ t c các n i dung trên.
ữ ứ ế ầ ạ ẩ ộ ọ Câu 15: M t trong nh ng yêu c u d y h c bám sát Chu n ki n th c, kĩ năng là:
ụ ứ ể ả ẩ ọ
ế ế ệ ượ ộ ộ ế A. Bám sát Chu n ki n th c, kĩ năng đ thi ắ sinh n m đ ọ c n i dung bài h c và không quá l ớ t k bài gi ng, v i m c tiêu là h c thu c hoàn toàn vào SGK.
ụ ả ạ ớ t k bài gi ng, v i m c tiêu là đ t
ể ố ế ế ứ ể ế B. Bám sát Chu n ki n th c, kĩ năng đ thi ề ế ượ đ ứ ẩ ầ ơ ả c các yêu c u c b n, t i thi u v ki n th c, kĩ năng.
ế ể ọ ọ ị
ệ ổ ứ ạ ớ ọ ứ C. Căn c vào Chu n ki n th c, kĩ năng đ xác đ nh m c tiêu bài h c. Chú tr ng ể vi c đ i m i ph ụ ẩ ươ ng pháp d y h c, ki m tra đánh giá.
ẩ ể ể ệ ọ
ứ ọ ả ườ ứ ụ ế ế ể ng pháp d y h c, ki m tra đánh giá; tăng c t k bài gi ng. Chú tr ng vi c ệ ng ng d ng công ngh
ả ế ứ D. Căn c vào Chu n ki n th c, kĩ năng đ đ thi ạ ươ ớ ổ đ i m i ph ạ thông tin trong gi ng d y.
ị ướ ầ ủ ấ ậ Câu 16: Nh n đ nh nào d i đây là đúng và đ y đ nh t?
ẩ ừ ụ ứ ế
ươ ọ ậ ụ ể ả ổ ủ ứ A. Chu n ki n th c, kĩ năng c a Ch ng trình giáo d c ph thông v a là căn c , ạ ủ ừ v a là m c tiêu c a gi ng d y, h c t p, ki m tra, đánh giá.
ầ ơ ả ươ ủ i
ế ẩ ề ế ng trình môn h c là các yêu c u c b n, t ị ế ọ ả ạ ượ ầ ọ ố ỗ ơ c sau m i đ n v ki n
ứ B. Chu n ki n th c, kĩ năng c a Ch ọ ứ ể thi u v ki n th c môn h c mà h c sinh c n ph i đ t đ th c.ứ
ươ ủ ấ ọ ng trình c p h c là các yêu c u c b n, t
ầ ọ ả ạ ượ ầ ơ ả ố i ừ c sau t ng giai
ẩ ế ề ế ọ ậ ể ạ ọ ứ C. Chu n ki n th c, kĩ năng c a Ch ứ ủ ọ thi u v ki n th c c a các môn h c mà h c sinh c n ph i đ t đ ấ đo n h c t p trong c p h c.
ứ ủ ế ế ể ộ ọ Câu 17: Khi ti n hành ki m tra đánh giá h c sinh, giáo viên b môn căn c ch y u
ề ể ể vào đâu đ ra đ ki m tra:
ủ ế ẩ ươ ổ ứ A. Chu n ki n th c, kĩ năng c a Ch ụ ng trình giáo d c ph thông.
ệ ả ậ B. Sách giáo khoa, sách bài t p, tài li u tham kh o.
ủ ế ẩ ươ ấ ọ ứ C. Chu n ki n th c, kĩ năng c a Ch ng trình c p h c.
ủ ế ẩ ỹ ươ ọ ứ D. Chu n ki n th c, k năng c a ch ng trình môn h c.
ế ủ ụ ệ ệ ọ ườ ng xác
ự ụ ọ ệ ấ ạ Câu 18: K ho ch th c hi n nhi m v năm h c 20132014 c a nhà tr ị đ nh m y nhi m v tr ng tâm?
