Ạ
Ử
H T NHÂN NGUYÊN T Chuyên đ : ề PHÓNG XẠ
đ u tiên phát ra n1 tia phóng xa, trong t2=2t1 gi ti p theo ờ ầ ấ ộ ờ ế Câu 1: M t kh i ch t phóng x . Trong t1 gi ố nó phát ra n2 tia phóng x . Bi ạ t n2=9n1/64. Chu kỳ bán rã c a ch t phóng x trên là ? ế ạ ấ ạ A. t1/3 ủ C. 3t1 ồ ộ ấ ộ B. t2/3 ạ ầ ượ ấ ạ ạ ủ ố ủ ạ D. 3t2 ố ạ ố D. 5Ho/16 Câu 2: Cho m t kh i ch t phóng x có đ phóng x Ho, g m 2 ch t phóng x có s h t ban đ u b ng ằ ạ i là : nhau. chu kì bán rã c a chúng l n l A. 3Ho/16 ấ ầ t là T1= 2s, T2= 3s. sau 6h, đ phóng x c a kh i ch t còn l ộ C. 5Ho/8 B.3Ho/8
đang đ ng yên gây ra ph n ng: ả ứ s hai h t sinh ra có cùng vect ủ . Năng ủ v n t c. Đ ng năng c a ộ ị ố ủ ố ượ ơ ậ ố ạ ng h t nhân tính theo đ n v u g n đúng b ng s kh i c a nó) ầ ố ằ C. 1,63MeV ứ ằ -1,21 MeV. Gi ả ử ơ ạ B. 1,65MeV ộ ớ ộ ậ ứ ủ D. 1,56MeV ộ ố ố ộ ạ ạ ủ ủ ỡ ả ộ ổ D. 4000 năm C. 2200 năm. B. 15200 năm. ỏ ạ ờ ả ạ ế ị ổ ượ
B. 4,21.1020 D. 2,11.1020 ; 0,144g ; 0,045g
nguyên t nguyên t
ử ử ử ử ố ượ ạ
phóng x , nó phóng ra m t h t và bi n đ i thành h t nhân con X. Chu kì ; 0,144g ; 0,014g ng Pôlôni có đ phóng x 0,5Ci. ộ B. 0,11g ạ C. 0,44mg ế D. 0,44g ạ ộ ạ ố ổ
ả ứ ươ ế ị ng trình ph n ng. Xác đ nh h t nhân X. ẫ ng 0,01g. Tính đ phóng x c a m u ch t trên sau 3 chu kì ạ ủ ạ ố ượ ủ t ph ầ ấ ẫ ấ ộ
ng Po và kh i l ng ch t X trong m u ch t trên sau 4 chu kì bán rã ấ ố ượ ố ượ ấ
ộ ạ Câu 3: B n m t h t vào h t nhân ạ ắ ng c a ph n ng này b ng l ả ứ ượ h tạ là: (xem kh i l A. 1,36MeV Câu 4: M t ngôi m c v a m i khai qu t. M t m u ván quan tài c a nó ch a 50g cacbon có đ phóng ẫ ộ ổ ừ t r ng đ phóng x c a cây c i đang s ng vào x là 457 phân rã/phút (ch có 14C là phóng x ). Bi ế ằ ỉ ạ kho ng 3000 phân rã/phút tính trên 200g cacbon. Chu kì bán rã c a C14 kho ng 5600 năm. Tu i c a ngôi ổ ủ ả m c đó c bao nhiêu năm ? A. 9190 năm. Câu 5: Ch t phóng x pôlôni phóng ra tia và bi n đ i thành chì . H i trong 0,168g pôlôni có bao nhiêu ấ nguyên t ng chì t o thành trong kho ng th i gian nói trên. b phân rã sau 414 ngày đêm và xác đ nh l ử ị t chu kì bán rã c a Po là 138 ngày Cho bi ủ ế A. 4,21.1010 nguyên t C. 4,21.1020 nguyên t Câu 6: Tính kh i l A. 0,11mg Câu 7: Pôlôni là nguyên t bán rã c a Po là 138 ngày. a) Vi b) Ban đ u m u Po nguyên ch t có kh i l bán rã. c) Tính t s kh i l ỉ ố A. b) 2,084.1011Bq; c) 0,068 C. b) 2,084.1010Bq; c) 0,068 ạ ấ ng trình c a ph n ng phân rã ả ứ ộ ủ ế ng ch t phóng x c a m t m u ch còn b ng 1/8 l ộ ầ ủ ng ch t phóng x ban đ u c a ạ ủ ượ ượ ấ ẫ ằ ấ ạ ỉ ẫ ỗ ổ ạ ạ ủ ế ẫ ấ ẫ ố t là 0,250 Bq và 0,215 Bq. Xác đ nh xem m u g c đ i đã ch t cách đây bao lâu? ng l n l ố i và m t m u g c đ i đã ch t cùng kh i ộ ỗ ổ ạ ầ ượ ộ ị ế C. 17190 năm; 2500 năm D. 17190 năm; ẫ B. b) 2,084.1011Bq; c) 0,68 D. b) 2,084.1010Bq; c) 0,68 Câu 8: H t nhân là m t ch t phóng x , nó phóng ra tia có chu kì bán rã là 5730 năm. ạ a) Vi t ph ươ b) Sau bao lâu l m u đó? c) Trong cây c i có ch t . Đ phóng x c a m t m u g t ỗ ươ ộ l ẫ ượ A. 1719 năm; 250 năm B. 5730 năm; 1250 năm 1250 năm
ấ ủ ạ ạ c 10,3 gam chì. i ta nh n đ ờ ạ ạ ể ậ ượ ườ th i đi m b t đ u kh o sát) ng ắ ầ i t = 0 C. 12g ng chì và kh i l ng Poloni là 0,8 gi a kh i l D. 13g ố ượ ố ượ Câu 9: Pooloni là ch t phóng x t o thành h t nhân chì. Chu kì bán rã c a h t nhân là 140 ngày. Sau th i gian t = 420 ngày (k t ề ừ ờ ả ng Poloni t a) Tính kh i l ạ ố ượ A. 10g B.11g l b) Tính th i gian đ t ể ỷ ệ ữ ờ A. 100,05 ngày B. 220,23 ngày C. 120,45 ngày D. 140,5
ngày c). Tính th tích khí He t o thành khi t gi a kh i l l ng chì và kh i l ng Poloni là 0,8 ể ạ ỷ ệ ữ ố ượ A. 674,86 cm3 B. 574,96 cm3 l
1
ố ượ C. 674,86 cm3 ẫ ị ồ ạ ầ
t ỷ ệ ữ gi a đó là 63:1.
D. 400,86 cm3 ng 1mg. T i th i đi m t ờ ạ 2 = t1+414 ngày thì t ể l ỷ ệ ố ạ ố ượ ể ẫ ạ ờ ạ ủ Câu 10: Đ ng v phóng x thành chì. Ban đ u m u Po có kh i l s h t nhân Pb và s h t nhân Po trong m u là 7:1. T i th i đi m t ố ạ a) Chu kì phóng x c a Po A. 100 ngày C. 138 ngày D. 146 ngày b) Đ phóng x đo đ B. 220 ngày i th i đi m t
là
1
ạ ộ c t ượ ạ ể ờ
A. 0,5631Ci C. 2,5631Ci ng 48g. Sau th i gian 30 gi i 12g. Bi B. 1,5631Ci ố ượ ờ ế ấ t là ch t D. 3,5631Ci m u Na còn l ạ ờ ẫ
C. 25h D. 30h) i t=0 có kh i l ạ ạ ạ ủ Câu 11: M t m u t ẫ ộ phóng x t o thành h t nhân con . ạ ạ a) Tính chu kì phóng x c a b) Tính đ phóng x c a m u Na ẫ ạ ủ ở ộ (A. T=15h B. 20h ạ A. 1,56.1018 Bq trên khi có 42g t o thành. B. 2,00.1018 Bq C. 1,931.1018 Bq D. 2,56.1018 Bq
i ta có đ ế ượ ườ ờ ộ ầ ề c a ch t X phóng x , nh ng 4 gi c thông tin sau v 1 ch t phóng x X. Ban đ u, trong th i đi m ban đ u) thì ờ ấ ạ ể ừ ờ ư ể ầ ạ ờ ấ sau (k t ạ ấ
ng c b ng g kh i l ủ C. 3 giờ ố ượ ổ ằ ạ ủ ỗ ỗ ng 1,5M c a m t cây v a m i ch t là 15Bq. Xác đ nh tu i c a b c t ặ ủ ừ ị D. 4 giờ ng M là 8Bq. Đ phóng x c a m u g kh i ố ạ ủ ộ ẫ ủ ng c . Bi t chu kì bán rã c a ế ổ ổ ủ ứ ượ
Câu 12: Nh m t máy đ m xung, ng th i gian 2 phút có 3200 nguyên t ử ủ trong 2 phút ch có 200 nguyên t phóng ra. Chu kì bán rã c a ch t phóng x này là ử ỉ B. 2 giờ A. 1 giờ Cau 13: Đ phóng x c a m t t ộ ượ ộ l ớ ộ ượ C14 là T=5600 năm. A. 1800 năm C. 3000 năm A. 2000 năm ấ ủ B. 2800 năm ạ ỉ ố ữ ố ạ ổ ờ ế ạ ầ ấ ộ ể 2 = t1 + 276 ngày, t s gi a s h t nhân pôlôni và s ỉ ố ữ ố ạ 1 t s gi a s h t nhân pôlôni ố ố ạ ể ẫ ạ ờ Câu 14 (ĐH 2011): Ch t phóng x pôlôni phát ra tia α và bi n đ i thành chì . Cho chu kì bán rã c a là 138 ngày. Ban đ u (t = 0) có m t m u pôlôni nguyên ch t. T i th i đi m t ẫ và s h t nhân chì trong m u là 1/3. T i th i đi m t h t nhân chì trong m u là ạ ẫ A. 1/25 B. 1/16 ấ D. 1/15 ng có đ phóng x 5,0Ci b ng ạ ố ượ ằ ộ C. 10,9g. i ch a phân rã ạ B. 1,09mg. ủ D. 10,9mg. ạ ầ ạ ờ ố ư C. 1/9 Câu 15: Ch t phóng x có chu kì bán rã 5570 năm. Kh i l A. 1,09g. Câu 16: Th i gian bán rã c a là T = 20 năm. Sau 80 năm, s ph n trăm h t nhân còn l b ngằ B. 12,5%. C. 25%. D. 50%. Câu 17: Đ phóng x c a 3mg là 3,41Ci. Chu kì bán rã T c a là A. 6,25%. ộ ạ ủ ủ
i 1/8 kh i l ng ban đ u c a nó. Chu kì bán rã ố ượ D. 5,24 năm. ầ ủ C. 8,4 năm. ạ B. 15,6 năm. A. 32 năm. ng ch t phóng x sau 42 năm thì còn l ạ ộ ượ ạ Câu 18: M t l ấ c a ch t phóng x đó là ấ ủ A. 5,25 năm. B. 14 năm. C. 21 năm. ạ
0 = 1mg. Sau 15,2 ngày, độ
