ề
ề
ế
ố
ề
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 1: Chi u bi n thiên
ệ ề Chuyên Đ Hàm s _ Luy n thi đ i h c năm 2009 – 2010
ố ề ạ ọ ủ ồ ị
ơ ở
(
)
۳
f
0
(cid:0) (a, b).
)
x (
x
' f
'
(cid:0) (cid:0) v i m i x 0 ớ ọ ị ế ớ ọ v i m i x
]
[
ế
(a, b). ;a b thì Min f(x) = f(a); Max f(x) = f(b) [
]
;a b thì Min f(x) = f(b); Max f(x) = f(a).
ế
ủ ể ộ ủ ng trình f(x) = g(x) là hoành đ giao đi m c a
y (cid:0)
0
0
(cid:0) (cid:0) ụ ạ ố (a, b) mà f(x) liên t c t i a và b thì "
" (cid:0) " (cid:0)
I I
" (cid:0) " (cid:0) đúng x đúng x ng trình ng trình x x
I
(cid:0) " (cid:0) (cid:0) Min f(x) m(cid:0) (cid:0) Max f(x) m(cid:0) x
I I
I I (cid:0) max f(x) m(cid:0) (cid:0) Max f(x) m(cid:0)
f x m(cid:0) ( ) f x m(cid:0) ( ) có nghi mệ x có nghi m ệ x
(cid:0) " (cid:0) ươ ươ f x m(cid:0) ( ) f x m(cid:0) ( ) x ố Chuyên đ 1:ề Chi u bi n thiên c a đ th hàm s ế ế A.C s lý thuy t: ế I. Lý thuy t chung: ế ồ 1. y = f(x) đ ng bi n trên (a, b) 2. y = f(x) ngh ch bi n trên (a, b) ồ 3. y = f(x) đ ng bi n trên ị 4. y = f(x) ngh ch bi n trên Chú ý: ươ ệ Nghi m c a ph ớ ồ ị ồ ị đ th y = f(x) v i đ th y = g(x). y (cid:0) ," ế N u hàm s ] [ ;a b . ấ B t ph B t ph ấ BPT BPT
I a >
0
2
=
+
y
ax
bx
+ (cid:0) c
0
ᄀ
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ậ Tam th c b c hai: x" D (cid:0) (cid:0)
a <
0
2
=
+
y
ax
bx
+ (cid:0) c
0
ᄀ
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x" D (cid:0) (cid:0)
=
+ 2
B. Bài t p: ậ
(
(
)
m
+ 3 x mx
x
y
) 1
m 3
2
1 3
- - 1. Cho hàm s ố
ị ủ ể ế ố ồ ậ t c các giá tr c a m đ hàm s đã cho đ ng bi n trên t p
ấ ả Tìm t ủ ị xác đ nh c a nó.
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 1
ề
ề
ế
ố
ề
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 1: Chi u bi n thiên
=
y
ủ ố ị ị ớ . V i giá tr nào c a m thì hàm s ngh ch 2. Cho hàm s ố
3
- (cid:0) ế
4
- - ủ ớ ị . V i giá tr nào c a m thì hàm s ố
= -
+ 3
- (cid:0)
y
2
x ả x ả
( ả bi n trên kho ng = 3. Cho hàm s ố y ế ồ đ ng bi n trên kho ng 4. Cho hàm s ố ế ồ đ ng bi n trên kho ng
= -
- ủ ớ ị . V i giá tr nào c a m thì hàm s ố
+ 4mx + x m );1 . + 23 x mx ) ( ;0 . + 23 x mx )0;2 . ( ( + 3
(
m
x
y
+ 2 x
x
) 1
4
1 3 ế
- - ớ ị 5. Cho hàm s ố ủ . V i giá tr nào c a
3
=
ố ồ ả
(
m
+ 2 x
m
y
x
x
) + m 3 )0;3 . ( ) + 2
3
m 3
1 3
) 1 [
2
=
- - - m thì hàm s đ ng bi n trên kho ng ( ớ ị 6. Cho hàm s ố ủ . V i giá tr nào c a
(
)
m
7
2
2;+(cid:0) 22 m
) + 7
3
) ( 1 2 )
m [ 2;+(cid:0)
- - - - - ế 3 x mx . m .
) + mx ế
+
+
+
x
x
x
sin
sin 3
ủ ớ ị ố ồ m thì hàm s đ ng bi n trên ( 7. Cho hàm s ố y V i giá tr nào c a m thì hàm s đ ng bi n trên .
2
=
ế ồ luôn đ ng bi n.
(
+ x
m
1 sin 2 9 ) + x m
y
= y mx ) 5 cos
3
+ m 3
1
4
3
=
+
- - - ố ể 8. Tìm m đ hàm s ( ố ồ 1 4 m 2 luôn ngh chị ể
y
x
+ 23 x
+ mx m 3
3
4
- ể ế ọ ồ ớ 9.Tìm m đ bi n.ế ố 10.Tìm m đ hàm s đ ng bi n v i m i x.
ề
ề
ự
ố
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 2: C c trị
ị ủ ố
Chuyên đ 2:ề C c tr c a hàm s ự ế
=
�
f x = '( ) 0
ị
2
ể có hai
b
0
- ự ở ở A.C s lý thuy t: ậ ị ự I. C c tr hàm b c ba: ệ ồ ạ ự ề Đi u ki n t n t ạ ố f x y ( ) có c c đ i và c c ti u Hàm s ệ (cid:0) > ệ t nghi m phân bi ac 3 i c c tr ự D = '
0 (cid:0)
f
(cid:0) (cid:0) ố ạ ự ạ ạ ề ệ ể Đi u ki n đ hàm s đ t c c đ i t i x = x (cid:0)
0 (cid:0)
= ) 0 < ) 0 = ) 0 > ) 0
f x '( 0 x ''( 0 f x '( 0 x 0
f ự ạ ự ể
(cid:0) (cid:0) ố ạ ự ể ạ ề ệ ể i x = x Đi u ki n đ hàm s đ t c c ti u t (cid:0)
''( ng th ng đi qua c c đ i, c c ti u
ẳ ườ ươ
ư ầ ươ ng
ng trình đ ệ ườ ự ạ ự ể ẳ
ự ể ộ ị cho hoành đ các đi m c c tr .
ự
Ph ự Th c hi n phép chia y cho y’ khi đó ph n d chính là ph ng th ng qua c c đ i, c c ti u. trình đ Chú ý: s d ng ị ử ụ đ nh lý viét ậ ố ị II. C c tr hàm b c b n: y’ = 0
ệ ặ có đúng 1 nghi m ho c có đúng hai nghi m (1 nghi m ệ
ệ ự ệ ị ơ đ n và 1 nghi m kép) thì hàm s y có đúng 1 c c tr .
ự ệ ệ ố ị ố t: thì hàm s có 3 c c tr . Có 3 nghi m phân bi
3
+
+ 2
+ 2
=
ậ B. Bài T p:
-
(
)
(
y
x
- + 2 m m
x
+ x m
2
m 3
) 1
5
1 3
3
=
+ 2
ể ố 11. Tìm m đ hàm s :
)
2
6
1
3
+ 2
=
- - - có đ ẳ ng th ng đi
(
) m x
y
x
( m ẳ m 6
1 2
2
- - có CĐ, CT n mằ
ạ ự ể ạ i x = 2. đ t c c ti u t ) ( + ườ 12. Tìm m đ ể x x x y m 1 3 2 ớ ườ qua CĐ, CT song song v i đ ng th ng d: y = 4x + 3. ) ( + 13. Tìm m đ ể x m 1 3 ẳ ườ ng th ng d: y = 4x. trên đ
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 3
ề
ố
ề
ự
2
+
7
3
+ có đ
=
ẳ ng th ng đi qua CĐ, CT
+ 3 ườ x mx x ẳ ng th ng d: y = 3x 7. + 3 y
+ 2 2 x m x m
x
3
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 2: C c trị = 14. Tìm m đ ể y ớ ườ vuông góc v i đ ố ể 15. Tìm m đ hàm s
- ự ự ể ạ có c c đ i, c c ti u
y
5 2
3
2
+
=
- ớ ố ứ đ i x ng v i nhau qua d:
(
y
a
x
1 x= 2 ) a x
) + a x
cos
3sin
( + 8 1 cos 2
1
2 3
2
2
- - 16. Cho
x+
18
x 1
2
- + 2
=
(cid:0) ả ử ố a. CMR: Hàm s luôn có CĐ, CT. ố ạ ự i x b. Gi s hàm s đ t c c tr t ị ạ 1, x2. CMR:
3 x mx
+ x m
y
1
- ả ể ữ có kho ng cách gi a ố 17. Tìm m đ hàm s
3
=
ấ ể các đi m CĐ và CT là nh nh t.
