Kh o sát hàm s

www.mathvn.com

KH O SÁT H

ÀM S VÀ V Đ TH Ẽ Ồ Ị

i bài toán kh o sát và v đ th hàm s c n ti n hành các b c sau ướ ả ế ậ ố ầ , tu n hoàn. ầ ‡ 0, v i x < 0 hàm s có tính đ i x ng. ố ố ứ ẻ ả ộ ế ế

ơ ả ả ệ i lõm, đi m u n. ể ố ể ườ ồ ự ạ ự ể ệ ủ ồ ị ớ ụ ể ế

ng ti m c n (n u có), ch rõ các đi m đ c bi ặ ệ ủ t (c c đ i, c c ti u, đi m u n, các giao đi m c a ự ạ ự ể ể ể ố ế ể ậ ỉ ệ ụ ọ ộ f(x) ch n thì đ th nh n tr c oy làm tr c đ i x ng, còn n u hàm y = f(x) l ụ ố ứ ụ ế ậ ẻ thì đ th có ồ ị ồ ị

+

=

+

y

a x

b 2a

2 4ac b 4a

Gi ẽ ồ ị ả 1) Tìm t p xác đ nh, xét tính ch n, l ẵ ị ch c n kh o sát x N u hàm s ch n hay l ớ ẻ ỉ ầ ố ẵ N u hàm tu n hoàn thì ch c n xét trên m t chu kì. ỉ ầ ầ 2) Tính y’, y” Xét d u y’ đ tìm kho ng đ n đi u. ể ấ Xét d u y” đ tìm các kho ng l ể ấ 3) Tìm các đi m c c đ i, c c ti u, đi m u n ố ể Tìm các đ ng ti m c n. ậ Xác đ nh các giao đi m c a đ th v i các tr c. ị 4) L p b ng bi n thiên. ậ ả 5) V đ th . ẽ ồ ị V các đ ườ ẽ đ th v i các tr c t a đ ). ồ ị ớ Chú ý n u hàm y = ế ẵ tâm đ i x ng là g c t a đ . ố ọ ộ ố ứ 1. Kh o sát và v đ th hàm s . ố ẽ ồ ị ả 2 + bx + c a „ 0 a) Hàm b c hai : ậ y = ax 2 - (cid:230) (cid:246) Ta có (cid:231) (cid:247) Ł ł

2 b ng phép t nh ti n song song theo véct

= -

,

2 b 4ac b 2a

4a

ng parabol đ c suy t đ th hàm y = ax ượ ừ ồ ị ế ằ ị ơ (cid:230) (cid:246) - (cid:231) (cid:247) Đ th đ ồ ị ườ r r . (cid:231) (cid:247) Ł ł

= -

+¥ ,

,

=

x

y

b 2a

b 2a

b 2a

2 4ac b 4a

(cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) - - - ¥ - V i a > 0, min đ t đ c t i . Hàm tăng trên , gi m trên . (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) ớ ạ ượ ạ ả Ł ł Ł ł

- - ¥ -

)

= -

, b / 2a

=

x

y

b 2a

2 4ac b 4a

, đ t đ c t i . Hàm tăng trên ( , gi m trên ạ ượ ạ ả ớ

+¥ b / 2a,

3 + bx

2 + cx + d

- V i a < 0, max ) ( .

2 - 3 ac

a „ 0. ậ ) ị ậ D ’y’ = b

y = f(x) = ax b) Hàm b c ba: - ¥ , + ¥ - T p xác đ nh ( 2 - Ta có y’ = 3 ax + 2bx + c, y” = 6 ax + 2 b N u a > 0 thì ế

2 - 3ac < 0, y’ > 0 v i m i x, khi đó hàm luôn đ ng bi n. 2 - 3ac > 0, ph

+ V i bớ ớ ọ ồ

1, x2)). Đi m c c đ i (c c ti u) là (x ự ạ

1, y(x1))

2, f(x2)).

ng trình y’ = 0 có hai nghi m phân bi x ˇ + V i bớ ươ ệ ế ệ 1 < x2 và y’ > 0 (cid:219) t x [x1, x2]. - ¥ Hàm s tăng (gi m) trên ( ) (t ng ng, trên (x ả ố ươ ứ ự ể ể , x1) và (x2, + ¥

(t ng ng (x N u a < 0 thì ươ ứ ế

2 - 3ac < 0, y’ < 0 v i ớ " x, hàm y luôn ngh ch bi n. 2 - 3ac > 0, t

+ V i bớ ế ị

ta cũng có ng t + V i bớ ươ ự

1, x2). Đi m c c ti u (c c đ i) (x ự ể

1, f(x1))

2, f(x2)).