D. 126 năm. ng ban đ u là m ầ ố ượ ị ậ ấ ả ủ ẫ ộ ạ ủ ẫ A. 25 ngày. Câu 19: M t m u ch t phóng x rađôn(Rn222) có kh i l phóng x c a m u gi m 93,75%. Chu kì bán rã c a rađôn nh n giá tr nào sau đây ? D. 7,2 ngày. C. 1 ngày. ng g b ng 0,8 l n đ phóng x c a m t khúc g cùng kh i l ố ượ ng ạ ủ ầ ộ ỗ Câu 20: Đ phóng x c a m t t v a m i ch t. Bi ế ừ ỗ ằ t chu kì bán rã c a C14 b ng 5600năm. Tu i c a t ằ ạ ủ ổ ủ ượ ộ ng g là ỗ ộ ặ ớ A. 1200năm. C. 2500năm. ượ ằ ị ạ ộ B. 3,8 ngày. ộ ượ ủ B. 2000năm. Câu 21: Khi phân tích m t m u g , ng ườ ỗ ẫ t chu kì bán rã c a là T = 5570 năm. Tu i c a m u g này là . Bi đã b phân rã thành các nguyên t ế D. 1803năm. c r ng 87,5% s nguyên t ố ổ ủ i ta xác đ nh đ ủ đ ng v phóng x ị ử ồ ẫ ử ỗ ị A. 16714 năm.B. 17000 năm. C. 16100 năm. D. 16714 ngày. ươ ổ ủ ế ổ ậ ộ ố ượ ả ạ ủ c ch t là 10Bq. L y T = 5570 năm. Tu i c a t ng 2m c a m t cây v a m i đ ị ng c b ng g kh i l ỗ ớ ượ ộ ồ ổ ằ ừ ấ ng pháp dùng đ ng v phóng x đ đ nh tu i c a các c v t. K t qu đo cho Câu 22: Áp d ng ph ạ ề ị ụ ng m là 4Bq. Trong khi đó đ phóng x c a m t th y đ phóng x c a m t t ộ ộ ấ ộ ượ ạ ủ m u g kh i l ổ ủ ượ ng ặ ủ ố ượ ỗ ẫ c này là ổ
ng g t ng đ ạ ủ ỗ ổ ả ộ ộ ộ ượ ỗ ươ ấ ng cho th y t r ng chu kì bán rã c a là T = 5570năm. Tu i c a m nh g là .A. 1974 năm. B. 1794 ngày. C. 1700 năm. D. 1794 năm Câu 11: M t m nh g c có đ phóng x c a là 3phân rã/phút. M t l t c đ đ m xung là 14xung/phút. Bi ố ộ ế ế ằ ủ ổ ủ ỗ ươ ả A. 12400 ngày. B. 14200 năm. C. 12400 năm. D. 13500
ầ t r ng h t nhân phân rã t o thành h t nhân X. Chu kỳ ạ ạ ạ ế ằ ng ch t X và Na b ng 3/4 là năm. 0 gam nguyên ch t. Bi Câu 12: Ban đ u có m ấ bán rã c a là 15h. Th i gian đ t s kh i l ố ượ ờ ể ỉ ố ấ ằ C. 8,6h ủ A. 12,1h
X và HY.
ể ẫ ầ ượ D. 10,1h t có đ phóng x là H ộ ạ B. 22,1h ng) có cùng chu kì bán rã là T. T i th i đi m quan sát, hai m u l n l ờ ạ ổ ủ l ượ N u X có tu i l n h n Y thì hi u tu i c a chúng là ế ơ ổ ớ B. . A. . ệ D. . ạ ả ổ ố ầ ộ ọ ị C. . ể ố ạ nhiên). S liên h gi a và tho mãn h th c nào sau đây: Câu 13: Th i gian đ s h t nhân m t m u đ ng v phóng x gi m e l n g i là tu i s ng trung bình ờ c a m u đó( e là c s t ủ ự ả ồ ẫ ệ ữ C. = 1/. ệ ứ D. = 2. ẫ A. . ơ ố ự B. = /2.
Câu 14: S h t và đ c phát ra trong phân rã phóng x ? là ượ B. 8 và 8. D. 8 và 6. th i đi m t
2 là y. N u chu kì bán rã
ạ C. 6 và 6. ấ ẫ ạ ủ ộ ở ờ ể ế
2 – t1 là
ố ạ A. 6 và 8. Câu 15: T i th i đi m t ờ ạ c a m u là T thì s h t nhân phân rã trong kho ng th i gian t ủ
1 đ phóng x c a m t m u ch t là x, và ộ ả
ể ố ạ ờ ẫ A. x – y. B. (x-y)ln2/T. C. (x-y)T/ln2. D. xt1 – yt2. ng là 2g. Sau 1gi ẫ ạ ố ượ 40ờ ấ ượ ộ ng ch t đã phân rã nh n giá tr nào sau đây ? ậ C. 1,250g. B. 1,9375g. D. 1,9375kg. ờ ộ ạ ủ ạ , đ phóng x c a m t kh i ch t gi m 4 l n, chu kì c a ch t phóng x đó nh n giá ầ ủ ậ ấ ả ấ ộ ố ị .ờ .ờ D. 1 gi ỉ ố ữ ố ạ .ờ B. 1,5 gi ấ ủ ạ ạ ố ạ i và s h t Câu 16: Radium C có chu kì phóng x là 20 phút. M t m u Radium C có kh i l phút, l ị A. 0,0625g. Câu 17: Sau 2 gi tr nào sau đây ? C. 3 gi .ờ A. 2 gi Câu 18: Chu kì bán rã c a ch t phóng x là 2,5 năm. Sau 1 năm t s gi a s h t nhân còn l nhân ban đ u làầ A. 0,4. C. 0,758. D. 0,082. đ u phát ra 2,29.10
15 tia
0 = 2,86.1016 h t nhân. Trong gi ạ
ờ ầ ộ ồ ầ Câu 19: M t đ ng v phóng x A lúc đ u có N ị phóng x . Chu kỳ bán rã c a đ ng v A là B. 0,242. ạ ủ ồ ạ A. 8 gi 30 phút. 15 phút. B. 8 gi D. 8 gi .ờ ờ ờ ng ban đ u c a côban là1kg. C. 8 gi ế 18 phút. ầ ủ ố ượ ị ờ Câu 20: Côban() có chu kì phóng x là 16/3 năm và bi n thành ; kh i l ạ Kh i l ng côban đã phân rã sau 16 năm là ố ượ A. 875g. B. 125g. C. 500g. D. 1250g. m t ngu n Co60 có kh i l ng 1g s ằ ầ ừ ộ ồ ố ượ ẽ Câu 21: Chu kì bán rã c a ủ 60Co b ng g n 5năm. Sau 10 năm, t còn l ạ C. 0,50g. là 56,9u. Ban đ u có i bao nhiêu gam ? A. 0,10g. ấ ạ ầ ng ch t phóng x này còn l ố ượ ố ượ ạ D. 0,75g. ng nguyên t ử i là 100g ? ạ ấ C. 12,38 năm. D. 15,24 năm. B. 0,25g. Câu 21: Ch t phóng x có chu kì bán rã T = 5,33 năm và kh i l 500g ch t ấ 60Co. Sau bao nhiêu năm thì kh i l A. 8,75 năm. B. 10,5 năm. ả ủ ờ ộ ng ch t phóng x gi m đi e l n( e là ạ ả i bao nhiêu ph n trăm ể ố ạ ờ ố ượ ấ ấ ạ ự ỏ ầ ầ ạ Câu 23: G i là kho ng th i gian đ s h t nhân c a m t kh i l ọ c s loga t ơ ố l ượ ầ nhiên, lne = 1). H i sau th i gian t = 0,51 ch t phóng x còn l ng phóng x ban đ u ? ạ A. 40%. D. 60%. B. 30%. ủ ậ ạ ầ ộ C. 50%. Câu 24: Chu kì bán rã c a là 140 ngày đêm. Lúc đ u có 42 mg Pôlôni. Đ phóng x ban đ u nh n giá ầ tr làị
ị A. 6,8.1014Bq. B. 6,8.1012Bq. C. 6,8.109Bq. D. 6,9.1012Bq. ờ ạ ờ ộ ị ả B. 87,5%. C. 82,5%. D. 80%. (N) có trong 1 gam khí nit ng nguyên t c a nit t kh i l nit . Bi ố ố ượ ử ủ ơ là ử ế ơ ơ
C. 43.1020. D. 21.1021. v i chu kì bán rã T = 14ngày. 4 tu n l c đó, s ạ 32P có 108 nguyên t tr ầ ễ ướ ử ớ ố ồ Câu 25: Đ ng v phóng x có th i gian bán rã T= 4,3 phút. Sau th i gian 12,9 phút đ phóng x c a ạ ủ ồ đ ng v này gi m đi là ồ A. 85% . Câu 26: Tính s phân t 13,999u. A. 43.1021. B. 215.1020. Câu 27: Trong ngu n phóng x P32 trong ngu n đó là nguyên t ồ ử A. N0 = 1012. B. N0 = 4.108. C. N0 = 2.108. D. N0 = 16.108. ầ ủ ồ ủ ạ ị Câu 28: Kh i l Đ phóng x ban đ u b ng ng ban đ u c a đ ng v phóng x natri là 0,23mg, chu kì bán rã c a natri là T = 62s. ầ ố ượ ạ ằ ộ A. 6,7.1014Bq. B. 6,7.1015Bq. C. 6,7.1016Bq. D. 6,7.1017Bq. ng ch t phóng x ấ ạ ằ ố ố ượ ấ ạ Câu 29: M t kh i ch t phóng x có chu kì bán rã b ng 10 ngày. Sau 30 ngày kh i l ch còn l ộ i trong kh i đó s b ng bao nhiêu ph n lúc ban đ u ? ẽ ằ ầ ố ỉ ạ A. 0,5. D. 0,33. B. 0,25. ủ ầ C. 0,125. ạ ấ ố t là 20 phút và 40 phút. Ban đ u hai kh i ầ i là ấ ố ượ ầ ượ ỉ ố ạ ạ Câu 30: Chu kì bán rã c a hai ch t phóng x A và B l n l ch t A và B có s l A. 1:6. ế ế ư C. 1:4. ạ ộ ủ ự ế ế ổ ổ ệ ỉ ứ ầ ạ ng c a urani và chì là m(U)/m(Pb) = 37, thì tu i c a lo i đá y là ng h t nhân nh nhau. Sau 80 phút t s các h t nhân A và B còn l ạ D. 1:1. B. 4:1. t chu kì bán rã c a s bi n đ i t ng h p này Câu 31: Urani sau nhi u l n phóng x và bi n thành . Bi ề ầ ợ là T = 4,6.109 năm. Gi s ban đ u m t lo i đá ch ch a urani, không ch a chì. N u hi n nay t l ỉ ệ ủ c a ả ử các kh i l ổ ủ ứ ấ ủ ạ B. 2.108năm. C. 2.109năm. D. 2.1010năm. ố ượ A. 2.107năm.
ạ ồ ị ạ ạ ủ ơ ể ố ộ ằ ế ằ ộ Câu 32: M t khúc x ươ ộ Tính tu i c a khúc x ươ ổ ủ cácbon và chu kì bán rã c a C14 là 5730 năm. ng ch a 200g C14(đ ng v cácbon phóng x ) có đ phóng x là 375 phân rã/phút. ứ ng. Bi t r ng đ phóng x c a c th s ng b ng 15 phân rã/phút tính trên 1g ủ
9 năm. M t kh i đá đ ộ
ố ượ s kh i đá lúc m i hình thành không ch a nguyên t ả ử ố ớ ứ c phát hi n có ệ ệ chì. Hi n ố
238U và 2,135mg 206Pb. Gi
ứ i t l A. 27190 năm.B. 1190 năm. C. 17190 năm. D. 17450 năm. Câu 33: U238 phân rã thành 206Pb v i chu kì bán rã T = 4,47.10 ớ ch a 46,97mg t ạ ỉ ệ ữ ố ử 238U và 206Pb là bao nhiêu? B. 21. D. 22. C. 20. ng hay t ng. ị ệ ệ ộ ườ tr ừ ườ ấ
gi a s nguyên t A. 19. A. b l ch khi bay xuyên qua m t đi n tr B. làm iôn hoá ch t khí. C. làm phát quang m t s ch t. ộ ố ấ D. có kh năng đâm xuyên m nh. ạ ố ạ ố ạ ạ ằ ờ ị ả ấ Câu 34: M t ch t phóng x có chu kì bán rã là T. Sau th i gian t, s h t đã b bán rã b ng 7/8 s h t ban đ u. K t lu n nào sau đây là đúng ? ầ B. t = 7T. C. t = 3T. D. t = 0,785T. ộ ế ậ A. t = 8T.
0. Sau th i gian
ạ ạ ầ ộ ờ Câu 35: Pôlôni là ch t phóng x có chu kì bán rã là 138 ngày. Đ phóng x ban đ u là H ấ bao lâu thì đ phóng x c a nó gi m đi 32 l n ? ầ ạ ủ
a C. 4416 ngày. D. 32 ngày. và bi n đ i thành Pb. Bi t kh i l ng các h t là ộ A. 4,3 ngày. ấ ộ ổ ố ượ ế ạ ả B. 690 ngày. ạ
ế ng t a ra khi 10g Po phân rã h t là : ế ỏ ượ
C. 2,7.1010J D. 2,8.1010J B. 2,5.1010J
ộ ượ ỗ ạ ủ ủ ầ ộ ạ ng c và v a m i ch t. Bi ổ ằ ng b ng n a t ằ ộ ổ ng c b ng g có đ phóng x β c a nó gi m đi 87,5% l n đ phóng x c a m t khúc ả ổ t chu kì bán rã c a C14 là 5600 năm. Tu i ế ử ượ ộ ủ ừ ặ ớ Câu 36: M t ch t phóng x Po phát ra tia mPb=205,9744u, mPo=209,9828u, ma =4,0026u. Năng l A. 2,2.1010J Câu 37: M t t g , có kh i l ố ượ ỗ ng c là: c a t ổ ủ ượ A. 1400 năm B. 11200 năm C. 16800 năm D.22400 năm ng nguyên t ố ượ ử m ố ượ ế nhiên. Hãy tìm kh i l m t ơ ự ng nguyên t ể nhiên có kh i l m ử 1 = 14,00307u ) và N15 (có kh i l trong nit ố ố m = 14,00666u và g m 2 đ ng v chính là N14 (có kh i ị ồ t N14 chi m 99,64% và ử 2 c a N15 ồ ng nguyên t ử 2). Bi ế ng nguyên t ố ượ t ơ ự ủ ử
ấ ng ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t ố ượ ủ ấ ạ ả ầ ộ Câu 38: Nit l ượ N15 chi m 0,36% s nguyên t A. m2 = 15,00029u B. m2 = 14,00746u C. m2 = 14,09964u D. m2 = 15,0001u Câu 39: M t ch t phóng x sau 10 ngày đêm gi m đi 3/4 kh i l này là A. 20 ngày B. 5 ngày ừ ạ ạ C. 24 ngày ộ ạ - trong m t chu i phóng x liên ti p, khi đó h t nhân ộ D. 15 ngày ạ ế ạ ỗ Câu 40: T h t nhân phóng ra 3 h t α và m t h t β t o thành là ạ C. B. D. ầ ạ ộ ộ A. ằ Câu 41:M t ch t phóng x lúc đ u có đ phóng x là 8Ci. Sau 2 ngày đ phóng x còn là 4,8Ci. H ng ạ ạ ấ ộ s phóng x c a ch t đó là: ạ ủ ố ấ A. 0,255 B. 0,355 C. 0,455 D.0,655 ng ban đ u là 10g .Cho N
A
ầ ạ ạ ố ượ còn l i sau 207 ngày là C. 1,02.1022 nguyên t D. 3,02.1022 ấ ử B. 2,05.1022 nguyên t ử ử ử
đ u phát ra 2,29.10
15 tia
o=2,86.1026 h t nhân. Trong gi
ỗ ồ ầ ạ ị ờ ầ ạ ồ A 8 gi 15 phút. D 8 gi ờ ờ Câu 42:H t nhân Pôlôni là ch t phóng x có chu kì bán rã 138 ngày .Kh i l =6,023.1023 mol-1 .S nguyên t ạ ố A. 1,02.1023 nguyên t nguyên tử Câu 43: M i đ ng v phóng x A lúc đ u có N ạ phóng x . Chu kỳ bán rã đ ng v A là : ị B. 8 gi ờ ạ . ố ằ ờ
C 8 gi 30 phút. 18 phút. ờ -3 (h-1). Trong th i gian bao lâu thì 75% h t Câu 44: M t ch t phóng x có h ng s phân rã λ = 1,44.10 ạ ấ ộ nhân ban đ u s b phân rã ầ ẽ ị 36 ngày. A. D. 37,4 ngày. i ta nh n v phòng thí nghi m m(g) m t ch t phóng x A có chu kỳ bán rã là 192 gi ờ C. 39,2 ngày. ạ ườ ộ ng ch t phóng x này ch còn b ng 1/64 kh i l ng ban đ u. Th i gian k t ấ ằ B. 40,1 ngày. ệ ạ . Khi ể ừ ố ượ ấ ầ ờ Câu 45: Ng l y ra s d ng thì kh i l ử ụ ấ khi b t đ u nh n ch t phóng x v đ n lúc l y ra x d ng là ề ậ ố ượ ấ ỉ ử ụ ạ ề ế ấ ắ ầ ậ A. 48 ngày. ạ ỷ B. 36 ngày. ộ ạ C. 24ngày. D. 32 ngày. ạ ế ổ B. 15/16. ấ ố ạ Câu 46: là ch t phóng x α, nó phóng ra m t h t α và bi n đ i thành h t nhân X. T sô gi a s h t ữ ố ạ C. nhân Po và s h t nhân X sau 4 chu kì bán rã là A. 16/15. 16. D. 15.
ộ ạ ữ ế ạ ạ ổ ỷ ng X sau 4 chu kì bán rã là ố Câu 47: là ch t phóng x α, nó phóng ra m t h t α và bi n đ i thành h t nhân X. T sô gi a kh i l ượ ấ ố ượ D. 0,68. ng Po và kh i l A. 0,068. ồ B. 0,043. ấ C. 0,067. ồ ạ ạ ị ủ ờ ộ B. 21 h. ạ ủ , đ phóng x c a C. ằ ả ị ầ D. 15 h. ầ ạ ị ủ ủ ủ ườ ấ ắ ầ ồ ố ượ ẫ ng c a Mg và kh i l ố ượ ồ i ta th y ắ ầ ạ ị th i đi m b t đ u kh o sát thì t s kh i l ả ấ ở ờ ả Mg. B. s nguyên t ố ấ ề ử ử ầ ố ề Na nhi u
Na. D. s nguyên t ố ấ ề ử ầ ố ề Mg nhi u ử Na nhi u g p 2 l n s nguyên t Mg. Mg nhi u g p 2 l n s nguyên t Na. ử ử ử ử ị ị ủ ồ ờ ng c a Mg và kh i l ấ ườ ớ th i đi m b t đ u kh o sát thì t s kh i l ố ượ . Khi nghiên c u ứ ố ượ ng ỉ ố ủ ả Câu 48: Đ ng v Na 24 là ch t phúng x và t o thành đ ng v c a Mg. Sau 105 gi Na gi m đi 128 l n. Chu kì bán rã c a Na b ng A. 17,5 h. ủ 45 h. ấ Câu 49: Đ ng v Na 24 là ch t phóng x và t o thành đ ng v c a Mg.Lúc đ u m u Na là nguyên ch t. ng c a Na là 2. Ng ỉ ố ể Lúc b t đ u kh o sát thì A. s nguyên t ố g p 4 l n s nguyên t ầ ố ấ C. s nguyên t ố g p 4 l n s nguyên t ầ ố ấ Câu 50: Đ ng v Na 24 là ch t phóng x và t o thành đ ng v c a Mg v i T = 15 gi ấ ồ i ta th y m u ch t Na 24, ng ấ ở ờ ẫ c a Na 24 là 0,25. Sau đó bao lâu thì t s này b ng 9? ủ ạ ể ỉ ố
th i đi m t = 0 kh i l
0 = 24 g. Sau kho ngả
D. 30 h. ố ượ B. 20 h. ạ A. 45h. ấ ng c a là m ủ ể Câu 51: là ch t phóng x có chu kì bán rã T. th i gian là 3T thì s h t sinh ra b ng (cho N ố ạ ằ ờ A. 7,53.1022 . B. 2.1023 . D. 1,51.1023. ế ầ ấ t đ có 984,375 g ch t b phân rã là ạ ớ ấ ị ế ể ờ C. 32 năm.
D. 64 năm. ộ ạ a v i chu kì bán rã là T = 138 ngày, nó phóng ra m t h t B. 16 năm. ớ ổ t r ng và bi n đ i thành ổ sô gi a s h t nhân X và s h t nhân Po b ng 7. Tu i ữ ố ạ ố ạ ế ằ ể ả ỷ
B. 46 ngày. ạ ắ ầ ằ C. 15 h. Ở ờ A = 6,02.1023) C. 5,27.1023. Câu 52:Ban đ u có 1 kg ch t phóng x v i chu kì bán rã T = 16/3 năm. Sau khi phân rã bi n thành . Th i gian c n thi ầ A. 4 năm. ạ a Câu 53;là ch t phóng x ấ h t nhân X. Bi th i đi m kh o sát t ở ờ ế ằ ạ c a m u ch t trên là ấ ẫ ủ A. 276 ngày. ấ C. 552 ngày. ầ ạ ủ ộ
13 Bq, sau kho ng th i gian b ng bao nhiêu thì đ phóng x c a l
ng ch t Po ộ ượ ấ ằ ng ch t Po trên b ng ấ ạ ủ ượ ạ ả ằ ờ ộ D. 414 ngày. Câu 54:là ch t phóng x có chu kì bán rã là T = 3312 h. Lúc đ u đ phóng x c a m t l b ng 4.10 ằ 0,5.1013 Bq? D. 6624 h. A. 3312 h. B. 9936 h. ế C. 1106 h. ớ ẫ ầ ng và kh i l ạ ấ ạ ấ ỉ ố ữ ố ượ ẫ ể ẫ C. 12,12giờ a Câu 55:H t nhân phân rã và bi n thành h t nhân v i chu kì bán rã là 15gi . Lúc đ u m u Natri là ờ ng natri có trong m u là nguyên ch t. T i th i đi m kh o sát th y t s gi a kh i l ố ượ ả ờ ạ ? 0,75. Hãy tìm tu i c a m u natri ổ ủ B. 2,112gi Câu 56: M t ch t phúng x phát ra tia D. 21,12 giờ ờ ộ ạ a , c m t h t nhân phân rã cho m t h t sau, k t A. 60 gi ờ ộ ầ ấ ố ạ ờ ể ừ ấ ố ộ . Trong th i gian m t ờ ứ ấ lúc b t đ u đo l n th nh t, ầ ạ ủ ắ ầ ấ ộ A. 1 gi B. 2 gi ạ .ờ . Chu kì bán rã c a ch t phóng x này là D. 4 giờ. . ờ ứ ộ ạ ạ ạ a phút đ u kh i ch t phóng x phát ra 360 h t , nh ng 6 gi ư ạ a trong m t phút kh i ch t phóng x đó phát ra 45 h t ấ C. 3 gi ạ ớ .ờ ầ ộ ấ ng Rn trên sau th i gian 9,5 ngày là: D.1,92.105 Ci
