Ph n II: Các h C s tri th c (knowledge-based systems) ứ ệ ơ ở ầ

Ch

ng 4:

ươ

Phân lo i Các h c s tri th c ứ

ệ ơ ở

I. M t s tiêu chu n phân lo i các h CSTT ộ ố ệ ẩ ạ

Tính đóng, m , k t h p ở ế ợ

 Ph ươ ng pháp bi u di n tri th c ứ ể ễ

 Lĩnh v c ng d ng ự ứ ụ

II. H CSTT đóng ệ

đ ộ ố ứ ự ớ

ệ ơ ở ự ứ ố ứ

  H c s tri th c đóng: c xây d ng v i m t s “tri th c ượ lĩnh v c” ban đ u và ch v i nh ng tri th c đó mà thôi trong su t ữ ỉ ớ quá trình ho t đ ng hay su t th i gian s ng c a nó. ờ ố ầ ạ ộ ủ ố

Ví d :ụ Các đ nh nghĩa và các tiên đ trong tác ph m c a clit. ủ Ơ ề ẩ ị

H CSTT đóng ệ C s tri th c ứ ơ ở Đ ng c suy di n ơ ộ ễ

Các đ nh nghĩa ị ứ

Suy di n logic ễ + Ch ng minh các đ nh lý ị Các đ nh đ ị ề

Các tiên đề

II. H CSTT đóng (tt) ệ

1. Các đ nh nghĩa và các tiên đ trong tác ph m c a clit ủ Ơ ề ẩ ị

Đi m là cái gì không có b ph n ộ ậ ể

 Đ ng có b dài và không có b r ng ề ộ ườ ề

 Các đ u mút c a m t đ ộ ườ ủ ầ ng là nh ng đi m ữ ể

ng có s s p đ t v trí nh nhau đ i v i ẳ ườ ố ớ ặ ị ự ắ ư

 Đ ng th ng là đ m i đi m c a nó ườ ọ ể ủ

 M t là cái ch có b dài và b r ng ề ộ ề ặ ỉ

ng  Các biên c a m t m t là nh ng đ ộ ữ ủ ặ ườ

ố ớ ặ ị ự ắ ư

ặ ặ ng th ng c a nó  M t ph ng là m t có s s p đ t v trí nh nhau đ i v i m i ọ đ ườ ẳ ẳ ủ

 …

II. H CSTT đóng (tt) ệ

ấ ấ ể ộ

ể ể ng th ng. ẳ ng th ng có th kéo dài ra vô h n. ạ ẳ ộ ớ

ể ẽ ộ ườ

ộ ườ ẳ ạ ẳ

ng th ng c t hai đ ổ ỏ ơ

ườ ố ớ

β

α + β < 2 vuông

α

Các đ nh đ ị  T m t đi m b t kỳ này đ n m t đi m b t kỳ khác có th ể ế ừ ộ v m t đ ẽ ộ ườ  M t đ ộ ườ  T m t đi m b t kỳ làm tâm, và v i m t bán kính tùy ý, có ấ ừ ộ th v m t đ ng tròn.  T t c các góc vuông đ u b ng nhau. ề ằ ấ ả  N u m t đ ng th ng khác t o nên hai ườ ắ ế ng góc trong cùng phía có t ng nh h n hai vuông thì hai đ th ng đó ph i c t nhau v phía có hai góc nói trên đ i v i ề đ ả ắ ng th ng c t. ắ ẳ ườ ẳ

II. H CSTT đóng (tt) ệ

Các tiên đề

 Hai cái cùng b ng cái th ba thì b ng nhau. ứ ằ ằ

ữ ữ ằ ằ

c nh ng cái b ng nhau.  Thêm nh ng cái b ng nhau vào nh ng cái b ng nhau thì đ ượ ữ ằ

c ớ ằ ừ ữ nh ng cái b ng nhau thì đ ằ ượ

 B t nh ng cái b ng nhau t ữ nh ng cái b ng nhau. ữ ằ

 Các hình ch ng khít lên nhau thì b ng nhau. ồ ằ

 Toàn th l n h n m t ph n ầ ể ớ ơ ộ

II. H CSTT đóng (tt) ệ

2. Tiên đ Lobasepxki (tiên đ V’) ề ề

ở ườ ị ể

ng th ng đó có ít ra là 2 đ ng th ng a và m t đi m A ộ ng th ng đi qua A và ẳ ặ ộ ườ ẳ ẳ ườ ẳ

- Trong m t ph ng xác đ nh b i đ không thu c đ không c t a.ắ

A

a

ng đ ng v i ấ ả ủ ị ệ ề ươ ươ ớ

 Tiên đ V’ ph đ nh t t c các m nh đ t ề tiên đ V c a clit ủ Ơ ề

III. H CSTT m ệ ở

ệ ơ ở ế ơ ứ

ệ ơ ở ả ạ ộ ữ ứ ứ ổ

 H c s tri th c m : ở là nh ng h c s tri th c tiên ti n h n, nó có kh năng b sung tri th c trong quá trình ho t đ ng, khám phá.

