Ạ Ố Ớ Ứ
ươ Ề Ẩ Ế CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 Ơ ng I: MÊNH Đ TÂP H P Ch Ầ
ọ ặ ặ ừ ộ ữ ụ ị ề ẳ ệ ệ ộ ộ ế ố ọ ể ừ ị ủ ộ ệ ề ứ ề ứ ế ệ ế
ệ ệ ề
P (cid:0) Q ế ệ ệ ề ủ ị ệ ượ ọ ề ệ ệ ủ c g i là m nh đ kéo theo và kí hi u là: P . ề . M nh đ ỉ ch sai
Q ườ ạ
Q P (cid:0) ệ đ . (cid:0) (cid:0) ề ươ ươ P (cid:0) đ u đúng ta nói P và Q là hai m nh đ t
ệ ủ ể ng đ ặ ệ ầ ươ ề ặ ọ ng. Khi đó ta kí ỉ ng có d ng ề ả ủ P ề ng Q ho c P là đi u ki n c n và đ đ có Q, ho c P khi và ch khi
ồ ạ ọ ọ ấ ộ Ớ Ứ Ế A. KI N TH C C N NH . ề 1.M nh đ . ề . M t kh ng đ nh ho c đúng ho c sai, không th v a đúng v a sai g i là m t m nh đ . . M t m nh đ còn ph thu c vào nh ng giá tr c a bi n s g i là mênh đ ch a bi n. M nh đ ch a ệ bi n x kí hi u là: P(x). ề ệ ả . M nh đ “ không ph i P” là m nh đ ph đ nh c a m nh đ P và kí hi u là QP (cid:0) ề . M nh đ “ N u P thì Q” đ khi P đúng và Q sai. ộ ị ệ ề Đ nh lí là m t m nh đ đúng và th . Q (cid:0) P ệ ượ ọ ề ệ ề c g i là m nh đ đ o c a m nh đ M nh đ P QvàQ ề ế ả . N u c hai mênh đ P (cid:0) Q hi u ệ ươ ng đ và đ c là : P t Q. . Kí hi u ệ (cid:0) . Kí hi u ệ (cid:0) ấ ả ọ ớ t c . đ c là “ v i m i “, nghĩa là t ộ ộ đ c là “ có m t “ ( t n t i m t) hay “ có ít nh t m t “.
ề ứ ề ệ ế
0 ề ỗ ệ ệ ề ủ ị B. BÀI T PẬ ệ 1/ Trong các câu sau đây, câu nào là m nh đ , câu nào là m nh đ ch a bi n. a) 2011 + 1 = 2012 b) x + 10 = 1 10 (cid:0) c) x + 2y > 0 d) 5 ị ệ ủ 2/ N u m nh đ ph đ nh c a m i m nh đ sau và xác đ nh xem m nh đ ph đ nh đó đúng hay sai: 2 – x + 1 = 0 có nghi m “ệ ố “ ố ố ủ ng “ ỗ ệ ễ ằ ề ủ ị ế ươ ng trình x a) P: “ Ph ố b) Q: “ 17 là s nguyên t c) R: “ S 963 chia h t cho 3 “ ươ d) S: “ 25 không th bi u di n thành t ng c a hai s chính ph ề ạ ế ể ể ệ ề ữ ậ ề ườ ằ ng cao b ng nhau là tam giác đ u và ng ổ ế ữ ố ể ộ ộ ộ ố i. (cid:0) (cid:0) , ệ ể ế đ vi
nhiên chia h t cho 11. ề ố ề ệ 5/ L p m nh đ ph đ nh c a các m nh đ sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ơ ả ủ ậ ế (cid:0) t a (cid:0) ệ ể ỉ ọ ộ ộ ộ ế ọ ọ t a ơ c a tâp h p A, ta vi A( đ c là a không (cid:0) ầ ử ậ ầ ử ủ ợ c a t p h p A, ta vi nào. ộ ế ủ ợ ế t A (cid:0) B( đ c ọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ậ ợ ệ ầ ử ủ ề c a A đ u là ph n t B (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Axx Bx ( ) ậ ằ ta nói tâp A b ng t p B và vi ộ ậ c a B thì ta nói A là m t t p h p con c a B và vi Axx Bx ( ) ế t là: A = B. Nhu v y A = B ộ ầ ử ừ ượ ọ ừ ủ ợ ộ ổ ử ụ ủ ệ ầ 3/ Phát bi u m i m nh đ sau, b ng cách s d ng khái ni m “ Đi u ki n c n và đ “ ượ ạ ế a) M t hình ch nh t có hai c nh liên ti p b ng nhau là hình vuông và ng i. c l ượ ạ ằ i. c l b) M t tam giác có ba đ ế ượ ạ c) M t s có t ng các ch s chia h t cho 3 thì chia h t cho 3 và ng c l ề 4/ Dùng kí hi u ệ t các m nh đ sau: ế ố ự a) Có s t ọ ố ớ b) M i s nhân v i chính nó đ u là s không âm. ủ ậ ệ ề ủ ị 3x a) P: “ xRx " 2, 2 b) Q: “ nNn "41 : Ế Ớ Ầ Ứ A. KI N TH C C N NH . ậ ợ 2. T p h p. ể ỉ ộ ơ . T p h p là m t khái ni m c b n c a toán h c. Đ ch a là m t ph n t ầ ử ủ ậ A( đ c là a thu c A). Đ ch a không ph i là m t ph n t ứ ợ ỗ thu c A). T p h p r ng kí hi u là t p h p không ch a ph n t ầ ử ủ ọ . N u m i ph n t ứ là A ch a trong B). A BvàB A ậ Khi A ồ ậ . T p h p C g m các ph n t v a thu c A, v a thu c B đ c g i là giao c a A và B
Trang 1
Ạ Ố Ớ Ứ Ế Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 (cid:0) (cid:0) Ax (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) BAx BA BxvàAxx / ; (cid:0) (cid:0) Bx
ầ ử ợ ộ ộ ượ ọ ồ . Tâp h p C g m các ph n t ặ thu c A ho c thu c B đ ợ ủ c g i là h p c a A và B. (cid:0) (cid:0) Ax (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) BA hoăo Bx BAx Axx /{ ;} (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bx
ầ ử ậ ồ ệ ủ ư ộ ọ . T p C g m các ph n t ộ thu c A nh ng không thu c B g i là hi u c a A và B. (cid:0) (cid:0) Ax (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) BAx BA \ BxvàAxx /{ ;} \ (cid:0) (cid:0) Bx
3(cid:0)x
}
A = {x ˛ B = {x ˛ C = {x ˛ D = {x ˛ E = {x ˛ F = {x ˛ G = {x ˛ H = {x ˛ I = {x ˛ J = {x ˛
N / x coù hai chöõ soá vaø chöõ soá haøng chuïc laø 3} N / x laø öôùc cuûa 15} N / x laø soá nguyeân toá khoâng lôùn hôn 17} N* / 3 < n2 < 30} R / (2x – x2)(2x2 – 3x – 2) = 0} Z / 2x2 – 7x + 5 = 0} Q / (x – 2)(3x + 1)(x + 2 ) = 0} Z / Z / x2 – 3x + 2 = 0 hoaëc x2 – 1 = 0} R / x2 + x – 2 = 0 vaø x2 + 2x – 3 = 0}
2/ Xeùt xem hai taäp sau coù baèng nhau khoâng ?
R / (x – 1)(x – 2)(x – 3) = 0}
A = {x ˛ B = {5, 3, 1}
3/ Trong caùc taäp sau taäp naøo laø con taäp naøo ?
