NG, C U VÀ CUNG
Ch ng 3: ươ TH TR Ị ƯỜ
Ầ
PGS.TS ÑINH PHI HOÅ
1
2.1 TH TR
NG
Ị ƯỜ
ng ậ ự ỏ
ợ i mua ng là i bán và ti p xúc v i nhau đ trao đ i hàng hóa và d ch ế ườ ổ ễ ị
ể ượ
ị ườ
và ng
có th đ ng, các đ n v kinh t ế ơ ị i mua ng ườ ứ
c chia i ườ
Theo Begg D., Fisher S., Dornbusch R. (1991), th tr ị ườ t p h p các s th a thu n thông qua đó, ườ ậ ng ớ v . ụ Trong th tr thành hai nhóm theo ch c năng: bán.
Ng
i mua (Buyer)
ườ
Mua hàng hóa & d ch v ụ đ tiêu dùng ể ị
Mua lao đ ng, nguyên li u, công ệ ộ này ngh và s d ng các y u t ế ố ử ụ đ s n xu t ấ ệ ể ả
Ng i tiêu dùng
ườ (Consumer) Nhà s n xu t ấ ả (Producer) 2
Ng
i bán (Seller)
ườ
Firms / Enterprises
Hàng hóa và d ch v
ị
ụ
Workers
Bán d ch v lao đ ng ụ
ộ
ị
Bán
ặ
Bán ho c cho thuê đ t, ấ r ng, qu ng m , nhà ừ
ỏ
ặ
Government, Organizations, Individuals
ch c
i
ổ ứ v a là ng ừ
ườ
ủ ặ i bán
.
Cá nhân, chính ph ho c các t mua v a là ng ườ ừ
i mua / ng
Th nào là i
ế ườ
3
C n làm rõ: ầ ng ườ bán?
Economists
C u c a m t hàng hóa ộ
ầ ủ
ụ ơ
ư
ớ
ượ
ầ
Tình hu ngố
Giá
Quán café CĐ có d ch v c m tr a văn ị phòng. Trong tháng 10/2009, v i giá m t ộ ng khách là ph n ăn là 20,000 đ, có l 30/ngày (Toàn b SV trong l p). ớ ộ L ượ
ng c u ầ
(Nghìn đ ng/ph n ăn)
(S ph n ăn đ
c
ầ
ố ầ
ượ
mua)
ồ 20
4
25 30
ườ
Khái
ni mệ
c uầ
ả ị
ng các y u t
ớ
C u th tr
ng hàng hóa ho c d ch v nh t S l ặ ị ụ ấ ố ượ các i tiêu dùng s mua đ nh mà ng ở ẽ ị m c giá khác nhau trong m t th i đi m ờ ể ộ ứ c th (Gi đ nh không xem xét đ n nh ế ả ụ ể h khác v i giá, Ceteris ế ố ưở Paribus). ng và cá nhân
ị ườ
ầ
ầ
ầ
L ng c u th ị tr
Giá 1 ph n ăn (Nghìn đ ng)ồ 20 25 30
L ng c u ầ ượ c a SV A ủ 26 16 6
L ng c u ầ ượ c a SV B ủ 26 16 10
ượ ngườ 52 32 16
5
C u cá nhân C u th tr ng ầ ị ườ ầ
T ng các nhu c u cá nhân đ i v i m t hàng hóa ố ớ ộ ổ
ầ
ố ệ ườ ầ
Đ ng bi u di n c a m i quan h giá và ườ l ượ ng c u c a m t hàng hóa trên đ th . ồ ị ể ầ ủ ễ ủ ộ Đ ng c u (Demand curve)
ng v máy Laptop ề
B ng 2.1: C u th tr đ ị ườ c s n xu t t i qu c gia A (2006) ố ả ượ ả ầ ấ ạ
Gía (USD) 700 1000 1300 1600
ầ L ng c u ượ (Ngàn cái) 3600 3000 2400 1800
Gía (USD) 1900 2200 2500
ầ L ng c u ượ (Ngàn cái) 1200 600 0
ầ
ng c u máy
6
V đ ẽ ườ laptop ?
ụ
M c đ nh ặ ị
ng c u trên tr c
ầ
Cách vẽ
ị ớ
ụ
ọ
Bi n giá trên tr c tung, ế bi n l ụ ế ượ hoành. Ch n giá tr l n nh t trên tr c hoành ấ (3600), r i chia đ u t l
(3600/600 = 6).