ứ ổ

ộ ố ị ề

ữ ớ ầ ị ữ ữ ứ

Ví d 1:ụ Nh ng h gi i toán cho phép b sung tri th c trong quá ệ ả ữ trình suy lu n (tri th c ban đ u là nh ng tiên đ và m t s đ nh ứ ậ lý, tri th c b sung là nh ng đ nh lý m i, nh ng tri th c heurictis, ứ ổ …), … H CSTT đóng ệ C s tri th c ứ ơ ở Đ ng c suy di n ơ ộ ễ

Các đ nh nghĩa ị ứ

Suy di n logic ễ + Ch ng minh các đ nh lý ị Các đ nh đ ị ề

Các tiên đề

Đ a nh ng đ nh lý ch ng minh đ c vào CSTT ứ ữ ư ị ượ

III. H CSTT m (tt) ở ệ

Ví d 2:ụ H ch n đoán h ng hóc xe d a trên tri th c lu t d n ệ ẩ ậ ẫ ự ứ ỏ

T p các lu t liên quan đ n vi c ch n đoán h ng xe ế ỏ ệ ậ ậ ẩ

IV. H CSTT k t h p ế ợ ệ

ự ế ợ ữ ệ ồ

ệ ế ợ ữ

ệ ơ ở ệ ở ệ ế ợ ớ ữ ứ ế ợ ữ

 H c s tri th c k t h p: ứ ế ợ bao g m s k t h p gi a h đóng và h m , h k t h p gi a CSTT và CSDL, h k t h p gi a CSTT này v i CSTT khác, … Nh ng h c s tri th c k t h p th ng phát tri n m nh d a trên tri th c liên ngành. ệ ơ ở ứ ườ ự ể ạ

vi áp d ng v i đ i s ng; kinh d ch, t ớ ờ ố ụ ử ử ị

ữ ụ ự ỏ

vi áp Ví d :ụ kinh d ch, t ị d ng v i y h c; …); nh ng h ch n đoán, d báo đòi h i tri th c ứ ệ ẩ ọ ớ liên ngành; …

IV. H CSTT k t h p (tt) ế ợ ệ

S đ ngũ hành sinh kh c ắ ơ ồ

T ng sinh: ươ Kim sinh Th yủ

Th yủ M cộ

Th y sinh M c ộ ủ

M c sinh H a ộ ỏ

Kim H aỏ H a sinh Th ỏ ổ

Th sinh Kim ổ

Thổ

T ng kh c: ươ ắ Kim kh c M c ộ ắ

Sinh Th y kh c H a ỏ ủ ắ

Kh cắ M c kh c Th ộ ắ ổ

H a kh c Kim ắ ỏ ng sinh, t ươ ươ ố ắ

ng kh c gi ng ng, là 2 m t không th ể ặ Th kh c Th y ổ ắ ủ

 T nh âm d ư ươ tách r i c a s v t ờ ủ ự ậ

IV. H CSTT k t h p (tt) ế ợ ệ

Âm d ng ngũ hành k t h p v i đ i s ng ươ ế ợ ớ ờ ố

ng trong vũ tr đ u có th gán v i m t “nhãn ọ ự ậ ệ ượ ụ ề

M i s v t và hi n t ớ ộ ngũ hành”. M t ví d đi n hình v vi c xem tu i h p hay kh c ắ ể ổ ợ ụ ể ề ệ ộ

STT Đ a chi ngươ ươ ng v ị

1

2 Ph B cắ 4 ph ngươ

3 Đông

4 ị Tý S uử D nầ Mão Đông

5 4 ph ngươ

6 Nam

7 Nam

8 Thìn Tỵ Ngọ Mùi 4 ph ngươ

9 Thân Ngũ hành Th yủ Thổ M cộ M cộ Thổ H aỏ H aỏ Thổ Kim Tây Âm d D ngươ Âm D ngươ Âm D ngươ Âm D ngươ Âm D ngươ

Âm d Ngũ hành Ph STT ngươ ươ ng v ị

Tây 10

11 ngươ

Âm D ngươ Âm 12 Đ a chi ị D uậ Tu tấ H iợ Kim Thổ Th yủ 4 ph B cắ

Mão không kh c ắ Tỵ

M cộ sinh H aỏ (cid:222) Th yủ kh c ắ H aỏ (cid:222) Tý kh c ắ Ngọ

V. H th ng m ệ ố ờ

1.Các khái ni m c b n ơ ả ệ

1.1 T p rõ và hàm thành viên ậ

ậ ậ ủ ố ể ề

ộ ậ ợ ộ ể

để mô t ả ặ

i n u x Ï A, c (x) = 0. Hàm c ợ ạ ế

T p rõ crisp set) là t p h p truy n th ng theo quan đi m c a ợ Cantor (crisp set). G i A là m t t p h p rõ, m t ph n t x có th có ầ ử ọ khái ni m thu c x Î A ho c x Ï A, Có th s d ng hàm c ộ ệ ể ử ụ được v . N u x Î A, c (x) = 1, ngu c l ề ế g i là hàm ủ ậ ợ ọ đặc tr ng c a t p h p A ư