2(cid:0)x
x £
2}; N = {x ˛
Z /
}
M = {x ˛ P = {x ˛
Q / 1 £ N / x2 + 3 = 5}
4/ Xaùc ñònh taát caû taäp con cuûa caùc taäp sau :
a/ A = {a} b/ B = {0, 1} c/ C = {a, b, c}
{1, m, 2, a, b, 6}
X (cid:204)
5/ Tìm taát caû taäp hôïp X sao cho : {1, 2, m} (cid:204) 6/ Xaùc ñònh A (cid:0)
B, A (cid:0)
B, A \ B, B \ A trong caùc tröôøng hôïp sau :
a/ A = {1, 2, 3, 5, 7, 9}; B = {2, 4, 6, 7, 8, 9, 10} 20}; B = {x (cid:0) b/ A = {x (cid:0)
N / 10 < x < 30}
N / x (cid:0)
7/ Xaùc ñònh caùc taäp hôïp sau vaø bieåu dieãn chuùng treân truïc soá :
(-2;+(cid:0) ) c/ (-2;3) \ (0;7)
(0;4] b/ (-(cid:0)
a/ [-3;1) (cid:0) ;1) (cid:0) d/ (-2;3) \ [0;7) e/ R \ (3;+(cid:0) ) f/ R \ (-(cid:0)
;2]
8/ Xaùc ñònh A (cid:0)
B, A (cid:0)
B, A \ B, B \ A :
a/ A = [-2;4], B = (0;5] b/ A = (-(cid:0)
;2], B = (0;+(cid:0) ) c/ A = [-4;0), B = (1;3]
B. BÀI T P.Ậ 1/ Haõy lieät keâ caùc phaàn töû cuûa taäp hôïp sau :
Ế
Ầ
Ớ
ượ ọ
ệ ố ủ ố ầ
ố
đ
c g i là sai s tuy t đ i c a s g n đúng a.
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ứ A. KI N TH C C N NH .ố 3. Sai s ố ầ ế . N u a là s g n đúng c a
a
aa | |
. N u ế
ố ầ . Ta nói a là s g n đúng c a
ớ ộ ủ a v i đ chính
a
ế
xác h, và vi
t là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) aa hay h h ha a ha | |
ườ
ể
ướ
ườ ườ
ể c làm tròn đ n hàng c th ( hàng trăm, hàng nghìn,…..).Đ ơ
ụ ể ớ
ặ ằ
ế ế
ộ
. a , ng i ta th ữ ố
ữ ố
i ta th ữ ố ng quan tâm đ n hàng k + 1. N u ch s đó l n h n ho c b ng 5 ta c ng vào ỏ ơ
ng quy ế ữ
ữ ố
ủ a thì thi h ha (cid:0) . Đ quy tròn s g n đúng ế ườ làm tròn đ n hàng k, ng ị ế ộ ơ ch s k m t đ n v , n u ch s nh h n 5 ta gi
nguyên ch s hàng k.
aa (cid:0)a ố ầ
Trang 2
Ạ Ố Ớ Ứ Ế Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10
(cid:0) ế ố ủ ở . Hãy vi t s quy tròn c a s 975421.
B. BAI T PẬ 1/ Cho s ố a = 37975421 150 2/ Đ cao c a m t ng n núi là h = 1372,5
1,0(cid:0) ủ ộ ộ ọ t s quy tròn c a s 1372,5.
m. Hãy vi Ố Ậ ủ ố Ậ Ấ ươ ế ố ng II. HÀM S B C NH T VÀ B C HAI. Ch Ế
ợ ỗ D (cid:0) R ộ ộ ố ự ỗ ố ượ ấ ắ ớ ị c m t s th c y duy nh t
0
0
0
0
0
ế ố ộ ậ ế ố ố ố ề ậ ậ ọ ị ố ạ ị ộ ủ ố ọ ế ố ụ ặ ọ ộ ể ằ ẳ ậ Ầ Ớ Ứ A. KI N TH C C NH . ệ ố 1. Khái ni m hàm s . ộ ậ . Cho m t t p h p khác r ng ờ ố ộ M t hàm s f xác đ nh trên D là m t quy t c, nh đó v i m i s x luôn tìm đ ệ ị ủ ọ g i là giá tr c a hàm s f t i x, kí hi u là y = f(x). ọ . T p D g i là t p xác đ nh( hay mi n xác đ nh), x g i là bi n s đ c l p (hay bi n s ) hay đ i s , y g i là bi n s ph thu c c a hàm s f. , Trong m t ph ng t a đ Oxy, khi nói (G) là đ th c a hàm s f xác đ nh trên t p D, ta hi u r ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x ố yvàD xM ( ; ) ồ ị ủ ) G ( ị xf ( )
ự ế
2
2
2
2
2
2
ủ ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ồ ế ố ồ x ) xf ( ) . Hàm s đ ng xx , 1 xK , 1 xf ( 1 ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ọ ồ ị ọ ế ả ố x ) xf ( ) . Hàm s ố xx , 1 xK , 1 xf ( 1 ố ị ế ộ ố
ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố 2. S bi n thiên c a hàm s . Cho hàm s f xác đ nh trên K. ế Hàm s f g i là đ ng bi n ( hay tăng) trên K n u bi n thì đ th đi lên. ị ế Hàm s f g i là ngh ch bi n ( hay gi m ) trên K n u ồ ị ngh ch bi n thì đ th đi xu ng. ấ ơ ả ủ ố 3. M t s tính ch t c b n c a hàm s . ị ớ ậ Cho hàm s y = f(x) v i t p xác đ nh D. Dx Dx (cid:0) (cid:0) ố ẳ . f(x) là hàm s ch n trên D (cid:0) (cid:0) (cid:0) x f ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( Dx xf )( Dx (cid:0) (cid:0) ố ẽ . f(x) là hàm s l trên D (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x ( )
2 + bx + c (a
)0(cid:0) ồ ị ủ ấ ệ ố ẳ ọ ng th ng, a g i là h s góc ồ f ọ g i là hàm s b c nh t. Đ th c a nó là m t đ ố )0(cid:0) ế ồ ị ủ ố ậ ộ ị ọ g i là hàm s b c hai. Đ th c a nó là m t parabol.
2
a/
2
2
b/
c/
2
xf )( ố ậ ố ộ ườ . Hàm s y = ax + b (a ế ẳ ủ ườ ng th ng đó. Hàm s này đ ng bi n khi a > 0, ngh ch bi n khi a < 0. c a đ ố . Hàm s y = ax B. BÀI T P. Ậ 1. Tìm mieàn xaùc ñònh (taäp xaùc ñònh) cuûa haøm soá : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y y y ; ; ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 x 2 x x x 2 1 x 2 )(1 ( )3 x x x x x x 4 4 10 5 x 3 2 (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x x y y 1 x ;35 1 5 ; (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 25 2 x 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x y y y x 6 ; ; ; ; 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 4 1 x x x 61)32( 2
d/
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 4 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y x y ; 5 3 ; (cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x ( 1 )(2 x )3 x x x 3 1 (cid:0) (cid:0) x 2 4 x 5 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x y x y 2 ;2 5 ; ; ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 x 4 5 x 5
Trang 3
2
2. Xeùt tính ñôn ñieäu cuûa haøm soá :
a/ y = 2x + 5; y = -3x + 2; y = 1/2x – 10 treân R b/ y = 2x2 treân (0;+(cid:0) ); y = x – 2x2 treân (1/4;+(cid:0) )
3. Xeùt tính chaün leû cuûa haøm soá :
a/ y = x2 + 1; y = 3x4 – 4x2 + 3; y = 4x3 – 3x; y = 2x + 1; y = x3 - 1
y = x4 + x + 10; y =
; y = x2 + x ; y =
y = x|x|
Ứ Ế Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 (cid:0) 1 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y y y y x x ; ; ; ; 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x Ạ Ố Ớ 2 x x 1 x 2 x 1 1 2 3 x 1
2 x x 2(cid:0)x
2
b/ y =
; y=
; y =
; y =
y =
x (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 21 2 1 5(cid:0)x 1 x(cid:0) 12 (cid:0) x
ẽ ồ ị
ố
4. V đ th hàm s y =
5. Vieát phöông trình y = ax + b cuûa ñöôøng thaúng :
a/ Ñi qua hai ñieåm A(-3;2), B(5;-4). b/ Ñi qua A(3;1) vaø song song vôùi Ox.
ồ ị ủ
ế ằ
Veõ caùc ñöôøng thaúng vöøa tìm ñöôïc treân cuøng heä truïc toïa ñoä. 6. Xác đ nh hàm s b c hai y = 2x ườ
t r ng đ th c a nó ạ
ắ ụ
ể
2 + bx + c, bi ẳ ng th ng x = 1 và c t tr c tung t
i đi m (0 ; 4).
