
T NG C C THUỔ Ụ Ế
C C THU TP HÀ N IỤ Ế Ộ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 11231/CT-TTHTố
V/v chính sách thu GTGT liên quan đnế ế
ho t đng khuy n m iạ ộ ế ạ
Hà N i, ngày 25 tháng 03 năm 2019ộ
Kính g i:ử Công ty TNHH Panasonic Vi t Namệ
(Đ/c: t ng 14, tòa nhà Charmvit, s 117 Tr n Duy H ng, Q C u Gi y, TP Hà N i)ầ ố ầ ư ầ ấ ộ
MST: 0101824243
Tr l i công văn s 2019/CV-2201 ngày 22/01/2019 c a Công ty TNHH Panasonic Vi t Nam h i v chính sách thu ả ờ ố ủ ệ ỏ ề ế
liên quan đn ho t đng khuy n m i, C c Thu TP Hà N i có ý ki n nh sau:ế ạ ộ ế ạ ụ ế ộ ế ư
- Căn c kho n 5 Đi u 7 Thông t s 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 c a B Tài chính h ng d n thi hành ứ ả ề ư ố ủ ộ ướ ẫ
Lu t thu giá tr gia tăng và Ngh đnh s 209/2013/NĐ-CP ngày 18/12/2013 c a Chính ph quy đnh chi ti t và ậ ế ị ị ị ố ủ ủ ị ế
h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Thu giá tr gia tăng h ng d n v giá tính thu đi v i hàng khuy n ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế ị ướ ẫ ề ế ố ớ ế
m i:ạ
“5. Đi v i s n ph m, hàng hóa, d ch v dùng đ khuy n m i theo quy đnh c a pháp lu t v th ng m i, giá tính ố ớ ả ẩ ị ụ ể ế ạ ị ủ ậ ề ươ ạ
thu đc xác đnh b ng không (0); tr ng h p hàng hóa, d ch v dùng đ khuy n m i nh ng không th c hi n theoế ượ ị ằ ườ ợ ị ụ ể ế ạ ư ự ệ
quy đnh c a pháp lu t v th ng m i thì ph i kê khai, tính n p thu nh hàng hóa, d ch v dùng đ tiêu dùng n i ị ủ ậ ề ươ ạ ả ộ ế ư ị ụ ể ộ
b , bi u, t ng, cho.ộ ế ặ
M t s hình th c khuy n m i c th đc th c hi n nh sau: ...”ộ ố ứ ế ạ ụ ể ượ ự ệ ư
- Căn c kho n 7, kho n 9 Đi u 3 Thông t s 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015 c a B Tài chính h ng d n v ứ ả ả ề ư ố ủ ộ ướ ẫ ề
thu giá tr gia tăng và Qu n lý thu t i Ngh đnh s 12/2015/NĐ-CP ngày 12/02/2015 c a Chính ph quy đnh chi ế ị ả ế ạ ị ị ố ủ ủ ị
ti t thi hành Lu t s a đi, b sung m t s đi u c a các Lu t v thu và s a đi, b sung m t s đi u c a các Nghế ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ậ ề ế ử ổ ổ ộ ố ề ủ ị
đnh v thu và s a đi, b sung m t s đi u c a Thông t s 39/2014/TT-BTC ngày 31/03/2014 c a B Tài chính ị ề ế ử ổ ổ ộ ố ề ủ ư ố ủ ộ
v hóa đn bán hàng hóa và cung ng d ch v :ề ơ ứ ị ụ
“7. S a đi, b sung Đi u 16 nh sau:ử ổ ổ ề ư
a) S a đi, b sung đi m b Kho n 1 Đi u 16 (đã đc s a đi, b sung t i Kho n 3 Đi u 5 Thông t s ử ổ ổ ể ả ề ượ ử ổ ổ ạ ả ề ư ố
119/2014/TT-BTC) nh sau:ư
“b) Ng i bán ph i l p hóa đn khi bán hàng hóa, d ch v , bao g m c các tr ng h p hàng hóa, d ch v dùng đ ườ ả ậ ơ ị ụ ồ ả ườ ợ ị ụ ể
khuy n m i, qu ng cáo, hàng m u; hàng hóa, d ch v dùng đ cho, bi u, t ng, trao đi, tr thay l ng cho ng i ế ạ ả ẫ ị ụ ể ế ặ ổ ả ươ ườ
lao đng (tr hàng hóa luân chuy n n i b , tiêu dùng n i b đ ti p t c quá trình s n xu t).ộ ừ ể ộ ộ ộ ộ ể ế ụ ả ấ
...9. S a đi, b sung đi m 2.4 Ph l c 4 nh sau:ử ổ ổ ể ụ ụ ư
“2.4. S d ng hóa đn, ch ng t đi v i hàng hóa, d ch v khuy n m i, qu ng cáo, hàng m u, cho, bi u, t ng đi ử ụ ơ ứ ừ ố ớ ị ụ ế ạ ả ẫ ế ặ ố
v i t ch c kê khai, n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr :ớ ổ ứ ộ ế ươ ấ ừ
a) Đi v i s n ph m, hàng hóa, d ch v dùng đ khuy n m i theo quy đnh c a pháp lu t v th ng m i thì ph i ố ớ ả ẩ ị ụ ể ế ạ ị ủ ậ ề ươ ạ ả
l p hóa đn, trên hóa đn ghi tên và s l ng hàng hóa, ghi rõ là hàng khuy n m i, qu ng cáo, hàng m u và th c ậ ơ ơ ố ượ ế ạ ả ẫ ự
hi n theo h ng d n c a pháp lu t v thu GTGT.ệ ướ ẫ ủ ậ ề ế
Đi v i hàng hóa, d ch v dùng đ cho, bi u, t ng, trao đi, tr thay l ng cho ng i lao đng thì ph i l p hóa ố ớ ị ụ ể ế ặ ổ ả ươ ườ ộ ả ậ
đn GTGT (ho c hóa đn bán hàng), trên hóa đn ghi đy đ các ch tiêu và tính thu GTGT nh hóa đn xu t bán ơ ặ ơ ơ ầ ủ ỉ ế ư ơ ấ
hàng hóa, d ch v cho khách hàng.”ị ụ