- ¥ Hàm y luôn ngh ch bi n trên ( ) y đ ng bi n trên (x ế ị ế ồ ự ạ ể , x1) và (x2, + ¥

(cid:219) x = - b/3a, đi m u n là ( - b/3a, f(- b/3a)). ng ng (x (t ươ ứ - Đi m u n: y” = 0 ố ể ể ố

www.mathvn.com 1

Kh o sát hàm s

- b/3a, f(- b/3a)) cũng là đi m u n. ố

=

www.mathvn.com - Tâm đ i x ng ( ố ứ ể

y

c „ 0 c) Hàm phân th c:ứ

+ ax b + , cx d 1

=

+

y

-

a bc ad c

2 c

+

x

d c

Ta có

y

” - ad = 0 thì - d/c. , x „ - N u bc ế

=

=

k

y

a c 0 thì đ th hàm s đ ồ ị bc ad 2 c

c suy ra t đ th hàm s - ad „ ố ượ ừ ồ ị ố - v i ớ - N u bc ế k x ơ ị ế (- d/c, a/c).

+

+

c

ệ ậ

=

=

y

, a „ 0 d) Hàm phân th c:ứ b ng phép t nh ti n theo véct ằ r r = Đ th có hai ti m c n x = ồ ị ( f x - d/c và y = a/c. 2ax bx ) + x d Ta có

2ad

+

- -

(

= f (x) ax

+ bd c + x d

) + b ad }d- {

+

ị ậ

m

=

y '

2 - bd + c

2

- , m = ad T p xác đ nh R\ ) ( 2 a x d (

)

- ad), x „ - d

+ x d - N u m = 0 thì y = ax + (b - N u am < 0 thì + V i a > 0, y’ > 0 ( + V i a < 0, y’ < 0 (x

" - ¥ x „ „ , - d), (- d, +¥ , - d), (- d, +¥ ế ế ớ ớ - d), hàm đ ng bi n trên ( ồ - ¥ - d), hàm ngh ch bi n trên ( ị ế ế

= - m d

x 1,2

- N u am > 0 thì ph ng trình y’ = 0 có hai nghi m ế ươ ệ ). ). m a

1, - d), (- d, x2) các đi m c c đ i (c c ti u) là (x

1,

- ¥ + N u a > 0 thì hàm tăng trên ( ) gi m trên (x ế ả ự ể ự ạ ể , x1), (x2, +¥

2, 2ax2 + b)

1, - d1), (- d1, x2) và gi m trên (

ng ng, (x ươ ứ 2ax1 + b), (t - ¥ + N u a < 0 thì hàm tăng trên (x ). ế ả , x1), (x2, +¥

1, 2ax1 + b)

Đi m c c ti u là (x ự ể ể

2, 2ax2 + b).

2 - (m - 1)x - 1

Đi m c c đ i: (x ự ạ ể

3 Ví d 1.ụ Cho hàm s y = f(x) = mx + 3mx ố a) Kh o sát và v đ th hàm s v i m = 1. ẽ ồ ị ố ớ b) Xác đ nh m đ hàm y = f(x) không có c c tr ự ể

3 + 3x

2 - 1

ị ị

ớ ị

iả . a) v i m = 1, y = x Gi T p xác đ nh R. ậ 2 + 6x, y’ = 0 (cid:219)

x = 0 và x = - 2 x < - 2 ho c x > 0 ặ

- ¥ , - 2) và (0, +¥ ) (t ng ng ( - 2, 0)). Hàm có đi m c c đ i ( - 2 < x < 0. V yậ ả ự ự ươ ứ ự ạ - 2, 3) và c c ti u ự ể ể

- 1 v y y = f(x) có đi m u n ( x = - 1, y” đ i d u qua x = ổ ấ ố - 1, 1). ể ậ y’ = 3x y’ = 3(x + 2) x > 0 (cid:219) y’ < 0 (cid:219) y tăng (gi m) th c s trên ( (0, - 1). y” = 6x + 6, y” = 0 (cid:219) Ta có b ng bi n thiên ả ế

www.mathvn.com 2

Kh o sát hàm s

+ +  2 0 3 0 0 1 ồ ị

www.mathvn.com X y’ Y Đ th y 3

-2 0 x -1

2 + 6mx - (m - 1) ủ ể

=

m

m 0

0 m

1 4

D =

2 +

' 9m 3m(m 1) 0

2 - m

3 + mx ố

ng trình f’ (x) = 0 không có hai nghi m phân bi t, nghĩa ươ ệ ệ ệ ầ ự ề b) y’ = 3mx Đi u ki n c n và đ đ y = f(x) không có c c là ph là Ø Œ „ (cid:236) (cid:219) £ £ (cid:239) Œ (cid:237) Œ - £ (cid:239) (cid:238) º

ả i 3 đi m phân bi t ệ ạ ‰ y‰ £

2 + 6x, y’ = 0 (cid:219)

Ví d 2ụ . Cho hàm s y = x ố a) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 3 ẽ ồ ị b) Khi nào đ th c t tr c hoành t ể ồ ị ắ ụ ‰ x‰ £ c) Xác đ nh m sao cho 1. 3 + 3x 1 (cid:222) 2 - 3 y = x ị iả a) m = 3 (cid:222) Gi T p xác đ nh R ậ ị

x = 0 và x = - 2

¥ ) hàm đ ng bi n ế ồ (- 2, 0), trên đó y ngh ch bi n ế ị ố - 1, - 1). ể ả

+  + 2 0 1 0 0 3 Chi u bi n thiên y’ = 3x ế ề x < - 2 và x > 0. y’ > 0 (cid:219) , - 2), (1, +¥ Trên (- y’ < 0 (cid:219) x ˛ y” = 6x + 6, ta có đi m u n ( B ng bi n thiên ế X y’ Y Đ th xem hình v ồ ị ẽ

y

1

-2 -1 0 x

www.mathvn.com 3

Kh o sát hàm s

www.mathvn.com -3

2 + 2mx = x(3x + 2m)

i 3 đi m phân bi t khi và ch khi hàm s có c c đ i và c c ti u và ạ ể ệ ự ể ự ạ ố ỉ ồ ị ắ ụ b) Đ th c t tr c hoành t ycđ. yct < 0

ấ ằ

=

- 2m/3 „ m „ 0 0 (cid:219) 3 - - Th y r ng y’ = 3x x = 0 và x = - 2m/3 y’ = 0 (cid:219) ự ể (cid:219) Hàm có c c đ i và c c ti u ự ạ (

(

) = -

) y 0 .y

y .y

2m / 3

m

0

c® ct

4m 27m < 27

> m

24m 27 0 >

3 3 2

>

m 3 3 / 2

(cid:219) (cid:219) -

=

V y đ th c t tr c hoành t i ba đi m phân bi t khi và ch khi ậ ạ ể ệ ỉ

£

)

)

( y 0

m 1

(cid:222) v i ớ x

- £

)

1

˛

( y x

}0 đ ể

, m „ 0, ta có 2m / 3 . V y, v i m [- 1, 1]\{ đi u ki n đ là ồ ị ắ ụ ( 1£ y x c) V i ớ m 1£ ậ ớ v i ớ x ệ ủ ề

‡ - -

(

1

y

) = 2m / 3

m

34m 27

- =

, m 1

m 1

3 4m 27

2 4m 27

(vì y (- 1) = - 1, y(1) = 1, y (0) = - m đ u thu c [ ộ - 1, 1]). ề (cid:230) (cid:246) - £ £ (cid:231) (cid:247) khi m 1£ . m = 0 cũng th a mãn. Nh ng ư ỏ (cid:231) (cid:247) Ł ł ˛ ế K t lu n m ậ

3 - mx + 2 - 1

(1)

- 2)x ố ˛ ự ạ ả ứ ứ ồ ị ủ ể ố

ự ạ - 1/3, 16/9), c c ti u (1/3, 20/9). x= 0, đi m u n (0, 2). x = - 1/3 và x = 1/3 ự ể ố ể [- 1, 1]. Ví d 3ụ . Cho hàm s y = (m ố a) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = ẽ ồ ị b) Ch ng minh r ng khi m (0, 2) hàm không có c c đ i và c c ti u. ự ể ằ c) Ch ng minh r ng đ th c a hàm s (1) luôn qua ba đi m c đ nh. ố ị ằ Giải a) T p xác đ nh R ị ậ 2 y’ = - 9x + 1 = 0 (cid:219) Đi m c c đ i ( ể y” = - 18x = 0 (cid:219) B ng bi n thiên ế ả

 +  X Y’ Y 1/3 0 16/9 1/3 0 20/9

y 4

20/9 16/9

www.mathvn.com 4

Kh o sát hàm s

www.mathvn.com

-1 -1/3 0 1/3 1 x

ng trình y’ = 0 vô nghi m. ệ

3 - 1) - y = 0

=

0,

2

=

o

1

0

x

x

ươ 2 - 1) - 2(x b) y’ = 3(m - 2)x Khi m ˛ c) y = mx Đi m c đ nh (xo, yo) ph i th a mãn ể mx (x ỏ = (cid:236) (cid:236) - (0, 2) (cid:222) 3 - 2x )

(

o

1,

y = y

4,

2 - m m / 3(m - 2) < 0 và ph 3 - mx + 2 (cid:219) ả x o = - x o

o

= -

y

2 x

1

ố ị 2 o (cid:239) (cid:239) (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:239) (cid:239) -

(

)

=

=

o

3 o

x

1

o

y 0 - 1, 4), (1, 0).

o ố ị

(cid:238) (cid:238)

2 3 - 3(2m + 1)x + 6m (m + 1)x + 1 (1)

ồ ị ể Đ th luôn đi qua 3 đi m c đ nh (0, 2), ( Ví d 4ụ . Cho hàm s ố

ể ể y = f(x) = 2x a) Tìm quĩ tích đi m u n ố b) Tìm quĩ tích đi m c c đ i ự ạ c) Tìm quĩ tích trung đi m đo n n i đi m c c đ i và c c ti u c a đ th . ự ể ủ ồ ị ể ự ạ ố ể

=

Gi iả . a) y’ = 6x

x

=

U

, f

x

+ 2m 1 2

+ 2m 1 2

=

=

m

y

2x

+ x 1.

+ 2m 1 2 3 3 2

=

y” = 12x - 6(2m + 1), y” = 0 (cid:219) ạ 2 - 6(2m + 1) x + 6m(m + 1) + 2m 1 2 (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) y” đ i d u khi x bi n thiên qua (2m + 1)/2. V y đi m u n là suy (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) ổ ấ ế ể ậ ố . T ừ Ł ł Ł ł - - ra , thay vào ph ng trình y = f(x) ta thu đ c V y quĩ tích đ th hàm ươ ượ ồ ị ậ

y

2x

+ x 1.

2x 1 2 3 3 2

-

2 - (2m + 1)x + m (m + 1)], y’ = 0 (cid:219)

= x m =

+

x m 1

Ø Œ b) y’ = 6[x º

t và rõ ràng

¥ (m + 1, +¥ Đó là hai nghi m phân bi ệ x ˛ y’(x) < 0 (cid:219) y’(x) > 0 (cid:219) x ˛ ) V y hàm luôn có c c đ i và c c ti u t ệ (m, m + 1) , m) ¨ (- ự ạ ự ể ạ ậ ươ ứ ể ử ng ng. Đi m c c đ i là (m, f(m)). Kh m ự ạ

3 + 3x

3 + 3x

c y = 2x i x = m và x = m + 1 t 2 + 1. V y đ th c a hàm b ng cách thay m = x, vào (1) ta đ ằ ượ ồ ị ủ ậ

2 + 1 ể ủ

3 - (2m + 1)x

2 + mx + 1 ẽ ồ ị ủ

câu a). ể ố ự ạ ổ ự ể ể ố t ế ở

ố ớ c ba ti p tuy n v i đ th c a y = f(x) v i m = 0. y = 2x là quĩ tích các đi m c c đ i c a hàm s khi m thay đ i. ự ạ ủ c) Trung đi m c a đo n n i đi m c c đ i và c c ti u là đi m u n, mà quĩ tích đã bi ố ạ ể Ví d 5ụ . Cho hàm s ố 4 - mx ự ế ể ớ ồ ị ủ ế ế ớ ng trình ươ ị

ơ y = f(x) = x a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s v i a = 0. ả b) Tìm các đi m trên tr c tung sao cho qua đó có th k đ ể ẻ ượ ụ c) Xác đ nh m sao cho ph f(x) = 0 có hai nghi m khác nhau l n h n 1. iả . a) V i m = 0, hàm s có d ng Gi ớ ố ạ

4 - x y = x T.X.Đ. R

ệ ớ 2 + 1

2 /2

2 - 1), y’ = 0 (cid:219)