(
(
y
mx
m
+ 2 x
m
x
) 1
3
) + 2
1 3
4
2
+ 2
- - - ể ố 18. Tìm m đ hàm s ạ ự đ t c c tr ị
-
)
m
9
10
4
4
+ 2
y
x
mx
x + m m
2
2
4
=
+ 2
- ự ậ ị ể có 3 đi m c c tr . có CĐ, CT l p thành
y
x
2 m x
2
1
- ể ị ỉ ự có 3 đi m c c tr là 3 đ nh
3
=
+
+ 2
+ 2
ộ
y
x
m
x
+ m
(
2)
(5
4)
+ x m (
1)
1 3 ỏ 1 3 i xạ 1, x2 th a mãn x ỏ 1 + 2x2 = 1. t ( + = ố ể y mx 19. Tìm m đ hàm s = ố ể 20. Tìm m đ hàm s tam giác đ u.ề ố ể 21. Tìm m đ hàm s ủ c a m t tam giác vuông cân. 1 3 ề
- ể ố 22.Tìm m đ hàm s đ tạ
3
=
+ 2
ỏ ệ i x ự c c tr t
(
y
+ a
x
1 < 1 < x2. ) a x
cos
sin
sin 2
� a x � �
- 23. Cho hàm s : ố .
3 � � 4 � i x
2+ x2
2 =
3
+ 2
ự ể ạ ể ạ 1, x2 và x1
(
= y mx
+ m
m
+ - x 3
mx 3
) 1
2
- ị ạ 1, x2 th a mãn đi u ki n x 1 1 2 3 ố ạ ự Tìm a đ hàm s đ t c c đ i, c c ti u t x1+x2. 24. Cho hàm s ố
ề
ố
ề
ự
ườ ể ẳ ng th ng đi qua
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 2: C c trị ố Tìm m đ hàm s có CĐ và CT. CMR: khi đó đ ể CĐ, CT luôn đi qua 1 đi m c đ nh.
2
2
+ 3
+ 2
= -
ố ị
x
x
m
1
3
3
- - -
) 1
y ố
x m 3 ể
ể ự ị ủ ồ ị
3
ố
)
2
=
ố ọ ộ = - - -
(
23 x ự m
2
2
y ố y ố
- - -
ự ể ị ủ ồ
+ 2
=
ị
)
11 3
m ể
x ạ
- -
2
2
= -
+ 3
ể ể i hai đi m A, B sao cho 3 đi m
- - -
(
+ m
m
x
+ m 3
) 1
4
) 2 ằ
ề ố
ụ
( 25. Cho hàm s ố Tìm m đ hàm s có CĐ và CT và các đi m c c tr c a đ th ề hàm s cách đ u g c t a đ O. ( + 26. Cho hàm s ố m m x x 3 1 ị ấ ể Tìm m đ hàm s có hai c c tr cùng d u. ) ( ) + + 2 3 27. Cho hàm s ố x m x x 2 1 ự ạ ự ể ể Tìm m đ hàm s có c c đ i, c c ti u và các đi m c c tr c a đ ộ ươ ố th hàm s có hoành đ d ng. ( + 3 28. Cho hàm s ố m x y 3 3 2 ố ạ Tìm m đ hàm s đ t CĐ, CT t ẳ A, B, C(0; 1) th ng hàng. ( 29. Cho hàm s ố x y 2 ủ ể ể ồ ị Tìm m đ đ th hàm s có hai đi m CĐ, CT n m v hai phía c a tr c tung.
=
+ 2
y
4 x mx
1 2
- 30. Cho hàm s ố
4
=
ố ự ạ
mx
y
2
-
ể
ề
3 2 ự ể ể ồ ị Tìm m đ đ th hàm s có c c ti u mà không có c c đ i. + 2 31. Cho hàm s : ố m x 2 ị ể ố Xác đ nh m đ hàm s có các đi m CĐ, CT: a. L p thành 1 tam giác đ u. b. L p thành 1 tam giác vuông. ệ c. L p thành 1 tam giác có di n tích b ng 16.
ậ ậ ậ ằ
ậ ươ C. Bài T p t ự ng t :
ề
ố
ề
ự
2
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 2: C c trị 32. Tìm m đ đ th có c c đ i, c c ti u +
+
=
ự ạ ự ể ể ồ ị
x
y
m
+ m
+ 3 x mx
.
(
1)
(2
6).
3
+
+
- a.
x
3
3
+ 2
5 =
- b.
x
y
x
+ m
+ m m
2.
3(2
1
6 .( ộ
3
2
+ 2
- sau
m
x
+ x m 1)
mx 3
3(
3
2
+
- - i x = y i ạ ự ể ạ x =
x
1
mx 3 3
= y mx =
1) + 2
+ 2
- - - ự
y
3(3
1)
2.
m ( + m x 12.( ự ạ ự
-
1 ế t ph
3
3
=
ươ ng trình ị không có c c tr . + m m x ) ể .Vi
x
- ự ạ ự ể ố ứ có c c đ i, c c ti u đ i x ng
1 3 + = 2 x m x y m . 2). ( + ọ ố ớ 33. CMR v i m i m hàm s x 1) 1) ị ạ 1, x2 và x1 – x2 không ph thu c vào m. ụ ạ ự luôn đ t c c tr t ể ồ đ t c c ti u t 34. Tìm m đ đ 2 35. Tìm m đ ể 36. Cho hàm số x ố ể ồ ị Tìm m đ đ th hàm s có c c đ i, c c ti u ẳ ườ đ 37. Tìm m đ ể ớ v i nhau qua đ
3
- + 2
=
ẳ ng th ng đi qua CĐ, CT. + 2 m mx f x 3 4 ( ) ườ ng th ng y = x.
a x
x
y
2(1 sin )
+ a x (1 cos 2 ).
1
.
=
x+
1
- - ố ể 38. Tìm a đ hàm s luôn
2 2
3
=
ỏ ạ ự đ t c c tr t i x
x
y
+ 2 x m
4 3 2 ị ạ 1, x2 th a mãn x 1 m 3 2
- ể ự ạ ự ể ố 39. Tìm m đ hàm s ằ có c c đ i, c c ti u n m
ủ ườ ẳ ề v 2 phía c a đ ng th ng y = x.
ề
ề
ự
ố
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 2: C c trị
ề
ủ
ố
ề
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 3: GTLN, GTNN c a hàm số
ủ ố Chuyên đ 3: GTLN và GTNN c a hàm s
ơ ở ế
ề A. C s lý thuy t: Cho hàm s y = f(x) xác đ nh trên t p D
)
x D(cid:0)
(cid:0) ố ế ồ ạ +N u t n t "
ượ ọ ố thì M = f(x0) đ
)
x D(cid:0)
f x ( ) ậ f x ( ) ậ
(cid:0) ế ồ ạ +N u t n t "
ộ ủ ộ ủ ố ượ ọ ậ ị ể f x ( 0 thu c D sao cho: i 1 đi m x 0 c g i là GTLN c a hàm s trên t p D. ể f x ( 0 thu c D sao cho: i 1 đi m x 0 c g i là GTLN c a hàm s trên t p D.
ố ồ ế ậ ậ
] ;a b )
ươ ộ ả ử ớ ng trình y’=0 v i x thu c D. Gi s có các
thì M = f(x0) đ ể ể Đ tìm GTLN, GTNN ta có th L p b ng bi n thiên c a hàm s r i k t lu n. ả ủ ế (Xét trên đo n ạ [ ả i ph + Gi nghi m xệ 1, x2.
+ Tính f(a), f(b), f(x1), f(x2) ị + So sánh các giá tr trên và k t lu n.
ế ụ ặ ậ ề ặ ẩ ế ế ệ ớ ổ Bi n đ i và đ t n ph , đ t đi u ki n cho bi n m i và
ủ ố
Ứ ế ớ ể ả i PT, BPT:
ụ Gi
ng trình: ươ ể ộ tìm GTLN, GTNN c a hàm s theo bi n m i. ng d ng c a GTLN, GTNN đ gi ủ ả ươ i ph ậ + L p ph
ộ ng trình hoành đ giao đi m, chuy n v ố ộ ề ể ả ử s là
f x m
(cid:0) min ( ,
f x m g m )
(
) max ( ,
)
ạ d ng m t bên là hàm s theo x, m t bên là hàm theo m( gi g(m)). (cid:0) (cid:0) ể ệ + Đ PT có nghi m thì
.
ệ ợ cho tr ệ ng h p có k nghi m và vô nghi m.
ườ ng trình:
Gi ụ
I
I
" (cid:0) " (cid:0) ươ ự ươ ng t + T ươ ả ấ i b t ph ấ Áp d ng các tính ch t sau: f x m(cid:0) ấ ( ) +B t ph ng trình đúng x (cid:0) Min f(x) m(cid:0) x
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 8
ề
ố
ề
ự
I
" (cid:0) " (cid:0) đúng x
f x m(cid:0) ( ) f x m(cid:0) ( )
x
I có nghi m ệ
x
(cid:0) (cid:0) Max f(x) m(cid:0) I ng trình ươ x (cid:0) max f(x) m(cid:0) ng trình " (cid:0)
f x m(cid:0) ( )
x
I
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 2: C c trị ươ ấ +B t ph ấ + B t ph I ấ +B t ph I
x
(cid:0) ươ (cid:0) Max f(x) m(cid:0) có nghi m ệ ng trình " (cid:0)
ủ
ố
ề
ề
ố
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 3: GTLN, GTNN c a hàm s
=
+
y
x
x
2 cos 2
4sin
ủ trên đo n ạ
3
=
B. Bài t p:ậ ố 40.Tìm GTLN, GTNN c a hàm s p� � 0; . � �� � 2
y
x
x
2sin
sin
4 3
- ủ trên đo n ạ
]
=
.
+ x
y
4
6
=
- ủ ố 41.Tìm GTLN, GTNN c a hàm s [ 0;p ố 42. Tìm GTLN, GTNN c a hàm s .
y
4
4
y
ủ ố 43. Tìm GTLN, GTNN c a hàm s
]0;1 .
2
2 x cos 2 + 6 1 sin + 1 sin = - 2 x e x = + x
x sin cos + x x cos . + x x cos trên đo n ạ [ . x
y
1
=
-
(
)
x
x
4cos
3sin
10
- - - ố 44. Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ố 45. Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ố 46. Tìm GTLN, GTNN c a hàm s x y 4cos ủ ủ ủ ) ( + x 10 3sin .
+
>
x
x
x
x
sin
tan
2
3
=
" (cid:0) ứ ằ 47. Ch ng minh r ng: ,
y
x
p� � 0; . � � 2 � � + 28 x x 16
9
- - ủ trên đo n ạ
+
ố 48. Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ]1;3 . [
x
x
2 cos
p� � . � �� � 2
2
+
=
ủ ố 49. Tìm GTLN, GTNN c a hàm s trên đo n ạ 0;
y
x 3
=
- ủ .
y
3 x
- -
]1;1
9 23 x
4
4
.
2
-
= =
- -
]1;1
y y
sin x
2
=
y
.
x x + +
ủ ủ ủ ủ ố 50.Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ố 51.Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ố 52.Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ố 53.Tìm GTLN, GTNN c a hàm s ố 54.Tìm GTLN, GTNN c a hàm s
x x
sin sin
1
=
y
-
3
=
ủ ố 55.Tìm GTLN, GTNN c a hàm s . -
y
2 x
sin
x trên đo n ạ [ . x cos trên đo n ạ [ . x cos x 3 sin x sin + x cos 2
+ sinx 2
- ủ ố 56.Tìm GTLN, GTNN c a hàm s
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 10
ề
ủ
ố
ề
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 3: GTLN, GTNN c a hàm số
=
- -
]
y
x
+ x
2 3
2
10;10
2
=
57.Tìm GTLN, GTNN c a ủ .
y
x
x
=
e
y
ủ ố 58. Tìm GTLN, GTNN c a hàm s
3
ủ . ố 59. Tìm GTLN, GTNN c a hàm s
x
= + 23 x m
- ể ươ ệ ng trình có ba nghi m phân trên đo n ạ [ + x 3 + + . 2 x 2 1 + x e 0
60. Tìm m đ ph bi t.ệ
- + 3 x
2
mx 3
1 3 x
- (cid:0) - ọ ớ ệ ể ấ nghi m đúng v i m i
+
ᄀ .
x ng trình
22 x + x
+
+ = có nghi m.ệ 1 22 x - = - x
1 + 2 x
x
.
)
= x
m
9 + + x
x
m + x m 9 ( ) ( + x 3
3
6
m ọ (cid:0) + > v i m i x ớ có nghi m.ệ có 6
4
4
6
6
- - - ng trình ươ ng trình: ng trình:
- -
)
+ x
x
x
cos
- =
m
x
+ x m
cos 2
x 4sin cos
2 0
-
( 4 sin ng trình:
có
+
(cid:0) nghi mxệ 61. Tìm m đ b t PT: 1x (cid:0) ể ươ 62. a. Tìm m đ ph ể ấ b. Tìm m đ b t ph ể ươ 63. Tìm m đ ph ươ ể 64. Tìm m đ ph nghi m.ệ ể ươ ệ 65. Tìm m đ ph ng trình sau có nghi m ) ( = + 2 x m x cos sin 4 4 sin ể ươ 66.Tìm m đ ph p� � 0; . � � 4 � �
(
x
m
9
-
) 4 1 - = x ) x
5
=
- - - -
y
x
x
9
+ = có nghi m.ệ 2 x 1 + ự ệ có nghi m th c. m 2 1 + > có nghi m.ệ m 2 5 0 ]3;6 . trên đo n ạ [
- ự ậ ươ ng t : C. Bài t p t ị ể ươ ng trình 67. Xác đ nh m đ ph ể ươ ị ng trình 68. Xác đ nh m đ ph x ( ) ( 2 ể 69. Tìm m đ BPT: m m x 2 2 3 - + 70.Tìm GTLN, GTNN c a ủ 1
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 11
ề
ề
ự
ố
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 2: C c trị
(
)
- + x
) ( + x
= x
m
2
+ - x 2
2
2
- ươ ể ng trình: có
71.Tìm m đ ph nghi m.ệ
ề
ề
ế
ố
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 4: Ti p tuy nế
ế ế Chuyên Đ 4: Ti p tuy n và các bài toán liên quan
ạ ể ộ ồ ị ố i 1 đi m thu c đ th hàm s . t PTTT t
(
f
'
x 0
- -
x 0 ộ c.
