
Đ án T t Nghi pồ ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bìnhụ ở ộ ỉ ả
CH NG III: TÍNH TOÁN C U THANGƯƠ Ầ
I./ S LI U TÍNH TOÁN:Ố Ệ
1./ S đ tính c u thang:ơ ồ ầ
5400
14603300640
+7.450
C1 C2
V1
V2
CN1
D
CN2
D
CN1
DCT
3600
108
K
H
15001500 600
+11.05 +9.20
M T B NG C U THANG T NG 3Ặ Ằ Ầ Ầ
2./ V t li u s d ng:ậ ệ ử ụ
+ Bêtông: C p đ b n B25, Ximăng PC30, đá dăm 1x2cmấ ộ ề
- C ng đ ch u nén d c tr c Rườ ộ ị ọ ụ b = 14,5 MPa
- C ng đ ch u kéo d c tr c Rườ ộ ị ọ ụ bt = 1,05 MPa
+ C t Thép: ố
-
Φ
<10 dùng thép AI có Rs = 225 MPa, Rsw = 175 MPa
-
Φ
≥
10 Thép AII có Rs = 280 MPa, Rsw = 225 MPa
II./ TÍNH TOÁN B N V C U THANG:Ả Ế Ầ
1./ Xác đ nh t i tr ng: B n thang đ c c u t o nh hình v sau:ị ả ọ ả ượ ấ ạ ư ẽ
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1Aễ ớ Trang 51
- M t b c lát đá Granite dày 10ặ ậ
- L p v a XM lót dày 20ớ ữ
- B c (150X300) xây g ch đ cậ ạ ặ
- B n thang BTCT B25, dày 100ả
- L p v a XM trát tr n thang dày 15ớ ữ ầ
- M t b c lát đá Granite dày 10ặ ậ
- L p v a XM lót dày 20ớ ữ
- B n thang BTCT B25, dày 100ả
- L p v a XM trát tr n ớ ữ ầ
thang dày 15

Đ án T t Nghi pồ ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bìnhụ ở ộ ỉ ả
a./ T i tr ng tác d ng lên v thang V1, V2:ả ọ ụ ế
T i tr ng toàn ph n q c a v thang là th ng đ ng theo ph ng tr ng l c. Nh ngả ọ ầ ủ ế ẳ ứ ươ ọ ự ư
khi tính toán b n thang thì t i tr ng q đ c chia làm hai thành ph n:ả ả ọ ượ ầ
* Thành ph n qần song song v i ph ng c nh dài gây nén cho b n thangớ ươ ạ ả
* Thành ph n qầu vuông góc v i ph ng c nh dài s gây u n cho b n thangớ ươ ạ ẽ ố ả
đây ta ch xét đ n tác d ng c a thành ph n gây u n, còn thành ph n gây nén đãỞ ỉ ế ụ ủ ầ ố ầ
có bêtông ch u.ị
+ Tĩnh t i:ả D a vào c u t o các l p c a b n thang:ự ấ ạ ớ ủ ả
- L p đá Granite dày 10: ớ
g1 = n.
γ
.
δ
.
38,0
15,03,0
15,03,0
.01,0.22.3,1 2222 =
+
+
=
+
+
hb
hb
kN/m2
- L p v a lót: ớ ữ
g2 = n.
γ
.
δ
.
56,0
15,03,0
15,03,0
.02,0.16.3,1 2222 =
+
+
=
+
+
hb
hb
kN/m2
- B c xây g ch đ c:ậ ạ ặ
g3 = n.
γ
.
33,1
15,03,0.2
15,03,0
.18.1,1
.2 2222 =
+
+
=
+
+
hb
hb
kN/m2
- L p BTCT: ớ
g4 = n.
γ
.
δ
= 1,1.25.0,1 = 2,75 kN/m2
- L p v a trát m t d i b n thang:ớ ữ ặ ướ ả
g5 = n.
γ
.
