ng là t ạ ị ị ườ ị i chúng khoán đã phát hành ng mua đi bán l ng ch ng khoán đích danh và giao d ch kh i ố nhân ổ ủ ầ ư ị ườ
ớ ệ
ị ậ ổ ỏ ế ư ứ ị ng OTC là: ng giao d ch ch ng khoán lo i 1 ạ ị ứ ng th c kh p l nh ng giao d ch theo ph ứ ươ ị ng giao d ch theo lo i ch ng khoán đã niêm y t trên SGD ế ứ ạ ị ng giao d ch th a thu n ho c theo giá niêm y t ế ắ ả ổ ứ ố ả ổ c phi u s đ ắ ữ ổ ế ẽ ượ ượ ả ổ ứ c nh n: ậ
i n m gi i th ct, ng c hoàn tr v n: ả ể ữ ả ố ườ ắ trái phi u s đ ả ắ ế ư ướ ướ ế ẽ ượ ả c các kho n v ay có th ch p và các kho n ph i tr . ả ả ế ấ ả c phi u u đãi và c phi u ph thông c các c đông n m gi ế ữ ổ ổ ổ ả ế ấ ổ ả ả ả c thu ế ướ ầ ẫ ả ổ ả ả c phi u u đãi ế ư ữ ổ ả ổ ứ ả ổ ứ
ng c phi u đang l u hành đ u năm N là 950000 c ư ầ ầ ổ ườ ổ ổ ng, 325000 c phi u u đãi, m nh giá 20000d/cp, c t c 15%/năm. Trong ng đang ng và bán 100000 cp qu . Sô l ổ i 150000 cp th ng cp th ổ ứ ượ ườ ạ ỹ
ế ể ặ ng và trái phi u DN có cùng đ c đi m là: ạ ộ ụ ủ
ể ấ ố ị
ướ ầ tiên trong quy trình đk làm thành viên l u ký c a trung tâm l u kỳ CK ư ủ ư
ỹ ỗ ợ ạ ộ ồ ơ ư Câu 1: Đi u nào sau đây đúng vs TTCK th c p ề ứ ấ A. Ch th giao d ch trên th tr ch c phát hành ủ ể ổ ứ B. Th tr ị ườ C. Th tr ị ườ D. Là n i giao d ch các chúng khoán c a công ty c ph n t ơ Câu 2: Th tr A. Th tr ị ườ B. Th tr ị ườ C Th tr ị ườ D. Th tr ị ườ c tr c t c hàng năm là 7USD. Năm Câu 3: M t ct có c phi u u đãi k tích lũy đ ộ c do ho t đ ng kinh doanh k có lãi ct k tr c t c. Năm nay n u ct tuyên b tr c tr ế ạ ộ ướ t c, c đông u đãi n m gi ư ổ ứ A.10$ B.7 C.14 D. sai h tế Câu 4: Khi phá s n, gi A. Tr B. Tr C. Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i tr D. Tr Câu 5: Khi kinh doanh k có lãi, ct c ph n v n ph i: A. Tr lãi cho trái ch ủ B. K tr trái t c và c t c ổ ứ ứ C. Tr c t c cho c đông n m gi ắ ổ D. Tr c t c cho c đông th ng. ườ ổ Câu 6: Công th c liên quan đ n VN-Index ế ứ Câu 7: CT c ph n XYZ có l ế ượ phi u th ệ ế ư ế năm ct đã mua l ườ l u hành là: ư A.1225000 B.900000 C. 1200000 D.325000 Câu 8: Cp th ườ A. Có thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a CT. ộ ậ B. Có quy n bi u quy t ế ề C. Có lãi su t c đ nh D. sai h tế Câu 9: B c đ u là: A. Đóng góp qu h tr thanh toán và phí thành viên ch c đk ho t đ ng l u ký n p h s đk thành viên l u ký B. t ộ ổ ứ ư C. g i đ n xin đk thành viên l u ký. ử ơ ư
