
Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 1
Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1)
Choose the word that has a different stress pattern from the others. Exercise 1:
Question 1: A. occurrence B. preference C. particular D. spectator
Question 2: A. pioneer B. principle C. architect D. military
Question 3: A. utterance B. performance C. attendance D. reluctance
Question 4: A. terrorist B. terrific C. librarian D. respectable
Question 5: A. achievement B. ferocious C. adventure D. orient
Question 6: A. abduction B. ablaze C. abnormal D. absolutely
Question 7: A. abbreviate B. abandon C. abdication D. abscond
Question 8: A. abnormality B. abstention C. abortive D. inferior
Question 9: A. brotherhood B. cluster C. alimony D. enquiry
Question 10: A. enterprise B. differentiate C. diabetes D. diagnosis
Choose the word that has a different stress pattern from the others. Exercise 2:
Question 1: A. opposite B. inclination C. kilometer D. sportsmanship
Question 2: A. accidental B. instrumental C. amusement D. souvenir
Question 3: A. contestant B. anchor C. interview D. satellite
Question 4: A. anguish B. contender C. continent D. edifice
Question 5: A. holdall B. ancestor C. idiomatic D. tragedy
Question 6: A. homophone B. homicidal C. organism D. homesick
Question 7: A. contrary B. momentary C. capitalism D. departure
Question 8: A. analogy B. ancestry C. ambulance D. furniture
Question 9: A. auspicious B. religious C. hazardous D. monotonous
Question 10: A. conscientious B. continuous C. horrendous D. malicious
Choose the word that has a different stress pattern from the others. Exercise 3:
Question 1: A. incubate B. atmosphere C. indicator D. employment
Question 2: A. anxiety B. luxurious C. humorous D. contaminate
Question 3: A. volunteer B. absentee C. referee D. reindeer
Question 4: A. protection B. kayak C. beautician D. encourage
Question 5: A. bearable B. assault C. atrocious D. assortment
Question 6: A. tentative B. visionary C. inherent D. vocalist
Question 7: A. repetition B. entertainment C. temperamental D. superior
Question 8: A. audience B. exceed C. convincingly D. assure
Question 9: A. vindictive B. virtual C. numerous D. average
Question 10: A. vociferous B. information C. residential D. cosmopolitan

Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 2
Choose the word that has a different stress pattern from the others. Exercise 4:
Question 1: A. cultural B. vinegar C. unlike D. accent
Question 2: A. theory B. government C.inaugurate D. smoothly
Question 3: A. advanced B. scrupulous C.senseless D. scurry
Question 4: A. tolerant B. acknowledgement C.reversible D. pronounce
Question 5: A. environment B. retirement C.inhabitant D. waterproof
Question 6: A. punitive B. proportional C.diversity D. prohibitive
Question 7: A. tremendous B. productive C.circumstance D. conference
Question 8: A. obliteration B. proximity C.economist D. eruption
Question 9: A. wildlife B. probation C.prodigious D. interior
Question 10: A. availability B. disorganized C.capacity D. gymnastics
Choose the word that has a different stress pattern from the others. Exercise 5:
Question 1: A. discretion B. watercolor C. flexible D. astronaut
Question 2: A. resourceful B. laboratory C.magazine D. habitual
Question 3: A. subsequent B. reproach C.piano D. marine
Question 4: A. prevailing B. procedure C.chairman D. humanity
Question 5: A. positive B. negative C.pseudonym D. alteration
Question 6: A. rumble B. reservoir C.shapeless D.propaganda
Question 7: A. salvation B. behavior C.composed D. friendship
Question 8: A. primrose B. predominant C.precision D. example
Question 9: A. laborious B. preliminary C.encouragement D.pregnancy
Question 10: A. premium B. preoccupy C.preparatory D. republic

Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 3
ĐÁP ÁN
Choose the word that has a different stress pattern from the others. Exercise 1:
Question 1:
B
occurrence /əˈkʌrəns/ (n): (từ tận cùng bằng “ence”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
preference / ˈprefrəns/ (n): sự ưu đãi, sự ưu tiên
particular / pəˈtɪkjələ(r)/ (adj): cụ thể, chi tiết (từ tận cùng bằng “ular”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
spectator /spekˈteɪtə(r)/ (n): khán giả, người xem
Question 2: A.
A
pioneer /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ (n): người tiên phong (từ tận cùng bằng “ee”, trọng âm rơi vào chính âm tiết đó)
principle /ˈprɪnsəpl/ (n): nguyên lí, nguyên tắc, nguồn gốc cơ bản
architect /ˈɑːkɪtekt/ (n): kiến trúc sư (danh từ có 3 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
military /ˈmɪlətri/ (n): quân đội, (adj): thuộc quân đội
Question 3:
A
utterance /ˈʌtərəns /(n): lời nói ra (ngoại lệ của đuôi “ance”)
performance /pəˈfɔːməns / (n): sự biểu diễn, sự trình diễn (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
attendance /əˈtendəns/ (n): sự tham gia (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
reluctance /rɪˈlʌktəns / (n): sự bất đắc dĩ, sự miễn cưỡng (từ tận cùng bằng “ance”, trọng âm rơi vào âm tiết
trước nó)
Question 4:
A
terrorist /ˈterərɪst / (n): kẻ khủng bố
terrific /təˈrɪfɪk/ (adj): kinh tởm, khủng khiếp (từ tận cùng bằng “ic”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
librarian /laɪˈbreəriən / (n): người thủ thư (từ tận cùng bằng “ian”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
respectable /rɪˈspektəbl/ (adj): có thể tôn trọng (hậu tố “able” không thay đổi trọng âm của từ)
Question 5:
D
achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu, thành tích (hậu tố „ment‟ không làm thay đổi trọng âm)
ferocious /fəˈrəʊʃəs/ (adj): dữ tợn, hung ác, dã man (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
adventure /ədˈventʃə(r)/ (n): chuyến thám hiểm (từ tận cùng bằng “ure”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang)
orient /ˈɔːriənt/ (n): phương Đông

Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 4
Question 6:
D
abduction /æbˈdʌkʃn/ (n): sự bắt cóc (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
ablaze /əˈbleɪz/ (adj): rực cháy, sáng chói lói, rừng rực
abnormal /æbˈnɔːml/ (adj): không bình thường (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv): hoàn toàn gọn (từ tận cùng bằng “ute”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải
sang – hậu tố „ly‟ không thay đổi trọng âm)
Question 7:
C
abbreviate /əˈbriːvieɪt/ (v): viết tắt, rút ngắn gọn (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang)
abandon /əˈbændən/ (v): bỏ rơi, ruồng bỏ
abdication /ˌæbdɪˈkeɪʃn/ (n): sự thoái vị (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
abscond /əbˈskɒnd / (v): bỏ trốn, trốn tránh pháp luật (động từ 2 âm tiết, trọng âm thườn rơi vào âm tiết 2)
Question 8:
A
abnormality /ˌæbnɔːˈmæləti/ (n): sự bất bình thường (từ tận cùng bằng “ity”, trọng âm rơi vào âm tiết trước
nó)
abstention /əbˈstenʃn/ (n): sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào
âm tiết trước nó)
abortive /əˈbɔːtɪv/ (adj): đẻ non, chết yểu (từ tận cùng bằng “ive”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
inferior / ɪnˈfɪəriə(r)/ (adj): dưới, thấp kém hơn (từ tận cùng bằng “ior”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
Question 9:
D
brotherhood /ˈbrʌðəhʊd/ (n): tình an hem
cluster /ˈklʌstə(r)/(n): đám, cụm, bó, đàn, bầy (danh từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết đầu)
alimony /ˈælɪməni / (n): sự cấp dưỡng, sự cho ăn
enquiry /ɪnˈkwaɪəri/ (n): sự yêu cầu, sự vấn tin
Question 10:
A
enterprise / ˈentəpraɪz / (n): xí nghiệp, tổ chức kinh doanh (từ tận cùng bằng “ise”, trọng âm rơi vào âm tiết
thứ 3 từ phải sang
differentiate /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ (v): phân biệt, khu biệt (từ tận cùng bằng “ate”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ
phải sang
diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz / (n): bệnh đái tháo đường
diagnosis / ˌdaɪəɡˈnəʊsiːz/ (n): sự chuẩn đoán, phép chuẩn đoán (từ tận cùng bằng “is”, trọng âm rơi vào âm
tiết trước nó)

Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 5
Choose the word that has a different stress pattern from the others. Exercise 2:
Question 1:
B
opposite /ˈɒpəzɪt/ (adj): đối lập, trái ngược, đối diện (từ tận cùng bằng “ite”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
từ phải sang)
inclination /ˌɪnklɪˈneɪʃn / (n): sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm
tiết trước nó)
kilometer /ˈkɪləmiːtə(r)/ (n): ki lô mét
sportsmanship / ˈspɔːtsmənʃɪp/ (n): tinh thần thể thao (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết
đầu)
Question 2:
C
accidental /ˌæksɪˈdentl/ (adj): tình cờ, ngẫu nhiên (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
instrumental /ˌɪnstrəˈmentl / (adj): thuộc công cụ, thuộc dụng cụ (từ tận cùng bằng “al”, trọng âm rơi vào âm
tiết trước nó)
amusement /əˈmjuːzmənt/ (n): sự vui chơi, sự giải trí (hậu tố „ment‟ không làm thay đổi trọng âm)
souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n): quà lưu niệm
Question 3:
A
contestant / kənˈtestənt/ (n): người dự thi, thí sinh (từ tận cùng bằng “ant”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
anchor / ˈæŋkə(r)/ (n): mỏ neo (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
interview / ˈɪntəvjuː/ (n): cuộc phỏng vấn (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
satellite /ˈsætəlaɪt/ (n): vệ tinh (từ tận cùng bằng “ite”, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang)
Question 4:
B
anguish /ˈæŋɡwɪʃ/ (n): nỗi đau đớn, nỗi thống khổ (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
contender /kənˈtendə(r)/ (n): đối thủ, địch thủ
continent /ˈkɒntɪnənt/ (n): lục địa (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
edifice /ˈedɪfɪs/ (n): dinh thự, tòa nhà lớn (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
Question 5:
C
holdall /ˈhəʊldɔːl/ (n): hộp đựng đồ nghề (danh từ có 2 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)
ancestor /ˈænsestə(r)/ (n): ông bà tổ tiên (danh từ có 3 âm tiết trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu)