Ộ Ố
Ứ
ƯỜ
Ặ
CĐBDHSG12M T S CÔNG TH C TÍNH TH
NG G P ( 20152016 )
Ộ Ố
Ứ
ƯỜ
Ặ
M T S CÔNG TH C TÍNH
TH
NG G P
Thành ph n Aầ
S2 S1
x 100
ỉ ọ
ủ
ầ
T tr ng c a thành ph n A (%) =
(cid:0)
ổ
ể
T ng th
(cid:0)
Tính bán kính ( R):
R2=R1
Gs
x 100
(cid:0)
ưở
Tt (%) =
Gg
ớ
ố ộ ng : Tính t c đ tăng tr ố (Năm sau so v i năm g c)
Gs
(cid:0)
ưở
x 100
ố ộ Tính t c đ tăng tr
ng liên hoàn:
Tt (%) =
Gt
ớ
ướ
(Năm sau so v i năm tr
c)
(cid:0)
ỉ ấ
ự
ỉ ấ ử
ỉ ấ
T su t gia tăng t
nhiên (%) = T su t sinh thô (‰) – t su t t
thô (‰)
ể ề ơ ị
ầ (chú ý sau khi tính xong c n chuy n v đ n v %)
(cid:0)
ỉ ấ
ơ ớ ủ
Tính t su t gia tăng c gi
ố i c a dân s :
ỉ ấ
ơ ớ
ỉ ấ
ỉ ấ
T su t gia tăng c gi
ấ ư i (%) = T su t xu t c – t su t nh p c
ả ượ
ậ ư ng
(cid:0) Năng su t c a m t ộ
S n l ạ (t / ha) Năng su t =ấ ệ ồ Di n tích gieo tr ng
ạ
ấ ủ ồ lo i cây tr ng:
(cid:0)
ệ
ệ
ấ
ặ
ấ
ặ
ả ượ
( T n ho c Nghìn t n ho c Tri u
ấ ng = Năng su t x Di n tích
S n l t n )ấ
(cid:0) Bình quân LT:
ả ượ S n l ng LT (kg/ ng i)ườ BQLT = S dânố
ườ
ặ
(USD/ ng
i) ho c VND /ng
ườ i
ặ ổ T ng GDP (ho c GNP) ậ Thu nh p BQ = S dânố
(cid:0)
ị ấ
ậ
ẩ
ạ
ấ
ậ
ẩ
ổ Tính giá tr xu t nh p kh u (t ng kim ng ch xu t nh p kh u)
ặ
ấ
ậ
ẩ
ẩ
ổ
ị
ị
ị
ẩ (vnd ho c usd )
T ng giá tr xu t nh p kh u = giá tr Xkh u + giá tr Nkh u
1
Ộ Ố
Ứ
ƯỜ
Ặ
CĐBDHSG12M T S CÔNG TH C TÍNH TH
NG G P ( 20152016 )
(cid:0)
ấ
ậ
ẩ
Tính cán cân xu t nh p kh u
ấ
ậ
ẩ
ấ
ẩ
ậ
ị
ặ
ị Cán cân xu t nh p kh u = Giá tr xu t kh u – Giá tr nh p kh u
ị ấ
ậ
ả
ậ
ẩ
ổ
ệ
ẩ B ng t ng giá tr xu t nh p kh u và cán cân xu t nh p kh u Vi
ẩ (vnd ho c usd ) ờ ỳ t Nam th i k 1992
ị
ấ ệ
2006 (Đ.v tính: tri u usd)
ẩ
ậ
ổ
ị ấ
ấ Cán cân xu t nh p kh u
Năm
1992 1995 1997 1999 2002 2004 2006