ộ ề ư ng th c kh p l nh đ ị ệ ứ ươ ượ c ớ ệ ị ờ ạ ậ
ệ ự ừ ư ạ ộ ệ ố
ừ ứ
ng s c p ơ ấ ể ầ ư ị ườ ữ ỏ ừ ng 1 th tr ở ị ươ ộ VN tuân theo lu t CK là: ở ậ ộ ố ủ
ch c sau đây là ch th KD và cung ch c nào trong các t ổ ứ ổ ứ ủ ể ậ
c mua ượ ế ệ ấ ộ ấ
ố ệ ả ắ ị ở ử ủ ủ ộ ố ộ ố l i nhu n/v n ch s ố ỷ ệ ợ ủ ở l ỷ ệ ậ ỹ ị l i và lãi vay CK) là (ch a tính phí môi gi ký qu cho giao d ch bán kh ng là 40%. t ầ ư ố ớ ư
i s h u cp ph thông: ườ ở ữ ổ ổ D. n p ti n vào trung tâm l u ký CK Câu 10: hi n nay th i h n thanh toán giao d ch CK theo ph quy đ nh trên TTCK t p trung là: A. T + 3 B. T+1 C. T+0 D. T+2 Câu 11: H th ng đk, l u ký, thanh toán bù tr CK th c hi n các ho t đ ng chính: A. ĐK CK B. Thanh toán bù tr ch ng khoán C. L u ký CK ư D. đúng h tế Câu 12: Câu nào đúng vs th tr A. chuy n quy n s h u CK gi a các nhà đ u t ề ở ữ B. Mua bán CK c a các ct v a và nh ủ i các lo i CK đã phát hành C. mua đi bán l ạ ạ D. huy đ ng v n đâu t cho n n kt ề ư ố Câu 13: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng ệ ế A. T i thi u là 100000d và b i s c a 100000d ể ố B. 100000d C. 10000d D. Sai h tế Câu 14: Theo lu t CK VN t c p dv CK: ấ A. CT cho thuê tài chính B. S giao d ch CK ị ở C. CT CK D. CT tài chính Câu 15: m t trái phi u giá là 1000USD, lãi su t hi n hành là 12%/năm, đang đ bán v i giá 1600USD. Lãi su t danh nghĩa là: ớ A. 19%/năm B. 13%/năm C.19,2% D. 15% Câu 16: Cho 1 b ng s li u, b t tính giá m c a c a phiên giao d ch ớ vay 7500 cp VSH c a CTCK A và bán toàn b s cp này v i Câu 17: m t nhà đ u t ầ ư ộ ể ả giá 21000d/cp. Sau 2 tu n, ông ta mua vào toàn b s cp đã bán vs giá 20100d/cp đ tr ầ n cho ct. t ợ h u c a nhà đ u t ữ ủ A.10,14% B.71,71 C. 10,71 D. 7,14 Câu 18: ng A. Là ch s ct c ph n ầ ủ ợ B. Là ch s h u ct cp ủ ở ữ
ổ
ố 100 cp A là: c thu c a ông A t ậ ừ ướ ế ủ ừ ậ ổ ứ
t l nh nào đ ố ệ ế ệ ổ ế ế ố ượ ấ c th c hi n ệ ự ng tăng lên, giá trái phi u đã khác k đ i, lãi su t th tr ị ườ
ị ộ ổ ớ c ngày giao d ch k h ề ề ưở ướ ổ ế l ỷ ệ quy n mua/c phi u m i là ổ ề ng quy n là 110000d/cp. t ề
ng th c p: ị ườ ứ ấ ề ề
c phát hành t i th tr ng s c p ơ ấ ị ườ ạ ượ ch c phát hành ự
m o, l a đ o trong giao d ch. c s gi ắ ạ ộ ừ ả ị
ả ằ ị ạ ộ c coi là hành vi pháp lu t v CK và TTCK ậ ề ượ
