
B MÔN THÍ NGHI M VÀ KI M Đ NH CÔNG TRÌNHỘ Ệ Ể Ị
Ch ng 2 ươ
PH NG PHÁP THÍ NGHI M XÁC Đ NH ƯƠ Ệ Ị
CÁC ĐĂC TR NG C LÝ C A V T LI UƯ Ơ Ủ Ậ Ệ

Đ C TR NG C LÝ Ặ Ư Ơ
C A VLXDỦ
Ph ng pháp TN ươ
phá ho i m u thạ ẫ ử Ph ng pháp TN ươ
không phá ho iạ
- Ph ng pháp gián ti p. ươ ế
-Th c hi n TN tr c ti p trên KCự ệ ự ế
-L p l i TN nhi u l n mà không gây phá h y ặ ạ ề ầ ủ
đáng k nào đ i v i k t c uể ố ớ ế ấ
- Khai thác đ c m t s thông tin mà ph ng ượ ộ ố ươ
pháp TNPH không đáp ng đ cứ ượ
-Ph ng pháp tr c ti pươ ự ế
-Yêu c u ph i có m u th . ầ ả ẫ ử
-Thí nghi m m t l n duy nh t.ệ ộ ầ ấ
CH NG 2ƯƠ
PH NG PHÁP THÍ ƯƠ
NGHI M XÁC Đ NH Ệ Ị
CÁC ĐĂC TR NG Ư
C LÝ C A V T Ơ Ủ Ậ
LI UỆ
A. PH NG PHÁPƯƠ
TNPH
B. PH NG PHÁP ƯƠ
TNKPH
C. PH L CỤ Ụ

A. PH NG PHÁP THÍ NGHI M PHÁ HO I M U THƯƠ Ệ Ạ Ẫ Ử
TNPH M U TH KIM L AIẪ Ử Ọ
TNPH M U TH BÊ TÔNGẪ Ử
TNPH M U TH M T S LO I V T LI U KHÁCẪ Ử Ộ Ố Ạ Ậ Ệ
A. PH NG PHÁPƯƠ
TNPH
B. PH NG PHÁP ƯƠ
TNKPH
CH NG 2ƯƠ
PH NG PHÁP THÍ ƯƠ
NGHI M XÁC Đ NH Ệ Ị
CÁC ĐĂC TR NG Ư
C LÝ C A V T Ơ Ủ Ậ
LI UỆ
C. PH L CỤ Ụ

I. TNPH M U TH KIM LO I Ẫ Ử Ạ
1. Ph ng pháp th kéo (TCVN 197:2002)ươ ử
M c đích: ụxác đ nh các ch tiêu c ng đ và bi n d ng ị ỉ ườ ộ ế ạ
t ng đ i ươ ố σch, σb , ε → đánh giá nhóm kim lo iạ
N i dung ph ng pháp th : ộ ươ ử xác đ nh m t s đ c tr ng c ị ộ ố ặ ư ơ
h c c a kim lo i b ng cách kéo m u th v i t c đ phù h p ọ ủ ạ ằ ẫ ử ớ ố ộ ợ
cho đ n khi m u b phá h ngế ẫ ị ỏ
A. PH NG PHÁPƯƠ
TNPH
I. TNPH M U TH KIM Ẫ Ử
LO IẠ
II. TN PH M U BÊ Ẫ
TÔNG
III. TN PH M U TH Ẫ Ử
C A M T S V T Ủ Ộ Ố Ậ
LI U KHÁCỆ
CH NG 2ƯƠ

A. PH NG PHÁP ƯƠ
TNPH
I. TNPH M U TH KIM Ẫ Ử
LO IẠ
II. TN PH M U BÊ Ẫ
TÔNG
III. TN PH M U TH Ẫ Ử
C A M T S V T Ủ Ộ Ố Ậ
LI U KHÁCỆ
M u th :ẫ ử
- M u th tiêu chu n ẫ ử ẩ
- M u th nguyên d ngẫ ử ạ
A-A
A
A
Các d ng m u kim lo i th ng đ c s d ng trong TN kéoạ ẫ ạ ườ ượ ử ụ
Chi u dài tính toán ban đ u c a m u (Lo<Lksề ầ ủ ẫ )
-M u ng n: ẫ ắ
- M u dài: ẫ
00
65,5 FL
=
00
3,11 FL
=
CH NG 2ƯƠ