ộ ướ c.
ộ ể ể ể
1, x2. Th xế 1, x2 vào y ta đ
t đi m có tung đ và hoành đ cho tr ộ t đi m có hoành đ cho tr t đi m có tung đ cho tr ế ướ ứơ ướ c. ệ ố t PTTT có h s góc cho tr c
cượ
k
ủ ệ ố = (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ẳ ẳ
a
a
.
ớ ườ ướ ợ ằ ng th ng d cho tr c 1 góc b ng
ướ ể t PTTT đi qua 1 đi m A cho tr c.
ề ế ơ ở A.C s lý thuy t: ế ạ Vi 1.D ng toán 1: Ph ươ ng pháp: ứ ừ ọ ụ ý nghĩa hình h c Áp d ng công th c t ) ) ( = ủ ạ x y y c a đ o hàm: 0 Bi ế Bi ế Bi ế ạ Vi 2.D ng toán 2: Ph ươ ng pháp: ) ( = ta suy ra các nghi m xệ T ừ x f k ' ạ ể ọ ộ ế t a đ ti p đi m. Áp dung d ng 1 ta có PTTT. ế ạ Các bi n d ng c a h s góc: Bi v v ế ự ế 1; 2; 3, . ... t tr c ti p: Ti p tuy n song song v i 1 đ ế ườ ớ ướ ế ng th ng cho tr c. Ti p tuy n vuông góc v i 1 đ ế ướ ườ ớ ế c. ng th ng cho tr a Ti p tuy n t o v i chi u d ế ộ ằ ề ươ ớ ế ạ ng Ox m t góc b ng Ti p tuy n t o v i tr c Ox m t góc ế ộ ớ ụ ế ạ . Ti p tuy n h p v i đ ế ẳ ế c.ướ cho tr ạ 3.D ng toán 3: ươ Ph ế Vi ng pháp:
=
ạ
) (
(
x
y
f
'
x i
- G i xọ i là hoành đ ti p đi m. Khi đó PTTT có d ng ể ) ( f x i ộ ế ) + x i
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 13
ề
ố
ề
ự
ộ ỏ ả ọ
ựơ ượ ệ ng trình, gi i ta đ ươ ượ ạ c l ươ ng i ph ầ c PTTT c n ế i. Th ng
ố ế ươ ủ ế ệ ng trình chính là s ti p tuy n k t ẻ ừ
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 2: C c trị Vì TT đi qua A nên t a đ th a mãn ph c các nghi m x trình ta đ tìm. ố Chú ý: S nghi m c a ph ồ ị A đ n đ th
ế
ề
ề
ế
ố
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 4: Ti p tuy nế
=
x
y
+ x
3 3
5
- khi bi t:ế
0 = 1.
0 = 5.
t PTTT c a đ th (C): ạ
+
ủ ớ ườ ẳ ng th ng
y
B.Bài T p:ậ ủ ồ ị ế 72. Vi ể a. T i đi m M(2; 7). ể ộ ế b. Hoành đ ti p đi m là x ể ộ ế c. Tung đ ti p đi m là y ể ạ d. T i các giao đi m c a (C) v i đ d: 7x + y = 0 = ố 73. Cho hàm s (C): -
x 1 x 2 ủ ồ ị t PTTT c a đ th hàm s t
ế ố ạ ể i giao đi m A c a đ th ủ ồ ị
ủ ố ế ế ế ồ ị t PTTT c a đ th hàm s , bi ế t tuy t tuy n đi qua
ể
ế ế ằ ế ế ố a. Vi ớ ụ v i tr c tung. b. Vi đi m B(3; 4). c. Vi t r ng ti p tuy n đó
3
=
ồ ị t PTTT c a đ th hàm s , bi ớ ế
y
x
x
x
2
3
ể i đi m A. + 2 - ố 74. Cho hàm s (C): ủ ế ạ song song v i ti p tuy n t 1 3
ế ố ạ ứ ể ằ i đi m u n và ch ng minh r ng
3
ế ế ủ ố ấ ỏ
+ 2
x
x
y
m):
1 3
Vi d là ti p tuy n c a (C) có h s góc nh nh t. = - 75. Cho hàm s (Cố ủ ồ ị t PTTT d c a đ th hàm s t ệ ố m 2
ọ ộ ằ
m) t
1 3 ể ế m) có hoành đ b ng – 1. Tìm m đ ti p ng th ng 5x – y =
ể ạ ớ ườ ẳ ộ i đi m M song song v i đ
=
y
ể G i M là đi m thu c (C ế ủ tuy n c a (C 0. -
x 2 x
ố 76. Cho hàm s (C): -
ọ ể
1 1 ườ ủ ệ G i I là giao đi m c a hai đ ế ủ ế ộ thu c (C) sao cho ti p tuy n c a (C) t ẳ th ng IM.
ạ ậ ủ ể ng ti m c n c a (C). Tìm đi m M ớ ườ ng i M vuông góc v i đ
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 15
ề
ề
ự
ố
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 2: C c trị
3
2
=
+
y
x
x
x
2
1 3
1 2
4 3
- - ố 77.Chohàms (C):
ề
ề
ế
ố
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 4: Ti p tuy nế
ế ế ế t ti p tuy n đó song song
3
=
ố ồ ị t PTTT c a đ th hàm s (C) bi ng th ng d: y = 4x + 2.
x
-
x ố
ế ế ế ủ ẳ ố y ủ ồ ị t PTTT c a đ th hàm s (C) bi ể t ti p tuy n đó đi qua đi m
=
y
ế Vi ớ ườ v i đ 78. Cho hàm s (C): ế Vi A(0; 2). -
3 x
x 2 1
ố 79. Cho hàm s (C): -
ố ế ế ế t ti p tuy n đó vuông góc
x
=
y
ủ ẳ ế Vi ớ ườ v i đ ồ ị t PTTT c a đ th hàm s (C) bi ng th ng: x – y + 2007 = 0.
x
1
ố 80. Cho hàm s (C): -
ế ệ ố
=
y
ậ ủ t PTTT d c a đ th hàm s (C) sao cho d và hai ti m c n c a ắ ủ ồ ị Vi ạ (C) c t nhau t o thành m t tam giác cân.
+
2
1 1
ố 81. Cho hàm s (C): ộ - + x x
2
+ 3
ủ ế ế ế t ti p tuy n đó qua giao
x ế
- ố ụ 6 ố
=
y
ế ể t ti p tuy n đó đi qua đi m A(1; 13).
1 1
ố 83. Cho hàm s (C): ế ồ ị Vi t PTTT c a đ th hàm s (C) bi ậ ứ ủ ệ ể đi m c a ti m c n đ ng và tr c Ox. = - 82. Cho hàm s (C): x y 5 2 ế ế ủ t PTTT c a (C) bi Vi + x 3 + x
3
ở ạ ụ ọ ế ộ
+
+
m
x
1 ồ ị
ể +
( ế ể
ố ạ i
ể
y
x 2 + x 1
ủ ế ệ Tính di n tích c a tam giác t o b i các tr c t a đ và ti p tuy n ạ ố ớ ồ ị i đi m M(2; 5). v i đ th hàm s (C) t ) + = 2 84. Cho hàm s (Cố m): mx x y 1 3 ủ ể ế ị ủ Tìm các giá tr c a m đ ti p tuy n c a đ th hàm s (C) t ộ đi m có hoành đ x = 1 đi qua đi m A(1; 2). = ố 85. Cho hàm s (C):
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 17
ề
ề
ế
ố
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 4: Ti p tuy nế
ạ ộ ể ộ ế ế ế ủ ạ Tìm to đ đi m M thu c (C), bi t ti p tuy n c a (C) t
3
=
+ 2
x
x
4
1
ụ ạ ệ ằ hai tr c Ox, Oy t i A, B và tam giác OAB có di n tích b ng . ắ i M c t 1 4 -