ậ T ng giá tr xu t nh p kh uẩ 5121,5 13604,3 20777,3 23283,5 36451,7 58453,8 84717,3
+39,9 2706,5 2407,3 200,7 3039,5 5483,8 5064,9
(cid:0)
ị ấ
ẩ
ậ
ẩ
Tính giá tr xu t kh u, nh p kh u qua các năm
ớ
*Cách 1: (TGTXNKCCXNK): 2= GTNK V i CCXNK là + ta tìm ra GTNK và
suy ra GTXK= GTNK+CCXNK
ớ
(TGTXNKCCXNK): 2= GTXK V i CCXNK là – ta tìm ra GTXK và
suy ra GTNK= GTXKCCXNK
ớ
*Cách 2: (TGTXNK+CCXNK): 2 = GTXK ( v i CCXNK là +)
= GTXK – CCXNK = GTNK
ớ
(TGTXNK+CCXNK): 2 = GTNK ( v i CCXNK là )
= GTNK + CCXNK = GTXK
Ví dụ: Năm 1992:
C1: (5121,5 – ( +) 39,9) : 2 = 2540,8 (GTNK)
2540,8 + 39,9 = 2580,7 (GTXK)
C2: (5121,5 + ( +) 39,9) : 2 = 2580,7 (GTXK)
2580,7 – 39,9 = 2540,8 (GTNK)
ử
ỉ
(Th : TGTXNK = GTXK+GTNK= 2580,7 + 2540,8 = 5121,5 t usd)
Ví dụ: Năm 2006:
C1: (84717,3 () 5064,9) : 2 = 39826,2 (GTXK)
39826,2 () 5064,9 = 44891,1 (GTNK)
C2: (84717,3 + () 5064,9 ): 2 = 44891,1 (GTNK)
44891,1 + ()5064,9 = 39826,2 (GTXK)
2
Ộ Ố
Ứ
ƯỜ
Ặ
CĐBDHSG12M T S CÔNG TH C TÍNH TH
NG G P ( 20152016 )
x 100
ấ ẩ ị Giá tr xu t kh u ỉ ệ ấ T l ẩ xu t kh u (%) = ấ ậ ổ ị ẩ T ng giá tr xu t nh p kh u
x 100
ị ẩ ậ Giá tr nh p kh u ỉ ệ ậ T l ẩ nh p kh u (%) = ấ ậ ẩ ổ ị T ng giá tr xu t nh p kh u
x 100
ấ ẩ ị Giá tr xu t kh u ỉ ệ ấ ẩ T l xu t kh u
ậ ẩ ớ so v i nh p kh u (%) = ị ẩ ậ Giá tr nh p kh u
ớ ố (cid:0) ỉ ấ ờ ứ ấ c tính theo công th c sau ) : , đ
ị ỉ ấ
(cid:0) Các công th c tính dân s : ố ứ ự a> Gia tăng t : nhiên ỉ ố ữ ố ẻ T su t sinh : Là t s gi a s tr em sinh ra trong năm so v i s dân trung bình trong cùng ượ ơ th i gian y . ( Đ n v tính CBR = B / P.k ( t su t sinh thô )
ố ườ i sinh ra trong năm
(cid:0) ế ứ ủ ộ ướ ạ
ứ ứ ứ ứ ấ : m c sinh th p : m c sinh trung bình ố ươ ng đ i cao : m c sinh t : m c sinh cao ấ : m c sinh r t cao.