l n ầ ư ớ ch c niêm y t ế ổ ứ ạ ng cp th ủ ủ ổ ầ ườ ư ầ ng đang l u hành đ u năm N 900000 cp. L i ợ ệ ướ ế ế t vi c chi tr 2000 tri u đ ng l i nhu n sau thu cho c đông c thu năm N c a ct là 4000 tri u đ ng, thu su t thu TNDN là 25%. ồ ổ ệ ế ấ ợ ấ ả ồ c ch t vào ngày 28?12?N. H s chi tr c t c là: ế ả ổ ứ ậ ệ ố ượ ố
C. k có quy n s h u ct c ph n ầ ề ở ữ D. sai h tế Câu 19: ông X v a bán 100 cp A vs giá 40$/cp, đây là s cp ông đã mua vs giá 30$/cp và đã xác nh n c t c 2$/cp. Thu nh p tr A.1300$ B. 1000$ C.1200$ D. sai h tế Câu 20: Cho b ng s li u, cho bi ả Câu 21: Trong ĐK các y u t phát hành s :ẽ A. tăng B. gi mả C. k đ i.ổ D. sai h tế Câu 22: m t cp bán theo quy n mua c ph n m i vs giá 98000d/cp, th giá c phi u ế ầ tr ị ớ 5:1. giá tr lý thuy t c a quy n là: ế ủ ị A.12000d B.2400d C.2000d D.1200d Câu 23: Đi u nào sau đây đúng vs th tr ề A. t o ti n cho n n kt ạ B. T o hàng hóa cho TTCK ạ ng giao d ch CK đã đ C. th tr ị ị ườ D. t o v n cho t ổ ứ ố ạ Câu 24: th c hi n nguyên t c trung gian s : ẽ ệ A. Giúp các ct CK duy trì ho t đ ng B. tránh đ ượ ự ả ạ C. thúc đ y TTCK phát tri n ẩ ể D. đ m b o công b ng trong ho t đ ng giao d ch ả Câu 25: hành vi nào sau đây đ A. mua bán n i gián. ộ B. giao d ch c a các nhà đ u t ủ ị C. mua bán l i cp c a chính t ạ D. mua bán cp c a c đông và lãnh đ o ct niêm y t ế Câu 26: 1 ct c ph n có s l ố ượ ổ nhu n tr ủ ậ Ngay 5/1/N+1 ct hoàn t ệ trong năm N theo ds c đông đ ổ A. 0,67 B. 0,5 C.0.375 D. sai h tế Câu 27: Câu nào sau đây k đúng vs th tr ng s c p ơ ấ ị ườ
ề ư ượ ơ ng ti n trong l u thông ộ ố ng v n đ u t ượ ầ ư ạ cho n n kt ề
ị ị ợ ậ ế i s đ . ồ ổ ứ ạ ơ ồ Ngày này là ngày 28 ố i nhu n sau thu là 12.000.000.000 đ ng. s cp ph thông đang l u ư ệ ư ổ ổ ứ
ồ ợ ậ ệ ố ượ ng là 4500d. H s thu nh p gi ườ ng ữ ế ư ườ ổ ứ ế ổ ng cp th ậ i nhu n sau thu năm N là 9000 tri u đ ng, s l ệ ố
ng là: ị ườ ố Ư ể ụ ng ầ ư ợ
ố ượ ớ ệ ượ ả ị c giao d ch trong phiên kh p l nh. ng cp đ m c 35000d nh ng b n ch có th mua cp đó ỉ ạ ở ứ ư ế ể ượ ặ ệ
ng
ổ ố c ngày giao d ch k h ể ướ ị ỷ ệ l ề ng quy n là 90$. ề ưở ế ủ ề
ề ữ ể ng thích vs các y u t ầ ộ ươ i v chuyên môn nghi p v , có ph m ch t, t khác of th tr ấ ư ể ệ ố ồ ế ố ẩ ệ ụ ỏ ề ng ị ườ ạ ứ cách đ o đ c
ng kt n đ nh, b n v ng, môi tr ng pháp lý đ y đ , đ ng b ầ ủ ồ ề ữ ườ ươ ổ ộ ị