A. 4 (b n)ố
B. 5 (năm)
C. 3 (ba)
D. 2 (hai)
ế ự ọ ườ ng xác
ệ ệ ạ ọ ự ọ ạ ế ừ ở ỉ ụ Câu 19: K ho ch th c hi n nhi m v năm h c 20132014 c a nhà tr ị đ nh ch tiêu x p lo i h c l c h c sinh t ủ trung bình tr lên là:
A. 70%
B. 75%
C. 80%
D. 65%
ế ự ụ ủ ệ ệ ạ ọ ườ ng xác
ỉ Câu 20: K ho ch th c hi n nhi m v năm h c 20132014 c a nhà tr ị đ nh ch tiêu thi đua cá nhân giáo viên, nhân viên là:
ạ ừ ế ộ ở A. Lao đ ng Tiên ti n đ t t 60% tr lên.
ạ ừ ế ộ ở B. Lao đ ng Tiên ti n đ t t 65% tr lên.
ạ ừ ế ộ ở C. Lao đ ng Tiên ti n đ t t 70% tr lên.
ạ ừ ế ộ ở D. Lao đ ng Tiên ti n đ t t 75% tr lên.
ọ ơ ở ườ ổ ọ ng trung h c ph thông và tr ng ph ổ
ư ườ ồ 12/2011/TTBGDĐT g m
ng trung h c c s , tr ọ ề ươ Câu 21: Đi u l thông có nhi u c p h c ban hành kèm theo Thông t ấ m y ch ề ệ ườ tr ề ấ ấ ng, m y đi u:
ươ ề A. 8 ch ng; 45 đi u
ươ ề B. 9 ch ng; 43 đi u
ươ ề C. 7 ch ng; 47 đi u
ươ ề D. 5 ch ng; 49 đi u
ề ệ ườ ọ ố ộ Câu 22: Theo Đi u l tr ệ ng trung h c, n i dung nào sau đây nói lên m i quan h
ữ ườ ộ gi a Nhà tr ng, gia đình và xã h i.
ố ể ấ ộ ươ ụ ệ ụ ể ự ng pháp giáo d c đ th c hi n m c tiêu
A. Th ng nh t quan đi m, n i dung, ph giáo d c.ụ
ỗ ườ ẹ ọ ạ ộ ượ ổ ứ ỗ ệ ng có m t Ban đ i di n cha m h c sinh đ ch c trong m i năm c t
B. M i tr h c.ọ
ượ ưở ậ ề ụ ụ ệ ề ị C. Đ c h ủ ng các quy n khác theo quy đ nh c a pháp lu t v nhi m v giáo d c.
ủ ượ ề ế ẳ c đ i x bình đ ng, dân ch , đ c quy n khi u
ệ ượ ố ử ế ự ụ ấ ả ọ ượ D. Đ c tôn tr ng và b o v , đ ạ ế n i đ n các c p liên quan đ n lĩnh v c giáo d c.
ệ ố ụ ủ ố ị ườ ọ Câu 23: Trong h th ng giáo d c qu c dân v trí c a tr ng trung h c là:
ơ ở ụ ụ ố ườ ư ng có t cách
ủ ệ ố ổ A. C s giáo d c ph thông c a h th ng giáo d c qu c dân. Tr ấ ả pháp nhân, có tài kho n và con d u riêng.
ụ ụ ồ ự ử ụ ạ ả ộ ộ
ụ ơ ở B. C s huy đ ng, qu n lý, s d ng các ngu n l c trong xã h i ph c v cho ho t ộ đ ng giáo d c.
ơ ở ủ ậ ả ộ ị C. C s qu n lý cán b , giáo viên, nhân viên theo quy đ nh c a pháp lu t.
ồ ự ạ ộ ụ ụ
ộ ấ ượ ơ ở ế ụ D. C s công khai m c tiêu, b i dung các ho t đ ng giáo d c, ngu n l c và tài ả chính, k t qu đánh giá ch t l ng giáo d c.