ế ố ờ c đ t < 16 1624(cid:0) 2529(cid:0) 3039(cid:0) > 40(cid:0) ớ i ch t đi trong năm so v i dân s trong cùng th i
ứ ỉ ố ữ ố ườ , đ c tính b ng công th c sau ) :
ỉ ấ ử T su t t (cid:0) gian y (ấ Đ n v tính ơ ị CDR = D/P.k (t su t t
i ch t trong năm. (cid:0) ủ ế
ế c đ t < 11 11 14(cid:0) 15 25(cid:0) > 25(cid:0)
ổ
ợ ấ ị ờ
ộ ế ị ộ ướ ố ủ ị Trong đó: Crude : Thô ổ Birth : T ng s ng ố Population : S dân trung bình năm (01/07) k : 1000 N u CBR c a m t n : Là t s gi a s ng ằ ượ ỉ ấ ử thô ) ố ườ ổ Trong đó : Death : T ng s ng ộ ướ ạ ứ ử ấ N u CDR c a m t n : m c t th p ứ ử : m c t trung bình ứ ử cao : m c t ứ ử ấ r t cao. : m c t ể ệ ỉ nhiên : ( Rate Of Natural Increase ) là ch tiêu t ng h p th hi n ỉ ấ ử ộ ả trong m t kho ng th i gian nh t đ nh ,trên m t c , đó m c l n quy t đ nh tình hình dân s c a m t n
(cid:0) ự ế ế ủ ỉ ấ ả ơ ơ ị đ n v tính )
3
ặ ỉ ấ ự T su t gia tăng t ữ ỉ ấ ệ ự s chênh l ch gi a t su t sinh và t su t t ở ứ ớ ổ ơ đ n v lãnh th nào đó. ( GTTN ế ệ ) . là s k ti p c a các th h ự T su t gia tăng t nhiên có 2 cách tính đ n gi n sau : ( RNI = CBR CDR ho c RNI = BD/ P.k trong đo :
Ộ Ố
Ứ
ƯỜ
Ặ
CĐBDHSG12M T S CÔNG TH C TÍNH TH
NG G P ( 20152016 )
ố ườ ổ ố i sinh ra / D :s ng i ch t đi / P : t ng dân s / k = 100 .
ế ằ ượ ể ố
ế ờ B: s ng ỉ ấ N u coi t su t gia tăng t ế ố ờ ự ể
ề ấ ổ
ế ỉ ấ ữ ự ế ế ố ườ ự nhiên là h ng s (r) thì chúng ta có th tính đ c : Pt là dân ố t dân s th i đi m g c Po ,t su t gia tăng t nhiên ( r ) .Chính ộ ố ở ộ ệ ự m t qu c gia hay m t vùng lãnh th nào ượ t Po ,Pt và t nhiên ( r ) ,n u bi c RNI gi a hai ỉ ấ ố ( thì ta tính đ
ố ế s sau th i gian t năm,n u bi ề đi u này giúp r t nhi u cho vi c d báo dân s đó .N u t su t gia tăng t th i đi m ờ ể ) .
ầ ờ ế ế ấ ấ ố c th i gian c n thi t dân s tăng lên g p đôi , g p ba...n u bi ế ỉ t t
ấ su t gia tăng t
ể ạ ượ ể ử ụ ứ ể ượ Ta có th tính đ ự nhiên (r) . ữ ượ Đ tính đ c nh ng đ i l
ộ ng trên ta có th s d ng m t trong 2 công th c sau : ( 1 ) ặ ự ổ nhiên thay đ i theo (Gia tăng t
ế ớ ỉ ấ ờ ả ấ ế ỷ ầ Po / Pt = e r t ,( 2 ) Pt = Po (1+r ) t ho c Pt = Po ( 1 + rt ), th i gian và không gian ) . ủ ự nhiên c a th gí B ng t su t gia tăng t i trong m y th k g n đây :
(cid:0)
Ờ
Ỉ Ấ
Ự
T SU T TĂNG T NHIÊN (
)
0,37 0,47 0,54 0,84 1,86 1,88 1,66 1,56
TH I GIAN ( NĂM ) 16501750 17501850 18501900 19001950 19501960 19701980 19801990 19902000 20002010
1,33 (cid:0)
ố ự :( S d báo )
ớ ể ủ ộ i m t i qua ranh gi i
ặ b> Gia tăng c gi ổ ơ ớ "chuy n c ": là vi c di chuy n c a con ng ườ ệ ờ
ậ ễ ấ ư
ậ ể ư ư ủ ớ ự ấ ớ ậ ộ ượ c chi
ế ố ở ộ ể ư ề ị ,chính tr ,tôn giáo..........
