
B GIAO THÔNG V NỘ Ậ
T IẢ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố10402/BGTVT-
CQLXD
V/v: Tri n khai th c hi n Nghể ự ệ ị đnh sị ố
68/2019/NĐ-CP ngày 14/8/2019 c aủ
Chính phủ về qu n lý chi phí đả ầu t xâyư
d ng.ự
Hà N iộ, ngày 01 tháng 11 năm 2019
Kính g i:ử- Các V thu c B GTVTụ ộ ộ ;
- T ng c c Đng b Vi t Nam;ổ ụ ườ ộ ệ
- Các C c qu n ụ ả lý chuyên ngành;
- Các S Giao thông v n tở ậ ải;
- Các Ban Qu n ảlý d án tr c thu c B GTVT;ự ự ộ ộ
- Các T ng công ty thu c B GTVT;ổ ộ ộ
- Các Tr ng, vi n thu c B GTVT.ườ ệ ộ ộ
Chính ph đã ban hành Ngh đnh s 68/2019/NĐ-CP ngày 14/8/2019 (thay th Ngh đnh sủ ị ị ố ế ị ị ố
32/2015/NĐ-CP ngày 23/5/2015) v quề ản lý chi phí đầu t xây d ng, cư ự ó hi u l c thi hành t ệ ự ừ
ngày 01/10/2019. Tri n khai Ngh đnh này, B Giao thông v n t i đ ngh các c quan, đn v ể ị ị ộ ậ ả ề ị ơ ơ ị
nghiên c u, phứ ổ biến và th c hi n Ngh đnh nêu trên đi v i các d án do B GTVT qu n ự ệ ị ị ố ớ ự ộ ả lý;
trong đó l u ưý m t s n i dung sau:ộ ố ộ
1. Vi c l p, thệ ậ ẩm đnh, phê duy t d toán xây ị ệ ự d ng, ựd toán gói thự ầu đi vố ới tr ng h p thườ ợ ực
hi n theo hình th c EPC, EC, EP theo quy ệ ứ định tại các Đi u 8, 9, 10ề.
2. Các quy đnh liên quan đị ến giá gói th u xây d ng ầ ự đc h ng d n th c hiượ ướ ẫ ự ện t i ạĐi u 12ề.
3. Vi c qu n lý đnh m c xây ệ ả ị ứ d ng đc th c hi n theo quự ượ ự ệ y đnh t i ị ạ Đi u 15ề.
4. Vi c quệ ản lý c s d li u v đnh m c, giá xây d ng vơ ở ữ ệ ề ị ứ ự à chỉ số giá xây d ng đc th c hi n ự ượ ự ệ
theo quy đnh t i ị ạ Đi u 20ề.
5. Quy đnh chuịy n tiể ếp đc th c hi n theo h ng d n t i ượ ự ệ ướ ẫ ạ Đi u 36ề.
Trong quá trình th c hi n, n u có v ng m c, các c quan, đn v báo cáo v B Giao thông ự ệ ế ướ ắ ơ ơ ị ề ộ
v n t i đậ ả ể tổng h p ý kiợ ến g i B Xây d ng xem xét, hử ộ ự ướng dẫn./.
N i nh n:ơ ậ
- Nh trên;ư
- B tr ng (đ b/c);ộ ưở ể
- TTCNTT (để đăng tải trên C ng thông tiổn đi n tệ ử c a B )ủ ộ ;
- L u: VT, CQLưXD.
KT. B TR NGỘ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
Nguy n Ng c Đôngễ ọ