ị ề ệ ườ ề ọ ọ tr ng trung h c, h c sinh có quy n nào sau
Câu 24: Theo quy đ nh trong Đi u l đây:
ể ằ
ạ ộ ườ ổ ứ ế ượ ề ệ ệ ố ọ ề ế ể A. Tham gia các ho t đ ng nh m phát tri n năng khi u v các môn h c, th thao, ụ ỹ ậ ngh thu t do nhà tr c giáo d c k năng s ng. ch c n u có đi u ki n; đ ng t
ấ ấ ứ ế ằ ậ ấ ạ ị
B. C p gi y ch ng nh n, gi y khen, b ng khen n u đ t thành tích theo quy đ nh ộ ủ c a B GDĐT.
ự ụ ọ ậ ệ ệ ươ ụ ế ạ ng trình, k ho ch giáo d c
ệ ườ C. Th c hi n nhi m v h c t p, rèn luy n theo ch ủ c a nhà tr ng.
ườ ủ ớ ủ ể ể ủ ậ ng, c a l p, c a các đoàn th trong nhà
ườ ạ ộ D. Tham gia các ho t đ ng t p th c a tr tr ng.
ị ề ệ ườ ự ệ ả ọ ọ tr ng trung h c, h c sinh ph i th c hi n
ụ ệ Câu 25: Theo quy đ nh trong Đi u l nhi m v nào sau đây:
ữ ả ơ ự ầ ộ gìn, b o v tài s n c a nhà tr
ả ủ ố ủ ả ng, n i công c ng; góp ph n xây d ng, b o ườ ườ ệ A. Gi ề ệ v và phát huy truy n th ng c a nhà tr ng.
ể ằ
ạ ộ ườ ổ ứ ế ượ ệ ề ệ ố ọ ề ế ể B. Tham gia các ho t đ ng nh m phát tri n năng khi u v các môn h c, th thao, ụ ỹ ậ ngh thu t do nhà tr c giáo d c k năng s ng. ch c n u có đi u ki n; đ ng t
ấ ề ệ ọ ử ụ ố ươ t các ph ệ ng ti n, thi ế ị ụ ụ t b ph c v
C. Cung c p thông tin v vi c h c, s d ng t ọ ậ h c t p.
ự ụ ủ ệ ề ậ ị ế D. Th c hi n các quy n khác liên quan đ n giáo d c theo quy đ nh c a pháp lu t.
ề ệ ườ ọ ườ ọ ượ Câu 26: Trong Đi u l tr ng trung h c “giáo viên tr ng trung h c” đ ể c hi u là:
ườ ụ ả ụ ệ ườ A. Ng ạ i làm nhi m v gi ng d y, giáo d c trong nhà tr ng.
ụ ọ ươ ụ ế ế ạ ạ ng trình, k ho ch giáo d c, k ho ch
ườ ườ ạ B. Ng ọ ủ ạ d y h c c a nhà tr i d y h c và giáo d c theo ch ng.
ể ệ ạ ộ ụ ụ ế ạ ộ i xây d ng k ho ch các ho t đ ng giáo d c th hi n m c tiêu, n i dung,
C. Ng ươ ph ườ ự ng pháp giáo
d c.ụ
ườ ạ ộ ự ụ ự ệ ế ạ D. Ng i th c hi n các ho t đ ng giáo d c theo k ho ch đã xây d ng.
ị ề ệ ườ ữ ệ ọ ộ tr ụ ng trung h c, m t trong nh ng nhi m v
ộ Câu 27: Theo quy đ nh trong Đi u l ủ c a giáo viên b môn là:
ệ ự ủ ự ệ ưở ị ự ng, ch u s
nhà tr ệ ụ ể ấ ườ ề ệ A. Th c hi n Đi u l ủ ki m tra, đánh giá c a Hi u tr ệ ế ị ng; th c hi n quy t đ nh c a Hi u tr ả ưở ng và các c p qu n lý giáo d c;
ự ụ ụ ế
ạ ụ ả ạ ộ ả ể ệ ợ ớ ặ ộ ọ ươ ể B. Xây d ng k ho ch các ho t đ ng giáo d c th hi n rõ m c tiêu, n i dung, ả ng pháp giáo d c b o đ m tính kh thi, phù h p v i đ c đi m h c sinh. ph
ạ ọ ố ỳ ế ậ ố ọ C. Nh n xét đánh giá, x p lo i h c sinh cu i k và cu i năm h c.
ườ ặ ộ ệ ấ ớ ớ ỳ ưở D. Báo cáo th ng k ho c đ t xu t tình hình l p v i Hi u tr ng.
ị ự ệ ọ
ề ệ ườ tr ộ ụ ủ ữ ệ ệ ộ
ệ ng trung h c, ngoài vi c th c hi n các Câu 28: Theo quy đ nh trong Đi u l ệ ủ ụ ủ nhi m v c a giáo vi n b môn, m t trong nh ng nhi m v c a giáo viên ch ệ nhi m là:
ạ ộ ự ụ ự ệ ế ạ A. Th c hi n các ho t đ ng giáo d c theo k ho ch đã xây d ng.
ổ ậ ụ ở ị ươ B. Tham gia công tác ph c p giáo d c đ a ph ng.
ụ ươ ụ ế ế ạ ạ ạ ọ ng trình, k ho ch giáo d c, k ho ch d y h c
ọ ạ C. D y h c và giáo d c theo ch ườ ủ c a nhà tr ng.
ự ụ ủ ệ ệ ậ ị D. Th c hi n các nhi m v khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
ề ệ ườ ọ ề ằ tr ệ ng trung h c, đi u ki n nào sau đây n m
ạ ộ ị ệ ữ ụ ề Câu 29: Theo quy đ nh trong Đi u l ế trong nh ng đi u ki n cho phép ti n hành ho t đ ng giáo d c.
ế ị ế ị ậ ặ ậ ườ A. Có quy t đ nh thành l p ho c quy t đ nh cho phép thành l p tr ng.
ề ậ ườ ể ạ ợ ớ ế ộ B. Có Đ án thành l p tr ng phù h p v i quy ho ch phát tri n kinh t xã h i.
ườ ụ ụ ệ ị ươ ộ ề ậ ng xác đ nh rõ m c tiêu, nhi m v , ch ng trình và n i
C. Đ án thánh l p tr dung giáo d c.ụ
ấ ế ị ươ ướ ế ượ t b và ph ng h ng chi n l ự c xây d ng và
ấ ơ ở ậ D. Có đ t đai, c s v t ch t, thi ườ ể ng. phát tri n nhà tr
ề ệ ườ ế ố ế ố sau y u t
ng trung h c, trong các y u t ạ ủ ọ ườ tr ề ụ ệ ọ ị Câu 30. Theo quy đ nh trong Đi u l ộ ề nào không thu c v nhi m v và quy n h n c a tr ng trung h c.
ọ ậ ụ ệ ả ị ạ ng trình giáo d c và tài li u gi ng d y, h c t p riêng theo quy đ nh phù
ỗ ấ ớ ọ ươ A. Có ch ợ h p v i m i c p h c.
ủ ậ ả ộ ị B. Qu n lý giáo viên, cán b , nhân viên theo quy đ nh c a pháp lu t.
ổ ậ ự ụ ế ệ ạ ạ ượ C. Th c hi n k ho ch ph c p giáo giáo d c trong ph m vi đ c phân công.
ề ể ạ ộ ấ ượ ự ệ ị ụ D. Th c hi n các ho t đ ng v ki m đ nh ch t l ng giáo d c.
ị ề ệ ườ ố ượ ọ ọ tr ng trung h c, s l ng h c sinh m i l p ỗ ớ ở
ấ ủ Câu 31: Theo quy đ nh c a Đi u l ố i đa là. các c p THCS và THPT t
ọ A. Không quá 45 h c sinh.
ọ B. Không quá 50 h c sinh
ọ C. Không quá 35 h c sinh
ọ D. Không quá 40 h c sinh
ề ệ ườ ọ ị tr
ng trung h c, H i đ ng thi đua và khen ứ ườ ưở ổ Câu 32: Theo quy đ nh trong Đi u l th ộ ồ ng ph thông không có ch c danh nào sau đây. ủ ng c a tr
A. Thanh tra nhân dân.
ủ ị B. Ch t ch Công đoàn.
ư ả ộ C. Bí th Đoàn Thanh niên C ng s n HCM.
ổ ưở D. T tr ng chuyên môn.
ề ệ ườ ị ỷ ậ ọ ộ ồ tr ng trung h c, H i đ ng k lu t h c sinh
ổ Câu 33: Theo quy đ nh trong Đi u l ở ườ tr ọ ng ph thông không có thành viên nào sau đây.