ề ỷ ệ
ồ
ọ
ụ
Ch n giá tr l n nh t trên tr c tung (2500), r i chia đ u t l
ấ (2500/500 = 5)
ị ớ ề ỷ ệ
ồ
c th hi n là m t
ượ
ể ệ
ộ
M t k t h p (P,Q) đ đi m trên đ th . ồ ị
ộ ế ợ ể
N i các đi m l
i có đ
ng c u
ố
ể
ạ
ườ
ầ
7
ượ
ượ
Gía (USD) 700 1000 1300 1600
L ng c u ầ (Ngàn cái) 3600 3000 2400 1800
Gía (USD) 1900 2200 2500
L ng c u ầ (Ngàn cái) 1200 600 0
Giá (P)
25
Đ ng c u (Qd)
ườ
ầ
16 13 10 7
0
24
30
36
ng c u (Q) ầ
18
L ượ 8
Giá (P)
ể
25
ế
Đ ng c u (Qd)
ườ
ầ
ng th ng
Đ c đi m ặ Đ ng c u lý thuy t có ầ ườ d ng đ ườ ạ
ẳ
trái qua ố ừ
ΔP
16 13 10 7
D c xu ng t ố ph iả
ΔQ
0
(Q)
18
24
30
36
P và Q có quan h ệ ngh ch chi u. ề ị
P = f(Q) = a + bQ (1) ng trình đ ườ
ườ ạ Theo hình v trên đ th , ồ ị ẽ ng c u có ph ầ ươ d ng:ạ a: h s c t trung tung ệ ố ắ
Đ ng c u c t tr c tung t i ầ ắ ụ giá tr P = 25 ị
=
b
(cid:0) R
Q
b: đ d c ộ ố ố (cid:0)
b
D R
=
9
Q
Khi P là hàm s liên t cụ Khi P là nh ng quan sát r i r c ờ ạ ữ D
D u ấ âm
Ph ng trình đ P = f(Q) = a + bQ (1) ươ ườ ng c u: ầ
P = f(Q) = 2500 – 1/2Q
ng trình đ Q = f(P) = 5000 - 2P
ể ượ ng c u ầ ườ c th hi n v i ể ệ ớ
Ph ươ có th đ d ng Q = f(P) ạ
a = 5000: h s c t tr c tung ệ ố ắ ụ
=
b
(cid:0)
b = -2: đ d c ộ ố ố (cid:0)
=
D
b
Khi P là hàm s liên t cụ Khi P là nh ng quan sát r i r c ờ ạ ữ
Q P Q P
10
D D u ấ âm
Giá (P)
25
Đ ng c u (Qd)
ườ
ầ
A
16 13
B
10
đ nh các y u ế ổ ấ ổ
7
ng
0
(Q)
18
24
30
36
11
V i gi ớ ả ị t khác không đ i, b t ố kỳ m t s thay đ i ộ ự c a giá s làm thay ẽ ủ đ i l ng c u t ổ ượ ầ ươ ỉ ạ di ng và ch t o ứ ể ọ trên chuy n d c ng c u đ ườ ầ
ng ị ườ
ng c a Laptop trong năm 2006 c a Vi NG D NG Ụ Ứ t s li u v c u th tr Cho bi ế ố ệ ề ầ ủ ứ ng và m c giá t ứ t Nam nh sau: ệ ủ ươ ư
B ng 2.2 Giá và l ng c u c a th tr ng Laptop ả ượ ầ ủ ị ườ
Gía (USD)
L ng c u c a th tr ầ ủ
ượ
ị ườ ng
(Ngàn cái)
3600 3000 2400 1800 1200 600 0
700 1000 1300 1600 1900 2200 2500
ng trình đ ng trình đ ng c u c a Laptop Q = f(P). 12 ng c u c a Laptop P = f(Q). Yêu c u: ầ a). Xác đ nh ph ị b). Xác đ nh ph ị ươ ươ ườ ườ ầ ủ ầ ủ
nh h
2.2.2 Các y u t
ng đ n c u th tr
ng
ế ố ả
ế ầ
ị ườ
ổ ầ
ị ườ
ng ph ụ
Gi thu c vào y u t
nào?
ưở đ nh giá hàng hóa không đ i, c u th tr ả ị ộ
ế ố
Thu nh pậ c a ng
ườ
ủ
ng, s
ự d đoán ự
i tiêu dùng v giá, thu ng lai.