6 ố
ế ế ế ố y ủ ồ ị ế t PTTT c a đ th hàm s (C) bi ể t ti p tuy n đó đi qua đi m
=
y
86. Cho hàm s (C): Vi M(1; 9).
x x 2
+ 2 + 3
ố 87. Cho hàm s (C):
ế ủ ố ế ắ
ể ệ ế ế i hai đi m phân bi ụ t ti p tuy n đó c t tr c t A, B và tam giác
=
y
ạ ố ọ ộ Vi ụ hoành, tr c tung l n l OAB cân t ồ ị t PTTT c a đ th hàm s (C), bi ầ ượ ạ t t i g c t a đ O. +
1 1
ố 88. Cho hàm s (C): -
ị ạ ắ
=
y
ạ ệ ể i hai đi m phân ớ i A, B song song v i nhau. Xác đ nh m đ đ bi ể ườ ng th ng y = 2x + m c t (C) t ế t A, B sao cho ti p tuy n c a (C) t -
ố 89. Cho hàm s (C): -
ế
ệ ạ M = m. Ti p tuy n c a (C) t ứ ế ủ ậ ệ ể ọ ắ M c t hai i A, B. G i I là giao đi m 2 ti m c n. Ch ng minh M
ủ ổ
+
x
ệ + 3
1 ng th ng y = 1 t
= m): y ắ ườ m) c t đ
ể ệ ạ i 3 đi m phân bi t C(0;
x x ẳ ế ủ x 1 2 x 1 ấ Cho M b t kì trên (C) có x ậ ạ ti m c n t ể là trung đi m c a AB và di n tích tam giác IAB không đ i. + 23 90. Cho hàm s (Cố x mx Tìm m đ (Cể ẳ 1), D, E. Tìm m đ các ti p tuy n c a (C
m) t
+
=
y
ế ủ ể ế ạ
1 3
ể ế ế ớ ớ ủ 91. Tìm giao đi m c a ti p tuy n v i (C): ụ v i tr c -
ế ế ế ớ i D và E vuông góc. x x t ti p tuy n vuông góc v i d: y = x + 2001 hoành, bi
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 18
ề
ố
ề
ể
ồ Chuyên đ hàm s Chuyên đ 5: Tìm đi m trên đ thị
Chuyên đ 5:ề ể ấ ồ ị ữ ướ c
ng pháp:
m): y = f(x, m) m).
ả ử ủ ọ ố ị ể Tìm đi m c đ nh c a h (C s M(x Tìm trên đ th nh ng đi m có tính ch t cho tr ươ A.Ph ạ 1. D ng 1: Gi
ể ớ
ệ ố ằ ậ ủ ồ
0; y0).
ượ ặ đ
=
ị ậ
a
0
=
b
0
=
(cid:0) (cid:0) ủ ọ ố ị 0, y0) là đi m c đ nh c a h (C Khi đó: y0 = f(x0, m) v i m i m. ọ ậ Nhóm theo b c c a m r i cho các h s b ng 0 ta nh n c c p giá tr (x K t lu n. ế Chú ý: am + b = 0," m (cid:0) (cid:0)
a
0
=
b
0
=
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) am2 + bm + c = 0," m (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ể ố ọ ộ ạ 2.D ng 2:
ả ử ứ ế ố Gi s hàm s y =
c ộ ồ ị Tìm các đi m thu c đ th hàm s có t a đ nguyên. + ax b ổ ề ạ + , ta bi n đ i v d ng phân th c. cx d N u a chia h t cho c cho m u và s dung
(cid:0) ử ử ế ế ẫ ta chia t
tính chia h t.ế
=
y
- = cy a
(cid:0) ế ta chia t - -
)
a = + c
+ ax b + cx d
N u a không chia h t cho c (cid:0)
ẫ ử cho m u bc ad + cx d ế
ừ
ồ ị ố
0; y0) = M(x0; f(x0)).
ế bc ad ( + c cx d ả Vì cy – a là nguyên nên ta ph i có (bc – ad) chia h t cho cx + d. ầ ị T đó suy ra giá tr nguyên c n tìm. ộ ể ạ 3.D ng 3: ề mãn đi u ki n K. Gi ỏ Tìm đi m M thu c đ th hàm s (C): y = f(x) th a ệ ả ử s M(x
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 19
ề
ố
ể
ề
ồ Chuyên đ hàm s Chuyên đ 5: Tìm đi m trên đ thị
ể ệ ề t l p đi u ki n K cho đi m M.
3
=
ế ậ ậ Thi K t lu n. ế
m): y ố ủ
-
+ + 2 mx x 9 1 3 ộ ườ ng th ng y = x + 1. m) thu c đ 2
=
y
ể ể ẳ B.Bài t p:ậ 92. Cho hàm s (Cố x Tìm m đ đi m u n c a (C - -
m):
mx m + x 1
93. Cho hàm s (Cố
ằ ọ ố ị ể ể m) luôn đi qua 1 đi m c đ nh. Tìm đi m
=
y
ứ Ch ng minh r ng h (C ố ị c đ nh đó. -
x 1 x 2 ố ấ ả
ố 94. Cho hàm s (C):
ị ồ ữ ể ạ ộ t c nh ng đi m có các to đ là
y
23 x
2
- ố .
ẻ ượ ộ ể c m t và ch ỉ
+ Tìm trên đ th hàm s t nguyên. = - + 3 95. Cho hàm s (C): x ồ ị ộ Tìm các đi m thu c đ th (C) mà qua đó k đ m t ti p tuy n v i đ th (C).
+
=
y
ộ ế ế
2 1
ố 96. Cho hàm s (C): - ớ ồ ị x x
ể ụ ể ừ ế
ể ươ ộ ế ẻ ượ đó k đ ằ ứ ế ế c hai ti p tuy n đ n ố ớ ề ng ng n m v hai phía đ i v i
+ 4
= -
ụ
y
1
- ố
22 x ụ
x ộ t c các đi m thu c tr c tung sao cho t ớ ồ ị
3
2
2
=
+ 2
ể ấ ả ừ ẻ ượ đó k đ ế c 3 ti p
x
mx 3
- -
) + - x 1
1
3
m ệ ố ứ
( m ể m) có hai đi m phân bi
3
+
ớ t đ i x ng v i
x
y
23 x
2
- Tìm các đi m thu c tr c Oy đ t (C) sao cho hai ti p đi m t tr c Ox. 97. Cho hàm s (C): Tìm t ế tuy n v i đ th (C). 98. Cho hàm s (Cố y m): ồ ị ể Tìm m đ trên đ th (C ố ọ ộ nhau qua g c t a đ O. = ố 99. Cho hàm s (C):
ề
ề
ể
ố
ớ ể ủ ồ ị ố ứ
=
ể
+ x
y
x
12 ể
- ố
3 12 ng th ng y = 4 các đi m k đ
=
y
x
) 1
ẻ ượ ế ế ẳ ế c 3 ti p tuy n đ n
+ - 3 1 ế ng trình ti p tuy n d t
( + k x ế ụ
ế ớ ủ i giao đi m c a (C) v i Oy. t ph
ươ ể ệ ạ ớ
ồ Chuyên đ hàm s Chuyên đ 5: Tìm đi m trên đ thị ố ặ Tìm trên đ th (C) c a hàm s c p đi m đ i x ng v i nhau qua đi m I(2; 18). 100. Cho hàm s (C): ườ Tìm trên đ ồ ị đ th (C). 101. Cho (C): ể ạ Vi ạ ộ ộ Tìm k đ d t o v i hai tr c to đ m t tam giác có di n tích ằ b ng 8.