– y’ = 2x(2x x = 0 và x =

www.mathvn.com 5

Kh o sát hàm s

x = –

www.mathvn.com 2 - 1), y” = 0 (cid:219) y” = 2(6x 6/6

- –

) ) ( 6/6,31/36 , 6 /6,31/36

. y” đ i d u qua x = ể ổ ấ ố ( 6/6 nên hàm s có hai đi m u n ố

2 /2

2/2

ả B ng bi n thiên ế X 0 -

-  + + Y’ Y 0 1

0 3 4 0 3 4

y

1

3/4

- 2 /2 0 2 /2 x

x

x

1 ax

1

+ o

4x

2x

a

3 o

= o

ẵ ụ ế ế ớ ồ ẻ ượ ể ụ ế ừ ể ế ầ ả b) f(x) là hàm ch n nên tr c tung là tr c đ i x ng. Nên qua đi m trên tr c tung k đ c ba ti p tuy n v i đ ụ ố ứ th thì ph i có 1 ti p tuy n song song v i tr c hoành. T đó đi m c n tìm ph i là đi m M(0, 1). Ta ki m tra ớ ụ ả đi u đó. Gi s y = ax + 1 là ti p tuy n khác qua a. Khi đó ph i có ể ể ả ế ế (cid:236) - (cid:239) ị ề 4 o ả ử 2 + = o (cid:237) - (cid:239) (cid:238)

n u xo là hoành đ ti p đi m. ộ ế ế ể – –

(

3/3,

) 4 3/9 .

= –

+

i h đó (đ i v i (xo, a)) ta có các nghi m (0, 0), và T đó các ti p tuy n khác y = 1 Gi ệ ừ ế ế ả ệ

(

y

là .

ố ớ ) 4 3/9 x 1 V y đi m c n tìm là M (0, 1). ể ậ ầ

2 + mx + 1 = 0

2

+

3 - (2m + 1)x (

c) Ph (1) t ươ ứ ng ng v i ớ (cid:230) (cid:246) - - -

)

x

m x

= + 2m 1

0

4 - mx 1 x

x

+

1

(2) (cid:231) (cid:247) ng trình x ươ 1 2 Ł ł

t

= - x

1 2

1 x

x

. t’(x) = > 0, do đó x > 1 thì t(x) > t(1) = 0. Bây gi (2) có d ng Đ t ặ ờ ạ

2

2 - mt - (2 - 1) = 0. ệ ậ > D =

(3) ng trình (3) ph i có hai nghi m d ng. T c là ph i có ể ớ ơ ệ ả ươ ứ ả (cid:236) (cid:236) - -

(

)

- >

m 4 1 2m 0 > =

S/ 2 m / 2 0

>

= -

m 8m 4 0 > m 0 <(cid:239) m 1 / 2

t V y đ có hai nghi m l n h n 1, ph ươ 2 + (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:238) (cid:238)

˛ (cid:219)

)

m

4 2 5,1 / 2

p 1 2m 0 ( - + Ví d 6ụ . Cho hàm s ố

=

y

mx 1 x m ả ớ

- (1) -

a) Kh o sát và v đ th hàm s v i m = 2. ẽ ồ ị b) V i m nào hàm đ ng bi n, ngh ch bi n không đ i? ế ồ ố ớ ị ế ổ

www.mathvn.com 6

Kh o sát hàm s ố ị

=

= + 2

y

2x 1 x 2

3 x 2

ổ ồ ị ứ ể www.mathvn.com c) Ch ng minh r ng khi m thay đ i đ th luôn đi qua hai đi m c đ nh. ằ d) Tìm quĩ tích tâm đ i x ng c a đ th . ủ ồ ị ố ứ - Gi - -

{

ệ ậ ồ ị

= -

y '

x 2

iả . a) V i m = 2, ớ }2 T p xác đ nh R\ ị Đ th có hai ti m c n ậ x = 2 và y = 2. 3 - ¥ x „ 2. V y y gi m trên các kho ng ( , 2) và (2, +¥ ). 0 v i ớ " ả ả ậ -

ặ x = 1/2. V y đ th đi qua các đi m (0, 1/2) và (1/2, 0). ồ ị ể ậ

> ) 2 ( Các đi m đ c bi t ệ ể y = 1/2; y = 0 (cid:222) x = 0 (cid:222) B ng bi n thiên ế ả X y’ Y

2

 +¥ 2 Đ th có tâm đ i x ng là giao đi m I c a hai ti m c n.  2 ¥ ố ứ ồ ị ủ ể ệ ậ

y

2 I

1/2 0 1/2 2 x

2 1 m

=

y '