ủ ị ưở A. Ch t ch Công đoàn tr ng.
ủ ạ ọ ệ B. Giáo viên ch nhi m có h c sinh vi ph m
ưở ẹ ọ ệ ạ C. Tr ng ban đ i di n cha m h c sinh.
ệ ưở D. Phó Hi u tr ng
ạ ọ ộ ng trung h c, y u t
ế ố ườ nào sau đây không thu c ph m vi ậ ộ ồ ệ ề ệ ườ Câu 34: Theo Đi u l tr ạ ủ ề ụ nhi m v và quy n h n c a H i đ ng tr ọ ng trung h c công l p.
ệ ự ộ ậ ỉ ạ ủ ự ộ
ệ ố ớ ườ ệ A. Th c hi n vi c ch đ o phong trào thi đua, các cu c v n đ ng c a ngành; th c hi n công khai đ i v i nhà tr ng.
ệ ộ ồ ự ệ ế ệ
ệ ạ ộ ng, vi c th c hi n ủ ạ ộ ườ ủ ị ủ ườ ng; giám sát các ho t đ ng c a nhà
ườ ự B. Giám sát vi c th c hi n các quy t ngh c a H i đ ng tr dân ch trong các ho t đ ng c a nhà tr tr ủ ng.
ị ề ủ ưở ế ả ủ ử ụ ườ C. Quy t ngh v ch tr ng s d ng tài chính, tài s n c a nhà tr ng.
ế ượ ự ạ ươ ướ ế c, các d án, k ho ch và ph ng h ng
ườ ế ị ề ụ D. Quy t ngh v m c tiêu, chi n l ể ủ phát tri n c a nhà tr ng.
ộ ồ ọ ườ ậ ọ ề ệ ườ ng trung h c, H i đ ng tr ng trung h c công l p không
ạ Câu 35: Theo Đi u l tr ệ có đ i di n nào sau đây.
ẹ ọ ệ ạ A. Đ i di n cha m h c sinh
ệ ổ ứ ạ ả ả ộ B. Đ i di n t ch c Đ ng C ng s n.
ệ ạ ổ C. Đ i di n các t chuyên môn.
ệ ổ ạ D. Đ i di n t Văn phòng.
ề ệ ườ ọ ườ ọ ượ ổ tr ng trung h c, tr ng trung h c đ c t
ứ ạ ị Câu 36: Theo quy đ nh trong Đi u l ch c theo lo i hình:
ậ A. Công l p và t ư ụ th c
ậ B. Công l p và bán công.
ư ụ C. T th c và bán công.
ậ D. Dân l p và bán công.
ạ ườ ả ọ ườ ệ Câu 37: Lo i hình tr ng trung h c nào sau đây không ph i là tr ng chuyên bi t.
ườ ề ấ ọ ổ A. Tr ng ph thông có nhi u c p h c.
ườ ộ ộ ổ ườ ộ ổ B. Tr ng ph thông dân t c n i trú, tr ng ph thông dân t c bán trú.
ườ ườ ế C. Tr ng chuyên, tr ng năng khi u.
ườ ườ ế ậ ườ ưỡ D. Tr ng dành cho ng i khuy t t t, tr ng giáo d ng.
ề ệ ườ ỗ ớ ọ ượ ị ng trung h c quy đ nh m i l p h c đ c chia thành
tr ỗ ổ ố ọ ề ổ ố Câu 38: Trong Đi u l nhi u t và m i t s h c sinh t ọ i đa là.
ọ A. Không quá 12 h c sinh.
ọ B. Không quá 10 h c sinh
ọ C. Không quá 11 h c sinh
ọ D. Không quá 13 h c sinh
ứ ữ ệ ệ ưở ng, Phó
ưở ả ẩ Câu 39: M t trong nh ng tiêu chu n đ b nhi m ch c danh Hi u tr ạ ệ Hi u tr ể ổ ộ ọ ờ ng là ph i có th i gian d y h c:
ả ả ố ớ ề ấ ặ A. Ít nh t 5 năm (ho c 4 năm đ i v i mi n núi, h i đ o,..).