+
=
y
x x
4 2
ố 102. Cho hàm s (C): -
ệ ố ứ ủ ố ớ t đ i x ng v i
=
y
ồ ị ườ ẳ Tìm trên đ th (C) c a hàm s hai đi m phân bi nhau qua đ
2 3 ố ể
ố 103. Cho hàm s (C): - ể ng th ng d: x – 2y – 6 = 0. + x x
ủ ồ ị ườ ề ệ ng ti m
y
x
x
3 3
-
= ẳ
ố ườ ắ ng th ng d: y = m(x+1) + 2 luôn c t (C) t ạ i 1
ể Tìm trên đ th (C) c a hàm s đi m M cách đ u hai đ ậ ủ c n c a (C). 104. Cho hàm s (C): a. CMR: đ ố ị đi m A c đ nh.
ắ ệ i A, B, C phân bi ế t sao cho ti p
=
y
- + x
ế ớ ể b. Tìm m đ d c t (C) t ớ ồ ị ạ tuy n v i đ th t ạ i B, C vuông góc v i nhau.
ồ ị ể 105. Tìm các đi m trên đ th (C): ế ế mà ti p tuy n
31 x 3 =
y
x
-
1 3
2 3 2 + . 3
2
=
ớ ườ ạ t i đó vuông góc v i đ ẳ ng th ng d:
y
- -
+ ạ
1 ể
3 x mx m m) t
m) đi qua.
ế ố ị 106. Cho (Cm): ủ Vi t PTTT c a (C i các đi m c đ nh mà (C
ề
ố
ề
ươ
ồ ữ ng giao gi a hai đ
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 6: T thị
ươ ồ ị ữ ố Chuyên Đ 6: T ng giao gi a hai đ th hàm s
ề ế
ổ ng giao t ng quát:
ươ ồ ị ộ ố
ồ ị ươ ủ ể ệ ng trình
ơ ở A.C s lý thuy t: 1. Bài toán t Cho hai đ th hàm s : y = f(x, m) và y = g(x,m). Hoành đ giao ủ đi m c a hai đ th là nghi m c a ph f(x, m) = g(x,m) (1).
ủ ủ ể ố ố ệ S nghi m c a (1) chính là s giao đi m c a hai đ ồ
ị
ẳ ệ ố ườ ng th ng d có h s góc k đi qua đi m M(x
0; y0) ng trình
ươ ậ ể 0 = k(x – x0). Sau đó l p ph
ủ ng giao c a d và (C). ơ ả Nh n xét: ậ ố th hàm s . ế Chú ý: N u đ ươ thì ph ng trình d: y – y ươ t 2.Bài toán c b n:
Cho đ th y = f(x, m) và tr c hoành: y = 0. ủ ụ ồ ị ồ ị ộ ủ ể ệ ươ Hoành đ giao đi m c a hai đ th là nghi m c a ph ng trình
=
= . 0
a x n
a x n 1
+ a x a 1 0
=
x
- ệ + n - f(x,m) = 0. ng pháp chung: ữ ỷ ẩ ng pháp nh m nghi m h u t + + n 1 ươ f x ... ( ) ng trình: ươ 3.Ph ươ Ph Cho ph
p q
n
0
\p a . ng pháp hàm s
ế ươ ệ N u ph ng trình có nghi m h u t ữ ỷ (p, q)=1 thì
ươ ố ng trình hoành đ t
ề ng giao v : g(x) = m. ủ ồ ị ệ ể
ng th ng y = m. ươ ỉ ử ụ ượ ố ố ng pháp hàm s ch s d ng đ c khi tham s là có
q a và \ ươ Ph ộ ươ ể Chuy n ph ố ố Khi đó s nghi m chính là s giao đi m c a đ th y = g(x) và ẳ ườ đ Chú ý: Ph ậ b c là 1.
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 22
ề
ố
ề
ươ
ồ ữ ng giao gi a hai đ
ươ ươ
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 6: T thị ươ B.T 1.Các ph
ậ ng giao hàm b c 3 v i tr c Ox. ng pháp xét t ớ ụ ng giao:
ố ị ệ ẩ ươ ng pháp nh m nghi m c đ nh: Dùng ph ng pháp Ph
a
=
ữ ỷ .
(
) (
-
)
x
f x m ( ,
(
)
)
(
)
ệ + 2 a m x thì c m ( ươ ẩ ệ nh m nghi m h u t ế N u f(x, m) = 0 có nghi m x = + a b m x ) .
ươ ệ ẩ Ph
+ 2
=
ệ
)
-
(
)
f x m ( ,
)
)
)
)
ố ứ ng pháp nh m nghi m ch a tham s : ố ố ệ ố ả ằ t tiêu tham s . ( + j b m x c m x ( ( ớ Suy ra các h s đi v i tham s ph i b ng tri ) ( m a m x (
ự
ươ ề ng giao v 1 . ị ng trình t
ị ồ ị ạ ng pháp hình d ng đ th và v trí c c tr . ươ ư ố Đ a ph ng pháp hàm s : ẳ ườ ng th ng g(x) = m. ậ ộ ậ ấ ố ng giao hàm b c 3 v i Ox có hoành đ l p thành c p s
ấ ố ộ
=
ả ử ắ ậ ấ ố i x ạ 1, x2, x3 l p c p s . Khi đó ươ Ph ươ Ph ồ ị đ th và 1 đ ươ ớ 2.T ậ a. L p thành c p s c ng: ệ ầ Gi ề Đi u ki n c n: -
x 2
ế ấ ế ươ ồ đ ng nh t hai v ta có: . Th vào ph ng trình ta tìm s c t Ox t b a 3
c đi u ki n c n tìm.
ể ố ị t t ng giá tr tham s và ki m tra có
ề ậ
ề ựơ ệ ầ đ ử ầ ượ ừ ệ ủ Th l n l ề Đi u ki n đ : ả ế ừ tho mãn đ bài không. T đó k t lu n. ấ ố b. C p s nhân.
3
=
x 2
- ươ ự ế ể T ng t ta cũng có: . Th vào và ki m tra.
ộ ậ ấ
d a ớ ụ ớ
ậ ng giao hàm b c 4 v i tr c Ox. ậ ng giao hàm b c 4 v i Ox có hoành đ l p thành c p s ố
ươ C.T ươ 1.T c ng.ộ
ề
ố
ươ
ề
ồ ữ ng giao gi a hai đ
2 ta đ
ươ ựơ ậ ặ
Sau khi đ t t = x ề c ph ả ệ
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 6: T thị ng trình b c hai. Ph ệ Căn c vào đi u ki n đ bài thì f(t) = 0 ph i có hai nghi m phân 2 = 9t1. bi
D >(cid:0)
0
ươ ươ ng pháp: ề ứ ỏ t tệ 1, t2 d ng và th a mãn t
>
S
0
>
P
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ề ậ V y đi u ki n là: (cid:0)
=
t
0 t 9 1
2
(cid:0) (cid:0)
( ) f x ) (
f
x
ồ ị ố ồ ị D. Phép Suy đ th : Cho đ th y = f(x) ta suy ra các đ th hàm s sau:
=
=
y
y
ồ ị = y = y
) )
f x ( ) ( ) g x
( f x ( g x
3
=
T ừ suy ra .