ể ộ ỉ
ể
ố ậ ị ụ ố ứ a) Có tr c đ i x ng là đ ỉ b) Có đ nh là I(1 ; 2) c) Đi qua hai đi m A(0 ; 1), B(4 ; 0) d) Có hòanh đ đ nh là 2 và đi qua đi m M(1 ; 2)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x voi x 2 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x voi x 1 1 (cid:0) (cid:0) 1 2
2 + 3x – 2 v i các đ
ườ ể ẳ ớ ng th ng
2 – 2|x| + 1
7. Tìm a, b, c bieát raèng parabol y = ax2 + bx + c caét truïc hoaønh taïi hai ñieåm A(1;0), B(-3;0) vaø coù hoaønh ñoä ñænh laø -1. Veõ parabol vöøa tìm ñöôïc . ủ 8. Tìm giao đi m c a parabol y = 2x a) y = 2x + 1 b) y = x – 4 c) y = x – 4 ồ ị b ng cách gi ng trình và b ng đ th . ố 9. L p b ng bi n thiên và v đ th hàm s y = x 10. V đ th hàm s y = |x
ằ ả ươ i ph ế ậ ả ẽ ồ ị ố ƯƠ Ệ ƯƠ NG TRINH VÀ H PH NG TRÌNH. Ầ
ậ ế ng trình g i là t ươ ả ủ ươ ươ ứ ậ ủ ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ
2)]
ươ ươ ộ ượ ằ ẽ ồ ị 2 – 6x + 5| ư Ch ong III. PH Ế Ớ Ứ A. KI N TH C C N NH . ươ ng trình. 1. Ph ươ *. Hai ph ươ *Ph * Cho ph *Bình ph ọ ng đ ệ ng trình (2) là h qu c a ph xf )( ng trình f(x) = 0 ươ ế ủ ng hai v c a m t ph ệ ng n u chúng có cùng t p nghi m. ế ậ ủ ệ ng trình (1) n u t p nghi m c a (2) ch a t p nghi m c a (1). xh xh )( )( ố , y = h(x) là m t hàm s . ệ ộ c m t ph ng trình ta đ ả ng trình h qu . (cid:0) (cid:0) ươ xg )( 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf )( xg )( ươ ố ớ * Đ i v i ph ứ ng trình ch a căn ta có: (cid:0) (cid:0) xf )( xg ([
ươ ậ ấ ươ ậ 2.Ph
ng trình b c nh t và ph )0(cid:0) ươ * Ph ng trình ax + b = 0, (a ệ có nghi m x = . ng trình b c hai. b(cid:0) a ế ươ ệ ố .N u a = 0, b = 0 ph ng trình có vô s nghi m.
Trang 4
Ạ Ố Ớ Ứ Ế
2
ươ ệ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) hoăo ac ac b b Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 ế .N u a = 0, b ươ * Ph ph 2 + bx + c = 0 có 0(cid:0) ng trình ax trong đó b = 2b’. ng trình vô nghi m. 4 ) ( ' '
0(cid:0)
0(cid:0)
2
1 và x2 là nghi m c a ph
2 + bx + c = 0 thì
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b b ' ' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) hoăo x ươ ệ . N u ế ph ng trình có nghi m x = (cid:0) (cid:0) a a 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ệ . N u ế ph ng trình vô nghi m. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) x 1 (cid:0) b a (cid:0) ủ ệ ươ * N u xế ng trình ax (cid:0) (cid:0) xx . 1 (cid:0) (cid:0)
2 – SX + P = 0
ủ ế ệ ố ổ ươ c a ng trình : X * N u hai s có t ng là S và tích là P thì chúng là nghi m c a ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) ax by c (cid:0) ệ ươ ấ ẩ ậ 3. H ph ng trình b c nh t hai n. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ybxa c ' ' '
x
y
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D ab cb ac ' Dba , ' ' Dbc ' , ' ca ' Ta có: c c b b a a c c a a b b ' ' ' ' ' '
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ax by c a b ( )0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ybxa c b ' ' ' a '( ' )0
y D
D (cid:0) ệ ệ ấ ộ : H có m t nghi m duy nh t (x ; y) trong đó x = 1. D 0(cid:0) y , D x D
y
x x D * y ax + by = c
(cid:0) (cid:0) D D 0 0 ệ ệ : H vô nghi m 2. D = 0: * (cid:0) D hoăo 0(cid:0) ủ ệ ủ ệ ệ ệ ậ ậ ố ươ ệ : H có vô s nghi m, t p nghi m c a h là t p nghi m c a ph ng trình
2
2
2
3
2
2
B. BÀI T PẬ 1. Giaûi phöông trình : (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a x x x b 1/ 5 6 ;0 / ; (cid:0) (cid:0) 4 x x x 5 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 15 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c d ; / 1/ ; 4 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 x x 10 x x 1 3 1 2 3 50 xx )( )3 2( x 1 x x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) e f / ;0 / ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 3 x 2( x ) 1 2 2 x x 4 2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) 1
(cid:0) 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g x x x ; / xh / 6 7 9 4 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 x x x x 2 4 3 3 2. Giaûi phöông trình (trò tuyeät ñoái) :
Trang 5
2
2
2
Ạ Ố Ớ Ế Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 Ứ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a x x b x x x x 43/ ;2 32/ 6 ;0 xc / 5 4 ;4
2
2
2
(cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d x x x x x e 4/ 3 6 2 ;6 xf / 5 ;011 / ;1 x 2 (cid:0) (cid:0) x 4 x 3 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 x x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g i h / x ; / ;01 / ;2 (cid:0) (cid:0) x x 2 x x 2 5 3
3. Giaûi phöông trình (chöùa caên thöùc) : 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k x xj / 1 2 ;4 / 3 2 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b x x c x x x a x x x 1/ 2 3 5 x ; / 4 3 ;1 / 6 4 4 ;
2
2
4. Giaûi phöông trình (ñaët aån phuï) :
4
2
4
2
2
2
4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d x x x e x x x f x 3/ 6 2(2 )1 ;0 / 21 4 ;3 / 2 2 (cid:0) x 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x b x x x x x xa / 3 4 ;0 3/ 5 2 ;0 xc / 9 4 6 ;6 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d x x e x x x x (/ )(5 3)2 xx ( )3 ;0 2/ 8 12 4 ;6
2
2
(cid:0) (cid:0) x x 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f x x x x g h x 3/ 9 8 3 ;4 / 2 ;3 / 3 ; (cid:0) x x 2 x 2
5. Giaûi vaø bieän luaän phöông trình (baäc 1) theo tham soá m :
a/ m(x – m) = x + m – 2; b/ m 2(x – 1) + m = x(3m – 2); c/ (m2 + 2)x – 2m = x – 3; d/ m(x – m + 3) = m(x – 2) + 6 6. Giaûi vaø bieän luaän phöông trình (baäc 1 coù maãu soá) theo tham soá m :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i x x j x x 6 / 1 8 3 ;1 / 15 3
7. Giaûi vaø bieän luaän phöông trình (baäc 2) theo tham soá m :
a/ (m – 1)x2 + 3x – 1 = 0; b/ x2 – 4x + m – 3 = 0; c/ mx2 + (4m + 3)x + 4m + 2 = 0
8. Cho phöông trình ax2 + bx +c = 0 coù hai nghieäm x1, x2. Ñaët S = x1 + x2; P = x1.x2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m m m x 2( 2 ( )2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a m b m / ;1 / 2 (cid:0) (cid:0) x x )1 2 )(1 x 2 1
a/ Haõy tính caùc bieåu thöùc sau theo S, P :
2 x 1
2 2
3 x 1
3 2
2
2
b/ Aùp duïng : Khoâng giaûi phöông trình x2 – 2x – 15 = 0 haõy tính : _ Toång bình phöông hai nghieäm. _ Bình phöông toång hai nghieäm _ Toång laäp phöông hai nghieäm.