Theo đ ng tình cao c a các nhà kinh t ủ ồ khác bao g m: y u t ồ ế ố giá cả dùng, s thích (th hi u) ị ế c a ng ở hàng hóa liên quan, qui mô tiêu th c a th c a các ị ủ tr c a ng ườ ườ ủ nh p và chính sách c a chính ph trong t ủ ậ
h c, các ế ọ i tiêu ườ ủ i tiêu dùng, ụ ủ ề ươ
ủ
khác v i giá c a hàng hóa làm thay
ng c u
Nh ng y u t ữ đ i l ổ ượ
ớ ủ ế ố d ch chuy n ng c u s làm ị ầ ẽ
ầ
ể đ
ườ
ả
Qua bên ph i khi ng c u tăng l ầ ượ
Qua bên trái khi ng c u gi m l ầ ượ 13
ả
i ườ
các m c ứ
L ượ so v i tr giá, và ng i. ng c u hàng hóa tăng ầ c ớ ướ ở c l ượ ạ ơ
(1). Thu nh p (Income) ậ Khi thu nh p tăng lên, ng ậ tiêu dùng s chi tiêu nhi u ề ẽ h n cho vi c mua hàng hóa ệ và d ch v . ụ
ị
Hình 2.2: nh h ng c a thu nh p Ả ưở ủ ậ
P
P
D1
D2
P0
P0
D2
D1
Q1
Q0
Q
Q0
Q1
a) Đ ng c u d ch ầ ị 14 chuy n sang trái
a) Đ ng c u d ch ầ ị chuy n sang ph i ả
ườ ể
ườ ể
Tr
ệ K t qu nghiên c u c a
ứ ủ
ế
ả
ườ nhà kinh t
ng h p đ c bi ợ ặ h c
t: ế ọ Engel E.
Hàng hóa thông th
ng (Normal goods)
ườ
ự ể
ế ế t y u Hàng hóa thi (Necessary goods): ng th c, th c l ự ươ ph mẩ
Phân lo i ạ hàng hóa
Hàng hóa cao c pấ (Luxury goods) nh ư du l ch, b o hi m, ả ị giáo d c.ụ
Hàng hóa c p th p (Interior goods).
ấ
ấ
ng th p
ấ , và ậ
15
Hàng hóa r nh ng ch t l ẻ ư ấ ượ m i ng i không mu n mua khi thu nh p ố ọ tăng (th t r nh ng không t i). ườ ị ẻ ư ươ
ề
ố
Hàng hóa thi t y u ế ế Thu nh p tăng, c u tăng (không nhi u ầ ậ ng ng). ho c không t ươ ứ
ặ
Hàng hóa cao c pấ
M i quan h ệ thu nh p và chi ậ tiêu hàng hóa
ậ
Thu nh p tăng, c u tăng (Tăng nhanh ầ h n tăng thu nh p) ậ
ơ
Hàng hóa c p th p
ấ
ấ
ậ
ầ
i tiêu ủ
(2). Th hi u (Tastes)
ị ế
i tính, l a ớ ứ
Thu nh n tăng, c u gi m ả S thích c a ng ườ ở dùng. T p quán tiêu dùng, tâm lý theo gi tu i, tôn giáo
ậ ổ
Y u tế ố
ng b i ổ ả ưở ở
Thay đ i theo th i gian và nh h ờ qu ng cáo 16 ả
ụ ộ ậ
Y u tế ố Không ph thu c nhi u vào thu nh p và giá ề hàng hóa
ả
c h n, đ
i tiêu dùng thích s d ng s n ph m đ ử ụ ầ ướ ơ
ẩ ng c u laptop s d ch chuy n qua ẽ ị
c s n ượ ả ể
ườ
s ng Gi ả ử ườ xu t trong n ấ bên ph iả Bài h c kinh nghi m: India, Korea, Sri Lanka. ọ
ệ
(3). Giá c hàng hóa liên quan (Price of related goods)
ả
ế
ng t và có th thay th cho hàng ươ nh ng ữ ế ể
ở
ơ
Hàng hóa liên quan
(1). Hàng hóa thay th (Substitution): hàng hóa t ự hóa khác. Cà phê và trà, c m và ph . (2) Hàng b sung (Complement): các hàng hóa đ c s d ng đ ng hành v i nhau. ổ ượ ử ụ ồ ớ
ớ
ầ
Xe v i xăng, đ u máy v i đĩa CD. 17
ớ
ặ tăng c uầ
Khi tăng giá m t m t hàng làm ộ m t hàng thay th nó. ế ặ
M i quan ố h giá ệ hàng hóa liên quan ặ ầ gi m c u ả
Khi tăng giá m t m t hàng làm ộ m t hàng b sung nó. ổ ặ
ng (Market Scale)
ụ ủ ề i tiêu dùng, c u ti m năng ầ ề
(4). Qui mô tiêu th c a th tr ị ườ Th tr ườ ị ườ s càng l n. ẽ ng càng nhi u ng ớ
- Quy mô dân s tăng, l ng c u c a hàng hóa tăng. ố ượ ầ ủ
ng pháp gi ng ạ ọ ổ ớ ươ
ườ ả ng đ i h c áp d ng đ i m i ph ụ ả ử ụ ở