ả ả ố ớ ề ặ ấ B. Ít nh t 6 năm (ho c 5 năm đ i v i mi n núi, h i đ o,..).
ả ả ố ớ ề ấ ặ C. Ít nh t 7 năm (ho c 6 năm đ i v i mi n núi, h i đ o,..).
ả ả ố ớ ề ấ ặ D. Ít nh t 8 năm (ho c 7 năm đ i v i mi n núi, h i đ o,..).
ị ề ệ ườ ộ ồ ọ ườ ệ tr ng trung h c, H i đ ng tr ng có nhi m
Câu 40: Theo quy đ nh trong Đi u l k là:ỳ
A. 05 năm.
B. 04 năm.
C. 03 năm.
D. 02 năm.
ư ọ
ọ ơ ở ồ ưỡ ọ ậ ầ ổ 28/ 2009/TTBGDĐ, giáo viên trung h c c s và trung h c ọ ng nâng cao
Câu 41: Theo thông t ph thông trong năm h c có bao nhiêu tu n dành cho h c t p, b i d trình đ ?ộ
A. 01 tu nầ
B. 02 tu nầ
C. 03 tu nầ
D. 04 tu nầ
ệ ủ 28/ 2009/TTBGDĐ, th i gian làm vi c c a giáo viên trung
ư ọ ờ ọ Câu 42: Theo thông t ổ ọ ơ ở h c c s và trung h c ph thông trong năm h c là:
A. 35 tu n.ầ
B. 37 tu n.ầ
C. 42 tu n.ầ
D. 40 tu n.ầ
ư ỉ ằ ủ ờ 28/2009/TTBGDĐT, th i gian ngh h ng năm c a giáo viên
Câu 43: Theo thông t g m:ồ
ỉ ế ỉ ỉ ọ ỳ ỉ ị A. Ngh hè, ngh t t âm l ch, ngh h c k và các ngày ngh khác.
ủ ậ ộ ỉ ị B. Các ngày ngh theo quy đ nh c a Lu t Lao đ ng.
ỉ ế ỉ ị ỉ C. Ngh hè, ngh t t âm l ch và các ngày ngh khác.
ỉ ế ỉ ỉ D. Ngh hè, ngh t t và các ngày ngh khác.
ị ố ộ ng B GD&ĐT
ệ ỉ ụ ọ ộ ưở ổ ủ ụ ủ ụ ụ
ụ ề ấ ọ ng xuyên và giáo d c chuyên nghi p năm h c 2013 – 2014 đ ra m y nhóm
Câu 44: Ch th s 3004/CT–BGDĐT ngày 15/8/2013 c a B tr ầ ề v nhi m v tr ng tâm c a giáo d c m m non, giáo d c ph thông, giáo d c ườ ệ th ụ ọ ệ nhi m v tr ng tâm?
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
ộ ậ ọ ậ ấ ươ ạ ứ ồ ng đ o đ c H Chí Minh”
ộ ị Câu 45: Cu c v n đ ng “H c t p và làm theo t m g ộ ượ đ ộ c B chính tr phát đ ng năm nào?
A. 2006
B. 2007
C. 2008
D. 2009
ộ ưở ụ ệ ạ ộ Câu 46: B tr ng B Giáo d c và Đào t o hi n nay là ai?
ễ ệ A. Nguy n Thi n Nhân
ạ ậ B. Ph m Vũ Lu n
ế C. Bành Ti n Long
D. Phùng Xuân Nhạ
ủ ở
ố ạ ấ ọ ọ ọ
ế ự ọ ầ Câu 47: Theo Công văn s 1176/SGDĐTGDTrH ngày 01/8/2013 c a S GDĐT ạ ậ Ninh Thu n, k ho ch d y h c và PPCT c p trung h c năm h c 20132014 có bao nhiêu tu n th c h c:
A. 39 tu nầ
B. 41 tu nầ
C. 37 tu nầ
D. 35 tu nầ
ủ ở
ố ạ ế ậ ạ ấ ọ ọ ọ t
ạ ộ ủ Câu 48: Theo Công văn s 1176/SGDĐTGDTrH ngày 01/8/2013 c a S GDĐT ố ế Ninh Thu n, k ho ch d y h c và PPCT c p trung h c năm h c 20132014 s ti Ho t đ ng GDNGLL và GDHN c a 1 tháng là:
ế ế A. 2 ti t HĐNGLL và 1 ti t GDHN
ế ế B. 4 ti t HĐNGLL và 2 ti t GDHN
ế ế C. 1 ti t HĐNGLL và 1 ti t GDHN
ế ế D. 2 ti t HĐNGLL và 2 ti t GDHN
ủ ở ố Câu 49: Theo Công văn s 1176/SGDĐTGDTrH ngày 01/8/2013 c a S GD
B. Sách giáo khoa.
ệ ả ố C. Tài li u tham kh o gi ng trong sách nào thì dùng sách đó.
ủ ế ẩ ươ ụ ổ ứ D. Chu n ki n th c, kĩ năng c a Ch ng trình giáo d c ph thông
ế ủ ề ộ ặ ố
ề ộ ả ọ ậ ữ ứ ậ ạ ể Câu 51: N u g p tình hu ng có cách hi u khác nhau v m t ch đ , n i dung nào đó gi a sách giáo khoa và sách bài t p thì căn c vào đâu gi ng d y, h c t p?
A. Sách bài t p.ậ
B. Sách giáo khoa.
ệ ả ố C. Tài li u tham kh o gi ng trong sách nào thì dùng sách đó.
ủ ế ẩ ươ ổ ứ D. Chu n ki n th c, kĩ năng c a Ch ụ ng trình giáo d c ph thông.
ặ ế ề ộ ể ố
ủ ề ộ ổ ươ ụ ữ
ế ế ề ả Câu 52: N u g p tình hu ng có cách hi u khác nhau v m t ch đ , n i dung nào ng trình giáo d c ph thông thì căn đó gi a sách giáo khoa, sách giáo viên và ch ứ c vào đâu đ thi t k bài gi ng?
A. Sách giáo viên.
B. Sách giáo khoa.
ươ ổ C. Ch ụ ng trình giáo d c ph thông.
ủ ế ẩ ươ ụ ổ ứ D. Chu n ki n th c, kĩ năng c a Ch ng trình giáo d c ph thông
ộ ươ ố ệ Câu 53: B GDĐT đã thông qua ph ng án thi t t nghi p THPT năm 2014 là:
ữ ắ ộ ự ọ ch n là Lý,
ữ ạ A. Thi 4 môn, trong đó môn Toán, Ng văn là b t bu c, các môn t ử ị Hóa, Sinh, S , Đ a, Ngo i ng
ữ ắ ạ ộ ự
ử ị ữ B. Thi 4 môn, trong đó môn Toán, Ng văn, Ngo i ng là b t bu c, các môn t chon là Lý, Hóa, Sinh, S , Đ a,.
ữ ắ ộ ự ọ ch n là Lý, Hóa,
ử ị ạ C. Thi 5 môn, trong đó môn Toán, Ng văn là b t bu c, các môn t ữ Sinh, S , Đ a, Ngo i ng .
ữ ắ ộ ự ọ ch n là Lý,
ử ị D. Thi 4 môn, trong đó môn Toán, Ng văn là b t bu c, các môn t Hóa, Sinh, S , Đ a.
ự ườ ự ệ ọ ọ ng h c thân thi n, h c sinh tích c c”
ộ ộ Câu 54: Phong trào thi đua “Xây d ng tr ượ c B GDĐT phát đ ng năm nào? đ
A. 2006
B. 2007
C. 2008
D. 2009
ể ự ậ ỉ ượ ọ Câu 55: Trong làm bài ki m tra t lu n h c sinh ch đ c dùng:
A. Bút xóa, bút chì.
B. Bút xóa, bút đ .ỏ
ườ ẽ ườ ặ C. Bút bi màu đen ho c xanh, bút chì (trong tr ợ ng h p v đ ng tròn).