9. Ñònh m ñeå phöông trình coù hai nghieäm phaân bieät thoûa :
2 = 10.
2 + x2
a/ x2 + (m – 1)x + m + 6 = 0 thoûa : x1 b/ (m + 1)x2 – 2(m – 1)x + m – 2 = 0 thoûa : 4(x1 + x2) = 7x1x2
10. Cho phöông trình (m + 1)x2 – (m – 1)x + m = 0
a/ Ñònh m ñeå phöông trình coù nghieäm baèng -3, tính nghieäm coøn laïi b/ Ñònh m ñeå phöông trình coù nghieäm gaáp ñoâi nghieäm kia, tính caùc nghieäm.
11. Ñònh m ñeå phöông trình voâ nghieäm :
a/ mx2 - (2m + 3)x + m + 3 = 0; b/ mx2 – 2(m + 1)x +m + 1 = 0
12. Ñònh m ñeå phöông trình coù nghieäm keùp :
a/ (m + 2)x2 – 2(3m – 2)x + m + 2 = 0 ; b/ x2 – (2m + 3)x + m2 = 0
13. Ñònh m ñeå phöông trình coù hai nghieäm phaân bieät :
a/ (m – 1)x2 – 2(m + 4)x + m – 4 = 0; b/ (m – 2) x2 – 2(m + 3)x + m – 5 = 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x ; ; ; x 1 1 x 1 x 1
Trang 6
a/ (m + 3)x2 – (2m + 1)x + m – 2 = 0; b/ x2 – 2(m + 2)x + m2 + 7 = 0
15. Ñònh m ñeå phöông trình coù ñuùng moät nghieäm :
a/ mx2 – 2(m + 3)x + m = 0; b/ (m – 1)x 2 – 6(m – 1)x + 2m – 3 = 0
16.Ñònh m ñeå phöông trình coù hai nghieäm aâm phaân bieät : 3x2 + 5x + 2m + 1 = 0
ả
17. Gi
i các h ph
Ạ Ố Ớ Ứ Ế Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 14. Ñònh m ñeå phöông trình coù nghieäm :
b)
c)
a)
ả
18. Gi
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x 4 2 6 7,0 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 5,0 x 4,0 y 2 3 3,0 2,0 4,0 4
ệ ươ ng trình. y 7 3 x y 5 2 ệ ươ ng trình: i các h ph x y z 2 3
a)
b)
c)
ệ ươ
ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y z x y z 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y z x 3 y 4 z 7 z x y 2 7 3 5 3 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 z y 4 y 2 z x x 2 y 2 z 3 7 2 2 2 4 3 10
ể 9
a)
b)
ể
ệ
4 ng trình sau vô nghi m, (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x my x 3 ị ủ 19. Tìm giá tr c a m đ các h ph x 2 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 mx y 2 7
a)
b)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 2 ị ủ 20. Tìm các giá tr c a a và b đ các h ph ay x 2 x ệ ươ ng trình sau vô nghi m. ax a y 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x y b 2 3 4 1
2
2
2 = ) y = 4 y
2
ả 21.*Gi ng trình sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) x c) + - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8 4 24 1 49 84 5 b x ệ ươ i các h ph 24 = y = + 2 y + x b) x 2 x = xy = 3 y ( x 3 x
2 +
(cid:0) (cid:0) (cid:0) - - 2 3 6 0 y + 2 x - = y (cid:0) (cid:0) (cid:0) e) f) = - (cid:0) (cid:0) ) 9 6 0 3 x xy + = 4 1 0 y + 3( y x 2 x xy + = + + + = y 3 y x (cid:0) + xy 3 d) x 2 x 3 - = y
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) h) i) + 2 = 2 + = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 7 5 = 2 y + g) y 2 x 2 x 2 x - = y + xy 5 + y
ệ ươ ả 22.*Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) a) c) ệ + = 6 y 2 2 = + = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 3 2 x y 3 x y ng trình sau: + = y m x 2 2 2 = + x x y = 3 2 y x 2 2 + y x 1 m
2
2 4 = x x + - = 5 0 y ậ i và bi n lu n các h ph x x m y ệ ươ i các h ph + = + 11 xy y x 2 2 + y x
ả ng trình sau: 23.*Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) c) b) + = y 2 + 4 + = + + = 2 + - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 31 13 8 + 2( x = - ) y xy xy x x y xy 2 x 5 y + + = y x y x
4
2 2
4
2
3 17 = y 5
3 + + + y
3 3 x y xy
(cid:0) (cid:0) (cid:0) = + (cid:0) (cid:0) = 481 (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) f) 13 6 + 2 + = + + y = (cid:0) (cid:0) e) x x (cid:0) (cid:0) 37 x x x y + xy y (cid:0) y x + = y
2 m m
ệ ươ ả 24.*Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) + 5 m (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) 6 ệ + + y 2 + - - (cid:0) + ( x ( xy x 1)( y + y + = 1) = ) 4 m (cid:0) (cid:0) 3 ng trình sau: + + = 1 y m x 2 2 = + 2 x y xy
2
2
3
2
2
3
2 = 2 =
ả x y x ậ i và bi n lu n các h ph x y x i các h ph = xy m 2 3 2 = - m ệ ươ ng trình sau: 25.*Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) = = = = + + - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y + 2 3 y x + 3 2 x y x y 2 y 2 x + 2 x + 2 y y x x y 2 x 2 y y x
Trang 7
2
2
2 +
2
2
Ạ Ố Ớ Ứ Ế Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 (cid:0) + (cid:0) (cid:0) 2 y = (cid:0) - 3 y 4 2 x = + y x = 3 y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e) f) d) x 2 2 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) - = 4 y = 3 x 2 y = + x 3 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x y 1 y 1 x (cid:0)
2
2
2
2
2 = (3 4 ) 2 = (3 4 )
2 (3 4 ) 2 (3 4 )
ả ệ ươ ệ y ng trình sau: 26.*Gi ậ i và bi n lu n các h ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) c) a) + + = = = = - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x y m m m m xy xy x y ( 1) m y 1) ( m x
2
2
2
2
2
2 = - 2
2
2
2
2
27.*Gi ng trình sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) + = - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 13 4 2 1 7 1 + 3 x my x + 3 y mx y ệ ươ ả i các h ph 2 = - + xy 2 = + xy x 3 x y 3 y 2 x 3 x + xy + xy y 2 y y x = 3 xy + 4 xy 4 2 = y
2
2
2
2 = 2 =
2 = 4 y 2 = 6 y
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) e) f) - - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 38 15 9 5 8 7 0 0 3 y 5 y + xy + xy 3 x 5 x + xy xy
2 = 4 3 y x 2 = 5 3 y x ậ i và bi n lu n các h ph 2
2
2
2 =
2
2
2 =
ả 5 xy 9 xy ệ ệ ươ 28.*Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + = - - m (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) + + + - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 26 y 4 x x mxy ( m y m 1) xy my m 2 x 4 x ng trình sau: 2 = 12 y + = xy m xy 2 x x y + 4 xy = 3 xy
Ứ Ấ Ẳ Ấ ƯƠ ng IV. B T Đ NG TH C VÀ B T PH NG TRÌNH Ch Ầ
ươ Ớ Ứ Ế A. KI N TH C C N NH . ứ ấ ẳ 1. B t đ ng th c. a) Tính ch tấ : (cid:0) a (cid:0) c a > b và b > c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ca cb a > b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ca db a > b và c > d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) a cb a + c > b
n
n
*
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ac bc khi c 0 (cid:0) (cid:0) a > b (cid:0) (cid:0) (cid:0) khi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ac cvà bc d c ac 0 bd 0 0 a > b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a > b Nnvà a b 0
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b a b 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x a x x x x b a |,0| | | |, |
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a x | (a > 0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)| x x | (cid:0)| (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a x b a ba b a | a a | | | | a hoăo | x | a | | |
ấ ẳ b) B t đ ng th c Côsi. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ab ab a b ; ( ba , )0 * ba 2 ứ ba 2
Trang 8
3
3
Ạ Ố Ớ Ứ Ế Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) abc abc a b c ; ( cba , , )0 * cba 3 cba 3
3 xy
2. Chöùng minh caùc baát ñaúng thöùc sau : Vôùi (cid:0)
2(a + b + c) b/ a2 + b2 + a2b2 + 1 (cid:0)
4ab
2
ứ ằ BÀI T P. Ậ ớ 1.V (cid:0) (cid:0) a). x4 + y4 b) x2 + 4y2 + 3z2 + 14 > 2x + 12y + 6z. i x, y, z tùy ý . Ch ng minh r ng: 3 yx
a, b, c (cid:0) R : a/ a2 + b2 + c2 + 3 (cid:0) 2 2 b
c/
d/ a3 + b3 (cid:0)
a2b + ab2
e/ a2 + b2 + c2 + d2 + e2 (cid:0) g/ (a + b + c)2 (cid:0)
a(b + c + d + e) f/ a2 + b2 + c2 (cid:0) 3(a2 + b2 + c2 ) h/ a2 + b2 + 1 (cid:0)
ab + bc + ca ab + a + b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ba 2 2
2
2
2
3. Vôùi a, b, c > 0 :
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a cba b / / a c c b b a a b b c c a
4
g/
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c d accbba abc / (/ )( )( ) 8 1 b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 a ba ca b c ab )(2 1 c ab 16 ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) bc a b ca b )(2 b ab c a bc ae (/ a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b abcd f/ h/ (cid:0) 1 a 1 b 4 ba dcba 4 a
2 ba
abc
l/.