- Các tr ả d y. Gi ng viên s d ng Projector khi gi ng tr nên ph ổ ạ bi n.ế
ườ ể
ầ ng c u Laptop s ẽ Đ ng c u d ch chuy n ầ ị qua bên ph i. ả 18
L ượ tăng
(5). S d đoán/kỳ v ng c a ng
i tiêu dùng (Forcast)
ự ự
ủ
ọ
ườ
ườ ự ủ ẽ ằ
i tiêu dùng d đoán r ng giá c a hàng hóa s tăng i, h s mua nhi u hàng hóa ắ ớ ọ ẽ ề
Ng lên trong nh ng ngày s p t ữ đó h n ngay trong hi n t i. ệ ạ ơ
ổ ủ
i tiêu dùng s mua máy ẽ c s n xu t
ướ ượ ả ấ ở c ngoài h n là trong ơ
Chính ph thay đ i chính sách t giá h i đoái theo ố ỷ ng giá đ ng n i t h ộ ệ ồ tăng so ng ai tọ ệ Ng ườ laptop đ n ướ cướ n
ộ ị ầ
19
Đ ng c u Laptop n i đ a ườ s d ch chuy n qua bên trái. ể ẽ ị
Tác đ ng chính
ứ
ộ
sách làm thay đ i l
ng c u c a m t hàng hóa
Nghiên c u tình hu ng (Case study): ố ổ ượ
ầ ủ
ộ
Tr ng h p: ườ ợ Thu c láố
Gi m b t s ng i hút ả ụ ớ ố ườ
ạ ả
M c tiêu: thu cốCách th 1:ứ C nh báo b t bu c v tác h i trên bao ắ thu c lá và c m qu ng cáo v i m i hình th c ứ ộ ề ớ ọ ố ấ ả
Thành công
Giá thu c lá (P) ố
15
D1
D2
ầ ể
Giá không đ i, ổ l ng c u ầ ượ gi mả Đ ng c u ườ d ch chuy n ị qua trái
180
200
L
ượ
ng thu c lá (Q) ố
20
ủ ệ ả
ườ ả ế ể ả
Cách th 2:ứ Chính ph đánh thu vào vi c s n xu t ấ i s n xu t chuy n vào giá bán s n thu c lá và ng ấ ố ph mẩ Giá thu c lá (P) ố
ng ượ
Giá tăng, l c u gi m ầ ả
B
17
A
15
D1
Di chuy n d c ể ọ ng c u trên đ ầ ườ
200
L
180
ượ
ng thu c lá (Q) ố
21
Cách th 3:ứ Chính ph k t h p c hai cách trên đ ng th i ờ ủ ế ợ ả ồ
Giá thu c lá (P) ố
C
17
B
A
ể ng c u qua ầ
15
D1
Giá không đ i, ổ l ng c u ầ ượ gi mả D ch chuy n ị đ ườ trái
D2
ng ượ
Giá tăng, l c u gi m ầ ả
160
180
200
(Q)
22
Di chuy n d c ể ọ ng c u trên đ ầ ườ
Cung c a m t hàng hóa
ộ
ạ ủ
ị ớ
Tình hu ngố
ủ B n là ch quán café CĐ có d ch v c m tr a văn phòng. Trong tháng 10/2009, v i giá m t ph n ăn là 20,000 đ, có l
ư ụ ơ ộ ầ i/ngày. ng khách là 30ng ượ ườ
ế ị ườ ẵ
ự ể
ng khách là 40. N u giá th tr ng tăng lên 25,000đ, có l ượ B n có s n sàng m ở ạ r ng năng l c đ đáp ộ ng khách hàng không? ứ
Giá
L
ng cung
ượ
(Nghìn đ ng/ph n ăn)
(S ph n ăn đ
c bán)
ầ
ố ầ
ượ
ồ 20
23
25 30
ườ ả
Khái
ni mệ
cung
ng hàng hóa ho c d ch v nh t ặ ị ụ ấ i s n xu t s bán ở ấ ẽ ờ ể ộ ế ả
S l ố ượ các m c đ nh mà ng ứ ị giá khác nhau trong m t th i đi m c th ụ ể ng (Gi ưở ả ị khác v i giá, Ceteris Paribus). các y u t
đ nh không xem xét đ n nh h ế ố
ớ
ng và cá
ị ườ
ung
ung L ng c ượ c a ủ NSX A
L ng c ung ượ c a ủ NSX B
Cung th tr nhân Giá 1 ph n ăn ầ (Nghìn đ ng)ồ 20 25 30
25 30 35
25 35 40
L ng c ượ ng ị ườ th r 50 65 75
Cung cá nhân Cung th tr ng ị ườ
t c ng i ổ
T ng các l ng cung c a t ủ ấ ả ườ ượ 24 bán đ i v i m t hàng hóa ố ớ ộ
ố ệ ườ
Đ ng bi u di n c a m i quan h giá và ườ l ượ ng c u c a m t hàng hóa trên đ th . ồ ị ể ầ ủ ễ ủ ộ Đ ng cung (Supply curve)
ng v máy Laptop đ c s n ị ườ ề ượ ả
B ng 2.1: Cung th tr xu t t i qu c gia A (2006) ố ả ấ ạ
Gía
L ng cung c a th ị
ượ
ủ
(USD)
tr
ngườ
ng cung
ẽ ườ
(Ngàn cái)
V đ máy laptop ?