ng đ ể ự ườ ượ ọ c nhà phân tích s d ng đ d đoán tri n v ng ử ụ ể A. làm tăng l B. n i DN huy đ ng v n trung và dài h n thông qua phát hành Ck C. làm tăng l ố D. phát hành CK m iớ Câu 28: Xác đ nh ngày giao d ch CK k có c t c t Câu 29: 1 ct có l hành là 5.000.000 cp, cp u đãi là 10000 cp, m nh giá 25000 đ/cp, c t c 20%/năm. EPS là: A.2400d B.2500d C.2390d D.2000d Câu 30: CT ABC có l đang l u hành 1.000.000 cp. c t c 1 c phi u th i là: l ạ A.0,05 B. 0,5 C. 1 D. sai h tế Câu 31: u đi m c a l nh th tr ủ ệ A. Áp d ng trong TH mu n mua, bán ngay B. làm tăng tính thanh toán cho th tr ị ườ có đ thông tin C. phù h p vs các nhà đ u t ủ D. đúng h tế Câu 32: Cho b ng s li u, tính kh i l ố ệ c mua bán Câu 33: n u 1 cp đang đ vs giá 30000d. b n nên đ t l nh: ạ A. Gi i h n ớ ạ B. l nh ATO/ATC ệ C. th tr ị ườ D. sai h tế Câu 34: CT X phát hành thêm cp ph thông đ tăng v n kèm theo quy n mua vs t 4:1, giá mua theo quy n là75$, th giá cp X tr ị ề giá tr lý thuy t c a quy n mua là: ị A.15$ B.2,5$ C. 3$ D. 3,75$ Câu 35: Đ TTCK phát tri n b n v ng, c n có các ĐK sau: A. có h th ng c s VC-KT đông b , t ơ ở B. có ngu n nhân l c gi ự t tố C. có môi tr D. đúng h tế Câu 36: chi tiêu nào sau đây th c a ct: ủ
ỉ ố , th i gian ngh cu i tu n là 2 ngày, t7 và CN. ầ ờ ặ c chuy n vào tài kho n c a b n là: ờ ả ủ ạ ỉ ễ ủ ạ ể
ờ
ố
ị ị ị ơ ứ ươ ớ ệ 100000d tr lên là: ố ở ừ ng th c kh p l nh trên SGDCK TPHCM quy đ nh, đ n v ứ
ệ ộ ộ
ch c ph i đáp ng các đk v : ề ứ ổ ứ ể ở ủ ả ơ ở ự ủ ở
ng cp đang l u hành đ u năm N là 1000000 cp th ườ ầ ầ ể ệ ờ ử ủ ệ ệ ổ ị
ph i ghi các n i dung trên phi u l nh, ầ ư ả ế ệ ử ụ ệ ộ
ng cp
A. H s n ệ ố ợ B. h s n trên v n c ph n ệ ố ợ ầ ố ổ C. H s chi tr c t c ệ ố ả ổ ứ D. h s giá trên thu nh p ậ ệ ố Câu 37: trong tháng 7 k có ngày ngh l ờ l nh đ t bán cp ngày 16/7 (th 6) c a b n đã thành công, th i gian thanh toán theo quy ứ ệ đ nh là T + 3. Th i gian ti n đ ề ượ ị A. CN 18/7 B. T3 20/7 C. T4 21/7 D. T2 19/7 Câu 38: chi tiêu tài chính nào sau đây có tính th i kỳ: A. NAV B. H s thanh toán nhanh ệ ố C. h s n trên v n ch s h u ủ ở ữ ệ ố ợ D. EPS Câu 39: giao d ch theo ph y t giá đ i vs nh ng cp có m c giá t ữ ế A.1000D B. 300D C.500d D.100d Câu 40: hi n nay biên đ dao đ ng giá cho phép trên SGDCK TPHCM là: A +-7% B.