D. Bút bi, bút chì.
ủ ề ộ ề ộ ể ặ ố
ế Câu 56: N u g p tình hu ng có cách hi u khác nhau v m t ch đ , n i dung nào ữ đó gi a sách
ứ ỹ ươ ứ ọ ng trình môn h c thì căn c vào
ế ế ế giáo khoa và Chu n ki n th c, k năng trong ch ả ề đâu đ thi ẩ t k bài gi ng?
ứ ế ẩ ỹ ươ ọ A. Chu n ki n th c, k năng ch ng trình môn h c.
B. Sách giáo khoa.
ệ ả ố C. Tài li u tham kh o gi ng trong sách nào thì dùng sách đó.
ủ ế ẩ ươ ụ ổ ứ D. Chu n ki n th c, kĩ năng c a Ch ng trình giáo d c ph thông
ệ ạ ậ ọ Câu 57: Trong quá trình d y h c, sách bài t p là tài li u:
ộ ọ ả ắ A. B t bu c h c sinh ph i mua.
ả ắ ộ ọ B. Không b t bu c h c sinh ph i mua.
ầ ả ộ C. Giáo viên b môn không c n ph i có.
ườ ễ ậ Câu 58: Tr ng THPT Nguy n Văn Linh thành l p ngày, tháng, năm nào?
A. Ngày 04/ 8/ 2008
B. Ngày 15/ 8/ 2008
C. Ngày 07/ 8/ 2008
D. Ngày 10/ 8/ 2008
ệ ố ớ ế ộ ổ ư
Câu 59: Ch đ làm vi c đ i v i giáo viên ph thông ban hành kèm theo Thông t số
ủ ộ ưở ụ ộ ng B Giáo d c và
ố ớ ạ 28/2009/TTBGDĐT ngày 21 tháng 10 năm 2009 c a B tr ụ Đào t o không áp d ng đ i v i giáo viên:
ế ộ ỉ ả ạ ả ạ ơ ở ụ ổ A. gi ng d y theo ch đ th nh gi ng t i các c s giáo d c ph thông.
ự ế ạ ạ ả ơ ở ụ ổ B. tr c ti p gi ng d y t i các c s giáo d c ph thông.
ả ở ườ ọ C. làm công tác qu n lí các tr ể ng ti u h c.
ả ở ườ D. làm công tác qu n lí các tr ng chuyên.
ộ ế ủ ộ ự ữ ể ớ ợ
ặ ộ ế ủ ộ ố Câu 60: N i m t v c a c t A v i m t v c a c t B đ có s phù h p gi a nhân ệ ể ậ ớ ặ v t v i đ c đi m công vi c ho c tâm lý
C t Aộ C t Bộ
ụ ứ ạ ọ ố ỹ 1. Nhà tr ngườ
A. giáo d c đ o đ c, k năng s ng cho h c sinh thông qua gi ngả
ọ ạ d y môn h c
ớ ể 2. Giáo viên
ố ợ ọ ộ ụ ạ ộ ắ ệ ế ọ
ỏ ọ B. ph i h p v i giáo viên b môn, các đoàn th xã h i và gia ụ đình h c sinh trong vi c ph đ o h c sinh y u kém, kh c ph c ọ nguyên nhân h c sinh b h c.
ươ ứ ạ ự ọ ạ ọ ng đ o đ c, t h c và sáng t o cho h c sinh noi
3. Giáo viên bộ môn ấ C. là t m g theo.
ư ả ọ
ế ầ ể ủ ể ạ ễ ị ộ 4. Giáo viên chủ nhi mệ
ế ề ả ự ố ủ t v tâm lý, tình c m c a h c sinh, ch a qua D. thi u hi u bi ọ ụ tâm đ y đ đ d y b o, giáo d c nên h c sinh d b dao đ ng, ộ cu n hút vào các tiêu c c xã h i
ủ ộ ệ ồ ộ ớ ọ 5. H c sinh
ố ợ ỹ ố ọ E. ch đ ng ph i h p v i gia đình và c ng đ ng trong vi c giáo ụ ạ ứ d cđ o đ c và k năng s ng cho h c sinh.
ấ ạ ề ả ặ
ẹ ọ 6. Cha m h c sinh F. có hoàn c nh gia đình khó khăn, b t h nh, g p nhi u khó khăn