700 1000 1300 1600 1900 2200 2500
0 600 1200 1800 2400 3000 3600
25
ụ
M c đ nh ặ ị
ng cung trên tr c
ụ
Cách vẽ
ị ớ
ụ
ọ
Bi n giá trên tr c tung, ế bi n l ế ượ hoành. Ch n giá tr l n nh t trên tr c hoành ấ (3600), r i chia đ u t l
(3600/600 = 6).
ề ỷ ệ
ồ
ọ
ụ
Ch n giá tr l n nh t trên tr c tung (2500), r i chia đ u t l
ấ (2500/500 = 5)
ị ớ ề ỷ ệ
ồ
c th hi n là m t
ượ
ể ệ
ộ
M t k t h p (P,Q) đ đi m trên đ th . ồ ị
ộ ế ợ ể
N i các đi m l
i có đ
ng cung
ố
ể
ạ
ườ
26
ung
Gía (USD) 700 1000 1300 1600
L ng c ung ượ (Ngàn cái) 0 600 1200 1800
Gía (USD) 1900 2200 2500
L ng c ượ (Ngàn cái) 2400 3000 3600
Giá (P)
25
Đ ng cung (Qs)
ườ
16 13 10 7
0
6
12
18
36
L
ng cung (Q)
ượ 27
Đ ng cung (Qs)
ườ
Giá (P)
ể
25
16
Đ c đi m ặ Đ ng cung lý thuy t ế ườ có d ng đ ng th ng ườ ạ
ẳ
ΔP
trái qua ừ
13 10 7
D c lên t ố ph iả
ΔQ
0
6
12
18
(Q)
ệ
36
P và Q có quan h cùng chi u.ề
P = f(Q) = a + bQ (1) ng trình đ ườ
ườ ắ ụ ạ Theo hình v trên đ th , ồ ị ẽ ng cung có ph ươ d ng:ạ a: h s c t trung tung ệ ố ắ
Đ ng cung c t tr c tung t i giá tr P = 7 ị
=
b
(cid:0) R
Q
b: đ d c ộ ố ố (cid:0)
b
D R
=
28
Q
Khi P là hàm s liên t cụ Khi P là nh ng quan sát r i r c ờ ạ ữ D
D u ấ d ngươ
ng trình đ ng P = f(Q) = a + bQ (1) ườ
Ph ươ cung:
P = f(Q) = 700 + 1/2Q
ng trình đ Q = f(P) = -1400 + 2P
ng cung c th hi n v i ể ượ ườ ể ệ ớ
Ph ươ có th đ d ng Q = f(P) ạ
ệ ố ắ ụ
=
b
(cid:0)
a = -1400: h s c t tr c tung b = 2: đ d c ộ ố ố (cid:0)
=
D
b
D u d ng ấ ươ Khi P là hàm s liên t cụ Khi P là nh ng quan sát r i r c ờ ạ ữ
Q P Q P
29
D
ườ
Giá (P)
Đ ng cung (Qs) B
25
A
16
đ nh các y u ế ổ ấ ổ
13 10 7
ng
0
6
12
18
(Q)
36
30
V i gi ớ ả ị t khác không đ i, b t ố kỳ m t s thay đ i ộ ự c a giá s làm thay ẽ ủ ng cung t đ i l ổ ượ ươ ỉ ạ di ng và ch t o ứ ể ọ trên chuy n d c ng cung đ ườ
à m c giá t ng ứ t Nam nh sau: ệ ươ ư
ng d ng ụ Ứ Cho bi ế ố ệ ề ứ ủ B ng 2.13: L ng cung Laptop ng v t s li u v cung th tr ị ườ ng c a Laptop trong năm 2006 c a Vi ủ ả ượ
Gía (USD)
L ng cung c a th ị
ượ
ủ
tr
ngườ
(Ngàn cái)
0 600 1200 1800 2400 3000 3600
700 1000 1300 1600 1900 2200 2500
ng trình đ ng trình đ ng cung c a Laptop, Q = f(P). 31 ng cung c a Laptop, P = f(Q).