1.2 T p m và hàm thành viên ờ ậ

ệ ớ ậ ộ ề được m r ng nh m ph n ở ộ ằ ả

ầ ử ủ ậ ờ

c a t p m A. M t t p m fuzzy set): A ộ ậ m ầ ử ư ộ ằ

Khác v i t p rõ, khái ni m thu c v ánh m c ứ độ x là ph n t ờ được đặc tr ng b ng hàm thành viên m và cho x là m t ph n t (x) ph n ánh m c ứ đ x thu c v A. ộ ề ộ ả

Ví d :ụ Cho t p m High Lan cao 1.5m, m (Lan)=0.3 Hùng cao 2.0 m, ậ m (Hùng)=0.9

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

1.3 Các d ng c a hàm thành viên ủ ạ

a) D ng S tăng ạ a 0 n u x <=

ế 2(x- a )/(g - a < x <= b

m (x)=S(x, a , b , g )=

1 -[2(x- a )/(g < x < g ) n u ế a - a )] n u ế b

g 1 n u x >= ế

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

b) D ng S gi m ả ạ

m (x)=1- S(x, a , b , g )

c) D ng hình chuông ạ

S(x; g - b , g - b /2; g ) if x <= g

P (x; g , b )=

S(x; g , g + b /2; g + b ) if x > g

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

1.4 Các phép toán trên t p m ờ ậ

Cho ba t p m A, B , C v i m A(x), m B(x),m C(x) ớ ờ ậ

C=A Ç B: m C(x) = min(m A(x), m B(x))

C= AÈ B : m C(x) = max(m A(x), m B(x))

C=Ø A : m C(x) = 1- m A(x)

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

2. Các h th ng m ệ ố ờ

2.1 Hàm thành viên cho các bi n r i r c ế ờ ạ

Cho t p vũ tr E = T c ố độ = { 20,50,80,100 } đơn v là Km/g. ụ ậ ị

a. Xét t p m F = Nhanh xác ờ ậ định b i hàm membership ở

m nhanh: E ----> [ 0,1 ]

x1 ----> m nhanh (X)

Khi ta gán m nhanh (20) = 0 nghĩa là

t c ố độ 20 Km/g được xem nh là ư

không nhanh

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

b. Xét t p m trung_bình v i hàm thành viên xác đ nh nh sau ư ớ ờ ậ ị

T p Trung_bình = { 0.3,1,0.5,0 } ậ

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

ụ 2.2 Hàm thành viên trong không gian các bi n liên t c ế

ẳ ờ ạ ậ ở trên có th ể

Ch ng h n nh các t p m Nhanh và Trung bình định nghĩa nh là các hàm ư ư

m nhanh (x) = (x/100)2

0 if x<=20

(x-20)/30 if 20<=x<=50 m trung-bình (x) =

(100-x)/50 if 50<=x<=100 }

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

3. X lý bài toán m ử ờ

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

đi n khi n t ề ệ ố ơ ờ

gi ng. Trong khi h h t n ể ự động m cho h th ng b m c và trong gi ng có ồ ế ướ ế

Ví d :ụ Gi n n i bài toán ả c t c l y n ướ ấ ướ ừ ế ơ ự động b mơ c thì máy b m t ướ

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

ế ậ ờ ồ đầy (H.Đầy), h l ng ồ ư

 V i bi n ngôn ng H có các t p m h ữ ồ (H.L ng) và h c n (H.C n). ạ ồ ạ ớ ư

ớ ớ ờ ớ ậ

 V i bi n ngôn ng Gi ng có các t p m nu c cao (G.Cao), nu c ữ ế v a (G.V a), nu c ít (G.Ít). ừ ế ừ ớ

ớ ế định th i gian b m s có các t p ơ ờ ậ ậ

 V i bi n ngôn ng k t lu n xác m b m v a (B.V a), b m lâu (B.Lâu), b m h i lâu(B.H iLâu). ừ ữ ế ơ ờ ơ ẽ ơ ừ ơ ơ