+-1% C. +-3% D. +-5% Câu 41: đ tr thành thành viên c a SGDCK, các t A. C s VC-KT và nhân s B. các quy đ nh c a s ị C. v n đi u l ề ệ ố D. đúng h tế Câu 42: 1 ct c ph n có s l ng, ố ượ ổ ư ổ i th i đi m 31/12/N, t ng 250000 cp u đãi, m nh giá 20000d/cp, c t c 20%/năm. t ư ạ ổ ứ giá tr tài s n là 25000 tri u đ ng, t ng n là 5000 tri u đ ng, giá đóng c a c a cp là ồ ợ ồ ả 45000 đ ng. P/B là: ồ A. 3 B. 4,5 C. 2,25 D. sai h tế Câu 43: khi s d ng l nh ATC, nhà đ u t ngo i tr : ạ ừ A. s l ố ượ B. giá c thụ ể C. mã CK D. s hi u tài kho n giao d ch ố ệ ả ị
ị ứ và CK phát sinh ỉ
ố ớ ệ ề ạ i đ t l nh ch đ nh ườ ặ ệ ỉ ị ự t h n ho c m c giá mà ng ứ ượ ự ườ ặ ượ ư ượ i SGDCK TPHCM là: ạ
c các lo i lênh khác ố ơ ặ c áp d ng t ụ ừ ng, ATO, ATC, gi i h n ớ ạ i h n, ATO, ATC ừ ị ườ ớ ạ ị ườ ớ ạ ứ
ượ ư ế ệ ự
ng k làm tăng ườ ệ ả ủ ổ
ng OTC ệ ặ c và t ch c t qu n là hi p h i các nhà KDCK ho c SGD ch c qu n lý ch t ch b i các cq qu n lý nhà n ẽ ở ướ ả ả qu n ổ ứ ự ả
ch c t ổ ứ ự ả c t ượ ổ ứ ơ ế ị ể c tr theo: ả ượ ạ ậ ế ư ổ
Câu 44: căn c vào hàng hóa giao d ch TTCK g m: ồ A. th tr ng cp, trái phi u, ch ng ch qu đ u t ứ ế ỹ ầ ư ị ườ ng cp, tín phi u, ti n t B. th tr ề ệ ế ị ườ ng v n và cho thuê tài chính C. th tr ố ị ườ và v n ng ti n t D. th tr ố ề ệ ị ườ i h n là l nh: Câu 45: l nh gi ệ ớ ạ ệ i m c giá kh p l nh A. Đ c th c hi n t ứ ệ ạ i đ t mua đ u có u tiên gi ng nhau i đ t bán và ng B. ng ư ườ ặ c u tiên th c hi n tr C. đ ệ ướ ự i m c giá t c th c hi n t D. đ ứ ệ ạ Câu 46: các l nh hi n đang đ ượ ệ ệ i h n, d ng. A. L nh ATO, ATC, gi ớ ạ ệ B. l nh th tr ệ C. l nh gi ệ i h n, d ng. ng, ATO, ATC, gi D. l nh th tr ệ Câu 47: Câu nào sau đây k đúng vs ch ng quy n ề A. CQ có th i h n hi u l c ng n ờ ạ ắ ệ ự c phát hành kèm vs trái phi u và cp u đãi B. CQ đ C. CQ có th i h n hi u l c dài ờ ạ D. sai h tế Câu 48: vi c phát hành thêm cp th A.tài s n c a ct c ph n ầ B. n c a ctcp ợ ủ C. v n ch s h u c a ctcp ủ ở ữ ủ ố D. v n c ph n c a ct ầ ủ ố ổ Câu 49: câu nào k đúng vs th tr ị ườ A. t ộ B. đ ặ C. c ch thanh toán đa d ng D. có đ a đi m giao d ch t p trung ị Câu 50: c t c c a c phi u u đãi đ ổ ứ ủ ổ A. m c th p h n c t c cp ph thông ơ ổ ứ ấ B. m c cao h n c t c cp ph thông ơ ổ ứ C. t D. t ứ ứ l l c ổ c đ nh cao h n trái t c ứ ơ c quy đ nh tr c đ nh đ ượ ỷ ệ ố ị ỷ ệ ố ị ướ ị