Yêu c u: ầ 1. Xác đ nh ph ị 2. Xác đ nh ph ị
ươ ươ ườ ườ ủ ủ
nh h
2.2.2 Các y u t
ng đ n cung th tr
ng
ế ố ả
ế
ị ườ
ng
ổ
ị ườ
ưở đ nh giá hàng hóa không đ i, cung th tr nào?
Gi ph thu c vào y u t
ả ị ụ
ế ố
ộ
ủ ồ khác bao g m:
ồ Giá c a ủ y u t
(kỳ
h c, các ế ọ ấ , s n xu t ế ố ả ấ ự d đoán ự
Theo đ ng tình cao c a các nhà kinh t y u t ế ố công nghệ, qui mô ng v ng) c a ng ườ ả ọ
i s n xu t, s ườ ả i s n xu t. ấ
ủ
khác v i giá c a hàng hóa làm thay
ớ ế ố ng cung s làm
ng cung.
Nh ng y u t ữ đ i l ổ ượ
ẽ
ủ d ch chuy n ị
ể đ
ườ
ả
ng cung tăng
Qua bên ph i khi l ượ
Qua bên trái khi ng cung gi m l ượ
ả
32
(1). Giá c a y u t
s n xu t (Production factors)
ủ ế ố ả
ấ
ợ ậ các ấ
Giả m L i nhu n tăng Giá đ u vào ầ
ậ ợ ậ Tăng
i s n xu t và Ng ườ ả ấ ớ gia nhà s n xu t m i ả ị ườ m ở ng nh p th tr ẹ s n xu t r ng/thu h p ấ ả ộ
Các y u t L i nhu n gi mả khác không đ i ổ ế ố
Cung tăng/gi mả
P
P
S1
S2
P0
S2
P0
S1
Q
Q
33
Q0 Q1 a) Giá đ u vào gi m ầ
ả
Q1 Q0 b) Giá đ u vào tăng ầ
(2). S thay đ i công ngh s n xu t (Technology) ệ ả ự ổ ấ
ườ ị ể Cung tăng Chí phí s n ả xu t gi m ấ ả
Trình đ công ộ ngh s n xu t ấ ệ ả c nâng cao đ ượ Đ ng cung s ẽ d ch chuy n sang ph iả
(3). Qui mô ng i s n xu t trong ngành (Producer scale) ườ ả ấ
ộ ả ứ ề ấ
Càng nhi u ng l ứ ượ ng cung ng s n ph m càng nhi u và ng ẩ i s n xu t cung ng m t s n ph m thì ườ ả ề ả ẩ i. c l ượ ạ
(4). Kỳ v ng c a ng ọ ủ ườ ả i s n xu t (Forcast) ấ
Tăng chí phí SX ườ
Đ ng cung d ch ị chuy n qua trái ể
i ườ Ng s n xu t ấ ả
Gi m chí phí SX ả Các chính sách c a ủ chính ph : Thu , ế ủ tr c p, b o v ả ệ ợ ấ ng. môi tr ườ ườ 34 Đ ng cung d ch ị chuy n qua ph i ả ể
2.4 Th tr
ng và giá cân b ng
ị ườ
ằ
2.4.1 Tr ng thái cân b ng (Equilibrium Status) ằ ạ
ằ ấ ị ườ
ng cân b ng xu t hi n khi không có tình tr ng d ư ư ầ
ạ ng hàng hóa mà ng ườ ng hàng hóa mà ng i i ườ ằ
Th tr ệ cung và d c u, nói cách khác l ượ mua mu n mua ngang b ng v i l ớ ượ ố bán mu n bán. ố
B ng 2.17: Th tr ng Laptop trong năm 2006 ị ườ ả
ẽ ườ
V đ ng c u và ầ cung Laptop trên cùng đ th ? ồ ị
P (USD/cái) 700 1000 1300 1600 1900 2200 2500
Qs (1000 cái) 0 600 1200 1800 2400 3000 3600
Qd (1000 cái) 3600 3000 2400 1800 1200 600 0
35
Hình 2.10: Th tr
ng Laptop
ị ườ
3000
Excess Supply, 2400
2500
S
E
2000
/
1500
) i á c D S U
í
D
1000
( a G
500
Excess Demand, 2400
0
0
600
1200
1800
2400
3000
3600
4200
S l
ng (1000 cái)
ố ượ
ấ ạ ể
ủ ườ ể ng c u trên th tr ầ
36
ượ ệ ằ ấ
Duy nh t t i đi m E (giao đi m c a đ l ượ tr ườ cung và d c u. ng cung và c u), ầ ng. Th ng cung ngang b ng l ị ị ườ ng cân b ng xu t hi n khi không có tình tr ng d ư ạ ằ ư ầ
2.4.3 Phân tích s thay đ i tr ng thái cân b ng
ổ ạ
ự
ằ
ị ườ ng s ẽ
ế ng M t s ki n nào đó tác đ ng đ n th tr làm thay đ i cân b ng th tr ằ ộ ự ệ ổ ộ ị ườ
B c 1ướ
ng c u hay đ ầ ườ ng cung ho c c ặ ả ộ ế ườ
Tác đ ng đ n đ hai B c 2ướ Phân tích
H ng d ch chuy n c a các đ ng c u, cung ể ủ ướ ị ườ ầ
B c 3ướ
ồ ị ể ổ ể
37
S d ng đ th đ xem s d ch chuy n thay đ i tr ng thái cân b ng nh th nào. ằ ự ị ư ế ử ụ ạ
ng pháp ươ
ỏ
Yêu c u đ i m i ph ầ ổ ớ ng đ i h c đòi h i GV ph i s ả ử ng Laptop ạ ọ ế ị ườ ả ụ ằ
Nghiên c u tình hu ng (1): ứ ố gi ng d y c a các tr ườ ạ ủ d ng Projector. Tác đ ng đ n cân b ng th tr ộ nh th nào? ư ế
B c 1ướ
Phân tích
38
B c 2ướ
ứ ủ ả
ệ
Chính ph gi m thu nh p ế ậ i s n ườ ả ng Laptop t b chuyên dùng cho ng ị ườ ằ
Nghiên c u tình hu ng (2): ố kh u nguyên li u, thi ế ị xu t Laptop. Tác đ ng đ n cân b ng th tr ế ộ nh th nào? ẩ ấ ư ế
B c 1ướ
Phân tích
39
B c 2ướ
(3) Đ thồ ị
Cân b ng ban đ u t
i E ầ ạ 0
S0
ằ (1600, 1800)
P
ườ
E0
Đ ng cung d ch ị chuy n qua ph i ả
ể
S1
1600
E1
1300
ằ
i E ớ ạ 1
D0
Cân b ng m i t (1300, 2400)
P gi m, Q tăng
ả
1800
2400
Q
40
ố
ủ ả
t b chuyên dùng cho ng ứ ươ ẩ ầ ổ ế ợ ả ng pháp gi ng d y và (2) Chính ph gi m thu ế i s n ườ ả
ng Laptop ị ườ ộ ằ
Nghiên c u tình hu ng (3): K t h p c hai: (1) Yêu c u đ i m i ph ả ạ ớ nh p kh u nguyên li u, thi ế ị ệ ậ xu t Laptop. Tác đ ng đ n cân b ng th tr ấ ế nh th nào? ư ế
41
Phân tích
(3) Đ thồ ị
Cân b ng ban đ u t
i E ầ ạ 0
S0
ằ (1600, 1800)
P
S1
E1
1900
ườ
ể
E0
Đ ng c u d ch chuy n ầ ị qua ph iả
1600
E2
D1
ằ
i E ớ ạ 1
D0
Cân b ng m i t (1900, 2400)
P tăng, Q tăng
18
24
30
Q
ườ
ằ
P gi m, Q tăng ả
Đ ng cung d ch ị chuy n qua ph i ả
ể
Cân b ng m i t i E ớ ạ 2 (1600, 3000)
42
G1 Bài t p nhà: ậ
1. Hãy s d ng đ th cung c u đ ch ra nh h ử ụ ồ ị
ầ ể ỉ ố ớ ả ị ườ ng ưở ng xe g n ắ
c a các bi n c sau đây đ i v i th tr ủ máy ế ố t Nam. Vi ở ệ
ng gi m c u xe a) Nh n di n m t y u t ệ ộ ế ố làm nh h ả ưở ả ầ
ậ máy
ng đ n gi m b) Nh n di n m t y u t ệ ộ ế ố ậ làm nh h ả ưở ế ả
cung xe máy
c) N u các nhà ho ch đ nh chính sách mu n c t gi m ị
ố ắ ả ng xe máy, h ph i k t h p nh ng chính sách ạ ọ ả ế ợ ữ
43
ế l ượ nào?