0 h t nhân . Sau các
ồ B.1,36.105 Ci ạ ầ ạ t là ? ả C.1,84.105 Ci i th i đi m ban đ u có 32N ạ ể ờ i l n l ạ ầ ượ ố ạ
1 đ ng v Na. Bi c gi t đ ng v phóng x Na ế ồ t ờ ừ ượ ả ộ ồ ị ạ ị
B. 4,134.1015 h t ạ D. 1,134.1015 h t ạ ng nguyên t ử ủ ấ ộ c a ch t phóng ấ C. 3,134.1015 h t ạ 13 h t βạ – . Kh i l ố ượ ạ D. 1,87.108 s B. 1,68.108 s ạ ủ Câu 57: Ban đ u 5 gam Radon Rn là ch t phóng x v i chu kì bán rã T = 3,8 ngày. Đ phóng x c a l ượ ờ A. 1,22.105 Ci Câu 58:M t ngu n phóng x có chu kì bán rã T và t ộ kho ng th i gian T/2, 2T và 3T thì s h t nhân còn l ờ A. 24N0, 12N0, 6N0 B. 16N0, 8N0, 4N0 C.16N0, 8N0, 4N0 D. 16N0, 8N0, 4N0 Câu 59: Có bao nhiêu h t β – đ i phóng trong m t gi ạ có chu kì bán rã là 15 h. A. 2,134.1015 h t ạ Câu 60:M t gam ch t phóng x trong 1s phát ra 4,2.10 ạ -27 kg . Chu kì bán rã c a ch t phóng x này là ? x này là 58,933 u; 1u = 1,66.10 ủ ạ A. 1,78.108 s Câu 61: M t ch t phóng x có chu kỳ bán rã T =10s. Lúc đ u có đ phóng x 2.10 Bq đ cho đ phóng ấ C. 1,86.108 s ộ ầ ể ấ ạ ạ ộ ộ
7
x gi m xu ng còn 0,25.10 ạ ả ấ ả ờ ộ ố A . 30 s.
7 Bq thì ph i m t m t kho ng th i gian bao lâu: ả B. 20 s. C. 15 s. D. 25 s.
th i đi m t ạ ạ 1 m u ch t phóng x X ỉ ẫ ư ị ấ ế ấ ị ờ Câu 62: Ban đ u (t= 0) có m t m u ch t phóng x X nguyên ch t. ấ Ở ờ ẫ còn l ố ạ : còn 10% so v i h t nhân ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là ể 2= t1+100 (s) s h t nhân X ch a b b phân rã ch ấ ầ ạ ớ ạ ạ ể ủ ạ ộ i 40% h t nhân ch a b phân rã. Đ n th i đi m t ư ị ầ B. 25s A. 50s c 1g khí Heli x p x b ng: Câu 63 : Cho ph n ng h t nhân: . Năng l C. 400s ổ D. 200s ỉ ằ ấ ỏ ạ ả ứ B. A. ng t a ra khi t ng h p đ ợ ượ D. ấ ầ ấ ủ ố X, có chu kỳ bán rã là T. sau khác và ng ch t phóng x nguyên ch t c a nguyên t ạ ủ ạ ố ấ ằ ạ ấ ộ ượ ỉ ố ữ ố ạ i c a ch t phóng x X b ng ạ ủ B. 7. C. . ề ố ượ ạ ạ ộ ạ ấ ế ị ơ ằ ng c a h t nhân X, Y b ng ố t ch t phóng x có chu kỳ bán rã là T. Ban đ u có m t kh i ộ ạ ng c a ch t Y và kh i l ng ch t , sau 3 chu kỳ bán rã thì t s gi a kh i l ng c a ch t X là ượ C. Câu 64 : Ban đ u có m t l ạ th i gian t = 3 T, t s gi a s h t nhân ch t phóng x X phân rã thành h t nhân c a nguyên t ờ s h t nhân còn l ố ạ A. 8. Câu 65 : H t nhân phóng x và bi n thành m t h t nhân b n. Coi kh i l s kh i c a chúng tính theo đ n v u. Bi ố l ượ D. . ủ ạ ầ ủ ế ỉ ố ữ ố ượ ủ ấ ấ ố ủ ấ A. . D. . ng . Bi t v n t c ánh ự ứ ạ B. . ỗ ặ ế ậ ố ố ượ C. . Câu 66 : Do s b c x nên m i ngày (86400 s) kh i l ộ ượ ố ượ sáng trong chân không là . Công su t b c x (phát x ) trung bình c a M t Tr i b ng ờ ằ ạ ng M t Tr i gi m m t l ờ ủ ấ ứ ạ ả ặ C. . D. . ủ ạ ộ ộ ẫ ớ ạ ố ượ ủ ạ ạ ộ ỗ ổ A. . B. . i đúng: Chu kỳ bán rã c a là 5590 năm. M t m u g c có đ phóng x là 197 Câu 67: Ch n câu tr l ỗ ổ ọ ả ờ ng c a cây m i h xu ng có đ phóng x 1350 phân rã/phút. M t m u g khác cùng lo i cùng kh i l ố ỗ ẫ ộ phân rã/phút. Tu i c a m u g c là: ẫ ổ ủ A. 15525 năm C. 1,5525.105 năm B. 1552,5 năm ế D. 1,5525.106 năm ỏ Câu 68: Urani có chu kỳ bán rã là 4,5.109 năm . Sau khi phân rã bi n thành Thori . H i có bao nhiêu gam Thori đ c t o thành trong 23,8g Uranni sau th i gian 9.10 ờ B. 18,95g D. 17,85g ượ ạ A. 17,85 kg
9 năm. C. 18,95kg ế