8(cid:0)
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a 2 m/. (a + b)(b + c)(c + a) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 b b 1 a 1 d 1 c 16 dcba
p/
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k/. n/ (cid:0) a b ba ab (22 ) (cid:0) (cid:0) 1 b 1 c 1 a 1 b 9 cba
Trang 9
Ạ Ố Ớ Ứ Ế Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 9 (cid:0) ị ố ỏ ớ ấ ủ v i 0 < x < 1. 4.. Tìm giá tr nh nh t c a hàm s y = (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ố ỏ ủ x x 1 5 Ế
2
ươ ế ệ ậ ng n u chúng có cùng t p nghi m. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ f x )( ươ ng đ ọ ng trình g i là t ươ ng đ xg )( 2 xg )( 1 t: ế ươ ươ ươ ng. ươ ng đ ớ 2(x) < g2(x) thì ta vi ng v i f ớ ấ ươ ng v i b t ph ng trình f(x) < g(x) t xf )( 1 ng trình ng đ
3
3
2
2
(cid:0) (cid:0) Dx (cid:0) Dx (cid:0) (cid:0) (cid:0) )] )] [ (cid:0) (cid:0) ớ v i f(x) > 0, g(x) > 0 4 x ị ấ ị ớ ầ ủ 5.. Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s sau trên TXĐ c a hàm s y = Ứ Ớ Ầ A. KI N TH C C N NH . ươ ấ 2. B t ph ng trình. ươ ấ a) B t ph ng trình t ươ ấ * Hai b t ph N u fế 1(x) < g1(x) t ươ ấ * B t ph f(x) + h(x) < g(x) + h(x). f(x).h(x) < g(x).h(x) n u h(x) > 0 f(x).h(x) > g(x).h(x) n u h(x) < 0 f(x) < g(x) xf ( xf ( )]
ậ ấ ế ế xg ([ xg ([ ậ . [ )] ng trình b c nh t và b c hai f(x) < g(x) ươ ấ b) B t ph * ax + b < 0 (1)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế x i) N u a > 0 thì (1)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế x ii) N u a < 0 thì (1) b a b a (cid:0) (cid:0) (cid:0) x b 0
ệ ọ ệ ng trình vô nghi m. ng trình nghi m đúng v i m i x ớ )0(cid:0) ấ . Ta có : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế iii) N u a = 0 thì (1) . b 0(cid:0) ươ ấ b t ph ươ ấ . b < 0 b t ph ị ứ ậ * Cho nh th c b c nh t f(x) = ax + b ( a x x0
2 + bx + c (a
ấ ấ ớ ớ f(x) = ax + b trái d u v i a 0 cùng d u v i a
0(cid:0)
(cid:0) ớ ệ ố ấ ớ ứ ậ * Cho tam th c b c hai f(x) = ax N u ế )0(cid:0) ọ thì f(x) cùng d u v i h s a v i m i x . . Ta có: R(cid:0)
1, x2 ( x1 < x2 ) . Khi đó, f(x) trái d u v i h s a v i m i x
2
(cid:0) (cid:0) ớ ệ ố ấ ớ ọ N u ế (cid:0) = 0 thì f(x) cùng d u v i h s a v i m i x b a 2 (cid:0) (cid:0) ớ ệ ố ấ ọ ) thì f(x) có hai nghi m xệ
ấ ọ ằ ọ ớ 0(cid:0) 1 < x < x2) và f(x) cùng d u v i h s a ớ ệ ố v i m i x n m ngòai đ an [x ớ ứ 1 , x2 ] (t c là x < x x 1 x , ( ặ 1 ho c x >
2
ề ể ệ ể ặ ươ ụ ng ta áp d ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) bx c axRx , 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
(cid:0) (cid:0) a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) bx c axRx , 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) N u ế ứ (t c là x x2) ứ ậ * Đ tìm đi u ki n đ tam th c b c hai luôn âm ho c luôn d a 0 0 0 0
ươ ể ả ấ ứ ậ ề ấ ụ ậ i b t ph ị ng trình b c hai ta áp d ng đ nh lý v d u tam th c b c hai
* Đ gi B. BÀI T P Ậ 1. Giaûi baát phöông trình :
Trang 10
2. Giaûi heä baát phöông trình :
Ứ Ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 x x )2 (3 1 1 3 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b / 1 3/ 35 2 Ạ Ố Ớ x 4 18 54 9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x 12 x x 3 x 8 2 1 3 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c d / / x 4 x 2 3 21 4 4 21 5 3
3. Giaûi vaø bieän luaän baát phöông trình theo tham soá m :
a/ m(x – m) (cid:0)
x – 1 b/ mx + 6 > 2x + 3m c/ (m + 1)x + m < 3x + 4
4. Xeùt daáu bieåu thöùc sau :
a/ f(x) = 2x – 5; f(x) = -11 – 4x; b/ f(x) = (2x + 1)(x – 5)
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 15 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3 5 0 x x x 6 4 7 8 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b c x / / / 3 0 (cid:0) 5 7 3 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 2(2 )3 5 2 25 (cid:0) 2 x 01 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 4 x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 3 1 3 5 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 4 x 5 (cid:0) (cid:0) d e / / (cid:0) 8 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 3 8 2 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 2 x 3 x 7 x 4
c/ f(x) = (3x - 1)(2 - x)(5 + x); d/ f(x) =
e/ f(x) =
; f/ f(x) =
(cid:0) (cid:0) )3 ( (cid:0) 10 (cid:0) (cid:0) 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 4 3 xx )( x 5 x 3 x 2 2 x 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b a c d ;1 / / ;1 / ; / (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3 x 5 x x 5 x x 3 x 1 5. Giaûi baát phöông trình : 4 2 x 2 2 1 2 1 3 1 2 1
6.Giaûi phöông trình chöùa trò tuyeät doái : ; b/
a/
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x 3 4 2 1 27 35 2
7. Xeùt daáu bieåu thöùc sau : 2
2
2
2
3
2
8. Giaûi caùc baát phöông trình sau :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x xfb )( / xfc )( / 4 ;5 xfa )( ;7 5 / 2 3 ;1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 2( 6 (cid:0) (cid:0) xfd )( / ; xfe )( / ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 9 x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 4)3 x 6 7 9 2 3 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) f / xf )( ;5 xfg )( / x x x 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x 2 x 6
2
2
2
(cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a x x x b x c 1(/ )( 5 )6 ;0 / ;2 / ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 x x x 4 2(4 1 x ) x 5 1
2
2
2
2
2
3
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d x e x x x f 1(3/ ) ; (/ 16 )21 36 ; / ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 87 x 1 1 x x x x 3 3 2 4
2
9. Giaûi caùc heä sau :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 3 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g h i x x x / 1 x ; / ;0 2(/ 3)(7 5 )2 0 (cid:0) (cid:0) x x x 4 x 23 x 8
Trang 11
2
2
2
3
2
2
2
Ạ Ố Ớ Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 Ế 3 Ứ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x 2 12 18 x 11 10 0 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b c / 0 ; / / 0 ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x x 3 20 7 0 12 32 ; 0 4 0
2
2
2
2
10.Ñònh m ñeå (cid:0) x (cid:0)
R, ta coù :
a/ x2 – (3m – 2)x + 2m2 – 5m – 2 > 0 b/ (m + 1)x2 – 8x + m + 1 (cid:0) c/ (m – 2)x2 + 2(2m – 3)x + 5m – 6 (cid:0)
0 0 d/ m(m + 2)x2 + 2mx + 3 < 0
11. Tìm m ñeå baát phöông trình sau voâ nghieäm :
a/ 3x2 + 2(2m – 1)x + m + 4 (cid:0)
0 b/ (3 – m)x2 – 2(m + 3)x + m + 2 > 0
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 6 5 56 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x )(1 )9 ( x )8 ( )10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) d e f / 0 ; / 0 ; / 1 1 2( 2 x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x 20 4 3 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 x x x 8 1
12. Giaûi baát phöông trình : 21
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b x c x x x 2/ 5 x ;47 45/ 2 ;1 xa / ;0
2
13. Giaûi baát phöông trình :
2
(cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e d x x x x / 1 4/ 3 6 2 ;6 x 2 (cid:0) (cid:0) x 4 x 3 2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a x c x / 18 2 x ; xb / 24 x ;5 1/ 13 3 x ;2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e x x x f x x x ;2 / 3 2 2 4 / 32 1
2
b/ (x + 4)(x + 1)
14. Gi a/ (x2 + x + 1)(x2 + x + 3) 15
2
2
2
2
d 5/ ả ấ i b t ph x x ươ ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 5 2 6 3
c/
d/
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x ( )3 4 9 x x x x 4 6 2 8 12
ươ Ch Ố ng V. TH NG KÊ.
ữ ạ ộ ẫ ượ ọ c g i là ẫ ẫ ố c g i là m t m u. S ph n t ẫ ượ ọ ầ ử ủ ộ ộ c a m t m u đ ẫ ố ệ c trên m u đ ị ề ị ủ ấ ị ệ ủ c g i là m t m u s li u. ị ủ ị c g i là t n s c a giá tr đó. ướ ẫ Ớ Ứ Ế Ầ A. KI N TH C C N NH . ộ ố ế ứ ơ ả 1. M t s ki n th c c b n. ộ ậ ượ ọ ơ * M t t p con h u h n các đ n v đi u tra đ ượ ệ ướ c m u. Dãy các giá tr c a d u hi u thu đ kích th ỗ ố ầ ẫ ố ệ ượ ọ ấ * S l n xu t hi n c a m i giá tr trong m u s li u đ ầ i là t s gi a t n s n * T n su t f ỉ ố ữ ầ ố i và kích th ấ i c a giá tr x ầ ố ủ c m u N.
N
N
2
i
i
1
ni fi = n ố ầ ề ả ườ ầ ố t kê t n s và t n su t c a đ n vi đi u tra thành b ng, ta đ i ta có th li ấ ủ ơ ượ ả ầ ớ ấ ế ượ ả c b ng phân b t n ớ ố ầ ố ầ c b ng phân b t n s t n su t ghép l p. ư (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x ể ệ * Ng ấ ả ố ầ s , t n su t. N u b ng đó có chia l p, ta đ ố ặ 2. Các s đ c tr ng. x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x hay x x . ố * S trung bình : (cid:0) ........ N 1 N
Trang 12
i
i
1
Ế Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 Ạ Ố Ớ m (cid:0) (cid:0) xn mm xn 11 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x ố ớ ả ố ầ ố Đ i v i b ng phân b t n s ta có: xn i (cid:0) Ứ .......... .. N 1 N
ố ẫ ố ệ ồ ả ử ẫ ố ố ệ ượ ắ ứ ự ế ế ả ạ S trung bình dùng làm đ i di n cho m u s li u. * S trung v : s ta có m t m u g m N s li u đ ị Gi c s p x p theo th t ộ không gi m. N u N là m t
ố ệ ứ ố ẳ ị ế ữ ấ ọ ố ẽ s l ứ ố ệ ứ thì s li u đ ng th ố ( s li u đ ng chính gi a) g i là s trung v . N u N là s ch n, ta l y ệ ộ 1(cid:0)N 2
ố ệ ứ ủ ộ ị ố ị ượ ố và 1 ứ ố s trung bình c ng c a hai s li u đ ng th làm s trung v . S trung v đ ệ c kí hi u là m. N 2 (cid:0)N 2 ầ ố ớ ố ầ ố ấ ượ ọ ả ị i d ng b ng phân b t n s . Giá tr có t n s l n nh t đ c g i là
1, x2, ……xN }. Ph
N
2
2
ố ủ ươ ứ ộ ế ủ ấ ữ ệ ườ ư ộ ệ Đ đo m c đ bi n đ ng, chênh l ch gi a các giá tri c a d u hi u, ng i ta đ a ra m t ng sai: ọ ướ ộ ươ ẫ ố ệ ủ ệ c N là { x ng sai c a m u s li u này, kí hi u là ở ẫ ố ệ ướ ạ ộ * M t:ố Cho m t m u s li u d ệ ẫ ố ệ o. m t c a m u s li u và kí hi u là m ể ộ * Ph ươ ỉ ch tiêu g i là ph ng sai. ẫ ố ệ ả ử s có m t m u s li u kích th Gi s2, đ ứ ượ c tính b i công th c sau:
i
i
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) s x x ẫ ố ệ ủ ố trong đó x là s trung bình c a m u s li u. (cid:0) 1 N
2
N
N
Hay
2
2 i
i
2
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) s x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 ộ ệ
2
i
i
1
2
m
m
ộ ệ ủ ươ ệ 1 N 1 ượ ọ * Đ l ch chu n: ậ ẩ Căn b c hai c a ph 1 N i ng sai đ ẩ c g i là đ l ch chu n, kí hi u là s. Ta có: N (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) s x x (cid:0) 1 N
2
2 i
i
i
i
1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) s xn i xn i (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 N 1 2 N
B. BÀI T PẬ
ả ố ệ
ị ơ ờ ộ ả
m t nhóm công nhân (đ n v :phút) 44 45 45 48 50 44 45 45 48 50 44 45 45 50 48 42 45 45 54 48 42 45 45 50 48 45 45 54 48 50
44 45 45 50 48 ố ầ ậ ộ ả ữ ẩ ả ừ ờ c kh o sát ,nh ng công nhân có th i gian hoàn thành m t s n ph m t 45 phút ầ 1. Cho các s li u ghi trong b ng sau ẩ ở ộ Th i gian hoàn thành m t s n ph m 42 44 42 45 45 45 45 45 45 54 48 50 50 48 48 ố ầ ố ả ấ ả a/Hãy l p b ng phân b t n s ,b ng phân b t n su t. ượ b/Trong 50 công nhân đ ế ủ ở ả ệ ề ớ ơ ọ ị b ng sau (đ n v cm): t kê c li ế đ n 50 phút chi m bao nhiêu ph n trăm? ượ 2. Chi u cao c a 30 h c sinh l p 10 đ
145 158 161 152 152 167
Trang 13
Ạ Ố Ớ Ứ Ế Ẩ CHU N KI N TH C Đ I S L P 10
150 160 165 155 155 164
147 170 173 159 162 156
148 148 158 155 149 152
163 150
150 ố ầ ấ ớ ầ ấ ộ ớ ấ ng g p khúc t n su t 152 ậ ẽ ể ươ ộ ổ ọ ướ ằ ể ể ọ ể ớ h c sinh l p 10A (quy c r ng đi m ki m tra h c kì có th làm ệ 160 171 ả ớ a) Hãy l p b ng phân b t n su t ghép l p v i các l p là: [145; 155); [155; 165); [165; 175]. ấ ồ ầ ố ầ ườ b) V bi u đ t n s , t n su t hình c t, đ ẩ ộ ệ ng sai và đ l ch chu n c) Ph 3. Đi m thi h c kì II môn Toán c a m t t ủ ọ ể ư ượ ế t kê nh sau: tròn đ n 0,5 đi m) đ c li
ể 2 ; 5 ; 7,5 ; 8 ; 5 ; 7 ; 6,5 ; 9 ; 4,5 ; 10. ủ ữ ố ậ ỉ ấ ế ộ ể ố ị ủ ọ ố ệ ả ố ệ ố a) Tính đi m trung bình c a 10 h c sinh đó (ch l y đ n m t ch s th p phân sau khi đã làm tròn). b) Tính s trung v c a dãy s li u trên. 4. Cho các s li u th ng kê ghi trong b ng sau :
6.3 6.2 6.5 6.8 6.9 8.2 8.6 6.6 6.7 7.0 7.1
8.5 7.4 7.3 7.2 7.1 7.0 8.4 8.1 7.1 7.3 7.5
8.7 7.6 7.7 7.8 7.5 7.7 7.8 7.2 7.5 8.3 7.6
ủ ọ ạ ớ ơ ị ( đ n v : giây ) Thành tích ch y 500m c a h c sinh l p 10A ờ ườ tr ng THPT C.