H.Đầy H.L ngư H.C nạ

G.Cao 0 B.Lâu B.V aừ

0 G.V aừ B.V aừ B.H iLâu ơ

G.Ít 0 0 0

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

Hàm thành viên c a H n ồ ướ : c ủ

n u 0<=x<=2  H.Đầy(x) = x/2 ế

x n u 0<=x<=1  H.L ng(x) = { ư ế

(2-x) n u 1<=x<=2 } ế

 H.C n(x) = (1-x/2) n u 0<=x<=2 ạ ế

H. Đ yầ H.L ngư H.C nạ

1 1 1

M c ự cướ n M c ự cướ n 0 0 M c ự cướ n 2 0 2 2

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

Hàm thành viên cho gi ng:ế

 G.Cao(y) = y/10 n u 0<=y<=10 ế

 G.V a(y) = {y/5 n u 0<=y<=5 ừ ế

(10-y)/5 n u 5<=y<=10 } ế

 G.Ít(y) = (1-y/10) n u 0<=y<=10 ế

G. Cao G. V aừ G. Ít

1 1 1

M c ự cướ n 0 M c ự cướ n M c ự cướ n 10 0 5 10 10 0

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

Hàm thành viên c a K t lu n cho t ng lu t: ế ừ ủ ậ ậ

B.V a(z) = { z/15 n u 0<=z<=15 ừ ế

(30-z)/15 n u 15<=z<=30 ế

}

B.lâu(z) = z/30 n u 0<=z<=30 ế

B.H i lâu(z) = { z/20 n u 0<=z<=20 ơ ế

1-0.05(z-20) n u 20<=z<=30 } ế

B.Lâu B.V aừ B.H ilâuơ

1 1 1

Th i ờ gian Th i ờ gian 0 Th i ờ gian 30 0 15 30 20 30 0

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

t c 9 ậ ườ ng h p máy b m ho t đ ng (t ơ ạ ộ ợ ấ ả

Ch xét 4 lu t trong tr ỉ lu t)ậ

•Lu t 1: ậ if x is H.L ng ư and y is N.Cao Then z is B.V aừ

•Lu t 2: ậ if x is H.C n ạ and y is N.Cao Then z is B.Lâu

•Lu t 3:ậ if x is H.L ng ư and y is N.V a ừ Then z is B.V aừ

•Lu t 4: ậ if x is H.C n ạ and y is N.V a ừ Then z is B.H i lâuơ

Bây gi ờ ế n u ta nh p tr Input: ậ ị

x0 = 1 (Độ cao c a n ủ ướ c trong h ) ồ

c trong gi ng). y0 = 3 (Độ cao c a n ủ ướ ế

H i b m bao lâu? ỏ ơ

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

Lu t 1:ậ µH.L ngư (x0) = 1

ừ W1 (B.V a) = min(1; 3/10) = 3/10

µN.Cao(y0) = 3/10

Lu t 2:ậ µH.C nạ (x0) = 0.5

W2 (B.Lâu) = min(0.5; 3/10) = 3/10

µG.Cao(y0) = 3/10

Lu t 3:ậ µH.L ngư (x0) = 1

ừ W3 (B.V a) = min(1; 3/5) = 3/5

µG.V aừ (y0) = 3/5

Lu t 4:ậ µH.C nạ (x0) = 0.5

ơ W4 (B.H ilâu) = min(0.5; 3/5) = 0.5

µG.V aừ (y0) = 3/5

B.V aừ H.L ngư 1 G. Cao 1 1

Lu t 1ậ

0 0 2 10 30 0

15 B.Lâu G. Cao 1 1 1 H.C nạ

Lu t 2ậ

0 0 0 10 2 30

B.V aừ H.L ngư G. V aừ 1 1

Lu t 3ậ

0 30 0 2 5 10 0

15 B.H ilâuơ

G. V aừ 1 1 H.C nạ

Lu t 4ậ

0 0 20 30 2 5 10 0

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

ố ủ ọ

m  Các Wi g i là các tr ng s c a lu t th i ứ ậ ọ C(z) = S Wi m KLi(Z) i = 1 …N

2.B.Lâu(z) + W3.B.V a(z) +

m C(z) = W1.B.V a(z) + W ừ + W4.B.H i Lâu(z) ơ

m ừ

C(z) = 3/10.B.V a(z) + 3/10.B.Lâu(z) + 3/5.B.V a(z) +

ừ + 0.5.B.H iLâu(z) ơ

hàm thành viên c a k t lu n ướ ế ả ả ờ ừ ủ ế ậ

 B i m t c ti p theo là ta ph i gi b ng cánh tính tr ng tâm c a hàm m ọ ằ ủ

C(z)

V. H th ng m (tt) ệ ố ờ

Moment m C(z) là

V y Defuzzy(z) =17.12/2.3=8.15 ậ

c trong h và gi ng là 1m và 3m thì th i gian ự ướ ờ ồ ế

 Do đó n u m c n ế c n b m là 8 phút và 15 giây. ầ ơ