(
m
x
+ m
- -
) 1
+ x m m 4 (
2
x ể
3 ạ
2
2
3
=
ể ồ ị ( ) + 2 1
mx
m
x
2
)
- - -
3
=
ể ạ
x
9
2
- - -
m): + m 1) 4 ộ ề ớ ơ ệ t có hoành đ đ u l n h n 1. ) ( + + 2 x m m y 1 (1 2 m): ộ ề ươ ệ ng. t có hoành đ đ u d ) ( + + 2 2 x m m m m mx y m): 4 3 ấ ộ ậ ệ i 3 đi m phân bi
3
=
+ 2
i 3 đi m phân bi ể ồ ị i 3 đi m phân bi ể ồ ị ể ạ t có hoành đ l p thành 1 c p s ố
(
)
x
+ m
(3
4
- -
x 8 ấ ố
4
=
ể ạ
+ m
x
+ y m 5 t có hoành đ l p thành 1 c p s nhân. + m y 2
x 1) ộ ậ + 2 x 1)
2(
1
m): ệ m):
- ể ồ ị i 3 đi m phân bi ể ồ ị E. Bài T p:ậ 107. Tìm m đ đ th (C + 2 y ắ c t Ox t 108. Tìm m đ đ th (C ắ c t Ox t 109. Tìm m đ đ th (C ắ c t Ox t c ng.ộ 110. Tìm m đ đ th (C ắ c t Ox t 111. Tìm m đ đ th (C
ươ
ề
ề
ố
ồ ữ ng giao gi a hai đ
ộ ậ ấ ạ ể ệ t có hoành đ l p thành 1 c p s ố i 4 đi m phân bi
4
2
4
ươ ủ ệ ệ ố ng trình
x
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 6: T thị ắ c t Ox t c ng.ộ 112. Bi n lu n theo m s nghi m c a ph m 2
2
=
y
- - . ậ = 2 x m
+ x 2 + x
1 2
ố 113. Cho hàm s (C):
ườ a. CMR: đ ể i hai đi m
=
m
ệ ẳ ể ộ ắ ị ạ ấ ỏ A, B phân bi
1 2
ươ ng trình: có đúng hai nghi mệ b. Tìm m đ ph ng th ng y = x + m luôn c t (C) t ạ t. Tìm m đ đ dài AB đ t giá tr nh nh t. + x 2sin + x sin
[
]
+
=
y
ể ;o p ả ộ . thu c kho ng
x x
2 3
ố 114. Cho hàm s (C): . -
ộ ừ ậ M đ n ti m c n
ể ằ ế ủ ế ả
+
ệ ậ M đ n ti m c n ngang c a (C). ườ ả ệ ẳ ứ ằ ắ ng th ng d: 2x – y + m = 0 luôn c t
y
x x
1 1 ạ
Tìm đi m M thu c (C) sao cho kho ng cách t ừ ứ đ ng b ng kho ng cách t 115. a. Ch ng minh r ng đ = ủ ệ ạ ộ t thu c 2 nhánh c a (C). i A, B phân bi ồ ị đ th (C): t -
y
- ể b. Tìm m đ AB đ t min. = ố ộ ể ổ 116. Cho hàm s (C): ả . Tìm M thu c (C) đ t ng kho ng -
4
ỏ ế ừ ấ
x
2
2
2 x x
m
- = 2
ệ = -
ớ ng trình có đúng 6
4
+ 2
=
ệ
(
)
x
2
m x 3 ắ ồ ị
-
+ m 3 ng th ng y = 1 c t đ th (C
m) t
ể ườ ạ ể i 4 đi m phân
ệ ề
y
4
x 5 3 x 2 ậ ủ cách t M đ n hai ti m c n c a (C) là nh nh t. 2 117. Cho hàm s : ố x y 4 ươ ủ ị V i giá tr nào c a m, ph ệ ự t? nghi m th c phân bi 118. Cho hàm s (Cố y m): ẳ Tìm m đ đ ộ bi 119. Cho hàm s (C):
- ỏ ơ = 3 x t đ u có hoành đ nh h n 2. + 23 x ố
ươ
ề
ề
ố
ồ ữ ng giao gi a hai đ
ẳ
ớ ệ ố ệ ể ố ề
=
ể ng th ng đi qua đi m I(1; 2) v i h s góc k(k > ồ ạ t I, A, B đ ng i 3 đi m phân bi ẳ ờ
+ x
x
2
- ạ 3 3
ệ ố ẳ ng th ng đi qua A(3; 20) và có h s góc là m. Tìm
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 6: T thị ọ ườ CMR: m i đ ắ ồ ị 3) đ u c t đ th hàm s (C) t ủ ể th i I là trung đi m c a đo n th ng AB. ố 120. Cho hàm s (C): y ườ ọ G i d là đ ể ườ ng th ng d c t đ th (C) t m đ đ
=
y
ể ệ ạ ẳ i 3 đi m phân bi t. -
ố 121. Cho hàm s (C):
m đi qua đi m A(2; 2) và
ớ ể
ệ ố ắ ồ ị x 1 2 + x 1 ẳ ườ ị ng th ng d V i các giá tr nào c a m đ có h s góc m c t đ th (C)
ệ t
=
y
ạ ạ
ố 122. Cho hàm s (C): ủ ắ ồ ị ể a. T i hai đi m phân bi ủ ồ ị ộ ể b. T i hai đi m thu c hai nhánh c a đ th . + x 2 + x 2 1
ẳ ộ ng th ng d: y = mx + m – 1 luôn đi qua m t
ườ a. CMR: đ ủ ố ị ể ổ đi m c đ nh c a (C) khi m thay đ i.
ị ủ ẳ ắ ng th ng đã cho c t (C)
=
y
ủ ể ộ ườ b. Tìm các giá tr c a m sao cho đ i hai đi m thu c cùng 1 nhánh c a (C). ạ t -
x x
1 2
ố 123. Cho hàm s (C): -
ạ ắ
= -
y
3
ể ườ ng th ng d: y = x + m c t (C) t ế ẳ ế ủ ể ạ ể i hai đi m phân ớ i hai đi m đó song song v i t mà hai ti p tuy n c a (C) t
+ 3 x - + 3 x
k
23 x + 2 x 3
= 2 k 3
0
- ể ệ ố ươ ng trình: có 3 nghi m phân
3
=
+ 2
t.ệ
x
x
9 3
12 + 2
- -
x
x
2
12
9
y x 2 ng trình:
- . 4 = x m ố ươ ệ có 6 nghi m phân
Tìm m đ đ ệ bi nhau. 124. Cho hàm s (C): Tìm k đ ph bi 125. Cho hàm s (C): ể Tìm m đ ph bi t.ệ
ề
ươ
ề
ố
ồ ữ ng giao gi a hai đ
3
=
y
x 3
- - .
x
m
23 x 23 x
- ệ t. ệ có 4 nghi m phân bi
x
m
- ệ t. ệ có 4 nghi m phân bi
=
-
- - -
)
(
x
m
2 2 x
( 3 3 x
1
2
y x ng trình:
ệ có 3 nghi m phân
3
=
t.ệ
x
y
x
+ 26 x
9
- -
ắ ồ ị ạ i 3
3
+ 2
=
ể
(
mx
+ m
3
6
- -
ể ồ ị ể ộ
) x x y m): 2 1 2 ắ ụ ấ ạ m) c t tr c hoành t i duy nh t m t đi m. = + 4 2 m): x mx m y 1 ắ ụ ố
- -
m) c t tr c hoành t
ể ồ ị ạ ố ể i b n đi m phân
3
t.ệ
y
x
4
- ố
ươ ủ ệ ố ng trình
4
2
4
- - .
x
= 3 x ố
-
2
2
ươ ủ ệ ố ng trình
-
(
x
1
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 6: T thị ố 126. Cho hàm s (C): 6 - = ể ươ 6 ng trình: Tìm m đ ph 3. ố 127. Cho hàm s (C): y = 3x – 4x )2 = ể ươ x 3 4 ng trình: Tìm m đ ph + = ố 128. Cho hàm s (C): x ươ ể Tìm m đ ph bi ố 129. Cho hàm s (C): 6 ể ườ ẳ ng th ng d: y = mx – 2m – 4 c t đ th (C) t Tìm m đ đ ệ t. đi m phân bi 130. Cho hàm s (Cố Tìm m đ đ th (C 131. Cho hàm s (Cố Tìm m đ đ th hàm s (C bi = 132. Cho hàm s (C): x 3 ệ ậ ồ ị Dùng đ th (C), bi n lu n theo m s nghi m c a ph 3 m m x 4 3 3 = 133. Cho hàm s (C): x y ậ Dùng đ th (C), bi n lu n theo m s nghi m c a ph k .