ố ầ ố ầ ậ ả ấ ớ ớ ớ a). L p b ng phân b t n s , t n su t ghép l p v i các l p :
[ 6,0 ; 6,5 ) ; [ 6,5 ; 7,0 ) ; [ 7,0 ; 7,5 ) ; [ 7,5 ; 8,0 ) ; [ 8,0 ; 8,5 ) ; [ 8,5 ; 9,0 ]
ẽ ể ộ ườ ạ ủ ọ ề ấ ồ ầ ố b). V bi u đ t n s hình c t, đ ng g p khúc v thành tích ch y c a h c sinh.
ố ộ ươ ẩ ủ ả ộ ệ c). Tính s trung bình c ng, ph ố ng sai, đ l ch chu n c a b ng phân b .
ố ượ ế ể ộ ị ượ ư ở ả ố ng khách đ n tham quan m t đi m du l ch trong 12 tháng đ c th ng kê nh b ng sau: 5. S l
ề
ề
ủ
ằ
ọ
ổ
ượ
ẫ
ọ
c ch n ng u nhiên
ề
ớ
6. Đi u tra v chi u cao c a 36 h c sinh trung h c ph thông (Tính b ng cm) đ ng
ọ ố ầ ố c b ng phân b t n s ghép l p sau
1 430 5 550 6 515 8 110 9 520 10 430 11 550 12 880 4 520 ấ ố ẩ ị 7 3 Tháng 2 ố 550 S khách 550 430 ả ố ầ ố ầ ậ a). L p b ng phân b t n s , t n su t và tìm s trung bình ươ ố ố b). Tìm m t, s trung v , ph ộ ệ ng sai, đ l ch chu n.
ề ượ ả ườ i đi u tra viên thu đ ề
ớ
L p chi u cao [160; 162] [163; 165] [166; 168] [169; 171] c ngộ
T n sầ ố 8 14 8 6 N = 36 ố
ổ
ả
ể ượ
ả
ấ
ươ
ị
ố ầ ố ầ c b ng phân b t n s , t n su t ghép l p ủ
ố ệ
ầ
ẫ
ớ ữ ố ậ ộ ấ l y g n đúng m t ch s th p
ng sai c a m u s li u trên (
a. B sung vào b ng phân b trên đ đ b. Tính giá tr trung bình và ph phân)
Trang 14
ề
ở
ộ
ớ
Ạ Ố Ớ ọ
ọ ườ i đi u tra ch n nhà trong 10 ngày.
ẫ ẫ
ố ệ
i d ng b ng phân b t n s ghép l p sau đây
c trình bày d
ế ng u nhiên 50 h c sinh l p 10 và đ ngh các em cho bi ố ầ M u s li u đ
Ứ h c c a h c sinh l p 10 nhà.Ng ế ố ờ ự ọ ở ị h c t ớ ả
L p ớ [0; 10) [10; 20) [20; 30) [30; 40) [40; 50) [50; 60] C ngộ
ấ
ố ầ ố ầ
ủ
(L y g n đúng 3 ch s th p phân).
ng sai c a m u s li u trên
ớ ấ ầ ố ầ ố ầ
Ẩ Ế CHU N KI N TH C Đ I S L P 10 ớ ề ố ờ ự ọ ủ ộ 7. Ti n hành m t cu c thăm dò v s gi t ề ọ t s gi ướ ạ ố ượ T n sầ ố 5 9 15 10 9 2 N = 50
ươ ể ồ ố ầ ố
ữ ố ậ ấ ộ ổ ứ
ả
ả ậ a)L p b ng phân b t n s , t n su t ghép l p. ẫ ố ệ b) Tính ph ộ ễ ễ ẽ c)V hai bi u đ hình c t bi u di n phân b t n s , t n su t. ủ ố ượ ng 30 qu tr ng gà c a m t r tr ng gà : 8. Cho b ng phân b t n s kh i l T n sầ ố ố ượ 3 25 5 30 7 35 9 40 4 45 2 50 C ngộ 30
ả ứ ng (g) Kh i l
ố ầ ồ ầ ố ườ ồ ầ ạ ấ ể ng g p khúc t n s và bi u đ t n su t hình qu t. ấ ố ủ ị ẩ ủ ộ ộ ệ ẫ ố ệ ươ ả ậ ấ a)L p b ng phân b t n su t. ầ ố ộ ẽ ể b)V bi u đ t n s hình c t, đ ẫ ố ệ ố ố c)Tìm s trung bình c ng, s trung v , m t c a m u s li u d)Tính ph ng sai và đ l ch chu n c a m u s li u.
Trang 15
ọ
ọ
ượ
39
9.Ch n 23 h c sinh và ghi c gi y c a các em ta đ 44 41
40 39
39 41
ẫ ố ệ c m u s li u sau: 41 42 42 41
43 39
38 41
ỡ ầ ủ 41 43 40 42 ố ầ ố
ậ
ấ
40 43 ầ
ị
ấ ầ
a. L p b ng phân b t n s và t n su t. b. Tính s trung v và s m t c a m u s li u(
)
ố ố ủ ỗ ạ ủ
ẫ ố ệ l y g n đúng m t ch s th p phân ế ườ ắ
ộ ả
ạ ố ứ ế ẩ ầ Gv: Tr n Minh Hùng Chu n ki n th c Đ i s 10
ữ ố ậ ạ K t qu cho trong 2 b ng sau:
41 42 ả ố ộ ể
ả ắ ộ i b n 30 viên đ n. ố ủ ạ ủ 10.Trong m t cu c thi b n có 2 x th , m i ng Đi m s c a x th A
6 10 10 10 8 10 9 5 8 8 10 5 10 10 9 8 10 6 8 9 10 9 9 9 9 9 7 8 6 8
ố ủ ạ ủ ể Đi m s c a x th B
6 9 9 9 8 8 5 9 10 10 9 6 7 8 10 9 9 10 10 10 7 7 8 8 8 8 7 10 9 9
ươ ẩ ủ ả ố ố ệ ng sai và đ l ch chu n c a các s li u th ng kê cho trong hai b ng trên. ắ ố a. Tính s trung bình, ph ạ ủ b. Xét xem x th nào b n gi ộ ệ ỏ ơ i h n?
ươ ƯỢ Ứ ƯỢ NG GIÁC. CÔNG TH C L NG GIÁC ng VI. CUNG VÀ GÓC L Ầ Ế Ch Ớ Ứ A. KI N TH C C N NH .
16
ạ ố ứ ế ẩ
ượ ầ Gv: Tr n Minh Hùng Chu n ki n th c Đ i s 10 1. Góc và cung l ng giác.