ề ầ s ban đ u m t lo i đá ch ch a urani, không ch a chì. N u hi n nay t t chu kỳ bán rã c a s bi n đ i này là ổ ố các kh i ủ ự ế ệ l ỷ ệ ứ ế ầ ế ỉ ứ ng c a urani và chì là , thì tu i c a đá y là bao nhiêu? ấ D. năm ộ ổ ủ B. năm ấ ấ ồ ẫ ử ầ ố ớ sau s nguyên t ầ ố c a A và B tr nên b ng nhau. Bi ế C. năm ạ ở ử ủ ằ ố A l n g p 4 l n s nguyên ấ t chu kì bán rã c a A là 0,2h. Chu kì ủ
ạ α và bi n thành Pb. Bi Câu 69: Urani sau nhi u l n phóng x T=4,6.109 năm. Gi ạ ả ử l ủ ượ A. năm Câu 70: M t m u ch t g m hai ch t phóng x A và B. Ban đ u s nguyên t ộ t B. Hai gi ờ ử bán rã c a B là: ủ A. 0,25h B. 0,4h C. 2,5h D. 0,1h ạ ủ th i đi m t
2
1 đ phóng x c a m t m u magie là 2,4.10 ẫ ộ 5Bq. S h t nhân b phân rã t 1 đ n th i đi m t ờ ừ ờ
6Bq. Vào ể
ộ ố ạ ế ể ị ộ ạ trong m t m u qu ng urani là 0,72% còn l i là . Cho bi ỉ ệ ộ ặ ủ ạ
t chu kì bán rã c a và trong m u qu ng urani nêu trên vào th i kì đ u khi hình thành ẫ t là (năm) và (năm). Hãy tính t l ỉ ệ ế ờ ẫ ầ ặ
Câu 71: Magiê phóng x v i chu kì bán rã là T, lúc t ạ ớ lúc t2 đ phóng x c a m u magiê đó là 8.10 ẫ ạ ủ là 13,85.108 h t nhân. Chu kì bán rã T là Câu 72: Ngày nay t l l n l ầ ượ trái đ t cách đây 4,5 t năm. ấ ỉ
A. 13% B. 23% C. 33% D. 43%
ộ ạ ạ ạ ấ
ầ M t m u phóng x ban đ u cũng trong th i gian 5 phút ch có 85 ạ ế b phân rã, nh ng sau 3 gi ư ẫ ờ ỉ
ị ấ ủ ờ ử ị b phân rã. Hãy xác đ nh chu kỳ bán rã c a ch t phóng x . ạ
s nguyên t ộ ộ ờ ố ử ủ ấ c a m t ch t phóng x gi m đi 3,8%. H ng s phóng x c a ch t ạ ả ạ ủ ấ ằ ố y là : B. 1,1.10-5s1- c a m t ch t phóng x gi m đi e l n là (là h ng s phóng ử ủ ằ ố ể ố ạ ầ ạ ả ờ ố Câu 73 : Silic là ch t phóng x , phát ra h t và bi n thành h t nhân X. trong th i gian 5 phút có 190 nguyên t ờ nguyên t ử ị Câu 74. Sau m t gi ấ A. 2,1.10-5s1- Câu 76: Th i gian đ s h t nhân nguyên t ờ x c a ch t y). S ph n trăm nguyên t ấ ấ ố ạ ủ A. 50% D. 3,54.10-5s1- ầ phóng x b phân rã trong th i gian là : D. 55% B. 63% t chu kì bán rã c a là T. Gi ề ầ ả ử ế s ban ử ủ ấ ứ ẫ và b ế ặ ổ ủ ượ ử C. 2,39.10-5s1- ấ ộ ạ ị C. 60% ạ a bi n thành Pb. Bi Câu 77: Urani U sau nhi u l n phóng x ế đ u có m t m u qu ng urani nguyên ch t. N u hi n nay, trong m u qu ng này ta th y c 10 nguyên t ấ ặ ẫ ệ ặ ộ ầ urani thì có 2 nguyên t c tính theo T là: chì. Tu i c a m u qu ng này đ ẫ A. t = T B. t = T C. t = T D. t = T
ng phóng x gi m đi e l n. ( el là c s ờ ả ủ ể ố ạ ơ ố t là kho ng th i gian đ s h t nhân c a m t l nhiên ng v i lne = 1) và T là chu kì bán rã c a ch t phóng x . Công th c nào sau đây ớ ấ ứ ạ ả ạ ộ ượ ủ ầ ứ
t = B. D t là kho ng th i gian đ s h t nhân nguyên t c a m t ch t phóng x gi m e l n. Sau ạ ả ầ ả ộ i 25% ? ể ố ạ ố ạ ủ ấ ờ
fi t = D. D ử ủ ạ t D. t = 0,5D t đ h t kh i h t nhân D, T, He l n l He + n. Bi ả ứ t là: ỉ ph n ng này x p x t ầ ượ ấ ố ạ ng t a ra t ỏ ả ứ ượ ừ
Câu 78: G i ọ D c a logarit t ự ủ đúng: t = C. D A. D t = Câu 79: G i ọ D ấ ờ ầ D t thì s h t nhân c a ch t phóng x đó còn l th i gian b ng bao nhiêu l n ạ ằ t C. t = 1,386D t B. t = 0,721D A. t = 2D Câu 80: Xét ph n ng h t nhân D + T ế ộ ụ ạ 0,002491u; 0,009106u; 0,030382u và 1u = 931,5 MeV/c. Năng l b ng:ằ A. 21,076 MeV B. 15,017 MeV C. 20,25 MeV D. 17,498 MeV