G2 Bài t p nhà: ậ
1. Hãy s d ng đ th cung c u đ ch ra nh h ử ụ ồ ị ưở
ng xe h i ầ ể ỉ ố ớ ả ị ườ ng ơ ở ế ố
c a các bi n c sau đây đ i v i th tr ủ Vi t Nam. ệ
ng tăng c u xe a) Nh n di n m t y u t ệ ộ ế ố làm nh h ả ưở ầ
ậ h iơ
ng đ n tăng b) Nh n di n m t y u t ệ ộ ế ố ậ làm nh h ả ưở ế
cung xe máy.
ng ế ố ạ ị ượ
44
c) N u các nhà ho ch đ nh chính sách mu n tăng l xe h i, h ph i k t h p nh ng chính sách nào? ơ ọ ả ế ợ ữ
G3 Bài t p nhà: ậ
ử ụ ồ ị
ng 1. Hãy s d ng đ th cung c u đ ch ra nh h ưở ng d ch v ụ ị ầ ể ỉ ố ớ ả ị ườ ế ố
c a các bi n c sau đây đ i v i th tr ủ xe bus t Nam. Vi ở ệ
ng tăng c u đi ộ ế ố làm nh h ả ưở ầ
a) Nh n di n m t y u t ệ ậ l i b ng xe bus. ạ ằ
ng đ n tăng ậ ộ ế ố làm nh h ả ưở ế
b) Nh n di n m t y u t ệ cung d ch v xe bus. ụ ị
i dân ế ạ
c) N u các nhà ho ch đ nh chính sách mu n ng ị ng ti n xe bus đ đi l ươ ử ụ ố ể ệ ườ i, h ạ ọ
45
tham gia s d ng ph ph i k t h p nh ng chính sách nào? ữ ả ế ợ
G4 Bài t p nhà: ậ
1. Hãy s d ng đ th cung c u đ ch ra nh h ử ụ ồ ị
ế ố ng ưở ng nhà ở
ả ị ườ Vi t Nam. ầ ể ỉ c a các bi n c sau đây đ i v i th tr ố ớ ủ chung c t i các thành ph l n ố ớ ở ệ ư ạ
ng tăng c u nhà ậ ộ ế ố làm nh h ả ưở ầ
a) Nh n di n m t y u t ệ chung c . ư ở
ng đ n tăng ộ ế ố làm nh h ả ưở ế
b) Nh n di n m t y u t ệ ậ chung c . cung nhà ư ở
i dân c) N u các nhà ho ch đ nh chính sách mu n ng ị ố ế ạ
ườ chung c , h ph i k t h p ư ọ ả ế ợ ở
46
tham gia mua nhà nh ng chính sách nào? ữ
G5 Bài t p nhà: ậ
1. Hãy s d ng đ th cung c u đ ch ra nh h ử ụ ồ ị
ế ố
ầ ể ỉ ố ớ ủ ả ị ườ ườ ng ưở ký ng nhà ở ng đ i h c ạ ọ ở
c a các bi n c sau đây đ i v i th tr ủ túc xá (KTX) cho sinh viên c a các tr Vi t Nam. ệ
ng tăng c u nhà a) Nh n di n m t y u t ệ ộ ế ố làm nh h ả ưở ầ
ậ KTX. ở
ng đ n tăng ộ ế ố làm nh h ả ưở ế
KTX b) Nh n di n m t y u t ệ ậ cung nhà ở
ế ạ
ị ọ ả ế ợ ố ữ
47
c) N u các nhà ho ch đ nh chính sách mu n m r ng ở ộ KTX cho sinh viên, h ph i k t h p nh ng chính sách nào?
G6 Bài t p nhà: ậ
1. Hãy s d ng đ th cung c u đ ch ra nh h ng ử ụ ồ ị
ả c a các bi n c sau đây đ i v i th tr ị ườ ủ Vi sinh viên c a các tr ưở ng laptop cho t Nam. ầ ể ỉ ố ớ ng đ i h c ạ ọ ở ệ ế ố ủ ườ
ng tăng c u ậ ộ ế ố làm nh h ả ưở ầ
a) Nh n di n m t y u t ệ Laptop cho sinh viên.
ng đ n tăng b) Nh n di n m t y u t ệ ộ ế ố ậ làm nh h ả ưở ế
cung Laptop cho sinh viên
ạ ị
ố ọ ả ế ợ
48
c) N u các nhà ho ch đ nh chính sách mu n m r ng ở ộ ế s d ng Laptop cho sinh viên, h ph i k t h p ử ụ nh ng chính sách nào? ữ