=
y
ồ ị x 4 ệ ) = - 1
2 x
x 1
x
2
=
ố 134. Cho hàm s (C): -
ừ ồ ị ồ ị -
x
y ]1;2
x 1 ủ c a ph
ố a. T đ th (C) suy ra đ th hàm s [ -� ệ ệ ươ ng trình:
0
- - ố = x m ậ ( m b. Bi n lu n theo m s nghi m )2
ề
ố
ố
ề
ướ
ng
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 7: Đáp s và h d nẫ
ướ ẫ ng d n:
ề ế
m (cid:0)
0m (cid:0)
3
1
- (cid:0) (cid:0) - - 4/ 3/
m
m (cid:0)
1
5 2
- (cid:0) (cid:0) ố Đáp s và h ề Chuyên đ 1: Chi u bi n thiên 2/ 2 1/ m (cid:0) 7/ 6/ 5.
m (cid:0)
m 2 3 m(cid:0)
m (cid:0)
3 2
4 3
2m (cid:0) 12 7 5 6
(cid:0) 10/ 8/ 9/ 1
m = (cid:0)
ặ ự ị ề Chuyên đ 2: C c tr 11/ m = 3 12/ m = 5 ho c m = 1 13/ m = 1
3 10 2
< -
14/ 15/ m = 0 17/ m = 0
m
(cid:0)
m =
m =
3 3
<
3 <
m
0
3
2 3
=
(cid:0) 18/ m = 2 ho c ặ 19/ 20/ (cid:0)
a
p 2
(cid:0)
k p
m = (cid:0)
1
=
+
a
k
p 2
>
(cid:0) 21/ 22/ m < 3 23/ (cid:0) (cid:0)
m
1
<
<
m
m
m = (cid:0)
1
;
<
0
5 2
2 1 2
1 2
<
m<
2
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) 26/ 25/ 24/ (cid:0)
m 5 4 0m (cid:0)
27/ 28/ m = 4 29/ 1 < m < 2
m =
3 3
31/ a. ; b. m = 1; c. m = 4
p
=
x
ủ ố ề 30/ Chuyên đ 3: GTLN, GTNN c a hàm s
4
p
p=
=
x
40/ Min = 2 khi x = 0; Max = 2 2 khi
4
p
khi ; Min = 0 khi x
=
+
p
=
x
x
k
sin 2
-
7 2
4
1 4
42/ Max = khi ; Min = khi 41/ Max = 2 2 3 81 16
dinhnguyentoanpt@yahoo.com 28
ố
ố
ề
ề
ướ
ẫ
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 7: Đáp s và h
ng d n
p
p
=
=
+
x
x
k 2
5 6
4
p k 2
43/ Min = khi ; Max = 1 khi
m (cid:0)
m <
m (cid:0)
.............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. ..............................................................................................................
1 2
1 2
2 3
60/ 0 < m < 4 61/ 62/ a. ; b.
m
m
10
1
m
- + 64/ 9 6 2
3
9 4
9 16
2
- - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 63/ 65/
y
-
11 = y
+ x
= y
x
6
- ; d. y = 7
= -
=
=
+
y
+ x
3
13
x
y
y
x
+ 6 3 5 3 4
- - - 73/ a. ; b. ; c. 66/ 1 < m < 2 ế ế Chuyên đ 4: Ti p tuy n 72/ a. ; b. y = 7; + = - c. y 6 3 5; 6 1 2 ề x= 9 + x 5; 3 3 4
11 2 M (0;1)
1
(cid:0)
y
x= - +
M
(2;3)
2
=
(cid:0) 74/ 75/ m = 4 76/ (cid:0)
y
x
= y
+ x
4
4
;
- 77/ 78/ y = 2x + 2
=
y
80/ y = x ; y = x + 4
8 3 73 26 6 3 79/ y = x – 3; y = x + 1 - � � 1 1 + x � � 12 2 � �
81/ 82/ y = 6x – 7; y = 48x – 61
M
; 2)
(
1
S =
m =
81 4
5 8
M
1 2 (1;1)
2
- (cid:0) - (cid:0) 83/ 84/ 85/ (cid:0) (cid:0)
ố
ố
ề
ề
ướ
ẫ
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 7: Đáp s và h
ng d n
=
+
=
y
x
y
24
15;
15 4
21 4
- 86/ 87/ y = x + 2
= (cid:0)
ể ả ấ 88/ m = 1. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. ộ ồ ị Chuyên đ 5: Tìm đi m thu c đ th tho mãn tính ch t.
m
=
(cid:0) ề 2 (cid:0) 92/ (cid:0)
(
)
(
D
C
B
m 0 A ( 5;2);
) 1; 2 ;
1;0
) 3;4 ;
< -
- - - - 93/ M(1 ; 1) ( 94/
< (cid:0) a
1
<
m
0
1
2 3
< -
(cid:0) - (cid:0) 96/ 97/ M(0; 1) 98/ 95/ A(1; 0) m 1 < (cid:0)
m
4
= (cid:0)
k
9 4 5
<
= -
m
2
k
7 4 3
4 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 99/ A(1; 2); B(3; 34) 100/ 101/ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
<
ươ ề .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. Chuyên đ 6: T
m<
1m =
1
1 108/
3
(cid:0) ồ ị ữ ng giao gi a hai đ th m< 109/ 107/
=
<
m
=� m
m(cid:0)
4
1
-
1 2 2m =
4 9
1 2
111/ 113/ a. m = 0; b. 110/
M
M
(3
5;1
5)
(1;2)
1
1
m = -
1
+
+
M
(3;4)
2
M
(3
5;1
5)
2
(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 114/ 115/ b. 116/ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố
ố
ề
ề
ướ
ẫ
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 7: Đáp s và h
ng d n
<
<
>
m
m
1
m
1 3 m
15 4 24
0
<
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 117/ 0 < m < 1 118/ 120/ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
m
0
< 0m
>
m
12
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) 121/ a. ; b. m < 0 122/ a. M( 1; 1); b. 3 (cid:0)
- < < k
1
3
k
k
0;
2
(cid:0) (cid:0) 123/ m = 1 124/ 125/ 4 < m < 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
< 3
3
= (cid:0)
- 126/ 6 < m < 10 ............................................................................................................ .............................................................................................................. < + 129/ m > 3 m 1 130/ 1
m
1
>
>
m
m
1
1 < -
= (cid:0)
m
m
1
2
m
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ 132/ : có1nghi m; : có 131/ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2nghi mệ
< m
- < 1
1
m
1 2
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) :có 3 nghi mệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
k
0
(cid:0)
>
k
1
(cid:0) ệ ệ 133/ k < 0: vô nghi m; ệ : có 2 nghi m; k = 1: 3 nghi m (cid:0)
0 < k < 1: có 4 nghi mệ
m
4
(cid:0) (cid:0)
=
0
m nghi mệ
(cid:0) ệ ệ 134/ : có 1nghi m; m < 0: có 2nghi m; 0 < m < 4: vô (cid:0)
.............................................................................................................. .............................................................................................................. ..............................................................................................................
ố
ố
ề
ề
ướ
ẫ
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 7: Đáp s và h
ng d n
..............................................................................................................
.............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. ..............................................................................................................
.............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. ..............................................................................................................
ố
ố
ề
ề
ướ
ẫ
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 7: Đáp s và h
ng d n
.............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. .............................................................................................................. ..............................................................................................................
ề
ố
ố
ề
ướ
ng
Chuyên đ hàm s Chuyên đ 7: Đáp s và h d nẫ
ố
ề
Đình Nguyên_ Chuyên đ hàm s
34