ề ứ
ơ ớ ư ổ ể ệ ể c > Gia tăng th c tự ế : Là t ng c a gia tăng t nhiên và gia tăng c gi
ự ố ủ ủ ộ ề ộ ổ
ỏ ơ i .Nó th hi n ự ế ế ể có th i ,n u gia tăng
ự ơ nhiên và ng ượ ạ c l
ỉ ấ
ố
chúng ta có hai cách : ổ ể ư ự i chuy n c th c / t ng s dân ( 01 / 07 ) . ể ư ự ỉ ấ
ể ư ộ ổ ơ ư lãnh th nào đó v i s thay đ i n i c trú vĩnh vi n ho c trong m t th i gain dài. ậ ư + Có hai b ph n c u thành chuy n c đó là xu t c và nh p c . + Chuy n c khác v i t p tính di c c a loài v t (nó hoàn toàn mang tính xã h i đ ề ặ ph i b i nhi u nguyên nhân khác nhau v m t kinh t + Có nhi u hình th c chuy n c khác nhau . ộ ế m t cách chính xác v tình hình bi n đ ng dân s c a m t lãnh th ( gia tăng th c t ự ơ ớ ộ ề ặ ơ ớ nhiên đi u đó tùy thu c vào gia tăng c gi l n h n ho c nh h n gia tăng t ự ế ớ ơ ớ ươ i d c gi i ) . l n h n gia tăng t ng thì gia tăng th c t ự ế ể Đ tính t su t gia tăng th c t ố ườ s ng ự nhiên + t su t chuy n c th c . ộ ự ế ở ậ ấ ư
4
ế ớ ph m vi th gi ự ự ế ấ ằ ố ử (cid:0) ố +Cách 1 : S sinh s t ỉ ấ +Cách 2 : T su t gia tăng t ự ế Tuy gia tăng th c t ơ ớ su t gia tăng c gi do hai b ph n c u thành ,nh ng trên th c t i b ng không ( 0 ) nên gia tăng th c t ạ ứ chính là m c gia tăng t ỉ i do t nhiên .
Ộ Ố
Ứ
ƯỜ
Ặ
CĐBDHSG12M T S CÔNG TH C TÍNH TH
NG G P ( 20152016 )
5
Ộ Ố
Ứ
ƯỜ
Ặ
CĐBDHSG12M T S CÔNG TH C TÍNH TH
NG G P ( 20152016 )
6
Ộ Ố
Ứ
ƯỜ
Ặ
CĐBDHSG12M T S CÔNG TH C TÍNH TH
NG G P ( 20152016 )
ậ ộ
ệ
ố
ườ
(cid:0) M t đ dân s = S dân / Di n tích ( ng ố
i/km
2)
ấ
ườ
ệ
(cid:0) Bình quân diên tích đ t trên ng
ố i = di n tích/s dân x 1000 ( m
2 / ng
i)ườ
ủ ừ
ừ
ệ
ộ
(cid:0) Đ che ph r ng = Di n tích r ng / Di n tích đ t t ấ ự ệ
nhiên x 100 ( % )
ự
ể
ậ
(cid:0) C li v n chuy n trung bình = KLLC/KLVC x 1000 ( Km )
ề ổ
ố
ị
(cid:0) Bình quân chi tiêu du l ch = T ng ti n/t ng s khách DL ( vnd or ổ
usd/ng
i)ườ
ạ
(cid:0) L u ý: ư
= 1.000 kg
ể ổ
ng th c c n nhân(x) 1000 đ đ i
ơ ị
ế
ườ
ấ 1 t n = 10 t 1 ha = 10.000 m2 ấ ứ Các công th c tính Năng su t, bình quân l ả ạ đ n v tính trên Máy tính ra k t qu ( t
ươ ự ầ /ha ) và ( kg/ng
i )
(cid:0) Cách làm bài: ứ
ế
ơ ị ầ
ụ
ặ
ớ
ề
ế
ả
ả
ả
ậ
ả
Vi t công th c tính + đ n v tính Tính ví d ( 1 thành ph n ho c 1 năm ) ớ ơ ị ớ L p b ng m i (tên b ng m i, đ n v m i) và đi n k t qu vào b ng
7