ằ ố ủ ườ ộ ộ ọ ố * Cung tròn có s đo b ng s đo c a đ ng tròn g i là 1 đ và kí hi u ệ : 10. Cung tròn có đ dài
t là cung 1 radian. ượ ề ươ ớ ườ ề ọ ng giác là góc đ ng, chi u âm và đ ộ 1 360 ố ượ ắ c g n v i đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ (cid:0) (cid:0) ươ ươ ọ ố ằ b ng bán kính g ilà cung có s đo 1 radian, g i t ượ * Góc l ớ l n tùy ý. Hai góc l ườ ng tròn l * Cho đ , hòanh
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos ọ ọ ọ tan g i là côtang g i là tang , kí hi uệ : ỉ ố , t s ỉ ố , t s , kí hi uệ : (cid:0) (cid:0) ọ ắ ng tròn l ng giác có nghĩa là có chi u d và ầ ố ng giác có chung tia đ u và tia cu i có d ng ố ng giác g c A, góc có tia cu i là OM. Khi đó tung đ c a M g i là sin sin cos (cid:0) 2k . ộ ủ (cid:0) cos (cid:0) sin
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k sin (cid:0) cos( (cid:0) )2 (cid:0) sin( (cid:0) )2 , ; 1 1 sin cos cos ộ ủ đ c a M g i là cot(cid:0) Ta có : ;
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . 1; sin tan cot cot cos 1;1 tan;1 (cid:0) (cid:0) 1 2 sin ặ ủ ữ t. ị ượ ố ố ị ằ ố ị (cid:0) ằ ố ị ằ
. ng giác
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) sin (cid:0) sin (cid:0) sin (cid:0) cos cos (cid:0) cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k 1 2 cos ệ 2. Giá tr l ng giác c a nh ng góc có liên quan đ c bi ằ * Hai góc đ i nhau thì có cosin b ng nhau còn các giá tr khác đ i nhau. * Hai góc bù nhau thì có sin b ng nhau còn các giá tr khác đ i nhau. ơ * Hai góc h n kém nhau thì có sin và cosin đ i nhau còn các giá tr khác b ng nhau. ằ ụ * Hai góc ph nhau thì có cosin góc này b ng sin góc kia, tan góc này b ng cot góc kia. ứ ươ 3. Công th c l ứ ộ * Công th c c ng. (cid:0) (cid:0) cos( ) cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) sin( ) sin tan 1 tan tan tan
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) sin21 2 cos 1 sin (cid:0) ứ * Công th c nhân đôi. (cid:0) cos cos sìn sin2 cos (cid:0) (cid:0) tan (cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0)
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 1 (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos ; sin (cid:0) 2 (cid:0) tan2 1 tan ứ ạ ậ * Công th c h b c. 1 cos 2 cos 2 ứ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ổ ổ * Công th c bi n đ i t ng thành tích. (cid:0)) (cid:0) cos( (cid:0) cos( cos cos )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) sin sin (cid:0) cos( ) (cid:0) cos(
(cid:0))
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) sin cos (cid:0) sin( ) (cid:0) sin(
(cid:0))
1 2 1 2 1 2 ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ổ ổ * Công th c bi n đ i t ng thành tích. x y y x x y x y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y cos cos 2 cos cos ; cos cos sin2 sin
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 y x x 2 y 2 y x 2 y x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y sin sin sin2 ; sin sin 2 cos cos sin 2 2 2 2
17
ạ ố ứ ế ầ ẩ Gv: Tr n Minh Hùng Chu n ki n th c Đ i s 10
B. BÀI T P.Ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) Cho sinα = ; và .Cho Tính cosα, tanα, cotα. 1. 3 5 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) Cho tanα = 2 và Tính sinα, cosα. 3(cid:0) 2 (cid:0) a a a (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) a) Cho cosα = ; và a . Tính sin 2 , cos 2 , tan 2 , cot 2 2. 12 13 2 p a a a a< < b) Cho cotα = 2 và 0 a . Tính sin 2 , cos 2 , tan 2 , cot 2 . 4
a a = - sin a cos c) Cho a . Tính sin 2 , cos 2 .
4. Không s d ng máy tính hãy tính
a 1 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) a , cos a , tan a , cot a) Cho sinα = ; và . Tính sin . 3. 2 2 2 a < a < p 2 2 a , cos a , tan a , cot b) Cho cos α = và . Tính sin . 2 2 2 2 2 p 3 2 5 9 5 13
0 )tan105
ử ụ 0 )sin75 p
- b c a
0 )cos( 15 ) p 23 )sin 4
ứ
)sin ) os e c f d p 22 3 12
ọ ể 5:Rút g n các bi u th c: c os2acos4a + a a sin 4 sin 2 p
3
- = = a A ) b B ) + a a a a 2sin 2 2sin 2 sin 4 sin 4 p + - - a a sin - sin 4 = = c C ) d D ) 4 p p a sin 3 a a c 2 os4 - - - a a sin 4 4 � � � � c os � � � � � � � � � � � � c os � � � � � � � � ứ a = +
( + +
)
2
2
2
a a 1 tan a cos a sin cos
2
2
2
ằ 6. Ch ng minh r ng: ) ( + a ) 1 tan + a - - sin 1 = a = b c ) sin ) a 6 tan a 3 sin a 2 2 cos a 2 - a sin a 2 cos a tan a cot
cot + a a a = - - - -
) 2 =
(
)
d e a tan
( ) cot
2
3
tan 4 sin 4 a 1 2sin 2
2
a - - = = - f g ) 1 a a sin cos a + a a + 1 1 a 2 sin cos + a 1 2sin cos a 2 cos cos a - 4sin = a = - h k ) a cot a tan a tan a 2 16 cos ) cot a a - - 2 a ) cos 4 + a 3 sin ) a sin + a 1 cos 1 cos sin a sin 2 - 1 cos
= a l ) tan 2 + a sin +
a sin 2 + a 1 cos 2 ằ ứ a cos 7. Ch ng minh r ng trong tam giác ABC ta có:
18
ạ ố ứ ế ầ ẩ Gv: Tr n Minh Hùng Chu n ki n th c Đ i s 10
=
(
)
a + A B C b )sin sin ) sin cos C 2 +� � A B = � � 2 � �
0
0 2 2 sin 45
0 cos 60 cot 30 0
0
0
ị ủ ứ 8. Tính giá tr c a các bi u th c sau: ể 0 - - 3 tan 30 = a P ) 6 sin 90 .cos 45 sin 60 p - 2 tan p sin p 3cot p cos p 4 + 6 4 = = - b Q ) c R ) 3 cot sin p cos 2 6 3 p 2 3 6 + - 6 cos 2sin p 5 tan 5 6 p 2 3 ứ ằ 6 p 3 4 9. Ch ng minh r ng: p p a a a a = - -
(
)
0
0
0
0
0
x a cos ) cos a cos 3 a b Sin 5 ) 2sin + a cos 4 a cos 2 sin 3 1 4 + 3
0
4
= = c d ) ) a tan 3 a a + + + + 13 6 sin cos a sin 3 a cos 3 a sin 5 a cos 5 + - = a e tan ) +
ứ
ấ
� � � � = cos � � � � � � � � 0 sin 20 sin 30 sin 40 sin 50 sin 60 sin 70 0 cos10 cos 50 a cos 4 + a cos 4 ồ a 3 4 cos 2 a 3 4 cos 2 ứ 10.Ch ng minh các đ ng nh t th c
+ sinx sin - x 2 = = ) cotx ) tan a b - os2 x c sinx x 2 + 1 cos x sin2 x + + 1 cos ox x c
2 tan
p - - = - - ) c x d = )tanx tan y + c c x 2 ) sin( y x cos .cos y x
3
3
3
3
ẳ ng giác sau:
2
2
4
4
2
2
sin x cos x = (sinx cosx)(1 + sinx.cosx)
2
2
(1 sinx)(1 + sinx) = sin x.cot x � � sin4 x � � 4 sin4 x � � ứ ượ 11. Ch ng minh đ ng th c l a) c)
2 cos x
= - + sin x tan x e) 2 os2 x 2 os2 x ứ sin x + cos x = (sinx + cosx)(1 sinx.cosx) b) cos x + sin x = 1 2 sin x.cos x d) sin x.cotx = f) 1 cosx 1 2 cos x
19