δ
= 1,3.16.0,015 = 0,31 kN/m2
⇒
T ng tĩnh t i tính toán lên b n thang:ổ ả ả
g= g1 + g2 + g3 + g4 + g5 = 0,38 + 0,56 + 1,33 + 2,75 + 0,31= 5,33 kN/m2
+ Ho t t i:ạ ả Theo tiêu chu n TCVN 2737-1995, t i tr ng b n thang c a văn phòng,ẩ ả ọ ả ủ
nhà làm vi c, …ệ
ptc = 400 kG/m2 = 4kN/m2
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1Aễ ớ Trang 52
l
q
α
q
q
u
q
n

Đ án T t Nghi pồ ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bìnhụ ở ộ ỉ ả
ptt = n.ptc = 1,2.4 = 4,8 kN/m2
⇒
T ng t i tr ng theo ph ng vuông góc v i tr c v thang phân b trên 1mổ ả ọ ươ ớ ụ ế ố 2
b n thang:ả
qv = g + ptt.cos
α
= 5,33 + 4,8.0,89 = 9,60 kN/m2
b./ T i tr ng tác d ng lên chi u ngh CN1 (cos +9.20):ả ọ ụ ế ỉ
+ Tĩnh t i: ả
- L p đá Granite dày 10ớ
g1 = n.
γ
.
δ
= 1,1.22.0,01 = 0,29 kN/m2
- L p v a ximăng lót ớ ữ
δ
= 20
g2 = n.
γ
.
δ
= 1,3.16.0,02 = 0,42 kN/m2
- B n BTCT dày 100:ả
g3 = n.
γ
.
δ
= 1,1.25.0,1 = 2,75 kN/m2
- L p v a trát m t d i b n chi u ngh dày 15ớ ữ ặ ướ ả ế ỉ
g4 = n.
γ
.
δ
= 1,3.16.0,015 = 0,312 kN/m2
⇒
T ng tĩnh t i tác d ng lên chi u ngh :ổ ả ụ ế ỉ
g= g1 + g2 + g3 + g4 = 0,29 + 0,42 + 2,75 + 0,312 = 3,77 kN/m2
+ Ho t t i: pạ ả tt = 4,8 kN/m2
⇒
T ng t i tr ng tác d ng theo ph ng th ng đ ng phân b trên 1mổ ả ọ ụ ươ ẳ ứ ố 2 b n:ả
qb = g + ptt = 3,77 + 4,8 = 8,57 kN/m2
2./ Tính toán n i l c và c t thép cho v thang V1, V2 và chi u ngh CN1: ộ ự ố ế ế ỉ
Tính toán theo s đ đàn h i và xem v thang g i lên t ng và c n thang nên sơ ồ ồ ế ố ườ ố ơ
đ tính là tĩnh đ nh.ồ ị
a./ V thang V1, V2:ế
+ V V1:ế Kích th c b n tính theo ph ng nghiêng v i góc nghiêng ướ ả ươ ớ
α
= 26,56o,
chi u dài tính toán c a v lề ủ ế 1 = 1,5 m, l2 = lo2 /cos(26,56o) = 3,3/0,89 = 3,7 m
T s : ỉ ố
47,2
5,1
7,3
1
2==
l
l
> 2
⇒
Tính toán theo b n lo i d m.ả ạ ầ
C t m t d i b n có b r ng b = 1m ch u t i tr ng phân b ắ ộ ả ả ề ộ ị ả ọ ố
Mmax =
8
5,1.6,9
8
.22 =
lq
= 2,7 kN.m
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1Aễ ớ Trang 53

Đ án T t Nghi pồ ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bìnhụ ở ộ ỉ ả
q
b
=9,6 kN/m
1500
M
max
+ V V2:ế Có kích th c lướ 1 = 1,5m, l2 =
7,3
56,26cos
3,3 =
o
m
T s ỉ ố
5,1
7,3
1
2
=
l
l
= 2,47 > 2
⇒
tính toán theo b n lo i d m. ả ạ ầ
Mmax =
8
5,1.6,9
8
.22 =
lq
= 2,7 kN.m
b./ Chi u ngh CN1: ế ỉ
Tính toán g n đúng cho ô sàn hình ch nh t có kích th c (lầ ữ ậ ướ 1xl2) = (1,46 x 3,6) m
T s ỉ ố
247,2
46,1
6,3
1
2>==
l
l
⇒
Tính theo b n lo i d m. ả ạ ầ
K t qu tính toán n i l c và c t thép đ c l p theo b ng sau. ế ả ộ ự ố ượ ậ ả
Ghi chú: C t thép giá dùng ố
Φ
6a250.
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1Aễ ớ Trang 54

Đ án T t Nghi pồ ố ệ Tr S Liên Đoàn Lao Đ ng T nh Qu ng Bìnhụ ở ộ ỉ ả
SVTH: Nguy n Văn Dũng - L p 25X1Aễ ớ Trang 55
4
R
n
= 14.5 8 1 R
s
=R
sc
= 225 ξ
R
= 0.618 α
R
= 0.427
µ
min
=
8 2
R
s
=R
sc
=280 ξ
R
=0.595 α
R
=0.418
l
1
l
2
g p h a h
0
A
s
TT
H.l ngượ Øa
TT
a
BT
A
s
CH
H.l ngượ
(m) (m)
(N/m
2
) (N/m
2
)(mm) (mm) (mm) (cm
2
/m)
µ
TT
(%) (mm) (mm) (mm) (cm
2
/m)
µ
BT
(%)
15.0 85.0
M
nh
= 1/8 .q.L = 2,849 0.027 0.986 1.51 0.18% 6187 150 1.88 0.22%
15.0 85.0
M
g
= 0 0.000 1.000 0.85 0.10% 6333 200 1.41 0.17%
15.0 85.0
M
nh
= 1/8 .q.L = 2,849 0.027 0.986 1.51 0.18% 6187 150 1.88 0.22%
15.0 85.0
M
g
= 0 0.000 1.000 0.85 0.10% 6333 200 1.41 0.17%
4
R
n
= 14.5 8 1 R
s
=R
sc
= 225 ξ
R
= 0.618 α
R
= 0.427
µ
min
=
8 2
R
s
=R
sc
=280 ξ
R
=0.595 α
R
=0.418
l
1
l
2
g p h a h
0
A
s
TT
H.l ngượ Øa
TT
a
BT
A
s
CH
H.l ngượ
(m) (m)
(N/m
2
) (N/m
2
)(mm) (mm) (mm) (cm
2
/m)
µ
TT
(%) (mm) (mm) (mm) (cm
2
/m)
µ
BT
(%)
15.0 85.0
M
nh
= 1/24 .q.L = 1,187 0.011 0.994 0.85 0.10% 6333 200 1.41 0.17%
15.0 85.0
M
g
= -1/12 .q.L = -1,522 0.015 0.993 0.85 0.10% 6333 200 1.41 0.17%
Moment
Tính thép
Ch n thépọ
α
m
ζ
(N.m/m)
5,330
4,800
100
Tính thép
C p b n BT :ấ ề
S đ sànơ ồ
0.10%
(N.m/m)
α
m
ζ
Kích th cướ
Chi u dàyề
T i tr ngả ọ
a
1.50
3.70
B NG TÍNH C T THÉP SÀN V THANG V1&V2Ả Ố Ế
T sỷ ố
l
2
/l
1
Ch n thépọ
Moment
C t thép Ø ≤ố
C t thép Ø >ố
STT
2.47
V1
V2
a
1.50
3.70
5,330
4,800
100
2.47
B NG TÍNH C T THÉP SÀN CHI U NGHẢ Ố Ế Ỉ
C p b n BT :ấ ề
C t thép Ø ≤ố
0.10%
CN1
c
1.46
3.60
3,770
4,800
100
2.47
STT
S đ sànơ ồ
Kích th cướ
C t thép Ø >ố
T i tr ngả ọ
Chi u dàyề
T sỷ ố
l
2
/l
1
B25 CI, A-I
CII, A-II
B25 CI, A-I
CII, A-II