2

- , x „ m b) -

)

(

- ¥ , m) và (m, +¥ ). ả ỗ

ế [- 1, 1] thì hàm luôn ngh ch bi n trên m i kho ng xác đ nh ế ả ỗ ị ị

1) thì y không đ iổ

x m 2 - 1 < m < 1) thì hàm luôn đ ng bi n trên m i kho ng ( > 0 ((cid:219) ồ 2 m ˇ < 0 ((cid:219) 2 m = – = 0 ((cid:219) 1 trên R\ { }1 - 1 trên R\ {

- m - m - m y ”

y ”

s (xo, yo) là đi m c đ nh. Khi đó ể

}1- ố ị

„ (cid:236) • N u 1 ế • N u 1 ế • N u 1 ế m = 1 (cid:222) m = - 1 (cid:222) c) Gi x (cid:239) (cid:237) ả ử m + -

(

) =

1 m x

y

0 ví i mäi m

o x y

+ o

o

o o

(cid:239) (cid:238)

www.mathvn.com 7

Kh o sát hàm s

= -

=

=

y

= - x 1, y

1

x

x

o

y o = -

=

1

o x y

x

1

x

o o

o = - o

o 2 o

(cid:236) (cid:236) (cid:236) (cid:239) www.mathvn.com + 0 (cid:222) (cid:219) (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:237) (cid:238) (cid:238) (cid:239) (cid:238)

o = 1, y 1 o - 1) và (- 1, 1). V y đ th luôn đi qua hai đi m c đ nh (1, d) Tâm đ i x ng là giao c a hai ti m c n t c là đi m (m, m). Khi m thay đ i các đi m này v ch đ ể ậ ứ y = x.

+

ồ ị ể ậ ố ị ệ ố ứ ủ ể ạ ổ ườ ẳ ng th ng

-

(

=

y

Ví d 7ụ . Cho hàm s ố -

) 2 2 m 1 x m x m

ố ọ ậ ệ ố ị ế ộ ớ ị

t c các đi m mà ti m c n xiên không đi qua ấ ả ệ ể ậ

{

}1

1

=

+

=

+

- V i m = 1, ớ

) ( 2 x 1

y

1 x 1

1

= - y ' 2

- - a) Kh o sát và v đ th hàm s khi m = 1 ẽ ồ ị ả b) Ch ng minh r ng v i m i m ti m c n xiên c a đ th luôn ti p xúc v i m t parabôn c đ nh. Xác đ nh ủ ồ ị ớ ằ ứ parabôn đó. c) Tìm t iả Gi a) T p xác đ nh R\ ậ 22x x 1

= – x 1

(cid:219) , y’ = 0 -

(

) 2

x 1

2 2

,

x

,1

+¥ 1

2 2

2 + 2

(cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) ˛ - ¥ - ¨ (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) y’ > 0 (cid:219) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) Ł ł Ł ł

x

1

+ ,1

2 2

2 2

(cid:230) (cid:246) ˛ - (cid:231) (cid:247) y’ < 0 (cid:219) . (cid:231) (cid:247) Ł ł

+

1

, 4 2 2

1

+ , 4 2 2

2 2

2 2

(cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) - - (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) ự ạ . Đi m c c đ i ể , c c ti u ự ể (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) Ł ł Ł ł

+

1

1

2 2

2 2

ả 1 B ng bi n thiên ế X -

+

- || y’ +  +

- 0 4 2 2 0 4 2 2 ệ

ậ ứ

2 + m

Ti m c n xiên ậ y = 2(x + 1) Ti m c n đ ng ệ x = 1 b) Ta có ti m c n xiên ệ ậ

y = (m + 1)x + m y 4 +2 2

4 I 2

-1 0 1 x

www.mathvn.com 8

Kh o sát hàm s

www.mathvn.com

s các ti m c n xiên trên luôn ti p xúc parabôn c đ nh Gi ố ị ệ ế ậ

2 + m

a „ 0. y = ax Khi đó ph ng trình ả ử 2 + bx + c, ươ

2 ax + bx + c = (m + 1)x + m có nghi m kép v i m i m. Ta ph i cóả

ệ ớ ọ

2 2 = (b - m - 1) - m) = 0 - 4a(c - m v i m i m, hay ọ ớ

2 + 2(2a - b + 1)m + b

2 - 4ac - 2b + 1 = 0

D

= -

a

1 / 4

=

+ = 4a 1 0 - + = 2a b 1 0

b 1 / 2 = -

c

1 / 4

+ = 4ac 2b 1 0 Nh v y parabôn c n tìm là ầ

2 b ư ậ

= -

(4a + 1)m v i m i m ớ ọ (cid:236) (cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:219) (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:239) (cid:239) (cid:238) - - (cid:238)

x

y

0

1 2

1 = 4

-

21 + x 4 c) Gi s (xo, yo) là đi m mà ti m c n không đi qua. ả ử T đó ph ừ

ệ ể ậ ươ

ng trình 2 + m yo = (m + 1)xo + m vô nghi m, hay ph ệ ươ

2 - 4(xo - yo) < 0 = (xo + 1)

ng trình 2 + (xo + 1)m + xo - yo = 0 m vô nghi mệ (cid:219) D

< -

y

x

x

o

2 + o

o

1 2

1 4

(cid:219) -

= -

Đó là các đi m n m trong parabôn ằ

y

x

1 4 ể 21 + x 4

1 2

-

1 4 Ví d 8ụ . Cho hàm s ố

=

y

-

-

(

2x 2 x 1

+ 3x 6 ) a) Kh o sát và v đ th hàm s ố b) Tìm các đi m trên đ th sao cho t ng các kho ng cách t đó đ n các ti m c n là nh nh t. ệ ấ ỏ ừ đó đ n hai tr c là nh nh t. c) tìm các đi m trên đ th sao cho t ng các kho ng cách t ấ ụ ừ d) Tìm các đi m M, N trên hai nhánh c a đ th (m i đi m thu c m t nhánh) sao cho đ dài đo n MN là nh ộ ể nh t.ấ

ả ẽ ồ ị ậ ồ ị ồ ị ả ả ế ế ổ ổ ỏ ủ ồ ị ể ể ể ạ ỗ ộ ộ ỏ

=

(cid:230) (cid:246)

{

y

- + x 2

Gi . T p xác đ nh R\

}1 .

1 2

4 x 1

(cid:231) (cid:247) iả . a) Ta có ậ ị - Ł ł

4

=

y '

1

1 2

(cid:230) (cid:246) (cid:231) (cid:247) - , y’ = 0 (cid:219) x = - 1 và x = 3. (cid:231) (cid:247) -

(

) 2

x 1

Ł ł

1,

5 2

(cid:230) (cid:246) - - (cid:231) (cid:247) y’(x) < 0 v i ớ - 1 < x < 1 ho c 1 < x < 3/2 đi m c c đ i ự ạ ặ ể Ł ł

3,

3 2

(cid:230) (cid:246) (cid:231) (cid:247) y’(x) > 0 v i x < - 1 ho c x > 3/2 đi m c c ti u ớ ự ể ể ặ Ł ł

www.mathvn.com 9

Kh o sát hàm s

1 0

5 2

- + 1 ||  + www.mathvn.com X y’ Y - 3 0 3 2

y

3/2 -1 0 3

x -5/2

=

-3

-

(

)

x 2

y

~ x - 2y - 2 = 0 ệ Ti m c n xiên : ậ

1 + d2 trong đó d1 (t

2) là

1 2 Ti m c n đ ng: x = 1 ậ ứ x = 0, y = - 3 b) Gi ả ử kho ng cách t ả

x

- + x 2

2

4

=

=

d 2

5 x 1

+

2 1

2 2

4

=

d

- + x 1

s M(x, y) là đi m thu c đ th mà t ng các kho ng cách d = d ng ng d ể ươ ứ ả M đ n ti m c n đ ng (t ệ ộ ồ ị ậ ứ ệ ậ ừ ế (cid:230) (cid:246) - - (cid:231) (cid:247) - ổ ng ng ti m c n xiên) là bé nh t. ấ ươ ứ 4 x 1 Ł ł , Ta có d1 = x 1- -

5 x 1

4

và -

d 2 x 1

4 4

= 5 x 1

5

4

= –

‡ - V y ậ -

=

x 1

= x 1

min d

2 4

4 4

5 x 1

5

5

- (cid:219) và . D u b ng x y ra khi ả ằ ấ -

=

y

- + x 2

1 2

4 x 1

=

+

(cid:230) (cid:246) „ (cid:231) (cid:247) c) Đi m M(x, y) thu c đ th thì x . T ng các kho ng cách t M đ n các tr c là 1 và ộ ồ ị ể ả ổ ừ ụ ế - Ł ł

˛ - ¥ ¨

)

(

(

)

( f x

x

- + x 2

, x

) +¥ ,1

1,

1 2

4 x 1

-

+

(cid:236) (cid:230) (cid:246) ˛ ¥

(

)

x

- + x 2

ví i x

1,+

1 2

4 x 1

(cid:231) (cid:247) (cid:239) - (cid:239) Ł ł (cid:237) (cid:230) (cid:246) (cid:239) - ˛ - ¥

(

)

x

- + x 2

ví i x

,1

1 2

4 x 1

(cid:231) (cid:247) (cid:239) - Ł ł (cid:238)

2

2

- -

)

= + 1

3 2

Ta có = c1) Xét f(x) v i x > 1 1 ( f ' x 2 - -

(

) 2

(

) 2

x 1

x 1

2

2

= +

x 1

-

) 2 =

x 1

4 3

3

3

f’(x) = 0 (cid:219) ( x - 1 = , (cid:222)

www.mathvn.com 10

Kh o sát hàm s

2

2

x

+ 1,1

x

+ 1

+¥ ,

3

3

www.mathvn.com (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) ˛ ˛ f’(x) < 0 khi và f’(x) > 0 khi (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) Ł ł Ł ł

2

2

+

+

(cid:230) (cid:246) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247)

(

)

= + 1

1

- + 2

1 2

4 2

min f x > x 1

3

3

3

=

+

x

3 3

V y ậ (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) Ł ł

2

=

£

-

) =

)

( f x

0

1 2 x < 1. Khi đó 1 ( + 1, f ' x 2

> ) 2

- -

(

x 1

=

=

)

c2) Xét f(x) v i 0 ớ 2 x + x 1 2 ) (

( f 0

3

min f x £ < 0 x 1

V y ậ

= -

Ø ø - -

)

)

(

+ x 2

( f x

x

4 x 1

2

2

Œ œ - c3) Xét f(x) v i x < 0. Khi đó ớ 1 2 º ß

)

( f ' x

)

= - x 1

( f ' x

3 = - + 2

, 0= (cid:219) -

(

) 2

x 1

3

2

2

< -

x

> - x 1

. f’(x) < 0 khi và f(x) > 0 khi

2

= -

(cid:230) (cid:246) -

(

)

2 3

1

1

3 1 2

2 = - + 2

3 3 2

min f x < x 0

+ - 3

3

=

=

(cid:231) (cid:247) V y ậ Ł ł -

(

)

)

( f 0

3

min f x x 1

. So sánh ta th y ấ „ đây t < 1 < s là các đi m thu c đ th . Khi đó ể ộ ồ ị (cid:230) (cid:246) -

)

-

) =

(cid:231) (cid:247) d) Gi ả ử ( ) y s

( y t

- + s t

và - -

(

)

1 2

2

s M(s, y(s)) và N (t, y(t)) ở ( 4 s t ) ( s 1 1 t Ł ł

(cid:230) (cid:246) -

)

=

2 +

-

(

)

MN

s t

- + s t

. (cid:231) (cid:247) - -

(

)

Ł ł

1 4 )

- -

( 4 s t ) ( s 1 1 t ) ( 4 s t

= 2

‡ - - -

)

(

16 s t

( 4 s t ) ( s 1 1 t

- + - s 1 1 t 2

2

, do đó Nh ng ư (cid:230) (cid:246) (cid:231) (cid:247) Ł ł

2 +

MN

s t

- + s t

(cid:230) (cid:246) ‡ -

(

)

16 = s t

1 4

64

- =

(cid:231) (cid:247) - Ł ł

-

) 2 +

(

s t

8

5 4

-

(

+ ‡ ) 2

s t

2

= .64

8 5

5 4 D u b ng đ t đ ằ

c khi ấ ạ ượ

www.mathvn.com 11

Kh o sát hàm s

- = - s 1 1 t

+ =

s t

2

64

4

2 =

www.mathvn.com (cid:236) (cid:236) (cid:239) (cid:239) (cid:219) (cid:237) (cid:237) -

)

(

s t

- = s t

2

5 4

(cid:239) (cid:239) -

(

)

s t

5

(cid:238) (cid:238)

=

+

= +

2

/ 2 1

s o

4 4

2 4

5

5

= - 1

t

o

2 4

5

(cid:230) (cid:246) (cid:231) (cid:247) v y ậ Ł ł

T đó M(so, y(so)), N (to, y(to)). ừ

www.mathvn.com 12